BỘ NÔNG NGHIỆP | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2676/TCTS-VP | Hà Nội, ngày 21 tháng 12 năm 2012 |
Kính gửi: | - Công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam); |
Căn cứ kết quả thẩm định hồ sơ đăng ký thức ăn thủy sản vào Danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam, Tổng cục Thủy sản có ý kiến như sau:
1. Xác nhận các sản phẩm có tên tại Phụ lục ban hành kèm theo Công văn này đã đáp ứng các yêu cầu theo quy định hiện hành của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn để được bổ sung vào Danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam.
2. Trong thời gian Tổng cục Thủy sản trình Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn xem xét bổ sung vào Danh mục thức ăn thủy sản được phép lưu hành tại Việt Nam, các sản phẩm nêu trên được tiến hành nhập khẩu và lưu hành kể từ ngày ký văn bản này.
Tổng cục Thủy sản thông báo để các đơn vị được biết và thực hiện./.
Nơi nhận: | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
PHỤ LỤC
CÁC SẢN PHẨM THỨC ĂN DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG THỦY SẢN ĐÁP ỨNG YÊU CẦU BỔ SUNG VÀO DANH MỤC ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Công văn số: 2676/TCTS-VP ngày 27 tháng 12 năm 2012 của Tổng cục Thủy sản)
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản nhập khẩu
TT | Tên sản phẩm | Thành phần | Hàm lượng | Nhà sản xuất | |
Công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam) Địa chỉ liên hệ: Số 9 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, T.p Biên Hòa, Đồng Nai Điện thoại: 061.3993511 ~ 27; Fax: 061. 3835828 | |||||
1 | SQUID LIVER SOLUBLE | Gan mực | 99,95 % | HYUNDAI SPECIAL FEED IND. CO., LTD, Hàn Quốc | |
Trong đó: | Đạm thô, min | 25 % | |||
Béo thô, min | 20% | ||||
| Độ ẩm, max | 40% | |||
| Chỉ số axit, max | 60 mgKOH/g | |||
| Độ tươi (TVBN), max | 350 mgN/100g | |||
Chất chống oxy hóa (BHT) | 500 ppm | ||||
Công ty TNHH Thương mại Địa Dưỡng Địa chỉ: 8/2 KP Bình Đáng, P. Bình Hòa, TX. Thuận An, Bình Dương Điện thoại: 0650 3767985; Fax: 0650 3767894 | |||||
2 | Vital Wheat Gluten | Protein thô, min | 75% | Zhangjiagang Hengfeng Starch Products Co., Ltd, Trung Quốc | |
Độ ẩm, max | 9% | ||||
Chất béo, max | 1,8% | ||||
Tro thô, max | 1 % | ||||
Độ hút nước, min | 150% | ||||
3 | Lecithin | Độ ẩm, max | 1 % | TTET Union Corporation Co., Ltd, Đài Loan | |
Chỉ số axit, max | 32 mgKOH/g | ||||
Acetone insoluble (lecithin thô), min | 55 % |
- 1 Công văn 1379/TCTS-TTKN năm 2014 xác nhận sản phẩm đáp ứng yêu cầu bổ sung vào Danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam do Tổng cục Thủy sản ban hành
- 2 Công văn 1798/TCTS-VP năm 2013 về xác nhận sản phẩm đáp ứng yêu cầu bổ sung vào Danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam do Tổng cục Thủy sản ban hành
- 3 Công văn 24/TCTS-VP năm 2013 về xác nhận sản phẩm đáp ứng yêu cầu bổ sung vào Danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam do Tổng cục Thủy sản ban hành
- 4 Công văn 1111/TCTS-VP xác nhận sản phẩm đáp ứng yêu cầu bổ sung vào Danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam do Tổng cục Thủy sản ban hành
- 5 Công văn 1042/TCTS-VP thông báo sản phẩm đáp ứng yêu cầu bổ sung vào Danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam do Tổng cục Thủy sản ban hành
- 1 Công văn 1111/TCTS-VP xác nhận sản phẩm đáp ứng yêu cầu bổ sung vào Danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam do Tổng cục Thủy sản ban hành
- 2 Công văn 1042/TCTS-VP thông báo sản phẩm đáp ứng yêu cầu bổ sung vào Danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam do Tổng cục Thủy sản ban hành
- 3 Công văn 1379/TCTS-TTKN năm 2014 xác nhận sản phẩm đáp ứng yêu cầu bổ sung vào Danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam do Tổng cục Thủy sản ban hành
- 4 Công văn 24/TCTS-VP năm 2013 về xác nhận sản phẩm đáp ứng yêu cầu bổ sung vào Danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam do Tổng cục Thủy sản ban hành
- 5 Công văn 1798/TCTS-VP năm 2013 về xác nhận sản phẩm đáp ứng yêu cầu bổ sung vào Danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam do Tổng cục Thủy sản ban hành