Thủ tục đăng ký dự kiểm tra nghiệp vụ giám định sở hữu công nghiệp.
Mã thủ tục: | 1.011930 |
Số quyết định: | 2060/QĐ-BKHCN |
Lĩnh vực: | Sở hữu trí tuệ |
Cấp thực hiện: | Cấp Bộ |
Loại thủ tục: | TTHC được luật giao quy định chi tiết |
Đối tượng thực hiện: | Công dân Việt Nam |
Cơ quan thực hiện: | Cục Sở hữu trí tuệ - Bộ Khoa học và Công nghệ |
Cơ quan có thẩm quyền: | Không có thông tin |
Địa chỉ tiếp nhận HS: | Không có thông tin |
Cơ quan được ủy quyền: | Không có thông tin |
Cơ quan phối hợp: | Không có thông tin |
Kết quả thực hiện: | Thông báo kết quả phúc tra nghiệp vụ giám định sở hữu công nghiệp - 65/2023/NĐ-CP, Thông báo chấp nhận hồ sơ đăng ký dự kiểm tra nghiệp vụ giám định sở hữu công nghiệp - 65/2023/NĐ-CP, Thông báo kết quả kiểm tra nghiệp vụ giám định sở hữu công nghiệp - 65/2023/NĐ-CP, Quyết định từ chối chấp nhận đơn đơn đăng ký dự kiểm tra nghiệp vụ giám định sở hữu công nghiệp - 65/2023/NĐ-CP |
CÁCH THỰC HIỆN
Hình thức nộp | Thời gian giải quyết | Phí, lệ phí | Mô tả |
---|---|---|---|
Trực tiếp | 20 Ngày | Phí : 300.000 Đồng Phí kiểm tra nghiệp vụ giám định sở hữu công nghiệp (mỗi môn) Phí : 300.000 Đồng Phí phúc tra kết quả kiểm tra nghiệp vụ giám định sở hữu công nghiệp (mỗi môn) |
20 ngày kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ |
Trực tuyến | 20 Ngày | Phí : 300.000 Đồng Phí kiểm tra nghiệp vụ giám định sở hữu công nghiệp (mỗi môn) Phí : 300.000 Đồng Phí phúc tra kết quả kiểm tra nghiệp vụ giám định sở hữu công nghiệp (mỗi môn) |
20 ngày kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ |
Dịch vụ bưu chính | 20 Ngày | Phí : 300.000 Đồng Phí kiểm tra nghiệp vụ giám định sở hữu công nghiệp (mỗi môn) Phí : 300.000 Đồng Phí phúc tra kết quả kiểm tra nghiệp vụ giám định sở hữu công nghiệp (mỗi môn) |
20 ngày kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ |
THÀNH PHẦN HỒ SƠ
Hồ sơ bao gồm:
Tên giấy tờ | Mẫu đơn, tờ khai | Số lượng |
---|---|---|
Tờ khai đăng ký dự kiểm tra nghiệp vụ giám định sở hữu công nghiệp theo Mẫu số 01 tại Phụ lục VI Nghị định số 65/2023/NĐ-CP | PL6.1. Tờ khai đăng ký dự kiểm tra nghiệp vụ giám định sở hữu công nghiệp.docx |
Bản chính: 1 Bản sao: 0 |
Bằng tốt nghiệp trình độ đại học hoặc sau đại học (xuất trình bản chính để đối chiếu, trừ trường hợp bản sao đã được chứng thực) |
Bản chính: 0 Bản sao: 1 |
|
Quyết định tuyển dụng hoặc hợp đồng lao động và tài liệu khác chứng minh thực tế hoạt động chuyên môn (xuất trình bản chính để đối chiếu, trừ trường hợp bản sao đã được chứng thực) |
Bản chính: 0 Bản sao: 1 |
|
Ảnh 3x4 (cm) |
Bản chính: 1 Bản sao: 0 |
|
Chứng từ nộp phí, lệ phí (trường hợp nộp phí, lệ phí qua dịch vụ bưu chính hoặc nộp trực tiếp vào tài khoản của Cục Sở hữu trí tuệ) |
Bản chính: 0 Bản sao: 1 |