Hệ thống pháp luật
Loading content, please wait a moment ...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

THE MINISTRY OF SCIENCE AND TECHNOLOGY
-------

THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence – Freedom – Happiness
--------------

No.: 3482/QD-BKHCN

Hanoi, December 08, 2017

 

DECISION

LIST OF GROUP-2 PRODUCTS AND GOODS UNDER THE MANAGEMENT OF THE MINISTRY OF SCIENCE AND TECHNOLOGY

THE MINISTER OF SCIENCE AND TECHNOLOGY

Pursuant to the Law on technical regulations and standards dated June 29, 2006;

Pursuant to the Law on quality of goods and products dated November 21, 2007;

Pursuant to the Government's Decree No. 127/2007/ND-CP dated August 01, 2007 detailing the implementation of a number of articles of the Law on technical regulations and standards;

Pursuant to the Government’s Decree No. 132/2008/ND-CP dated December 31, 2008 on detailing the implementation of a number of articles of the Law on products and goods quality;

Pursuant to the Government’s Decree No. 95/2017/ND-CP dated August 16, 2017 defining functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Science and Technology;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

At the request of the General Director of the Directorate for Standards, Metrology and Quality and the Chief of Department of Legislation;

HEREBY DECIDES:

Article 1. The list of group-2 products and goods under the management of the Ministry of Science and Technology is provided in the Appendix enclosed herewith, in which names, HS codes, applicable national technical regulations and legislative documents are also specified.

The import of group-2 products and goods must comply with the Circular No. 27/2012/TT-BKHCN dated December 12, 2012 and the Circular No. 07/2017/TT-BKHCN dated June 16, 2017 of the Minister of Science and Technology.

Article 2. During the implementation of this Decision, the General Director of the Directorate for Standards, Metrology and Quality is assigned to cooperate with relevant authorities/entities in requesting the Minister of Science and Technology to make suitable amendments to the List of group-2 products and goods under the management of the Ministry of Science and Technology.

Article 3. This Decision comes into force as from the date on which it is signed.

1. The Decision No. 1171/QD-BKHCN dated May 27, 2015 of the Minister of Science and Technology announcing the List of imported goods subject to quality inspection under National technical regulation before customs clearance within the management of the Ministry of Science and Technology shall be null and void from the effective date of this Decision.

2. If legislative documents, technical regulations and/or standards referred to in this Decision are amended, supplemented or superseded in the course of implementation of this Decision, the new ones shall apply.

3. Difficulties that arise during the implementation of this Decision should be reported to the Ministry of Science and Technology (via the Directorate for Standards, Metrology and Quality) for consideration.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

PP. MINISTER
DEPUTY MINISTER




Tran Van Tung

 

APPENDIX

LIST OF GROUP-2 PRODUCTS AND GOODS UNDER THE MANAGEMENT OF THE MINISTRY OF SCIENCE AND TECHNOLOGY
(Enclosed with the Decision No. 3482/QD-BKHCN dated December 08, 2017 of the Minister of Science and Technology)

No.

Name of products/goods

Applicable national technical regulations

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

(as regulated in Circular No. 65/2017/TT-BTC)

Applicable legislative document

Methods for managing imported goods

 

 

1

Gasoline, diesel fuel oils and biofuels

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Unleaded gasoline

QCVN 1:2015/BKHCN and its amendment 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN

2710.12.21

2710.12.23

2710.12.24

2710.12.26

- Circular No. 10/2012/TT-BKHCN

- Circular No. 13/2013/TT-BKHCN

- Circular No. 22/2015/TT-BKHCN

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- Circular No. 28/2012/TT-BKHCN

- Circular No. 02/2017/TT-BKHCN

- Circular No. 04/2017/TT-BKHCN

- Circular No. 07/2017/TT-BKHCN

- State inspection of quality before customs clearance

- The state inspection shall be conducted on the basis of certifications and/or inspection results provided by designated certification bodies/ inspection bodies.

- Inspecting authority: Department for Management of Goods and Product Quality

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Unleaded gasoline, with ethanol

2710.12.22

2710.12.25

 

 

1.3

Diesel fuel oils

2710.19.71

2710.19.72

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

1.4

B5 diesel fuel

2710.20.00

 

 

1.5

Pure biodiesel B100 and its compounds

QCVN 1:2015/BKHCN and its amendment 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

3826.00.21

3826.00.22

3826.00.30

- State inspection of quality before customs clearance

- The state inspection shall be conducted on the basis of certifications and/or inspection results provided by designated certification bodies/ inspection bodies.

- Inspecting authority: Department for Management of Goods and Product Quality

 

 

1.6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

 

 

a) Undenatured fuel ethanol

2207.10.00

 

 

b) Denatured fuel ethanol

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2207.20.19

2207.20.90

 

 

2

 Liquefied petroleum gases (LPG)

QCVN 8:2012/BTNMT

2711.12.00

2711.13.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- Circular No. 10/2012/TT-BKHCN

- Circular No. 13/2013/TT-BKHCN

- Circular No. 22/2015/TT-BKHCN

- Circular No. 27/2012/TT-BKHCN

- Circular No. 28/2012/TT-BKHCN

- Circular No. 02/2017/TT-BKHCN

- Circular No. 04/2017/TT-BKHCN

- Circular No. 07/2017/TT-BKHCN

- State inspection of quality before customs clearance

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- Inspecting authorities:

+ Department for Management of Goods and Product Quality

+ Branches of Directorate for Standards, Metrology and Quality in provinces and cities

 

 

3

Protective helmets for motorcycle and moped users

QCVN 2:2008/BTNMT

6506.10.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- Circular No. 02/2014/TT-BKHCN

- Circular No. 27/2012/TT-BKHCN

- Circular No. 28/2012/TT-BKHCN

- Decree No. 87/2016/ND-CP:

- Circular No. 02/2017/TT-BKHCN

- Circular No. 07/2017/TT-BKHCN

- State inspection of quality before customs clearance

- The state inspection shall be conducted on the basis of certifications and/or inspection results provided by duly registered or accredited certification bodies/ inspection bodies.

- Inspecting authorities: Branches of Directorate for Standards, Metrology and Quality in provinces and cities

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

4

Toys for kids

(Tricycles, scooters, pedal cars and similar wheeled toys (with a maximum saddle height of not exceeding 435 mm); dolls' carriages; dolls; other toys; reduced-size ("scale") models and similar recreational models, working or not; puzzles of less than 500 pieces).

QCVN 3:2009/BTNMT

9503.00.10

9503.00.21

9503.00.22

9503.00.29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9503.00.40

9503.00.50

9503.00.60

9503.00.70

9503.00.91

9503.00.92

9503.00.93

9503.00.94

9503.00.99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- Circular No. 27/2012/TT-BKHCN

- Circular No. 28/2012/TT-BKHCN

- Circular No. 02/2017/TT-BKHCN

- Circular No. 07/2017/TT-BKHCN

State inspection of quality after customs clearance

- The state inspection shall be conducted on the basis of certifications and/or inspection results provided by duly registered or accredited certification bodies/ inspection bodies.

- Inspecting authority: Branches of Directorate for Standards, Metrology and Quality in provinces and cities

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Electrical and electronic appliances (electrical safety)

 

 

5.1

 Electric instantaneous water heating appliances (Instant water heaters) for household use or similar purposes, intended for heating water below boiling temperature, their rated voltage being not more than 250 V for single-phase appliances and 480 V for other appliances. To be specific:

QCVN 4:2009/BKHCN and its amendment 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN

 

- Circular No. 21/2009/TT-BKHCN

- Circular No. 27/2012/TT-BKHCN

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- Circular No. 21/2016/TT-BKHCN

- Circular No. 02/2017/TT-BKHCN

- Circular No. 07/2017/TT-BKHCN

- State inspection of quality after customs clearance

- The state inspection shall be conducted on the basis of certifications and/or inspection results provided by duly registered or accredited certification bodies/ inspection bodies.

- Inspection authorities: Branches of Directorate for Standards, Metrology and Quality in provinces and cities

 

 

a) Instant water heaters (Electric instantaneous water heating appliances) for household use

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

b) Other instantaneous water heating appliances and devices for household and similar purposes (such as water taps/faucets with instant water heating units, etc.)

8516.10.19

 

 

5.2

Electric water heaters and hot water storage tanks (Storage water heaters) for household and similar purposes, intended for heating water below boiling temperature, their rated voltage being not more than 250 V for single-phase appliances and 480 V for other appliances. Including:

QCVN 4:2009/BKHCN and its amendment 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- Circular No. 21/2009/TT-BKHCN

- Circular No. 27/2012/TT-BKHCN

- Circular No. 28/2012/TT-BKHCN

- Circular No. 21/2016/TT-BKHCN

- Circular No. 02/2017/TT-BKHCN

- Circular No. 07/2017/TT-BKHCN

- State inspection of quality after customs clearance

- The state inspection shall be conducted on the basis of certifications and/or inspection results provided by duly registered or accredited certification bodies/ inspection bodies.

- Inspection authorities: Branches of Directorate for Standards, Metrology and Quality in provinces and cities;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

a) Storage water heaters for household use

8516.10.19

 

 

b) Storage water heating/cooling appliances (including those incorporating water filters); water filtering, heating/cooling machines;

8516.10.11

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Electric appliances for the case of skin or hair of persons or animals and intended for household and similar purposes, their rated voltage being not more than 250 V. Including:

QCVN 4:2009/BKHCN and its amendment 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN

 

- Circular No. 21/2009/TT-BKHCN

- Circular No. 27/2012/TT-BKHCN

- Circular No. 28/2012/TT-BKHCN

- Circular No. 21/2016/TT-BKHCN

- Circular No. 02/2017/TT-BKHCN

- Circular No. 07/2017/TT-BKHCN

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- The state inspection shall be conducted on the basis of certifications and/or inspection results provided by duly registered or accredited certification bodies/ inspection bodies.

- Inspection authorities: Branches of Directorate for Standards, Metrology and Quality in provinces and cities

 

 

a) Hairdryers

8516.31.00

 

 

b) Curling combs; curling irons; curling rollers with separate heaters; heaters for detachable curlers; permanent-wave appliances; hair steamers; hair straighteners;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

c) Hand dryers

8516.33.00

 

 

 

5.4

Electrical appliances for heating liquids for household and similar purposes, their rated voltage being not more than 250 V. Including:

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

Circular No. 21/2009/TT-BKHCN

Circular No. 27/2012/TT-BKHCN

Circular No. 28/2012/TT-BKHCN

Circular No. 21/2016/TT-BKHCN

Circular No. 02/2017/TT-BKHCN

Circular No. 07/2017/TT-BKHCN

- State inspection of quality after customs clearance

- The state inspection shall be conducted on the basis of certifications and/or inspection results provided by duly registered or accredited certification bodies/ inspection bodies.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

a) Rice cookers

8516.60.10

 

 

b) Slow cookers;

8516.60.90

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

c) Egg boilers;

d) Steam cookers;

e) Decoction kettles;

g) Cooking plates (Cooking pans);

h) Pressure cookers having a rated cooking pressure not exceeding 140 kPa and a rated capacity not exceeding 10 l;

 

 

 

i) Coffee-makers;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

k) Kettles

8516.79.10

 

 

l) Other appliances for boiling water, having a rated capacity not exceeding 10 l (including electric kettles, jar pots, mugs and cups);

m) Feeding-bottle heaters;

n) Milk heaters;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

p) Wash boilers

8516.79.90

 

 

5.5

Electric fans for household and similar purposes, their rated voltage being not more than 250 V for single-phase fans and 480 V for other fans, with a self-contained electric motor of an output not exceeding 125 W. Including:

QCVN 4:2009/BKHCN and its amendment 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN

 

- Circular No. 21/2009/TT-BKHCN

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- Circular No. 28/2012/TT-BKHCN

- Circular No. 21/2016/TT-BKHCN

- Circular No. 02/2017/TT-BKHCN

- Circular No. 07/2017/TT-BKHCN

- State inspection of quality after customs clearance.

- The state inspection shall be conducted on the basis of certifications and/or inspection results provided by duly registered or accredited certification bodies/ inspection bodies.

- Inspecting authorities: Branches of Directorate for Standards, Metrology and Quality in provinces and cities.

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

a) Table fans (including misting fans);

b) Fans incorporating accumulators or other electric charge storage units using electrical and solar energy;

c) Evaporative air cooling fans (Evaporative air coolers)

 

 

8414.51.10

 

 

Fans with protective screen:

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

e) Pedestal fans (including misting fans);

g) Single-phase ventilation fans;

h) Single-phase duct fans;

i) Normal electric fans with a heating element for warming purposes;

k) Floor fans

8414.51.91

 

 

Other fans (without protective screen):

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

m) Pedestal fans (including misting fans);

n) Wall-mounted fans (including wall-mounted misting fans);

o) Single-phase ventilation fans;

p) Single-phase duct fans;

q) Floor fans;

s) Tower fans;

t) Bladeless fans (no external blades)

8414.51.99

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5.6

Electric irons (including the following types:

a) Electric dry irons;

b) Steam irons;

c) Electric irons with a separate water reservoir or boiler having a capacity not exceeding 5 l)

QCVN 4:2009/BKHCN and its amendment 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN

8516.40.90

- Circular No. 21/2009/TT-BKHCN

- Circular No. 27/2012/TT-BKHCN

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- Circular No. 21/2016/TT-BKHCN

- Circular No. 02/2017/TT-BKHCN

- Circular No. 07/2017/TT-BKHCN

- State inspection of quality after customs clearance.

- The state inspection shall be conducted on the basis of certifications and/or inspection results provided by duly registered or accredited certification bodies/ inspection bodies.

- Inspecting authorities: Branches of Directorate for Standards, Metrology and Quality in provinces and cities.

 

 

5.7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

QCVN 4:2009/BKHCN and its amendment 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN

8516.50.00

- Circular No. 21/2009/TT-BKHCN

- Circular No. 27/2012/TT-BKHCN

- Circular No. 28/2012/TT-BKHCN

- Circular No. 21/2016/TT-BKHCN

- Circular No. 02/2017/TT-BKHCN

- Circular No. 07/2017/TT-BKHCN

- State inspection of quality after customs clearance.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- Inspecting authorities: Branches of Directorate for Standards, Metrology and Quality in provinces and cities.

 

 

5.8

Roasting and grilling electric appliances (electro-thermic appliances for household purposes) of portable kinds with a weight not exceeding 18 kg. Including:

QCVN 4:2009/BKHCN and its amendment 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

b) Barbecues and similar appliances (roasters, etc.)

8516.60.90

 

 

c) Cookers;

d) Food dehydrators;

e) Hotplates;

g) Portable ovens;

h) Raclette grills;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

k) Roasters;

l) Rotary grills

 

 

 

m) Toasters;

n) Waffle irons;

o) Cooking appliances having baking function

8516.72.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

5.9

Low voltage wire and cables (excluding wire and cables of voltages rating under 50 V or above 1,000 V)

QCVN 4:2009/BKHCN and its amendment 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN

8544.11.20

8544.11.30

8544.11.40

8544.11.90

8544.19.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8544.20.29

8544.49.21

8544.49.22

8544.49.23

8544.49.24

8544.49.29

8544.49.41

8544.49.42

8544.49.49

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- Circular No. 27/2012/TT-BKHCN

- Circular No. 28/2012/TT-BKHCN

- Circular No. 21/2016/TT-BKHCN

- Circular No. 02/2017/TT-BKHCN

- Circular No. 07/2017/TT-BKHCN

- State inspection of quality after customs clearance.

- The state inspection shall be conducted on the basis of certifications and/or inspection results provided by duly registered or accredited certification bodies/ inspection bodies.

- Inspecting authorities: Branches of Directorate for Standards, Metrology and Quality in provinces and cities.

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5.10

Electric immersion heaters for household and similar purposes, their rated voltage being not more than 250 V (including portable immersion heaters)

QCVN 4:2009/BTNMT

8516.10.30

- Circular No. 21/2009/TT-BKHCN

- Circular No. 27/2012/TT-BKHCN

- Circular No. 28/2012/TT-BKHCN

- Circular No. 02/2017/TT-BKHCN

- Circular No. 07/2017/TT-BKHCN

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- The state inspection shall be conducted on the basis of certifications and/or inspection results provided by duly registered or accredited certification bodies/ inspection bodies.

- Inspecting authorities: Branches of Directorate for Standards, Metrology and Quality in provinces and cities.

 

 

6

Electrical and electronic appliances (electromagnetic compatibility)

 

 

6.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

QCVN 9:2012/BTNMT

 

- Circular No. 11/2012/TT-BKHCN

- Circular No. 13/2013/TT-BKHCN

- Circular No. 27/2012/TT-BKHCN

- Circular No. 28/2012/TT-BKHCN

- Circular No. 02/2017/TT-BKHCN

- Circular No. 07/2017/TT-BKHCN

- State inspection of quality after customs clearance.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- Inspecting authorities: Branches of Directorate for Standards, Metrology and Quality in provinces and cities.

 

 

a) Electric instantaneous water heating appliances for household purposes (water dispensers, water heaters, household use)

8516.10.11

 

 

b) Other instantaneous water heating appliances and devices for household and similar purposes (such as water taps/faucets with instant water heating units, etc.)

8516.10.19

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

6.2

Hand-held motor-operated drills for household purposes (excluding those incorporating electric motor, battery/rechargeable battery operated).

QCVN 9:2012/BTNMT

8467.21.00

 

 

6.3

Self-ballasted lamps (fluorescent lamps, hot cathode): Self-ballast compact fluorescent lamps (SEN)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8539.31.30

 

 

6.4

Vacuum cleaners with self-contained electric motor (including those for commercial purposes). Including:

QCVN 9:2012/BTNMT

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8508.11.00

 

 

b) Other vacuum cleaners with self-contained electric motor, for household purposes

8508.19.10

 

 

c) Other vacuum cleaners with self-contained electric motor

8508.19.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

6.5

Refrigerators, freezers and other refrigerating or freezing equipment, electric; heat pumps for household and similar purposes (excluding 3-phase appliances). Including:

QCVN 9:2012/BTNMT

 

 

 

a) Combined refrigerator-freezers (with separate ice-making and freezing compartments), fitted with separate external doors. Of household type, of a capacity not exceeding 230 l

8418.10.11

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

b) Combined refrigerator-freezers (with separate ice-making and freezing compartments), fitted with separate external doors. Of household type, of a capacity exceeding 230 l

8418.10.19

 

 

c) Combined refrigerator-freezers (with separate ice-making and freezing compartments), fitted with separate external doors. Of a capacity of not exceeding 350 l.

8418.10.20

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8418.10.90

 

 

e) Refrigerators, for household use, of compression type, of a capacity not exceeding 230 l

8418.21.10

 

 

g) Refrigerators, for household use, of compression type, other (e.g. cooling cabinets, storage cabinets, etc.)

8418.21.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

h) Refrigerators, for household use, of non-compression type

8418.29.00

 

 

i) Freezers of the chest type, not exceeding 200 l capacity

8418.30.10

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8418.30.90

 

 

l) Freezers of upright type, not exceeding 200 l capacity

8418.40.10

 

 

m) Freezers of the upright type, of a capacity of 200 l or more but not exceeding 900 l

8418.40.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

n) Other furniture for storage and display such as display counters, show-cases and the like, incorporating refrigerating equipment, exceeding 200 l capacity (of a kind not suitable for medical, surgical or laboratory use)

8418.50.19

 

 

o) Other furniture (such as chests, cabinets and the like) for storage and display, incorporating refrigerating or freezing equipment (of a kind not suitable for medical, surgical or laboratory use)

8418.50.99

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8418.69.10

 

 

s) Cold water dispenser

8418.69.30

 

 

6.6

Household or laundry-type washing machines, including machines which only dry or machines which both wash and dry (excluding 3-phase machines)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- Circular No. 11/2012/TT-BKHCN

- Circular No. 13/2013/TT-BKHCN

- Circular No. 27/2012/TT-BKHCN

- Circular No. 28/2012/TT-BKHCN

- Circular No. 02/2017/TT-BKHCN

- Circular No. 07/2017/TT-BKHCN

- State inspection of quality after customs clearance.

- The state inspection shall be conducted on the basis of certifications and/or inspection results provided by duly registered or accredited certification bodies/ inspection bodies.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

a) Fully-automatic washing machines, each of a dry linen capacity not exceeding 06 kg

8450.11.10

 

 

b) Fully-automatic washing machines, each of a dry linen capacity of 06 kg or more but not exceeding 10 kg

8450.11.90

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

c) Other machines, with built-in centrifugal drier, each of a dry linen capacity not exceeding 06 kg

8450.12.10

 

 

d) Other machines, with built-in centrifugal drier, each of a dry linen capacity of 06 kg or more but not exceeding 10 kg

8450.12.90

 

 

e) Other washing machines, electrically operated, each of a dry linen capacity not exceeding 06 kg

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

g) Other washing machines, electrically operated, each of a dry linen capacity of 06 kg or more but not exceeding 10 kg

8450.19.19

 

 

6.7

Air conditioning machines, comprising a motor-driven fan and elements for changing the temperature and humidity, including those machines in which the humidity cannot be separately regulated, for household and similar purposes (for a current of less than 25 A; excluding 3-phase machines):

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

a) Of a kind designed to be fixed to a window, wall, ceiling or floor, self-contained or “split-system”, of a cooling capacity not exceeding 26.38 kW

8415.10.10

 

 

b) Air conditioning machines incorporating a refrigerating unit and a valve for reversal of the cooling/heat cycle (reversible heat pumps), of a cooling capacity not exceeding 21.10 kW

8415.81.93

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8415.82.91

 

 

d) Air conditioning machines not incorporating a refrigerating unit, of a cooling capacity not exceeding 26.38 kW

8415.83.91

 

 

6

Steel for concrete reinforcement

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

QCVN 7:2011/BTNMT

 

- Circular No. 21/2011/TT-BKHCN

- Circular No. 13/2013/TT-BKHCN

- Circular No. 27/2012/TT-BKHCN

- Circular No. 28/2012/TT-BKHCN

- Circular No. 02/2017/TT-BKHCN

- Circular No. 07/2017/TT-BKHCN

- State inspection of quality after customs clearance.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- Inspecting authorities: Branches of Directorate for Standards, Metrology and Quality in provinces and cities.

 

 

a) Other bars and rods of iron or non-alloy steel, not further worked than forged, hot-rolled, hot-drawn or hot-extruded, but including those twisted after rolling. Containing indentations, ribs, grooves or other deformations produced during the rolling process or twisted after rolling, containing by weight less than 0.6% of carbon, of circular cross-section

7214.20.31

 

 

b) Other bars and rods of iron or non-alloy steel, not further worked than forged, hot-rolled, hot-drawn or hot-extruded, but including those twisted after rolling. Containing indentations, ribs, grooves or other deformations produced during the rolling process or twisted after rolling, containing by weight less than 0.6% of carbon, of other cross-section

QCVN 7:2012/BTNMT

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

c) Other bars and rods of iron or non-alloy steel, not further worked than forged, hot-rolled, hot-drawn or hot-extruded, but including those twisted after rolling. Containing indentations, ribs, grooves or other deformations produced during the rolling process or twisted after rolling, of circular cross-section

7214.20.51

 

 

d) Other bars and rods of iron or non-alloy steel, not further worked than forged, hot-rolled, hot-drawn or hot-extruded, but including those twisted after rolling. Containing indentations, ribs, grooves or other deformations produced during the rolling process or twisted after rolling, of other cross-section

7214.20.61

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

e) Other bars and rods of iron or non-alloy steel. Other, not further worked than cold-formed or cold-finished

7215.50.91

 

 

g) Other bars and rods of iron or non-alloy steel. Other

7215.90.10

 

 

h) Wire of iron or non-alloy steel, not plated or coated, whether or not polished, containing by weight 0.25% or more but less than 0.6% of carbon, wire of a kind used for making strands for prestressed concrete

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

i) Wire of iron or non-alloy steel, not plated or coated, whether or not polished, containing by weight 0.6% or more of carbon, wire of a kind used for making strands for prestressed concrete

7217.10.33

 

 

k) Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of iron or non-alloy steel. Of circular cross-section measuring less than 14 mm in diameter, of a kind used for concrete reinforcement (rebars)

7213.91.20

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

l) Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of iron or non-alloy steel. Of other cross-section, of a kind used for concrete reinforcement (rebars)

7213.99.20

 

 

m) Stranded wire, ropes, cables, plaited bands, slings and the like, of iron or steel, not electrically insulated. Stranded steel wire for prestressed concrete

7312.10.91

 

 

7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Announced applied standards specified in Article 3 of the Joint Circular No. 58/2015/TTLT-BCT-BKHCN

 

- Joint Circular No. 58/2015/TTLT-BCT-BKHCN

- Circular No. 18/2017/TT-BCT

- Circular No. 27/2012/TT-BKHCN

- Circular No. 07/2017/TT-BKHCN

- State inspection of quality after customs clearance.

- The state inspection shall be conducted on the basis of self-assessment results and commitments of quality of imports given by importers.

- Inspecting authorities: Branches of Directorate for Standards, Metrology and Quality in provinces and cities.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

Iron and non-alloy steel in ingots or other primary forms (excluding iron of heading 72.03)

7206.10.10

7206.10.90

7206.90.00

 

 

Semi-finished products of iron or non-alloy steel.

7207.11.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7207.12.90

7207.19.00

7207.20.10

7207.20.21

7207.20.29

7207.20.91

7207.20.92

7207.20.99

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of at least 600 mm in width, hot rolled, not clad, plated or coated

7208.27.11

7208.27.19

7208.27.91

7208.27.99

7208.39.10

7208.39.90

7208.40.00

7208.54.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7208.90.10

7208.90.20

7208.90.90

 

 

Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, cold-rolled (cold-reduced), not clad, plated or coated

7209.15.00

7209.16.10

7209.16.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7209.26.10

7209.26.90

7209.90.10

7209.90.90

 

 

Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of at least 600 mm in width, clad, plated or coated

7210.11.10

7210.11.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7210.12.90

7210.20.10

7210.20.90

7210.30.11

7210.30.12

7210.30.19

7210.30.91

7210.30.99

7210.41.11

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7210.41.19

7210.41.91

7210.41.99

7210.49.11

7210.49.12

7210.49.13

7210.49.19

7210.49.91

7210.49.99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7210.61.11

7210.61.12

7210.61.19

7210.61.91

7210.61.99

7210.69.11

7210.69.12

7210.69.19

7210.69.91

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7210.70.11

7210.90.10

7210.90.90

 

 

Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, clad, plated or coated

7212.10.11

7212.10.13

7212.10.19

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7212.10.93

7212.10.99

7212.20.10

7212.20.20

7212.20.90

7212.30.11

7212.30.12

7212.30.13

7212.30.14

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7212.40.11

7212.40.12

7212.40.19

7212.40.91

7212.40.92

7212.40.99

7212.50.13

7212.50.14

7212.50.19

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7212.50.24

7212.50.29

7212.50.93

7212.50.94

7212.50.99

7212.60.11

7212.60.12

7212.60.19

7212.60.91

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of iron or non-alloy steel

7213.10.10

7213.10.90

7213.20.00

7213.91.10

7213.91.90

7213.99.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Other bars and rods of iron or non-alloy steel, not further worked than forged, hot-rolled, hot-drawn or hot-extruded, but including those twisted after rolling.

7214.10.11

7214.10.19

7214.10.21

7214.10.29

7214.20.39

7214.20.49

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7214.20.69

7214.30.10

7214.30.90

7214.91.11

7214.91.12

7214.91.19

7214.91.21

7214.91.29

7214.99.11

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7214.99.91

7214.99.92

7214.99.93

7214.99.99

 

 

Other bars and rods of iron or non-alloy steel.

7215.10.10

7215.10.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7215.50.99

7215.90.90

 

 

Angles, shapes and sections of iron or non-alloy steel.

7216.21.10

7216.21.90

7216.40.10

7216.40.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7216.69.00

7216.91.10

7216.91.90

7216.99.00

 

 

Wire of iron or non-alloy steel.

7217.10.10

7217.10.29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7217.20.99

7217.30.35

7217.30.39

7217.90.10

7217.90.90

 

 

Flat-rolled products of stainless steel, of a width of 600 mm or more.

7219.32.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7219.34.00

7219.35.00

7219.90.00

 

 

Flat-rolled products of stainless steel, of a width of less than 600 mm

7220.20.10

7220.20.90

7220.90.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Other alloy steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of other alloy steel.

7224.10.00

7224.90.00

 

 

Other flat-rolled products of alloy steel, of at least 600 mm in width

7225.50.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7225.92.90

7225.99.90

 

 

Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of less than 600 mm.

7226.91.90

7226.92.90

7226.99.19

7226.99.11

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7226.99.99

 

 

Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of other alloy steel.

7227.90.00

 

 

Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel.

7228.30.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7228.40.10

7228.50.10

7228.60.10

7228.70.10

7228.70.90

 

 

Wire of other alloy-steel.

7229.90.91

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Other tubes, pipes and hollow profiles (for example, open seam or welded, riveted or similarly closed), of iron or steel

7306.50.91

7306.50.99