ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1197/QĐ-UBND | Phú Thọ, ngày 08 tháng 4 năm 2011 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ BỘ ĐƠN GIÁ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG DÂY TẢI ĐIỆN ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ CÒN LẠI CỦA TÀI SẢN LƯỚI ĐIỆN HẠ ÁP NÔNG THÔN, KHI TIẾP NHẬN VỀ NGÀNH ĐIỆN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH PHÚ THỌ
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH PHÚ THỌ
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 06/2010/TTLT-BCT-BTC ngày 03/02/2010 của Liên Bộ Công thương - Bộ Tài chính hướng dẫn giao nhận và hoàn trả vốn đầu tư lưới điện hạ áp nông thôn;
Căn cứ Thông tư số 05/2007/TT-BXD ngày 25/7/2007 của Bộ Xây dựng hướng dẫn lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; căn cứ Thông tư số 03/2008/TT/BXD ngày 25/01/2008 của Bộ Xây dựng hướng dẫn điều chỉnh dự toán xây dựng cơ bản các công trình;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính,
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bộ đơn giá đầu tư xây dựng mới công trình đường dây tải điện các loại thời điểm năm 2008 phục vụ tiếp nhận lưới điện hạ áp nông thôn (có phụ biểu kèm theo).
Mức giá nêu trên là mức giá tối đa tính cho 1km đường dây 0,4KV đã tính đủ các chi phí liên quan đến xây dựng đường dây tải điện (bao gồm các loại dây, cột, các phụ kiện kèm theo đưa vào xây mới 100%) và chỉ áp dụng đối với các đơn vị, tổ chức, cá nhân không còn lưu giữ hồ sơ, sổ sách, chứng từ có liên quan đến tài sản bàn giao.
Điều 2. Đối với giá đầu tư xây dựng công trình trạm biến áp phải căn cứ vào hồ sơ, chứng từ, sổ sách tại thời điểm có liên quan (thiết kế, kỹ thuật, bản vẽ,...) hồ sơ quyết toán đã được duyệt để đánh giá lại tài sản và xác định giá trị còn lại theo quy định.
Các công trình trạm biến áp không có đủ hồ sơ, chứng từ, sổ sách kế toán tại thời điểm liên quan (thiết kế, kỹ thuật, bản vẽ,...), hồ sơ quyết toán đã được duyệt, Hội đồng định giá tài sản lưới điện hạ áp nông thôn trên địa bàn tỉnh Phú Thọ xác định giá trị bàn giao, trình cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Thủ trưởng các sở, ban, ngành, Chủ tịch UBND các huyện, thành, thị và cơ quan có liên quan căn cứ Quyết định thực hiện.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
BỘ ĐƠN GIÁ ĐƯỜNG DÂY 0,4 KV PHỤC VỤ TIẾP NHẬN LƯỚI ĐIỆN HẠ ÁP NÔNG THÔN
(Kèm theo Quyết định số 1197/QĐ-UBND ngày 08 thámg 4 năm 2011 của UBND tỉnh Phú Thọ)
ĐVT: 1000 đ/km
STT | ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CÁC LOẠI ĐƯỜNG DÂY ĐIỆN | ĐƠN GIÁ |
1 | Loại không cột (Đường dây đi chung với cột cao thế) |
|
1.1 |
| |
| - Dây nhôm bọc 2*AV16 | 34.048 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV25 | 39.281 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV35 | 42.598 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV50 | 52.802 |
| - Dây nhôm bọc 4*AV16 | 62.411 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV25+1*AV16 | 70.870 |
| - Dây nhôm bọc 4*AV35 | 83.353 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV35+1*AV25 | 80.940 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV50+1*AV35 | 95.779 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV70+1*AV50 | 117.905 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV95+1*AV35 | 135.996 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV95+1*AV70 | 146.157 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV120+1*AV95 | 173.043 |
1.2 |
| |
| - Dây nhôm trần 2*A16 | 30.512 |
| - Dây nhôm trần 1*A25+1*A16 | 32.339 |
| - Dây nhôm trần 2*A25 | 34.194 |
| - Dây nhôm trần 2*A35 | 39.059 |
| - Dây nhôm trần 2*A50 | 45.907 |
| - Dây nhôm trần 4*A16 | 55.283 |
| - Dây nhôm trần 3*A25+1*A16 | 60.902 |
| - Dây nhôm trần 3*A35+1*A25 | 70.099 |
| - Dây nhôm trần 3*A50+1*A35 | 82.775 |
| - Dây nhôm trần 3*A70+1*A50 | 101.048 |
| - Dây nhôm trần 4*A95 | 127.993 |
| - Dây nhôm trần 3*A95+1*A70 | 122.315 |
| - Dây nhôm trần 3*A120+1*A95 | 148.940 |
| - Cáp vặn xoắn AXLPE4x95 | 133.172 |
| - Cáp vặn xoắn AXLPE4x70 | 105.089 |
| - Cáp vặn xoắn AXLPE4x50 | 85.381 |
2 |
| |
2.1 |
| |
| - Cáp vặn xoắn 3x70 | 160.222 |
| - Cáp vặn xoắn 4x70 | 176.692 |
2.2 |
| |
| - Dây nhôm bọc 2*AV16 | 108.793 |
| - Dây nhôm bọc 1*AV16+1*AV10 | 105.712 |
| - Dây nhôm bọc 1*AV25+1*AV16 | 111.612 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV25 | 114.431 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV35 | 119.263 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV50 | 127.546 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV70 | 138.667 |
| - Dây nhôm bọc 4*AV16 | 136.039 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV25+1*AV16 | 144.498 |
| - Dây nhôm bọc 4*AV25 | 147.317 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV35 | 145.272 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV35+1*AV25 | 154.591 |
| - Dây nhôm bọc 4*AV35 | 157.004 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV50+1*AV25 | 167.017 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV50+1*AV35 | 169.430 |
| - Dây nhôm bọc 4*AV50 | 173.570 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV70+1*AV35 | 187.416 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV70+1*AV50 | 191.556 |
| - Dây nhôm bọc 4*AV70 | 197.116 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV95+1*AV35 | 208.377 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV95+1*AV50 | 212.482 |
| - Dây nhôm bọc 6*AV95+2*A50 | 320.633 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV95+1*AV70 | 217.995 |
| - Dây nhôm bọc 4*AV95 | 225.488 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV120+1*AV95 | 246.694 |
2.3 |
| |
| - Dây nhôm trần 2*A4 | 99.182 |
| - Dây nhôm trần 2*A16 | 105.251 |
| - Dây nhôm trần 1*A25+1*A16 | 107.089 |
| - Dây nhôm trần 2*A25 | 108.961 |
| - Dây nhôm trần 1*A35+1*A16 | 109.532 |
| - Dây nhôm trần 1*A35+1*A25 | 111.381 |
| - Dây nhôm trần 1*A50+1*A35 | 117.233 |
| - Dây nhôm trần 1*AP50+1*A35 | 120.681 |
| - Dây nhôm trần 2*A35 | 113.859 |
| - Dây nhôm trần 2*A50 | 120.683 |
| - Dây nhôm trần 4*A16 | 132.665 |
| - Dây nhôm trần 3*A25+1*A16 | 134.498 |
| - Dây nhôm trần 3*A16 | 124.270 |
| - Dây nhôm trần 2*A25+1*A16 | 127.979 |
| - Dây nhôm trần và nhôm lõi thép 2*AC25+1*A16 | 130.800 |
| - Dây nhôm trần 3*A25 | 129.834 |
| - Dây nhôm trần 1*A35+2*A16 | 128.568 |
| - Dây nhôm trần 2*A35+1*A16 | 132.866 |
| - Dây nhôm trần 2*A35+1*A25 | 134.721 |
| - Dây nhôm trần 3*A35 | 137.165 |
| - Dây nhôm trần 2*A50+1*A10 | 138.617 |
| - Dây nhôm trần 2*A50+1*A25 | 141.538 |
| - Dây nhôm trần 2*A50+1*A35 | 143.982 |
| - Dây nhôm trần 3*A50 | 147.390 |
| - Dây nhôm trần 2*A70+1*A35 | 153.021 |
| - Dây nhôm trần 2*A35+2*A25 | 141.252 |
| - Dây nhôm trần 3*A16+1*A25 | 130.788 |
| - Dây nhôm trần 3*A35+1*A16 | 141.840 |
| - Dây nhôm trần 4*A25 | 136.364 |
| - Dây nhôm trần 3*A35+1*A25 | 143.695 |
| - Dây nhôm trần và dây bọc 3*A35+1*AV35 | 148.855 |
| - Dây nhôm trần 4*A35 | 146.139 |
| - Dây nhôm trần 2*A50+2*A35 | 152.955 |
| - Dây nhôm trần 2*A50+1*A35+1*A25 | 150.512 |
| - Dây nhôm trần 1*A50+3*A25+2*A16 | 158.981 |
| - Dây nhôm trần 3*A50+1*A25 | 153.927 |
| - Dây nhôm trần 1*A50+3*A35 | 149.554 |
| - Dây nhôm trần 3*A50+1*A35 | 156.371 |
| - Dây nhôm trần 3*AP50+1*A35 | 166.714 |
| - Dây nhôm trần 4*A50 | 159.772 |
| - Dây nhôm trần 5*A50+1*A25 | 178.778 |
| - Dây nhôm trần 6*A50+2*A25 | 197.776 |
| - Dây nhôm trần 2*A70+1*A35+1*AP16 | 164.401 |
| - Dây nhôm trần 3*A70+1*A25 | 168.792 |
| - Dây nhôm trần 3*A70+1*A35 | 171.236 |
| - Dây nhôm trần 2*A70+2*A50 | 170.124 |
| - Dây nhôm trần 3*A70+1*A50 | 174.644 |
| - Dây nhôm trần 4*A70+1*A50 | 191.594 |
| - Dây nhôm trần 4*A70 | 179.164 |
| - Dây nhôm trần 3*A95 | 179.617 |
| - Dây nhôm trần 3*A95+1*A25 | 186.092 |
| - Dây nhôm trần 2*A95+3*A50 | 194.241 |
| - Dây nhôm trần 3*A95+1*A50 | 191.944 |
| - Dây nhôm trần 3*AP95+1*A50 | 211.045 |
| - Dây nhôm trần 3*A95+1*A70 | 196.464 |
| - Dây nhôm trần 3*A120+1*A95 | 223.045 |
| - Dây nhôm trần 3*A150+1*A120 | 251.476 |
| - Dây nhôm lõi thép 4*AC70+1AC35 | 205.059 |
| - Dây nhôm lõi thép 4*AC35 | 158.056 |
| - Dây nhôm lõi thép 3*AC50+1A35 | 164.276 |
| - Dây nhôm lõi thép 4*AC50 | 170.322 |
| - Dây nhôm lõi thép 3*AC95+1*A35 | 204.593 |
| - Dây nhôm lõi thép 3*AC95+1*A70 | 212.522 |
| - Dây nhôm lõi thép 3*AC70+1*AC50 | 186.934 |
| - Dây nhôm lõi thép 3*AC50+1*AC35 | 166.928 |
| - Dây nhôm lõi thép 7*AC50+1*AC35 | 237.613 |
| - Dây nhôm lõi thép 2*AC50 | 125.958 |
| - Dây nhôm lõi thép 3*AC120+1*AC70 | 240.919 |
3 |
| |
3.1 |
| |
| - Cáp vặn xoắn 4*50 | 167.161 |
| - Cáp vặn xoắn 4*35 | 150.664 |
3.2 |
| |
| - Dây nhôm bọc 2*AV10 | 109.251 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV16 | 115.412 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV25 | 121.051 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV35 | 125.882 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV50 | 134.166 |
| - Dây nhôm bọc 1*AV70+1*AV50 | 139.726 |
| - Dây nhôm bọc 4*AV10 | 130.361 |
| - Dây nhôm bọc 4*AV16 | 142.682 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV25+2*A25 | 148.608 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV25+1*AV16 | 151.140 |
| - Dây nhôm bọc 4*AV25 | 153.959 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV35 | 151.864 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV25+2*A16 | 144.768 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV35+2*AV16 | 153.158 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV35+1*AV25 | 161.210 |
| - Dây nhôm bọc 4*AV35 | 163.623 |
| - Dây nhôm bọc 8*AV35 | 225.946 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV50+1*AV25 | 173.636 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV50+2*A25 | 161.590 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV50+1*AV35+1*A16 | 164.895 |
| - Dây nhôm bọc 1*A50+3*AV25 | 157.083 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV25+1*AV35+1*A35 | 156.087 |
| - Dây nhôm bọc 2xAV35+1*AV25 | 146.737 |
| - Dây nhôm bọc 1xAV50+2*AV35 | 156.036 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV50+1*AV35 | 176.049 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV50 | 164.289 |
| - Dây nhôm bọc 4*AV50 | 180.189 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV95 | 161.802 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV70+1*AV35 | 194.035 |
| - Dây nhôm bọc 1*AV70+2*AV50 | 171.177 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV70+1*A35 | 168.553 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV70+1*AV50 | 198.175 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV95+1*AV35 | 216.972 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV95+1*AV50 | 221.112 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV95+1*AV70 | 226.672 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV120+1*AV95 | 253.313 |
3.3 |
| |
| - Dây nhôm trần 2*A10 | 108.109 |
| - Dây nhôm trần 2*A16 | 111.116 |
| - Dây nhôm trần 2*A25 | 114.794 |
| - Dây nhôm trần 2*A35 | 120.621 |
| - Dây nhôm trần 1*A25+1*A16 | 113.853 |
| - Dây nhôm trần 1*A25+1*M10 | 127.553 |
| - Dây nhôm trần 1*A35+1*A16 | 116.297 |
| - Dây nhôm trần 1*A35+1*A25 | 118.152 |
| - Dây nhôm trần 1*A50+1*A10 | 118.221 |
| - Dây nhôm trần 1*A50+1*A35 | 124.004 |
| - Dây nhôm trần 2*A50 | 127.444 |
| - Dây nhôm trần 1*A70+1*A50 | 131.932 |
| - Dây nhôm trần 2*A70 | 136.452 |
| - Dây nhôm trần 2*A16+1*A10 | 129.467 |
| - Dây nhôm trần 3*A16 | 130.983 |
| - Dây nhôm trần 2*A25+1*A16 | 134.663 |
| - Dây nhôm trần 3*A25 | 136.548 |
| - Dây nhôm trần 2*A35+1*A25 | 141.414 |
| - Dây nhôm trần 3*A35 | 143.857 |
| - Dây nhôm trần 2*A35+1*A16 | 139.559 |
| - Dây nhôm trần 1*A35+2*A16 | 135.282 |
| - Dây nhôm trần 1*A50+1*A25+1*AP16 | 142.529 |
| - Dây nhôm trần 2*A50+1*A16 | 146.397 |
| - Dây nhôm trần 2*A50+1*A25 | 148.252 |
| - Dây nhôm trần 1*A50+2*A35 | 147.287 |
| - Dây nhôm trần 2*A50+1*A35 | 150.695 |
| - Dây nhôm trần 4*A16 | 135.695 |
| - Dây nhôm trần 4*A25+1*A16 | 147.828 |
| - Dây nhôm trần 3*A25+1*A16 | 141.259 |
| - Dây đồng trần 4*M10 | 190.494 |
| - Dây nhôm trần 4*A25 | 143.114 |
| - Dây nhôm trần và dây bọc 3*A35+1*AV35 | 156.066 |
| - Dây nhôm trần 3*A35+1*A16 | 148.602 |
| - Dây nhôm trần 2*A35+2*A25 | 148.013 |
| - Dây nhôm trần 3*A35+1*A25 | 150.456 |
| - Dây nhôm trần 4*A35 | 152.900 |
| - Dây nhôm trần 3*A50 | 154.088 |
| - Dây nhôm trần 2*A50+2*A25 | 154.836 |
| - Dây nhôm trần 3*A50+1*A25 | 160.688 |
| - Dây nhôm trần 3*A50+1*A16 | 158.834 |
| - Dây nhôm lõi thép và nhôm trần 3*AC50+1*A35 | 171.045 |
| - Dây nhôm trần 3*A50+1*A35 | 163.132 |
| - Dây nhôm trần 4*A50 | 166.540 |
| - Dây nhôm trần 1*A70+3*A50 | 172.366 |
| - Dây nhôm trần 3*A70+1*A25 | 175.553 |
| - Dây nhôm trần 1*A70+3*A35 | 162.140 |
| - Dây nhôm trần 3*A70+1*A35 | 177.997 |
| - Dây nhôm trần 2*A70+1*A35 | 161.047 |
| - Dây nhôm trần 6*AC70+1*AC50 | 273.886 |
| - Dây nhôm trần 3*A70+3*A50+1*A35 | 232.353 |
| - Dây nhôm trần 2*A70+1*A50 | 164.456 |
| - Dây nhôm trần 3*A70+1*A50 | 181.405 |
| - Dây nhôm trần 4*A70 | 185.925 |
| - Dây nhôm trần 2*A95+2*A35 | 181.690 |
| - Dây nhôm trần 2*A95+2*A25 | 176.802 |
| - Dây nhôm trần 3*A95+1*A25 | 192.853 |
| - Dây nhôm trần 3*A95+1*A35 | 195.296 |
| - Dây nhôm trần 2*A95+3*A50 | 201.002 |
| - Dây nhôm trần 3*A95+1*A50 | 198.705 |
| - Dây nhôm trần 3*AP95+1*A50 | 217.806 |
| - Dây nhôm trần 2*AP95+1A35 | 185.506 |
| - Dây nhôm trần 3*A95 | 186.378 |
| - Dây nhôm trần 3*A95+1*A70 | 203.225 |
| - Dây nhôm trần 4*A95 | 208.903 |
| - Dây nhôm trần 3*A120+1*A50 | 220.172 |
| - Dây nhôm trần 3*A120+1*A70 | 224.699 |
| - Dây nhôm trần 3*A120+1*A95 | 230.388 |
| - Dây nhôm lõi thép 4*AC35 | 163.505 |
| - Dây nhôm lõi thép 3*AC35+1*AC25 | 159.809 |
| - Dây nhôm lõi thép 3*AC50+1*A25 | 168.601 |
| - Dây nhôm lõi thép 3*AC50+1*AC25 | 170.011 |
| - Dây nhôm lõi thép 3*AC50+1*AC35 | 173.677 |
| - Dây nhôm lõi thép 3*AC70+1*AC35 | 190.312 |
| - Dây nhôm lõi thép 3*AC70+1*A50 | 191.069 |
| - Dây nhôm lõi thép 3*AC70+1*AC50 | 193.706 |
| - Dây nhôm lõi thép 2*AC95+1*AC50 | 188.909 |
| - Dây nhôm lõi thép 1*AC95+3*AC50 | 190.534 |
| - Dây nhôm lõi thép 3*AC95+1*AC50 | 217.412 |
| - Dây nhôm lõi thép 3*AC95+1*AC70 | 222.949 |
| - Dây nhôm trần 3*AP95+1AP50+2A16 | 242.214 |
| - Dây nhôm trần 6*A50+1AP50+1A35 | 229.373 |
| - Dây nhôm trần 3*AP95+1AP50+3A50+1A35 | 279.070 |
| - Dây nhôm trần 6*A70+2A35 | 254.539 |
| - Dây nhôm trần 6*A70+2A50 | 256.453 |
| - Dây nhôm trần 9*A70+1A50+2A35 | 330.910 |
| - Dây nhôm lõi thép 8*AC35 | 223.263 |
| - Dây nhôm lõi thép 8*AC50 | 250.434 |
| - Dây nhôm lõi thép 3*AC120+1*AC70 | 247.680 |
| - Dây đồng trần 3M35+1M25 | 354.423 |
| - Dây đồng bọc PVC(2xM16) | 154.769 |
| - Cáp nhôm bọc PVC(4xA70) | 179.305 |
4 |
| |
4.1 |
| |
| - Cáp vặn xoắn 2*16 | 115.338 |
| - Cáp vặn xoắn 2*25 | 120.217 |
| - Cáp vặn xoắn 2*35 | 124.866 |
| - Cáp vặn xoắn 2*50 | 133.235 |
| - Cáp vặn xoắn 4*16 | 135.611 |
| - Cáp vặn xoắn 4*25 | 144.977 |
| - Cáp vặn xoắn 4*35 | 154.300 |
| - Cáp vặn xoắn 4*50 | 169.940 |
| - Cáp vặn xoắn 4*70 | 190.505 |
| - Cáp vặn xoắn 4*95 | 218.588 |
| - Cáp vặn xoắn 4*120 | 240.850 |
4.2 |
| |
| - Dây nhôm bọc 2*AV16 | 120.276 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV25 | 126.322 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV35 | 131.153 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV50 | 139.437 |
| - Dây nhôm bọc 4*AV16 | 149.036 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV25+1*AV16 | 157.494 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV35+1*AV25 | 167.564 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV50+1*AV35 | 182.404 |
| - Dây nhôm bọc 4*AV70 | 210.090 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV70+1*AV50 | 204.530 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV95+1*AV70 | 233.027 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV120+1*AV95 | 259.667 |
| - Cáp nhôm bọc PVC(4xA25) | 134.299 |
4.3 |
| |
| - Dây nhôm trần 2*A16 | 119.052 |
| - Dây nhôm trần 2*A25 | 122.762 |
| - Dây nhôm trần 2*A35 | 124.555 |
| - Dây nhôm trần 2*A50 | 131.379 |
| - Dây nhôm trần 4*A16 | 139.573 |
| - Dây nhôm trần 3*A25+1*A16 | 145.090 |
| - Dây nhôm trần 4*A35 | 156.631 |
| - Dây nhôm trần 3*A35+1*A25 | 154.209 |
| - Dây nhôm trần 3*A50 | 159.133 |
| - Dây nhôm trần 4*A50 | 171.558 |
| - Dây nhôm trần 6*A50+1*AP50+1A35 | 235.474 |
| - Dây nhôm trần 3*A50+1*A35 | 168.150 |
| - Dây nhôm trần 3*A70+1*A35 | 185.504 |
| - Dây nhôm trần 3*A70+1*A50 | 187.363 |
| - Dây nhôm trần 4*A70 | 191.906 |
| - Dây nhôm trần 3*A95+1*A50 | 203.723 |
| - Dây nhôm trần 3*A95+1*A70 | 208.243 |
| - Dây nhôm trần 3*A120+1*A95 | 235.025 |
| - Dây nhôm trần 2*AC35+1*A25 | 154.182 |
| - Dây nhôm trần 3*AC95+1*A35 | 218.874 |
| - Dây nhôm trần 3*AC95+1*A70 | 226.802 |
| - Dây nhôm trần 1*AC95+3*AC50 | 198.042 |
| - Dây nhôm trần 3*AC120+1*AC70 | 255.166 |
| - Dây nhôm trần 6*AC70+1*AC50 | 277.898 |
| - Dây nhôm trần 4*AC70+1*AC35 | 217.938 |
5 |
| |
5.1 |
| |
| - Cáp vặn xoắn 2*16 | 124.237 |
| - Cáp vặn xoắn 2*25 | 129.117 |
| - Cáp vặn xoắn 2*35 | 133.765 |
| - Cáp vặn xoắn 2*50 | 142.134 |
| - Cáp vặn xoắn 4*16 | 144.510 |
| - Cáp vặn xoắn 4*25 | 153.876 |
| - Cáp vặn xoắn 4*35 | 163.200 |
| - Cáp vặn xoắn 4*50 | 178.792 |
| - Cáp vặn xoắn 3*70 | 181.668 |
| - Cáp vặn xoắn 4*70 | 199.404 |
| - Cáp vặn xoắn 4*95 | 227.487 |
| - Cáp vặn xoắn 4*120 | 249.749 |
5.2 |
| |
| - Dây nhôm bọc 2*AV16 | 128.211 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV25 | 133.850 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV35 | 138.682 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV50 | 146.965 |
| - Dây nhôm bọc 4*AV16 | 156.565 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV25+1*AV16 | 165.023 |
| - Dây nhôm bọc 4*AV35 | 177.506 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV35+1*AV25 | 175.093 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV50+1*AV25 | 171.619 |
| - Dây nhôm bọc 1*AV70+2*AV50 | 185.060 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV70 | 158.086 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV50+1*AV35 | 189.932 |
| - Dây nhôm bọc 4*AV50 | 194.072 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV50+1A50+1*AV16 | 182.558 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV70+1A50+1*AV35 | 198.910 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV70+1*AV35 | 207.918 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV70+1*AV50 | 212.058 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV95+1*AV50 | 234.995 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV95+1*AV70 | 240.555 |
| - Dây nhôm bọc 6*AV95+2*AV70 | 366.998 |
| - Dây nhôm bọc 9*AV95+3*AV70 | 493.442 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV120+1*AV95 | 267.196 |
| - Dây nhôm bọc 6*AV70+1*AV50 | 290.520 |
5.3 |
| |
| - Dây nhôm trần 2*A16 | 124.670 |
| - Dây nhôm trần 2*A25 | 128.398 |
| - Dây nhôm trần 2*A35 | 133.257 |
| - Dây nhôm trần 2*A50 | 140.102 |
| - Dây nhôm trần 4*A16 | 149.436 |
| - Dây đồng trần 4*M10 | 204.235 |
| - Dây nhôm trần 3*A25+1*A16 | 155.000 |
| - Dây nhôm trần 3*A16 | 144.731 |
| - Dây nhôm trần 1*A35+2*A16 | 149.029 |
| - Dây nhôm trần 3*A35+1*A16 | 162.331 |
| - Dây nhôm trần 3*A35+1*A25 | 164.197 |
| - Dây nhôm trần 4*A35 | 166.648 |
| - Dây nhôm trần 3*A50+1*A25 | 174.429 |
| - Dây nhôm trần 6*A50+2*A35 | 237.341 |
| - Dây nhôm trần 3*A50+1*A35 | 176.873 |
| - Dây nhôm trần 4*A50 | 180.281 |
| - Dây nhôm trần 3*A70+1*A35 | 191.738 |
| - Dây nhôm trần 3*A70+1*A50 | 193.151 |
| - Dây nhôm trần 3*A95+1*A35 | 209.037 |
| - Dây nhôm trần 3*A95+1*A50 | 212.446 |
| - Dây nhôm trần 3*A95+1*A70 | 216.966 |
| - Dây nhôm trần 3*A120+1*A50 | 233.550 |
| - Dây nhôm trần 3*A120+1*A70 | 238.070 |
| - Dây nhôm trần 3*A120+1*A95 | 243.748 |
| - Dây nhôm trần 3*AC50+1*AC35 | 188.742 |
| - Dây nhôm trần 4*AC50 | 192.137 |
| - Dây nhôm trần 3*AC70+1*AC35 | 205.353 |
| - Dây nhôm trần 3*AC70+1*AC50 | 208.748 |
| - Dây nhôm trần 4*AC70 | 214.285 |
| - Dây nhôm trần 7*AC70 | 290.274 |
| - Dây nhôm trần 3*AC95+1*A70 | 234.336 |
| - Dây nhôm trần 3*AC95+1*AC50 | 232.454 |
| - Dây nhôm trần 3*AC95+1*AC70 | 237.991 |
6 |
| |
6.1 |
| |
| - Cáp vặn xoắn 2*16 | 177.285 |
| - Cáp vặn xoắn 2*25 | 182.165 |
| - Cáp vặn xoắn 2*35 | 186.813 |
| - Cáp vặn xoắn 2*50 | 195.182 |
| - Cáp vặn xoắn 4*16 | 197.558 |
| - Cáp vặn xoắn 4*25 | 206.924 |
| - Cáp vặn xoắn 4*35 | 216.248 |
| - Cáp vặn xoắn 4*50 | 231.563 |
| - Cáp vặn xoắn 4*70 | 252.452 |
| - Cáp vặn xoắn 4*95 | 280.535 |
| - Cáp vặn xoắn 4*120 | 302.797 |
6.2 |
| |
| - Dây nhôm trần 2*A16 | 175.778 |
| - Dây nhôm trần 2*A25 | 179.506 |
| - Dây nhôm trần 2*A35 | 184.366 |
| - Dây nhôm trần 2*A50 | 191.210 |
| - Dây nhôm trần 3*A16 | 195.830 |
| - Dây nhôm trần 4*A16 | 200.544 |
| - Dây nhôm trần 3*A25+1*A16 | 206.109 |
| - Dây nhôm trần 4*A35 | 217.749 |
| - Dây nhôm trần 3*A35+1*A25 | 215.306 |
| - Dây nhôm trần 3*A50+1*A35 | 227.981 |
| - Dây nhôm trần 4*A50 | 231.390 |
| - Dây nhôm trần 3*A70+1*A35 | 242.846 |
| - Dây nhôm trần 6*A70+1*A50+2A35 | 313.173 |
| - Dây nhôm trần 3*A70+1*A50 | 246.255 |
| - Dây nhôm trần 3*A95+1*A35 | 260.146 |
| - Dây nhôm trần 3*A95+1*A50 | 263.554 |
| - Dây nhôm trần 3*A95+1*A70 | 268.074 |
| - Dây nhôm trần 4*A95 | 273.753 |
| - Dây nhôm trần 3*A120+1*A50 | 284.658 |
| - Dây nhôm trần 3*A120+1*A95 | 294.856 |
| - Dây nhôm lõi thép 4*AC50 | 241.940 |
| - Dây nhôm lõi thép 3*AC50+1*AC35 | 238.545 |
| - Dây nhôm lõi thép 3*AC95+1*AC50 | 284.751 |
| - Dây nhôm lõi thép 3*AC95+1*AC70 | 290.288 |
6.3 |
| |
| - Dây nhôm bọc 2*AV16 | 179.123 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV25 | 184.762 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV35 | 189.594 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV50 | 197.877 |
| - Dây nhôm bọc 4*AV16 | 207.477 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV25+1*AV16 | 215.935 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV35+1*AV25 | 226.005 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV50+1*AV25 | 238.432 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV50+1*AV35 | 240.845 |
| - Dây nhôm bọc 4*AV50 | 244.985 |
| - Dây nhôm bọc 4*AV70 | 268.531 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV70+1*AV50 | 262.971 |
| - Dây nhôm bọc 1*AV95+1*AV50 | 212.684 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV95+1*AV35 | 281.767 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV95+1*AV50 | 285.907 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV95+1*AV70 | 291.468 |
| - Dây nhôm bọc 3*AV120+1*AV95 | 318.108 |
7 | Các loại cột bê tông tự tạo, cột H< 6,5mét, tre gỗ, sắt các loại |
|
| - Cáp vặn xoắn 4*70 | 103.582 |
| - Cáp vặn xoắn 4*50 | 84.993 |
| - Cáp vặn xoắn 4*35 | 68.219 |
| - Cáp vặn xoắn 4*25 | 58.635 |
| - Dây nhôm bọc 2*AV10 | 13.344 |
| - Dây nhôm bọc AV10+AV6 | 13.236 |
| - Dây nhôm bọc AV25+AV10 | 19.244 |
| - Dây nhôm A16+AV10 | 14.423 |
| - Dây nhôm bọc AV35+AV10 | 21.657 |
| - Dây nhôm bọc 3AV50 | 54.049 |
| - Dây nhôm bọc 2AV50 | 38.254 |
| - Dây nhôm bọc 1AV50+1A16 | 27.099 |
| - Dây nhôm bọc 1AV50+1A35 | 31.398 |
| - Dây nhôm bọc 1AV50+1AV35 | 34.109 |
| - Dây nhôm bọc 2AV25+AV10 | 28.477 |
| - Dây nhôm bọc 2AV25+AV16 | 31.557 |
| - Dây nhôm bọc 1AV35+1AV25 | 27.556 |
| - Dây nhôm bọc 1AV35+1AV16 | 24.741 |
| - Dây nhôm bọc 3AV35 | 41.624 |
| - Dây nhôm bọc 2AV35+1A16 | 34.601 |
| - Dây nhôm bọc 2AV35+1AV25 | 39.202 |
| - Dây nhôm bọc 1AV35+1AV25+1AV16 | 33.970 |
| - Dây nhôm bọc 1AV25+1AV16+1AV10 | 25.657 |
| - Dây nhôm bọc 1AV25+1AV16 | 22.324 |
| - Dây nhôm bọc và nhôm trần 2AV25+2A25 | 38.115 |
| - Dây nhôm bọc và nhôm trần 2AV25+2A16 | 34.406 |
| - Dây nhôm bọc 3AV25 | 34.376 |
| - Dây nhôm bọc 3AV25+1AV10 | 37.709 |
| - Dây nhôm bọc 3AV25+1AV16 | 40.790 |
| - Dây nhôm bọc 3AV35+1AV10 | 44.948 |
| - Dây nhôm bọc 3AV35+1AV25 | 50.848 |
| - Dây nhôm bọc 4AV35 | 53.261 |
| - Dây nhôm bọc 4AV10 | 20.011 |
| - Dây nhôm bọc 2AV35+2AV10 | 36.636 |
| - Dây nhôm bọc 6AV16 | 45.158 |
| - Dây nhôm bọc 3AV16 | 25.918 |
| - Cáp PVC(3A16+1A10) | 35.994 |
| - Dây nhôm bọc 2AV16+1AV10 | 22.838 |
| - Dây nhôm bọc 2AV16+1AV6 | 22.729 |
| - Dây nhôm bọc 1AV16+1AV10 | 16.424 |
| - Dây nhôm bọc 1AV16+1MV6 | 26.582 |
| - Dây nhôm bọc 3AV10 | 16.677 |
| - Dây nhôm bọc 2AV16 | 19.504 |
| - Dây đồng bọc 2MV6 | 33.659 |
| - Dây nhôm bọc 2AV25 | 25.143 |
| - Dây nhôm bọc 2AV35 | 29.969 |
| - Dây nhôm bọc 4AV16 | 32.331 |
| - Dây nhôm bọc 4AV25 | 43.609 |
| - Dây nhôm trần 1A10+1A6 | 11.894 |
| - Dây nhôm trần 2A10 | 12.907 |
| - Dây PVC(2xM4) | 23.117 |
| - Dây nhôm trần 2A16 | 15.940 |
| - Dây nhôm trần 3A10 | 16.021 |
| - Dây nhôm trần 3A16 | 20.571 |
| - Dây nhôm trần 4A10 | 19.136 |
| - Dây nhôm trần 4A16 | 25.202 |
| - Dây đồng bọc 4MV6 | 60.617 |
| - Dây nhôm trần 1A25+1M10 | 31.495 |
| - Dây nhôm trần 2A25 | 19.650 |
| - Dây nhôm trần 4A25 | 32.622 |
| - Dây nhôm trần 2A35 | 24.537 |
| - Dây đồng trần 3M11 | 65.673 |
| - Dây nhôm trần 3A25 | 26.136 |
| - Dây nhôm trần 2A25+1A16 | 24.281 |
| - Dây nhôm trần 2A25+1A10 | 22.764 |
| - Dây nhôm trần 1A16+1A10 | 14.423 |
| - Dây nhôm trần 1A25+1A10 | 16.278 |
| - Dây nhôm trần 2A6 | 10.880 |
| - Dây nhôm trần 1A25+1A16 | 17.795 |
| - Dây nhôm trần 1A16+1MV6 | 24.799 |
| - Dây nhôm trần 1A25+2A16 | 22.426 |
| - Dây nhôm trần 1A35+M4 | 23.328 |
| - Dây nhôm trần 1A35+A16 | 20.238 |
| - Dây nhôm trần 1A35+1A25 | 22.093 |
| - Dây nhôm trần 4A35 | 42.396 |
| - Dây nhôm trần 3A35+1A16 | 38.098 |
| - Dây nhôm trần 3A25+1A16 | 30.767 |
| - Dây nhôm trần 3A25+1A10 | 29.250 |
| - Dây nhôm trần 3A16+1A10 | 23.686 |
| - Dây nhôm trần 2A16+1A10 | 19.055 |
| - Dây nhôm trần 2A35+1A16 | 29.168 |
| - Dây nhôm trần 2A35+1A25 | 31.032 |
| - Dây nhôm trần 2A50+1A25 | 37.848 |
| - Dây nhôm trần 1A50+2A35 | 36.883 |
| - Dây nhôm trần 2AP50+1A35 | 47.187 |
| - Dây nhôm trần 2A50+1A35 | 40.292 |
| - Dây nhôm trần 2A50+1A16 | 35.993 |
| - Dây nhôm trần 3A50 | 43.692 |
| - Dây nhôm trần 1A50+2A16 | 28.278 |
| - Dây nhôm trần 1A50+2A25 | 31.996 |
| - Dây nhôm trần 1A35+1A25+1A16 | 26.725 |
| - Dây nhôm trần 3A35 | 33.467 |
| - Dây nhôm trần 3A35+1A25 | 39.953 |
| - Dây nhôm trần 4A50 | 56.030 |
| - Dây nhôm trần 4A50+1A35 | 64.959 |
| - Dây nhôm trần 3A50+1A35 | 52.621 |
| - Dây nhôm trần 2A70+1A35 | 49.337 |
| - Dây nhôm trần 3A70+1A35 | 66.199 |
| - Dây nhôm trần 3A70+1A50 | 69.608 |
| - Dây nhôm trần 3A50+1A25 | 50.178 |
| - Dây nhôm trần 1A50+3A35 | 45.805 |
| - Dây nhôm trần 1A50+2A35+1A16 | 41.506 |
| - Dây nhôm trần 2A50+1A35+1A25 | 46.769 |
| - Dây nhôm trần 2A50+2A35 | 49.213 |
| - Dây nhôm trần 1A50+3A25 | 38.485 |
| - Dây nhôm trần 1A50+1A35+2A16 | 37.208 |
| - Dây nhôm trần 1A70+1A50+2A16 | 45.136 |
| - Dây nhôm trần 4A70 | 74.128 |
| - Dây nhôm trần 3A95+1A70 | 91.163 |
| - Dây nhôm trần 2A35+1A25+1A16 | 35.654 |
| - Dây nhôm trần 1A35+2A16 | 24.870 |
| - Dây nhôm trần 1A50+1A35+1A16 | 32.576 |
| - Dây nhôm trần 1A50+1A35+1A25 | 34.431 |
| - Dây nhôm trần 1A50+1A25+1AP16 | 31.924 |
| - Dây nhôm trần 1A50+1A16 | 23.653 |
| - Dây nhôm trần 1A50+1A25 | 25.507 |
| - Dây nhôm trần 2AC25 | 22.476 |
| - Dây nhôm trần 2AC35 | 29.845 |
| - Dây nhôm trần 1AC50+1AC16 | 20.033 |
| - Dây nhôm trần 1A50+1A35 | 27.945 |
| - Dây nhôm trần 1A70+1A35 | 32.465 |
| - Dây nhôm trần 2A50 | 31.359 |
| - Dây nhôm trần 4A25+1A50 | 44.960 |
| - Dây nhôm trần 4A35+1A25 | 48.882 |
| - Dây nhôm trần 4A35+1A16 | 47.027 |
| - Dây nhôm trần 5A25+1A50 | 51.446 |
| - Dây nhôm bọc 6AV35 | 76.553 |
| - Dây nhôm lõi thép 2AC50+2A35 | 54.499 |
| - Dây nhôm lõi thép 3AC16 | 23.036 |
| - Dây nhôm lõi thép 3AC25 | 30.367 |
| - Dây nhôm lõi thép 1AC50+2A35 | 39.512 |
| - Dây nhôm lõi thép 3AC35 | 41.420 |
| - Dây nhôm lõi thép 2AC35+1A25 | 36.326 |
| - Dây nhôm lõi thép 3AC35+1A16 | 46.052 |
| - Dây nhôm lõi thép 3AC35+1A25 | 47.906 |
| - Dây nhôm lõi thép 4AC35 | 53.013 |
| - Dây nhôm lõi thép 3AC35+1AC25 | 49.317 |
| - Dây nhôm lõi thép 3AC50+1AC35 | 63.197 |
| - Dây nhôm lõi thép 4AC50 | 66.591 |
8 |
| |
| - Cáp vặn xoắn AXLPE4x70 | 177.961 |
| - Cáp vặn xoắn AXLPE4x50 | 158.924 |
| - Cáp vặn xoắn AXLPE4x35 | 142.298 |
| - Cáp vặn xoắn AXLPE4x25 | 132.237 |
| - Dây nhôm trần 3A50+1A35 | 151.534 |
| - Dây nhôm trần 1A50+3A35 | 144.717 |
| - Cáp vặn xoắn 2*50 | 130.633 |
| - Dây nhôm lõi thép 4AC70 | 187.648 |
| - Dây nhôm lõi thép 3AC95+1AC50 | 205.810 |
| - Dây nhôm lõi thép 4AC50 | 165.493 |
| - Dây nhôm lõi thép 2AC50+2A35 | 153.401 |
| - Dây nhôm lõi thép 3AC50+1A25 | 157.003 |
| - Dây nhôm lõi thép 3AC50+1A35 | 159.447 |
| - Dây nhôm lõi thép 2AC35+2AC25 | 144.545 |
| - Dây nhôm lõi thép AXLPE2x25+2AV25 | 147.491 |
| - Dây nhôm lõi thép 3AC35+1A16 | 144.965 |
| - Dây nhôm lõi thép 4AC35 | 151.914 |
| - Dây nhôm 1AP35 +1AC16 | 108.046 |
| - Dây nhôm 1AC50 +1AC16 | 111.375 |
| - Dây nhôm lõi thép 2AC50 | 131.045 |
| - Dây nhôm trần 3A50+1A25 | 149.079 |
| - Dây nhôm trần 4A95 | 195.762 |
| - Dây nhôm trần 3A95+1A50 | 185.538 |
| - Dây nhôm trần 2A95+2A16 | 159.915 |
| - Dây nhôm trần 2A70+1A35+1AP16 | 154.638 |
| - Dây nhôm trần 2A70+1A35 | 148.142 |
| - Dây nhôm trần 6A50 | 188.528 |
| - Dây nhôm trần 4AP50+1AP35 | 180.451 |
| - Dây nhôm trần 6AP35 | 191.798 |
| - Dây nhôm trần 2AP35+4AP16 | 170.868 |
| - Dây nhôm trần 3A50+3A25 | 170.972 |
| - Dây nhôm trần 3A70+1A25 | 162.639 |
| - Dây nhôm trần 3A70+1A50 | 168.491 |
| - Dây nhôm trần 1A70+3A50 | 159.451 |
| - Dây nhôm trần 1A70+2A50+1A35 | 156.043 |
| - Dây nhôm trần 2A70+1A50+1A35 | 160.563 |
| - Dây nhôm trần 2A95+2A50 | 175.328 |
| - Dây nhôm trần 4A70+1A50 | 185.431 |
| - Dây nhôm trần 1A70+3A35 | 149.226 |
| - Dây nhôm trần 3A70+1A35 | 165.082 |
| - Dây nhôm trần 1A95+A16 | 128.261 |
| - Dây nhôm trần 1A35+3A16 | 128.414 |
| - Dây nhôm trần 3A35+1A16 | 137.011 |
| - Dây nhôm trần 3A35+1A25 | 138.866 |
| - Dây nhôm trần 1A35+3A25 | 133.978 |
| - Dây nhôm trần 2A35+2M16 | 181.082 |
| - Dây nhôm trần 4A35 | 141.309 |
| - Dây nhôm trần 3A25+1A16 | 129.668 |
| - Dây nhôm trần 3A35+1A10 | 135.483 |
| - Dây nhôm trần 3A25+1A10 | 128.152 |
| - Dây nhôm trần 3A16+1A10 | 122.587 |
| - Dây nhôm trần 2A25+1A10 | 121.583 |
| - Dây nhôm trần 2A50+2A35 | 148.126 |
| - Dây nhôm trần 2A50+2A25 | 143.239 |
| - Dây nhôm trần 2A50+2A16 | 139.529 |
| - Dây nhôm trần 2AV35+2A35 | 146.727 |
| - Dây nhôm trần 1A50+2A35+1A25 | 142.274 |
| - Dây nhôm trần 4A50 | 154.931 |
| - Dây nhôm trần 5A50+1A35 | 192.542 |
| - Dây nhôm trần 2A50+1A35+1A25 | 145.682 |
| - Dây nhôm trần 1A50+2A35+1A16 | 140.419 |
| - Dây nhôm trần 1A50+2A25+1A16 | 135.532 |
| - Dây nhôm trần 4A25 | 131.523 |
| - Dây nhôm trần 2A25+2A16 | 127.814 |
| - Dây nhôm trần 3A10+1A6 | 117.024 |
| - Dây nhôm trần 4A16 | 124.104 |
| - Dây nhôm trần 2A35+2A25 | 136.422 |
| - Dây nhôm trần 2A50+1A35 | 139.083 |
| - Dây nhôm trần 2A50+1A25 | 136.640 |
| - Dây nhôm trần 2A50+1A16 | 134.776 |
| - Dây nhôm trần 1A50+2A35 | 135.666 |
| - Dây nhôm trần 2A35+2A10 | 129.665 |
| - Dây nhôm trần 2A35+1A25 | 129.823 |
| - Dây nhôm trần 3A35 | 132.266 |
| - Dây nhôm trần 2A35+1A16 | 127.968 |
| - Dây nhôm trần 1A35+2A16 | 123.670 |
| - Dây nhôm trần 2A25+1A16 | 123.081 |
| - Dây nhôm trần 3A16 | 119.363 |
| - Dây nhôm trần 2A16+1A10 | 117.846 |
| - Dây nhôm trần 3A25 | 124.927 |
| - Dây nhôm trần 3A50 | 142.483 |
| - Dây nhôm trần 2A50 | 115.818 |
| - Dây nhôm trần 1A50+1A35 | 112.409 |
| - Dây nhôm trần 1A50+1A16 | 108.111 |
| - Dây nhôm trần 2A35 | 108.995 |
| - Dây nhôm trần 1A35+1A25 | 106.552 |
| - Dây nhôm trần 1A35+1A16 | 104.697 |
| - Dây nhôm trần 1A25+1A16 | 102.253 |
| - Dây nhôm trần 2A10 | 97.365 |
| - Dây nhôm trần 2A16 | 100.399 |
| - Dây nhôm trần 1A16+1A10 | 98.882 |
| - Dây nhôm trần 1A25+1M10 | 115.953 |
| - Dây nhôm trần 2A25 | 104.108 |
| - Dây nhôm bọc 4AV35 | 152.163 |
| - Dây nhôm bọc 4AV16 | 131.233 |
| - Dây nhôm bọc 2AV35+2AV10 | 135.537 |
| - Dây nhôm bọc 3AV35+1AV10 | 143.850 |
| - Dây nhôm bọc 3AV35+1AV25 | 149.761 |
| - Dây nhôm bọc 3AV50+1AV35 | 164.579 |
| - Dây nhôm bọc 4AV25 | 142.511 |
| - Dây nhôm bọc 4AV50 | 168.722 |
| - Dây nhôm bọc 3AV25+1AV16 | 139.691 |
| - Dây nhôm bọc 2AV25+2AV16 | 136.872 |
| - Dây nhôm bọc 1AV25+3AV16 | 134.052 |
| - Dây nhôm bọc 2AV35+1AV16 | 135.174 |
| - Dây nhôm bọc 2AV35+1AV25 | 138.002 |
| - Dây nhôm bọc 2AV35+1A16 | 133.392 |
| - Dây nhôm bọc 2AV50+1A16 | 141.672 |
| - Dây nhôm bọc 1AV35+2AV25 | 135.581 |
| - Dây nhôm bọc 2AV35 | 114.428 |
| - Dây nhôm bọc 2AV50 | 122.708 |
| - Dây nhôm bọc 3AV35 | 140.406 |
| - Dây nhôm bọc 3AV25 | 133.168 |
| - Dây nhôm bọc 2AV25+1AV16 | 130.348 |
| - Dây nhôm bọc 2AV25+1AV10 | 127.268 |
| - Dây nhôm bọc 2AV50+1AV16 | 143.454 |
| - Dây nhôm bọc 2AV50+1A35 | 145.970 |
| - Dây nhôm bọc 2AV50+1AV35 | 148.686 |
| - Dây nhôm bọc 2AV70+1A50 | 160.499 |
| - Dây nhôm bọc 2AV50+1AV25 | 146.273 |
| - Dây nhôm bọc 3AV50 | 152.826 |
| - Dây nhôm bọc 1AV70+2AV50 | 158.386 |
| - Dây nhôm bọc 2AV35+2AV25 | 147.334 |
| - Dây nhôm bọc 1A50+3AV25 | 145.613 |
| - Dây nhôm bọc 3AV16 | 124.709 |
| - Dây nhôm bọc 1AV25+1AV16+1AV10 | 124.448 |
| - Dây nhôm bọc 1AV25+1AV10 | 113.654 |
| - Dây nhôm bọc 1AV35+1AV16 | 109.195 |
| - Dây nhôm bọc 1AV35+1A16 | 107.413 |
| - Dây nhôm bọc 1AV50+1AV25 | 116.155 |
| - Dây nhôm bọc 1AV50+1AV35 | 118.568 |
| - Dây nhôm bọc 2AV50 | 122.708 |
| - Dây nhôm bọc 1AV70+1AV50 | 128.268 |
| - Dây nhôm bọc 2AV25 | 109.602 |
| - Dây nhôm bọc 2AV16 | 103.963 |
| - Dây nhôm bọc 2AV10 | 97.803 |
| - Dây nhôm bọc 1AV16+1AV10 | 100.883 |
| - Dây nhôm bọc 1A4+1M4 | 95.757 |
| - Cáp đồng bọc PVC(2M4) | 101.045 |
| - Cáp nhôm bọc PVC(4A50) | 150.718 |
| - Cáp nhôm bọc PVC(4A35) | 131.547 |
| - Cáp nhôm bọc PVC(4A25) | 120.868 |
- 1 Quyết định 1509/QĐ-UBND phê duyệt thứ tự ưu tiên phụ tải điện tỉnh Hải Dương năm 2018
- 2 Quyết định 5001/QĐ-UBND năm 2017 về công bố Bộ Đơn giá xây dựng công trình chuyên ngành Điện trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh
- 3 Nghị quyết 06/2015/NQ-HĐND về Quy hoạch phát triển điện lực tỉnh Phú Thọ giai đoạn 2016-2025, có xét đến 2035
- 4 Quyết định 148/QĐ-UBND năm 2014 thành lập Hội đồng định giá tài sản lưới điện hạ áp nông thôn tỉnh Ninh Bình
- 5 Quyết định 1152/QĐ-UBND năm 2013 về Đơn giá xây dựng lưới điện hạ áp nông thôn phục vụ cho việc định giá, bàn giao tài sản lưới điện trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
- 6 Quyết định 749/QĐ-UBND năm 2013 phê duyệt giá trị còn lại của tài sản đã đầu tư trên đất bị thu hồi của Tổng Công ty Công nghiệp ô tô Việt Nam do tỉnh Bắc Giang ban hành
- 7 Quyết định 2449/QĐ-UBND năm 2012 về Đơn giá xây dựng công trình - Phần khảo sát địa hình tuyến đối với công trình đường dây tải điện trên địa bàn tỉnh Sơn La
- 8 Thông tư liên tịch 06/2010/TTLT-BCT-BTC hướng dẫn giao, nhận và hoàn trả vốn đầu tư lưới điện hạ áp nông thôn do Bộ Công thương - Bộ Tài chính ban hành
- 9 Thông tư 03/2008/TT-BXD hướng dẫn điều chỉnh dự toán xây dựng công trình do Bộ Xây dựng ban hành
- 10 Thông tư 05/2007/TT-BXD hướng dẫn lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình do Bộ Xây dựng ban hành
- 11 Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003
- 12 Chỉ thị 20/CT-UB năm 1992 thực hiện chủ trương phát hành tín phiếu Kho bạc Nhà nước xây dựng đường dây tải điện Bắc Nam 500 KW do tỉnh Lào Cai ban hành
- 1 Quyết định 1509/QĐ-UBND phê duyệt thứ tự ưu tiên phụ tải điện tỉnh Hải Dương năm 2018
- 2 Quyết định 5001/QĐ-UBND năm 2017 về công bố Bộ Đơn giá xây dựng công trình chuyên ngành Điện trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh
- 3 Nghị quyết 06/2015/NQ-HĐND về Quy hoạch phát triển điện lực tỉnh Phú Thọ giai đoạn 2016-2025, có xét đến 2035
- 4 Quyết định 148/QĐ-UBND năm 2014 thành lập Hội đồng định giá tài sản lưới điện hạ áp nông thôn tỉnh Ninh Bình
- 5 Quyết định 1152/QĐ-UBND năm 2013 về Đơn giá xây dựng lưới điện hạ áp nông thôn phục vụ cho việc định giá, bàn giao tài sản lưới điện trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
- 6 Quyết định 749/QĐ-UBND năm 2013 phê duyệt giá trị còn lại của tài sản đã đầu tư trên đất bị thu hồi của Tổng Công ty Công nghiệp ô tô Việt Nam do tỉnh Bắc Giang ban hành
- 7 Quyết định 2449/QĐ-UBND năm 2012 về Đơn giá xây dựng công trình - Phần khảo sát địa hình tuyến đối với công trình đường dây tải điện trên địa bàn tỉnh Sơn La
- 8 Chỉ thị 20/CT-UB năm 1992 thực hiện chủ trương phát hành tín phiếu Kho bạc Nhà nước xây dựng đường dây tải điện Bắc Nam 500 KW do tỉnh Lào Cai ban hành