ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2078/QĐ-UBND | Thừa Thiên Huế, ngày 05 tháng 9 năm 2016 |
VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG GIÁ XE Ô TÔ, XE MÁY ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ TẠI PHỤ LỤC SỐ 1 VÀ PHỤ LỤC SỐ 2 BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 21/2016/QĐ-UBND NGÀY 22/3/2016 CỦA UBND TỈNH
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Nghị định số 23/2013/NĐ-CP ngày 25 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ;
Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31 tháng 8 năm 2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số 34/2013/TT-BTC ngày 28 tháng 3 năm 2013 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31 tháng 8 năm 2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số 140/2013/TT-BTC ngày 14 tháng 10 năm 2013 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 34/2013/TT-BTC ;
Căn cứ Quyết định số 21/2016/QĐ-UBND ngày 22 tháng 3 năm 2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại xe ô tô; xe hai, ba bánh gắn máy; xe máy điện và phượng tiện thủy nội địa; tổng thành máy trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính tại Công văn số 2307/STC-QLGCS ngày 31 tháng 8 năm 2016,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Điều chỉnh, bổ sung giá xe ô tô, xe máy tại Phụ lục số 1 và Phụ lục số 2 ban hành kèm theo Quyết định số 21/2016/QĐ-UBND ngày 22/3/2016 của UBND tỉnh, cụ thể như sau:
1. Đối với xe ô tô:
- Điều chỉnh giá: 223 trường hợp;
- Bổ sung xe mới: 397 trường hợp.
(Phụ lục chi tiết số 1 kèm theo)
2. Đối với xe máy:
- Điều chỉnh giá: 14 trường hợp;
- Bổ sung xe mới: 76 trường hợp.
(Phụ lục chi tiết số 2 kèm theo)
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký. Các nội dung khác tại Quyết định số 21/2016/QĐ-UBND ngày 22/3/2016 của UBND tỉnh ban hành Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại xe ô tô; xe hai, ba bánh gắn máy; xe máy điện và phượng tiện thủy nội địa; tổng thành máy trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế không thay đổi;
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục thuế tỉnh và Thủ trưởng các cơ quan liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| CHỦ TỊCH |
BỔ SUNG, CHỈNH BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI XE Ô TÔ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
(Kèm theo Quyết định số 2078/QĐ-UBND ngày 05/9/2016 của UBND tỉnh)
Đơn vị tính: Triệu đồng
Số TT cũ | Số TT mới | LOẠI PHƯƠNG TIỆN | Giá cũ | Giá mới | Ghi chú |
A | B | C | D | E | F |
2 | 1 | CHƯƠNG 1: AUDI (ĐỨC) |
|
|
|
9 | 2 | AUDI A4 2.0 Sedan (TFSI) | 2.100 | 1 600 | Thay đổi dòng 9 |
10 | 3 | AUDI A5 Sportback dung tích 2.0L, 7AT | 2.040 | 1 850 | Thay đổi dòng 10 |
18 | 4 | AUDI A7 Sportback dung tích 3.0L, 7AT | 3.300 | 3 100 | Thay đổi dòng 18 |
27 | 5 | AUDI Q3 dung tích 2.0, 7AT QUATTRO SX 2015 | 1.865 | 1 650 | Thay đổi dòng 27 |
40 | 6 | AUDI Q7 dung tích 3.0 Quattro | 2.954 | 3 400 | Thay đổi dòng 40 |
50 | 7 | AUDI TT 2.0 COUPE SLINE; 04 chỗ | 2.500 | 2 000 | Thay đổi dòng 50 |
51 | 8 | AUDI TT 2.0 ROADSTER 2.0; 02 chỗ | 2.160 | 1 900 | Thay đổi dòng 51 |
| 9 | AUDI A6 1.8 TFSI; 05 chỗ |
| 2 050 | Mới |
| 10 | AUDI A8L 3.0 TFSI Quattro; 05 chỗ |
| 4 000 | Mới |
| 11 | AUDI A8L 3.0 TFSI Quattro; 05 chỗ, 2014+2015 |
| 4 000 | Mới |
| 12 | AUDI A8L 3.0 TFSI Quattro; 04 chỗ |
| 5 380 | Mới |
| 13 | AUDI A8L 4.0 TFSI Quattro; 05 chỗ |
| 4 840 | Mới |
| 14 | AUDI A8L 4.0 TFSI Quattro; 05 chỗ, 2014+2015 |
| 4 840 | Mới |
| 15 | AUDI A8L 4.0 TFSI Quattro; 04 chỗ |
| 5 850 | Mới |
| 16 | AUDI Q5 2.0 TFSI Quattro; 05 chỗ |
| 1 900 | Mới |
| 17 | AUDI Q7 2.0 TFSI Quattro; 07 chỗ |
| 3 000 | Mới |
194 | 18 | CHƯƠNG 7: CHEVROLET |
|
|
|
196 | 19 | AVEO |
|
|
|
198 | 20 | AVEO KLANSN1FYU, 1.5 | 417 | 425 | Thay đổi dòng 198 |
200 | 21 | AVEO KLAS SN4/446, 1.5 sản xuất từ tháng 5/2014 | 453 | 461 | Thay đổi dòng 200 |
201 | 22 | CAPTIVA |
|
|
|
| 23 | CAPTIVA 1LR26 WITH LE9 ENGINE (SX 2015 - 02/2016) |
| 759 | Mới |
| 24 | CAPTIVA 1LR26 WITH LE9 ENGINE (SX 03/2016) |
| 855 | Mới |
223 | 25 | COLORADO (Pick - Up) |
|
|
|
| 26 | COLORADO HIGH COUNTRY 4X4 2.8, 5 chỗ, (CBU) số AT |
| 749 | Mới |
242 | 27 | SPARK |
|
|
|
| 28 | SPARK VAN 1.0L |
| 265 | Mới |
| 29 | SPARK VAN 1.2L |
| 279 | Mới |
| 30 | SPARK VAN 1.2L(Demo) |
| 237 | Mới |
| 31 | SPARK KL1M-MHD12/2BB5 (1.2 LS) SX 06/2016 |
| 339 | Mới |
| 32 | SPARK KL1M-MHD12/2BB5 (1.2 LT) SX 06/2016 |
| 359 | Mới |
347 | 33 | CHƯƠNG 10: FORD (VIỆT - MỸ) |
|
|
|
348 | 34 | FOCUS |
|
|
|
349 | 35 | FORD FOCUS DYB 4D M9DC AT, 1.5, 5 chỗ, 4 cửa, MCA Titanium 2015, 2016 | 899 | 848 | Thay đổi dòng 349 |
350 | 36 | FORD FOCUS DYB 5D M9DC AT, 1.5, 5 chỗ, 5 cửa, MCA Titanium 2015, 2016 | 899 | 848 | Thay đổi dòng 350 |
351 | 37 | FORD FOCUS DYB 4D PNDA AT, 1.6, 5 chỗ, 4 cửa, MCA Trend 2015, 2016 | 799 | 748 | Thay đổi dòng 351 |
352 | 38 | FORD FOCUS DYB 5D PNDA AT, 1.6, 5 chỗ, 5 cửa, MCA Trend 2015, 2016 | 799 | 748 | Thay đổi dòng 352 |
365 | 39 | RANGGER |
|
|
|
368 | 40 | Ford Ranger, XLS 4x2, 927kg, 2198cc Pick up, CBU, Cabin kép, số tự động (IXBS94R) | 675 | 685 | Thay đổi dòng 368 |
369 | 41 | Ford Ranger XLS, 4x2, 946kg, 2198cc Pick up, CBU, Cabin kép, số sàn (IXBS9DH) SX 2015 - 2016 | 649 | 659 | Thay đổi dòng 369 |
370 | 42 | Ford Ranger XLT, 4x4, 824kg, 2198cc Pick up, CBU, Cabin kép, số sàn (IXBT946) SX 2015-2016 | 780 | 790 | Thay đổi dòng 370 |
371 | 43 | Ford Ranger, WILDTRAK 4x4, 660kg, 3198cc Pick up, CBU, Cabin kép, số tự động (IXBW9G4) | 879 | 918 | Thay đổi dòng 371 |
372 | 44 | Ford Ranger, WILDTRAK 4x4, 630kg, 3198cc Pick up, CBU, Cabin kép, số tự động (IXBW9G4) | 921 | 960 | Thay đổi dòng 372 |
373 | 45 | Ford Ranger, WILDTRAK 4x2, 778kg, 2198cc Pick up, CBU, Cabin kép, số tự động (IXBW94R) có nắp che cuốn | 862 | 872 | Thay đổi dòng 373 |
374 | 46 | Ford Ranger, WILDTRAK 4x2, 808kg, 2198cc Pick up, Cabin kép, số tự động (IXBW94R) CBU | 820 | 830 | Thay đổi dòng 374 |
415 | 47 | FIESTA |
|
|
|
416 | 48 | FIESTA JA8 5D M1JE AT SPORT, 1.0L, 5 cửa | 659 | 637 | Thay đổi dòng 416 |
420 | 49 | FIESTA JA8 4D UEJD AT TITA, 1.5L | 599 | 579 | Thay đổi dòng 420 |
422 | 50 | FIESTA JA8 5D UEJD AT SPORT, 1.5L | 604 | 584 | Thay đổi dòng 422 |
429 | 51 | ECOSPORT |
|
|
|
431 | 52 | FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA MT MID, 1498 cm3 Mid trend, Pack (2014, 2015) | 606 | 585 | Thay đổi dòng 431 |
433 | 53 | FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT MID, 1498 cm3 Mid trend, Pack (2014, 2015) | 652 | 630 | Thay đổi dòng 433 |
435 | 54 | FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT TITA, 1498 cm3 Titanium, Pack (2014, 2015) | 681 | 658 | Thay đổi dòng 435 |
441 | 55 | FORD EVEREST |
|
|
|
444 | 56 | EVERES, 7 chỗ, số AT 4X4 Titanium, dung tích 3198cc, sx 2015+2016 | 1629 | 1936 | Thay đổi dòng 444 |
494 | 57 | CHƯƠNG 11: HONDA (VIỆT - NHẬT) |
|
|
|
532 | 58 | CITY |
|
|
|
533 | 59 | City 1.5 MT; 05 chỗ | 552 | 533 | Thay đổi dòng 533 |
535 | 60 | City 1.5 CVT; 05 chỗ | 604 | 583 | Thay đổi dòng 535 |
549 | 61 | CR-V |
|
|
|
1 | 62 | Honda CR-V 2.4L AT (Mã số khung: RLHRM385**Y*0****) |
| 1 158 | Mới |
2 | 63 | Honda CR-V 2.4L AT (Mã số khung: RLHRM385**Y*2****) |
| 1 178 | Mới |
576 | 64 | CHƯƠNG 12: HUYNDAI |
|
|
|
603 | 65 | ELANTRA |
|
|
|
1 | 66 | Elantra - AD - 1.6GM - 6MT, 05 chỗ, (Việt Nam) |
| 581 | Mới |
2 | 67 | Elantra - AD - 1.6GM - 6AT, 05 chỗ, (Việt Nam) |
| 656 | Mới |
3 | 68 | Elantra - AD - 2.0NU - 6AT, 05 chỗ, (Việt Nam) |
| 704 | Mới |
882 | 69 | HUYNDAI KHÁCH CÁC HÃNG SẢN XUẤT & LẮP RÁP |
|
|
|
1 | 70 | Huyndai HAECO UNIVERSE TK43G, YC6MK380-30 |
| 2 600 | Mới |
2 | 71 | Hyundai HB120SL-H380 -1 (GIƯỜNG NẰM) |
| 3 180 | Mới |
1 | 72 | Hyundai HB120SL-H410 -1 (GIƯỜNG NẰM) |
| 3 370 | Mới |
907 | 73 | CHƯƠNG 13 - HIỆU ISUZU |
|
|
|
956 | 74 | ISUZU TẢI |
|
|
|
1 | 75 | FVM34T/SGCD-MP (ô tô tải có mui) trọng tải 15.400kg |
| 1 510 | Mới |
1040 | 76 | CHƯƠNG 15 - HIỆU KIA |
|
|
|
1065 | 77 | CERATO |
|
|
|
1 | 78 | CERATO FACELIFT 16G MT, 5 chỗ, máy xăng, 1591cm3, số MT 6 cấp |
| 577 | Mới |
2 | 79 | CERATO FACELIFT 16G AT, 5 chỗ, máy xăng, 1591cm3, số AT 6 cấp |
| 639 | Mới |
3 | 80 | CERATO FACELIFT 20G AT, 5 chỗ, máy xăng, 1999cm3, số AT 6 cấp |
| 689 | Mới |
1080 | 81 | GRAND |
|
|
|
1 | 82 | GRAN SEDONA YP 22D ATH, 7 chỗ, máy dầu 2.199cm, số tự động 6 cấp (CKD), phiên bản cao cấp |
| 1 208 | Mới |
1083 | 83 | GRAN SEDONA YP 33G AT, 7 chỗ, máy xăng 3342cm, số tự động 6 cấp (CKD) | 1 113 | 1 213 | Thay đổi dòng 1083 |
1084 | 84 | GRAN SEDONA YP 33G ATH, 7 chỗ, máy xăng 3342cm, số tự động 6 cấp (CKD) | 1 208 | 1 308 | Thay đổi dòng 1084 |
1086 | 85 | K3 |
|
|
|
1090 | 86 | K3 YD 16G E2 AT máy xăng, 5 chỗ 1.591 cm3 6 cấp | 583 | 615 | Thay đổi dòng 1090 |
1147 | 87 | RIO |
|
|
|
1057 | 88 | RIO 1.4, 4 cửa máy xăng, số MT 4 cấp (CBU) | 463 | 477 | Thay đổi dòng 1057 |
1150 | 89 | RIO 1.4, 4 cửa máy xăng, số AT 4 cấp (CBU) | 504 | 535 | Thay đổi dòng 1150 |
1151 | 90 | RIO 1.4, 5 chỗ, máy xăng, số AT 4 cấp (CBU) | 518 | 585 | Thay đổi dòng 1151 |
1166 | 91 | SORENTO |
|
|
|
1177 | 92 | SORENTO S AT 2WD (XM 24GE2AT-2WD) 07 chỗ, 2.359 cm3, 6 cấp, 1 cầu | 810 | 891 | Thay đổi dòng 1177 |
1264 | 93 | CHƯƠNG 17: MAZDA |
|
|
|
1265 | 94 | MAZDA 2 |
|
|
|
1270 | 95 | Mazda 2 15G AT SD máy xăng số AT6 cấp, 5 chổ, 4 cửa, 1.5L(CKD) | 579 | 560 | Thay đổi dòng 1270 |
1271 | 96 | Mazda 2 15G AT HB máy xăng, số AT 6 cấp, 5 chổ, 5 cửa, 1.5L(CKD) | 634 | 615 | Thay đổi dòng 1271 |
1274 | 97 | MAZDA 3 |
|
|
|
1275 | 98 | Mazda 3 15G AT SD 5 chỗ, 4 cửa, xăng 1.5L, số AT 6 cấp (CKD) | 678 | 665 | Thay đổi dòng 1275 |
1276 | 99 | Mazda 3 15G AT HB 5 chỗ, 4 cửa, xăng 1.5L, số AT 6 cấp (CKD) | 698 | 685 | Thay đổi dòng 1276 |
1282 | 100 | Mazda 3 20G AT SD 5 chỗ, 4 cửa, xăng 2.0L, số AT 6 cấp (CKD) | 800 | 804 | Thay đổi dòng 1282 |
1298 | 101 | MAZDA 6 |
|
|
|
1303 | 102 | Mazda 6 20G AT, 5 chỗ, 4 cửa, xăng 2.0L, số tự động 6 cấp (CKD) | 908 | 915 | Thay đổi dòng 1303 |
1308 | 103 | MAZDA CX |
|
|
|
1309 | 104 | Mazda CX-5AT-2WD, 5 chỗ, dung tích 2.0, số AT 6 cấp, 1 cầu (CKD) | 969 | 984 | Thay đổi dòng 1309 |
1316 | 105 | Mazda CX 25G AT-2WD, 5 chỗ, dung tích 2.0, số AT 6 cấp, 1 cầu (CKD) | 989 | 1014 | Thay đổi dòng 1316 |
1320 | 106 | BT-50 (Pick-Up) |
|
|
|
1326 | 107 | Mazda BT-50 UL7B, 5 chỗ 4 cửa, máy dầu 2.198cm3, số AT 6 cấp | 645 | 674 | Thay đổi dòng 1326 |
| 108 | Mazda BT-50 UL7N, 5 chỗ 4 cửa, máy dầu 3.198 cm3, số AT 6 cấp |
| 794 | Mới |
1338 | 109 | CHƯƠNG 18 - MERCEDES - BENZ (ĐỨC) |
|
|
|
1341 | 110 | C200 | 1.399 | 1 479 | Thay đổi dòng 1341 |
1347 | 111 | C250 Exclusive | 1.569 | 1 679 | Thay đổi dòng 1347 |
1351 | 112 | C300 AMG | 1.799 | 1 849 | Thay đổi dòng 1351 |
1359 | 113 | GLE 400 MATIC | 3.299 | 3 599 | Thay đổi dòng 1359 |
1360 | 114 | GLE 400 MATIC Exclusive | 3.599 | 3 899 | Thay đổi dòng 1360 |
1361 | 115 | GLE 400 MATIC coupe | 3.599 | 3 999 | Thay đổi dòng 1361 |
1362 | 116 | GLE 450 AMG MATIC coupe | 3.999 | 4 469 | Thay đổi dòng 1362 |
1365 | 117 | E200 New | 1.939 | 1 999 | Thay đổi dòng 1365 |
1366 | 118 | E200 Edition E | 1.989 | 2 049 | Thay đổi dòng 1366 |
1409 | 119 | A 200 | 1.264 | 1 339 | Thay đổi dòng 1409 |
1411 | 120 | CLA 200 | 1.469 | 1 489 | Thay đổi dòng 1411 |
1426 | 121 | S 400 L | 3.629 | 3 939 | Thay đổi dòng 1426 |
1429 | 122 | S 500 L | 5.697 | 6 539 | Thay đổi dòng 1429 |
1461 | 123 | GLA 200 | 1.469 | 1 519 | Thay đổi dòng 1461 |
1462 | 124 | GLA 250 | 1.689 | 1 749 | Thay đổi dòng 1462 |
1464 | 125 | AMG GLA 45 4MATIC | 2.099 | 2 279 | Thay đổi dòng 1464 |
| 126 | AMG G 63 |
| 10 219 | Mới |
| 127 | E250 AMG |
| 2 329 | Mới |
| 128 | A 250 |
| 1 699 | Mới |
| 129 | A 250 Motorsport Edition |
| 1 958 | Mới |
| 130 | CLA 250 4MATIC |
| 1 819 | Mới |
| 131 | AMG CLA 45 4MATIC |
| 2 279 | Mới |
| 132 | AMG A 45 4 MATIC |
| 2 249 | Mới |
| 133 | S 500 4MATIC Coupe |
| 10 479 | Mới |
1479 | 134 | CHƯƠNG 19 - MITSUBISHI (NHẬT) |
|
|
|
1480 | 135 | ATTRAGE |
|
|
|
1483 | 136 | Attrage MT - STD 5 chỗ, 1.2L MIVEC số sàn 5 cấp (Thái Lan) | 464 | 456 | Thay đổi dòng 1483 |
| 137 | Attrage CVT 5 chỗ, 1193 cc, số AT, (Thái Lan), 2015 + 2016 |
| 531 | Mới |
| 138 | Attrage CVT 5 chỗ, 1193 cc, số MT, (Thái Lan), 2015 + 2016 |
| 487 | Mới |
| 139 | Attrage GLS (số AT) 1193cc 05 chỗ |
| 531 | Mới |
| 140 | Attrage GLS (số MT) 1193cc 05 chỗ |
| 487 | Mới |
| 141 | Attrage GLS Std (số MT) 1193cc 05 chỗ |
| 456 | Mới |
1484 | 142 | PAJERO |
|
|
|
| 143 | Pajero GLS AT 2972cc sản xuất 2016 (7 chỗ) NK, 2 cầu |
| 1 946 | Mới |
| 144 | Pajero GLS AT 3828cc sản xuất 2016 (7 chỗ) NK, 2 cầu |
| 2 470 | Mới |
| 145 | Pajero Sport KH6WGYPYLVT5 (2998cm) 2016 CKD |
| 1 035 | Mới |
| 146 | Pajero Sport KG6WGYPYLVT5 (2998cm) 2016 CKD |
| 967 | Mới |
| 147 | Pajero Sport KG4WGNMZLVT5 (2477cm) 2016 CKD |
| 799 | Mới |
1502 | 148 | MIRAGE |
|
|
|
1504 | 149 | Mirage (số AT) 1193cc 05 chỗ | 501 | 512 | Thay đổi dòng 1504 |
1505 | 150 | Mirage (số MT) 1193cc 05 chỗ | 435 | 443 | Thay đổi dòng 1505 |
| 151 | Mirage GLS (số AT) 1193cc 05 chỗ |
| 496 | Mới |
| 152 | Mirage GLX (số MT) 1193cc 05 chỗ |
| 431 | Mới |
1511 | 153 | TRITON |
|
|
|
1513 | 154 | Triton GLS AT (Pickup, cabin kép) SX 2015, 2016 (NK) 2477CC 625-725kg | 766 | 671 | Thay đổi dòng 1513 |
1514 | 155 | Triton GLS.MT (Pickup, cabin kép) SX 2015, 2016 (NK) 2477CC 610-710 kg | 681 | 601 | Thay đổi dòng 1514 |
| 156 | Triton GLS AT (Canopy 4x4AT) (Pickup, cabin kép) SX 2015, 2016 (NK) 2477CC 625-725kg |
| 746 | Mới |
| 157 | Triton GLS.MT (Canopy 4x4MT) (Pickup, cabin kép) SX 2015, 2016 (NK) 2477CC 610-710 kg |
| 661 | Mới |
1540 | 158 | OUTLANDER |
|
|
|
1542 | 159 | Mitsubishi Out Lander Sport GLX 2.0, CVT số tự động vô cấp (NK SX 2014+2015) | 870 | 878 | Thay đổi dòng 1542 |
| 160 | Out Lander Sport GLS 2.0, số tự động 5 chỗ |
| 978 | Mới |
| 161 | Out Lander 2.4 CVT, số AT 7 chỗ 2670cc |
| 1 250 | Mới |
| 162 | Out Lander 2.0 CVT (H), số AT 5 chỗ 1998cc |
| 1 098 | Mới |
| 163 | Out Lander 2.0 Std (L), số AT 5 chỗ 1998cc |
| 950 | Mới |
1604 | 164 | CHƯƠNG 20: NISSAN |
|
|
|
1615 | 165 | NAVARA PICK UP |
|
|
|
1620 | 166 | Nissan NP 300 Navara VL 2.488cc, số AT 05 chỗ máy dầu 2 cầu (CBU) (CVL4LZLD2 3IYP…) | 835 | 795 | Thay đổi dòng 1620 |
| 167 | NP300 Navara SL (CVL4LNYD23IYP-----) động cơ dầu, 2488cc, số MT 2 cầu (năm 2015) |
| 725 | Mới |
| 168 | NP300 Navara SL (CVL4LNYD23IYP----A) động cơ dầu, 2488cc, số MT 2 cầu (năm 2016) |
| 725 | Mới |
| 169 | NP300 Navara 2.5 EL, 05 chỗ, 2488cc động cơ dầu (CVL2LSLD23F4P----A) |
| 649 | Mới |
1645 | 170 | INFINITIVE |
|
|
|
1671 | 171 | Infiniti QX60, 2 cầu 3.498cc 7 chỗ | 2700 | 2899 | Thay đổi dòng 1671 |
1672 | 172 | Infiniti QX70 2 cầu, SUV 5 chỗ số AT dung tích 3696cc | 3100 | 3599 | Thay đổi dòng 1672 |
1673 | 173 | Infiniti QX80 2 cầu, SUV 7 chỗ số AT dung tích 5552cc | 4500 | 4899 | Thay đổi dòng 1673 |
| 174 | Infiniti QX60, JLNLVWL50EQ7, 2 cầu, 3.498cc, máy xăng, 7 chỗ, số vô cấp |
| 3 399 | Mới |
| 175 | Infiniti QX60, JLNLVWL50EQ7A-D, 2 cầu, 3.498cc, máy xăng, 7 chỗ, số vô cấp |
| 3 699 | Mới |
| 176 | Infiniti QX70, TLSNLVLS51EGA8E-C, 2 cầu, 3696cc, máy xăng, 5 chỗ, số AT |
| 3 899 | Mới |
| 177 | Infiniti QX80, JPKNLHLZ62EQ7, 2 cầu, 5552cc, 6 +7 chỗ, số AT |
| 6 999 | Mới |
1679 | 178 | TEANA |
|
|
|
1683 | 179 | TEANA 2.5 SL số AT vô cấp (Mỹ sản xuất 2013, 2014, 2015) | 1400 | 1299 | Thay đổi dòng 1683 |
1700 | 180 | URVAN |
|
|
|
| 181 | NV350 Urvan (UVL4LDRE26KWAY29A) 16 chỗ số sàn |
| 1 095 | Mới |
1773 | 182 | CHƯƠNG 22: PORSCHE (ĐỨC) |
|
|
|
1803 | 183 | Porsche Cayenne V6, dung tích 3.598 | 3523 | 3713 | Thay đổi dòng 1803 |
1804 | 184 | Porsche Cayenne S, V6 dung tích 3.604 | 4497 | 4743 | Thay đổi dòng 1804 |
1814 | 185 | Porsche Cayman S, 3436L, đời 2016 | 3934 | 4157 | Thay đổi dòng 1814 |
1815 | 186 | Porsche Cayman 2.7L 2016 | 3119 | 3292 | Thay đổi dòng 1815 |
1821 | 187 | Porsche Panamera 4S, 2997 | 7502 | 6815 | Thay đổi dòng 1821 |
1823 | 188 | Porsche Panamera 4, V6, 3.605 | 4421 | 4674 | Thay đổi dòng 1823 |
1825 | 189 | Porsche Panamera Turbo Executive 4.806 cm3 | 9241 | 9778 | Thay đổi dòng 1825 |
| 190 | Porsche 718 Boxster 1988cc |
| 3 664 | Mới |
| 191 | Porsche 718 Boxster S 2497cc |
| 4 566 | Mới |
| 192 | Porsche Cayman Black Edition 2706cc |
| 3 795 | Mới |
| 193 | Porsche 911 Carrera, dung tích 2981cc |
| 6 263 | Mới |
| 194 | Porsche 911 Carrera S, dung tích 2981cc |
| 7 611 | Mới |
| 195 | Porsche 911 Carrera Cabriolet, dung tích 2981cc |
| 7 530 | Mới |
| 196 | Porsche 911 Carrera S Cabriolet, dung tích 2981cc |
| 8 450 | Mới |
| 197 | Porsche 911 Targa 4 đời xe 2017 2981cc |
| 8 004 | Mới |
| 198 | Porsche 911 Turbro S đời xe 2017 3800cc |
| 12 079 | Mới |
| 199 | Porsche Panamera V6 dung tích 3605cc |
| 4 607 | Mới |
| 200 | Porsche Macan dung tich 1.984 đời xe 2017 |
| 2 787 | Mới |
| 201 | Porsche Macan GTS V6 dung tích 2.997 |
| 4 000 | Mới |
| 202 | Porsche Macan Turbo V6 dung tích 3.604 đời xe 2017 |
| 4 975 | Mới |
1911 | 203 | CHƯƠNG 27: SUZUKI (NHẬT) |
|
|
|
1912 | 204 | SUZUKI DƯỚI 10 CHỖ |
|
|
|
1913 | 205 | SWIFT |
|
|
|
1915 | 206 | Suzuki Swift (AZF414F), 05 chỗ | 516 | 535 | Thay đổi dòng 1915 |
1922 | 207 | CÁC LOẠI KHÁC |
|
|
|
| 208 | Vitara (CBU) 5 chổ ngồi 1.586cc |
| 729 | Mới |
1946 | 209 | SUZUKI TẢI |
|
|
|
| 210 | SUZUKI SK410K |
| 209 | Mới |
| 211 | SUZUKI SK410K-ANLAC GT5 (tải có mui) |
| 229 | Mới |
| 212 | SUZUKI SK410K-ANLAC GT4 (thùng kín) |
| 231 | Mới |
| 213 | SUZUKI SK410K-ANLAC GT3 (có mui) không hòa |
| 273 | Mới |
| 214 | SUZUKI SK410K-ANLAC GT2 (có mui) không điều hòa |
| 275 | Mới |
| 215 | SUZUKI CARRY 1590cc có điều hòa |
| 264 | Mới |
| 216 | SUZUKI CARRY ANLAC GT3- A 1590cc có điều hòa |
| 284 | Mới |
| 217 | SUZUKI CARRY ANLAC GT2- A 1590cc có điều hòa |
| 286 | Mới |
| 218 | SUZUKI CARRY(CBU) 1590cc không điều hòa |
| 253 | Mới |
1961 | 219 | SITOM |
|
|
|
1962 | 220 | STQ1316L9T6B4 8x4-17,95/30T, Tải thùng | 1080 | 1130 | Thay đổi dòng 1962 |
1963 | 221 | STQ1346L9T6B4 10x4 - 22,5/34T, Tải thùng | 1190 | 1230 | Thay đổi dòng 1963 |
1964 | 222 | STQ3256 L9Y9S4 6x4 - 260 Hp -13,5/24T, Tải ben | 900 | 980 | Thay đổi dòng 1964 |
1965 | 223 | STQ3311 L16Y4B14 - 8x4 -340Hp - 17,5/30T, Tải ben | 1160 | 1280 | Thay đổi dòng 1965 |
| 224 | STQ4257 L7Y15S4 - đầu kéo 6x4 |
| 890 | Mới |
| 225 | SITOM STQ5252GJB13 xe trộn bê tông 7m3 |
| 1 050 | Mới |
| 226 | Howo ZZ5257GJBN3841W xe trộn bê tông 10m3 |
| 1 180 | Mới |
| 227 | Howo ZZ5257GJBN3847C xe trộn bê tông 10m3 |
| 1 190 | Mới |
| 228 | Howo ZJV5255GJBZZ xe trộn bê tông 12m3 |
| 1 230 | Mới |
1968 | 229 | CHƯƠNG 28: TOYOTA (NHẬT) |
|
|
|
1986 | 230 | CAMRY |
|
|
|
1988 | 231 | Camry ACV51L-JETNHU 05 chỗ, số AT 4 cấp, dung tích 1.998cm3 2.0E SX 2015 | 1.222 | 1122 | QĐ bị nhầm |
| 232 | Camry ASV51L-JETNHU 05 chỗ, số AT 4 cấp, dung tích 1.998cm3 2.0E SX 2016 |
| 1 122 | Mới |
2013 | 233 | FORTUNER |
|
|
|
2016 | 234 | Fortuner TRD 4x4 TGN51L-NKPSKU 7 chỗ số AT 4 cấp dung tích 2.694cm3 | 1195 | 1233 | Thay đổi dòng 2016 |
2018 | 235 | Fortuner TRD 4x2 TGN61L-NKPSKU 7 chỗ số AT 4 cấp dung tích 2.694cm3 | 1082 | 1117 | Thay đổi dòng 2018 |
2019 | 236 | Fortuner V 4x2 TGN61L-NKPSKU 7 chỗ số AT 4 cấp, 2.694cm3 động cơ xăng | 1008 | 1040 | Thay đổi dòng 2019 |
| 237 | Fortuner V 4x4 TGN51L-NKPSKU 7 chỗ số AT 4 cấp, 2.694cm3 động cơ xăng |
| 1 156 | Mới |
2025 | 238 | COROLLA |
|
|
|
2026 | 239 | Corolla (V) ZRE173L-GEXVKH 2.0 CVT, 05 chỗ số AT vô cấp, 1.987cm3 | 992 | 933 | Thay đổi dòng 2026 |
2033 | 240 | Corolla (G) ZRE172L-GEXGKH 1.8 CVT, 05 chỗ số AT vô cấp, 1.798cm3 | 848 | 797 | Thay đổi dòng 2033 |
2034 | 241 | Corolla (G) ZRE172L-GEFGKH 1.8 MT, 05 chỗ, số MT 06 cấp, 1.798cm3 (VN) | 795 | 747 | Thay đổi dòng 2034 |
| 242 | Corolla ZRE142L-GEFGKH 1.8 AT, 05 chỗ, số MT 06 cấp, 1.798cm3 (VN) |
| 695 | Mới |
2050 | 243 | INNOVA |
|
|
|
| 244 | INNOVA TGN140L- MUTHKU (V), số AT 6 cấp, 1.998cm3 |
| 995 | Mới |
| 245 | INNOVA TGN140L- MUTMKU (G), số AT 6 cấp, 1.998cm3 |
| 859 | Mới |
| 246 | INNOVA TGN140L- MUMSKU (E), số MT 5 cấp, 1.998cm3 |
| 793 | Mới |
| 247 | Lô 5 - 19 |
| 782 | Mới |
| 248 | Lô 20 - 49 |
| 777 | Mới |
| 249 | Lô 50 - 99 |
| 773 | Mới |
2060 | 250 | VIOS |
|
|
|
2062 | 251 | VIOS G NCP150L-BEPGKU số AT 4 cấp, 1497cm3 | 649 | 622 | Thay đổi dòng 2062 |
2065 | 252 | VIOS E NCP150L-BEMRKU số MT 5 cấp, 1497cm3 | 595 | 564 | Thay đổi dòng 2065 |
2067 | 253 | VIOS J NCP151L-BEMDKU 5 chỗ, số MT dung tích 1.299cm3 | 570 | 541 | Thay đổi dòng 2067 |
2070 | 254 | VIOS Limo NCP151L-BEMDKU 5 chỗ ngồi số MT 5 cấp, dung tích 1.299cm3 | 561 | 532 | Thay đổi dòng 2070 |
2085 | 255 | LEXUS |
|
|
|
| 256 | Lexus LS460L USF41L-AEZGHW, 5 chỗ số AT 8 cấp, 4608cm3 NK/SX 2016 |
| 7 680 | Mới |
| 257 | Lexus GS350 GRL12L-BEZQH, 5 chỗ số AT 8 cấp, 3456cm3 |
| 4 470 | Mới |
| 258 | Lexus ES350 GSV60L-BETGKV, 5 chỗ số AT 6 cấp, 3456cm3 |
| 3 260 | Mới |
| 259 | Lexus LX 570 (URJ201L-GNZGKV), 5.663cm3, 8 chỗ, số AT 8 cấp, NK/SX 2016 |
| 8 020 | Mới |
| 260 | Lexus GX460 (URJ150L-GKTZKV), 4.608cm3, 7 chỗ số AT 6 cấp, NK/SX 2016 |
| 5 200 | Mới |
| 261 | Lexus RX 350 AWD (GGL25L-AWZGB) 5 chỗ, số tự động 8 cấp 3.456cc NK/SX 2-16 |
| 3 910 | Mới |
2151 | 262 | LAND CRUISER |
|
|
|
2152 | 263 | Land Cruiser Prado TX-L (TRJ150L-GKTEK), 07 chỗ, số AT 6 cấp 4x4, 2.694cm3, nhập khẩu 2015, 2016 | 2257 | 2331 | Thay đổi dòng 2152 |
2161 | 264 | Land Cruiser trên 4.0L đến 4.5L sx 2007 về trước (không xác định được số loại) | 1850 | 2600 | Thay đổi dòng 2161 |
2172 | 265 | Land Cruiser VX URJ202L-GNTEK 08c, số AT 6 cấp 4x4, 4608 cm3, NK 2015, 2016 | 2850 | 3720 | Thay đổi dòng 2172 |
2197 | 266 | YARIS |
|
|
|
2201 | 267 | Yaris G, 1.3 AT NCP151L-AHPGKU, 5 chỗ, 5 cửa, 4 cấp, NK 2015, 2016 | 693 | 670 | Thay đổi dòng 2201 |
2202 | 268 | Yaris E, 1.3 AT NCP151L-AHPRKU, 5 chỗ, 5 cửa, 4 cấp, 1.3L, NK 2015, 2016 | 638 | 617 | Thay đổi dòng 2202 |
2215 | 269 | HIACE |
|
|
|
2220 | 270 | Hiace Commute 16 chỗ 2.7 TRH223L-LEMDK, SX 2015+2016 (CBU), máy xăng | 1172 | 1122 | Thay đổi dòng 2220 |
2221 | 271 | Hiace Commute 16 chỗ 2.5 KDH222L-LEMDY, SX 2015+2016 (CBU), máy dầu | 1262 | 1209 | Thay đổi dòng 2221 |
2280 | 272 | CHƯƠNG 30: VOLKSWAGEN |
|
|
|
| 273 | Volkswagen Polo Hatchback số sàn 2015 |
| 669 | Mới |
| 274 | Volkswagen Polo Hatchback số tự động 2015 |
| 697 | Mới |
| 275 | Volkswagen Polo Sedan số sàn 5 cấp 2015 |
| 590 | Mới |
| 276 | Volkswagen Polo Sedan số tự động 6 cấp 2015 |
| 710 | Mới |
| 277 | Volkswagen Polo Sedan số tự động GP 2015 |
| 799 | Mới |
| 278 | Volkswagen Tiguan 2015+2015 |
| 1 459 | Mới |
| 279 | Volkswagen Passat 2015+2016 |
| 1 599 | Mới |
| 280 | Volkswagen Touareg E |
| 2 698 | Mới |
| 281 | Volkswagen Touareg |
| 2 889 | Mới |
2299 | 282 | CHƯƠNG 31: (LIÊN XÔ CŨ) |
|
|
|
| 283 | Kamaz (tự đổ) 6540/SGCD-TD tải trọng 17985kg |
| 1 520 | Mới |
| 284 | Kamaz (chở xăng) 6540/SGCD-24X.L tải trọng 17760kg |
| 1 510 | Mới |
2312 | 285 | CHƯƠNG 32 - CÔNG TY ÔTÔ TRƯỜNG HẢI |
|
|
|
2313 | 286 | THACO TẢI |
|
|
|
2337 | 287 | THACO K135-CS/TL | 262 | 273 | Thay đổi dòng 2337 |
2338 | 288 | THACO K135-CS/XTL | 279 | 288 | Thay đổi dòng 2338 |
2339 | 289 | THACO K135-CS/MB1 | 276 | 287 | Thay đổi dòng 2339 |
2342 | 290 | THACO K165-CS/TL | 302 | 322 | Thay đổi dòng 2342 |
2343 | 291 | THACO K165-CS/TL-1 | 314 | 322 | Thay đổi dòng 2343 |
2344 | 292 | THACO K165-CS/MB1 | 317 | 337 | Thay đổi dòng 2344 |
2345 | 293 | THACO K165-CS/MB2 | 317 | 337 | Thay đổi dòng 2345 |
2346 | 294 | THACO K165-CS/TK | 320 | 340 | Thay đổi dòng 2346 |
2347 | 295 | THACO K165-CS/TK-1 | 320 | 340 | Thay đổi dòng 2347 |
2348 | 296 | THACO K165-CS/TK1 | 334 | 342 | Thay đổi dòng 2348 |
2349 | 297 | THACO K165-CS/MB1-1 | 329 | 337 | Thay đổi dòng 2349 |
2350 | 298 | THACO K165-CS/MB2-1 | 329 | 337 | Thay đổi dòng 2350 |
2351 | 299 | THACO K165-CS/TK2 | 332 | 340 | Thay đổi dòng 2351 |
2352 | 300 | THACO K165-CS/TK-2 | 320 | 340 | Thay đổi dòng 2352 |
2355 | 301 | THACO K190-CS/MB1 | 283 | 287 | Thay đổi dòng 2355 |
2356 | 302 | THACO K190-CS/MB2 | 284 | 288 | Thay đổi dòng 2356 |
2358 | 303 | THACO K190-CS/TL | 269 | 273 | Thay đổi dòng 2358 |
2359 | 304 | THACO K190-CS | 261 | 265 | Thay đổi dòng 2359 |
2366 | 305 | THACO FRONTIER 125-CS/MB2-1 ôtô tải có mui | 279 | 290 | Thay đổi dòng 2366 |
2367 | 306 | THACO FRONTIER 125-CS/TK ôtô tải thùng kín 1,25 tấn | 283 | 294 | Thay đổi dòng 2367 |
2368 | 307 | THACO FRONTIER 125-CS/TK1 ôtô tải thùng kín | 282 | 293 | Thay đổi dòng 2368 |
2369 | 308 | THACO FRONTIER 125-CS/TK2 ôtô tải thùng kín | 280 | 291 | Thay đổi dòng 2369 |
2370 | 309 | THACO FRONTIER 125-CS/TL | 262 | 273 | Thay đổi dòng 2370 |
2371 | 310 | THACO FRONTIER 125-CS/ĐL | 383 | 394 | Thay đổi dòng 2371 |
2374 | 311 | THACO FRONTIER 140-CS/ĐL | 428 | 448 | Thay đổi dòng 2374 |
2375 | 312 | THACO FRONTIER 140-CS/MB1 ôtô tải có mui 1,4 tấn | 316 | 336 | Thay đổi dòng 2375 |
2376 | 313 | THACO FRONTIER 140-CS/MB1-1 ôtô tải có mui | 316 | 336 | Thay đổi dòng 2376 |
2378 | 314 | THACO FRONTIER 140-CS/MB2-1 ôtô tải có mui | 320 | 340 | Thay đổi dòng 2378 |
2379 | 315 | THACO FRONTIER 140-CS/TK ôtô tải thùng kín 1,4 tấn | 323 | 343 | Thay đổi dòng 2379 |
2380 | 316 | THACO FRONTIER 140-CS/TK1 ôtô tải thùng kín | 329 | 342 | Thay đổi dòng 2380 |
2381 | 317 | THACO FRONTIER 140-CS/TK2 ôtô tải thùng kín | 327 | 340 | Thay đổi dòng 2381 |
2382 | 318 | THACO FRONTIER 140-CS/TK -1 | 322 | 342 | Thay đổi dòng 2382 |
2383 | 319 | THACO FRONTIER 140-CS/TK -2 | 320 | 340 | Thay đổi dòng 2383 |
2384 | 320 | THACO FRONTIER 140-CS/TL | 302 | 322 | Thay đổi dòng 2384 |
2385 | 321 | THACO AUMAN C160/C170-CS/MB1 | 711 | 674 | Thay đổi dòng 2385 |
2393 | 322 | THACO AUMAN D240/W290 | 1200 | 1169 | Thay đổi dòng 2393 |
2633 | 323 | THACO OLLIN700B-CS /MB1-1 | 474 | 447 | Thay đổi dòng 2633 |
| 324 | THACO TOWNER750A-MBB-2 tải mui |
| 152 | Mới |
| 325 | THACO TOWNER750A-TK-1 thùng kín |
| 155 | Mới |
| 326 | THACO TOWNER950A-CS/TK-1 |
| 220 | Mới |
| 327 | THACO K135-CS/MB1-1 |
| 287 | Mới |
| 328 | THACO K135-CS/MB2 |
| 288 | Mới |
| 329 | THACO K135-CS/MB2-1 |
| 288 | Mới |
| 330 | THACO K135-CS/TK |
| 291 | Mới |
| 331 | THACO K135-CS/TK1 |
| 292 | Mới |
| 332 | THACO K135-CS/TK2 |
| 291 | Mới |
| 333 | THACO K165-CS/MB1-2 |
| 337 | Mới |
| 334 | THACO K165-CS/MB2-2 |
| 337 | Mới |
| 335 | THACO K165-CS/TK2-1 |
| 340 | Mới |
| 336 | THACO K165-CS/TK1-1 |
| 342 | Mới |
| 337 | THACO K165-CS/ĐL (đông lạnh) |
| 454 | Mới |
| 338 | THACO K165-CS/BNMB |
| 368 | Mới |
| 339 | THACO K190-CS/TK1 |
| 293 | Mới |
| 340 | THACO K190-CS/TK2 |
| 291 | Mới |
| 341 | THACO K190-CS/ĐL (đông lạnh) |
| 400 | Mới |
| 342 | THACO FRONTIER 125-CS/MB1-2 tải có mui |
| 287 | Mới |
| 343 | THACO FRONTIER 125-CS/MB2-2 ôtô tải có mui |
| 290 | Mới |
| 344 | THACO FRONTIER 125-CS/TK1 -1 ôtô tải thùng kín |
| 293 | Mới |
| 345 | THACO FRONTIER 125-CS/TK2-1 ôtô tải thùng kín |
| 291 | Mới |
| 346 | THACO FRONTIER 140-CS/MB1-2 ôtô tải có mui |
| 336 | Mới |
| 347 | THACO FRONTIER 140-CS/MB2-2 oto tải có mui |
| 340 | Mới |
| 348 | THACO FRONTIER 140-CS/TK1-1 ôtô tải thùng kín |
| 342 | Mới |
| 349 | THACO FRONTIER 140-CS/TK2 - 1 ôtô tải thùng kín |
| 340 | Mới |
| 350 | THACO AUMAN D300/W340 tải tự đổ (CKD) |
| 1 324 | Mới |
| 351 | THACO AUMAN D300A/W340 tải tự đổ (CKD) |
| 1 330 | Mới |
| 352 | THACO AUMAN D300/3340 tải tự đổ (CKD) |
| 1 350 | Mới |
| 353 | THACO AUMAN C1500/P230-MB1 ô tô tải có mui (CKD) |
| 908 | Mới |
| 354 | THACO AUMAN C160/C170-XITEC-1 |
| 874 | Mới |
| 355 | THACO AUMAN C1500/P230-MB1 |
| 908 | Mới |
| 356 | THACO OLLIN950A-CS/MB1-1 |
| 587 | Mới |
2730 | 357 | THACO HYUNDAI TẢI |
|
|
|
2765 | 358 | THACO HD210 sát xi có buồng lái | 1430 | 1 369 | Thay đổi dòng 2765 |
| 359 | Hyundai HD320A/THACO-MB1tải có mui |
| 2.128 | Mới |
| 360 | Hyundai HD360/D340-THACO-MB1 |
| 2 347 | Mới |
| 361 | Hyundai HD270/D340-THACO-TB |
| 2 033 | Mới |
| 362 | THACO HD360 sát xi có buồng lái |
| 2 299 | Mới |
| 363 | THACO HD320A/THACO-MB1 ôtô tải có mui |
| 2 097 | Mới |
2833 | 364 | FORLAND |
|
|
|
| 365 | THACO FLD345D |
| 285 | Mới |
| 366 | THACO FD8500A-4WD |
| 545 | Mới |
| 367 | THACO FD9000 |
| 451 | Mới |
| 368 | THACO FD9500 |
| 537 | Mới |
| 369 | THACO FD1600 |
| 706 | Mới |
2846 | 370 | Ô TÔ KHÁCH THACO |
|
|
|
2878 | 371 | THACO TB120S-W375 ôtô khách (giường nằm) | 2690 | 2760 | Thay đổi dòng 2878 |
2891 | 372 | THACO HB120S-H380 ôtô khách (có giường nằm) | 2850 | 3030 | Thay đổi dòng 2891 |
2892 | 373 | THACO HB120S-H410 ôtô khách (có giường nằm) | 3050 | 3230 | Thay đổi dòng 2892 |
| 374 | THACO HB120SL-H380-1 ôtô khách (có giường nằm) |
| 3 180 | Mới |
| 375 | THACO HB120SL-H410-1 ôtô khách (có giường nằm) |
| 3 370 | Mới |
| 376 | THACO TB120S-W375II ôtô khách |
| 2 760 | Mới |
| 377 | THACO TB120SL-W375-III ôtô khách (có giường nằm) |
| 2 910 | Mới |
| 378 | THACO TB120SL-W375RI ôtô khách (có giường nằm) |
| 2 950 | Mới |
| 379 | THACO TB120SL-W375I ôtô khách (giường nằm) |
| 2 965 | Mới |
| 380 | THACO TB120SL-W375IV ôtô khách (giường nằm) |
| 2 960 | Mới |
| 381 | THACO TB120SL-W375RII ôtô khách (có giường nằm) |
| 3 000 | Mới |
| 382 | THACO TB120S-W375IV ôtô khách |
| 2 810 | Mới |
2951 | 383 | CHENGLONG |
|
|
|
2956 | 384 | ChengLong - LZ1310PEL | 960 | 860 | Thay đổi dòng 2956 |
2964 | 385 | ChengLong - LZ4252QDC dung tích 8.424cc | 980 | 860 | Thay đổi dòng 2964 |
| 386 | ChengLong - LZ3313PEF ôtô tải tự đổ |
| 1 140 | Mới |
| 387 | ChengLong - LZ3250PDG ôtô tải tự đổ |
| 910 | Mới |
| 388 | ChengLong - LZ3253QDL ôtô tải tự đổ |
| 1 110 | Mới |
| 389 | ChengLong - LZ3160RALA ôtô tải tự đổ |
| 650 | Mới |
| 390 | ChengLong - LZ5250GJBPDH xe trộn bê tông (LZ5250GJ) |
| 1 170 | Mới |
| 391 | ChengLong - LZ5251GJBM xe trộn bê tông (LZ5251GM) |
| 1 210 | Mới |
| 392 | ChengLong - LZ5250GJBPDHA xe trộn bê tông (LZ5250GJA) |
| 1 100 | Mới |
| 393 | ChengLong - LZ1250RCST xe chassi |
| 630 | Mới |
| 394 | ChengLong - LZ1250RCST xe tải thùng |
| 680 | Mới |
| 395 | ChengLong - LZ1250PCST xe chassi |
| 620 | Mới |
| 396 | ChengLong - LZ1250PCST xe tải thùng |
| 680 | Mới |
| 397 | ChengLong - LZ1250PDT xe chassi |
| 800 | Mới |
| 398 | ChengLong - LZ1250PDT xe tải thùng |
| 890 | Mới |
| 399 | ChengLong - LZ1310QELAT xe chassi |
| 800 | Mới |
| 400 | ChengLong - LZ1310QELAT xe tải thùng |
| 800 | Mới |
| 401 | ChengLong - LZ1311QELT xe chassi |
| 980 | Mới |
| 402 | ChengLong - LZ1311QELT/HUH-MP3.T xe tải thùng |
| 1 070 | Mới |
| 403 | ChengLong - LZ1311QELT/CK327-CMNT-14-2 xe tải thùng |
| 1 070 | Mới |
| 404 | ChengLong - LZ1311QELT/CK327-CM-14-2 xe tải thùng |
| 1 070 | Mới |
| 405 | ChengLong - LZ1311QELT/ALP-MBT xe tải thùng |
| 1 070 | Mới |
| 406 | ChengLong - LZ1311QELT/ALP-MBC xe tải thùng |
| 1 070 | Mới |
| 407 | ChengLong - LZ1340PELT/HUH-XTX xe xitec chở nhiên liệu |
| 1 560 | Mới |
2972 | 408 | CNHTC HOWO (TRUNG QUỐC) |
|
|
|
2999 | 409 | CNHTC HOWO ZZ5257GJBN3841W ôtô trộn bê tông | 990 | 1180 | Thay đổi dòng 2999 |
| 410 | CNHTC ZZ1317N4667W(290 HP) Ô tô Sát xi có buồng lái |
| 900 | Mới |
| 411 | CNHTC ZZ1317N4667W(371 HP) Ô tô Sát xi có buồng lái |
| 980 | Mới |
| 412 | CNHTC HOWO ZZ5255GJBZZ |
| 1 230 | Mới |
| 413 | CNHTC HOWO ZZ5257GJBN3847C ôtô trộn bê tông |
| 1 190 | Mới |
3009 | 414 | CHIẾN THẮNG (VIỆT NAM) |
|
|
|
3010 | 415 | Ô tô tải ben |
|
|
|
| 416 | Chiến Thắng-CT1.50TL1/KM tải trọng 1250 Kg |
| 235 | Mới |
| 417 | Chiến Thắng-CT1.50TL1 tải trọng 1500 Kg |
| 229 | Mới |
| 418 | Chiến Thắng-CT2.50TL1/MB tải trọng 2265 Kg |
| 237 | Mới |
| 419 | Chiến Thắng-CT2.50TL1 tải trọng 2500 Kg |
| 231 | Mới |
| 420 | Chiến Thắng-CT3.45T1 tải trọng 3450 Kg |
| 268 | Mới |
| 421 | Chiến Thắng-CT3.45T1/KM tải trọng 3200 Kg |
| 278 | Mới |
| 422 | Chiến Thắng-CT3.9TD1/4x4 tải trọng 3900 Kg |
| 285 | Mới |
| 423 | Chiến Thắng-CT3.95TD1 tải trọng 3950 Kg |
| 258 | Mới |
| 424 | Chiến Thắng-CT4.95T1/KM tải trọng 4600 Kg |
| 301 | Mới |
| 425 | Chiến Thắng-CT4.95T1 tải trọng 4950 Kg |
| 290 | Mới |
| 426 | Chiến Thắng-CT4.95T1/TK tải trọng 4750 Kg |
| 315 | Mới |
| 427 | Chiến Thắng-CT4.6TD1 tải trọng 4600 Kg |
| 297 | Mới |
| 428 | Chiến Thắng-CT6.50TL1/4X4/KM tải trọng 6500 Kg |
| 439 | Mới |
| 429 | Chiến Thắng-CT6.20D1 tải trọng 6200 Kg |
| 378 | Mới |
| 430 | Chiến Thắng-CT6.20D1/4X4 tải trọng 6200 Kg |
| 401 | Mới |
3288 | 431 | DONGFENG |
|
|
|
3375 | 432 | Dongfeng HH/L315 30-TMS.T | 1.258 | 1 008 |
|
| 433 | Dongfeng SGCD/C260 33-TL (ô tô tải) tải trọng 13.050kg |
| 1 050 | Mới |
3448 | 434 | HINO |
|
|
|
| 435 | HINO FG8JPSB/Hiệp Hòa - UGV547.TC tải gắn cẩu có giỏ nâng người |
| 2 488 | Mới |
| 436 | HINO WU352L-NKMRJD3/SGCD-CGC (chở gia cầm) trọng tải 3.515kg |
| 540 | Mới |
| 437 | HINO WU352L-NKMRJD3/SGCD-TK (thùng kín) trọng tải 4.000kg |
| 520 | Mới |
| 438 | HINO WU342L-NKMTJD3/SGCD-MP2 (tải có mui) trọng tải 4.990kg |
| 560 | Mới |
| 439 | HINO FC9JESW/SGCD-TĐ (tải tự đổ) tải trọng 6000kg |
| 800 | Mới |
| 440 | HINO FC9JESW/SGCD-ER (ô tô chở rác) tải trọng 3890kg |
| 1 065 | Mới |
| 441 | HINO FM8JNSA 6x4/SGCD-X (chở xăng) tải trọng 14.060kg |
| 1 675 | Mới |
| 442 | HINO tải (tự đổ) FG8JJSB/SGCĐ-TD tải trọng 8.560kg |
| 1 170 | Mới |
3487 | 443 | HUANGHAI |
|
|
|
3490 | 444 | HUANGHAI PREMIO MAX GS DD1022F | 308 | 153 | Thay đổi dòng 3490 |
3491 | 445 | HUANGHAI PRONTO DD6490A | 394 | 188 | Thay đổi dòng 3491 |
3492 | 446 | HUANGHAI PRONTO DD6490A-CT (Ôtô chở tiền) | 424 | 188 | Thay đổi dòng 3492 |
| 447 | PMC PREMIO II DD 1022 4x4 chở hàng cabin kép |
| 177 | Mới |
3504 | 448 | HOA MAI |
|
|
|
3523 | 449 | Hoa Mai HD1600A-E2TL | 175 | 180 | Thay đổi dòng 3523 |
3524 | 450 | Hoa Mai HD1600A-E2TD | 233 | 235 | Thay đổi dòng 3524 |
3535 | 451 | Hoa Mai HD2000A-TK | 205 | 150 | Thay đổi dòng 3535 |
3545 | 452 | Hoa Mai HD3200A 4x4 E2TD tự đổ tải trọng 3,2 tấn | 285 | 290 | Thay đổi dòng 3545 |
3585 | 453 | Hoa Mai HD6450A-E2TD | 376 | 380 | Thay đổi dòng 3585 |
3586 | 454 | Hoa Mai HD6450A.4X4-E2TD | 413 | 415 | Thay đổi dòng 3586 |
3589 | 455 | Hoa Mai HD7600A.4X4-E2MP, trọng tải 7,6 tấn, điều hòa ca bin đôi | 455 | 460 | Thay đổi dòng 3589 |
3590 | 456 | Hoa Mai HD7800A-E2MP, trọng tải 7,8 tấn, điều hòa ca bin đôi | 422 | 425 | Thay đổi dòng 3590 |
| 457 | Hoa Mai HD5250A.4X4-E2MP |
| 390 | Mới |
| 458 | Hoa Mai HD5500A-E2MP |
| 360 | Mới |
| 459 | Hoa Mai HD5500A-E2MP |
| 360 | Mới |
| 460 | Hoa Mai HD5250A-4x4-E2MP |
| 390 | Mới |
| 461 | Hoa Mai HD1250A-E2TD |
| 182 | Mới |
| 462 | Hoa Mai HD7800A-4x4-E2TD |
| 450 | Mới |
| 463 | Hoa Mai HD8000A-E2TD |
| 410 | Mới |
3931 | 464 | SAMCO |
|
|
|
| 465 | SAMCO FELIX LI (KGQ3-1), xe khách 29 chỗ |
| 1 455 | Mới |
| 466 | SAMCO FELIX LI (KGQ4-1), xe khách 34 chỗ |
| 1 470 | Mới |
| 467 | SAMCO CITY (BGQ5-1), xe buýt 26 chỗ ngồi + 21 chỗ đứng |
| 1 320 | Mới |
| 468 | SAMCO CITY (H68BF4), xe buýt 40 chỗ ngồi + 28 chỗ đứng |
| 2 700 | Mới |
4054 | 469 | TRƯỜNG GIANG |
|
|
|
4126 | 470 | Trường Giang DFMYC7TF4X2/TD3 Tải ben 1 cầu 8,5 tấn, sx 2016 | 610 | 590 | Thay đổi dòng 4126 |
4164 | 471 | Trường Giang FAW, CA3250P1K2TEA80 Tải ben 3 chân 13,57 tấn | 980 | 900 | Thay đổi dòng 4164 |
| 472 | Trường Giang DFM YC9TF 6x4/TD2 xe tải ben 13300kg |
| 900 | Mới |
| 473 | Trường Giang DFM YC88TF 4x4/MP xe tải ben 8700kg |
| 540 | Mới |
| 474 | Trường Giang TG-FA8.5B4x2 xe tải ben 8750kg |
| 560 | Mới |
4189 | 475 | VIỆT TRUNG |
|
|
|
| 476 | Ô tô tải (có mui) EQ1131GL3-A2/MP2 tải trọng 7.100kg |
| 475 | Mới |
| 477 | Ô tô tải (có mui) EQ1131GL3-A3/MP1 tải trọng 6.800kg |
| 475 | Mới |
| 478 | Ô tô tải (có mui) EQ1129G/MP1, Xe ô tô tải (có mui) tải trọng 6.800kg |
| 530 | Mới |
| 479 | Ô tô tải (có cần cẩu) EQ1131 GL3-A3/MP1/TTCM-GC (5.600 kg) |
| 1 317 | Mới |
| 480 | Ô tô tải (tự đổ) EQ 3129G-T6 (9.250 kg) |
| 525 | Mới |
4295 | 481 | VEAM |
|
|
|
4296 | 482 | SC1022DBN 820kg, 4X2 | 153 | 168 | Thay đổi dòng 4296 |
4297 | 483 | SC1022DBN/MB 735kg, 4X2 | 158 | 174 | Thay đổi dòng 4297 |
4298 | 484 | SC1022DBN/MB 735kg, 4X2 (không khung mui) | 154 | 169 | Thay đổi dòng 4298 |
4299 | 485 | SC1022DBN/TK 735kg, 4X2 | 163 | 179 | Thay đổi dòng 4299 |
4300 | 486 | SC1022DBN-1 820kg, 4X2 | 153 | 168 | Thay đổi dòng 4300 |
4301 | 487 | SC1022DBN-1/MB 820kg, 4X2 | 158 | 174 | Thay đổi dòng 4301 |
4302 | 488 | SC1022DBN-1/MB 820kg, 4X2 (không khung mui) | 154 | 169 | Thay đổi dòng 4302 |
4303 | 489 | SC1022DBN/TK-1 753kg, 4X2 | 163 | 179 | Thay đổi dòng 4303 |
4355 | 490 | VB100 ôto tải tự đổ (990kg) AB10X11414 (ký hiệu mới AB10X01414 ) | 288 | 296 | Thay đổi dòng 4355 |
4356 | 491 | VB125 ôto tải tự đổ(1250kg) BB10X11414 (ký hiệu mới BB10X01414) | 303 | 311 | Thay đổi dòng 4356 |
4357 | 492 | VB150 ôto tải tự đổ (1490kg) CB10X11414 (ký hiệu mới CB10X 01414) | 316 | 314 | Thay đổi dòng 4357 |
4358 | 493 | VB650 6315kg LB00X11414 | 585 | 591 | Thay đổi dòng 4358 |
45 | 494 | VB200 (DB10X11414) 1850kg |
| 370 | Mới |
4362 | 495 | VB350 oto tai tự đổ 3490KG GB01X01414 | 407 | 413 | Thay đổi dòng 4362 |
4363 | 496 | VT100MB (AT01X11002) 990KG | 288 | 296 | Thay đổi dòng 4363 |
4364 | 497 | VT100MB (AT01X11212) 990KG | 310 | 318 | Thay đổi dòng 4364 |
4365 | 498 | VT100TK (AT01X11003) 990KG | 288 | 296 | Thay đổi dòng 4365 |
4366 | 499 | VT100TK (AT01X11313) 990KG | 314 | 322 | Thay đổi dòng 4366 |
4367 | 500 | VT125MB (BT01X11002) 1250KG | 298 | 306 | Thay đổi dòng 4367 |
4368 | 501 | VT125MB (BT01X11212) 1250KG | 322 | 330 | Thay đổi dòng 4368 |
4369 | 502 | VT125TK (BT01X11003) 1250KG | 298 | 306 | Thay đổi dòng 4369 |
4370 | 503 | VT125TK (BT01X11313) 1250KG | 326 | 334 | Thay đổi dòng 4370 |
4408 | 504 | VT200A MB -DT24X11002 (1900kg) | 318 | 331 | Thay đổi dòng 4408 |
4409 | 505 | VT200A MB -DT24X11212 (1900kg) | 343 | 365 | Thay đổi dòng 4409 |
4410 | 506 | VT200A TK -DT24X11003 (1990kg) | 318 | 332 | Thay đổi dòng 4410 |
4411 | 507 | VT200A TK -DT24X11313 (1990kg) | 348 | 361 | Thay đổi dòng 4411 |
4414 | 508 | VT201 DT22X11001 (1990kg) | 329 | 341 | Thay đổi dòng 4414 |
4415 | 509 | VT201 DT22X11111 (1990kg) | 344 | 356 | Thay đổi dòng 4415 |
4416 | 510 | VT201 MB DT22X11002(1990kg) | 329 | 341 | Thay đổi dòng 4416 |
4417 | 511 | VT201 MB DT22X11212 (1990kg) | 354 | 341 | Thay đổi dòng 4417 |
4418 | 512 | VT201 TK DT22X11003 (1990kg) | 329 | 341 | Thay đổi dòng 4418 |
4419 | 513 | VT201 TK DT22X11313 (1990kg) | 359 | 371 | Thay đổi dòng 4419 |
4420 | 514 | VT201 MB DT25X11002 (1990kg) | 326 | 338 | Thay đổi dòng 4420 |
4421 | 515 | VT201 MB DT25X11212 (1990kg) | 351 | 363 | Thay đổi dòng 4421 |
4422 | 516 | VT201 TK DT25X11003 (1990kg) | 326 | 338 | Thay đổi dòng 4422 |
4423 | 517 | VT201 TK DT25X11313 (1990kg) | 356 | 368 | Thay đổi dòng 4423 |
4424 | 518 | VT250 - 1MB ET31X11212 (2490kg) | 410 | 417 | Thay đổi dòng 4424 |
4425 | 519 | VT250 - 1MB ET31X11002 (2490kg) | 370 | 377 | Thay đổi dòng 4425 |
4426 | 520 | VT250 - 1MB ET33X11212 (2490kg) | 376 | 420 | Thay đổi dòng 4426 |
4427 | 521 | VT250 - 1TK ET33X11003 (2490kg) | 413 | 380 | Thay đổi dòng 4427 |
4428 | 522 | VT250 - 1TK ET33X11313 (2490kg) | 373 | 429 | Thay đổi dòng 4428 |
4429 | 523 | VT250 - 1TK ET31X11313 (2490kg) | 422 | 426 | Thay đổi dòng 4429 |
4430 | 524 | VT250 - 1TK ET31X11003 (2490kg) | 419 | 377 | Thay đổi dòng 4430 |
4431 | 525 | VT250MB ET32X11002 (2490KG) | 370 | 380 | Thay đổi dòng 4431 |
4443 | 526 | VT255MB ET34X11002 (2490KG) | 360 | 367 | Thay đổi dòng 4443 |
4444 | 527 | VT255MB ET34X11212 (2490KG) | 398 | 405 | Thay đổi dòng 4444 |
4445 | 528 | VT255MB ET36X11002 (2490KG) | 357 | 364 | Thay đổi dòng 4445 |
4449 | 529 | VT255TK ET36X11003 (2490KG) | 357 | 364 | Thay đổi dòng 4449 |
4450 | 530 | VT255TK ET36X11313 (2490KG) | 403 | 410 | Thay đổi dòng 4450 |
4452 | 531 | VT255CS ET34X11001 | 360 | 367 | Thay đổi dòng 4452 |
4453 | 532 | VT255ET36X11001 | 357 | 364 | Thay đổi dòng 4453 |
4454 | 533 | VT255ET36X11111 | 380 | 387 | Thay đổi dòng 4454 |
4455 | 534 | VT255ET34X11111 | 383 | 390 | Thay đổi dòng 4455 |
4476 | 535 | VT350 GT31X11001 (3490KG) | 375 | 385 | Thay đổi dòng 4476 |
4477 | 536 | VT350 GT31X11111 (3490KG ) | 399 | 409 | Thay đổi dòng 4477 |
4501 | 537 | VT651MB LT01X11002 (6490KG) | 535 | 540 | Thay đổi dòng 4501 |
4502 | 538 | VT651MB LT01X11212 (6490KG) | 570 | 575 | Thay đổi dòng 4502 |
4503 | 539 | VT651TK LT01X11003 (6490KG) | 535 | 540 | Thay đổi dòng 4503 |
4504 | 540 | VT651TK LT01X11313 (6490KG) | 581 | 586 | Thay đổi dòng 4504 |
4505 | 541 | VT651CS LT01X11006 (6490KG) | 535 | 540 | Thay đổi dòng 4505 |
4507 | 542 | VT750MB MT00X11002 (7360kg) | 562 | 571 | Thay đổi dòng 4507 |
4508 | 543 | VT750MB MT00X11212 (7360kg) | 611 | 620 | Thay đổi dòng 4508 |
4509 | 544 | VT750TK MT00X11003 (7300kg) | 562 | 571 | Thay đổi dòng 4509 |
4510 | 545 | VT750TK MT00X11313 (7300kg) | 628 | 637 | Thay đổi dòng 4510 |
| 546 | VT150MB (CT20X11002) 1490kg |
| 310 | Mới |
| 547 | VT150MB (CT20X11212) 1490kg |
| 335 | Mới |
| 548 | VT150TK (CT20X11003) 1490kg |
| 310 | Mới |
| 549 | VT150TK (CT20X11313) 1490kg |
| 340 | Mới |
| 550 | VT158TK (CT23X11313) 1490kg |
| 410 | Mới |
| 551 | VT750CS (LT00X11006) |
| 550 | Mới |
| 552 | VT751MB (MT30X11002) 7160kg |
| 555 | Mới |
| 553 | VT751MB (MT30X11212) 7160kg |
| 604 | Mới |
| 554 | VT751TK (MT30X11003) 7070kg |
| 555 | Mới |
| 555 | VT751TK (MT30X11313) 7070kg |
| 621 | Mới |
| 556 | VT200-2 MB (DT26X11002) 2050kg |
| 358 | Mới |
| 557 | VT200-2 MB (DT26X11212) 2050kg |
| 380 | Mới |
| 558 | VT252 (ET38X11001) 2360kg |
| 330 | Mới |
| 559 | VT252 (ET38X11111) 2360kg |
| 345 | Mới |
| 560 | VT252MB (ET37X11002) 2400kg |
| 327 | Mới |
| 561 | VT252MB (ET37X11212) 2400kg |
| 345 | Mới |
| 562 | VT252TK (ET37X11003) 2400kg |
| 327 | Mới |
| 563 | VT252TK (ET37X11313) 2400kg |
| 348 | Mới |
| 564 | VT252MB (ET38X11002) 2400kg |
| 330 | Mới |
| 565 | VT252MB (ET38X11212) 2400kg |
| 348 | Mới |
| 566 | VT252TK (ET38X11003) 2400kg |
| 330 | Mới |
| 567 | VT252TK (ET38X11313) 2400kg |
| 351 | Mới |
| 568 | VT255CS/SGCD-MP (2.200KG) |
| 390 | Mới |
| 569 | VT300CH (FT01X11515) 3890kg |
| 710 | Mới |
| 570 | VT340S MB (GT33X11002) 3490kg |
| 398 | Mới |
| 571 | VT340S MB (GT33X11212) 3490kg |
| 447 | Mới |
| 572 | VT340S TK (GT33X11003) 3490kg |
| 398 | Mới |
| 573 | VT340S TK (GT33X11313) 3490kg |
| 464 | Mới |
| 574 | VT350CS GT31X11006 |
| 385 | Mới |
| 575 | VT350 MB1 GT35X11002 (3490KG) |
| 385 | Mới |
| 576 | VT350 MB1 GT35X11212 (3490KG ) |
| 425 | Mới |
| 577 | VT500CTH (KI20X11117) 5850kg; 533603-225/CTH |
| 1 183 | Mới |
| 578 | VT652ER01 (GT34X11818) 3530kg |
| 830 | Mới |
| 579 | VT750CS MT00X11006 |
| 571 | Mới |
| 580 | VT1100 MB/HUH-CC (MI40X11117) 7500kg |
| 1 660 | Mới |
| 581 | VT1100 MB/CTH1 (MI41X11117) 8150kg |
| 1 682 | Mới |
| 582 | VT1100 MB (Z401X11002) 11000kg |
| 950 | Mới |
| 583 | VT1100 MB (Z401X11212) 11000kg |
| 1 046 | Mới |
| 584 | HD800 (MT21X11001) 8150kg |
| 610 | Mới |
| 585 | HD800 (MT21X11111) 8150kg |
| 635 | Mới |
| 586 | HD800 MB (MT21X11002) 7940kg |
| 610 | Mới |
| 587 | HD800 MB (MT21X11212) 7940kg |
| 645 | Mới |
| 588 | HD800 TK (MT21X11003) 7755kg |
| 610 | Mới |
| 589 | HD800 TK (MT21X11313) 7755kg |
| 656 | Mới |
| 590 | VB1110 ôtô tải tự đổ Z501X11414 |
| 1 039 | Mới |
| 591 | New Mighty (MT20X11001) 7160kg |
| 600 | Mới |
| 592 | New Mighty (MT20X11111) 7160kg |
| 625 | Mới |
| 593 | New Mighty MB (MT20X11002) 7070kg |
| 600 | Mới |
| 594 | New Mighty MB (MT20X11212) 7070kg |
| 635 | Mới |
| 595 | New Mighty TK (MT20X11003) 7060kg |
| 600 | Mới |
| 596 | NEW MIGHTY TK MT20X11313 (7060 kg) |
| 668 | Mới |
| 597 | VM437041-268 (Z003X11001) 5050kg |
| 513 | Mới |
| 598 | VM437041-268 (Z003X11111) 5050kg |
| 535 | Mới |
| 599 | VM533603-220 (Z100X11001) 8300kg |
| 724 | Mới |
| 600 | VM533603-220 (Z100X11111) 8300kg |
| 750 | Mới |
| 601 | VM630305-220 (Z400X11001) 13170kg |
| 934 | Mới |
| 602 | DK36T (Z610X11000) 36000/32570kg; 543203-220-750 |
| 850 | Mới |
4566 | 603 | ĐẦU KÉO CÁC LOẠI |
|
|
|
| 604 | Đầu kéo Foton công suất 250kW |
| 909 | Mới |
| 605 | Đầu kéo Foton công suất 276kW |
| 959 | Mới |
| 606 | Đầu kéo CAMC/HN4250P41C2M3(375HP) |
| 1 010 | Mới |
| 607 | Đầu kéo CNHTC ZZ4187N3511W(266 HP) |
| 670 | Mới |
| 608 | ChengLong - LZ4150LAD ôtô đầu kéo |
| 520 | Mới |
| 609 | ChengLong - LZ4180QAFA ôtô đầu kéo |
| 645 | Mới |
| 610 | Đầu kéo CNHTC/ ZZ4187M3511W (266HP) |
| 690 | Mới |
| 611 | Đầu kéo CNHTC ZZ4257N324GC1 (336HP) |
| 980 | Mới |
| 612 | Đầu kéo CNHTC/ZZ4257V3247NB1 (420HP) |
| 880 | Mới |
| 613 | ChengLong - LZ4250MDB ôtô đầu kéo |
| 880 | Mới |
| 614 | ChengLong - LZ4251M7DA ôtô đầu kéo |
| 930 | Mới |
| 615 | ChengLong - LZ4251M3 ôtô đầu kéo |
| 920 | Mới |
| 616 | ChengLong - LZ4251QDCA ôtô đầu kéo |
| 945 | Mới |
| 617 | Đầu kéo CHENG LONG LZ4252QDC |
| 860 | Mới |
| 618 | ChengLong - LZ4252M7DA ôtô đầu kéo |
| 910 | Mới |
| 619 | ChengLong - LZ4253QDC ôtô đầu kéo |
| 840 | Mới |
4608 | 620 | SƠMI RƠMOOC CÁC LOẠI |
|
|
|
| 621 | CIMC ZJV9400GFLRJA, Téc xi măng 29,5m3 |
| 560 | Mới |
| 622 | CIMC ZJV9400TJZRJ, mooc sàn 40F |
| 280 | Mới |
| 623 | CIMC ZJV9400TJZ sơmi romooc tải chở container |
| 290 | Mới |
| 624 | CIMC ZJV9400GSNDY sơmi romooc xitec |
| 465 | Mới |
| 625 | CIMC ZJV9400DY sơmi romooc sàn có thành |
| 305 | Mới |
| 626 | CIMC ZJV9401GYYSZ, Téc dầu 40m3 |
| 580 | Mới |
| 627 | CIMC ZJV9401YK, Mooc thành CIMC 12.4m-32T/39T |
| 280 | Mới |
| 628 | CIMC ZJV9403TJZTHB, mooc xương 40F |
| 270 | Mới |
| 629 | CIMC ZJV9403CCYSZ sơmi romooc lồng |
| 280 | Mới |
| 630 | CIMC ZJV9405CLXDY, Mooc lồng CIMC 12.4m-32T/39T |
| 300 | Mới |
| 631 | CIMC ZJV9405CLXDY sơmi romooc lồng |
| 295 | Mới |
| 632 | CIMC CSQ9400ZZX sơmi romooc tải tự đổ |
| 470 | Mới |
| 633 | CIMC CSQ9404CCY sơmi romooc tải có mui |
| 290 | Mới |
| 634 | CIMC Sơ mi rơ mooc tải tự đổ 3 trục sau có thùng |
| 650 | Mới |
| 635 | CIMC Sơ mi rơ mooc có gắn téc để chuyên chở xi măng rời 3 trục sau |
| 670 | Mới |
| 636 | CIMC Sơ mi rơ mooc tải chở container |
| 340 | Mới |
| 637 | CIMC Sơ mi rơ mooc tải (có mui) |
| 390 | Mới |
| 638 | HYD Sơmi rơmooc tải (chở container) (LHY93898P) trọng tải 32,7 tấn |
| 300 | Mới |
| 639 | HYD Sơmi rơmooc tải (có mui) (LHY9383CLXY) trọng tải 32,1 tấn |
| 340 | Mới |
| 640 | HYD Sơmi rơmooc tải (tự đổ) (LHY9386ZZX) trọng tải 30,6 tấn |
| 590 | Mới |
| 641 | SHENG DE Sơmi rơmooc tải (chở container) trọng tải 31,8 tấn |
| 225 | Mới |
| 642 | SHENG DE Sơmi rơmooc tải (chở container) (ZK11V463041) trọng tải 33 tấn |
| 235 | Mới |
| 643 | SHENG DE Sơmi rơmooc tải (có mui) (ZJTWU4KR06J) trọng tải 31,4 tấn |
| 330 | Mới |
| 644 | RUIJIANG sơmi romooc tải tự đổ khối lượng 8,65 tấn |
| 704 | Mới |
| 645 | RUIJIANG sơmi romooc tải chở container khối lượng 7,22 tấn |
| 355 | Mới |
| 646 | RUIJIANG sơmi romooc tải chở container khối lượng 6,4 tấn |
| 322 | Mới |
| 647 | CAMC |
|
|
|
| 648 | CAMC/HN1310P29D6M3J (300 HP) Ô tô Sát xi có buồng lái |
| 1 190 | Mới |
| 649 | CAMC, DT/YC6MK300-33-TMB1, dung tích 10.338cc Ô tô tải (có mui) |
| 1 200 | Mới |
| 650 | TMT |
|
|
|
| 651 | TMT DELUXE |
| 255 | Mới |
| 652 | TMT JB4517T(TMT JB4515T-MB, TMTJB4515T) 1.19Tấn |
| 148 | Mới |
| 653 | TMT CA3513T(TMT CA3514T-MB) 1.25Tấn |
| 110 | Mới |
| 654 | TMT TT11205T(TMT TT1105T-MB, TMT TT1105T ) 0.5Tấn |
| 138 | Mới |
| 655 | TMT KM 3810T(TMT KM52T, TMT KM 3810T-MB, TMT KM52T-MB ) 0.73Tấn |
| 167 | Mới |
| 656 | TMT KM 3810T(có thùng KMPB) 0.73Tấn |
| 177 | Mới |
| 657 | TMTZB3812T (TMTZB3812T-MB, TMTZB52T, TMTZB52T-MB, ZB3812T3N-1/MB 1.2 Tấn |
| 167 | Mới |
| 658 | TMTKM6650T (TMTKM66500T, TMTKM66500T-MB) 4,8Tấn |
| 285 | Mới |
| 659 | TMTKM6650T có thùng KMPB 4,95Tấn |
| 294 | Mới |
| 660 | TMTKM6660T (TMTKM6660T-MB, TMTKM6660T-MB1) 6Tấn |
| 290 | Mới |
| 661 | TMTKM6660T (có thùng KMPB) 6 tấn |
| 303 | Mới |
| 662 | TMTKM6660T (có thùng KMPB có điều hòa) 6 tấn |
| 312 | Mới |
| 663 | TMTKM6660T(TMT6660T -MB, TMTKM6660T-MB1) có hộp số phụ 6Tấn |
| 299 | Mới |
| 664 | TMTKM6660T (có thùng KMPB, có hộp số phụ) 6 tấn |
| 312 | Mới |
| 665 | TMTKM6660T (có thùng KMPB, có hộp số phụ, có điều hòa) 6 tấn |
| 321 | Mới |
| 666 | TMTKM8875T (TMTKM8875TL-MB) 7,5 tấn |
| 385 | Mới |
| 667 | TMTKM8875Tcó thùng KMPB 7,5 tấn |
| 403 | Mới |
| 668 | TMTKM8875Tcó thùng KMPB có điều hòa 7,5 tấn |
| 412 | Mới |
| 669 | TMTKM8862T(TMT88650T, TMT88650T-MB) (T5.3m) 6.2T |
| 365 | Mới |
| 670 | TMTKM8862T (T5.3m) có thùng KMPB 6.2T |
| 376 | Mới |
| 671 | TMTKM8861T (T6.2m) TMTKM120TL, TMTKM120TL-MB 5.95Tấn |
| 372 | Mới |
| 672 | TMTKM8861T (T6.2m) có thùng KMPB 5.95Tấn |
| 384 | Mới |
| 673 | TMTPY9670T (TMTTY9670T-MB1) 7Tấn |
| 335 | Mới |
| 674 | TMTPY9670T có thùng KMPB Tôn 7Tấn |
| 377 | Mới |
| 675 | TMTPY10570T (TMTPY 10570T-MB2, TMTKC10570TS-MB) (T6.8) 7 Tấn |
| 365 | Mới |
| 676 | TMTPY10570T (T6.8) có thùng KMPB tôn 7 Tấn |
| 414 | Mới |
| 677 | TMTPY10570T (T6.8) có thùng KMPB inox 7 Tấn |
| 430 | Mới |
| 678 | TMTPY10570T (TMT105700T-MB, TMTKC105700TL-MB) 7 Tấn |
| 375 | Mới |
| 679 | TMTPY10570T (T8) có thùng KMPB Tôn 7 Tấn |
| 428 | Mới |
| 680 | TMTPY10570T (T8) có thùng KMPB innox 7 Tấn |
| 451 | Mới |
| 681 | TMTKC11895T (TMTKC11895T-MB)8) có điều hòa 9,5 Tấn |
| 475 | Mới |
| 682 | TMTKC11895T có điều hòa, có thùng KMPB Inox 9,5 Tấn |
| 559 | Mới |
| 683 | TMTZB3810D (TMTZB3810D2N.A) 0,95 Tấn |
| 185 | Mới |
| 684 | TMTKC8550D (TMTKC115D) 4,95 Tấn |
| 380 | Mới |
| 685 | Xe tải TMT KC240145T (TMTKC240145T-MB) 14,5 Tấn |
| 740 | Mới |
| 686 | Xe tải TMT KC240131D (TMTKC240D) 13,1 Tấn |
| 870 | Mới |
| 687 | Xe tải TMT DF310215T (TMTDF310215T-MB) 21,5 Tấn |
| 1 110 | Mới |
| 688 | Xe tải TMT DF300163D (DONGFENG-DFD1312GJ) 16,3 Tấn |
| 1 110 | Mới |
| 689 | Xe tải TMT KC340220T (TMTKC340220T-MB) 22Tấn |
| 950 | Mới |
| 690 | TMT KM 5850T-MB trọng tải 4,95 tấn |
| 270 | Mới |
| 691 | TMT KM 3820T (thùng kín) trọng tải 1,75 tấn |
| 230 | Mới |
| 692 | TMT TT1250T (TT1105T, TT1205T-MB, TT1105T-MB) trọng tải 0,5 tấn |
| 173 | Mới |
| 693 | TMT TATA Super Ace trọng tải 1 tấn |
| 250 | Mới |
| 694 | TMT ZB6020T (ZB6020T-MB) (ĐC Hyundai - 60KW) trọng tải 1,99 tấn |
| 270 | Mới |
| 695 | TMT ZB7325T (ZB7325T-MB) (ĐC Hyundai - 73KW) trọng tải 2,5 tấn |
| 318 | Mới |
| 696 | TMT ZB7335T ( ZB7335T-MB) (ĐC Hyundai -73KW) trọng tải 3,49 tấn |
| 360 | Mới |
| 697 | TMT ZB6024D (ĐC Hyundai - 60KW) trọng tải 2,4 tấn |
| 290 | Mới |
| 698 | TMT ZB7335D (ĐC Hyundai - 73KW) trọng tải 3,49 tấn |
| 355 | Mới |
| 699 | TMT DF 11887D trọng tải 8,66 tấn |
| 560 | Mới |
| 700 | TMT SINO290D (BEN 6X4) Thùng vuông trọng tải 13,5 tấn |
| 1 080 | Mới |
| 701 | TMT SINO290D (BEN 6X4) Thùng vát trọng tải 13,6 tấn |
| 1 080 | Mới |
| 702 | TMT SINO336D (BEN 8X4) Thùng vuông trọng tải 17,2 tấn |
| 1 270 | Mới |
| 703 | TMT SINO336D (BEN 8X4) Thùng vát trọng tải 17,5 tấn |
| 1 270 | Mới |
| 704 | TMT KC240151T (C240151T-MB) trọng tải 15,1 tấn |
| 925 | Mới |
BỔ SUNG, CHỈNH BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI XE MÁY TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
(Kèm theo Quyết định số 2078/QĐ-UBND ngày 05/9/2016 của UBND tỉnh)
Đơn vị tính: Đồng
Số TT cũ | Số TT mới | LOẠI PHƯƠNG TIỆN | Phân khối | Giá cũ | Giá mới | Ghi chú |
A |
| B | C | D | E | F |
39 | 1 | HONDA |
|
|
|
|
| 2 | Winner KC26 (Phiên bản thể thao), trắng đen, đỏ đen | 150cc |
| 45.500.000 | Mới |
| 3 | Winner KC26 (Phiên bản cao cấp), xanh đỏ đen, đen đỏ | 150cc |
| 46.000.000 | Mới |
| 4 | PCX 125 JF561 - Phiên bản tiêu chuẩn: đen, đỏ, xanh | 125cc |
| 52.000.000 | Mới |
| 5 | PCX 125 JF562 - Phiên bản cao cấp: đen, bạc, xanh | 125cc |
| 54.500.000 | Mới |
183 | 6 | SUZUKI |
|
|
|
|
| 7 | ADDRESS UK110(RLSCE47EN*V****** |
|
| 28.300.000 | Mới |
242 | 8 | VMEP (SYM) |
|
|
|
|
250 | 9 | ATTILA VENUS (VJ3) | 125cc | 37.000.000 | 33.800.000 | Thay đổi dòng 250 |
251 | 10 | ATTILA VENUS (VJ4) | 125cc | 35.000.000 | 31.800.000 | Thay đổi dòng 251 |
252 | 11 | ATTILA VENUS (VJ5) | 125cc | 34.000.000 | 30.800.000 | Thay đổi dòng 252 |
260 | 12 | ATTILA ELIZABETH EFI (VUL) | 125cc | 32.500.000 | 30.300.000 | Thay đổi dòng 260 |
261 | 13 | ATTILA ELIZABETH EFI (VUJ) | 125cc | 31.500.000 | 29.300.000 | Thay đổi dòng 261 |
| 14 | Amigo 50-VG1 (xanh bạc, đỏ bạc, vàng bạc) |
|
| 15.700.000 | Mới |
| 15 | Amigo 50-VG1 (đen đỏ, đen xanh sơn mờ) |
|
| 16.000.000 | Mới |
| 16 | Shark mini - KBE (trắng nâu, đỏ nâu, xanh nâu) | 125cc |
| 28.000.000 | Mới |
| 17 | Shark mini - KBE (xanh đen, đỏ đen sơn mờ, đen đỏ, đen xanh sơn mờ) | 125cc |
| 28.500.000 | Mới |
| 18 | Elegent II-SD9 | 50cc |
| 13.800.000 | Mới |
| 19 | Galaxy SR-VBP | 110cc |
| 17.400.000 | Mới |
| 20 | Galaxy sport-VBR | 110cc |
| 19.700.000 | Mới |
606 | 21 | YAMAHA |
|
|
|
|
721 | 22 | NM-X(GPD150-A) | 150cc | 73.600.000 | 76.260.000 | Thay đổi dòng 721 |
726 | 23 | R3 YZF-R3 |
| 135.000.000 | 141.060.000 | Thay đổi dòng 726 |
| 24 | R15 YZF150i Ấn Độ | 150cc |
| 65.000.000 | Mới |
| 25 | JANUS BJ71 STD |
|
| 26.120.000 | Mới |
| 26 | NOZZA GRANDE 2BM5 | 125cc |
| 41.360.000 | Mới |
| 27 | NOZZA GRANDE 2BM1 DXL | 125cc |
| 39.480.000 | Mới |
| 28 | EXCITER 2ND1 CM |
|
| 44.180.000 | Mới |
| 29 | FZ150i (FZ150) | 150cc |
| 65.000.000 | Mới |
813 | 30 | KAWASAKI |
|
|
|
|
826 | 31 | ER - 6n ABS (ER650FFF) | 649cc | 258.000.000 | 230.000.000 | Thay đổi dòng 826 |
827 | 32 | Ninja 300 ABS (EX300BFFA; EX300BGF) | 296cc | 196.000.000 | 165.000.000 | Thay đổi dòng 827 |
834 | 33 | Z800 ABS (ZR800BFF; ZR800BGF) | 806cc | 323.000.000 | 285.000.000 | Thay đổi dòng 834 |
841 | 34 | ZX-10R ABS (ZX1000KFFA) | 998cc | 549.000.000 | 419.000.000 | Thay đổi dòng 841 |
| 35 | Ninja ZX-10R ABS (ZXT00S) | 998cc |
| 549.000.000 | Mới |
| 36 | Versys 1000 (LZT00B) | 1043cc |
| 419.000.000 | Mới |
| 37 | Z1000SX ABS (ZXT00M) | 1043cc |
| 409.000.000 | Mới |
| 38 | KTM |
|
|
|
|
889 | 39 | XE MÁY ĐIỆN |
|
|
|
|
| 40 | KTM 250 DUKE |
|
| 110.000.000 | Mới |
| 41 | CTY VIỆT THÁI |
|
|
|
|
| 42 | VIETTHAI (133S Fi, Xmen Sport, Elyza, Passion, SHMI, ROMA II) |
|
| 12.000.000 | Mới |
| 43 | 133s |
|
| 8.000.000 | Mới |
| 44 | CTY HONLEI ĐỨC HÀ |
|
|
|
|
| 45 | Pawa (133S plus, x-men, 133S7 plus) |
|
| 10.000.000 | Mới |
| 46 | CTY ĐIỆN KHÍ JILI |
|
|
|
|
| 47 | 188X, SH, 188S-plus, X-men |
|
| 10.000.000 | Mới |
| 48 | CTY AN PHÚ |
|
|
|
|
| 49 | Anbico Twister |
|
| 11.000.000 | Mới |
| 50 | Anbico AP1502 |
|
| 9.000.000 | Mới |
| 51 | Anbico AP1503 |
|
| 8.000.000 | Mới |
| 52 | Anbico AP1505 |
|
| 8.000.000 | Mới |
| 53 | Anbico AP1508 |
|
| 10.000.000 | Mới |
| 54 | Anbico AP1509 |
|
| 9.500.000 | Mới |
| 55 | Anbico AP1512 |
|
| 11.000.000 | Mới |
| 56 | Anbico Dina (AP1604) |
|
| 11.000.000 | Mới |
| 57 | Anbico AP1607 |
|
| 9.000.000 | Mới |
| 58 | CTY QUỐC TẾ PHÚ SĨ |
|
|
|
|
| 59 | FUJISUPER |
|
| 10.000.000 | Mới |
| 60 | FUJISUPER 01 |
|
| 10.000.000 | Mới |
| 61 | FUJI PLUS |
|
| 8.500.000 | Mới |
| 62 | CTY MÔ TÔ VIỆT |
|
|
|
|
| 63 | XMENI EU |
|
| 10.000.000 | Mới |
| 64 | CTY NIJIA VIỆT NAM |
|
|
|
|
| 65 | DOSAN 133S PLUS |
|
| 8.000.000 | Mới |
| 66 | DOSAN XMAN II |
|
| 10.000.000 | Mới |
| 67 | NIJIA 133S |
|
| 8.000.000 | Mới |
| 68 | LUYUAN |
|
| 8.000.000 | Mới |
| 69 | NIJIA XMEN |
|
| 10.000.000 | Mới |
| 70 | SUNNYBIKE 133S |
|
| 8.000.000 | Mới |
| 71 | SUNNYBIKE XMEN 450 |
|
| 8.000.000 | Mới |
| 72 | SUNNYBIKE XMEN 800 |
|
| 10.000.000 | Mới |
| 73 | CTY XE ĐIỆN DK VIỆT NHẬT |
|
|
|
|
| 74 | DK Roma |
|
| 7.000.000 | Mới |
| 75 | DK Xman |
|
| 8.000.000 | Mới |
| 76 | CTY HTC |
|
|
|
|
| 77 | HTC S6PLUS |
|
| 8.000.000 | Mới |
| 78 | HTC SPORT |
|
| 8.000.000 | Mới |
| 79 | LUCK OSAKA |
|
| 8.000.000 | Mới |
| 80 | HAKITA PLSS6 |
|
| 8.000.000 | Mới |
| 81 | M133 S5 |
|
| 8.000.000 | Mới |
| 82 | XMAN II |
|
| 10.000.000 | Mới |
| 83 | CTY TERRA MOTORS VN |
|
|
|
|
| 84 | Terra motor/Scoopy/Xmeni |
|
| 12.000.000 | Mới |
| 85 | CTY |
|
|
|
|
| 86 | Xmen bosch/Blade |
|
| 13.000.000 | Mới |
| 87 | 133S rio |
|
| 12.000.000 | Mới |
| 88 | CTY SUNFAT VIỆT NAM |
|
|
|
|
| 89 | Emobike |
|
| 7.000.000 | Mới |
| 90 | SB E2bike |
|
| 7.000.000 | Mới |
| 91 | CTY XE ĐIỆN ROVER |
|
|
|
|
| 92 | SUZIKA |
|
| 7.500.000 | Mới |
| 93 | SUZIKA Xmen Z8 |
|
| 8.000.000 | Mới |
| 94 | EMB |
|
| 7.500.000 | Mới |
| 95 | CTY TUẤN NGHĨA |
|
|
|
|
| 96 | BEFOREALL F8 |
|
| 10.500.000 | Mới |
| 97 | BEFOREALL F8 KB |
|
| 10.000.000 | Mới |
| 98 | BEFOREALL 133F |
|
| 10.000.000 | Mới |
| 99 | BEFOREALL 133FKB |
|
| 9.000.000 | Mới |
| 100 | BEFOREALL FH |
|
| 11.000.000 | Mới |
| 101 | BEFOREALL FH KB |
|
| 10.000.000 | Mới |
| 102 | BEFOREALL S2 |
|
| 10.000.000 | Mới |
| 103 | BEFOREALL S2 KB |
|
| 10.000.000 | Mới |
| 104 | BEFOREALL Xmen City |
|
| 12.000.000 | Mới |
| 105 | BEFOREALL Xmen City KB |
|
| 11.500.000 | Mới |
| 106 | CTY DETECH |
|
|
|
|
924 | 107 | X-men Espero |
| 14.800.000 | 13.000.000 | Thay đổi dòng 924 |
925 | 108 | Espero133H |
| 12.900.000 | 11.500.000 | Thay đổi dòng 925 |
926 | 109 | Espero133S |
| 12.900.000 | 11.500.000 | Thay đổi dòng 926 |
| 110 | CTY DƯƠNG TIẾN PHÁT |
|
|
|
|
| 111 | DTPBIKE S |
|
| 10.000.000 | Mới |
| 112 | DTPBIKE S6 |
|
| 10.000.000 | Mới |
| 113 | DTPBIKE F |
|
| 11.000.000 | Mới |
- 1 Quyết định 21/2016/QĐ-UBND về Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ xe ô tô; xe hai, ba bánh gắn máy; xe máy điện và phương tiện thủy nội địa; tổng thành máy trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
- 2 Quyết định 21/2016/QĐ-UBND về Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ xe ô tô; xe hai, ba bánh gắn máy; xe máy điện và phương tiện thủy nội địa; tổng thành máy trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
- 1 Quyết định 3249/QĐ-UBND năm 2016 bãi bỏ mức giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ đối với Xà lan vỏ sắt quy định tại Quyết định 290/2013/QĐ-UBND do tỉnh Quảng Ninh ban hành
- 2 Quyết định 2007/QĐ-UBND năm 2016 quy định bổ sung và điều chỉnh giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe mô tô, xe gắn máy, xe máy điện trên địa bàn tỉnh Quảng Trị
- 3 Quyết định 42/2016/QĐ-UBND sửa đổi bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại phương tiện vận tải trên địa bàn tỉnh Đồng Nai kèm theo Quyết định 18/2012/QĐ-UBND
- 4 Quyết định 1988/QĐ-UBND năm 2015 sửa đổi, bổ sung Quyết định 2045/2014/QĐ-UBND về giá tối thiểu đối với nhà, tài sản khác để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn thành phố Hải Phòng
- 5 Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 6 Quyết định 1050/QĐ-UBND năm 2015 ban hành bảng giá nhà, vật kiến trúc để tính lệ phí trước bạ, thuế thu nhập cá nhân trong giao dịch chuyển nhượng bất động sản trên địa bàn tỉnh Sơn La
- 7 Quyết định 2045/2014/QĐ-UBND về giá tối thiểu đối với nhà và tài sản khác để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn thành phố Hải Phòng
- 8 Thông tư 140/2013/TT-BTC sửa đối Thông tư 34/2013/TT-BTC hướng dẫn về lệ phí trước bạ do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 9 Thông tư 34/2013/TT-BTC sửa đổi Thông tư 124/2011/TT-BTC hướng dẫn về lệ phí trước bạ do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 10 Nghị định 23/2013/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 45/2011/NĐ-CP về lệ phí trước bạ
- 11 Thông tư 124/2011/TT-BTC hướng dẫn lệ phí trước bạ do Bộ Tài chính ban hành
- 12 Nghị định 45/2011/NĐ-CP về lệ phí trước bạ
- 13 Công văn 1772/UBND-KTTH năm 2010 về giá tính lệ phí trước bạ phương tiện vận tải trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh
- 1 Quyết định 3249/QĐ-UBND năm 2016 bãi bỏ mức giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ đối với Xà lan vỏ sắt quy định tại Quyết định 290/2013/QĐ-UBND do tỉnh Quảng Ninh ban hành
- 2 Quyết định 2007/QĐ-UBND năm 2016 quy định bổ sung và điều chỉnh giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe mô tô, xe gắn máy, xe máy điện trên địa bàn tỉnh Quảng Trị
- 3 Quyết định 42/2016/QĐ-UBND sửa đổi bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại phương tiện vận tải trên địa bàn tỉnh Đồng Nai kèm theo Quyết định 18/2012/QĐ-UBND
- 4 Quyết định 1988/QĐ-UBND năm 2015 sửa đổi, bổ sung Quyết định 2045/2014/QĐ-UBND về giá tối thiểu đối với nhà, tài sản khác để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn thành phố Hải Phòng
- 5 Quyết định 1050/QĐ-UBND năm 2015 ban hành bảng giá nhà, vật kiến trúc để tính lệ phí trước bạ, thuế thu nhập cá nhân trong giao dịch chuyển nhượng bất động sản trên địa bàn tỉnh Sơn La
- 6 Quyết định 2045/2014/QĐ-UBND về giá tối thiểu đối với nhà và tài sản khác để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn thành phố Hải Phòng
- 7 Công văn 1772/UBND-KTTH năm 2010 về giá tính lệ phí trước bạ phương tiện vận tải trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh