TCVN 4797:1989
ST SEV 5199:1985
KHỚP NỐI MA SÁT ĐIỀU KHIỂN CƠ HỌC VỚI CHUYỂN MẠCH ĐIỆN TỬ - MÔ MEN XOẮN DANH NGHĨA
Friction muffs mechanically operated with magnetic contactor - Nominal torsion moments
Lời nói đầu
TCVN 4797:1989 hoàn toàn phù hợp với ST SEV 5199:1985.
TCVN 4797:1989 do Trung tâm Tiêu chuẩn Chất lượng biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng trình duyệt, Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước (nay là Bộ Khoa học và Công nghệ) ban hành.
Tiêu chuẩn này được chuyển đổi năm 2008 từ Tiêu chuẩn Việt Nam cùng số hiệu thành Tiêu chuẩn Quốc gia theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a khoản 1 Điều 6 Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày 1/8/2007 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật.
KHỚP NỐI MA SÁT KHIỂN CƠ HỌC VỚI CHUYỂN MẠCH ĐIỆN TỬ - MÔ MEN XOẮN DANH NGHĨA
Friction muffs mechanically operated with magnetic contactor - Nominal torsion moments
1. Tiêu chuẩn này áp dụng cho các khớp nối ma sát khiển cơ học với chuyển mạch điện từ thông dụng có mômen xoắn danh nghĩa từ 0,1 N.m đến 16000 N.m.
2. Giá trị của mômen xoắn danh nghĩa phải phù hợp với các dãy trong Bảng.
N.m
Dãy 1 | Dãy 2 | Dãy 3 | Dãy 4 | Dãy 5 | Dãy 6 | Dãy 7 |
0,10 | 10,0 | - | 100 | - | 1000 | - |
- | - | 12,5 | - | 125 | - | 1250 |
0,16 | 16,0 | - | 160 | - | 1600 | - |
- | - | 20,0 | - | 200 | - | 2000 |
0,25 | 25,0 | - | 250 | - | 2500 | - |
- | - | 31,5 | - | 315 | - | 3150 |
0,40 | 40,0 | - | 400 | - | 4000 | - |
- | - | 50,0 | - | 500 | - | 5000 |
0,63 | 63,0 | - | 630 | - | 6300 | - |
- | - | 80,0 | - | 800 | - | 8000 |
1,00 | - | - | - | - | 10000 | - |
- | - | - | - | - | - | 12500 |
1,60 | - | - | - | - | 16000 | - |
2,50 | - | - | - | - | - | - |
4,00 | - | - | - | - | - | - |
6,30 | - | - | - | - | - | - |
CHÚ THÍCH: Giá trị của dãy 1 phải được ưu tiên hơn dãy 2.