- 1 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7307:2003 (ISO 7458 : 1984) về Bao bì bằng thuỷ tinh - Độ bền chịu áp lực bên trong - Phương pháp thử do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
- 2 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7309:2003 (ISO 8106 : 1985) về Bao bì bằng thuỷ tinh - Xác định dung tích bằng phương pháp khối lượng - Phương pháp thử do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
- 3 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7310:2003 (ISO 8113 : 1985) về Bao bì bằng thuỷ tinh - Độ bền chịu tải trọng đứng - Phương pháp thử do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
- 4 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6405:1998 (ISO 780 : 1997 (E)) về Bao bì - Ký hiệu bằng hình vẽ cho bao bì vận chuyển hàng hoá do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành
- 5 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5653:1992 về Bao bì thương phẩm - Túi chất dẻo
- 6 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4870:1989 (ST SEV 438 - 77) về Bao bì vận chuyển và bao gói - Phương pháp thử va đập ngang do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
- 7 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4871:1989 (ST SEV 439 - 77) về Bao bì vận chuyển và bao gói - Phương pháp thử va đập khi rơi tự do do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
- 8 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4872:1989 (ST SEV 2361 - 80) về Bao bì vận chuyển và bao gói - Phương pháp thử va đập khi lật nghiêng do Ủy ban Khoa học Nhà nước ban hành
- 9 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4873:1989 (ST SEV 440 - 77) về Bao bì vận chuyển và bao gói - Phương pháp thử độ bền rung do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
- 10 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2217:1977 về Tài liệu thiết kế - Quy tắc trình bày bản vẽ bao bì do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
- 11 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1070:1971 về Bao bì bằng thủy tinh- Chai đựng rượu - Phương pháp xác định độ bền nước
- 12 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1071:1971 về Bao bì bằng thuỷ tinh - Chai đựng rượu - Yêu cầu kỹ thuật
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM
TCVN 4736 - 89
BAO BÌ - DANH MỤC CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG
Package - Nomenclature of quality indexes
Danh mục các chỉ tiêu chất lượng cho các nhóm, loại giấy in được qui định trong bảng.
Tên chỉ tiêu | Nhóm bao bì | ||||||
Gỗ | Các tông | Giấy | Kim loại | Thủy tinh | Chất dẻo | Xơ sợi | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
1. Nguyên liệu | + | + | + | + | + | + | + |
2. Kích thước, mm | + | + | + | + | + | + | + |
3. Dung lượng có ích, dm3 | + | + | + | + | + | + | + |
4. Yêu cầu hình dáng | + | + | + | + | + | + | + |
5. Yêu cầu nhãn | + | + | + | + | + | + | + |
6. Yêu cầu chỗ nối | + | + | + | + | - | + | + |
7. Kích thước tỷ lệ | + | + | + | + | + | + | + |
8. Khả năng sử dụng lại | + | + | + | + | + | + | + |
9. Khối lượng, kg | + | - | - | + | + | + | + |
10. Độ ẩm, % | + | + | + | - | - | - | + |
11. Độ bền va đập (va nghiêng), số lần va | + | + | - | + | - | + | - |
12. Độ bền rơi tự do, số lần rơi | + | + | + | + | + | + | - |
13. Độ chịu rung | + | - | - | + | - | + | - |
14. Độ chịu nén, N/m2 | + | + | - | + | + | + | - |
15. Độ bền kéo đứt chỗ nối, N | - | - | - | - | - | + | + |
16. Độ giãn tương đối khi đứt màng ngoài, % | - | - | - | - | - | + | - |
17. Độ bền kéo đứt bằng vải, N | - | - | - | - | - | - | + |
18. Mật độ sợi, số sợi / 10 cm | - | - | - | - | - | - | + |
19. Độ bền chịu áp suất bên trong, Pa | + | - | - | + | + | + | - |
20. Độ bền nước, mg/g | - | - | - | - | + | - | - |
21. Độ bền nhiệt, 0C | - | - | - | - | + | - | - |
22. Độ bền mưa | + | + | + | - | - | + | - |
23. Độ bền bề mặt | + | + | + | + | + | + | + |
24. Độ kín | + | + | - | + | - | + | - |
25. Gia cố phụ | + | + | + | - | - | + | + |
26. Chỉ tiêu vệ sinh | + | + | + | + | + | + | + |
27. Thời hạn phục vụ, năm | + | - | - | + | + | + | + |
Chú thích:
Ký hiệu "+" có sử dụng
Ký hiệu "-" không sử dụng.
- 1 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7307:2003 (ISO 7458 : 1984) về Bao bì bằng thuỷ tinh - Độ bền chịu áp lực bên trong - Phương pháp thử do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
- 2 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7309:2003 (ISO 8106 : 1985) về Bao bì bằng thuỷ tinh - Xác định dung tích bằng phương pháp khối lượng - Phương pháp thử do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
- 3 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7310:2003 (ISO 8113 : 1985) về Bao bì bằng thuỷ tinh - Độ bền chịu tải trọng đứng - Phương pháp thử do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
- 4 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6405:1998 (ISO 780 : 1997 (E)) về Bao bì - Ký hiệu bằng hình vẽ cho bao bì vận chuyển hàng hoá do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành
- 5 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5653:1992 về Bao bì thương phẩm - Túi chất dẻo
- 6 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4870:1989 (ST SEV 438 - 77) về Bao bì vận chuyển và bao gói - Phương pháp thử va đập ngang do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
- 7 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4871:1989 (ST SEV 439 - 77) về Bao bì vận chuyển và bao gói - Phương pháp thử va đập khi rơi tự do do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
- 8 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4872:1989 (ST SEV 2361 - 80) về Bao bì vận chuyển và bao gói - Phương pháp thử va đập khi lật nghiêng do Ủy ban Khoa học Nhà nước ban hành
- 9 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4873:1989 (ST SEV 440 - 77) về Bao bì vận chuyển và bao gói - Phương pháp thử độ bền rung do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
- 10 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2217:1977 về Tài liệu thiết kế - Quy tắc trình bày bản vẽ bao bì do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
- 11 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1070:1971 về Bao bì bằng thủy tinh- Chai đựng rượu - Phương pháp xác định độ bền nước
- 12 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1071:1971 về Bao bì bằng thuỷ tinh - Chai đựng rượu - Yêu cầu kỹ thuật