Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC
VIỆT NAM
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1516/NHNN-THNH
V/v: Quy định mã chỉ tiêu và cấu trúc file báo cáo tài chính điện tử của QTDNDCS.

Hà Nội, ngày 20 tháng 02 năm 2008

 

Kính gửi:

- Vụ các Tổ chức Tín dụng Hợp tác;
- Thanh tra Ngân hàng;
- Ngân hàng Nhà nước Chi nhánh tỉnh, thành phố.

 

Thực hiện công văn số 9574/NHNN-KTTC ngày 31/08/2007 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước về việc Chế độ báo cáo tài chính đối với Quỹ tín dụng nhân dân cơ sở (QTDNDCS), Cục Công nghệ Tin học Ngân hàng (Cục CNTH) quy định mã chỉ tiêu báo cáo tài chính, tên và cấu trúc file điện tử như sau:

1. Mã chỉ tiêu báo cáo.

Nội dung của các file báo cáo tài chính của QTDNDCS truyền nhận qua mạng truyền tin được lập dựa trên bảng mã chỉ tiêu báo cáo tài chính áp dụng cho các QTDNDCS quy định tại Phụ lục 1 đính kèm công văn này.

2. Tên và cấu trúc của file báo cáo.

2.1. Tên và cấu trúc file Bảng cân đối tài chính kế toán (File cân đối).

2.1.1 Tên file cân đối.

- Tên file: ZyymmT.Axxxxxxxx;

- Ý nghĩa các thành phần thuộc tên file như sau:

TT

Ký tự trong file

Ý nghĩa

1

yymm (4 kí tự)

Tháng năm báo cáo, Ví dụ: tháng 11/2007 => 0711

2

T (1 ký tự)

T=2 ký hiệu quy định file báo cáo của QTDNDCS.

3

xxxxxxxx (8 kí tự)

Mã đơn vị báo cáo được quy định tại Quyết định số 23/2007/QĐ-NHNN ngày 05/06/2007 của Thống đốc NHNN.

2.1.2. Cấu trúc file cân đối.

- Cân đối của mỗi đơn vị báo cáo (chi nhánh hoặc toàn hệ thống) được ghi vào trong file riêng biệt.

- Nội dung file cân đối như sau:

+ Dòng đầu tiên: BG#ddmmyyyy#xxxxxxxx#

Trong đó:

ddmmyyyy là ngày tháng năm cuối cùng của số liệu báo cáo; xxxxxxxx là 8 ký tự mã đơn vị báo cáo.

+ Nội dung của dòng chi tiết: TK#DDN#DDC#PSN#PSC#DCN#DCC#

Trong đó:

TK là Tài khoản, có cấu trúc varchar2(10);

DDN là Số dư đầu kỳ vế Nợ, có cấu trúc number(22);

DDC là Số dư đầu kỳ vế Có, có cấu trúc number(22);

PSN là Phát sinh bên Nợ, có cấu trúc number(22);

PSC là Phát sinh bên Có, có cấu trúc number(22);

DCN là Số dư cuối kỳ vế Nợ, có cấu trúc number(22);

DCC là Số dư cuối kỳ vế Có, có cấu trúc number(22);

Các dòng chi tiết không bao gồm số liệu cộng bậc, cộng toàn bảng.

Định dạng dữ liệu kiểu số: Dữ liệu kiểu số không có phần thập phân. Các chữ số được viết liền không phân nhóm. Ví dụ: 123402089105

+ Dòng cuối cùng: EN#ddmmyyyy#sbg#

Trong đó:

ddmmyyyy là Ngày tháng năm lập báo cáo;

sbg là tổng số dòng chi tiết trong file.

2.1.3. Gửi lại số liệu cân đối.

Trường hợp phát hiện sai sót số liệu báo cáo cân đối đã gửi, thực hiện gửi lại toàn bộ file báo cáo cân đối.

2.2. Tên và cấu trúc file chỉ tiêu báo cáo tài chính.

Áp dụng cho các báo cáo tài chính được mã chỉ tiêu theo Phụ lục số 1 đính kèm công văn này.

2.2.1. Tên file chỉ tiêu báo cáo tài chính.

- Tên file: TCyyq.Axxxxxxxxlg;

- Ý nghĩa các thành phần thuộc tên file như sau:

TT

Ký tự trong file

Ý nghĩa

1

yy (2 ký tự)

Năm báo cáo, Năm 2007 => yy=07

2

q (1 ký tự)

q = 1- Báo cáo quý I; q = 2- Báo cáo quý II

q = 3- Báo cáo quý III; q = 4- Báo cáo quý IV (nếu có)

q = 5- Báo cáo định kỳ năm

q = 6- Báo cáo năm đã được kiểm toán (nếu có)

3

xxxxxxxx (8 kí tự)

Mã đơn vị báo cáo có độ dài 8 ký tự.

4

lg (2 ký tự)

Số lần gửi.

Ví dụ: lg=01: gửi lần thứ nhất; lg=02: gửi lần thứ hai.

2.2.2. Cấu trúc file chỉ tiêu báo cáo tài chính.

Mỗi file chỉ tiêu báo cáo tài chính bao gồm một hoặc nhiều mẫu báo cáo tài chính. Trong đó, dữ liệu của mỗi mẫu báo cáo tài chính được tổ chức như sau:

- Dòng đầu tiên: BG#ngaydauky#ngaycuoiky#xxxxxxxx#loaibc#zzzzz#

Trong đó:

ngaydauky

là Ngày tháng năm bắt đầu của kỳ báo cáo, dữ liệu có định dạng ddmmyyyy;

ngaycuoiky

là Ngày tháng năm kết thúc của kỳ báo cáo, dữ liệu có định dạng ddmmyyyy;

xxxxxxxx

là Mã đơn vị báo cáo

loaibc

là Loại báo cáo với quy ước: loaibc=1: báo cáo QTDNDCS;

zzzzz

là Mã biểu báo cáo theo quy định sau:

 

TT

Mã biểu

(zzzzz)

Tên biểu báo cáo

1

TC05A

Bảng cân đối kế toán áp dụng cho mẫu số B02/QTDCS

2

TC06A

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, tình hình thực hiện thu nộp Ngân sách nhà nước áp dụng cho mẫu số B03/QTDCS.

3

TC05B

Bảng cân đối kế toán giữa niên độ áp dụng cho mẫu số B02a/QTDCS.

4

TC06B

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, tình hình thực hiện thu nộp Ngân sách nhà nước giữa niên độ áp dụng cho mẫu số B03a/QTDCS.

 

- Các dòng chi tiết: Mact#Sbc#, ý nghĩa các trường dữ liệu như sau:

TT

Trường dữ liệu

Nội dung

Kiểu & độ lớn

1

Mact

Mã chỉ tiêu theo quy định tại phụ lục 1 đính kèm công văn.

varchar2(20)

2

Sbc

Giá trị chỉ tiêu báo cáo

Chú ý: Phần nguyên và phần thập phân được ngăn cách bởi ký tự dấu chấm “.”. Các chữ số trong phần nguyên được viết liền không phân nhóm.

number(22,2)

Chú ý: Nếu giá trị chỉ tiêu báo cáo bằng không thì không cần gửi dòng dữ liệu của chỉ tiêu báo cáo đó.

- Dòng cuối cùng: EN#xxxxxxxx#zzzzz#sbg#

Trong đó:

xxxxxxxx

- Mã đơn vị báo cáo.

zzzzz

- Mã biểu báo cáo (như dòng đầu tiên).

sbg

- Số lượng dòng chi tiết của mẫu biểu zzzzz.

2.2.3. Gửi lại số liệu báo cáo tài chính.

Trường hợp gửi bổ sung mẫu biểu báo cáo, file gửi sau không bao gồm dữ liệu các mẫu biểu đã gửi của file trước.

Trường hợp phát hiện sai sót trên số liệu báo cáo đã gửi, đơn vị báo cáo thực hiện lại như sau:

- Một mẫu biểu báo cáo tài chính có chứa bất kỳ một chỉ tiêu báo cáo sai, đơn vị báo cáo phải gửi lại số liệu của toàn bộ chỉ tiêu của mẫu biểu có chỉ tiêu báo cáo sai đó.

- Đơn vị nhận báo cáo hủy các chỉ tiêu của mẫu biểu cũ đã nhận và thay thế bằng các chỉ tiêu của mẫu biểu mới.

- Tên file báo cáo gửi lại quy định như mục 2.2.1. Tên file chỉ tiêu báo cáo tài chính (TCyyq.Axxxxxxxxlg) với lg tăng dần.

3. Chữ ký điện tử trên báo cáo.

- Các file báo cáo truyền qua mạng máy tính của hệ thống báo cáo tài chính có giá trị pháp lý khi có Chữ ký điện tử của người có thẩm quyền ký duyệt.

- Việc cấp phát, quản lý và sử dụng chữ ký điện tử của đơn vị gửi, nhận báo cáo thực hiện theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.

4. Gửi báo cáo bằng file.

Việc gửi báo cáo bằng file điện tử được thực hiện theo quy định tại mục 7 công văn số 9574/NHNN-KTTC ngày 31/08/2007 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước về việc Chế độ báo cáo tài chính đối với Quỹ tín dụng nhân dân cơ sở (QTDNDCS).

5. Thời gian áp dụng báo cáo bằng hình thức điện tử.

Báo cáo bằng hình thức điện tử được bắt đầu áp dụng cho các báo cáo từ Quý II của năm tài chính 2008.

6. Triển khai trên địa bàn tỉnh, thành phố.

Giám đốc Ngân hàng Nhà nước Chi nhánh tỉnh, thành phố chịu trách nhiệm sao gửi, chỉ đạo và tổ chức triển khai công văn hướng dẫn này cho các Quỹ Tín dụng Nhân dân cơ sở đóng trên địa bàn.

Căn cứ hướng dẫn trên đề nghị các Đơn vị tổ chức triển khai. Mọi vướng mắc hoặc ý kiến đóng góp xin liên hệ theo địa chỉ: Cục Công nghệ thông tin Ngân hàng, 64 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội, điện thoại (04) 7734362 - (04) 8345179 hoặc Chi Cục Công nghệ Tin học Ngân hàng tại TP Hồ Chí Minh, điện thoại (08) 8223445./.

 

 

Nơi nhận:
- Như trên;
- Vụ KTT-TC (để phối hợp);
- Chi Cục CNTH (để triển khai);
- Lưu VP, THNH/THNH5.
Đính kèm:
- Phụ lục số 1.

TL. THỐNG ĐỐC
CỤC TRƯỞNG CỤC CÔNG NGHỆ TIN HỌC NH




Tạ Quang Tiến

 

PHỤ LỤC 1

HỆ THỐNG MÃ CHỈ TIÊU BÁO CÁO TÀI CHÍNH ĐỐI VỚI CÁC QTDCS

1. TC05A - Bảng cân đối kế toán (B02/QTDCS)

Mã chỉ tiêu

Tên chỉ tiêu

TC05A100001

A-Tài sản - Năm nay

TC05A100002

A-Tài sản - Năm trước

TC05A101001

l-Tiền mặt - Năm nay

TC05A101002

l-Tiền mặt - Năm trước

TC05A102001

II-Tiền gửi tại NHNN - Năm nay

TC05A102002

II-Tiền gửi tại NHNN - Năm trước

TC05A103001

III-Tiền gửi tại các TCTD khác - Năm nay

TC05A103002

III-Tiền gửi tại các TCTD khác - Năm trước

TC05A104001

IV-Cho vay khách hàng - Năm nay

TC05A104002

IV-Cho vay khách hàng - Năm trước

TC05A104101

1-Cho vay khách hàng - Năm nay

TC05A104102

1-Cho vay khách hàng - Năm trước

TC05A104201

2-Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng (*) - Năm nay

TC05A104202

2-Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng (*) - Năm trước

TC05A105001

V-Chứng khoán đầu tư - Năm nay

TC05A105002

V-Chứng khoán đầu tư - Năm trước

TC05A105101

1-Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán - Năm nay

TC05A105102

1-Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán - Năm trước

TC05A105201

2-Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn - Năm nay

TC05A105202

2-Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn - Năm trước

TC05A105301

3-Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư - Năm nay

TC05A105302

3-Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư - Năm trước

TC05A106001

VI-Góp vốn, đầu tư dài hạn - Năm nay

TC05A106002

VI-Góp vốn, đầu tư dài hạn - Năm trước

TC05A106101

1-Đầu tư dài hạn khác - Năm nay

TC05A106102

1-Đầu tư dài hạn khác - Năm trước

TC05A106201

2-Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (*) - Năm nay

TC05A106202

2-Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (*) - Năm trước

TC05A107001

VII-Tài sản cố định - Năm nay

TC05A107002

VII-Tài sản cố định - Năm trước

TC05A107101

1-Tài sản cố định hữu hình - Năm nay

TC05A107102

1-Tài sản cố định hữu hình - Năm trước

TC05A107111

a-Nguyên giá TSCĐ - Năm nay

TC05A107112

a-Nguyên giá TSCĐ - Năm trước

TC05A107121

b-Hao mòn TSCĐ (*) - Năm nay

TC05A107122

b-Hao mòn TSCĐ (*) - Năm trước

TC05A107201

2-Tài sản cố định thuê tài chính - Năm nay

TC05A107202

2-Tài sản cố định thuê tài chính - Năm trước

TC05A107211

a-Nguyên giá TSCĐ - Năm nay

TC05A107212

a-Nguyên giá TSCĐ - Năm trước

TC05A107221

b-Hao mòn TSCĐ (*) - Năm nay

TC05A107222

b-Hao mòn TSCĐ (*) - Năm trước

TC05A107301

3-Tài sản cố định vô hình - Năm nay

TC05A107302

3-Tài sản cố định vô hình - Năm trước

TC05A107311

a-Nguyên giá TSCĐ - Năm nay

TC05A107312

a-Nguyên giá TSCĐ - Năm trước

TC05A107321

b-Hao mòn TSCĐ (*) - Năm nay

TC05A107322

b-Hao mòn TSCĐ (*) - Năm trước

TC05A108001

Xl-Tài sản Có khác - Năm nay

TC05A108002

Xl-Tài sản Có khác - Năm trước

TC05A108101

1-Các khoản phải thu - Năm nay

TC05A108102

1-Các khoản phải thu - Năm trước

TC05A108201

2-Các khoản lãi, phí phải thu - Năm nay

TC05A108202

2-Các khoản lãi, phí phải thu - Năm trước

TC05A108301

3-Tài sản thuế TNDN hoãn lại - Năm nay

TC05A108302

3-Tài sản thuế TNDN hoãn lại - Năm trước

TC05A108401

4-Tài sản Có khác - Năm nay

TC05A108402

4-Tài sản Có khác - Năm trước

TC05A108501

5-Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác (*) - Năm nay

TC05A108502

5-Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác (*) - Năm trước

TC05A200001

B-Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu - Năm nay

TC05A200002

B-Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu - Năm trước

TC05A201001

l-Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - Năm nay

TC05A201002

l-Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - Năm trước

TC05A202001

II-Tiền gửi và vay các TCTD khác - Năm nay

TC05A202002

II-Tiền gửi và vay các TCTD khác - Năm trước

TC05A202101

1-Tiền gửi của các TCTD khác - Năm nay

TC05A202102

1-Tiền gửi của các TCTD khác - Năm trước

TC05A202201

2-Vay các TCTD khác - Năm nay

TC05A202202

2-Vay các TCTD khác - Năm trước

TC05A203001

III-Tiền gửi của khác hàng - Năm nay

TC05A203002

III-Tiền gửi của khác hàng - Năm trước

TC05A204001

IV-Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay QTDCS chịu rủi ro - Năm nay

TC05A204002

IV-Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay QTDCS chịu rủi ro - Năm trước

TC05A205001

V-Các khoản nợ khác - Năm nay

TC05A205002

V-Các khoản nợ khác - Năm trước

TC05A205101

1-Các khoản lãi, phí phải trả - Năm nay

TC05A205102

1-Các khoản lãi, phí phải trả - Năm trước

TC05A205201

2-Thuế TNDN hoãn lại phải trả - Năm nay

TC05A205202

2-Thuế TNDN hoãn lại phải trả - Năm trước

TC05A205301

3-Các khoản phải trả và công nợ khác - Năm nay

TC05A205302

3-Các khoản phải trả và công nợ khác - Năm trước

TC05A205401

4-Dự phòng rủi ro khác - Năm nay

TC05A205402

4-Dự phòng rủi ro khác - Năm trước

TC05A306001

VI-Vốn và các quỹ - Năm nay

TC05A306002

VI-Vốn và các quỹ - Năm trước

TC05A306101

1-Vốn của TCTD - Năm nay

TC05A306102

1-Vốn của TCTD - Năm trước

TC05A306111

a-Vốn điều lệ - Năm nay

TC05A306112

a-Vốn điều lệ - Năm trước

TC05A306121

b-Vốn đầu tư XDCB, mua sắm TSCĐ - Năm nay

TC05A306122

b-Vốn đầu tư XDCB, mua sắm TSCĐ - Năm trước

TC05A306131

c-Vốn khác - Năm nay

TC05A306132

c-Vốn khác - Năm trước

TC05A306201

2-Quỹ của TCTD - Năm nay

TC05A306202

2-Quỹ của TCTD - Năm trước

TC05A306301

3-Chênh lệch đánh giá lại tài sản - Năm nay

TC05A306302

3-Chênh lệch đánh giá lại tài sản - Năm trước

TC05A306401

4-Lợi nhuận chưa phân phối/ Lỗ lũy kế - Năm nay

TC05A306402

4-Lợi nhuận chưa phân phối/ Lỗ lũy kế - Năm trước

2. TC06A - Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, tình hình thực hiện thu nộp Ngân sách nhà nước (B03/QTDCS)

Mã chỉ tiêu

Tên chỉ tiêu

TC06A10101

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự - Năm nay

TC06A10102

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự - Năm trước

TC06A10201

Chi phí lãi và các chi phí tương tự - Năm nay

TC06A10202

Chi phí lãi và các chi phí tương tự - Năm trước

TC06A10301

Thu nhập lãi thuần - Năm nay

TC06A10302

Thu nhập lãi thuần - Năm trước

TC06A10401

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ - Năm nay

TC06A10402

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ - Năm trước

TC06A10501

Chi phí hoạt động dịch vụ - Năm nay

TC06A10502

Chi phí hoạt động dịch vụ - Năm trước

TC06A10601

Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ - Năm nay

TC06A10602

Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ - Năm trước

TC06A10701

Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - Năm nay

TC06A10702

Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - Năm trước

TC06A10801

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ - Năm nay

TC06A10802

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ - Năm trước

TC06A10901

Chi phí hoạt động khác - Năm nay

TC06A10902

Chi phí hoạt động khác - Năm trước

TC06A11001

Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác - Năm nay

TC06A11002

Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác - Năm trước

TC06A11101

Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần - Năm nay

TC06A11102

Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần - Năm trước

TC06A11201

Chi phí hoạt động - Năm nay

TC06A11202

Chi phí hoạt động - Năm trước

TC06A11301

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước dự phòng rủi ro tín dụng - Năm nay

TC06A11302

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước dự phòng rủi ro tín dụng - Năm trước

TC06A11401

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng - Năm nay

TC06A11402

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng - Năm trước

TC06A11501

Tổng lợi nhuận trước thuế - Năm nay

TC06A11502

Tổng lợi nhuận trước thuế - Năm trước

TC06A11601

Chi phí thuế TNDN hiện hành - Năm nay

TC06A11602

Chi phí thuế TNDN hiện hành - Năm trước

TC06A11701

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - Năm nay

TC06A11702

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - Năm trước

TC06A11801

Chi phí thuế TNDN - Năm nay

TC06A11802

Chi phí thuế TNDN - Năm trước

TC06A11901

Lợi nhuận sau thuế - Năm nay

TC06A11902

Lợi nhuận sau thuế - Năm trước

TC06A20101

I. Thuế - Số dư đầu năm

TC06A20102

I. Thuế - Số phải nộp trong năm

TC06A20103

I. Thuế - Số đã nộp trong năm

TC06A20104

I. Thuế - Số dư cuối năm

TC06A20201

1. Thuế GTGT - Số dư đầu năm

TC06A20202

1. Thuế GTGT - Số phải nộp trong năm

TC06A20203

1. Thuế GTGT - Số đã nộp trong năm

TC06A20204

1. Thuế GTGT - Số dư cuối năm

TC06A20301

2. Thuế tiêu thụ đặc biệt - Số dư đầu năm

TC06A20302

2. Thuế tiêu thụ đặc biệt - Số phải nộp trong năm

TC06A20303

2. Thuế tiêu thụ đặc biệt - Số đã nộp trong năm

TC06A20304

2. Thuế tiêu thụ đặc biệt - Số dư cuối năm

TC06A20401

3. Thuế xuất nhập khẩu - Số dư đầu năm

TC06A20402

3. Thuế xuất nhập khẩu - Số phải nộp trong năm

TC06A20403

3. Thuế xuất nhập khẩu - Số đã nộp trong năm

TC06A20404

3. Thuế xuất nhập khẩu - Số dư cuối năm

TC06A20501

4. Thuế thu nhập doanh nghiệp - Số dư đầu năm

TC06A20502

4. Thuế thu nhập doanh nghiệp - Số phải nộp trong năm

TC06A20503

4. Thuế thu nhập doanh nghiệp - Số đã nộp trong năm

TC06A20504

4. Thuế thu nhập doanh nghiệp - Số dư cuối năm

TC06A20601

5. Thuế tài nguyên - Số dư đầu năm

TC06A20602

5. Thuế tài nguyên - Số phải nộp trong năm

TC06A20603

5. Thuế tài nguyên - Số đã nộp trong năm

TC06A20604

5. Thuế tài nguyên - Số dư cuối năm

TC06A20701

6. Thuế nhà đất - Số dư đầu năm

TC06A20702

6. Thuế nhà đất - Số phải nộp trong năm

TC06A20703

6. Thuế nhà đất - Số đã nộp trong năm

TC06A20704

6. Thuế nhà đất - Số dư cuối năm

TC06A20801

7. Tiền thuê đất - Số dư đầu năm

TC06A20802

7. Tiền thuê đất - Số phải nộp trong năm

TC06A20803

7. Tiền thuê đất - Số đã nộp trong năm

TC06A20804

7. Tiền thuê đất - Số dư cuối năm

TC06A20901

8. Các loại thuế khác - Số dư đầu năm

TC06A20902

8. Các loại thuế khác - Số phải nộp trong năm

TC06A20903

8. Các loại thuế khác - Số đã nộp trong năm

TC06A20904

8. Các loại thuế khác - Số dư cuối năm

TC06A21001

II. Các khoản phải nộp khác - Số dư đầu năm

TC06A21002

II. Các khoản phải nộp khác - Số phải nộp trong năm

TC06A21003

II. Các khoản phải nộp khác - Số đã nộp trong năm

TC06A21004

II. Các khoản phải nộp khác - Số dư cuối năm

TC06A21101

1. Các khoản phụ thu - Số dư đầu năm

TC06A21102

1. Các khoản phụ thu - Số phải nộp trong năm

TC06A21103

1. Các khoản phụ thu - Số đã nộp trong năm

TC06A21104

1. Các khoản phụ thu - Số dư cuối năm

TC06A21201

2. Các khoản phí, lệ phí - Số dư đầu năm

TC06A21202

2. Các khoản phí, lệ phí - Số phải nộp trong năm

TC06A21203

2. Các khoản phí, lệ phí - Số đã nộp trong năm

TC06A21204

2. Các khoản phí, lệ phí - Số dư cuối năm

TC06A21301

3. Các khoản phải nộp khác - Số dư đầu năm

TC06A21302

3. Các khoản phải nộp khác - Số phải nộp trong năm

TC06A21303

3. Các khoản phải nộp khác - Số đã nộp trong năm

TC06A21304

3. Các khoản phải nộp khác - Số dư cuối năm

3. TC05B - Bảng cân đối kế toán giữa niên độ (B02a/QTDCS)

Mã chỉ tiêu

Tên chỉ tiêu

TC05B100001

A- Tài sản - Số cuối quý

TC05B100002

A- Tài sản - Số đầu năm

TC05B101001

l- Tiền mặt - Số cuối quý

TC05B101002

l- Tiền mặt - Số đầu năm

TC05B102001

II- Tiền gửi tại NHNN - Số cuối quý

TC05B102002

II- Tiền gửi tại NHNN - Số đầu năm

TC05B103001

III- Tiền gửi tại các TCTD khác - Số cuối quý

TC05B103002

III- Tiền gửi tại các TCTD khác - Số đầu năm

TC05B104001

IV- Cho vay khách hàng - Số cuối quý

TC05B104002

IV- Cho vay khách hàng - Số đầu năm

TC05B104101

1- Cho vay khách hàng - Số cuối quý

TC05B104102

1- Cho vay khách hàng - Số đầu năm

TC05B104201

2- Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng (*) - Số cuối quý

TC05B104202

2- Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng (*) - Số đầu năm

TC05B105001

V- Chứng khoán đầu tư - Số cuối quý

TC05B105002

V- Chứng khoán đầu tư - Số đầu năm

TC05B105101

1- Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán - Số cuối quý

TC05B105102

1- Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán - Số đầu năm

TC05B105201

2- Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn - Số cuối quý

TC05B105202

2- Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn - Số đầu năm

TC05B105301

3- Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư - Số cuối quý

TC05B105302

3- Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư - Số đầu năm

TC05B106001

VI- Góp vốn, đầu tư dài hạn - Số cuối quý

TC05B106002

VI- Góp vốn, đầu tư dài hạn - Số đầu năm

TC05B106101

1- Đầu tư dài hạn khác - Số cuối quý

TC05B106102

1- Đầu tư dài hạn khác - Số đầu năm

TC05B106201

2- Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (*) - Số cuối quý

TC05B106202

2- Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (*) - Số đầu năm

TC05B107001

VII- Tài sản cố định - Số cuối quý

TC05B107102

VII- Tài sản cố định - Số đầu năm

TC05B107101

1- Tài sản cố định hữu hình - Số cuối quý

TC05B107102

1- Tài sản cố định hữu hình - Số đầu năm

TC05B107111

a- Nguyên giá TSCĐ - Số cuối quý

TC05B107112

a- Nguyên giá TSCĐ - Số đầu năm

TC05B107121

b- Hao mòn TSCĐ (*) - Số cuối quý

TC05B107122

b- Hao mòn TSCĐ (*) - Số đầu năm

TC05B107201

2- Tài sản cố định thuê tài chính - Số cuối quý

TC05B107202

2- Tài sản cố định thuê tài chính - Số đầu năm

TC05B107211

a- Nguyên giá TSCĐ - Số cuối quý

TC05B107212

a- Nguyên giá TSCĐ - Số đầu năm

TC05B107221

b- Hao mòn TSCĐ (*) - Số cuối quý

TC05B107222

b- Hao mòn TSCĐ (*) - Số đầu năm

TC05B107301

3- Tài sản cố định vô hình - Số cuối quý

TC05B107302

3- Tài sản cố định vô hình - Số đầu năm

TC05B107311

a- Nguyên giá TSCĐ - Số cuối quý

TC05B107312

a- Nguyên giá TSCĐ - Số đầu năm

TC05B107321

b- Hao mòn TSCĐ (*) - Số cuối quý

TC05B107322

b- Hao mòn TSCĐ (*) - Số đầu năm

TC05B108001

Xl- Tài sản Có khác - Số cuối quý

TC05B108002

Xl- Tài sản Có khác - Số đầu năm

TC05B108101

1- Các khoản phải thu - Số cuối quý

TC05B108102

1- Các khoản phải thu - Số đầu năm

TC05B108201

2- Các khoản lãi, phí phải thu - Số cuối quý

TC05B108202

2- Các khoản lãi, phí phải thu - Số đầu năm

TC05B108301

3- Tài sản thuế TNDN hoãn lại - Số cuối quý

TC05B108302

3- Tài sản thuế TNDN hoãn lại - Số đầu năm

TC05B108401

4- Tài sản Có khác - Số cuối quý

TC05B108402

4- Tài sản Có khác - Số đầu năm

TC05B108501

5- Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội dung khác (*) - Số cuối quý

TC05B108502

5- Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội dung khác (*) - Số đầu năm

TC05B200001

B- Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu - Số cuối quý

TC05B200002

B- Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu - Số đầu năm

TC05B201001

l- Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - Số cuối quý

TC05B201002

l- Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - Số đầu năm

TC05B202001

II- Tiền gửi và vay các TCTD khác - Số cuối quý

TC05B202002

II- Tiền gửi và vay các TCTD khác - Số đầu năm

TC05B202101

1- Tiền gửi của các TCTD khác - Số cuối quý

TC05B202102

1- Tiền gửi của các TCTD khác - Số đầu năm

TC05B202201

2- Vay các TCTD khác - Số cuối quý

TC05B202202

2- Vay các TCTD khác - Số đầu năm

TC05B203001

III- Tiền gửi của khách hàng - Số cuối quý

TC05B203002

III- Tiền gửi của khách hàng - Số đầu năm

TC05B204001

IV- Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay QTDCS chịu rủi ro - Số cuối quý

TC05B204002

IV- Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay QTDCS chịu rủi ro - Số đầu năm

TC05B205001

V- Các khoản nợ khác - Số cuối quý

TC05B205002

V- Các khoản nợ khác - Số đầu năm

TC05B205101

1- Các khoản lãi, phí phải trả - Số cuối quý

TC05B205102

1- Các khoản lãi, phí phải trả - Số đầu năm

TC05B205201

2- Thuế TNDN hoãn lại phải trả - Số cuối quý

TC05B205202

2- Thuế TNDN hoãn lại phải trả - Số đầu năm

TC05B205301

3- Các khoản phải trả và công nợ khác - Số cuối quý

TC05B205302

3- Các khoản phải trả và công nợ khác - Số đầu năm

TC05B205401

4- Dự phòng rủi ro khác - Số cuối quý

TC05B205402

4- Dự phòng rủi ro khác - Số đầu năm

TC05B306001

Vl- Vốn và các quỹ - Số cuối quý

TC05B306002

Vl- Vốn và các quỹ - Số đầu năm

TC05B306101

1- Vốn của TCTD - Số cuối quý

TC05B306102

1- Vốn của TCTD - Số đầu năm

TC05B306111

a- Vốn điều lệ - Số cuối quý

TC05B306112

a- Vốn điều lệ - Số đầu năm

TC05B306121

b- Vốn đầu tư XDCB, mua sắm TSCĐ - Số cuối quý

TC05B306122

b- Vốn đầu tư XDCB, mua sắm TSCĐ - Số đầu năm

TC05B306131

c- Vốn khác - Số cuối quý

TC05B306132

c- Vốn khác - Số đầu năm

TC05B306201

2- Quỹ của TCTD - Số cuối quý

TC05B306202

2- Quỹ của TCTD - Số đầu năm

TC05B306301

3- Chênh lệch đánh giá lại tài sản - Số cuối quý

TC05B306302

3- Chênh lệch đánh giá lại tài sản - Số đầu năm

TC05B306401

4- Lợi nhuận chưa phân phối/ Lỗ lũy kế - Số cuối quý

TC05B306402

4- Lợi nhuận chưa phân phối/ Lỗ lũy kế - Số đầu năm

TC05B306411

a- Lợi nhuận/ Lỗ năm nay - Số cuối quý

TC05B306412

a- Lợi nhuận/ Lỗ năm nay - Số đầu năm

TC05B306421

b- Lợi nhuận/ Lỗ lũy kế năm trước - Số cuối quý

TC05B306422

b- Lợi nhuận/ Lỗ lũy kế năm trước - Số đầu năm

4. TC06B - Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, tình hình thực hiện thu nộp Ngân sách nhà nước (B03/QTDCS)

Mã chỉ tiêu

Tên chỉ tiêu

TC06B10101

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự - Quý này năm nay

TC06B10102

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự - Quý này năm trước

TC06B10103

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nay

TC06B10104

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trước

TC06B10201

Chi phí lãi và các chi phí tương tự - Quý này năm nay

TC06B10202

Chi phí lãi và các chi phí tương tự - Quý này năm trước

TC06B10203

Chi phí lãi và các chi phí tương tự - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nay

TC06B10204

Chi phí lãi và các chi phí tương tự - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trước

TC06B10301

Thu nhập lãi thuần - Quý này năm nay

TC06B10302

Thu nhập lãi thuần - Quý này năm trước

TC06B10303

Thu nhập lãi thuần - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nay

TC06B10304

Thu nhập lãi thuần - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trước

TC06B10401

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ - Quý này năm nay

TC06B10402

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ - Quý này năm trước

TC06B10403

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nay

TC06B10404

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trước

TC06B10501

Chi phí hoạt động dịch vụ - Quý này năm nay

TC06B10502

Chi phí hoạt động dịch vụ - Quý này năm trước

TC06B10503

Chi phí hoạt động dịch vụ - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nay

TC06B10504

Chi phí hoạt động dịch vụ - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trước

TC06B10601

Lãi/ lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ - Quý này năm nay

TC06B10602

Lãi/ lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ - Quý này năm trước

TC06B10603

Lãi/ lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nay

TC06B10604

Lãi/ lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trước

TC06B10701

Lãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - Quý này năm nay

TC06B10702

Lãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - Quý này năm trước

TC06B10703

Lãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nay

TC06B10704

Lãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trước

TC06B10801

Thu nhập từ hoạt động khác - Quý này năm nay

TC06B10802

Thu nhập từ hoạt động khác - Quý này năm trước

TC06B10803

Thu nhập từ hoạt động khác - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nay

TC06B10804

Thu nhập từ hoạt động khác - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trước

TC06B10901

Chi phí hoạt động khác - Quý này năm nay

TC06B10902

Chi phí hoạt động khác - Quý này năm trước

TC06B10903

Chi phí hoạt động khác - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nay

TC06B10904

Chi phí hoạt động khác - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trước

TC06B11001

Lãi/ lỗ thuần từ hoạt động khác - Quý này năm nay

TC06B11002

Lãi/ lỗ thuần từ hoạt động khác - Quý này năm trước

TC06B11003

Lãi/ lỗ thuần từ hoạt động khác - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nay

TC06B11004

Lãi/ lỗ thuần từ hoạt động khác - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trước

TC06B11101

Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần - Quý này năm nay

TC06B11102

Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần - Quý này năm trước

TC06B11103

Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nay

TC06B11104

Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trước

TC06B11201

Chi phí hoạt động - Quý này năm nay

TC06B11202

Chi phí hoạt động - Quý này năm trước

TC06B11203

Chi phí hoạt động - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nay

TC06B11204

Chi phí hoạt động - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trước

TC06B11301

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước dự phòng rủi ro tín dụng - Quý này năm nay

TC06B11302

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước dự phòng rủi ro tín dụng - Quý này năm trước

TC06B11303

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước dự phòng rủi ro tín dụng - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nay

TC06B11304

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước dự phòng rủi ro tín dụng - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trước

TC06B11401

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng - Quý này năm nay

TC06B11402

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng - Quý này năm trước

TC06B11403

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nay

TC06B11404

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trước

TC06B11501

Tổng lợi nhuận trước thuế - Quý này năm nay

TC06B11502

Tổng lợi nhuận trước thuế - Quý này năm trước

TC06B11503

Tổng lợi nhuận trước thuế - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nay

TC06B11504

Tổng lợi nhuận trước thuế - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trước

TC06B11601

Chi phí thuế TNDN hiện hành - Quý này năm nay

TC06B11602

Chi phí thuế TNDN hiện hành - Quý này năm trước

TC06B11603

Chi phí thuế TNDN hiện hành - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nay

TC06B11604

Chi phí thuế TNDN hiện hành - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trước

TC06B11701

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - Quý này năm nay

TC06B11702

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - Quý này năm trước

TC06B11703

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nay

TC06B11704

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trước

TC06B11801

Chi phí thuế TNDN - Quý này năm nay

TC06B11802

Chi phí thuế TNDN - Quý này năm trước

TC06B11803

Chi phí thuế TNDN - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nay

TC06B11804

Chi phí thuế TNDN - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trước

TC06B11901

Lợi nhuận sau thuế - Quý này năm nay

TC06B11902

Lợi nhuận sau thuế - Quý này năm trước

TC06B11903

Lợi nhuận sau thuế - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nay

TC06B11904

Lợi nhuận sau thuế - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trước

TC06B20101

I. Thuế - Số phải nộp quý này

TC06B20102

I. Thuế - Số đã nộp quý này

TC06B20103

I. Thuế - Số phải nộp lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này

TC06B20104

I. Thuế - Số đã nộp lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này

TC06B20201

1. Thuế GTGT - Số phải nộp quý này

TC06B20202

1. Thuế GTGT - Số đã nộp quý này

TC06B20203

1. Thuế GTGT - Số phải nộp lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này

TC06B20204

1. Thuế GTGT - Số đã nộp lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này

TC06B20301

2. Thuế tiêu thụ đặc biệt - Số phải nộp quý này

TC06B20302

2. Thuế tiêu thụ đặc biệt - Số đã nộp quý này

TC06B20303

2. Thuế tiêu thụ đặc biệt - Số phải nộp lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này

TC06B20304

2. Thuế tiêu thụ đặc biệt - Số đã nộp lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này

TC06B20401

3. Thuế xuất, nhập khẩu - Số phải nộp quý này

TC06B20402

3. Thuế xuất, nhập khẩu - Số đã nộp quý này

TC06B20403

3. Thuế xuất, nhập khẩu - Số phải nộp lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này

TC06B20404

3. Thuế xuất, nhập khẩu - Số đã nộp lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này

TC06B20501

4. Thuế thu nhập doanh nghiệp - Số phải nộp quý này

TC06B20502

4. Thuế thu nhập doanh nghiệp - Số đã nộp quý này

TC06B20503

4. Thuế thu nhập doanh nghiệp - Số phải nộp lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này

TC06B20504

4. Thuế thu nhập doanh nghiệp - Số đã nộp lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này

TC06B20601

5. Thuế tài nguyên - Số phải nộp quý này

TC06B20602

5. Thuế tài nguyên - Số đã nộp quý này

TC06B20603

5. Thuế tài nguyên - Số phải nộp lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này

TC06B20604

5. Thuế tài nguyên - Số đã nộp lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này

TC06B20701

6. Thuế nhà đất - Số phải nộp quý này

TC06B20702

6. Thuế nhà đất - Số đã nộp quý này

TC06B20703

6. Thuế nhà đất - Số phải nộp lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này

TC06B20704

6. Thuế nhà đất - Số đã nộp lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này

TC06B20801

7. Tiền thuê đất - Số phải nộp quý này

TC06B20802

7. Tiền thuê đất - Số đã nộp quý này

TC06B20803

7. Tiền thuê đất - Số phải nộp lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này

TC06B20804

7. Tiền thuê đất - Số đã nộp lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này

TC06B20901

8. Các loại thuế khác - Số phải nộp quý này

TC06B20902

8. Các loại thuế khác - Số đã nộp quý này

TC06B20903

8. Các loại thuế khác - Số phải nộp lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này

TC06B20904

8. Các loại thuế khác - Số đã nộp lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này

TC06B21001

II. Các khoản phải nộp khác - Số phải nộp quý này

TC06B21002

II. Các khoản phải nộp khác - Số đã nộp quý này

TC06B21003

II. Các khoản phải nộp khác - Số phải nộp lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này

TC06B21004

II. Các khoản phải nộp khác - Số đã nộp lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này

TC06B21101

1. Các khoản phải nộp khác - Số phải nộp quý này

TC06B21102

1. Các khoản phải nộp khác - Số đã nộp quý này

TC06B21103

1. Các khoản phải nộp khác - Số phải nộp lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này

TC06B21104

1. Các khoản phải nộp khác - Số đã nộp lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này

TC06B21201

2. Các khoản phí, lệ phí - Số phải nộp quý này

TC06B21202

2. Các khoản phí, lệ phí - Số đã nộp quý này

TC06B21203

2. Các khoản phí, lệ phí - Số phải nộp lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này

TC06B21204

2. Các khoản phí, lệ phí - Số đã nộp lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này

TC06B21301

3. Các khoản phải nộp khác - Số phải nộp quý này

TC06B21302

3. Các khoản phải nộp khác - Số đã nộp quý này

TC06B21303

3. Các khoản phải nộp khác - Số phải nộp lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này

TC06B21304

3. Các khoản phải nộp khác - Số đã nộp lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này