HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 350/2010/NQ-HĐND | Vinh, ngày 10 tháng 12 năm 2010 |
NGHỊ QUYẾT
VỀ VIỆC CHUYỂN ĐỔI LOẠI HÌNH TRƯỜNG MẦM NON BÁN CÔNG
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH NGHỆ AN
KHOÁ XV, KỲ HỌP THỨ 19
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Luật Giáo dục năm 2005; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục năm 2008; Nghị định số 75/2006/NĐ-CP ngày 02 tháng 8 năm 2006 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giáo dục;
Căn cứ Quyết định số 149/2006/QĐ-TTg , ngày 23 năm 6 tháng 2006 của Thủ tướng Chính phủ Phê duyệt Đề án phát triển giáo dục mầm non giai đoạn 2006 - 2015; Quyết định số 239/QĐ-TTg ngày 09 tháng 02 năm 2010 của Thủ tướng Chính phủ Phê duyệt Đề án Phổ cập giáo dục mầm non cho trẻ em năm tuổi giai đoạn 2010 - 2015;
Căn cứ Thông tư số 11/2009/TT-BGDĐT ngày 08 năm 5 tháng 2009 của Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định về trình tự, thủ tục chuyển đổi cơ sở giáo dục mầm non, phổ thông bán công, dân lập sang cơ sở giáo dục mầm non, phổ thông tư thục; cơ sở giáo dục mầm non, phổ thông bán công sang cơ sở giáo dục mầm non, phổ thông công lập;
Xét đề nghị của Uỷ ban nhân dân tỉnh tại Tờ trình số: 7252/TTr.UBND.VX ngày 18 tháng 11 năm 2010;
Trên cơ sở Báo cáo thẩm tra của Ban Văn hoá - Xã hội, ý kiến thảo luận của các vị đại biểu HĐND tỉnh,
QUYẾT NGHỊ:
Điều 1. Chuyển đổi loại hình trường mầm non bán công trên địa bàn tỉnh Nghệ An, với những nội dung sau:
1. Chuyển toàn bộ các trường mầm non bán công khu vực 2 miền núi sang công lập, gồm có 37 trường (có phụ lục số 01 kèm theo);
2. Chuyển đổi 296 trường mầm non bán công, trường mầm non Làng Sen (Nam Đàn) và trường mầm non Nghi Phú (TP Vinh) sang công lập tự chủ một phần kinh phí hoạt động (có phụ lục số 02 kèm theo);
3. Chuyển đổi 16 trường mầm non công lập trọng điểm và 20 trường mầm non bán công khác có điều kiện thành trường mầm non công lập thực hiện chương trình chất lượng cao tự chủ phần kinh phí hoạt động (có phụ lục số 03 kèm theo);
Điều 2. Giao Uỷ ban nhân dân tỉnh căn cứ quy định hiện hành của Nhà nước và nội dung của Nghị quyết này để tổ chức triển khai thực hiện, kể từ năm học 2011 - 2012.
Nghị quyết này đã được Hội đồng nhân dân tỉnh Nghệ An Khoá XV, kỳ họp thứ 19 thông qua./.
| CHỦ TỊCH |
DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG MẦM NON BÁN CÔNG CHUYỂN SANG CÔNG LẬP
(Kèm theo Nghị quyết số 350/2010/NQ-HĐND ngày 10/12/2010 của HĐND tỉnh Nghệ An)
TT | Tên trường | Huyện | Nhà trẻ | HS Mẫu giáo | Tổng số CBGV NV | Trong đó | Chia ra | ||||||||||||||||
Nhóm | Số cháu | Lớp | Học sinh | HS MG 5tuổi | Biên chế | HĐ DH | HĐ NH (DL) | ||||||||||||||||
QL | GV | PV | Tổng số | QL | GV | PV | Tổng số | QL | GV | PV | Tổng số | QL | GV | PV | |||||||||
1 | MN Quỳnh Thắng | Quỳnh Lưu | 5 | 67 | 13 | 313 | 223 | 27 | 2 | 23 | 2 | 2 | 1 | 1 |
| 25 | 1 | 22 | 2 |
|
|
|
|
2 | MN Đạ iThành | Yên Thành | 3 | 50 | 6 | 139 | 52 | 15 | 2 | 12 | 1 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| 13 |
| 12 | 1 |
3 | MN Kim Thành | Yên Thành | 2 | 35 | 5 | 126 | 52 | 14 | 2 | 11 | 1 | 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 12 |
| 11 | 1 |
4 | MN Tây Thành | Yên Thành | 2 | 35 | 12 | 345 | 123 | 31 | 2 | 28 | 1 | 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 29 |
| 28 | 1 |
5 | MN Thanh Mỹ | Thanh Chương | 5 | 50 | 10 | 226 | 104 | 20 | 2 | 17 | 1 | 1 | 1 |
|
| 2 | 1 | 1 |
| 17 |
| 16 | 1 |
6 | MN Thanh Liên | Thanh Chương | 2 | 43 | 8 | 210 | 103 | 18 | 1 | 15 | 2 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
| 17 |
| 15 | 2 |
7 | MN Thanh Tiên | Thanh Chương | 2 | 55 | 7 | 171 | 69 | 20 | 2 | 17 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 1 | 1 |
|
| 17 |
| 16 | 1 |
8 | MN Thanh Khê | Thanh Chương | 3 | 32 | 8 | 220 | 93 | 17 | 2 | 13 | 2 | 3 | 1 | 2 |
| 1 | 1 |
|
| 13 |
| 11 | 2 |
9 | MN Thanh Tùng | Thanh Chương | 2 | 16 | 5 | 112 | 53 | 11 | 2 | 8 | 1 | 1 | 1 |
|
| 3 | 1 | 2 |
| 7 |
| 6 | 1 |
10 | MN Thanh Mai | Thanh Chương | 6 | 49 | 11 | 253 | 115 | 23 | 3 | 18 | 2 | 3 | 1 | 2 |
| 2 | 2 |
|
| 18 |
| 16 | 2 |
11 | MN Thanh Xuân | Thanh Chương | 4 | 60 | 11 | 320 | 159 | 23 | 3 | 18 | 2 | 1 |
| 1 |
| 3 | 3 |
|
| 19 |
| 17 | 2 |
12 | MN Thanh Lâm | Thanh Chương | 4 | 36 | 7 | 178 | 73 | 16 | 2 | 13 | 1 | 5 | 2 | 3 |
|
|
|
|
| 11 |
| 10 | 1 |
13 | MN Thanh Dương | Thanh Chương | 4 | 40 | 8 | 215 | 85 | 23 | 2 | 20 | 1 | 4 | 1 | 3 |
| 1 | 1 |
|
| 18 |
| 17 | 1 |
14 | MN Thanh Lương | Thanh Chương | 3 | 42 | 9 | 234 | 94 | 18 | 2 | 15 | 1 | 3 | 1 | 2 |
| 1 | 1 |
|
| 14 |
| 13 | 1 |
15 | MN Lạng Sơn | Anh Sơn | 4 | 40 | 6 | 140 | 40 | 19 | 2 | 15 | 2 | 1 | 1 |
|
| 2 | 1 | 1 |
| 16 |
| 14 | 2 |
16 | MN Cao Sơn | Anh Sơn | 2 | 33 | 8 | 199 | 70 | 19 | 3 | 14 | 2 | 4 | 2 | 2 |
| 3 | 1 | 2 |
| 12 |
| 10 | 2 |
17 | MN Hội Sơn | Anh Sơn | 2 | 32 | 5 | 105 | 43 | 19 | 2 | 15 | 2 | 4 | 1 | 3 |
| 2 | 1 | 1 |
| 13 |
| 11 | 2 |
18 | MN Khai Sơn | Anh Sơn | 2 | 16 | 5 | 156 | 66 | 15 | 2 | 11 | 2 | 4 | 1 | 3 |
| 1 | 1 |
|
| 10 |
| 8 | 2 |
19 | MN Lĩnh Sơn | Anh Sơn | 4 | 50 | 10 | 250 | 98 | 26 | 3 | 21 | 2 | 5 | 3 | 3 |
| 1 |
| 1 |
| 19 |
| 17 | 2 |
20 | MN Tào Sơn | Anh Sơn | 3 | 40 | 7 | 184 | 59 | 20 | 2 | 16 | 2 | 2 | 1 | 1 |
| 1 | 1 |
|
| 17 |
| 15 | 2 |
21 | MN Thạch Sơn | Anh Sơn | 6 | 46 | 5 | 126 | 38 | 19 | 2 | 15 | 2 | 9 | 2 | 7 |
| 1 |
| 1 |
| 9 |
| 7 | 2 |
22 | MN Vinh Sơn | Anh Sơn | 2 | 40 | 4 | 112 | 37 | 16 | 3 | 11 | 2 | 2 | 1 | 1 |
| 2 | 1 | 1 |
| 12 | 1 | 9 | 2 |
23 | MN Long Sơn | Anh Sơn | 4 | 62 | 8 | 193 | 87 | 28 | 3 | 23 | 2 | 11 |
| 11 |
| 3 | 3 |
|
| 14 |
| 12 | 2 |
24 | MN Tân Hương | Tân Kỳ | 3 | 48 | 10 | 270 | 117 | 25 | 2 | 19 | 4 | 5 | 2 | 3 |
| 3 |
| 2 | 1 | 17 |
| 14 | 3 |
25 | MN Nghĩa Phúc | Tân Kỳ | 3 | 24 | 10 | 265 | 109 | 26 | 3 | 22 | 1 | 5 | 3 | 2 |
|
|
|
|
| 21 |
| 20 | 1 |
26 | MN Nghĩa Bình | Tân Kỳ | 1 | 26 | 8 | 244 | 80 | 21 | 2 | 14 | 5 | 1 | 1 |
|
| 1 |
| 1 |
| 19 | 1 | 13 | 5 |
27 | MN Nghĩa Thái | Tân Kỳ | 4 | 72 | 9 | 243 | 94 | 26 | 2 | 24 |
| 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 24 |
| 24 |
|
28 | MN Nghĩa Hoàn | Tân Kỳ | 4 | 67 | 8 | 236 | 100 | 28 | 3 | 21 | 4 | 6 | 3 | 2 | 1 |
|
|
|
| 22 |
| 19 | 3 |
29 | MN Hương Sơn | Tân Kỳ | 2 | 30 | 8 | 200 | 82 | 19 | 2 | 13 | 4 | 3 | 1 | 2 |
| 1 | 1 |
|
| 15 |
| 11 | 4 |
30 | MN Nghĩa Hội | Nghĩa Đàn | 2 | 30 | 12 | 320 | 120 | 22 | 2 | 19 | 1 | 5 | 1 | 3 | 1 |
|
|
|
| 17 | 1 | 16 |
|
31 | MN Nghĩa Thắng | Nghĩa Đàn | 3 | 40 | 3 | 80 | 40 | 10 | 2 | 7 | 1 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 |
|
| 5 |
| 5 |
|
32 | MN Nghĩa Lộc | Nghĩa Đàn | 1 | 20 | 14 | 447 | 331 | 19 | 2 | 16 | 1 | 4 | 2 | 1 | 1 |
|
|
|
| 15 |
| 15 |
|
33 | MN Nghĩa Thịnh | Nghĩa Đàn | 1 | 13 | 6 | 141 | 46 | 12 | 2 | 9 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
| 8 |
| 8 |
|
34 | MN Nghĩa Trung | Nghĩa Đàn | 1 | 8 | 10 | 255 | 104 | 15 | 2 | 12 | 1 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 |
|
| 10 |
| 10 |
|
35 | MN Nghĩa Hưng | Nghĩa Đàn | 2 | 25 | 7 | 183 | 70 | 12 | 2 | 9 | 1 | 2 | 1 |
| 1 | 1 | 1 |
|
| 9 |
| 9 |
|
36 | MN Nghĩa An | Nghĩa Đàn | 1 | 10 | 8 | 260 | 121 | 13 | 2 | 10 | 1 | 4 | 2 | 1 | 1 |
|
|
|
| 9 |
| 9 |
|
37 | MN Nghĩa Tiến | Thái Hoà | 3 | 33 | 5 | 147 | 62 | 14 | 2 | 10 | 2 | 3 | 2 | 1 |
|
|
|
|
| 11 |
| 9 | 2 |
| Tổng cộng | 107 | 1415 | 296 | 7818 | 3412 | 719 | 81 | 574 | 64 | 120 | 47 | 66 | 8 | 69 | 31 | 35 | 3 | 529 | 3 | 473 | 53 |
DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG MẦM NON CÔNG LẬP TỰ CHỦ MỘT PHẦN KINH PHÍ HOẠT ĐỘNG
(Kèm theo Nghị quyết số 350/2010/NQ-HĐND ngày 10/12/2010 của HĐND tỉnh Nghệ An)
TT | Tên trường | Huyện | Nhà trẻ | HS Mẫu giáo | Tổng số CB GV NV | Trong đó | Chia ra | ||||||||||||||||
Nhóm | Số cháu | Lớp | H sinh | HS MG 5 tuổi | Biên chế | HĐ DH | HĐ NH (DL) | ||||||||||||||||
QL | GV | PV | Tổng số | QL | GV | PV | Tổng số | QL | GV | PV | Tổng | QL | GV | PV | |||||||||
1 | MN Nghi Phú | TP Vinh | 2 | 60 | 12 | 420 | 161 | 55 | 3 | 37 | 15 | 16 | 2 | 12 | 2 | 6 | 1 | 5 |
| 33 |
| 20 | 13 |
2 | MN Sao Mai | TP Vinh | 2 | 40 | 8 | 270 | 110 | 32 | 3 | 20 | 9 | 12 | 2 | 8 | 2 | 10 | 1 | 8 | 1 | 10 |
| 4 | 6 |
3 | MN Cửa Nam | TP Vinh | 1 | 30 | 8 | 290 | 137 | 29 | 2 | 19 | 8 | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 |
| 8 | 1 | 9 |
| 7 | 2 |
4 | MN Đội Cung | TP Vinh | 2 | 50 | 7 | 240 | 80 | 30 | 2 | 18 | 10 | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 |
| 7 | 2 | 15 |
| 8 | 7 |
5 | MN Đông Vĩnh | TP Vinh | 3 | 110 | 9 | 339 | 142 | 42 | 3 | 28 | 11 | 8 | 2 | 5 | 1 | 4 | 1 | 3 |
| 30 |
| 20 | 10 |
6 | MN Hồng Sơn | TP Vinh | 2 | 35 | 6 | 215 | 80 | 26 | 2 | 16 | 8 | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 |
| 12 |
| 3 |
|
| 3 |
7 | MN Hưng Hoà | TP Vinh | 1 | 14 | 6 | 222 | 104 | 24 | 2 | 14 | 8 | 2 | 1 |
| 1 | 6 | 1 | 5 |
| 16 |
| 9 | 7 |
8 | MN Hưng Đông | TP Vinh | 2 | 33 | 8 | 255 | 121 | 30 | 3 | 18 | 9 | 7 | 3 | 1 | 3 | 16 |
| 14 | 2 | 7 |
| 3 | 4 |
9 | MN Hưng Lộc | TP Vinh | 2 | 60 | 10 | 400 | 180 | 36 | 2 | 25 | 9 | 14 | 2 | 9 | 3 | 10 |
| 9 | 1 | 12 |
| 7 | 5 |
10 | MN Vinh Tân | TP Vinh | 2 | 45 | 7 | 225 | 116 | 28 | 2 | 18 | 8 | 8 | 2 | 2 | 4 | 2 |
| 2 |
| 18 |
| 14 | 4 |
11 | MN Hưng Chính | TP Vinh | 1 | 22 | 6 | 200 | 81 | 19 | 2 | 13 | 4 | 4 | 1 | 2 | 1 | 10 | 1 | 9 |
| 5 |
| 2 | 3 |
12 | MN Nghi Kim | TP Vinh | 2 | 40 | 9 | 307 | 127 | 28 | 3 | 18 | 7 | 3 | 2 |
| 1 | 25 | 1 | 18 | 6 |
|
|
|
|
13 | MN Nghi Ân | TP Vinh | 1 | 30 | 9 | 300 | 123 | 28 | 3 | 19 | 6 | 3 | 2 |
| 1 | 25 | 1 | 19 | 5 |
|
|
|
|
14 | MN Nghi Liên | TP Vinh | 2 | 44 | 9 | 294 | 92 | 28 | 3 | 18 | 7 | 7 | 2 | 3 | 2 | 17 | 1 | 14 | 2 | 4 |
| 1 | 3 |
15 | MN Nghi Đức | TP Vinh | 1 | 20 | 6 | 198 | 73 | 21 | 2 | 14 | 5 | 5 | 2 | 1 | 2 | 16 |
| 13 | 3 |
|
|
|
|
16 | MN Nghi Tân | Cửa Lò | 1 | 22 | 9 | 243 | 151 | 25 | 3 | 17 | 5 | 5 | 1 | 4 |
| 15 | 2 | 11 | 2 | 5 |
| 2 | 3 |
17 | MN Nghi Thủy | Cửa Lò | 2 | 39 | 8 | 241 | 126 | 23 | 3 | 15 | 5 | 5 | 2 | 3 |
| 17 | 1 | 12 | 4 | 1 |
|
| 1 |
18 | MN Thu Thủy | Cửa Lò | 2 | 19 | 6 | 193 | 98 | 18 | 2 | 12 | 4 | 4 | 2 | 2 |
| 12 |
| 8 | 4 | 2 |
| 2 |
|
19 | MN Nghi Thu | Cửa Lò | 1 | 13 | 5 | 131 | 59 | 14 | 2 | 10 | 3 | 2 | 1 | 1 |
| 13 | 1 | 10 | 2 |
|
|
|
|
20 | MN Nghi Hương | Cửa Lò | 2 | 32 | 6 | 203 | 89 | 20 | 2 | 13 | 5 | 5 | 2 | 3 |
| 10 |
| 8 | 2 | 5 |
| 2 | 3 |
21 | MN Nghi Hòa | Cửa Lò | 1 | 13 | 5 | 137 | 69 | 14 | 2 | 8 | 4 | 2 | 1 | 1 |
| 10 | 1 | 7 | 2 | 2 |
|
| 2 |
22 | MN Hưng Lĩnh | Hưng Nguyên | 1 | 20 | 6 | 194 | 84 | 13 | 2 | 10 | 1 | 1 |
| 1 |
| 2 | 2 |
|
| 10 |
| 9 | 1 |
23 | MN Hưng Long | Hưng Nguyên | 2 | 30 | 6 | 180 | 71 | 15 | 2 | 11 | 2 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| 13 |
| 11 | 2 |
24 | MN Hưng Xá | Hưng Nguyên | 1 | 20 | 3 | 126 | 48 | 11 | 2 | 8 | 1 | 3 | 2 | 1 |
|
|
|
|
| 9 |
| 8 | 1 |
25 | MN Hưng Xuân | Hưng Nguyên | 1 | 20 | 3 | 107 | 35 | 9 | 2 | 6 | 1 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| 7 |
| 6 | 1 |
26 | MN Hưng Lam | Hưng Nguyên | 1 | 15 | 4 | 102 | 39 | 9 | 2 | 6 | 1 | 1 |
| 1 |
| 2 | 2 |
|
| 6 |
| 5 | 1 |
27 | MN Hưng Phú | Hưng Nguyên | 1 | 15 | 3 | 99 | 41 | 9 | 2 | 6 | 1 | 1 |
|
| 1 | 2 | 2 |
|
| 6 |
| 6 |
|
28 | MN Hưng Khánh | Hưng Nguyên | 1 | 8 | 2 | 46 | 15 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
| 4 |
| 3 | 1 |
29 | MN Hưng Nhân | Hưng Nguyên | 1 | 7 | 3 | 76 | 25 | 7 | 2 | 4 | 1 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| 5 |
| 4 | 1 |
30 | MN Hưng Châu | Hưng Nguyên | 1 | 26 | 4 | 124 | 44 | 11 | 2 | 8 | 1 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
| 9 |
| 8 | 1 |
31 | MN Hưng Lợi | Hưng Nguyên | 1 | 23 | 3 | 104 | 27 | 10 | 2 | 7 | 1 | 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 8 |
| 7 | 1 |
32 | MN Hưng Phúc | Hưng Nguyên | 1 | 10 | 4 | 114 | 45 | 10 | 2 | 7 | 1 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
| 8 |
| 7 | 1 |
33 | MN Hưng Thịnh | Hưng Nguyên | 1 | 17 | 6 | 174 | 74 | 14 | 3 | 10 | 1 | 2 | 2 |
|
| 1 | 1 |
|
| 11 |
| 10 | 1 |
34 | MN Hưng Mỹ | Hưng Nguyên | 3 | 45 | 5 | 119 | 45 | 13 | 2 | 9 | 2 | 1 |
| 1 |
| 2 | 2 |
|
| 10 |
| 8 | 2 |
35 | MN Hưng Thông | Hưng Nguyên | 2 | 22 | 5 | 143 | 52 | 10 | 2 | 7 | 1 | 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 7 |
| 7 |
|
36 | MN Hưng Tân | Hưng Nguyên | 1 | 22 | 4 | 110 | 36 | 11 | 2 | 8 | 1 | 5 | 2 | 3 |
|
|
|
|
| 6 |
| 5 | 1 |
37 | MN Hưng Tiến | Hưng Nguyên | 1 | 20 | 3 | 74 | 25 | 11 | 2 | 8 | 1 | 1 |
|
| 1 | 2 | 2 |
|
| 8 |
| 8 |
|
38 | MN Hưng Thắng | Hưng Nguyên | 1 | 25 | 4 | 125 | 35 | 11 | 2 | 8 | 1 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| 9 |
| 8 | 1 |
39 | MN Hưng Đạo | Hưng Nguyên | 1 | 19 | 7 | 245 | 93 | 18 | 2 | 14 | 2 | 2 |
| 1 | 1 | 2 | 2 |
|
| 14 |
| 13 | 1 |
40 | MN Hưng Tây | Hưng Nguyên | 2 | 36 | 9 | 295 | 150 | 22 | 3 | 18 | 1 | 2 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 19 |
| 18 | 1 |
41 | MN Hưng Yên Nam | Hưng Nguyên | 1 | 15 | 7 | 165 | 101 | 11 | 2 | 8 | 1 | 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 9 |
| 8 | 1 |
42 | MN Hưng Yên Bắc | Hưng Nguyên | 1 | 12 | 4 | 125 | 75 | 8 | 2 | 5 | 1 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| 6 |
| 5 | 1 |
43 | MN Hưng Trung | Hưng Nguyên | 1 | 20 | 9 | 224 | 119 | 15 | 2 | 12 | 1 | 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 13 |
| 12 | 1 |
44 | MN Làng Sen | Nam Đàn | 10 | 96 | 7 | 196 | 87 | 36 | 3 | 31 | 2 | 8 | 2 | 5 | 1 | 28 | 1 | 26 | 1 |
|
|
|
|
45 | MN Thị Trấn | Nam Đàn | 2 | 40 | 6 | 140 | 49 | 21 | 4 | 17 |
| 2 | 1 | 1 |
| 3 | 3 |
|
| 16 |
| 16 |
|
46 | MN Nam Hưng | Nam Đàn | 1 | 35 | 4 | 140 | 46 | 15 | 3 | 12 |
| 2 | 1 | 1 |
| 2 | 2 |
|
| 11 |
| 11 |
|
47 | MN Nam Giang | Nam Đàn | 3 | 60 | 7 | 197 | 81 | 23 | 3 | 20 |
| 2 | 1 | 1 |
| 2 | 2 |
|
| 19 |
| 19 |
|
48 | MN Nam Tân | Nam Đàn | 2 | 45 | 6 | 140 | 70 | 19 | 3 | 16 |
| 3 |
| 3 |
| 3 | 3 |
|
| 13 |
| 13 |
|
49 | MN Nam Lĩnh | Nam Đàn | 3 | 60 | 9 | 190 | 67 | 19 | 3 | 16 |
| 1 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 16 |
| 16 |
|
50 | MN Nam Phúc | Nam Đàn | 3 | 25 | 4 | 108 | 38 | 11 | 2 | 9 |
| 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 9 |
| 9 |
|
51 | MN Nam Xuân | Nam Đàn | 4 | 95 | 6 | 180 | 71 | 19 | 3 | 16 |
| 2 | 2 |
|
| 1 | 1 |
|
| 16 |
| 16 |
|
52 | MN Nam Anh | Nam Đàn | 4 | 104 | 10 | 302 | 114 | 26 | 3 | 23 |
| 3 | 1 | 2 |
| 2 | 2 |
|
| 21 |
| 21 |
|
53 | MN Nam Cường | Nam Đàn | 2 | 30 | 6 | 170 | 70 | 16 | 3 | 13 |
| 1 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 13 |
| 13 |
|
54 | MN Nam Kim | Nam Đàn | 4 | 95 | 13 | 347 | 141 | 26 | 3 | 23 |
| 1 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 23 |
| 23 |
|
55 | MN Nam Cát | Nam Đàn | 3 | 80 | 6 | 168 | 62 | 24 | 3 | 21 |
| 1 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 21 |
| 21 |
|
56 | MN Nam Nghĩa | Nam Đàn | 4 | 45 | 5 | 160 | 61 | 15 | 3 | 12 |
| 1 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 12 |
| 12 |
|
57 | MN Nam Trung | Nam Đàn | 4 | 50 | 6 | 183 | 101 | 16 | 4 | 12 |
|
|
|
|
| 4 | 4 |
|
| 12 |
| 12 |
|
58 | MN Nam Thượng | Nam Đàn | 3 | 26 | 2 | 34 | 12 | 9 | 3 | 6 |
| 1 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 6 |
| 6 |
|
59 | MN Nam Lộc | Nam Đàn | 2 | 100 | 6 | 180 | 85 | 21 | 3 | 18 |
| 1 |
| 1 |
| 3 | 3 |
|
| 17 |
| 17 |
|
60 | MN Nam Thái | Nam Đàn | 2 | 48 | 4 | 118 | 51 | 13 | 3 | 10 |
| 1 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 10 |
| 10 |
|
61 | MN Nam Thanh | Nam Đàn | 4 | 114 | 10 | 304 | 98 | 29 | 4 | 25 |
| 3 | 1 | 2 |
| 3 | 3 |
|
| 23 |
| 23 |
|
62 | MN Xuân Lâm | Nam Đàn | 10 | 96 | 7 | 220 | 88 | 22 | 3 | 19 |
| 2 | 1 | 1 |
| 2 | 2 |
|
| 18 |
| 18 |
|
63 | MN Xuân Hòa | Nam Đàn | 5 | 100 | 8 | 225 | 75 | 25 | 3 | 22 |
| 3 | 2 | 1 |
| 1 | 1 |
|
| 21 |
| 21 |
|
64 | MN Hoàng Trù | Nam Đàn | 6 | 98 | 8 | 198 | 66 | 26 | 3 | 23 |
| 3 | 2 | 1 |
| 1 | 1 |
|
| 22 |
| 22 |
|
65 | MN Hồng Long | Nam Đàn | 5 | 78 | 4 | 110 | 45 | 19 | 3 | 16 |
| 3 | 2 | 1 |
| 1 | 1 |
|
| 15 |
| 15 |
|
66 | MN Hùng Tiến | Nam Đàn | 4 | 70 | 7 | 185 | 80 | 19 | 3 | 16 |
| 3 | 1 | 2 |
| 2 | 2 |
|
| 14 |
| 14 |
|
67 | MN Khánh Sơn1 | Nam Đàn | 5 | 60 | 5 | 147 | 49 | 17 | 4 | 13 |
| 1 | 1 |
|
| 3 | 3 |
|
| 13 |
| 13 |
|
68 | MN Khánh Sơn 2 | Nam Đàn | 2 | 59 | 8 | 215 | 93 | 18 | 3 | 15 |
| 1 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 15 |
| 15 |
|
69 | MN Vân Diên | Nam Đàn | 2 | 60 | 10 | 370 | 160 | 32 | 4 | 28 |
| 4 | 3 | 1 |
| 1 | 1 |
|
| 27 |
| 27 |
|
70 | MN Nghi Thạch | Nghi Lộc | 1 | 26 | 6 | 160 | 100 | 15 | 2 | 10 | 3 | 2 | 1 |
| 1 | 12 | 1 | 10 | 1 | 1 |
|
| 1 |
71 | MN Nghi Văn | Nghi Lộc | 4 | 50 | 17 | 467 | 187 | 28 | 2 | 22 | 4 | 1 | 1 |
|
| 21 | 1 | 20 |
| 6 |
| 2 | 4 |
72 | MN Nghi Khánh | Nghi Lộc | 2 | 27 | 5 | 137 | 35 | 13 | 2 | 8 | 3 | 2 | 1 |
| 1 | 10 | 1 | 8 | 1 | 1 |
|
| 1 |
73 | MN Nghi Mỹ | Nghi Lộc | 4 | 60 | 6 | 156 | 42 | 14 | 2 | 10 | 2 | 1 | 1 |
|
| 10 | 1 | 9 |
| 3 |
| 1 | 2 |
74 | MN Nghi Kiều | Nghi Lộc | 6 | 57 | 16 | 492 | 155 | 26 | 3 | 21 | 2 | 1 | 1 |
|
| 24 | 2 | 21 | 1 | 1 |
|
| 1 |
75 | MN Nghi Trường | Nghi Lộc | 3 | 30 | 7 | 200 | 72 | 16 | 2 | 12 | 2 | 2 | 1 | 1 |
| 13 | 1 | 10 | 2 | 1 |
| 1 |
|
76 | MN Nghi Diên | Nghi Lộc | 2 | 27 | 9 | 347 | 108 | 18 | 2 | 14 | 2 | 1 | 1 |
|
| 15 | 1 | 12 | 2 | 2 |
| 2 |
|
77 | MNNghiCôngBắc | Nghi Lộc | 2 | 35 | 6 | 137 | 44 | 11 | 2 | 8 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 1 | 7 |
|
|
|
|
|
78 | MN Nghi Công Nam | Nghi Lộc | 2 | 34 | 8 | 184 | 56 | 14 | 2 | 10 | 2 | 1 | 1 |
|
| 13 | 1 | 10 | 2 |
|
|
|
|
79 | MN Nghi Phương | Nghi Lộc | 2 | 25 | 10 | 264 | 73 | 18 | 2 | 14 | 2 | 1 | 1 |
|
| 13 | 1 | 11 | 1 | 4 |
| 3 | 1 |
80 | MN Nghi Xuân | Nghi Lộc | 4 | 40 | 9 | 297 | 118 | 18 | 2 | 15 | 1 | 4 | 2 | 2 |
| 13 |
| 13 |
| 1 |
|
| 1 |
81 | MN Nghi Xá | Nghi Lộc | 2 | 30 | 9 | 243 | 88 | 18 | 2 | 12 | 4 | 2 | 1 | 1 |
| 13 | 1 | 11 | 1 | 3 |
|
| 3 |
82 | MN Nghi Lâm | Nghi Lộc | 4 | 50 | 11 | 367 | 125 | 22 | 3 | 16 | 3 | 2 | 1 |
| 1 | 19 | 2 | 16 | 1 | 1 |
|
| 1 |
83 | MN Nghi Quang | Nghi Lộc | 2 | 40 | 8 | 224 | 102 | 14 | 2 | 10 | 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 |
| 8 | 1 |
|
|
|
|
84 | MN Nghi Phong | Nghi Lộc | 3 | 30 | 10 | 280 | 120 | 20 | 2 | 17 | 1 | 3 | 1 | 2 |
| 14 | 1 | 13 |
| 3 |
| 2 | 1 |
85 | MN Nghi Đồng | Nghi Lộc | 2 | 35 | 6 | 185 | 63 | 12 | 2 | 9 | 1 | 1 | 1 |
|
| 11 | 1 | 9 | 1 |
|
|
|
|
86 | MN Nghi Hợp | Nghi Lộc | 1 | 20 | 3 | 84 | 35 | 10 | 2 | 6 | 2 | 1 | 1 |
|
| 8 | 1 | 5 | 2 | 1 |
| 1 |
|
87 | MN Nghi Thái | Nghi Lộc | 2 | 30 | 10 | 319 | 115 | 20 | 2 | 15 | 3 | 1 | 1 |
|
| 14 | 1 | 12 | 1 | 5 |
| 3 | 2 |
88 | MN Nghi Hưng | Nghi Lộc | 3 | 54 | 6 | 196 | 54 | 17 | 2 | 13 | 2 | 1 | 1 |
|
| 13 | 1 | 12 |
| 3 |
| 1 | 2 |
89 | MN Nghi Trung | Nghi Lộc | 3 | 46 | 10 | 290 | 105 | 20 | 1 | 16 | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 16 |
| 15 | 1 | 1 |
|
| 1 |
90 | MN Nghi Tiến | Nghi Lộc | 4 | 50 | 6 | 182 | 66 | 15 | 2 | 11 | 2 | 2 | 2 |
|
| 11 |
| 10 | 1 | 2 |
| 1 | 1 |
91 | MN Nghi Hoa | Nghi Lộc | 1 | 20 | 7 | 196 | 85 | 13 | 2 | 10 | 1 | 2 | 2 |
|
| 11 |
| 10 | 1 |
|
|
|
|
92 | MN Nghi Long | Nghi Lộc | 3 | 40 | 8 | 268 | 74 | 16 | 2 | 10 | 4 | 3 | 2 | 1 |
| 10 |
| 9 | 1 | 3 |
|
| 3 |
93 | MN Nghi Thuận | Nghi Lộc | 2 | 40 | 11 | 307 | 120 | 18 | 1 | 14 | 3 | 2 | 1 | 1 |
| 15 |
| 13 | 2 | 1 |
|
| 1 |
94 | MN Nghi Yên | Nghi Lộc | 2 | 30 | 9 | 260 | 107 | 16 | 2 | 12 | 2 | 1 | 1 |
|
| 16 | 2 | 12 | 2 |
|
|
|
|
95 | MN Nghi Thịnh | Nghi Lộc | 2 | 20 | 5 | 140 | 55 | 12 | 2 | 8 | 2 | 2 | 1 | 1 |
| 9 | 1 | 7 | 1 | 1 |
|
| 1 |
96 | MN Nghi Thiết | Nghi Lộc | 2 | 30 | 8 | 200 | 90 | 13 | 1 | 10 | 2 | 3 | 1 | 2 |
| 10 |
| 8 | 2 |
|
|
|
|
97 | MN Nghi Vạn | Nghi Lộc | 1 | 25 | 12 | 306 | 110 | 18 | 1 | 15 | 2 | 2 | 1 | 1 |
| 14 |
| 12 | 2 | 2 |
| 2 |
|
98 | MN Phúc Thọ | Nghi Lộc | 3 | 44 | 10 | 280 | 112 | 21 | 2 | 16 | 3 | 2 | 1 | 1 |
| 1 | 1 | 15 | 2 | 1 |
|
| 1 |
99 | Diễn Lâm 1 | Diễn Châu | 2 | 45 | 10 | 245 | 90 | 24 | 3 | 20 | 1 |
|
|
|
| 3 | 3 |
|
| 21 |
| 20 | 1 |
100 | Diễn Lâm 2 | Diễn Châu | 3 | 43 | 10 | 225 | 69 | 18 | 2 | 15 | 1 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| 16 |
| 15 | 1 |
101 | Diễn Đoài | Diễn Châu | 1 | 30 | 10 | 307 | 115 | 22 | 3 | 18 | 1 |
|
|
|
| 3 | 3 |
|
| 19 |
| 18 | 1 |
102 | Diễn Trường | Diễn Châu | 2 | 50 | 8 | 234 | 96 | 24 | 3 | 20 | 1 |
|
|
|
| 3 | 3 |
|
| 21 |
| 20 | 1 |
103 | Diễn Yên | Diễn Châu | 2 | 70 | 17 | 481 | 234 | 36 | 3 | 32 | 1 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| 34 | 1 | 32 | 1 |
104 | Diễn Hùng | Diễn Châu | 2 | 35 | 6 | 196 | 64 | 21 | 3 | 17 | 1 | 1 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 18 |
| 17 | 1 |
105 | Diễn Hoàng | Diễn Châu | 3 | 60 | 6 | 232 | 80 | 22 | 4 | 17 | 1 | 1 | 1 |
|
| 3 | 3 |
|
| 18 |
| 17 | 1 |
106 | Diễn Mỹ | Diễn Châu | 3 | 60 | 9 | 226 | 76 | 26 | 4 | 21 | 1 | 1 | 1 |
|
| 3 | 3 |
|
| 22 |
| 21 | 1 |
107 | Diễn Hải | Diễn Châu | 1 | 30 | 9 | 253 | 123 | 23 | 3 | 19 | 1 | 1 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 20 |
| 19 | 1 |
108 | Diễn Hồng | Diễn Châu | 4 | 100 | 12 | 340 | 157 | 38 | 3 | 34 | 1 | 1 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 35 |
| 34 | 1 |
109 | Diễn Phong | Diễn Châu | 2 | 35 | 6 | 165 | 55 | 19 | 3 | 15 | 1 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
| 16 |
| 15 | 1 |
110 | Diễn Vạn | Diễn Châu | 2 | 46 | 9 | 263 | 128 | 23 | 3 | 19 | 1 |
|
|
|
| 3 | 3 |
|
| 20 |
| 19 | 1 |
111 | Diễn Kim | Diễn Châu | 2 | 40 | 13 | 321 | 166 | 23 | 3 | 19 | 1 | 1 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 20 |
| 19 | 1 |
112 | Diễn Liên | Diễn Châu | 2 | 41 | 10 | 251 | 83 | 21 | 3 | 17 | 1 |
|
|
|
| 3 | 3 |
|
| 18 |
| 17 | 1 |
113 | Diễn Xuân | Diễn Châu | 2 | 50 | 8 | 230 | 85 | 24 | 3 | 20 | 1 | 1 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 21 |
| 20 | 1 |
114 | Diễn Tháp | Diễn Châu | 2 | 60 | 9 | 269 | 100 | 25 | 4 | 20 | 1 | 1 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 22 | 1 | 20 | 1 |
115 | Diễn Đồng | Diễn Châu | 2 | 40 | 9 | 198 | 67 | 21 | 3 | 17 | 1 | 1 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 18 |
| 17 | 1 |
116 | Diễn Thái | Diễn Châu | 3 | 65 | 10 | 242 | 76 | 28 | 3 | 24 | 1 | 1 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 25 |
| 24 | 1 |
117 | Diễn Nguyên | Diễn Châu | 2 | 40 | 9 | 231 | 86 | 25 | 3 | 21 | 1 | 1 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 22 |
| 21 | 1 |
118 | Diễn Hoa | Diễn Châu | 2 | 50 | 6 | 182 | 63 | 19 | 3 | 15 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 2 | 2 |
|
| 15 |
| 14 | 1 |
119 | Diễn Hạnh | Diễn Châu | 2 | 60 | 13 | 365 | 127 | 27 | 3 | 23 | 1 | 1 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 24 |
| 23 | 1 |
120 | Diễn Quảng | Diễn Châu | 3 | 52 | 9 | 216 | 102 | 21 | 3 | 17 | 1 | 1 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 18 |
| 17 | 1 |
121 | Diễn Bích | Diễn Châu | 3 | 40 | 10 | 292 | 189 | 23 | 3 | 19 | 1 | 1 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 20 |
| 19 | 1 |
122 | Diễn Ngọc | Diễn Châu | 3 | 90 | 14 | 425 | 222 | 38 | 3 | 34 | 1 |
|
|
|
| 3 | 3 |
|
| 35 |
| 34 | 1 |
123 | Diễn Thành | Diễn Châu | 3 | 80 | 11 | 302 | 157 | 36 | 3 | 32 | 1 | 2 | 2 |
|
| 1 | 1 |
|
| 33 |
| 32 | 1 |
124 | Diễn Phúc | Diễn Châu | 2 | 40 | 6 | 140 | 55 | 18 | 2 | 15 | 1 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| 16 |
| 15 | 1 |
125 | Diễn Bình | Diễn Châu | 3 | 43 | 5 | 116 | 37 | 15 | 2 | 12 | 1 | 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 13 |
| 12 | 1 |
126 | Diễn Minh | Diễn Châu | 2 | 30 | 4 | 108 | 33 | 15 | 2 | 12 | 1 | 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 13 |
| 12 | 1 |
127 | Diễn Cát | Diễn Châu | 2 | 45 | 8 | 220 | 83 | 21 | 3 | 17 | 1 |
|
|
|
| 3 | 3 |
|
| 18 |
| 17 | 1 |
128 | Diễn Thắng | Diễn Châu | 3 | 56 | 6 | 166 | 56 | 21 | 3 | 17 | 1 | 1 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 18 |
| 17 | 1 |
129 | Diễn Phú | Diễn Châu | 3 | 48 | 8 | 211 | 72 | 21 | 3 | 17 | 1 |
|
|
|
| 3 | 3 |
|
| 18 |
| 17 | 1 |
130 | Diễn Thọ | Diễn Châu | 1 | 42 | 9 | 246 | 118 | 24 | 3 | 20 | 1 | 1 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 21 |
| 20 | 1 |
131 | Diễn Lợi | Diễn Châu | 2 | 32 | 6 | 191 | 77 | 18 | 2 | 15 | 1 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| 16 |
| 15 | 1 |
132 | Diễn Lộc | Diễn Châu | 3 | 36 | 9 | 198 | 83 | 21 | 3 | 17 | 1 |
|
|
|
| 1 | 1 |
|
| 20 | 2 | 17 | 1 |
133 | Diễn Tân | Diễn Châu | 2 | 40 | 9 | 233 | 71 | 20 | 3 | 16 | 1 | 1 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 17 |
| 16 | 1 |
134 | Diễn Thịnh | Diễn Châu | 4 | 100 | 15 | 423 | 203 | 42 | 3 | 38 | 1 | 2 | 2 |
|
| 1 | 1 |
|
| 39 |
| 38 | 1 |
135 | Diễn Trung | Diễn Châu | 1 | 30 | 12 | 370 | 165 | 23 | 3 | 19 | 1 | 1 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 20 |
| 19 | 1 |
136 | Diễn An | Diễn Châu | 2 | 32 | 8 | 190 | 67 | 18 | 3 | 14 | 1 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| 16 | 1 | 14 | 1 |
137 | MN An Hòa | Quỳnh Lưu | 4 | 43 | 12 | 370 | 150 | 24 | 2 | 19 | 3 | 1 | 1 |
|
| 23 | 1 | 19 | 3 |
|
|
|
|
138 | MN Mai Hùng | Quỳnh Lưu | 2 | 30 | 11 | 320 | 120 | 18 | 2 | 13 | 3 | 1 | 1 |
|
| 17 | 1 | 13 | 3 |
|
|
|
|
139 | MN Ngọc Sơn | Quỳnh Lưu | 4 | 55 | 9 | 290 | 106 | 23 | 2 | 19 | 2 |
|
|
|
| 23 | 2 | 19 | 2 |
|
|
|
|
140 | MN Quỳnh Bá | Quỳnh Lưu | 4 | 45 | 6 | 185 | 59 | 18 | 2 | 14 | 2 | 1 | 1 |
|
| 17 | 1 | 14 | 2 |
|
|
|
|
141 | MN Quỳnh Bảng | Quỳnh Lưu | 3 | 80 | 13 | 435 | 175 | 23 | 3 | 18 | 2 | 1 | 1 |
|
| 22 | 2 | 18 | 2 |
|
|
|
|
142 | MN Quỳnh Châu | Quỳnh Lưu | 3 | 75 | 14 | 469 | 190 | 26 | 3 | 21 | 2 | 2 | 1 | 1 |
| 24 | 2 | 20 | 2 |
|
|
|
|
143 | MN Quỳnh Diễn | Quỳnh Lưu | 2 | 30 | 6 | 185 | 62 | 21 | 3 | 16 | 2 | 1 | 1 |
|
| 20 | 2 | 16 | 2 |
|
|
|
|
144 | MN Quỳnh Đôi | Quỳnh Lưu | 4 | 53 | 5 | 175 | 55 | 18 | 2 | 14 | 2 | 2 | 1 | 1 |
| 16 | 1 | 13 | 2 |
|
|
|
|
145 | MN Quỳnh Dỵ | Quỳnh Lưu | 5 | 72 | 8 | 245 | 97 | 25 | 3 | 19 | 3 | 1 | 1 |
|
| 24 | 2 | 19 | 3 |
|
|
|
|
146 | MN Quỳnh Giang | Quỳnh Lưu | 4 | 45 | 9 | 316 | 134 | 23 | 3 | 18 | 2 | 1 | 1 |
|
| 22 | 2 | 18 | 2 |
|
|
|
|
147 | MN Quỳnh Hậu | Quỳnh Lưu | 2 | 40 | 8 | 290 | 123 | 23 | 2 | 18 | 3 | 1 | 1 |
|
| 22 | 1 | 18 | 3 |
|
|
|
|
148 | MN Quỳnh Hoa | Quỳnh Lưu | 2 | 24 | 7 | 163 | 86 | 17 | 2 | 13 | 2 | 1 | 1 |
|
| 16 | 1 | 13 | 2 |
|
|
|
|
149 | MN Quỳnh Hồng | Quỳnh Lưu | 4 | 48 | 10 | 267 | 109 | 25 | 2 | 20 | 3 | 1 | 1 |
|
| 24 | 1 | 20 | 3 |
|
|
|
|
150 | MN Quỳnh Hưng | Quỳnh Lưu | 4 | 60 | 9 | 300 | 125 | 22 | 3 | 16 | 3 | 1 | 1 |
|
| 21 | 2 | 16 | 3 |
|
|
|
|
151 | MN Quỳnh Lâm | Quỳnh Lưu | 2 | 30 | 15 | 437 | 179 | 29 | 3 | 22 | 4 | 1 | 1 |
|
| 28 | 2 | 22 | 4 |
|
|
|
|
152 | MN Quỳnh Lập | Quỳnh Lưu | 2 | 50 | 14 | 450 | 220 | 23 | 3 | 18 | 2 | 1 | 1 |
|
| 22 | 2 | 18 | 2 |
|
|
|
|
153 | MN Quỳnh Liên | Quỳnh Lưu | 3 | 35 | 9 | 280 | 114 | 21 | 2 | 18 | 1 | 1 | 1 |
|
| 20 | 1 | 18 | 1 |
|
|
|
|
154 | MN Quỳnh Lộc | Quỳnh Lưu | 4 | 60 | 10 | 285 | 125 | 19 | 2 | 16 | 1 | 1 | 1 |
|
| 18 | 1 | 16 | 1 |
|
|
|
|
155 | MN Quỳnh Long | Quỳnh Lưu | 2 | 40 | 11 | 300 | 130 | 24 | 3 | 19 | 2 | 3 | 3 |
|
| 19 |
| 17 | 2 | 2 |
| 2 |
|
156 | MN Quỳnh Lương | Quỳnh Lưu | 3 | 60 | 8 | 256 | 108 | 21 | 3 | 15 | 3 | 1 | 1 |
|
| 20 | 2 | 15 | 3 |
|
|
|
|
157 | MN Quỳnh Minh | Quỳnh Lưu | 3 | 30 | 6 | 170 | 58 | 15 | 3 | 10 | 2 | 1 | 1 |
|
| 14 | 2 | 10 | 2 |
|
|
|
|
158 | MN Quỳnh Mỹ | Quỳnh Lưu | 2 | 20 | 6 | 160 | 58 | 12 | 1 | 10 | 1 |
|
|
|
| 12 | 1 | 10 | 1 |
|
|
|
|
159 | MN Quỳnh Nghĩa | Quỳnh Lưu | 2 | 22 | 10 | 340 | 155 | 17 | 2 | 12 | 3 | 2 | 2 |
|
| 15 |
| 12 | 3 |
|
|
|
|
160 | MN Quỳnh Ngọc | Quỳnh Lưu | 1 | 25 | 7 | 196 | 78 | 14 | 2 | 10 | 2 | 1 | 1 |
|
| 13 | 1 | 10 | 2 |
|
|
|
|
161 | MN Quỳnh Phương | Quỳnh Lưu | 3 | 66 | 23 | 726 | 351 | 34 | 3 | 30 | 1 | 1 | 1 |
|
| 33 | 2 | 30 | 1 |
|
|
|
|
162 | MN Quỳnh Tam | Quỳnh Lưu | 3 | 48 | 11 | 298 | 136 | 25 | 3 | 20 | 2 | 1 | 1 |
|
| 24 | 2 | 20 | 2 |
|
|
|
|
163 | MN Quỳnh Tân | Quỳnh Lưu | 3 | 42 | 14 | 450 | 180 | 30 | 3 | 24 | 3 | 2 | 1 | 1 |
| 28 | 2 | 23 | 3 |
|
|
|
|
164 | MN Quỳnh Thạch | Quỳnh Lưu | 4 | 55 | 8 | 307 | 103 | 23 | 3 | 17 | 3 | 2 | 2 |
|
| 21 | 1 | 17 | 3 |
|
|
|
|
165 | MN Quỳnh Thanh | Quỳnh Lưu | 2 | 65 | 16 | 560 | 275 | 26 | 3 | 21 | 2 | 4 | 3 | 1 |
| 22 |
| 20 | 2 |
|
|
|
|
166 | MN Quỳnh Thọ | Quỳnh Lưu | 2 | 30 | 7 | 220 | 90 | 20 | 3 | 15 | 2 | 1 | 1 |
|
| 19 | 2 | 15 | 2 |
|
|
|
|
167 | MN Quỳnh Thuận | Quỳnh Lưu | 3 | 40 | 6 | 186 | 74 | 23 | 3 | 17 | 3 | 1 | 1 |
|
| 22 | 2 | 17 | 3 |
|
|
|
|
168 | MN Quỳnh Trang | Quỳnh Lưu | 2 | 30 | 12 | 336 | 147 | 20 | 3 | 16 | 1 | 1 | 1 |
|
| 19 | 2 | 16 | 1 |
|
|
|
|
169 | MN Quỳnh Văn | Quỳnh Lưu | 4 | 30 | 16 | 465 | 207 | 20 | 3 | 16 | 1 |
|
|
|
| 20 | 3 | 16 | 1 |
|
|
|
|
170 | MN Quỳnh Vinh A | Quỳnh Lưu | 3 | 40 | 6 | 168 | 74 | 14 | 1 | 11 | 2 | 1 | 1 |
|
| 13 |
| 11 | 2 |
|
|
|
|
171 | MN Quỳnh Vinh B | Quỳnh Lưu | 6 | 70 | 13 | 381 | 174 | 18 | 3 | 13 | 2 |
|
|
|
| 18 | 3 | 13 | 2 |
|
|
|
|
172 | MN Quỳnh Xuân | Quỳnh Lưu | 3 | 54 | 15 | 470 | 229 | 28 | 3 | 23 | 2 | 1 | 1 |
|
| 27 | 2 | 23 | 2 |
|
|
|
|
173 | MN Quỳnh Yên | Quỳnh Lưu | 4 | 72 | 9 | 312 | 187 | 22 | 2 | 17 | 3 | 1 | 1 |
|
| 21 | 1 | 17 | 3 |
|
|
|
|
174 | MN Sơn Hải | Quỳnh Lưu | 3 | 45 | 14 | 400 | 188 | 23 | 2 | 19 | 2 | 1 |
| 1 |
| 22 | 2 | 18 | 2 |
|
|
|
|
175 | MN Tân Sơn | Quỳnh Lưu | 3 | 45 | 10 | 300 | 127 | 22 | 2 | 18 | 2 | 1 | 1 |
|
| 21 | 1 | 18 | 2 |
|
|
|
|
176 | MN Tiến Thuỷ | Quỳnh Lưu | 2 | 16 | 11 | 402 | 185 | 24 | 3 | 19 | 2 | 1 | 1 |
|
| 23 | 2 | 19 | 2 |
|
|
|
|
177 | MN Hợp Thành | Yên Thành | 7 | 70 | 10 | 312 | 91 | 33 | 3 | 29 | 1 | 1 |
| 1 |
| 3 | 3 |
|
| 29 |
| 28 | 1 |
178 | MN Xuân Thành | Yên Thành | 2 | 40 | 9 | 278 | 116 | 24 | 2 | 21 | 1 | 1 |
| 1 |
| 2 | 2 |
|
| 21 |
| 20 | 1 |
179 | MN Minh Thành | Yên Thành | 3 | 70 | 7 | 210 | 76 | 22 | 2 | 19 | 1 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| 20 |
| 19 | 1 |
180 | MN Thịnh Thành | Yên Thành | 4 | 80 | 6 | 164 | 95 | 18 | 2 | 15 | 1 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| 16 |
| 15 | 1 |
181 | MN Tăng Thành | Yên Thành | 2 | 40 | 7 | 215 | 76 | 19 | 2 | 16 | 1 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| 17 |
| 16 | 1 |
182 | MN Liên Thành | Yên Thành | 1 | 30 | 8 | 240 | 109 | 21 | 2 | 18 | 1 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| 19 |
| 18 | 1 |
183 | MN Viên Thành | Yên Thành | 4 | 90 | 9 | 275 | 102 | 26 | 2 | 23 | 1 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| 24 |
| 23 | 1 |
184 | MN lăng Thành | Yên Thành | 3 | 71 | 11 | 348 | 125 | 25 | 2 | 22 | 1 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| 23 |
| 22 | 1 |
185 | MN Văn Thành | Yên Thành | 5 | 48 | 10 | 290 | 115 | 26 | 2 | 23 | 1 | 1 |
| 1 |
| 2 | 2 |
|
| 23 |
| 22 | 1 |
186 | MN Hoa Thành | Yên Thành | 2 | 60 | 8 | 243 | 82 | 24 | 2 | 21 | 1 | 1 |
| 1 |
| 2 | 2 |
|
| 21 |
| 20 | 1 |
187 | MN Long Thành | Yên Thành | 6 | 64 | 12 | 336 | 113 | 26 | 2 | 23 | 1 | 3 | 1 | 2 |
| 1 | 1 |
|
| 22 |
| 21 | 1 |
188 | MN Đô Thành | Yên Thành | 2 | 70 | 16 | 557 | 220 | 40 | 2 | 37 | 1 |
|
|
|
| 3 | 2 | 1 |
| 37 |
| 36 | 1 |
189 | MN Vĩnh Thành | Yên Thành | 5 | 100 | 9 | 380 | 102 | 31 | 2 | 28 | 1 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| 29 |
| 28 | 1 |
190 | MN Lý Thành | Yên Thành | 1 | 22 | 5 | 135 | 54 | 11 | 2 | 8 | 1 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| 9 |
| 8 | 1 |
191 | MN Bảo Thành | Yên Thành | 2 | 66 | 11 | 332 | 136 | 30 | 2 | 27 | 1 | 1 |
| 1 |
| 2 | 2 |
|
| 27 |
| 26 | 1 |
192 | MN Bắc Thành | Yên Thành | 2 | 30 | 6 | 187 | 70 | 19 | 2 | 16 | 1 | 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 17 |
| 16 | 1 |
193 | MN Sơn Thành | Yên Thành | 4 | 72 | 8 | 264 | 118 | 23 | 2 | 20 | 1 | 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 21 |
| 20 | 1 |
194 | MN Nhân Thành | Yên Thành | 2 | 105 | 9 | 288 | 90 | 32 | 3 | 28 | 1 | 1 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 29 |
| 28 | 1 |
195 | MN Phúc Thành | Yên Thành | 2 | 59 | 13 | 392 | 146 | 32 | 2 | 29 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 1 | 1 |
|
| 29 |
| 28 | 1 |
196 | MN Mỹ Thành | Yên Thành | 2 | 47 | 11 | 348 | 118 | 30 | 3 | 26 | 1 |
|
|
|
| 3 | 3 |
|
| 27 |
| 26 | 1 |
197 | MN Phú Thành | Yên Thành | 2 | 40 | 10 | 299 | 116 | 27 | 2 | 24 | 1 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| 25 |
| 24 | 1 |
198 | MN Đồng Thành | Yên Thành | 5 | 48 | 11 | 292 | 97 | 30 | 2 | 27 | 1 | 1 |
| 1 |
| 2 | 2 |
|
| 27 |
| 26 | 1 |
199 | MN Trung Thành | Yên Thành | 3 | 50 | 7 | 217 | 84 | 22 | 3 | 18 | 1 |
|
|
|
| 3 | 3 |
|
| 19 |
| 18 | 1 |
200 | MN Mã Thành | Yên Thành | 2 | 66 | 9 | 279 | 128 | 20 | 2 | 17 | 1 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| 18 |
| 17 | 1 |
201 | MN Đức Thành | Yên Thành | 1 | 23 | 7 | 188 | 131 | 24 | 2 | 21 | 1 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| 22 |
| 21 | 1 |
202 | MN Công Thành | Yên Thành | 2 | 45 | 11 | 373 | 186 | 30 | 2 | 27 | 1 | 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 28 |
| 27 | 1 |
203 | MN Quang Thành | Yên Thành | 2 | 34 | 9 | 272 | 109 | 24 | 2 | 21 | 1 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| 22 |
| 21 | 1 |
204 | MN Thọ Thành | Yên Thành | 1 | 40 | 12 | 381 | 162 | 32 | 2 | 29 | 1 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| 30 |
| 29 | 1 |
205 | MN Hậu Thành | Yên Thành | 2 | 79 | 6 | 200 | 56 | 21 | 2 | 18 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 1 | 1 |
|
| 18 |
| 17 | 1 |
206 | MN Nam Thành | Yên Thành | 2 | 30 | 10 | 268 | 98 | 21 | 2 | 18 | 1 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| 19 |
| 18 | 1 |
207 | MN Khánh Thành | Yên Thành | 1 | 30 | 8 | 270 | 106 | 20 | 2 | 17 | 1 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| 18 |
| 17 | 1 |
208 | MN Tân Thành | Yên Thành | 5 | 60 | 9 | 441 | 138 | 32 | 2 | 29 | 1 | 3 | 1 | 2 |
| 1 | 1 |
|
| 28 |
| 27 | 1 |
209 | MN Hồng Thành | Yên Thành | 4 | 84 | 10 | 320 | 117 | 29 | 4 | 24 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 3 | 3 |
|
| 24 |
| 23 | 1 |
210 | MN Hùng Thành | Yên Thành | 3 | 30 | 9 | 305 | 112 | 19 | 2 | 16 | 1 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| 17 |
| 16 | 1 |
211 | MN Tiến Thành | Yên Thành | 2 | 55 | 6 | 225 | 85 | 18 | 2 | 15 | 1 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| 16 |
| 15 | 1 |
212 | MN Ngọc Sơn | Đô Lương | 2 | 30 | 3 | 89 | 30 | 12 | 2 | 9 | 1 | 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 10 |
| 9 | 1 |
213 | MN Nam Sơn | Đô Lương | 3 | 30 | 8 | 212 | 86 | 18 | 3 | 14 | 1 | 1 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 15 |
| 14 | 1 |
214 | MN Lam Sơn | Đô Lương | 2 | 31 | 8 | 203 | 55 | 14 | 2 | 11 | 1 | 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 12 |
| 11 | 1 |
215 | MN Thượng Sơn | Đô Lương | 3 | 72 | 11 | 379 | 137 | 28 | 3 | 24 | 1 | 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 26 | 1 | 24 | 1 |
216 | MN Quang Sơn | Đô Lương | 3 | 70 | 8 | 225 | 82 | 20 | 2 | 17 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 1 | 1 |
|
| 17 |
| 16 | 1 |
217 | MN Văn Sơn | Đô Lương | 3 | 51 | 6 | 179 | 52 | 21 | 3 | 16 | 2 | 1 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 18 |
| 16 | 2 |
218 | MN Hiến Sơn | Đô Lương | 7 | 105 | 9 | 352 | 109 | 28 | 3 | 23 | 2 | 2 | 2 |
|
| 1 | 1 |
|
| 25 |
| 23 | 2 |
219 | MN Bồi Sơn | Đô Lương | 4 | 39 | 6 | 146 | 55 | 19 | 3 | 15 | 1 | 1 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 16 |
| 15 | 1 |
220 | MN Thái Sơn | Đô Lương | 4 | 66 | 12 | 212 | 120 | 28 | 3 | 24 | 1 | 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 26 | 1 | 24 | 1 |
221 | MNThuận Sơn | Đô Lương | 2 | 43 | 8 | 312 | 72 | 16 | 2 | 13 | 1 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
| 14 |
| 13 | 1 |
222 | MN Lộc Sơn | Đô Lương | 3 | 67 | 5 | 179 | 59 | 18 | 2 | 14 | 2 | 3 | 2 | 1 |
|
|
|
|
| 15 |
| 13 | 2 |
223 | MN Trung Sơn | Đô Lương | 3 | 43 | 11 | 325 | 135 | 21 | 2 | 18 | 1 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| 19 |
| 18 | 1 |
224 | MN Hồng Sơn | Đô Lương | 3 | 35 | 4 | 123 | 55 | 13 | 2 | 10 | 1 | 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 11 |
| 10 | 1 |
225 | MN Bài Sơn | Đô Lương | 3 | 30 | 5 | 155 | 61 | 13 | 2 | 9 | 2 | 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 11 |
| 9 | 2 |
226 | MN Đại Sơn | Đô Lương | 6 | 113 | 14 | 445 | 157 | 28 | 3 | 22 | 3 | 1 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 25 |
| 22 | 3 |
227 | MN Trung Sơn | Đô Lương | 4 | 32 | 7 | 212 | 76 | 16 | 2 | 11 | 3 | 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 14 |
| 11 | 3 |
228 | MN Tân Sơn | Đô Lương | 5 | 78 | 8 | 275 | 83 | 24 | 3 | 20 | 1 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| 22 | 1 | 20 | 1 |
229 | MN Thịnh Sơn | Đô Lương | 3 | 51 | 6 | 208 | 70 | 20 | 3 | 16 | 1 | 3 | 2 | 1 |
|
|
|
|
| 17 | 1 | 15 | 1 |
230 | MN Đặng Sơn | Đô Lương | 2 | 38 | 7 | 157 | 55 | 15 | 2 | 12 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 1 | 1 |
|
| 12 |
| 11 | 1 |
231 | MN Đà Sơn | Đô Lương | 3 | 50 | 9 | 260 | 96 | 22 | 3 | 18 | 1 | 3 | 1 | 2 |
| 2 | 2 |
|
| 17 |
| 16 | 1 |
232 | MN Nhân Sơn | Đô Lương | 3 | 50 | 8 | 245 | 88 | 19 | 2 | 16 | 1 | 3 | 2 | 1 |
|
|
|
|
| 16 |
| 15 | 1 |
233 | MN Hoà Sơn | Đô Lương | 2 | 37 | 8 | 236 | 80 | 20 | 3 | 16 | 1 | 4 | 3 | 1 |
|
|
|
|
| 16 |
| 15 | 1 |
234 | MN Xuân Sơn | Đô Lương | 2 | 38 | 7 | 244 | 83 | 18 | 4 | 13 | 1 | 2 | 2 |
|
| 2 | 2 |
|
| 14 |
| 13 | 1 |
235 | MN Đông Sơn | Đô Lương | 4 | 35 | 8 | 219 | 78 | 18 | 2 | 15 | 1 | 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 16 |
| 15 | 1 |
236 | MN Trù Sơn | Đô Lương | 5 | 75 | 16 | 499 | 168 | 28 | 3 | 23 | 2 | 1 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 25 |
| 23 | 2 |
237 | MN Lưu Sơn | Đô Lương | 2 | 45 | 7 | 197 | 61 | 18 | 2 | 15 | 1 | 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 16 |
| 15 | 1 |
238 | MN Mỹ Sơn | Đô Lương | 3 | 35 | 8 | 252 | 99 | 15 | 2 | 12 | 1 | 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 13 |
| 12 | 1 |
239 | MN Bắc Sơn | Đô Lương | 3 | 40 | 7 | 154 | 58 | 16 | 3 | 11 | 2 | 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 14 | 1 | 11 | 2 |
240 | MN Minh Sơn | Đô Lương | 5 | 80 | 11 | 354 | 133 | 25 | 3 | 21 | 1 | 1 | 1 |
|
| 1 |
| 1 |
| 23 | 2 | 20 | 1 |
241 | MNGiang Sơn Đông | Đô Lương | 3 | 69 | 9 | 299 | 95 | 23 | 3 | 19 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 2 | 1 | 1 |
| 19 | 1 | 17 | 1 |
242 | MN Giang Sơn Tây | Đô Lương | 2 | 34 | 4 | 133 | 49 | 12 | 2 | 9 | 1 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
| 10 |
| 9 | 1 |
243 | MN Cát Văn | Th. Chương | 4 | 40 | 8 | 219 | 93 | 20 | 3 | 16 | 1 | 3 |
| 3 |
| 3 | 3 |
|
| 14 |
| 13 | 1 |
244 | MN Phong Thịnh | Th. Chương | 2 | 41 | 7 | 182 | 80 | 18 | 2 | 14 | 2 | 2 | 1 | 1 |
| 2 | 1 | 1 |
| 14 |
| 12 | 2 |
245 | MN Thanh Hòa | Th. Chương | 3 | 28 | 4 | 90 | 29 | 11 | 2 | 8 | 1 | 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 9 |
| 8 | 1 |
246 | MN Thanh Nho | Th. Chương | 2 | 32 | 6 | 156 | 61 | 13 | 2 | 10 | 1 | 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 11 |
| 10 | 1 |
247 | MN Thanh Lĩnh | Th. Chương | 4 | 32 | 5 | 164 | 71 | 17 | 2 | 14 | 1 | 3 | 2 | 1 |
|
|
|
|
| 14 |
| 13 | 1 |
248 | MN Thanh An | Th. Chương | 3 | 40 | 7 | 168 | 60 | 15 | 2 | 12 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 1 | 1 |
|
| 12 |
| 11 | 1 |
249 | MN Thanh Chi | Th. Chương | 1 | 10 | 6 | 115 | 51 | 14 | 2 | 10 | 2 | 2 | 1 | 1 |
| 2 | 1 | 1 |
| 10 |
| 8 | 2 |
250 | MN Võ Liệt | Th. Chương | 6 | 40 | 10 | 301 | 145 | 25 | 3 | 20 | 2 | 2 | 1 | 1 |
| 2 | 2 |
|
| 21 |
| 19 | 2 |
251 | MN Thanh Long | Th. Chương | 3 | 35 | 4 | 140 | 56 | 12 | 2 | 9 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 1 | 1 |
|
| 9 |
| 8 | 1 |
252 | MN Thanh Giang | Th. Chương | 4 | 32 | 5 | 145 | 53 | 17 | 2 | 13 | 2 | 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 15 |
| 13 | 2 |
253 | MN Thanh Hưng | Th. Chương | 3 | 30 | 6 | 168 | 75 | 11 | 2 | 8 | 1 | 3 | 2 | 1 |
|
|
|
|
| 8 |
| 7 | 1 |
254 | MN Thanh Văn | Th. Chương | 2 | 35 | 6 | 165 | 75 | 14 | 2 | 11 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 1 | 1 |
|
| 11 |
| 10 | 1 |
255 | MN Thanh Tường | Th. Chương | 4 | 35 | 5 | 135 | 59 | 13 | 2 | 10 | 1 | 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 11 |
| 10 | 1 |
256 | MN Thanh Phong | Th. Chương | 4 | 45 | 9 | 255 | 116 | 19 | 2 | 15 | 2 | 2 | 1 | 1 |
| 1 | 1 |
|
| 16 |
| 14 | 2 |
257 | MN Thanh Đồng | Th. Chương | 3 | 39 | 6 | 159 | 73 | 16 | 2 | 12 | 2 | 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 14 |
| 12 | 2 |
258 | MN Đồng Văn | Th. Chương | 4 | 60 | 8 | 270 | 104 | 25 | 2 | 21 | 2 | 4 | 1 | 3 |
| 1 | 1 |
|
| 20 |
| 18 | 2 |
259 | MN Thanh Ngọc | Th. Chương | 3 | 42 | 7 | 178 | 74 | 17 | 2 | 13 | 2 | 6 | 2 | 4 |
|
|
|
|
| 11 |
| 9 | 2 |
260 | MN Ngọc Sơn | Th. Chương | 4 | 40 | 8 | 186 | 95 | 20 | 2 | 16 | 2 | 2 | 1 | 1 |
| 1 | 1 |
|
| 17 |
| 15 | 2 |
261 | MN Xuân Tường | Th. Chương | 3 | 42 | 5 | 146 | 60 | 13 | 1 | 11 | 1 | 2 | 1 | 1 |
|
|
|
|
| 11 |
| 10 | 1 |
262 | MN Thanh Yên | Th. Chương | 4 | 36 | 7 | 187 | 82 | 16 | 2 | 13 | 1 | 4 | 2 | 2 |
|
|
|
|
| 12 |
| 11 | 1 |
263 | MN Thanh Khai | Th. Chương | 2 | 30 | 6 | 151 | 57 | 14 | 2 | 11 | 1 | 3 | 1 | 2 |
| 2 | 1 | 1 |
| 9 |
| 8 | 1 |
264 | MN Đỉnh Sơn | Anh Sơn | 4 | 66 | 10 | 272 | 87 | 32 | 3 | 27 | 2 | 14 | 2 | 12 |
| 2 | 1 | 1 |
| 16 |
| 14 | 2 |
265 | MN Đức Sơn | Anh Sơn | 2 | 27 | 9 | 233 | 100 | 19 | 3 | 15 | 1 | 3 | 2 | 1 |
| 2 | 1 | 1 |
| 14 |
| 13 | 1 |
266 | MN Hoa Sơn | Anh Sơn | 1 | 20 | 9 | 230 | 105 | 19 | 3 | 15 | 1 | 1 | 1 |
|
| 2 | 2 |
|
| 16 |
| 15 | 1 |
267 | MN Hùng Sơn | Anh Sơn | 2 | 6 | 6 | 148 | 60 | 18 | 3 | 13 | 2 | 3 | 2 | 1 |
| 1 | 1 |
|
| 14 |
| 12 | 2 |
268 | MN Tường Sơn | Anh Sơn | 2 | 30 | 12 | 320 | 134 | 25 | 3 | 20 | 2 | 3 | 1 | 2 |
| 2 | 2 |
|
| 20 |
| 18 | 2 |
269 | MN Xi mang | Anh Sơn | 2 | 25 | 4 | 115 | 48 | 13 | 2 | 9 | 2 | 4 | 1 | 3 |
| 1 | 1 |
|
| 8 |
| 6 | 2 |
270 | MN Tân Phú | Tân Kỳ | 3 | 76 | 9 | 247 | 105 | 29 | 2 | 22 | 5 | 8 | 1 | 3 | 4 | 1 | 1 |
|
| 20 |
| 19 | 1 |
271 | MN Kỳ Sơn | Tân Kỳ | 2 | 38 | 10 | 249 | 104 | 25 | 2 | 21 | 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 1 | 2 |
| 17 |
| 16 | 1 |
272 | MN Nghĩa Hợp | Tân Kỳ | 3 | 48 | 3 | 88 | 24 | 14 | 2 | 12 |
| 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 12 |
| 12 |
|
273 | MN Nghĩa Hành | Tân Kỳ | 3 | 72 | 9 | 232 | 83 | 31 | 3 | 24 | 4 | 3 | 2 | 1 |
| 2 | 1 |
| 1 | 26 |
| 26 |
|
274 | MN Nghĩa Dũng | Tân Kỳ | 3 | 50 | 8 | 214 | 81 | 22 | 2 | 17 | 3 | 3 | 1 | 2 |
| 2 | 1 | 1 |
| 17 |
| 14 | 3 |
275 | MN Nghĩa Đồng | Tân Kỳ | 6 | 116 | 12 | 306 | 116 | 38 | 3 | 33 | 2 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| 38 | 1 | 35 | 2 |
276 | MN Tân Long | Tân Kỳ | 3 | 34 | 4 | 107 | 48 | 19 | 3 | 15 | 1 | 11 | 2 | 8 | 1 |
|
|
|
| 7 |
| 7 |
|
277 | MN Tân An | Tân Kỳ | 3 | 54 | 6 | 156 | 70 | 21 | 2 | 17 | 2 | 8 | 2 | 6 |
| 1 |
|
| 1 | 12 |
| 11 | 1 |
278 | MN Kỳ Tân | Tân Kỳ | 4 | 65 | 9 | 225 | 89 | 26 | 3 | 21 | 2 | 9 | 3 | 6 |
|
|
|
|
| 17 |
| 15 | 2 |
279 | MN Nghĩa Liên | Nghĩa Đàn | 2 | 20 | 4 | 114 | 35 | 8 | 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
| 4 |
| 4 |
|
280 | MN Nghĩa Khánh | Nghĩa Đàn | 2 | 55 | 9 | 291 | 115 | 14 | 2 | 11 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
| 10 |
| 10 |
|
281 | MN Nghĩa Hồng | Nghĩa Đàn | 3 | 35 | 7 | 177 | 62 | 17 | 2 | 14 | 1 | 8 | 1 | 6 | 1 | 1 | 1 |
|
| 8 |
| 8 |
|
282 | MN Nghĩa Sơn | Nghĩa Đàn | 2 | 21 | 6 | 143 | 49 | 16 | 2 | 13 | 1 | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 1 |
|
| 8 |
| 8 |
|
283 | MN Nghĩa Hiếu | Nghĩa Đàn | 3 | 36 | 4 | 97 | 34 | 9 | 2 | 6 | 1 | 2 | 1 |
| 1 | 1 | 1 |
|
| 6 |
| 6 |
|
284 | MN Nghĩa Tân | Nghĩa Đàn | 3 | 32 | 3 | 76 | 29 | 12 | 2 | 9 | 1 | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 1 |
|
| 4 |
| 4 |
|
285 | MN Nghĩa Phú | Nghĩa Đàn | 2 | 31 | 3 | 72 | 16 | 13 | 2 | 10 | 1 | 5 | 2 | 2 | 1 |
|
|
|
| 8 |
| 8 |
|
286 | MN Thị trấn | Quỳ Hợp | 2 | 47 | 7 | 188 | 57 | 24 | 2 | 20 | 2 | 12 | 2 | 8 | 2 |
|
|
|
| 12 |
| 12 |
|
287 | MN Xuân Thành | Quỳ Hợp | 2 | 26 | 6 | 153 | 60 | 24 | 2 | 17 | 5 | 7 | 2 | 4 | 1 |
|
|
|
| 17 |
| 13 | 4 |
288 | MN Minh Hợp | Quỳ Hợp | 1 | 20 | 9 | 192 | 81 | 22 | 2 | 17 | 3 | 4 | 2 | 2 |
| 1 |
|
| 1 | 17 |
| 15 | 2 |
289 | MN Châu Quang | Quỳ Hợp | 3 | 50 | 9 | 270 | 163 | 38 | 3 | 22 | 13 | 8 | 1 | 1 | 6 | 2 | 2 |
|
| 28 |
| 21 | 7 |
290 | MN Nghĩa Xuân | Quỳ Hợp | 1 | 26 | 10 | 281 | 128 | 25 | 2 | 19 | 4 | 5 | 2 | 1 | 2 |
|
|
|
| 20 |
| 18 | 2 |
291 | MN Tam Hợp | Quỳ Hợp | 1 | 25 | 12 | 324 | 179 | 21 | 3 | 16 | 2 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 |
|
| 15 |
| 15 |
|
292 | MN Thọ Hợp | Quỳ Hợp | 1 | 15 | 5 | 111 | 46 | 17 | 2 | 12 | 3 | 4 | 2 | 1 | 1 |
|
|
|
| 13 |
| 11 | 2 |
293 | MN Đồng Hợp | Quỳ Hợp | 1 | 20 | 8 | 203 | 113 | 27 | 2 | 19 | 6 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 |
|
| 22 |
| 17 | 5 |
294 | MN Quang Phong | Thái Hoà | 1 | 8 | 5 | 135 | 59 | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 |
| 1 |
| 1 | 1 |
|
| 5 | 1 | 3 | 1 |
295 | MN Nghĩa Mỹ | Thái Hoà | 2 | 20 | 6 | 162 | 106 | 11 | 2 | 8 | 1 | 3 | 1 | 2 |
| 1 | 1 |
|
| 7 |
| 6 | 1 |
296 | MN Long Sơn | Thái Hoà | 1 | 25 | 8 | 271 | 105 | 19 | 2 | 15 | 2 | 5 | 2 | 3 |
|
|
|
|
| 14 |
| 12 | 2 |
297 | MN Đông Hiếu | Thái Hoà | 1 | 17 | 9 | 225 | 85 | 18 | 2 | 14 | 2 | 7 | 2 | 5 |
|
|
|
|
| 11 |
| 9 | 2 |
298 | MN Tây Hiếu | Thái Hoà | 4 | 80 | 10 | 288 | 85 | 24 | 3 | 19 | 2 | 7 | 1 | 5 | 1 |
|
|
|
| 17 | 2 | 14 | 1 |
| Tổng cộng | 793 | 13398 | 2409 | 71056 | 28593 | 6166 | 727 | 4881 | 559 | 654 | 307 | 273 | 73 | 1793 | 403 | 1244 | 163 | 3706 | 17 | 3371 | 318 |
CÁC TRƯỜNG MẦM NON CÔNG LẬP THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO TỰ CHỦ MỘT PHÂN KINH PHÍ HOẠT ĐỘNG
(Kèm theo Nghị quyết số 350/2010/NQ-HĐND ngày 10/12/2010 của HĐND tỉnh Nghệ An)
TT | Tên trường | Huyện | Nhà trẻ | HS Mẫu giáo | Tổng số CBGVNV | Trong đó | Chia ra | ||||||||||||||||
Nhóm | Số cháu | Lớp | Hsinh | HS MG 5 tuổi | Biên chế | HĐ DH | HĐ NH (DL) | ||||||||||||||||
QL | GV | PV | Tổng số | QL | GV | PV | Tổng số | QL | GV | PV | Tổng số | QL | GV | PV | |||||||||
1 | MN Hoa Hồng | TP Vinh | 3 | 75 | 9 | 366 | 133 | 42 | 3 | 26 | 13 | 23 | 3 | 12 | 8 | 5 |
| 5 |
| 14 |
| 9 | 5 |
2 | MN Hưng Dũng 1 | TP Vinh | 2 | 40 | 10 | 366 | 160 | 40 | 3 | 26 | 11 | 12 | 2 | 6 | 4 | 7 | 1 | 6 |
| 21 |
| 14 | 7 |
3 | MN Hưng Dũng 2 | TP Vinh | 2 | 40 | 7 | 310 | 110 | 29 | 2 | 18 | 9 | 13 | 2 | 4 | 7 | 1 |
|
| 1 | 15 |
| 14 | 1 |
4 | MN Hưng Bình | TP Vinh | 2 | 65 | 7 | 285 | 123 | 38 | 3 | 22 | 13 | 19 | 2 | 10 | 7 | 8 | 1 | 6 | 1 | 11 |
| 6 | 5 |
5 | MN Hà Huy Tập | TP Vinh | 2 | 70 | 15 | 600 | 250 | 53 | 3 | 36 | 14 | 12 | 1 | 7 | 4 | 13 | 2 | 10 | 1 | 28 |
| 19 | 9 |
6 | MN Bến Thuỷ | TP Vinh | 2 | 50 | 8 | 284 | 120 | 43 | 3 | 25 | 15 | 16 | 2 | 8 | 6 | 25 | 1 | 17 | 7 | 2 |
|
| 2 |
7 | MN Trung Đô | TP Vinh | 1 | 25 | 8 | 330 | 140 | 31 | 3 | 18 | 10 | 16 | 2 | 9 | 5 | 5 | 1 | 4 |
| 10 |
| 5 | 5 |
8 | MN Trường Thi | TP Vinh | 2 | 60 | 9 | 320 | 125 | 42 | 3 | 26 | 13 | 17 | 3 | 11 | 3 | 19 |
| 11 | 8 | 6 |
| 4 | 2 |
9 | MN Lê Mao | TP Vinh | 1 | 25 | 7 | 288 | 113 | 28 | 2 | 18 | 8 | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 |
| 6 | 1 | 10 |
| 8 | 2 |
10 | MN Bình Minh | TP Vinh | 3 | 92 | 9 | 370 | 127 | 43 | 3 | 28 | 12 | 16 | 3 | 10 | 3 | 11 |
| 10 | 1 | 16 |
| 8 | 8 |
11 | MN Q.Trung 1 | TP Vinh | 3 | 85 | 12 | 500 | 167 | 52 | 3 | 35 | 14 | 27 | 2 | 17 | 8 | 20 | 1 | 16 | 3 | 5 |
| 2 | 3 |
12 | MN Q.Trung 2 | TP Vinh | 2 | 60 | 9 | 366 | 126 | 40 | 3 | 25 | 12 | 26 | 2 | 15 | 9 | 5 | 1 | 4 |
| 9 |
| 6 | 3 |
13 | MN Hoa Sen | TP Vinh | 5 | 174 | 9 | 397 | 136 | 54 | 2 | 37 | 15 | 34 | 2 | 19 | 13 | 20 |
| 18 | 2 |
|
|
|
|
14 | MN Bình Minh | Cửa Lò | 2 | 60 | 6 | 210 | 80 | 33 | 3 | 22 | 8 | 4 | 1 | 3 |
| 24 | 2 | 17 | 5 | 5 |
| 2 | 3 |
15 | MN Nghi Hải | Cửa Lò | 1 | 14 | 10 | 276 | 116 | 28 | 3 | 17 | 8 | 4 | 1 | 3 |
| 24 | 2 | 14 | 8 |
|
|
|
|
16 | MN Nguyễn Huệ | Hưng Nguyên | 2 | 56 | 9 | 354 | 145 | 25 | 3 | 20 | 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 1 | 7 |
| 12 |
| 11 | 1 |
17 | MN Liên Cơ | Nam Đàn | 3 | 80 | 6 | 200 | 70 | 32 | 3 | 26 | 3 | 8 | 3 | 2 | 3 | 24 |
| 24 |
|
|
|
|
|
18 | MN Quán Hành | Nghi Lộc | 2 | 25 | 7 | 224 | 100 | 17 | 2 | 14 | 1 | 7 | 1 | 5 | 1 | 10 | 1 | 9 |
|
|
|
|
|
19 | MN Thị Trấn | Diễn Châu | 6 | 128 | 10 | 358 | 127 | 42 | 3 | 36 | 3 | 9 | 1 | 7 | 1 | 33 | 2 | 29 | 2 |
|
|
|
|
20 | MN Diễn Kỷ | DiễnChâu | 2 | 60 | 13 | 370 | 171 | 32 | 3 | 28 | 1 | 1 |
| 1 |
| 2 | 2 |
|
| 29 | 1 | 27 | 1 |
21 | MN Hoa Mai | Quỳnh Lưu | 4 | 85 | 10 | 345 | 184 | 38 | 3 | 33 | 2 | 19 | 3 | 14 | 2 | 19 |
| 19 |
|
|
|
|
|
22 | MM TT Hoàng Mai | Quỳnh Lưu | 6 | 60 | 13 | 445 | 215 | 31 | 3 | 26 | 2 | 2 | 1 | 1 |
| 29 | 2 | 25 | 2 |
|
|
|
|
23 | MN Thị trấn YT | Yên Thành | 2 | 50 | 7 | 200 | 80 | 26 | 2 | 22 | 2 | 17 | 2 | 13 | 2 | 1 |
| 1 |
| 8 |
| 8 |
|
24 | MN Thị Trấn | Đô Lương | 2 | 44 | 8 | 302 | 117 | 21 | 3 | 16 | 2 | 3 | 1 | 2 |
| 2 | 2 |
|
| 16 |
| 14 | 2 |
25 | MN Yên Sơn | Đô Lương | 3 | 45 | 6 | 170 | 63 | 23 | 3 | 15 | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 13 | 2 | 10 | 1 | 7 |
| 4 | 3 |
26 | MN Thị Trấn | Thanh Chương | 7 | 56 | 8 | 312 | 105 | 28 | 2 | 24 | 2 | 7 | 1 | 6 |
| 21 | 1 | 18 | 2 |
|
|
|
|
27 | MN Phúc Sơn | Anh Sơn | 2 | 31 | 6 | 207 | 79 | 26 | 3 | 19 | 4 | 9 | 2 | 6 | 1 | 11 | 1 | 9 | 1 | 6 |
| 4 | 2 |
28 | MNThị Trấn | Anh Sơn | 4 | 50 | 6 | 180 | 61 | 22 | 3 | 18 | 1 | 6 | 2 | 4 |
| 2 | 1 | 1 |
| 14 |
| 13 | 1 |
29 | MN Thị Trấn | Tân Kỳ | 3 | 82 | 11 | 396 | 136 | 45 | 2 | 32 | 11 | 15 | 1 | 4 | 10 | 18 | 1 | 17 |
| 12 |
| 11 | 1 |
30 | MN Nghĩa Bình | Nghĩa Đàn | 4 | 56 | 11 | 294 | 106 | 28 | 3 | 24 | 1 | 7 | 1 | 6 |
| 3 | 2 |
| 1 | 18 |
| 18 |
|
31 | MN Sao Mai | Quỳ Hợp | 4 | 78 | 8 | 237 | 99 | 36 | 3 | 25 | 8 | 14 | 2 | 10 | 2 | 9 | 1 | 8 |
| 13 |
| 7 | 6 |
32 | MN Thị trấn | Quỳ Châu | 3 | 75 | 8 | 241 | 82 | 21 | 2 | 14 | 5 | 21 | 2 | 14 | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
33 | MN Thị trấn | Con Cuông | 6 | 60 | 8 | 174 | 66 | 26 | 2 | 23 | 1 | 21 | 2 | 18 | 1 | 5 |
| 5 |
|
|
|
|
|
34 | MN Hòa Hiếu | Thái Hoà | 1 | 28 | 10 | 356 | 152 | 31 | 3 | 26 | 2 | 22 | 3 | 18 | 1 | 6 |
| 6 |
| 3 |
| 2 | 1 |
35 | MN Quang Tiến | Thái Hoà | 1 | 18 | 9 | 312 | 113 | 23 | 2 | 19 | 2 | 9 | 1 | 8 |
|
|
|
|
| 14 | 1 | 11 | 2 |
36 | MN Nghĩa Thuận | Thái Hoà | 2 | 37 | 10 | 313 | 143 | 24 | 3 | 19 | 2 | 4 | 1 | 3 |
| 2 | 1 |
| 1 | 18 | 1 | 16 | 1 |
- 1 Quyết định 34/2011/QĐ-UBND về chuyển đổi loại hình trường mầm non bán công sang công lập do Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương ban hành
- 2 Nghị quyết 24/2011/NQ-HĐND chuyển đổi loại hình trường mầm non bán công sang công lập do Hội đồng nhân dân tỉnh Hải Dương khóa XV, kỳ họp thứ 2 ban hành
- 3 Nghị quyết 73/2010/NQ-HĐND phê duyệt đề án chuyển đổi loại hình trường Mầm non bán công sang công lập do tỉnh Thái Bình ban hành
- 4 Nghị quyết 06/2010/NQ-HĐND về chuyển đổi loại hình trường mầm non bán công sang loại hình trường mầm non công lập, dân lập, tư thục trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên
- 5 Quyết định 239/QĐ-TTg năm 2010 phê duyệt Đề án phổ cập giáo dục mầm non cho trẻ em năm tuổi giai đoạn 2010 – 2015 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 6 Nghị quyết 113/2009/NQ-HĐND phê duyệt Đề án chuyển đổi loại hình trường mầm non bán công sang công lập, dân lập, tư thục do Hội đồng nhân dân tỉnh Hà Tĩnh khóa XV, kỳ họp thứ 16 ban hành
- 7 Luật giáo dục sửa đổi năm 2009
- 8 Thông tư 11/2009/TT-BGDĐT về trình tự, thủ tục chuyển đổi cơ sở giáo dục mầm non, phổ thông bán công, dân lập sang cơ sở giáo dục mầm non, phổ thông tư thục; cơ sở giáo dục mầm non bán công sang cơ sở giáo dục mầm non dân lập; cơ sở giáo dục mầm non, phổ thông bán công sang cơ sở giáo dục mầm non, phổ thông công lập do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 9 Nghị định 75/2006/NĐ-CP Hướng dẫn Luật Giáo dục
- 10 Quyết định 149/2006/QĐ-TTg phê duyệt Đề án "Phát triển Giáo dục mầm non giai đoạn 2006 - 2015" do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 11 Luật Giáo dục 2005
- 12 Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003
- 1 Quyết định 34/2011/QĐ-UBND về chuyển đổi loại hình trường mầm non bán công sang công lập do Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương ban hành
- 2 Nghị quyết 24/2011/NQ-HĐND chuyển đổi loại hình trường mầm non bán công sang công lập do Hội đồng nhân dân tỉnh Hải Dương khóa XV, kỳ họp thứ 2 ban hành
- 3 Nghị quyết 73/2010/NQ-HĐND phê duyệt đề án chuyển đổi loại hình trường Mầm non bán công sang công lập do tỉnh Thái Bình ban hành
- 4 Nghị quyết 06/2010/NQ-HĐND về chuyển đổi loại hình trường mầm non bán công sang loại hình trường mầm non công lập, dân lập, tư thục trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên
- 5 Nghị quyết 113/2009/NQ-HĐND phê duyệt Đề án chuyển đổi loại hình trường mầm non bán công sang công lập, dân lập, tư thục do Hội đồng nhân dân tỉnh Hà Tĩnh khóa XV, kỳ họp thứ 16 ban hành