- 1 Quyết định 47/2020/QĐ-UBND quy định về khung giá rừng trên địa bàn tỉnh Bắc Giang
- 2 Quyết định 06/2021/QĐ-UBND quy định về khung giá rừng trên địa bàn tỉnh Bình Thuận
- 3 Quyết định 33/2020/QĐ-UBND về khung giá rừng trên địa bàn tỉnh Điện Biên
- 4 Quyết định 641/QĐ-UBND năm 2020 về Khung giá rừng trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh
- 5 Quyết định 9/2021/QĐ-UBND về khung giá rừng trên địa bàn tỉnh Phú Thọ
- 6 Quyết định 15/2021/QĐ-UBND về khung giá rừng trên địa bàn tỉnh Gia Lai
- 7 Quyết định 41/2021/QĐ-UBND về khung giá rừng trên địa bàn tỉnh Đồng Nai
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 11/2021/QĐ-UBND | Bến Tre, ngày 25 tháng 3 năm 2021 |
BAN HÀNH QUY ĐỊNH VỀ KHUNG GIÁ RỪNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẾN TRE
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẾN TRE
Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Lâm nghiệp năm 2017;
Căn cứ Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật giá;
Căn cứ Nghị định số 149/2016/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14/11/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật giá;
Căn cứ Thông tư số 32/2018/TT-BNNPTNT ngày 16 tháng 11 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quy định phương pháp định giá rừng, khung giá rừng;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bến Tre tại Tờ trình số 662/TTr-SNN ngày 15 tháng 3 năm 2021.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Quy định về khung giá rừng trên địa bàn tỉnh Bến Tre.
1. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các Sở: Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Tài chính, Kế hoạch và Đầu tư, Tài nguyên và Môi trường; Cục trưởng Cục Thuế tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện: Ba Tri, Bình Đại, Thạnh Phú; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 05 tháng 4 năm 2021./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
KHUNG GIÁ RỪNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẾN TRE
(Ban hành kèm theo Quyết định số 11/2021/QĐ-UBND ngày 25 tháng 3 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre)
Quy định này quy định khung giá rừng đối với rừng đặc dụng, rừng phòng hộ và rừng sản xuất thuộc sở hữu toàn dân trên địa bàn huyện Ba Tri, huyện Bình Đại và huyện Thạnh Phú - tỉnh Bến Tre.
Quy định này áp dụng đối với cơ quan, tổ chức, hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư có hoạt động liên quan đến quản lý, xác định và áp dụng khung giá các loại rừng trên địa bàn tỉnh Bến Tre.
Điều 3. Các trường hợp áp dụng khung giá rừng
Khung giá rừng làm căn cứ để tính tiền trong các trường hợp sau:
1. Áp dụng giá khởi điểm khi tổ chức đấu giá quyền sử dụng rừng, cho thuê rừng.
2. Trường hợp Nhà nước giao rừng, thu hồi rừng, thanh lý rừng; xác định giá trị vốn góp; cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước, thoái vốn nhà nước.
3. Trường hợp xác định giá trị phải bồi thường khi có hành vi vi phạm pháp luật gây thiệt hại đối với rừng; thiệt hại do thiên tai, cháy rừng và các thiệt hại khác đối với rừng; xác định giá trị rừng phục vụ giải quyết tranh chấp liên quan tới rừng.
4. Trường hợp xác định thuế, phí và lệ phí liên quan đến rừng.
5. Trường hợp khác theo yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
KHUNG GIÁ CÁC LOẠI RỪNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
Điều 4. Xác định khung giá rừng
1. Khung giá rừng được xác định bằng phương pháp định giá chung đối với rừng đặc dụng, rừng phòng hộ và rừng sản xuất thuộc sở hữu toàn dân theo quy định tại Thông tư số 32/2018/TT-BNNPTNT ngày 16 tháng 11 năm 2018 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quy định phương pháp định giá rừng; khung giá rừng và các quy định của pháp luật khác có liên quan.
2. Bảng khung giá các loại rừng trên địa bàn tỉnh Bến Tre.
(Theo Phụ lục I, II, III, IV, V, VI, VII, VIII ban hành kèm theo)
Điều 5. Nguyên tắc điều chỉnh khung giá rừng
Khung giá rừng được xem xét điều chỉnh trong trường hợp có biến động tăng hoặc giảm trên 20% so với giá quy định hiện hành liên tục trong thời gian sáu (06) tháng trở lên.
Điều 6. Trách nhiệm của các sở, ban, ngành tỉnh, Ủy ban nhân dân các huyện có rừng và các chủ rừng
1. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
a) Chủ trì, phối hợp với Sở Tài chính hướng dẫn, triển khai đến các địa phương, đơn vị Quy định khung giá các loại rừng trên địa bàn tỉnh Bến Tre để áp dụng theo đúng quy định của pháp luật.
b) Chủ trì, phối hợp với các sở ngành có liên quan, để xác định giá rừng đối với từng trường hợp cụ thể được quy định tại Điều 3 của Quy định này trên cơ sở khung giá rừng đã được Ủy ban nhân dân tỉnh phê duyệt.
c) Tham mưu Ủy ban nhân dân tỉnh xem xét, điều chỉnh khung giá các loại rừng khi các yếu tố về giá thay đổi làm ảnh hưởng tăng hoặc giảm giá trị của rừng theo quy định của pháp luật.
d) Tổng hợp những khó khăn vướng mắc trong quá trình tổ chức thực hiện báo cáo cấp có thẩm quyền xem xét giải quyết theo quy định.
2. Sở Tài chính
a) Chủ trì, phối hợp với Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, các đơn vị, địa phương có liên quan thẩm định giá rừng đối với từng trường hợp cụ thể được quy định tại Điều 3 của Quy định này để trình Ủy ban nhân dân tỉnh phê duyệt.
b) Theo dõi biến động giá cả trên thị trường ảnh hưởng đến khung giá để phối hợp với Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề xuất Ủy ban nhân dân tỉnh xem xét, điều chỉnh khung giá các loại rừng cho phù hợp.
3. Các sở, ban, ngành tỉnh có liên quan, Ủy ban nhân dân các huyện Bình Đại, Ba Tri và Thạnh Phú có trách nhiệm phối hợp với Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Sở Tài chính trong quá trình triển khai thực hiện.
4. Các tổ chức, hộ gia đình, cá nhân được Nhà nước giao rừng, cho thuê rừng, thu hồi rừng trên địa bàn tỉnh thực hiện các nội dung có liên quan theo quy định./.
KHUNG GIÁ CÁC LOẠI RỪNG TỰ NHIÊN
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 11/2021/QĐ-UBND ngày 25 tháng 3 năm 2021 của UBND tỉnh Bến Tre)
Đơn vị: triệu đồng/ha
TT | Trạng thái rừng | Khung trữ lượng gỗ | Khung giá rừng tự nhiên | |
Tối thiểu | Tối đa | |||
1 | Rừng gỗ tự nhiên ngập mặn nghèo kiệt | 10 - 50 m3/ha | 4,932 | 24,657 |
2 | Rừng gỗ tự nhiên ngập mặn nghèo | 51 - 100 m3/ha | 40,893 | 80,184 |
KHUNG GIÁ RỪNG TRỒNG: CÂY BẦN CHUA LÀ RỪNG ĐẶC DỤNG, RỪNG PHÒNG HỘ, RỪNG SẢN XUẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 11/2021/QĐ-UBND ngày 25 tháng 3 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre)
Đơn vị: triệu đồng/ha
Năm trồng thứ | Bần chua (cây con rễ trần) | Bần chua (cây con có túi bầu) | ||||||||
Mật độ trồng 2.500 cây/ha | Mật độ trồng 10.000 cây/ha | Mật độ trồng 1.600 cây/ha | Mật độ trồng 2.000 cây/ha | Mật độ trồng 2.500 cây/ha | ||||||
Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | |
1 | 16,235 | 16,235 | 10,414 | 10,414 | 43,402 | 43,402 | 82,102 | 82,102 | 132,036 | 132,036 |
2 | 27,327 | 27,327 | 12,253 | 12,253 | 56,865 | 56,865 | 104,193 | 104,193 | 167,964 | 167,964 |
3 | 37,144 | 37,144 | 13,796 | 13,796 | 69,690 | 69,690 | 124,045 | 124,045 | 200,898 | 200,898 |
4 | 39,714 | 39,714 | 15,445 | 15,445 | 82,553 | 82,553 | 143,229 | 143,229 | 229,237 | 229,237 |
5 | 42,460 | 42,460 | 16,513 | 16,513 | 88,263 | 88,263 | 153,136 | 153,136 | 245,093 | 245,093 |
6 | 49,188 | 71,559 | 19,558 | 41,929 | 100,414 | 122,785 | 171,619 | 193,990 | 273,367 | 295,738 |
7 | 52,590 | 76,509 | 20,911 | 44,830 | 107,360 | 131,279 | 183,490 | 207,409 | 292,275 | 316,194 |
8 | 56,228 | 81,802 | 22,358 | 47,932 | 114,786 | 140,360 | 196,182 | 221,756 | 312,492 | 338,066 |
9 | 60,119 | 87,461 | 23,905 | 51,247 | 122,727 | 150,069 | 209,752 | 237,094 | 334,107 | 361,449 |
10 | 64,278 | 93,511 | 25,559 | 54,792 | 131,216 | 160,449 | 224,261 | 253,494 | 357,217 | 386,450 |
11 | 68,724 | 99,980 | 27,327 | 58,583 | 140,292 | 171,548 | 239,772 | 271,028 | 381,924 | 413,180 |
12 | 73,478 | 106,895 | 29,219 | 62,636 | 149,997 | 183,414 | 256,358 | 289,775 | 408,342 | 441,759 |
13 | 78,561 | 114,290 | 31,240 | 66,969 | 160,372 | 196,101 | 274,090 | 309,819 | 436,586 | 472,315 |
14 | 83,995 | 122,195 | 33,402 | 71,602 | 171,465 | 209,665 | 293,048 | 331,248 | 466,784 | 504,984 |
15 | 89,806 | 130,648 | 35,713 | 76,555 | 183,326 | 224,168 | 313,318 | 354,160 | 499,071 | 539,913 |
16 | 96,018 | 139,685 | 38,184 | 81,851 | 196,007 | 239,674 | 334,990 | 378,657 | 533,591 | 577,258 |
17 | 102,660 | 149,347 | 40,825 | 87,512 | 209,564 | 256,251 | 358,161 | 404,848 | 570,498 | 617,185 |
18 | 109,761 | 159,678 | 43,649 | 93,566 | 224,059 | 273,976 | 382,934 | 432,851 | 609,957 | 659,874 |
19 | 117,354 | 170,723 | 46,670 | 100,039 | 239,558 | 292,927 | 409,421 | 462,790 | 652,147 | 705,516 |
20 | 125,471 | 182,532 | 49,898 | 106,959 | 256,127 | 313,188 | 437,740 | 494,801 | 697,254 | 754,315 |
21 | 134,151 | 195,158 | 53,350 | 114,357 | 273,844 | 334,851 | 468,018 | 529,025 | 745,482 | 806,489 |
22 | 143,430 | 208,657 | 57,040 | 122,267 | 292,785 | 358,012 | 500,389 | 565,616 | 797,045 | 862,272 |
23 | 153,351 | 223,090 | 60,986 | 130,725 | 313,037 | 382,776 | 535,000 | 604,739 | 852,175 | 921,914 |
24 | 163,959 | 238,520 | 65,206 | 139,767 | 334,690 | 409,251 | 572,006 | 646,567 | 911,118 | 985,679 |
25 | 175,300 | 255,019 | 69,716 | 149,435 | 357,839 | 437,558 | 611,570 | 691,289 | 974,137 | 1.053,856 |
26 | 187,425 | 272,658 | 74,539 | 159,772 | 382,591 | 467,824 | 653,871 | 739,104 | 1.041,516 | 1.126,749 |
27 | 200,390 | 291,518 | 79,696 | 170,824 | 409,054 | 500,182 | 699,098 | 790,226 | 1.113,555 | 1.204,683 |
28 | 214,251 | 311,682 | 85,208 | 182,639 | 437,348 | 534,779 | 747,453 | 844,884 | 1.190,576 | 1.288,007 |
29 | 229,070 | 333,241 | 91,102 | 195,273 | 467,598 | 571,769 | 799,152 | 903,323 | 1.272,925 | 1.377,096 |
30 | 244,916 | 356,291 | 97,405 | 208,780 | 499,941 | 611,316 | 854,428 | 965,803 | 1.360,970 | 1.472,345 |
31 | 261,856 | 380,934 | 104,143 | 223,221 | 534,521 | 653,599 | 913,527 | 1.032,605 | 1.455,105 | 1.574,183 |
32 | 279,968 | 407,284 | 111,346 | 238,662 | 571,492 | 698,808 | 976,712 | 1.104,028 | 1.555,749 | 1.683,065 |
33 | 299,334 | 435,455 | 119,048 | 255,169 | 611,022 | 747,143 | 1.044,269 | 1.180,390 | 1.663,357 | 1.799,478 |
34 | 320,038 | 465,575 | 127,283 | 272,820 | 653,284 | 798,821 | 1.116,498 | 1.262,035 | 1.778,405 | 1.923,942 |
35 | 342,175 | 497,778 | 136,087 | 291,690 | 698,471 | 854,074 | 1.193,723 | 1.349,326 | 1.901,413 | 2.057,016 |
36 | 365,843 | 532,208 | 145,501 | 311,866 | 746,783 | 913,148 | 1.276,290 | 1.442,655 | 2.032,928 | 2.199,293 |
37 | 391,147 | 569,019 | 155,566 | 333,438 | 798,436 | 976,308 | 1.364,568 | 1.542,440 | 2.173,540 | 2.351,412 |
38 | 418,203 | 608,377 | 166,326 | 356,500 | 853,662 | 1.043,836 | 1.458,951 | 1.649,125 | 2.323,877 | 2.514,051 |
39 | 447,129 | 650,458 | 177,831 | 381,160 | 912,707 | 1.116,036 | 1.559,862 | 1.763,191 | 2.484,612 | 2.687,941 |
40 | 478,056 | 695,448 | 190,132 | 407,524 | 975,837 | 1.193,229 | 1.667,753 | 1.885,145 | 2.656,465 | 2.873,857 |
Ghi chú:
- Rừng đặc dụng và rừng phòng hộ thời gian là 40 năm.
- Rừng sản xuất thời gian là 30 năm.
KHUNG GIÁ RỪNG TRỒNG: CÂY BẦN TRẮNG LÀ RỪNG ĐẶC DỤNG, RỪNG PHÒNG HỘ, RỪNG SẢN XUẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 11/2021/QĐ-UBND ngày 25 tháng 3 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre)
Đơn vị: triệu đồng/ha
Năm trồng thứ | Bần trắng (cây con rễ trần) | Bần trắng (cây con có túi bầu) | ||||||||
Mật độ trồng 2.500 cây/ha | Mật độ trồng 10.000 cây/ha | Mật độ trồng 2.500 cây/ha | Mật độ trồng 3.300 cây/ha | Mật độ trồng 4.400 cây/ha | ||||||
Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | |
1 | 17,128 | 17,128 | 10,414 | 10,414 | 73,653 | 73,653 | 141,167 | 141,167 | 279,048 | 279,048 |
2 | 27,075 | 27,075 | 12,253 | 12,253 | 94,682 | 94,682 | 179,721 | 179,721 | 357,692 | 357,692 |
3 | 35,561 | 35,561 | 13,796 | 13,796 | 112,421 | 112,421 | 208,115 | 208,115 | 417,318 | 417,318 |
4 | 43,218 | 43,218 | 15,445 | 15,445 | 128,676 | 128,676 | 233,544 | 233,544 | 464,616 | 464,616 |
5 | 46,207 | 46,207 | 16,513 | 16,513 | 137,576 | 137,576 | 260,731 | 260,731 | 515,186 | 515,186 |
6 | 54,174 | 76,545 | 19,558 | 41,929 | 154,146 | 176,517 | 292,083 | 314,454 | 574,515 | 596,886 |
7 | 57,922 | 81,841 | 20,911 | 44,830 | 164,808 | 188,727 | 312,285 | 336,204 | 614,252 | 638,171 |
8 | 61,929 | 87,503 | 22,358 | 47,932 | 176,208 | 201,782 | 333,886 | 359,460 | 656,738 | 682,312 |
9 | 66,213 | 93,555 | 23,905 | 51,247 | 188,397 | 215,739 | 356,981 | 384,323 | 702,164 | 729,506 |
10 | 70,794 | 100,027 | 25,559 | 54,792 | 201,429 | 230,662 | 381,673 | 410,906 | 750,731 | 779,964 |
11 | 75,690 | 106,946 | 27,327 | 58,583 | 215,361 | 246,617 | 408,072 | 439,328 | 802,657 | 833,913 |
12 | 80,927 | 114,344 | 29,219 | 62,636 | 230,258 | 263,675 | 436,298 | 469,715 | 858,175 | 891,592 |
13 | 86,525 | 122,254 | 31,240 | 66,969 | 246,185 | 281,914 | 466,476 | 502,205 | 917,533 | 953,262 |
14 | 92,510 | 130,710 | 33,402 | 71,602 | 263,213 | 301,413 | 498,741 | 536,941 | 980,996 | 1.019,196 |
15 | 98,910 | 139,752 | 35,713 | 76,555 | 281,420 | 322,262 | 533,238 | 574,080 | 1.048,849 | 1.089,691 |
16 | 105,752 | 149,419 | 38,184 | 81,851 | 300,885 | 344,552 | 570,121 | 613,788 | 1.121,395 | 1.165,062 |
17 | 113,067 | 159,754 | 40,825 | 87,512 | 321,697 | 368,384 | 609,555 | 656,242 | 1.198,959 | 1.245,646 |
18 | 120,887 | 170,804 | 43,649 | 93,566 | 343,948 | 393,865 | 651,716 | 701,633 | 1.281,887 | 1.331,804 |
19 | 129,250 | 182,619 | 46,670 | 100,039 | 367,739 | 421,108 | 696,795 | 750,164 | 1.370,552 | 1.423,921 |
20 | 138,190 | 195,251 | 49,898 | 106,959 | 393,174 | 450,235 | 744,990 | 802,051 | 1.465,349 | 1.522,410 |
21 | 147,749 | 208,756 | 53,350 | 114,357 | 420,369 | 481,376 | 796,519 | 857,526 | 1.566,703 | 1.627,710 |
22 | 157,968 | 223,195 | 57,040 | 122,267 | 449,445 | 514,672 | 851,612 | 916,839 | 1.675,067 | 1.740,294 |
23 | 168,895 | 238,634 | 60,986 | 130,725 | 480,533 | 550,272 | 910,516 | 980,255 | 1.790,927 | 1.860,666 |
24 | 180,579 | 255,140 | 65,206 | 139,767 | 513,771 | 588,332 | 973,495 | 1.048,056 | 1.914,801 | 1.989,362 |
25 | 193,069 | 272,788 | 69,716 | 149,435 | 549,307 | 629,026 | 1.040,828 | 1.120,547 | 2.047,241 | 2.126,960 |
26 | 206,424 | 291,657 | 74,539 | 159,772 | 587,301 | 672,534 | 1.112,819 | 1.198,052 | 2.188,843 | 2.274,076 |
27 | 220,702 | 311,830 | 79,696 | 170,824 | 627,924 | 719,052 | 1.189,790 | 1.280,918 | 2.340,239 | 2.431,367 |
28 | 235,968 | 333,399 | 85,208 | 182,639 | 671,356 | 768,787 | 1.272,085 | 1.369,516 | 2.502,106 | 2.599,537 |
29 | 252,289 | 356,460 | 91,102 | 195,273 | 717,792 | 821,963 | 1.360,071 | 1.464,242 | 2.675,168 | 2.779,339 |
30 | 269,741 | 381,116 | 97,405 | 208,780 | 767,440 | 878,815 | 1.454,144 | 1.565,519 | 2.860,202 | 2.971,577 |
31 | 288,398 | 407,476 | 104,143 | 223,221 | 820,522 | 939,600 | 1.554,723 | 1.673,801 | 3.058,033 | 3.177,111 |
32 | 308,346 | 435,662 | 111,346 | 238,662 | 877,275 | 1.004,591 | 1.662,258 | 1.789,574 | 3.269,547 | 3.396,863 |
33 | 329,674 | 465,795 | 119,048 | 255,169 | 937,955 | 1.074,076 | 1.777,232 | 1.913,353 | 3.495,692 | 3.631,813 |
34 | 352,477 | 498,014 | 127,283 | 272,820 | 1.002,830 | 1.148,367 | 1.900,157 | 2.045,694 | 3.737,478 | 3.883,015 |
35 | 376,858 | 532,461 | 136,087 | 291,690 | 1.072,193 | 1.227,796 | 2.031,586 | 2.187,189 | 3.995,988 | 4.151,591 |
36 | 402,925 | 569,290 | 145,501 | 311,866 | 1.146,354 | 1.312,719 | 2.172,105 | 2.338,470 | 4.272,378 | 4.438,743 |
37 | 430,794 | 608,666 | 155,566 | 333,438 | 1.225,644 | 1.403,516 | 2.322,343 | 2.500,215 | 4.567,884 | 4.745,756 |
38 | 460,592 | 650,766 | 166,326 | 356,500 | 1.310,419 | 1.500,593 | 2.482,972 | 2.673,146 | 4.883,831 | 5.074,005 |
39 | 492,450 | 695,779 | 177,831 | 381,160 | 1.401,057 | 1.604,386 | 2.654,711 | 2.858,040 | 5.221,629 | 5.424,958 |
40 | 526,511 | 743,903 | 190,132 | 407,524 | 1.497,964 | 1.715,356 | 2.838,330 | 3.055,722 | 5.582,793 | 5.800,185 |
Ghi chú:
- Rừng đặc dụng và rừng phòng hộ thời gian là 40 năm.
- Rừng sản xuất thời gian là 30 năm.
KHUNG GIÁ RỪNG TRỒNG: CÂY ĐƯNG LÀ RỪNG ĐẶC DỤNG, RỪNG PHÒNG HỘ, RỪNG SẢN XUẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 11/2021/QĐ-UBND ngày 25 tháng 3 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre)
Đơn vị: triệu đồng/ha
Năm trồng thứ | Đưng (cây con trụ mầm) | Đưng (cây con có túi bầu) | ||||||||
Mật độ trồng 4.000 cây/ha | Mật độ trồng 5.000 cây/ha | Mật độ trồng 3.330 cây/ha | Mật độ trồng 4.400 cây/ha | Mật độ trồng 5.000 cây/ha | ||||||
Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | |
1 | 11,107 | 11,107 | 10,139 | 10,139 | 79,180 | 79,180 | 152,797 | 152,797 | 265,779 | 265,779 |
2 | 20,579 | 20,579 | 12,300 | 12,300 | 100,317 | 100,317 | 192,341 | 192,341 | 337,501 | 337,501 |
3 | 30,007 | 30,007 | 14,447 | 14,447 | 118,869 | 118,869 | 228,241 | 228,241 | 405,469 | 405,469 |
4 | 38,707 | 38,707 | 16,416 | 16,416 | 135,052 | 135,052 | 256,093 | 256,093 | 451,887 | 451,887 |
5 | 48,008 | 48,008 | 17,552 | 17,552 | 152,354 | 152,354 | 285,872 | 285,872 | 501,517 | 501,517 |
6 | 64,596 | 70,129 | 26,597 | 32,130 | 178,198 | 183,731 | 326,463 | 331,996 | 566,749 | 572,282 |
7 | 69,065 | 74,981 | 28,437 | 34,353 | 190,523 | 196,439 | 349,043 | 354,959 | 605,949 | 611,865 |
8 | 73,842 | 80,168 | 30,404 | 36,730 | 203,702 | 210,028 | 373,186 | 379,512 | 647,861 | 654,187 |
9 | 78,951 | 85,713 | 32,509 | 39,271 | 217,792 | 224,554 | 399,000 | 405,762 | 692,673 | 699,435 |
10 | 84,412 | 91,643 | 34,757 | 41,988 | 232,856 | 240,087 | 426,597 | 433,828 | 740,583 | 747,814 |
11 | 90,251 | 97,982 | 37,162 | 44,893 | 248,963 | 256,694 | 456,104 | 463,835 | 791,808 | 799,539 |
12 | 96,494 | 104,760 | 39,733 | 47,999 | 266,184 | 274,450 | 487,652 | 495,918 | 846,575 | 854,841 |
13 | 103,169 | 112,006 | 42,482 | 51,319 | 284,596 | 293,433 | 521,382 | 530,219 | 905,131 | 913,968 |
14 | 110,306 | 119,755 | 45,421 | 54,870 | 304,281 | 313,730 | 557,445 | 566,894 | 967,736 | 977,185 |
15 | 117,936 | 128,038 | 48,563 | 58,665 | 325,328 | 335,430 | 596,002 | 606,104 | 1.034,672 | 1.044,774 |
16 | 126,095 | 136,895 | 51,923 | 62,723 | 347,831 | 358,631 | 637,227 | 648,027 | 1.106,238 | 1.117,038 |
17 | 134,816 | 146,364 | 55,515 | 67,063 | 371,889 | 383,437 | 681,302 | 692,850 | 1.182,753 | 1.194,301 |
18 | 144,142 | 156,488 | 59,356 | 71,702 | 397,612 | 409,958 | 728,426 | 740,772 | 1.264,561 | 1.276,907 |
19 | 154,113 | 167,313 | 63,462 | 76,662 | 425,115 | 438,315 | 778,810 | 792,010 | 1.352,028 | 1.365,228 |
20 | 164,773 | 178,886 | 67,852 | 81,965 | 454,519 | 468,632 | 832,678 | 846,791 | 1.445,543 | 1.459,656 |
21 | 176,170 | 191,259 | 72,545 | 87,634 | 485,957 | 501,046 | 890,272 | 905,361 | 1.545,527 | 1.560,616 |
22 | 188,356 | 204,489 | 77,564 | 93,697 | 519,570 | 535,703 | 951,850 | 967,983 | 1.652,427 | 1.668,560 |
23 | 201,384 | 218,633 | 82,929 | 100,178 | 555,507 | 572,756 | 1.017,687 | 1.034,936 | 1.766,720 | 1.783,969 |
24 | 215,314 | 233,756 | 88,666 | 107,108 | 593,931 | 612,373 | 1.088,078 | 1.106,520 | 1.888,919 | 1.907,361 |
25 | 230,207 | 249,925 | 94,799 | 114,517 | 635,011 | 654,729 | 1.163,337 | 1.183,055 | 2.019,570 | 2.039,288 |
26 | 246,131 | 267,212 | 101,358 | 122,439 | 678,934 | 700,015 | 1.243,803 | 1.264,884 | 2.159,258 | 2.180,339 |
27 | 263,155 | 285,695 | 108,368 | 130,908 | 725,894 | 748,434 | 1.329,832 | 1.352,372 | 2.308,607 | 2.331,147 |
28 | 281,358 | 305,456 | 115,865 | 139,963 | 776,103 | 800,201 | 1.421,813 | 1.445,911 | 2.468,286 | 2.492,384 |
29 | 300,819 | 326,584 | 123,880 | 149,645 | 829,784 | 855,549 | 1.520,156 | 1.545,921 | 2.639,011 | 2.664,776 |
30 | 321,626 | 349,173 | 132,448 | 159,995 | 887,178 | 914,725 | 1.625,301 | 1.652,848 | 2.821,542 | 2.849,089 |
31 | 343,873 | 373,325 | 141,610 | 171,062 | 948,542 | 977,994 | 1.737,718 | 1.767,170 | 3.016,700 | 3.046,152 |
32 | 367,659 | 399,148 | 151,406 | 182,895 | 1.014,150 | 1.045,639 | 1.857,911 | 1.889,400 | 3.225,356 | 3.256,845 |
33 | 393,089 | 426,757 | 161,878 | 195,546 | 1.084,296 | 1.117,964 | 1.986,417 | 2.020,085 | 3.448,444 | 3.482,112 |
34 | 420,278 | 456,274 | 173,075 | 209,071 | 1.159,294 | 1.195,290 | 2.123,812 | 2.159,808 | 3.686,961 | 3.722,957 |
35 | 449,348 | 487,834 | 185,047 | 223,533 | 1.239,479 | 1.277,965 | 2.270,710 | 2.309,196 | 3.941,977 | 3.980,463 |
36 | 480,428 | 521,576 | 197,847 | 238,995 | 1.325,210 | 1.366,358 | 2.427,768 | 2.468,916 | 4.214,631 | 4.255,779 |
37 | 513,659 | 557,653 | 211,533 | 255,527 | 1.416,872 | 1.460,866 | 2.595,689 | 2.639,683 | 4.506,144 | 4.550,138 |
38 | 549,188 | 596,225 | 226,164 | 273,201 | 1.514,872 | 1.561,909 | 2.775,225 | 2.822,262 | 4.817,820 | 4.864,857 |
39 | 587,173 | 637,464 | 241,807 | 292,098 | 1.619,651 | 1.669,942 | 2.967,178 | 3.017,469 | 5.151,052 | 5.201,343 |
40 | 627,787 | 681,556 | 258,533 | 312,302 | 1.731,678 | 1.785,447 | 3.172,409 | 3.226,178 | 5.507,334 | 5.561,103 |
Ghi chú:
- Rừng đặc dụng và rừng phòng hộ thời gian là 40 năm.
- Rừng sản xuất thời gian là 30 năm.
KHUNG GIÁ RỪNG TRỒNG: CÂY ĐƯỚC LÀ RỪNG ĐẶC DỤNG, RỪNG PHÒNG HỘ, RỪNG SẢN XUẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 11/2021/QĐ-UBND ngày 25 tháng 3 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre)
Đơn vị: triệu đồng/ha Năm trồng thứ | Đước (cây con trụ mầm) | Đước (cây con có túi bầu) | ||||||||
Mật độ trồng 6.000 cây/ha | Mật độ trồng 10.000 cây/ha | Mật độ trồng 3.300 cây/ha | Mật độ trồng 4.400 cây/ha | Mật độ trồng 5.000 cây/ha | ||||||
Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | |
1 | 12,000 | 12,000 | 9,583 | 9,583 | 56,331 | 56,331 | 142,237 | 142,237 | 243,531 | 243,531 |
2 | 21,650 | 21,650 | 11,697 | 11,697 | 73,493 | 73,493 | 180,076 | 180,076 | 304,253 | 304,253 |
3 | 31,233 | 31,233 | 13,785 | 13,785 | 88,523 | 88,523 | 214,325 | 214,325 | 360,070 | 360,070 |
4 | 40,063 | 40,063 | 15,709 | 15,709 | 101,665 | 101,665 | 240,756 | 240,756 | 401,734 | 401,734 |
5 | 49,504 | 49,504 | 16,795 | 16,795 | 115,716 | 115,716 | 269,014 | 269,014 | 446,279 | 446,279 |
6 | 66,247 | 71,780 | 25,784 | 31,317 | 137,970 | 143,503 | 307,944 | 313,477 | 504,173 | 509,706 |
7 | 70,829 | 76,745 | 27,568 | 33,484 | 147,513 | 153,429 | 329,243 | 335,159 | 539,045 | 544,961 |
8 | 75,728 | 82,054 | 29,475 | 35,801 | 157,716 | 164,042 | 352,017 | 358,343 | 576,329 | 582,655 |
9 | 80,968 | 87,730 | 31,515 | 38,277 | 168,627 | 175,389 | 376,366 | 383,128 | 616,194 | 622,956 |
10 | 86,568 | 93,799 | 33,695 | 40,926 | 180,290 | 187,521 | 402,398 | 409,629 | 658,814 | 666,045 |
11 | 92,557 | 100,288 | 36,027 | 43,758 | 192,761 | 200,492 | 430,231 | 437,962 | 704,382 | 712,113 |
12 | 98,959 | 107,225 | 38,519 | 46,785 | 206,094 | 214,360 | 459,990 | 468,256 | 753,103 | 761,369 |
13 | 105,805 | 114,642 | 41,184 | 50,021 | 220,350 | 229,187 | 491,807 | 500,644 | 805,193 | 814,030 |
14 | 113,123 | 122,572 | 44,033 | 53,482 | 235,591 | 245,040 | 525,824 | 535,273 | 860,886 | 870,335 |
15 | 120,949 | 131,051 | 47,080 | 57,182 | 251,887 | 261,989 | 562,194 | 572,296 | 920,432 | 930,534 |
16 | 129,315 | 140,115 | 50,337 | 61,137 | 269,310 | 280,110 | 601,080 | 611,880 | 984,096 | 994,896 |
17 | 138,259 | 149,807 | 53,819 | 65,367 | 287,937 | 299,485 | 642,655 | 654,203 | 1.052,163 | 1.063,711 |
18 | 147,824 | 160,170 | 57,542 | 69,888 | 307,854 | 320,200 | 687,106 | 699,452 | 1.124,938 | 1.137,284 |
19 | 158,049 | 171,249 | 61,524 | 74,724 | 329,149 | 342,349 | 734,632 | 747,832 | 1.202,748 | 1.215,948 |
20 | 168,982 | 183,095 | 65,780 | 79,893 | 351,915 | 366,028 | 785,445 | 799,558 | 1.285,938 | 1.300,051 |
21 | 180,670 | 195,759 | 70,330 | 85,419 | 376,256 | 391,345 | 839,772 | 854,861 | 1.374,883 | 1.389,972 |
22 | 193,167 | 209,300 | 75,195 | 91,328 | 402,282 | 418,415 | 897,857 | 913,990 | 1.469,980 | 1.486,113 |
23 | 206,528 | 223,777 | 80,396 | 97,645 | 430,107 | 447,356 | 959,959 | 977,208 | 1.571,654 | 1.588,903 |
24 | 220,813 | 239,255 | 85,958 | 104,400 | 459,856 | 478,298 | 1.026,357 | 1.044,799 | 1.680,360 | 1.698,802 |
25 | 236,087 | 255,805 | 91,904 | 111,622 | 491,664 | 511,382 | 1.097,347 | 1.117,065 | 1.796,586 | 1.816,304 |
26 | 252,418 | 273,499 | 98,262 | 119,343 | 525,672 | 546,753 | 1.173,249 | 1.194,330 | 1.920,851 | 1.941,932 |
27 | 269,876 | 292,416 | 105,058 | 127,598 | 562,031 | 584,571 | 1.254,398 | 1.276,938 | 2.053,710 | 2.076,250 |
28 | 288,544 | 312,642 | 112,326 | 136,424 | 600,905 | 625,003 | 1.341,162 | 1.365,260 | 2.195,759 | 2.219,857 |
29 | 308,503 | 334,268 | 120,096 | 145,861 | 642,469 | 668,234 | 1.433,926 | 1.459,691 | 2.347,634 | 2.373,399 |
30 | 329,841 | 357,388 | 128,403 | 155,950 | 686,907 | 714,454 | 1.533,107 | 1.560,654 | 2.510,012 | 2.537,559 |
31 | 352,656 | 382,108 | 137,285 | 166,737 | 734,419 | 763,871 | 1.639,148 | 1.668,600 | 2.683,622 | 2.713,074 |
32 | 377,049 | 408,538 | 146,781 | 178,270 | 785,217 | 816,706 | 1.752,523 | 1.784,012 | 2.869,240 | 2.900,729 |
33 | 403,129 | 436,797 | 156,934 | 190,602 | 839,528 | 873,196 | 1.873,739 | 1.907,407 | 3.067,696 | 3.101,364 |
34 | 431,012 | 467,008 | 167,789 | 203,785 | 897,596 | 933,592 | 2.003,340 | 2.039,336 | 3.279,879 | 3.315,875 |
35 | 460,825 | 499,311 | 179,396 | 217,882 | 959,681 | 998,167 | 2.141,905 | 2.180,391 | 3.506,738 | 3.545,224 |
36 | 492,699 | 533,847 | 191,804 | 232,952 | 1.026,059 | 1.067,207 | 2.290,055 | 2.331,203 | 3.749,288 | 3.790,436 |
37 | 526,778 | 570,772 | 205,072 | 249,066 | 1.097,029 | 1.141,023 | 2.448,451 | 2.492,445 | 4.008,615 | 4.052,609 |
38 | 563,214 | 610,251 | 219,256 | 266,293 | 1.172,908 | 1.219,945 | 2.617,803 | 2.664,840 | 4.285,878 | 4.332,915 |
39 | 602,170 | 652,461 | 234,422 | 284,713 | 1.254,034 | 1.304,325 | 2.798,867 | 2.849,158 | 4.582,318 | 4.632,609 |
40 | 643,821 | 697,590 | 250,637 | 304,406 | 1.340,772 | 1.394,541 | 2.992,457 | 3.046,226 | 4.899,263 | 4.953,032 |
Ghi chú:
- Rừng đặc dụng và rừng phòng hộ thời gian là 40 năm.
- Rừng sản xuất thời gian là 30 năm.
KHUNG GIÁ RỪNG TRỒNG: CÂY MẮM ĐEN LÀ RỪNG ĐẶC DỤNG, RỪNG PHÒNG HỘ, RỪNG SẢN XUẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 11/2021/QĐ-UBND ngày 25 tháng 3 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre)
Đơn vị: triệu đồng/ha
Năm trồng thứ | Mắm đen (cây con rễ trần) | Mắm đen (cây con có túi bầu) | ||||||
Mật độ trồng 3.300 cây/ha | Mật độ trồng 10.000 cây/ha | Mật độ trồng 2.200 cây/ha | Mật độ trồng 2.500 cây/ha | |||||
Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | |
1 | 17,034 | 17,034 | 10,414 | 10,414 | 53,476 | 53,476 | 99,766 | 99,766 |
2 | 29,660 | 29,660 | 12,253 | 12,253 | 69,888 | 69,888 | 125,878 | 125,878 |
3 | 40,456 | 40,456 | 13,796 | 13,796 | 84,674 | 84,674 | 149,260 | 149,260 |
4 | 43,254 | 43,254 | 15,445 | 15,445 | 99,448 | 99,448 | 171,762 | 171,762 |
5 | 46,246 | 46,246 | 16,513 | 16,513 | 106,327 | 106,327 | 183,643 | 183,643 |
6 | 52,778 | 64,305 | 18,824 | 30,351 | 119,605 | 131,132 | 204,510 | 216,037 |
7 | 56,429 | 68,753 | 20,127 | 32,451 | 127,878 | 140,202 | 218,656 | 230,980 |
8 | 60,333 | 73,509 | 21,520 | 34,696 | 136,724 | 149,900 | 233,781 | 246,957 |
9 | 64,507 | 78,594 | 23,009 | 37,096 | 146,182 | 160,269 | 249,952 | 264,039 |
10 | 68,969 | 84,030 | 24,601 | 39,662 | 156,294 | 171,355 | 267,241 | 282,302 |
11 | 73,740 | 89,844 | 26,303 | 42,407 | 167,105 | 183,209 | 285,726 | 301,830 |
12 | 78,841 | 96,059 | 28,123 | 45,341 | 178,663 | 195,881 | 305,489 | 322,707 |
13 | 84,295 | 102,703 | 30,069 | 48,477 | 191,022 | 209,430 | 326,619 | 345,027 |
14 | 90,126 | 109,808 | 32,150 | 51,832 | 204,235 | 223,917 | 349,211 | 368,893 |
15 | 96,360 | 117,403 | 34,374 | 55,417 | 218,362 | 239,405 | 373,366 | 394,409 |
16 | 103,026 | 125,525 | 36,752 | 59,251 | 233,465 | 255,964 | 399,190 | 421,689 |
17 | 110,153 | 134,207 | 39,295 | 63,349 | 249,615 | 273,669 | 426,802 | 450,856 |
18 | 117,772 | 143,490 | 42,013 | 67,731 | 266,880 | 292,598 | 456,323 | 482,041 |
19 | 125,918 | 153,416 | 44,920 | 72,418 | 285,339 | 312,837 | 487,886 | 515,384 |
20 | 134,629 | 164,028 | 48,028 | 77,427 | 305,076 | 334,475 | 521,632 | 551,031 |
21 | 143,942 | 175,374 | 51,351 | 82,783 | 326,179 | 357,611 | 557,713 | 589,145 |
22 | 153,899 | 187,505 | 54,903 | 88,509 | 348,740 | 382,346 | 596,289 | 629,895 |
23 | 164,544 | 200,475 | 58,701 | 94,632 | 372,862 | 408,793 | 637,533 | 673,464 |
24 | 175,925 | 214,341 | 62,762 | 101,178 | 398,652 | 437,068 | 681,629 | 720,045 |
25 | 188,093 | 229,167 | 67,103 | 108,177 | 426,225 | 467,299 | 728,775 | 769,849 |
26 | 201,105 | 245,019 | 71,746 | 115,660 | 455,708 | 499,622 | 779,184 | 823,098 |
27 | 215,015 | 261,967 | 76,709 | 123,661 | 487,228 | 534,180 | 833,078 | 880,030 |
28 | 229,888 | 280,087 | 82,015 | 132,214 | 520,929 | 571,128 | 890,700 | 940,899 |
29 | 245,788 | 299,460 | 87,688 | 141,360 | 556,959 | 610,631 | 952,307 | 1.005,979 |
30 | 262,789 | 320,173 | 93,754 | 151,138 | 595,483 | 652,867 | 1.018,175 | 1.075,559 |
31 | 280,967 | 342,319 | 100,240 | 161,592 | 636,672 | 698,024 | 1.088,600 | 1.149,952 |
32 | 300,401 | 365,997 | 107,174 | 172,770 | 680,709 | 746,305 | 1.163,896 | 1.229,492 |
33 | 321,180 | 391,313 | 114,587 | 184,720 | 727,793 | 797,926 | 1.244,400 | 1.314,533 |
34 | 343,395 | 418,379 | 122,514 | 197,498 | 778,132 | 853,116 | 1.330,471 | 1.405,455 |
35 | 367,147 | 447,318 | 130,987 | 211,158 | 831,953 | 912,124 | 1.422,495 | 1.502,666 |
36 | 392,542 | 478,258 | 140,048 | 225,764 | 889,497 | 975,213 | 1.520,885 | 1.606,601 |
37 | 419,694 | 511,338 | 149,736 | 241,380 | 951,021 | 1.042,665 | 1.626,081 | 1.717,725 |
38 | 448,723 | 546,706 | 160,093 | 258,076 | 1.016,801 | 1.114,784 | 1.738,552 | 1.836,535 |
39 | 479,761 | 584,521 | 171,167 | 275,927 | 1.087,131 | 1.191,891 | 1.858,803 | 1.963,563 |
40 | 512,945 | 624,951 | 183,007 | 295,013 | 1.162,325 | 1.274,331 | 1.987,371 | 2.099,377 |
Ghi chú:
- Rừng đặc dụng và rừng phòng hộ thời gian là 40 năm.
- Rừng sản xuất thời gian là 30 năm.
KHUNG GIÁ RỪNG TRỒNG: CÂY MẮM TRẮNG LÀ RỪNG ĐẶC DỤNG, RỪNG PHÒNG HỘ, RỪNG SẢN XUẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 11/2021/QĐ-UBND ngày 25 tháng 3 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre)
Đơn vị: triệu đồng/ha
Năm trồng thứ | Mắm trắng (cây con rễ trần) | Mắm trắng (cây con có túi bầu) | ||||||||
Mật độ trồng 5.000 cây/ha | Mật độ trồng 10.000 cây/ha | Mật độ trồng 3.300 cây/ha | Mật độ trồng 4.400 cây/ha | Mật độ trồng 5.000 cây/ha | ||||||
Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | |
1 | 21,225 | 21,225 | 10,414 | 10,414 | 117,198 | 117,198 | 124,969 | 124,969 | 176,625 | 176,625 |
2 | 31,669 | 31,669 | 12,253 | 12,253 | 143,451 | 143,451 | 152,396 | 152,396 | 214,083 | 214,083 |
3 | 41,362 | 41,362 | 13,796 | 13,796 | 164,023 | 164,023 | 174,415 | 174,415 | 243,405 | 243,405 |
4 | 44,222 | 44,222 | 15,445 | 15,445 | 184,840 | 184,840 | 196,621 | 196,621 | 273,263 | 273,263 |
5 | 47,281 | 47,281 | 16,513 | 16,513 | 207,098 | 207,098 | 220,364 | 220,364 | 305,187 | 305,187 |
6 | 53,444 | 64,971 | 18,824 | 30,351 | 231,206 | 242,733 | 245,982 | 257,509 | 339,463 | 350,990 |
7 | 57,141 | 69,465 | 20,127 | 32,451 | 247,199 | 259,523 | 262,996 | 275,320 | 362,943 | 375,267 |
8 | 61,094 | 74,270 | 21,520 | 34,696 | 264,298 | 277,474 | 281,188 | 294,364 | 388,048 | 401,224 |
9 | 65,321 | 79,408 | 23,009 | 37,096 | 282,579 | 296,666 | 300,638 | 314,725 | 414,889 | 428,976 |
10 | 69,840 | 84,901 | 24,601 | 39,662 | 302,125 | 317,186 | 321,433 | 336,494 | 443,587 | 458,648 |
11 | 74,671 | 90,775 | 26,303 | 42,407 | 323,022 | 339,126 | 343,666 | 359,770 | 474,268 | 490,372 |
12 | 79,836 | 97,054 | 28,123 | 45,341 | 345,365 | 362,583 | 367,436 | 384,654 | 507,072 | 524,290 |
13 | 85,359 | 103,767 | 30,069 | 48,477 | 369,254 | 387,662 | 392,852 | 411,260 | 542,146 | 560,554 |
14 | 91,264 | 110,946 | 32,150 | 51,832 | 394,795 | 414,477 | 420,024 | 439,706 | 579,645 | 599,327 |
15 | 97,577 | 118,620 | 34,374 | 55,417 | 422,102 | 443,145 | 449,077 | 470,120 | 619,737 | 640,780 |
16 | 104,326 | 126,825 | 36,752 | 59,251 | 451,298 | 473,797 | 480,138 | 502,637 | 662,603 | 685,102 |
17 | 111,544 | 135,598 | 39,295 | 63,349 | 482,514 | 506,568 | 513,349 | 537,403 | 708,434 | 732,488 |
18 | 119,259 | 144,977 | 42,013 | 67,731 | 515,888 | 541,606 | 548,856 | 574,574 | 757,435 | 783,153 |
19 | 127,508 | 155,006 | 44,920 | 72,418 | 551,570 | 579,068 | 586,819 | 614,317 | 809,824 | 837,322 |
20 | 136,328 | 165,727 | 48,028 | 77,427 | 589,722 | 619,121 | 627,408 | 656,807 | 865,838 | 895,237 |
21 | 145,759 | 177,191 | 51,351 | 82,783 | 630,512 | 661,944 | 670,805 | 702,237 | 925,726 | 957,158 |
22 | 155,841 | 189,447 | 54,903 | 88,509 | 674,123 | 707,729 | 717,203 | 750,809 | 989,757 | 1.023,363 |
23 | 166,621 | 202,552 | 58,701 | 94,632 | 720,751 | 756,682 | 766,810 | 802,741 | 1.058,215 | 1.094,146 |
24 | 178,146 | 216,562 | 62,762 | 101,178 | 770,603 | 809,019 | 819,849 | 858,265 | 1.131,409 | 1.169,825 |
25 | 190,468 | 231,542 | 67,103 | 108,177 | 823,903 | 864,977 | 876,555 | 917,629 | 1.209,665 | 1.250,739 |
26 | 203,643 | 247,557 | 71,746 | 115,660 | 880,891 | 924,805 | 937,185 | 981,099 | 1.293,335 | 1.337,249 |
27 | 217,729 | 264,681 | 76,709 | 123,661 | 941,820 | 988,772 | 1.002,007 | 1.048,959 | 1.382,791 | 1.429,743 |
28 | 232,790 | 282,989 | 82,015 | 132,214 | 1.006,964 | 1.057,163 | 1.071,314 | 1.121,513 | 1.478,435 | 1.528,634 |
29 | 248,891 | 302,563 | 87,688 | 141,360 | 1.076,612 | 1.130,284 | 1.145,413 | 1.199,085 | 1.580,693 | 1.634,365 |
30 | 266,106 | 323,490 | 93,754 | 151,138 | 1.151,078 | 1.208,462 | 1.224,638 | 1.282,022 | 1.690,025 | 1.747,409 |
31 | 284,513 | 345,865 | 100,240 | 161,592 | 1.230,696 | 1.292,048 | 1.309,343 | 1.370,695 | 1.806,920 | 1.868,272 |
32 | 304,193 | 369,789 | 107,174 | 172,770 | 1.315,819 | 1.381,415 | 1.399,907 | 1.465,503 | 1.931,899 | 1.997,495 |
33 | 325,234 | 395,367 | 114,587 | 184,720 | 1.406,831 | 1.476,964 | 1.496,735 | 1.566,868 | 2.065,523 | 2.135,656 |
34 | 347,730 | 422,714 | 122,514 | 197,498 | 1.504,138 | 1.579,122 | 1.600,259 | 1.675,243 | 2.208,389 | 2.283,373 |
35 | 371,781 | 451,952 | 130,987 | 211,158 | 1.608,174 | 1.688,345 | 1.710,944 | 1.791,115 | 2.361,136 | 2.441,307 |
36 | 397,497 | 483,213 | 140,048 | 225,764 | 1.719,407 | 1.805,123 | 1.829,285 | 1.915,001 | 2.524,449 | 2.610,165 |
37 | 424,991 | 516,635 | 149,736 | 241,380 | 1.838,333 | 1.929,977 | 1.955,811 | 2.047,455 | 2.699,057 | 2.790,701 |
38 | 454,387 | 552,370 | 160,093 | 258,076 | 1.965,485 | 2.063,468 | 2.091,089 | 2.189,072 | 2.885,743 | 2.983,726 |
39 | 485,816 | 590,576 | 171,167 | 275,927 | 2.101,432 | 2.206,192 | 2.235,724 | 2.340,484 | 3.085,341 | 3.190,101 |
40 | 519,419 | 631,425 | 183,007 | 295,013 | 2.246,782 | 2.358,788 | 2.390,362 | 2.502,368 | 3.298,744 | 3.410,750 |
Ghi chú:
- Rừng đặc dụng và rừng phòng hộ thời gian là 40 năm.
- Rừng sản xuất thời gian là 30 năm.
KHUNG GIÁ RỪNG TRỒNG: CÂY PHI LAO LÀ RỪNG ĐẶC DỤNG, RỪNG PHÒNG HỘ, RỪNG SẢN XUẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 11/2021/QĐ-UBND ngày 25 tháng 3 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre)
Đơn vị: triệu đồng/ha
Năm trồng thứ | Phi lao (cây con có túi bầu) | |
Mật độ trồng 3.300 cây/ha | ||
Tối thiểu | Tối đa | |
1 | 12,547 | 12,547 |
2 | 15,085 | 15,085 |
3 | 17,165 | 17,165 |
4 | 18,994 | 18,994 |
5 | 20,307 | 20,307 |
6 | 34,015 | 59,631 |
7 | 36,369 | 63,756 |
8 | 38,886 | 68,167 |
9 | 41,575 | 72,882 |
10 | 44,452 | 77,924 |
11 | 47,527 | 83,315 |
12 | 50,815 | 89,078 |
13 | 54,330 | 95,239 |
14 | 58,089 | 101,827 |
15 | 62,108 | 108,871 |
16 | 66,404 | 116,402 |
17 | 70,998 | 124,454 |
18 | 75,909 | 133,063 |
19 | 81,160 | 142,267 |
20 | 86,774 | 152,108 |
21 | 92,777 | 162,630 |
22 | 99,194 | 173,878 |
23 | 106,057 | 185,906 |
24 | 113,393 | 198,765 |
25 | 121,236 | 212,514 |
26 | 129,623 | 227,214 |
27 | 138,589 | 242,930 |
28 | 148,175 | 259,733 |
29 | 158,425 | 277,699 |
30 | 169,383 | 296,907 |
31 | 181,100 | 317,444 |
32 | 193,626 | 339,400 |
33 | 207,020 | 362,877 |
34 | 221,340 | 387,977 |
35 | 236,649 | 414,812 |
36 | 253,018 | 443,504 |
37 | 270,520 | 474,181 |
38 | 289,231 | 506,978 |
39 | 309,237 | 542,045 |
40 | 330,626 | 579,537 |
Ghi chú:
- Rừng đặc dụng và rừng phòng hộ thời gian là 40 năm.
- Rừng sản xuất thời gian là 30 năm.
- 1 Quyết định 47/2020/QĐ-UBND quy định về khung giá rừng trên địa bàn tỉnh Bắc Giang
- 2 Quyết định 06/2021/QĐ-UBND quy định về khung giá rừng trên địa bàn tỉnh Bình Thuận
- 3 Quyết định 33/2020/QĐ-UBND về khung giá rừng trên địa bàn tỉnh Điện Biên
- 4 Quyết định 641/QĐ-UBND năm 2020 về Khung giá rừng trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh
- 5 Quyết định 9/2021/QĐ-UBND về khung giá rừng trên địa bàn tỉnh Phú Thọ
- 6 Quyết định 15/2021/QĐ-UBND về khung giá rừng trên địa bàn tỉnh Gia Lai
- 7 Quyết định 41/2021/QĐ-UBND về khung giá rừng trên địa bàn tỉnh Đồng Nai