Thủ tục hỗ trợ tưới tiên tiến, tiết kiệm nước
Mã thủ tục: | 1.011349 |
Số quyết định: | 2545/QĐ-UBND |
Lĩnh vực: | Thủy lợi |
Cấp thực hiện: | Cấp Tỉnh, Cấp Huyện |
Loại thủ tục: | TTHC được luật giao quy định chi tiết |
Đối tượng thực hiện: | Công dân Việt Nam, Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Cơ quan thực hiện: | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn, Phòng Kinh tế |
Cơ quan có thẩm quyền: | Không có thông tin |
Địa chỉ tiếp nhận HS: | Không có thông tin |
Cơ quan được ủy quyền: | Không có thông tin |
Cơ quan phối hợp: | Không có thông tin |
Kết quả thực hiện: | Quyết định phê duyệt đối tượng thụ hưởng và kinh phí hỗ trợ của Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với chính sách thực hiện trên địa bàn cấp huyện. Trường hợp không phê duyệt: văn bản thông báo và nêu rõ lý do., Quyết định phê duyệt đối tượng thụ hưởng và kinh phí hỗ trợ của Ủy ban nhân dân tỉnh đối với chính sách thực hiện trên địa từ hai huyện/thị xã/thành phố trở lên. Trường hợp không phê duyệt: văn bản thông báo và nêu rõ lý do. |
CÁCH THỰC HIỆN
Hình thức nộp | Thời gian giải quyết | Phí, lệ phí | Mô tả |
---|---|---|---|
Trực tiếp | 34 Ngày làm việc | 34 ngày làm việc, kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ. | |
Trực tuyến | 34 Ngày làm việc | 34 ngày làm việc, kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ. | |
Dịch vụ bưu chính | 34 Ngày làm việc | 34 ngày làm việc, kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ. |
THÀNH PHẦN HỒ SƠ
Thành phần hồ sơ:
Tên giấy tờ | Mẫu đơn, tờ khai | Số lượng |
---|---|---|
- Đơn đề nghị hỗ trợ (Mẫu số 01, Phụ lục số 03 ban hành kèm theo Nghị quyết số 15/2022/NQ-HĐND ngày 18/10/2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh). | Mẫu số 01 - Phụ lục số 3 NQ 15 HĐND.docx |
Bản chính: 1 Bản sao: 1 |
Bản sao chứng thực hợp đồng liên kết đối với tổ chức; |
Bản chính: 1 Bản sao: 1 |
|
Bản vẽ hoàn công được lập trên cơ sở thiết kế mẫu, thiết kế điển hình theo hướng dẫn của Ủy ban nhân dân tỉnh; |
Bản chính: 1 Bản sao: 1 |
|
Biểu tổng hợp kinh phí được lập trên cơ sở khối lượng hoàn công và báo giá của Sở Giao thông Vận tải - Xây dựng tại thời điểm xây dựng công trình hoặc hóa đơn do cơ quan thuế ban hành |
Bản chính: 1 Bản sao: 1 |
CĂN CỨ PHÁP LÝ
Chưa có thông tin |