
TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC
TCVN 320 – 69
KÍ HIỆU TOÁN
Tiêu chuẩn này quy định các ký hiệu thông dụng về toán dùng trong các ngành khoa học và kỹ thuật
Số thứ tự | Ký hiệu hoặc dấu hiệu | Giải thích |
1 | 2 | 3 |
1 | + | Cộng, dương |
2 | - | Trừ, âm |
3 | X hoặc . | Nhân |
| Ghi chú: đối với các ký hiệu bằng chữ có thể viết liền không cần dấu x hoặc dấu .) khi không thể xảy ra hiểu lầm. | |
4 |
| Chia |
5 | = | Bằng |
6 | ≠ ; | Không bằng |
7 | ≡ | Đồng nhất |
8 | | Không đồng nhất |
9 | | ứng với |
| Ví dụ 1 cm |
|
10 | | Gần bằng |
11 | | Tiến tới |
12 | | Tiệm cận bằng |
13 | ~ | Tỷ lệ với, đồng dạng với |
14 | | Vô cực |
15 | < | Nhỏ hơn |
16 | > | Lớn hơn |
17 | | Nhỏ hơn hoặc bằng |
18 | | Lớn hơn hoặc bằng |
19 | | Quá nhỏ so với |
20 | | Quá lớn so với |
21 | | Song song |
22 | | Không song song |
23 | | Song song cùng chiều |
24 | | Song song ngược chiều |
25 | | Vuông góc |
26 | ∆ | Tam giác |
27 | | Góc |
28 | | Đoạn AB |
29 | | Cung AB |
30 | |a| | Trị số tuyệt đối của a |
31 | an | a lũy thừa n |
32 | a1/2; | Căn bậc hai của a |
33 | a1/n; | Căn bậc n của a |
34 | | Giá trị trung bình của a |
35 | p! | p giai thừa, bằng 1x2x3x…xp |
36 | | Tổ hợp bằng |
37 | | Tổng |
38 | | Tích |
39 | lim | Giới hạn |
40 | | Giới hạn trên |
41 | | Giới hạn dưới |
42 | sup | Cận trên |
43 | inf | Cận dưới |
44 | max | Tối đa, cực đại |
45 | min | Tối thiểu, cực tiểu |
46 | f(x) | Hàm số của x |
47 |
| f(b) – f(a) |
48 | | Giới hạn của f(x) Khi x → a |
49 | ∆x | Gia số của x |
50 | | Biến phân của x |
51 |
| Đạo hàm của hàm số f(x) |
52 | | Đạo hàm riêng của f(x, y,…) đối với x khi y … là không đổi |
53 | df | Vi phân toàn phần của f |
| Ví dụ | |
54 | | Tích phân bất định của f(x) đối với x. |
55 | | Tích phân xác định của f(x) đối với x khi x đi từ x=a đến x=b |
56 | e | Cơ số logarit tự nhiên |
57 | ex ; expx | e lũy thừa x |
58 | logax | Logarit cơ số a của x |
59 | Lnx, logex | Logarit tự nhiên của x |
60 | lgx ; logx ; log10x | Logarit cơ số 10 của x |
61 | lbx ; log2x | Logarit cơ số 2 của x |
62 | sinx | Sin của x |
63 | cosx | Cosin của x |
64 | tgx, tanx | Tang của x |
65 | cotgx, cotx | Cotang của x |
| Ghi chú: cũng có thể viết ctgx |
|
66 | secx | Sec của x, |
67 | cosecx | Cosex của x, |
68 | arcsinx Ghi chú: cũng có thể viết sin-1x | Cung có sin bằng x |
69 | arccosx | Cung có cosin bằng x |
| Ghi chú: ccũng ó thể viết cos-1x |
|
70 | arctgx; arctanx Ghi chú: cũng có thể viết tg-1x | Cung có tang bằng x |
71 | arccotgx; arccotx Ghi chú: cũng có thể viết cotg-1x | Cung có cotang bằng x |
72 | arcsecx Ghi chú: cũng có thể sec-1x | Cung có sec bằng x |
73 | arccosecx Ghi chú: cũng có thể viết cosec-1x | Cung có cosec bằng x |
74 | shx; sinhx | Sin hypecbolic của x |
75 | chx; coshx | Cosin hypecbolic của x |
76 | thx; tanhx | Tang hypecbolic của x |
77 | ethx; cothx | Cotang hypecbolic của x |
78 | sechx | Sec hypecbolic của x |
79 | cosechx | Cosec hypecbolic của x |
80 | argshx; argsinhx Ghi chú: cũng có thể viết sinh-1x | Sin hypecbolic nghịch đảo |
81 | argchx; arcoshx Ghi chú: cũng có thể viết cosh-1x | Cosin hypecbolic nghịch đảo |
82 | argthx; artanhx Ghi chú: cũng có thể viết tanh-1x | Tang hypecbolic nghịch đảo |
83 | argcothx; arcothx Ghi chú: cũng có thể viết coth-1x | Cotang hypecbolic nghịch đảo |
84 | arsechx Ghi chú: cũng có thể viết sech-1x | Sec hypecbolic nghịch đảo |
85 | arcosechx Ghi chú: cũng có thể viết cosec-1x | Cosec hypecbolic nghịch đảo |
86 | i, j | i2 = -1 |
87 | ReZ Ghi chú: Z = ReZ + ilmZ | Phần thực của Z |
88 | ImZ | Phần ảo của Z |
89 | |Z| Ghi chú: Z=|Z|eiargZ | Môđun của Z |
90 | argZ | Acgumen của Z |
91 | Z* Ghi chú: ZZ* = Z|2 | Số phức liên hợp của Z |
92 | Ã | Ma trận chuyển vị của A |
93 | A* | Ma trận phức liên hợp của A |
94 | A+ Ghi chú : A+ = Ã* | Ma trận liên hợp Hecmit của ma trận A |
95 | A, a, | Vectơ |
96 | |A| Ghi chú: cũng có thể dùng A | Cường độ của vecto |
97 | A.B | Tích vô hướng |
98 | A x B | Tích vectơ |
99 | | Toán tử nabia |
100 |
| Gradien của j |
101 | | Divecgen của A |
102 | curlA, rotA | Độ xoắn của A |
103 |
| Toán tử Laplaxơ của |