Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
- 1 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12614:2019 về Tôm sú, tôm thẻ chân trắng đông lạnh
- 2 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6387:2017 (CODEX STAN 37-1991, REVISED 1995 WITH AMENDMENT 2013) về Tôm đóng hộp
- 3 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9389:2014 về Giống tôm càng xanh - Yêu cầu kỹ thuật
- 4 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8399:2012 về Tôm biển - Tôm sú bố mẹ - Yêu cầu kỹ thuật
- 5 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8399 :2010 về tôm biển – Tôm sú bố mẹ – Yêu cầu kỹ thuật
- 6 Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 92:2005 về cơ sở sản xuất giống tôm biển - Yêu cầu kỹ thuật và vệ sinh thú y do Bộ Thuỷ sản ban hành
- 7 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5109:2002 (CODEX STAN 92:1995) về tôm biển hoặc tôm nước ngọt đông lạnh nhanh
ĐÂY LÀ NỘI DUNG CÓ THU PHÍ
Để xem đầy đủ nội dung Tiêu chuẩn/Quy chuẩn và sử dụng toàn bộ tiện ích của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên.Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ĐÂY LÀ NỘI DUNG CÓ THU PHÍ
Để xem đầy đủ nội dung Tiêu chuẩn/Quy chuẩn và sử dụng toàn bộ tiện ích của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên.Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
- 1 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12614:2019 về Tôm sú, tôm thẻ chân trắng đông lạnh
- 2 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6387:2017 (CODEX STAN 37-1991, REVISED 1995 WITH AMENDMENT 2013) về Tôm đóng hộp
- 3 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9389:2014 về Giống tôm càng xanh - Yêu cầu kỹ thuật
- 4 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8399:2012 về Tôm biển - Tôm sú bố mẹ - Yêu cầu kỹ thuật
- 5 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8399 :2010 về tôm biển – Tôm sú bố mẹ – Yêu cầu kỹ thuật
- 6 Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 92:2005 về cơ sở sản xuất giống tôm biển - Yêu cầu kỹ thuật và vệ sinh thú y do Bộ Thuỷ sản ban hành
- 7 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5109:2002 (CODEX STAN 92:1995) về tôm biển hoặc tôm nước ngọt đông lạnh nhanh