BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2651/TCHQ-CNTT | Hà Nội, ngày 25 tháng 4 năm 2020 |
Kính gửi: | - Cục Hải quan các tỉnh, thành phố; |
Theo thông báo tại văn bản 2650/TCHQ-GSQL ngày 24/04/2020, Tổng cục Hải quan thiết lập hệ thống để cộng trở lại hạn ngạch số lượng 38.642,56 tấn gạo được phép xuất khẩu trong tháng 4 năm 2020, áp dụng từ 0h00' ngày 26/4/2020. Tuy nhiên qua kiểm tra hệ thống, phát hiện trong khoảng thời gian từ 18h45 đến 19h45 ngày 25/04/2020 có 22 doanh nghiệp không thuộc danh sách doanh nghiệp công bố tại văn bản số 2638/TCHQ-GSQL ngày 24/04/2020 của Tổng cục Hải quan đã thực hiện khai các tờ khai xuất khẩu gạo vào hệ thống Xử lý dữ liệu điện tử hải quan.
Tổng cục Hải quan thông báo các tờ khai (được chi tiết trong Phụ lục gửi kèm công văn này) không có giá trị làm thủ tục hải quan.
Tổng cục Hải quan thông báo để các đơn vị biết và phối hợp thực hiện./.
Nơi nhận: | TL. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
PHỤ LỤC
DANH SÁCH TỜ KHAI KHÔNG CÓ GIÁ TRỊ LÀM THỦ TỤC HẢI QUAN
(Ban hành kèm theo công văn số 2651/TCHQ-CNTT ngày 25/4/2020 của Tổng cục Hải quan)
STT | Số TK | Ngày ĐK | Giờ đăng ký | Mã DN | Tên DN | Mã HQ |
1 | 303191734550 | 20200425 | 184710 | 0100101273 | TỔNG CÔNG TY THƯƠNG MẠI HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN | 02CI |
2 | 303191734660 | 20200425 | 184713 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 50CE |
3 | 303191734700 | 20200425 | 184803 | 0306118591 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ GIA | 50CE |
4 | 303191734810 | 20200425 | 184718 | 0316054185 | CÔNG TY TNHH STAR RICE | 50CE |
5 | 303191734920 | 20200425 | 184804 | 0100101273 | TỔNG CÔNG TY THƯƠNG MẠI HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN | 02CV |
6 | 303191735140 | 20200425 | 184846 | 0316054185 | CÔNG TY TNHH STAR RICE | 50CE |
7 | 303191735250 | 20200425 | 184826 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 50CE |
8 | 303191735360 | 20200425 | 184909 | 0316054185 | CÔNG TY TNHH STAR RICE | 02CI |
9 | 303191735620 | 20200425 | 184923 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 54CB |
10 | 303191735730 | 20200425 | 184948 | 0316054185 | CÔNG TY TNHH STAR RICE | 02CI |
11 | 303191735840 | 20200425 | 185013 | 0100107035 | Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Hợp Tác Đầu Tư Vilexim | 50CE |
12 | 303191735950 | 20200425 | 185028 | 0306118591 | Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Gia | 50CE |
13 | 303191736060 | 20200425 | 185017 | 0316054185 | CÔNG TY TNHH STAR RICE | 02CI |
14 | 303191736061 | 20200425 | 185017 | 0316054185 | CÔNG TY TNHH STAR RICE | 02CI |
15 | 303191736100 | 20200425 | 185020 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 54CB |
16 | 303191736320 | 20200425 | 185053 | 0100101273 | TỔNG CÔNG TY THƯƠNG MẠI HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN | 02CV |
17 | 303191736430 | 20200425 | 185056 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 54CB |
18 | 303191736540 | 20200425 | 185115 | 0316054185 | CÔNG TY TNHH STAR RICE | 02CI |
19 | 303191736650 | 20200425 | 185129 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 54CB |
20 | 303191736800 | 20200425 | 185155 | 0316054185 | CÔNG TY TNHH STAR RICE | 50CE |
21 | 303191736910 | 20200425 | 185236 | 0316054185 | CÔNG TY TNHH STAR RICE | 02CI |
22 | 303191737020 | 20200425 | 185210 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 54CB |
23 | 303191737130 | 20200425 | 190752 | 1601868787 | CÔNG TY TNHH GẠO VINH PHÁT WILMAR | 02CI |
24 | 303191737240 | 20200425 | 185310 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 50CE |
25 | 303191737350 | 20200425 | 185410 | 0316054185 | CÔNG TY TNHH STAR RICE | 02CI |
26 | 303191737460 | 20200425 | 185401 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 54CB |
27 | 303191737500 | 20200425 | 185416 | 0316054185 | CÔNG TY TNHH STAR RICE | 02CI |
28 | 303191737501 | 20200425 | 185416 | 0316054185 | CÔNG TY TNHH STAR RICE | 02CI |
29 | 303191737830 | 20200425 | 185510 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 54CB |
30 | 303191737940 | 20200425 | 185537 | 0316054185 | CÔNG TY TNHH STAR RICE | 02CI |
31 | 303191738200 | 20200425 | 185608 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 50CE |
32 | 303191738310 | 20200425 | 185614 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 54CB |
33 | 303191738420 | 20200425 | 185618 | 0316054185 | CÔNG TY TNHH STAR RICE | 02CI |
34 | 303191738640 | 20200425 | 185723 | 1100174795 | Công Ty TNHH Thịnh Phát | 02CV |
35 | 303191738750 | 20200425 | 185716 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 54CB |
36 | 303191738860 | 20200425 | 185718 | 0316054185 | CÔNG TY TNHH STAR RICE | 02CI |
37 | 303191739120 | 20200425 | 185748 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 54CB |
38 | 303191739230 | 20200425 | 185803 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 54CB |
39 | 303191739450 | 20200425 | 185820 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 50CE |
40 | 303191739560 | 20200425 | 185858 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 54CB |
41 | 303191739600 | 20200425 | 185845 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 50CE |
42 | 303191739710 | 20200425 | 185912 | 0100101273 | TỔNG CÔNG TY THƯƠNG MẠI HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN | 02CV |
43 | 303191739820 | 20200425 | 185914 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 50CE |
44 | 303191740260 | 20200425 | 190036 | 0100102608 | Tổng Công Ty Lương Thực Miền Bắc | 50CE |
45 | 303191740261 | 20200425 | 190036 | 0100102608 | Tổng Công Ty Lương Thực Miền Bắc | 50CE |
46 | 303191740300 | 20200425 | 190014 | 1100174795 | Công Ty TNHH Thịnh Phát | 02CI |
47 | 303191740520 | 20200425 | 190109 | 0312767361 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN THIÊN KIM | 02CI |
48 | 303191740630 | 20200425 | 190129 | 1100174795 | Công Ty TNHH Thịnh Phát | 02IK |
49 | 303191740740 | 20200425 | 190157 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 54CB |
50 | 303191740850 | 20200425 | 190206 | 0312767361 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN THIÊN KIM | 02H1 |
51 | 303191740960 | 20200425 | 190238 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 50CE |
52 | 303191741110 | 20200425 | 190309 | 0312767361 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN THIÊN KIM | 02H1 |
53 | 303191741330 | 20200425 | 190347 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 54CB |
54 | 303191741440 | 20200425 | 190415 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 50CE |
55 | 303191741550 | 20200425 | 192206 | 1800650168 | CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO TRUNG THẠNH | 02CI |
56 | 303191741700 | 20200425 | 190448 | 1800650168 | CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO TRUNG THẠNH | 02CI |
57 | 303191741810 | 20200425 | 190452 | 1100174795 | Công Ty TNHH Thịnh Phát | 02CI |
58 | 303191742030 | 20200425 | 190532 | 1801334341 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Lương Thực Ngọc Lợi | 02CI |
59 | 303191742140 | 20200425 | 190616 | 1100174795 | Công Ty TNHH Thịnh Phát | 02CI |
60 | 303191742250 | 20200425 | 190633 | 1800356984 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CHẾ BIẾN LƯƠNG THỰC THẮNG LỢI | 02CV |
61 | 303191742360 | 20200425 | 190636 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 54CB |
62 | 303191742400 | 20200425 | 190652 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 50CE |
63 | 303191742510 | 20200425 | 190705 | 1801334341 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Lương Thực Ngọc Lợi | 02CI |
64 | 303191742620 | 20200425 | 190714 | 1800640265 | Công Ty CP Hoàng Minh Nhật | 50CE |
65 | 303191742621 | 20200425 | 190714 | 1800640265 | Công Ty CP Hoàng Minh Nhật | 50CE |
66 | 303191742730 | 20200425 | 190850 | 0303226912 | Công Ty TNHH Tân Thạnh An | 02CI |
67 | 303191742840 | 20200425 | 190748 | 1800640265 | Công Ty CP Hoàng Minh Nhật | 50CE |
68 | 303191742841 | 20200425 | 190748 | 1800640265 | Công Ty CP Hoàng Minh Nhật | 50CE |
69 | 303191742950 | 20200425 | 190833 | 1801334341 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Lương Thực Ngọc Lợi | 02CI |
70 | 303191743060 | 20200425 | 190857 | 1601868787 | CÔNG TY TNHH GẠO VINH PHÁT WILMAR | 02CI |
71 | 303191743100 | 20200425 | 190838 | 1800356984 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CHẾ BIẾN LƯƠNG THỰC THẮNG LỢI | 50CE |
72 | 303191743210 | 20200425 | 190856 | 1800640265 | Công Ty CP Hoàng Minh Nhật | 02CI |
73 | 303191743320 | 20200425 | 190919 | 0303226912 | Công Ty TNHH Tân Thạnh An | 02CI |
74 | 303191743540 | 20200425 | 190930 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 54CB |
75 | 303191743650 | 20200425 | 190948 | 1601868787 | CÔNG TY TNHH GẠO VINH PHÁT WILMAR | 02CI |
76 | 303191743760 | 20200425 | 190947 | 0303226912 | Công Ty TNHH Tân Thạnh An | 02CI |
77 | 303191743800 | 20200425 | 191012 | 1800640265 | Công Ty CP Hoàng Minh Nhật | 02IK |
78 | 303191743910 | 20200425 | 191012 | 0303226912 | Công Ty TNHH Tân Thạnh An | 02CI |
79 | 303191744020 | 20200425 | 191042 | 1800356984 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CHẾ BIẾN LƯƠNG THỰC THẮNG LỢI | 50CE |
80 | 303191744130 | 20200425 | 191038 | 0303226912 | Công Ty TNHH Tân Thạnh An | 02CI |
81 | 303191744240 | 20200425 | 191103 | 0303226912 | Công Ty TNHH Tân Thạnh An | 02CI |
82 | 303191744350 | 20200425 | 191132 | 0303226912 | Công Ty TNHH Tân Thạnh An | 02CI |
83 | 303191744460 | 20200425 | 191141 | 1801334341 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Lương Thực Ngọc Lợi | 02CI |
84 | 303191744500 | 20200425 | 191158 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 50CE |
85 | 303191744830 | 20200425 | 191158 | 0303226912 | Công Ty TNHH Tân Thạnh An | 02CI |
86 | 303191744940 | 20200425 | 191231 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 54CB |
87 | 303191745050 | 20200425 | 191256 | 1801334341 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Lương Thực Ngọc Lợi | 02CI |
88 | 303191745200 | 20200425 | 191434 | 1600190202 | Công ty TNHH ANGIMEX-KITOKU | 50CE |
89 | 303191745310 | 20200425 | 191408 | 1801334341 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Lương Thực Ngọc Lợi | 02CI |
90 | 303191745530 | 20200425 | 191442 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 54CB |
91 | 303191745750 | 20200425 | 191508 | 1801334341 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Lương Thực Ngọc Lợi | 02CI |
92 | 303191745860 | 20200425 | 191614 | 1600190202 | Công ty TNHH ANGIMEX-KITOKU | 50CE |
93 | 303191746010 | 20200425 | 191617 | 1801334341 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Lương Thực Ngọc Lợi | 02CI |
94 | 303191746120 | 20200425 | 192644 | 1800650168 | CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO TRUNG THẠNH | 02CI |
95 | 303191746230 | 20200425 | 191842 | 1600190202 | Công ty TNHH ANGIMEX-KITOKU | 50CE |
96 | 303191746600 | 20200425 | 191725 | 1600190202 | Công ty TNHH ANGIMEX-KITOKU | 50CE |
97 | 303191746820 | 20200425 | 191742 | 1801334341 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Lương Thực Ngọc Lợi | 50CE |
98 | 303191747040 | 20200425 | 191828 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 50CE |
99 | 303191747300 | 20200425 | 191854 | 1600190202 | Công ty TNHH ANGIMEX-KITOKU | 50CE |
100 | 303191747520 | 20200425 | 191918 | 1800637047 | Công Ty Cổ Phần Soharice | 02IK |
101 | 303191747630 | 20200425 | 192002 | 1600190202 | Công ty TNHH ANGIMEX-KITOKU | 50CE |
102 | 303191747960 | 20200425 | 192034 | 1100546147 | Công Ty TNHH Đa Năng | 02PG |
103 | 303191748000 | 20200425 | 192038 | 1800640265 | Công Ty CP Hoàng Minh Nhật | 02CI |
104 | 303191748001 | 20200425 | 192038 | 1800640265 | Công Ty CP Hoàng Minh Nhật | 02CI |
105 | 303191748110 | 20200425 | 192104 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 50CE |
106 | 303191748220 | 20200425 | 192044 | 1600190202 | Công ty TNHH ANGIMEX-KITOKU | 50CE |
107 | 303191748440 | 20200425 | 192058 | 1600190202 | Công ty TNHH ANGIMEX-KITOKU | 50CE |
108 | 303191748550 | 20200425 | 192121 | 1800637047 | Công Ty Cổ Phần Soharice | 02CI |
109 | 303191748660 | 20200425 | 192131 | 1100546147 | Công ty TNHH Đa Năng | 02PG |
110 | 303191748700 | 20200425 | 192140 | 1600190202 | Công ty TNHH ANGIMEX-KITOKU | 50CE |
111 | 303191748810 | 20200425 | 192142 | 0305237892 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI DƯƠNG XANH | 02CI |
112 | 303191749030 | 20200425 | 192152 | 1800640265 | Công Ty CP Hoàng Minh Nhật | 02CI |
113 | 303191749140 | 20200425 | 192212 | 1800637047 | Công Ty Cổ Phần Soharice | 02IK |
114 | 303191749360 | 20200425 | 192256 | 0305237892 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI DƯƠNG XANH | 02CI |
115 | 303191749510 | 20200425 | 192307 | 1800637047 | Công Ty Cổ Phần Soharice | 02CI |
116 | 303191749620 | 20200425 | 192330 | 1100546147 | Công Ty TNHH Đa Năng | 02PG |
117 | 303191749950 | 20200425 | 192418 | 0305237892 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI DƯƠNG XANH | 02CI |
118 | 303191750210 | 20200425 | 192523 | 1600190202 | Công ty TNHH ANGIMEX-KITOKU | 50CE |
119 | 303191750430 | 20200425 | 192522 | 0305237892 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI DƯƠNG XANH | 02CI |
120 | 303191750650 | 20200425 | 192543 | 1100546147 | Công Ty TNHH Đa Năng | 02PG |
121 | 303191750910 | 20200425 | 192618 | 0305237892 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI DƯƠNG XANH | 02CI |
122 | 303191751240 | 20200425 | 193508 | 0900248518 | Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tường Lân | 02CI |
123 | 303191751460 | 20200425 | 192718 | 0305237892 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI DƯƠNG XANH | 02CI |
124 | 303191751500 | 20200425 | 193107 | 1801143308 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC QUANG PHÁT | 02CI |
125 | 303191752200 | 20200425 | 192812 | 0305237892 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI DƯƠNG XANH | 02CI |
126 | 303191752310 | 20200425 | 192828 | 1100546147 | Công Ty TNHH Đa Năng | 02PG |
127 | 303191752530 | 20200425 | 192839 | 1600230737 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG | 50CE |
128 | 303191752640 | 20200425 | 192904 | 1801334341 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Lương Thực Ngọc Lợi | 02CI |
129 | 303191752860 | 20200425 | 192906 | 0305237892 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI DƯƠNG XANH | 02CI |
130 | 303191753120 | 20200425 | 193114 | 1801143308 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC QUANG PHÁT | 50CE |
131 | 303191753230 | 20200425 | 193004 | 1100546147 | Công Ty TNHH Đa Năng | 02PG |
132 | 303191753930 | 20200425 | 193432 | 0900248518 | Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tường Lân | 02XE |
133 | 303191754150 | 20200425 | 193037 | 0305237892 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI DƯƠNG XANH | 02CI |
134 | 303191756030 | 20200425 | 193153 | 0305237892 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI DƯƠNG XANH | 02CI |
135 | 303191757800 | 20200425 | 193307 | 1801143308 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC QUANG PHÁT | 50CE |
136 | 303191757910 | 20200425 | 193303 | 0305237892 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI DƯƠNG XANH | 02CI |
137 | 303191758830 | 20200425 | 193321 | 1101573295 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN XUẤT NHẬP KHẨU LOUIS RICE | 02CI |
138 | 303191759200 | 20200425 | 193433 | 0100102608 | Tổng Công Ty Lương Thực Miền Bắc | 50CE |
139 | 303191759420 | 20200425 | 193351 | 1801334341 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Lương Thực Ngọc Lợi | 02CI |
140 | 303191759640 | 20200425 | 193400 | 1100546147 | Công Ty TNHH Đa Năng | 02PG |
141 | 303191760450 | 20200425 | 193417 | 0305237892 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI DƯƠNG XANH | 02CI |
142 | 303191761040 | 20200425 | 193439 | 1101573295 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN XUẤT NHẬP KHẨU LOUIS RICE | 02CI |
143 | 303191761410 | 20200425 | 193820 | 1100846292 | Công Ty TNHH Dương Vũ | 48CF |
144 | 303191761630 | 20200425 | 193526 | 0900248518 | Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tường Lân | 02CI |
145 | 303191761960 | 20200425 | 193526 | 0305237892 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI DƯƠNG XANH | 02CI |
146 | 303191762810 | 20200425 | 193607 | 1801143308 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC QUANG PHÁT | 02CI |
147 | 303191764060 | 20200425 | 193620 | 0305237892 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI DƯƠNG XANH | 02CI |
148 | 303191764650 | 20200425 | 193646 | 1100546147 | Công Ty TNHH Đa Năng | 02PG |
149 | 303191765500 | 20200425 | 193721 | 0305237892 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI DƯƠNG XANH | 02CI |
150 | 303191766310 | 20200425 | 193750 | 1801143308 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC QUANG PHÁT | 02CI |
151 | 303191766640 | 20200425 | 193753 | 1801334341 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Lương Thực Ngọc Lợi | 02CI |
152 | 303191767230 | 20200425 | 193832 | 0305237892 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI DƯƠNG XANH | 02CI |
153 | 303191767450 | 20200425 | 193842 | 1100546147 | Công Ty TNHH Đa Năng | 02PG |
154 | 303191767710 | 20200425 | 193919 | 1801143308 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC QUANG PHÁT | 02CI |
155 | 303191768040 | 20200425 | 193928 | 0305237892 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI DƯƠNG XANH | 02CI |
156 | 303191768300 | 20200425 | 194025 | 0305237892 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI DƯƠNG XANH | 02CI |
157 | 303191768520 | 20200425 | 194044 | 1801334341 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Lương Thực Ngọc Lợi | 02CI |
158 | 303191768630 | 20200425 | 194122 | 0305237892 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI DƯƠNG XANH | 02CI |
159 | 303191768960 | 20200425 | 194215 | 0900248518 | Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tường Lân | 02CI |
160 | 303191769000 | 20200425 | 194152 | 0900248518 | Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tường Lân | 02CI |
161 | 303191769110 | 20200425 | 194218 | 0305237892 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI DƯƠNG XANH | 02CI |
- 1 Công văn 2720/TCHQ-GSQL năm 2020 về đăng ký tờ khai xuất khẩu gạo do Tổng cục Hải quan ban hành
- 2 Công văn 2722/TCHQ-GSQL năm 2020 về đăng ký tờ khai xuất khẩu gạo do Tổng cục Hải quan ban hành
- 3 Công văn 2638/TCHQ-GSQL năm 2020 về đăng ký tờ khai xuất khẩu gạo do Tổng cục Hải quan ban hành
- 4 Công văn 2650/TCHQ-GSQL về xử lý lượng hạn ngạch xuất khẩu gạo được hồi lại của tháng 4/2020 do Tổng cục Hải quan ban hành
- 5 Công văn 2571/TCHQ-GSLQ năm 2020 về đăng ký tờ khai xuất khẩu nếp do Tổng cục Hải quan ban hành
- 1 Công văn 2571/TCHQ-GSLQ năm 2020 về đăng ký tờ khai xuất khẩu nếp do Tổng cục Hải quan ban hành
- 2 Công văn 2720/TCHQ-GSQL năm 2020 về đăng ký tờ khai xuất khẩu gạo do Tổng cục Hải quan ban hành
- 3 Công văn 2722/TCHQ-GSQL năm 2020 về đăng ký tờ khai xuất khẩu gạo do Tổng cục Hải quan ban hành
- 4 Công văn 2382/TCHQ-GSQL năm 2021 xử lý tờ khai đối với hàng hóa nhập khẩu bị hư hỏng toàn bộ do hỏa hoạn do Tổng cục Hải quan ban hành