Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC
TCVN 2006 – 77
ẮC QUY THỦY LỰC
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Hydraulic accumulators
Basic parameters
1. Các thông số cơ bản của ắc quy thủy lực phải được chọn theo các dãy số quy định trong bảng 1 - 2.
2. Giá trị các thông số cơ bản nằm ngoài các dãy số quy định trong bảng 1 - 2 phải được chọn theo TCVN 2144 - 77 và TCVN 2146 - 77.
Bảng 1
Áp suất danh nghĩa, Pdn | |||||||||
MN/m2 | 2,5 | 6,3 | 16,0 | 20,0 | 25,0 | 32,0 | 40,0 | 50,0 | 63,0 |
KG/cm2 | 25 | 63 | 160 | 200 | 250 | 320 | 400 | 500 | 630 |
Bảng 2
Dung tích danh nghĩa Vdn, dm3 | |||||
− | 1,0 | 10 | 100 | 1 000 | 10 000 |
− | − | − | 125 | 1 250 | 12 500 |
− | 1,6 | 16 | 160 | 1 600 | 16 000 |
− | − | − | 200 | 2 000 | 20 000 |
| 2,5 | 25 | 250 | 2 500 | 25 000 |
− | − | − | 320 | 3 200 | 32 000 |
0,40 | 4,0 | 40 | 400 | 4 000 | 40 000 |
− | − | − | 500 | 5 000 | 50 000 |
0,63 | 6,3 | 63 | 630 | 6 300 | 63 000 |
− | − | − | 800 | 8 000 | 80 000 |