- 1 Quyết định 5086/QĐ-BYT năm 2021 về danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế (Đợt 1) và nguyên tắc mã hoá vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 2 Quyết định 907/QĐ-BYT năm 2024 danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 11) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 1 Thông tư 04/2017/TT-BYT Danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đối với vật tư y tế thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 2 Nghị định 146/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật bảo hiểm y tế
- 3 Nghị quyết 17/NQ-CP năm 2019 về một số nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm phát triển Chính phủ điện tử giai đoạn 2019-2020, định hướng đến 2025 do Chính phủ ban hành
- 4 Quyết định 2807/QĐ-BYT năm 2022 sửa đổi Quyết định 5086/QĐ-BYT danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế (Đợt 1) và nguyên tắc mã hoá vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 5 Nghị định 95/2022/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2470/QĐ-BYT | Hà Nội, ngày 19 tháng 8 năm 2024 |
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 146/2018/NĐ-CP ngày 17 tháng 10 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn biện pháp thi hành một số điều của Luật Bảo hiểm y tế;
Căn cứ Nghị quyết số 17/NQ-CP ngày 07 tháng 3 năm 2019 của Chính phủ về một số nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm phát triển chính phủ điện tử giai đoạn 2019-2020, định hướng đến 2025;
Căn cứ Thông tư số 04/2017/TT-BYT ngày 14 tháng 4 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế về ban hành danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đối với vật tư y tế thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế;
Căn cứ Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế (Đợt 1) và nguyên tắc mã hoá vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế; Quyết định số 2807/QĐ-BYT ngày 13 tháng 10 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế sửa đổi, bổ sung Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021;
Trên cơ sở đề nghị của Cục Cơ sở hạ tầng và Thiết bị y tế tại Công văn số 450/HTTB-CLSD ngày 21 tháng 5 năm 2024, Công văn số 597/HTTB-CLSD ngày 29 tháng 6 năm 2024, Công văn số 719/HTTB-CLSD ngày 05 tháng 8 năm 2024, Công văn số 759/HTTB-CLSD ngày 14 tháng 8 năm 2024;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Bảo hiểm y tế, Bộ Y tế.
QUYẾT ĐỊNH:
Đính chính 02 tên hãng sản xuất vật tư y tế được ban hành trong danh mục ban hành kèm theo Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021 của Bộ Y tế ban hành danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế (đợt 1) và Quyết định số 907/QĐ-BYT ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Bộ Y tế ban hành danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế (đợt 11) như sau:
Tên hãng sản xuất đã ban hành | Mã hãng sản xuất | Mã nước sản xuất | Tên hãng sản xuất đính chính |
Healthium Medtech Private Limited | 2365 | 115 | Healthium Medtech Limited |
Beijing Delta Medical Science % Technology Corp. Ltd. | 6650 | 279 | Beijing Delta Medical Science Technology Corp. Ltd. |
Danh mục chi tiết mã hãng sản xuất vật tư y tế đợt 12 được quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này và được đăng tải trên Cổng Thông tin điện tử của Bộ Y tế, tại địa chỉ: https://moh.gov.vn
| KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC MÃ HÃNG SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ (ĐỢT 12)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2470/QĐ-BYT ngày 19 tháng 8 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT | Tên hãng sản xuất | Tên nước sản xuất | Mã hãng sản xuất | Mã nước sản xuất |
1 | Nasco Surgitech | Cộng hòa Ấn Độ | 6667 | 115 |
2 | iRay Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 6668 | 279 |
3 | Beijing Fule Science & Technology Development Co., Ltd. | Trung Quốc | 6669 | 279 |
4 | SurgiCore Co., Ltd. | Hàn Quốc | 6670 | 174 |
5 | Shanghai PZ Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 6671 | 279 |
6 | Nanyang Deshiwei Digital Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 6672 | 279 |
7 | HEMODIA SAS | Pháp | 6673 | 240 |
8 | Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 6674 | 279 |
9 | Chengdu Rich Science Industry Co., Ltd. | Trung Quốc | 6675 | 279 |
10 | Injecta Inc. | Hàn Quốc | 6676 | 174 |
11 | Yuyao Hairui Medical Device Co., Ltd. | Trung Quốc | 6677 | 279 |
12 | Changshu Taida Plastic Industry Co., Ltd. | Trung Quốc | 6678 | 279 |
13 | Biological Industries Israel Beit Haemek Ltd. | Israel | 6679 | 184 |
14 | Beijing iKey Medical Device Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 6680 | 279 |
15 | SP MEDİKAL SAN. LTD. ŞTİ. | Thổ Nhĩ Kỳ | 6681 | 272 |
16 | LİMİTED ŞİRKETİ | Thổ Nhĩ Kỳ | 6682 | 272 |
17 | Shanghai ZJ Bio-Tech Co., Ltd. | Trung Quốc | 6683 | 279 |
18 | Essity Operations Goa Limited | Cộng hòa Ấn Độ | 6684 | 115 |
19 | TWE MEULEBEKE NV | Bỉ | 6685 | 125 |
20 | Guangzhou T.K Medical Instrument Co., Ltd. | Trung Quốc | 6686 | 279 |
21 | Changzhou Conlead Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 6687 | 279 |
22 | Quiroproductos de Cuauhtémoc S. De R.L. de C.V. | Mexico | 6688 | 213 |
23 | Cirtec Medical Corp. | Hoa Kỳ | 6689 | 175 |
24 | Maccura Medical Instrument Co., Ltd. | Trung Quốc | 6690 | 279 |
25 | Maccura Biotechnology Co., Ltd. | Trung Quốc | 6691 | 279 |
26 | Atlantic Bio Medical Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 6692 | 115 |
27 | Jiangsu Meilan Medical Devices Co., Ltd | Trung Quốc | 6693 | 279 |
28 | RPC | Hoa Kỳ | 6694 | 175 |
29 | Jiangsu Province Huaxing Medical Apparatus Industry Co., Ltd. | Trung Quốc | 6695 | 279 |
30 | Insightra Medical Inc. | Hoa Kỳ | 6696 | 175 |
31 | Solvita | Hoa Ky | 6697 | 175 |
32 | THIEBAUD SAS | Pháp | 6698 | 240 |
33 | Omega Surgical Instruments, Inc. | Hoa Kỳ | 6699 | 175 |
34 | Jiangxi Hawk Medical Supplies Co., Ltd. | Trung Quốc | 6700 | 279 |
35 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Nam Thiên Long | Việt Nam | 6701 | 000 |
36 | Cardiohealth Tibbi Ürünler A.Ş. | Thổ Nhĩ Kỳ | 6702 | 272 |
37 | Bittium Biosignals Ltd. | Phần Lan | 6703 | 241 |
38 | Natur Produkt Pharma Sp. Z o.o. | Thụy Sĩ | 6704 | 274 |
39 | Erbagil S.R.L | Ý | 6705 | 292 |
40 | Pharmalink, S.L. | Tây Ban Nha | 6706 | 269 |
41 | Viking Lab OY | Phần Lan | 6707 | 241 |
42 | Curatia Medical Limited | Trung Quốc | 6708 | 279 |
43 | A.S.T. S.r.l. | Y | 6709 | 292 |
44 | Guizhou Tedia Medical Instruments Co., Ltd. | Trung Quốc | 6710 | 279 |
45 | Tianjin Galenus Medical Co., Ltd. | Trung Quốc | 6711 | 279 |
46 | Meridian Bioscience, Inc. | Hoa Kỳ | 6712 | 175 |
47 | MedSource Ozone Biomedicals Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 6713 | 115 |
48 | Inspramed Medikal Sanayi ve Ticaret A.Ş. | Thổ Nhĩ Kỳ | 6714 | 272 |
49 | Shanghai Dr. Cell Co., Ltd. | Trung Quốc | 6715 | 279 |
50 | Yong Yue Medical Technology(Kunshan) Co., Ltd. | Trung Quốc | 6716 | 279 |
51 | GH Innotek Co., Ltd. | Hàn Quốc | 6717 | 174 |
52 | Jiangsu Kangle Medical Devices Co., Ltd | Trung Quốc | 6718 | 279 |
53 | Wellgo Medical Products GmbH | Đức | 6719 | 155 |
54 | Zhejiang Soudon Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 6720 | 279 |
55 | Changzhou Yuekang Medical Appliance Co., Ltd. | Trung Quốc | 6721 | 279 |
56 | Zhejiang Jenston Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 6722 | 279 |
57 | Dami Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 6723 | 279 |
58 | Hony Medical Co., Ltd. | Trung Quốc | 6724 | 279 |
59 | Zhejiang Huikang Medicinal Articles Co., Ltd. | Trung Quốc | 6725 | 279 |
60 | Công ty cổ phần công nghệ Med - Life | Việt Nam | 6726 | 000 |
61 | S&S Med Co., Ltd. | Hàn Quốc | 6727 | 174 |
62 | Công ty Cổ phần dược phẩm Song Thành | Việt Nam | 6728 | 000 |
63 | Shenzhen YKD Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 6729 | 279 |
64 | Sigknow Biomedical Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 6730 | 296 |
65 | Công ty TNHH SX TM DV TH Care | Việt Nam | 6731 | 000 |
66 | Unimicro Medical Systems (Shenzhen) Co., Ltd. | Trung Quốc | 6732 | 279 |
67 | Gamma-Service Medical GmbH | Đức | 6733 | 155 |
68 | Organ Recovery Systems, Inc. | Hoa Kỳ | 6734 | 175 |
69 | Insdustria Farmaceutica Galenica Senese Srl | Ý | 6735 | 292 |
70 | Công ty TNHH Thương mại thiết bị y tế Thành Khoa | Việt Nam | 6736 | 000 |
71 | Nanchang WOEK Medical Technology Co., Ltd | Trung Quốc | 6737 | 279 |
72 | Neo Meditech Co., Ltd. | Hàn Quốc | 6738 | 174 |
73 | Jiangsu Channel Medical Device Co., Ltd. | Trung Quốc | 6739 | 279 |
74 | MedAlliance LLC | Hoa Kỳ | 6740 | 175 |
75 | Shanghai Chemfron Biotech Co., Ltd. | Trung Quốc | 6741 | 279 |
76 | Chengdu Puth Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 6742 | 279 |
77 | Jiangsu Guanchuang Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 6743 | 279 |
78 | Jiangsu Pure Pretty Medical Cosmetology Co., Ltd. | Trung Quốc | 6744 | 279 |
79 | TransEasy Medical Tech. Co., Ltd. | Trung Quốc | 6745 | 279 |
80 | Jiangsu MJD Medical Technology Co., Ltd | Trung Quốc | 6746 | 279 |
81 | Qingdao Biotemed Biomaterials Co., Ltd. | Trung Quốc | 6747 | 279 |
82 | KMS Manufacturing Company | Cộng hòa Ấn Độ | 6748 | 115 |
83 | HangZhou Sunstone Technology Co., Ltd | Trung Quốc | 6749 | 279 |
84 | Essential Medical, Inc. | Hoa Kỳ | 6750 | 175 |
85 | Solmedix Co., Ltd. | Hàn Quốc | 6751 | 174 |
86 | Sun Scientific, Inc. | Hoa Kỳ | 6752 | 175 |
87 | NVT GmbH | Đức | 6753 | 155 |
88 | Ivy Biomedical Systems, Inc. | Hoa Kỳ | 6754 | 175 |
89 | IGEA SPA | Ý | 6755 | 292 |
90 | FIBERNET LTD. | Israel | 6756 | 184 |
91 | LIGHT GUIDE OPTICS INTERNATIONAL SIA | Latvia | 6757 | 194 |
92 | EXIMO MEDICAL LTD | Israel | 6758 | 184 |
93 | PRAEVENIO PHARMA SRL | Ý | 6759 | 292 |
94 | C.O.C. FARMACEUTICI SRL | Ý | 6760 | 292 |
95 | Zhejiang CuraWay Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 6761 | 279 |
96 | Shandong Ande Healthcare Apparatus Co., Ltd. | Trung Quốc | 6762 | 279 |
97 | AnHui Aerospace Biotechnology Co., LTD | Trung Quốc | 6763 | 279 |
98 | ALERKAN İÇ VE DIŞ TİCARET LİMİTED ŞİRKETİ | Thổ Nhĩ Kỳ | 6764 | 272 |
99 | Shanghai Chemtron Biotech Co., Ltd. | Trung Quốc | 6765 | 279 |
100 | Changzhou Munk Foam Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 6766 | 279 |
101 | Suzhou Juneland Medical Co., Ltd. | Trung Quốc | 6767 | 279 |
102 | Shandong Yatai Medical Device Co., Ltd. | Trung Quốc | 6768 | 279 |
103 | Công ty TNHH Sản xuất thương mại MEDLIFE | Việt Nam | 6769 | 000 |
104 | Shenzhen Micro Approach Medical Technology Co., | Trung Quốc | 6770 | 279 |
105 | Shanghai SeeGen Photoelectric Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 6771 | 279 |
106 | Yangzhou Beswin Medical Equipment Co., Ltd. | Trung Quốc | 6772 | 279 |
107 | MEDPLUS INC. | Trung Quốc | 6773 | 279 |
108 | Veol Medical Technologies Pvt. Ltd | Cộng hòa Ấn Độ | 6774 | 115 |
109 | Guangzhou Daji Medical Science and Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 6775 | 279 |
110 | Biomed Device S.r.l | Ý | 6776 | 292 |
111 | PlasFree Ltd. | Israel | 6777 | 184 |
112 | Jiangsu Ihp Medical Co., Ltd | Trung Quốc | 6778 | 279 |
113 | HÜNKAR ECZA VE MEDİKAL SANAYİ VE TİCARET LİMİTED ŞİRKETİ | Thổ Nhĩ Kỳ | 6779 | 272 |
114 | COMED (PVT) LTD | Pakistan | 6780 | 234 |
115 | SunMedAP, LTD. | Trung Quốc | 6781 | 279 |
116 | RCI Hudson de México S. de R.L. de C.V. | Mexico | 6782 | 213 |
117 | MEDINORM Medizintechnik GmbH | Đức | 6783 | 155 |
118 | Scholten Surgical Instruments, Inc | Hoa Kỳ | 6784 | 175 |
119 | Tianjin LeadRun Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 6785 | 279 |
120 | Nexxmed Equipamentos LTDA | Brasil | 6786 | 131 |
121 | Modern Healthcare Corp. | Đài Loan (Trung Quốc | 6787 | 296 |
122 | Jiangsu Nanfang Medical Co., Ltd. | Trung Quốc | 6788 | 279 |
123 | Jiangsu Weikang Jiejing Medical Apparatus Co., Ltd. | Trung Quốc | 6789 | 279 |
124 | Zhuhai Longtime Biological Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 6790 | 279 |
125 | Additional Liability Company "TahatAksi" | Belarus | 6791 | 121 |
126 | Anji Huifeng Surgical Dressings Co., Ltd | Trung Quốc | 6792 | 279 |
127 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | Việt Nam | 6793 | 000 |
128 | BMC (Tianjin) Medical Co., Ltd. | Trung Quốc | 6794 | 279 |
129 | BMC (Dongguan) Medical Co., Ltd. | Trung Quốc | 6795 | 279 |
130 | Xingyu Medical Tech Co., Ltd | Trung Quốc | 6796 | 279 |
131 | Xiaoniu Health Co., Ltd. | Trung Quốc | 6797 | 279 |
132 | Heyer Care Co., Ltd. | Trung Quốc | 6798 | 279 |
133 | Shanghai Regent Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 6799 | 279 |
134 | Amsino Healthcare (Shanghai) Co., Ltd. | Trung Quốc | 6800 | 279 |
135 | Amsino Medical (Shanghai) Co., Ltd. | Trung Quốc | 6801 | 279 |
136 | Vincent Medical Manufacturing Co., Ltd. | Hồng Kông (Trung Quốc | 6802 | 297 |
137 | FEELLIFE Health Inc. | Trung Quốc | 6803 | 279 |
138 | Fleming Medical Ltd | Hồng Kông (Trung Quốc | 6804 | 297 |
139 | Fleming Medical Ltd | Ireland | 6805 | 183 |
140 | TIIM Healthcare Pte Ltd | Singapore | 6806 | 257 |
141 | Chemence Medical, Inc. | Hoa Kỳ | 6807 | 175 |
142 | Maxx Orthopedics Inc | Hoa Ky | 6808 | 175 |
143 | Ningbo Rito Medical Instruments Co., Ltd | Trung Quốc | 6809 | 279 |
144 | Neurotronics, LLC | Hoa Kỳ | 6810 | 175 |
145 | SOMNOmedics GmbH | Đức | 6811 | 155 |
146 | Beijing Rongrui-Century Science & Technology Co., | Trung Quốc | 6812 | 279 |
147 | Dongguan Rongrui-Century Science & Technology Co.,Ltd | Trung Quốc | 6813 | 279 |
- 1 Quyết định 3802/QĐ-BYT năm 2023 về danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 8) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 2 Quyết định 4035/QĐ-BYT năm 2023 về danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm tế (Đợt 9) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 3 Quyết định 205/QĐ-BYT năm 2024 danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 10) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành