- 1 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10356:2014 (ISO 15510:2010) về Thép không gỉ - Thành phần hóa học
- 2 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10357-1:2014 (ISO 9444-1:2009) về Thép không gỉ cán nóng liên tục - Dung sai kích thước và hình dạng - Phần 1: Thép dải hẹp và các đoạn cắt
- 3 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10358:2014 (ISO 18286:2008) về Thép tấm không gỉ cán nóng - Dung sai kích thước và hình dạng
- 4 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9833:2013 (ISO 2037:1992) về Ống thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm
- 5 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9841:2013 (ISO 7598:1988) về Ống thép không gỉ thích hợp để tạo ren theo TCVN 7701-1 (ISO 7-1)
- 6 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8921:2012 (ISO 10893-9 : 2011) về Ống thép hàn chịu áp lực - Thử siêu âm vùng liền kề với mối hàn để phát hiện ra các khuyết tật tách lớp
- 7 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8888:2011 (ISO 65:1981) về Ống thép cacbon thích hợp đối với việc tạo ren phù hợp với TCVN 7701-1 (ISO 7-1)
- 8 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7703-2:2007 (ISO 8179-2:1995) về Ống gang dẻo - Lớp phủ ngoài bằng kẽm - Phần 2: Sơn giàu kẽm có lớp phủ hoàn thiện
- 9 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 3783:1983 về Thép ống hàn điện và không hàn điện dùng trong công nghiệp chế tạo mô tô, xe đạp
- 10 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2055:1977 về Ống thép không hàn cán nóng - Cỡ, thông số, kích thước do do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
- 11 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2056:1977 về Ống thép không hàn kéo nguội và cán nóng - Cỡ, thông số, kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
ỐNG THÉP KHÔNG GỈ - KÍCH THƯỚC, DUNG SAI VÀ KHỐI LƯỢNG QUY ƯỚC TRÊN ĐƠN VỊ CHIỀU DÀI
Stainless steel tubes - Dimension, tolerances and conventional masses per unit length
Lời nói đầu
TCVN 7702:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 1127:1992.
Tiêu chuẩn này do Ban kỹ thuật TCVN/TC5 - Ống kim loại đen và phụ tùng đường ống kim loại biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.
ỐNG THÉP KHÔNG GỈ - KÍCH THƯỚC, DUNG SAI VÀ KHỐI LƯỢNG QUY ƯỚC TRÊN ĐƠN VỊ CHIỀU DÀI
Stainless steel tubes - Dimension, tolerances and conventional masses per unit length
Tiêu chuẩn này quy định đường kính, chiều dày, dung sai và khối lượng quy ước trên đơn vị chiều dài của ống thép không gỉ.
TCVN 5894:1995 (ISO 5252:1991), Ống thép - Hệ thống dung sai
Đường kính ngoài và chiều dày của ống được quy định trong tiêu chuẩn này, được lựa chọn trong ISO 4200. Nếu cần sử dụng chiều dày lớn hơn 14,2 mm, cũng nên lựa chọn trong ISO 4200.
Dung sai cho phép đối với đường kính ngoài và chiều dày của ống được xác định bởi phương pháp chế tạo, loại thép và nhiệt luyện. Dung sai phải lựa chọn từ các giá trị cho trong Bảng 1 và Bảng 2.
4.1. Dung sai đối với đường kính ngoài
Xem Bảng 1
Bảng 1 - Dung sai đối với đường kính ngoài
Cấp dung sai | Dung sai đối với đường kính ngoài |
D1 | ± 1,5 % trị số nhỏ nhất bằng ± 0,75 mm |
D2 | ± 1 % trị số nhỏ nhất bằng ± 0,5 mm |
D3 | ± 0,75 % trị số nhỏ nhất bằng ± 0,3 mm |
D4 | ± 0,5 % trị số nhỏ nhất bằng ± 0,1 mm |
Dung sai đối với đường kính ngoài bao gồm cả độ ô van
4.2. Dung sai đối với chiều dày
Xem Bảng 2
Bảng 2 - Dung sai đối với chiều dày
Cấp dung sai | Dung sai đối với chiều dày |
T1 | ± 15 % trị số nhỏ nhất bằng ± 0,6 mm |
T2 | ± 12,5 % trị số nhỏ nhất bằng ± 0,4 mm |
T3 | ± 10 % trị số nhỏ nhất bằng ± 0,2 mm |
T4 | ± 7,5 % trị số nhỏ nhất bằng ± 0,15 mm |
T5 | ± 5% trị số nhỏ nhất bằng ± 0,1 mm |
Dung sai đối với chiều dày bao gồm cả độ lệch tâm
4.3. Dung sai khác
Đối với các dung sai kích thước khác ngoài đường kính ngoài và chiều dày, theo TCVN 5894.
5. Khối lượng quy ước trên đơn vị chiều dài
Khối lượng quy ước trên đơn vị chiều dài cho trong Bảng 3 đối với ống thép không gỉ austenit là khối lượng cho trong ISO 4200 được nhân với hệ số 1,015. Hệ số này được thừa nhận đối với ống thép có khối lượng riêng trùng bình bằng 7,97 kg/dm3.
Khối lượng quy ước trên đơn vị chiều dài cho trong Bảng 4 đối với ống thép không gỉ ferit và mactensit là khối lượng cho trong ISO 4200 được nhân với hệ số 0,985. Hệ số này được thừa nhận đối với ống thép có khối lượng riêng trung bình bằng 7,73 kg/dm3.
Bảng 3 - Khối lượng quy ước đối với thép không gỉ austenit
Đường kính ngoài mm loạt | Chiều dày mm | ||||||||||||||||||||||
1.0 | 1.2 | 1.6 | 2.0 | 2.3 | 2.6 | 2.9 | 3.2 | 3.6 | 4.0 | 4.5 | 5.0 | 5.6 | 6.3 | 7.1 | 8.0 | 8.8 | 10.0 | 11.0 | 12.5 | 14.2 | |||
1 | 2 | 3 | Khối lượng quy ước trên đơn vị chiều dài kg/m | ||||||||||||||||||||
| 6 |
| 0.125 0.176 0.225 | 0.144 0.204 0.264 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 8 |
| |||||||||||||||||||||
| 10 |
| |||||||||||||||||||||
10.2 |
|
| 0.230 0.275 0.293 0.313 | 0.270
0.345 0.369 | 0.344 0.416 0.445 0.477 | 0.410 0.500 0.536 0.576 | 0.599 0.645 | 0.658 | 0.711 0.769 | 0.761 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
| 12.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
13.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
|
| 14 | 0.326 0.376 0.408 | 0.445 | 0.496 0.577 0.625 | 0.801 0.701 0.761 | 0.858 |
|
| 1.12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||
17.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||
|
| 18 | 0.425 0.451 0.476 |
0.535 0.564 | 0.657 0.697 0.737 | 0.801 0.851 0.901 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
21.3 |
|
| 0.509 0.526 0.601 |
0.715 | 0.789 0.937 | 0.966 1.00 1.15 |
| 1.22 1.46 |
| 1.45 |
| 1.74 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||
| 25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||
|
| 25.4 | 0.649 | 0.727 | 0.953 1.01 | 1.17 1.25 |
| 1.48 1.58 | 1.75 | 1.90 |
| 2.29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
|
| 30 |
|
0.920 0.925 | 1.14 1.21 | 1.40 1.49 1.50 |
| 1.90 |
| 2.29 |
| 2.78 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 31.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||
| 32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||
33.7 |
|
| 0.818 | 0.976 1.02 1.11 | 1.29 1.46 | 1.58 1.65 1.81 | 1.81 | 2.02 2.30 |
| 2.45 2.79 |
|
| 3.29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
| 38 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
| 40 |
|
| 1.17 | 1.54 1.83 | 2.02 2.13 |
| 2.44 2.59 2.73 | 3.02 | 3.14 | 3.49 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42.4 |
|
| 4.68 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||
|
| 44.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||
48.3 |
|
| 1.25 | 1.49 | 1.87 | 2.31 |
| 2.97 |
| 3.61 | 4.03 |
|
| 5.42 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 51 |
|
|
| 1.98 | 2.46 |
| 3.15 |
| 3.83 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 54 |
|
| 2.10 | 2.60 |
| 3.35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 57 |
|
|
| 2.22 | 2.75 |
|
| 3.93 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
80.3 |
|
|
|
| 2.35 | 2.92 | 3.34 | 3.76 | 4.17 | 4.58 | 5.11 | 5.63 |
|
| 7.66 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 83.5 |
|
|
| 2.48 | 3.06 |
| 3.96 |
| 4.83 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 70 |
|
|
| 2.74 | 3.40 |
|
| 4.87 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
76.1 |
|
|
|
| 2.96 | 3.70 | 4.25 | 4.78 | 5.32 |
| 6.54 | 7.22 |
| 8.90 |
|
|
| 12.3 |
|
|
|
|
|
|
| 82.5 |
|
|
| 4.03 |
|
|
| 6.35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
86.9 |
|
|
|
| 3.49 | 4.35 | 4.98 | 5.61 | 6.24 | 6.86 | 7.68 | 8.51 |
|
|
| 11.7 |
|
| 16.2 |
|
|
|
|
| 101.6 |
|
|
|
| 4.96 |
|
| 7.17 |
|
| 9.77 |
|
|
| 13.5 |
|
| 18.8 |
|
|
|
|
114.3 |
|
|
|
| 4.52 | 5.62 |
| 7.27 | 8.09 |
| 9.96 |
| 12.4 |
|
| 17.1 |
|
| 23.2 |
|
|
|
|
139.7 |
|
|
|
| 5.53 | 6.89 |
| 8.92 |
| 11.0 |
| 13.6 |
| 18.8 |
| 21.0 | 23.5 |
|
| 32.5 |
|
|
|
169.3 |
|
|
|
| 6.68 | 6.32 |
| 10.8 |
| 13.2 |
| 18.4 | 18.5 | 20.4 |
|
| 28.6 |
|
|
| 43.3 |
|
|
219.1 |
|
|
|
|
| 10.9 |
| 14.1 |
| 17.3 | 19.4 | 21.5 |
|
|
| 33.6 |
| 42.2 |
|
|
| 64.7 |
|
273 |
|
|
|
|
| 13.6 |
| 17.6 |
| 21.6 | 24.3 | 26.9 |
|
|
| 42.0 |
|
|
| 65.9 |
| 81.5 | 92.0 |
323.9 |
|
|
|
|
|
|
| 20.9 |
| 25.7 |
| 32.1 | 35.9 | 39.9 |
|
| 56.3 |
|
| 78.6 |
| 97.4 |
|
355.6 |
|
|
|
|
|
|
| 22.9 |
| 28.2 |
| 35.2 |
| 43.8 |
|
|
|
|
| 96.5 | 94.9 | 106 |
|
406.4 |
|
|
|
|
|
|
| 26.3 |
| 32.3 |
| 40.3 |
| 50.2 |
|
|
|
|
| 99.3 |
| 123 |
|
457 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 36.3 |
| 45.4 |
| 56.5 |
|
|
|
|
| 112 |
| 139 | 157 |
506 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 40.4 | 45.5 |
|
| 62.9 |
| 70.4 |
|
|
|
| 137 | 155 | 176 |
610 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 48.6 |
| 60.7 |
|
|
| 84.8 | 95.2 |
|
|
|
| 187 | 212 |
711 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 125 |
|
|
|
|
|
813 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 161 |
|
|
|
|
914 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 199 |
|
|
|
1016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 252 |
|
|
Bảng 4 - Khối quy tắc ước đối với ống thép không gỉ ferit và mactensit
Đường kính ngoài mm loạt | Chiều dày mm | ||||||||||||||||||||||
1.0 | 1.2 | 1.6 | 2.0 | 2.3 | 2.6 | 2.9 | 3.2 | 3.6 | 4.0 | 4.5 | 5.0 | 5.6 | 6.3 | 7.1 | 8.0 | 8.8 | 10.0 | 11.0 | 12.5 | 14.2 | |||
1 | 2 | 3 | Khối lượng quy ước trên đơn vị chiều dài kg/m | ||||||||||||||||||||
| 6 |
| 0.121 0.170 0.219 | 0.140 0.198 0.256 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 8 |
| |||||||||||||||||||||
| 10 |
| |||||||||||||||||||||
10.2 |
|
| 0.224 0.267 0.285 0.303 | 0.262
0.335 0.359 | 0.334 0.404 0.431 0.463 | 0.398 0.488 0.520 0.558 | 0.581 0.625 | 0.638 | 0.690 0.747 | 0.739 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
| 12.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
13.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
|
| 14 | 0.316 0.364 0.394 | 0.431 | 0.482 0.559 0.607 | 0.583 0.681 0.739 | 0.832 |
|
| 1.06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||
17.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||
|
| 18 | 0.413 0.437 0.462 |
0.519 0.548 | 0.637 0.677 0.715 | 0.777 0.825 0.875 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
21.3 |
|
| 0.493 0.510 0.583 |
0.693 | 0.765 0.909 | 0.938 0.971 1.11 |
| 1.18 1.42 |
| 1.41 |
| 1.68 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||
| 25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||
|
| 25.4 | 0.629 | 0.705 | 0.925 0.983 | 1.13 1.21 |
| 1.44 1.54 | 1.69 | 1.84 |
| 2.23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||
|
| 30 |
|
0.892 0.897 | 1.10 1.17 | 1.36 1.45 1.46 |
| 1.94 |
| 2.23 |
| 2.70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 31.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||
| 32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||
33.7 |
|
| 0.794 | 0.948 0.985 1.07 | 1.25 1.42 | 1.54 1.61 1.75 | 1.75 | 1.96 2.24 |
| 2.37 2.71 |
|
| 3.19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||
| 38 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||
| 40 |
|
| 1.13 | 1.50 1.59 | 1.96 2.07 |
| 2.36 2.51 2.65 | 2.94 | 3.04 | 3.39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42.4 |
|
| 4.54 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||
|
| 44.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||
48.3 |
|
|
|
| 1.81 | 2.25 |
| 2.89 |
| 3.51 | 3.91 |
|
| 5.26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 51 |
| 1.21 | 1.45 | 1.92 | 2.38 |
| 3.05 |
| 3.71 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 54 |
|
| 2.04 | 2.52 |
| 3.25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 57 |
|
|
| 2.16 | 2.67 |
|
| 3.81 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
80.3 |
|
|
|
| 2.29 | 2.84 | 3.24 | 3.64 | 4.05 | 4.44 | 4.95 | 5.47 |
|
| 7.44 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 83.5 |
|
|
| 2.40 | 2.96 |
| 3.84 |
| 4.69 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 70 |
|
|
| 2.66 | 3.30 |
|
| 4.73 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
76.1 |
|
|
|
| 2.90 | 3.60 | 4.13 | 4.64 | 5.16 |
| 6.34 | 7.00 |
| 8.64 |
|
| 11.9 |
|
|
|
|
|
|
|
| 82.5 |
|
|
| 3.91 |
|
|
| 8.17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
86.9 |
|
|
|
| 3.38 | 4.23 | 4.84 | 5.45 | 6.06 | 8.68 | 7.46 | 8.25 |
|
| 11.3 |
|
| 15.8 |
|
|
|
|
|
| 101.6 |
|
|
|
| 4.84 |
|
| 6.95 |
|
| 9.49 |
|
| 13.1 |
|
| 18.2 |
|
|
|
|
|
114.3 |
|
|
|
| 4.38 | 5.46 |
| 7.05 | 7.85 |
| 9.68 |
| 12.0 |
|
| 16.5 |
|
| 22.6 |
|
|
|
|
139.7 |
|
|
|
| 5.37 | 6.68 |
| 8.86 |
| 10.6 |
| 13.2 |
| 16.4 |
| 20.4 | 22.9 |
|
| 31.5 |
|
|
|
166.3 |
|
|
|
| 6.48 | 8.06 |
| 10.4 |
| 12.8 |
| 16.0 | 17.9 | 19.8 |
|
| 27.8 |
|
|
| 42.1 |
|
|
219.1 |
|
|
|
|
| 10.5 |
| 13.7 |
| 18.7 | 18.8 | 20.9 |
|
|
| 32.6 |
| 41.0 |
|
|
| 62.7 |
|
273 |
|
|
|
|
| 13.2 |
| 17.0 |
| 21.0 | 23.5 | 26.1 |
|
|
| 40.8 |
|
|
| 63.9 |
| 79.1 | 99.2 |
323.9 |
|
|
|
|
|
|
| 20.3 |
| 24.9 |
| 31.1 | 34.9 | 38.7 |
|
| 54.7 |
|
| 76.2 |
| 94.6 |
|
355.6 |
|
|
|
|
|
|
| 22.3 |
| 27.4 |
| 34.2 |
| 42.6 |
|
|
|
|
| 83.9 | 92.1 | 104 |
|
406.4 |
|
|
|
|
|
|
| 25.5 |
| 31.3 |
| 39.1 |
| 48.8 |
|
|
|
|
| 96.3 |
| 119 |
|
457 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 35.3 |
| 44.0 |
| 54.9 |
|
|
|
|
| 106 |
| 135 | 153 |
506 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 39.2 | 44.1 |
|
| 61.1 | 88.4 |
|
|
|
|
| 133 | 151 | 170 |
610 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 47.2 |
| 58.9 |
|
| 82.2 | 92.4 |
|
|
|
|
| 181 | 206 |
711 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 121 |
|
|
|
|
|
|
813 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 157 |
|
|
|
|
|
914 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 193 |
|
|
|
|
1016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 244 |
|
|
|
(Tham khảo)
(1) ISO 4200:1991, Plain end steel tubes, welded and seamless - General tables of dimensions and masses per unit length (Ống thép đầu thẳng, hàn và đúc - Bảng chung đối với kích thước và khối lượng trên đơn vị chiều dài).
- 1 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10356:2014 (ISO 15510:2010) về Thép không gỉ - Thành phần hóa học
- 2 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10357-1:2014 (ISO 9444-1:2009) về Thép không gỉ cán nóng liên tục - Dung sai kích thước và hình dạng - Phần 1: Thép dải hẹp và các đoạn cắt
- 3 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10358:2014 (ISO 18286:2008) về Thép tấm không gỉ cán nóng - Dung sai kích thước và hình dạng
- 4 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9833:2013 (ISO 2037:1992) về Ống thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm
- 5 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9841:2013 (ISO 7598:1988) về Ống thép không gỉ thích hợp để tạo ren theo TCVN 7701-1 (ISO 7-1)
- 6 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8921:2012 (ISO 10893-9 : 2011) về Ống thép hàn chịu áp lực - Thử siêu âm vùng liền kề với mối hàn để phát hiện ra các khuyết tật tách lớp
- 7 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8888:2011 (ISO 65:1981) về Ống thép cacbon thích hợp đối với việc tạo ren phù hợp với TCVN 7701-1 (ISO 7-1)
- 8 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7703-2:2007 (ISO 8179-2:1995) về Ống gang dẻo - Lớp phủ ngoài bằng kẽm - Phần 2: Sơn giàu kẽm có lớp phủ hoàn thiện
- 9 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 3783:1983 về Thép ống hàn điện và không hàn điện dùng trong công nghiệp chế tạo mô tô, xe đạp
- 10 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2055:1977 về Ống thép không hàn cán nóng - Cỡ, thông số, kích thước do do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
- 11 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2056:1977 về Ống thép không hàn kéo nguội và cán nóng - Cỡ, thông số, kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành