BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 164/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 20 tháng 3 năm 2019 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 326 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 102
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 7868/QĐ-BYT ngày 28/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 326 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 102.
Điều 2. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc, số đăng ký có ký hiệu VN-….-19 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc tại Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 4. Đối với các thuốc ban hành kèm theo quyết định này và thuộc danh mục thuốc độc và ngMelocox
uyên liệu độc làm thuốc theo quy định tại Thông tư 06/2017/TT-BYT ngày 03/5/2017 của Bộ Y tế về việc ban hành danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc; công ty đăng ký, cơ sở sản xuất phải cập nhật quy định về thuốc độc trên nhãn và hướng dẫn sử dụng theo quy định tại Thông tư 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ Y tế quy định ghi nhãn thuốc, nguyên liệu làm thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc và chỉ được sản xuất, lưu hành thuốc trên thị trường sau khi Cục Quản lý Dược phê duyệt nội dung cập nhật này.
Điều 5. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 6. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc nhà sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| CỤC TRƯỞNG |
326 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM ĐỢT 102
Ban hành kèm theo quyết định số: 164/QĐ-QLD, ngày 20/3/2019
1. Công ty đăng ký: Abbott Laboratories (Singapore) Private Limited (Đ/c: 3 Fraser Street, #23-28 Duo Tower, Singapore 189352 - Singapore)
1.1 Nhà sản xuất: Mylan Laboratories SAS (Đ/c: Route de Belleville, Lieu-dit Maillard, 01400 Châtillon-sur-Chalaronne - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Betaserc 24mg | Betahistin dihydroclorid 24mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên | VN-21651-19 |
2 | Duspatalin retard | Mebeverin hydroclorid 200mg | Viên nang cứng giải phóng kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21652-19 |
1.2 Nhà sản xuất: Sophartex (Đ/c: 21, rue du Pressoir 28500 Vernouillet. - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
3 | Hidrasec 100mg | Racecadotril 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | VN-21653-19 |
2. Công ty đăng ký: Actavis International Limited. (Đ/c: BLB 016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
2.1 Nhà sản xuất: Actavis Ltd. (Đ/c: BLB016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4 | Actelsar HCT 40mg/12,5 mg | Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-21654-19 |
3. Công ty đăng ký: Actavis International Ltd (Đ/c: BLB 016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000- Malta)
3.1 Nhà sản xuất: Balkanpharma - Dupnitsa AD (Đ/c: 3, Samokovsko shosse Str., Dupnitsa 2600 - Bulgaria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 | Brieka 75mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21655-19 |
4. Công ty đăng ký: Aculife Healthcare Private Limited (Đ/c: 5th F100r, Commerce House 5, Corporate Road, Prahladnagar, Ahmedabad 380 051, Gujarat - India)
4.1 Nhà sản xuất: Aculife Healthcare Private Limited (Đ/c: Village: Sachana, Taluka: Viramgam, District: Ahmedabad 382 150, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
6 | Atranir | Mỗi 1ml dung dịch chứa: Atracurium besylat 10mg | Dung dịch pha tiêm | 24 tháng | USP 39 | Hộp 5 ống x 2,5ml | VN-21656-19 |
7 | Sodium Chloride intravenous infusion BP (0,9% w/v) - NIR-NS | Mỗi 100ml dung dịch chứa: sodium chlorid 0,9g | Dung dịch truyền | 36 tháng | BP 2017 | VN-21657-19 |
5. Công ty đăng ký: Ajanta Pharma Limited. (Đ/c: 98 Ajanta House, Charkop Ind. Estate, Hindustan Naka, Charkop, Kandivli (West), Mumbai (400 067), Maharashtra - India)
5.1 Nhà sản xuất: Ajanta Pharma Limited (Đ/c: Plot No.B-4/5/6 M.I.D.C, Paithan, Aurangabad 431 128 Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
8 | Dyldes | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-21658-19 |
6. Công ty đăng ký: Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Mohan Place, L.S.C., Block "C", Saraswati Vihar, New Delhi -110034 - India)
6.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19, 20, 21 Sector 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
9 | Akugabalin | Pregabalin 150mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21659-19 |
10 | Mahacillin sachet | Mỗi gói 3g chứa: Ampicillin (dưới dạng mpicillin trihydrat) 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | BP 2018 | Hộp 10 gói x 3g | VN-21660-19 |
6.2 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 22, Sector - 6B, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 | Welgra-100 | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-21661-19 |
7. Công ty đăng ký: Albios Lifesciences Private Limited (Đ/c: Sakar Country No. 1, NR Shanti Asiatic Scholl, Shaila, Gujarat, Ahmedabad, 380058 - India)
7.1 Nhà sản xuất: Globela Pharma Pvt. Ltd (Đ/c: 357, GIDC, Sachin, City: Surat-394 230. Dist: Surat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
12 | Deferglob 250 | Deferasirox 250mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-21662-19 |
8. Công ty đăng ký: Allergan Singapore Pte. Ltd (Đ/c: 8 Marina Boulevard #05-02, Marina Bay Financial Centre - Singapore)
8.1 Nhà sản xuất: Allergan Sales, LLC (Đ/c: Waco, TX 76712 -USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 | Mỗi 1ml hỗn dịch chứa: Cyclosporin 0,05mg | 24 tháng | NSX | Hộp 30 lọ x 0,4ml | VN-21663-19 |
9. Công ty đăng ký: Aryabrat International Pte., Ltd. (Đ/c: No. 52, Street 167, Sub-District of Tuol Tum Pung 2, District of Chamcarmon, City of Phnom Penh - Cambodia)
9.1 Nhà sản xuất: Zim Laboratories Limited (Đ/c: Plot Nos. B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar, Nagpur 441 501 Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 | Medicel 100 | Celecoxib 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21664-19 |
10. Công ty đăng ký: Aspen Pharmacare Australia Pty. Ltd. (Đ/c: 34-36 Chandos Street St Leonards NSW2065 - Australia)
10.1 Nhà sản xuất: Aspen Notre Dame de Bondeville (Đ/c: 1 Rue de l'Abbaye, 76960 Notre-Dame-de-Bondeville - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
15 | Fraxiparine 0.4ml | Mỗi 0,4ml dung dịch chứa: Calci nadroparin 3800 anti-Xa IU | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp chứa 10 bơm tiêm đóng sẵn x 0,4ml | VN-21665-19 |
11. Công ty đăng ký: AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. (Đ/c: 10, Kallang Avenue #12-10 Aperia, Singapore 339510 - Singapore)
11.1 Nhà sản xuất: AstraZeneca AB (Đ/c: SE-151 85 Sodertalje - Sweden)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 | Pulmicort Respules | Budesonid 0,5mg/ml | 24 tháng | NSX | VN-21666-19 |
11.2 Nhà sản xuất: Astrazeneca Dunkerque Production (Đ/c: 224 Avenue de la Dordogne, 59640 Dunkerque - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
17 | Symbicort Rapihaler | Mỗi liều xịt chứa: Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg | Hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít | 24 tháng | NSX | Hộp 1 túi nhôm x 1 bình xịt 120 liều | VN-21667-19 |
18 | Symbicort Rapihaler | Mỗi liều xịt chứa: Budesonid 80mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg | Hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít | 24 tháng | NSX | Hộp 1 túi nhôm x 1 bình xịt 120 liều | VN-21668-19 |
11.3 Nhà sản xuất: Nipro Pharma Corporation, Kagamiishi Plant (Đ/c: 428, Okanouchi, Kagamiishi-machi, Iwase-gun, Fukushima, 969-0401 - Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
19 | Iressa (Cơ sở đóng gói, kiểm tra chất lượng và xuất xưởng lô: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA, UK) | Gefitinib 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên | VN-21669-19 |
12. Công ty đăng ký: Atco Laboratories Ltd. (Đ/c: B-18, S.I.T.E, Karachi 75700 - Pakistan)
12.1 Nhà sản xuất: Atco Laboratories Ltd. (Đ/c: B-18, S.I.T.E, Karachi - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
20 | Atcobeta-S | Mỗi 1g thuốc mỡ chứa: Betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) 0,5mg; Acid salicylic 30mg | Thuốc mỡ | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 15g | VN-21670-19 |
13. Công ty đăng ký: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Plot No. 2, Maitrivihar, Behind Maithri Vanam Ameerpet, Hyderabad - India)
13.1 Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Unit III, Survey No 313 & 314, Bachupally Village, Quthubullapur Mandal, Ranga Reddy District - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
21 | Zidovudine tablets USP 300 mg | Zidovudin 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ x 60 viên | VN-21676-19 |
13.2 Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Unit III, Survey No 313 & 314, Bachupally, Bachupall Mandal, Medchal - Malkajgiri District, Telangana State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 | Aurasert 50 | Sertralin (dưới dạng Sertralin hydrochlorid) 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-21671-19 |
23 | Aurozapine 30 | Mirtazapin 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-21672-19 |
13.3 Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Unit VII, Sez, APIIC, Plot. No. SI, Survey. No's: 411, 425, 434, 435 & 458, Green Industrial Park, Polepally Village, Jedcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Andhra Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
24 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21673-19 | |
25 | Rofast 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21674-19 |
26 | Rofast 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21675-19 |
13.4 Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Ltd. (Đ/c: Unit-VI, Surrvey No 329/39 & 329/47 Chitkul Village, Patancheru Mandal, Sanga Reddy District, Telangana State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Auropodox 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-21677-19 |
14. Công ty đăng ký: Baxter Healthcare (Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road #30-01/08 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
14.1 Nhà sản xuất: Bieffe Medital S.p.A. (Đ/c: Via Stelvio 94, 23035 Sondalo, (SO) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
28 | Prismasol B0 | Khoang A: Mỗi 1000ml chứa Calcium clorid dihydrat 5,145g; Magnesium clorid hexahydrat 2,033g; Acid lactic 5,4g; Khoang B: Mỗi 1000ml chứa Sodium chlorid 6,45g; Sodium hydrogen carbonat 3,09g. Dung dịch sau khi phối hợp khoang A và khoang B chứa: Calcium 1,75mmol/l; Magnesium 0,5mmol/l; Sodium 140mmol/l; Chlorid 109,5mmol/l; Lactat 3mmol/l; Hydrogen carbonat 32mmol/l | Dịch lọc máu và thẩm tách máu | 18 tháng | NSX | Thùng 2 túi, mỗi túi gồm 2 khoang (khoang A 250ml và khoang B 4750ml) | VN-21678-19 |
15. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte, Ltd. (Đ/c: 63 Chulia # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)
15.1 Nhà sản xuất: N.V. Organon (Đ/c: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss. - The Netherlands)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 | Mercilon | Desogestrel 0,15mg; Ethinylestradiol 0,02mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 21 viên | VN-21679-19 |
16. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia Street, # 14-00 Singapore (049514) - Singapore)
16.1 Nhà sản xuất: Bayer Pharma AG (Đ/c: 51368 Leverkusen - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
30 | Xarelto | Rivaroxaban 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-21680-19 |
16.2 Nhà sản xuất: Bayer Weimar GmbH und Co., KG (Đ/c: Dobereinerstrasse 20, D-99427 Weimar - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 | Cyclo-Progynova | Mỗi viên màu trắng chứa: Estradiol valerate 2mg; Mỗi viên màu nâu nhạt chứa: Estradiol valerate 2mg; Norgestrel 0,5mg | Viên nón bao đường | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 21 viên gồm 11 viên màu trắng và 10 viên màu nâu | VN-21681-19 |
16.3 Nhà sản xuất: Delpharm Lille SAS (Đ/c: Parc d'Activités Roubaix-Est, 22 Rue de Toufflers, CS 50070, 59452 Lys-Lez-Lannoy - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
32 | Climen | Viên trắng chứa: Micronised Estradiol valerate 2mg; Viên hồng chứa: Micronised Estradiol valerate; 2mg; Micronised cyproterone acetate 1mg | Viên nén bao | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ 21 viên (11 viên trắng và 10 viên hồng) | VN-21682-19 |
17. Công ty đăng ký: Biopharm Chemicals Co., Ltd. (Đ/c: No. 55, Sukhumvit 39, Phrom Phong Alley, Sukhumvit Road, Khlong Tan Nuea Sub-District, Vadhana District, Bangkok Metropolis - Thailand)
17.1 Nhà sản xuất: Biolab Co., Ltd. (Đ/c: 625 Moo 4, Bangpoo Industrial Estate Soi 7A, Sukhumvit Road, Prakasa, Muang, Samutprakarn 10280 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
33 | Dorio | Bột pha dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-21683-19 |
18. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
18.1 Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG (Đ/c: Binger Strasse 173, D-55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
34 | Sifrol | Prarnipexol dihydrochlorid monohydrat 1,5mg | Viên nén phóng thích chậm | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21684-19 |
19. Công ty đăng ký: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India)
19.1 Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Limited (Đ/c: 13, NIT, Industrial Area, Faridabad-121001 Haryana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
35 | Doxycycline Capsules BP | Doxycyclin (dưới dạng doxycyclin hyclat) 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | BP 201 7 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21685-19 |
20. Công ty đăng ký: Brawn Laboratories Ltd. (Đ/c: Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India)
20.1 Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Limited (Đ/c: 13, NIT, Industrial Area, Faridabad-121001 Haryana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
36 | Ampicillin capsules BP 500mg | Ampicillin (dưới dạng ampicillin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | BP 201 6 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21686-19 |
37 | Cocilone | Colchicine 1mg | Viên nén | 36 tháng | BP 201 6 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-21687-19 |
38 | Meloxicam tablets BP | Meloxicam 7,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 201 6 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21688-19 |
39 | Omeprazole delayed - release capsules USP | Omeprazol (dưới dạng pellet bao tan trong ruột) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21689-19 |
20.2 Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: 13, NIT, Industrial Area, Faridabad-121001, Haryana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
40 | Amoxicillin capsules BP 500mg | Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | BP 201 6 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21690-19 |
21. Công ty đăng ký: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: "Zydus Tower" Statellite Cross Road, Ahmedabad 380015 - India)
21.1 Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Kundaim Industrial Estate, Plot 203- 213, Kundaim, Goa 403 115 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
41 | Nucoxia 60 | Etoricoxib 60mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21691-19 |
42 | Zyrova 5 | Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calcium) 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21692-19 |
22. Công ty đăng ký: Cadila Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Sarkhej Dholka Road, Bhat - Ahmedabad, 382210, Gujarat - India)
22.1 Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Limited (Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka- 382225, Distric: Ahmedabad, Gujarat State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
43 | Haem up Injection | Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp sắt hydroxyd với sucrose) 20mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP 39 | Hộp 5 ống 5ml | VN-21693-19 |
23. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm TW Codupha Hà Nội (Đ/c: Số 16 ô C2/NO Khu Nam Trung Yên, phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Euro-Med Laboratoires Phil., Inc (Đ/c: Km 36, Gen. Emilio Aguinaldo Highway, Dasmarinas, Cavite - Philippines)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
44 | Sodium Chloride 9mg/ml (0,9%) parenteral solution | Natri clorid 9mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP 39 | Hộp 50 ống 5ml; Hộp 50 ông 10ml | VN-21845-19 |
23.2 Nhà sản xuất: Sopharma AD (Đ/c: Vrabevo vlg, 5660 district of Lovech - Bulgaria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
45 | Syafen 100mg/5ml | Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Ibuprofen 100mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 120ml | VN-21846-19 |
24. Công ty đăng ký: CJ Healthcare Corporation (Đ/c: 330, Dongho-ro, Jung-gu, Seoul - Korea)
24.1 Nhà sản xuất: CJ Healthcare Corporation (Đ/c: 20 Daesosandan-ro, Daeso-myeon, Eumseonggun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
46 | Cinezolid Injection 2mg/ml | Linezolid 2mg/ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 20 túi nhựa dẻo 300ml | VN-21694-19 |
25. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại DP Gia Phan (Đ/c: Số nhà 58/99 đường Nguyễn Minh Hoàng, phường 12, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Ferrer Internacional S.A. (Đ/c: Joan Buscallà, 1-9 08173 Sant Cugat del Vallés, Barcelona. - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
47 | Febalin | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 14 viên | VN-21695-19 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đại Nam (Đ/c: 270A Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: "Yuria-Pharm" Ltd. (Đ/c: 108, Verbovetskogo str. Cherkassy, 18030 - Ukraine)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
48 | Metronidazole | Mỗi 100ml chứa: Metronidazol 500mg | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Chai 100ml | VN-21696-19 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược MK Việt Nam (Đ/c: G17 ngõ 28 Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: S.C. Rompharm Company S.r.l (Đ/c: 1st A Eroilor Street, Otopeni, Jud. Ilfov - Romani)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
49 | Depaxan | Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg/ml; tương đương dexamethason 3,3mg/ml; | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10, 25 ống lml | VN-21697-19 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Nam Thiên Phúc (Đ/c: Số 8, phố Hồng Phúc, phường Nguyễn Trung Trực, quận Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Joint stock Company "Lekhim-Kharkiv" (Đ/c: Building 36, Severyna Pototskoho Street, Kharkiv, Kharkiv region, 61115 - Ukraine)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
50 | Fusamix | Piroxicam 20mg | Viên đạn đặt trực tràng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-21698-19 |
51 | Santekvin | Econazol nitrat 150mg | Viên đạn đặt âm đạo | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ 3 viên | VN-21699-19 |
28.2 Nhà sản xuất: Nipro Pharma Corporation Odate Plant (Đ/c: 5-7, Maedano, Niida, Odate, Akita - Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
52 | Ceftriaxone sodium for intravenous infusion 1g bag | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon natri hydrat) 1g | Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 10 túi x 1 bộ kít gồm 1 túi bột pha tiêm và 1 túi dung môi hòa tan | VN-21700-19 |
29. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Phường 11, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Drogsan Ilaclari San. ve Tic. A.S. (Đ/c: Esenboga Merkez Mah. Cubuk Cad. No: 31, Cubuk - Ankara - Turkey)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
53 | Flunex AQ | Mỗi liều xịt chứa: Fluticasone propionate 0,05mg | Hỗn dịch xịt mũi | 24 tháng | NSX | VN-21701-19 |
29.2 Nhà sản xuất: Klonal S.R.L (Đ/c: Lamadrid 802, Quilmes, Province of Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
54 | Klopenem 500mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, 25 lọ | VN-21702-19 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Green (Đ/c: Số 26, Tổ 30A, KĐT Đồng Tàu, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Shandong Lukang Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 173 West Taibailou Road, Jining, Shandong - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
55 | Streptomycin Sulphate for injection 1g | Streptomycin (dưới dạng Streptomycin sulfat) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 50 lọ | VN-21703-19 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Santa Farma Ilac Sanayii A.S. (Đ/c: Gebkim Kimva Ihtisas Organize San. Bölgesi, Çerkeşli Yolu Üzeri, Erol Kiresepi Cad. No: 8, Dilovasi - Kocaeli - Turkey)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
56 | Nazoster 0,05% Nasal Spray | Mỗi liều xịt 100mg hỗn dịch chứa: Mometason furoat (dưới dạng Mometason furoat monohydrat) 50mcg | Hỗn dịch xịt mũi | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ x 18g | VN-21704-19 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ (Đ/c: Số 1-3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Lainco, S.A. (Đ/c: Avda. Bizet, 8-12-Pol.Ind. Can Jardí 08191 Rubi (Barcelona) Espana - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
57 | Epirosa Adults | Glycerol 5,4ml/7,5ml | Dung dịch thụt trực tràng | 24 tháng | NSX | VN-21705-19 | |
58 | Epirosa Enfants | Glycerol 1,8ml/2,5ml | Dung dịch thụt trực tràng | 24 tháng | NSX | Hộp 6 tuýp 2,5ml | VN-21706-19 |
59 | Lainema 14/3 g/100ml | Mỗi 100 ml dung dịch chứa: Monosodium Phosphate (dưới dạng sodium dihydrogen phosphate dihydrate) 13,9g; Disodium Phosphate (dưới dạng disodum phosphate dodecahydrate) 3,2g | Dung dịch thụt trực tràng | 30 tháng | NSX | Hộp 1 chai 80ml, 140ml, 250ml | VN-21707-19 |
32.2 Nhà sản xuất: NOBEL ILAC SANAYII VE TICARET A.S. (Đ/c: Sancaklar 81100 DUZCE - Turkey)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
60 | Samnir 500mg | Cefprozil (dưới dạng Ceprozil monohydrat) 500mg | Viôn nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-21 /08-19 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Mỹ Quốc (Đ/c: Nhà B1, số 15, ngõ 91 Nguyễn Chí Thanh, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 19 Pelplinska Street, 83-200 Starogard Gdanski - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
61 | Cyclonamine 12,5% | Etamsylat 125mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống 2ml | VN-21709-19 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, P. Long Bình, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: PT. Widatra Bhakti (Đ/c: JL. Stadion No. 1, Pandaan, Pasuruan 67156, East Java - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
62 | Wida D5 (5% Dextrose BP) | Glucose 5% | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 60 tháng | BP 201 6 | Chai nhựa 500ml | VN-21710-19 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01 - 02A Đường Tân Thuận, KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: KRKA, D.D., Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto - Slovenia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
63 | Emanera 40mg gastro-resistant capsules | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazole magnesium) 40mg | Viên nang kháng acid dạ dày | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-21711-19 |
64 | Gliclada 60mg modified - release tablets | Gliclazide 60 mg | Viên nén giải phóng kéo dài | NSX | VN-21712-19 | ||
65 | Prenewel 4mg/1,25mg Tablets | Perindopril (dưới dạng Perindopril tert-butylamin 4mg) 3,34 mg, Indapamide 1,25 mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21713-19 |
66 | Prenewel 8mg/2,5mg Tablets | Perindopril (dưới dạng Perindopril tert-butylamin 8mg) 6,68 mg; Indapamide 2,5 mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21714-19 |
67 | Roticox 120 mg film-coated tablets | Etoricoxib 120mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21715-19 |
68 | Roticox 30 mg film-coated tablets | Etoricoxib 30mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21716-19 |
69 | Roticox 60 mg film-coated tablets | Etoricoxib 60mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21717-19 |
70 | Roticox 90 mg film-coated tablets | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21718-19 |
71 | Telmisartan 80 mg; Hydrochlorothiazide 12,5 mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-21719-19 |
35.2 Nhà sản xuất: Medopharm (Đ/c: 34B-Industrial Area, Malur-563 130, Kola District, Karnataka - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
72 | Medotor - 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21720-19 |
73 | Medovigor | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VN-21721-19 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Thiên Thảo (Đ/c: Nhà 28 ngõ 178 Thái Hà, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Meiji Seika Pharma Co., Ltd.- Odawara Plant (Đ/c: 1056, Kamonomiya, Odawara-shi, Kanagawa - Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
74 | Meiact Fine Granules | Mỗi gói 0,5g chứa: Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 50mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 21 gói x 0,5g | VN-21722-19 |
36.2 Nhà sản xuất: Nipro Pharma Corporation Odate Plant (Đ/c: 5-7, Maedano, Niida, Odate, Akita Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
75 | Meiunem 1g | Meropenem (dưới dạng Meropenem hydrat) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | Hộp 10 lọ | VN-21723-19 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Thiết bị y tế Âu Việt (Đ/c: Phòng 504, CT4B, KĐT Bắc Linh Đàm, P. Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: KRKA, D.D., Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto - Slovenia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
76 | Rewisca 50 mg | Pregabalin 50 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 14 viên | VN-21724-19 |
77 | Revvisca 75mg | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 14 viên | VN-21725-19 |
38. Công ty đăng ký: Công Ty cổ Phần Dược Phẩm Việt Nga (Đ/c: Số 2B, ngách 374/7, đường âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Globe Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: BSCIC Industrial Estate, Begumgonj, Noakhali - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
78 | Esozot | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21726-19 |
38.2 Nhà sản xuất: Navana Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Rupshi, Rupganj, Narayanganj - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
79 | Virtizin 5 | Flunarizin (dưới dạng flunarizin dihydrochlorid) 5mg | Viên nang cứng | 30 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21727-19 |
38.3 Nhà sản xuất: Stallion Laboratories Pvt. Ltd. (Đ/c: C1B 305/2, 3, 4 & 5 G.I.D.C. Kerala (Bavla) Dist. Ahmedabad, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
80 | Deslorastal | Desloratadin 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21728-19 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vipharco (Đ/c: Số 67, ngõ 68, đường Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Uni-Pharma Kleon Tsetis Pharmaceutical Laboratories S.A. (Đ/c: 14th National Road 1, GR-145 64 Kifissia - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
81 | Mỗi 1ml dung dịch chứa: Sắt (III) (dưới dạng Iron (III) hydroxid Sucrose complex) 20mg | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 5 ml | VN-21729-19 |
40. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Oncology Ltd (Đ/c: Village Kishanpura, P.O. Guru Majra, Tehsil-Nalagarh, Distt. Solan (H.P.) 174101 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
Gemcitabin (dưới dạng gemcitabin HCl) 200mg | Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-21730-19 | ||
Paclitaxel 30mg/5ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-21731-19 |
40.2 Nhà sản xuất: Labesfal- Laboratórios Almiro, S.A. (Đ/c: Zona Industrial do Lagedo, 3465-157 Santiago de Besteiros - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
84 | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) 4mg | Dung dịch tiêm | 48 tháng | NSX | Hộp 5 ống 2ml | VN-21732-19 | |
85 | Mỗi 4ml dung dịch chứa: Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) 8mg | Dung dịch tiêm | 48 tháng | NSX | Hộp 5 ống 4ml | VN-21733-19 |
40.3 Nhà sản xuất: Xellia Pharmaceuticals ApS (Đ/c: Dalslandsgade 11, Copenhagen S, 2300 - Denmark)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
86 | Vancomycin hydrochlorid (tương đương 1.000.000IU Vancomycin) 1000mg | Bột pha dung dịch đậm đặc để tiêm truyền | 18 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-21734-19 | |
87 | Vancomycin hydrochlorid (tương đương 500.000IU Vancomycin) 500mg | Bột pha dung dịch đậm đặc để tiêm truyền | 18 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-21735-19 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fulink Việt Nam (Đ/c: Số 96, ngõ 192 phố Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Special Products line S.P.A (Đ/c: Strada Paduni, 240-03012 Anagni (Fr) - Italia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
88 | Mesaflor | Mesalazine 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-21736-19 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TADA Pharma (Đ/c. 44a Đinh Công Tráng, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất; Anfarm Hellas S.A. (Đ/c: Sximatari Viotias, 32009 - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
89 | Digoxin/Anfarm | Mỗi ống 2ml chứa: Digoxin 0,5mg | Dung dịch tiêm | 30 tháng | NSX | Hộp 6 ống x 2ml | VN-21737-19 |
90 | Solezol | Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole natri) 40mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-21738-19 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thiết bị T&T (Đ/c: Lô 13, khu tập thể công ty Công nghệ phẩm, phường Văn Quản, Quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Dong Sung Pharm Co., Ltd (Đ/c: 45, Gwandaean-gil, Dunpo-myeon, Asan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
91 | Dopaso Tab | Simvastatin 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viôn | VN-21739-19 |
43.2 Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105 RIICO Industrial Area, Phase III, Bhiwadi, Alwar. (Rajasthan.) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
92 | Gabcure | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21740-19 | |
93 | Ulpan | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | USP 40 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21741-19 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu dược phẩm Bình Minh (Đ/c: 40 Nguyễn Thanh Giản, gian hàng Q1 (trệt, lầu 1 và toàn bộ lầu 2), phường 15, quận 10, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
94 | Ursomaxe Tablet | Ursodeoxycholic acid 200mg | Vién nén bao phim | 36 tháng | BP 2018 | Hộp 3 vi x 10 viên | VN-21742-19 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Việt Nam (Đ/c: 138 Giảng Võ, Hà Nội - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Bertram Chemical (1982) Company Limited (Đ/c: 26/9 Lam Luk Ka Klong 7 Road, Moo 1, Bueng Kham Proi, Lam Luk Ka, Pathumthani 12150 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
95 | Siang Pure Oil Formula I | Mỗi 100ml chứa: Menthol 38,6g; Pepermint Oil 39,6ml; Camphor 6,9g | Dầu bôi ngoài da | 60 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 3ml, 7ml, 25ml | VN-21743-19 |
46. Công ty đăng ký: Công ty CP dược phẩm Pha No (Đ/c: 31 Hồ Biểu Chánh, P. 12, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A. (Đ/c: Rua da Tapada Grande, No 2 Abrunheira, Sintra 2710-089 - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
96 | Belidipine | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg | Viên nén | 48 tháng | NSX | VN-21744-19 |
46.2 Nhà sản xuất: Deva Holding A.S. (Đ/c: Organize Sanayi Bolgesi, Ataturk Mah., Ataturk Cad., No:32 Karaagac Cerkezkoy- Tekirdag- Turkey)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
97 | Amdipic 5mg | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-21745-19 |
47. Công ty đăng ký: Công ty CP TM và DP Quốc Tế (Đ/c: Số 40 đường Nguyên Hồng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Popular Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 164,Tongi Industrial Area, Tongi, Gazipur-1711 - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
98 | Rosu 5 Tablet | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 5,210mg) 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21746-19 |
48. Công ty đăng ký: Công ty CPDP An Đông (Đ/c: Phòng 206, CT8 KĐT Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Sichuan Kelun Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: South of No.2 Road, Xindu Satelline City Industrial Development Zone, Chengdu, Sichuan - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
99 | Sodium Chloride Injection | Natri chlorid 4,5g | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | USP 39 | Chai nhựa 500ml | VN-21747-19 |
49. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Ngân Lộc (Đ/c: Số 26 đường 320 Bông sao, P5, Q8, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Ethypharm (Đ/c: Z.I. de Saint-Arnoult, 28 170 Châteauneuf-en Thymerais - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
100 | Nalomel 20mg | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 20mg | Viên nang cứng chứa vi hạt tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-21748-19 |
101 | Nalomel 40mg | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat) 40mg | Viên nang cứng chứa vi hạt tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-21749-19 |
50. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, Phường 14, Quận Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh - Vietnam)
50.1 Nhà sản xuất: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21st km National Road Athens - Lamia, 14568 Krioneri, Attiki - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
102 | Odentid | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) 40mg | thuốc bột đông khô pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VN-21750-19 |
103 | Pavinjec | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg | Thuốc bột đông khô pha dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 5 lọ, hộp 10 lọ, hộp 50 | VN-21751-19 |
50.2 Nhà sản xuất: Panpharma (Đ/c: Z.I. du Clairay - Luitré, 35 133 Fougeres. - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 | Vietcef 1g | Bột pha dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 25 lọ | VN-21752-19 |
50.3 Nhà sản xuất: Siegfried HameIn GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
105 | Clindamycin- Hameln 150mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 4 ml | VN-21753-19 |
50.4 Nhà sản xuất: Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH (Đ/c: Industriestrasse 3, 34212 Melsungen - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
106 | Furect I.V | Ciprofloxacin 2mg/ml | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 50ml; Hộp 10 lọ 50ml | VN-21754-19 |
51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đại Bắc (Đ/c: Số 11, đường Công nghiệp 4, khu công nghiệp Sài Đồng B, P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Korean Drug Co., Ltd. (Đ/c: 69-10, Wonjeok-ro, Sindun-myeon, Icheon-Si, Gyeonggi-Do - Republic of Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
107 | Redpentin Hard Capsule 300mg | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 40 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21811-19 |
51.2 Nhà sản xuất: Sopharma AD (Đ/c: 16, Iliensko Shosse str., 1220 Sofia - Bulgaria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
108 | Pentofyllin 20mg/ml | Mỗi 5 ml dung dịch chứa: Pentoxifylin 100mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 5 ml | VN-21812-19 |
52. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Dược phẩm Chánh Đức (Đ/c: 41 Lê Trung Nghĩa, Phường 12, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: S.C. Sindan-Pharma S.R.L. (Đ/c: 11th lon Mihalache blvd., Sector 1, Zip code 011171, Bucharest - Rumani)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
109 | Taxel-CSC 80mg/2ml | Docetaxel 20 mg/ 0,5ml | Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ chứa 1 lọ 2ml dung dịch đậm đặc và 1 lọ dung môi 6,5ml | VN-21755-19 |
53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP 1A Việt Nam (Đ/c: Nhà số 1506, khối 2 Mỹ Đình I, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: S.C. Antibiotice S.A. (Đ/c: 1th Valea Lupului Street Zip code 707410, Iasi - Romani)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
110 | Xitoran | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 100 vỉ x 10 viên | VN-21756-19 |
54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Bách Việt (Đ/c: Số 146 ngõ 230 Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Help S.A. (Đ/c: Pedini, Ioanninon, Ioannina, 45500 - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
111 | Capser | Mỗi 1g kem bôi chứa: Capsaicin 0,75mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 100g | VN-21757-19 |
54.2 Nhà sản xuất: Rafarm S.A. (Đ/c: Thesi Pousi-Xatzi Agiou Louka, Paiania Attiki, TK19002, TO 37 - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
112 | Mycomycen | Kem bôi âm đạo | 36 tháng | NSX | VN-21758-19 |
54.3 Nhà sản xuất: Sia Pharmidea (Đ/c: Rupnicu iela 4, Olaine, LV-2114 - Latvia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
113 | Atosiban Pharmidea 6,75mg/0,9ml | Dung dịch tiêm tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 0,9ml | VN-21759-19 |
55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Á Mỹ (Đ/c: 80-82 Nguyễn Giản Thanh, P.15, Q.10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: FYNK Pharmaceuticals (Đ/c: 19-KM G.T Road, Kala Shah Kaku, Lahore - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
114 | Suzone Injection | Mỗi lọ bột chứa: Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 1000mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột và 2 ống nước cất pha tiêm 5ml | VN-21760-19 |
56. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt (Đ/c: Số 146, ngõ 230 Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Cooper S.A. Pharmaceuticals (Đ/c: 64 Aristovoulou Str, 11853 Athens - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
115 | Alopatan | Mỗi 1mg dung dịch chứa: Olopatadin (dưới dạng Olopatadin hydrochlorid) 1mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ x 5ml | VN-21761-19 |
57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, đường Nguyễn Phong sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Facta Farmaceutici S.p.A (Đ/c: Nucleo Industriale Sant' Atto, Frazionne San Nicolo a Tordino, Teramo, 1-64100 - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
116 | Auscef | Mỗi lọ chứa: Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-21762-19 |
57.2 Nhà sản xuất: Novamed Pharmaceuticals (Private) (Đ/c: 28- K.M Ferozepur Road Lahore - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
117 | Telmox | Mỗi 5ml chứa Cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) 40mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 39 | Hộp 1 lọ bột để pha 50ml hỗn dịch | VN-21763-19 |
57.3 Nhà sản xuất: PT. Sunthi Sepuri (Đ/c: Jl. Raya Serang Km 17, Cikupa, Tangerang 15710 - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
118 | Abifish | Ibuprofen 100mg/5ml, | Hỗn dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 60 ml | VN-21764-19 |
57.4 Nhà sản xuất: T.Man Pharma Company Limited (Đ/c: 69 Soi Bangkhunthian 14, Samaedum, Bangkhunthian, Bangkok 10150 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
119 | Brady | Mỗi 5ml chứa: Brompheniramin maleat 2mg | Sirô | 48 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 60ml | VN-21765-19 |
58. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đông Đô (Đ/c: Tầng 1 và tầng 4, tòa nhà Home, số 177 Trung Kính, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Catalent Australia Pty. Ltd. (Đ/c: 217-221 Governor Road Braeside VIC 3195 - Australia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
120 | Ozsun-D3 | Colecalciferol 25mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 15 viên | VN-21766-19 |
59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiệp Thuận Thành (Đ/c: Đầm Bài, Xã Thượng Mỗ, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: Xuan Wu Economic Developing Area, LuYi County, Henan Province - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
121 | Camxicam | Piroxicam 20mg/1ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 1 mi | VN-21767-19 |
60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hisamitsu Việt Nam (Đ/c: Số 14-15, đường 2A, KCN Biên Hòa 2, Phường An Bình, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Hisamitsu Pharmaceuticals Co. Inc. (Đ/c: 408 Tashirodaikan-machi, Tosu, Saga - Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
122 | Salonpas Jet spray | Mỗi 118ml chứa: Methyl salicylate 1,46g; L-Menthol 0,438g | Khí dung | 36 tháng | NSX | VN-21768-19 |
61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Lamda (Đ/c: 27/6 Lý Thái Tổ, Phường Thạch Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Atabay Kimya San. Ve tie. A.Ş. (Đ/c: Esentepe Mevkii, Tavşanli Köyü, P.K 55 Gebze/ Kocaeli - Turkey)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
123 | Amotrokas 250ng/62.5mg | Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 62,5mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ pha 80ml hỗn dịch | VN-21769-19 |
61.2 Nhà sản xuất: Alabay Kímya Sanayi Ve Tícaret A.S (Đ/c: Acibadem Koftumcu Sok. No. 1 34718 Kadikoy, Istanbul - Turkey)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
124 | Amotrokas 1g | Amoxicilin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 825mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-21770-19 |
61.3 Nhà sản xuất: Help S.A. (Đ/c: Pedini, Ioanninon, Ioannina, 45500 - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
125 | Donepezil hydrochlorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21771-19 |
61.4 Nhà sản xuất: Rafarm S.A. (Đ/c: Thesi Pousi Hatzi Agiou Louka, Paiania Attiki 19002, 37 - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
126 | Meloxicam 15mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21772-19 |
62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp (Đ/c: 480C Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận 7, TP.HCM - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Laboratorio Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.p.A. (Đ/c: Via Licinio 11-22036 Erba (Co) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
127 | Assolin 1000mg | Citicolin (dưới dạng citicolin natri) 1000mg/4ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 4ml | VN-21773-19 |
63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nam Hân (Đ/c: Phòng 201, Lầu 2, Tòa nhà City View, số 12 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: KMS Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 236, Sinwon-ro, Yeongtong-gu, Suwon-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
128 | Lepro Tab. | Levodropropizin 60mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21774-19 |
64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh (Đ/c: 122/7-9 Đặng Văn Ngữ, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
129 | Klevaflu Sol.Inf 2mg/1ml | Mỗi 1ml dung dịch chứa: Fluconazol 2mg | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai x 100ml | VN-21775-19 |
64.1 Nhà sản xuất: Kleva Pharmaceuticals S.A. (Đ/c: 189 Parnithos Ave., Acharnai Attiki, 13675 - Greece)
65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Quang Anh (Đ/c: 83A Hòa Hưng, phường 2, quận 10, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Esseti Farmaceutici S.r.l. (Đ/c: Via Campobello 15-00040 POMEZIA (RM) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
130 | Mucomucil | Dung dịch dùng để tiêm và khí dung | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 3ml | VN-21776-19 |
66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Quang Điền (Đ/c: 163/14/29 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Kolmar Korea (Đ/c: 245, Sandan-gil, Jeonui-myeon, Sejong-si - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
131 | Bacterocin Oint | Mỗi gram thuốc chứa: Mupirocin 20mg | Thuốc mỡ | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 5g. Hộp 1 tuýp 15g | VN-21777-19 |
67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Rồng Vàng (Đ/c: Phòng 4A, tầng 4, tòa nhà Sông Đà 1, ngõ 165 Cầu Giấy, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Coral Laboratories Limited (Đ/c: Plot No. 27-28, Pharmacity, Selaqui, Dehradun- 248 197 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
132 | Supriclav 1000 Tablets | Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Diluted kali clavulanat) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | BP 201 7 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-21778-19 |
133 | Supriclav 625 Tablets | Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Diluted kali clavulanat) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | BP 201 7 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-21779-19 |
68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm thiết bị y tế Âu Việt (Đ/c: 16 đường 266, P.6, Q. 8, TP. Hồ Chí Minh Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Bio-Labs (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No.145 Industrial Triangle, Kahuta Road, Islamabad - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
134 | Esmepra | Esomeprazol (dưới dạng pellets bao tan trong ruột chứa esomeprazol magnesi dihydrat) 40mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp to x 2 hộp nhỏ x 1 vỉ x 7 viên | VN-21786-19 |
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thủ Đô (Đ/c: Số 53, ngõ 178/1 Đường Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Cooper S.A. Pharmaceuticals (Đ/c: 64 Aristovoulou Str, 11853 Athens - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
135 | Eyetobrin 0,3% | Mỗi 1mg dung dịch chứa: Tobramycin 3mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ x 5ml | VN-21787-19 |
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thuận Gia (Đ/c: 781/D7 Lê Hồng Phong, Phường 12, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Catalent France Beinheim S.A (Đ/c: 74, rue Principale 97930-Beinheim - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
Mỗi viên chứa: Neomycin sulfat 35000IU; Polymyxin B sulfat 35000IU; Nystatin 100000IU | Viên nang mềm đặt âm đạo | 18 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 6 viên | VN-21788-19 |
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tiền Giang (Đ/c: 23 đường số 9, Khu dân cư Nam Long, P Tân Thuận Đông, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Farma Glow (Đ/c: #672/18, Khandsa Road, Gurgaon, Haryana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
137 | Clopisun | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-21780-19 |
71.2 Nhà sản xuất: Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd. (Đ/c: Nag Kalan, Majitha Road, Amritsar, Punjab - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
138 | Captidox | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-21781-19 |
139 | Fargel 75 | Clopidogrel 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-21782-19 |
140 | Farico 60 | Etoricoxib 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21783-19 |
141 | Farico 90 | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21784-19 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Toàn Chân (Đ/c: 309/11 Bis Nguyễn Văn Trỗi, P. 1, Q. Tân Bình, TP. HCM - Việt nam)
72.1 Nhà sản xuất: Acme Formulation Pvt. Ltd. (Đ/c: Ropar Road, Nalagarh, Dist: Solan, H.P. 174101 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
142 | Pawentik | Rabeprazol natri 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21785-19 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c: Lô D3/D6 khu đô thị mới Cầu Giấy, P. Dịch Vọng, Q Cầu Giấy, Tp Hà Nội - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Square Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: BSCIC Industrial Area, Pabna. - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
143 | Synergex | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 6 viên | VN-21791-19 |
73.2 Nhà sản xuất: Square Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Kaliakoir, Gazipur - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
144 | Vanprox 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 6 viên nang cứng | VN-21792-19 |
73.3 Nhà sản xuất: Square Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Square Road, Salgaria, Pabna. - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
145 | Clofenac 100 Suppository | Diclofenac Sodium 100 mg | Thuốc đạn đặt trực tràng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-21789-19 |
146 | Clofenac 50 Suppository | Diclofenac Sodium 50 mg | Thuốc đạn đặt trực tràng | 36 tháng | NSX | VN-21790-19 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Vạn Cường Phát (Đ/c: 299/28C đường Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. HCM - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Special Products line S.P.A (Đ/c: Via Strada Paduni, 240-03012 Anagni (Fr) - Italia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
147 | Bart | Tenoxicam 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21793-19 |
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: Tầng 20, tòa nhà ICON 4, 243A Đê La Thành, phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Farmalabor Produtos Farmaceuticos, S.A (Đ/c: Zona Industrial de Condeixa-a-Nova, 3150-194 Condeixa-a-Nova - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
148 | Remowarl | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 10ml | VN-21794-19 |
75.2 Nhà sản xuất: Pharmathen S.A (Đ/c: 6, Dervenakion Str., 15351 - Pallini Attiki - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
149 | Moxifloxacin Invagen | Mỗi lọ 250ml dung dịch chứa: Moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydrochlorid) 400mg | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ x 250ml | VN-21796-19 |
75.3 Nhà sản xuất: Pierre Fabre Medicament Production (Đ/c: Aquitaine Pharm International 1, Avenue du Bearn, 64320 Idron - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
150 | Aloxi (CS ĐG thứ cấp và XX: Helsinn Birex Pharmaceuticals Ltd; ĐC: Damastown, Mulhuddart, Dublin 15, Cộng hòa Ai-len) | Palonosetron (dưới dạng palonosetron hydroclorid) 0,25mg/5ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 60 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-21795-19 |
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med (Đ/c: 144 Bến Vân Đồn, P.6, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Agio Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: T-82, M.I.D.C., Bhosari, Pune-411026 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
151 | Biroxime | Mỗi 1 g kem chứa: Clotrimazol 10mg | Thuốc kem | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 20g | VN-21797-19 |
76.2 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 2,3,4,5, Sec-6B, IIE, SIDCUL, ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
152 | Methicowel | Mỗi 1 ml dung dịch chứa: Methylcobalamin 500mcg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 1ml | VN-21798-19 |
76.3 Nhà sản xuất: Alembic Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Panelav, Tal-Halol, Dist: Panchmahal - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
153 | Olembic 40 | Olmesartan medoxomil 40mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21799-19 |
76.4 Nhà sản xuất: Fourrts (India) Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: Vandalur road, Kelambakkam - 603 103 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
154 | Aforsatin 20 | Ator vastalin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên | VN-21800-19 |
155 | Lozar | Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 39 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21801-19 |
76.5 Nhà sản xuất: Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 7, O.D.I.C., Mahatma Gandhi Udyog Nagar, Dabhel, Daman-396210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
156 | Acuroff-20 | Isotretinoin 20mg | Viên nang mềm | 24 tháng | NSX | Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-21802-19 |
76.6 Nhà sản xuất: Makcur Laboratories Ltd. (Đ/c: 46/4-7, Dehgam Road, Zak Village, Tal.- Dehgam, Dist. Gandhinagar, Gujarat state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
157 | Taxirid | Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g; | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 40 | Hộp 1 lọ x 1g thuốc bột và ống chứa 5ml nước cất pha tiêm | VN-21803-19 |
76.7 Nhà sản xuất: RPG Life Sciences Limited. (Đ/c: No. 3102/A, GIDC Estate, Ankleshwar-393 002 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
158 | Losatec H | Losartan potassium 50mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21804-19 |
76.8 Nhà sản xuất: Zim Laboratories Limited (Đ/c: Plot Nos. B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar, Nagpur 441 501 Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
159 | Gliptis 5 | Glipizid 5mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2017 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21805-19 |
160 | Loxozole | Omeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg | Viên nang cứng bao tan trong ruột | 36 tháng | BP 2017 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21806-19 |
161 | Rokzy-150 | Roxithromycin 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21807-19 |
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược Song Sáng (Đ/c: 68 Lê Văn Lương, P. Tân Hưng, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Leopard Medical Brand Co., Ltd. (Đ/c: 19/5 Moo 1, Petchkasem Road, Thaphaya, Nakornchaisri, Nakorn Pha Thom, 73120 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
162 | Calamine Leopard Brand | Mỗi 100ml chứa: Calamine 15g; Kẽm oxid 5g | Hỗn dịch dùng ngoài da | 60 tháng | NSX | Chai nhựa 60ml, 120ml | VN-21808-19 |
163 | Leopovidone gel | Mỗi 20g chứa: Povidon- iodin 2g | Gel | 60 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 20g | VN-21809-19 |
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tâm Đan (Đ/c: A4.4 KDC Everich 3, đường Phú Thuận, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Anfarm Hellas S.A. (Đ/c: Sximatari Viotias, 32009 - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
164 | Aristin-C | Mỗi 100ml dung dịch chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactate) 200mg | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ x 100ml | VN-21810-19 |
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hóa dược hợp tác (Đ/c: Lầu 4, số 261-263 Phan Xích Long, phường 2, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Bilim Ilac Sanayi Ve Ticaret A..S (Đ/c: Çerkezköy Organize Sanayi Bölgesi, Karaağaç Mahallesi 5. Sokak No: 6 Kapakli - Tekirdağ - Turkey)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
165 | Tedavi 312,5mg Fort powder for oral suspension | Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat pha loãng với silica 1:1)) 62,5mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-21813-19 |
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Medfatop (Đ/c: 34C, Đường số 22, Khu phố 23, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Eskayef Bangladesh Limited (Đ/c: 52, Montjheel C/A, Dhaka- 1000 - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
166 | Xinc Syrup | Kẽm nguyên tố (dưới dạng Zinc sulphate monohydrate) 200mg/100ml | Syro | 48 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100ml | VN-21814-19 |
167 | Zofra ODT 8 | Ondansetron 8mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21815-19 |
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Ân Phát (Đ/c: 166/42 Thích Quang Đức, Phường 4, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Ind-Swift Limited (Đ/c: Off. NH-221, Village Jawaharpur, Tehsil Derabassi, District SAS Nagar (Mohali), Punjab-140507 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
168 | Pregabalin 150mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21816-19 | |
169 | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21817-19 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV DP PV Healthcare (Đ/c: 4/5 Khu dân cư Vạn Xuân Đất Việt, Đường số 5, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Efroze Chemical Industries (Pvt) Ltd. (Đ/c: 146/23 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
170 | PVFLOX 500mg | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 40 | VN-21818-19 |
82.2 Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd. (Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
171 | Amgoal Suspension 50 ml | Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Fexofenadin hydroclorid 30mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ x 50ml | VN-21819-19 |
172 | Rabizol 20 tablet | Rabeprazol natri (dưới dạng hạt bao tan trong ruột) 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-21820-19 |
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV DP Việt Tin (Đ/c: 64 Lê Lợi, Phường 4, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: M/s Windlas Biotech Limited (Đ/c: Plant-2, Khasra No. 141 to 143 & 145, Mohabewala Industrial Area, Dehradun-248110, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
173 | Colchicine Tablets BP 1.0mg | Colchicine 1,0mg | Viên nén | 36 tháng | BP 201 8 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21821-19 |
174 | Locobile-200 | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ nhôm- nhôm x 10 viên | VN-21822-19 |
83.2 Nhà sản xuất: M/s Windlas Biotech Private Limited (Đ/c: Plant-2, Khasra No. 141 to 143 & 145, Mohabewala Industrial Area, Dehradun-248110, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
175 | Lorakam-4 | Lomoxicam 4mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VN-21823-19 |
176 | Lorakam-8 | Lomoxicam 8mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VN-21824-19 |
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Vimepharco (Đ/c: Ô số 6 tầng 5, Tòa nhà D2 Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội - Việt Nam)
84.1 Nhà sản xuất: Belmedpreparaty RUE (Đ/c: 220007, Minsk, 30 Fabritsius Street - Belarus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
177 | Methotrexat 50mg | Thuốc tiêm đông khô | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 50mg. Hộp 5 ống x 50mg | VN-21825-19 |
85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nhân Sinh (Đ/c: Số 58 đường Bàu Cát 7, phường 14, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh -)
85.1 Nhà sản xuất: Balkanpharma - Razgrad AD (Đ/c: 68, Aprilsko Vastanie Blvd., 7200 Razgrad - Bulgaria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
178 | AzitroFort 500 mg | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 3 viên | VN-21826-19 |
179 | Cefoperazone ABR 1g powder for solution for injection | Cefoperazon 1g | Bột pha dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 5 lọ | VN-21827-19 |
180 | Fungocap 200mg capsules, hard | Fluconazol 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21828-19 |
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Sanofi S.P.A (Đ/c: S.S.17 Km 22, 67019 Scoppito (AQ) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
181 | Rodogyl | Spiramycin 750000IU; Metronidazole 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-21829-19 |
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SRS Life Sciences Việt Nam (Đ/c: Phòng 06, tầng 3B, tòa nhà Horison Tower, số 40 Cát Linh, Phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 11 & 12, gat No. 1251-1261, Alandi-Markal Road, Markal Khed, Pune 412 105, Maharashtra state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
182 | Tenadinir 300 | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | USP 39 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-21830-19 |
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Kỹ thuật Đức Việt (Đ/c: Số 1, ngách 26/31 Nguyên Hồng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Panpharma (Đ/c: Z.I. du Clairay - Luitre 35133 Fougeres. - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
183 | Piperacillin Panpharma 2g | Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 2g | Bột pha dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 25 lọ | VN-21835-19 |
88.2 Nhà sản xuất: Panpharma (Đ/c: Z.I. du Clairay - Luitré, 35 133 - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
184 | Piperacillin Panpharma 1g | Mỗi lọ chứa: Piperacilin (dưới dạng Piperacilin sodium) 1g | Bôi pha dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 25 lọ | VN-21834-19 |
88.3 Nhà sản xuất: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Đ/c: Bunsenstrasse 4, D-22946 Trittau - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
185 | Methylergometrine Maleate injection 0,2mg - 1mg | Methylergonovine maleate 0,2mg/ml | Dung dịch tiêm | 48 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 1ml | VN-21836-19 |
89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dược phẩm quốc tế Thiên Đan (Đ/c: 7B/27/5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19-21 Sector - 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
186 | Corfex-250 | Cephalexin 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21837-19 |
187 | Corfex-500 | Cephalexin 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21838-19 |
188 | Moxcor-250mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21839-19 |
189 | Moxcor-500mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21840-19 |
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Trường Thịnh (Đ/c: C13/DD74A Nguyễn Văn Linh, tổ 241, ấp 5A, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105 RIICO Industrial Area, Phase III, Bhiwadi, Alwar. (Rajasthan.) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
190 | G-Xtil 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-21841-19 |
91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Thanh Danh (Đ/c: Phòng 3, tầng 2, tòa nhà TAASAH, số 749/14/4 Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Thuận, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất: Karnataka Antibiotics & Pharmaceuticals Limited (Đ/c: No. 14, II Phase, Peenya Industrial Area, Bengaluru 560 058 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
191 | Tpime 1GM | Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 39 | Hộp 1 lọ | VN-21842-19 |
92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Nguyễn Vy (Đ/c: 541/24 Sư Vạn Hạnh, P. 13, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
92.1 Nhà sản xuất: Dongkwang Pharmceutical Co., Ltd (Đ/c: 115, Sandan-ro, Pyeongtaek-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
192 | Cbibenzol 500mg | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrate) 500 mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ | VN-21843-19 |
93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại-Dược phẩm Nguyễn Vy (Đ/c: 541/24 Sư Vạn Hạnh, Phường 13, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Dongkwang Pharm. Co., Ltd (Đ/c: 115, Sandan-ro, Pyeongtaek-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
193 | Clindimax 150mg injection | Netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfate) 150 mg/1,5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 10 ống x 1,5 ml | VN-21844-19 |
94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Đông Phương (Đ/c: 119, Đường số 41, Phường Tân Quy, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
94.1 Nhà sản xuất: Medica Korea Co., Ltd. (Đ/c. 96, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
194 | Procton Tablet | Nabumeton 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-21831-19 |
94.2 Nhà sản xuất: The IBN Sina Pharmaceutical Industry Ltd. (Đ/c: Shafipur, Kaliakoir, Gazipur - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
195 | Montex-10 Film coated | Montelukast (dưới dạng natri montelukast) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-21832-19 |
95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TMDP Vạn Hoa (Đ/c: 611-612 Lô 5, chung cư Phú Thọ, Nguyễn Thị Nhỏ, P15, Q11, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
95.1 Nhà sản xuất: M/S Stallion Laboratories Pvt. Ltd (Đ/c: C1B, 305, 2&3 GIDC, Kerala (Bavla) Dist. Ahmedabad (Gujarat) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
196 | Celecoxib 100 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-21833-19 |
96. Công ty đăng ký: Dae Hwa Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 495, Hanu-ro, Hoengseong-eup, Hoengseong-gun, Gangwon-do - Korea)
96.1 Nhà sản xuất: Dae Hwa Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 495, Hanu-ro, Hoengseong-eup, Hoengseong-gun, Gangwon-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
197 | Meritintab | Trimebutine maleate 100 mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21847-19 |
198 | Tenafine cream | Terbinafine hydrocloride 150mg/15g | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 15 g | VN-21848-19 |
97. Công ty đăng ký: Diethelm & Co., Ltd. (Đ/c: Wiesenstrasse 8, 8008 Zurich - Switzerland)
97.1 Nhà sản xuất: Upsa SAS (Đ/c: 304, avenue du Docteur Jean Bru, 47000 Agen - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
199 | Paracetamol 150 mg | Thuốc đạn | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-21850-19 |
97.2 Nhà sản xuất: UPSA SAS (Đ/c: 979, Avenue des Pyrenees, 47520 Le Passage - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
200 | Efferalgan | Paracetamol 150 mg | NSX | Hộp 12 gói | VN-21849-19 |
98. Công ty đăng ký: DKSH Singapore Pte., Ltd (Đ/c: 24 Penjuru Road, #03-02 Singapore Commodity Hub, Singapore (609128) - Singapore)
98.1 Nhà sản xuất: Biocodex (Đ/c: 1, Avenue Blaise Pascal, 60000 Beauvais - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
201 | Stimol 1g | Mỗi gói chứa: Citrullin malat 1g | Bột sủi bọt để pha dung dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 18 gói | VN-21851-19 |
99. Công ty đăng ký: Dr. Reddy’s Laboratories Ltd. (Đ/c: 8-2-337, Road No.3, Banjara Hills, Hyderabad-500034, Telangana - India)
99.1 Nhà sản xuất: Dr. Reddy’s Laboratories Ltd. (Đ/c: Formulation - Unit 6, Vill. Khol, Nalagarh Road, Baddi, Distt, Solan, HP-173205 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
202 | Omez Insta | Omeprazol 20 mg/gói | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 10 gói x 5,9g | VN-21852-19 |
100. Công ty đăng ký: Egis Pharmaceuticals PLC (Đ/c: 1106 Budapest, Kereszturi ut 30-38 - Hungary)
100.1 Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals PLC (Đ/c: 9900 Kormend, Matyas kiraly u. 65 - Hungary)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
203 | Milurit | Allopurinol 300mg | Viên nén | 60 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30 viên | VN-21853-19 |
101. Công ty đăng ký: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary)
101.1 Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 1165 Budapest, Bokényfoldi út 118-120 - Hungary)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
204 | Tensiomin | Captopril 25mg | Viên nén | 48 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21854-19 |
102. Công ty đăng ký: Gedeon Richter Ltd. (Đ/c: Gyomroi ut 19-21, Budapest, 1103 - Hungary)
102.1 Nhà sản xuất: Gedeon Richter Pic. (Đ/c: Gyomroi ut 19-21, Budapest, 1103 - Hungary)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
205 | Lisopress | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-21855-19 |
206 | Normodipine | Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate) 5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ, 9 vỉ x 10 viên | VN-21856-19 |
103. Công ty đăng ký: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
103.1 Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
207 | Candesartan cilexetil 8mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-21857-19 | |
208 | Montiget Chewable Tablets 4mg | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri 5,19 mg) 4mg | Viên nhai | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-21860-19 |
209 | Montiget Chewable Tablets 5mg | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg | Viên nhai | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-21861-19 |
210 | Montiget Tablets 10mg | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-21862-19 |
103.2 Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
211 | Getzlox Tablets 500mg | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-21858-19 | |
212 | Mebaloget Tablets 500mcg | Mecobalamin 500mcg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21859-19 |
104. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400 026 - India)
104.1 Nhà sản xuất: Glenmark Generics Ltd (Đ/c: Plot No. S-7, Colvale Industrial Estate, Colvale, Bardez, Goa 40513 India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
213 | Glentidine | Desloratadine 5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21863-19 |
104.2 Nhà sản xuất: Glenmark Generics S.A (Đ/c: Calle 9 Ing Meyer Oks No593-Parque Industrial Pilar, Provincia de Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
214 | Paclihope | Mỗi lọ chứa: Paclitaxel 30mg | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ 5ml | VN-21864-19 |
104.3 Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 D-Road, MIDC, Satpur, Nashik-422 007, Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
215 | Glesoz 20 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magie trihydrat) 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-21865-19 |
105. Công ty đăng ký: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 251-254, Ilnd Floor, DLF Tower, 15 Shivaji Marg, New Dehli, West Delhi DL 110015 - India)
105.1 Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105 RIICO Industrial Area, Phase III, Bhiwadi, Alwar, (Rajasthan.) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
216 | Daxame | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-21866-19 |
217 | Grabulcure | Fluconazol 150mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VN-21867-19 | |
218 | Gracox | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21868-19 |
219 | Grapiget | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21869-19 |
220 | Losacure-50 | Losartan kaki 50mg | viên nén bao phim | 36 tháng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21870-19 | |
221 | PG-Lin 75 | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-21871-19 |
222 | Telmid-40 | Telmisartan 40mg | Viên nang cứng | 24 tháng | USP 41 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21872-19 |
223 | Unafen | Ibuprofen 2000mg/100ml | Hỗn dịch uống | 36 tháng | BP 2017 | VN-21873-19 |
106. Công ty đăng ký: Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. General Farm. Factory (Đ/c: 109 Xuefu Road, Nangang Dist. Harbin 150086 - China)
106.1 Nhà sản xuất: Shandong Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No 6 Erlangshan Road, Yiyuan County, Shandong Province - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
224 | Reyoung Streptomycin | Streptomycin (dưới dạng Streptomycin sulfat) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 50 lọ | VN-21874-19 |
107. Công ty đăng ký: Hyphens Pharma Pte. Ltd (Đ/c: 138 Joo Seng Road, #03 00, Singapore 368361 - Singapore)
107.1 Nhà sản xuất: Aeropharm GmbH. (Đ/c: Francois Mitterrand Allee 1, 07407 Rudolstadt - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
225 | Panthenol Spray | Mỗi bình 130g chứa: Dexpanthenol 4,63%(kl/kl) | Keo bọt phun xịt trên da | 24 tháng | NSX | Bình xịt keo bọt | VN-21875-19 |
108. Công ty đăng ký: Il-Yang Pharm Co., Ltd (Đ/c: (Hagal-dong), 110, Hagal-ro, Giheung-gu Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
108.1 Nhà sản xuất: ExtractumPharma Co. Ltd. (Đ/c: 6413, Kunfehértó, IV. Korzet 6- Hungary)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
226 | Simvep | Simvastatin 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21876-19 |
227 | Tominfast | Simvastatin 40mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21877-19 |
228 | Vibomed | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21878-19 |
108.2 Nhà sản xuất: Sofarimex-Industria Quimica E Farmaceutica, S.A (Đ/c: Av. das Industrias, Alto do Colaride, 2735-213, Cacem - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
229 | Esomeprazol Azevedos | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) 40mg | Bột đông khô để pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-21879-19 |
109. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew, Khet Lad, Krabang Bangkok 10520. - Thailand)
109.1 Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Ltd. (Đ/c: 166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
230 | Nizoral cool cream | Ketoconazol 20mg/g | Kem | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 5g | VN-21881-19 |
110. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate, Chalong Krung Road, Kwaeng Lam Pla Tew, Khet Lad Krabang, Bangkok Metropolis - Thailand)
110.1 Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Ltd. (Đ/c: 166 Moo 16 Bangpa-ln Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
231 | Children's Tylenol | Mỗi 2,5 ml chứa Acetaminophen 80mg; | Hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60ml kèm 01 cốc đong | VN-21880-19 |
111. Công ty đăng ký: JW Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 2477, Nambusunhwan-ro, Seocho-gu, Seoul - Korea)
111.1 Nhà sản xuất: JW Life Science Corporation (Đ/c: 28, Hanjin 1-gil, Songak-eup, Dangjin-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
232 | Lipigold 20% Injection | Dầu đậu nành tinh khiết 20% | Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Túi 250ml. Thùng carton chứa 10 túi x 250ml | VN-21882-19 |
112. Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)
112.1 Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 107, Gongdan-ro, Yeonseo-myeom, Sejong-si - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
233 | Xeltabine | Capecitabin 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 39 | Hộp 12 vỉ x 10 viên | VN-21886-19 |
112.2 Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
234 | Augmex | Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 38 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-21883-19 |
235 | Celecox | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21884-19 |
236 | Levopiro | Levodropropizin 60mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21885-19 |
113. Công ty đăng ký: Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No. 1, 2 & 3, Jalan TTC 12, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia)
113.1 Nhà sản xuất: Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No. 1, 2 & 3, Jalan TTC 12, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
237 | Axcel Fusidic Acid-B Cream | Fucidic acid 2% w/w; Betamethason 17-valarate 0,1% w/w | Kem | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 5g. Hộp 1 tuýp 15g | VN-21887-19 |
238 | Axcel Hydrocortisone Cream | Hydrocortisone 1% | Kem bôi da | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 5g. Hộp 1 tuýp 15g | VN-21888-19 |
239 | Axcel Paracetamol-250 suspention (Orange) | Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: 250mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60ml, 100ml | VN-21889-19 |
114. Công ty đăng ký: Kwan Star Co., Ltd. (Đ/c: 21F-1, No. 268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist., New Taipei city 220 - Taiwan)
114.1 Nhà sản xuất: Taiwan Biotech Co. (Đ/c: 22, Chieh Shou Road, Taoyuan District, Taoyuan City - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
240 | Aminol-S Injection | Mỗi 500ml chứa: L-Lysin. HCl. 2H2O 2160mg; L-Methionin 1440mg; L-Threonine 480mg; L-Arginin. HCl 1500mg; L-Histidin. HCl. 2H2O 750mg; Glycin 223 5mg; Sorbitol 25000mg | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Chai thủy tinh 500ml | VN-21890-19 |
114.2 Nhà sản xuất: Taiwan Biotech Co., Ltd. (Đ/c: No. 22 Chieh Shou Road, Taoyuan District, Taoyuan City - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
241 | Sinflucy I.V. Infusion 2mg/ml | Mỗi 100ml chứa: Fluconazol 200mg | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100ml | VN-21891-19 |
115. Công ty đăng ký: Laboratoire Aguettant (Đ/c: 1 Rue Alexander Fleming, Parc Scientifique Tony Garnier, 69007 Lyon - France)
115.1 Nhà sản xuất: Laboratoire Aguettant (Đ/c: 1 Rue Alexander Fleming, Parc Scientifique Tony Garnier, 69007 Lyon - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
242 | 36 tháng | NSX | Hộp 12 bơm tiêm đóng sẵn x 10ml | VN-21892-19 |
116. Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
116.1 Nhà sản xuất: Les Laboratoires Servier Industrie (Đ/c: 905, Route de Saran, 45520 Gidy - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
243 | Procoralan 5mg | Ivabradin (dưới dạng Ivabradin hydrochloride) 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 14 viên | VN-21893-19 |
244 | Procoralan 7.5mg | Ivabradin (dưới dạng Ivabradin hydrochloride) 7,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 14 viên | VN-21894-19 |
117. Công ty đăng ký: Lupin Limited (Đ/c: Kalpataru Inspire, 3rd F100r Off Western Express Highway, Santacuz (East), Mumbai 400055 - India)
117.1 Nhà sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd- Unit II (Đ/c: Q road, Phase IV, GIDC, Wadhwancity-363035, Dist. Surendranagar, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
245 | Esotrax 20 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magie trihydrat) 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21895-19 |
118. Công ty đăng ký: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri (E.), Mumbai - 400 059 - India)
118.1 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Block N-2, Village Theda, Post Office Lodhimajra Tehsil Baddi, Distt. Solan, Himachal Pradesh-174101 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
246 | Maclevo 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21896-19 |
247 | Telzartan 20 | Telmisartan 20mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21897-19 |
248 | Telzartan H | Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg | Viên nén hai lớp không bao | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21898-19 |
119. Công ty đăng ký: Medley Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Medley House, D-2, MIDC Area, Andheri (E), Mumbai 400 093 - India)
119.1 Nhà sản xuất: Medley Pharmaceuticals Limited. (Đ/c: Plot No 18 &19 Survey No 378Z7&8 , 379Z2&3, Zari Causeway Road, Kachigam, Daman - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
249 | Carvas 6.25 tablets | Carvedilol 6,25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21899-19 |
120. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
120.1 Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. - Factory C (Đ/c: 2, Michael Erakleous Street, Aglos Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
250 | Medoclor 125 mg/5ml | Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai x 60ml | VN-21900-19 |
251 | Primocef 500mg | Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 18 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21901-19 |
120.2 Nhà sản xuất: Medochemie Ltd.- central Factory (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
252 | Flucomedil 150 mg | Fluconazol 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vi x 1 viên | VN-21902-19 |
121. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Public Company Limited (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samutprakarn 10280 - Thailand)
121.1 Nhà sản xuất: Apotex Inc. (Đ/c: 150 Signet Drive, Toronto, Ontario, M9L 1T9 - Canada)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
253 | Risedronat natri 150 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | VN-21903-19 |
122. Công ty đăng ký: Merck Export GmbH (Đ/c: Frankfurter Straβe 250, 64293 Darmstadt - Germany)
122.1 Nhà sản xuất: Famar Lyon (Đ/c: 29, avenue Charles de Gaulle, 69230 Saint-Genis Laval - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
254 | Praxilene 200 mg | Naftidrofuryl hydrogen oxalat 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-21904-19 |
122.2 Nhà sản xuất: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Straβe 250, 64293 Darmstadt - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
255 | Thyrozol 10mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hösslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21906-19 | |
256 | Thyrozol 5mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hösslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21907-19 |
122.3 Nhà sản xuất: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Straβe, 250 64293, Darmstadt - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
257 | Cetrotide (Cơ sở sản xuất lọ bột: Pierre Fabre Medicament Production, Aquitaine Pharm International, Avenue du Béarn, 64320 Idron, Pháp; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Abbott Biologicals B.V., Veerweg 12, 8121 AA, O1st, Hà Lan) | Cetrorelix (dưới dạng Cetrorelix acetate) 0,25mg | Bột pha dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp gồm 7 khay, mỗi khay chứa: 1 lọ bột để pha dung dịch tiêm, 1 ống tiêm chứa 1 ml dung môi, 1 kim | VN-21905-19 |
122.4 Nhà sản xuất: Merck Sante s.a.s (Đ/c: 2 Rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
258 | Glucophage 850 mg | Metformin hydrochlorid 850mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên | VN-21908-19 |
259 | Glucophage XR (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: PT. Merck Tbk., Địa chỉ: Jl. T.B. Simatupang No. 8, Pasar Rebo, Jakarta 13760, Indonesia) | Metformin hydrochlorid 500mg | Viên nén phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 15 vỉ x 8 viên | VN-21909-19 |
260 | Glucophage XR 1000mg | Metformin hydrochlorid 1000mg | Viên nén phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21910-19 |
261 | Glucophage XR 750mg | Metformin hydrochlorid 750mg | Viên nén phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-21911-19 |
123. Công ty đăng ký: Mi Pharma Private Limited (Đ/c: B-2103, Tharwani, Palm Beach Road, Sanpada, Navi Mumbai - 400705, Maharashtra - India)
123.1 Nhà sản xuất: Swiss Parentals Pvt. Ltd (Đ/c: 809 Kerala Industrial Estate G.I.D.C near Bavla Dist, Ahmedabad-382 220, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
262 | Pdsolone-125 mg | Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone sodium succinate) 125 mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 40 | Hộp 1 lọ | VN-21913-19 |
124. Công ty đăng ký: Mi Pharma Private Limited (Đ/c: B-2103, Tharwani, Palm Beach Road, sanpada, navi Mumbai-400705, Maharashtra - India)
124.1 Nhà sản xuất: MSN Laboratories Limited (Die: Formulation Division, Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Telangana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
263 | Voriole IV | Voriconazol 200mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-21912-19 |
125. Công ty đăng ký: Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd. (Đ/c: 12 Marina View, #22-01 Asia Square Tower 2, Singapore 018961 - Singapore)
125.1 Nhà sản xuất: Purdue Pharmaceuticals, L.P. (Đ/c: 4701 Purdue Drive, Wilson, NC 27893 - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
264 | OxyContin 10mg (Đóng gói: Sharp Corporation; địa chỉ: 7451 Keebler way, Allentown, PA 18106, USA) | Oxycodon HCl 10mg | Viên nén giải phóng kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên | VN-21914-19 |
265 | OxyContin 20mg (Đóng gói: Sharp Corporation; địa chỉ: 7451 Keebler way, Allentown, PA 18106, USA) | Oxycodon HCl 20mg | Viên nén giải phóng kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên | VN-21915-19 |
126. Công ty đăng ký: Natur Produkt Zdrovit Sp. Z o.o (Đ/c: No. 31, Nocznickiego Str., 01-918 Warsaw - Poland)
126.1 Nhà sản xuất: Natur Produkt Pharma Sp. Z o.o (Đ/c: 07-300 Ostrów Mazowiecka, ul. Podstoczysko 30 - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
266 | Gastrogiam | Ranitidin (dưới dạng ranitidin hydrochlorid) 150mg | Viên nén sủi | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10 viên | VN-21916-19 |
127. Công ty đăng ký: Novartis (Singapore) Pte Ltd (Đ/c: 10 Collyer Quay, # 10-01, Ocean Financial Centre Singapore (049315) - Singapore)
127.1 Nhà sản xuất: Cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp Fresenius Kabi Austria GmbH (Đ/c: Hafnerstrasse 36, 8055, Graz - Austria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
267 | Aclasta (CSĐG thứ cấp và xuất xưởng: Novartis Pharma Stein AG, địa chỉ: Schaffhauserstrasse, 4332 Stein, Thụy Sĩ) | Mỗi 100 ml chứa: Acid Zoledronic khan (tươmg ứng 5,33 mg acid zoledronic monohydrate) 5mg | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100 ml | VN-21917-19 |
127.2 Nhà sản xuất: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Attersee - Austria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
268 | Gemcitabin "Ebewe" | Mỗi ml dung dịch chứa: Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydroclorid) 10mg | Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 20ml | VN-21918-19 |
269 | Irinotecan "Ebewe" 100mg/5ml | Mỗi 5 ml dung dịch chứa Irinotecan hydroclorid trihydrat 100mg | Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-21919-19 |
127.3 Nhà sản xuất: Lek S.A (Đ/c: Podlipie Str.16, 95-010 Strykow - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
270 | Glimepirid 4mg (Đóng gói và xuất xưởng: Lek S.A.; Đ/c: 50C, Domaniewska Street, 02-672 Warsaw, Poland) | Glimepirid 4mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 9 vỉ x 10 viên | VN-21920-19 |
128. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
128.1 Nhà sản xuất: Alcon Singapore Manufacturing Pte. Ltd (Đ/c: 19 Tuas South Avenue 14, Singapore 637313 - Singapore)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
271 | Tobrex | Mỗi 1 ml chứa: Tobramycin 3mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ đếm giọt 5 ml | VN-21921-19 |
128.2 Nhà sản xuất: Novartis Pharma Stein AG (Đ/c: Schaffhauserstrasse 4332 Stein - Switzerland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
272 | Sandimmun | Ciclosporin 50mg/ml | 48 tháng | NSX | Hộp 10 ống lml | VN-21922-19 |
128.3 Nhà sản xuất: Novartis Pharma Stein AG (Đ/c: Schaffhauserstrasse, 4332 Stein - Switzerland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
273 | Seebri Breezhaler (Đóng gói và xuất xưởng: Novartis Farmaceutica SA; Đ/c: Ronda de Santa Maria, 158, 08210 Barbera del Valles. Barcelona- Spain) | Glycopyrronium (dưới dạng glycopyrronium bromide) 50mcg | Bột hít chứa trong nang cứng | 18 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang kèm 1 dụng cụ hít | VN-21923-19 |
128.4 Nhà sản xuất: S.A. Alcon-Couvreur N V (Đ/c: Rijksweg 14, B-2870 Puurs - Belgium)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
274 | Izba | Mỗi ml dung dịch chứa: Travoprost 30mcg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 2,5 ml | VN-21924-19 |
128.5 Nhà sản xuất: SA Alcon-Couvreur NV (Đ/c: Rijksweg 14, 2870 Puurs - Belgium)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
275 | Maxitrol | Mỗi gram thuốc mỡ chứa: Dexamethason 1mg; Neomycin sulfat 3500 IU; Polymyxin B sulfat 6000IU | Thuốc mỡ tra mắt | 48 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 3,5g | VN-21925-19 |
129. Công ty đăng ký: Pabianickie Zaklady Farmaceutyczne Polfa S.A (Đ/c: ul. Marszalka J. Pilsudskiego 5 - Poland)
129.1 Nhà sản xuất: Pabianickie Zaklady Farmaceutyczne Polfa S.A. (Đ/c: ul. Marszalka j. Pilsudskiego5, 95-200 Pabianice - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
276 | Nadaxena | Naproxen 250mg | Viên nén bao phim kháng dịch dạ dày | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VN-21926-19 |
277 | Nadaxena | Naproxen 500mg | Viên nén bao phim kháng dịch dạ dày | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VN-21927-19 |
129.2 Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Adamed Pharma Joint Stock Company (Đ/c: 95-054 Ksawerow, Szkolna St. 33 Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
278 | Cododamed 75mg (Xuất xưởng: Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Company; Đ/c: 5 Marszalka J.Pilsudskiego St, 95-200 Pabianice, Poland) | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 14 viên | VN-21928-19 |
130. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
130.1 Nhà sản xuất: Haupt Pharma Latina S.r.l (Đ/c: Borgo San Michele S.S 156 Km 47,600-04100 Latina - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
279 | Sulperazone (NSX trộn bột trung gian: Pfizer Pharmaceuticals LLtd, ĐC: 22 Daqing Road, DETDZ, Dalian, 116600, Trung Quốc) | Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazone natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5g | Bột pha dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-21929-19 |
130.2 Nhà sản xuất: Haupt Pharma Latina S.r.l (Đ/c: Borgo San Michele S.S 156 Km 47,600-04100 Latina (LT) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
280 | Zitromax | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 200 mg/ 5ml | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 600mg/ 15ml | VN-21930-19 |
281 | Zitromax | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-21931-19 |
130.3 Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Limited (Đ/c: 166 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Moo 16, Bangkrason, Bangpa-In, Ayutthaya 13160 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
282 | Ponstan 500 | Acid mefenamic 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21932-19 |
130.4 Nhà sản xuất: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH (Đ/c: Betriebsstatte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
283 | Caduet | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg; Alovastatin (dưới dạng Atovastatin calci trihydrate) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21933-19 |
284 | Caduet | Amlodipine (dưới dạng amlodipine besylate) 5mg; Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium trihydrate) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21934-19 |
285 | Carduran | Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylate) 2mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-21935-19 |
130.5 Nhà sản xuất: Pfizer Pharmaceuticals LLC. (Đ/c: Km 1.9, Road 689 Vega Baja, Puerto Rico (PR) 00693 - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
286 | Amlor (Cơ sở đóng gói, xuất xưởng: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH, địa chỉ: Betriebsstatte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Đức) | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21936-19 |
130.6 Nhà sản xuất: R-Pharm Germany GmbH (Đ/c: Heinrich-Mack-Str. 35, 89257 Illertissen - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
287 | Champix
| Viên màu trắng đến trắng ngà chứa Varenicline (dưới dạng Varenicline tartrate) 0,5 mg; Viên màu xanh nhạt chứa Varenicline (dưới dạng Varenicline tartrate) 1mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 11 viên 0,5mg và 1 vỉ x 14 viên 1mg | VN-21937-19 |
131. Công ty đăng ký: PHARMACHEM CO., LTD (Đ/c: 17, Baekjegobun-ro 12-gil, Songpa-ku, Seoul, (Jamsil-dong,3rd F100r) - Korea)
131.1 Nhà sản xuất: MG Co., Ltd. (Đ/c: 27 Yongso 2-gil, Gwanghyewon-Myeon, Jincheon-Gun, Chungcheongbuk-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
288 | MG-Tan Inj. | Trong 100ml dung dịch chứa: Dịch A: Glucose 11% (dưới dạng Glucose monohydrat 7,44g) 61,5ml; Dịch B: Amino acid 11,3% (bao gồm L-alanine 0,33g; L-arginine 0,24g; L-Aspartic acid 0,071g L-Glutamic acid 0,12g; Glycine 0,16g; L-histidine 0,14g; L-isoleucine 0,12g; L-leucine 0,16g; L-lysine HCl 0,24g; L-methionine 0,12g; L-phenylalanine 0,16g; L-proline 0,14g; L-serine 0,094g; L-threonine 0,12g; L-tryptophan 0,04g; L-tyrosine 0,005g; L-valine 0,15g; Calcium chloride 0,02g; Sodium glycerophosphate 0,1g; Magnesium sulfate 0,07g; Potassium chloride 0,12g; Sodium acetate 0,17g) 20,8ml; Dịch C: Lipid emulsion 20% (Purified soybean oil 3,54g) 17,7ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Túi 1440ml | VN-21945-19 |
132. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 74, Sejong-daero, Jung-gu, Seoul - Korea)
132.1 Nhà sản xuất: Binex Co., Ltd. (Đ/c: 368-3, Dadae-ro, Saha-gu, Busan - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
289 | Binexmetone Tab. | Nabumetone 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 201 6 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21946-19 |
290 | Minroge Ophthalmic Solution | Moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydroclorid) 5mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | USP 40 | Hộp 1 lọ 6ml | VN-21947-19 |
132.2 Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 30, Gangjeo-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
291 | Korucin Tab. | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN 21948-19 |
132.3 Nhà sản xuất: Nexpharm Korea Co., Ltd. (Đ/c: 168-41, Osongsaengmyeong 4-ro, Osong-eup, Heungdeok-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
292 | Cenex Cap. 200mg | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21949-19 |
133. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 17, Nonhyeon-ro 99-gil, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
133.1 Nhà sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 2-27, Yeongmun-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
293 | Khí dung xịt mũi | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 15ml | VN-21950-19 |
134. Công ty đăng ký: PT Dexa Medica (Đ/c: JL. Jenderal Bambang Utoyo No. 138 RT.011 RW.003 Kelurahan 5 Ilir Kecamatan Ilir Timur II Palembang - Indonesia)
134.1 Nhà sản xuất: PT Ferron Par Pharmaceuticals (Đ/c: Jababeka Industrial Estate I, JI Jababeka VI, Blok J3 Cikarang Bekasi - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
294 | MXN | Mỗi 250 ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400 mg | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 250ml | VN-21938-19 |
135. Công ty đăng ký: PT. Bernofarm (Đ/c: Jl. Raya Darmo No. 143, Surabaya 60241 - Indonesia)
135.1 Nhà sản xuất: PT. Bernofarm (Đ/c: Jl. Gatot Subroto No. 68, Banjarkemantren Km. 18, Buduran Sidoarjo 61252 - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
295 | Bucain spinal | Bupivacain hydroclorid (dưới dạng bupivacain hydroclorid monohydrat) 5mg/ml | Dung dịch tiêm | 48 tháng | NSX | Hộp 5 ống 4ml | VN-21939-19 |
136. Công ty đăng ký: PT. Dexa Medica (Đ/c: JL. Jenderal Bambang Utoyo No. 138 RT.011 RW.003 Kelurahan 5 Ilir Kecamatan Ilir Timur II Palembang - Indonesia)
136.1 Nhà sản xuất: PT. Ferron Par Pharmaceuticals (Đ/c: Jababeka Industrial Estate I, JI. Jababeka VI, Blok J3 Cikarang, Bekasi - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
296 | Nitro-G | Glycerol trinitrate/glucose anhydrous (2/98) 500mg/10ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | VN-21940-19 |
137. Công ty đăng ký: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Jl. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)
137.1 Nhà sản xuất: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Jl Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
297 | Civell | Ciprofloxacin 2mg/ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100ml | VN-21941-19 |
298 | Haemostop | Acid tranexamic 100mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống 5ml | VN-21942-19 |
299 | Haemostop | Acid tranexamic 250mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống 5 ml | VN-21943-19 |
300 | Respira | Moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydroclorid) 400mg | Viên nén dài bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-21944-19 |
138. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718, 719 -118 Seongsui-ro, Seongdong-ro, Seoul - Korea)
138.1 Nhà sản xuất: Kolmar Korea (Đ/c: 245, Sandan-gil, Jeonui-myeon, Sejong-si - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
301 | Azismile | Mỗi 5ml hỗn dịch sau khi pha chứa: Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrate) 200mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | USP 40 | Hộp 1 chai 15 ml chứa 13g bột | VN-21953-19 |
138.2 Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
302 | Boraflox Tab | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21954-19 |
138.3 Nhà sản xuất: Korea Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 87, Jeyakgongdan 3-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
303 | Heltec | Mỗi gói 5g chứa: L-Omithin - L-Aspartat 3g | Bột pha dung dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 10 gói x 5g | VN-21957-19 |
138.4 Nhà sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 100, Wanjusandan 9-ro, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Jeollabuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
304 | Eltose Hard Capsule | Etodolac (micronized) 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 40 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-21955-19 |
305 | Mỗi 50ml chứa: Levocetirizine hydrochloride 0,025g | Dung dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 50ml | VN-21956-19 |
138.5 Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
306 | Muscat Tab | Mosapride Citrate (dưới dạng Mosapride Citrate dihydrate) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21958-19 |
139. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718, 719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
139.1 Nhà sản xuất: Aprogen Pharmaceuticals, Inc. (Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggang-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
307 | Acerovax-20 tablet | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21951-19 |
308 | Mymeloxe tablet | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21952-19 |
140. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore Pte Ltd. (Đ/c: 38 Beach Road, #18-11, South Beach Tower, Singapore (189767) - Singapore)
140.1 Nhà sản xuất: Sanofi Winthrop Industrie - Tours (Đ/c: 30-36 Avenue Gustave Eiffel 37100 Tours - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
309 | Stilnox | Zolpidem tartrat 10mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 20 viên | VN-21959-19 |
141. Công ty đăng ký: Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd. (Đ/c: No. 128 Xinmin Road, Hunei Village, West District, Chia Yi City, Taiwan - Taiwan)
141.1 Nhà sản xuất: Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 128 Shin Min Road, Chia Yi - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
310 | Lilonton Capsule | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 48 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21960-19 |
142. Công ty đăng ký: Siu Guan Chemical Industrial Co., Ltd. (Đ/c: 128 Shin Min Road, Hunei Li, W. Dist., Chia Yi City - Taiwan)
142.1 Nhà sản xuất: Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 128 Shin Min Road, Chia Yi - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
311 | Piracetam 1000mg/5ml | Dung dịch tiêm | 48 tháng | NSX | Hộp 10 ống 5ml | VN-21961-19 |
143. Công ty đăng ký: SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 602-605, 6th F100r, Marathon Max Bldg No.2, Mulund Goregaon Link Road, L.B.S Marg, Mulund (W), Mumbai - 4000 080 - India)
143.1 Nhà sản xuất: Acme Formulation Pvt. Ltd. (Đ/c: Ropar Road, Nalagarh, Dist: Solan, H.P. 174101 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
312 | Gatfatit | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-21962-19 |
143.2 Nhà sản xuất: Makcur Laboratories Ltd. (Đ/c: 46/4-7, Dehgam Road, Zak Village, Tal.- Dehgam, Dist. Gandhinagar, Gujarat state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
313 | Atendex | Mỗi 1mg dung dịch chứa: Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 300mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP 39 | Hộp 10 lọ x 2ml | VN-21963-19 |
144. Công ty đăng ký: Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 6-20, Tuku, Tuku Village, Sinying District, Tainan City 73055 - Taiwan)
144.1 Nhà sản xuất: Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 6-20, Tuku, Tuku Village, Sinying District, Tainan City 73055 - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
314 | Acetaminophen 325mg; Tramadol hydrochlorid 37,5mg; | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 40 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21964-19 |
145. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Limited. (Đ/c: UB Ground, 5 & AMP; 6th floors, Sun House, CTS No. 201, B/1, Ram Nagar, Western Express Highway, Goregaon East, Mumbai, 400063, Maharashtra - India)
145.1 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Halol-Baroda Highway, Halol-389 350, Dist. Panchmahal, Gujarat State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
315 | Chemodox | Doxorubicin hydrochlorid 2mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 10ml | VN-21967-19 |
145.2 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Industrial Area No. 3, A.B. Road, Dewas-455001 (M.P) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
316 | Colcibra capsules 100mg | Celecoxib 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21965-19 |
317 | Colcibra capsules 200mg | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21966-19 |
318 | Sun proart Tablets 125mg | Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 15 viên | VN-21969-19 |
145.3 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, G.I.A, Phase II, Piparia, Silvassa-396230, (U.T. of Dadra & Nagar Haveli) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
319 | Sizodon 1 | Risperidone 1 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 40 | Hộp 5 vỉ xé x 10 viên | VN-21968-19 |
320 | Sunlevira 750 | Levetiracetam 750mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 38 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-21970-19 |
146. Công ty đăng ký: Sweta Pharmaceutical Pvt., Ltd. (Đ/c: 11/12, Mansoor BLDG, 98, Princess Street, Mumbai, Tal: Princess Street (Mumbai-Zonel), Pin: 400 002 - India)
146.1 Nhà sản xuất: Umedica Laboratories PVT. Ltd. (Đ/c: Plot No. 221, G.I.D.C., Vapi 396195 Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
321 | Clorifort | Clotrimazol 100mg | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | BP 2017 | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-21971-19 |
322 | Nalidixic Acid Tablets BP. 500mg | Acid Nalidixic 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2017 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21972-19 |
147. Công ty đăng ký: Tedis (Đ/c: 9 avenue d'Ouessant, 91140 Villebon-sur-Yvette - France)
147.1 Nhà sản xuất: Laboratoires Galeniques Vernin (Đ/c: 20, rue Louis-Charles Vernin 77190 Dammarie, Les Lys - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
323 | Chophytol (Cơ sở xuất xưởng: Laboratoires Rosa Phytopharma, địa chỉ: 2, avenue du Trai te de Rome-BP51 78401 Chatou Cedex., France) | Cao khô lá actiso 200mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ,6 vỉ x 30 viên | VN-21973-19 |
148. Công ty đăng ký: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Commerce House-1, Satya Marg, Bodakdev, Ahmedabad-380054, Gujarat - India)
148.1 Nhà sản xuất: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Sanand-Kadi Road, Thoi City: Thoi - 382728, Dist.: Mehsana Gujarat State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
324 | Troytor 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21974-19 |
149. Công ty đăng ký: Young II Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 6-1, Munhwa 12-gil, Jincheon-eup, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
149.1 Nhà sản xuất: Jeil Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 18-29, Seongseo-ro, Dalseo-Gu, Daegu - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
325 | Trenzamin 500mg inj | Mỗi 5ml chứa: Acid tranexamic 500mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | BP 201 6 | Hộp 10 ống x 5inl | VN-21975-19 |
150. Công ty đăng ký: Yunnan Dongjun Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: Xiyuan Commercial Center, South Secsion of west second - China)
150.1 Nhà sản xuất: Yunnan Tengyao Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 139, Fengchyuan Residential Tiancheng community, Tengyue Town, Tengchona county, Yunnan - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
326 | An cung ngưu hoàng hoàn | Mỗi viên hoàn chứa: Ngưu hoàng 0,167g; Thủy ngưu giác 0,333g; Xạ hương 0,042g; Trân châu 0,083g; Chu sa 0,167g; Hùng hoàng 0,167g; Hoàng liên 0,167g; Hoàng cầm 0,167g; Chi tử 0,167g; Uất kim 0.167g, Băng phiến 0,042g | Viên hoàn | 50 tháng | ChP 2015 | Hộp 1 viên | VN-21976-19 |
- 1 Công văn 2647/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành và công văn duy trì hiệu lực giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2 Công văn 1727/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin trong Quyết định giấy đăng ký lưu hành, Công văn duy trì hiệu lực giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3 Công văn 511/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4 Công văn 18592/QLD-ĐK năm 2019 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5 Công văn 14116/QLD-ĐK năm 2019 về đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục quản lý dược ban hành
- 6 Công văn 11298/QLD-ĐK năm 2019 về đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7 Công văn 7290/QLD-ĐK năm 2019 đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
- 8 Quyết định 159/QĐ-QLD năm 2019 về danh mục 01 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam có hiệu lực 03 năm - Đợt 102 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 9 Quyết định 160/QĐ-QLD năm 2019 về danh mục 04 thuốc nước ngoài (thuốc tránh thai - số đăng ký có hiệu lực 03 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 102 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 10 Quyết định 161/QĐ-QLD năm 2019 về danh mục 27 thuốc nước ngoài (thuốc điều trị ung thư đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 03 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 102 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 11 Quyết định 7868/QĐ-BYT năm 2018 quy định về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế
- 12 Thông tư 01/2018/TT-BYT về quy định ghi nhãn thuốc, nguyên liệu làm thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 13 Nghị định 75/2017/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 14 Thông tư 06/2017/TT-BYT Danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 15 Luật Dược 2016
- 16 Thông tư 44/2014/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 1 Quyết định 159/QĐ-QLD năm 2019 về danh mục 01 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam có hiệu lực 03 năm - Đợt 102 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 2 Quyết định 160/QĐ-QLD năm 2019 về danh mục 04 thuốc nước ngoài (thuốc tránh thai - số đăng ký có hiệu lực 03 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 102 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 3 Quyết định 161/QĐ-QLD năm 2019 về danh mục 27 thuốc nước ngoài (thuốc điều trị ung thư đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 03 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 102 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành