VỀTHIẾTBỊTHUTRUYỀNHÌNHSỐMẶTĐẤTDVB-T2
Nationaltechnicalregulation ondigitalreceiverusedinDVB-T2digitalterrestrialtelevision broadcasting
MỤC LỤC
Mụclục
Lời nóiđầu
1. QUYĐỊNHCHUNG
1.1. Phạmviđiềuchỉnh
1.2. Đốitượngápdụng
1.3. Tàiliệuviệndẫn
1.4. Giảithíchtừngữ
1.4.1. ChếđộA
1.4.2. ChếđộB
1.4.3. iDTV(integratedDigitalTelevision)
1.4.4. STB(Set-Top-Box)
1.4.5. Thiếtbịthu(receiver)
1.4.6. ThiếtbịthuHDTV(HDTVlevelreceiver)
1.4.7. ThiếtbịthuSDTV(SDTVlevelreceiver)
1.5. Chữviếttắt
2. QUYĐỊNHKỸTHUẬT
2.1. Yêucầuchung
2.1.1. Yêucầuthuvàgiảimãtínhiệu
2.1.2. YêucầuvềnguồnđiệnđốivớiSTB
2.1.3. Tươngthíchđiệntừtrường
2.1.4. Nângcấpphầnmềm
2.2. Yêucầutínhnăng
2.2.1. Điềukhiểntừxa
2.2.2. Hiểnthịchỉthịchấtlượngtínhiệu(SQI)vàchỉthịcườngđộtínhiệu(SSI).
2.2.3. Thôngtindịchvụ
2.2.3.1.XửlýcácbảngbáohiệuPSI/SI
2.2.3.2.Đồnghồthờigianthực
2.2.3.3.CáctínhnăngcủaEPGchobảngEITthựcvàcácbảngEITkhác
2.2.4. Bộquảnlíchươngtrình
2.2.5. Phụđề
2.2.6. Đánhsốkênhlogic(LCN)
2.3. Yêucầugiaodiện
2.3.1. CổngkếtnốiđầuvàoRF
2.3.2. CổngkếtnốiđầuraRF
2.3.3. HDMI
2.3.4. Đầuravideotổnghợp
2.3.5. GiaodiệnâmthanhRCA
2.3.6. Giaodiệnhỗtrợtruynhậpcóđiềukiện
2.4. Yêucầukỹthuật
2.4.1. Tầnsốvàbăngthôngkênh
2.4.2. Băngthôngtínhiệu
2.4.3. CácchếđộRF
2.4.3.1.DVB-T
2.4.3.2.DVB-T2
2.4.4. HỗtrợMultiPLP
2.4.5. HỗtrợMultiPLPvàCommonPLP
2.4.6. HỗtrợNormalMode(NM)
2.4.7. Khảnăngthíchứngkhithayđổicácthamsốđiềuchế
2.4.7.1.DVB-T
2.4.7.2.DVB-T2
2.4.8.KếtnốitắtRF
2.4.9. YêucầuC/NđốivớikênhGauss
2.4.9.1.DVB-T
2.4.9.2.DVB-T2
2.4.10. YêucầuC/Nđốivớikênhvọng0dB
2.4.10.1.DVB-T
2.4.10.2.DVB-T2
2.4.11. MứctínhiệutốithiểuđầuvàothiếtbịthutrênkênhGauss
2.4.11.1.DVB-T
2.4.11.2.DVB-T2
2.4.12. Mứctínhiệutốithiểuđầuvàothiếtbịthutrênkênhvọng0dB
2.4.12.1.DVB-T
2.4.12.2.DVB-T2
2.4.13. Hệsốtạpâm(NF)trênkênhGauss
2.4.13.1.DVB-T
2.4.13.2.DVB-T2
2.4.14. Mứctínhiệuđầuvàotốiđa
2.4.15. Khảnăngchốngnhiễuđốivớicáctínhiệutươngtựtrongcáckênhkhác
2.4.16. Khảnăngchốngnhiễuđốivớicáctínhiệusốtrêncáckênhkhác
2.4.16.1.DVB-T
2.4.16.2.DVB-T2
2.4.17. KhảnăngchốngnhiễuđồngkênhtừcáctínhiệuTVtươngtự
2.4.17.1.DVB-T
2.4.17.2.DVB-T2
2.4.18. YêucầuC/(N+I)khicónhiễutrongkhoảngbảovệtrongmạngSFN
2.4.18.1.DVB-T
2.4.18.2.DVB-T2
2.4.19. YêucầuC/(N+I)khicónhiễungoàikhoảngbảovệtrongmạngSFN
2.4.19.1.DVB-T
2.4.19.2.DVB-T2
2.4.20. BộgiảighépMPEG
2.4.20.1.Tốcđộluồngdữliệutốiđa
2.4.20.2.Hỗtrợtốcđộbitthayđổi(ghépkênhthốngkê)
2.4.21. Bộgiảimãvideo
2.4.21.1.Đồngbộvideo-audio
2.4.21.2.GiảimãvideoMPEG-tốcđộbittốithiểu
2.4.21.3.GiảimãMPEG-2SD
2.4.21.4.GiảimãMPEG4SD
2.4.21.5.GiảimãMPEG-4HD
2.4.21.6.ChuyểnđổitínhiệuHDsangđầuraSD
2.4.22. Bộgiảimãaudio
2.4.22.1.GiảimãMPEG-1LayerII
2.4.22.2.GiảimãMPEG-4HE-AAC
2.4.22.3.HỗtrợHE-AACtrêngiaodiệnđầuraHDMI
2.4.22.4.HỗtrợHE-AACtrêngiaodiệnđầuraaudiotươngtự
3. PHƯƠNGPHÁPĐO
3.1. Tầnsố
3.1.1. DVB-T
3.1.1.1.Cấuhìnhđo
3.1.1.2.Thủtụcđo
3.1.2. DVB-T2
3.1.2.1.Cấuhìnhđo
3.1.2.2.Thủtụcđo
3.2. Băngthôngtínhiệu
3.2.1. DVB-T
3.2.1.1.Cấuhìnhđo
3.2.1.2.Thủtụcđo
3.2.2. DVB-T2
3.2.2.1.Cấuhìnhđo
3.2.2.2.Thủtụcđo
3.3. CácchếđộRF
3.3.1. DVB-T
3.3.1.1.Cấuhìnhđo
3.3.1.2.Thủtụcđo
3.3.2. DVB-T2
3.3.2.1.Cấuhìnhđo
3.3.2.2.Thủtụcđo
3.4. HỗtrợMultiPLP
3.4.1. Cấuhìnhđo
3.4.2. Thủtụcđo
3.5. HỗtrợMultiPLPvàCommonPLP
3.5.1. Cấuhìnhđo
3.5.2. Thủtụcđo
3.6. HỗtrợNormalMode(NM)
3.6.1. Cấuhìnhđo
3.6.2. Thủtụcđo
3.7. Khảnăngthíchứngvớisựthayđổitrongcácthamsốđiềuchế
3.7.1. DVB-T
3.7.1.1.Cấuhìnhđo
3.7.1.2.Thủtụcđo
3.7.2. DVB-T2
3.7.2.1.Cấuhìnhđo
3.7.2.2.Thủtụcđo
3.8. KếtnốitắtRF
3.8.1. Cấuhìnhđo
3.8.2. Thủtucđo
3.9. YêucầuC/NđốivớikênhGauss
3.9.1. DVB-T
3.9.1.1.Cấuhìnhđo
3.9.1.2.Thủtụcđo
3.9.2. DVB-T2
3.9.2.1.Cấuhìnhđo
3.9.2.2.Thủtụcđo
3.10. YêucầuC/Nđốivớikênhvọng0dB
3.10.1. DVB-T
3.10.1.1.Cấuhìnhđo
3.10.1.2.Thủtụcđo
3.10.2. DVB-T2
3.10.2.1.Cấuhìnhđo
3.10.2.2.Thủtụcđo
3.11. MứctínhiệutốithiểuđầuvàothiếtbịthutrênkênhGauss
3.11.1. DVB-T
3.11.1.1.Cấuhìnhđo
3.11.1.2.Thủtụcđo
3.11.2. DVB-T2
3.11.2.1.Cấuhìnhđo
3.11.2.2.Thủtụcđo
3.12. Mứctínhiệutốithiểuđầuvàothiếtbịthutrênkênhvọng0dB
3.12.1. DVB-T
3.12.1.1.Cấuhìnhđo
3.12.1.2.Thủtụcđo
3.12.2. DVB-T2
3.12.2.1.Cấuhìnhđo
3.12.2.2.Thủtụcđo
3.13. Hệsốtạpâm(NF)trênkênhGauss
3.13.1. DVB-T
3.13.2. DVB-T2
3.14. Mứctínhiệuđầuvàotốiđa
3.14.1. Cấuhìnhđo
3.14.2. Thủtụcđo
3.15. Khảnăngchốngnhiễuđốivớicáctínhiệutươngtựtrongcáckênhkhác
3.15.1. Cấuhìnhđo
3.15.2. Thủtụcđo
3.16. Khảnăngchốngnhiễuđốivớicáctínhiệusốtrêncáckênhkhác
3.16.1. DVB-T
3.16.1.1.Cấuhìnhđo
3.16.1.2.Thủtụcđo
3.16.2. DVB-T2
3.16.2.1.Cấuhìnhđo
3.16.2.2.Thủtụcđo
3.17. KhảnăngchốngnhiễuđồngkênhtừcáctínhiệuTVtươngtự
3.17.1. DVB-T
3.17.1.1.Cấuhìnhđo
3.17.1.2.Thủtụcđo
3.17.2. DVB-T2
3.17.2.1.Cấuhìnhđo
3.17.2.2.Thủtụcđo
3.18. YêucầuC/(N+I)khicónhiễutrongkhoảngbảovệtrongmạngSFN
3.18.1. DVB-T
3.18.1.1.Cấuhìnhđo
3.18.1.2.Thủtụcđo
3.18.2. DVB-T2
3.18.2.1.Cấuhìnhđo
3.18.2.2.Thủtụcđo
3.19. Yêu cầu C/(N+I) ngoài khoảng bảo vệ trong các Single Frequency Network
3.19.1. DVB-T
3.19.1.1.Cấuhìnhđo
3.19.1.2.Thủtụcđo
3.19.2. DVB-T2
3.19.2.1.Cấuhìnhđo
3.19.2.2.Thủtụcđo
3.20. YêucầuđốivớibộgiảighépMPEG
3.20.1. Tốcđộluồngdữliệutốiđa
3.20.1.1.Cấuhìnhđo
3.20.1.2.Thủtụcđo
3.20.2. Hỗtrợtốcđộbitthayđổi
3.20.2.1.Cấuhìnhđo
3.20.2.2.Thủtụcđo
3.21. Giảimãvideo
3.21.1. Đồngbộvideo–audio
3.21.1.1.Cấuhìnhđo
3.21.1.2.Thủtụcđo
3.21.2. Tốcđộbittốithiểu
3.21.2.1.Cấuhìnhđo
3.21.2.2.Thủtụcđo
3.21.3. GiảimãMPEG-2SD
3.21.3.1.Cấuhìnhđo
3.21.3.2.Thủtụcđo
3.21.4. GiảimãMPEG4SD
3.21.4.1.Cấuhìnhđo
3.21.4.2.Thủtụcđo
3.21.5. GiảimãMPEG-4HD
3.21.5.1.Cấuhìnhđo
3.21.5.2.Thủtụcđo
3.21.6. ChuyểnđổitínhiệuHDsangđầuraSD
3.21.6.1.Cấuhìnhđo
3.21.6.2.Thủtụcđo
3.22. GiảimãAudio
3.22.1. GiảimãMPEG-1LayerII
3.22.1.1.Cấuhìnhđo
3.22.1.2.Thủtụcđo
3.22.1.3.Kếtquảcầnđạt
3.22.2. GiảimãMPEG-4HE-AAC
3.22.2.1.Cấuhìnhđo
3.22.2.2.Thủtụcđo
3.22.2.3.Kếtquảcầnđạt
3.22.3. HỗtrợHE-AACtrêngiaodiệnđầuraHDMI
3.22.3.1.Cấuhìnhđo
3.22.3.2.Thủtụcđo
3.22.3.3.Kếtquảcầnđạt
3.22.4. HỗtrợHE-AACtrêngiaodiệnđầuraaudiotươngtự
3.22.4.1.Cấuhìnhđo
3.22.4.2.Thủtụcđo
3.22.4.3.Kếtquảcầnđạt
4. CÁCQUYĐỊNHQUẢNLÝ
5. TRÁCHNHIỆMCỦATỔCHỨC,CÁNHÂN
6. TỔCHỨCTHỰCHIỆN
PhụlụcA
(Quyđịnh)
Yêucầuđốivớicácphépđo
A.1.PhươngthứcđochấtlượngtrongDVB-TvàDVB-T2
A.1.1.Thủtụcđochấtlượngkháchquantrựctiếp
A.1.1.Thủtụcđochấtlượngkháchquantrựctiếp
PhụlụcA
(Quyđịnh)
Yêucầuđốivớicácphépđo
A.1.PhươngthứcđochấtlượngtrongDVB-TvàDVB-T2
A.1.1.Thủtụcđochấtlượngkháchquantrựctiếp
A.1.1.Thủtụcđochấtlượngkháchquantrựctiếp
A.1.2.Thủtụcđolườngchấtlượngchủquangiantiếp1(QMP1)
A.1.2.Thủtụcđolườngchấtlượngchủquangiantiếp1(QMP1)
A.1.3.Thủtụcđolườngchấtlượngchủquanhoặckháchquangiántiếp2(QMP2)
A.1.3.Thủtụcđolườngchấtlượngchủquanhoặckháchquangiántiếp2(QMP2)
A.2.ThamsốcấuhìnhDVB-T2sửdụngtrongcácphươngphápđo
A.3.C/Nđốivớicácphươngphápđolườngchấtlượng
A.3.1.DVB-T
A.3.2.DVB-T2
A.3.2.DVB-T2
A.4.Mứcđầuvàotốithiểu
A.4.1.DVB-T
A.4.1.DVB-T
A.4.2.DVB-T2
A.4.2.DVB-T2
A.5.Luồngtruyềntảitrongcácbàiđo
A.5.1.LuồngtruyềntảiTSA
A.5.1.LuồngtruyềntảiTSA
A.5.2.LuồngtruyềntảiTSB
A.5.2.LuồngtruyềntảiTSB
A.5.3.LuồngtruyềntảiTSC
A.5.3.LuồngtruyềntảiTSC
A.5.4.LuồngtruyềntảiTSD
A.5.4.LuồngtruyềntảiTSD
A.5.5.LuồngtruyềntảiTSE
A.5.5.LuồngtruyềntảiTSE
A.5.6.LuồngtruyềntảiTSF
A.5.6.LuồngtruyềntảiTSF
A.5.7.LuồngtruyềntảiTSG
A.5.7.LuồngtruyềntảiTSG
A.5.8.LuồngtruyềntảiTSH
A.5.8.LuồngtruyềntảiTSH
A.5.9.LuồngtruyềntảiTSI
A.5.9.LuồngtruyềntảiTSI
A.5.10.LuồngtruyềntảiTSK
A.5.10.LuồngtruyềntảiTSK
A.5.11.LuồngtruyềntảiTSL
A.5.11.LuồngtruyềntảiTSL
A.5.12.LuồngtruyềntảiTSM
A.5.12.LuồngtruyềntảiTSM
A5.13.LuồngtruyềntảiTSN1
A5.13.LuồngtruyềntảiTSN1
A.5.14.LuồngtruyềntảiTSN2
A.5.14.LuồngtruyềntảiTSN2
A.5.15.LuồngtruyềntảiTSN3
A.5.15.LuồngtruyềntảiTSN3
A.5.16.LuồngtruyềntảiTSO
A.5.16.LuồngtruyềntảiTSO
A.5.17.LuồngtruyềntảiTSP–sửdụngchocácphépđoDVB-T2
A.5.17.LuồngtruyềntảiTSP–sửdụngchocácphépđoDVB-T2
A.6.Thiếtbịđo
Lời nóiđầu
QCVN 63:2012/BTTTT được xây dựng dựa trên cơ sở các tiêu chuẩn quốc tế NorDig Unified Requirements for Integrated Receiver Decoders for Use in Cable, Satellite, Terrestrial and IP-basedNetworks, NorDig Unified Version 2.3,03/2012;Unified NorDig TestSpecifications for Integrated ReceiverDecoders for Use in Cable, Satellite, Terrestrial and IP-based Networks, NorDig Unified Test Specification, Version 2.2.1, 04/2012; Regional Receiver Specification – Recommendations, South East Europe- Digi.TV, Version A-1, 02/2012; Conformance Test Specification- Recommendations, South East Europe – Digi.TV, VersionA-1,02/2012.QCVN 63:2012/BTTTT do Viện Khoa học Kỹ thuật Bưu điện biên soạn,VụKhoahọcvàCôngnghệtrìnhduyệtvàđượcbanhànhkèm theoThôngtưsố20/2012/TT-BTTTTngày04tháng12năm2012của BộtrưởngBộThôngtinvàTruyềnthông.
QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA
VỀ THIẾT BỊ THU TRUYỀN HÌNH SỐ MẶT ĐẤT DVB-T2
Nationaltechnicalregulation ondigitalreceiverusedinDVB-T2digitalterrestrialtelevision broadcasting
Quychuẩnkỹthuậtquốcgianàyquyđịnhyêucầukỹthuậttốithiểuđốivới thiếtbị thutínhiệutruyền hìnhsốmặtđất khôngkhóamã(FreeToAir-FTA)theochuẩn DVB-T2,hỗtrợSDTVvà/hoặcHDTVtạiViệtNam.Quychuẩnnàyáp dụngchocảthiếtbịthuhoạtđộngđộclập (STB)và thiếtbịthu đượctíchhợptrongmáythuhình(iDTV),hỗtrợSDTVvà/hoặcHDTV.
Quychuẩnnàyápdụngđốivớicáctổchức,cánhâncóhoạtđộng sảnxuất,nhập khẩuthiếtbịthutruyềnhìnhsốmặtđấttheochuẩnDVB-T2tạiViệtNam.
[1]ETSIEN300744,DigitalVideoBroadcasting(DVB);Framingstructure,channel codingandmodulationfordigitalterrestrialtelevision
[2] ETSI EN 302 755 (V3.1.3), Digital Video Broadcasting (DVB); Frame structure channel coding and modulation for a second generation digital terrestrial television broadcastingsystem(DVB-T2)[3] QCVN 22:2010/BTTTT, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn điện cho các thiếtbịđầucuốiviễnthông
[4] TCVN 7600:2006 (IEC/CISPR 13:2003), Máy thu thanh, thu hình quảng bá và thiếtbịkếthợp-Đặctínhnhiễutầnsốrađio-Giớihạnvàphươngphápđo
[5] TCVN 8693:2011 (IEC/CISPR 20:2006), Máy thu thanh, thu hình quảng bá và thiếtbịkếthợp.Đặctínhmiễnnhiễm.Giớihạnvàphươngphápđo
[6] EN 300 468, Digital Video Broadcasting (DVB); Specification for Service Information(SI)inDVBsystems
[7] ETSI TR 101 211, Digital Video Broadcasting (DVB); Guidelines on implementationandusageofServiceInformation(SI)
[8]TCVN5712:1999,Côngnghệthôngtin.BộmãkýtựtiếngViệt8bit
[9] ETSI300743,DigitalVideoBroadcasting(DVB);Subtitlingsystems
[10] IEC60169-2,Radio-frequencyconnectors.Part2:Coaxialunmatchedconnector
[11]IEC48B-316
[12] IEC 60603-14, Connectors for frequencies below 3 MHz for use with printed boards
[13] ETSI EN 50221, Common Interface Specification for Conditional Access and otherDigitalVideoBroadcastingDecoderApplications,Feb.1997
[14] Test Specifications for DVB-T Receivers Used in Republic of Slovenia- Profile: Basic,SDTV,HDTV,Jul.2009
[15]ISO/IEC13818-1,Informationtechnology-Genericcodingofmovingpicturesand associatedaudioinformation:Systems
[16]ETSITS101154(V1.11.1),DigitalVideoBroadcasting(DVB);Specificationfor theuseofVideoandAudioCodinginBroadcastingApplications
[17] ISO/IEC 13818-2, Information technology- Generic coding of moving pictures andassociatedaudioinformation:Video
[18]ISOIEC14496-10,Informationtechnology-Codingofaudio-visualobjects-Part 10:AdvancedVideoCoding
[19] ISO/IEC 11172-3, Information technology- Coding of moving pictures and associatedaudiofordigitalstoragemediaatuptoabout
[20]ISO/IEC14496-3,Informationtechnology-Codingofaudio-visualobjects-Part3: Audio
[21]ETSITS102366,DigitalAudioCompression(AC-3,EnhancedAC-3)Standard
[22]ETSITS102114,DTSCoherentAcoustics;CoreandExtensionswithAdditional Profiles
1.4.1. ChếđộA
ChếđộtínhiệuDVB-T2sửdụngSinglePLP.
1.4.2. ChếđộB
ChếđộtínhiệuDVB-T2cósửdụngMultiPLP.ChếđộBcóthểcóMultiPLMnhưng khôngsửdụngCommonPLPhoặccóthểcóMultiPLPvàCommonPLP.
1.4.3. iDTV(integratedDigitalTelevision)
Thiếtbịthuđượctíchhợpcùngmáythuhình.
1.4.4. STB(Set-Top-Box)
Thiếtbịthucókhảnănghoạtđộngvàsửdụngnguồnđiệnđộclậpvớimáythuhình.
1.4.5. Thiếtbịthu(receiver)
ThiếtbịthutínhiệutruyềnhìnhsốmặtđấtpháttheochuẩnDVB-T2.Thiếtbịthuphải cóbộdòkênhRF,bộgiảiđiềuchế,giảighépkênhvàgiảimã.Thiếtbịthucóthểlà thiếtbị độclập(STB)hoặcthiếtbịtích hợptrongmáythu hình (iDTV).Thiếtbịthu cũngcóthểlàloạichỉhỗtrợSDTV(thiếtbịthuSDTV)hoặchỗtrợđồngthờiSDTV vàHDTV(thiếtbịthuHDTV).
1.4.6. ThiếtbịthuHDTV(HDTVlevelreceiver)
ThiếtbịthuhỗtrợthutínhiệuTVcóđộphângiảicao(HDTV)vàđộphângiảitiêu chuẩn(SDTV)đểhiểnthịtrênmànhìnhvớiđộphângiảinguyêngốc.
1.4.7. ThiếtbịthuSDTV(SDTVlevelreceiver)
ThiếtbịthuchỉhỗtrợthutínhiệuTVcóđộphângiảitiêuchuẩn(SDTV)đểhiểnthị trênmànhìnhvớiđộphângiảinguyêngốc,khônghỗtrợđộphângiảicao(HDTV).
AAC | MãhóaâmthanhAAC | AdvancedAudioCoding |
AC3 | MãhóaâmthanhAC3 | Digital audio compression standard,knownasDolbyDigital |
ACE | Mởrộngchòmsaotínhiệu | ActiveConstellationExtension |
ATT | Suyhao | Attenuator |
AV | Hìnhảnhâmthanh | AudioVisual |
AVC | MãhóavideoAVC | AdvancedVideoCoding |
BCH | MãsửasaiBCH | Bose & Chaudhuri & Hocquenghem |
BER | Tỉlệlỗibit | Biterrorrate |
BW | Băngthông | Bandwidth |
CA | Phầntruynhậpcóđiềukiện | ConditionalAccess |
CAT | Bảngtruynhậpcóđiềukiện | ConditionalAccessTable |
CBR | Tốcđộbitkhôngđổi | ConstantBitRate |
CH | Kênh | Channel |
CI | GiaodiệnCI | CommonInterface |
COFDM | ĐiềuchếOFDM cómãhóa | Coded Orthogonal Frequency DivisionMultiplexing |
CVBS | Tín hiệu video băng cơ sở tổng hợp | Composite Video Baseband Signal |
DTS | ÂmthanhDTS | DigitalTheaterSystems |
DTT | Hệthốngtruyềnhìnhsốmặtđất | Digitalterrestrialtelevision |
DVB-T | TiêuchuẩnDVB-T | Digital Video Broadcasting- Terrestrial |
E-AC3 | MãhóaâmthanhE-AC3 | Enhanced AC3, known as Dolby DigitalPlus |
EBU | Tổ chức phát thanh truyền hình ChâuÂu | EuropeanBroadcastingUnion |
EDID | Dữ liệu nhận dạng hiển thị mở rộng | Extended display identification data |
EICTA | HiệphộiCôngnghiệpCôngnghệ Thông tin – Truyền thông của ChâuÂu | European Information & Communications Technology IndustryAssociation |
EIT | Bảngthôngtinsựkiện | EventInformationTable |
EN | TiêuchuẩnChâuÂu | EuropeanNorm |
EPG | Bảngchươngtrìnhđiệntử | ElectronicProgrammingGuide |
ETSI | ViệnTiêuchuẩnViễnthôngChâu Âu | European Telecommunication StandardsInstitute |
FEC | MãhóasửasaiFEC | Forwarderrorcorrection |
FEF | KhungDVB-T2dựtrữ | FutureExtensionFrame |
FFT | BiếnđổiFouriernhanh | FastFourierTransform |
FM | ĐiềuchếFM | Frequencymodulation |
GI | Khoảngbảovệ | GuardInterval |
HDMI | GiaodiệnHDMI | High-Definition Multimedia |
HDTV | Truyềnhìnhđộphângiảicao | HighDefinitionTelevision |
HE-AAC | MãhóaâmthanhHE-AAC | HighEfficiencyAAC |
HEM | ChếđộpháthiệusuấtcaoHEM | HighEfficiencyMode |
HP | Mứcưutiêncao | HighPriority |
iDTV | Thiết bị thu tích hợp trong máy thuhình | IntegratedDigitalTVset |
IEC | Tổchứchợpchuẩnđiệnquốctế | International Electrotechnical Commission |
IF | Trungtần | IntermediateFrequency |
ISO | TổchứcTiêuchuẩnquốctế | International Organization for Standardization |
ITU | LiênminhViễnthôngquốctế | International Telecommunication Union |
LDPC | MãsửasaiLDPC | Low-densityparity-check |
LP | Mứcưutiênthấp | Lowpriority |
MFN | Mạngđatần | MultiFrequencyNetwork |
MISO | KỹthuậtxửlíMISO | Multiple-InputSingle-Output |
MPEG | MãhóaMPEG | MovingPicturesExpertGroup |
NF | Hệsốtạpâm | NoiseFigure |
NIT | Bảngthôngtinmạnglưới | NetworkInformationTable |
PAL | Chuẩnpháthình PAL | PhaseAlternatingLine |
PAPR | Tỉsốcôngsuấtđỉnhvàcôngsuất trungbình | Peak-to-AveragePowerRatio |
PAT | Bảngchươngtrìnhliênquan | ProgramAssociationTable |
PCM | ĐiềuchếPCM | PulseCodedModulation |
PLP | ChếđộghéplớpPLP | PhysicalLayerPipes |
PMT | Bảngánhxạchươngtrình | ProgramMapTable |
PP | Mẫupilot | Pilotpattern |
PSI | Thôngtinđặctrưngchươngtrình | ProgramSpecificInformation |
QAM | ĐiềuchếQAM | QuadratureAmplitudeModulation |
QEF | Yêu cầu độ chính xác thông tin gầntuyệtđối | QuasiErrorFree |
QMP | Phương pháp đánh giá chất lượng | QualityMeasurementMethod |
QPSK | ĐiềuchếQPSK | QuaternaryPhaseShiftKeying |
RA | Vôtuyến | Radio |
RCA | ChuẩnkếtnốiRCA | RadioCorporationofAmerica |
RF | Tầnsốvôtuyến | RadioFrequency |
RGB | KiểuhiệnmàuRGB | RedGreenBlue |
RS | MãsửasaiRS | Reed-Solomon |
S/PDIF | GiaodiệnS/PDIF | Sony/Philips Digital Interface Format |
SDT | Bảngmôtảdịchvụ | ServiceDescriptionTable |
SDTV | Truyềnhìnhđộnéttiêuchuẩn | StandardDefinitionTelevision |
SFN | Mạngđơntần | SingleFrequencyNetwork |
SI | Thôngtindịchvụ | ServiceInformation |
SISO | KỹthuậtxửlíSISO | Single-InputSingle-Output |
SSU | Cậpnhậtphầnmềmhệthống | SystemsSoftwareUpdate |
STB | BộSTB | Set-Top-Box |
STB-HD | STBmứcHD | HDTVlevelSet-Top-Box |
STB-SD | STBmứcSD | SDTVlevelSet-Top-Box |
SW | Phầnmềm | Software |
T2GW | GatewaykếtnốiDVB-T2 | DVB-T2Gateway |
T2MI | Giaodiệnbộđiềuchế | ModulatorInterface |
TDT | Bảngdữliệungàyvàthờigian | TimeandDateTable |
TOT | Bảngđộlệchthờigian | TimeOffsetTable |
TR | Kiểuxửlígiữtone(TR-PAPR) | ToneReservation |
TS | Luồngdữliệutruyềntải | TransportStream |
TTX | Teletext | Teletext |
UHF | TầnsốUHF | Ultra-highfrequency |
USB | GiaodiệnUSB | UniversalSerialBus |
VBI | Thôngtintrốngchiềuđứng | VerticalBlankingInformation |
VBR | Tốcđộbitbiếnđổi | Variablebitrate |
VHF | TầnsốVHF | Veryhighfrequency |
VSB | ĐiềuchếVSB | Vestigialsidebandmodulation |
VUI | Thôngtinsửdụngvideo | VideoUsabilityInformation |
2.1.1. Yêucầuthuvàgiảimãtínhiệu
ThiếtbịthuphảicókhảnăngthuvàgiảiđiềuchếtínhiệuDVB-Tpháttheotiêu chuẩnETSIEN300744[1]trongmạngđơntần(SFN)hoặcmạngđatần(MFN);
ThiếtbịthuphảicókhảnăngthuvàgiảiđiềuchếtínhiệuDVB-T2pháttheotiêu chuẩnETSIEN302755[2]trongmạngđơntần(SFN)hoặcmạngđatần(MFN).
2.1.2. YêucầuvềnguồnđiệnđốivớiSTB
STBphảicókhảnănghoạtđộngtrongcácđiềukiệnvềnguồnđiệnnhưsau:
Điệnáp:từ90VACtới260VAC;
Tầnsốđiệnáp:48Hzđến63Hz.
NguồnđiệntrongthiếtbịSTBphảituânthủcácyêucầuvềantoànnguồnđiệntrong quychuẩnQCVN22:2010/BTTTT[3].
2.1.3. Tươngthíchđiệntừtrường
STBphảituânthủyêucầuvềtươngthíchđiệntừtrườngtrongtiêuchuẩnquốcgia TCVN 7600:2006 (IEC/CISPR 13:2003)[4] và TCVN 8693:2011 (IEC/CISPR 20:2006)[5].
2.1.4. Nângcấpphầnmềm
Thiếtbịthuphảicóítnhấtmộtcơchếđểnângcấpphầnmềmhệthống.
Thiếtbịthuphảicócơchếpháthiệnphầnmềmhệthốngđượctảivềbịlỗitrướckhi phần mềm này được sử dụng để thay thế phần mềm làm việc hiện tại. Nếu phần mềmhệthốngnhậnđượcbịlỗi,thiếtbịthuphảigiữnguyênphiênbảnphầnmềmhệ thốnghiệntạiđểhoạtđộngbìnhthường.Trongtrườnghợptảivềmấtquánhiềuthời gian do đường truyền kém, thiết bị thu phải hỗ trợ người sử dụng hủy bỏ việc tải xuốngvàtiếptụcsửdụngphiênbảnphầnmềmhiệntại.Đốivớimỗiphiênbảnmớicủaphầnmềmhệthống,cácnhàsảnxuấtphảicungcấp phần hướng dẫn cách tải về phần mềm mới. Nhà sản xuất chịu trách nhiệm cung cấpvàphânphốicácphiênbảnmớicủaphầnmềmhệthống.2.2.1. Điềukhiểntừxa
Thiếtbịthuphảicóđiềukhiểntừxađểquảnlývàsửdụng.
2.2.2. Hiển thị chỉ thị chất lượng tín hiệu (SQI) và chỉ thị cường độ tín hiệu (SSI)
Thiếtbịthuphảicóhỗtrợkhảnănghiểnthịthôngtinvềchấtlượngtínhiệu(SQI)và thôngtinvềcườngđộtínhiệu(SSI)trênmànhìnhmáythuhình.Phươngthứchiển thịthôngtinSQI,SSIdonhàsảnxuấttựthựchiện.
2.2.3. Thôngtindịchvụ
2.2.3.1. XửlýcácbảngbáohiệuPSI/SI
Thiếtbịthuphảicóphầnmềmhệthốngđểphântíchvàxửlýcácthôngtindịchvụ đanghoạtđộngđồngthờikiểmsoátcácphầncứng/phầnmềmtheocácchuẩnEN 300468[6]vàETSITR101211[7].
Thiết bị thu phải có khả năng xử lícácbảng sau: NIT, PAT, PMT, SDT, EIT, TDT, BAT.Cácbảngthôngtintrênđượcmôtảtrongquychuẩnđốivớiphầntínhiệuphát củaDVB-T2.2.2.3.2. Đồnghồthờigianthực
Thiếtbịthuphảicómộtđồnghồthờigianthựcvàđồnghồnàyphảiđượccậpnhật bởicácdữliệutừcácbảngTDT.
2.2.3.3. Cáctính năngcủaEPGchobảngEITthựcvàcácbảngEITkhác
ThiếtbịthuphảicungcấpcácchứcnăngcơbảncủaEPGnhưsau:
EITthực(hiệntại/tiếptheo/lịchtrình);
EITkhác(hiệntại/tiếptheo/lịchtrình).
TínhnăngEPGcủathiếtbịthuphảicókhảnăngcungcấpthôngtinvềcácchương trìnhdựkiếnđượcpháttrongítnhất7ngàytiếptheo.
2.2.4. Bộquảnlíchươngtrình
Thiếtbịthuphảicóbộquảnlíchươngtrìnhchophépngười sửdụngkhảnăngtruy cập vàothôngtinhệthống và kiểmsoátcáchoạtđộngcủathiếtbịthu.Bộquản lí chươngtrìnhphảibaogồmchứcnăngquảnlídanhsáchdịchvụvàchứcnăngquản lísựkiệnEPGcơbản.BộquảnlíchươngtrìnhphảihỗtrợngônngữTiếngViệtvàTiếngAnh.KítựTiếng ViệtphảituântheobảngmãUTF-8trongTCVN5712:1999[8].
2.2.5. Phụđề
ThiếtbịthuphảicókhảnănggiảimãvàhiểnthịdịchvụphụđềDVBđượcpháttheo chuẩnETSI300743[9].ThiếtbịthuphảihỗtrợphụđềTiếngViệt.
2.2.6. Đánhsốkênhlogic(LCN)
Thiếtbịthuphảicókhảnăngxửlíthôngtindịchvụtừbảngđánhsốkênhlogic(LCN -LogicalChannelNumber)đểhỗtrợđánhsố,sắpxếp,tìmkiếmkênh.
2.3.1. CổngkếtnốiđầuvàoRF
ThiếtbịthuphảicócổngkếtnốiđầuvàoRFtheotiêuchuẩnIEC60169-2[10]kiểu giắccái,trởkháng75ohm.
2.3.2. CổngkếtnốiđầuraRF
Thiết bị thu phải có cổng kết nối đầu ra RF theo tiêu chuẩn IEC 60169-2[10] kiểu giắcđực.
2.3.3. HDMI
STBhỗtrợHDTVphảicógiaodiệnđầuraHDMIđểxuấttínhiệuvideovàaudio.
2.3.4. Đầuravideotổnghợp
STBphảicóđầuravideonéntươngthíchvớiyêu cầuđốivớigiaodiệnPALtrong chuẩnIEC48B-316(RCAphono)[11].
2.3.5. GiaodiệnâmthanhRCA
Thiết bị thu phải có đầu ra âm thanh tương tự RCA, kiểu giắc cái theo chuẩn IEC 60603-14[12].
2.3.6. Giaodiệnhỗtrợtruynhậpcóđiềukiện
iDTVphảicóítnhấtmộtgiaodiệnDVB-CIhoặcCIPlusđểhỗtrợviệcsửdụngcác dịch vụ truy nhập có điều kiện. Giao diện CI hoặc CI plus phải tuân thủ quy định trongtiêuchuẩnETSIEN50221[13].2.4.1. Tầnsốvàbăngthôngkênh
Thiếtbịthuphảicókhảnăngthuđượctấtcảcáckênhcấpchotruyềnhìnhsốmặt đất(DTT)nằmtrongquyhoạchtầnsốVHF/UHFcủaViệtNamnhưtrongBảng1.
Bảng1-BảngphânkênhtầnsốbăngtầnVHF/UHFcủaViệtNam
Băng | Kênh | Dảitầnsố (MHz) | Tầnsố trungtâm (MHz) | Băng | Kênh | Dảitầnsố (MHz) | Tầnsốtrung tâm(MHz) |
III | 6 | 174-182 | 178 | V | 38 | 606-614 | 610 |
7 | 182-190 | 186 | 39 | 614-622 | 618 | ||
8 | 190-198 | 194 | 40 | 622-630 | 626 | ||
9 | 198-206 | 202 | 41 | 630-638 | 634 | ||
10 | 206-214 | 210 | 42 | 638-646 | 642 | ||
11 | 214-222 | 218 | 43 | 646-654 | 650 | ||
12 | 222-230 | 226 | 44 | 654-662 | 658 | ||
|
|
|
| 45 | 662-670 | 666 | |
IV | 21 | 470-478 | 474 | 46 | 670-678 | 674 | |
22 | 478 - 486 | 482 | 47 | 678 - 686 | 682 | ||
23 | 486 - 494 | 490 | 48 | 686 - 694 | 690 | ||
24 | 494 - 502 | 498 | 49 | 694 - 702 | 698 | ||
25 | 502 - 510 | 506 | 50 | 702 - 710 | 706 | ||
26 | 518 - 526 | 522 | 51 | 710 - 718 | 714 | ||
27 | 526 - 534 | 530 | 52 | 718 - 726 | 722 | ||
28 | 534 - 542 | 538 | 53 | 726 - 734 | 730 | ||
29 | 534 - 542 | 538 | 54 | 734 - 742 | 738 | ||
30 | 542 - 550 | 546 | 55 | 742 - 750 | 746 | ||
31 | 550 - 558 | 554 | 56 | 750 - 758 | 754 | ||
32 | 558 - 566 | 562 | 57 | 758 - 766 | 762 | ||
33 | 566 - 574 | 570 | 58 | 766 - 774 | 770 | ||
34 | 574 - 582 | 578 | 59 | 774 - 782 | 778 | ||
35 | 582-590 | 586 | 60 | 782-790 | 786 | ||
V | 36 | 590-598 | 594 |
|
|
| |
37 | 598-606 | 602 |
|
|
|
Thiếtbịthuphảicókhảnăngdòkênhtrongdảitầnsốtừ[-50kHz;50kHz]sovớitần sốtrungtâmcủatínhiệuDVB-T/T2.
2.4.2. Băngthôngtínhiệu
Thiếtbị thu phải tự động xác định đượcbăng thông tin hiệu DVB-T đang đượcsử dụng.
Thiết bị thu đối với DVB-T2 phải hỗ trợ cả các chế độ băng thông sóng mang tiêu chuẩnvàchếđộbăngthôngsóngmangmởrộng.ThiếtbịthuđốivớiDVB-T2phải bám theo sự thay đổi tham số mạng từ chế độ băng thông sóng mang tiêu chuẩn đếnchếđộbăngthôngsóngmangmởrộngmộtcáchtựđộng,khôngcầnbấtcứtác độngnàocủangườidùng.2.4.3. CácchếđộRF
2.4.3.1. DVB-T
ThiếtbịthuphảicókhảnăngthuvàgiảimãtínhiệuDVB-Tvớicácthamsốlàmộttổ hợpbấtkìcủabộthamsốtrongBảng2.
Bảng2-CácchếđộRFcủaDVB-Tđượchỗtrợ
Thamsố | Giátrị |
KíchcỡbộFFT | 2k,8k |
Điềuchế | COFDM;QPSK,16QAM,64QAM |
MãFEC | Mã cuốn (mã trong) và mã Reed-Solomon (RS) (mã ngoài);tỉlệmã1/2,2/3,3/4,5/6,7/8 |
Khoảngbảovệ | 1/4,1/8,1/16,1/32 |
Băngthôngtínhiệu | 7,61MHz |
Chếđộphâncấp | Khôngphâncấp(non-hierarchical) |
2.4.3.2. DVB-T2
ThiếtbịthuphảicókhảnăngthutínhiệuDVB-T2vớicácthamsốlàmộttổhợpcho phépbấtkìcủabộthamsốtrongBảng3.
Bảng3-CácchếđộRFcủaDVB-T2đượchỗtrợ
Thamsố | Giátrị |
KíchcỡbộFFT | COFDM1k,2k,4k,8k,16k,32k |
Điềuchế | QPSK,16QAM,64QAM,256QAM |
MãFEC | LDPC(mãngoài)vàBCH(mãtrong),tỉlệmã1/2,3/5, 2/3,3/4,4/5,5/6 |
Khoảngbảovệ | 1/128,1/32,1/16,19/256,1/8,19/128,1/4 |
Băngthôngtínhiệu | 7,61 MHz (chế độ băng thông sóng mang tiêu chuẩn); 7,71 MHz (chế độ băng thông sóng mang mở rộng khi kích cỡ bộ FFT bằng 1k, 2k, 4k, 8k); 7,77 MHz (chế độ băngthôngsóngmangmởrộngkhikíchcỡbộFFTbằng 16k,32k) |
Mẫupilot | PP1,PP2,PP3,PP4,PP5,PP6,PP7 |
PAPR | CóhoặckhôngsửdụngPAPR |
Xoaychòmsaođiềuchế tínhiệu | Cósửdụnghoặckhôngsửdụng |
2.4.4. HỗtrợMultiPLP
ThiếtbịthuphảicókhảnăngthutínhiệuđầuvàoChếđộBsửdụngMultiplePLPvà khôngsửdụngCommonPLP.
2.4.5. HỗtrợMultiPLPvàCommonPLP
ThiếtbịthuphảicókhảnăngthutínhiệuđầuvàoChếđộBsửdụngMultiplePLPvà CommonPLP.
2.4.6. HỗtrợNormalMode(NM)
ThiếtbịthuphảihỗtrợNormalMode(NM).
2.4.7. Khảnăngthíchứngkhithayđổicácthamsốđiềuchế
2.4.7.1. DVB-T
Thiếtbịthuphảicókhảnăngthíchứngvớithayđổitrongcácthamsốđiềuchếđể đảmbảoluồngtínhiệutruyềntảiđầurakhôngbịlỗitrongthờigiankhônglớnhơn hơn3giâykểtừthờiđiểmcósựthayđổi.2.4.7.2. DVB-T2
Thiếtbịthuphảicókhảnăngtựđộngthíchứngvớithayđổicủathamsốđiềuchế củadữliệuP1,dữliệuL1trướcvàsaubáohiệu.Thờigianđểluồngtínhiệutruyền tảiđầurađạttrạngtháikhôngbịlỗikhônglớnhơn5giâykểtừthờiđiểmcósựthay đổitrongthamsốcủadữliệuP1và/hoặcdữliệuL1trướcbáohiệu.Thờigianđể luồngtínhiệutruyềntảiđầurađạttrạngtháikhôngbịlỗikhônglớnhơn2giâykểtừ thờiđiểmcósựthayđổitrongthamsốcủadữliệuL1saubáohiệu.
2.4.8. KếtnốitắtRF
ThiếtbịthuphảicóbộnốitắttínhiệuRFgiữađầuvào-đầuraRF,chophépđưa trựctiếptínhiệuRFthuđượctừantenvàomáythuhình,khôngphụthuộcvàotrạng tháihoạtđộngcủathiếtbịthu(trạngtháihoạtđộnghoặctrạngtháichờ).BộnốitắtRFtrongthiếtbịthuphảihoạtđộngđượctrêntấtcảtầnsốđượccấpphát chotruyềnhình.
Thiếtbịthuphảicókhảnăngchophépngườisửdụngngắthoặckíchhoạttăngích củabộnốitắt.Khingườisửdụngngắttăngíchcủabộnốitắt,suyhaocủatínhiệu RFrasovớitínhiệuRFvàokhôngđượclớnhơn4dB.Khingườisửdụngkíchhoạt tăngíchcủabộnốitắt,tăngíchcủatínhiệuRFrasovớitínhiệuRFvàophảinằm trongkhoảngtừ-1dBđến3dB.QuyđịnhnàyápdụngchoSTB.
2.4.9. YêucầuC/NđốivớikênhGauss
2.4.9.1.DVB-T
C/NtốithiểuđểthiếtbịthuđápứngQEFkhôngđượclớnhơngiátrịtươngứngquy địnhtrongBảngA..
2.4.9.2.DVB-T2
C/NtốithiểuđểthiếtbịthuđápứngQEFkhônglớnhơngiátrịtươngứngxácđịnh bằngbiểuthức(Eq.1).
2.4.10. YêucầuC/Nđốivớikênhvọng0dB
2.4.10.1.DVB-T
C/NtốithiểuđểthiếtbịthuđápứngQEFkhôngđượclớnhơngiátrịtươngứngquy địnhtrongBảngA.
2.4.10.2.DVB-T2
C/N tối thiểu để thiết bị thu đáp ứng QEF khi có nhiễu từ kênh vọng 0 dB không đượclớnhơngiátrịtươngứngxácđịnhbằngbiểuthức(Eq.1).
2.4.11. MứctínhiệutốithiểuđầuvàothiếtbịthutrênkênhGauss
2.4.11.1.DVB-T
ThiếtbịthuphảicókhảnăngthuvàgiảimãđápứngyêucầuQEFđốivớitínhiệu đầuvào cómứckhôngnhỏhơnmứcxácđịnhbằngbiểuthức (Eq.2) trêntoànbộ dảitầnsốhoạtđộng.2.4.11.2.DVB-T2
ThiếtbịthuphảicókhảnăngthuvàgiảimãđápứngyêucầuQEFđốivớitínhiệu đầu vào có mức không nhỏ hơn mức xác định bằng biểu thức (Eq. 3) (với băng thôngtínhiệuthường)và(Eq.4)(vớibăngthôngtínhiệumởrộng)trêntoànbộdải tầnsốhoạtđộng.2.4.12. Mứctínhiệutốithiểuđầuvàothiếtbịthutrênkênhvọng0dB
2.4.12.1.DVB-T
ThiếtbịthuphảicókhảnăngthuvàgiảimãđápứngyêucầuQEFđốivớitínhiệu đầuvào cómứckhôngnhỏhơnmứcxácđịnhbằngbiểuthức (Eq.1) trêntoànbộ dảitầnsốhoạtđộng.2.4.12.2. DVB-T2
ThiếtbịthuphảicókhảnăngthuvàgiảimãđápứngyêucầuQEFđốivớitínhiệu đầu vào có mức không nhỏ hơn mức xác định bằng biểu thức (Eq. 3) (với băng thôngtínhiệuthường)và(Eq.4)(vớibăngthôngtínhiệumởrộng)trêntoànbộdải tầnsốhoạtđộng.2.4.13. Hệsốtạpâm(NF)trênkênhGauss
2.4.13.1.DVB-T
Thiếtbịthuphảicóhệsốtạpâm(NF)khônglớnhơngiátrịtrongBảngA..
2.4.13.2.DVB-T2
Thiếtbịthuphảicóhệsốtạpâm(NF)khônglớnhơngiátrịtrongBảngA.
2.4.14. Mứctínhiệuđầuvàotốiđa
Thiếtbị thuphải có khả năng thu đáp ứng QEF khi tín hiệu đầu vào DVB-T/T2 lên đến-25dBm.
2.4.15. Khả năng chống nhiễu đối với các tín hiệu tương tự trong các kênh khác
ThiếtbịthuphảicókhảnăngthuđápứngQEFkhicósóngmangVSB/PALlâncận vớicôngsuấtcaohơntốiđa33dBhoặckhicótínhiệutươngtựtrêncáckênhkhác ngoàikênhlâncậnvớicôngsuấtcaohơntốiđa44dB.CácyêucầutrongmụcnàyápdụngkhithiếtbịthuthutínhiệuDVB-Tvớicácchế độ:{8K,64-QAM,R=2/3,Δ/Tu=1/8},{8K,64-QAM,R=2/3,Δ/Tu=1/4},{8K,64-QAM, R=3/4,Δ/Tu=1/4}và{32k,256-QAM,R=4/5,Δ/Tu=1/8}đốivớiDVB-T2.2.4.16. Khảnăngchốngnhiễuđốivớicáctínhiệusốtrêncáckênhkhác
2.4.16.1.DVB-T
Trêncácdảitầnđượchỗtrợ,thiếtbịthuphảicókhảnăngthuđápứngQEFkhicó tínhiệunhiễuDVB-Tgâyratỉsốnhiễutrêntínhiệu(I/C)tốithiểunhưtrongBảng4.
Các yêu cầu trong mục nàyáp dụng với chế độ: {8K, 64-QAM, R=2/3, Δ/Tu =1/8}, {8K,64-QAM,R=2/3,Δ/Tu=1/4}và{8K,64-QAM,R=3/4,Δ/Tu=1/4}
Bảng4-I/CyêucầutốithiểuđốivớiviệcthuQEFvớitínhiệuDVB-T/T2nhiễu nằmtrêncáckênhlâncân,kênhảnhvàcáckênhkhác
Băng | Băng thôngtín hiệu, [MHz] | Băng thông kênh, [MHz] | I/C(dB) | ||
|
|
| Kênh lâncận | Kênh khác | Kênh ảnh |
VHFIII | 8 | 8 | 28 | 38 | - |
UHFIV | 8 | 8 | 28 | 38 | 28 |
UHFV | 8 | 8 | 28 | 38 | 28 |
2.4.16.2.DVB-T2
Trêncácdảitầnđượchỗtrợ,thiếtbịthuphảicókhảnăngthuđápứngQEFkhicó tínhiệunhiễuDVB-T2gâyratỉsốnhiễutrêntínhiệu(I/C)tốithiểunhưtrongBảng4.
YêucầutrênápdụngđốivớitínhiệuDVB-T2ởtấtcảcácchếđộRFcóthểcónhư trongmục2.4.3.2.
2.4.17. KhảnăngchốngnhiễuđồngkênhtừcáctínhiệuTVtươngtự
2.4.17.1.DVB-T
Thiết bị thu phải có khả năng thu đáp ứng QEF với mức C/I tối đa quy định trong Bảng 5 khi có nhiễu đồng kênh bao gồm tín hiệu VSB/PAL, FM. Yêu cầu trên quy địnhđốivớitínhiệuDVB-Tcóbăngthông7,61MHz.
Bảng5-TínhiệutrênnhiễuC/IđểthuđápứngQEFkhitínhiệuDVB-Tbịnhiễu bởisóngmangTVtươngtự
Giảnđồtínhiệu | 64QAM | |
Tỉlệmã | 2/3 | 3/4 |
C/I | 3dB | 7dB |
2.4.17.2.DVB-T2
Thiết bị thu phải có khả năng thu đáp ứng QEF với mức C/I tối đa quy định trong Bảng6khitínhiệu8MHzDVB-T2bịgâynhiễubởitínhiệuPALD/Kđồngkênhbao gồmvideo,âmthanhFM.Bảng6-TínhiệutrênnhiễuC/IđểthuđápứngQEFkhitínhiệuDVB-T2bị nhiễubởisóngmangTVtươngtự
Giảnđồtínhiệu | 256QAM | ||
Tỉlệmã | 3/5 | 2/3 | 3/4 |
C/I | 3dB | 5dB | 7dB |
2.4.18. YêucầuC/(N+I)khicónhiễutrongkhoảngbảovệtrongmạngSFN
2.4.18.1.DVB-T
Đốivớicácchếđộ{8K,64-QAM,R=2/3,Δ/Tu=1/8},{8K,64-QAM,R=2/3,Δ/Tu =1/4} và{8K,64-QAM,R=3/4,Δ/Tu=1/4},khicónhiễuvọngvớiđộtrễnằmtrongkhoảngtừ 1,95µsđến0,95lầnđộdàikhoảngbảovệ(GuardInterval-GI),thiếtbịthuphảicó khảnăngthuđápứngyêucầuQEFvớimứcC/Ntốithiểukhônglớnhơnmứcquy địnhđốivớiprofile2trongBảngA.
Vớicườngđộvọngxácđịnh,khiđộtrễcủanhiễuvọngthayđổitrongkhoảngtừ1,95 µsđến0,95lần độ dàikhoảngbảo vệ (Guard Interval -GI),giátrịC/Ntốithiểuđể thiết bị thu đáp ứng QEF chỉ được thay đổi không vượt quá 1 dB so với giá trị median.
2.4.18.2.DVB-T2
ĐốivớicácchếđộDVB-T2nhưtrongBảng3,khicónhiễuvọngvớiđộtrễnằmtrong khoảngtừ1,95µsđến0,95lầnđộdàikhoảngbảovệ(GuardInterval-GI),thiếtbị thuphảicókhảnăngthuđápứngyêucầuQEFvớimứcC/Ntốithiểukhônglớnhơn mứcquyđịnhđốivớiprofile2xácđịnhbằngbiểuthức(Eq.1).Vớicườngđộvọngxácđịnh,khiđộtrễcủanhiễuvọngthayđổitrongkhoảngtừ1,95 µsđến0,95 lầnđộdài khoảng bảovệ (GuardInterval -GI),giátrị C/N tối thiểuđể thiết bị thu đáp ứng QEF chỉ được thay đổi không vượt quá 1 dB so với giá trị median.
2.4.19. YêucầuC/(N+I)khicónhiễungoàikhoảngbảovệtrongmạngSFN
2.4.19.1.DVB-T
KhicóvọngngoàikhoảngbảovệGIvàcócácmứcsuyhaosovớitínhiệuDVB-T quyđịnhtrongBảng7,thiếtbịthuphảicókhảnăngthutínhiệuDVB-T8MHzđáp ứngQEF.Bảng7-TínhiệuvọngngoàikhoảngbảovệcủatínhiệuDVB-T8MHz
| Suyhaotínhiệuvọngsovớimứcchuẩn,dB | |||||||||
Độtrễ(μs) | -260 | -230 | -200 | -150 | -120 | 120 | 150 | 200 | 230 | 260 |
8K,64-QAM,R=2/3, Δ/Tu=1/8 | 15 | - | 13 | 10 | 5 | 5 | 10 | 13 | - | 15 |
8K,64-QAM,R=2/3, Δ/Tu=1/4 | 10 | 5 | - | - | - | - | - | - | 5 | 10 |
8K,64-QAM,R=3/4, Δ/Tu=1/4 | 12 | 6 | - | - | - | - | - | - | 6 | 12 |
2.4.19.2.DVB-T2
KhicótínhiệuvọngngoàikhoảngbảovệGIvàcócácmứcsuyhaosovớitínhiệu DVB-T2quyđịnhtrongBảng8,thiếtbịthuphảicókhảnăngthutínhiệuDVB-T28 MHzđápứngQEF.
Bảng8-TínhiệuvọngngoàikhoảngbảovệcủatínhiệuDVB-T28MHz
| Suyhaotínhiệuvọngsovớimứcchuẩn,dB | |||||||||
Độtrễ(μs) | -260 | -230 | -200 | -150 | -120 | 120 | 150 | 200 | 230 | 260 |
32K,256-QAM,PP4, R=3/5,Δ/Tu=1/16, | 20 | 2 | - | - | - | - | - | - | 2 | 20 |
32K,256-QAM,PP4, R=2/3,Δ/Tu=1/16, | 22 | 3 | - | - | - | - | - | - | 3 | 22 |
32K,256-QAM,PP4, R=3/4,Δ/Tu=1/16 | 24 | 4 | - | - | - | - | - | - | 4 | 24 |
32K,256-QAM,PP4, R=3/5,Δ/Tu=1/32 | 20 | 9 | 7 | 4 | 2 | 2 | 4 | 7 | 9 | 20 |
32K,256-QAM,PP4, R=2/3,Δ/Tu=1/32 | 22 | 11 | 10 | 6 | 3 | 3 | 6 | 10 | 11 | 22 |
32K,256-QAM,PP4, R=3/4,Δ/Tu=1/32 | 24 | 13 | 12 | 8 | 4 | 4 | 8 | 12 | 13 | 24 |
2.4.20. BộgiảighépMPEG
2.4.20.1.Tốcđộluồngdữliệutốiđa
BộgiảighépMPEGcủathiếtbịthuphảiđápứngyêucầulớptruyềntảiMPEG-2quy địnhtạiISO/IEC13818-1[15],phùhợpvớichuẩnETSITS101154[16]và phảicó khả năng giải mã dữ liệu chuẩn ISO/IEC 13818-1[15] với tốc độ dữ liệu đến 32 Mbit/sđốivớiDVB-Tvà50,34Mbit/sđốivớiDVB-T2.2.4.20.2.Hỗtrợtốcđộbitthayđổi(ghépkênhthốngkê)
BộgiảighépMPEGcủathiếtbịthuphảihỗtrợtốcđộbitthayđổitrongdòngtruyền tảitốcđộbitkhôngđổi.
2.4.21. Bộgiảimãvideo
2.4.21.1.Đồngbộvideo-audio
Thiết bị thu phải đảm bảo giải mã được tín hiệu DVB-T/T2 sao cho audio không đượcđitrước20msvàkhôngđisau20mssovớivideo.
2.4.21.2.GiảimãvideoMPEG-tốcđộbittốithiểu
Thiếtbịthuphảicókhảnănggiảimãtínhiệuvideocóđộphângiải720x576pixelvà tốcđộbit600kbps.
2.4.21.3.GiảimãMPEG-2SD
·Yêucầuchung:
-Thiếtbịthuphảicókhảnănggiảimãtínhiệuvideo25HzMPEG-2SDTV“MPEG-2 MainProfileatMainLevel”theochuẩnISO/IEC13818-2[17]vàphùhợpvớiyêucầu trongETSITS101154[16];
- Thiết bị thu phải có khả năng giải mã video có độ phân giải 720x576, 544x576, 480x576và352x576;
· Khuôndạnghìnhảnh:
Thiết bị thu phải có khả năng giải mã tín hiệu video 25 Hz MPEG-2 SDTV có tỉ lệ khuôndạng4:3và16:9;
Thiếtbịthuphảihỗtrợngườidùnglựachọnchếđộchuyểnđổikhuôndạnghiểnthị trênmànhìnhnhưsau:
+ Hiển thị đầy đủ khuôn hình tín hiệu video 16:9 trên màn hình 4:3 ở chế độ letterbox(hiểnthịcohẹpđộcao,giữnguyênđộrộngmànhình);
+ Hiển thị nguyên dạng chiều cao và khuôn hình tín hiệu video 16:9 trên màn hình4:3(cắtbớtphầnchiềurộngcủahìnhảnh);
+ Hiển thị đầy đủ khuôn hình tín hiệu video 4:3 trên màn hình 16:9 ở chế độ pillarbox(hiểnthịcohẹpđộrộng,giữnguyênđộcaomànhình).
2.4.21.4.GiảimãMPEG4SD
·Yêucầuchung:
Thiết bị thu phải có khả năng giải mã tín hiệu video 25 Hz MPEG-4 SDTV “H.264/AVCMainProfileatLevel3”theochuẩnISOIEC14496-10[18]vàphùhợp vớiyêucầutrongETSITS101154[16](mục5.5và5.6,quyđịnhđốivớiSDTV25 Hz);
Thiết bị thu phải có khả năng giải mã video có độ phân giải 720x576, 544x576, 480x576và352x576;
· Khuôndạnghìnhảnh:
Thiết bị thu phải có khả năng giải mã tín hiệu video 25 Hz MPEG-4 SDTV “H.264/AVCMainProfileatLevel3”cótỉlệkhuôndạng4:3và16:9
Thiếtbịthuphảihỗtrợngườidùnglựachọnchếđộchuyểnđổikhuôndạnghiểnthị trênmànhìnhnhưsau:
+ Hiển thị đầy đủ khuôn hình tín hiệu video 16:9 trên màn hình 4:3 ở chế độ letterbox(hiểnthịcohẹpđộcao,giữnguyênđộrộngmànhình);
+ Hiển thị nguyên dạng chiều cao và khuôn hình tín hiệu video 16:9 trên màn hình4:3(cắtbớtphầnchiềurộngcủahìnhảnh);
+ Hiển thị đầy đủ khuôn hình tín hiệu video 4:3 trên màn hình 16:9 ở chế độ pillarbox(hiểnthịcohẹpđộrộng,giữnguyênđộcaomànhình).
2.4.21.5.GiảimãMPEG-4HD
Thiết bị thu phải có khả năng giải mã tín hiệu “H.264/AVC High Profile at Level 4” theochuẩnISO/IEC14496-10[18]vàphùhợpvớiyêucầutrongtiêuchuẩnETSITS 101154[16](mục5.7-H.264/AVCHDTV).
Thiếtbịthuphảihỗtrợđộphângiải1920x1080ivà1280x720p.
2.4.21.6.ChuyểnđổitínhiệuHDsangđầuraSD
STBhỗtrợHDTVphảicókhảnăngchuyểnđổiđểxuấttínhiệuHDthuđượcthành tín hiệu SD có độ phân giải 720x576 qua giao diện ngoài (YPbPr hoặc giao diện khác).TínhiệuSDđượcchuyểnđổiphảicókhảnănghiệnthịdạng“letterbox”16:9 (hiểnthịcohẹpđộcao,giữnguyênđộrộngmànhình)trênmànhình4:3.
2.4.22. Bộgiảimãaudio
2.4.22.1.GiảimãMPEG-1LayerII
Thiếtbịthuphảicóbộgiảimãâmthanhstereocókhảnăngđápứngcácyêucầutối thiểu về giải mã dựa trên chuẩn MPEG 1 Layer II (“Musicam”, tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-3[19])vàtuânthủhướngdẫntriểnkhaiDVBsửdụngtronghệthốngMPEG-2,hìnhảnhvàâmthanhtrongcácứngdụngquảngbávệtinh,cápvàmặtđấttheo tiêuchuẩnETSITS101154[16].
2.4.22.2.GiảimãMPEG-4HE-AAC
ThiếtbịthuphảicóbộgiảimãHE-AACđápứngcácyêucầusau:
·CókhảnănggiảimãHE-AACLevel2(mono,stereo)ởtầnsốlấymẫu48kHz tuântheochuẩnETSITS101154[16],phụlụcH.
·CókhảnănggiảimãHE-AACLevel4(đakênh¸lêntới5.1)ởtầnsốlấymẫu48 kHztuântheochuẩnETSITS101154[16],phụlụcH.
2.4.22.3.HỗtrợHE-AACtrêngiaodiệnđầuraHDMI
NếucócổngHDMI,thiếtbịthuphảicókhảnăngcungcấpcácđịnhdạngâmthanh sauquacổngHDMI:
· ÂmthanhHE-AACnguyêngốc;
·PCMstereotừluồngbitâmthanhđượcgiảimãhoặcdownmix;
·PCMđakênhtừluồngbitâmthanhđượcgiảimã.
2.4.22.4.HỗtrợHE-AACtrêngiaodiệnđầuraaudiotươngtự
ThiếtbịthutíchhợpiDTVphảicóđầuraâmthanhstereotươngtựtrêncổngkếtnối RCA,âmthanhphảiđượcđồngbộvớihìnhảnhhiểnthị.
STBphảicókhảnănggiảimãvàdownmixâmthanhđượcmãhóaHE-AACđểđưa racổngaudiotươngtự(RCA).
3.1.1. DVB-T
3.1.1.1. Cấuhìnhđo
TSđượcsửdụng:TSB.
3.1.1.2. Thủtụcđo
1.Thiếtlậpcácdụngcụđo
2.Sửdụngchếđộ8k,64QAM,Coderate=2/3,TU/
3.Sửdụngmứcđầuvàolà-60dBm
4.Bắtđầuvớitầnsố474MHz(kênh21)
5.SửdụngphươngphápđánhgiáQMP1tạitầnsốtrungtâmvàcáctầnsốvớiđộ lệchtần-50kHz,50kHztừtầnsốtrungtâmkênh.Trướckhithayđổitầnsốvàđộ lệchtầnsố,cầnngắtkếtnốithiếtbịthuvớitínhiệuRFthu.6.Lặplạibàiđotừbước4đến5đốivớitầnsốkênhnhỏnhấtvàlớnnhấtcủaDTT.
3.1.2. DVB-T2
3.1.2.1.Cấuhìnhđo
TSđượcsửdụng:TSP.
3.1.2.2.Thủtụcđo
1.Thiếtlậpcácdụngcụđo
2.SửdụngchếđộDVB-T2tươngứngvới:32k,tiêuchuẩn/mởrộng,256QAMxoay, GI1/16,PP4,R2/3,TR-PAPR;
3.Sửdụngmứcđầuvàolà-50dBm
4.Bắtđầuvớitầnsố177,5MHz(Kênh5)
5.SửdụngQMP1đểđánhgiátạitầnsốtrungtâmvàcáctầnsốvớiđộlệchtần-50 kHz,50kHztừtầnsốtrungtâmkênh.Trướckhithayđổitầnsốvàđộlệchtầnsố, cầnngắtkếtnốitínhiệukhỏiđầuvàothiếtbịthu.7.Lặplạibàiđotừbước4đến5đốivớikhoảngtầnsốkênhnhỏnhấtvàlớnnhất củaDTT.
3.2.1. DVB-T
3.2.1.1.Cấuhìnhđo
TSđượcsửdụng:TSB.
3.2.1.2.Thủtụcđo
1.Thiếtlậpcácdụngcụđo
2.SửdụngchếđộDVB-T:8k,64QAM,FECR=2/3,Δ/Tu=1/8vàbăngthôngtínhiệu 8MHz.
3.Dùngtầnsốphátlà666MHz(Kênh45)vàmứcđầuvàothiếtbịthulà-60dBm.
4.Kếtnốithiếtbịthuvàthựchiệntìmkiếmkênhmộtcáchtựđộnghoặcnhâncông. Việctìmkiếmđượcthựchiệnvớibăngthôngtínhiệukhởitạocógiátrịngẫunhiên, khôngđượcxácđịnhtrước.5.SửdụngQMP1.
6.Lặplạibàiđotừbước4đến6lầnđốivớitầnsốkênhnhỏnhấtvàlớnnhấtcủa DTT.
3.2.2. DVB-T2
3.2.2.1.Cấuhìnhđo
TSđượcsửdụng:TSP.
3.2.2.2.Thủtụcđo
1.Thiếtlậpcácdụngcụđo
2. Dùng tần số phát UHF IV/V 666 MHz và mức đầu vào thiết bị thu là -50 dBm. ChọnchếđộDVB-T2tươngứng:
· ChếđộSinglePLP;
· UHF:32ktiêuchuẩn/mởrộng,256QAMxoay,GI1/16,PP4,R2/3,TR-PAPR;
3.Kếtnốithiếtbịthuvàthựchiệntìmkiếmkênhtựđộnghoặcnhâncông.Việctìm kiếmđượcthực hiện với băng thông tín hiệu khởi tạo có giá trị ngẫu nhiên, không đượcxácđịnhtrước.4.SửdụngQMP1.
3.3.1. DVB-T
3.3.1.1. Cấuhìnhđo
TSđượcsửdụng:TSB.
3.3.1.2. Thủtụcđo
1.Thiếtlậpcácdụngcụđo.
2.Sửdụngtầnsốkênh666MHz(kênh45)vàmứcđầuvàolà-60dBm.
3.Bắtđầuvớichếđộcó:FFTsize8k,QPSK,FECR=1/2,Δ/Tu=1/32vàbăngthông tinhiệu8MHz.
4.SửdụngQMP1.
5.Thựchiệncùngbàiđođóđốivớicácchếđộcònlại(FFTsize,modulation,FEC, GuardInterval)trongbảngdướiđây.
Bảng9-CácchếđộDVB-Tcầnđo
KíchcỡbộFFT | Điềuchế | FEC | Tg=1/32 | Tg=1/16 | Tg=1/8 | Tg=1/4 |
8K | QPSK | 1/2 |
|
|
|
|
QPSK | 2/3 |
|
|
|
| |
QPSK | 3/4 |
|
|
|
| |
QPSK | 5/6 |
|
|
|
| |
QPSK | 7/8 |
|
|
|
| |
16QAM | 1/2 |
|
|
|
| |
16QAM | 2/3 |
|
|
|
| |
16QAM | 3/4 |
|
|
|
| |
16QAM | 5/6 |
|
|
|
| |
16QAM | 7/8 |
|
|
|
| |
64QAM | 1/2 |
|
|
|
| |
64QAM | 2/3 |
|
|
|
| |
64QAM | 3/4 |
|
|
|
| |
64QAM | 5/6 |
|
|
|
| |
64QAM | 7/8 |
|
|
|
| |
2K | QPSK | 1/2 |
|
|
|
|
QPSK | 2/3 |
|
|
|
| |
QPSK | 3/4 |
|
|
|
| |
QPSK | 5/6 |
|
|
|
| |
QPSK | 7/8 |
|
|
|
| |
16QAM | 1/2 |
|
|
|
| |
16QAM | 2/3 |
|
|
|
| |
16QAM | 3/4 |
|
|
|
| |
16QAM | 5/6 |
|
|
|
| |
| 16QAM | 7/8 |
|
|
|
|
| 64QAM | 1/2 |
|
|
|
|
| 64QAM | 2/3 |
|
|
|
|
| 64QAM | 3/4 |
|
|
|
|
| 64QAM | 5/6 |
|
|
|
|
| 64QAM | 7/8 |
|
|
|
|
3.3.2. DVB-T2
3.3.2.1. Cấuhìnhđo
TSđượcsửdụng:TSP.
3.3.2.2.Thủtụcđo
1.Thiếtlậpcácdụngcụđo
2.Sửdụngtầnsốkênh666MHzvàmứcđầuvào-50dBm.
3.Đotất cả cáctổ hợp thamsố DVB-T2 liệtkêtrong cácbảng dưới đây, sửdụng QMP1.
Bảng10-ĐocácchếđộDVB-T2–CáckíchcỡFFT
Điềuchế,GI,PP,tỉlệmã(R),PAPR,kíchcỡkhung(Lf) | KíchcỡbộFFT |
64QAMxoay,GI1/8,PP2,R2/3,TR-PAPR,Lf=90 | 1k |
64QAMxoay,GI1/8,PP2,R2/3,TR-PAPR,Lf=90 | 2k |
64QAMxoay,GI1/8,PP2,R2/3,TR-PAPR,Lf=90 | 4k |
64QAMxoay,GI1/8,PP2,R2/3,TR-PAPR,Lf=90 | 8k |
64QAMxoay,GI1/8,PP2,R2/3,TR-PAPR,Lf=90 | 8kext |
256QAMxoay,GI1/8,PP2,R2/3,TR-PAPR,Lf=90 | 16k |
256QAMxoay,GI1/8,PP2,R2/3,TR-PAPR,Lf=90 | 16kext |
256QAMxoay,GI1/8,PP2,R3/4,TR-PAPR,Lf=60 | 32k |
256QAMxoay,GI1/8,PP2,R3/4,TR-PAPR,Lf=60 | 32k,ext |
Bảng11- ĐocácchếđộDVB-T2–giảnđồtínhiệu(xoay/khôngxoay)
Điềuchế,GI,PP,tỉlệmã(R),PAPR,kíchcỡkhung(Lf) | Giảnđồtínhiệu (xoayhoặc khôngxoay) |
32k,256QAM,GI1/16,PP4,R2/3,TR-PAPR,Lf=62 | Xoay |
Khôngxoay |
Bảng12-ĐocácchếđộDVB-T2–Mẫupilot
Điềuchế,GI,tỉlệmã(R),PAPR,kíchcỡkhung(Lf) | Mẫupilot |
16k,256QAMxoay,GI1/4,R2/3,TR-PAPR,Lf=90 | PP1 |
32k,256QAMxoay,GI1/8,R3/4,TR-PAPR,Lf=60 | PP2 |
16k,256QAMxoay,GI1/8,R2/3,TR-PAPR,Lf=90 | PP3 |
32k,256QAMxoay,GI1/16,R2/3,TR-PAPR,Lf=62 | PP4 |
16k,256QAMxoay,G1/16,R2/3,TR-PAPR,Lf=90 | PP5 |
32k,256QAMxoay,GI1/32,R3/5,TR-PAPR,Lf=62 | PP6 |
32k,256QAMxoay,GI1/128,R2/3,TR-PAPR,Lf=60 | PP7 |
32k,256QAMxoay,GI1/16,R3/4,TR-PAPR,Lf=62 | PP8 |
Bảng13-ĐocácchếđộDVB-T2–Khoảngbảovệ
PAPR,xoaygiản | TR-PAPR,giảnđồtínhiệuxoay | |||||||
KíchcỡbộFFT | 32K, | 32K, | 32K, | 32K, | 32K, | 32K, | 8K, | |
Mẫupilot | PP7, | PP4, | PP2, | PP2, | PP2, | PP2, | PP1 | |
Kíchcỡkhung | Lf=60 | Lf=60 | Lf=60 | Lf=60 | Lf=60 | Lf=60 | Lf=60 | |
Điềuchế | FEC | 1/128 | 1/32 | 1/16 | 19/256 | 1/8 | 19/128 | 1/4 |
QPSK | 1/2 |
|
|
|
|
|
|
|
QPSK | 3/5 |
|
|
|
|
|
|
|
QPSK | 2/3 |
|
|
|
|
|
|
|
QPSK | 3/4 |
|
|
|
|
|
|
|
QPSK | 4/5 |
|
|
|
|
|
|
|
QPSK | 5/6 |
|
|
|
|
|
|
|
16-QAM | 1/2 |
|
|
|
|
|
|
|
16-QAM | 3/5 |
|
|
|
|
|
|
|
16-QAM | 2/3 |
|
|
|
|
|
|
|
16-QAM | 3/4 |
|
|
|
|
|
|
|
16-QAM | 4/5 |
|
|
|
|
|
|
|
16-QAM | 5/6 |
|
|
|
|
|
|
|
64-QAM | 1/2 |
|
|
|
|
|
|
|
64-QAM | 3/5 |
|
|
|
|
|
|
|
64-QAM | 2/3 |
|
|
|
|
|
|
|
64-QAM | 3/4 |
|
|
|
|
|
|
|
64-QAM | 4/5 |
|
|
|
|
|
|
|
64-QAM | 5/6 |
|
|
|
|
|
|
|
256-QAM | 1/2 |
|
|
|
|
|
|
|
256-QAM | 3/5 |
|
|
|
|
|
|
|
256-QAM | 2/3 |
|
|
|
|
|
|
|
PAPR,xoaygiản | TR-PAPR,giảnđồtínhiệuxoay | |||||||
KíchcỡbộFFT | 32K, | 32K, | 32K, | 32K, | 32K, | 32K, | 8K, | |
Mẫupilot | PP7, | PP4, | PP2, | PP2, | PP2, | PP2, | PP1 | |
Kíchcỡkhung | Lf=60 | Lf=60 | Lf=60 | Lf=60 | Lf=60 | Lf=60 | Lf=60 | |
Điềuchế | FEC | 1/128 | 1/32 | 1/16 | 19/256 | 1/8 | 19/128 | 1/4 |
256-QAM | 3/4 |
|
|
|
|
|
|
|
256-QAM | 4/5 |
|
|
|
|
|
|
|
256-QAM | 5/6 |
|
|
|
|
|
|
|
Bảng14-ĐocácchếđộDVB-T2–GiảmPAPR
KíchcỡFFT,điềuchế,khoảngbảovệ,mẫupilot,tỉlệmãFEC | Phươngthức giảmPAPR |
32k(băngthôngtiêuchuẩn),256QAMkhôngxoay,GI1/8,PP2,R3/4 | TR-PAPR |
ACE-PAPR | |
TR-PAPR, ACE- PAPR | |
Khôngsửdụng |
3.4.1. Cấuhìnhđo
BàiđosửdụngcácthiếtlậpthamsốChếđộB(MultiplePLP)đượcđịnhnghĩatrong BảngA.
3.4.2. Thủtụcđo
1.Cấuhìnhhệthống.
2.Thựchiệntìmkiếmkênhtựđộngtrongthiếtbịthu.
3.KiểmtrakhảnănggiảimãdịchvụtrongcácTScủathiếtbịthu.
3.5.1. Cấuhìnhđo
BàiđodùngcácthiếtlậpthamsốChếđộB(MultiplePLP)địnhnghĩatrongBảngA..
PLP0 tương ứng với Common PLP và mang thông tin thiết bị có khả năng hỗ trợ. Trong bài đo này, thông tinđượcsửdụng làEIT và bàiđo đượcthực hiện để xác nhậnthiếtbịthucókhảnănggiảimãnộidungthôngtinđượcsửdụng.PLP0mangthôngtinPSI/SI
TS1đượcphátởchếđộPLP1. TS2đượcphátởchếđộPLP2.
ThiếtbịthucầncókhảnănggiảimãđượcdịchvụvàthôngtinEITcủahaiTSđược sửdụng.
3.5.2. Thủtụcđo
1.Cấuhìnhhệthống.
2.Thựchiệntìmkênhtựđộngtrongthiếtbịthu.
3.KiểmtrakhảnănggiảimãdịchvụtrongcácTScủathiếtbịthu
3.6.1. Cấuhìnhđo
BàiđosửdụngcácthiếtlậpthamsốChếđộB(MultiplePLP)địnhnghĩatrongBảng 15.
Bảng15-CácthamsốđốivớiđầuvàoChếđộB–cácMultiPLPvàCommon PLP
Thamsố | iátrị |
KíchcỡFFT | 32k |
Chếđộbăngthông sóngmangtínhiệu | Mởrộng |
Điềuchế | 256QAM |
Khoảngbảovệ | 1/16 |
Mẫupilot | PP4 |
PAPR | TR-PAPR |
Lf | 62 |
TỉlệmãFEC | 2/3 |
3.6.2. Thủtụcđo
1.Cấuhìnhhệthống.
2.Thựchiệntìmkiếmkênhtựđộngtrongthiếtbịthu.
3.KiểmtrakhảnănggiảimãdịchvụtrongcácTScủathiếtbịthutheoQMP1.
3.7. Khảnăngthíchứngvớisựthayđổitrongcácthamsốđiềuchế
3.7.1. DVB-T
3.7.1.1. Cấuhìnhđo
TSđượcsửdụng:TSI.
3.7.1.2. Thủtụcđo
1.Chuẩnbịmôitrườngđovàthiếtlậpcácdụngcụđo.
2.Sửdụngkênhtầnsố666MHz.
3.ĐặtmứcđầuvàoRFcủathiếtbịthulà-50dBm.
4. Dùng luồng truyền tải I và các tham số chế độ: FFT size 8K, 64-QAM, R=3/4, D/Tu=1/4,
5.Kếtnốiđầuvàocủathiếtbịthu.
6.SửdụngQMP1.
7.Điềnkếtquả.
8.Lặplạibàiđođốivớicácchếđộkhácmàkhôngcầnngắtkếtnốiđầuvàothiếtbị thutheoBảng16.
Bảng16-Cácthayđổiđốivớicácthamsốđiềuchế–DVB-T
Thamsố(kíchcỡbộFFT,điềuchế,tỉlệmã,GI) |
8K,64-QAM,R=3/4,GI=1/4 |
8K,64-QAM,R=3/4,GI=1/8 |
8K,64-QAM,R=2/3,GI=1/8 |
8K,64-QAM,R=2/3,GI=1/4 |
8K,16-QAM,R=3/4,GI=1/8 |
2K,QPSK,R=1/2,GI=1/16 |
2K,16-QAM,R=2/3,GI=1/32 |
3.7.2. DVB-T2
3.7.2.1.Cấuhìnhđo
TSđượcsửdụng:TSP.
3.7.2.2.Thủtụcđo
1.Thiếtlậpcácdụngcụđo
2.Sửdụngkênhtầnsố666MHz
3.SửdụngchếđộDVB-T2:FFTsizemởrộng32k,256QAMxoay,GI1/16,R2/3và băngthôngtínhiệu8MHz.
4. Thay đổi các tham số phát trong các trường P1 signaling theo: FFT size: 32K, 16K,8K,4K,2Kvà1K.
5.ThayđổicácthamsốpháttrongcáctrườngL1pre-signalingnhưsau:
·Chếđộbăngthôngsóngmangmởrộng:có/không;
· PAPR:khôngsửdụng,ACE,TR;
· Khoảngbảovệ:G1/32,G1/16,G1/8,G1/4,G1/128,G19/128,G19/256;
· Mẫupilot:PP2,PP4,PP6,PP7;
· Sốkíhiệudữliệutrongkhung:60,62;
6.ThayđổicácthamsốpháttrongcáctrườngL1post-signalingnhưsau:
· Tỉlệmã:R3/5,R2/3,R3/4;
·Điềuchế:256QAM;
7.Kiểmtrakhảnăngthíchứngvớicácthiếtlậpthamsốmớitrongkhoảngthờigian quyđịnhcủathiếtbịthu.
3.8.1. Cấuhìnhđo
3.8.2. Thủtucđo
1. KếtnốibộpháttínhiệuvớiđầuvàoRFvàmáyphântíchphổvớiđầuraRF(có thểcầnsửdụngkhốiDC).
2. Thiếtlậpmứcđầu vàocủamáythu-50dBm.SửdụngCW.
3. Quéttầnsốcủabộpháttínhiệutừ47MHztới869MHz.
4. ĐođộsuygiảmcủakếtnốitắtRFkhitầnsốthayđổi.
5. Làmlạibàiđovớichếđộchờ.
KiểmtralạikếtnốiđầuraRFphùhợpvớitiêuchuẩnkỹthuậtIEC60169-2[10].
3.9.1. DVB-T
3.9.1.1.Cấuhìnhđo
TSđượcsửdụng:TSB.
3.9.1.2.Thủtụcđo
1. Thiếtlậpcácdụngcụđo
2. SửdụngchếđộDVB-Ttheo:8K,64QAM,R=2/3,Δ/TU=1/8
3. ĐặtbộUp-Convertervềkênh21(474MHz)
4. Đomứcđầuvàođưatớibộsuyhao
5. Xácđịnhsựsuygiảmcủabộsuyhaovàcủacáccáptruyền.
6. Tínhtoánđểthiếtlậpmứctínhiệuđầuvàothiếtbịthubằng-50dBm.
7. DùnggiátrịC/NyêucầuchochếđộDVB-TởBảngA..
8. Thựchiệntìmkiếmkênh.
9. TăngC/NtừgiátrịthấpđếncaochođếnkhihoànthànhQMP2.
10.ĐiềncácgiátrịdBđođượcvàobáocáođo.
11. Lặplạibàiđođốivớicáctầnsố,băngthôngtínhiệuvàcácchếđộDVB-Tcòn lạitrongbáocáođonhưBảng17.
Bảng17-CáctầnsốvàcácbăngtầntínhiệuDVB-Tsửdụngđểđo
Băngthôngtínhiệu | 8MHz | ||||||||
Tầnsốtrungtâm[MHz] | 178,0 | 226,0 | 474,0 | 522,0 | 570,0 | 618,0 | 666,0 | 714,0 | 762,0 |
8kQPSKR1/2G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8kQPSKR2/3G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8kQPSKR3/4G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8kQPSKR5/6G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8kQPSKR7/8G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k16QAMR1/2G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k16QAMR2/3G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k16QAMR3/4G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k16QAMR5/6G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k16QAMR7/8G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k64QAMR1/2G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k64QAMR2/3G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k64QAMR2/3G1/8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k64QAMR3/4G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k64QAMR5/6G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k64QAMR7/8G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHÚTHÍCH:Phầnbôiđenlàcácchếđộkhôngcầnđo.
3.9.2. DVB-T2
3.9.2.1. Cấuhìnhđo
SửdụngChếđộA(SinglePLP)vàthiếtlậpthamsốvớiyêucầusau:
Mẫupilot | PP7(8 MHzBW) |
Giảnđồtínhiệu sauL1 | GiảnđồtínhiệusauL1phảicótínhbềnvững(khảnăngchốngnhiễu) tốthơngiảnđồtínhiệuđiềuchếPLP |
3.9.2.2.Thủtụcđo
1. Thiếtlậpcácdụngcụđo
2. DùngchếđộDVB-T2theo:32kmởrộng,256QAMxoay,R2/3,GI1/128
3. ĐặtUp-Convertervềkênh21(474MHz)
4. Đomứcđầuvàođưađếnbộsuyhao.
5. Xácđịnhsựsuygiảmcủasuyhaovàcácdâycáp
6. Cấuhìnhđểmứctínhiệuđầuvàothiếtbịthubằng-50dBm.
7. SửdụnggiátrịC/NyêucầuđốivớichếđộDVB-T2xácđịnhbằngbiểuthức(Eq.1).
8. Thựchiệntìmkiếmkênh.
9. TăngC/NtừgiátrịthấplêngiátrịcaochođếnkhihoànthànhQMP2.
10.ĐiềngiátrịdBđođượcvàobáocáođo.
11.Lặplạibàiđođốivớicáctầnsố,cácbăngthôngtínhiệuvàcácchếđộDVB-T2 cònlạiởbáocáođo.
Bảng18 -CáctầnsốvàcácbăngthôngtínhiệuDVB-T2sửdụngđểđo
FFT Băngthôngtínhiệu | 8k,tiêuchuẩn 8MHz | 32k,mởrộng 8MHz | |||||||
Tầnsốtrungtâm[MHz] | 178,0 | 226,0 | 474,0 | 522,0 | 570,0 | 618,0 | 666,0 | 714,0 | 762,0 |
QPSKR1/2G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QPSKR3/5G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QPSKR2/3G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QPSKR3/4G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QPSKR4/5G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QPSKR5/6G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16QAMR1/2G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16QAMR3/5G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16QAMR2/3G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16QAMR3/4G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16QAMR4/5G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16QAMR5/6G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
64QAMR1/2G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
64QAMR3/5G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
64QAMR2/3G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
64QAMR3/4G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
64QAMR4/5G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
64QAMR5/6G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
256QAMR1/2G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
256QAMR3/5G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
256QAMR2/3G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
256QAMR3/4G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
256QAMR4/5G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
256QAMR5/6G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHÚTHÍCH:Phầnbôiđenlàcácchếđộkhôngcầnđo.
3.10. YêucầuC/Nđốivớikênhvọng0dB
3.10.1. DVB-T
3.10.1.1.Cấuhìnhđo
TSđượcsửdụng:TSB.
3.10.1.2.Thủtụcđo
1. Thiếtlậpcácdụngcụđo
2. DùngchếđộDVB-TtheoBảng19;
3. ĐặtUp-Convertervềkênh45(666MHz)
4. ThiếtlậptrongbộmôphỏngFadingđểđượctínhiệuvọng0dB,trễ
5. Đomứcđầuvàođưađếnbộsuyhao
6. Xácđịnhsựsuygiảmcủabộsuyhaovàcủacáccáptruyền.
7. Cấuhìnhđểmứctínhiệuđầuvàothiếtbịthubằng-50dBm.
8. TăngC/NtừgiátrịthấpđếncaochođếnkhihoànthànhQMP2.
9. ĐiềncácgiátrịdBđođượcvàobáocáođo.
10.LặplạibàiđođốivớicácchếđộDVB-TcònlạitrongBảng19.
Bảng19-C/Nyêucầuđốivớitínhiệuvọng0dB,trễ1,95µs trongbăngtầntín hiệu8MHz
Băngthôngtínhiệu8Mhztạif=666MHz | |
ChếđộDVB-T | C/Nyêucầu (0dB,1,95µs) |
8kQPSKR1/2G1/4 |
|
8kQPSKR2/3G1/4 |
|
8kQPSKR3/4G1/4 |
|
8k16QAMR1/2G1/4 |
|
8k16QAMR2/3G1/4 |
|
8k16QAMR3/4G1/4 |
|
8k64QAMR1/2G1/4 |
|
8k64QAMR2/3G1/8 |
|
8k64QAMR2/3G1/4 |
|
3.10.2. DVB-T2
3.10.2.1. Cấuhìnhđo
Trungtâmkênh0degreephảiđượcdùngtrongbộmôphỏng(tínhiệuvọng0dB).
SửdụngcácthiếtlậpthamsốChếđộA(SinglePLP)địnhnghĩaởBảng20.
Bảng20-CácthamsốchếđộDVB-T2dùngtrongcácbàiđo
| Thamsố |
|
|
|
|
| ||
FFT | 32k | 32k | 32k | 32k | 32k | |||
Băng thông | 8MHz | 8MHz | 8MHz | 8MHz | 8MHz | |||
Chếđộ băngthông sóngmang | Mởrộng | Mởrộng | Mởrộng | Mởrộng | Mởrộng | |||
Khoảng bảovệ | 1/8 | 19/256 | 1/16 | 1/32 | 1/128 | |||
Mẫupilot | PP2 | PP4 | PP4 | PP4 | PP7 | |||
Lf | 20,42,62 | 42,62 | 20,42,62 | 20,42,60 | 20,42,60 (QPSK) 20,42,60 (16QAM) 20.40,60 (64QAM) 20.40,60 (256QAM) | |||
Điềuchế L1 | 64QAM | 64QAM | 64QAM | 64QAM | 64QAM | |||
| Khối FEC/khung ghépxen | 67,135,185 | 63,135,200 | 135,200 | 64,135,200 | 16,34,50 (QPSK) 33,69,100 (16QAM) 49.99,150 (64QAM) 66,133,200 (256QAM) | ||
| Tỉlệmã | 3/5 | 3/5,2/3, 3/4 | 3/5,2/3,3/4 | All |
| ||
| Điềuchế | 256QAM | 256QAM | 256QAM | 256QAM |
| ||
Multiple PLP (chếđộ B) | Lf |
|
| 27 |
|
| ||
Subslices |
|
| 135 |
|
| |||
Điềuchế L1 |
|
| 64QAM |
|
| |||
| Chếđộ PLP |
|
| Common | DT2 | DT2 |
|
|
| Khối FEC/khung ghépxen |
|
| 35
| 57 | 57 |
|
|
| Tỉlệmã |
|
| 2/3 | 2/3 | 2/3 |
|
|
| Điềuchế |
|
| 64 QAM | 256 QAM | 256 QAM |
|
|
| BUFS |
|
| 483328 | 1613824 | 1613824 |
|
|
3.10.2.2.Thủtụcđo
KiểmtratrạngtháiđồngbộvớiSFN.
1. Thiếtlậpcácdụngcụđo
2. SửdụngchếđộDVB-T2theo:32Kmởrộng,256QAM,PP7,R2/3,G1/128và băngthôngtínhiệu8MHz.
3. ĐặtUp-Convertertớitầnsố666MHz(K45)
4. Đặtbộmôphỏngfadingvềtínhiệuvọng0dB.(đườngtruyềnthứhai:trễ1,95µs, saiphabằng0tạitrungtâmkênhvàsuygiảm0dB)
5. Đomứcđầuvàocấptớibộsuyhao.
6. Xácđịnhsựsuygiảmcủabộsuyhaovàcácdâycáp.
7. Cấuhìnhđểmứctínhiệuđầuvàothiếtbịthubằng-50dBm.
8. TăngC/NtừgiátrịthấpđếngiátrịcaochođếnkhihoànthànhQMP2.
9. ĐiềngiátrịC/Nđođượcvàobáocáođo.
10.KiểmtrasựtìmkiếmkênhđãtìmđượccácdịchvụtạiC/Nđođượcởtrên.
11.LặplạibàiđođốivớicáctổhợpchếđộDVB-T2cònlạivớibăngthôngtínhiệulà
8MHznhưtrongbáocáođo.
Bảng21-BàiđobắtbuộcđốivớiC/Nquyđịnhchotínhiệuvọng0dB,trễ1,95 µs
| C/N[dB] | |||
ChếđộDVB-T2 | PP2 | PP4 | PP6 | PP7 |
32KE256QAMRR3/4G1/88MHz |
| - | - | - |
32KE256QAMRR3/4G1/168MHz |
|
| - | - |
32KE256QAMRR3/4G1/1288MHz | - | - | - |
|
3.11. MứctínhiệutốithiểuđầuvàothiếtbịthutrênkênhGauss
3.11.1. DVB-T
3.11.1.1. Cấuhìnhđo
TSđượcsửdụng:TSB.
3.11.1.2. Thủtụcđo
1. Thiếtlậpcácdụngcụđo
2. SửdụngchếđộDVB-Ttheo:8K,64QAM,R=2/3,Δ/TU=1/8vàbăngthôngtín hiệu8MHz.
3. ĐặtbộUp-Converterđếntầnsố474MHz(Kênh21).
4. Đomứcđầuvàođưađếnbộsuyhao.
5. Xácđịnhsựsuygiảmcủabộsuyhaovàcácdâycáp.
6. Tínhtoánđầuvàothiếtbịthu.
7. Thựchiệntìmkiếmkênh.
8. Tăngmứcđầuvàothiếtbịthutừgiátrịthấpđếngiátrịcaochođếnkhihoàn thànhQMP2.
9. Điềngiátrịđođượcvàobáocáođo.
10.Lặplạibàiđođốivớicáctầnsố,cácchếđộvàbăngthôngtínhiệucònlạitrong báocáođo.
Bảng22-BáocáođomứcđầuvàothiếtbịthuthỏamãnQMP2–DVB-T
Băngthôngtínhiệu | 8MHz | ||||||||
Tầnsốtrungtâm [MHz] | 178,0 | 226,0 | 474,0 | 522,0 | 570,0 | 618,0 | 666,0 | 714,0 | 762,0 |
8kQPSKR1/2G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8kQPSKR2/3G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8kQPSKR3/4G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8kQPSKR5/6G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8kQPSKR7/8G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k16QAMR1/2G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k16QAMR2/3G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k16QAMR3/4G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k16QAMR5/6G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k16QAMR7/8G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k64QAMR1/2G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k64QAMR2/3G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k64QAMR2/3G1/8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k64QAMR3/4G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k64QAMR5/6G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k64QAMR7/8G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHÚTHÍCH:Phầnbôiđenlàcácchếđộkhôngcầnđo.
3.11.2. DVB-T2
3.11.2.1.Cấuhìnhđo
SửdụngChếđộA(SinglePLP)vàcáckhácbiệtđốivớicácthiếtlậpthamsốtheo địnhnghĩatrongBảng20.
Pilotpattern | PP7(8MHzBW) |
Giảnđồtínhiệu sauL1 | Giảnđồ tínhiệu sauL1 phải cótính bềnvững(khảnăng chống nhiễu) tốthơngiảnđồtínhiệuđiềuchếPLP |
3.11.2.2.Thủtụcđo
1. Thiếtlậpcácdụngcụđo
2. SửdụngchếđộDVB-T2theo:32kmởrộng,256QAMxoay,R2/3,GI1/128
3. ĐặtbộUp-Convertertớikênh21
4. Đomứcđầuvàocấpđếnbộsuyhao.
5. Xácđịnhsựsuygiảmcủabộsuyhaovàcácdâycáp.
6. Tínhtoánmứctínhhiệuđầuvàothiếtbịthu.
7. Thựchiệntìmkiếmkênh.
8. Tăngmứcđầuvàothiếtbịthutừgiátrịthấpđếngiátrịcaochođếnkhihoàn thànhQMP2.
9. Điềngiátrịđođượcvàobáocáođo.
10.Lặplạibàiđođốivớicáctầnsố,cácbăngtầntínhiệuvàcácchếđộDVB-T2còn lạitrongbáocáođo.
Bảng23-BáocáođomứcđầuvàothiếtbịthuthỏaQMP2–DVB-T2
Kíchthướcbộ FFT Băngthôngtín hiệu | 32k,tiêu chuẩn 8MHz | 32k,mởrộng 8MHz | |||||||
Tầnsốtrungtâm [MHz] | 178,0 | 226,0 | 474,0 | 522,0 | 570,0 | 618,0 | 666,0 | 714,0 | 762,0 |
QPSKR1/2G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QPSKR3/5G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QPSKR2/3G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QPSKR3/4G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QPSKR4/5G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QPSKR5/6G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16QAMR1/2 G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16QAMR3/5 G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16QAMR2/3 G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16QAMR3/4 G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16QAMR4/5 G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16QAMR5/6 G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
64QAMR1/2 G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
64QAMR3/5 G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
64QAMR2/3 G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
64QAMR3/4 G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
64QAMR4/5 G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
64QAMR5/6 G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
256QAMR1/2 G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
256QAMR3/5 G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
256QAMR2/3 G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
256QAMR3/4 G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
256QAMR4/5 G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
256QAMR5/6 G1/128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHÚTHÍCH:Phầnbôiđenlàcácchếđộkhôngcầnđo.
3.12. Mứctínhiệutốithiểuđầuvàothiếtbịthutrênkênhvọng0dB
3.12.1. DVB-T
3.12.1.1.Cấuhìnhđo
TSđượcsửdụng:TSB.
3.12.1.2. Thủtụcđo
KiểmtratrạngtháiđồngbộSFN.
1. Thiếtlậpcácdụngcụđo
2. SửdụngchếđộDVB-Ttheo:8K,64QAM,R=2/3,Δ/TU=1/8vàbăngthôngtín hiệu8MHz.
3. ĐặtbộUp-Convertertớitầnsố666,0MHz(Kênh45).
4. Đặtbộmôphỏngfadingsimulatorvềtínhiệuvọng0dB.(trễ1,95µs,phabằng0 tạitrungtâmkênhvàsuygiảm0dBđốivớiđườngtruyềnthứhai.)
5. Xácđịnhsựsuygiảmcủabộsuyhaovàcáccáp.
6. Đomứcđầuvàocấpđếnbộsuyhao.
7. Tínhtoánmứctínhiệuđầuvàothiếtbịthu.
8. Tăngmứcđầuvàothiếtbịthutừgiátrịthấpđếngiátrịcaochođếnkhihoàn thànhQMP2.
9. Điềngiátrịđođượcvàobáocáođo.
10.Kiểmtrasựtìmkiếmkênhtìmđượccácdịchvụtrênmứctínhiệuđầuvàotối thiểuđãđođược.
11.LặplạibàiđođốivớiphầncònlạicủacácchếđộDVB-Ttrênbáocáođo.
(Phépđocóthểđượcthựchiện bằngcách thayđổimodulation/coderate trướcvà sauđóđộtrễtínhiệuvọngphụthuộcvàothiếtbịđo).
Bảng24-Kếtquảđo
F=666,0MHz(K45)vàbăngthôngtínhiệu8MHz | ||||||||||
Độtrễ | 1,95 μs | 10 μs | 28 μs | 56 μs | 70 μs | 90 μs | 105 μs | 112,1 μs | 170 μs | 212 μs |
8k QPSKR1/2G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k QPSKR2/3G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k QPSKR3/4G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k16QAMR1/2G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k16QAMR2/3G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k16QAMR3/4G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k64QAMR1/2G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k64QAMR2/3G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k64QAMR2/3G1/8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k64QAMR3/4G1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHÚTHÍCH:Phầnbôiđenlàcácchếđộkhôngcầnđo.
3.12.2. DVB-T2
3.12.2.1. Cấuhìnhđo
SửdụngcácthiếtlậpthamsốChếđộA(SinglePLP)địnhnghĩaởBảng20.
TSđượcsửdụng:TSP.
3.12.2.2.Thủtụcđo
KiểmtratrạngtháiđồngbộSFN.
1. Thiếtlậpcácdụngcụđo
2. Sử dụng chế độ DVB-T2 theo 32K mở rộng, 256QAM, PP7, R2/3, GI1/128 và băngthôngtínhiệu8MHz.
3. ĐặtbộUp-Convertertớitầnsố666,0MHz(Kênh45).
4. Đặtbộmôphỏngfadingvềtínhiệuvọng0dB(trễ1,95µs,phabằng0tạitrung tâmkênhvàsuyhao0dBđốivớiđườngtruyềnthứhai.)
5. Xácđịnhsựsuygiảmcủabộsuyhaovàcácdâycáp.
6. Đomứcđầuvàocấpđếnbộsuyhao.
7. Tínhtoánmứctínhiệuđầuvàothiếtbịthu.
8. Tăngmắcđầuvàothiếtbịthutừgiátrịthấpđếngiátrịcaochođếnkhihoàn thànhQMP2.
9. Điềngiátrịđođượcvàobáocáođo.
10.Kiểmtraviệctìmkiếmkênhđãtìmđượccácdịchvụtrênmứctínhiệuđầuvàotối thiểu.
11.LặplạibàiđođốivớiphầncònlạicủacácchếđộDVB-T2vớibăngthôngtínhiệu là8MHztrênbáocáođo.
Bảng25-Cáctầnsốvàcácbăngthôngtínhiệucầnđo
| P[dBm] | |||||||||||
Độtrễcủakênh vọng0dB[μs] | 10 | 26 | 112,1 | 133 | 152 | 212 | 224 | 253 | 256 | 289 | 426 | 486 |
32KE256QAMPP7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
R2/3G1/1288MHz |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32KE256QAMPP4 R2/3G1/168MHz |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32KE256QAMPP4 R3/5G19/256 8MHz |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32KE256QAMPP2 R3/4G1/88MHz |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHÚTHÍCH:Phầnbôiđenlàcácchếđộkhôngcầnđo.
3.13. Hệsốtạpâm(NF)trênkênhGauss
3.13.1. DVB-T
XácđịnhcácmứcsóngmangtốithiểuCminđốivớikênhGaussđãđượcđoởmục 2.4.11.
XácđịnhC/NminyêucầuđốivớikênhGaussđãđượcđoởmục2.4.9.
TínhhệsốtạpâmNF[dB]đốivớicáctầnsốđượchỗtrợtheocôngthứcđốivớitín hiệuDVB-T8MHz:NF[dB]=N+105,2dBm=Cmin-C/Nmin+105,2dBm
Bảng26-Cáctầnsốvàbăngthôngtínhiệubắtbuộchỗtrợ
Tầnsố | 474,0 | 522,0 | 570,0 | 618,0 | 666,0 | 714,0 | 762,0 |
Băngthôngtínhiệu | 8MHz | ||||||
Chếđộ | NF | ||||||
8k64QAM R2/3 |
|
|
|
|
|
|
|
8k64QAMR3/4 |
|
|
|
|
|
|
|
Tầnsố | 178,0 | 226,0 |
Băngthôngtínhiệu | 8MHz | |
Chếđộđo | NF | |
8k64QAM R2/3 |
|
|
8k64QAM R3/4 |
|
|
3.13.2. DVB-T2
XácđịnhcácmứcsóngmangtốithiểuCminđốivớikênhGaussđãđượcđoởmục 2.4.11.
XácđịnhC/NminyêucầuđốivớikênhGaussđãđượcđoởmục2.4.9.
TínhhệsốtạpâmNF[dB]đốivớicáctầnsốđượchỗtrợtheocôngthứcđốivớitín hiệuDVB-T28MHzmởrộng:NF[dB]=N+105,1dBm=Cmin-C/Nmin+105,1dBm
ĐốivớitínhiệuDVB-T28MHzthôngthường:NF[dB]=N+105,2dBm=Cmin-C/Nmin +105,2dBm.
Bảng27-Cáctầnsốvàcácbăngthôngtínhiệubắtbuộchỗtrợ
Frequency | 178,0 | 226,0 | 474,0 | 522,0 | 570,0 | 618,0 | 666,0 | 714,0 | 762,0 |
FFT | 32ktiêuchuẩn | 32kmởrộng | |||||||
Băng thôngtín | 8Mhz | ||||||||
Chếđộđo | NF | ||||||||
256QAM R2/3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.14.1. Cấuhìnhđo
TSđượcsửdụng:TSB(DVB-T),TSP(DVB-T2)
3.14.2. Thủtụcđo
1.Thiếtlậpthiếtbịđo,
2.Kiểmtrabộsuyhao(ATT),
3.Sửdụngchếđộ8K,64-QAM,R=2/3,Δ/Tu=1/4đốivớiDVB-Tvà 32K,256-QAM, R=4/5,Δ/Tu=1/8đốivớiDVB-T2,
4.ĐặtbộUPconvertervềkênh45,
5.Kiểmtrabộsuyhaovàcápnối,
6.Bậtthiếtbịthu,
7.Kiểmtrakhảnănggiảimãvideo,
8.Xácđịnhquanhệgiữamứcđầuvàothiếtbịthuvàgiátrịbộsuyhao,
9.Sửdụngbộsuyhaođểthiếtlậpmứcđầuvàothiếtbịthubằng-25dBm,
10.KiểmtrakhảnăngđápứngQEFbằngthủtụcQMP1,
11.ĐiềnkếtquảđovàobảngBảng28,
12.LặplạiphépđovớicácchếđộkháctrongBảng28.
Bảng28-Cácchếđộđokiểmtramứctínhiệuđầuvàotốiđa
Chếđộ | Mứctínhiệuđầu vào(dBm) | Đánhgiákếtquả |
8K,64-QAM,R=2/3,Δ/Tu=1/8 | -25 |
|
8K,64-QAM,R=2/3,Δ/Tu=1/4 | -25 |
|
8K,64-QAM,R=3/4,Δ/Tu=1/4 | -25 |
|
8K,64-QAM,R=3/4,Δ/Tu=1/8 | -25 |
|
32K,256-QAM,R=3/4,Δ/Tu=1/4 | -25 |
|
32K,256-QAM,R=4/5,Δ/Tu=1/8 | -25 |
|
3.15. Khảnăngchốngnhiễuđốivớicáctínhiệutươngtựtrongcáckênhkhác
3.15.1. Cấuhìnhđo
Luồngtruyềntải:TSC(DVB-T),TSP(DVB-T2).
3.15.2. Thủtụcđo
1. Thiếtlậpcácdụngcụđo
2. SửdụngtínhiệuPALcó:Colourbar75%
3. ĐiềuchếsóngmangâmthanhFMvớiâmtần1kHzvàđộlệchtầnsốđiềuchếlà 50kHz.
4. KiểmtracácmứctínhiệucủatínhiệuDVB-Tvàtínhiệutươngtựcóđúngkhông bằngmáyphântíchphổspectrumanalyser.
5. ĐiềuchỉnhmứccủasóngmangFMtới-10dBsovớisóngmanghình
6. ĐiềuchỉnhmứccủabộđiềuchếNICAMtới-20dBsovớisóngmanghình.
7. SửdụngchếđộDVB-Ttheo:{8K,64-QAM,R=2/3, Δ/TU=1/8}vàbăngthôngtín hiệu8MHz.
8. Đặt bộ Up-converter (mong muốn) đối với sóng mang DVB-T tới tần số 666,0 MHz(Kênh 45)
9. Đặt bộ Up-converter (nhiễu) đối với sóng mang TV tương tự tới kênh 46 (674 MHz)
10. ĐặtmứcđầuvàothiếtbịthuđốivớitínhiệuTVtươngtựvềmức-25dBmnhờ sửdụng”ATTI”
11.GiảmmứctínhiệuDVB-Tnhờdùng”ATTC”tớimộtmứctínhiệuđểQMP2hoàn thành.
12. Điền mức tín hiệu đo được khác biệt giữa các tín hiệu DVB-T và tín hiệu TV tươngtựtheodBvàobáocáođo.
13. LặplạibàiđođốivớiTVtươngtựtrêntầnsố658,0MHz(Kênh44).
14. LặplạibàiđođốivớiTVtươngtựtrêncáctầnsố650,0MHz(Kênh43),682,0 MHz(Kênh47)và738,0MHz.
15. Lặplạibàiđođốivớicácchếđộ{8K,64-QAM,R=2/3,Δ/TU=1/4},{8K,64-QAM, R=3/4,Δ/TU=1/4}đốivớiDVB-Tvàchếđộ{32k,256-QAM,R=4/5,Δ/Tu=1/8}đối vớiDVB-T2.Bảng29-Kếtquảđo
Tầnsố[MHz] | 650,0 | 658,0 | 674,0 | 682,0 | 738,0 |
8K,64-QAM,R=2/3,Δ/TU=1/8 |
|
|
|
|
|
8K,64-QAM,R=2/3,Δ/TU=1/4 |
|
|
|
|
|
8K,64-QAM,R=3/4,Δ/TU=1/4 |
|
|
|
|
|
32k,256-QAM,R=4/5,Δ/Tu=1/8 |
|
|
|
|
|
3.16. Khảnăngchốngnhiễuđốivớicáctínhiệusốtrêncáckênhkhác
3.16.1. DVB-T
3.16.1.1.Cấuhìnhđo
TSđượcsửdụng:TSB,TSC.
KiểmtrađểđảmbảotínhiệuTVsốtrêncáckênhlâncậnhoặccáckênhkháckhông gâyraphátxạngoàibăngkhithutínhiệuTVsốmongmuốn.
3.16.1.2.Thủtụcđo
1. Thiếtlậpcácdụngcụđo
2. SửdụngchếđộDVB-Ttheo:{8K,64-QAM,R=2/3,Δ/TU=1/8}vàbăngthôngtín hiệu8MHz.
3. ĐặtbộUp-converterthuộckênhAtớitầnsố666,0MHz(Kênh45).
4. ĐặtbộUp-converterthuộckênhBtớitầnsố674,0MHz(Kênh46).
5. ĐặtmứcđầuvàothiếtbịthuđốivớitínhiệuDVB-TtrongkênhBtới-30dBm.
6. GiảmmứctínhiệuDVB-TtrongkênhAvềmứcmàQMP2vẫnđượchoànthành.
7. ĐiềnmứctínhiệuđođượckhácbiệtgiữacáctínhiệukênhAvàkênhBtheodB vàobáocáođo.
8. LặplạibàiđokhibộUp-converterkênhBđượcđặtđếncáctầnsố658,0MHz (Kênh44),650,0MHz(Kênh43),682,0MHz(Kênh47).
9. Lặplạibàiđotheothủtụcởtrênđốivớikênhảnh.Đặtmứcđầuvàothiếtbịthu đốivớitínhiệuDVB-TtrongkênhBtớimức-30dBm.
10. LặplạibàiđođốivớicácchếđộDVB-T:{8K,64-QAM,R=2/3,Δ/TU=1/4}và{8K, 64-QAM,R=3/4,Δ/TU=1/4}dùngbăngthôngtínhiệu8MHz.
Bảng30-CáctầnsốUHFBandIV/VvàbăngthôngtínhiệuDVB-Tbắtbuộchỗ trợ
| Băngthôngtínhiệu8MHz | ||||
Tầnsốtrungtâmnhiễu[MHz] | 650,0 | 658,0 | 674,0 | 682,0 | 738,0 |
8K,64-QAM,R=2/3,Δ/T =1/8 |
|
|
|
|
|
8K,64-QAM,R=2/3,Δ/TU=1/4 |
|
|
|
|
|
8K,64-QAM,R=3/4,Δ/TU=1/4 |
|
|
|
|
|
3.16.2. DVB-T2
3.16.2.1. Cấuhìnhđo
KiểmtrađểđảmbảotínhiệuTVsốtrêncáckênhlâncậnhoặccáckênhkháckhông gâyraphátxạngoàibăngkhithutínhiệuTVsốmongmuốn.
SửdụngcácthiếtlậpthamsốChếđộA(SinglePLP)đãđịnhnghĩatrongBảng20.
3.16.2.2. Thủtụcđo
1. Thiếtlậpcácdụngcụđo
2. SửdụngchếđộDVB-T2theo:{32Kmởrộng,256-QAMxoay,PP4,R=3/4, Δ/TU=1/16}vàbăngthôngtínhiệu8MHz.
3. ĐặtbộUp-converterkênhAđếntầnsố666,0MHz(Kênh45).
4. ĐặtUp-converterkênhBđếntầnsố674,0MHz(Kênh46).
5. ĐặtmứcđầuvàothiếtbịthuđốivớitínhiệuDVB-T2trênkênhBlà-20dBm.
6. GiảmmứctínhiệuDVB-T2trongkênhAđếnmứcQMP2đượchoànthành.
7. ĐiềnmứctínhiệuđođượckhácbiệtgiữacáctínhiệukênhAvàkênhBtheodB vàobáocáođo.
8. LặplạibàiđokhibộUp-converterkênhBđượcđặtđếncáctầnsố658,0MHz (Kênh44),650,0MHz(Kênh43),682,0MHz(Kênh47).
9. Lặplạibàiđotheothủtụctrênđốivớikênhảnh.Đặtmứcđầuvàothiếtbịthuđối vớitínhiệuDVB-T2trongkênhBlà-20dBm.
10.ĐặtbộUp-converterkênhAtới786,0MHz(Kênh60).
11.ĐặtbộUp-converterkênhBtới794,0MHz(Kênh61).
12.ĐặtmứcđầuvàođốivớitínhiệuDVB-T2trongkênhBlà-20dBm.
13.GiảmmứctínhiệuDVB-T2trongkênhAvềmứctínhhiệukhiQMP2đượchoàn thành.
14.ĐiềnmứctínhiệuđođượckhácbiệtgiữacáctínhiệukênhAvàkênhBtheodB vàobáocáođo.
15.Lặplạibàiđokhibộup-converterkênhBđượcđặttớicáctầnsố770,0MHz (Kênh58),778,0MHz(Kênh59),802,0MHz(Kênh62).
16.Lặplạibàiđotheothủtụctrênđốivớikênhảnh.Đặtmứcđầuvàothiếtbịthuđối vớitínhiệuDVB-T2ởkênhBlà-20dBm.
Bảng31-CáctầnsốthuộcUHFBandIV/Vvàbăngthôngtínhiệubắtbuộchỗ trợ
| Băngthôngtínhiệu8MHz | ||||
Interferercentrefrequency[MHz] | 650,0 | 658,0 | 674,0 | 682,0 | 738,0 |
32Kmởrộng, 256-QAMxoay, PP4, R=2/3, Δ/TU=1/16 |
|
|
|
|
|
Bảng32-CáctầnsốthuộcUHFBandIV/Vvàbăngthôngtínhiệubắtbuộchỗ trợ
| Băngthôngtínhiệu8MHz | ||||
Tầnsốtrungtâmnhiễu[MHz] | 770,0 | 778,0 | 794,0 | 802,0 | 810,0 |
32Kmởrộng, 256-QAMxoay, PP4, R=2/3, Δ/TU=1/16 |
|
|
|
|
|
3.17. KhảnăngchốngnhiễuđồngkênhtừcáctínhiệuTVtươngtự
3.17.1. DVB-T
3.17.1.1. Cấuhìnhđo
ĐộlệchtầnsốgiữasóngmangDVB-TvàsóngmangTVtươngtựlà0Hz.
NguồnDVB-TvànguồnTVtươngtựphảiđượckếtnốivớicùngtínhiệuthamchiếu (10MHz).
TSđượcsửdung:TSB.
3.17.1.2. Thủtụcđo
1. Thiếtlậpcácdụngcụđo.
2. ĐặtbộUp-converterđốivớiDVB-Ttớitầnsố666,0MHz(Kênh45).
3. ĐặtbộUp-converterđốivớisóngmangvideotươngứngcủaTVtươngtựtớitần số663,25MHz(Kênh45).
4. SửdụngtínhiệuPAL:Colourbar75%.
5. ĐiềuchếsóngmangâmthanhFMcóâmtần1kHzvớiđộlệchtầnsốđiềuchếlà 50kHz.
6. ĐiềuchỉnhmứccủasóngmangFMđếnmức-10dBsovớisóngmanghình.
7. SửdụngchếđộcủabộđiềuchếDVB-Ttheo:{8K,64-QAM,R=2/3,Δ/TU=1/8} vàbăngthôngtínhiệuof8MHz.
8. XácđịnhmứcC/Idùngtrongcácbộsuyhao”ATTC”và”ATTI”.
9. ĐocácmứccủatínhiệuDVB-Tvàtínhiệutươngtự(Vídụ:bằngmáyphântích phổhoặcmáyđophùhợp).
10.Đặtmứcđầuvàothiếtbịthutới-60dBmđốivớitínhiệuDVB-T.
11.TăngC/ItừgiátrịthấpđếngiátrịcaochođếnkhiQMP2đượchoànthànhtheo “60serrorfreevideo”.
12.ĐiềnC/Ivàobáocáođo.
13.Lặplạibàiđođốivớichếđộ:{8K,64-QAM,R=3/4,Δ/TU=1/4}.
Bảng33-Kếtquảđo
Chếđộ | C/I[dB](thuđápứngQEF) |
8K, 64-QAM, R=2/3, Δ/TU=1/8 |
|
8K,64-QAM,R=3/4,Δ/TU=1/4 |
|
3.17.2. DVB-T2
3.17.2.1.Cấuhìnhđo
ĐộlệchtầnsốgiữasóngmangDVB-TvàsóngmangTVtươngtựlà0Hz.
NguồnDVB-TvànguồnTVtươngtựphảiđượckếtnốivớicùngtínhiệuthamchiếu (10MHz).
SửdụngcácthiếtlậpthamsốChếđộA(SinglePLP)địnhnghĩatrongBảng20.
3.17.2.2.Thủtụcđo
1. Thiếtlậpcácdụngcụđo.
2. ĐặtbộUp-converterđốivớiDVB-T2tớitầnsố666,0MHz(Kênh45).
3. ĐặtbộUp-converterđốivớisóngmangvideotươngứngcủaTVtươngtựtớitần số663,25MHz(Kênh45).
4. SửdụngtínhiệuPAL:Colourbar75%.
5. ĐiềuchếsóngmangâmthanhFMcóâmtần1kHzvớiđộlệchtầnsốđiềuchếlà 50kHz.
6. ĐiềuchỉnhmứccủasóngmangFMđếnmức-10dBsovớisóngmanghình.
7. Sử dụng chế độ của bộ điều chế DVB-T2 theo: {32K mở rộng, PP2, 256-QAM xoay,R=3/4,Δ/TU=1/8}vàbăngthôngtínhiệuof8MHz.
8. XácđịnhmứcC/Idùngtrongcácbộsuyhao”ATTC”và”ATTI”.
9. ĐocácmứccủatínhiệuDVB-T2vàtínhiệutươngtự(Vídụ:bằngmáyphântích phổhoặcmáyđophùhợp).
10.Đặtmứcđầuvàothiếtbịthutới-50dBmđốivớitínhiệuDVB-T2.
11.TăngC/ItừgiátrịthấpđếngiátrịcaochođếnkhiQMP2đượchoànthànhtheo “30serrorfreevideo”.
12.ĐiềnC/Ivàobáocáođo.
13.LặplạibàiđođốivớichếđộDVB-T2:{32Kmởrộng,PP4,256-QAMxoay,R=2/3, Δ/TU=1/16}vớibăngthôngtínhiệuof8MHz.
14.LặplạibàiđođốivớichếđộDVB-T2:{32Kmởrộng,PP4,256-QAMxoay,R=3/5, Δ/TU=19/256}vớibăngthôngtínhiệuof8MHz
Bảng34-Kếtquảđo
ChếđộDVB-T2 | C/I[dB] |
32Kmởrộng,PP2,256-QAMxoay,R=3/4,Δ/TU=1/8 |
|
32Kmởrộng,PP4,256-QAMxoay,R=2/3,Δ/TU=1/16 |
|
32Kmởrộng,PP4,256-QAMxoay,R=3/5,Δ/TU=19/256 |
|
3.18. YêucầuC/(N+I)khicónhiễutrongkhoảngbảovệtrongmạngSFN
3.18.1. DVB-T
3.18.1.1. Cấuhìnhđo
TSđượcsửdụng:TSB.
3.18.1.2. Thủtụcđo
KiểmtratrạngtháiđồngbộSFN.
1. Thiếtlậpcácdụngcụđo.
2. SửdụngchếđộDVB-Ttheo:{8K,64-QAM,R=3/4,Δ/TU=1/4}vàbăngthôngtín hiệu8MHz.
3. ĐặtUp-converterđếntầnsố666MHz(Kênh45).
4. Mởcôngtắcswitch.
5. Đặtmứcđầuvàothiếtbịthulà-50dBmđốivớitínhiệumongmuốn.
6. Đặtkhácbiệttrễliênquantớibộgiảlậpkênhlà1,95µsđốivớitínhiệuvọng.
7. Đặtmứcsuygiảmliênquantớichannelsimulatorlà0dBđốivớitínhiệuvọng.
8. ĐặtC/Ntớitỉsốmàthiếtbịthucótrạngkhóavàviệcthukhôngthểthựchiện được.
9. Đóngcôngtắcswitch.
10.TănggiátrịC/NchođếnkhihoànthànhQMP2.
11.ĐiềngiátrịC/NtheodBvàobáocáođo.
12.Đo phần còn lại của các giá trị C/N yêu cầu đối với tín hiệu vọng 0 dB âm và dương.Điềncáckếtquảvàobáocáođo.Trongkhithayđổitrê,tínhiệuRFđầu vàophảiđượcngắtkếtnối.13.Đophầncònlạicủacáctổhợp(khôngbịđánhdấuxám)củacáctrễliênquanvà cácmứcsuygiảmliênquan.Trễcủatínhiệuvọngđượcbảotoànkhôngđổikhi thựchiệnsựsuygiảmtừ21dBvề1dB.TìmgiátrịC/Nyeucầukhiviệcthuđược hoànthànhtheoQMP2.Trongkhithayđổitrễvàmứcsuygiảm,tínhiệuRFđầu vàophảibịngắtkếtnối.14.Tiếptụcđotừbước4bằngcáchlặplạibàiđovớichếđộDVB-T:{8K,64-QAM, R=2/3,Δ/TU=1/8}vàbăngthôngtínhiệu8MHz.
15.Tiếptụcđotừbước4bằngcáchlặplạibàiđovớichếđộDVB-T:{8K,64-QAM, R=2/3,Δ/TU=1/4}vàbăngthôngtínhiệu8MHz.
Bảng35-Kếtquảđo
8k64QAMR=3/4Δ/TU=1/4,8MHz |
| |||||||||||
dB/us | 1,95 | 10 | 28 | 56 | 90 | 112,1 | 130 | 150 | 170 | 190 | 212 | 220 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
dB/us | - 1,95 | -10 | - 28 | - 56 | -90 | -112,1 | -130 | -150 | -170 | -190 | -212 | -220 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k64QAMR=2/3Δ/TU=1/8,8MHz | ||||||||||||
dB/us | 1,95 | 10 | 20 | 28 | 56 | 70 | 80 | 90 | 105 | 110 |
|
|
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
dB/us | -1,95 | -10 | -20 | -28 | -56 | -70 | -80 | -90 | -105 | -110 |
|
|
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8k64QAMR=2/3Δ/TU=1/4,8MHz |
| |||||||||||
dB/us | 1,95 | 10 | 28 | 56 | 90 | 112,1 | 130 | 150 | 170 | 190 | 212 | 220 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
dB/us | -1,95 | -10 | -28 | -56 | -90 | -112,1 | -130 | -150 | -170 | -190 | -212 | -220 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHÚTHÍCH:Phầnbôiđenlàcácchếđộkhôngcầnđo.
3.18.2. DVB-T2
3.18.2.1.Cấuhìnhđo
CácthamsốDVB-T2thôngthườngtrongbàiđonày:
Xoaygiảnđồtínhiệu | Có |
PAPR | TR-PAPR |
SISO/MISO | SISO |
KíchthướckhungFEC | 64800 |
Chếđộđầuvào | ChếđộA |
TFS | Không |
Chếđộhoạtđộng | HEM (highefficiencymode) |
FEF | Khôngsửdụng |
Dữliệuphụtrợ | Khôngsửdụng |
3.18.2.2.Thủtụcđo
KiểmtratrạngtháiđồngbộSFN.
1. Thiếtlậpcácdụng cụđo.
2. SửdụngchếđộDVB-T2theo:{32Kmởrộng,256QAM,PP4,R=2/3,Δ/TU=1/16} vàbăngthôngtínhiệu8MHz.
3. ĐặtbộUp-converterđếntầnsốtrungtâm666MHz(Kênh45).
4. Mởcôngtắcswitch.
5. Đặtmứcđầuvàothiếtbịthulà-50dBmđốivớitínhiệumongmuốn.
6. Đặttrễkhácbiệtliênquanđếnchannelsimulatorvề1,95usđốivớitínhiệuvọng.
7. Đặtmứcsuygiảmliênquanđếnchannelsimulatorvề0dBđốivớitínhiệuvọng.
8. ĐặtC/Ntớitỉlệmàthiếtbịthubịkhóavàsựthunhậnkhôngthểthựchiệnđược.
9. Đóngcôngtắcswitch.
10.TănggiátrịC/NchođếnkhihoànthànhQMP2.
11.ĐiềngiátrịC/NyêucầutheodBvàobáocáođo.
12.ĐophầncònlạicủacácgiátrịC/Nyêucầuđốivớicáctínhiệuvọng0dBâmvà dương.Điềncáckếtquảvàobáocáođo.Trongkhithayđổitrễ,tínhiệuRFđầu vàophảibịngắtkếtnối.13.Đophầncònlạicủacáctổhợp(khôngđánhdấuxám)củacáctrêliênquanvà cácmứcsuygiảmliênquan.Trễcủatínhiệuvọngđượcbảotoànkhôngđổikhi sựthayđổicủasuygiảmtừ21dBvề1dBđượcthựchiện.TìmgiátrịC/Nyêu cầukhiviệcthunhậnhoànthànhQMP2.Trongkhithayđổitrễvàmứcsuygiảm, tínhiệuRFđầuvàophảiđượcngắtkếtnối.
14.Tiếptụcđotừbước4bằngcáchlặplạibàiđođốivớiphầncònlạicủacácchế độDVB-T2vàbăngthôngtínhiệu8MHztrongbáocáođo.
Bảng36-Kếtquảđo
32kmởrộng256QAMPP4R=2/3Δ/TU=1/16,8MHz |
| |||||||||||
dB/us | 1,95 | 10 | 28 | 56 | 90 | 112,1 | 130 | 150 | 170 | 190 | 212 | 220 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
dB/us | -1,95 | -10 | -28 | -56 | -90 | -112,1 | -130 | -150 | -170 | -190 | -212 | -220 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32kmởrộng256QAMPP4R=3/5Δ/TU=19/256,8MHz |
| |||||||||||
dB/us | 1,95 | 10 | 25 | 33 | 50 | 66 | 133 | 150 | 170 | 190 | 253 | 266 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
dB/us | -1,95 | -10 | -25 | -33 | -50 | -66 | -133 | -150 | -170 | -190 | -253 | -266 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
dB/us | -1,95 | -10 | -25 | -33 | -50 | -66 | -133 | -150 | -170 | -190 | -253 | -266 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32kmởrộng256QAMPP2R=3/4Δ/TU=1/8,8MHz |
| |||||||||||
dB/us | 1,95 | 10 | 28 | 56 | 70 | 112 | 224 | 320 | 384 | 400 | 426 | 448 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
dB/us | -1,95 | -10 | -28 | -56 | -70 | -112 | -224 | -320 | -384 | -400 | -426 | -448 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHÚTHÍCH:Phầnbôiđenlàcácchếđộkhôngcầnđo.
3.19.Yêu cầu C/(N+I) ngoài khoảng bảo vệ trong các Single Frequency Network
3.19.1. DVB-T
3.19.1.1.Cấuhìnhđo
TSđượcsửdụng:TSB.
3.19.1.2. Thủtụcđo
KiểmtratrạngtháiđồngbộSFN.
1. Thiếtlậpcácdụngcụđo.
2. Sửdụngchếđộ:{8K,64-QAM,R=3/4,Δ/TU=1/4}vàbăngthôngtínhiệu8MHz.
3. ĐặtUp-converterđếntầnsố666MHz(Kênh45).
4. Mởcôngtắcswitch.
5. Đặtmứcđầuvàothiếtbịthulà-50dBmđốivớitínhiệumongmuốn.
6. Đặtkhácbiệttrễliênquantớibộgiảlậpkênhlà230usđốivớitínhiệuvọng.
7. Đóngcôngtắcswitch.
8. Tăngsựsuygiảmtínhiệuvọngtừgiátrịthấpđếngiátrịcaochođếnkhihoàn thànhQMP2.
9. ĐiềnkếtquảsuygiảmtínhiệuvọngtheodBvàobáocáođo.
10.Lặplạibàiđovớiphầncònlạicủacáctổhợpcủacáctrễvàmứcsuygiảmliên quanđượcđịnhnghĩatrongbáocáođo.Mởcôngtắcswitchtrướckhithayđổitrễ vàmứcsuygiảm.
11.LặplạibàiđođốivớicácchếđộDVB-T:{8K,64-QAM,R=2/3,Δ/TU=1/8}và{8K, 64-QAM,R=2/3,Δ/TU=1/4}.
Bảng37-Kếtquảđo
Băngthôngtínhiệu8MHz | |||||
ChếđộDVB-T | Độtrễtínhiệuvọng[µs] | ||||
-260 | -230 | -200 | -150 | -120 | |
8k64QAMR2/3G1/8 |
|
|
|
|
|
8k64QAMR2/3G1/4 |
|
|
|
|
|
8k64QAMR3/4G1/4 |
|
|
|
|
|
| 260 | 230 | 200 | 150 | 120 |
8k64QAMR2/3G1/8 |
|
|
|
|
|
8k64QAMR2/3G1/4 |
|
|
|
|
|
8k64QAMR3/4G1/4 |
|
|
|
|
|
CHÚTHÍCH:Phầnbôiđenlàcácchếđộkhôngcầnđo.
3.19.2. DVB-T2
3.19.2.1.Cấuhìnhđo
CácthamsốDVB-T2thôngthườngtrongbàiđonày:
Xoaygiảnđồtínhiệu | Yes |
PAPR | TR-PAPR |
SISO/MISO | SISO |
KíchthướckhungFEC | 64800 |
Chếđộđầuvào | ChếđộA |
TFS | Không |
Chếđộhoạtđộng | HEM (highefficiencymode) |
FEF | Khôngsửdụng |
Dữliệuphụtrợ | Khôngsửdụng |
3.19.2.2.Thủtụcđo
KiểmtratrạngtháiđồngbộSFN.
1. Thiếtlậpcácdụngcụđo.
2. SửdụngchếđộDVB-T2:{32K,256QAM,PP4,R=3/5,Δ/TU=1/16}vàbăngthông tínhiệu8MHz.
3. ĐặtUp-converterđếntầnsố666MHz(Kênh45).
4. Mởcôngtắcwitch.
5. Đặtmứcđầuvàothiếtbịthulà-50dBmđốivớitínhiệumongmuốn.
6. Đặtkhácbiệttrễliênquantớichannelsimulatorlà230usđốivớitínhiệuvọng.
7. Đóngcôngtắcswitch.
8. Tăng sựsuygiảmtín hiệuvọng từgiátrịthấpđếngiátrị cao chođếnkhi hoàn thànhQMP2.
9. ĐiềnkếtquảsuygiảmtínhiệuvọngtheodBvàobáocáođo.
10.Lặplạibàiđovớiphầncònlạicủacáctổhợpcủacáctrễvàmứcsuygiảmliên quanđượcđịnhnghĩatrongbáocáođo.Mởcôngtắcswitchtrướckhithayđổitrễ vàmứcsuygiảm.
11.LặplạibàiđođốivớiphầncònlạicủacácchếđộDVB-T2trongbáocáođođối vớibăngthôngtínhiệulà8MHz.
Bảng38-Kếtquảđo
Băngthôngtínhiệu8MHz | |||||
ChếđộDVB-T2 | Độtrễtínhiệuvọng[µs] | ||||
-260 | -230 | -200 | -150 | -120 | |
32Kext,256-QAM,PP4,R=3/5,GI=1/16 |
|
|
|
|
|
32Kext,256-QAM,PP4,R=2/3,GI=1/16 |
|
|
|
|
|
32Kext,256-QAM,PP4,R=3/4,GI=1/16 |
|
|
|
|
|
32Kext,256-QAM,PP4,R=3/5,GI=1/32 |
|
|
|
|
|
32Kext,256-QAM,PP4,R=2/3,GI=1/32 |
|
|
|
|
|
32Kext,256-QAM,PP4,R=3/4,GI=1/3 |
|
|
|
|
|
| Độtrễtínhiệuvọng[µs] | ||||
| 260 | 230 | 200 | 150 | 120 |
32Kext,256-QAM,PP4,R=3/5,GI=1/16 |
|
|
|
|
|
32Kext,256-QAM,PP4,R=2/3,GI=1/16 |
|
|
|
|
|
32Kext,256-QAM,PP4,R=3/4,GI=1/16 |
|
|
|
|
|
32Kext,256-QAM,PP4,R=3/5,GI=1/32 |
|
|
|
|
|
32Kext,256-QAM,PP4,R=2/3,GI=1/32 |
|
|
|
|
|
32Kext,256-QAM,PP4,R=3/4,GI=1/3 |
|
|
|
|
|
CHÚTHÍCH:Phầnbôiđenlàcácchếđộkhôngcầnđo.
3.20. YêucầuđốivớibộgiảighépMPEG
3.20.1. Tốcđộluồngdữliệutốiđa
3.20.1.1. Cấuhìnhđo
3.20.1.2. Thủtụcđo
Dữliệusửdụng:TSG.
1.Chuẩnbịvàkếtnốithiếtbịđo;
2.Chọnkênhtầnsố666MhztrênbộchuyểnđổiUpConvertervàthiếtlậpthamsố đo:FFTsize8k,64-QAM,R=7/8,∆/Tu=1/8đốivớiDVB-TvàFFTsize32k,256-QAM, R=5/6,∆/Tu=1/128đốivớiDVB-T2;3.Lựachọnchươngtrìnhtươngứngdòngtruyềntảicótốcđộdữliệucao;
4.KiểmtrakhảnăngtuânthủbằngthủtụcQMP1.
3.20.2. Hỗtrợtốcđộbitthayđổi
3.20.2.1. Cấuhìnhđo
TSđượcsửdụng:TSE.
3.20.2.2.Thủtụcđo
1.Chuẩnbịvàkếtnốithiếtbịđo;
2.Lựachọnchươngtrìnhsửdụngtốcđộbitthayđổitrênmenuthiếtbịthu;
3.Cấuhìnhđokhôngsửdụngbộtạonhiễucộng;
4.Đặtmứctínhiệuvàođầuthubằng-60dBm;
5.Kiểmtrahìnhảnhtrong5phúttheothủtụcQMP1.
3.21.1. Đồngbộvideo–audio
3.21.1.1. Cấuhìnhđo
TSđượcsửdụng:TSA.
3.21.1.2. Thủtụcđo
STB:
1.Chuẩnbịvàkếtnốithiếtbịđo;
2.Đặtmứctínhiệuđầuvàothiếtbịthubằng-50dBm;
3.SửdụngTSAđểđođộtrễgiữaaudio–video;
4.Xácđịnhđộtrễaudio–video;
5.Xácnhậnđộtrễaudio–videođápứngyêucầu.
iDTV:
1.Chuẩnbịvàkếtnốithiếtbịđo;
2.SửdụngphươngphápđánhgiáchủquanQMP1đểđánhgiáđộtrễaudio-video.
3.21.2. Tốcđộbittốithiểu
3.21.2.1. Cấuhìnhđo
TSđượcsửdụng:TSA(DVB-T),TSP(DVB-T2).
3.21.2.2. Thủtụcđo
1.Chuẩnbịvàkếtnốithiếtbịđo;
2.ChọnchươngtrìnhtừdữliệuđoTSAcótốcđộbit600kbps,độphângiảivideo 720x576cóchứaaudio;
3.Kiểmtrakhảnănggiảimãhìnhảnh.
3.21.3. GiảimãMPEG-2SD
3.21.3.1. Cấuhìnhđo
TSđượcsửdụng:TSH.
3.21.3.2. Thủtụcđo
1.Chuẩnbịvàkếtnốithiếtbịđo;
2.LựachọnchươngtrìnhtruyềnhìnhmãhóaMPEG-2;
3.Đặtmứctínhiệuđầuvàothiếtbịthubằng-50dBm.
4.SửdụngdữliệuTSHvà thựchiệnkiểmtrabằngphươngphápQMP1đểđánh giákhảnănghiểnthịcácđộphângiảitrongBảng39.
5.SửdụngdữliệuTSF1vàthựchiệnkiểmtrabằngphươngphápQMP1đểđánh giákhảnănghiểnthịcáckhuôndạngvideo.
Bảng39-GiảimãSDTVMPEG-2–phângiải
Độphângiải | 720x576 | 544x576 | 480x576 | 352x576 |
Đápứng(C/K) |
|
|
|
|
3.21.4. GiảimãMPEG4SD
3.21.4.1. Cấuhìnhđo
TSđượcsửdụng:TSB(DVB-T),TSP(DVB-T2).
3.21.4.2. Thủtụcđo
1.Chuẩnbịvàkếtnốithiếtbịđo;
2.LựachọnchươngtrìnhtruyềnhìnhmãhóaMPEG-4SD;
3.Đặtmứctínhiệuđầuvàothiếtbịthubằng-50dBm.
4.SửdụngdữliệuTSBvàthựchiệnkiểmtrabằngphươngphápQMP1đểđánh giákhảnănghiểnthịcácđộphângiảitrongBảng40.
5.SửdụngdữliệuTSF2vàthựchiệnkiểmtrabằngphươngphápQMP1đểđánh giákhảnănghiểnthịcáckhuôndạngvideo.
Bảng40-GiảimãSDTVMPEG-2–phângiải
Độphângiải | 720x576 | 544x576 | 480x576 | 352x576 |
Đápứng(C/K) |
|
|
|
|
3.21.5. GiảimãMPEG-4HD
3.21.5.1. Cấuhìnhđo
TSđượcsửdụng:TSM.
3.21.5.2. Thủtụcđo
1.Chuẩnbịvàkếtnốithiếtbịđo;
2.LựachọnchươngtrìnhtruyềnhìnhmãhóaMPEG-4HD;
3.Đặtmứctínhiệuđầuvàothiếtbịthubằng-50dBm.
4.SửdụngdữliệuTSMvàthựchiệnkiểmtrabằngphươngphápQMP1đểđánh giákhảnănghiểnthịcácđộphângiải1920x1080ivà1280x720p.
3.21.6. ChuyểnđổitínhiệuHDsangđầuraSD
3.21.6.1. Cấuhìnhđo
TSđượcsửdụng:TSM.
3.21.6.2. Thủtụcđo
1.Chuẩnbịvàkếtnốithiếtbịđo;
2.LựachọnchươngtrìnhtruyềnhìnhmãhóaMPEG-4HD,độphângiải1920x1080i và1280x720p;
4.SửdụngdữliệuTSMvàthựchiệnkiểmtrabằngphươngphápQMP1đểđánh giákhảnănghiểnthịtínhiệuchuyểnđổisangSDtrênmànhình.
3.22.1. GiảimãMPEG-1LayerII
3.22.1.1. Cấuhìnhđo
TSđượcsửdụng:TSD,TSI.
3.22.1.2. Thủtụcđo
1.Chuẩnbịmôitrườngđokiểmvàlắpđặtcácthiếtbị;
2.ĐiềuchỉnhthiếtbịthudịchvụchỉcónộidungâmthanhđượcmãhóabởiMPEG-1 LayerII;
3.Trêngiaodiệnngườidùng,thiếtlậpđầuraâmthanhstereoởMPEG-1LayerII;
4.Kiểmtraâmthanhtrênđầurastereovàđiềnvàophầnkếtquả.
3.22.1.3.Kếtquảcầnđạt
ThiếtbịthugiảimãđượctínhiệuâmthanhMPEG-1LayerII.
3.22.2. GiảimãMPEG-4HE-AAC
3.22.2.1.Cấuhìnhđo
Luồngtruyềntảiphảibaogồmcácdịchvụcó:
· ThànhphầnâmthanhHE-AACLevel2ởtầnsốlấymẫu48kHz(mono,stereo) vớicácluồngbitbáohiệutươngứng.
· ThànhphầnâmthanhHE-AACLevel4ởtầnsốlẫymẫu48kHz(mono,stereo) vớicácluồngbitbáohiệutươngứng. TSđượcsửdụng:TSO.
3.22.2.2.Thủtụcđo
1.Thiếtlậphệthống,
2.Chạyluồngtruyềntảivàlựachọndịchvụphùhợp,
3. Kiểm tra đầu ra HDMI có đúng định dạng luồng bit và âm thanh nghe được có chínhxác,
4.Lựachọnchếđộâmthanhđakênhởhệthốngdanhmụcchọn,
5.KiểmtrađầuraHDMIcóđúngđịnhdạngluồngbitvàâmthanhngheđượcchính xác ở cả đầu ra âm thanh số và tương tự đối với tốc độ bit và tốc độ lấy mẫu đã chọn,6.Lựachọnchếđộâmthanhđakênhởhệthốngdanhmụcchọn,
7.KiểmtrađầuraHDMIcóđúngđịnhdạngluồngbitvàâmthanhngheđượcchính xác ở cả đầu ra âm thanh số và tương tự đối với tốc độ bit và tốc độ lấy mẫu đã chọn.3.22.2.3. Kếtquảcầnđạt
ThiếtbịthugiảimãđượctínhiệuâmthanhHE-AACLevel2và4ởtầnsốlấymẫu 48kHz.
3.22.3. HỗtrợHE-AACtrêngiaodiệnđầuraHDMI
3.22.3.1. Cấuhìnhđo
Luồngtruyềntảiphảibaogồmcácdịchvụcó:
· ThànhphầnâmthanhHE-AACLevel2ởtầnsốlấymẫu48kHz(mono,stereo) vớicácluồngbitbáohiệutươngứng.
· ThànhphầnâmthanhHE-AACLevel4ởtầnsốlẫymẫu48kHz(mono,stereo) vớicácluồngbitbáohiệutươngứng. TSđượcsửdụng:TSO.
3.22.3.2. Thủtụcđo
1.Thiếtlậphệthống,
2.KiểmtrađầuraHDMIcóđúngđịnhdạngluồngbitvàâmthanhngheđượcchính xác,
3.Lựachọnchếđộâmthanhstereoởhệthốngdanhmụcchọn,
4.KiểmtrađàuraHDMIcóđúngđịnhdạngluồngbitvàâmthanhngheđượcchính xácởcảđầuraâmthanhsốvàtươngtự,
5.Lựachọnchếđộâmthanhđakênhởhệthốngdanhmụcchọn,
6.KiểmtrađầuraHDMIcóđúngđịnhdạngluồngbitvàâmthanhngheđượcchính xácởcảđầuraâmthanhsốvàtươngtự.
3.22.3.3. Kếtquảcầnđạt
Khithiếtlậpchếđộstereoởdanhmụcchọncủathiếtbịthu,HE-AACLevel2stereo đượcgiảimãthànhPCMstereoởđầuraHDMI.
Khithiếtlậpchếđộđakênhởdanhmụcchọncủathiếtbịthu,giảimãHE-AACLevel4đakênhphảiđượchỗtrợtấtcảcácchuẩnđịnhdạngdướiđây:
· HE-AACnguyêngốc;
· PCMstereodownmix;
· PCMđakênh.
3.22.4. HỗtrợHE-AACtrêngiaodiệnđầuraaudiotươngtự
3.22.4.1. Cấuhìnhđo
Luồngtruyềntảiphảibaogồmcácdịchvụcó:
· ThànhphầnâmthanhHE-AACLevel2ởtầnsốlấymẫu48kHz(mono,stereo) vớicácluồngbitbáohiệutươngứng.
· ThànhphầnâmthanhHE-AACLevel4ởtầnsốlẫymẫu48kHz(mono,stereo) vớicácluồngbitbáohiệutươngứng. TSđượcsửdụng:TSO.
3.22.4.2.Thủtụcđo
1.Thiếtlậphệthống,
2.Lựachọnchếđộâmthanhstereoởhệthốngdanhmụcchọn,
3.Kiểmtraâmthanhởđầuraâmthanhtươngtựnghecóchínhxáckhông,
4.Lựachọnchếđộâmthanhđakênhởhệthốngdanhmụcchọn,
5.Kiểmtraâmthanhởđầuraâmthanhtươngtựnghecóchínhxáckhông.
3.22.4.3. Kếtquảcầnđạt
· Khi thiếtlập stereo ở danhmụcchọn củathiếtbịthu,giải mã HE-AAC Level 2 (stereo)phảicóởgiaodiệnâmthanhtươngtự,
· Khithiếtlậpđakênhởdanhmụcchọncủathiếtbịthu,giảimãHE-AACLevel4 (đakênh)phảicóởgiaodiệnâmthanhtươngtự.
CácthiếtbịthutruyềnhìnhsốmặtđấtDVB-T2thuộcphạmvi1.1phảituânthủcác quyđịnhkỹthuậttrongQuychuẩnnày.
5. TRÁCH NHIỆM CỦA TỔ CHỨC, CÁ NHÂN
Các tổ chức, cá nhân liên quan có trách nhiệm thực hiện chứng nhận hợp quy và côngbốhợpquycácthiếtbịthutrongmạngtruyềnhìnhsốmặtđấtDVB-T2vàchịu sựkiểmtracủacơquanquảnlýnhànướctheocácquyđịnhhiệnhành.
6.1. Cục Viễn thông và các Sở Thông tin và Truyền thông có trách nhiệm tổ chức hướngdẫnvàtriểnkhaiquảnlýcácthiếtbịthutrongmạngtruyền hìnhsốmặtđất DVB-T2theoQuychuẩnnày.6.2.TrongtrườnghợpcácquyđịnhnêutạiQuychuẩnnàycósựthayđổi,bổsung hoặcđượcthaythếthìthựchiệntheoquyđịnhtạivănbảnmới.
A.1.PhươngthứcđochấtlượngtrongDVB-TvàDVB-T2
A.1.1.Thủtụcđochấtlượngkháchquantrựctiếp
Phươngphápđánhgiáchủquantrựctiếplàphươngphápđượcthựchiệntrêndòng dữ liệu truyền tải TS (Transport Stream). Các tham số phép đo được cấu hình để đápứngyêucầutồntạikhôngquá1lỗitrongdữliệugiảimãđượctrongvòng1h, tương đương với yêu cầu độ sai lỗi bit BER của dòng dữ liệu TS tại đầu vào khối táchkênhMPEG-2khônglớnhơn10-11.
A.1.2.Thủtụcđolườngchấtlượngchủquangiantiếp1(QMP1)
QMP1 được thực hiện trong 15s. Trong khoảng thời gian này, tín hiệu video được giảimãphảikhôngbịlỗi.Trongtrườnghợpcólỗixảyrađốivớitínhiệuvideođược giảimã,thamsốcấuhìnhphépđođượcthayđổisaochokhoảngthờigiangiữahai lỗiliêntiếpcủatínhiệuvideođượcgiảimãkhôngnhỏhơn15s.A.1.3. Thủ tục đo lường chất lượng chủ quan hoặc khách quan gián tiếp 2 (QMP2)
DVB-T
Phépđođượcthựchiệnbằngmộttronghaicách:
· SửdụngkếtquảđotỉlệlỗiBERsaubộgiảimãViterbidothiếtbịthuthựchiện;
· Xemđoạnvideođượcgiảimãtrong60s.
NếusửdụngphươngphápđoBERsaubộgiảimãViterbi,tỉlệBERcầnthiếtđểthu đápứngQEFlà2x10-4.TrongtrườnghợptỉlệlỗiBERsaubộgiảimãViterbilớnhơn 2x10-4, tham số cấu hình phép đo được thay đổi sao cho tỉ lệ lỗi BER thu được khônglớnhơn2x10-4.
Nếusửdụngphươngphápđánhgiáchủquanbằngcáchxemvideođượcgiảimã trong60giây,trongkhoảngthờigiannày,tínhiệuvideođượcgiảimãphảikhôngbị lỗi.Trongtrườnghợpcólỗixảyrađốivớitínhiệuvideođượcgiảimã,thamsốcấu hình phép đo được thay đổi sao cho khoảng thời gian giữa hai lỗi liên tiếp của tín hiệuvideođượcgiảimãkhôngnhỏhơn60s.DVB-T2
Phépđođượcthựchiệnbằngmộttronghaicách:
· SửdụngkếtquảđotỉlệlỗiBERsaubộgiảimãLDPCdothiếtbịthuthựchiện;
· Xemđoạnvideođượcgiảimãtrong30s.
NếusửdụngphươngphápđoBERsaubộgiảimãLDPC,tỉlệBERcầnthiếtđểthu đápứngQEFlà10-7.TrongtrườnghợptỉlệlỗiBERsaubộgiảimãLDPClớnhơn 10-7,thamsốcấuhìnhphépđođượcthayđổisaochotỉlệlỗiBERthuđượckhông lớnhơn10-7.
Nếusửdụngphươngphápđánhgiáchủquanbằngcáchxemvideođượcgiảimã trong30s,trongkhoảngthờigiannày,tínhiệuvideođượcgiảimãphảikhôngbịlỗi. Trongtrườnghợpcólỗixảyrađốivớitínhiệuvideođượcgiảimã,thamsốcấuhình phép đo được thay đổi sao cho khoảng thời gian giữa hai lỗi liên tiếp của tín hiệu videođượcgiảimãkhôngnhỏhơn30s.A.2.ThamsốcấuhìnhDVB-T2sửdụngtrongcácphươngphápđo
CácthamsốchungtrongcấuhìnhtínhiệuDVB-T2sửdụngtrongcácphépđođược liệtkêtrongBảngA.,BảngA.vàBảngA..
CácthamsốcóthểthayđổitrongcấuhìnhtínhiệuDVB-T2sửdụngtrongcácphép đođượcliệtkêtrongBảngA..
TrườnghợpphépđosửdụngcácthamsốtrongcấuhìnhcủaDVB-T2khácvớicác giátrịđãliệtkê,cácthayđổisẽđượctrìnhbàycụthểtrongphépđo.
BảngA.-ThamsốchungtrongcấuhìnhtínhiệuDVB-T2–Tổngquan
Thôngsố | Giátrị |
SốSubslice/khungDVB-T2 | 1 |
Sốkhung/đakhung | 2 |
LoạimãFECL1 | 16kLDPC |
PAPR | TR |
PAPR:biênđộ | 3,1V |
PAPR:sốvònglặp | 10 |
SISO/MISO | SISO |
KíchcỡkhungFEC | 64800 |
TFS | Không |
FEF | Khôngsửdụng |
Dữliệuphụtrợ | Khôngsửdụng |
IDcủacell | *) |
IDmạng | *) |
IDhệthốngDVB-T2 | *) |
CHÚTHÍCH:*)giátrịbấtkìđượcphép.
BảngA.-ThamsốchungtrongcấuhìnhtínhiệuDVB-T2–ChếđộPLPđơn
Thôngsố | Giátrị |
SốlượngPLP | 1 |
IDcủaPLP | *) |
IDnhóm | *) |
KiểuPLP | Datatype1 |
Xoaygiảnđồtínhiệu | Có |
LoạimãFEC | 64kLDPC |
Chếđộbăngcơbản | Highefficiencymode(HEM) |
ISSY | Disabled |
Báohiệutrongbăng | Disabled |
Xóagóitinrỗng | Disabled |
Kíchthướcbộghépxenthờigian | 3 |
Khoảng cách khung bộ ghép xen thời gian (Time interleaverFrameinterval) | 1 |
Kiểubộghépxenthờigian | 0 |
SốkhungDVB-T2/khungbộghépxen | 1 |
CHÚTHÍCH:*)giátrịbấtkìđượcphép.
BảngA.-ThamsốchungtrongcấuhìnhtínhiệuDVB-T2–ChếđộMultiPLP
Thôngsố | Giátrị | ||
SốlượngPLP | 3 | ||
IDPLP | 0 | 1 | 2 |
Xoaygiảnđồtínhiệu | Có | Có | Có |
KiểumãFEC | 16kLDPC | 64kLDPC | 64kLDPC |
Chếđộbăngcơbản | High efficiency mode(HEM) | High efficiency mode(HEM) | High efficiency mode(HEM) |
ISSY | Enabled | Enabled | Enabled |
Báohiệutrongbăng | Disabled | Disabled | Disabled |
Xóagóitinrỗng | Enabled | Enabled | Enabled |
Kích thước bộ ghép xen thờigian | 3 | 3 | 3 |
Khoảng cách khung bộ ghépxenthờigian(Time interleaver Frame interval) | 1 | 1 | 1 |
Kiểu bộ ghép xen thời gian | 0 | 0 | 0 |
Số khung DVB-T2/khung bộghépxen | 1 | 1 | 1 |
IDnhóm | 1 | 1 | 1 |
BảngA.-ThamsốcóthểbiếnđổitrongcấuhìnhtínhiệuDVB-T2
| Thôngsố | Giátrị | ||||||
FFT | 32k | 32k | 32k | 32k | 32k | |||
Băngthông | 8MHz | 8MHz | 8MHz | 8MHz | 8MHz | |||
Chếđộbăngthông sóngmang | Mởrộng | Mởrộng | Mởrộng | Mởrộng | Mởrộng | |||
Khoảngbảovệ | 1/8 | 19/256 | 1/16 | 1/32 | 1/128 | |||
Mẫupilot | PP2 | PP4 | PP4 | PP4 | PP7 | |||
SinglePLP | Lf | 22,44,60 | 20,42,62 | 42,62 | 20,42,62 | 20,42,60(QPSK)20,42,60 (16QAM)20.40,60(64QAM) 20,40,60(256QAM) | ||
ĐiềuchếL1 | 64QAM | 64QAM | 64QAM | 64QAM | 64QAM | |||
SốkhốiFEC/khung ghépxen | 67,135,185 | 63,135,200 | 135,200 | 64,135,200 | 16,34,50(QPSK)33,69,100 (16QAM)49.99,150(64QAM) 66,133,200(256QAM) | |||
Tỉlệmã | 3/4 | 3/5 | 3/5,2/3,3/4 | 3/5,2/3,3/4 | All | |||
Điềuchế | 256QAM | 256QAM | 256QAM | 256QAM | 256QAM | |||
MultiplePLPs | KíchthướcbộFFT |
|
| 32k |
|
| ||
Chếđộbăngthông sóngmang |
|
| Mởrộng |
|
| |||
Khoảngbảovệ |
|
| 1/16 |
|
| |||
| Mẫupilot |
|
| PP4 |
|
| ||
PhươngthứcPAPR |
|
| TR-PAPR |
|
| |||
Lf |
|
| 27**) |
|
| |||
Sốsubslice |
|
| 135 |
|
| |||
ĐiềuchếL1 |
|
| 64QAM |
|
| |||
KiểuPLP |
|
| Common | DT2 | DT2 |
|
| |
SốkhốiFEC/khung ghépxen |
|
| 35 | 57 | 57 |
|
| |
Tỉlệmã |
|
| 2/3 | 2/3 | 2/3 |
|
| |
Điềuchế |
|
| QAM | QAM | QAM |
|
| |
BUFS |
|
| 483328 | 1613824 | 1613824 |
|
|
CHÚTHÍCH.**)giátrịlớnnhấtphụthuộcvàothôngtincụthểtrongPLP.
A.3.C/Nđốivớicácphươngphápđolườngchấtlượng
A.3.1.DVB-T
Giá trị tối đa của yêu cầu C/N đối với QMP2 dùng trong các bài đo chỉ tiêu chất lượngthiếtbịthuđược liệtkêtrongBảngA..
BảngA.-GiátrịtốiđacủayêucầuC/NđốivớiQMP2sauViterbi(vớitỉlệ khoảngbảovệ1/4,kíchthướcbộFFTbằng8K)
Điềuchế | Tỉlệmã | C/Nperformance(dB) |
| ||||
Profile1(kênhGauss) | Profile2(kênhvọng0dB) |
| |||||
Đoạnvideo khônglỗi 60s | BER2x10-4 (saugiảimã Viterbi) | Đoạnvideo khônglỗi 60s | BER2x10-4 (saugiảimã Viterbi) |
| |||
QPSK | 1/2 | 3,8 | 5,1 | 7,7 | 8,8 |
| |
QPSK | 2/3 | 5,6 | 6,9 | 11,9 | 13,7 |
| |
QPSK | 3/4 | 6,6 | 7,9 | 14,1 | 17,4 |
| |
QPSK | 5/6 | 7,6 | 8,9 | - | - |
| |
QPSK | 7/8 | 8,4 | 9,7 | - | - |
| |
16-QAM | 1/2 | 9,5 | 10,8 | 12,0 | 13,3 |
| |
16-QAM | 2/3 | 11,8 | 13,1 | 16,3 | 17,9 |
| |
16-QAM | 3/4 | 13,3 | 14,6 | 19,0 | 22,1 |
| |
16-QAM | 5/6 | 14,3 | 15,6 | - | - |
| |
16-QAM | 7/8 | 14,7 | 16,0 | - | - |
| |
64-QAM | 1/2 | 15,2 | 16,5 | 17,7 | 19,0 |
| |
64-QAM | 2/3 | 17,4 | 18,7 | 21,8 | 23,2 |
| |
64-QAM | 3/4 | 18,9 | 20,2 | 24,8 | 27,6 |
| |
64-QAM | 5/6 | 20,3 | 21,6 | - | - |
| |
64-QAM | 7/8 | 21,2 | 22,5 | - | - |
| |
A.3.2.DVB-T2
Giá trị tối đa của yêu cầu C/N đối với QMP2 dùng trong các bài đo chỉ tiêu chất lượngDVB-T2đượctínhtheocôngthức:
(Eq. 1)
Trongđó:
:làgiátrịyêucầucủađểđạtđượctỉlệlỗiBER=10-6saugiảimãBCH theoETSITS102831.GiátrịcủađượcliệtkêtrongBảngA..
·A = 0,1dB là yêu cầu bổ sung C/N để đạt được BER=10-7trước giải mã BCH, tươngứngvớimứcQEFsaugiảimãBCH;
·B=hệsốnângcôngsuấtpilot.CácgiátrịcủaBđượcđịnhnghĩatrongBảngA..
·C=2,0dB(PP1-PP2),1,5dB(PP3-PP4),1,0dB(PP5-PP8)(tínhđếnảnhhưởng dosaisốướclượngkênhthực,giảimãLDPCvàcácvấnđềthựctếkhác).
·D=SốhạngthêmvàoC/Ntươngứngvớimứctạpâmback-stoplà-33dBc.Số hạngnàyphụthuộctổngcácsốhạngngoạitrừ D.GiátrịDđượcxácđịnhbằng biểuthứcsau:trongđó:
;
PxdB = -33.
BảngA.-Cácgiátrị(C/N)RAWđượcdùngtrongtínhtoánC/Nyêucầuđốivới BER10-6saugiảimãBCH
Điềuchế | Tỉlệmã | (C/N)raw(dB) Profile1:kênhGauss | (C/N)raw(dB) Profile2:kênhvọng0dB |
QPSK | 1/2 | 1,0 | 2,7 |
QPSK | 3/5 | 2,2 | 4,3 |
QPSK | 2/3 | 3,1 | 5,9 |
QPSK | 3/4 | 4,1 | 7,3 |
QPSK | 4/5 | 4,7 | 8,4 |
QPSK | 5/6 | 5,2 | 9,5 |
16-QAM | 1/2 | 6,2 | 8,4 |
16-QAM | 3/5 | 7,6 | 10,2 |
16-QAM | 2/3 | 8,9 | 11,8 |
16-QAM | 3/4 | 10,0 | 13,7 |
16-QAM | 4/5 | 10,8 | 15,2 |
16-QAM | 5/6 | 11,3 | 16,3 |
64-QAM | 1/2 | 10,5 | 13,4 |
64-QAM | 3/5 | 12,3 | 15,4 |
64-QAM | 2/3 | 13,6 | 17,0 |
64-QAM | 3/4 | 15,1 | 19,2 |
64-QAM | 4/5 | 16,1 | 21,0 |
64-QAM | 5/6 | 16,7 | 22,3 |
256-QAM | 1/2 | 14,4 | 17,9 |
256-QAM | 3/5 | 16,7 | 20,2 |
256-QAM | 2/3 | 18,1 | 22,0 |
256-QAM | 3/4 | 20,0 | 24,3 |
256-QAM | 4/5 | 21,3 | 26,3 |
256-QAM | 5/6 | 22,0 | 27,8 |
BảngA.-CácgiátrịcủaBđốivớihệsốnângcôngsuấtpilot
| PP1 | PP2 | PP3 | PP4 | PP5 | PP6 | PP7 | PP8 |
1K | 0,3 | 0,3 | 0,4 | 0,4 | 0,5 |
| 0,3 |
|
2K | 0,4 | 0,3 | 0,4 | 0,4 | 0,5 |
| 0,3 |
|
4K | 0,4 | 0,4 | 0,5 | 0,5 | 0,5 |
| 0,3 |
|
8K | 0,4 | 0,4 | 0,5 | 0,5 | 0,5 |
| 0,4 | 0,4 |
8KExt, | 0,4 | 0,4 | 0,5 | 0,5 | 0,5 |
| 0,4 | 0,4 |
16K | 0,4 | 0,4 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,3 | 0,4 |
16K Ext, | 0,4 | 0,4 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,3 | 0,4 |
32K |
| 0,4 | 0,5 | 0,5 |
| 0,5 | 0,3 | 0,4 |
32K Ext, |
| 0,4 | 0,5 | 0,5 |
| 0,5 | 0,3 | 0,4 |
CHÚTHÍCH:Cácyêucầunóitrênđượcdựatrêncácmôphỏngcủamáytínhkếthợpvớimộtsốyêucầudựtrữ dựatrênđiềukiệntriểnkhaithựctế.Việcxácđịnhthamsốchínhxáccầnliêntụcđượccậpnhậtdướiđiềukiện triểnkhaithựcvàcóthểđượcbổsung,điềuchỉnhchophùhợptrongcácphiênbảncậpnhậtsaunàycủaBộ quychuẩn.
A.4.Mứcđầuvàotốithiểu
A.4.1.DVB-T
ThiếtbịthuphảithuđápứngQEFđốivớicácmứctínhiệutốithiểu(Pmin)trongdải tầnđượchỗtrợtheocôngthứcdướiđây(tại290K):
Pmin=-105,2dBm+NF[dB]+C/N[dB] (Eq.2)
trongđó:
· NF:HệsốtạpâmcủathiếtbịthuyêucầunhưtrongBảngA.;
· C/N:C/NyêucầuđểthiếtbịthuđápứngQEF,giátrịđượclấytừBảngA..
BảngA.-Hệsốtạpâmthiếtbịthu(NoiseFigure–NF)yêucầuđốivớiDVB-T
Băng | Hệsốtạpâm(NF) |
VHFIII | 7dB |
UHFIV | 7dB |
UHFV | 7 dB |
A.4.2.DVB-T2
ThiếtbịthuphảithuđápứngQEFđốivớicácmứctínhiệutốithiểu(Pmin)trongdải tầnđượchỗtrợtheocôngthứcdướiđây(tại290K):
Pmin=-105,2dBm+NF[dB]+C/N[dB],Băngthôngthường (Eq.3)
Pmin=-105,1dBm+NF[dB]+C/N[dB],Băngthôngmởrộng (Eq.4)
trongđó:
· NF:hệsốtạpâmcủathiếtbịthuyêucầunhưtrongBảngA.;
· C/N:C/NyêucầuđểthiếtbịthuđápứngQEF,giátrịđượclấytừcôngthức(Eq.1).
BảngA.-Hệsốtạpâmthiếtbịthu(NF)yêucầuđốivớiDVB-T2
Băng | Hệsốtạpâm(NF) |
VHFIII | 6dB |
UHFIV | 6dB |
UHFV | 6 dB |
A.5.Luồngtruyềntảitrongcácbàiđo
A.5.1.LuồngtruyềntảiTSA
·ChứacácbảngPSI/SI:NIT,SDT,PAT,PMT,TDTvàTOT;
· Dữliệuchứacácdịchvụsau:
Synchronizationcontent(Lipsync);
CBRcontentat600kbit/s–H.264/10AVC+TTX;
CBRcontentat600kbit/s–MPEG2;
H.264/10AVC+TTX.
A.5.2.LuồngtruyềntảiTSB
·ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT;
· Dữliệuchứacácdịchvụvớiđộphângiảikhácnhaunhưsau: H.264/10AVC–độphângiải720x576;
H.264/10AVC–độphângiải544x576;
H.264/10AVC–độphângiải480x576;
H.264/10AVC–độphângiải352x576+TTX;
A.5.3.LuồngtruyềntảiTSC
·ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT
· Dữliệuchứacácdịchvụsau: H.264/10AVC–độphângiải720x576;
H.264/10AVC–độphângiải480x576;
H.264/10AVC+TTX,khôngchứaaudio;
MPEG2+(TTX+DVB)phụđề;
A.5.4.LuồngtruyềntảiTSD
QCVN63:2012/BTTTT
· ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT;
· Dữliệuchứacácdịchvụsau:
Dịchvụtruyềnhình–H.264/10AVC–độphângiải720x576;
Dịchvụtruyềnhình–H.264/10AVC–độphângiải720x576;
Dịchvụtruyềnhình–H.264/10AVC–độphângiải720x576,AAC;
DịchvụtruyềnthanhsửdụngmãAAC;
DịchvụtruyềnthanhsửdụngmãMPEG1–LayerII; DịchvụtruyềnthanhsửdụngmãMPEG1–LayerII; DịchvụtruyềnthanhsửdụngmãMPEG1–LayerII; DịchvụtruyềnthanhsửdụngmãMPEG1–LayerII.A.5.5.LuồngtruyềntảiTSE
· ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT;
· Chứadữliệughépkênhthốngkêtốcđộthayđổi;
· Dữliệuchứacácdịchvụsau:
H.264/10AVC–độphângiải720x576withMPEG1LayerII;
H.264/10AVC–độphângiải720x576,khôngaudio;
H.264/10AVC–độphângiải720x576,khôngaudio;
H.264/10AVC–độphângiải1920x1080i,âmthanhAC3-2/0;
H.264/10AVC–độphângiải1920x1080i,âmthanhAC3-3/2;
MPEG2–độphângiải720x576,âmthanhMPEG1LayerII(BEEP).
A.5.6.LuồngtruyềntảiTSF
· ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT;
· Dữliệuchứacácdịchvụsau: H.264/10AVC,tỉlệ khuôndạng4:3; MPEG2–SD,tỉlệkhuôndạng16:9;
H.264/10AVC–HD,tỉlệkhuôndạng16:9vàE-AC3; H.264/10AVC–SD,tỉlệkhuôndạng4:3.
A.5.7.LuồngtruyềntảiTSG
· ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT;,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT
· Dữliệuchứacácdịchvụsau:
H.264/10AVC–720x576i,MPEG1LayerII;
H.264/10AVC–720x576i,khôngaudio;
H.264/10AVC–720x576i,khôngaudio;
H.264/10AVC–1920x1080i,AC3-2/0;
H.264/10AVC–1920x1080i,AC3-3/2;
MPEG2–720x576i,MPEG1LayerII(BEEP);
H.264/10AVC–1920x1080i,E-AC3-2/0.
A.5.8.LuồngtruyềntảiTSH
·ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,EIT,TDTvàTOT;
· Dữliệuchứacácdịchvụsau:
MPEG2–720x576i,MPEG1LayerII,TTXvàVPS; MPEG2–544x576i,MPEG1LayerII,TTXvàVPS; MPEG2–480x576i,MPEG1LayerII,TTXvàVPS; MPEG2–352x576i,MPEG1LayerII,TTXvàVPS;A.5.9.LuồngtruyềntảiTSI
·ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,EIT,TDTvàTOT;
·ChứanộidungEIT:hiệntại/tiếptheo,kếtthúc/bắtđầuchươngtrình;
· EPG;
· Dữliệuchứacácdịchvụsau:
H.264/10AVC–720x576i,MPEG1LayerII,TTXvàVPS; H.264/10AVC–720x576i,MPEG1LayerII,TTXvàVPS; H.264/10AVC–720x576i,MPEG1LayerII;H.264/10AVC–720x576i,MPEG1LayerII,TTXvàVPS.
A.5.10.LuồngtruyềntảiTSK
Luồng truyền tải TS K chính là luồng truyền tải TS B bỏ đi bẳng NIT và được sử dụngđểđokiểmtrabáohiệu.
·ChứacácbảngPSI/SI:PAT,PMT,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT;
· Dữliệuchứacácdịchvụsau:
· H.264/10AVC–độphângiải720x576;
· H.264/10AVC–độphângiải544x576;
· H.264/10AVC–độphângiải480x576;
· H.264/10AVC–độphângiải352x576,TTX.
A.5.11.LuồngtruyềntảiTSL
·ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,EIT,TDTvàTOT;
· Dữliệuchứacácdịchvụsau:
Dịchvụtruyềnhình,H.264/10AVC,MPEG1LayerII,TTXvàVPS;
Dịchvụtruyềnhình,H.264/10AVC,AC3-2/0audio;
DịchvụtruyềnthanhsửdụngmãMPEG1LayerII;
DịchvụtruyềnthanhsửdụngmãMPEG1LayerII.
A.5.12.LuồngtruyềntảiTSM
· ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,EIT,TDTvàTOT
· Dữliệuchứacácdịchvụsau:
H.264/10AVC–1920x1080i,E-AC3-2/0;
H.264/10AVC–1280x720p,MPEG1LayerIIvàAC3-3/2.
A5.13.LuồngtruyềntảiTSN1
· ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT;
· Dữliệuchứacácdịchvụsau:
H.264/10AVC–1920x1080i,E-AC3-2/0(384kbit/s);
H.264/10AVC–1920x1080i,E-AC3-3/2(448kbit/s).
A.5.14.LuồngtruyềntảiTSN2
· ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT
· Dữliệuchứacácdịchvụsau:
H.264/10AVC–1920x1080i,E-AC3-2/0(256kbit/s);
H.264/10AVC–1920x1080i,E-AC3-3/2(384kbit/s).
A.5.15.LuồngtruyềntảiTSN3
· ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT
· Dữliệuchứacácdịchvụsau:
H.264/10AVC–1920x1080i,E-AC3-2/0(192kbit/s);
H.264/10AVC–1920x1080i,E-AC3-3/2(192kbit/s).
A.5.16.LuồngtruyềntảiTSO
· ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT
· Dữliệuchứacácdịchvụsau:
H.264/10AVC–1920x1080i;
HE-AAC3-2/0(48kbit/s); HE-AAC3-2/0(80kbit/s); HE-AAC3-2/0(96kbit/s).A.5.17.LuồngtruyềntảiTSP–sửdụngchocácphépđoDVB-T2
Luồngtruyền tảisửdụngđểtestDVB-T2đượclấytừtrangweb chínhthứccủatổ chứcDVB.org(http://www.dvb.org/technology/dvbt2/).
A.6.Thiếtbịđo
Error:Referencesourcenotfoundliệtkêdanhmụccácthiếtbịđocầnthiếtđểthực hiệnđotheophươngphápđotrongquychuẩn.
BảngA.-Danhmụcthiếtbịđo
Thứtự | Thiếtbịđo |
1 | NguồntạoMPEG-2vàMPEG-4source(audio,video) |
2 | BộđiềuchếDVB-T(DVB-T2)cóđầuraIF |
3 | BộbiếnđổinângtầntừIFsangRF |
4 | Bộtạopha-đinh |
5 | Bộtạotạpâm |
6 | BộđiềuchếtínhiệuTVtươngtự(PAL,stereo) |
7 | Máyphântíchphổ |
8 | Máyđocôngsuất |
9 | Máyđođiệnápvàdòngđiệnđanăng |
10 | ThiếtbịTVhoặcmànhìnhcókhảnănghiểnthịkhuônhình4:3và16:9cógiao diệnHDMI |
11 | ThiếtbịthuaudiocócổngS/PDIFvàHDMI |
12 | Cápnối,bộchia,connector,bộsuyhaovàcácthiếtbịphụtrợkhác |
13 | Thiếtbịthu(độclậphoặctíchhợp) |
CHÚTHÍCH.Mộtsốphépđoyêucầuthêmthiếtbịđểtạoluồngtruyềntảihoặccácthiếtbịcótínhnăngđặcthù khác.