Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH TUYÊN QUANG
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1586/QĐ-UBND

 Tuyên Quang, ngày 31 tháng 12 năm 2019

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÂN LOẠI THÔN, XÓM, TỔ DÂN PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH TUYÊN QUANG

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH TUYÊN QUANG

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Thông tư số 04/2012/TT-BNV ngày 31/8/2012 của Bộ Nội vụ hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của thôn, tổ dân phố; Thông tư số 14/2018/TT-BNV ngày 03/12/2018 của Bộ Nội vụ sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 04/2012/TT-BNV ngày 31/8/2012 của Bộ Nội vụ hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của thôn, tổ dân phố;

Căn cứ Quyết định số 27/2019/QĐ-UBND ngày 16/10/2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh Tuyên Quang ban hành Quy định tiêu chí phân loại thôn, xóm, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang;

Theo đề nghị của Sở Nội vụ tại Tờ trình số 439/TTr-SNV ngày 16/12/2019,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phân loại 1.519 thôn, xóm, tổ dân phố (gọi chung là thôn, tổ dân phố) trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang như sau:

Loại 1: 159 thôn, tổ dân phố (135 thôn, 24 tổ dân phố).

Loại 2: 513 thôn, tổ dân phố (482 thôn, 31 tổ dân phố).

Loại 3: 847 thôn, tổ dân phố (832 thôn, 15 tổ dân phố).

1. Huyện Lâm Bình: gồm 70 thôn, trong đó: Loại 1: 10 thôn, loại 2: 39 thôn, loại 3: 21 thôn.

2. Huyện Na Hang: gồm 114 thôn, tổ dân phố (thôn: 99, tổ dân phố: 15), trong đó: Loại 1: 18 thôn, tổ dân phố (13 thôn, 05 tổ dân phố); loại 2: 59 thôn, tổ dân phố (49 thôn, 10 tổ dân phố); loại 3: 37 thôn.

3. Huyện Chiêm Hóa: gồm 317 thôn, tổ dân phố (thôn: 305, tổ dân phố: 12), trong đó: Loại 1: 23 thôn, tổ dân phố (17 thôn, 06 tổ dân phố); loại 2: 129 thôn, tổ dân phố (123 thôn, 06 tổ dân phố); loại 3: 165 thôn.

4. Huyện Hàm Yên: gồm 283 thôn, tổ dân phố (thôn: 265, tổ dân phố: 18), trong đó: Loại 1: 21 thôn, tổ dân phố (17 thôn, 04 tổ dân phố); loại 2: 83 thôn, tổ dân phố (73 thôn, 10 tổ dân phố); loại 3: 179 thôn, tổ dân phố (175 thôn, 04 tổ dân phố).

tổ dân phố: 25), trong đó: Loại 1: 55 thôn, tổ dân phố (46 thôn, 09 tổ dân phố); loại 2: 90 thôn, tổ dân phố (85 thôn, 05 tổ dân phố); loại 3: 255 thôn, tổ dân phố (244 thôn, 11 tổ dân phố).

(Có danh sách chi tiết kèm theo)

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Nội vụ; người đứng đầu các cơ quan, đơn vị có liên quan; Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện; Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã, thị trấn chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Thường trực Tỉnh ủy;
- Thường trực HĐND tỉnh;
- Chủ tịch UBND tỉnh;
- Phó Chủ tịch UBND tỉnh;
- Sở Nội vụ;
- Sở Tài chính;
- Huyện ủy;
- Như Điều 2;
- Chánh VP UBND tỉnh;
- Phó Chánh VP UBND tỉnh;
- TP Nội chính;
- Lưu: VT, NC (Thg).

CHỦ TỊCH




Phạm Minh Huấn

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN THUỘC HUYỆN LÂM BÌNH
(Kèm theo Quyết định số: 1586/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của Chủ tịch UBND tỉnh)

TT

Tên thôn, xóm, tổ dân phố

Phân loại

1

2

3

I

XÃ THƯỢNG LÂM

 

1

Thôn Bản Bó

Loại 1

2

Thôn Bản Chợ

Loại 1

3

Thôn Nà Lung

Loại 2

4

Thôn Nà Liềm

Loại 2

5

Thôn Nà Tông

Loại 2

6

Thôn Nà Lầu

Loại 2

7

Thôn Nà Ta

Loại 3

8

Thôn Nà Bản

Loại 3

9

Thôn Nà Thuôn

Loại 3

10

Thôn Nà Đông

Loại 3

11

Thôn Nà Va

Loại 3

12

Thôn Khau Đao

Loại 3

13

Thôn Cốc Phát

Loại 3

II

XÃ KHUÔN HÀ

 

1

Thôn Nà Chang

Loại 2

2

Thôn Ka Nò

Loại 2

3

Thôn Nà Rào

Loại 3

4

Thôn Nà Vàng

Loại 3

5

Thôn Nà Muông

Loại 3

6

Thôn Lung May

Loại 3

7

Thôn Nà Kẹm

Loại 3

8

Thôn Nà Thom

Loại 3

9

Thôn Nà Hu

Loại 3

10

Thôn Hợp Thành

Loại 3

III

XÃ LĂNG CAN

 

1

Thôn Nặm Đíp

Loại 1

2

Thôn Nà Khà

Loại 1

3

Thôn Nặm Chá

Loại 2

4

Thôn Đon Bả

Loại 2

5

Thôn Làng Chùa

Loại 2

6

Thôn Bản Khiển

Loại 2

7

Thôn Nà Mèn

Loại 2

8

Thôn Bản Kè

Loại 2

9

Thôn Phai Tre B

Loại 2

10

Thôn Phai Tre A

Loại 3

11

Thôn Khau Quang

Loại 3

IV

XÃ PHÚC YÊN

 

1

Thôn Bản Thàng

Loại 1

2

Thôn Bản Tấng

Loại 2

3

Thôn Phiêng Mơ

Loại 2

4

Thôn Bản Bon

Loại 2

5

Thôn Nà Khậu

Loại 2

6

Thôn Khau Cau

Loại 2

V

XÃ XUÂN LẬP

 

1

Thôn Lũng Giềng

Loại 1

2

Thôn Nà Co

Loại 2

3

Thôn Nà Lòa

Loại 2

4

Thôn Khuổi Trang

Loại 2

5

Thôn Khuổi Củng

Loại 2

VI

XÃ BÌNH AN

 

1

Thôn Nà Coóc

Loại 1

2

Thôn Chẩu Quân

Loại 2

3

Thôn Tân Hoa

Loại 2

4

Thôn Phiêng Luông

Loại 2

5

Thôn Tát Ten

Loại 3

6

Thôn Tống Pu

Loại 3

7

Thôn Tiên Tốc

Loại 3

VII

XÃ THỔ BÌNH

 

1

Thôn Vằng Áng

Loại 1

2

Thôn Bản Piát

Loại 2

3

Thôn Nà Vài

Loại 2

4

Thôn Nà Cọn

Loại 2

5

Thôn Bản Pước

Loại 2

6

Thôn Bản Phú

Loại 2

7

Thôn Nà Mỵ

Loại 2

8

Thôn Nà Bó

Loại 2

9

Thôn Tân Lập

Loại 2

10

Thôn Lũng Piát

Loại 3

VIII

XÃ HỒNG QUANG

 

1

Thôn Thượng Minh

Loại 1

2

Thôn Bản Luông

Loại 1

3

Thôn Khuổi Xoan

Loại 2

4

Thôn Bản Tha

Loại 2

5

Thôn Nà Nghè

Loại 2

6

Thôn Nà Chúc

Loại 2

7

Thôn Lung Luông

Loại 2

8

Thôn Thẳm Hon

Loại 2

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN THUỘC HUYỆN NA HANG
(Kèm theo Quyết định số: 1586/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của Chủ tịch UBND tỉnh)

TT

Tên thôn, xóm, tổ dân phố

Phân loại

1

2

3

I

THỊ TRẤN NA HANG

 

1

Tổ dân phố 6

Loại 1

2

Tổ dân phố 7

Loại 1

3

Tổ dân phố 10

Loại 1

4

Tổ dân phố 13

Loại 1

5

Tổ dân phố Ngòi Nẻ

Loại 1

6

Tổ dân phố 2

Loại 2

7

Tổ dân phố 3

Loại 2

8

Tổ dân phố 4

Loại 2

9

Tổ dân phố 5

Loại 2

10

Tổ dân phố 8

Loại 2

11

Tổ dân phố 9

Loại 2

12

Tổ dân phố 14

Loại 2

13

Tổ dân phố Khuôn Phươn

Loại 2

14

Tổ dân phố Tân Lập

Loại 2

15

Tổ dân phố Nà Mỏ

Loại 2

II

XÃ HỒNG THÁI

 

1

Thôn Nà Kiếm

Loại 3

2

Thôn Bản Muông

Loại 3

3

Thôn Khâu Tràng

Loại 3

4

Thôn Hồng Ba

Loại 3

5

Thôn Nà Mụ

Loại 3

6

Thôn Pác Khoang

Loại 3

7

Thôn Khuổi Phầy

Loại 3

III

XÃ SƠN PHÚ

 

1

Thôn Nà Muông

Loại 2

2

Thôn Nà Sảm

Loại 3

3

Thôn Bản Tàm

Loại 3

4

Thôn Bản Lằn

Loại 3

5

Thôn Bản Dạ

Loại 3

6

Thôn Nà Lạ

Loại 3

7

Thôn Phia Chang

Loại 3

8

Thôn Nà Cọn

Loại 3

IV

XÃ ĐÀ VỊ

 

1

Thôn Phai Khằn

Loại 1

2

Thôn Xá Thị

Loại 1

3

Thôn Nà Pin

Loại 1

4

Thôn Bản Lục

Loại 1

5

Thôn Bản Âm

Loại 2

6

Thôn Bản Tâng

Loại 2

7

Thôn Nà Đứa

Loại 2

8

Thôn Khuổi Tích

Loại 2

9

Thôn Nà Pục

Loại 2

10

Thôn Nà Bản

Loại 2

11

Thôn Bắc Lè

Loại 2

V

XÃ THƯỢNG GIÁP

 

1

Thôn Nà Ngòa

Loại 2

2

Thôn Bản Cưởm

Loại 2

3

Thôn Nà Thài

Loại 2

4

Thôn Bản Muồng

Loại 2

5

Thôn Bản Vịt

Loại 2

6

Thôn Nặm Cằm

Loại 2

VI

XÃ THƯỢNG NÔNG

 

1

Thôn Bản Khoan

Loại 1

2

Thôn Đống Đa 2

Loại 1

3

Thôn Nà Ta

Loại 1

4

Thôn Thôm Luông

Loại 1

5

Thôn Đống Đa

Loại 2

6

Thôn Bản Khẻ

Loại 2

7

Thôn Nà Cào

Loại 2

8

Thôn Bản Giòng

Loại 2

9

Thôn Pác Củng

Loại 2

VII

XÃ KHÂU TINH

 

1

Thôn Khâu Tinh

Loại 1

2

Thôn Tát Kẻ

Loại 2

3

Thôn Nà Lũng

Loại 2

4

Thôn Khâu Phiêng

Loại 2

VIII

XÃ CÔN LÔN

 

1

Thôn Nà Thưa

Loại 2

2

Thôn Bản Vèn

Loại 3

3

Thôn Nà Ngoãng

Loại 3

4

Thôn Trung Mường

Loại 3

5

Thôn Nà Nam

Loại 3

6

Thôn Lũng Vài

Loại 3

IX

XÃ SINH LONG

 

1

Thôn Khuổi Phìn

Loại 1

2

Thôn Trung Phìn

Loại 2

3

Thôn Phiêng Ten

Loại 2

4

Thôn Lũng Khiêng

Loại 2

5

Thôn Phiêng Thốc

Loại 2

6

Thôn Nặm Đường

Loại 2

7

Thôn Bản Lá

Loại 2

8

Thôn Phiêng Ngàm

Loại 2

X

XÃ THANH TƯƠNG

 

1

Thôn Đon Tâu

Loại 3

2

Thôn Bản Bung

Loại 3

3

Thôn Yên Thượng

Loại 3

4

Thôn Nà Thôm

Loại 3

5

Thôn Nà Làng

Loại 3

6

Thôn Nà Đồn

Loại 2

7

Thôn Nà Mạ

Loại 3

8

Thôn Nà Né

Loại 3

9

Thôn Yên Trung

Loại 3

10

Thôn Cổ Yểng

Loại 3

11

Thôn Bắc Danh

Loại 3

12

Thôn Nà Coóc

Loại 3

XI

XÃ NĂNG KHẢ

 

1

Thôn Bản Nuầy

Loại 1

2

Thôn Nà Chao

Loại 2

3

Thôn Nà Noong

Loại 2

4

Thôn Nà Chang

Loại 2

5

Thôn Nà Kham

Loại 2

6

Thôn Nà Khá

Loại 2

7

Thôn Nà Chác

Loại 2

8

Thôn Bản Nhùng

Loại 3

9

Thôn Bản Tùn

Loại 3

10

Thôn Phiêng Rào

Loại 3

11

Thôn Không Mây

Loại 3

12

Thôn Nà Reo

Loại 3

13

Thôn Nà Vai

Loại 3

14

Thôn Lũng Giang

Loại 3

XII

XÃ YÊN HOA

 

1

Thôn Nà Khuyến

Loại 1

2

Thôn Bản Thác

Loại 1

3

Thôn Bản Chợ

Loại 2

4

Thôn Tân Thành

Loại 2

5

Thôn Bản Cuôn

Loại 2

6

Thôn Nà Pầu

Loại 2

7

Thôn Bản Va

Loại 2

8

Thôn Nà Tông

Loại 2

9

Thôn Khâu Pồng

Loại 2

10

Thôn Nà Lin

Loại 2

11

Thôn Nà Chẻ

Loại 2

12

Thôn Nà Luông

Loại 2

13

Thôn Phiêng Nghịu

Loại 2

14

Thôn Cốc Khuyết

Loại 2

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN CHIÊM HÓA
(Kèm theo Quyết định số: 1586/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của Chủ tịch UBND tỉnh

TT

Tên thôn, xóm, tổ dân phố

Phân loại

1

2

3

I

THỊ TRẤN VĨNH LỘC

 

1

Tổ dân phố Vĩnh Thái

Loại 1

2

Tổ dân phố Vĩnh Giang

Loại 1

3

Tổ dân phố Vĩnh Tài

Loại 1

4

Tổ dân phố Vĩnh Tiến

Loại 1

5

Tổ dân phố Vĩnh Khang

Loại 1

6

Tổ dân phố Vĩnh Thịnh

Loại 1

7

Tổ dân phố Vĩnh Bảo

Loại 2

8

Tổ dân phố Vĩnh Hưng

Loại 2

9

Tổ dân phố Vĩnh Thiện

Loại 2

10

Tổ dân phố Vĩnh Quý

Loại 2

11

Tổ dân phố Vĩnh Lim

Loại 2

12

Tổ dân phố 11/9

Loại 2

II

XÃ VINH QUANG

 

1

Thôn Phố Chinh

Loại 2

2

Thôn An Ninh

Loại 2

3

Thôn Tông Trang

Loại 2

4

Thôn Ngọc Lâu

Loại 2

5

Thôn Liên Nghĩa

Loại 3

6

Thôn Tân Quang

Loại 3

7

Thôn Tiên Hóa 1

Loại 3

8

Thôn Tiên Hóa 2

Loại 3

9

Thôn Phong Quang

Loại 3

10

Thôn Tiên Quang 1

Loại 3

11

Thôn Tiên Quang 2

Loại 3

12

Thôn Vĩnh Tường

Loại 3

13

Thôn Vĩnh Bảo

Loại 3

14

Thôn Soi Đúng

Loại 3

15

Thôn Quang Hải

Loại 3

16

Thôn Bình Thể

Loại 3

III

XÃ BÌNH PHÚ

 

1

Thôn Nà Vài

Loại 3

2

Thôn Bản Chang

Loại 3

3

Thôn Bản Lếch

Loại 3

4

Thôn Bản Man

Loại 3

5

Thôn Bản Khản

Loại 3

6

Thôn Phú Linh

Loại 3

7

Thôn Phú Lâm

Loại 3

IV

XÃ HÀ LANG

 

1

Thôn Cuôn

Loại 2

2

Thôn Chuông

Loại 2

3

Thôn Nà Khán

Loại 2

4

Thôn Tho

Loại 2

5

Thôn Nà Khau

Loại 3

6

Thôn Nà Rùng

Loại 3

7

Thôn Nặm Bún

Loại 3

8

Thôn Hiệp

Loại 3

9

Thôn Phia Xeng

Loại 3

V

XÃ NGỌC HỘI

 

1

Thôn Đầm Hồng 2

Loại 1

2

Thôn Đầm Hồng 3

Loại 2

3

Thôn Bản Cải

Loại 2

4

Thôn Bắc Ngõa

Loại 3

5

Thôn Đầm Hồng 1

Loại 3

6

Thôn Khuân Phục

Loại 3

7

Thôn Ngọc An

Loại 3

8

Thôn Nà Tuộc

Loại 3

9

Thôn Bản Mèo

Loại 3

10

Thôn Bản Đâng

Loại 3

11

Thôn Kim Ngọc

Loại 3

12

Thôn Đại Đồng

Loại 3

13

Thôn Nà Bây

Loại 3

14

Thôn Khun Cang

Loại 3

15

Thôn Nà Ngà

Loại 3

VI

XÃ PHÚC SƠN

 

1

Thôn Phia Lài

Loại 1

2

Thôn Biến

Loại 1

3

Thôn Bản Chỏn

Loại 2

4

Thôn Phiêng Tạ

Loại 2

5

Thôn Noong Cuồng

Loại 2

6

Thôn Đồng Tiến

Loại 2

7

Thôn Nà Pết

Loại 2

8

Thôn Bản Cậu

Loại 2

9

Thôn Bản Lai

Loại 2

10

Thôn Kim Minh

Loại 2

11

Thôn Tầng

Loại 2

12

Thôn Bó Ngoạng

Loại 3

13

Thôn Búng Pẩu

Loại 3

14

Thôn Bản Chúa

Loại 3

15

Thôn Bó Cạu

Loại 3

16

Thôn Khun Xúm

Loại 3

VII

XÃ TÂN AN

 

1

Thôn Tân Cường

Loại 1

2

Thôn An Thịnh

Loại 1

3

Thôn Tân Minh

Loại 2

4

Thôn Tân Hợp

Loại 2

5

Thôn Tân Hoa

Loại 2

6

Thôn Tân Hội

Loại 2

7

Thôn An Phú

Loại 2

8

Thôn An Thái

Loại 2

9

Thôn Tân Bình

Loại 3

10

Thôn An Khang

Loại 3

11

Thôn An Vượng

Loại 3

VIII

XÃ YÊN NGUYÊN

 

1

Thôn Khuân Trú

Loại 2

2

Thôn Ba Nhất

Loại 2

3

Thôn Bảo Ninh

Loại 2

4

Thôn Vĩnh An

Loại 2

5

Thôn Nhân Thọ 2

Loại 2

6

Thôn Đồng Vàng

Loại 2

7

Thôn Cầu Mạ

Loại 2

8

Thôn Yên Cốc

Loại 3

9

Thôn Trục Trì

Loại 3

10

Thôn Khuôn Khoai

Loại 3

11

Thôn Nhân Thọ 1

Loại 3

12

Thôn Làng Mòi

Loại 3

13

Thôn Cầu Cả

Loại 3

14

Thôn Hợp Long 1

Loại 3

15

Thôn Hợp Long 2

Loại 3

16

Thôn Yên Quang

Loại 3

IX

XÃ XUÂN QUANG

 

1

Thôn Làng Ải

Loại 2

2

Thôn Ngoan B

Loại 2

3

Thôn Ngoan A

Loại 2

4

Thôn Làng Lạc

Loại 2

5

Thôn Làng Ngõa

Loại 2

6

Thôn Nà Nẻm

Loại 3

7

Thôn Trung Quang

Loại 3

8

Thôn Thượng Quang

Loại 3

9

Thôn Nà Thoi

Loại 3

10

Thôn Nà Coóc

Loại 3

11

Thôn Nà Lá

Loại 3

12

Thôn Làng Bình

Loại 3

X

XÃ LINH PHÚ

 

1

Thôn Nà Luông

Loại 1

2

Thôn Pác Hóp

Loại 1

6

Thôn Khuổi Lầy

Loại 1

7

Thôn Lung Luề

Loại 1

3

Thôn Khuổi Hóp

Loại 2

4

Thôn Pác Cháng

Loại 2

5

Thôn Khuổi Đấng

Loại 2

8

Thôn Mã Lương

Loại 2

XI

XÃ HÒA PHÚ

 

1

Thôn Làng Đầu

Loại 2

2

Thôn Khuân Hang

Loại 2

3

Thôn Làng Chang

Loại 2

4

Thôn Càng Nộc

Loại 2

5

Thôn Gia Kè

Loại 2

6

Thôn Đèo Chắp

Loại 2

7

Thôn Cây La

Loại 3

8

Thôn Thác Lụa

Loại 3

9

Thôn Đồng Bả

Loại 3

10

Thôn Lăng Cuồng

Loại 3

11

Thôn Lăng Khán

Loại 3

12

Thôn Nà Tàng

Loại 3

13

Thôn Lăng Quậy

Loại 3

XII

XÃ PHÚC THỊNH

 

1

Thôn Tụ

Loại 2

2

Thôn An Quỳnh

Loại 2

3

Thôn Húc

Loại 3

4

Thôn Nà Bó

Loại 3

5

Thôn Trung Tâm

Loại 3

6

Thôn Phúc Tâm

Loại 3

7

Thôn An Thịnh

Loại 3

8

Thôn Tân Hòa

Loại 3

9

Thôn Hòa Đa

Loại 3

10

Thôn Đồng Lũng

Loại 3

11

Thôn Đồng Hương

Loại 3

XIII

XÃ PHÚ BÌNH

 

1

Thôn Bản Ho

Loại 1

2

Thôn Nà Bó

Loại 2

3

Thôn Nà Lung

Loại 2

4

Thôn Khun Trại

Loại 2

5

Thôn Khun Vai

Loại 2

6

Thôn Nà Lang

Loại 3

7

Thôn Bó Héo

Loại 3

8

Thôn Tạng Khiếc

Loại 3

9

Thôn Vũ Hải Đường

Loại 3

10

Thôn Yên Bình

Loại 3

11

Thôn Đoàn Kết

Loại 3

XIV

XÃ TÂN THỊNH

 

1

Thôn Nà Nghè

Loại 2

2

Thôn An Thịnh

Loại 2

3

Thôn Phúc An

Loại 2

4

Thôn Đồng Quang

Loại 3

5

Thôn Quang Minh

Loại 3

6

Thôn Làng Bục

Loại 3

7

Thôn Lăng Luông

Loại 3

8

Thôn An Phong

Loại 3

9

Thôn An Phú

Loại 3

10

Thôn Phúc Linh

Loại 3

XV

XÃ TRUNG HÀ

 

1

Thôn Bản Ba 1

Loại 2

2

Thôn Bản Tháng

Loại 2

3

Thôn Bản Túm

Loại 2

4

Thôn Lang Chua

Loại 2

5

Thôn Phiềng Ly

Loại 2

6

Thôn Khuôn Nhòa

Loại 2

7

Thôn Bản Ba 3

Loại 2

8

Thôn Khuôn Pồng

Loại 2

9

Thôn Nà Dầu

Loại 3

10

Thôn Nà Đổng

Loại 3

11

Thôn Nà Lừa

Loại 3

12

Thôn Nông Tiến 1

Loại 3

13

Thôn Nông Tiến 2

Loại 3

14

Thôn Lang Chang

Loại 3

15

Thôn Nà Đao

Loại 3

16

Thôn Khuổi Đinh

Loại 3

17

Thôn Khuôn Pồng 2

Loại 3

18

Thôn Khuổi Hỏi

Loại 3

XVI

XÃ HÒA AN

 

1

Thôn Pá Tao

Loại 2

2

Thôn Nà Lừa

Loại 2

3

Thôn Chắng Thượng

Loại 2

4

Thôn Liên Kết

Loại 2

5

Thôn Làng Rèn 2

Loại 2

6

Thôn Lăng Hối

Loại 3

7

Thôn Tông Muông

Loại 3

8

Thôn Chắng Hạ

Loại 3

9

Thôn Làng Chang

Loại 3

10

Thôn Làng Mạ

Loại 3

11

Thôn Làng Rèn 1

Loại 3

XVII

XÃ KIÊN ĐÀI

 

1

Thôn Làng Khây 1

Loại 1

2

Thôn Làng Thẳm

Loại 2

3

Thôn Khun Vìn

Loại 2

4

Thôn Khun Cúc

Loại 2

5

Thôn Khun Mạ

Loại 2

6

Thôn Làng Đài 1

Loại 2

7

Thôn Bản Vả

Loại 2

8

Thôn Nà Chám

Loại 2

9

Thôn Khuổi Chỉa

Loại 2

10

Thôn Nà Khà

Loại 2

11

Thôn Khau Tàm

Loại 2

XVIII

XÃ YÊN LẬP

 

1

Thôn Tin Kéo

Loại 2

2

Thôn Bắc Muồi

Loại 2

3

Thôn Yên Vinh

Loại 2

4

Thôn Bản Dần

Loại 2

5

Thôn Nà Héc

Loại 3

6

Thôn Nà Lụng

Loại 3

7

Thôn Nà Ngận

Loại 3

8

Thôn Tồng Moọc

Loại 3

9

Thôn Bắc Cá

Loại 3

10

Thôn Khun Khương

Loại 3

11

Thôn Cốc Táy

Loại 3

12

Thôn Nhật Tân

Loại 3

13

Thôn Liên Kết

Loại 3

14

Thôn Nà Dầu

Loại 3

15

Thôn Nà Tiệng

Loại 3

16

Thôn Đầu Cầu

Loại 3

17

Thôn Đài Thị

Loại 3

18

Thôn Minh Quang

Loại 3

XIX

XÃ MINH QUANG

 

1

Thôn Nà Mè

Loại 1

2

Thôn Kim Ngọc

Loại 1

3

Thôn Noong Phường

Loại 2

4

Thôn Nà Giàng

Loại 2

5

Thôn Bản Cuống

Loại 2

6

Thôn Bình Minh

Loại 2

7

Thôn Bản Đồn

Loại 2

8

Thôn Ngọc Minh

Loại 2

9

Thôn Nà Tớơng

Loại 3

10

Thôn Bản Pài

Loại 3

11

Thôn Nà Khau

Loại 3

12

Thôn Đon Tá

Loại 3

13

Thôn Poói

Loại 3

14

Thôn Nặm Tặc

Loại 3

XX

XÃ TRUNG HÒA

 

1

Thôn Trung Vượng 1

Loại 3

2

Thôn Trung Vượng 2

Loại 3

3

Thôn Tân Lập

Loại 3

4

Thôn Nà Ngày

Loại 3

5

Thôn Bản Phán

Loại 3

6

Thôn Đoàn Kết

Loại 3

7

Thôn Trung Lợi

Loại 3

8

Thôn Soi Trinh

Loại 3

9

Thôn Tham Kha

Loại 3

10

Thôn Tân Tiến

Loại 3

XXI

XÃ KIM BÌNH

 

1

Thôn Kim Quang

Loại 1

2

Thôn Ngọc Quang

Loại 1

3

Thôn Đèo Nàng

Loại 2

4

Thôn Bó Củng

Loại 2

5

Thôn Khuân Nhự

Loại 3

6

Thôn Pác Kèo

Loại 3

7

Thôn Tông Đình

Loại 3

8

Thôn Tông Bốc

Loại 3

9

Thôn Đèo Lang

Loại 3

10

Thôn Khuổi Pài

Loại 3

XXII

XÃ HÙNG MỸ

 

1

Thôn Đóng

Loại 1

2

Thôn Thắm

Loại 2

3

Thôn Đình

Loại 2

4

Thôn Bảu

Loại 2

5

Thôn Rõm

Loại 2

6

Thôn Ngầu 1

Loại 2

7

Thôn Hùng Cường

Loại 2

8

Thôn Dỗm

Loại 3

9

Thôn Nặm Kép

Loại 3

10

Thôn Ngầu 2

Loại 3

11

Thôn Nà Mý

Loại 3

12

Thôn Cao Bình

Loại 3

XXIII

XÃ BÌNH NHÂN

 

1

Thôn Bình An

Loại 2

2

Thôn Đồng Tân

Loại 2

3

Thôn Đồng Tâm

Loại 2

4

Thôn Nhân Lý

Loại 3

5

Thôn Bình Minh

Loại 3

XXIV

XÃ NHÂN LÝ

 

1

Thôn Gốc Chú

Loại 3

2

Thôn Hạ Đồng

Loại 3

3

Thôn Khuân Nhất

Loại 3

4

Thôn Đầu Cầu

Loại 3

5

Thôn Đồng Cọ

Loại 3

6

Thôn Ba Một

Loại 3

7

Thôn Ba Hai

Loại 3

8

Thôn Điểng

Loại 3

9

Thôn Chản

Loại 3

XXV

XÃ TÂN MỸ

 

1

Thôn Bản Tụm

Loại 1

2

Thôn Sơn Thủy

Loại 2

3

Thôn Trung Sơn

Loại 2

4

Thôn Nà Pồng

Loại 2

5

Thôn Nà Giàng

Loại 2

6

Thôn Nà Nhoi

Loại 2

7

Thôn Bản Chẳng

Loại 2

8

Thôn Nà Héc

Loại 2

9

Thôn Phổ Vền

Loại 2

10

Thôn Tân Thành

Loại 2

11

Thôn Bản Giảo

Loại 3

12

Thôn Thôm Bưa

Loại 3

13

Thôn Pắc Cò

Loại 3

14

Thôn Lăng Lé

Loại 3

15

Thôn Ón Cáy

Loại 3

16

Thôn Tông Lùng

Loại 3

17

Thôn Noong Tuông

Loại 3

18

Thôn Khuôn Thắm

Loại 3

XXVI

XÃ TRI PHÚ

 

1

Thôn Khun Làn

Loại 2

2

Thôn Nà Coòng

Loại 2

3

Thôn Khuổi Pậu

Loại 2

4

Thôn Bản Ba

Loại 2

5

Thôn Bản Cham

Loại 2

6

Thôn Lăng Đén

Loại 2

7

Thôn Khun Mạ

Loại 2

8

Thôn Tiến Thành 1

Loại 2

9

Thôn Lăng Quăng

Loại 2

10

Thôn Nà Lại

Loại 2

11

Thôn Bản Tát

Loại 2

12

Thôn Bản Tù

Loại 2

13

Thôn Bản Sao

Loại 2

14

Thôn Bản Nghiên

Loại 2

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN HÀM YÊN
(Kèm theo Quyết định số: 1586/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của Chủ tịch UBND tỉnh)

TT

Tên thôn, xóm, tổ dân phố

Phân loại

1

2

3

I

THỊ TRẤN TÂN YÊN

 

1

Tổ dân phố Ba Trãng

Loại 1

2

Tổ dân phố Tân Bình

Loại 1

3

Tổ dân phố Tân Phú

Loại 1

4

Tổ dân phố Bắc Yên

Loại 1

5

Tổ dân phố Yên Thịnh

Loại 2

6

Tổ dân phố Tân Kỳ

Loại 2

7

Tổ dân phố Tân An

Loại 2

8

Tổ dân phố Tân Thịnh

Loại 2

9

Tổ dân phố Cầu Mới

Loại 2

10

Tổ dân phố Cống Đôi

Loại 2

11

Tổ dân phố Đồng Bàng

Loại 2

12

Tổ dân phố Bắc Mục

Loại 2

13

Tổ dân phố Tân Tiến

Loại 2

14

Tổ dân phố Tân Cương

Loại 2

15

Tổ dân phố Tân Quang

Loại 3

16

Tổ dân phố Tân Yên

Loại 3

17

Tổ dân phố Tân Trung

Loại 3

18

Tổ dân phố Tân Bắc

Loại 3

II

XÃ YÊN THUẬN

 

1

Thôn Bơi

Loại 2

2

Thôn Thôm Vá

Loại 2

3

Thôn Cuổm

Loại 2

4

Thôn Hao Bó

Loại 2

5

Thôn An Thịnh

Loại 2

6

Thôn Lục Khang

Loại 3

7

Thôn Sơn Thủy

Loại 3

8

Thôn Lục Sơn

Loại 3

9

Thôn Cao Đường

Loại 3

10

Thôn Khau Làng

Loại 3

11

Thôn Đẻm

Loại 3

12

Thôn Bá

Loại 3

13

Thôn Cầu Treo

Loại 3

14

Thôn Cốc Phường

Loại 3

III

XÃ BẠCH XA

 

1

Thôn Ngòi Nung

Loại 2

2

Thôn Làng Ẻn

Loại 2

3

Thôn Phù Hương

Loại 2

4

Thôn Cầu Cao II

Loại 2

5

Thôn Phòng Trao

Loại 3

6

Thôn Đồn Bầu

Loại 3

7

Thôn Làng Chang

Loại 3

8

Thôn Bến Đền

Loại 3

9

Thôn Nà Quan

Loại 3

10

Thôn Cầu Cao I

Loại 3

IV

XÃ MINH KHƯƠNG

 

1

Thôn Ngòi Họp

Loại 1

2

Thôn Thăm Bon

Loại 2

3

Thôn Minh Hà

Loại 2

4

Thôn Làng Báu

Loại 3

5

Thôn Minh Thái

Loại 3

6

Thôn Xít Xa

Loại 3

7

Thôn Ngòi Lộc

Loại 3

8

Thôn Cao Phạ

Loại 3

9

Thôn Thác Cái

Loại 3

10

Thôn Ngòi Khương

Loại 3

V

XÃ MINH DÂN

 

1

Thôn Thượng Lâm

Loại 3

2

Thôn Ngòi Khang

Loại 3

3

Thôn Lâm Tiến

Loại 3

4

Thôn Trung Tâm

Loại 3

5

Thôn Đồng Tâm

Loại 3

6

Thôn Đồng Mới

Loại 3

7

Thôn Thác Đất

Loại 3

8

Thôn Làng Vai

Loại 3

9

Thôn Ngòi Tèo

Loại 3

10

Thôn Thác Vàng

Loại 3

11

Thôn Nước Mỏ

Loại 3

12

Thôn Kim Long

Loại 3

VI

XÃ PHÙ LƯU

 

1

Thôn Mường

Loại 1

2

Thôn Nà Luộc

Loại 2

3

Thôn Thôm Tấu

Loại 2

4

Thôn Bản Ban

Loại 2

5

Thôn Kẽm

Loại 2

6

Thôn Thọ

Loại 2

7

Thôn Quang

Loại 2

8

Thôn Trò

Loại 2

9

Thôn Soi Thành

Loại 2

10

Thôn Khâu Lình

Loại 2

11

Thôn Nặm Lương

Loại 3

12

Thôn Lăng Đán

Loại 3

13

Thôn Khuổi Nọi

Loại 3

14

Thôn Pác Cáp

Loại 3

15

Thôn Pá Han

Loại 3

16

Thôn Phù Yên

Loại 3

17

Thôn Ban Nhàm

Loại 3

18

Thôn Bưa

Loại 3

19

Thôn Nghiệu

Loại 3

20

Thôn Cọ Nà Tâm

Loại 3

21

Thôn Làng Chả

Loại 3

22

Thôn Thụt

Loại 3

VII

XÃ TÂN THÀNH

 

1

Thôn 3 Thuốc Hạ

Loại 1

2

Thôn 4 Việt Thành

Loại 1

3

Thôn 3 Làng Bát

Loại 2

4

Thôn 1 Thuốc Hạ

Loại 2

5

Thôn 2 Thuốc Hạ

Loại 2

6

Thôn 2 Thuốc Thượng

Loại 2

7

Thôn 1 Việt Thành

Loại 2

8

Thôn 2 Mỏ Nghiều

Loại 2

9

Thôn 1 Làng Bát

Loại 3

10

Thôn 2 Làng Bát

Loại 3

11

Thôn 4 Làng Bát

Loại 3

12

Thôn 1 Tân Yên

Loại 3

13

Thôn 2 Tân Yên

Loại 3

14

Thôn 3 Tân Yên

Loại 3

15

Thôn 1 Thuốc Thượng

Loại 3

16

Thôn 2 Việt Thành

Loại 3

17

Thôn 3 Việt Thành

Loại 3

18

Thôn Đồng Lệnh

Loại 3

19

Thôn 1 Mỏ Nghiều

Loại 3

20

Thôn 4 Mỏ Nghiều

Loại 3

VIII

XÃ BÌNH XA

 

1

Thôn Thác Lường

Loại 3

2

Thôn Đồng Lường

Loại 3

3

Thôn Đồng Vầu

Loại 3

4

Thôn Đồng Cỏm

Loại 3

5

Thôn Đồng Chùa 1

Loại 3

6

Thôn Đồng Chùa 2

Loại 3

7

Thôn Nam Ninh

Loại 3

8

Thôn Đo

Loại 3

9

Thôn Đèo Ảng

Loại 3

10

Thôn Soi Dịa

Loại 3

11

Thôn Yên Bình

Loại 3

12

Thôn Làng Dịa

Loại 3

13

Thôn Thọ Bình 1

Loại 3

14

Thôn Thọ Bình 2

Loại 3

15

Thôn Chợ Bợ 1

Loại 3

16

Thôn Chợ Bợ 2

Loại 3

17

Thôn Tân Bình 1

Loại 3

18

Thôn Tân Bình 2

Loại 3

IX

XÃ MINH HƯƠNG

 

1

Thôn 5 Minh Tiến

Loại 1

2

Thôn 6 Minh Tiến

Loại 1

3

Thôn 8 Minh Tiến

Loại 1

4

Thôn 1 Minh Quang

Loại 1

5

Thôn 7 Minh Quang

Loại 1

6

Thôn 1 Minh Tiến

Loại 2

7

Thôn Cây Đa

Loại 2

8

Thôn Đá Bàn

Loại 2

9

Thôn 7 Minh Tiến

Loại 2

10

Thôn 3 Minh Quang

Loại 2

11

Thôn 5 Minh Quang

Loại 2

12

Thôn 6 Minh Quang

Loại 2

13

Thôn 9 Minh Quang

Loại 2

14

Thôn Kim Giao

Loại 2

15

Thôn Ao Họ

Loại 2

16

Thôn 12 Minh Quang

Loại 2

17

Thôn 13 Minh Quang

Loại 2

18

Thôn 4 Minh Quang

Loại 3

19

Thôn 8 Minh Quang

Loại 3

20

Thôn 10 Minh Quang

Loại 3

X

XÃ YÊN LÂM

 

1

Thôn Tháng 10

Loại 1

2

Thôn Ngòi Sen

Loại 1

3

Thôn Quảng Tân

Loại 1

4

Thôn Nắc Con 2

Loại 1

5

Thôn Km 68

Loại 2

6

Thôn Thài Khao

Loại 2

7

Thôn Ngõa

Loại 2

8

Thôn Nắc Con 1

Loại 2

9

Thôn Km 65

Loại 3

XI

XÃ YÊN PHÚ

 

1

Thôn 1 Minh Phú

Loại 2

2

Thôn 5 Minh Phú

Loại 2

3

Thôn 8 Minh Phú

Loại 2

4

Thôn Km61

Loại 3

5

Thôn 1A Thống Nhất

Loại 3

6

Thôn 1B Thống Nhất

Loại 3

7

Thôn 2 Thống Nhất

Loại 3

8

Thôn 3 Thống Nhất

Loại 3

9

Thôn 4 Thống Nhất

Loại 3

10

Thôn 5 Thống Nhất

Loại 3

11

Thôn 6 Thống Nhất

Loại 3

12

Thôn 7 Thống Nhất

Loại 3

13

Thôn Làng Soi

Loại 3

14

Thôn Làng Chiềng

Loại 3

15

Thôn 2 Minh Phú

Loại 3

16

Thôn 3 Minh Phú

Loại 3

17

Thôn 4 Minh Phú

Loại 3

18

Thôn 6 Minh Phú

Loại 3

19

Thôn 7 Minh Phú

Loại 3

20

Thôn 9 Minh Phú

Loại 3

21

Thôn 1 Yên Lập

Loại 3

22

Thôn 2 Yên Lập

Loại 3

23

Thôn 3 Yên Lập

Loại 3

XII

XÃ NHÂN MỤC

 

1

Thôn Xuân Cuồng

Loại 3

2

Thôn Xa Hạc

Loại 3

3

Thôn Đồng Ca

Loại 3

4

Thôn Đồng Tàn

Loại 3

5

Thôn Đồng Vịnh

Loại 3

6

Thôn Khuôn Luông

Loại 3

7

Thôn Đồng Moóng

Loại 3

8

Thôn Kai Con

Loại 3

9

Thôn Kế Đô

Loại 3

10

Thôn Pù Bó

Loại 3

XIII

XÃ BẰNG CỐC

 

1

Thôn Đồng Nhật

Loại 2

2

Thồn Đồng Quảng

Loại 2

3

Thôn Hợp Hòa

Loại 2

4

Thôn Phúc Long

Loại 3

5

Thôn Cọ Sẻ

Loại 3

6

Thôn Ngòi Yên

Loại 3

XIV

XÃ THÀNH LONG

 

1

Thôn Loa

Loại 1

2

Thôn Cây Đa

Loại 2

3

Thôn Thành Công 1

Loại 2

4

Thôn Đoàn Kết 2

Loại 2

5

Thôn Đoàn Kết 3

Loại 2

6

Thôn Trung Thành 1

Loại 2

7

Thôn Trung Thành 4

Loại 2

8

Thôn Thành Công 2

Loại 3

9

Thôn Đoàn Kết 1

Loại 3

10

Thôn Hưng Long

Loại 3

11

Thôn Phúc Long 1

Loại 3

12

Thôn Phúc Long 2

Loại 3

13

Thôn Phúc Long 3

Loại 3

14

Thôn Phúc Long 4

Loại 3

15

Thôn Trung Thành 2

Loại 3

16

Thôn Trung Thành 3

Loại 3

XV

XÃ THÁI SƠN

 

1

Thôn 1 Thái Thủy

Loại 2

2

Thôn 3 Thái Thủy

Loại 2

3

Thôn Khởn

Loại 2

4

Thôn 2 Minh Thái

Loại 2

5

Thôn 31

Loại 2

6

Thôn 2 Thái Bình

Loại 2

7

Thôn 3 Thái Bình

Loại 2

8

Thôn 1 An Thạch

Loại 2

9

Thôn An Lâm

Loại 2

10

Thôn 2 Thái Thủy

Loại 3

11

Thôn 1 Minh Thái

Loại 3

12

Thôn 4 Thái Bình

Loại 3

13

Thôn Quang Trung

Loại 3

14

Thôn Thái Ninh

Loại 3

XVI

XÃ THÁI HÒA

 

1

Thôn Đông Chùa

Loại 1

2

Thôn Quang Thái

Loại 2

3

Thôn Cây Vải

Loại 2

4

Thôn Ao Vệ

Loại 2

5

Thôn Ba Luồng

Loại 3

6

Thôn Bình Thuận

Loại 3

7

Thôn Khánh An

Loại 3

8

Thôn Tân An

Loại 3

9

Thôn Soi Long

Loại 3

10

Thôn Khánh Hòa

Loại 3

11

Thôn Quang Thái 2

Loại 3

12

Thôn Đầu Phai

Loại 3

13

Thôn Ninh Tuyên

Loại 3

14

Thôn Cây Cóc

Loại 3

15

Thôn Lũ Khê

Loại 3

16

Thôn Lãng Mãn 1

Loại 3

17

Thôn Lãng Mãn 2

Loại 3

18

Thôn Tân Khoa

Loại 3

19

Thôn Tân Thành

Loại 3

20

Thôn Ninh Thái

Loại 3

21

Thôn Khe Mon

Loại 3

22

Thôn Lập Thành

Loại 3

XVII

XÃ ĐỨC NINH

 

1

Thôn Cây Xoan

Loại 1

2

Thôn Lập Thành

Loại 3

3

Thôn Làng Dào

Loại 3

4

Thôn Cây Chanh 2

Loại 3

5

Thôn Cây Chanh1

Loại 3

6

Thôn Ao Sen 1

Loại 3

7

Thôn Tân Lập

Loại 3

8

Thôn Đồng Danh

Loại 3

9

Thôn Làng Đồng

Loại 3

10

Thôn Chẽ

Loại 3

11

Thôn Gạo Đình

Loại 3

12

Thôn 21

Loại 3

13

Thôn 20

Loại 3

14

Thôn Lĩnh

Loại 3

15

Thôn Bình Minh

Loại 3

16

Thôn Chợ Tổng

Loại 3

17

Thôn Ao Sen 2

Loại 3

XVIII

XÃ HÙNG ĐỨC

 

1

Thôn Khánh Xuân

Loại 1

2

Thôn Cây Thông

Loại 2

3

Thôn Thắng Bình

Loại 2

4

Thôn Xuân Đức

Loại 2

5

Thôn Làng Phan

Loại 2

6

Thôn Hùng Xuân

Loại 2

7

Thôn Đèo Tế

Loại 2

8

Thôn Khuân Thắng

Loại 2

9

Thôn Khuân Then

Loại 3

10

Thôn Đồng Băm

Loại 3

11

Thôn Làng Chẵng

Loại 3

12

Thôn Tân Hùng

Loại 3

13

Thôn Uổm Tưởn

Loại 3

14

Thôn Cây Quéo

Loại 3

15

Thôn Đèo Quân

Loại 3

16

Thôn Khuân Ẻn

Loại 3

17

Thôn 700

Loại 3

18

Thôn Thanh Vân

Loại 3

19

Thôn Khánh Hùng

Loại 3

20

Thôn Văn Nham

Loại 3

21

Thôn Thị

Loại 3

22

Thôn Xuân Mai

Loại 3

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN THUỘC HUYỆN YÊN SƠN
(Kèm theo Quyết định số: 1586/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của Chủ tịch UBND tỉnh)

TT

Tên thôn, xóm, tổ dân phố

Phân loại

1

2

3

I

XÃ ĐỘI BÌNH

 

1

Thôn Đoàn Kết

Loại 1

2

Thôn Hưng Quốc

Loại 1

3

Thôn Hòa Bình

Loại 2

4

Thôn Dân Chủ

Loại 2

5

Thôn Đồng Giàn

Loại 2

6

Thôn Liên Bình

Loại 2

7

Thôn Chiến Thắng

Loại 3

8

Thôn Độc Lập

Loại 3

9

Thôn Phú Bình

Loại 3

10

Thôn Cầu Chéo

Loại 3

11

Thôn Tân Bình

Loại 3

II

XÃ NHỮ KHÊ

 

1

Thôn Nhữ Khê

Loại 2

2

Thôn Cây Sim

Loại 3

3

Thôn Cây Thị

Loại 3

4

Thôn Gò Danh

Loại 3

5

Thôn Cửa Lần

Loại 3

6

Thôn Thọ An

Loại 3

7

Thôn Hùng Lô

Loại 3

8

Thôn Hồng Hà

Loại 3

9

Thôn Đồng Thắng

Loại 3

10

Thôn Đồng Giản

Loại 3

11

Thôn Thọ Xuân

Loại 3

12

Thôn Đồng Xuân

Loại 3

13

Thôn Đồng Cả

Loại 3

14

Thôn 5

Loại 3

15

Thôn 10

Loại 3

III

XÃ NHỮ HÁN

 

1

Thôn Đồng Rôm

Loại 1

2

Thôn Trại Xoan

Loại 2

3

Thôn Gò Củi

Loại 2

4

Thôn Trung Hà

Loại 2

5

Thôn Cây Dừa

Loại 2

6

Thôn Nhữ Hán

Loại 3

7

Thôn An Thịnh

Loại 3

8

Thôn Gò Chè

Loại 3

9

Thôn 11

Loại 3

10

Thôn Liên Minh 2

Loại 3

11

Thôn Tân Hồ

Loại 3

IV

XÃ MỸ BẰNG

 

1

Thôn Lũng

Loại 1

2

Thôn Tân Thành

Loại 1

3

Thôn Đầu Núi

Loại 1

4

Thôn Lập Thành

Loại 1

5

Thôn Đình Bằng

Loại 2

6

Thôn Cây Quân

Loại 2

7

Thôn Ngòi

Loại 2

8

Thôn Mỹ Bình

Loại 2

9

Thôn Đá Bàn 2

Loại 2

10

Thôn Đá Bàn 1

Loại 2

11

Thôn Cây Quýt

Loại 3

12

Thôn Đồng Bao

Loại 3

13

Thôn Mỹ Hoa

Loại 3

14

Thôn Quyết Thắng

Loại 3

15

Thôn Miếu Trại

Loại 3

16

Thôn 14

Loại 3

17

Thôn 13

Loại 3

18

Thôn Giếng Đõ

Loại 3

19

Thôn Cây Quýt 2

Loại 3

20

Thôn Y Bằng

Loại 3

21

Thôn 12

Loại 3

22

Thôn 15

Loại 3

23

Thôn Thọ Bằng

Loại 3

24

Thôn Đoàn Kết

Loại 3

25

Thôn Tâm Bằng

Loại 3

V

XÃ HOÀNG KHAI

 

1

Thôn Nghiêm Sơn

Loại 2

2

Thôn Từ Lưu

Loại 2

3

Thôn Yên Lộc

Loại 2

4

Thôn Yên Thái

Loại 2

5

Thôn Chè Đen 1

Loại 3

6

Thôn Chè Đen 2

Loại 3

7

Thôn K331

Loại 3

8

Thôn Núi Cẩy

Loại 3

9

Thôn Tân Quang

Loại 3

10

Thôn Yên Khánh

Loại 3

11

Thôn Yên Mỹ 1

Loại 3

12

Thôn Yên Mỹ 2

Loại 3

VI

XÃ CHÂN SƠN

 

1

Thôn Động Sơn

Loại 2

2

Thôn Đồng Giàn

Loại 2

3

Thôn Làng Là

Loại 2

4

Thôn Đèo Hoa

Loại 2

5

Thôn Hoa Sơn

Loại 2

6

Thôn Kim Sơn

Loại 3

7

Thôn Khuân Lâm

Loại 3

8

Thôn Tân Sơn

Loại 3

9

Thôn Trường Sơn

Loại 3

10

Thôn Hoàng Sơn

Loại 3

11

Thôn Nhà Thờ

Loại 3

12

Thôn Hoàng Pháp

Loại 3

VII

XÃ TRUNG MÔN

 

1

Thôn 1

Loại 1

2

Thôn 4

Loại 1

3

Thôn 5

Loại 1

4

Thôn 9

Loại 1

5

Thôn 12

Loại 1

6

Thôn 6

Loại 2

7

Thôn 7

Loại 2

8

Thôn 8

Loại 2

9

Thôn 11

Loại 2

10

Thôn 14

Loại 2

11

Thôn 16

Loại 2

12

Thôn 17

Loại 2

13

Thôn 2

Loại 3

VIII

XÃ THẮNG QUÂN

 

1

Thôn Làng Chảu

Loại 1

2

Thôn Trầm Ân

Loại 1

3

Thôn Phố Lang Quán

Loại 1

4

Thôn Minh Phong

Loại 1

5

Thôn Nghĩa Trung

Loại 2

6

Thôn Phú Thịnh

Loại 3

7

Thôn Km 9

Loại 3

8

Thôn Thắng Quân

Loại 3

9

Thôn Yên Thắng

Loại 3

10

Thôn Hòn Lau

Loại 3

11

Thôn Ghềnh Gà

Loại 3

12

Thôn Nông Trường

Loại 3

13

Thôn Đồng Quân

Loại 3

14

Thôn Văn Lập

Loại 3

15

Thôn Hồng Thái

Loại 3

16

Thôn Tân Thắng

Loại 3

IX

XÃ LANG QUÁN

 

1

Thôn 2

Loại 2

2

Thôn 3

Loại 2

3

Thôn 4

Loại 2

4

Thôn 5

Loại 2

5

Thôn 17

Loại 2

6

Thôn 1

Loại 3

7

Thôn 6

Loại 3

8

Thôn 7

Loại 3

9

Thôn 8

Loại 3

10

Thôn 9

Loại 3

11

Thôn 10

Loại 3

12

Thôn 11

Loại 3

13

Thôn 12

Loại 3

14

Thôn 18

Loại 3

15

Thôn 20

Loại 3

16

Thôn 21

Loại 3

X

XÃ TỨ QUẬN

 

1

Thôn Nhùng Dàm

Loại 1

2

Thôn Đồng Cầu

Loại 1

3

Thôn Cây Nhãn

Loại 1

4

Thôn Đồng Trò

Loại 1

5

Thôn 11

Loại 1

6

Thôn Lảm Lượng

Loại 2

7

Thôn Bình Ca 2

Loại 2

8

Thôn Đồng Bài

Loại 2

9

Thôn Khe Đảng

Loại 2

10

Thôn Cầu Trôi

Loại 2

11

Thôn Đồng Trằm

Loại 2

12

Thôn Bình Ca 1

Loại 3

13

Thôn Hồng Quân

Loại 3

XI

XÃ CHIÊU YÊN

 

1

Thôn Đán Khao

Loại 2

2

Thôn Phai Đá

Loại 2

3

Thôn Tân Lập

Loại 2

4

Thôn Vắt Cầy

Loại 3

5

Thôn Đồng Dầy

Loại 3

6

Thôn Tân Tiến

Loại 3

7

Thôn Tân Phương 5

Loại 3

8

Thôn Thân Phương 6

Loại 3

9

Thôn Yên Vân

Loại 3

10

Thôn Vàng Lè

Loại 3

11

Thôn Cây Chanh

Loại 3

12

Thôn Thọ Sơn

Loại 3

13

Thôn Quang Sơn

Loại 3

14

Thôn Nam Thắng

Loại 3

XII

XÃ PHÚC NINH

 

1

Thôn Lục Mùn

Loại 2

2

Thôn An Lạc

Loại 3

3

Thôn Ao Dăm

Loại 3

4

Thôn Khuôn Thống

Loại 3

5

Thôn Cô Ba

Loại 3

6

Thôn Kim Châu

Loại 3

7

Thôn Éo

Loại 3

8

Thôn Cầu Giát

Loại 3

9

Thôn Quang Thắng

Loại 3

10

Thôn Minh Tân

Loại 3

11

Thôn Gà Luộc

Loại 3

12

Thôn Thái Ninh

Loại 3

13

Thôn Phúc Ninh

Loại 3

14

Thôn Yên Ninh

Loại 3

15

Thôn Yên Sở

Loại 3

16

Thôn Soi Tiến

Loại 3

XIII

XÃ LỰC HÀNH

 

1

Thôn Đồng Ngọc

Loại 2

2

Thôn Làng Ngoài

Loại 2

3

Thôn Đồng Mán

Loại 3

4

Thôn Làng Quài

Loại 3

5

Thôn Đoàn Kết

Loại 3

6

Thôn Làng Trà

Loại 3

7

Thôn Bến

Loại 3

8

Thôn Minh Khai

Loại 3

9

Thôn Đồng Rôm

Loại 3

XIV

XÃ QUÝ QUÂN

 

1

Thôn 2

Loại 2

2

Thôn 1

Loại 3

3

Thôn 3

Loại 3

4

Thôn 4

Loại 3

5

Thôn 5

Loại 3

6

Thôn 6

Loại 3

7

Thôn 7

Loại 3

8

Thôn 8

Loại 3

XV

XÃ KIẾN THIẾT

 

1

Thôn Nặm Bó

Loại 1

2

Thôn Tân Minh

Loại 1

3

Thôn Bắc Triển

Loại 1

4

Thôn Khau Luông

Loại 2

5

Thôn Khau Làng

Loại 2

6

Thôn Khuổi Khít

Loại 2

7

Thôn Khuổi Cằn

Loại 2

8

Thôn Làng Un

Loại 2

9

Thôn Làng Làm

Loại 2

10

Thôn Đồng Phạ

Loại 2

11

Thôn Pắc Nghiêng

Loại 2

12

Thôn Nà Vơ

Loại 2

13

Thôn Lũng Quân

Loại 2

14

Thôn Làng Lan

Loại 2

15

Thôn Đồng Đi

Loại 2

16

Thôn Đồng Khẩn

Loại 2

17

Thôn Làng Ấp

Loại 3

XVI

XÃ TRUNG TRỰC

 

1

Thôn Khuổi Lếch

Loại 2

2

Thôn 2

Loại 2

3

Thôn 4

Loại 2

4

Thôn 5

Loại 2

5

Thôn Đồng Chãu

Loại 3

XVII

XÃ XUÂN VÂN

 

1

Thôn Khuân Khán

Loại 2

2

Thôn Vông Vàng 1

Loại 2

3

Thôn Tân Sơn

Loại 2

4

Thôn Sơn Hạ

Loại 2

5

Thôn Đèo Mùng

Loại 2

6

Thôn Đô Thượng 1

Loại 2

7

Thôn Lương Trung

Loại 2

8

Thôn Đồng Tày

Loại 3

9

Thôn An Lạc 1

Loại 3

10

Thôn Sơn Hạ 1

Loại 3

11

Thôn Đô Thượng 5

Loại 3

12

Thôn Soi Đát

Loại 3

13

Thôn Chợ

Loại 3

14

Thôn Vân Giang

Loại 3

15

Thôn An Lạc 2

Loại 3

16

Thôn Vông Vàng 2

Loại 3

17

Thôn Đô Thượng 3

Loại 3

18

Thôn Sơn Hạ 4

Loại 3

19

Thôn Đô Thượng 6

Loại 3

20

Thôn Soi Hà

Loại 3

21

Thôn Đô Thượng 2

Loại 3

22

Thôn Đô Thượng 4

Loại 3

XVIII

XÃ TÂN LONG

 

1

Thôn 1

Loại 2

2

Thôn Đình Quải

Loại 2

3

Thôn 3

Loại 2

4

Thôn 5

Loại 2

5

Thôn 4

Loại 3

6

Thôn 6

Loại 3

7

Thôn 8

Loại 3

8

Thôn 9

Loại 3

9

Thôn 10

Loại 3

10

Thôn 11

Loại 3

11

Thôn 12

Loại 3

12

Thôn 13

Loại 3

13

Thôn Cường Đạt

Loại 3

14

Thôn 16

Loại 3

XIX

XÃ TÂN TIẾN

 

1

Thôn 2

Loại 1

2

Thôn 6

Loại 1

3

Thôn 3

Loại 2

4

Thôn 4

Loại 2

5

Thôn 5

Loại 2

6

Thôn 7

Loại 2

7

Thôn 1

Loại 3

XX

XÃ TIẾN BỘ

 

1

Thôn Thống Nhất

Loại 1

2

Thôn Tân Biên 1

Loại 2

3

Thôn Tân Biên 2

Loại 2

4

Thôn Trung Tâm

Loại 2

5

Thôn Cả

Loại 2

6

Thôn Gia

Loại 3

7

Thôn Rạp

Loại 3

8

Thôn Ngòi Cái

Loại 3

9

Thôn Đèo Tượng

Loại 3

10

Thôn Đèo Trám

Loại 3

XXI

XÃ THÁI BÌNH

 

1

Thôn 3

Loại 2

2

Thôn 7

Loại 2

3

Thôn 9

Loại 2

4

Thôn Chanh 1

Loại 3

5

Thôn 2

Loại 3

6

Thôn 4

Loại 3

7

Thôn 5

Loại 3

8

Thôn 6

Loại 3

9

Thôn Bình Ca

Loại 3

XXII

XÃ PHÚ THỊNH

 

1

Thôn Trung Thành

Loại 2

2

Thôn Nghẹt

Loại 2

3

Thôn Mỹ Lộc

Loại 3

4

Thôn Đát Trà

Loại 3

5

Thôn Húc

Loại 3

6

Thôn Làng Bụt

Loại 3

XXIII

XÃ ĐẠO VIỆN

 

1

Thôn 1

Loại 2

2

Thôn 4

Loại 2

3

Thôn 2

Loại 3

4

Thôn Oăng

Loại 3

5

Thôn Nghìn

Loại 3

6

Thôn Khù

Loại 3

7

Thôn Rịa

Loại 3

XXIV

XÃ CÔNG ĐA

 

1

Thôn Bén

Loại 2

2

Thôn Lương Cải

Loại 2

3

Thôn Giang

Loại 3

4

Thôn Đung

Loại 3

5

Thôn Trò

Loại 3

6

Thôn Nà

Loại 3

7

Thôn Lũy

Loại 3

8

Thôn Cả

Loại 3

9

Thôn Bẩng

Loại 3

XXV

XÃ TRUNG SƠN

 

1

Thôn Nà Ho

Loại 1

2

Thôn Nà Quang

Loại 1

3

Thôn Làng Chạp

Loại 2

4

Thôn Đức Uy

Loại 2

5

Thôn Lâm Sơn

Loại 3

6

Thôn Đồng Cướm

Loại 3

7

Thôn Bản Giáng

Loại 3

XXVI

XÃ KIM QUAN

 

1

Thôn Làng Phát

Loại 2

2

Thôn Làng Nhà

Loại 2

3

Thôn Kim Thu Ngà

Loại 2

4

Thôn Khuôn Quại

Loại 3

5

Thôn Khuôn Điền

Loại 3

6

Thôn Làng Hản

Loại 3

7

Thôn Khuôn Hẻ

Loại 3

XXVII

XÃ HÙNG LỢI

 

1

Thôn Chương

Loại 1

2

Thôn Đồng Trang

Loại 1

3

Thôn Lè

Loại 1

4

Thôn Toạt

Loại 2

5

Thôn Quân

Loại 2

6

Thôn Nà Tang

Loại 2

7

Thôn Lay

Loại 2

8

Thôn Toòng

Loại 2

9

Thôn Nà Mộ

Loại 2

10

Thôn Coóc

Loại 2

11

Thôn Yểng

Loại 2

12

Thôn Tấu Lìn

Loại 2

13

Thôn Bum Kẹm

Loại 2

14

Thôn Khuổi Ma

Loại 2

15

Thôn Phan

Loại 2

16

Thôn Nhùng

Loại 2

XXVIII

XÃ TRUNG MINH

 

1

Thôn Minh Lợi

Loại 3

2

Thôn Khuôn Nà

Loại 3

3

Thôn Bản Pình

Loại 3

4

Thôn Vàng On

Loại 3

5

Thôn Vàng Ngược

Loại 3

6

Thôn Khuổi Bốc

Loại 3

7

Thôn Bản Pài

Loại 3

8

Thôn Bản Khẻ

Loại 3

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN SƠN DƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số: 1586/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của Chủ tịch UBND tỉnh)

TT

Tên thôn, xóm, tổ dân phố

Phân loại

1

2

3

I

THỊ TRẤN SƠN DƯƠNG

 

1

Tổ dân phố Kỳ Lâm

Loại 1

2

Tổ dân phố Làng Cả

Loại 1

3

Tổ dân phố Quyết Thắng

Loại 1

4

Tổ dân phố Tân Kỳ

Loại 1

5

Tổ dân phố Xây Dựng

Loại 1

6

Tổ dân phố Cơ Quan

Loại 1

7

Tổ dân phố Tân Bắc

Loại 1

8

Tổ dân phố Đoàn Kết

Loại 1

9

Tổ dân phố Tân Phúc

Loại 1

10

Tổ dân phố An Đinh

Loại 2

11

Tổ dân phố Thịnh Tiến

Loại 2

12

Tổ dân phố Tân An

Loại 2

13

Tổ dân phố Đăng Châu

Loại 2

14

Tổ dân phố Quyết Tiến

Loại 2

15

Tổ dân phố Măng Ngọt

Loại 3

16

Tổ dân phố Thượng Châu

Loại 3

17

Tổ dân phố Tân Tiến

Loại 3

18

Tổ dân phố An Kỳ

Loại 3

19

Tổ dân phố Hồ Tiêu

Loại 3

20

Tổ dân phố Tân Thịnh

Loại 3

21

Tổ dân phố Đồng Tiến

Loại 3

22

Tổ dân phố Bắc Trung

Loại 3

23

Tổ dân phố Bắc Lũng

Loại 3

24

Tổ dân phố Bắc Hoàng

Loại 3

25

Tổ dân phố Tân Phú

Loại 3

II

XÃ TRUNG YÊN

 

1

Thôn Quan Hạ

Loại 1

2

Thôn Ao Búc

Loại 1

3

Thôn Yên Thượng

Loại 1

4

Thôn Hoàng Lâu

Loại 1

5

Thôn Khuân Đào

Loại 2

6

Thôn Đồng Mà

Loại 3

7

Thôn Trung Long

Loại 3

III

XÃ MINH THANH

 

1

Thôn Lê

Loại 1

2

Thôn Niếng

Loại 2

3

Thôn Mới

Loại 2

4

Thôn Cò

Loại 2

5

Thôn Cả

Loại 2

6

Thôn Cảy

Loại 2

7

Thôn Toa

Loại 3

8

Thôn Dõn

Loại 3

9

Thôn Đồng Đon

Loại 3

10

Thôn Cầu

Loại 3

11

Thôn Ngòi Trườn

Loại 3

12

Thôn Quang Thanh

Loại 3

13

Thôn Tân Thành

Loại 3

14

Thôn Tân Thái

Loại 3

IV

XÃ TÂN TRÀO

 

1

Thôn Tân Lập

Loại 1

2

Thôn Thia

Loại 1

3

Thôn Cả

Loại 1

4

Thôn Bòng

Loại 1

5

Thôn Lũng Bũng

Loại 3

6

Thôn Mỏ Ché

Loại 3

7

Thôn Vĩnh Tân

Loại 3

8

Thôn Tiền Phong

Loại 3

V

XÃ LƯƠNG THIỆN

 

1

Thôn Tân Tiến

Loại 1

2

Thôn Khuân Mản

Loại 1

3

Thôn Phục Hưng

Loại 2

4

Thôn Tân Thượng

Loại 3

5

Thôn Đồng Chanh

Loại 3

6

Thôn Đồng Quan

Loại 3

7

Thôn Đồng Tậu

Loại 3

8

Thôn Khuân Tâm

Loại 3

VI

XÃ BÌNH YÊN

 

1

Thôn Lập Binh

Loại 1

2

Thôn Khâu Lấu

Loại 1

3

Thôn Đồng Min

Loại 1

4

Thôn Bình Dân

Loại 2

5

Thôn Tân Yên

Loại 3

VII

XÃ TÚ THỊNH

 

1

Thôn Cầu Bì

Loại 1

2

Thôn Tù Tạc

Loại 1

3

Thôn Đa Năng

Loại 1

4

Thôn Cầu Quất

Loại 2

5

Thôn Hưng Thịnh

Loại 2

6

Thôn Tân Thắng

Loại 2

7

Thôn Tân Hồng

Loại 3

8

Thôn Đồng Hoan

Loại 3

9

Thôn Ngãi Thắng

Loại 3

10

Thôn Đông Thịnh

Loại 3

11

Thôn Tân Sơn

Loại 3

12

Thôn Tân Tiến

Loại 3

13

Thôn Tân Bình

Loại 3

VIII

XÃ HỢP THÀNH

 

1

Thôn Đồng Đài

Loại 3

2

Thôn Đèo Khế

Loại 3

3

Thôn Trúc Khê

Loại 3

4

Thôn Đồng Măng

Loại 3

5

Thôn Đồng Diễn

Loại 3

6

Thôn Đồng Khuôn

Loại 3

7

Thôn Cầu Trắng

Loại 3

8

Thôn Rộc

Loại 3

9

Thôn Trầm

Loại 3

10

Thôn Khuôn Rèm

Loại 3

11

Thôn Đồng Búc

Loại 3

12

Thôn Tứ Thông

Loại 3

13

Thôn Địa Chất

Loại 3

14

Thôn Cây Thị

Loại 3

15

Thôn Cây Mơ

Loại 3

16

Thôn Làng Sảo

Loại 3

17

Thôn Cây Sấu

Loại 3

IX

XÃ PHÚC ỨNG

 

1

Thôn Khuôn Ráng

Loại 1

2

Thôn Phúc Lợi

Loại 2

3

Thôn Phúc Vượng

Loại 2

4

Thôn Tân Thịnh

Loại 2

5

Thôn Phú Lộc

Loại 3

6

Thôn Liên Phương

Loại 3

7

Thôn Phương Cẩm

Loại 3

8

Thôn Đồng Luộc

Loại 3

9

Thôn Minh Lệnh

Loại 3

10

Thôn Đá Ngựa

Loại 3

11

Thôn Đá Cả

Loại 3

12

Thôn Liên Thành

Loại 3

13

Thôn Hang Hút

Loại 3

14

Thôn Định Chung

Loại 3

15

Thôn Vĩnh Phúc

Loại 3

16

Thôn Khuôn Thê

Loại 3

17

Thôn Cây Thị

Loại 3

18

Thôn Phai Cày

Loại 3

19

Thôn Phúc Hòa

Loại 3

20

Thôn Tân Hòa

Loại 3

21

Thôn Tân Thượng

Loại 3

X

XÃ THƯỢNG ẤM

 

1

Thôn Đồng Dài

Loại 1

2

Thôn Đồng Ván

Loại 2

3

Thôn Cây Đa

Loại 2

4

Thôn Thượng Ấm

Loại 2

5

Thôn Ấm Thắng

Loại 3

6

Thôn Hàm Ếch

Loại 3

7

Thôn Cận

Loại 3

8

Thôn Đồng Trôi

Loại 3

9

Thôn Đồng Bèn II

Loại 3

10

Thôn Đồng Bèn I

Loại 3

11

Thôn Cây Phay

Loại 3

12

Thôn Hồng Tiến

Loại 3

13

Thôn Khuôn Lăn

Loại 3

XI

XÃ VĨNH LỢI

 

1

Thôn Vân Thành

Loại 2

2

Thôn Kim Ninh

Loại 2

3

Thôn Tân Lập

Loại 2

4

Thôn Hồ Sen

Loại 2

5

Thôn Gò Hu

Loại 2

6

Thôn Cầy Cháy

Loại 2

7

Thôn Đất Đỏ

Loại 2

8

Thôn Ao Bầu

Loại 3

9

Thôn Đồng Hèo

Loại 3

10

Thôn Bờ Sông

Loại 3

11

Thôn Văn Minh

Loại 3

12

Thôn Cây Đa

Loại 3

13

Thôn An Hòa

Loại 3

14

Thôn Tam Tinh

Loại 3

15

Thôn Thái An

Loại 3

16

Thôn Bình Ca

Loại 3

XII

XÃ CẤP TIẾN

 

1

Thôn Phú Lương

Loại 1

2

Thôn Tiến Thắng

Loại 1

3

Thôn Đồng Chiêm

Loại 1

4

Thôn Cây Xy

Loại 2

5

Thôn Mắt Rồng

Loại 2

6

Thôn Đông Lợi

Loại 2

7

Thôn Hòa Bình

Loại 2

8

Thôn Thái Bình

Loại 2

9

Thôn Phú Bình

Loại 3

XIII

XÃ KHÁNG NHẬT

 

1

Thôn Đèo Mon

Loại 3

2

Thôn Ba Khe

Loại 3

3

Thôn Hội Trường

Loại 3

4

Thôn Bãi Cát

Loại 3

5

Thôn Miền Tây

Loại 3

6

Thôn Trung Tâm

Loại 3

7

Thôn Đoàn Kết

Loại 3

8

Thôn Gốc Mít

Loại 3

9

Thôn Bờ Hồ

Loại 3

10

Thôn Khuôn Phầy

Loại 3

11

Thôn Lẹm

Loại 3

XIV

XÃ HỢP HÒA

 

1

Thôn Ninh Hòa

Loại 1

2

Thôn Thanh Bình

Loại 1

3

Thôn Cầu Đá

Loại 1

4

Thôn Đồng Giang

Loại 1

5

Thôn Tân Trào

Loại 1

6

Thôn Núi Độc

Loại 2

7

Thôn Đồng Phai

Loại 2

8

Thôn Tân Dân

Loại 2

9

Thôn Thanh Sơn

Loại 3

10

Thôn Đồng Chùa

Loại 3

11

Thôn Đồng Báo

Loại 3

XV

XÃ THIỆN KẾ

 

1

Thôn Tân Phú

Loại 2

2

Thôn Cầu Xi

Loại 2

3

Thôn Thiện Phong

Loại 2

4

Thôn Văn Sòng

Loại 2

5

Thôn Kế Tân

Loại 3

6

Thôn Ninh Tân

Loại 3

7

Thôn Làng Sinh

Loại 3

8

Thôn Phố Dò

Loại 3

9

Thôn Vạt Chanh

Loại 3

10

Thôn Thai Bạ

Loại 3

11

Xóm Đá

Loại 3

12

Thôn Làng Thiện

Loại 3

13

Thôn Thiện Tân

Loại 3

14

Thôn Nhật Tân

Loại 3

XVI

XÃ NINH LAI

 

1

Thôn Hoàng Tân

Loại 1

2

Thôn Tân Tiến

Loại 2

3

Thôn Hội Tân

Loại 2

4

Thôn Ninh Thuận

Loại 2

5

Thôn Ninh Quý

Loại 2

6

Thôn Ninh Hòa

Loại 2

7

Thôn Hoàng La 2

Loại 2

8

Thôn Hội Kế

Loại 3

9

Thôn Ninh Bình

Loại 3

10

Thôn Ninh Lai

Loại 3

11

Thôn Ninh Phú

Loại 3

12

Thôn Hoàng La 1

Loại 3

13

Thôn Cây Đa 1

Loại 3

14

Thôn Cây Đa 2

Loại 3

15

Thôn Hợp Thịnh

Loại 3

16

Thôn Hợp Hòa

Loại 3

17

Thôn Ấp Mới

Loại 3

XVII

XÃ THANH PHÁT

 

1

Thôn Lục Liêu

Loại 1

2

Thôn Cầu Khoai

Loại 3

3

Thôn Cây Nhội

Loại 3

XVIII

XÃ TUÂN LỘ

 

1

Thôn Trại Đát

Loại 3

2

Thôn Ba Quang

Loại 3

3

Thôn Đồng Lạnh

Loại 3

4

Thôn Đồng Tâm

Loại 3

5

Thôn Nga Phụ

Loại 3

6

Thôn Vĩnh Tiến

Loại 3

7

Thôn Cây Thị

Loại 3

8

Thôn Tân Thịnh

Loại 3

9

Thôn Bẫu

Loại 3

10

Thôn Lầm

Loại 3

11

Thôn Đồng Chùa

Loại 3

12

Thôn Tân Tiến

Loại 3

13

Thôn Tân Quang

Loại 3

14

Thôn Vĩnh Sơn

Loại 3

XIX

XÃ SƠN NAM

 

1

Thôn Ba Nhà

Loại 1

2

Thôn Văn Bảo

Loại 1

3

Thôn Lõng Khu

Loại 2

4

Thôn Cầu Bâm

Loại 2

5

Thôn Ao Xanh

Loại 2

6

Thôn Thanh Tân

Loại 3

7

Thôn Thanh Thất

Loại 3

8

Thôn Khoan Lư

Loại 3

9

Thôn Rừng Vầu

Loại 3

10

Thôn Vườn Quan

Loại 3

11

Thôn Quyết Thắng

Loại 3

12

Thôn Cây Cọ

Loại 3

13

Thôn Thác Nóng

Loại 3

14

Thôn Đồng Xe

Loại 3

15

Thôn Bình Man

Loại 3

16

Thôn Bình Thái

Loại 3

17

Thôn Tân Bình

Loại 3

18

Thôn Đồng Cháy

Loại 3

19

Thôn Nam Hiên

Loại 3

20

Thôn Ngòi Lèo

Loại 3

21

Thôn Trúc Long

Loại 3

22

Thôn Nàng Làng

Loại 3

23

Thôn Cao Đá

Loại 3

XX

XÃ ĐẠI PHÚ

 

1

Thôn Đồng Na

Loại 2

2

Thôn Đồng Chùa

Loại 2

3

Thôn Dũng Vi

Loại 2

4

Thôn Cầu Lội

Loại 2

5

Thôn Hải Mô Đông

Loại 2

6

Thôn Yên Phú

Loại 2

7

Thôn Cây Thông

Loại 2

8

Thôn Đồng Giếng

Loại 2

9

Thôn Lũng Hoa

Loại 2

10

Thôn Lý Sửu

Loại 3

11

Thôn Hữu Vu

Loại 3

12

Thôn Đồng Cảo

Loại 3

13

Thôn Hải Mô

Loại 3

14

Thôn Dũng Giao

Loại 3

15

Thôn Đồng Xay

Loại 3

16

Thôn Tân Phú

Loại 3

17

Thôn Mãn Hóa

Loại 3

18

Thôn Đồng Sớm

Loại 3

19

Thôn Hiệp Trung

Loại 3

20

Thôn Đồng Đạo

Loại 3

21

Thôn Thạch Khuân

Loại 3

22

Thôn Vinh Phú

Loại 3

23

Thôn Tứ Thể

Loại 3

24

Thôn An Mỹ

Loại 3

25

Thôn Hoa Lũng

Loại 3

26

Thôn Thái Sơn Tây

Loại 3

27

Thôn Thái Sơn Đông

Loại 3

XXI

XÃ PHÚ LƯƠNG

 

1

Thôn Gia Cát

Loại 1

2

Thôn Phú Nhiêu

Loại 1

3

Thôn Trấn Kiêng

Loại 1

4

Thôn Gia Lập

Loại 2

5

Thôn Lãng Nhiêu

Loại 2

6

Thôn Lão Nhiêu

Loại 2

7

Thôn Cầu Trầm

Loại 2

8

Thôn An Thịnh

Loại 3

9

Thôn Phú Sơn

Loại 3

10

Thôn Đồng Khuân

Loại 3

11

Thôn Hưng Tiến

Loại 3

XXII

XÃ TAM ĐA

 

1

Thôn Đồng Tâm

Loại 3

2

Thôn Nho Quan

Loại 3

3

Thôn Cẩm Bào

Loại 3

4

Thôn Tân Mỹ

Loại 3

5

Thôn Vi Lăng

Loại 3

6

Thôn Lộ Viên

Loại 3

7

Thôn Lương Viên

Loại 3

8

Thôn Tân Thành

Loại 3

9

Thôn Tân Tiến

Loại 3

10

Thôn Phú Xuân

Loại 3

11

Thôn Hồi Xuân

Loại 3

12

Thôn Cầu Kỳ

Loại 3

13

Thôn An Lạc

Loại 3

14

Thôn Tân Phú

Loại 3

15

Thôn Phú Thọ

Loại 3

16

Thôn Tân Lộc

Loại 3

17

Thôn Thái Hòa

Loại 3

XXIII

XÃ HÀO PHÚ

 

1

Thôn Trại Mít

Loại 1

2

Thôn Đồng Phú

Loại 1

3

Thôn Đồng Tâm

Loại 2

4

Thôn Thắng Lợi

Loại 2

5

Thôn Phú Đa

Loại 2

6

Thôn Đào Tiến

Loại 2

7

Thôn Thọ Đức

Loại 3

8

Thôn Phú Thịnh

Loại 3

9

Thôn Quang Tất

Loại 3

XXIV

XÃ ĐÔNG LỢI

 

1

Thôn An Khang

Loại 3

2

Thôn An Thịnh

Loại 3

3

Thôn An Ninh

Loại 3

4

Thôn An Lịch

Loại 3

5

Thôn Đồng Nương

Loại 3

6

Thôn Sùng Lễ

Loại 3

7

Thôn Cu Di

Loại 3

8

Thôn Đồng Bừa

Loại 3

9

Thôn Cao Ngỗi

Loại 3

10

Thôn Nhà Xe

Loại 3

11

Thôn Phúc Kiện

Loại 3

12

Thôn Phúc Bình

Loại 3

13

Thôn Phúc Thịnh

Loại 2

14

Xóm Nứa

Loại 3

XXV

XÃ CHI THIẾT

 

1

Thôn Ninh Phú

Loại 3

2

Thôn Cầu Đá

Loại 3

3

Thôn Cây Gạo

Loại 3

4

Thôn Khán Cầu

Loại 3

5

Thôn Chi Thiết

Loại 3

6

Thôn Bình Yên

Loại 3

7

Thôn Phú Thị

Loại 3

8

Thôn Tây Vặc

Loại 3

9

Thôn Cờ Dương

Loại 3

10

Thôn Gốc Lát

Loại 3

XXVI

XÃ ĐÔNG THỌ

 

1

Thôn Đông Trai

Loại 1

2

Thôn Hữu Lộc

Loại 1

3

Thôn Làng Hào

Loại 1

4

Thôn Đông Khê

Loại 1

5

Thôn Y Nhân

Loại 1

6

Thôn Xạ Hương

Loại 2

7

Thôn Đông Ninh

Loại 2

8

Thôn Đá Trơn

Loại 2

9

Thôn Trung Thu

Loại 2

10

Thôn Tân An

Loại 2

11

Thôn Hà Sơn

Loại 2

12

Thôn Đông Thinh

Loại 3

13

Thôn Mỹ Thọ

Loại 3

14

Thôn Làng Mông

Loại 3

15

Thôn Đa Thọ

Loại 3

XXVII

XÃ ĐỒNG QUÝ

 

1

Thôn Đồng Thanh

Loại 2

2

Thôn Đồng Cây

Loại 2

3

Xóm Nội

Loại 2

4

Thôn Như Xuyên

Loại 3

5

Thôn Cây Táu

Loại 3

6

Thôn Bá Xanh

Loại 3

7

Thôn Quý Nhân

Loại 3

XXVIII

XÃ QUYẾT THẮNG

 

1

Thôn Sài Lĩnh

Loại 1

2

Thôn Lãng Cư

Loại 1

3

Thôn Thượng Bản

Loại 1

4

Thôn Bãi Sặt

Loại 2

5

Thôn Liên Thắng

Loại 3

XXIX

XÃ VÂN SƠN

 

1

Thôn An Mỹ

Loại 1

2

Thôn Dộc Vầu

Loại 2

3

Thôn Đồn Hang

Loại 2

4

Thôn Mãn Sơn

Loại 2

5

Thôn Tân Sơn

Loại 3

XXX

XÃ VĂN PHÚ

 

1

Thôn Khe Thuyền 1

Loại 2

2

Thôn Khe Thuyền 2

Loại 2

3

Thôn Khe Thuyền 3

Loại 2

4

Thôn Đồng Mụng

Loại 2

5

Thôn Thịnh Kim

Loại 3

6

Thôn Làng Đu

Loại 3

7

Thôn Đồng Văn

Loại 3

8

Thôn Văn Hiến

Loại 3

9

Thôn Gò Kiêu

Loại 3

10

Xóm Bọc

Loại 3

11

Thôn Tân Thành

Loại 3

XXXI

XÃ HỒNG LẠC

 

1

Thôn Kim Xuyên

Loại 1

2

Thôn Đình Lộng

Loại 2

3

Thôn Khổng

Loại 2

4

Thôn Cây Vạng

Loại 2

5

Thôn Gò Đình

Loại 2

6

Thôn Cây Châm

Loại 3

7

Xóm Hồ

Loại 3

8

Thôn Vạn Long

Loại 3

9

Thôn Kho Chín

Loại 3

XXXII

XÃ SẦM DƯƠNG

 

1

Thôn Hưng Định

Loại 3

2

Thôn Hưng Thịnh

Loại 3

3

Thôn Lương Thiện

Loại 3

4

Thôn Đông Tâm

Loại 3

5

Thôn Thái Thịnh

Loại 3

XXXIII

XÃ LÂM XUYÊN

 

1

Thôn Phan Lương

Loại 2

2

Thôn Quyết Tiến

Loại 3

3

Thôn Quyết Thắng

Loại 3

4

Thôn Phú Thọ 1

Loại 3

5

Thôn Phú Thọ 2

Loại 3

6

Thôn Phú Thịnh

Loại 3