Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

QCVN 63 : 2012/BTTTT

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA

VỀTHIẾTBỊTHUTRUYỀNHÌNHSỐMẶTĐẤTDVB-T2

Nationaltechnicalregulation ondigitalreceiverusedinDVB-T2digitalterrestrialtelevision broadcasting

MỤC LỤC

Mụclục

Lời nóiđầu

1. QUYĐỊNHCHUNG

1.1. Phạmviđiềuchỉnh

1.2. Đốitượngápdụng

1.3. Tàiliệuviệndẫn

1.4. Giảithíchtừngữ

1.4.1. ChếđộA

1.4.2. ChếđộB

1.4.3. iDTV(integratedDigitalTelevision)

1.4.4. STB(Set-Top-Box)

1.4.5. Thiếtbịthu(receiver)

1.4.6. ThiếtbịthuHDTV(HDTVlevelreceiver)

1.4.7. ThiếtbịthuSDTV(SDTVlevelreceiver)

1.5. Chữviếttắt

2. QUYĐỊNHKỸTHUẬT

2.1. Yêucầuchung

2.1.1. Yêucầuthuvàgiảimãtínhiệu

2.1.2. YêucầuvềnguồnđiệnđốivớiSTB

2.1.3. Tươngthíchđiệntừtrường

2.1.4. Nângcấpphầnmềm

2.2. Yêucầutínhnăng

2.2.1. Điềukhiểntừxa

2.2.2. Hiểnthịchỉthịchấtlượngtínhiệu(SQI)vàchỉthịcườngđộtínhiệu(SSI).

2.2.3. Thôngtindịchvụ

2.2.3.1.XửlýcácbảngbáohiệuPSI/SI

2.2.3.2.Đồnghồthờigianthực

2.2.3.3.CáctínhnăngcủaEPGchobảngEITthựcvàcácbảngEITkhác

2.2.4. Bộquảnlíchươngtrình

2.2.5. Phụđề

2.2.6. Đánhsốkênhlogic(LCN)

2.3. Yêucầugiaodiện

2.3.1. CổngkếtnốiđầuvàoRF

2.3.2. CổngkếtnốiđầuraRF

2.3.3. HDMI

2.3.4. Đầuravideotổnghợp

2.3.5. GiaodiệnâmthanhRCA

2.3.6. Giaodiệnhỗtrợtruynhậpcóđiềukiện

2.4. Yêucầukỹthuật

2.4.1. Tầnsốvàbăngthôngkênh

2.4.2. Băngthôngtínhiệu

2.4.3. CácchếđộRF

2.4.3.1.DVB-T

2.4.3.2.DVB-T2

2.4.4. HỗtrợMultiPLP

2.4.5. HỗtrợMultiPLPvàCommonPLP

2.4.6. HỗtrợNormalMode(NM)

2.4.7. Khảnăngthíchứngkhithayđổicácthamsốđiềuchế

2.4.7.1.DVB-T

2.4.7.2.DVB-T2

2.4.8.KếtnốitắtRF

2.4.9. YêucầuC/NđốivớikênhGauss

2.4.9.1.DVB-T

2.4.9.2.DVB-T2

2.4.10. YêucầuC/Nđốivớikênhvọng0dB

2.4.10.1.DVB-T

2.4.10.2.DVB-T2

2.4.11. MứctínhiệutốithiểuđầuvàothiếtbịthutrênkênhGauss

2.4.11.1.DVB-T

2.4.11.2.DVB-T2

2.4.12. Mứctínhiệutốithiểuđầuvàothiếtbịthutrênkênhvọng0dB

2.4.12.1.DVB-T

2.4.12.2.DVB-T2

2.4.13. Hệsốtạpâm(NF)trênkênhGauss

2.4.13.1.DVB-T

2.4.13.2.DVB-T2

2.4.14. Mứctínhiệuđầuvàotốiđa

2.4.15. Khảnăngchốngnhiễuđốivớicáctínhiệutươngtựtrongcáckênhkhác

2.4.16. Khảnăngchốngnhiễuđốivớicáctínhiệusốtrêncáckênhkhác

2.4.16.1.DVB-T

2.4.16.2.DVB-T2

2.4.17. KhảnăngchốngnhiễuđồngkênhtừcáctínhiệuTVtươngtự

2.4.17.1.DVB-T

2.4.17.2.DVB-T2

2.4.18. YêucầuC/(N+I)khicónhiễutrongkhoảngbảovệtrongmạngSFN

2.4.18.1.DVB-T

2.4.18.2.DVB-T2

2.4.19. YêucầuC/(N+I)khicónhiễungoàikhoảngbảovệtrongmạngSFN

2.4.19.1.DVB-T

2.4.19.2.DVB-T2

2.4.20. BộgiảighépMPEG

2.4.20.1.Tốcđộluồngdữliệutốiđa

2.4.20.2.Hỗtrợtốcđộbitthayđổi(ghépkênhthốngkê)

2.4.21. Bộgiảimãvideo

2.4.21.1.Đồngbộvideo-audio

2.4.21.2.GiảimãvideoMPEG-tốcđộbittốithiểu

2.4.21.3.GiảimãMPEG-2SD

2.4.21.4.GiảimãMPEG4SD

2.4.21.5.GiảimãMPEG-4HD

2.4.21.6.ChuyểnđổitínhiệuHDsangđầuraSD

2.4.22. Bộgiảimãaudio

2.4.22.1.GiảimãMPEG-1LayerII

2.4.22.2.GiảimãMPEG-4HE-AAC

2.4.22.3.HỗtrợHE-AACtrêngiaodiệnđầuraHDMI

2.4.22.4.HỗtrợHE-AACtrêngiaodiệnđầuraaudiotươngtự

3. PHƯƠNGPHÁPĐO

3.1. Tầnsố

3.1.1. DVB-T

3.1.1.1.Cấuhìnhđo

3.1.1.2.Thủtụcđo

3.1.2. DVB-T2

3.1.2.1.Cấuhìnhđo

3.1.2.2.Thủtụcđo

3.2. Băngthôngtínhiệu

3.2.1. DVB-T

3.2.1.1.Cấuhìnhđo

3.2.1.2.Thủtụcđo

3.2.2. DVB-T2

3.2.2.1.Cấuhìnhđo

3.2.2.2.Thủtụcđo

3.3. CácchếđộRF

3.3.1. DVB-T

3.3.1.1.Cấuhìnhđo

3.3.1.2.Thủtụcđo

3.3.2. DVB-T2

3.3.2.1.Cấuhìnhđo

3.3.2.2.Thủtụcđo

3.4. HỗtrợMultiPLP

3.4.1. Cấuhìnhđo

3.4.2. Thủtụcđo

3.5. HỗtrợMultiPLPvàCommonPLP

3.5.1. Cấuhìnhđo

3.5.2. Thủtụcđo

3.6. HỗtrợNormalMode(NM)

3.6.1. Cấuhìnhđo

3.6.2. Thủtụcđo

3.7. Khảnăngthíchứngvớisựthayđổitrongcácthamsốđiềuchế

3.7.1. DVB-T

3.7.1.1.Cấuhìnhđo

3.7.1.2.Thủtụcđo

3.7.2. DVB-T2

3.7.2.1.Cấuhìnhđo

3.7.2.2.Thủtụcđo

3.8. KếtnốitắtRF

3.8.1. Cấuhìnhđo

3.8.2. Thủtucđo

3.9. YêucầuC/NđốivớikênhGauss

3.9.1. DVB-T

3.9.1.1.Cấuhìnhđo

3.9.1.2.Thủtụcđo

3.9.2. DVB-T2

3.9.2.1.Cấuhìnhđo

3.9.2.2.Thủtụcđo

3.10. YêucầuC/Nđốivớikênhvọng0dB

3.10.1. DVB-T

3.10.1.1.Cấuhìnhđo

3.10.1.2.Thủtụcđo

3.10.2. DVB-T2

3.10.2.1.Cấuhìnhđo

3.10.2.2.Thủtụcđo

3.11. MứctínhiệutốithiểuđầuvàothiếtbịthutrênkênhGauss

3.11.1. DVB-T

3.11.1.1.Cấuhìnhđo

3.11.1.2.Thủtụcđo

3.11.2. DVB-T2

3.11.2.1.Cấuhìnhđo

3.11.2.2.Thủtụcđo

3.12. Mứctínhiệutốithiểuđầuvàothiếtbịthutrênkênhvọng0dB

3.12.1. DVB-T

3.12.1.1.Cấuhìnhđo

3.12.1.2.Thủtụcđo

3.12.2. DVB-T2

3.12.2.1.Cấuhìnhđo

3.12.2.2.Thủtụcđo

3.13. Hệsốtạpâm(NF)trênkênhGauss

3.13.1. DVB-T

3.13.2. DVB-T2

3.14. Mứctínhiệuđầuvàotốiđa

3.14.1. Cấuhìnhđo

3.14.2. Thủtụcđo

3.15. Khảnăngchốngnhiễuđốivớicáctínhiệutươngtựtrongcáckênhkhác

3.15.1. Cấuhìnhđo

3.15.2. Thủtụcđo

3.16. Khảnăngchốngnhiễuđốivớicáctínhiệusốtrêncáckênhkhác

3.16.1. DVB-T

3.16.1.1.Cấuhìnhđo

3.16.1.2.Thủtụcđo

3.16.2. DVB-T2

3.16.2.1.Cấuhìnhđo

3.16.2.2.Thủtụcđo

3.17. KhảnăngchốngnhiễuđồngkênhtừcáctínhiệuTVtươngtự

3.17.1. DVB-T

3.17.1.1.Cấuhìnhđo

3.17.1.2.Thủtụcđo

3.17.2. DVB-T2

3.17.2.1.Cấuhìnhđo

3.17.2.2.Thủtụcđo

3.18. YêucầuC/(N+I)khicónhiễutrongkhoảngbảovệtrongmạngSFN

3.18.1. DVB-T

3.18.1.1.Cấuhìnhđo

3.18.1.2.Thủtụcđo

3.18.2. DVB-T2

3.18.2.1.Cấuhìnhđo

3.18.2.2.Thủtụcđo

3.19. Yêu cầu C/(N+I) ngoài khoảng bảo vệ trong các Single Frequency Network

3.19.1. DVB-T

3.19.1.1.Cấuhìnhđo

3.19.1.2.Thủtụcđo

3.19.2. DVB-T2

3.19.2.1.Cấuhìnhđo

3.19.2.2.Thủtụcđo

3.20. YêucầuđốivớibộgiảighépMPEG

3.20.1. Tốcđộluồngdữliệutốiđa

3.20.1.1.Cấuhìnhđo

3.20.1.2.Thủtụcđo

3.20.2. Hỗtrợtốcđộbitthayđổi

3.20.2.1.Cấuhìnhđo

3.20.2.2.Thủtụcđo

3.21. Giảimãvideo

3.21.1. Đồngbộvideo–audio

3.21.1.1.Cấuhìnhđo

3.21.1.2.Thủtụcđo

3.21.2. Tốcđộbittốithiểu

3.21.2.1.Cấuhìnhđo

3.21.2.2.Thủtụcđo

3.21.3. GiảimãMPEG-2SD

3.21.3.1.Cấuhìnhđo

3.21.3.2.Thủtụcđo

3.21.4. GiảimãMPEG4SD

3.21.4.1.Cấuhìnhđo

3.21.4.2.Thủtụcđo

3.21.5. GiảimãMPEG-4HD

3.21.5.1.Cấuhìnhđo

3.21.5.2.Thủtụcđo

3.21.6. ChuyểnđổitínhiệuHDsangđầuraSD

3.21.6.1.Cấuhìnhđo

3.21.6.2.Thủtụcđo

3.22. GiảimãAudio

3.22.1. GiảimãMPEG-1LayerII

3.22.1.1.Cấuhìnhđo

3.22.1.2.Thủtụcđo

3.22.1.3.Kếtquảcầnđạt

3.22.2. GiảimãMPEG-4HE-AAC

3.22.2.1.Cấuhìnhđo

3.22.2.2.Thủtụcđo

3.22.2.3.Kếtquảcầnđạt

3.22.3. HỗtrợHE-AACtrêngiaodiệnđầuraHDMI

3.22.3.1.Cấuhìnhđo

3.22.3.2.Thủtụcđo

3.22.3.3.Kếtquảcầnđạt

3.22.4. HỗtrợHE-AACtrêngiaodiệnđầuraaudiotươngtự

3.22.4.1.Cấuhìnhđo

3.22.4.2.Thủtụcđo

3.22.4.3.Kếtquảcầnđạt

4. CÁCQUYĐỊNHQUẢNLÝ

5. TRÁCHNHIỆMCỦATỔCHỨC,CÁNHÂN

6. TỔCHỨCTHỰCHIỆN

PhụlụcA

(Quyđịnh)

Yêucầuđốivớicácphépđo

A.1.PhươngthứcđochấtlượngtrongDVB-TvàDVB-T2

A.1.1.Thủtụcđochấtlượngkháchquantrựctiếp

A.1.1.Thủtụcđochấtlượngkháchquantrựctiếp

PhụlụcA

(Quyđịnh)

Yêucầuđốivớicácphépđo

A.1.PhươngthứcđochấtlượngtrongDVB-TvàDVB-T2

A.1.1.Thủtụcđochấtlượngkháchquantrựctiếp

A.1.1.Thủtụcđochấtlượngkháchquantrựctiếp

A.1.2.Thủtụcđolườngchấtlượngchủquangiantiếp1(QMP1)

A.1.2.Thủtụcđolườngchấtlượngchủquangiantiếp1(QMP1)

A.1.3.Thủtụcđolườngchấtlượngchủquanhoặckháchquangiántiếp2(QMP2)

A.1.3.Thủtụcđolườngchấtlượngchủquanhoặckháchquangiántiếp2(QMP2)

A.2.ThamsốcấuhìnhDVB-T2sửdụngtrongcácphươngphápđo

A.3.C/Nđốivớicácphươngphápđolườngchấtlượng

A.3.1.DVB-T

A.3.2.DVB-T2

A.3.2.DVB-T2

A.4.Mứcđầuvàotốithiểu

A.4.1.DVB-T

A.4.1.DVB-T

A.4.2.DVB-T2

A.4.2.DVB-T2

A.5.Luồngtruyềntảitrongcácbàiđo

A.5.1.LuồngtruyềntảiTSA

A.5.1.LuồngtruyềntảiTSA

A.5.2.LuồngtruyềntảiTSB

A.5.2.LuồngtruyềntảiTSB

A.5.3.LuồngtruyềntảiTSC

A.5.3.LuồngtruyềntảiTSC

A.5.4.LuồngtruyềntảiTSD

A.5.4.LuồngtruyềntảiTSD

A.5.5.LuồngtruyềntảiTSE

A.5.5.LuồngtruyềntảiTSE

A.5.6.LuồngtruyềntảiTSF

A.5.6.LuồngtruyềntảiTSF

A.5.7.LuồngtruyềntảiTSG

A.5.7.LuồngtruyềntảiTSG

A.5.8.LuồngtruyềntảiTSH

A.5.8.LuồngtruyềntảiTSH

A.5.9.LuồngtruyềntảiTSI

A.5.9.LuồngtruyềntảiTSI

A.5.10.LuồngtruyềntảiTSK

A.5.10.LuồngtruyềntảiTSK

A.5.11.LuồngtruyềntảiTSL

A.5.11.LuồngtruyềntảiTSL

A.5.12.LuồngtruyềntảiTSM

A.5.12.LuồngtruyềntảiTSM

A5.13.LuồngtruyềntảiTSN1

A5.13.LuồngtruyềntảiTSN1

A.5.14.LuồngtruyềntảiTSN2

A.5.14.LuồngtruyềntảiTSN2

A.5.15.LuồngtruyềntảiTSN3

A.5.15.LuồngtruyềntảiTSN3

A.5.16.LuồngtruyềntảiTSO

A.5.16.LuồngtruyềntảiTSO

A.5.17.LuồngtruyềntảiTSP–sửdụngchocácphépđoDVB-T2

A.5.17.LuồngtruyềntảiTSP–sửdụngchocácphépđoDVB-T2

A.6.Thiếtbịđo

 

Lời nóiđầu

QCVN 63:2012/BTTTT được xây dựng dựa trên cơ sở các tiêu chuẩn quốc tế NorDig Unified Requirements for Integrated Receiver Decoders for Use in Cable, Satellite, Terrestrial and IP-basedNetworks, NorDig Unified Version 2.3,03/2012;Unified NorDig TestSpecifications for Integrated ReceiverDecoders for Use in Cable, Satellite, Terrestrial and IP-based Networks, NorDig Unified Test Specification, Version 2.2.1, 04/2012; Regional Receiver Specification – Recommendations, South East Europe- Digi.TV, Version A-1, 02/2012; Conformance Test Specification- Recommendations, South East Europe – Digi.TV, VersionA-1,02/2012.

QCVN 63:2012/BTTTT do Viện Khoa học Kỹ thuật Bưu điện biên soạn,VụKhoahọcvàCôngnghệtrìnhduyệtvàđượcbanhànhkèm theoThôngtưsố20/2012/TT-BTTTTngày04tháng12năm2012của BộtrưởngBộThôngtinvàTruyềnthông.

 

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA

VỀ THIẾT BỊ THU TRUYỀN HÌNH SỐ MẶT ĐẤT DVB-T2

Nationaltechnicalregulation ondigitalreceiverusedinDVB-T2digitalterrestrialtelevision broadcasting

1. QUY ĐỊNH CHUNG

1.1. Phạmviđiềuchỉnh

Quychuẩnkỹthuậtquốcgianàyquyđịnhyêucầukỹthuậttốithiểuđốivới thiếtbị thutínhiệutruyền hìnhsốmặtđất khôngkhóamã(FreeToAir-FTA)theochuẩn DVB-T2,hỗtrợSDTVvà/hoặcHDTVtạiViệtNam.

Quychuẩnnàyáp dụngchocảthiếtbịthuhoạtđộngđộclập (STB)và thiếtbịthu đượctíchhợptrongmáythuhình(iDTV),hỗtrợSDTVvà/hoặcHDTV.

1.2. Đốitượngápdụng

Quychuẩnnàyápdụngđốivớicáctổchức,cánhâncóhoạtđộng sảnxuất,nhập khẩuthiếtbịthutruyềnhìnhsốmặtđấttheochuẩnDVB-T2tạiViệtNam.

1.3. Tàiliệuviệndẫn

[1]ETSIEN300744,DigitalVideoBroadcasting(DVB);Framingstructure,channel codingandmodulationfordigitalterrestrialtelevision

[2] ETSI EN 302 755 (V3.1.3), Digital Video Broadcasting (DVB); Frame structure channel coding and modulation for a second generation digital terrestrial television broadcastingsystem(DVB-T2)

[3] QCVN 22:2010/BTTTT, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn điện cho các thiếtbịđầucuốiviễnthông

[4] TCVN 7600:2006 (IEC/CISPR 13:2003), Máy thu thanh, thu hình quảng bá và thiếtbịkếthợp-Đặctínhnhiễutầnsốrađio-Giớihạnvàphươngphápđo

[5] TCVN 8693:2011 (IEC/CISPR 20:2006), Máy thu thanh, thu hình quảng bá và thiếtbịkếthợp.Đặctínhmiễnnhiễm.Giớihạnvàphươngphápđo

[6] EN 300 468, Digital Video Broadcasting (DVB); Specification for Service Information(SI)inDVBsystems

[7] ETSI TR 101 211, Digital Video Broadcasting (DVB); Guidelines on implementationandusageofServiceInformation(SI)

[8]TCVN5712:1999,Côngnghệthôngtin.BộmãkýtựtiếngViệt8bit

[9] ETSI300743,DigitalVideoBroadcasting(DVB);Subtitlingsystems

[10] IEC60169-2,Radio-frequencyconnectors.Part2:Coaxialunmatchedconnector

[11]IEC48B-316

[12] IEC 60603-14, Connectors for frequencies below 3 MHz for use with printed boards

[13] ETSI EN 50221, Common Interface Specification for Conditional Access and otherDigitalVideoBroadcastingDecoderApplications,Feb.1997

[14] Test Specifications for DVB-T Receivers Used in Republic of Slovenia- Profile: Basic,SDTV,HDTV,Jul.2009

[15]ISO/IEC13818-1,Informationtechnology-Genericcodingofmovingpicturesand associatedaudioinformation:Systems

[16]ETSITS101154(V1.11.1),DigitalVideoBroadcasting(DVB);Specificationfor theuseofVideoandAudioCodinginBroadcastingApplications

[17] ISO/IEC 13818-2, Information technology- Generic coding of moving pictures andassociatedaudioinformation:Video

[18]ISOIEC14496-10,Informationtechnology-Codingofaudio-visualobjects-Part 10:AdvancedVideoCoding

[19] ISO/IEC 11172-3, Information technology- Coding of moving pictures and associatedaudiofordigitalstoragemediaatuptoabout

[20]ISO/IEC14496-3,Informationtechnology-Codingofaudio-visualobjects-Part3: Audio

[21]ETSITS102366,DigitalAudioCompression(AC-3,EnhancedAC-3)Standard

[22]ETSITS102114,DTSCoherentAcoustics;CoreandExtensionswithAdditional Profiles

1.4. Giảithíchtừngữ

1.4.1. ChếđộA

ChếđộtínhiệuDVB-T2sửdụngSinglePLP.

1.4.2. ChếđộB

ChếđộtínhiệuDVB-T2cósửdụngMultiPLP.ChếđộBcóthểcóMultiPLMnhưng khôngsửdụngCommonPLPhoặccóthểcóMultiPLPvàCommonPLP.

1.4.3. iDTV(integratedDigitalTelevision)

Thiếtbịthuđượctíchhợpcùngmáythuhình.

1.4.4. STB(Set-Top-Box)

Thiếtbịthucókhảnănghoạtđộngvàsửdụngnguồnđiệnđộclậpvớimáythuhình.

1.4.5. Thiếtbịthu(receiver)

ThiếtbịthutínhiệutruyềnhìnhsốmặtđấtpháttheochuẩnDVB-T2.Thiếtbịthuphải cóbộdòkênhRF,bộgiảiđiềuchế,giảighépkênhvàgiảimã.Thiếtbịthucóthểlà thiếtbị độclập(STB)hoặcthiếtbịtích hợptrongmáythu hình (iDTV).Thiếtbịthu cũngcóthểlàloạichỉhỗtrợSDTV(thiếtbịthuSDTV)hoặchỗtrợđồngthờiSDTV vàHDTV(thiếtbịthuHDTV).

1.4.6. ThiếtbịthuHDTV(HDTVlevelreceiver)

ThiếtbịthuhỗtrợthutínhiệuTVcóđộphângiảicao(HDTV)vàđộphângiảitiêu chuẩn(SDTV)đểhiểnthịtrênmànhìnhvớiđộphângiảinguyêngốc.

1.4.7. ThiếtbịthuSDTV(SDTVlevelreceiver)

ThiếtbịthuchỉhỗtrợthutínhiệuTVcóđộphângiảitiêuchuẩn(SDTV)đểhiểnthị trênmànhìnhvớiđộphângiảinguyêngốc,khônghỗtrợđộphângiảicao(HDTV).

1.5. Chữviếttắt

AAC

MãhóaâmthanhAAC

AdvancedAudioCoding

AC3

MãhóaâmthanhAC3

Digital audio compression standard,knownasDolbyDigital

ACE

Mởrộngchòmsaotínhiệu

ActiveConstellationExtension

ATT

Suyhao

Attenuator

AV

Hìnhảnhâmthanh

AudioVisual

AVC

MãhóavideoAVC

AdvancedVideoCoding

BCH

MãsửasaiBCH

Bose & Chaudhuri & Hocquenghem

BER

Tỉlệlỗibit

Biterrorrate

BW

Băngthông

Bandwidth

CA

Phầntruynhậpcóđiềukiện

ConditionalAccess

CAT

Bảngtruynhậpcóđiềukiện

ConditionalAccessTable

CBR

Tốcđộbitkhôngđổi

ConstantBitRate

CH

Kênh

Channel

CI

GiaodiệnCI

CommonInterface

COFDM

ĐiềuchếOFDM cómãhóa

Coded Orthogonal Frequency DivisionMultiplexing

CVBS

Tín hiệu video băng cơ sở tổng hợp

Composite Video Baseband Signal

DTS

ÂmthanhDTS

DigitalTheaterSystems

DTT

Hệthốngtruyềnhìnhsốmặtđất

Digitalterrestrialtelevision

DVB-T

TiêuchuẩnDVB-T

Digital Video Broadcasting- Terrestrial

E-AC3

MãhóaâmthanhE-AC3

Enhanced AC3, known as Dolby DigitalPlus

EBU

Tổ chức phát thanh truyền hình ChâuÂu

EuropeanBroadcastingUnion

EDID

Dữ liệu nhận dạng hiển thị mở rộng

Extended display identification data

EICTA

HiệphộiCôngnghiệpCôngnghệ Thông tin – Truyền thông của ChâuÂu

European Information & Communications Technology IndustryAssociation

EIT

Bảngthôngtinsựkiện

EventInformationTable

EN

TiêuchuẩnChâuÂu

EuropeanNorm

EPG

Bảngchươngtrìnhđiệntử

ElectronicProgrammingGuide

ETSI

ViệnTiêuchuẩnViễnthôngChâu Âu

European Telecommunication StandardsInstitute

FEC

MãhóasửasaiFEC

Forwarderrorcorrection

FEF

KhungDVB-T2dựtrữ

FutureExtensionFrame

FFT

BiếnđổiFouriernhanh

FastFourierTransform

FM

ĐiềuchếFM

Frequencymodulation

GI

Khoảngbảovệ

GuardInterval

HDMI

GiaodiệnHDMI

High-Definition Multimedia

HDTV

Truyềnhìnhđộphângiảicao

HighDefinitionTelevision

HE-AAC

MãhóaâmthanhHE-AAC

HighEfficiencyAAC

HEM

ChếđộpháthiệusuấtcaoHEM

HighEfficiencyMode

HP

Mứcưutiêncao

HighPriority

iDTV

Thiết bị thu tích hợp trong máy thuhình

IntegratedDigitalTVset

IEC

Tổchứchợpchuẩnđiệnquốctế

International Electrotechnical Commission

IF

Trungtần

IntermediateFrequency

ISO

TổchứcTiêuchuẩnquốctế

International Organization for Standardization

ITU

LiênminhViễnthôngquốctế

International Telecommunication Union

LDPC

MãsửasaiLDPC

Low-densityparity-check

LP

Mứcưutiênthấp

Lowpriority

MFN

Mạngđatần

MultiFrequencyNetwork

MISO

KỹthuậtxửlíMISO

Multiple-InputSingle-Output

MPEG

MãhóaMPEG

MovingPicturesExpertGroup

NF

Hệsốtạpâm

NoiseFigure

NIT

Bảngthôngtinmạnglưới

NetworkInformationTable

PAL

Chuẩnpháthình PAL

PhaseAlternatingLine

PAPR

Tỉsốcôngsuấtđỉnhvàcôngsuất trungbình

Peak-to-AveragePowerRatio

PAT

 Bảngchươngtrìnhliênquan

ProgramAssociationTable

PCM

 ĐiềuchếPCM

 PulseCodedModulation

PLP

 ChếđộghéplớpPLP

PhysicalLayerPipes

PMT

Bảngánhxạchươngtrình

ProgramMapTable

PP

Mẫupilot

Pilotpattern

PSI

Thôngtinđặctrưngchươngtrình

ProgramSpecificInformation

QAM

ĐiềuchếQAM

QuadratureAmplitudeModulation

QEF

Yêu cầu độ chính xác thông tin gầntuyệtđối

QuasiErrorFree

QMP

Phương pháp đánh giá chất lượng

QualityMeasurementMethod

QPSK

ĐiềuchếQPSK

QuaternaryPhaseShiftKeying

RA

Vôtuyến

Radio

RCA

ChuẩnkếtnốiRCA

RadioCorporationofAmerica

RF

Tầnsốvôtuyến

RadioFrequency

RGB

KiểuhiệnmàuRGB

RedGreenBlue

RS

MãsửasaiRS

Reed-Solomon

S/PDIF

GiaodiệnS/PDIF

Sony/Philips Digital Interface Format

SDT

Bảngmôtảdịchvụ

ServiceDescriptionTable

SDTV

Truyềnhìnhđộnéttiêuchuẩn

StandardDefinitionTelevision

SFN

Mạngđơntần

SingleFrequencyNetwork

SI

Thôngtindịchvụ

ServiceInformation

SISO

KỹthuậtxửlíSISO

Single-InputSingle-Output

SSU

Cậpnhậtphầnmềmhệthống

SystemsSoftwareUpdate

STB

BộSTB

Set-Top-Box

STB-HD

STBmứcHD

HDTVlevelSet-Top-Box

STB-SD

STBmứcSD

SDTVlevelSet-Top-Box

SW

Phầnmềm

Software

T2GW

GatewaykếtnốiDVB-T2

DVB-T2Gateway

T2MI

Giaodiệnbộđiềuchế

ModulatorInterface

TDT

Bảngdữliệungàyvàthờigian

TimeandDateTable

TOT

Bảngđộlệchthờigian

TimeOffsetTable

TR

Kiểuxửlígiữtone(TR-PAPR)

ToneReservation

TS

Luồngdữliệutruyềntải

TransportStream

TTX

Teletext

Teletext

UHF

TầnsốUHF

Ultra-highfrequency

USB

GiaodiệnUSB

UniversalSerialBus

VBI

Thôngtintrốngchiềuđứng

VerticalBlankingInformation

VBR

Tốcđộbitbiếnđổi

Variablebitrate

VHF

TầnsốVHF

Veryhighfrequency

VSB

ĐiềuchếVSB

Vestigialsidebandmodulation

VUI

Thôngtinsửdụngvideo

VideoUsabilityInformation

2. QUY ĐỊNH KỸ THUẬT

2.1. Yêucầuchung

2.1.1. Yêucầuthuvàgiảimãtínhiệu

ThiếtbịthuphảicókhảnăngthuvàgiảiđiềuchếtínhiệuDVB-Tpháttheotiêu chuẩnETSIEN300744[1]trongmạngđơntần(SFN)hoặcmạngđatần(MFN);

ThiếtbịthuphảicókhảnăngthuvàgiảiđiềuchếtínhiệuDVB-T2pháttheotiêu chuẩnETSIEN302755[2]trongmạngđơntần(SFN)hoặcmạngđatần(MFN).

2.1.2. YêucầuvềnguồnđiệnđốivớiSTB

STBphảicókhảnănghoạtđộngtrongcácđiềukiệnvềnguồnđiệnnhưsau:

Điệnáp:từ90VACtới260VAC;

Tầnsốđiệnáp:48Hzđến63Hz.

NguồnđiệntrongthiếtbịSTBphảituânthủcácyêucầuvềantoànnguồnđiệntrong quychuẩnQCVN22:2010/BTTTT[3].

2.1.3. Tươngthíchđiệntừtrường

STBphảituânthủyêucầuvềtươngthíchđiệntừtrườngtrongtiêuchuẩnquốcgia TCVN 7600:2006 (IEC/CISPR 13:2003)[4] và TCVN 8693:2011 (IEC/CISPR 20:2006)[5].

2.1.4. Nângcấpphầnmềm

Thiếtbịthuphảicóítnhấtmộtcơchếđểnângcấpphầnmềmhệthống.

Thiếtbịthuphảicócơchếpháthiệnphầnmềmhệthốngđượctảivềbịlỗitrướckhi phần mềm này được sử dụng để thay thế phần mềm làm việc hiện tại. Nếu phần mềmhệthốngnhậnđượcbịlỗi,thiếtbịthuphảigiữnguyênphiênbảnphầnmềmhệ thốnghiệntạiđểhoạtđộngbìnhthường.Trongtrườnghợptảivềmấtquánhiềuthời gian do đường truyền kém, thiết bị thu phải hỗ trợ người sử dụng hủy bỏ việc tải xuốngvàtiếptụcsửdụngphiênbảnphầnmềmhiệntại.

Đốivớimỗiphiênbảnmớicủaphầnmềmhệthống,cácnhàsảnxuấtphảicungcấp phần hướng dẫn cách tải về phần mềm mới. Nhà sản xuất chịu trách nhiệm cung cấpvàphânphốicácphiênbảnmớicủaphầnmềmhệthống.

2.2. Yêucầutínhnăng

2.2.1. Điềukhiểntừxa

Thiếtbịthuphảicóđiềukhiểntừxađểquảnlývàsửdụng.

2.2.2. Hiển thị chỉ thị chất lượng tín hiệu (SQI) và chỉ thị cường độ tín hiệu (SSI)

Thiếtbịthuphảicóhỗtrợkhảnănghiểnthịthôngtinvềchấtlượngtínhiệu(SQI)và thôngtinvềcườngđộtínhiệu(SSI)trênmànhìnhmáythuhình.Phươngthứchiển thịthôngtinSQI,SSIdonhàsảnxuấttựthựchiện.

2.2.3. Thôngtindịchvụ

2.2.3.1. XửlýcácbảngbáohiệuPSI/SI

Thiếtbịthuphảicóphầnmềmhệthốngđểphântíchvàxửlýcácthôngtindịchvụ đanghoạtđộngđồngthờikiểmsoátcácphầncứng/phầnmềmtheocácchuẩnEN 300468[6]vàETSITR101211[7].

Thiết bị thu phải có khả năng xử lícácbảng sau: NIT, PAT, PMT, SDT, EIT, TDT, BAT.Cácbảngthôngtintrênđượcmôtảtrongquychuẩnđốivớiphầntínhiệuphát củaDVB-T2.

2.2.3.2. Đồnghồthờigianthực

Thiếtbịthuphảicómộtđồnghồthờigianthựcvàđồnghồnàyphảiđượccậpnhật bởicácdữliệutừcácbảngTDT.

2.2.3.3. Cáctính năngcủaEPGchobảngEITthựcvàcácbảngEITkhác

ThiếtbịthuphảicungcấpcácchứcnăngcơbảncủaEPGnhưsau:

EITthực(hiệntại/tiếptheo/lịchtrình);

EITkhác(hiệntại/tiếptheo/lịchtrình).

TínhnăngEPGcủathiếtbịthuphảicókhảnăngcungcấpthôngtinvềcácchương trìnhdựkiếnđượcpháttrongítnhất7ngàytiếptheo.

2.2.4. Bộquảnlíchươngtrình

Thiếtbịthuphảicóbộquảnlíchươngtrìnhchophépngười sửdụngkhảnăngtruy cập vàothôngtinhệthống và kiểmsoátcáchoạtđộngcủathiếtbịthu.Bộquản lí chươngtrìnhphảibaogồmchứcnăngquảnlídanhsáchdịchvụvàchứcnăngquản lísựkiệnEPGcơbản.

BộquảnlíchươngtrìnhphảihỗtrợngônngữTiếngViệtvàTiếngAnh.KítựTiếng ViệtphảituântheobảngmãUTF-8trongTCVN5712:1999[8].

2.2.5. Phụđề

ThiếtbịthuphảicókhảnănggiảimãvàhiểnthịdịchvụphụđềDVBđượcpháttheo chuẩnETSI300743[9].ThiếtbịthuphảihỗtrợphụđềTiếngViệt.

2.2.6. Đánhsốkênhlogic(LCN)

Thiếtbịthuphảicókhảnăngxửlíthôngtindịchvụtừbảngđánhsốkênhlogic(LCN -LogicalChannelNumber)đểhỗtrợđánhsố,sắpxếp,tìmkiếmkênh.

2.3. Yêucầugiaodiện

2.3.1. CổngkếtnốiđầuvàoRF

ThiếtbịthuphảicócổngkếtnốiđầuvàoRFtheotiêuchuẩnIEC60169-2[10]kiểu giắccái,trởkháng75ohm.

2.3.2. CổngkếtnốiđầuraRF

Thiết bị thu phải có cổng kết nối đầu ra RF theo tiêu chuẩn IEC 60169-2[10] kiểu giắcđực.

2.3.3. HDMI

STBhỗtrợHDTVphảicógiaodiệnđầuraHDMIđểxuấttínhiệuvideovàaudio.

2.3.4. Đầuravideotổnghợp

STBphảicóđầuravideonéntươngthíchvớiyêu cầuđốivớigiaodiệnPALtrong chuẩnIEC48B-316(RCAphono)[11].

2.3.5. GiaodiệnâmthanhRCA

Thiết bị thu phải có đầu ra âm thanh tương tự RCA, kiểu giắc cái theo chuẩn IEC 60603-14[12].

2.3.6. Giaodiệnhỗtrợtruynhậpcóđiềukiện

iDTVphảicóítnhấtmộtgiaodiệnDVB-CIhoặcCIPlusđểhỗtrợviệcsửdụngcác dịch vụ truy nhập có điều kiện. Giao diện CI hoặc CI plus phải tuân thủ quy định trongtiêuchuẩnETSIEN50221[13].

2.4. Yêucầukỹthuật

2.4.1. Tầnsốvàbăngthôngkênh

Thiếtbịthuphảicókhảnăngthuđượctấtcảcáckênhcấpchotruyềnhìnhsốmặt đất(DTT)nằmtrongquyhoạchtầnsốVHF/UHFcủaViệtNamnhưtrongBảng1.

Bảng1-BảngphânkênhtầnsốbăngtầnVHF/UHFcủaViệtNam

Băng

Kênh

Dảitầnsố

(MHz)

Tầnsố trungtâm

(MHz)

Băng

Kênh

Dảitầnsố

(MHz)

Tầnsốtrung tâm(MHz)

III

6

174-182

178

V

38

606-614

610

7

182-190

186

39

614-622

618

8

190-198

194

40

622-630

626

9

198-206

202

41

630-638

634

10

206-214

210

42

638-646

642

11

214-222

218

43

646-654

650

12

222-230

226

44

654-662

658

 

 

 

 

45

662-670

666

IV

21

470-478

474

46

670-678

674

22

478 - 486

482

47

678 - 686

682

23

486 - 494

490

48

686 - 694

690

24

494 - 502

498

49

694 - 702

698

25

502 - 510

506

50

702 - 710

706

26

518 - 526

522

51

710 - 718

714

27

526 - 534

530

52

718 - 726

722

28

534 - 542

538

53

726 - 734

730

29

534 - 542

538

54

734 - 742

738

30

542 - 550

546

55

742 - 750

746

31

550 - 558

554

56

750 - 758

754

32

558 - 566

562

57

758 - 766

762

33

566 - 574

570

58

766 - 774

770

34

574 - 582

578

59

774 - 782

778

35

582-590

586

60

782-790

786

V

36

590-598

594

 

 

 

37

598-606

602

 

 

 

Thiếtbịthuphảicókhảnăngdòkênhtrongdảitầnsốtừ[-50kHz;50kHz]sovớitần sốtrungtâmcủatínhiệuDVB-T/T2.

2.4.2. Băngthôngtínhiệu

Thiếtbị thu phải tự động xác định đượcbăng thông tin hiệu DVB-T đang đượcsử dụng.

Thiết bị thu đối với DVB-T2 phải hỗ trợ cả các chế độ băng thông sóng mang tiêu chuẩnvàchếđộbăngthôngsóngmangmởrộng.ThiếtbịthuđốivớiDVB-T2phải bám theo sự thay đổi tham số mạng từ chế độ băng thông sóng mang tiêu chuẩn đếnchếđộbăngthôngsóngmangmởrộngmộtcáchtựđộng,khôngcầnbấtcứtác độngnàocủangườidùng.

2.4.3. CácchếđộRF

2.4.3.1. DVB-T

ThiếtbịthuphảicókhảnăngthuvàgiảimãtínhiệuDVB-Tvớicácthamsốlàmộttổ hợpbấtkìcủabộthamsốtrongBảng2.

Bảng2-CácchếđộRFcủaDVB-Tđượchỗtrợ

Thamsố

Giátrị

KíchcỡbộFFT

2k,8k

Điềuchế

COFDM;QPSK,16QAM,64QAM

MãFEC

Mã cuốn (mã trong) và mã Reed-Solomon (RS) (mã ngoài);tỉlệmã1/2,2/3,3/4,5/6,7/8

Khoảngbảovệ

1/4,1/8,1/16,1/32

Băngthôngtínhiệu

7,61MHz

Chếđộphâncấp

Khôngphâncấp(non-hierarchical)

2.4.3.2. DVB-T2

ThiếtbịthuphảicókhảnăngthutínhiệuDVB-T2vớicácthamsốlàmộttổhợpcho phépbấtkìcủabộthamsốtrongBảng3.

Bảng3-CácchếđộRFcủaDVB-T2đượchỗtrợ

Thamsố

Giátrị

KíchcỡbộFFT

COFDM1k,2k,4k,8k,16k,32k

Điềuchế

QPSK,16QAM,64QAM,256QAM

MãFEC

LDPC(mãngoài)vàBCH(mãtrong),tỉlệmã1/2,3/5, 2/3,3/4,4/5,5/6

Khoảngbảovệ

1/128,1/32,1/16,19/256,1/8,19/128,1/4

Băngthôngtínhiệu

7,61 MHz (chế độ băng thông sóng mang tiêu chuẩn); 7,71 MHz (chế độ băng thông sóng mang mở rộng khi kích cỡ bộ FFT bằng 1k, 2k, 4k, 8k); 7,77 MHz (chế độ băngthôngsóngmangmởrộngkhikíchcỡbộFFTbằng 16k,32k)

Mẫupilot

PP1,PP2,PP3,PP4,PP5,PP6,PP7

PAPR

CóhoặckhôngsửdụngPAPR

Xoaychòmsaođiềuchế tínhiệu

Cósửdụnghoặckhôngsửdụng

2.4.4. HỗtrợMultiPLP

ThiếtbịthuphảicókhảnăngthutínhiệuđầuvàoChếđộBsửdụngMultiplePLPvà khôngsửdụngCommonPLP.

2.4.5. HỗtrợMultiPLPvàCommonPLP

ThiếtbịthuphảicókhảnăngthutínhiệuđầuvàoChếđộBsửdụngMultiplePLPvà CommonPLP.

2.4.6. HỗtrợNormalMode(NM)

ThiếtbịthuphảihỗtrợNormalMode(NM).

2.4.7. Khảnăngthíchứngkhithayđổicácthamsốđiềuchế

2.4.7.1. DVB-T

Thiếtbịthuphảicókhảnăngthíchứngvớithayđổitrongcácthamsốđiềuchếđể đảmbảoluồngtínhiệutruyềntảiđầurakhôngbịlỗitrongthờigiankhônglớnhơn hơn3giâykểtừthờiđiểmcósựthayđổi.

2.4.7.2. DVB-T2

Thiếtbịthuphảicókhảnăngtựđộngthíchứngvớithayđổicủathamsốđiềuchế củadữliệuP1,dữliệuL1trướcvàsaubáohiệu.Thờigianđểluồngtínhiệutruyền tảiđầurađạttrạngtháikhôngbịlỗikhônglớnhơn5giâykểtừthờiđiểmcósựthay đổitrongthamsốcủadữliệuP1và/hoặcdữliệuL1trướcbáohiệu.Thờigianđể luồngtínhiệutruyềntảiđầurađạttrạngtháikhôngbịlỗikhônglớnhơn2giâykểtừ thờiđiểmcósựthayđổitrongthamsốcủadữliệuL1saubáohiệu.

2.4.8. KếtnốitắtRF

ThiếtbịthuphảicóbộnốitắttínhiệuRFgiữađầuvào-đầuraRF,chophépđưa trựctiếptínhiệuRFthuđượctừantenvàomáythuhình,khôngphụthuộcvàotrạng tháihoạtđộngcủathiếtbịthu(trạngtháihoạtđộnghoặctrạngtháichờ).

BộnốitắtRFtrongthiếtbịthuphảihoạtđộngđượctrêntấtcảtầnsốđượccấpphát chotruyềnhình.

Thiếtbịthuphảicókhảnăngchophépngườisửdụngngắthoặckíchhoạttăngích củabộnốitắt.Khingườisửdụngngắttăngíchcủabộnốitắt,suyhaocủatínhiệu RFrasovớitínhiệuRFvàokhôngđượclớnhơn4dB.Khingườisửdụngkíchhoạt tăngíchcủabộnốitắt,tăngíchcủatínhiệuRFrasovớitínhiệuRFvàophảinằm trongkhoảngtừ-1dBđến3dB.

QuyđịnhnàyápdụngchoSTB.

2.4.9. YêucầuC/NđốivớikênhGauss

2.4.9.1.DVB-T

C/NtốithiểuđểthiếtbịthuđápứngQEFkhôngđượclớnhơngiátrịtươngứngquy địnhtrongBảngA..

2.4.9.2.DVB-T2

C/NtốithiểuđểthiếtbịthuđápứngQEFkhônglớnhơngiátrịtươngứngxácđịnh bằngbiểuthức(Eq.1).

2.4.10. YêucầuC/Nđốivớikênhvọng0dB

2.4.10.1.DVB-T

C/NtốithiểuđểthiếtbịthuđápứngQEFkhôngđượclớnhơngiátrịtươngứngquy địnhtrongBảngA.

2.4.10.2.DVB-T2

C/N tối thiểu để thiết bị thu đáp ứng QEF khi có nhiễu từ kênh vọng 0 dB không đượclớnhơngiátrịtươngứngxácđịnhbằngbiểuthức(Eq.1).

2.4.11. MứctínhiệutốithiểuđầuvàothiếtbịthutrênkênhGauss

2.4.11.1.DVB-T

ThiếtbịthuphảicókhảnăngthuvàgiảimãđápứngyêucầuQEFđốivớitínhiệu đầuvào cómứckhôngnhỏhơnmứcxácđịnhbằngbiểuthức (Eq.2) trêntoànbộ dảitầnsốhoạtđộng.

2.4.11.2.DVB-T2

ThiếtbịthuphảicókhảnăngthuvàgiảimãđápứngyêucầuQEFđốivớitínhiệu đầu vào có mức không nhỏ hơn mức xác định bằng biểu thức (Eq. 3) (với băng thôngtínhiệuthường)và(Eq.4)(vớibăngthôngtínhiệumởrộng)trêntoànbộdải tầnsốhoạtđộng.

2.4.12. Mứctínhiệutốithiểuđầuvàothiếtbịthutrênkênhvọng0dB

2.4.12.1.DVB-T

ThiếtbịthuphảicókhảnăngthuvàgiảimãđápứngyêucầuQEFđốivớitínhiệu đầuvào cómứckhôngnhỏhơnmứcxácđịnhbằngbiểuthức (Eq.1) trêntoànbộ dảitầnsốhoạtđộng.

2.4.12.2. DVB-T2

ThiếtbịthuphảicókhảnăngthuvàgiảimãđápứngyêucầuQEFđốivớitínhiệu đầu vào có mức không nhỏ hơn mức xác định bằng biểu thức (Eq. 3) (với băng thôngtínhiệuthường)và(Eq.4)(vớibăngthôngtínhiệumởrộng)trêntoànbộdải tầnsốhoạtđộng.

2.4.13. Hệsốtạpâm(NF)trênkênhGauss

2.4.13.1.DVB-T

Thiếtbịthuphảicóhệsốtạpâm(NF)khônglớnhơngiátrịtrongBảngA..

2.4.13.2.DVB-T2

Thiếtbịthuphảicóhệsốtạpâm(NF)khônglớnhơngiátrịtrongBảngA.

2.4.14. Mứctínhiệuđầuvàotốiđa

Thiếtbị thuphải có khả năng thu đáp ứng QEF khi tín hiệu đầu vào DVB-T/T2 lên đến-25dBm.

2.4.15. Khả năng chống nhiễu đối với các tín hiệu tương tự trong các kênh khác

ThiếtbịthuphảicókhảnăngthuđápứngQEFkhicósóngmangVSB/PALlâncận vớicôngsuấtcaohơntốiđa33dBhoặckhicótínhiệutươngtựtrêncáckênhkhác ngoàikênhlâncậnvớicôngsuấtcaohơntốiđa44dB.

CácyêucầutrongmụcnàyápdụngkhithiếtbịthuthutínhiệuDVB-Tvớicácchế độ:{8K,64-QAM,R=2/3,Δ/Tu=1/8},{8K,64-QAM,R=2/3,Δ/Tu=1/4},{8K,64-QAM, R=3/4,Δ/Tu=1/4}và{32k,256-QAM,R=4/5,Δ/Tu=1/8}đốivớiDVB-T2.

2.4.16. Khảnăngchốngnhiễuđốivớicáctínhiệusốtrêncáckênhkhác

2.4.16.1.DVB-T

Trêncácdảitầnđượchỗtrợ,thiếtbịthuphảicókhảnăngthuđápứngQEFkhicó tínhiệunhiễuDVB-Tgâyratỉsốnhiễutrêntínhiệu(I/C)tốithiểunhưtrongBảng4.

Các yêu cầu trong mục nàyáp dụng với chế độ: {8K, 64-QAM, R=2/3, Δ/Tu =1/8}, {8K,64-QAM,R=2/3,Δ/Tu=1/4}và{8K,64-QAM,R=3/4,Δ/Tu=1/4}

Bảng4-I/CyêucầutốithiểuđốivớiviệcthuQEFvớitínhiệuDVB-T/T2nhiễu nằmtrêncáckênhlâncân,kênhảnhvàcáckênhkhác

Băng

Băng thôngtín hiệu,

[MHz]

Băng thông kênh,

[MHz]

I/C(dB)

 

 

 

Kênh lâncận

Kênh khác

Kênh ảnh

VHFIII

8

8

28

38

-

UHFIV

8

8

28

38

28

UHFV

8

8

28

38

28

2.4.16.2.DVB-T2

Trêncácdảitầnđượchỗtrợ,thiếtbịthuphảicókhảnăngthuđápứngQEFkhicó tínhiệunhiễuDVB-T2gâyratỉsốnhiễutrêntínhiệu(I/C)tốithiểunhưtrongBảng4.

YêucầutrênápdụngđốivớitínhiệuDVB-T2ởtấtcảcácchếđộRFcóthểcónhư trongmục2.4.3.2.

2.4.17. KhảnăngchốngnhiễuđồngkênhtừcáctínhiệuTVtươngtự

2.4.17.1.DVB-T

Thiết bị thu phải có khả năng thu đáp ứng QEF với mức C/I tối đa quy định trong Bảng 5 khi có nhiễu đồng kênh bao gồm tín hiệu VSB/PAL, FM. Yêu cầu trên quy địnhđốivớitínhiệuDVB-Tcóbăngthông7,61MHz.

Bảng5-TínhiệutrênnhiễuC/IđểthuđápứngQEFkhitínhiệuDVB-Tbịnhiễu bởisóngmangTVtươngtự

Giảnđồtínhiệu

64QAM

Tỉlệmã

2/3

3/4

C/I

3dB

7dB

2.4.17.2.DVB-T2

Thiết bị thu phải có khả năng thu đáp ứng QEF với mức C/I tối đa quy định trong Bảng6khitínhiệu8MHzDVB-T2bịgâynhiễubởitínhiệuPALD/Kđồngkênhbao gồmvideo,âmthanhFM.

Bảng6-TínhiệutrênnhiễuC/IđểthuđápứngQEFkhitínhiệuDVB-T2bị nhiễubởisóngmangTVtươngtự

Giảnđồtínhiệu

256QAM

Tỉlệmã

3/5

2/3

3/4

C/I

3dB

5dB

7dB

2.4.18. YêucầuC/(N+I)khicónhiễutrongkhoảngbảovệtrongmạngSFN

2.4.18.1.DVB-T

Đốivớicácchếđộ{8K,64-QAM,R=2/3,Δ/Tu=1/8},{8K,64-QAM,R=2/3,Δ/Tu =1/4} và{8K,64-QAM,R=3/4,Δ/Tu=1/4},khicónhiễuvọngvớiđộtrễnằmtrongkhoảngtừ 1,95µsđến0,95lầnđộdàikhoảngbảovệ(GuardInterval-GI),thiếtbịthuphảicó khảnăngthuđápứngyêucầuQEFvớimứcC/Ntốithiểukhônglớnhơnmứcquy địnhđốivớiprofile2trongBảngA.

Vớicườngđộvọngxácđịnh,khiđộtrễcủanhiễuvọngthayđổitrongkhoảngtừ1,95 µsđến0,95lần độ dàikhoảngbảo vệ (Guard Interval -GI),giátrịC/Ntốithiểuđể thiết bị thu đáp ứng QEF chỉ được thay đổi không vượt quá 1 dB so với giá trị median.

2.4.18.2.DVB-T2

ĐốivớicácchếđộDVB-T2nhưtrongBảng3,khicónhiễuvọngvớiđộtrễnằmtrong khoảngtừ1,95µsđến0,95lầnđộdàikhoảngbảovệ(GuardInterval-GI),thiếtbị thuphảicókhảnăngthuđápứngyêucầuQEFvớimứcC/Ntốithiểukhônglớnhơn mứcquyđịnhđốivớiprofile2xácđịnhbằngbiểuthức(Eq.1).

Vớicườngđộvọngxácđịnh,khiđộtrễcủanhiễuvọngthayđổitrongkhoảngtừ1,95 µsđến0,95 lầnđộdài khoảng bảovệ (GuardInterval -GI),giátrị C/N tối thiểuđể thiết bị thu đáp ứng QEF chỉ được thay đổi không vượt quá 1 dB so với giá trị median.

2.4.19. YêucầuC/(N+I)khicónhiễungoàikhoảngbảovệtrongmạngSFN

2.4.19.1.DVB-T

KhicóvọngngoàikhoảngbảovệGIvàcócácmứcsuyhaosovớitínhiệuDVB-T quyđịnhtrongBảng7,thiếtbịthuphảicókhảnăngthutínhiệuDVB-T8MHzđáp ứngQEF.

Bảng7-TínhiệuvọngngoàikhoảngbảovệcủatínhiệuDVB-T8MHz

 

Suyhaotínhiệuvọngsovớimứcchuẩn,dB

Độtrễ(μs)

-260

-230

-200

-150

-120

120

150

200

230

260

8K,64-QAM,R=2/3, Δ/Tu=1/8

15

-

13

10

5

5

10

13

-

15

8K,64-QAM,R=2/3, Δ/Tu=1/4

10

5

-

-

-

-

-

-

5

10

8K,64-QAM,R=3/4, Δ/Tu=1/4

12

6

-

-

-

-

-

-

6

12

2.4.19.2.DVB-T2

KhicótínhiệuvọngngoàikhoảngbảovệGIvàcócácmứcsuyhaosovớitínhiệu DVB-T2quyđịnhtrongBảng8,thiếtbịthuphảicókhảnăngthutínhiệuDVB-T28 MHzđápứngQEF.

Bảng8-TínhiệuvọngngoàikhoảngbảovệcủatínhiệuDVB-T28MHz

 

Suyhaotínhiệuvọngsovớimứcchuẩn,dB

Độtrễ(μs)

-260

-230

-200

-150

-120

120

150

200

230

260

32K,256-QAM,PP4, R=3/5,Δ/Tu=1/16,

20

2

-

-

-

-

-

-

2

20

32K,256-QAM,PP4, R=2/3,Δ/Tu=1/16,

22

3

-

-

-

-

-

-

3

22

32K,256-QAM,PP4, R=3/4,Δ/Tu=1/16

24

4

-

-

-

-

-

-

4

24

32K,256-QAM,PP4, R=3/5,Δ/Tu=1/32

20

9

7

4

2

2

4

7

9

20

32K,256-QAM,PP4, R=2/3,Δ/Tu=1/32

22

11

10

6

3

3

6

10

11

22

32K,256-QAM,PP4, R=3/4,Δ/Tu=1/32

24

13

12

8

4

4

8

12

13

24

2.4.20. BộgiảighépMPEG

2.4.20.1.Tốcđộluồngdữliệutốiđa

BộgiảighépMPEGcủathiếtbịthuphảiđápứngyêucầulớptruyềntảiMPEG-2quy địnhtạiISO/IEC13818-1[15],phùhợpvớichuẩnETSITS101154[16]và phảicó khả năng giải mã dữ liệu chuẩn ISO/IEC 13818-1[15] với tốc độ dữ liệu đến 32 Mbit/sđốivớiDVB-Tvà50,34Mbit/sđốivớiDVB-T2.

2.4.20.2.Hỗtrợtốcđộbitthayđổi(ghépkênhthốngkê)

BộgiảighépMPEGcủathiếtbịthuphảihỗtrợtốcđộbitthayđổitrongdòngtruyền tảitốcđộbitkhôngđổi.

2.4.21. Bộgiảimãvideo

2.4.21.1.Đồngbộvideo-audio

Thiết bị thu phải đảm bảo giải mã được tín hiệu DVB-T/T2 sao cho audio không đượcđitrước20msvàkhôngđisau20mssovớivideo.

2.4.21.2.GiảimãvideoMPEG-tốcđộbittốithiểu

Thiếtbịthuphảicókhảnănggiảimãtínhiệuvideocóđộphângiải720x576pixelvà tốcđộbit600kbps.

2.4.21.3.GiảimãMPEG-2SD

·Yêucầuchung:

-Thiếtbịthuphảicókhảnănggiảimãtínhiệuvideo25HzMPEG-2SDTV“MPEG-2 MainProfileatMainLevel”theochuẩnISO/IEC13818-2[17]vàphùhợpvớiyêucầu trongETSITS101154[16];

- Thiết bị thu phải có khả năng giải mã video có độ phân giải 720x576, 544x576, 480x576và352x576;

· Khuôndạnghìnhảnh:

Thiết bị thu phải có khả năng giải mã tín hiệu video 25 Hz MPEG-2 SDTV có tỉ lệ khuôndạng4:3và16:9;

Thiếtbịthuphảihỗtrợngườidùnglựachọnchếđộchuyểnđổikhuôndạnghiểnthị trênmànhìnhnhưsau:

+ Hiển thị đầy đủ khuôn hình tín hiệu video 16:9 trên màn hình 4:3 ở chế độ letterbox(hiểnthịcohẹpđộcao,giữnguyênđộrộngmànhình);

+ Hiển thị nguyên dạng chiều cao và khuôn hình tín hiệu video 16:9 trên màn hình4:3(cắtbớtphầnchiềurộngcủahìnhảnh);

+ Hiển thị đầy đủ khuôn hình tín hiệu video 4:3 trên màn hình 16:9 ở chế độ pillarbox(hiểnthịcohẹpđộrộng,giữnguyênđộcaomànhình).

2.4.21.4.GiảimãMPEG4SD

·Yêucầuchung:

Thiết bị thu phải có khả năng giải mã tín hiệu video 25 Hz MPEG-4 SDTV “H.264/AVCMainProfileatLevel3”theochuẩnISOIEC14496-10[18]vàphùhợp vớiyêucầutrongETSITS101154[16](mục5.5và5.6,quyđịnhđốivớiSDTV25 Hz);

Thiết bị thu phải có khả năng giải mã video có độ phân giải 720x576, 544x576, 480x576và352x576;

· Khuôndạnghìnhảnh:

Thiết bị thu phải có khả năng giải mã tín hiệu video 25 Hz MPEG-4 SDTV “H.264/AVCMainProfileatLevel3”cótỉlệkhuôndạng4:3và16:9

Thiếtbịthuphảihỗtrợngườidùnglựachọnchếđộchuyểnđổikhuôndạnghiểnthị trênmànhìnhnhưsau:

+ Hiển thị đầy đủ khuôn hình tín hiệu video 16:9 trên màn hình 4:3 ở chế độ letterbox(hiểnthịcohẹpđộcao,giữnguyênđộrộngmànhình);

+ Hiển thị nguyên dạng chiều cao và khuôn hình tín hiệu video 16:9 trên màn hình4:3(cắtbớtphầnchiềurộngcủahìnhảnh);

+ Hiển thị đầy đủ khuôn hình tín hiệu video 4:3 trên màn hình 16:9 ở chế độ pillarbox(hiểnthịcohẹpđộrộng,giữnguyênđộcaomànhình).

2.4.21.5.GiảimãMPEG-4HD

Thiết bị thu phải có khả năng giải mã tín hiệu “H.264/AVC High Profile at Level 4” theochuẩnISO/IEC14496-10[18]vàphùhợpvớiyêucầutrongtiêuchuẩnETSITS 101154[16](mục5.7-H.264/AVCHDTV).

Thiếtbịthuphảihỗtrợđộphângiải1920x1080ivà1280x720p.

2.4.21.6.ChuyểnđổitínhiệuHDsangđầuraSD

STBhỗtrợHDTVphảicókhảnăngchuyểnđổiđểxuấttínhiệuHDthuđượcthành tín hiệu SD có độ phân giải 720x576 qua giao diện ngoài (YPbPr hoặc giao diện khác).TínhiệuSDđượcchuyểnđổiphảicókhảnănghiệnthịdạng“letterbox”16:9 (hiểnthịcohẹpđộcao,giữnguyênđộrộngmànhình)trênmànhình4:3.

2.4.22. Bộgiảimãaudio

2.4.22.1.GiảimãMPEG-1LayerII

Thiếtbịthuphảicóbộgiảimãâmthanhstereocókhảnăngđápứngcácyêucầutối thiểu về giải mã dựa trên chuẩn MPEG 1 Layer II (“Musicam”, tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-3[19])vàtuânthủhướngdẫntriểnkhaiDVBsửdụngtronghệthốngMPEG-2,hìnhảnhvàâmthanhtrongcácứngdụngquảngbávệtinh,cápvàmặtđấttheo tiêuchuẩnETSITS101154[16].

2.4.22.2.GiảimãMPEG-4HE-AAC

ThiếtbịthuphảicóbộgiảimãHE-AACđápứngcácyêucầusau:

·CókhảnănggiảimãHE-AACLevel2(mono,stereo)ởtầnsốlấymẫu48kHz tuântheochuẩnETSITS101154[16],phụlụcH.

·CókhảnănggiảimãHE-AACLevel4(đakênh¸lêntới5.1)ởtầnsốlấymẫu48 kHztuântheochuẩnETSITS101154[16],phụlụcH.

2.4.22.3.HỗtrợHE-AACtrêngiaodiệnđầuraHDMI

NếucócổngHDMI,thiếtbịthuphảicókhảnăngcungcấpcácđịnhdạngâmthanh sauquacổngHDMI:

· ÂmthanhHE-AACnguyêngốc;

·PCMstereotừluồngbitâmthanhđượcgiảimãhoặcdownmix;

·PCMđakênhtừluồngbitâmthanhđượcgiảimã.

2.4.22.4.HỗtrợHE-AACtrêngiaodiệnđầuraaudiotươngtự

ThiếtbịthutíchhợpiDTVphảicóđầuraâmthanhstereotươngtựtrêncổngkếtnối RCA,âmthanhphảiđượcđồngbộvớihìnhảnhhiểnthị.

STBphảicókhảnănggiảimãvàdownmixâmthanhđượcmãhóaHE-AACđểđưa racổngaudiotươngtự(RCA).

3. PHƯƠNG PHÁP ĐO

3.1. Tầnsố

3.1.1. DVB-T

3.1.1.1. Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSB.

3.1.1.2. Thủtụcđo

1.Thiếtlậpcácdụngcụđo

2.Sửdụngchếđộ8k,64QAM,Coderate=2/3,TU/

3.Sửdụngmứcđầuvàolà-60dBm

4.Bắtđầuvớitầnsố474MHz(kênh21)

5.SửdụngphươngphápđánhgiáQMP1tạitầnsốtrungtâmvàcáctầnsốvớiđộ lệchtần-50kHz,50kHztừtầnsốtrungtâmkênh.Trướckhithayđổitầnsốvàđộ lệchtầnsố,cầnngắtkếtnốithiếtbịthuvớitínhiệuRFthu.

6.Lặplạibàiđotừbước4đến5đốivớitầnsốkênhnhỏnhấtvàlớnnhấtcủaDTT.

3.1.2. DVB-T2

3.1.2.1.Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSP.

3.1.2.2.Thủtụcđo

1.Thiếtlậpcácdụngcụđo

2.SửdụngchếđộDVB-T2tươngứngvới:32k,tiêuchuẩn/mởrộng,256QAMxoay, GI1/16,PP4,R2/3,TR-PAPR;

3.Sửdụngmứcđầuvàolà-50dBm

4.Bắtđầuvớitầnsố177,5MHz(Kênh5)

5.SửdụngQMP1đểđánhgiátạitầnsốtrungtâmvàcáctầnsốvớiđộlệchtần-50 kHz,50kHztừtầnsốtrungtâmkênh.Trướckhithayđổitầnsốvàđộlệchtầnsố, cầnngắtkếtnốitínhiệukhỏiđầuvàothiếtbịthu.

7.Lặplạibàiđotừbước4đến5đốivớikhoảngtầnsốkênhnhỏnhấtvàlớnnhất củaDTT.

3.2. Băngthôngtínhiệu

3.2.1. DVB-T

3.2.1.1.Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSB.

3.2.1.2.Thủtụcđo

1.Thiếtlậpcácdụngcụđo

2.SửdụngchếđộDVB-T:8k,64QAM,FECR=2/3,Δ/Tu=1/8vàbăngthôngtínhiệu 8MHz.

3.Dùngtầnsốphátlà666MHz(Kênh45)vàmứcđầuvàothiếtbịthulà-60dBm.

4.Kếtnốithiếtbịthuvàthựchiệntìmkiếmkênhmộtcáchtựđộnghoặcnhâncông. Việctìmkiếmđượcthựchiệnvớibăngthôngtínhiệukhởitạocógiátrịngẫunhiên, khôngđượcxácđịnhtrước.

5.SửdụngQMP1.

6.Lặplạibàiđotừbước4đến6lầnđốivớitầnsốkênhnhỏnhấtvàlớnnhấtcủa DTT.

3.2.2. DVB-T2

3.2.2.1.Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSP.

3.2.2.2.Thủtụcđo

1.Thiếtlậpcácdụngcụđo

2. Dùng tần số phát UHF IV/V 666 MHz và mức đầu vào thiết bị thu là -50 dBm. ChọnchếđộDVB-T2tươngứng:

· ChếđộSinglePLP;

· UHF:32ktiêuchuẩn/mởrộng,256QAMxoay,GI1/16,PP4,R2/3,TR-PAPR;

3.Kếtnốithiếtbịthuvàthựchiệntìmkiếmkênhtựđộnghoặcnhâncông.Việctìm kiếmđượcthực hiện với băng thông tín hiệu khởi tạo có giá trị ngẫu nhiên, không đượcxácđịnhtrước.

4.SửdụngQMP1.

3.3. CácchếđộRF

3.3.1. DVB-T

3.3.1.1. Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSB.

3.3.1.2. Thủtụcđo

1.Thiếtlậpcácdụngcụđo.

2.Sửdụngtầnsốkênh666MHz(kênh45)vàmứcđầuvàolà-60dBm.

3.Bắtđầuvớichếđộcó:FFTsize8k,QPSK,FECR=1/2,Δ/Tu=1/32vàbăngthông tinhiệu8MHz.

4.SửdụngQMP1.

5.Thựchiệncùngbàiđođóđốivớicácchếđộcònlại(FFTsize,modulation,FEC, GuardInterval)trongbảngdướiđây.

Bảng9-CácchếđộDVB-Tcầnđo

KíchcỡbộFFT

Điềuchế

FEC

Tg=1/32

Tg=1/16

Tg=1/8

Tg=1/4

8K

QPSK

1/2

 

 

 

 

QPSK

2/3

 

 

 

 

QPSK

3/4

 

 

 

 

QPSK

5/6

 

 

 

 

QPSK

7/8

 

 

 

 

16QAM

1/2

 

 

 

 

16QAM

2/3

 

 

 

 

16QAM

3/4

 

 

 

 

16QAM

5/6

 

 

 

 

16QAM

7/8

 

 

 

 

64QAM

1/2

 

 

 

 

64QAM

2/3

 

 

 

 

64QAM

3/4

 

 

 

 

64QAM

5/6

 

 

 

 

64QAM

7/8

 

 

 

 

2K

QPSK

1/2

 

 

 

 

QPSK

2/3

 

 

 

 

QPSK

3/4

 

 

 

 

QPSK

5/6

 

 

 

 

QPSK

7/8

 

 

 

 

16QAM

1/2

 

 

 

 

16QAM

2/3

 

 

 

 

16QAM

3/4

 

 

 

 

16QAM

5/6

 

 

 

 

 

16QAM

7/8

 

 

 

 

 

64QAM

1/2

 

 

 

 

 

64QAM

2/3

 

 

 

 

 

64QAM

3/4

 

 

 

 

 

64QAM

5/6

 

 

 

 

 

64QAM

7/8

 

 

 

 

3.3.2. DVB-T2

3.3.2.1. Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSP.

3.3.2.2.Thủtụcđo

1.Thiếtlậpcácdụngcụđo

2.Sửdụngtầnsốkênh666MHzvàmứcđầuvào-50dBm.

3.Đotất cả cáctổ hợp thamsố DVB-T2 liệtkêtrong cácbảng dưới đây, sửdụng QMP1.

Bảng10-ĐocácchếđộDVB-T2–CáckíchcỡFFT

Điềuchế,GI,PP,tỉlệmã(R),PAPR,kíchcỡkhung(Lf)

KíchcỡbộFFT

64QAMxoay,GI1/8,PP2,R2/3,TR-PAPR,Lf=90

1k

64QAMxoay,GI1/8,PP2,R2/3,TR-PAPR,Lf=90

2k

64QAMxoay,GI1/8,PP2,R2/3,TR-PAPR,Lf=90

4k

64QAMxoay,GI1/8,PP2,R2/3,TR-PAPR,Lf=90

8k

64QAMxoay,GI1/8,PP2,R2/3,TR-PAPR,Lf=90

8kext

256QAMxoay,GI1/8,PP2,R2/3,TR-PAPR,Lf=90

16k

256QAMxoay,GI1/8,PP2,R2/3,TR-PAPR,Lf=90

16kext

256QAMxoay,GI1/8,PP2,R3/4,TR-PAPR,Lf=60

32k

256QAMxoay,GI1/8,PP2,R3/4,TR-PAPR,Lf=60

32k,ext

Bảng11- ĐocácchếđộDVB-T2–giảnđồtínhiệu(xoay/khôngxoay)

Điềuchế,GI,PP,tỉlệmã(R),PAPR,kíchcỡkhung(Lf)

Giảnđồtínhiệu (xoayhoặc khôngxoay)

32k,256QAM,GI1/16,PP4,R2/3,TR-PAPR,Lf=62

Xoay

Khôngxoay

 

Bảng12-ĐocácchếđộDVB-T2–Mẫupilot

Điềuchế,GI,tỉlệmã(R),PAPR,kíchcỡkhung(Lf)

Mẫupilot

16k,256QAMxoay,GI1/4,R2/3,TR-PAPR,Lf=90

PP1

32k,256QAMxoay,GI1/8,R3/4,TR-PAPR,Lf=60

PP2

16k,256QAMxoay,GI1/8,R2/3,TR-PAPR,Lf=90

PP3

32k,256QAMxoay,GI1/16,R2/3,TR-PAPR,Lf=62

PP4

16k,256QAMxoay,G1/16,R2/3,TR-PAPR,Lf=90

PP5

32k,256QAMxoay,GI1/32,R3/5,TR-PAPR,Lf=62

PP6

32k,256QAMxoay,GI1/128,R2/3,TR-PAPR,Lf=60

PP7

32k,256QAMxoay,GI1/16,R3/4,TR-PAPR,Lf=62

PP8

 

Bảng13-ĐocácchếđộDVB-T2–Khoảngbảovệ

PAPR,xoaygiản

TR-PAPR,giảnđồtínhiệuxoay

KíchcỡbộFFT

32K,

32K,

32K,

32K,

32K,

32K,

8K,

Mẫupilot

PP7,

PP4,

PP2,

PP2,

PP2,

PP2,

PP1

Kíchcỡkhung

Lf=60

Lf=60

Lf=60

Lf=60

Lf=60

Lf=60

Lf=60

Điềuchế

FEC

1/128

1/32

1/16

19/256

1/8

19/128

1/4

QPSK

1/2

 

 

 

 

 

 

 

QPSK

3/5

 

 

 

 

 

 

 

QPSK

2/3

 

 

 

 

 

 

 

QPSK

3/4

 

 

 

 

 

 

 

QPSK

4/5

 

 

 

 

 

 

 

QPSK

5/6

 

 

 

 

 

 

 

16-QAM

1/2

 

 

 

 

 

 

 

16-QAM

3/5

 

 

 

 

 

 

 

16-QAM

2/3

 

 

 

 

 

 

 

16-QAM

3/4

 

 

 

 

 

 

 

16-QAM

4/5

 

 

 

 

 

 

 

16-QAM

5/6

 

 

 

 

 

 

 

64-QAM

1/2

 

 

 

 

 

 

 

64-QAM

3/5

 

 

 

 

 

 

 

64-QAM

2/3

 

 

 

 

 

 

 

64-QAM

3/4

 

 

 

 

 

 

 

64-QAM

4/5

 

 

 

 

 

 

 

64-QAM

5/6

 

 

 

 

 

 

 

256-QAM

1/2

 

 

 

 

 

 

 

256-QAM

3/5

 

 

 

 

 

 

 

256-QAM

2/3

 

 

 

 

 

 

 

PAPR,xoaygiản

TR-PAPR,giảnđồtínhiệuxoay

KíchcỡbộFFT

32K,

32K,

32K,

32K,

32K,

32K,

8K,

Mẫupilot

PP7,

PP4,

PP2,

PP2,

PP2,

PP2,

PP1

Kíchcỡkhung

Lf=60

Lf=60

Lf=60

Lf=60

Lf=60

Lf=60

Lf=60

Điềuchế

FEC

1/128

1/32

1/16

19/256

1/8

19/128

1/4

256-QAM

3/4

 

 

 

 

 

 

 

256-QAM

4/5

 

 

 

 

 

 

 

256-QAM

5/6

 

 

 

 

 

 

 

 

Bảng14-ĐocácchếđộDVB-T2–GiảmPAPR

KíchcỡFFT,điềuchế,khoảngbảovệ,mẫupilot,tỉlệmãFEC

Phươngthức giảmPAPR

32k(băngthôngtiêuchuẩn),256QAMkhôngxoay,GI1/8,PP2,R3/4

TR-PAPR

ACE-PAPR

TR-PAPR, ACE- PAPR

Khôngsửdụng

3.4. HỗtrợMultiPLP

3.4.1. Cấuhìnhđo

BàiđosửdụngcácthiếtlậpthamsốChếđộB(MultiplePLP)đượcđịnhnghĩatrong BảngA.

3.4.2. Thủtụcđo

1.Cấuhìnhhệthống.

2.Thựchiệntìmkiếmkênhtựđộngtrongthiếtbịthu.

3.KiểmtrakhảnănggiảimãdịchvụtrongcácTScủathiếtbịthu.

3.5. HỗtrợMultiPLPvàCommonPLP

3.5.1. Cấuhìnhđo

BàiđodùngcácthiếtlậpthamsốChếđộB(MultiplePLP)địnhnghĩatrongBảngA..

PLP0 tương ứng với Common PLP và mang thông tin thiết bị có khả năng hỗ trợ. Trong bài đo này, thông tinđượcsửdụng làEIT và bàiđo đượcthực hiện để xác nhậnthiếtbịthucókhảnănggiảimãnộidungthôngtinđượcsửdụng.

PLP0mangthôngtinPSI/SI

TS1đượcphátởchếđộPLP1. TS2đượcphátởchếđộPLP2.

ThiếtbịthucầncókhảnănggiảimãđượcdịchvụvàthôngtinEITcủahaiTSđược sửdụng.

3.5.2. Thủtụcđo

1.Cấuhìnhhệthống.

2.Thựchiệntìmkênhtựđộngtrongthiếtbịthu.

3.KiểmtrakhảnănggiảimãdịchvụtrongcácTScủathiếtbịthu

3.6. HỗtrợNormalMode(NM)

3.6.1. Cấuhìnhđo

BàiđosửdụngcácthiếtlậpthamsốChếđộB(MultiplePLP)địnhnghĩatrongBảng 15.

Bảng15-CácthamsốđốivớiđầuvàoChếđộB–cácMultiPLPvàCommon PLP

Thamsố

iátrị

KíchcỡFFT

32k

Chếđộbăngthông sóngmangtínhiệu

Mởrộng

Điềuchế

256QAM

Khoảngbảovệ

1/16

Mẫupilot

PP4

PAPR

TR-PAPR

Lf

62

TỉlệmãFEC

2/3

3.6.2. Thủtụcđo

1.Cấuhìnhhệthống.

2.Thựchiệntìmkiếmkênhtựđộngtrongthiếtbịthu.

3.KiểmtrakhảnănggiảimãdịchvụtrongcácTScủathiếtbịthutheoQMP1.

3.7. Khảnăngthíchứngvớisựthayđổitrongcácthamsốđiềuchế

3.7.1. DVB-T

3.7.1.1. Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSI.

3.7.1.2. Thủtụcđo

1.Chuẩnbịmôitrườngđovàthiếtlậpcácdụngcụđo.

2.Sửdụngkênhtầnsố666MHz.

3.ĐặtmứcđầuvàoRFcủathiếtbịthulà-50dBm.

4. Dùng luồng truyền tải I và các tham số chế độ: FFT size 8K, 64-QAM, R=3/4, D/Tu=1/4,

5.Kếtnốiđầuvàocủathiếtbịthu.

6.SửdụngQMP1.

7.Điềnkếtquả.

8.Lặplạibàiđođốivớicácchếđộkhácmàkhôngcầnngắtkếtnốiđầuvàothiếtbị thutheoBảng16.

Bảng16-Cácthayđổiđốivớicácthamsốđiềuchế–DVB-T

Thamsố(kíchcỡbộFFT,điềuchế,tỉlệmã,GI)

8K,64-QAM,R=3/4,GI=1/4

8K,64-QAM,R=3/4,GI=1/8

8K,64-QAM,R=2/3,GI=1/8

8K,64-QAM,R=2/3,GI=1/4

8K,16-QAM,R=3/4,GI=1/8

2K,QPSK,R=1/2,GI=1/16

2K,16-QAM,R=2/3,GI=1/32

3.7.2. DVB-T2

3.7.2.1.Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSP.

3.7.2.2.Thủtụcđo

1.Thiếtlậpcácdụngcụđo

2.Sửdụngkênhtầnsố666MHz

3.SửdụngchếđộDVB-T2:FFTsizemởrộng32k,256QAMxoay,GI1/16,R2/3và băngthôngtínhiệu8MHz.

4. Thay đổi các tham số phát trong các trường P1 signaling theo: FFT size: 32K, 16K,8K,4K,2Kvà1K.

5.ThayđổicácthamsốpháttrongcáctrườngL1pre-signalingnhưsau:

·Chếđộbăngthôngsóngmangmởrộng:có/không;

· PAPR:khôngsửdụng,ACE,TR;

· Khoảngbảovệ:G1/32,G1/16,G1/8,G1/4,G1/128,G19/128,G19/256;

· Mẫupilot:PP2,PP4,PP6,PP7;

· Sốkíhiệudữliệutrongkhung:60,62;

6.ThayđổicácthamsốpháttrongcáctrườngL1post-signalingnhưsau:

· Tỉlệmã:R3/5,R2/3,R3/4;

·Điềuchế:256QAM;

7.Kiểmtrakhảnăngthíchứngvớicácthiếtlậpthamsốmớitrongkhoảngthờigian quyđịnhcủathiếtbịthu.

3.8. KếtnốitắtRF

3.8.1. Cấuhìnhđo

3.8.2. Thủtucđo

1. KếtnốibộpháttínhiệuvớiđầuvàoRFvàmáyphântíchphổvớiđầuraRF(có thểcầnsửdụngkhốiDC).

2. Thiếtlậpmứcđầu vàocủamáythu-50dBm.SửdụngCW.

3. Quéttầnsốcủabộpháttínhiệutừ47MHztới869MHz.

4. ĐođộsuygiảmcủakếtnốitắtRFkhitầnsốthayđổi.

5. Làmlạibàiđovớichếđộchờ.

KiểmtralạikếtnốiđầuraRFphùhợpvớitiêuchuẩnkỹthuậtIEC60169-2[10].

3.9. YêucầuC/NđốivớikênhGauss

3.9.1. DVB-T

3.9.1.1.Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSB.

3.9.1.2.Thủtụcđo

1. Thiếtlậpcácdụngcụđo

2. SửdụngchếđộDVB-Ttheo:8K,64QAM,R=2/3,Δ/TU=1/8

3. ĐặtbộUp-Convertervềkênh21(474MHz)

4. Đomứcđầuvàođưatớibộsuyhao

5. Xácđịnhsựsuygiảmcủabộsuyhaovàcủacáccáptruyền.

6. Tínhtoánđểthiếtlậpmứctínhiệuđầuvàothiếtbịthubằng-50dBm.

7. DùnggiátrịC/NyêucầuchochếđộDVB-TởBảngA..

8. Thựchiệntìmkiếmkênh.

9. TăngC/NtừgiátrịthấpđếncaochođếnkhihoànthànhQMP2.

10.ĐiềncácgiátrịdBđođượcvàobáocáođo.

11. Lặplạibàiđođốivớicáctầnsố,băngthôngtínhiệuvàcácchếđộDVB-Tcòn lạitrongbáocáođonhưBảng17.

Bảng17-CáctầnsốvàcácbăngtầntínhiệuDVB-Tsửdụngđểđo

Băngthôngtínhiệu

8MHz

Tầnsốtrungtâm[MHz]

178,0

226,0

474,0

522,0

570,0

618,0

666,0

714,0

762,0

8kQPSKR1/2G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8kQPSKR2/3G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8kQPSKR3/4G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8kQPSKR5/6G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8kQPSKR7/8G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k16QAMR1/2G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k16QAMR2/3G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k16QAMR3/4G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k16QAMR5/6G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k16QAMR7/8G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR1/2G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR2/3G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR2/3G1/8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR3/4G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR5/6G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR7/8G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CHÚTHÍCH:Phầnbôiđenlàcácchếđộkhôngcầnđo.

3.9.2. DVB-T2

3.9.2.1. Cấuhìnhđo

SửdụngChếđộA(SinglePLP)vàthiếtlậpthamsốvớiyêucầusau:

Mẫupilot

PP7(8 MHzBW)

Giảnđồtínhiệu sauL1

GiảnđồtínhiệusauL1phảicótínhbềnvững(khảnăngchốngnhiễu) tốthơngiảnđồtínhiệuđiềuchếPLP

3.9.2.2.Thủtụcđo

1. Thiếtlậpcácdụngcụđo

2. DùngchếđộDVB-T2theo:32kmởrộng,256QAMxoay,R2/3,GI1/128

3. ĐặtUp-Convertervềkênh21(474MHz)

4. Đomứcđầuvàođưađếnbộsuyhao.

5. Xácđịnhsựsuygiảmcủasuyhaovàcácdâycáp

6. Cấuhìnhđểmứctínhiệuđầuvàothiếtbịthubằng-50dBm.

7. SửdụnggiátrịC/NyêucầuđốivớichếđộDVB-T2xácđịnhbằngbiểuthức(Eq.1).

8. Thựchiệntìmkiếmkênh.

9. TăngC/NtừgiátrịthấplêngiátrịcaochođếnkhihoànthànhQMP2.

10.ĐiềngiátrịdBđođượcvàobáocáođo.

11.Lặplạibàiđođốivớicáctầnsố,cácbăngthôngtínhiệuvàcácchếđộDVB-T2 cònlạiởbáocáođo.

Bảng18 -CáctầnsốvàcácbăngthôngtínhiệuDVB-T2sửdụngđểđo

FFT

Băngthôngtínhiệu

8k,tiêuchuẩn

8MHz

32k,mởrộng

8MHz

Tnsốtrungtâm[MHz]

178,0

226,0

474,0

522,0

570,0

618,0

666,0

714,0

762,0

QPSKR1/2G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QPSKR3/5G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QPSKR2/3G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QPSKR3/4G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QPSKR4/5G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QPSKR5/6G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16QAMR1/2G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16QAMR3/5G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16QAMR2/3G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16QAMR3/4G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16QAMR4/5G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16QAMR5/6G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

64QAMR1/2G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

64QAMR3/5G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

64QAMR2/3G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

64QAMR3/4G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

64QAMR4/5G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

64QAMR5/6G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

256QAMR1/2G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

256QAMR3/5G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

256QAMR2/3G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

256QAMR3/4G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

256QAMR4/5G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

256QAMR5/6G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CHÚTHÍCH:Phầnbôiđenlàcácchếđộkhôngcầnđo.

3.10. YêucầuC/Nđốivớikênhvọng0dB

3.10.1. DVB-T

3.10.1.1.Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSB.

3.10.1.2.Thủtụcđo

1. Thiếtlậpcácdụngcụđo

2. DùngchếđộDVB-TtheoBảng19;

3. ĐặtUp-Convertervềkênh45(666MHz)

4. ThiếtlậptrongbộmôphỏngFadingđểđượctínhiệuvọng0dB,trễ

5. Đomứcđầuvàođưađếnbộsuyhao

6. Xácđịnhsựsuygiảmcủabộsuyhaovàcủacáccáptruyền.

7. Cấuhìnhđểmứctínhiệuđầuvàothiếtbịthubằng-50dBm.

8. TăngC/NtừgiátrịthấpđếncaochođếnkhihoànthànhQMP2.

9. ĐiềncácgiátrịdBđođượcvàobáocáođo.

10.LặplạibàiđođốivớicácchếđộDVB-TcònlạitrongBảng19.

Bảng19-C/Nyêucầuđốivớitínhiệuvọng0dB,trễ1,95µs trongbăngtầntín hiệu8MHz

Băngthôngtínhiệu8Mhztạif=666MHz

ChếđộDVB-T

C/Nyêucầu

(0dB,1,95µs)

8kQPSKR1/2G1/4

 

8kQPSKR2/3G1/4

 

8kQPSKR3/4G1/4

 

8k16QAMR1/2G1/4

 

8k16QAMR2/3G1/4

 

8k16QAMR3/4G1/4

 

8k64QAMR1/2G1/4

 

8k64QAMR2/3G1/8

 

8k64QAMR2/3G1/4

 

3.10.2. DVB-T2

3.10.2.1. Cấuhìnhđo

Trungtâmkênh0degreephảiđượcdùngtrongbộmôphỏng(tínhiệuvọng0dB).

SửdụngcácthiếtlậpthamsốChếđộA(SinglePLP)địnhnghĩaởBảng20.

Bảng20-CácthamsốchếđộDVB-T2dùngtrongcácbàiđo

 

Thamsố

 

 

 

 

 

FFT

32k

32k

32k

32k

32k

Băng thông

8MHz

8MHz

8MHz

8MHz

8MHz

Chếđộ băngthông sóngmang

Mởrộng

Mởrộng

Mởrộng

Mởrộng

Mởrộng

Khoảng bảovệ

1/8

19/256

1/16

1/32

1/128

Mẫupilot

PP2

PP4

PP4

PP4

PP7

Lf

20,42,62

42,62

20,42,62

20,42,60

20,42,60

(QPSK)

20,42,60

(16QAM)

20.40,60

(64QAM)

20.40,60

(256QAM)

Điềuchế

L1

64QAM

64QAM

64QAM

64QAM

64QAM

 

Khối FEC/khung ghépxen

67,135,185

63,135,200

135,200

64,135,200

16,34,50

(QPSK)

33,69,100

(16QAM)

49.99,150

(64QAM)

66,133,200

(256QAM)

 

Tỉlệmã

3/5

3/5,2/3, 3/4

3/5,2/3,3/4

All

 

 

Điềuchế

256QAM

256QAM

256QAM

256QAM

 

Multiple PLP (chếđộ B)

Lf

 

 

27

 

 

Subslices

 

 

135

 

 

Điềuchế

L1

 

 

64QAM

 

 

 

Chếđộ

PLP

 

 

Common

DT2

DT2

 

 

 

Khối FEC/khung ghépxen

 

 

35

 

57

57

 

 

 

Tỉlệmã

 

 

2/3

2/3

2/3

 

 

 

Điềuchế

 

 

64

QAM

256

QAM

256

QAM

 

 

 

BUFS

 

 

483328

1613824

1613824

 

 

3.10.2.2.Thủtụcđo

KiểmtratrạngtháiđồngbộvớiSFN.

1. Thiếtlậpcácdụngcụđo

2. SửdụngchếđộDVB-T2theo:32Kmởrộng,256QAM,PP7,R2/3,G1/128và băngthôngtínhiệu8MHz.

3. ĐặtUp-Convertertớitầnsố666MHz(K45)

4. Đặtbộmôphỏngfadingvềtínhiệuvọng0dB.(đườngtruyềnthứhai:trễ1,95µs, saiphabằng0tạitrungtâmkênhvàsuygiảm0dB)

5. Đomứcđầuvàocấptớibộsuyhao.

6. Xácđịnhsựsuygiảmcủabộsuyhaovàcácdâycáp.

7. Cấuhìnhđểmứctínhiệuđầuvàothiếtbịthubằng-50dBm.

8. TăngC/NtừgiátrịthấpđếngiátrịcaochođếnkhihoànthànhQMP2.

9. ĐiềngiátrịC/Nđođượcvàobáocáođo.

10.KiểmtrasựtìmkiếmkênhđãtìmđượccácdịchvụtạiC/Nđođượcởtrên.

11.LặplạibàiđođốivớicáctổhợpchếđộDVB-T2cònlạivớibăngthôngtínhiệulà

8MHznhưtrongbáocáođo.

Bảng21-BàiđobắtbuộcđốivớiC/Nquyđịnhchotínhiệuvọng0dB,trễ1,95 µs

 

C/N[dB]

ChếđộDVB-T2

PP2

PP4

PP6

PP7

32KE256QAMRR3/4G1/88MHz

 

-

-

-

32KE256QAMRR3/4G1/168MHz

 

 

-

-

32KE256QAMRR3/4G1/1288MHz

-

-

-

 

3.11. MứctínhiệutốithiểuđầuvàothiếtbịthutrênkênhGauss

3.11.1. DVB-T

3.11.1.1. Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSB.

3.11.1.2. Thủtụcđo

1. Thiếtlậpcácdụngcụđo

2. SửdụngchếđộDVB-Ttheo:8K,64QAM,R=2/3,Δ/TU=1/8vàbăngthôngtín hiệu8MHz.

3. ĐặtbộUp-Converterđếntầnsố474MHz(Kênh21).

4. Đomứcđầuvàođưađếnbộsuyhao.

5. Xácđịnhsựsuygiảmcủabộsuyhaovàcácdâycáp.

6. Tínhtoánđầuvàothiếtbịthu.

7. Thựchiệntìmkiếmkênh.

8. Tăngmứcđầuvàothiếtbịthutừgiátrịthấpđếngiátrịcaochođếnkhihoàn thànhQMP2.

9. Điềngiátrịđođượcvàobáocáođo.

10.Lặplạibàiđođốivớicáctầnsố,cácchếđộvàbăngthôngtínhiệucònlạitrong báocáođo.

Bảng22-BáocáođomứcđầuvàothiếtbịthuthỏamãnQMP2–DVB-T

Băngthôngtínhiệu

8MHz

Tầnsốtrungtâm

[MHz]

178,0

226,0

474,0

522,0

570,0

618,0

666,0

714,0

762,0

8kQPSKR1/2G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8kQPSKR2/3G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8kQPSKR3/4G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8kQPSKR5/6G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8kQPSKR7/8G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k16QAMR1/2G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k16QAMR2/3G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k16QAMR3/4G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k16QAMR5/6G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k16QAMR7/8G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR1/2G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR2/3G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR2/3G1/8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR3/4G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR5/6G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR7/8G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CHÚTHÍCH:Phầnbôiđenlàcácchếđộkhôngcầnđo.

3.11.2. DVB-T2

3.11.2.1.Cấuhìnhđo

SửdụngChếđộA(SinglePLP)vàcáckhácbiệtđốivớicácthiếtlậpthamsốtheo địnhnghĩatrongBảng20.

Pilotpattern

PP7(8MHzBW)

Giảnđồtínhiệu sauL1

Giảnđồ tínhiệu sauL1 phải cótính bềnvững(khảnăng chống nhiễu) tốthơngiảnđồtínhiệuđiềuchếPLP

3.11.2.2.Thủtụcđo

1. Thiếtlậpcácdụngcụđo

2. SửdụngchếđộDVB-T2theo:32kmởrộng,256QAMxoay,R2/3,GI1/128

3. ĐặtbộUp-Convertertớikênh21

4. Đomứcđầuvàocấpđếnbộsuyhao.

5. Xácđịnhsựsuygiảmcủabộsuyhaovàcácdâycáp.

6. Tínhtoánmứctínhhiệuđầuvàothiếtbịthu.

7. Thựchiệntìmkiếmkênh.

8. Tăngmứcđầuvàothiếtbịthutừgiátrịthấpđếngiátrịcaochođếnkhihoàn thànhQMP2.

9. Điềngiátrịđođượcvàobáocáođo.

10.Lặplạibàiđođốivớicáctầnsố,cácbăngtầntínhiệuvàcácchếđộDVB-T2còn lạitrongbáocáođo.

Bảng23-BáocáođomứcđầuvàothiếtbịthuthỏaQMP2–DVB-T2

Kíchthướcbộ FFT

Băngthôngtín hiệu

32k,tiêu chuẩn

8MHz

32k,mởrộng

8MHz

Tầnsốtrungtâm

[MHz]

178,0

226,0

474,0

522,0

570,0

618,0

666,0

714,0

762,0

QPSKR1/2G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QPSKR3/5G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QPSKR2/3G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QPSKR3/4G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QPSKR4/5G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QPSKR5/6G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16QAMR1/2 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16QAMR3/5 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16QAMR2/3 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16QAMR3/4 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16QAMR4/5 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16QAMR5/6 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

64QAMR1/2 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

64QAMR3/5 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

64QAMR2/3 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

64QAMR3/4 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

64QAMR4/5 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

64QAMR5/6 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

256QAMR1/2 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

256QAMR3/5 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

256QAMR2/3 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

256QAMR3/4 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

256QAMR4/5 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

256QAMR5/6 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CHÚTHÍCH:Phầnbôiđenlàcácchếđộkhôngcầnđo.

3.12. Mứctínhiệutốithiểuđầuvàothiếtbịthutrênkênhvọng0dB

3.12.1. DVB-T

3.12.1.1.Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSB.

3.12.1.2. Thủtụcđo

KiểmtratrạngtháiđồngbộSFN.

1. Thiếtlậpcácdụngcụđo

2. SửdụngchếđộDVB-Ttheo:8K,64QAM,R=2/3,Δ/TU=1/8vàbăngthôngtín hiệu8MHz.

3. ĐặtbộUp-Convertertớitầnsố666,0MHz(Kênh45).

4. Đặtbộmôphỏngfadingsimulatorvềtínhiệuvọng0dB.(trễ1,95µs,phabằng0 tạitrungtâmkênhvàsuygiảm0dBđốivớiđườngtruyềnthứhai.)

5. Xácđịnhsựsuygiảmcủabộsuyhaovàcáccáp.

6. Đomứcđầuvàocấpđếnbộsuyhao.

7. Tínhtoánmứctínhiệuđầuvàothiếtbịthu.

8. Tăngmứcđầuvàothiếtbịthutừgiátrịthấpđếngiátrịcaochođếnkhihoàn thànhQMP2.

9. Điềngiátrịđođượcvàobáocáođo.

10.Kiểmtrasựtìmkiếmkênhtìmđượccácdịchvụtrênmứctínhiệuđầuvàotối thiểuđãđođược.

11.LặplạibàiđođốivớiphầncònlạicủacácchếđộDVB-Ttrênbáocáođo.

(Phépđocóthểđượcthựchiện bằngcách thayđổimodulation/coderate trướcvà sauđóđộtrễtínhiệuvọngphụthuộcvàothiếtbịđo).

Bảng24-Kếtquảđo

F=666,0MHz(K45)vàbăngthôngtínhiệu8MHz

Độtrễ

1,95 μs

10 μs

28 μs

56 μs

70 μs

90 μs

105 μs

112,1 μs

170 μs

212 μs

8k QPSKR1/2G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k QPSKR2/3G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k QPSKR3/4G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k16QAMR1/2G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k16QAMR2/3G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k16QAMR3/4G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR1/2G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR2/3G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR2/3G1/8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR3/4G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CHÚTHÍCH:Phầnbôiđenlàcácchếđộkhôngcầnđo.

3.12.2. DVB-T2

3.12.2.1. Cấuhìnhđo

SửdụngcácthiếtlậpthamsốChếđộA(SinglePLP)địnhnghĩaởBảng20.

TSđượcsửdụng:TSP.

3.12.2.2.Thủtụcđo

KiểmtratrạngtháiđồngbộSFN.

1. Thiếtlậpcácdụngcụđo

2. Sử dụng chế độ DVB-T2 theo 32K mở rộng, 256QAM, PP7, R2/3, GI1/128 và băngthôngtínhiệu8MHz.

3. ĐặtbộUp-Convertertớitầnsố666,0MHz(Kênh45).

4. Đặtbộmôphỏngfadingvềtínhiệuvọng0dB(trễ1,95µs,phabằng0tạitrung tâmkênhvàsuyhao0dBđốivớiđườngtruyềnthứhai.)

5. Xácđịnhsựsuygiảmcủabộsuyhaovàcácdâycáp.

6. Đomứcđầuvàocấpđếnbộsuyhao.

7. Tínhtoánmứctínhiệuđầuvàothiếtbịthu.

8. Tăngmắcđầuvàothiếtbịthutừgiátrịthấpđếngiátrịcaochođếnkhihoàn thànhQMP2.

9. Điềngiátrịđođượcvàobáocáođo.

10.Kiểmtraviệctìmkiếmkênhđãtìmđượccácdịchvụtrênmứctínhiệuđầuvàotối thiểu.

11.LặplạibàiđođốivớiphầncònlạicủacácchếđộDVB-T2vớibăngthôngtínhiệu là8MHztrênbáocáođo.

Bảng25-Cáctầnsốvàcácbăngthôngtínhiệucầnđo

 

P[dBm]

Độtrễcủakênh vọng0dB[μs]

10

26

112,1

133

152

212

224

253

256

289

426

486

32KE256QAMPP7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

R2/3G1/1288MHz

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

32KE256QAMPP4

R2/3G1/168MHz

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

32KE256QAMPP4

R3/5G19/256 8MHz

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

32KE256QAMPP2

R3/4G1/88MHz

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CHÚTHÍCH:Phầnbôiđenlàcácchếđộkhôngcầnđo.

3.13. Hệsốtạpâm(NF)trênkênhGauss

3.13.1. DVB-T

XácđịnhcácmứcsóngmangtốithiểuCminđốivớikênhGaussđãđượcđoởmục 2.4.11.

XácđịnhC/NminyêucầuđốivớikênhGaussđãđượcđoởmục2.4.9.

TínhhệsốtạpâmNF[dB]đốivớicáctầnsốđượchỗtrợtheocôngthứcđốivớitín hiệuDVB-T8MHz:NF[dB]=N+105,2dBm=Cmin-C/Nmin+105,2dBm

Bảng26-Cáctầnsốvàbăngthôngtínhiệubắtbuộchỗtrợ

Tầnsố

474,0

522,0

570,0

618,0

666,0

714,0

762,0

Băngthôngtínhiệu

8MHz

Chếđộ

NF

8k64QAM

R2/3

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR3/4

 

 

 

 

 

 

 

 

Tầnsố

178,0

226,0

Băngthôngtínhiệu

8MHz

Chếđộđo

NF

8k64QAM R2/3

 

 

8k64QAM

R3/4

 

 

3.13.2. DVB-T2

XácđịnhcácmứcsóngmangtốithiểuCminđốivớikênhGaussđãđượcđoởmục 2.4.11.

XácđịnhC/NminyêucầuđốivớikênhGaussđãđượcđoởmục2.4.9.

TínhhệsốtạpâmNF[dB]đốivớicáctầnsốđượchỗtrợtheocôngthứcđốivớitín hiệuDVB-T28MHzmởrộng:NF[dB]=N+105,1dBm=Cmin-C/Nmin+105,1dBm

ĐốivớitínhiệuDVB-T28MHzthôngthường:NF[dB]=N+105,2dBm=Cmin-C/Nmin +105,2dBm.

Bảng27-Cáctầnsốvàcácbăngthôngtínhiệubắtbuộchỗtrợ

Frequency

178,0

226,0

474,0

522,0

570,0

618,0

666,0

714,0

762,0

FFT

32ktiêuchuẩn

32kmởrộng

Băng thôngtín

8Mhz

Chếđộđo

NF

256QAM

R2/3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.14. Mứctínhiệuđầuvàotốiđa

3.14.1. Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSB(DVB-T),TSP(DVB-T2)

3.14.2. Thủtụcđo

1.Thiếtlậpthiếtbịđo,

2.Kiểmtrabộsuyhao(ATT),

3.Sửdụngchếđộ8K,64-QAM,R=2/3,Δ/Tu=1/4đốivớiDVB-Tvà 32K,256-QAM, R=4/5,Δ/Tu=1/8đốivớiDVB-T2,

4.ĐặtbộUPconvertervềkênh45,

5.Kiểmtrabộsuyhaovàcápnối,

6.Bậtthiếtbịthu,

7.Kiểmtrakhảnănggiảimãvideo,

8.Xácđịnhquanhệgiữamứcđầuvàothiếtbịthuvàgiátrịbộsuyhao,

9.Sửdụngbộsuyhaođểthiếtlậpmứcđầuvàothiếtbịthubằng-25dBm,

10.KiểmtrakhảnăngđápứngQEFbằngthủtụcQMP1,

11.ĐiềnkếtquảđovàobảngBảng28,

12.LặplạiphépđovớicácchếđộkháctrongBảng28.

Bảng28-Cácchếđộđokiểmtramứctínhiệuđầuvàotốiđa

Chếđộ

Mứctínhiệuđầu vào(dBm)

Đánhgiákếtquả

8K,64-QAM,R=2/3,Δ/Tu=1/8

-25

 

8K,64-QAM,R=2/3,Δ/Tu=1/4

-25

 

8K,64-QAM,R=3/4,Δ/Tu=1/4

-25

 

8K,64-QAM,R=3/4,Δ/Tu=1/8

-25

 

32K,256-QAM,R=3/4,Δ/Tu=1/4

-25

 

32K,256-QAM,R=4/5,Δ/Tu=1/8

-25

 

3.15. Khảnăngchốngnhiễuđốivớicáctínhiệutươngtựtrongcáckênhkhác

3.15.1. Cấuhìnhđo

Luồngtruyềntải:TSC(DVB-T),TSP(DVB-T2).

3.15.2. Thủtụcđo

1. Thiếtlậpcácdụngcụđo

2. SửdụngtínhiệuPALcó:Colourbar75%

3. ĐiềuchếsóngmangâmthanhFMvớiâmtần1kHzvàđộlệchtầnsốđiềuchếlà 50kHz.

4. KiểmtracácmứctínhiệucủatínhiệuDVB-Tvàtínhiệutươngtựcóđúngkhông bằngmáyphântíchphổspectrumanalyser.

5. ĐiềuchỉnhmứccủasóngmangFMtới-10dBsovớisóngmanghình

6. ĐiềuchỉnhmứccủabộđiềuchếNICAMtới-20dBsovớisóngmanghình.

7. SửdụngchếđộDVB-Ttheo:{8K,64-QAM,R=2/3, Δ/TU=1/8}vàbăngthôngtín hiệu8MHz.

8. Đặt bộ Up-converter (mong muốn) đối với sóng mang DVB-T tới tần số 666,0 MHz(Kênh 45)

9. Đặt bộ Up-converter (nhiễu) đối với sóng mang TV tương tự tới kênh 46 (674 MHz)

10. ĐặtmứcđầuvàothiếtbịthuđốivớitínhiệuTVtươngtựvềmức-25dBmnhờ sửdụng”ATTI”

11.GiảmmứctínhiệuDVB-Tnhờdùng”ATTC”tớimộtmứctínhiệuđểQMP2hoàn thành.

12. Điền mức tín hiệu đo được khác biệt giữa các tín hiệu DVB-T và tín hiệu TV tươngtựtheodBvàobáocáođo.

13. LặplạibàiđođốivớiTVtươngtựtrêntầnsố658,0MHz(Kênh44).

14. LặplạibàiđođốivớiTVtươngtựtrêncáctầnsố650,0MHz(Kênh43),682,0 MHz(Kênh47)và738,0MHz.

15. Lặplạibàiđođốivớicácchếđộ{8K,64-QAM,R=2/3,Δ/TU=1/4},{8K,64-QAM, R=3/4,Δ/TU=1/4}đốivớiDVB-Tvàchếđộ{32k,256-QAM,R=4/5,Δ/Tu=1/8}đối vớiDVB-T2.

Bảng29-Kếtquảđo

Tầnsố[MHz]

650,0

658,0

674,0

682,0

738,0

8K,64-QAM,R=2/3,Δ/TU=1/8

 

 

 

 

 

8K,64-QAM,R=2/3,Δ/TU=1/4

 

 

 

 

 

8K,64-QAM,R=3/4,Δ/TU=1/4

 

 

 

 

 

32k,256-QAM,R=4/5,Δ/Tu=1/8

 

 

 

 

 

3.16. Khảnăngchốngnhiễuđốivớicáctínhiệusốtrêncáckênhkhác

3.16.1. DVB-T

3.16.1.1.Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSB,TSC.

KiểmtrađểđảmbảotínhiệuTVsốtrêncáckênhlâncậnhoặccáckênhkháckhông gâyraphátxạngoàibăngkhithutínhiệuTVsốmongmuốn.

3.16.1.2.Thủtụcđo

1. Thiếtlậpcácdụngcụđo

2. SửdụngchếđộDVB-Ttheo:{8K,64-QAM,R=2/3,Δ/TU=1/8}vàbăngthôngtín hiệu8MHz.

3. ĐặtbộUp-converterthuộckênhAtớitầnsố666,0MHz(Kênh45).

4. ĐặtbộUp-converterthuộckênhBtớitầnsố674,0MHz(Kênh46).

5. ĐặtmứcđầuvàothiếtbịthuđốivớitínhiệuDVB-TtrongkênhBtới-30dBm.

6. GiảmmứctínhiệuDVB-TtrongkênhAvềmứcmàQMP2vẫnđượchoànthành.

7. ĐiềnmứctínhiệuđođượckhácbiệtgiữacáctínhiệukênhAvàkênhBtheodB vàobáocáođo.

8. LặplạibàiđokhibộUp-converterkênhBđượcđặtđếncáctầnsố658,0MHz (Kênh44),650,0MHz(Kênh43),682,0MHz(Kênh47).

9. Lặplạibàiđotheothủtụcởtrênđốivớikênhảnh.Đặtmứcđầuvàothiếtbịthu đốivớitínhiệuDVB-TtrongkênhBtớimức-30dBm.

10. LặplạibàiđođốivớicácchếđộDVB-T:{8K,64-QAM,R=2/3,Δ/TU=1/4}và{8K, 64-QAM,R=3/4,Δ/TU=1/4}dùngbăngthôngtínhiệu8MHz.

Bảng30-CáctầnsốUHFBandIV/VvàbăngthôngtínhiệuDVB-Tbắtbuộchỗ trợ

 

Băngthôngtínhiệu8MHz

Tầnsốtrungtâmnhiễu[MHz]

650,0

658,0

674,0

682,0

738,0

8K,64-QAM,R=2/3,Δ/T =1/8

 

 

 

 

 

8K,64-QAM,R=2/3,Δ/TU=1/4

 

 

 

 

 

8K,64-QAM,R=3/4,Δ/TU=1/4

 

 

 

 

 

3.16.2. DVB-T2

3.16.2.1. Cấuhìnhđo

KiểmtrađểđảmbảotínhiệuTVsốtrêncáckênhlâncậnhoặccáckênhkháckhông gâyraphátxạngoàibăngkhithutínhiệuTVsốmongmuốn.

SửdụngcácthiếtlậpthamsốChếđộA(SinglePLP)đãđịnhnghĩatrongBảng20.

3.16.2.2. Thủtụcđo

1. Thiếtlậpcácdụngcụđo

2. SửdụngchếđộDVB-T2theo:{32Kmởrộng,256-QAMxoay,PP4,R=3/4, Δ/TU=1/16}vàbăngthôngtínhiệu8MHz.

3. ĐặtbộUp-converterkênhAđếntầnsố666,0MHz(Kênh45).

4. ĐặtUp-converterkênhBđếntầnsố674,0MHz(Kênh46).

5. ĐặtmứcđầuvàothiếtbịthuđốivớitínhiệuDVB-T2trênkênhBlà-20dBm.

6. GiảmmứctínhiệuDVB-T2trongkênhAđếnmứcQMP2đượchoànthành.

7. ĐiềnmứctínhiệuđođượckhácbiệtgiữacáctínhiệukênhAvàkênhBtheodB vàobáocáođo.

8. LặplạibàiđokhibộUp-converterkênhBđượcđặtđếncáctầnsố658,0MHz (Kênh44),650,0MHz(Kênh43),682,0MHz(Kênh47).

9. Lặplạibàiđotheothủtụctrênđốivớikênhảnh.Đặtmứcđầuvàothiếtbịthuđối vớitínhiệuDVB-T2trongkênhBlà-20dBm.

10.ĐặtbộUp-converterkênhAtới786,0MHz(Kênh60).

11.ĐặtbộUp-converterkênhBtới794,0MHz(Kênh61).

12.ĐặtmứcđầuvàođốivớitínhiệuDVB-T2trongkênhBlà-20dBm.

13.GiảmmứctínhiệuDVB-T2trongkênhAvềmứctínhhiệukhiQMP2đượchoàn thành.

14.ĐiềnmứctínhiệuđođượckhácbiệtgiữacáctínhiệukênhAvàkênhBtheodB vàobáocáođo.

15.Lặplạibàiđokhibộup-converterkênhBđượcđặttớicáctầnsố770,0MHz (Kênh58),778,0MHz(Kênh59),802,0MHz(Kênh62).

16.Lặplạibàiđotheothủtụctrênđốivớikênhảnh.Đặtmứcđầuvàothiếtbịthuđối vớitínhiệuDVB-T2ởkênhBlà-20dBm.

Bảng31-CáctầnsốthuộcUHFBandIV/Vvàbăngthôngtínhiệubắtbuộchỗ trợ

 

Băngthôngtínhiệu8MHz

Interferercentrefrequency[MHz]

650,0

658,0

674,0

682,0

738,0

32Kmởrộng,

256-QAMxoay, PP4,

R=2/3, Δ/TU=1/16

 

 

 

 

 

Bảng32-CáctầnsốthuộcUHFBandIV/Vvàbăngthôngtínhiệubắtbuộchỗ trợ

 

Băngthôngtínhiệu8MHz

Tầnsốtrungtâmnhiễu[MHz]

770,0

778,0

794,0

802,0

810,0

32Kmởrộng,

256-QAMxoay, PP4,

R=2/3, Δ/TU=1/16

 

 

 

 

 

3.17. KhảnăngchốngnhiễuđồngkênhtừcáctínhiệuTVtươngtự

3.17.1. DVB-T

3.17.1.1. Cấuhìnhđo

ĐộlệchtầnsốgiữasóngmangDVB-TvàsóngmangTVtươngtựlà0Hz.

NguồnDVB-TvànguồnTVtươngtựphảiđượckếtnốivớicùngtínhiệuthamchiếu (10MHz).

TSđượcsửdung:TSB.

3.17.1.2. Thủtụcđo

1. Thiếtlậpcácdụngcụđo.

2. ĐặtbộUp-converterđốivớiDVB-Ttớitầnsố666,0MHz(Kênh45).

3. ĐặtbộUp-converterđốivớisóngmangvideotươngứngcủaTVtươngtựtớitần số663,25MHz(Kênh45).

4. SửdụngtínhiệuPAL:Colourbar75%.

5. ĐiềuchếsóngmangâmthanhFMcóâmtần1kHzvớiđộlệchtầnsốđiềuchếlà 50kHz.

6. ĐiềuchỉnhmứccủasóngmangFMđếnmức-10dBsovớisóngmanghình.

7. SửdụngchếđộcủabộđiềuchếDVB-Ttheo:{8K,64-QAM,R=2/3,Δ/TU=1/8} vàbăngthôngtínhiệuof8MHz.

8. XácđịnhmứcC/Idùngtrongcácbộsuyhao”ATTC”và”ATTI”.

9. ĐocácmứccủatínhiệuDVB-Tvàtínhiệutươngtự(Vídụ:bằngmáyphântích phổhoặcmáyđophùhợp).

10.Đặtmứcđầuvàothiếtbịthutới-60dBmđốivớitínhiệuDVB-T.

11.TăngC/ItừgiátrịthấpđếngiátrịcaochođếnkhiQMP2đượchoànthànhtheo “60serrorfreevideo”.

12.ĐiềnC/Ivàobáocáođo.

13.Lặplạibàiđođốivớichếđộ:{8K,64-QAM,R=3/4,Δ/TU=1/4}.

Bảng33-Kếtquảđo

Chếđộ

C/I[dB](thuđápứngQEF)

8K, 64-QAM, R=2/3, Δ/TU=1/8

 

8K,64-QAM,R=3/4,Δ/TU=1/4

 

3.17.2. DVB-T2

3.17.2.1.Cấuhìnhđo

ĐộlệchtầnsốgiữasóngmangDVB-TvàsóngmangTVtươngtựlà0Hz.

NguồnDVB-TvànguồnTVtươngtựphảiđượckếtnốivớicùngtínhiệuthamchiếu (10MHz).

SửdụngcácthiếtlậpthamsốChếđộA(SinglePLP)địnhnghĩatrongBảng20.

3.17.2.2.Thủtụcđo

1. Thiếtlậpcácdụngcụđo.

2. ĐặtbộUp-converterđốivớiDVB-T2tớitầnsố666,0MHz(Kênh45).

3. ĐặtbộUp-converterđốivớisóngmangvideotươngứngcủaTVtươngtựtớitần số663,25MHz(Kênh45).

4. SửdụngtínhiệuPAL:Colourbar75%.

5. ĐiềuchếsóngmangâmthanhFMcóâmtần1kHzvớiđộlệchtầnsốđiềuchếlà 50kHz.

6. ĐiềuchỉnhmứccủasóngmangFMđếnmức-10dBsovớisóngmanghình.

7. Sử dụng chế độ của bộ điều chế DVB-T2 theo: {32K mở rộng, PP2, 256-QAM xoay,R=3/4,Δ/TU=1/8}vàbăngthôngtínhiệuof8MHz.

8. XácđịnhmứcC/Idùngtrongcácbộsuyhao”ATTC”và”ATTI”.

9. ĐocácmứccủatínhiệuDVB-T2vàtínhiệutươngtự(Vídụ:bằngmáyphântích phổhoặcmáyđophùhợp).

10.Đặtmứcđầuvàothiếtbịthutới-50dBmđốivớitínhiệuDVB-T2.

11.TăngC/ItừgiátrịthấpđếngiátrịcaochođếnkhiQMP2đượchoànthànhtheo “30serrorfreevideo”.

12.ĐiềnC/Ivàobáocáođo.

13.LặplạibàiđođốivớichếđộDVB-T2:{32Kmởrộng,PP4,256-QAMxoay,R=2/3, Δ/TU=1/16}vớibăngthôngtínhiệuof8MHz.

14.LặplạibàiđođốivớichếđộDVB-T2:{32Kmởrộng,PP4,256-QAMxoay,R=3/5, Δ/TU=19/256}vớibăngthôngtínhiệuof8MHz

Bảng34-Kếtquảđo

ChếđộDVB-T2

C/I[dB]

32Kmởrộng,PP2,256-QAMxoay,R=3/4,Δ/TU=1/8

 

32Kmởrộng,PP4,256-QAMxoay,R=2/3,Δ/TU=1/16

 

32Kmởrộng,PP4,256-QAMxoay,R=3/5,Δ/TU=19/256

 

3.18. YêucầuC/(N+I)khicónhiễutrongkhoảngbảovệtrongmạngSFN

3.18.1. DVB-T

3.18.1.1. Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSB.

3.18.1.2. Thủtụcđo

KiểmtratrạngtháiđồngbộSFN.

1. Thiếtlậpcácdụngcụđo.

2. SửdụngchếđộDVB-Ttheo:{8K,64-QAM,R=3/4,Δ/TU=1/4}vàbăngthôngtín hiệu8MHz.

3. ĐặtUp-converterđếntầnsố666MHz(Kênh45).

4. Mởcôngtắcswitch.

5. Đặtmứcđầuvàothiếtbịthulà-50dBmđốivớitínhiệumongmuốn.

6. Đặtkhácbiệttrễliênquantớibộgiảlậpkênhlà1,95µsđốivớitínhiệuvọng.

7. Đặtmứcsuygiảmliênquantớichannelsimulatorlà0dBđốivớitínhiệuvọng.

8. ĐặtC/Ntớitỉsốmàthiếtbịthucótrạngkhóavàviệcthukhôngthểthựchiện được.

9. Đóngcôngtắcswitch.

10.TănggiátrịC/NchođếnkhihoànthànhQMP2.

11.ĐiềngiátrịC/NtheodBvàobáocáođo.

12.Đo phần còn lại của các giá trị C/N yêu cầu đối với tín hiệu vọng 0 dB âm và dương.Điềncáckếtquảvàobáocáođo.Trongkhithayđổitrê,tínhiệuRFđầu vàophảiđượcngắtkếtnối.

13.Đophầncònlạicủacáctổhợp(khôngbịđánhdấuxám)củacáctrễliênquanvà cácmứcsuygiảmliênquan.Trễcủatínhiệuvọngđượcbảotoànkhôngđổikhi thựchiệnsựsuygiảmtừ21dBvề1dB.TìmgiátrịC/Nyeucầukhiviệcthuđược hoànthànhtheoQMP2.Trongkhithayđổitrễvàmứcsuygiảm,tínhiệuRFđầu vàophảibịngắtkếtnối.

14.Tiếptụcđotừbước4bằngcáchlặplạibàiđovớichếđộDVB-T:{8K,64-QAM, R=2/3,Δ/TU=1/8}vàbăngthôngtínhiệu8MHz.

15.Tiếptụcđotừbước4bằngcáchlặplạibàiđovớichếđộDVB-T:{8K,64-QAM, R=2/3,Δ/TU=1/4}vàbăngthôngtínhiệu8MHz.

Bảng35-Kếtquảđo

8k64QAMR=3/4Δ/TU=1/4,8MHz

 

dB/us

1,95

10

28

56

90

112,1

130

150

170

190

212

220

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

dB/us

- 1,95

-10

- 28

- 56

-90

-112,1

-130

-150

-170

-190

-212

-220

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR=2/3Δ/TU=1/8,8MHz

dB/us

1,95

10

20

28

56

70

80

90

105

110

 

 

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

dB/us

-1,95

-10

-20

-28

-56

-70

-80

-90

-105

-110

 

 

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR=2/3Δ/TU=1/4,8MHz

 

dB/us

1,95

10

28

56

90

112,1

130

150

170

190

212

220

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

dB/us

-1,95

-10

-28

-56

-90

-112,1

-130

-150

-170

-190

-212

-220

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CHÚTHÍCH:Phầnbôiđenlàcácchếđộkhôngcầnđo.

3.18.2. DVB-T2

3.18.2.1.Cấuhìnhđo

CácthamsốDVB-T2thôngthườngtrongbàiđonày:

Xoaygiảnđồtínhiệu

PAPR

TR-PAPR

SISO/MISO

SISO

KíchthướckhungFEC

64800

Chếđộđầuvào

ChếđộA

TFS

Không

Chếđộhoạtđộng

HEM (highefficiencymode)

FEF

Khôngsửdụng

Dữliệuphụtrợ

Khôngsửdụng

3.18.2.2.Thủtụcđo

KiểmtratrạngtháiđồngbộSFN.

1. Thiếtlậpcácdụng cụđo.

2. SửdụngchếđộDVB-T2theo:{32Kmởrộng,256QAM,PP4,R=2/3,Δ/TU=1/16} vàbăngthôngtínhiệu8MHz.

3. ĐặtbộUp-converterđếntầnsốtrungtâm666MHz(Kênh45).

4. Mởcôngtắcswitch.

5. Đặtmứcđầuvàothiếtbịthulà-50dBmđốivớitínhiệumongmuốn.

6. Đặttrễkhácbiệtliênquanđếnchannelsimulatorvề1,95usđốivớitínhiệuvọng.

7. Đặtmứcsuygiảmliênquanđếnchannelsimulatorvề0dBđốivớitínhiệuvọng.

8. ĐặtC/Ntớitỉlệmàthiếtbịthubịkhóavàsựthunhậnkhôngthểthựchiệnđược.

9. Đóngcôngtắcswitch.

10.TănggiátrịC/NchođếnkhihoànthànhQMP2.

11.ĐiềngiátrịC/NyêucầutheodBvàobáocáođo.

12.ĐophầncònlạicủacácgiátrịC/Nyêucầuđốivớicáctínhiệuvọng0dBâmvà dương.Điềncáckếtquảvàobáocáođo.Trongkhithayđổitrễ,tínhiệuRFđầu vàophảibịngắtkếtnối.

13.Đophầncònlạicủacáctổhợp(khôngđánhdấuxám)củacáctrêliênquanvà cácmứcsuygiảmliênquan.Trễcủatínhiệuvọngđượcbảotoànkhôngđổikhi sựthayđổicủasuygiảmtừ21dBvề1dBđượcthựchiện.TìmgiátrịC/Nyêu cầukhiviệcthunhậnhoànthànhQMP2.Trongkhithayđổitrễvàmứcsuygiảm, tínhiệuRFđầuvàophảiđượcngắtkếtnối.

14.Tiếptụcđotừbước4bằngcáchlặplạibàiđođốivớiphầncònlạicủacácchế độDVB-T2vàbăngthôngtínhiệu8MHztrongbáocáođo.

Bảng36-Kếtquảđo

32kmởrộng256QAMPP4R=2/3Δ/TU=1/16,8MHz

 

dB/us

1,95

10

28

56

90

112,1

130

150

170

190

212

220

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

dB/us

-1,95

-10

-28

-56

-90

-112,1

-130

-150

-170

-190

-212

-220

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

32kmởrộng256QAMPP4R=3/5Δ/TU=19/256,8MHz

 

dB/us

1,95

10

25

33

50

66

133

150

170

190

253

266

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

dB/us

-1,95

-10

-25

-33

-50

-66

-133

-150

-170

-190

-253

-266

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

dB/us

-1,95

-10

-25

-33

-50

-66

-133

-150

-170

-190

-253

-266

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

32kmởrộng256QAMPP2R=3/4Δ/TU=1/8,8MHz

 

dB/us

1,95

10

28

56

70

112

224

320

384

400

426

448

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

dB/us

-1,95

-10

-28

-56

-70

-112

-224

-320

-384

-400

-426

-448

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CHÚTHÍCH:Phầnbôiđenlàcácchếđộkhôngcầnđo.

3.19.Yêu cầu C/(N+I) ngoài khoảng bảo vệ trong các Single Frequency Network

3.19.1. DVB-T

3.19.1.1.Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSB.

3.19.1.2. Thủtụcđo

KiểmtratrạngtháiđồngbộSFN.

1. Thiếtlậpcácdụngcụđo.

2. Sửdụngchếđộ:{8K,64-QAM,R=3/4,Δ/TU=1/4}vàbăngthôngtínhiệu8MHz.

3. ĐặtUp-converterđếntầnsố666MHz(Kênh45).

4. Mởcôngtắcswitch.

5. Đặtmứcđầuvàothiếtbịthulà-50dBmđốivớitínhiệumongmuốn.

6. Đặtkhácbiệttrễliênquantớibộgiảlậpkênhlà230usđốivớitínhiệuvọng.

7. Đóngcôngtắcswitch.

8. Tăngsựsuygiảmtínhiệuvọngtừgiátrịthấpđếngiátrịcaochođếnkhihoàn thànhQMP2.

9. ĐiềnkếtquảsuygiảmtínhiệuvọngtheodBvàobáocáođo.

10.Lặplạibàiđovớiphầncònlạicủacáctổhợpcủacáctrễvàmứcsuygiảmliên quanđượcđịnhnghĩatrongbáocáođo.Mởcôngtắcswitchtrướckhithayđổitrễ vàmứcsuygiảm.

11.LặplạibàiđođốivớicácchếđộDVB-T:{8K,64-QAM,R=2/3,Δ/TU=1/8}và{8K, 64-QAM,R=2/3,Δ/TU=1/4}.

Bảng37-Kếtquảđo

Băngthôngtínhiệu8MHz

ChếđộDVB-T

Độtrễtínhiệuvọng[µs]

-260

-230

-200

-150

-120

8k64QAMR2/3G1/8

 

 

 

 

 

8k64QAMR2/3G1/4

 

 

 

 

 

8k64QAMR3/4G1/4

 

 

 

 

 

 

260

230

200

150

120

8k64QAMR2/3G1/8

 

 

 

 

 

8k64QAMR2/3G1/4

 

 

 

 

 

8k64QAMR3/4G1/4

 

 

 

 

 

CHÚTHÍCH:Phầnbôiđenlàcácchếđộkhôngcầnđo.

3.19.2. DVB-T2

3.19.2.1.Cấuhìnhđo

CácthamsốDVB-T2thôngthườngtrongbàiđonày:

Xoaygiảnđồtínhiệu

Yes

PAPR

TR-PAPR

SISO/MISO

SISO

KíchthướckhungFEC

64800

Chếđộđầuvào

ChếđộA

TFS

Không

Chếđộhoạtđộng

HEM

(highefficiencymode)

FEF

Khôngsửdụng

Dữliệuphụtrợ

Khôngsửdụng

3.19.2.2.Thủtụcđo

KiểmtratrạngtháiđồngbộSFN.

1. Thiếtlậpcácdụngcụđo.

2. SửdụngchếđộDVB-T2:{32K,256QAM,PP4,R=3/5,Δ/TU=1/16}vàbăngthông tínhiệu8MHz.

3. ĐặtUp-converterđếntầnsố666MHz(Kênh45).

4. Mởcôngtắcwitch.

5. Đặtmứcđầuvàothiếtbịthulà-50dBmđốivớitínhiệumongmuốn.

6. Đặtkhácbiệttrễliênquantớichannelsimulatorlà230usđốivớitínhiệuvọng.

7. Đóngcôngtắcswitch.

8. Tăng sựsuygiảmtín hiệuvọng từgiátrịthấpđếngiátrị cao chođếnkhi hoàn thànhQMP2.

9. ĐiềnkếtquảsuygiảmtínhiệuvọngtheodBvàobáocáođo.

10.Lặplạibàiđovớiphầncònlạicủacáctổhợpcủacáctrễvàmứcsuygiảmliên quanđượcđịnhnghĩatrongbáocáođo.Mởcôngtắcswitchtrướckhithayđổitrễ vàmứcsuygiảm.

11.LặplạibàiđođốivớiphầncònlạicủacácchếđộDVB-T2trongbáocáođođối vớibăngthôngtínhiệulà8MHz.

Bảng38-Kếtquảđo

Băngthôngtínhiệu8MHz

ChếđộDVB-T2

Độtrễtínhiệuvọng[µs]

-260

-230

-200

-150

-120

32Kext,256-QAM,PP4,R=3/5,GI=1/16

 

 

 

 

 

32Kext,256-QAM,PP4,R=2/3,GI=1/16

 

 

 

 

 

32Kext,256-QAM,PP4,R=3/4,GI=1/16

 

 

 

 

 

32Kext,256-QAM,PP4,R=3/5,GI=1/32

 

 

 

 

 

32Kext,256-QAM,PP4,R=2/3,GI=1/32

 

 

 

 

 

32Kext,256-QAM,PP4,R=3/4,GI=1/3

 

 

 

 

 

 

Độtrễtínhiệuvọng[µs]

 

260

230

200

150

120

32Kext,256-QAM,PP4,R=3/5,GI=1/16

 

 

 

 

 

32Kext,256-QAM,PP4,R=2/3,GI=1/16

 

 

 

 

 

32Kext,256-QAM,PP4,R=3/4,GI=1/16

 

 

 

 

 

32Kext,256-QAM,PP4,R=3/5,GI=1/32

 

 

 

 

 

32Kext,256-QAM,PP4,R=2/3,GI=1/32

 

 

 

 

 

32Kext,256-QAM,PP4,R=3/4,GI=1/3

 

 

 

 

 

CHÚTHÍCH:Phầnbôiđenlàcácchếđộkhôngcầnđo.

3.20. YêucầuđốivớibộgiảighépMPEG

3.20.1. Tốcđộluồngdữliệutốiđa

3.20.1.1. Cấuhìnhđo

3.20.1.2. Thủtụcđo

Dữliệusửdụng:TSG.

1.Chuẩnbịvàkếtnốithiếtbịđo;

2.Chọnkênhtầnsố666MhztrênbộchuyểnđổiUpConvertervàthiếtlậpthamsố đo:FFTsize8k,64-QAM,R=7/8,∆/Tu=1/8đốivớiDVB-TvàFFTsize32k,256-QAM, R=5/6,∆/Tu=1/128đốivớiDVB-T2;

3.Lựachọnchươngtrìnhtươngứngdòngtruyềntảicótốcđộdữliệucao;

4.KiểmtrakhảnăngtuânthủbằngthủtụcQMP1.

3.20.2. Hỗtrợtốcđộbitthayđổi

3.20.2.1. Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSE.

3.20.2.2.Thủtụcđo

1.Chuẩnbịvàkếtnốithiếtbịđo;

2.Lựachọnchươngtrìnhsửdụngtốcđộbitthayđổitrênmenuthiếtbịthu;

3.Cấuhìnhđokhôngsửdụngbộtạonhiễucộng;

4.Đặtmứctínhiệuvàođầuthubằng-60dBm;

5.Kiểmtrahìnhảnhtrong5phúttheothủtụcQMP1.

3.21. Giảimãvideo

3.21.1. Đồngbộvideo–audio

3.21.1.1. Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSA.

3.21.1.2. Thủtụcđo

STB:

1.Chuẩnbịvàkếtnốithiếtbịđo;

2.Đặtmứctínhiệuđầuvàothiếtbịthubằng-50dBm;

3.SửdụngTSAđểđođộtrễgiữaaudio–video;

4.Xácđịnhđộtrễaudio–video;

5.Xácnhậnđộtrễaudio–videođápứngyêucầu.

iDTV:

1.Chuẩnbịvàkếtnốithiếtbịđo;

2.SửdụngphươngphápđánhgiáchủquanQMP1đểđánhgiáđộtrễaudio-video.

3.21.2. Tốcđộbittốithiểu

3.21.2.1. Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSA(DVB-T),TSP(DVB-T2).

3.21.2.2. Thủtụcđo

1.Chuẩnbịvàkếtnốithiếtbịđo;

2.ChọnchươngtrìnhtừdữliệuđoTSAcótốcđộbit600kbps,độphângiảivideo 720x576cóchứaaudio;

3.Kiểmtrakhảnănggiảimãhìnhảnh.

3.21.3. GiảimãMPEG-2SD

3.21.3.1. Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSH.

3.21.3.2. Thủtụcđo

1.Chuẩnbịvàkếtnốithiếtbịđo;

2.LựachọnchươngtrìnhtruyềnhìnhmãhóaMPEG-2;

3.Đặtmứctínhiệuđầuvàothiếtbịthubằng-50dBm.

4.SửdụngdữliệuTSHvà thựchiệnkiểmtrabằngphươngphápQMP1đểđánh giákhảnănghiểnthịcácđộphângiảitrongBảng39.

5.SửdụngdữliệuTSF1vàthựchiệnkiểmtrabằngphươngphápQMP1đểđánh giákhảnănghiểnthịcáckhuôndạngvideo.

Bảng39-GiảimãSDTVMPEG-2–phângiải

Độphângiải

720x576

544x576

480x576

352x576

Đápứng(C/K)

 

 

 

 

3.21.4. GiảimãMPEG4SD

3.21.4.1. Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSB(DVB-T),TSP(DVB-T2).

3.21.4.2. Thủtụcđo

1.Chuẩnbịvàkếtnốithiếtbịđo;

2.LựachọnchươngtrìnhtruyềnhìnhmãhóaMPEG-4SD;

3.Đặtmứctínhiệuđầuvàothiếtbịthubằng-50dBm.

4.SửdụngdữliệuTSBvàthựchiệnkiểmtrabằngphươngphápQMP1đểđánh giákhảnănghiểnthịcácđộphângiảitrongBảng40.

5.SửdụngdữliệuTSF2vàthựchiệnkiểmtrabằngphươngphápQMP1đểđánh giákhảnănghiểnthịcáckhuôndạngvideo.

Bảng40-GiảimãSDTVMPEG-2–phângiải

Độphângiải

720x576

544x576

480x576

352x576

Đápứng(C/K)

 

 

 

 

3.21.5. GiảimãMPEG-4HD

3.21.5.1. Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSM.

3.21.5.2. Thủtụcđo

1.Chuẩnbịvàkếtnốithiếtbịđo;

2.LựachọnchươngtrìnhtruyềnhìnhmãhóaMPEG-4HD;

3.Đặtmứctínhiệuđầuvàothiếtbịthubằng-50dBm.

4.SửdụngdữliệuTSMvàthựchiệnkiểmtrabằngphươngphápQMP1đểđánh giákhảnănghiểnthịcácđộphângiải1920x1080ivà1280x720p.

3.21.6. ChuyểnđổitínhiệuHDsangđầuraSD

3.21.6.1. Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSM.

3.21.6.2. Thủtụcđo

1.Chuẩnbịvàkếtnốithiếtbịđo;

2.LựachọnchươngtrìnhtruyềnhìnhmãhóaMPEG-4HD,độphângiải1920x1080i và1280x720p;

4.SửdụngdữliệuTSMvàthựchiệnkiểmtrabằngphươngphápQMP1đểđánh giákhảnănghiểnthịtínhiệuchuyểnđổisangSDtrênmànhình.

3.22. GiảimãAudio

3.22.1. GiảimãMPEG-1LayerII

3.22.1.1. Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSD,TSI.

3.22.1.2. Thủtụcđo

1.Chuẩnbịmôitrườngđokiểmvàlắpđặtcácthiếtbị;

2.ĐiềuchỉnhthiếtbịthudịchvụchỉcónộidungâmthanhđượcmãhóabởiMPEG-1 LayerII;

3.Trêngiaodiệnngườidùng,thiếtlậpđầuraâmthanhstereoởMPEG-1LayerII;

4.Kiểmtraâmthanhtrênđầurastereovàđiềnvàophầnkếtquả.

3.22.1.3.Kếtquảcầnđạt

ThiếtbịthugiảimãđượctínhiệuâmthanhMPEG-1LayerII.

3.22.2. GiảimãMPEG-4HE-AAC

3.22.2.1.Cấuhìnhđo

Luồngtruyềntảiphảibaogồmcácdịchvụcó:

· ThànhphầnâmthanhHE-AACLevel2ởtầnsốlấymẫu48kHz(mono,stereo) vớicácluồngbitbáohiệutươngứng.

· ThànhphầnâmthanhHE-AACLevel4ởtầnsốlẫymẫu48kHz(mono,stereo) vớicácluồngbitbáohiệutươngứng. TSđượcsửdụng:TSO.

3.22.2.2.Thủtụcđo

1.Thiếtlậphệthống,

2.Chạyluồngtruyềntảivàlựachọndịchvụphùhợp,

3. Kiểm tra đầu ra HDMI có đúng định dạng luồng bit và âm thanh nghe được có chínhxác,

4.Lựachọnchếđộâmthanhđakênhởhệthốngdanhmụcchọn,

5.KiểmtrađầuraHDMIcóđúngđịnhdạngluồngbitvàâmthanhngheđượcchính xác ở cả đầu ra âm thanh số và tương tự đối với tốc độ bit và tốc độ lấy mẫu đã chọn,

6.Lựachọnchếđộâmthanhđakênhởhệthốngdanhmụcchọn,

7.KiểmtrađầuraHDMIcóđúngđịnhdạngluồngbitvàâmthanhngheđượcchính xác ở cả đầu ra âm thanh số và tương tự đối với tốc độ bit và tốc độ lấy mẫu đã chọn.

3.22.2.3. Kếtquảcầnđạt

ThiếtbịthugiảimãđượctínhiệuâmthanhHE-AACLevel2và4ởtầnsốlấymẫu 48kHz.

3.22.3. HỗtrợHE-AACtrêngiaodiệnđầuraHDMI

3.22.3.1. Cấuhìnhđo

Luồngtruyềntảiphảibaogồmcácdịchvụcó:

· ThànhphầnâmthanhHE-AACLevel2ởtầnsốlấymẫu48kHz(mono,stereo) vớicácluồngbitbáohiệutươngứng.

· ThànhphầnâmthanhHE-AACLevel4ởtầnsốlẫymẫu48kHz(mono,stereo) vớicácluồngbitbáohiệutươngứng. TSđượcsửdụng:TSO.

3.22.3.2. Thủtụcđo

1.Thiếtlậphệthống,

2.KiểmtrađầuraHDMIcóđúngđịnhdạngluồngbitvàâmthanhngheđượcchính xác,

3.Lựachọnchếđộâmthanhstereoởhệthốngdanhmụcchọn,

4.KiểmtrađàuraHDMIcóđúngđịnhdạngluồngbitvàâmthanhngheđượcchính xácởcảđầuraâmthanhsốvàtươngtự,

5.Lựachọnchếđộâmthanhđakênhởhệthốngdanhmụcchọn,

6.KiểmtrađầuraHDMIcóđúngđịnhdạngluồngbitvàâmthanhngheđượcchính xácởcảđầuraâmthanhsốvàtươngtự.

3.22.3.3. Kếtquảcầnđạt

Khithiếtlậpchếđộstereoởdanhmụcchọncủathiếtbịthu,HE-AACLevel2stereo đượcgiảimãthànhPCMstereoởđầuraHDMI.

Khithiếtlậpchếđộđakênhởdanhmụcchọncủathiếtbịthu,giảimãHE-AACLevel4đakênhphảiđượchỗtrợtấtcảcácchuẩnđịnhdạngdướiđây:

· HE-AACnguyêngốc;

· PCMstereodownmix;

· PCMđakênh.

3.22.4. HỗtrợHE-AACtrêngiaodiệnđầuraaudiotươngtự

3.22.4.1. Cấuhìnhđo

Luồngtruyềntảiphảibaogồmcácdịchvụcó:

· ThànhphầnâmthanhHE-AACLevel2ởtầnsốlấymẫu48kHz(mono,stereo) vớicácluồngbitbáohiệutươngứng.

· ThànhphầnâmthanhHE-AACLevel4ởtầnsốlẫymẫu48kHz(mono,stereo) vớicácluồngbitbáohiệutươngứng. TSđượcsửdụng:TSO.

3.22.4.2.Thủtụcđo

1.Thiếtlậphệthống,

2.Lựachọnchếđộâmthanhstereoởhệthốngdanhmụcchọn,

3.Kiểmtraâmthanhởđầuraâmthanhtươngtựnghecóchínhxáckhông,

4.Lựachọnchếđộâmthanhđakênhởhệthốngdanhmụcchọn,

5.Kiểmtraâmthanhởđầuraâmthanhtươngtựnghecóchínhxáckhông.

3.22.4.3. Kếtquảcầnđạt

· Khi thiếtlập stereo ở danhmụcchọn củathiếtbịthu,giải mã HE-AAC Level 2 (stereo)phảicóởgiaodiệnâmthanhtươngtự,

· Khithiếtlậpđakênhởdanhmụcchọncủathiếtbịthu,giảimãHE-AACLevel4 (đakênh)phảicóởgiaodiệnâmthanhtươngtự.

4. CÁC QUY ĐỊNH QUẢN LÝ

CácthiếtbịthutruyềnhìnhsốmặtđấtDVB-T2thuộcphạmvi1.1phảituânthủcác quyđịnhkỹthuậttrongQuychuẩnnày.

5. TRÁCH NHIỆM CỦA TỔ CHỨC, CÁ NHÂN

Các tổ chức, cá nhân liên quan có trách nhiệm thực hiện chứng nhận hợp quy và côngbốhợpquycácthiếtbịthutrongmạngtruyềnhìnhsốmặtđấtDVB-T2vàchịu sựkiểmtracủacơquanquảnlýnhànướctheocácquyđịnhhiệnhành.

6. TỔ CHỨC THỰC HIỆN

6.1. Cục Viễn thông và các Sở Thông tin và Truyền thông có trách nhiệm tổ chức hướngdẫnvàtriểnkhaiquảnlýcácthiếtbịthutrongmạngtruyền hìnhsốmặtđất DVB-T2theoQuychuẩnnày.

6.2.TrongtrườnghợpcácquyđịnhnêutạiQuychuẩnnàycósựthayđổi,bổsung hoặcđượcthaythếthìthựchiệntheoquyđịnhtạivănbảnmới.

 

PHỤ LỤC A

(Quyđịnh)

YÊU CẦU ĐỐI VỚI CÁC PHÉP ĐO

A.1.PhươngthứcđochấtlượngtrongDVB-TvàDVB-T2

A.1.1.Thủtụcđochấtlượngkháchquantrựctiếp

Phươngphápđánhgiáchủquantrựctiếplàphươngphápđượcthựchiệntrêndòng dữ liệu truyền tải TS (Transport Stream). Các tham số phép đo được cấu hình để đápứngyêucầutồntạikhôngquá1lỗitrongdữliệugiảimãđượctrongvòng1h, tương đương với yêu cầu độ sai lỗi bit BER của dòng dữ liệu TS tại đầu vào khối táchkênhMPEG-2khônglớnhơn10-11.

A.1.2.Thủtụcđolườngchấtlượngchủquangiantiếp1(QMP1)

QMP1 được thực hiện trong 15s. Trong khoảng thời gian này, tín hiệu video được giảimãphảikhôngbịlỗi.Trongtrườnghợpcólỗixảyrađốivớitínhiệuvideođược giảimã,thamsốcấuhìnhphépđođượcthayđổisaochokhoảngthờigiangiữahai lỗiliêntiếpcủatínhiệuvideođượcgiảimãkhôngnhỏhơn15s.

A.1.3. Thủ tục đo lường chất lượng chủ quan hoặc khách quan gián tiếp 2 (QMP2)

DVB-T

Phépđođượcthựchiệnbằngmộttronghaicách:

· SửdụngkếtquảđotỉlệlỗiBERsaubộgiảimãViterbidothiếtbịthuthựchiện;

· Xemđoạnvideođượcgiảimãtrong60s.

NếusửdụngphươngphápđoBERsaubộgiảimãViterbi,tỉlệBERcầnthiếtđểthu đápứngQEFlà2x10-4.TrongtrườnghợptỉlệlỗiBERsaubộgiảimãViterbilớnhơn 2x10-4, tham số cấu hình phép đo được thay đổi sao cho tỉ lệ lỗi BER thu được khônglớnhơn2x10-4.

Nếusửdụngphươngphápđánhgiáchủquanbằngcáchxemvideođượcgiảimã trong60giây,trongkhoảngthờigiannày,tínhiệuvideođượcgiảimãphảikhôngbị lỗi.Trongtrườnghợpcólỗixảyrađốivớitínhiệuvideođượcgiảimã,thamsốcấu hình phép đo được thay đổi sao cho khoảng thời gian giữa hai lỗi liên tiếp của tín hiệuvideođượcgiảimãkhôngnhỏhơn60s.

DVB-T2

Phépđođượcthựchiệnbằngmộttronghaicách:

· SửdụngkếtquảđotỉlệlỗiBERsaubộgiảimãLDPCdothiếtbịthuthựchiện;

· Xemđoạnvideođượcgiảimãtrong30s.

NếusửdụngphươngphápđoBERsaubộgiảimãLDPC,tỉlệBERcầnthiếtđểthu đápứngQEFlà10-7.TrongtrườnghợptỉlệlỗiBERsaubộgiảimãLDPClớnhơn 10-7,thamsốcấuhìnhphépđođượcthayđổisaochotỉlệlỗiBERthuđượckhông lớnhơn10-7.

Nếusửdụngphươngphápđánhgiáchủquanbằngcáchxemvideođượcgiảimã trong30s,trongkhoảngthờigiannày,tínhiệuvideođượcgiảimãphảikhôngbịlỗi. Trongtrườnghợpcólỗixảyrađốivớitínhiệuvideođượcgiảimã,thamsốcấuhình phép đo được thay đổi sao cho khoảng thời gian giữa hai lỗi liên tiếp của tín hiệu videođượcgiảimãkhôngnhỏhơn30s.

A.2.ThamsốcấuhìnhDVB-T2sửdụngtrongcácphươngphápđo

CácthamsốchungtrongcấuhìnhtínhiệuDVB-T2sửdụngtrongcácphépđođược liệtkêtrongBảngA.,BảngA.vàBảngA..

CácthamsốcóthểthayđổitrongcấuhìnhtínhiệuDVB-T2sửdụngtrongcácphép đođượcliệtkêtrongBảngA..

TrườnghợpphépđosửdụngcácthamsốtrongcấuhìnhcủaDVB-T2khácvớicác giátrịđãliệtkê,cácthayđổisẽđượctrìnhbàycụthểtrongphépđo.

BảngA.-ThamsốchungtrongcấuhìnhtínhiệuDVB-T2–Tổngquan

Thôngsố

Giátrị

SốSubslice/khungDVB-T2

1

Sốkhung/đakhung

2

LoạimãFECL1

16kLDPC

PAPR

TR

PAPR:biênđộ

3,1V

PAPR:sốvònglặp

10

SISO/MISO

SISO

KíchcỡkhungFEC

64800

TFS

Không

FEF

Khôngsửdụng

Dữliệuphụtrợ

Khôngsửdụng

IDcủacell

*)

IDmạng

*)

IDhệthốngDVB-T2

*)

CHÚTHÍCH:*)giátrịbấtkìđượcphép.

BảngA.-ThamsốchungtrongcấuhìnhtínhiệuDVB-T2–ChếđộPLPđơn

Thôngsố

Giátrị

SốlượngPLP

1

IDcủaPLP

*)

IDnhóm

*)

KiểuPLP

Datatype1

Xoaygiảnđồtínhiệu

LoạimãFEC

64kLDPC

Chếđộbăngcơbản

Highefficiencymode(HEM)

ISSY

Disabled

Báohiệutrongbăng

Disabled

Xóagóitinrỗng

Disabled

Kíchthướcbộghépxenthờigian

3

Khoảng cách khung bộ ghép xen thời gian (Time interleaverFrameinterval)

1

Kiểubộghépxenthờigian

0

SốkhungDVB-T2/khungbộghépxen

1

CHÚTHÍCH:*)giátrịbấtkìđượcphép.

BảngA.-ThamsốchungtrongcấuhìnhtínhiệuDVB-T2–ChếđộMultiPLP

Thôngsố

Giátrị

SốlượngPLP

3

IDPLP

0

1

2

Xoaygiảnđồtínhiệu

KiểumãFEC

16kLDPC

64kLDPC

64kLDPC

Chếđộbăngcơbản

High efficiency mode(HEM)

High efficiency mode(HEM)

High efficiency mode(HEM)

ISSY

Enabled

Enabled

Enabled

Báohiệutrongbăng

Disabled

Disabled

Disabled

Xóagóitinrỗng

Enabled

Enabled

Enabled

Kích thước bộ ghép xen thờigian

3

3

3

Khoảng cách khung bộ ghépxenthờigian(Time interleaver Frame interval)

1

1

1

Kiểu bộ ghép xen thời gian

0

0

0

Số khung DVB-T2/khung bộghépxen

1

1

1

IDnhóm

1

1

1

 


BảngA.-ThamsốcóthểbiếnđổitrongcấuhìnhtínhiệuDVB-T2

 

Thôngsố

Giátrị

FFT

32k

32k

32k

32k

32k

Băngthông

8MHz

8MHz

8MHz

8MHz

8MHz

Chếđộbăngthông sóngmang

Mởrộng

Mởrộng

Mởrộng

Mởrộng

Mởrộng

Khoảngbảovệ

1/8

19/256

1/16

1/32

1/128

Mẫupilot

PP2

PP4

PP4

PP4

PP7

SinglePLP

Lf

22,44,60

20,42,62

42,62

20,42,62

20,42,60(QPSK)20,42,60

(16QAM)20.40,60(64QAM)

20,40,60(256QAM)

ĐiềuchếL1

64QAM

64QAM

64QAM

64QAM

64QAM

SốkhốiFEC/khung ghépxen

67,135,185

63,135,200

135,200

64,135,200

16,34,50(QPSK)33,69,100

(16QAM)49.99,150(64QAM)

66,133,200(256QAM)

Tỉlệmã

3/4

3/5

3/5,2/3,3/4

3/5,2/3,3/4

All

Điềuchế

256QAM

256QAM

256QAM

256QAM

256QAM

MultiplePLPs

KíchthướcbộFFT

 

 

32k

 

 

Chếđộbăngthông sóngmang

 

 

Mởrộng

 

 

Khoảngbảovệ

 

 

1/16

 

 

 

Mẫupilot

 

 

PP4

 

 

PhươngthứcPAPR

 

 

TR-PAPR

 

 

Lf

 

 

27**)

 

 

Sốsubslice

 

 

135

 

 

ĐiềuchếL1

 

 

64QAM

 

 

KiểuPLP

 

 

Common

DT2

DT2

 

 

SốkhốiFEC/khung ghépxen

 

 

35

57

57

 

 

Tỉlệmã

 

 

2/3

2/3

2/3

 

 

Điềuchế

 

 

QAM

QAM

QAM

 

 

BUFS

 

 

483328

1613824

1613824

 

 

CHÚTHÍCH.**)giátrịlớnnhấtphụthuộcvàothôngtincụthểtrongPLP.

A.3.C/Nđốivớicácphươngphápđolườngchấtlượng

A.3.1.DVB-T

Giá trị tối đa của yêu cầu C/N đối với QMP2 dùng trong các bài đo chỉ tiêu chất lượngthiếtbịthuđược liệtkêtrongBảngA..

BảngA.-GiátrịtốiđacủayêucầuC/NđốivớiQMP2sauViterbi(vớitỉlệ khoảngbảovệ1/4,kíchthướcbộFFTbằng8K)

Điềuchế

Tỉlệmã

C/Nperformance(dB)

 

Profile1(kênhGauss)

Profile2(kênhvọng0dB)

 

Đoạnvideo khônglỗi 60s

BER2x10-4

(saugiảimã Viterbi)

Đoạnvideo khônglỗi 60s

BER2x10-4

(saugiảimã Viterbi)

 

QPSK

1/2

3,8

5,1

7,7

8,8

 

QPSK

2/3

5,6

6,9

11,9

13,7

 

QPSK

3/4

6,6

7,9

14,1

17,4

 

QPSK

5/6

7,6

8,9

-

-

 

QPSK

7/8

8,4

9,7

-

-

 

16-QAM

1/2

9,5

10,8

12,0

13,3

 

16-QAM

2/3

11,8

13,1

16,3

17,9

 

16-QAM

3/4

13,3

14,6

19,0

22,1

 

16-QAM

5/6

14,3

15,6

-

-

 

16-QAM

7/8

14,7

16,0

-

-

 

64-QAM

1/2

15,2

16,5

17,7

19,0

 

64-QAM

2/3

17,4

18,7

21,8

23,2

 

64-QAM

3/4

18,9

20,2

24,8

27,6

 

64-QAM

5/6

20,3

21,6

-

-

 

64-QAM

7/8

21,2

22,5

-

-

 


A.3.2.DVB-T2

Giá trị tối đa của yêu cầu C/N đối với QMP2 dùng trong các bài đo chỉ tiêu chất lượngDVB-T2đượctínhtheocôngthức:

           (Eq. 1)

Trongđó:

:làgiátrịyêucầucủađểđạtđượctỉlệlỗiBER=10-6saugiảimãBCH theoETSITS102831.GiátrịcủađượcliệtkêtrongBảngA..

·A = 0,1dB là yêu cầu bổ sung C/N để đạt được BER=10-7trước giải mã BCH, tươngứngvớimứcQEFsaugiảimãBCH;

·B=hệsốnângcôngsuấtpilot.CácgiátrịcủaBđượcđịnhnghĩatrongBảngA..

·C=2,0dB(PP1-PP2),1,5dB(PP3-PP4),1,0dB(PP5-PP8)(tínhđếnảnhhưởng dosaisốướclượngkênhthực,giảimãLDPCvàcácvấnđềthựctếkhác).

·D=SốhạngthêmvàoC/Ntươngứngvớimứctạpâmback-stoplà-33dBc.Số hạngnàyphụthuộctổngcácsốhạngngoạitrừ D.GiátrịDđượcxácđịnhbằng biểuthứcsau:

trongđó:

;

PxdB = -33.

BảngA.-Cácgiátrị(C/N)RAWđượcdùngtrongtínhtoánC/Nyêucầuđốivới BER10-6saugiảimãBCH

Điềuchế

Tỉlệmã

(C/N)raw(dB)

Profile1:kênhGauss

(C/N)raw(dB)

Profile2:kênhvọng0dB

QPSK

1/2

1,0

2,7

QPSK

3/5

2,2

4,3

QPSK

2/3

3,1

5,9

QPSK

3/4

4,1

7,3

QPSK

4/5

4,7

8,4

QPSK

5/6

5,2

9,5

16-QAM

1/2

6,2

8,4

16-QAM

3/5

7,6

10,2

16-QAM

2/3

8,9

11,8

16-QAM

3/4

10,0

13,7

16-QAM

4/5

10,8

15,2

16-QAM

5/6

11,3

16,3

64-QAM

1/2

10,5

13,4

64-QAM

3/5

12,3

15,4

64-QAM

2/3

13,6

17,0

64-QAM

3/4

15,1

19,2

64-QAM

4/5

16,1

21,0

64-QAM

5/6

16,7

22,3

256-QAM

1/2

14,4

17,9

256-QAM

3/5

16,7

20,2

256-QAM

2/3

18,1

22,0

256-QAM

3/4

20,0

24,3

256-QAM

4/5

21,3

26,3

256-QAM

5/6

22,0

27,8

 

BảngA.-CácgiátrịcủaBđốivớihệsốnângcôngsuấtpilot

 

PP1

PP2

PP3

PP4

PP5

PP6

PP7

PP8

1K

0,3

0,3

0,4

0,4

0,5

 

0,3

 

2K

0,4

0,3

0,4

0,4

0,5

 

0,3

 

4K

0,4

0,4

0,5

0,5

0,5

 

0,3

 

8K

0,4

0,4

0,5

0,5

0,5

 

0,4

0,4

8KExt,

0,4

0,4

0,5

0,5

0,5

 

0,4

0,4

16K

0,4

0,4

0,5

0,5

0,5

0,5

0,3

0,4

16K Ext,

0,4

0,4

0,5

0,5

0,5

0,5

0,3

0,4

32K

 

0,4

0,5

0,5

 

0,5

0,3

0,4

32K Ext,

 

0,4

0,5

0,5

 

0,5

0,3

0,4

CHÚTHÍCH:Cácyêucầunóitrênđượcdựatrêncácmôphỏngcủamáytínhkếthợpvớimộtsốyêucầudựtrữ dựatrênđiềukiệntriểnkhaithựctế.Việcxácđịnhthamsốchínhxáccầnliêntụcđượccậpnhậtdướiđiềukiện triểnkhaithựcvàcóthểđượcbổsung,điềuchỉnhchophùhợptrongcácphiênbảncậpnhậtsaunàycủaBộ quychuẩn.

A.4.Mứcđầuvàotốithiểu

A.4.1.DVB-T

ThiếtbịthuphảithuđápứngQEFđốivớicácmứctínhiệutốithiểu(Pmin)trongdải tầnđượchỗtrợtheocôngthứcdướiđây(tại290K):

Pmin=-105,2dBm+NF[dB]+C/N[dB]                                     (Eq.2)

trongđó:

· NF:HệsốtạpâmcủathiếtbịthuyêucầunhưtrongBảngA.;

· C/N:C/NyêucầuđểthiếtbịthuđápứngQEF,giátrịđượclấytừBảngA..

BảngA.-Hệsốtạpâmthiếtbịthu(NoiseFigure–NF)yêucầuđốivớiDVB-T

Băng

Hệsốtạpâm(NF)

VHFIII

7dB

UHFIV

7dB

UHFV

7 dB

A.4.2.DVB-T2

ThiếtbịthuphảithuđápứngQEFđốivớicácmứctínhiệutốithiểu(Pmin)trongdải tầnđượchỗtrợtheocôngthứcdướiđây(tại290K):

Pmin=-105,2dBm+NF[dB]+C/N[dB],Băngthôngthường                      (Eq.3)

Pmin=-105,1dBm+NF[dB]+C/N[dB],Băngthôngmởrộng                    (Eq.4)

trongđó:

· NF:hệsốtạpâmcủathiếtbịthuyêucầunhưtrongBảngA.;

· C/N:C/NyêucầuđểthiếtbịthuđápứngQEF,giátrịđượclấytừcôngthức(Eq.1).

BảngA.-Hệsốtạpâmthiếtbịthu(NF)yêucầuđốivớiDVB-T2

Băng

Hệsốtạpâm(NF)

VHFIII

6dB

UHFIV

6dB

UHFV

6 dB

A.5.Luồngtruyềntảitrongcácbàiđo

A.5.1.LuồngtruyềntảiTSA

·ChứacácbảngPSI/SI:NIT,SDT,PAT,PMT,TDTvàTOT;

· Dữliệuchứacácdịchvụsau:

Synchronizationcontent(Lipsync);

CBRcontentat600kbit/s–H.264/10AVC+TTX;

CBRcontentat600kbit/s–MPEG2;

H.264/10AVC+TTX.

A.5.2.LuồngtruyềntảiTSB

·ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT;

· Dữliệuchứacácdịchvụvớiđộphângiảikhácnhaunhưsau: H.264/10AVC–độphângiải720x576;

H.264/10AVC–độphângiải544x576;

H.264/10AVC–độphângiải480x576;

H.264/10AVC–độphângiải352x576+TTX;

A.5.3.LuồngtruyềntảiTSC

·ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT

· Dữliệuchứacácdịchvụsau: H.264/10AVC–độphângiải720x576;

H.264/10AVC–độphângiải480x576;

H.264/10AVC+TTX,khôngchứaaudio;

MPEG2+(TTX+DVB)phụđề;

A.5.4.LuồngtruyềntảiTSD

QCVN63:2012/BTTTT

· ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT;

· Dữliệuchứacácdịchvụsau:

Dịchvụtruyềnhình–H.264/10AVC–độphângiải720x576;

Dịchvụtruyềnhình–H.264/10AVC–độphângiải720x576;

Dịchvụtruyềnhình–H.264/10AVC–độphângiải720x576,AAC;

DịchvụtruyềnthanhsửdụngmãAAC;

DịchvụtruyềnthanhsửdụngmãMPEG1–LayerII;

DịchvụtruyềnthanhsửdụngmãMPEG1–LayerII;

DịchvụtruyềnthanhsửdụngmãMPEG1–LayerII;

DịchvụtruyềnthanhsửdụngmãMPEG1–LayerII.

A.5.5.LuồngtruyềntảiTSE

· ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT;

· Chứadữliệughépkênhthốngkêtốcđộthayđổi;

· Dữliệuchứacácdịchvụsau:

H.264/10AVC–độphângiải720x576withMPEG1LayerII;

H.264/10AVC–độphângiải720x576,khôngaudio;

H.264/10AVC–độphângiải720x576,khôngaudio;

H.264/10AVC–độphângiải1920x1080i,âmthanhAC3-2/0;

H.264/10AVC–độphângiải1920x1080i,âmthanhAC3-3/2;

MPEG2–độphângiải720x576,âmthanhMPEG1LayerII(BEEP).

A.5.6.LuồngtruyềntảiTSF

· ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT;

· Dữliệuchứacácdịchvụsau: H.264/10AVC,tỉlệ khuôndạng4:3; MPEG2–SD,tỉlệkhuôndạng16:9;

H.264/10AVC–HD,tỉlệkhuôndạng16:9vàE-AC3; H.264/10AVC–SD,tỉlệkhuôndạng4:3.

A.5.7.LuồngtruyềntảiTSG

· ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT;,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT

· Dữliệuchứacácdịchvụsau:

H.264/10AVC–720x576i,MPEG1LayerII;

H.264/10AVC–720x576i,khôngaudio;

H.264/10AVC–720x576i,khôngaudio;

H.264/10AVC–1920x1080i,AC3-2/0;

H.264/10AVC–1920x1080i,AC3-3/2;

MPEG2–720x576i,MPEG1LayerII(BEEP);

H.264/10AVC–1920x1080i,E-AC3-2/0.

A.5.8.LuồngtruyềntảiTSH

·ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,EIT,TDTvàTOT;

· Dữliệuchứacácdịchvụsau:

MPEG2–720x576i,MPEG1LayerII,TTXvàVPS;

MPEG2–544x576i,MPEG1LayerII,TTXvàVPS;

MPEG2–480x576i,MPEG1LayerII,TTXvàVPS;

MPEG2–352x576i,MPEG1LayerII,TTXvàVPS;

A.5.9.LuồngtruyềntảiTSI

·ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,EIT,TDTvàTOT;

·ChứanộidungEIT:hiệntại/tiếptheo,kếtthúc/bắtđầuchươngtrình;

· EPG;

· Dữliệuchứacácdịchvụsau:

H.264/10AVC–720x576i,MPEG1LayerII,TTXvàVPS;

H.264/10AVC–720x576i,MPEG1LayerII,TTXvàVPS;

H.264/10AVC–720x576i,MPEG1LayerII;

H.264/10AVC–720x576i,MPEG1LayerII,TTXvàVPS.

A.5.10.LuồngtruyềntảiTSK

Luồng truyền tải TS K chính là luồng truyền tải TS B bỏ đi bẳng NIT và được sử dụngđểđokiểmtrabáohiệu.

·ChứacácbảngPSI/SI:PAT,PMT,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT;

· Dữliệuchứacácdịchvụsau:

· H.264/10AVC–độphângiải720x576;

· H.264/10AVC–độphângiải544x576;

· H.264/10AVC–độphângiải480x576;

· H.264/10AVC–độphângiải352x576,TTX.

A.5.11.LuồngtruyềntảiTSL

·ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,EIT,TDTvàTOT;

· Dữliệuchứacácdịchvụsau:

Dịchvụtruyềnhình,H.264/10AVC,MPEG1LayerII,TTXvàVPS;

Dịchvụtruyềnhình,H.264/10AVC,AC3-2/0audio;

DịchvụtruyềnthanhsửdụngmãMPEG1LayerII;

DịchvụtruyềnthanhsửdụngmãMPEG1LayerII.

A.5.12.LuồngtruyềntảiTSM

· ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,EIT,TDTvàTOT

· Dữliệuchứacácdịchvụsau:

H.264/10AVC–1920x1080i,E-AC3-2/0;

H.264/10AVC–1280x720p,MPEG1LayerIIvàAC3-3/2.

A5.13.LuồngtruyềntảiTSN1

· ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT;

· Dữliệuchứacácdịchvụsau:

H.264/10AVC–1920x1080i,E-AC3-2/0(384kbit/s);

H.264/10AVC–1920x1080i,E-AC3-3/2(448kbit/s).

A.5.14.LuồngtruyềntảiTSN2

· ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT

· Dữliệuchứacácdịchvụsau:

H.264/10AVC–1920x1080i,E-AC3-2/0(256kbit/s);

H.264/10AVC–1920x1080i,E-AC3-3/2(384kbit/s).

A.5.15.LuồngtruyềntảiTSN3

· ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT

· Dữliệuchứacácdịchvụsau:

H.264/10AVC–1920x1080i,E-AC3-2/0(192kbit/s);

H.264/10AVC–1920x1080i,E-AC3-3/2(192kbit/s).

A.5.16.LuồngtruyềntảiTSO

· ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT

· Dữliệuchứacácdịchvụsau:

H.264/10AVC–1920x1080i;

HE-AAC3-2/0(48kbit/s);

HE-AAC3-2/0(80kbit/s);

HE-AAC3-2/0(96kbit/s).

A.5.17.LuồngtruyềntảiTSP–sửdụngchocácphépđoDVB-T2

Luồngtruyền tảisửdụngđểtestDVB-T2đượclấytừtrangweb chínhthứccủatổ chứcDVB.org(http://www.dvb.org/technology/dvbt2/).

A.6.Thiếtbịđo

Error:Referencesourcenotfoundliệtkêdanhmụccácthiếtbịđocầnthiếtđểthực hiệnđotheophươngphápđotrongquychuẩn.

BảngA.-Danhmụcthiếtbịđo

Thứtự

Thiếtbịđo

1

NguồntạoMPEG-2vàMPEG-4source(audio,video)

2

BộđiềuchếDVB-T(DVB-T2)cóđầuraIF

3

BộbiếnđổinângtầntừIFsangRF

4

Bộtạopha-đinh

5

Bộtạotạpâm

6

BộđiềuchếtínhiệuTVtươngtự(PAL,stereo)

7

Máyphântíchphổ

8

Máyđocôngsuất

9

Máyđođiệnápvàdòngđiệnđanăng

10

ThiếtbịTVhoặcmànhìnhcókhảnănghiểnthịkhuônhình4:3và16:9cógiao diệnHDMI

11

ThiếtbịthuaudiocócổngS/PDIFvàHDMI

12

Cápnối,bộchia,connector,bộsuyhaovàcácthiếtbịphụtrợkhác

13

Thiếtbịthu(độclậphoặctíchhợp)

CHÚTHÍCH.Mộtsốphépđoyêucầuthêmthiếtbịđểtạoluồngtruyềntảihoặccácthiếtbịcótínhnăngđặcthù khác.