- 1 Luật quản lý, sử dụng tài sản nhà nước 2008
- 2 Nghị định 52/2009/NĐ-CP Hướng dẫn Luật quản lý, sử dụng tài sản nhà nước
- 3 Luật ngân sách nhà nước 2015
- 4 Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 5 Quyết định 58/2015/QĐ-TTg quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 6 Thông tư 19/2016/TT-BTC hướng dẫn nội dung Quyết định 58/2015/QĐ-TTg quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 1 Quyết định 589/QĐ-UBND năm 2018 bổ sung danh mục tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng có giá trị dưới 500 triệu đồng/01 đơn vị tài sản đối với cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
- 2 Quyết định 1420/QĐ-UBND năm 2018 bổ sung danh mục tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của một số cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
- 3 Quyết định 2382/QĐ-UBND về phê duyệt Danh mục tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của ngành Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Ngãi năm 2018 và những năm tiếp theo
- 4 Quyết định 216/QĐ-UBND năm 2019 về điều chỉnh Danh mục tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan, đơn vị và địa phương trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2498/QĐ-UBND | Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2017 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật Ngân sách nhà nước ngày 25/6/2015;
Căn cứ Luật Quản lý sử dụng tài sản nhà nước ngày 03/6/2008;
Căn cứ Nghị định số 52/2009/NĐ-CP ngày 03/6/2009 của Chính phủ Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Quản lý sử dụng tài sản nhà nước;
Căn cứ Quyết định số 58/2015/QĐ-TTg ngày 17/11/2015 của Thủ tướng Chính phủ Quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Thông tư số 19/2016/TT-BTC ngày 01/01/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn một số nội dung của Quyết định số 58/2015/QĐ-TTg ngày 17/11/2015 của Thủ tướng Chính phủ Quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính tại Tờ trình số 48/TTr-STC ngày 15/12/2017,
QUYẾT ĐỊNH:
- Danh mục tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng có mức giá trị dưới 500 triệu đồng/01 đơn vị tài sản của các sở, ban, ngành tỉnh (chi tiết theo Phụ lục số 01 đính kèm);
- Danh mục tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng có giá trị dưới 500 triệu đồng/01 đơn vị tài sản của các trường đại học, cao đẳng, trung cấp (chi tiết theo Phụ lục số 03 đính kèm);
- Danh mục tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng có giá trị dưới 500 triệu đồng/01 đơn vị tài sản các đơn vị trực thuộc Sở Y tế (chi tiết theo Phụ lục số 04 đính kèm);
1. Số lượng và giá mua mới các loại máy móc, thiết bị chuyên dùng trong các danh mục được ban hành tại Điều 1 Quyết định này là tối đa (trong đó giá mua đã bao gồm các loại thuế, phí phải nộp theo quy định), trừ những trường hợp đặc biệt được quy định cụ thể.
2. Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị và địa phương, trên cơ sở dự toán ngân sách được duyệt hàng năm, quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp và nguồn kinh phí khác được phép sử dụng của cơ quan, đơn vị và địa phương; căn cứ tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng quy định tại Quyết định này; các Quy định khác về quản lý và sử dụng tài sản Nhà nước và Quyết định mua sắm tài sản của cấp có thẩm quyền để thực hiện việc trang bị, mua sắm máy móc, thiết bị chuyên dùng đảm bảo tiết kiệm, hiệu quả.
3. Kho bạc Nhà nước Quảng Ngãi căn cứ tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng quy định tại Quyết định này để thực hiện kiểm soát chi và thanh toán khi cơ quan, tổ chức, đơn vị thực hiện mua sắm.
4. Sở Tài chính tiếp tục tổng hợp, báo cáo UBND tỉnh để trình cấp có thẩm quyền xem xét điều chỉnh, bổ sung tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của của các cơ quan, tổ chức, đơn vị theo quy định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
| CHỦ TỊCH |
DANH MỤC TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CÓ GIÁ TRỊ DƯỚI 500 TRIỆU ĐỒNG/1 ĐƠN VỊ TÀI SẢN CỦA CÁC SỞ, BAN, NGÀNH TỈNH
(Kèm theo Quyết định số 2498/QĐ-UBND ngày 25/12/2017 của Chủ tịch UBND tỉnh)
TT | Tên máy móc, thiết bị | Đơn vị tính | Số lượng tối đa | Mức giá tối đa/01 đơn vị tài sản (Triệu đồng) | Ghi chú |
I | Văn phòng UBND tỉnh |
|
|
|
|
| Máy bơm nước bằng nhiên liệu phục vụ PCCC | Máy | 1 | 150 |
|
| Thiết bị định tuyến phục vụ Trung tâm tích hợp dữ liệu tỉnh | Thiết bị | 1 | 200 |
|
| Thiết bị máy chủ: IBM server 3650 M2; Máy chủ; IBM Server 3650 M3 | Thiết bị | 4 | 353 |
|
| Thiết bị lưu điện cho Trung tâm tích hợp dữ liệu tỉnh | Thiết bị | 1 | 150 |
|
| Máy phát điện dự phòng cho Trung tâm tích hợp dữ liệu tỉnh (Máy phát điện hữu toàn) | Máy | 1 | 160 |
|
| Thiết bị điều hòa cho Trung tâm THDL tỉnh (Đang dùng LG 28000 BTU) | Thiết bị | 2 | 100 |
|
| Thiết bị máy ảnh trang bị cho phóng viên tác nghiệp: Máy ảnh canon EOS 1100D; Máy ảnh Canon EOS 60D + Len EF; Máy ảnh Canon EOS 60D; | Thiết bị | 6 | 180 |
|
| Máy quay phim. | Cái | 1 | 90 |
|
II | Văn phòng Tỉnh ủy |
|
|
|
|
1 | Thiết bị trung tâm dữ liệu Tỉnh ủy |
|
|
|
|
1.1 | Hệ thống máy chủ, thiết bị lưu trữ |
|
|
|
|
| Máy chủ HP DL 380 G9 | Cái | 10 | 275 |
|
| Máy chủ HP DL 380 G9 (Mail, web, eOffice...) | Cái | 2 | 385 |
|
| HP San Switch | Cái | 2 | 215 |
|
| Hp MSA 2042 SAN Storage | Cái | 2 | 425 |
|
| Nas WD My Cloud PR 4100 | Cái | 1 | 54 |
|
1.2 | Thiết bị mạng |
|
|
|
|
| Firewall Ciso ASA 5525 - XASA 5525 - X With Fire POWER Services: Thiết bị mạng Firewall Ciso ASA 5520; Thiết bị mạng IPS Cisco IPS 4240 | Thiết bị | 2 | 282 |
|
| Firewall FortiNet 300D | Thiết bị | 2 | 310 |
|
| Fori Mail Server FML400E | Thiết bị | 1 | 413 |
|
| Cisco Switch WS - C3750 - 48T - S | Thiết bị | 2 | 215 |
|
| Router CisCo ISR4331 - AX/K9(Router Cisco 2900 series) | Thiết bị | 1 | 215 |
|
| Switch CISCO 2960 | Thiết bị | 7 | 47 |
|
1.3 | UPS, điều hòa |
|
|
|
|
| UPS SANTAK True Online 3C20KS:UBS Santak 10KVA; UPS santak online C3KR. | Cái | 2 | 250 |
|
| Bộ chuyển mạch Rack ATS, 2U 230V, 32A | Bộ | 1 | 32 |
|
| Hệ thống máy lạnh Daikin FVQ140CVEB: Điều hòa Tosiba 2 HP; Điều hòa Đaikin 1,5HP | Hệ Thống | 1 | 217 |
|
1.4 | Hệ thống phòng giám sát mạng |
|
|
|
|
| Máy tính để bàn | Cái | 3 | 23 |
|
| Máy tính xách tay | Cái | 1 | 19 |
|
| Hệ thống camera giám sát Panasonic | Cái | 1 | 48 |
|
| Hệ thống quản trị môi trường APC | Hệ Thống | 1 | 273 |
|
| KVM switch Aten CL 1016 | Cái | 1 | 44 |
|
| KVM over IP Switch CS1716i | Cái | 1 | 31 |
|
| Máy tính HP (quản trị huyện) | Cái | 1 | 18 |
|
1.5 | Các thiết bị khác | Bộ | 2 | 51 |
|
| Máy quét tốc độ cao Kodak i2420 (văn thư): Máy quét Kodak il220 (văn thư); Máy quét Kodak i2400 (văn thư) | Cái | 2 | 35 |
|
1.6 | Phòng thu báo điện tử |
|
|
|
|
| Máy quay Video | Cái | 2 | 200 |
|
| Hệ thống thu âm, biên tập âm thanh | Bộ | 1 | 100 |
|
| Máy vi tính để bàn cấu hình lớn | Cái | 2 | 60 |
|
III | Sở Thông tin và Truyền thông |
|
|
|
|
| Thiết bị định vị GPS Garmin atrex Lgend HCx | Thiết bị | 1 | 10,2 |
|
| Màn chiếu Apollo Tri pod 100 | Máy | 1 | 4,1 |
|
| Máy quay DCR - SR 82E | Máy | 1 | 13,3 |
|
| Máy ảnh KTS Cannon PowerShot G10 | Máy | 1 | 11,8 |
|
| Máy quay Sony Handycam DCR | Máy | 1 | 8 |
|
| Máy ảnh KTS NIKON D5000 | Máy | 1 | 27 |
|
| Màn chiếu + Màn chiếu Atoma | Máy | 1 | 22 |
|
| Máy ghi âm Sony ICD-TX650 | Máy | 1 | 7 |
|
| Máy đo cường độ điện trường | Máy | 1 | 16 |
|
| Máy đo tín hiệu truyền hình | Máy | 1 | 19 |
|
| Máy chụp ảnh | Máy | 1 | 90 |
|
| Máy số hóa tài liệu | Máy | 1 | 30 |
|
| Máy đo điện trở đất | Máy | 1 | 70 |
|
| Máy quay phim chuyên nghiệp | máy | 2 | 400 |
|
| Máy ghi âm chuyên nghiệp | Cái | 2 | 15 |
|
| Bộ máy yinhs dựng phim | Bộ | 2 | 40 |
|
| Máy ảnh phục vụ tác nghiệp báo chí | Cái | 2 | 160 |
|
| Bộ lưu điện APC 10KVA | Chiếc | 2 | 74 |
|
| Tủ điện MDB | Cái | 1 | 92 |
|
| Tủ điện UDB | Cái | 1 | 18 |
|
| Máy lạnh tủ đứng 2 cục 1 chiều lạnh 5.0Hp - 45.000Btu hiệu YUIKI | Bộ | 1 | 60 |
|
| Camera Ip 3S camera N3031 - C | Cái | 3 | 11 |
|
IV | Sở Khoa học và Công nghệ |
|
|
|
|
| Máy móc, thiết bị phục vụ sự cố bức xạ và hạt nhân : |
|
|
|
|
| Liều kế cá nhân điện tử | Thiết bị | 10 | 18,5 |
|
| Máy đo bức xạ gamma xách tay | Máy | 3 | 125 |
|
| Máy đo liều gamma dải cao, có đầu đo nối dài | Máy | 1 | 320 |
|
| Máy đo bức xạ nowtron xách tay | Máy | 1 | 230 |
|
| Máy nhận diện nguồn phóng xạ và đo liều | Máy | 1 | 440 |
|
| Thiết bị kiểm soát nhiễm bẩn phóng xạ anpha, beta gama | Thiết bị | 1 | 260 |
|
| Liều kế cá nhân TLD | Thiết bị | 5 | 3 |
|
| Quần áo, ủng, mặt nạ bảo hộ | Bộ | 10 | 0,95 |
|
| Áo chì | Áo | 4 | 7 |
|
| Tay gắp nguồn phóng xạ | Cái | 2 | 7 |
|
| Bình chì | Chiếc | 2 | 20 |
|
| Chì túi, chì hạt | Kg | 50 | 0,25 |
|
| Biển cảnh báo, dây căng, bạt, trụ sắt | Bộ | 1 | 30 | 20 biển |
| Găng tay cao su | Cái | 50 | 0,08 |
|
| Bộ đàm | Bộ | 10 | 3 |
|
| Loa cầm tay | Cái | 4 | 1,8 |
|
| La bàn | Cái | 5 | 0,55 |
|
| Điện thoại di động liên lạc qua vệ tinh | Thiết bị | 2 | 17 |
|
| Bản đồ số và thiết bị theo dõi hành trình có định vị GPS | Thiết bị | 1 | 5,8 |
|
| Mặt nạ phòng độc | Chiếc | 5 | 0,49 |
|
| Thiết bị laser xác định khoảng cách | Thiết bị | 2 | 2,5 |
|
1 | Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
|
|
|
|
| Chuẩn đo lường (2 lít, 5 lít, 10 lít, 20 lít) | Cái | 4 | 15 |
|
| Chuẩn đo lường 50 lít | Cái | 1 | 50 |
|
| Cân bàn điện tử | Cái | 1 | 25 |
|
| Máy ảnh kỹ thuật số | Cái | 1 | 15 |
|
2 | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ |
|
|
|
|
| Máy camera kỹ thuật số + phụ kiện | Chiếc | 1 | 98 |
|
| Máy camera giám sát tại trại thực nghiệm | Chiếc | 1 | 32 |
|
| Máy dựng phim | Chiếc | 1 | 100 |
|
| Nồi hấp 100L | Cái | 1 | 50 |
|
| Tủ trưng bày và giới thiệu sản phẩm KH - CN | Cái | 1 | 15 |
|
| Tủ cấy vi sinh | Cái | 1 | 30 |
|
| Buồng sinh trưởng | Chiếc | 1 | 400 |
|
| Cân điện tử 2 số lẻ | Chiếc | 1 | 45 |
|
| Cân phân tích 4 số lẻ | Chiếc | 1 | 70 |
|
| Hệ thống lọc nước và khử Ion | Hệ thống | 1 | 260 |
|
| Máy camera giám sát tại trại thực nghiệm | Chiếc | 1 | 32 |
|
| Máy camera kỹ thuật số + phụ kiện | Chiếc | 1 | 98 |
|
| Máy cất nước 2 lần | Cái | 1 | 120 |
|
| Máy đào | Cái | 1 | 250 |
|
| Máy dựng phim | Bộ | 1 | 100 |
|
| Xe nâng tay trên 500K | Chiếc | 1 | 20 |
|
| Nồi hấp tiệt trùng 100l | Cái | 1 | 250 |
|
| Nồi hấp tiệt trùng 50l | Cái | 1 | 140 |
|
| Tủ ấm | Cái | 1 | 125 |
|
| Tủ cấy vi sinh 2 chỗ ngồi | Cái | 2 | 150 |
|
| Tủ mát 2 cánh bảo quản sản phẩm tại phòng trưng bày | Cái | 1 | 22 |
|
| Tủ mát bảo quản hóa chất 500l | Cái | 1 | 95 |
|
| Tủ sấy | Cái |
| 90 |
|
| Tủ trưng bày và giới thiệu sản phẩm KH - CN | Cái | 1 | 15 |
|
| Máy ươm cây giống chân không tự động | Hệ thống | 1 | 100 |
|
3 | Trung tâm Kỹ thuật tiêu chuẩn Đo lường chất lượng |
|
|
|
|
| Máy quang phổ tử ngoại khả biến: thiết bị kèm theo: máy tính + máy in | Bộ | 1 | 270 |
|
| Máy đo độ phân cực (Pole) tự động hiện số | Cái | 1 | 320 |
|
| Máy đo độ tự động Brix tự động hiện số | Cái | 1 | 160 |
|
| Thiết bị đo BOD | Cái | 1 | 90 |
|
| Tủ cấy vi sinh | Cái | 1 | 115 |
|
| Hệ thống máy chưng cất tự động - Bộ chuẩn độ tự động | Hệ thống | 1 | 380 |
|
| Máy chiết lipit | Cái | 1 | 165 |
|
| Máy li tâm | Cái | 1 | 35 |
|
| Máy nghiền mẫu | Cái | 1 | 25 |
|
| Máy trộn mẫu | Cái | 1 | 15 |
|
| Cân phân tích điện tử | Cái | 1 | 50 |
|
| Tủ hút khí độc | Cái | 3 | 115 |
|
| Máy cất nước hai lần | Cái | 1 | 70 |
|
| Máy cô quay chân không | Cái | 1 | 170 |
|
| Thiết bị pha mẫu bằng vi sóng | Thiết bị | 1 | 390 |
|
| Bộ chiết pha rắn (SPE) | Bộ | 1 | 80 |
|
| Bệ rửa siêu âm | Cái | 1 | 60 |
|
| Micro pipette | Cái | 1 | 15 |
|
| Thiết bị kiểm định huyết áp kế | Thiết bị | 1 | 120 |
|
| Bàn kiểm định công tơ điện 1 pha | Cái | 1 | 290 |
|
| Thiết bị kiểm định Taximet - thiết bị kèm theo 1 máy tính xách tay + phần mềm chuyên ngành | Thiết bị | 1 | 270 |
|
| Thiết bị kiểm định, hiệu chỉnh phương tiện đo áp suất điện tử | Cái | 1 | 200 |
|
| Áp suất Piston chuẩn | Cái | 1 | 340 |
|
| Bộ quả cân chuẩn F1 (1mg - 500mg) | Bộ | 1 | 20 |
|
| Bộ quả cân chuẩn F2 (1mg - 1000mg) | Bộ | 2 | 35 |
|
| Cân điện tử kiểm quả đến 64kg | Cái | 1 | 360 |
|
| Khúc xạ kế ABBE | Cái | 1 | 25 |
|
| Kính hiển vi | Cái | 1 | 20 |
|
| Bếp cách thủy | Cái | 1 | 25 |
|
| Bếp gia nhiệt COD | Cái | 1 | 20 |
|
| Lò nung | Cái | 1 | 40 |
|
| Quang kế ngọn lửa | Cái | 1 | 130 |
|
| Cân phân tích điện tử | Cái | 1 | 30 |
|
| Máy cất đạm KENDAL | Cái | 1 | 80 |
|
| Máy xác định chất lượng nước | Cái | 1 | 85 |
|
| máy phân tích BOD - Tủ nuôi cây | Cái | 1 | 85 |
|
| Máy lắc và phụ kiện | Cái | 1 | 35 |
|
| Máy kéo nén | Cái | 1 | 60 |
|
| Máy đo oxi hòa tan | Cái | 1 | 25 |
|
| máy cất nước 2 lần | Cái | 1 | 60 |
|
| máy đo PH | Cái | 1 | 30 |
|
| máy ép mía cây | Cái | 1 | 20 |
|
| Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 | 70 |
|
| Dây, chén, nắp, bạch kim | Bộ | 1 | 65 |
|
| Tủ sấy | Cái | 2 | 27 |
|
| Tủ ấm | Cái | 3 | 45 |
|
| Tủ lạnh | Cái | 2 | 20 |
|
| Hộp quả cấn F1, F2 (1g - 500g) | Hộp | 3 | 10 |
|
| Hộp quả cấn F2 (5mg - 100mg) | Hộp | 5 | 10 |
|
| Bộ quả cân chuẩn F2 | Bộ | 1 | 25 |
|
| Bộ quả cân chuẩn M1 | Bộ | 2 | 15 |
|
| Quả cân chuẩn M1 (10kg - 20kg) | Quả |
| 210 |
|
| Cân kỹ thuật điện tử 8100g | Cái | 1 | 40 |
|
| Cân phân tích điện tử 210g | Cái | 1 | 60 |
|
| Chuẩn dung tích hạng 2 (2l - 200l) | Cái | 7 | 50 |
|
| Bộ kiểm tra bộ phân tích khí | Bộ | 1 | 10 |
|
| Bộ điều khiển và chỉ thị | Bộ | 1 | 25 |
|
| Bộ gá đồng hồ nước | Bộ | 1 | 110 |
|
| nước) | Cái | 3 | 50 |
|
| Bể nguồn | Cái | 2 | 15 |
|
| Hệ thống ống công nghệ bằng thép | Bộ | 1 | 20 |
|
| Đồng hồ áp suất chuẩn | Cái | 21 | 1,5 |
|
| Bàn tạo áp | Cái | 2 | 110 |
|
| Thiết bị chuẩn áp suất | Thiết bị | 1 | 60 |
|
| hệ thống kiểm định chân không kế | Bộ | 1 | 25 |
|
| Huyết áp pittong chuẩn | Cái | 1 | 10 |
|
| Nhiệt kế thủy ngân 0 - 300 độ | Bộ | 1 | 25 |
|
| Bình điều nhiệt 35 - 280 độ | Cái | 1 | 40 |
|
| Lò ngang 200 - 1000 độ | Cái | 1 | 50 |
|
| Điều khiển nhiệt tự động | Cái | 1 | 30 |
|
| Cặp nhiệt 200 - 1000 độ | Cái | 1 | 25 |
|
| Hệ thống kiểm định công tơ 1 pha | Cái | 1 | 35 |
|
| Hệ thống kiểm định công tơ 1 pha lưu động | Cái | 2 | 30 |
|
| Hệ thống kiểm định công tơ 1 pha lưu động điện tử | Cái | 1 | 65 |
|
| Công tơ chuẩn 1 pha cơ (kèm theo bàn kiểm) | Cái | 3 | 10 |
|
| Công tơ chuẩn 1 pha điện tử VN | Cái | 2 | 15 |
|
| Đầu lọc lade | Cái | 8 | 10 |
|
| Máy thử cao áp | Cái | 1 | 20 |
|
| Máy đo điện tử tiếp đất | Cái | 1 | 10 |
|
| Thiết bị kiểm định máy đo điện tim | Cái | 1 | 100 |
|
| Thiết bị kiểm định máy đo điện não | Cái | 1 | 65 |
|
| Thiết bị bể trụ ngang | Cái | 1 | 30 |
|
| Thiết bị bể trụ đứng | Cái | 1 | 105 |
|
| Máy hút ẩm | Cái | 5 | 25 |
|
| Bàn mặt đá đen trụ INOX để thiết bị | Cái | 19 | 3 |
|
| Bàn mặt kính cường lực trụ INOX để thiết bị | Cái | 10 | 5 |
|
| Tủ khung trụ nhôm kính cường lực để dụng cụ VS | Cái | 1 | 10 |
|
| Tủ INOX cửa kính cường lực để hóa chất | Cái | 1 | 15 |
|
| Bàn dùng để phân tích hóa - lý | Cái | 1 | 40 |
|
| Giá treo dụng cụ kiểm nghiệm | Cái | 2 | 15 |
|
| Tủ để dụng cụ kiểm nghiệm | Cái | 1 | 15 |
|
| Máy định vị cầm tay | Cái | 1 | 15 |
|
| Máy sinh khí Hydro | Cái | 1 | 255 |
|
| Nồi hấp tiệt trùng dạng đứng 50l | Cái | 1 | 130 |
|
| Máy ly tâm đa năng | Cái | 2 | 130 |
|
| Máy đo PH để bàn | Cái | 1 | 50 |
|
| Hệ thống lọc vi sinh | Hệ thống | 1 | 85 |
|
| Máy đo nhiệt độ chính xác cầm tay | Cái | 1 | 80 |
|
| Bộ bình chuẩn INOX hạng II, loại 2l, 10l, ống đong thủy tinh loại 100ml, 500ml | Bộ | 1 | 50 |
|
| Thiết bị cô mẫu sử dụng dòng khí Nito | Thiết bị | 1 | 130 |
|
| Máy đo khí độc đa chỉ tiêu cầm tay | Cái | 1 | 210 |
|
| Tủ lạnh âm độ | Cái | 1 | 280 |
|
| Máy lấy mẫu khí/bụi | Cái | 1 | 80 |
|
| Thiết bị đo độ ồn | Thiết bị | 1 | 40 |
|
| Máy đo chức năng | Cái | 1 | 30 |
|
| Máy đo độ rung | Cái | 1 | 50 |
|
| Lò nung điện tử | Cái | 1 | 75 |
|
| bàn kiểm công tơ 1 pha | Cái | 2 | 90 |
|
| Bếp cách thủy | Cái | 1 | 30 |
|
| Thiết bị phản ứng nhiệt | Thiết bị | 1 | 30 |
|
| Bàn tạo áp suất chuẩn thủy lực - ứng dụng thêm chức năng kiểm đồng hồ Oxygen + Bộ đầu nối chuyển đổi cỡ gien khác nhau | Cái | 1 | 148 |
|
| Bàn tạo áp suất chuẩn chân không + Bộ đầu nối chuyển đổi cỡ gien | Cái | 1 | 45 |
|
| Đầu đo áp suất từ (-1 đến 0) bar | Cái | 1 | 50 |
|
| Bộ thiết bị kiểm định huyết áp kế điện tử | Bộ | 1 | 100 |
|
| Bộ đầu nối mặt bích | Cái | 1 | 80 |
|
| Mẫu chuẩn để kiểm tra liều máy CT | Cái | 1 | 150 |
|
| Buồn ION 10cc | Cái | 1 | 65 |
|
| Thiết bị đo liều phóng xạ | Thiết bị | 1 | 65 |
|
| Bàn kiểm tự động kỹ thuật số công tơ 1 pha 24 vị trí | Hệ thống | 1 | 390 |
|
| Áp kế mẫu điện từ hiện số | Hệ thống | 1 | 100 |
|
| Bàn thí nghiệm trung tâm | Bộ | 1 | 75 |
|
| Tủ đựng hóa chất | Cái | 5 | 25 |
|
| Giá treo dụng cụ bằng INOX không gỉ | Bộ | 12 | 1 |
|
| Kệ để mẫu 4 tầng | Bộ | 2 | 9 |
|
| Kệ để kho hóa chất | Bộ | 3 | 10 |
|
| Bàn thử nghiệm sát tường chịu lực và chịu nhiệt ăn mòn | Bộ | 8 | 25 |
|
| Bàn thử nghiệm sát tường (không có bồn rửa) | Bộ | 4 | 22 |
|
| Bàn thử nghiệm sát tường (bàn đơn) | Bộ | 1 | 18 |
|
| Bàn thử nghiệm sát tường (có bồn rửa) | Bộ | 5 | 12 |
|
| Bàn cân - đặt 02 cân | Bộ | 1 | 16 |
|
| Bàn thí nghiệm trung tâm không có bồn rửa | Bộ | 1 | 58 |
|
V | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
|
|
|
|
1 | Văn phòng Sở |
|
|
|
|
| Thiết bị đo cường độ ánh sáng | Bộ | 1 | 10 |
|
| Thiết bị đo cường độ âm thanh, thiết bị đo độ ồn | Bộ | 1 | 10 |
|
| Thiết bị đo độ PH, tiêu chuẩn nước bể bơi | Bộ | 1 | 8 |
|
| Thiết bị đo nhanh nước thải | Bộ | 1 | 5 |
|
| Thiết bị đo độ bụi không khí, chất lượng không khí | Bộ | 1 | 8 |
|
| Máy Sever IBM x 3650 80 W | Máy | 1 | 100 |
|
2 | Thư viện tổng hợp tỉnh |
|
|
|
|
| Thiết bị đầu dọc mã vạch (Honeywell Xenon 1902) | Bộ | 6 | 138 |
|
| Thiết bị đóng sách (Santak) | Bộ | 1 | 60 |
|
| Thiết bị in mã vạch | Bộ | 2 | 90 |
|
| Thiết bị ghi và khử từ cho sách đĩa, đĩa CD, DVD | Bộ | 4 | 400 |
|
| Thiết bị cổng từ | Bộ | 2 | 600 |
|
3 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao |
|
|
|
|
| Thảm tập võ | Bộ | 4 | 95 |
|
| Quạt hơi nước | Cái | 10 | 10 |
|
| Máy quay kỹ thuật số | Cái | 2 | 20 |
|
| Máy chiếu | Cái | 1 | 25 |
|
| Bảng điểm cầu lông | Cái | 6 | 1,5 |
|
| Bộ dụng cụ đa năng | Bộ | 1 | 80 |
|
| Cột bóng rổ phổ thông | Cột | 1 | 51,2 |
|
| Sàn thi đấu quyền anh | Sân | 1 | 31,5 |
|
| Thiết bị giàn tập tạ sắt đa năng | Bộ | 2 | 240 |
|
| Thiết bị gàn đấm bao đa năng các môn võ | Bộ | 2 | 400 |
|
| Máy chạy băng chuyền môn điền kinh | Máy | 3 | 180 |
|
| Thiết bị đạp tập thể lực | Bộ | 3 | 30 |
|
| Thiết bị khu kỹ thuật bóng đá 11 người | Bộ | 1 | 40 |
|
| Khung thành bóng đá 7 người | Khung | 1 | 28 |
|
| Khung thành bóng đá mi ni | Khung | 1 | 10 |
|
| Khung thành bóng đá Fusan | Khung | 1 | 21 |
|
| Thiết bị hàng rào tập đá phạt | Bộ | 1 | 26 |
|
| Bộ trụ bóng rổ, | Bộ | 1 | 280 |
|
| Bộ trụ cầu lông | Bộ | 6 | 45 |
|
| Ghế trọng tài cầu lông | Cái | 6 | 2,9 |
|
| Bục phát thưởng | Cái | 3 | 8 |
|
| Trụ tennis | Cái | 4 | 5,1 |
|
| Ghế trọng tài tennis | Cái | 4 | 4 |
|
| Bảng điểm tennis | Cái | 4 | 5,8 |
|
| Trụ bóng chuyền | Bộ | 2 | 6,8 |
|
| Nệm nhảy cao | Cái | 2 | 2,1 |
|
| Bàn bóng bàn | Cái | 4 | 12 |
|
| Cân điện tử | Cái | 2 | 50 |
|
4 | Trung tâm Văn hóa |
|
|
|
|
| Đàn OrganPSR-S950 | Bộ | 1 | 34,8 |
|
| Đàn OrganPSR-E433//y | Bộ | 8 | 60,4 |
|
| Đàn ghitar C40//02 | Bộ | 10 | 24,5 |
|
| Đèn led 54 bóng 3 W | Cái | 4 | 14 |
|
| Bộ lọc âm thanh chuyên dụng Equalizer | Bộ | 1 | 6,00 |
|
| Loa phóng thanh Toa 50W, 16 | Cái | 2 | 3,7 |
|
| Công suất WOOD II | Công suất | 2 | 24,2 |
|
| Loa Full Bass 4 tấc + Jack Canon tín hiệu + dây tín hiệu + ổ | Bộ | 1 | 14,5 |
|
| Micro không dây shure (sóng UHF) | Cái | 1 | 3,6 |
|
| Loa Full 4 Bass 4 tấc | Bộ | 1 | 13,4 |
|
| Mixer điều khiển đèn Par Led 36 | Bộ | 1 | 1,6 |
|
| Micro không dây BYMA | Cái | 1 | 9,6 |
|
| Đèn Par Led 36 bóng 3w HUTO | Đèn | 4 | 10,00 |
|
| Mixer PV 14 (10 mono, 2steoreo) | Bộ | 1 | 9,7 |
|
| Equalizer dbx | Bộ | 1 | 3,6 |
|
| Thiết bị âm thanh, ánh sáng cho Đội Truyền thông lưu động: |
|
|
|
|
| Micxer âm thanh hiệu Behringer, mode SX 2442FX, 24 input 4Bus studio/live Micxer với Xeny mic. Anh - china | Bộ | 1 | 25,00 |
|
| Driverach PA + (bộ tích hợp âm thanh Equalizer, comperson, crosscver, usa | Bộ | 1 | 10,00 |
|
| Công suất (đầu đẩy) hiệu Behringer model: INUKE NU6000, 6000W power Amplifier Clac D (nguồn rung) anh - china | Công suất | 1 | 20,00 |
|
| Micro không dây hiệu Sennheiser, model evolution wielessG3 Đức - china | Cái | 1 | 20,00 |
|
| Loa treo Aray 3T (1 thùng, 02 loa bass và 1 loa trép kèn) hiệu P.AUDIO. Model SN II - 12MB, mic và bass, công suất 1,700W, Thailand | Bộ | 1 | 30,00 |
|
| Loa fun đôi 4t hiệu BEYMA (1 thùng, 2 loa bass và 1 loa trép kèn) model 1580FE, công suất 1,400W, China | Bộ | 1 | 30,00 |
|
| Loa thùng SUB đôi hiệu ADMAK col 125, từ 330, công suất 2400w, china | Bộ | 1 | 30,00 |
|
| Loa thùng SUB đôi hiệu ADMAK col 125, từ 330, công suất 1200w | Bộ | 1 | 15,00 |
|
| Đèn LED 54 bóng hiệu AODY, china | Cái | 12 | 60,00 |
|
| Đèn kỹ xảo BEM 250, china | Cái | 4 | 20,00 |
|
| Đàn organ | Bộ | 1 | 70,00 |
|
5 | Trường Năng khiếu Thể dục thể thao |
|
|
|
|
| Thiết bị Hàng rào đá phạt sắt, kẽm nóng | Thiết bị | 1 | 26 |
|
| Khung cầu môn bóng đá 5 người | Khung | 2 | 20 |
|
| Khung cầu môn bóng đá 11 người | Khung | 2 | 20 |
|
| Bộ trụ Bóng chuyền | Bộ | 2 | 20 |
|
| Bộ trụ bóng rổ | Bộ | 2 | 120 |
|
| Hình nộm tập đấm đá | Bộ | 4 | 80 |
|
| Thiết bị Bao sook | Thiết bị | 4 | 30 |
|
| Thiết bị Bàn đấm | Thiết bị | 10 | 50 |
|
| Dàn tập thể lực đa năng | Bộ | 1 | 80 |
|
| Máy bắn bóng (môn bóng bàn) | Máy | 1 | 25 |
|
| Máy bắn cầu | Máy | 1 | 70 |
|
| Máy tập cơ đùi | Máy | 1 | 15 |
|
| Thiết bị Giáp điện tử (TAEKWONDO) | Thiết bị | 2 | 80 |
|
| Cục wife phát điện tử | Cục | 1 | 60 |
|
6 | Tạp chí Cẩm Thành |
|
|
|
|
| Máy quay phim Sony PXW-X160 | Máy | 02 | 400 |
|
7 | Đoàn Ca múa nhạc Dân Tộc |
|
|
|
|
7.1 | Hệ thống ánh sáng: |
|
|
|
|
| Đèn Par led 3w X 54 bóng | Cái | 16 | 70 |
|
| Ổn áp Lioa 10k DRI-9000 | Bộ | 1 | 16,8 |
|
| Đèn par 64 c/s 1000W | Cái | 16 | 19,1 |
|
| Đèn Troble light c/s 1500W | Cái | 2 | 9,4 |
|
| Đèn laser | Cái | 3 | 15,9 |
|
| Mixer cho đèn Par | Bộ | 1 | 9,3 |
|
| Công suất cho đèn Par 12 kênh | Công suất | 1 | 16 |
|
| Đèn Beam hiệu Weinas | Cái | 4 | 51,7 |
|
| Mixer digtal Avoline Peara | Cái | 1 | 100 |
|
| Đèn Beam 200 | Cái | 20 | 20 |
|
| Đèn Par led ánh sáng trắng | Cái | 50 | 10 |
|
| Đèn Par led ánh sáng màu | Cái | 50 | 10 |
|
| Thiết bị Trụ và khung treo đèn chữ U | Thiết bị | 6 | 15 |
|
| Đèn Polo | Cái | 2 | 20 |
|
7.2 | Hệ thống âm thanh: |
|
|
|
|
| Micro không dây cầm tay W-1KU HT | Cái | 6 | 55,7 |
|
| Micro không dây cầm tay EW 100G3 (đầu I) | Cái | 1 | 20,6 |
|
| Equalizer : GEQ 231 | Bộ | 1 | 5,7 |
|
| Echo: Midiver 4 | Bộ | 1 | 8,2 |
|
| Loa monitor MP215 | Bộ | 2 | 17,3 |
|
| Ampli H7000 | Bộ | 1 | 11,8 |
|
| Driver Rach | Bộ | 1 | 18,7 |
|
| Micro không dây Senheiser | Cái | 10 | 250 |
|
| Mixer điều khiển DMX | Cái | 1 | 3,1 |
|
| Micro không dây W1KU | Cái | 1 | 11,2 |
|
| Tủ máy 12U | Cái | 1 | 4,5 |
|
| Mixer Digital Midas 32 line | Cái | 1 | 300 |
|
| Loa full active RCF | Bộ | 20 | 30 |
|
| Loa sup đôi active RCF | Bộ | 8 | 50 |
|
| Loa monitor active RCF | Bộ | 10 | 10 |
|
| Thiết bị tiếp âm trống | Thiết bị | 1 | 20 |
|
| Micro dùng tiếp âm nhạc cụ dân tộc | Cái | 10 | 10 |
|
| Loa trang bị các phòng chuyên môn luyện tập | Bộ | 8 | 10 |
|
7.3 | Hệ thống nhạc cụ: |
|
|
|
|
| Đàn organ Fantom - G6 | Bộ | 1 | 70 |
|
| Bộ chỉnh âm GB7 | Bộ | 1 | 5 |
|
| Bộ trống sân khấu chuyên nghiệp SONOR | Bộ | 1 | 80 |
|
| Trống điện JBD 20 | Cái | 1 | 30 |
|
| Mâm phá tiếng guitar bass ME-5DB | Mâm | 1 | 10 |
|
| Đàn Roland | Bộ | 1 | 70 |
|
| Guitar Solo | Bộ | 1 | 20 |
|
| Đàn tam thập lục | Bộ | 1 | 20 |
|
| Hộp tiếng ghitar GT100 | Hộp | 1 | 20 |
|
| Đàn organ Fantom XA | Bộ | 1 | 40 |
|
| Guitar Bass 5 dây | Bộ | 1 | 30 |
|
| Đàn piano | Cái | 2 | 240 |
|
8 | Trung tâm Phát hành phim và Chiếu bóng |
|
|
|
|
| Bộ máy lồng tiếng dân tộc | Bộ | 01 | 260 |
|
| Bộ máy chiếu phim kỹ thuật số | Bộ | 01 | 300 |
|
| Máy chiếu đội CB lưu động huyện Sơn Hà | Cái | 01 | 60 |
|
| Máy chiếu đội CB lưu động huyện Minh Long | Cái | 01 | 60 |
|
| Máy chiếu đội CB lưu động huyện Ba Tơ | Cái | 01 | 60 |
|
| Máy chiếu đội CB lưu động huyện Lý Sơn | Cái | 01 | 60 |
|
| Máy chiếu đội CB lưu động huyện Tây Trà | Cái | 01 | 60 |
|
| Máy chiếu đội CB lưu động huyện Trà Bồng | Cái | 01 | 60 |
|
| Máy chiếu đội CB lưu động huyện Sơn Tây | Cái | 01 | 60 |
|
| Máy đo GPS 1 tần Hi-taget | Cái | 3 | 218,5 |
|
| Máy thủy bình | Cái | 1 | 24,15 |
|
VI | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
|
|
1 | Văn phòng Sở |
|
|
|
|
| Máy chủ (Server) | Máy | 2 | 167,21 |
|
| Máy dựng phim | Cái | 2 | 389 |
|
| Đầu thu phát sonny | Bộ | 2 | 166 |
|
2 | Chi cục Thủy Sản |
|
|
|
|
| Phục vụ công tác tuyên truyền: |
|
|
|
|
| Máy ảnh Canon 2900 | Cái | 1 | 5 |
|
| Phục vụ công tác đăng kiểm tàu cá: |
|
|
|
|
| Máy định vị GPS | Cái | 2 | 20 |
|
| Máy thông tin liên lạc sóng HF | Cái | 2 | 30 |
|
| Đồng hồ đo độ nghiêng tàu | Cái | 2 | 14 |
|
| Đồng hồ đo tốc độ gió | Cái | 2 | 10 |
|
| Định vị vệ tinh | Bộ | 1 | 7 |
|
| Đồng hồ số | Cái | 1 | 7 |
|
| Đồng hồ đo vòng tua | Cái | 2 | 14 |
|
| Đồng hồ đo áp suất (3 loại) | Cái | 6 | 30 |
|
| Thiết bị bàn nguội | Thiết bị | 1 | 20 |
|
3 | Chi cục QLCL nông lâm sản và thủy sản |
|
|
|
|
| Máy ly tâm | Cái | 1 | 22 |
|
| Máy đo nồng độ oxy | Cái | 1 | 7,2 |
|
| Máy quang phổ kế | Cái | 1 | 72,5 |
|
4 | Chi cục Kiểm lâm |
|
|
|
|
4.1 | Hạt Kiểm lâm Bình Sơn |
|
|
|
|
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 | 140,5 |
|
| Máy thổi gió chuyên dùng chữa cháy | Cái | 1 | 57,5 |
|
| Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí | Cái | 1 | 5 |
|
4.2 | Hạt Kiểm lâm Sơn Tịnh |
|
|
|
|
| Máy bơm chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 | 140,5 |
|
| Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí | Cái | 1 | 5 |
|
43 | Hạt Kiểm lâm Tư Nghĩa |
|
|
|
|
| Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy | Cái | 1 | 57 |
|
| Bàn dập lửa chuyên dụng chữa cháy rừng | Bộ | 15 | 2,3 |
|
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 | 140,5 |
|
4.4 | Hạt Kiểm lâm Nghĩa Hành |
|
|
|
|
| Bàn dập lửa chuyên dụng chữa cháy rừng | Bộ | 15 | 2,3 |
|
4.5 | Hạt Kiểm lâm Mộ Đức |
|
|
|
|
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Máy | 1 | 140,5 |
|
| Bàn dập lửa chuyên dụng chữa cháy rừng | Bộ | 15 | 2,3 |
|
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 | 57 |
|
| Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí | Cái | 1 | 5 |
|
4.6 | Hạt Kiểm lâm Đức Phổ |
|
|
|
|
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 | 140,477 |
|
| Bàn dập lửa chuyên dụng chữa cháy rừng | Bộ | 15 | 2,3 |
|
| Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy | Cái | 1 | 57 |
|
| Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí | Cái | 1 | 5 |
|
4.7 | Hạt Kiểm lâm Ba Tơ |
|
|
|
|
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 | 140,5 |
|
| Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy | Cái | 1 | 57 |
|
| Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí | Cái | 1 | 5 |
|
4.8 | Hạt Kiểm lâm Minh Long |
|
|
|
|
| Bàn dập lửa chuyên dụng chữa cháy rừng | Bộ | 15 | 2,3 |
|
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 | 140,5 |
|
| Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy | Cái | 1 | 57 |
|
| Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí | Cái | 1 | 5 |
|
4.9 | Hạt Kiểm lâm Sơn Hà |
|
|
|
|
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 | 140,5 |
|
| Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy | Cái | 1 | 57 |
|
| Bàn dập lửa chuyên dụng chữa cháy rừng | Bộ | 15 | 2,3 |
|
| Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí | Cái | 1 | 5 |
|
4.10 | Hạt Kiểm lâm Sơn Tây |
|
|
|
|
| Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy | Cái | 1 | 5,7 |
|
| Máy dập lửa chuyên dùng chữa cháy rừng | Cái | 15 | 2,3 |
|
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 | 140,5 |
|
| Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí | Cái | 1 | 5 |
|
4.11 | Hạt Kiểm lâm Trà Bồng |
|
|
|
|
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 | 140,5 |
|
| Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy | Cái | 1 | 57 |
|
| Bàn dập lửa chuyên dụng chữa cháy rừng | Bộ | 15 | 2,3 |
|
| Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí | Cái | 1 | 5 |
|
4.12 | Hạt Kiểm lâm Tây Trà |
|
|
|
|
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 | 140,5 |
|
| Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy | Cái | 1 | 57 |
|
| Bàn dập lửa chuyên dụng chữa cháy rừng | Bộ | 15 | 2,3 |
|
| Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí | Cái | 1 | 5 |
|
5 | Trung tâm Nước sạch và VSMT NT |
|
|
|
|
| Máy móc đo lường thí nghiệm và kỹ thuật: |
|
|
|
|
| Máy kinh vỹ FET 500 | Cái | 1 | 18 |
|
| Máy quang phổ xách tay | Cái | 1 | 57,8 |
|
| Thiết bị tích hợp đo độ PH | Thiết bị | 1 | 23 |
|
| Thiết bị chuẩn độ hiện số cầm tay | Thiết bị | 1 | 3 |
|
| Máy đo PH cầm tay Model: EC-PH | Cái | 1 | 9,4 |
|
| Đồng hồ nước tổng Malaisia T-FLOW DN100 | Cái | 2 | 34,7 |
|
| Máy thủy bình tự động NIKON loại 1 | Cái | 1 | 18 |
|
| Máy thủy bình Lazer EK-468GJ | Cái | 1 | 13 |
|
| Máy GPSMAP 64S | Cái | 1 | 20 |
|
| Máy đo Clo dư cầm tay trạm cấp nước | Cái | 8 | 160 |
|
| Máy quang phổ | Cái | 1 | 250 |
|
| Máy đo độ đục cầm tay | Cái | 1 | 35 |
|
| Máy đo đa chỉ tiêu pH, DO,.. | Cái | 1 | 35 |
|
| Máy dò tìm nguồn nước ngầm Phaduma 189-2016 | Cái | 1 | 140 |
|
| Thiết bị nghe phát hiện rò rỉ kỹ thuật | Thiết bị | 1 | 165 |
|
| Máy bơm định lượng | Cái | 2 | 16 |
|
| Đồng hồ đo lưu lượng D50 | Cái | 3 | 30 |
|
6 | Trung tâm Khuyến Nông |
|
|
|
|
| Máy phun thuốc động cơ | Cái | 1 | 6,5 |
|
| Máy khám thai, đo độ dày mở lưng | Cái | 2 | 45,5 |
|
| Cân điện tử VMC | Cái | 2 | 36,2 |
|
| Cân phân tích | Cái | 1 | 2,5 |
|
| Cân kỹ thuật | Cái | 1 | 5,8 |
|
| Kính hiển vi 3 mắt | Cái | 1 | 51,2 |
|
| Ống nhòm xa | Ống | 1 | 1,8 |
|
| Địa bàn cầm tay | Cái | 1 | 0,3 |
|
| Thước đo chiều cao | Cây | 1 | 1 |
|
| Máy phát điện 10 KW | Cái | 1 | 45,4 |
|
7 |
|
|
|
| |
| Thiết bị lặn | Thiết bị | 2 | 40 |
|
| Máy nén khí | Cái | 1 | 180 |
|
| Camera kính nước | Cái | 1 | 20 |
|
| Ống nhòm | Ống | 3 | 0,50 |
|
| Bộ đàm cầm tay | Bộ | 4 | 2,00 |
|
| Định vị cầm tay | Bộ | 1 | 5,00 |
|
| Hệ thống phao tiêu | Bộ | 2 | 60,00 |
|
| Phao tiêu | Bọ | 24 | 50,00 |
|
| Phao nhựa nối các phao tiêu | Bộ | 300 | 10,00 |
|
8 | BQL rừng PHĐN Thach nham |
|
|
|
|
| Máy định vị GPS | Chiếc | 6 | 20,00 |
|
| Loa pin cầm tay chữa cháy | Cái | 2 | 14,00 |
|
| Máy ảnh KTS | Chiếc | 2 | 10,00 |
|
| Ống nhòm quan sát cháy rừng | Cái | 4 | 14,5 |
|
| Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí | Cái | 1 | 5,00 |
|
| Bàn đồ chỉ đạo công tác PCCCR | Cái | 3 | 17,6 |
|
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 | 141,00 |
|
| Bàn dập lửa chuyên dụng chữa cháy rừng | Bộ | 20 | 2,3 |
|
| Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy | Cái | 2 | 57,00 |
|
| Quần áo, ủng, mặt nạ bảo hộ chữa cháy (nguyên bộ) | Bộ | 15 | 1,5 |
|
| Bộ loa, máy tuyên truyền | Bộ | 1 | 10,00 |
|
9 | Ban quản lý rừng phòng hộ huyện Tây Trà |
|
|
|
|
| Máy định vị GPS | Chiếc | 6 | 20,00 |
|
| Loa pin cầm tay chữa cháy | Cái | 2 | 14,00 |
|
| Máy ảnh KTS | Chiếc | 2 | 10,00 |
|
| Ống nhòm quan sát cháy rừng | Cái | 4 | 14,5 |
|
| Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí | Cái | 1 | 5,00 |
|
| Bàn đồ chỉ đạo công tác PCCCR | Cái | 3 | 17,6 |
|
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 | 141,00 |
|
| Bàn dập lửa chuyên dụng chữa cháy rừng | Bộ | 20 | 2,3 |
|
| Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy | Cái | 2 | 57,00 |
|
| Quần áo, ủng, mặt nạ bảo hộ chữa cháy (nguyên bộ) | Bộ | 15 | 1,5 |
|
| Bộ loa, máy tuyên truyền | Bộ | 1 | 10,00 |
|
10 | Ban quản lý rừng phòng hộ huyện Sơn Tây |
|
|
|
|
| Máy định vị GPS | Chiếc | 6 | 20,00 |
|
| Loa pin cầm tay chữa cháy | Cái | 2 | 14,00 |
|
| Máy ảnh KTS | Chiếc | 2 | 10,00 |
|
| Ống nhòm quan sát cháy rừng | Cái | 4 | 14,5 |
|
| Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí | Cái | 1 | 5,00 |
|
| Bàn đồ chỉ đạo công tác PCCCR | Cái | 3 | 17,6 |
|
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 | 141,00 |
|
| Bàn dập lửa chuyên dụng chữa cháy rừng | Bộ | 20 | 2,3 |
|
| Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy | Cái | 2 | 57,00 |
|
| Quần áo, ủng, mặt nạ bảo hộ chữa cháy (nguyên bộ) | Bộ | 15 | 1,5 |
|
| Bộ loa, máy tuyên truyền | Bộ | 1 | 10,00 |
|
11 | Ban quản lý rừng phòng hộ huyện Minh Long |
|
|
|
|
| Máy định vị GPS | Chiếc | 6 | 20,00 |
|
| Loa pin cầm tay chữa cháy | Cái | 2 | 14,00 |
|
| Máy ảnh KTS | Chiếc | 2 | 10,00 |
|
| Ống nhòm quan sát cháy rừng | Cái | 4 | 14,5 |
|
| Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí | Cái | 1 | 5,00 |
|
| Bàn đồ chỉ đạo công tác PCCCR | Cái | 3 | 17,6 |
|
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 | 141,00 |
|
| Bàn dập lửa chuyên dụng chữa cháy rừng | Bộ | 20 | 2,3 |
|
| Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy | Cái | 2 | 57,00 |
|
| Quần áo, ủng, mặt nạ bảo hộ chữa cháy (nguyên bộ) | Bộ | 15 | 1,5 |
|
| Bộ loa, máy tuyên truyền | Bộ | 1 | 10,00 |
|
12 | Ban quản lý rừng phòng hộ Khu đông huyện Ba tơ |
|
|
|
|
| Máy định vị GPS | Chiếc | 6 | 20,00 |
|
| Loa pin cầm tay chữa cháy | Cái | 2 | 14,00 |
|
| Máy ảnh KTS | Chiếc | 2 | 10,00 |
|
| Ống nhòm quan sát cháy rừng | Cái | 4 | 14,5 |
|
| Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí | Cái | 1 | 5,00 |
|
| Bàn đồ chỉ đạo công tác PCCCR | Cái | 3 | 17,6 |
|
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 | 141,00 |
|
| Bàn dập lửa chuyên dụng chữa cháy rừng | Bộ | 20 | 2,3 |
|
| Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy | Cái | 2 | 57,00 |
|
| Quần áo, ủng, mặt nạ bảo hộ chữa cháy (nguyên bộ) | Bộ | 15 | 1,5 |
|
| Bộ loa, máy tuyên truyền | Bộ | 1 | 10,00 |
|
13 | Ban quản lý rừng phòng hộ khu Tây huyện Ba tơ |
|
|
|
|
| Máy định vị GPS | Chiếc | 6 | 20,00 |
|
| Loa pin cầm tay chữa cháy | Cái | 2 | 14,00 |
|
| Máy ảnh KTS | Chiếc | 2 | 10,00 |
|
| Ống nhòm quan sát cháy rừng | Cái | 4 | 14,5 |
|
| Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí | Cái | 1 | 5,00 |
|
| Bàn đồ chỉ đạo công tác PCCCR | Cái | 3 | 17,6 |
|
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 | 141,00 |
|
| Bàn dập lửa chuyên dụng chữa cháy rừng | Bộ | 20 | 2,3 |
|
| Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy | Cái | 2 | 57,00 |
|
| Quần áo, ủng, mặt nạ bảo hộ chữa cháy (nguyên bộ) | Bộ | 15 | 1,5 |
|
| Bộ loa, máy tuyên truyền | Bộ | 1 | 10,00 |
|
VII | Sở Giao thông vận tải |
|
|
|
|
| Cân ô tô xách tay | Cái | 5 | 310,00 |
|
| Máy bộ đàm và thiết bị chuyển tiếp sóng | Cái | 5 | 10,00 |
|
| Máy đo nồng độ cồn | Cái | 5 | 50,00 |
|
| Thiết bị công nghệ thông tin có tích hợp Wifi, 3G, GPS | Thiết bị | 5 | Không đề xuất |
|
| Máy in cầm tay | Cái | 5 | 7,00 |
|
| Máy siêu âm công trình | Cái | 1 | 50,00 |
|
| Máy đo tốc độ chạy tàu | Cái | 1 | 50,00 |
|
| Máy đo độ sâu luồng, tuyến | Cái | 1 | 20,00 |
|
| Công cụ hỗ trợ (Roi điện, dù cui điện, súng bắn điện thoại, hơi ngạt, chất độc, chất gây mê từ trường, laze, lưới, súng phóng dây mồi | Công cụ | 15 | 10,00 |
|
VIII | Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
|
|
|
1 | Chi cục Biển và hải đảo |
|
|
|
|
| Máy tính Toughbook CF-53 đi biển | Cái | 1 | 95 |
|
| Thiết bị định vị vệ tinh | Thiết bị | 1 | 70 |
|
| Máy con Server IBM | Cái | 1 | 100 |
|
2 | Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh (kể cả 14 chi nhánh) |
|
|
|
|
| Máy toàn đạc điện tử | Cái | 15 | 140 |
|
| Máy định vị GPS | Cái | 15 | 15 |
|
| Thiết bị phòng cháy chữa cháy: Phòng cháy chữa cháy (Bình nổ): Phòng cháy chữa cháy (Hệ thống) | Bộ | 60 | 115 |
|
| Nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin: Văn phòng đăng ký đất đai tỉnh(Phần mềm diệt vi rút KASPERSKY dùng để bảo mật cho hệ thống máy chủ bạn, Đăng ký chữ ký điện tử, Nâng cấp hệ thống lưu trữ của máy chủ từ 1000Gb đến 6000GB ổ cứng, Nâng cấp Ram cho 4 máy chủ từ 08Gb đến 64Gb thanh ram; Nâng cấp và gia hạn đường truyền dữ liệu); Chi nhánh các huyện, thành phố: Nâng cấp và gia hạn đường truyền, Đăng ký chữ ký số, Kết nối đường truyền dữ liệu mới cho các chi nhánh: Tây Trà, Sơn Hà, Sơn Tây, Mộ Đức | Bộ | 158 | 299,68 |
|
| Phường, xã, thị trấn: Nâng cấp và gia hạn đường truyền số liệu cấp xã hiện có đối với 68 xã đường truyền | Bộ | 184 | 7,92 |
|
3 | Trung tâm Công nghệ thông tin |
|
|
|
|
| Máy chủ Database Server | Cái | 2 | 183 |
|
| Máy chủ Backup Server | Cái | 2 | 150 |
|
| Máy trạm đồ họa | Cái | 9 | 135 |
|
| Bộ lưu điện Online 3 KVA | Cái | 1 | 30 |
|
| Bộ lưu điện Offline 500 VA | Bộ | 9 | 1,2 |
|
| Máy vẽ màu Ao HP800 | Cái | 1 | 180 |
|
| Ổ đọc ghi DVD ngoài LG | Cái | 1 | 6 |
|
| Ổn áp Lioa 30 KW | Cái | 1 | 24 |
|
| Máy hút ẩm 9 lít | Cái | 3 | 15 |
|
| Máy hút bụi Sanyo 1500W | Cái | 3 | 15 |
|
| Máy ảnh Canon | Cái | 1 | 15 |
|
| Máy server(Hệ thống SAN, NAS) | Cái | 1 | 200 |
|
| Thiết bị mạng(Hub, Switch, router) | Cái | 5 | 20 |
|
| Switch | Bộ | 2 | 30 |
|
| Router | Bộ | 1 | 50 |
|
| Hệ điều hành Microsoft Windows 2008 | Bộ | 1 | 50 |
|
| Lưu điện cho máy chủ APC Smart-UPS | Bộ | 1 | 30 |
|
| Phần mềm diệt virus cho máy chủ | Bộ | 1 | 12 |
|
| Phần mềm diệt virus cho máy trạm | Bộ | 9 | 3 |
|
| Hệ thống tường lửa (Firewall) | Bộ | 1 | 80 |
|
| Hệ thống mạng LAN và chống sét | Bộ | 1 | 145 |
|
| Hệ thống PCCC | Bộ | 3 | 360 |
|
4 | Trung tâm Phát triển quỹ đất |
|
|
|
|
| Máy định vị | Cái | 2 | 13,50 |
|
| Máy ghi âm Sony ICD - P520 | Cái | 7 | 3,00 |
|
| Máy ảnh | Cái | 8 | 12,00 |
|
| Máy quay fun | Cái | 1 | 12,00 |
|
| Máy quay phim | Cái | 8 | 14,90 |
|
| Máy đếm tiền TD-5CR | Cái | 7 | 3,70 |
|
| Máy soi tiền PMW 2035 | Cái | 7 | 1,50 |
|
IX | Sở Lao động,Thương binh và Xã hội |
|
|
|
|
1 | Văn phòng Sở |
|
|
|
|
| Máy đó điện trở cách điện | Cái | 1 | 7,5 |
|
| Máy đo rung | Cái | 1 | 12 |
|
| Máy đo bức xạ | Cái | 1 | 9 |
|
| Máy bơm điện phòng cháy, chữa cháy | Cái | 1 | 47,5 |
|
| Máy đo bụi | Cái | 1 | 62 |
|
| Máy đo độ ẩm | Cái | 1 | 8 |
|
| Máy đo từ trường | Cái | 1 | 11 |
|
| Máy đo ánh sáng | Cái | 1 | 6 |
|
2 | Trung tâm Điều dưỡng Người có công |
|
|
|
|
| Máy phát điện | Cái | 1 | 20,4 |
|
| Thiết bị PCCC | Bộ | 1 | 93 |
|
| Máy bơm xăng cứu hỏa | Cái | 1 | 12,5 |
|
| Ghế mát xa | Cái | 2 | 17,5 |
|
| Tủ nấu cơm bằng ga | Bộ | 1 | 14 |
|
3 | Trung tâm Giáo dục Lao động xã hội |
|
|
|
|
| Máy vắt sổ 4 ống chỉ | Cái | 1 | 14,8 |
|
| Máy vắt sổ 5 ống chỉ | Cái | 1 | 15 |
|
| Máy may 2 kim di động | Cái | 1 | 20 |
|
| Máy cắt vải KM | Cái | 1 | 18 |
|
| Máy hàn điện | Cái | 1 | 7 |
|
| Máy cưa bàn | Cái | 1 | 43,45 |
|
| Máy liên hợp đa năng | Cái | 1 | 61 |
|
| Máy cưa CD | Cái | 1 | 78 |
|
| Máy tubi một trục | Cái | 1 | 50 |
|
| Máy cưa lọng | Cái | 1 | 40 |
|
| Máy đo độ ẩm | Cái | 1 | 8 |
|
| Máy dán chỉ | Cái | 1 | 55 |
|
| Máy khoan đứng một đầu | Cái | 1 | 52 |
|
| Máy cưa hai đầu | Cái | 1 | 77 |
|
| Máy tiện gỗ | Cái | 1 | 22 |
|
| Máy đục mộng lơn | Cái | 1 | 26 |
|
| Máy mài | Cái | 2 | 21 |
|
| Máy chà nhám | Cái | 1 | 15 |
|
| Máy hàn lưỡi cưa | Cái | 1 | 16 |
|
| Máy nén khí | Cái | 1 | 33 |
|
| Thiết bị đồ nghề | Bộ | 2 | 16 |
|
| Đường ray máy cưa CD | Bộ | 1 | 28 |
|
| Aptomax tổng 50A | Bộ | 1 | 5 |
|
| Máy cưa đu | Cái | 1 | 32 |
|
| Máy finger đẩy tay | Cái | 1 | 75,4 |
|
| Máy ghép dọc tự động | Cái | 1 | 82,2 |
|
| Máy mài dao đa năng | Cái | 1 | 32 |
|
| Thiết bị lò sấy gỗ | Bộ | 1 | 130 |
|
| Máy cưa rong Ripsaw | Cái | 1 | 124 |
|
X | Ban Quản lý Khu kinh tế Dung Quất và các KCN Quảng Ngãi |
|
|
|
|
1 | Trung tâm Phát triển quỹ đất |
|
|
|
|
| Máy toàn đạc điện tử Leica TCR 1103 | Cái | 1 | 210 |
|
| Máy toàn đạc điện tử TC - 405 (Leica - Thụy sỹ) | Cái | 1 | 180 |
|
| Máy toàn đạc điện tử SET 610 Sokkia Nhật | Cái | 1 | 140 |
|
| Máy định vị GPS | Cái | 1 | 15 |
|
| Máy in Ao HPT795 | Cái | 1 | 100 |
|
| Máy toàn đạc điện tử Leica TS06 | Cái | 1 | 20 |
|
2 | Văn phòng Ban Quản lý KKT Dung Quất |
|
|
|
|
| Máy định vị | Cái | 1 | 20 |
|
| Máy đo Leser | Cái | 1 | 8 |
|
3 | Trung tâm Kỹ thuật Nông - Lâm nghiệp Dung Quất |
|
|
|
|
| Máy đóng gói chân không chuyên dùng | Cái | 1 | 57,47625 |
|
| Máy cắt cỏ chuyên dùng | Cái | 3 | 18,75 |
|
| Máy xới có dàn cày chảo 2 lưỡi chuyên dùng | Cái | 2 | 64,4 |
|
| Máy xới chuyên dùng | Cái | 2 | 16,25 |
|
| Xe phun thuốc bảo vệ thực vật chuyên dùng | Xe | 1 | 15,59625 |
|
| Tủ lạnh bảo quản vắcxin chuyên dùng | Cái | 1 | 7,5 |
|
| Máy sản xuất dung dịch điện hoạt hóa ECAWA-D30 | Cái | 1 | 85,625 |
|
| Máy tỉa cành chuyên dùng | Cái | 3 | 35,62125 |
|
| Bình dự trữ Ni tơ 35 lít chuyên dùng | Cái | 1 | 27,16875 |
|
| Bình chứ tinh 34 lít chuyên dùng | Cái | 1 | 31,25375 |
|
| Bình chứ Ni tơ công tác 4 lít | Cái | 1 | 12,5175 |
|
| Bộ kính lúp soi nổi chuyên dùng | Bộ | 1 | 39,78625 |
|
| Cân kỹ thuật chuyên dùng | Cái | 1 | 12,235 |
|
| Cân phân tích | Cái | 2 | 56,7525 |
|
| Kính hiển vi sinh học | Cái | 2 | 91,4475 |
|
| Máy đo độ ẩm hạt giống cầm tay | Cái | 1 | 14,258 |
|
| Máy đo độ pH của đất trồng cầm tay | Cái | 1 | 11,583 |
|
| Máy đo độ ẩm đất | Cái | 1 | 9,4 |
|
| Máy đo cường độ ánh sáng cầm tay | Cái | 1 | 11,63125 |
|
| Bộ đo nhanh dư lượng thuốc bảo vệ thực vật | Bộ | 2 | 18,715 |
|
| Thiết bị kiểm tra nhanh vi sinh vật tại hiện trường (tổng Coliform và E.Coli) | Thiết bị | 1 | 40,55125 |
|
| Máy đo thời tiết | Cái | 1 | 10,42375 |
|
| Máy ảnh kỹ thuật số dùng cho kính hiển vi | Cái | 1 | 13,685 |
|
| Máy đo độ dày mỡ lưng heo | Cái | 1 | 18,07125 |
|
| Máy khám thai gia súc chuyên dùng | Cái | 1 | 8,6325 |
|
| Máy định vị vệ tinh cầm tay đa chức năng | Cái | 1 | 12,27625 |
|
| Máy đo nhanh pH cầm tay SensION1 | Cái | 1 | 9,84 |
|
| Máy đo oxy hòa tan SensION6 | Cái | 1 | 17,26625 |
|
| Máy đo độ kiềm nước chuyên dùng | Cái | 1 | 15,13375 |
|
| Máy đo NH3 trong nước | Cái | 1 | 9,49875 |
|
| Nồi hấp tiệt trùng 40 lít chuyên dùng | Cái | 1 | 36,16375 |
|
| Tủ cấy Nấm | Cái | 1 | 51,52 |
|
| Máy định vị Garmin GPS Map 78S chuyên dùng | Cái | 1 | 25 |
|
| Máy thổi gió chữa cháy rừng | Cái | 1 | 40 |
|
| Máy cắt cỏ chữa cháy rừng chuyên dùng | Cái | 1 | 30 |
|
| Máy cưa xích chữa cháy rừng | Cái | 1 | 35 |
|
XI | Đài Phát thanh và Truyền hình | Cái | 1 | 470 |
|
2 | Thiết bị phát thanh |
|
|
|
|
| Máy ghi âm chuyên dụng cho phóng viên | Cái | 20 | 50 |
|
| Máy tính cho phóng viên dựng âm thanh (Kèm theo phụ kiện: Loa kiểm tra âm thanh, Head phone...) | Cái | 20 | 50 |
|
| Micro chuyên dụng kèm phụ kiện (Dây âm thanh, các loại đầu nối, jac cắm...) | Cái | 20 | 10 |
|
| Bàn mixer kèm phụ kiện | Cái | 8 | 200 |
|
| Các loại chảo thu vệ tinh | Cái | 5 | 20 |
|
| Đầu thu chuyên dụng | Cái | 5 | 100 |
|
| Phụ kiện cho máy ghi âm: Thẻ nhớ, đầu đọc thẻ nhớ... | Cái | 30 | 10 |
|
2 | Thiết bị Truyền hình |
|
|
|
|
| Hệ thống camera cho phóng viên tác nghiệp tại hiện trường (Bao gồm camera và các phụ kiện). | Hệ Thống | 30 | 490 |
|
| Hệ thống dựng hình phi tuyến (Bao gồm máy tính dùng để dựng hình và các thiết bị phụ trợ) | Hệ Thống | 15 | 400 |
|
| Card mạng | Cái | 50 | 20 |
|
| Swich | Cái | 70 | 100 |
|
| Hub | Cái | 70 | 100 |
|
| Router | Cái | 70 | 100 |
|
| Các thiết bị phụ trợ: Dây mạng; Đầu conec; tủ Rack... | Cái | 100 | 50 |
|
| Phụ kiện cho camera: Thẻ nhớ, đầu đọc thẻ nhớ, Pin, bộ xạc pin... | Cái | 100 | 50 |
|
| Micro cho phát thanh viên: Micro cài áo; Micro bàn... | Cái | 10 | 50 |
|
| Các loại tủ Rack | Cái | 15 | 100 |
|
| Monitor các loại | Cái | 50 | 50 |
|
| Các thiết bị cho phòng máy điều khiển phim trường: Bộ | Cái | 2 | 490 |
|
| Bộ lưu điện online | Cái | 10 | 100 |
|
| Hệ thống intercom | Cái | 3 | 490 |
|
| Hệ thống liên lạc | Cái | 4 | 490 |
|
| Bàn mixer (Kèm theo phụ kiện: Loa kiểm tra âm thanh; các loại đầu cắm, dây âm thanh...) | Cái | 10 | 490 |
|
XII | Hội liên hiệp phụ nữ tỉnh |
|
|
|
|
| Trung tâm Hỗ trợ, dịch vụ và Đào tạo nghề Nông dân - Phụ nữ tỉnh |
|
|
| |
| Máy công nghiệp 1 kim Gemsy | Cái | 20 | 90 |
|
| Máy vắt sổ 2 kim 5 chỉ Gemsy | Cái | 1 | 8 |
|
| Ghế ngồi học may | Bộ | 30 | 3 |
|
| Máy cắt tay dao thẳng | Cái | 1 | 18 |
|
| Máy Kansai Siruba | Cái | 1 | 19,1 |
|
| Máy may công nghiệp 1 kim Genki | Cái | 5 | 36,3 |
|
| Máy may công nghiệp 1 kim điện tử | Cái | 15 | 11 |
|
| Máy may công nghiệp 2 kim điện tử | Cái | 4 | 22 |
|
| Máy vắt sổ 2 kim 5 chỉ điện tử | Cái | 1 | 22 |
|
| Bếp ga Rinnai 2VA | Cái | 3 | 10,35 |
|
| Bàn nhồi bột Inox | Bộ | 4 | 14,2 |
|
| Bàn xoay hợp kim nhôm | Bộ | 3 | 0,7 |
|
| Bộ xoong nồi Inox 3 đáy | Bộ | 3 | 4,5 |
|
| Chân lò nướng có kệ | Bộ | 1 | 1,7 |
|
| Lò nướng đối lưu | Bộ | 1 | 15,8 |
|
| Lò nướng MY 212 | Bộ | 1 | 39,2 |
|
| Lò vi sóng Electrolux | Bộ | 1 | 3,1 |
|
| Máy cán bột một chiều | Cái | 1 | 10,4 |
|
| Máy chiên đa năng | Cái | 1 | 6,2 |
|
| Mâm nướng bánh | Cái | 20 | 3,6 |
|
| Máy nén bánh quy gai | Cái | 1 | 13,2 |
|
| Máy phun màu | Cái | 1 | 1,7 |
|
| Máy xoay thịt công nghiệp | Cái | 1 | 18 |
|
| Máy đánh trứng 40 lít | Cái | 1 | 26,4 |
|
| Máy đánh trứng 20 lít | Cái | 1 | 14 |
|
| Tủ trương bánh | Cái | 1 | 24 |
|
| Bàn vuông Inox Phước An | Bộ | 4 | 2,4 |
|
| Thiết bị quay thịt | Thiết bị | 1 | 41,5 |
|
| Máy ép ni lon | Cái | 1 | 14 |
|
| Lò nướng ga 2 tầng | Cái | 1 | 11 |
|
| Bàn chữ nhật Inox chuyên nhồi bột | Bộ | 7 | 14,6 |
|
| Tủ đông | Cái | 1 | 11 |
|
| Bếp khè | Bộ | 4 | 1 |
|
| Bình ga | Bộ | 2 | 1,4 |
|
| Tủ hấp bánh | Cái | 1 | 20 |
|
| Nồi hấp tuyệt trùng hiển thị số | Cái | 1 | 55 |
|
| Tủ cấy vi sinh thổi ngang | Cái | 1 | 28 |
|
| Cân kỹ thuật | Cái | 1 | 7,3 |
|
| Tủ định ôn giống nắm Hiển thị số | Cái | 1 | 18 |
|
| Máy đo độ PH để bàn | Cái | 1 | 9,2 |
|
| Bộ lọc nước thẩm thấu ngược | Bộ | 1 | 6,4 |
|
| Thùng khử trùng bịch | Bộ | 1 | 75 |
|
| Mấy sấy nấm linh chi | Máy | 1 | 34 |
|
| Máy đóng bịch phôi nắm | Máy | 1 | 115 |
|
| Máy hút chân không | Máy | 1 | 20 |
|
| Máy đóng Date tự động | Máy | 1 | 15 |
|
| Máy xay nấm | Máy | 1 | 30 |
|
| Máy đóng trà túi lọc | Máy | 1 | 140 |
|
| Tủ mát (bảo quản nấm) | Máy | 1 | 30 |
|
| Máy kéo màng co (HW - 450) | Máy | 1 | 10 |
|
| Máy bảo quản nông sản (sấy khô và chế biến ớt) | Máy | 1 | 450 |
|
| Máy chiếu phục vụ công tác dạy nghề | Máy | 2 | 30 |
|
XIII | Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật tỉnh |
|
|
|
|
| Bộ máy quay phim (bao gồm Camera ghi hình hiệu Sony NX 100, chân máy quay, túi đựng máy, Micro phỏng vấn, đèn đánh sáng, thẻ nhớ SD 64GB, Pin dự phòng) | Bộ | 1 | 53 |
|
| Dàn vi tính chuyên dụng dựng phim | Bộ | 1 | 35 |
|
| Máy ảnh dùng chụp hình làm tư liệu và phục vụ cho công tác chuyên môn | Bộ | 1 | 20 |
|
XIV | Hội Văn học nghệ thuật tỉnh |
|
|
|
|
| Bộ máy quay phim (bao gồm Camera ghi hình hiệu Sony NX 100, chân máy quay, túi đựng máy, Micro phỏng vấn, đèn đánh sáng, thẻ nhớ SD 64GB, Pin dự phòng) | Bộ | 1 | 77 |
|
| Dàn vi tính chuyên dụng dựng phim | Bộ | 1 | 35 |
|
| Máy ảnh | Bộ | 1 | 84,5 |
|
DANH MỤC TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CÓ GIÁ TRỊ DƯỚI 500 TRIỆU ĐỒNG/1 ĐƠN VỊ TÀI SẢN CỦA CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ
(Kèm theo Quyết định số 2498/QĐ-UBND ngày 25/12/2017 của Chủ tịch UBND tỉnh)
TT | Tên máy móc, thiết bị | Đơn vị tính | Số lượng tối đa | Mức giá tối đa/01 đơn vị tài sản (Triệu đồng) | Ghi chú |
I |
|
|
|
| |
| Thiết bị tường lửa (firewall) cứng cho mạng LAN | Bộ | 1 | 100 |
|
| Dàn sân khấu lắp ráp | Bộ | 1 | 400 |
|
| Lắp đặt thiết bị thể dục ngoài trời | Bộ | 1 | 400 |
|
| Máy camera chuyên dụng Sony PXW - X 200 | Bộ | 1 | 242 |
|
| Máy Studio 1555 (vi tính dựng hình) | Bộ | 1 | 30 |
|
| Trụ bê tông | Bộ | 10 | 40 |
|
| Trụ bê tông gắn loa FM | Bộ | 1 | 156 |
|
| Mi xơ (Bàn trộn âm thanh) | Bộ | 5 | 7 |
|
| Bộ thiết bị thu phát truyền thanh trực tiếp không dây | Bộ | 1 | 250 |
|
II | UBND huyện Sơn Tây |
|
|
|
|
1 | Máy móc thiết bị chuyên dùng phục vụ cho công tác truyền thanh, lưu động |
|
|
|
|
| Loa lưu động đôi | Bộ | 5 | 7 |
|
| Loa SUB hơi (vỏ + loa) | Bộ | 5 | 7 |
|
| Máy ảnh D750 kit AF - S24 -120 F/4G EDVR | Bộ | 2 | 48 |
|
| Bộ lưu điện dùng cho máy phát thanh UPS Up Set 6KVA online PA - 6000 | Bộ | 1 | 39 |
|
| Micro gắn máy quay Sony ECM - XM1 đọc chương trình | Bộ | 2 | 2,5 |
|
| Bộ loa truyền thanh không dây | Bộ | 2 | 14 |
|
| Thẻ nhớ Sony 128GB UHS - I SD XC | Cái | 4 | 2,2 |
|
| Máy điều hòa Panasonic 1 chiều 18000 BTUKC 18 QKH | Cái | 1 | 16 |
|
| Bộ thu truyền thanh không dây | Bộ | 1 | 15 |
|
| Mixer YAMAHA | Cái | 3 | 15,3 |
|
| Camera | Cái | 1 | 25 |
|
| Máy ảnh Zom | Cái | 1 | 2,5 |
|
| Máy quay phim | Cái | 1 | 24 |
|
| Đàn Organ 530 | Cái | 1 | 5,2 |
|
| Đàn Organ Yamaha | Cái | 1 | 3 |
|
| Đàn ghita điện | Cái | 2 | 2 |
|
| Máy thu phát VTV3 | Cái | 1 | 37,2 |
|
| Parabol | Cái | 1 | 6,3 |
|
| Máy camera hiệu Panasonic | Cái | 1 | 34 |
|
| Tăng âm 60w | Cái | 1 | 5,2 |
|
| Loa không dây | Cái | 8 | 9,6 |
|
| Máy camera hiệu Panasonic | Cái | 1 | 35 |
|
| Trụ ăng tên | Cái | 1 | 45 |
|
| Máy camera | Cái | 1 | 189 |
|
| Âm ly | Cái | 1 | 1,9 |
|
| Máy Cassette | Cái | 1 | 15 |
|
| Đầu Miscex | Cái | 1 | 15 |
|
| Máy phát hình | Cái | 8 | 337 |
|
2 | Máy móc, thiết bị chuyên dùng phục vụ cho công tác đo đạc |
|
|
| |
| Máy GPSMAP 64s | Cái | 2 | 15 |
|
| Máy kinh vĩ | Cái | 2 | 30 |
|
3 | Hệ thống thiết bị chuyên dùng phục vụ cho công tác giảng dạy, bán trú |
|
|
|
|
| Đàn Yamaha | Cái | 4 | 7,55 |
|
| Đàn Organ | Cái | 8 | 12 |
|
| Đầu đĩa | Cái | 26 | 3,7 |
|
| Máy cacsetle | Cái | 22 | 4,3 |
|
| Bảng chống lóa | Bộ | 24 | 4 |
|
III | UBND huyện Sơn Hà |
|
|
|
|
1 | Văn phòng huyện ủy Sơn Hà |
|
|
|
|
| Máy chủ HP ML110 | Cái | 1 | 90 |
|
| Máy chủ HP ML1350 G3 | Cái | 1 | 90 |
|
| Máy chủ HP ML 350 G4 | Cái | 1 | 70 |
|
| Máy chủ HP DL 380p G8 | Cái | 2 | 130 |
|
| Router 2800 | Cái | 1 | 120 |
|
| Router 2900 | Cái | 1 | 120 |
|
| Switch 2950 | Cái | 2 | 120 |
|
| Switch 2960 | Cái | 2 | 120 |
|
| UPS Santak 3 kg | Cái | 2 | 32 |
|
2 | Văn phòng UBND huyện |
|
|
|
|
| Máy IBM systemx3650M3 và thiết bị khác (BP 1 cửa) | Cái | 1 | 12 |
|
| Máy chủ bộ phận 1 cửa | Cái | 1 | 250 |
|
| Máy chủ IBM 3650M4 | Cái | 1 | 84 |
|
3 | Phòng Tài chính kế hoạch huyện |
|
|
|
|
| Máy chủ server IBM System | Cái | 1 | 82 |
|
| Swich Cisco 24 Port 10/100 | Cái | 1 | 17,2 |
|
4 | Phòng Văn hóa - Thông tin |
|
|
|
|
| Máy phát điện | Cái | 1 | 7,9 |
|
| Bộ loa thùng IBL, loa bass Fane, loa trep | Bộ | 2 | 27 |
|
| Cục đẩy Pyma CA 12 | Cục | 1 | 11,5 |
|
| Đầu đẩy Byma MA4800 | Cai | 1 | 8,2 |
|
| Loa bass Peavey 1808 | Cái | 4 | 5 |
|
| Mixer Peavey 14 USA | Cái | 1 | 32 |
|
| Mixer YAMAHA MG 166X | Cái | 1 | 13 |
|
| Micro Shure PGX24/SM58 | Cái | 4 | 8,5 |
|
5 | Đài Truyền thanh - PLTH |
|
|
|
|
| Chân máy quay LIBEC ALX KIT | Cái | 1 | 11 |
|
| Máy phát FM tầng số 88 MHZ đến 108 MHZ | Cái | 1 | 37 |
|
| Máy phát hình 500 WCTC phát PTQ sửa năm 2013 | Cái | 1 | 146 |
|
| Máy quay phim Panasonic AG-AC 160 EN | Cái | 1 | 88 |
|
| Micro Sony ECM - 678 | Cái | 1 | 10 |
|
| Pin camera NP-F970 | Vĩ | 1 | 6 |
|
| Thẻ nhớ Lexar 64 G CLASS10 | Cái | 2 | 6 |
|
| Đèn ghi Luxmen | Cái | 1 | 6,5 |
|
| Mier QX 1202USB | Cái | 2 | 7 |
|
| Bộ thu FM amlifier VQVER 108 | Bộ | 1 | 5,2 |
|
IV | UBND huyện Tây Trà |
|
|
|
|
1 | Văn phòng UBND huyện |
|
|
|
|
| Máy chủ một cửa | Cái | 1 | 250 |
|
| Thiết bị máy chủ | Thiết bị | 1 | 154 |
|
| Hệ thống thiết bị mạng Lan | Cái | 1 | 40 |
|
| Hệ thống camera | Bộ | 3 | 60 |
|
| Máy Scan 2 mặt, tốc độ cao | Máy | 2 | 30 |
|
| Tủ mạng | Bộ | 1 | 15 |
|
| Tủ mạng 19" | Cái | 1 | 4 |
|
| Hệ thống xếp hàng lấy số tự động | Cái | 1 | 75 |
|
| Hệ thống cable mạng, Camera, âm thanh, điện nguồn cho thiết bị | Bộ | 1 | 55 |
|
| Hệ thống hiển thị kết quả | Bộ | 1 | 33 |
|
| Hệ thống tra cứu thông tin một cửa | Bộ | 1 | 22 |
|
| KVM D-Link 4 port USB KVM Switch | Bộ | 1 | 18 |
|
| Máy điều hòa phòng họp hội trường | Bộ | 5 | 200 |
|
2 | Văn phòng huyện ủy |
|
|
|
|
| Máy chủ HP | Cái | 2 | 150 |
|
| Router | Cái | 2 | 120 |
|
| Switch | Cái | 2 | 120 |
|
| UPS Santak 3 kg | Cái | 2 | 32 |
|
3 | Phòng Tài nguyên- MT |
|
|
|
|
| Máy GPS cầm tay | Cái | 1 | 20 |
|
| Máy đo thông số môi trường không khí | Cái | 2 | 150 |
|
| Máy đo thông số môi trường nước | Cái | 1 | 35 |
|
| Máy định vị cầm tay 78S | Cái | 3 | 75 |
|
| Máy đo thông số tiếng ồn | Cái | 1 | 55 |
|
| Thùng đựng rác | Thùng | 100 | 2 |
|
| Máy đo bụi cầm tay | Máy | 3 | 120 |
|
| Máy đo điện tử toàn đạt | Máy | 3 | 150 |
|
4 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
|
|
|
|
| Máy toàn đạc điện tử không dùng gương | Cái | 1 | 226 |
|
| Máy nén bê tông 200 tấn | Cái | 1 | 80 |
|
| Máy khoan lấy mẫy bê tông | Cái | 1 | 33 |
|
| Thước kẹp điện tử | Bộ | 1 | 5 |
|
| Máy đo trắc địa | Máy | 5 | 7 |
|
| Máy định vị | Máy | 5 | 15 |
|
| Máy đo đạc | Máy | 5 | 15 |
|
5 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
|
|
| Máy phát điện (phục vụ phòng chống lụt bão) | Cái | 1 | 30 |
|
| Máy định vị | Cái | 1 | 13 |
|
| Máy đóng gói chân không chuyên dùng | Cái | 1 | 57 |
|
| Máy cắt cỏ chuyên dùng | Cái | 3 | 19 |
|
| Máy xới có dàn cày chảo 2 lưỡi chuyên dùng | Cái | 2 | 64 |
|
| Máy xới chuyên dùng | Cái | 2 | 16 |
|
| Xe phun thuốc bảo vệ thực vật chuyên dùng | Xe | 1 | 16 |
|
| Tủ lạnh bảo quản vắcxin chuyên dùng | Cái | 1 | 8 |
|
| Máy sản xuất dung dịch điện hoạt hóa | Cái | 1 | 86 |
|
| Máy tỉa cành chuyên dùng | Cái | 3 | 36 |
|
| Bình dự trữ Ni tơ 35 lít chuyên dùng | Cái | 1 | 27 |
|
| Bình chứ tinh 34 lít chuyên dùng | Cái | 1 | 31 |
|
| Bình chứ Ni tơ công tác 4 lít | Cái | 1 | 13 |
|
| Bộ kính lúp soi nổi chuyên dùng | Bộ | 1 | 40 |
|
| Cân kỹ thuật chuyên dùng | Cái | 1 | 12 |
|
| Cân phân tích | Cái | 2 | 57 |
|
| Kính hiển vi sinh học | Cái | 2 | 91 |
|
| Máy đo độ ẩm hạt giống cầm tay | Cái | 1 | 14 |
|
| Máy đo độ pH của đất trồng cầm tay | Cái | 1 | 12 |
|
| Máy đo độ ẩm đất | Cái | 1 | 9,4 |
|
| Máy đo cường độ ánh sáng cầm tay | Cái | 1 | 12 |
|
| Bộ đo nhanh dư lượng thuốc bảo vệ thực vật | Bộ | 2 | 19 |
|
| Thiết bị kiểm tra nhanh vi sinh vật tại hiện trường (tổng Coliform và E.Coli) | Thiết bị | 1 | 41 |
|
| Máy đo thời tiết | Cái | 1 | 10 |
|
| Máy ảnh kỹ thuật số dùng cho kính hiển vi | Cái | 1 | 14 |
|
| Máy đo độ dày mỡ lưng heo | Cái | 1 | 18 |
|
| Máy khám thai gia súc chuyên dùng | Cái | 1 | 9 |
|
| Máy định vị vệ tinh cầm tay đa chức năng | Cái | 1 | 12 |
|
| Máy đo nhanh pH cầm tay | Cái | 1 | 10 |
|
| Máy đo oxy hòa tan | Cái | 1 | 17 |
|
| Máy đo độ kiềm nước chuyên dùng | Cái | 1 | 15 |
|
| Máy đo NH3 trong nước | Cái | 1 | 9 |
|
| Tủ cấy Nấm | Cái | 1 | 52 |
|
6 | Phòng Tài chính - Kế hoạch |
|
|
|
|
| Hệ thống máy tabmiss | Hệ Thống | 1 | 260 |
|
| Máy điều hòa 2hp (phục vụ phòng máy tabmiss) | Cái | 1 | 12 |
|
7 | Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện |
|
|
|
|
| Máy chiếu và thiết bị âm thanh (phục vụ dạy và học) | Cái | 10 | 50 |
|
| Máy tính để bàn (phục vụ dạy và học) | Cái | 20 | 17,2 |
|
| Bộ bàn ghế (phục vụ dạy và học) | Bộ | 30 | 5 |
|
8 | Phòng Nội vụ |
|
|
|
|
| Máy định vị GPS | Máy | 1 | 12 |
|
9 | Phòng Văn hóa & TT |
|
|
|
|
| Bộ cồng chiêng dân tộc Cor | Bộ | 1 | 20 |
|
| Bộ cồng chiêng dân tộc Cadong | Bộ | 1 | 35 |
|
| Trống dân tộc Cor | Cái | 1 | 5 |
|
| Máy ảnh Sony | Cái | 1 | 10 |
|
| Máy quay phim Panasonic | Cái | 1 | 15 |
|
| Cầu môn bóng đá | Bộ | 2 | 10 |
|
| Đàn PHR (Gồm: bao da, chân chữ X) | Bộ | 1 | 150 |
|
| Đàn Yamaha | Bộ | 1 | 35 |
|
| Đèn nhím nhạc | Cái | 4 | 5 |
|
| Máy tạo khói, máy tạo bong bóng | Cái | 1 | 5 |
|
| Máy tính trọn bộ khu phòng máy thực hành | Bộ | 1 | 250 |
|
| Động cơ điện 3 pha | Cái | 1 | 25 |
|
| Trạm biến áp 180 KAV | Cái | 1 | 440 |
|
| Bộ dụng cụ đa năng | Bộ | 1 | 80 |
|
| Cột bóng rổ phổ thông | Cột | 1 | 51,2 |
|
| Khung thành bóng đá | Khung | 2 | 28 |
|
| bộ trụ cầu lông | Bộ | 6 | 45 |
|
10 | Thanh tra huyện |
|
|
|
|
| Máy quay phim | Máy | 1 | 12 |
|
| Máy ghi âm | Máy | 1 | 5 |
|
| Máy tính xách tay | Máy | 1 | 13 |
|
11 | UBND xã Trà xinh |
|
|
|
|
| Ghe máy | Chiếc | 2 | 40 |
|
12 | Đài truyền thanh- PLTH |
|
|
|
|
| Tại Đài truyền thanh - Phát lại truyền hình huyện |
|
|
|
|
| Máy phát hình | Cái | 1 | 120 |
|
| Máy phát hình 50W | Cái | 1 | 300 |
|
| Máy phát thanh | Cái | 1 | 90 |
|
| Máy dựng hình | Cái | 1 | 150 |
|
| Máy phát thanh | Cái | 1 | 70 |
|
| Máy camera | Cái | 1 | 100 |
|
| Máy camera chuẩn HD | Cái | 1 | 220 |
|
| Máy dựng hình chuẩn HD | Cái | 1 | 60 |
|
| Máy thiết bị dựng hình | Cái | 9 | 60 |
|
| Máy tính dựng hình | Cái | 3 | 60 |
|
| Bộ thu FM | Bộ | 5 | 30 |
|
| Máy điều hòa cho Trạm | Cái | 3 | 28 |
|
| Đầu thu VTC-SD | Cái | 9 | 30 |
|
| Máy ghi âm | Cái | 4 | 28 |
|
| Máy ảnh | Cái | 3 | 30 |
|
| Máy vi tính xách tay có kết nối phần mềm dựng để truyền tín hiệu truyền thanh và truyền tín hiệu truyền hình trực tiếp tại hiện trường cho Đài Tỉnh | Cái | 3 | 15 |
|
| Micro phỏng vấn hiện trường | Cái | 3 | 42 |
|
| Anten parabol band C | Cái | 1 | 300 |
|
| Tại trạm phát lại ở 9 xã |
|
|
|
|
| Máy phát hình VHF 100W-TQT | Cái | 9 | 300 |
|
| Máy phát hình UHF 300W-ALPHA | Cái | 9 | 300 |
|
13 | Trạm Khuyến Nông huyện |
|
|
|
|
| Máy sấy lúa | Cái | 3 | 10 |
|
| Máy đo độ PH | Cái | 3 | 10 |
|
| Máy phun thuốc động cơ | Cái | 1 | 6,5 |
|
| Máy khám thai, đo độ dày mở lưng | Cái | 2 | 45,5 |
|
| Cân điện tử VMC | Cái | 2 | 36,2 |
|
| Cân phân tích | Cái | 1 | 2,5 |
|
| Cân kỹ thuật | Cái | 1 | 5,8 |
|
| Kính hiển vi 3 mắt | Cái | 1 | 51,2 |
|
| Ống nhòm xa | Ống | 1 | 1,8 |
|
| Địa bàn cầm tay | Cái | 1 | 0,3 |
|
| Thước đo chiều cao | Cây | 1 | 1 |
|
14 | Trung tâm GDNN-GDTX |
|
|
|
|
| NGHỀ CHĂN NUÔI GIA SÚC GIA CẦM |
|
| - |
|
| Mô hình hệ thống đường uống gà | Cái | 1 | 15 |
|
| Mô hình hệ thống đường uống lợn | Cái | 1 | 15 |
|
| Mô hình hệ thống đường ăn gà | Cái | 1 | 10 |
|
| Mô hình hệ thống đường ăn lợn | Cái | 1 | 10 |
|
| Mô hình giải phẫu cơ thể gà | Bộ | 1 | 20 |
|
| Máng ăn tự động | Cái | 1 | 320 |
|
| Máng uống cho bò | Cái | 1 | 5 |
|
| Máng uống tự động cho gà 20 con/máng | Cái | 1 | 1 |
|
| Bộ đồ tiểu phẫu | Bộ | 1 | 10 |
|
| Máy phun thuốc sát trùng | Cái | 1 | 30 |
|
| NGHỀ KỸ THUẬT XÂY DỰNG |
|
| 0 |
|
| Máy cắt sắt | Cái | 2 | 10 |
|
| Máy trộn bê tông | Cái | 1 | 30 |
|
| Máy đầm dùi cầm tay | Cái | 2 | 15 |
|
| Máy bơm nước | Cái | 1 | 7 |
|
| Giàn giáo | Bộ | 2 | 25 |
|
| Máy duỗi sắt | Cái | 2 | 14 |
|
| Máy cắt gạch | Cái | 2 | 16 |
|
| Xe rùa | Cái | 5 | 2 |
|
| Thước đo độ | Cái | 4 | 4 |
|
| Thước nhôm | Cái | 5 | 2 |
|
| Búa tạ | Cái | 4 | 2 |
|
| Bay xây | Cái | 5 | 1 |
|
| La bàn | Cái | 4 | 2 |
|
| Cuộn thước dây | Bộ | 4 | 1,5 |
|
| Thước nivo | Cái | 4 | 1 |
|
| NGHỀ ĐIỆN DÂN DỤNG |
|
|
|
|
| Bộ thiết bị thực hành điện chiếu sáng cơ bản | Bộ | 1 | 80 |
|
| Bộ mẫu dây dẫn, cáp điện, dây điện từ thông dụng (MĐ 08) | Bộ | 1 | 20 |
|
| Mô hình bảng điện đi dây nổi | Bộ | 1 | 70 |
|
| Mô hình bảng điện đi dây chìm | Bộ | 1 | 40 |
|
| Mô hình dàn trải nồi cơm điện | Bộ | 1 | 15 |
|
| Mô hình cắt bổ quạt bàn | bộ | 1 | 9 |
|
| Quạt điện các loại | Bộ | 1 | 9 |
|
| Máy bơm nước 1 pha | Chiếc | 1 | 5 |
|
| Bàn thực hành đa năng | Bàn | 1 | 40 |
|
| Động cơ điện 1 pha | Chiếc | 1 | 9 |
|
| Máy khoan bê tông cầm tay | Chiếc | 1 | 9 |
|
| Kìm điện | cái | 5 | 0,5 |
|
| Kìm cắt | cái | 5 | 0,5 |
|
| Bút thử điện | cái | 5 | 0,3 |
|
| Máy quấn dây tay | cái | 2 | 2 |
|
| Bàn thực hành | cái | 1 | 15 |
|
| Lõi biến áp 1 pha 1A | Bộ | 3 | 0,5 |
|
| Lõi sút vonte 5 -10 A | Bộ | 3 | 1 |
|
| Lõi rôto và stato quạt bàn | cái | 3 | 1,5 |
|
| Lõi rôto và stato quạt trần | cái | 3 | 3 |
|
| Lõi rôto và stato động cơ 1 pha | cái | 3 | 7 |
|
| Công tơ 1 pha | cái | 3 | 3 |
|
| Aptomat 1 pha 20A | cái | 3 | 1 |
|
| Công tắc 2 cực | cái | 3 | 0,2 |
|
| Cầu dao 1 pha 15A | cái | 3 | 0,2 |
|
| Công tắc hành trình | cái | 3 | 0,5 |
|
| Bàn ủi (bàn là) | cái | 3 | 4 |
|
| Nồi cơm điện | cái | 1 | 4 |
|
| Đồng hồ Ampe kìm hiện số | cái | 1 | 9 |
|
| Đồng hồ V.O.M | cái | 1 | 3 |
|
| Máy khoan cầm tay | cái | 1 | 5 |
|
| Bộ búa | Bộ | 1 | 1 |
|
| Bộ dũa: dũa lòng mo, dũa dẹt, dũa tam giác, dũa vuông, dũa tròn | Bộ | 1 | 1 |
|
| Pan me đo trong: 50 - 75 mm | Bộ | 1 | 14 |
|
| Pan me đo ngoài: 0 - 25mm | Bộ | 1 | 14 |
|
| Bộ mỏ hàn xung | Bộ | 1 | 2 |
|
| THIẾT BỊ PCCC |
|
|
|
|
| Thiết bị Phòng cháy chữa cháy | Bộ | 1 | 10 |
|
V | UBND huyện Tư Nghĩa |
|
|
|
|
1 | Đài truyền thanh huyện |
|
|
|
|
| Máy quay phim và một số phụ kiện đi kèm | Cái | 1 | 400 |
|
| Máy quay phim mini và một số phụ kiện đi kèm | Cái | 1 | 20 |
|
| Máy phát sóng FM 200 W | Cái | 1 | 450 |
|
| Bàn trộn âm thanh Mixer | Bộ | 1 | 10 |
|
| Bộ máy tính dựng hình | Bộ | 1 | 450 |
|
2 | Đội quản lý trật tự đô thị và môi trường |
|
|
|
|
| Máy ảnh kỹ thuật số | Cái | 2 | 20 |
|
| Máy quay phim | Cái | 1 | 20 |
|
3 | Phòng Y tế |
|
|
|
|
| Máy ảnh kỹ thuật số | Cái | 1 | 10 |
|
4 | Văn phòng HĐND và UBND |
|
|
|
|
| Thiết bị Hội nghị truyền hình | Thiết bị | 1 | 120 |
|
| Máy chủ | Cái | 1 | 260 |
|
5 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện |
|
|
|
|
| Máy bộ đàm VHF cố định ICOMIC-F506 | Cái | 1 | NNC |
|
| Bộ nguồn AC/DC AST | Bộ | 1 | NNC |
|
| Ác quy Rocketsmf N150 | Cái | 1 | NNC |
|
| Máy phát điện 5,5 kg | Cái | 1 | 25 |
|
| Máy ảnh kỹ thuật số | Cái | 5 | 75 |
|
6 | Phòng Văn hóa và thông tin |
|
|
|
|
| Đầu đẩy, loa thùng | Cái | 1 | 29,5 |
|
| Amly, Echo, bộ lọc âm thanh | Bộ | 1 | 27,5 |
|
| Bộ đàm cầm tay | Cái | 1 | 7,35 |
|
| Micro không dây 2 mic | Cái | 1 | 5,1 |
|
| Máy phát điện EHB 6500 (thái) | Cái | 1 | 12,5 |
|
| Máy ảnh kỹ thuật số | Cái | 1 | 6,8 |
|
| Miixer Midas 16 cổng | Cái | 1 | 200 |
|
7 | Phòng tài nguyên và môi trường |
|
|
|
|
| Máy đo thông số môi trường không khí | Cái | 2 | 150 |
|
| Máy đo thông số môi trường nước | Cái | 1 | 40 |
|
| Máy định vị cầm tay | Cái | 3 | 75 |
|
| Máy đo thông số tiếng ồn | Cái | 1 | 50 |
|
| Máy ảnh kỹ thuật số | Cái | 2 | 20 |
|
8 | Phòng Tài chính - kế hoạch |
|
|
|
|
| Máy điều hòa 2hp (phục vụ phòng máy tabmiss) | Hệ Thống | 1 | 260 |
|
| Máy điều hòa 2 HP (phục vụ phòng máy Tabmis) | Cái | 2 | 30 |
|
VI | UBND huyện Bình Sơn |
|
|
|
|
| Hệ thống máy Tabmis | Hệ thống | 1 |
| Sở Tài chính cấp |
| Máy phát FM |
| 1 | 121,25 |
|
| Máy phát FM 500 W |
| 1 | 195,35 |
|
VII | UBND huyện Ba Tơ |
|
|
|
|
1 | Văn phòng HĐND huyện |
|
|
|
|
| Máy phát điện dự phòng | Cái | 1 | 150 |
|
02 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
|
|
|
|
| Máy toàn đạc điện tử không dùng gương (Sokkia - Nhật) | Cái | 1 | 225,5 |
|
| Máy nén bê tông 200 tấn | Cái | 1 | 80 |
|
| Máy khoan lấy mẫy bê tông (động cơ Honda 5,5HP) | Cái | 1 | 33 |
|
| Thước kẹp điện tử | Bộ | 1 | 5 |
|
03 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
|
|
| Máy phát điện (phục vụ phòng chống lụt bão) | Cái | 1 | 30 |
|
| Máy định vị | Cái | 1 | 13 |
|
04 | Phòng Tài nguyên và Môi trường |
|
|
|
|
| Máy đo thông số môi trường không khí | Cái | 2 | 150 |
|
| Máy đo thông số môi trường nước | Cái | 1 | 32,5 |
|
| Máy định vị cầm tay 78S | Cái | 3 | 75 |
|
| Máy đo thông số tiếng ồn | Cái | 1 | 45 |
|
05 | Phòng Tư pháp |
| 0 | 0 |
|
06 | Phòng Tài chính - Kế hoạch |
|
|
| |
| Hệ thống máy tabmiss | Hệ Thống | 1 | 260 |
|
| Máy điều hòa 2hp (phục vụ phòng máy tabmiss) | Cái | 1 | 12 |
|
07 | Phòng Văn hóa và Thông tin |
|
|
|
|
| Máy ảnh Sony | Cái | 1 | 8 |
|
| Máy quay phim Panasonic | Cái | 1 | 15 |
|
| Cầu môn bóng đá | Bộ | 2 | 10 |
|
08 | Đài truyền thanh - Phát lại truyền hình |
|
|
|
|
| Tại Đài truyền thanh - Phát lại truyền hình huyện |
|
|
|
|
| Máy phát FM 500W - CTC | Cái | 1 |
| Bộ TT-TT cấp |
| Máy phát hình VHF 200W-TQT | Cái | 1 |
| |
| Máy phát hình UHF 500W - CTC | Cái | 1 |
| |
| Máy phát hình VHF 500W - TQT |
| 1 |
| |
| Máy phát FM 200W - Cửu long | Cái | 1 | 25 |
|
| Máy phát hình VHF 300W-TQT | Cái | 1 | 24 |
|
| Máy tính dựng hình | Cái | 1 | 25 |
|
| Máy thiết bị dựng hình | Cái | 15 | 60 |
|
| Máy tính dựng hình | Cái | 3 | 60 |
|
| Máy dựng phát thanh | Cái | 2 | 20 |
|
| Bộ thu FM | Bộ | 9 | 30 |
|
| Máy điều hòa cho Trạm | Cái | 4 | 28 |
|
| Máy điều hòa Toshiba | Cái | 2 | 20 |
|
| Đầu thu VTC-SD | Cái | 9 | 30 |
|
| Máy ghi âm | Cái | 4 | 28 |
|
| Máy camera DV Panasonic | Cái | 1 | 25 |
|
| Máy camera HD | Cái | 1 | 250 |
|
| Máy ảnh | Cái | 3 | 30 |
|
| Máy vi tính xách tay có kết nối phần mềm dựng để truyền tín hiệu truyền thanh và truyền tín hiệu truyền hình trực tiếp tại hiện trường cho Đài Tỉnh | Cái | 3 | 15 |
|
| Micro phỏng vấn hiện trường | Cái | 3 | 42 |
|
| Tại trạm phát lại ở xã |
|
|
|
|
| *Trạm Ba Vinh |
|
|
|
|
| Máy phát hình VHF 100W -TQT | Cái | 1 | 300 |
|
| Máy phát hình UHF 300W-ALPHA | Cái | 1 | 300 |
|
| Trạm Ba Vì |
|
|
|
|
| Máy phát hình VHF 100W -TQT | Cái | 1 | 300 |
|
| Máy phát hình UHF 300W-ALPHA | Cái | 1 |
|
|
| Trạm Ba Trang |
|
|
|
|
| Máy phát hình VHF 50W - BDC | Cái | 1 |
|
|
09 | Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện |
| 0 | 0 |
|
VIII | UBND huyện Trà Bồng |
|
|
|
|
1 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện |
|
|
|
|
| Ti vi tương tác | Cái | 1 | 150 |
|
2 | Văn phòng UBND huyện |
|
|
|
|
| Máy chủ một cửa | Cái | 1 | 217,8 |
|
| Hệ thống thiết bị mạng Lan | Cái | 1 | 38,555 |
|
| Hệ thống camera | Bộ | 3 | 60,313 |
|
| Tủ mạng | Bộ | 1 | 15,4 |
|
| Tủ mạng 19" | Cái | 1 | 4,18 |
|
| Hệ thống xếp hàng lấy số tự động | Cái | 1 | 75,35 |
|
| Hệ thống cable mạng, Camera, âm thanh, điện nguồn cho thiết bị | Bộ | 1 | 55 |
|
| Hệ thống hiển thị kết quả | Bộ | 1 | 33 |
|
| Hệ thống tra cứu thông tin một cửa | Bộ | 1 | 22 |
|
| KVM D-Link 4 port USB KVM Switch | Bộ | 1 | 17,655 |
|
| Máy điều hòa phòng họp hội trường số 01 | Bộ | 5 | 200 |
|
3 | Trung tâm VH - TT huyện |
|
|
|
|
| Chân treo 8 đèn nhỏ | Cái | 2 | 1,00 |
|
| Đàn PHR2100 (Gồm :bao da, chân chữ X PA300) | Bộ | 1 | 150,00 |
|
| Đàn YamahaPRS 970 | Bộ | 1 | 35,00 |
|
| Cục đẩy Pavey 7200 | Bộ | 2 | 14,50 |
|
| Cục đẩy bymar 4 kênh | Cục | 1 | 15,00 |
|
| Đẩy sub | Cục | 1 | 8,00 |
|
| Micro ByMa SLX 24 | Cái | 3 | 15,00 |
|
| Đèn nhím nhạc | Cái | 2 | 5,00 |
|
| Máy tạo khói, máy tạo bong bóng | Cái | 1 | 4,00 |
|
| 4 Loa Sub đơn Bass 5 tấc | Bộ | 2 | 82,00 |
|
| 6 Loa full đơn Bass 4 tấc | Bộ | 4 | 150,00 |
|
| 2 Loa Monitor Bass 4 tấc | Bộ | 2 | 50,00 |
|
| Ampli Sub | Bộ | 2 | 60,00 |
|
| Ampli Full | Bộ | 2 | 60,00 |
|
| Ampli Monitor | Bộ | 1 | 25,00 |
|
| 1 Mixer | Bộ | 1 | 17,00 |
|
| 2 EQ | Bộ | 2 | 8,00 |
|
| 1 Crossover | Bộ | 1 | 5,00 |
|
| Micro không dây | Cái | 6 | 24,00 |
|
| Effect | Bộ | 1 | 8,00 |
|
| Dàn đặt loa | Bộ | 2 | 8,00 |
|
| Dây loa 300 tim | Cuộn | 2 | 3,2 |
|
| Tủ máy | Cái | 2 | 7,00 |
|
| 1 Jack tín hiệu kết nối tín hiệu Mixer | Bộ | 1 | 1,50 |
|
| Dây tín hiệu | Cuộn |
|
|
|
| 1 ổn áp 10KVA | Cái | 1 | 10,00 |
|
| 1 dàn Organ | Cái | 1 | 35,00 |
|
| Đàn ghi ta so lo điện | Cái | 1 | 2,00 |
|
| 2 đèn Moving hiead | Cái | 2 | 30,00 |
|
| Đèn Led 54 bóng | Cái | 6 | 13,2 |
|
| 6 đèn Par Led | Cái | 2 | 11,00 |
|
| Chân đèn loại thường | Cái | 2 | 3,00 |
|
| Đèn bean | Cái | 2 | 24,00 |
|
| Mixer đèn Moving head | Cái | 1 | 1,4 |
|
| Khung sắt treo đèn | Cái | 2 | 10,00 |
|
| Jack tín hiệu kết nối tín hiệu đèn | Cái | 1 | 4,00 |
|
| Máy phát điện Honda | Cái | 1 | 40 |
|
4 | Đội quản lý đô thị và các công trình công cộng |
|
|
|
|
| Máy cắt cỏ | Cái | 1 | 10,00 |
|
| Máy rửa xe | Cái | 1 | 5,00 |
|
| Máy cắt cành trên cao | Cái | 2 | 30,00 |
|
| Máy cưa xích (cưa lốc) | Cái | 2 | 16,00 |
|
| Máy cắt cây cầm tay | Cái | 2 | 15,00 |
|
5 | Hội liên hiệp phụ nữ |
|
|
|
|
| Bộ loa phát di động | Bộ | 1 | 7,00 |
|
6 | Trung tâm GDNN - GDTX |
|
|
|
|
| Máy tính trọn bộ khu phòng máy thực hành | Cái | 1 | 237 |
|
| Tủ lạnh (dụng cụ nghề điện lạnh cầm tay) | Cái | 1 | 4 |
|
| Tủ lạnh công nghiệp | Cái | 1 | 25 |
|
| Động cơ điện 3 pha | Cái | 1 | 11 |
|
| Trạm biến áp 180 KAV | Cái | 1 | 439 |
|
| Máy điều hòa (Dụng cụ nghề điện lạnh cầm tay) | Cái | 1 | 5 |
|
| Máy cắt thép tâm đạp chân, Trung Quốc (ngành cơ khí) | Cái | 1 | 76 |
|
| Máy cắt thép tấm sử dụng động cơ Trung Quốc, ngành cơ khí | Cái | 1 | 167 |
|
| Máy gấp mép bằng tay Trung Quốc (ngành cơ khí) | Cái | 1 | 52 |
|
| Máy gập thép tấm Trung Quốc (ngành cơ khí) | Cái | 1 | 78 |
|
| Máy lốc cơ khí Trung Quốc (ngành cơ khí) | Cái | 1 | 115 |
|
| Máy lốc quay tay Trung Quốc (ngành cơ khí) | Cái | 1 | 42 |
|
| Máy tán đinh khí nén cơ khí (ngành cơ khí) | Cái | 1 | 97 |
|
| Máy khoan bàn (ngành cơ khí) | Cái | 3 | 25 |
|
| Máy khoan đứng (ngành cơ khí) | Cái | 3 | 58 |
|
| Máy khoan cần (ngành cơ khí) | Cái | 1 | 111 |
|
| Máy khoan cầm tay (ngành cơ khí) | Cái | 3 | 6 |
|
| Máy mài hai đá đứng (ngành cơ khí) | Cái | 3 | 12 |
|
| Máy mài hai đá để bàn (ngành cơ khí) | Cái | 3 | 7 |
|
| Máy hàn điện hồ quang 1 chiều (ngành cơ khí) | Cái | 3 | 42 |
|
| Máy hàn điện hồ quang xoay chiều (ngành cơ khí) | Cái | 3 | 44 |
|
| Máy cắt con rùa IK 12beetie (ngành cơ khí) | Cái | 1 | 34 |
|
| Máy vắt sổ 3 chỉ (ngành may) | Cái | 1 | 8 |
|
| Máy vắt sổ 5 chỉ (ngành may) | Cái | 1 | 8 |
|
| Máy thùa khuyết (ngành may) | Cái | 1 | 41 |
|
| Máy đính cúc (ngành may) | Cái | 1 | 19 |
|
| Máy đính bọ (ngành may) | Cái | 1 | 36 |
|
| Máy vắt gấu (ngành may) | Cái | 1 | 28 |
|
| Máy ép mex (ngành may) | Cái | 10 | 11 |
|
| Bàn hút, cầu là (ngành may) | Bàn | 3 | 32 |
|
| Bàn là (ngành may) | Cái | 3 | 3 |
|
| Bản vẽ, sửa bán thành phẩm (dụng cụ ngành may) | Bộ | 18 | 25 |
|
| Tủ đựng nguyên phụ liệu, sản phẩm (dụng cụ ngành may) | Cái | 18 | 1 |
|
| Máy quay 1 kim (ngành may) | Cái | 1 | 110 |
|
| Máy cắt bê tông cầm tay | Cái | 1 | 3 |
|
| Máy khoan bê tông cầm tay | Cái | 1 | 9 |
|
| Máy đục bê tông | Cái | 1 | 34 |
|
| Mê gôm mét (Bộ thiết bị đo lường điện) | Cái | 1 | 6 |
|
| MF điện xoay chiều (Bàn thực hành đa năng) | Bộ | 1 | 5 |
|
| Máy khoan bê tông cầm tay (Bộ dụng cụ nghề cầm tay) | Bộ | 1 | 9 |
|
| Máy đục bê tông cầm tay (Bộ dụng cụ nghề điện cầm tay) | Bộ | 1 | 34 |
|
| Động cơ điện 3 pha (Bộ dụng cụ nghề điện cầm tay) | Bộ | 1 | 6 |
|
| Tủ cơm công nghiệp ở căng tin | Bộ | 1 | 5 |
|
| Giường tầng (KTX học viên) | Bộ | 1 | 9 |
|
| Tủ treo quần áo phòng ngủ KTX giáo viên | Bộ | 1 | 34 |
|
7 | Phòng Nội vụ |
|
|
|
|
| Máy định vị GPS | Cái | 1 | 12 |
|
8 | Đài TT-PLTH |
|
|
|
|
| Bộ dựng chương trình phát thanh | Máy | 1 | 50 |
|
| Bộ dựng chương trình truyền hình | Bộ | 1 | 140 |
|
| Máy phát thanh FM 500W | Bộ | 1 | 400 |
|
| Máy phát thanh FM 50W | Cái | 1 | 70 |
|
| Camera | Cái | 1 | 350 |
|
| Mixer (bàn trộn) | Cái | 2 | 20 |
|
| Ổn áp 3 pha | Bộ | 1 | 20 |
|
| Đầu thu Denon (thu tín hiệu) | Cái | 2 | 1,5 |
|
| Máy ghi âm | Cái | 2 | 12 |
|
| Bộ thu + cụm loa | Cái | 1 | 5,5 |
|
| Card giải mã bộ thu | Bộ | 1 | 0,75 |
|
| Đầu thu chuyên dụng thu AM/FM | Cái | 1 | 8 |
|
| Bộ mã hóa tín hiệu - Điều khiển 100 nhóm | Cái | 1 | 9,5 |
|
| Bộ cúm bắt loa và bộ thu - V5 nhúm kẽm | Bộ | 1 | 0,3 |
|
| Loa kiểm tra lại phòng máy | Bộ | 1 | 0,8 |
|
| Micri loại cổ ngỗng | Cái | 1 | 1,5 |
|
| Loa phát thanh công suất 25W x2 | Cái | 1 | 0,55 |
|
| Trụi anten tam giác | Cái | 1 | 55 |
|
| Chấn tử phát sóng dãi rộng | Trụ | 1 | 6 |
|
| Dây Card dẫn sóng | Bộ | 1 | 0,08 |
|
| Ổn áp Robot 2k VA | Mét | 1 | 5,4 |
|
| Cụm thu FM tự động - Kỹ thuật số | Cái | 1 | 5,5 |
|
9 | Phòng tài nguyên và môi trường |
|
|
|
|
| Máy đo thông số môi trường không khí | Cái | 1 | 75 |
|
| Thiết bị phân tích nước nhanh tại hiện trường | Thiết bị | 1 | 76 |
|
| Máy định vị cầm tay 78 S | Cái | 2 | 50 |
|
| Máy đo thông số tiếng ồn | Cái | 1 | 45 |
|
10 | Phòng Tài chính - Kế hoạch |
|
|
|
|
| Máy phát điện | Cái | 1 | 40 |
|
11 | Phòng văn hóa và thông tin |
|
|
|
|
| Bộ cồng chiêng dân tộc Cor | Bộ | 2 | 20 |
|
| Trống dân tộc Cor | Cái | 2 | 10 |
|
IX | UBND huyện Sơn Tịnh | Bộ | 1 | 5,5 |
|
1 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Sơn Tịnh |
|
|
|
|
| Máy phát điện Honda ELEM AX SH400 | Cái | 2 | 15 |
|
2 | Trạm Khuyến Nông huyện |
|
|
|
|
| Máy đo độ dày mở lưng | Cái | 3 | 15 |
|
| Máy sấy lúa | Cái | 3 | 10 |
|
| Máy đo độ PH | Cái | 3 | 10 |
|
| Nhiệt kế | Cái | 2 | 1,5 |
|
| Kính lúp cầm tay | Cái | 2 | 0,5 |
|
| Máy chụp hình | Cái | 1 | 5 |
|
3 | Đài truyền thanh |
|
|
|
|
| Máy phát điện | Cái | 5 | 100 |
|
| Máy Camera | Cái | 4 | 300 |
|
| Máy phát sóng FM 300W | Cái | 3 | 250 |
|
| Máy phát sóng FM 10W | Cái | 6 | 25 |
|
| Máy Camera SoNy PXW - X180 | Cái | 6 | 300 |
|
| Bộ dựng AUDIO sản xuất và phát chương trình | Bộ | 4 | 90 |
|
| Microphone (02 cái) | Cái | 6 | 60 |
|
| Máy ảnh Ni Kon D 7000 | Cái | 6 | 40 |
|
| Đèn chiếu cho máy ảnh SB 800 | Cái | 5 | 10 |
|
| Máy phát sóng FM 50W | Cái | 11 | 70 |
|
| Cụm thu FM kỹ thuật số | Cụm | 300 | 5 |
|
| Thùng bảo vệ cụm thu sóng | Thùng | 300 | 0,6 |
|
| Bộ giải mã Kỹ thuật số | Bộ | 30 | 7 |
|
| Dây súp | Met | 6000 | 0,1 |
|
| Chấn tử anten phát sóng | Cái | 12 | 9 |
|
| Dây cáp Feeder 7/8" dẫn sóng | Met | 600 | 0,5 |
|
| Xút kết Feeder | Cái | 24 | 0,5 |
|
| Loa phát thanh | Cái | 600 | 0,5 |
|
| Tuy, bách sắt, ốc vít để lắp đặt | Bộ | 360 | 1 |
|
| Đầu thu chuyên dụng tiếp sóng Đài huyện, Đài tỉnh | Cái | 24 | 8 |
|
| Bộ khiên cụm thu FM | bộ | 300 | 1 |
|
| IC Khiên cụm thu FM | Cái | 300 | 0,5 |
|
| Quạt gió máy phát sóng | Cái | 20 | 1 |
|
| Bộ nguồn máy phát sóng FM | Bộ | 30 | 7 |
|
| Bộ phát mã điều khiển 8 nhóm | Bộ | 30 | 6 |
|
| Bộ dây néo anten, tăng đơ, ốc siết cáp | Bộ | 12 | 6 |
|
| Mixer thu phát | Cái | 12 | 15 |
|
| Dây cáp đồng chống sét | Mét | 360 | 0,2 |
|
| Đầu đĩa | Cái | 12 | 6 |
|
| Hầm chống sét cho máy phát và Anten | Cái | 12 | 20 |
|
| Micro phòng thu âm loại tốt | Cái | 10 | 30 |
|
| Micro phỏng vấn hiện trường | Cái | 10 | 15 |
|
| Máy quay Camera chuyên dụng HD loại tốt | Cái | 8 | 300 |
|
| Máy phát điện tốt | Cái | 5 | 100 |
|
| Bộ thu, phát AUDIO có hệ thống loa kiểm âm | Bộ | 3 | 90 |
|
| Bộ dựng phim | Bộ | 3 | 90 |
|
| Máy ghi âm cho phóng viên | Cái | 20 | 5 |
|
| Chân Micro | Cái | 8 | 2 |
|
| Chân Camera | Cái | 6 | 10 |
|
| Biến áp loa | Cái | 50 | 0,6 |
|
| Ổn áp | Cái | 12 | 5 |
|
| Loa thùng loại tốt | Cái | 10 | 10 |
|
| Pin camera | Cái | 10 | 15 |
|
| Bộ Micro không dây | Bộ | 6 | 4 |
|
| Bộ sạc pin camera | Bộ | 10 | 5 |
|
| Bộ sạc pin máy ảnh | Bộ | 10 | 4 |
|
| Ống kính máy ảnh | Cái | 10 | 10 |
|
| Dây tín hiệu loại tốt | Dây | 10 | 1 |
|
| Dây cáp feeder dẫn sóng máy 500w | Met | 300 | 1 |
|
| Dàn chấn tử máy phát sóng FM 500w | Dàn | 10 | 36 |
|
| Máy ảnh | Cái | 8 | 40 |
|
| Đèn Flash (Đèn chiếu cho máy quay) | Cái | 8 | 10 |
|
| Đèn Flash (Đèn chiếu cho máy ảnh) | Cái | 8 | 10 |
|
| Ổ cắm điện tốt | Ổ | 30 | 0,2 |
|
| Aptomac điện | Ổ | 30 | 0,3 |
|
| Tân phô, bóng đèn điện tiếp | Cái | 30 | 1 |
|
4 | Trung tâm VHTT-TT |
|
|
|
|
| Máy phát điện EHB 6500-Honda | Cái | 1 | 15 |
|
| Máy phát điện Honda SH9500EX | Cái | 1 | 40 |
|
5 | Dàn âm thanh |
|
|
|
|
| Bộ trộn tín hiệu AT soundcart | Bộ | 1 | 20,75 |
|
| Power Amplifier wood II | Bộ | 3 | 50 |
|
| Bộ lọc tín hiệu Equalizer | Bộ | 1 | 5 |
|
| Micro không dây shennheiser | Cái | 4 | 25,00 |
|
| Micro dây sure | Cái | 2 | 4 |
|
| Loa sub bass 5 tấc JBL | Loa | 4 | 22 |
|
| Loa Fullrange 4 tấc JBL | Loa | 8 | 45,5 |
|
| Loa Fullrange 4 tấc JBL | Loa | 4 | 25 |
|
| Khung sắt giá đỡ | Khung | 2 | 0,9 |
|
| Power amplifier soundtech | Cái | 1 | 5,2 |
|
| Loa phóng thanh | Cái | 4 | 1,4 |
|
| Loa Fullrange monitor 4 tất JBL | Cái | 2 | 7,5 |
|
| Jack tín hiệu loại tốt | Cái | 20 | 0,36 |
|
| Dây tín hiệu loại tốt | Dây | 10 | 0,18 |
|
| Dây dẫn loa Sub và Full | Dây | 100 | 3,2 |
|
| Dây dẫn loa phóng thanh | Dây | 100 | 0,6 |
|
| Ổn áp điện Lioa | Cái | 1 | 14,3 |
|
| Ổ cắm điện Lioa | Ổ | 2 | 0,27 |
|
| Dây điện nguồn cadivi | Dây | 100 | 3,2 |
|
| Khung sắt giá đỡ | Cái | 2 | 0,09 |
|
| Mixer Allen Heath Zed 428 | Mixer | 1 | 30,5 |
|
| Micro không dây Shure SLX24/SM58 | Cái | 1 | 19,7 |
|
| Micro không dây Shure UR12D | Cái | 2 | 12 |
|
| Micro phát biểu Toa ST 800 | Cái | 1 | 11,5 |
|
| Củ loa kèn P.Audio SD75BF | Cái | 8 | 20,4 |
|
| Củ loa Bass 5 tất RCF LF18X | Cái | 4 | 24 |
|
| Đèn Led sân khấu 54 bóng 3W PAH | Cái | 12 | 38,4 |
|
| Main công suất FAITER-7210 | Cái | 2 | 14,5 |
|
| Tủ đựng âm thanh rack 12U | Cái | 2 | 5 |
|
| Tủ đựng Mixer | Cái | 2 | 3 |
|
| Cáp tín hiệu Hosiwell 22AWG 6 lõi | Cáp | 40 | 0,2 |
|
| Loa Sub-RCF 50 | Loa | 2 | 3,7 |
|
| Loa 4 tấc đôi JBL-9800 | Loa | 2 | 4,6 |
|
| Thang rút | Cái | 2 | 4 |
|
| Dây nguồn | Mét | 100 | 0,1 |
|
| Máy xịt khói sân khấu | Máy | 1 | 4 |
|
| Loa Monitor sân khấu | Loa | 4 | 6,25 |
|
| Đèn Beam | Cái | 4 | 16 |
|
| Đàn Organ PSR-S970 | Cái | 2 | 37 |
|
| Lao kéo công suất | Cái | 2 | 10 |
|
5 | Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện Sơn Tịnh |
|
|
|
|
| Máy chụp hình | Cái | 1 | 10,00 |
|
| Máy định vị | Cái | 2 | 15,00 |
|
| Máy quay phim | Cái | 2 | 15,00 |
|
| Máy đếm tiền | Cái | 1 | 7 |
|
6 | Trung tâm GDNN-GDTX Sơn tịnh |
|
|
|
|
| Bộ thực hành kỹ năng ATĐ | Bộ | 3 | 40,00 |
|
| Bộ thực hành kỹ năng điện CS | Mô hình | 3 | 25,00 |
|
| Mô hình cắt bổ quạt bàn | Mô hình | 3 | 15,00 |
|
| Mô hình kỹ năng lắp đặt điện GĐ | Mô hình | 3 | 60,00 |
|
| Mô hình bản điện đi dây nổi | Mô hình | 3 | 17,00 |
|
| Mô hình bản điện đi dây chìm | Mô hình | 3 | 17,00 |
|
| Máy trộn 10 lít | Máy | 2 | 18,00 |
|
| Tủ ủ bột 32 khay | Tủ | 3 | 55,00 |
|
| Lò nướng ga 1 tầng | Cái | 3 | 47,00 |
|
| Dụng cụ làm bánh | Bộ | 3 | 15,00 |
|
| Máy cán bột | Máy | 3 | 18,00 |
|
| Bếp nấu, máy hút | Bộ | 3 | 80,00 |
|
| Mô hình dàn trải bình nước nóng | Mô hình | 3 | 15,00 |
|
| Mô hình dàn trải lò vi sóng | Mô hình | 3 | 16,00 |
|
| Mô hình cắt bổ động cơ 1 pha | Mô hình | 3 | 12,00 |
|
| Mô hình dàn trải động cơ 3 pha | Mô hình | 3 | 14,00 |
|
| Máy chiếu | Máy | 3 | 22,00 |
|
| Động cơ diesel | Động cơ | 3 | 16,00 |
|
| Máy kéo cầm tay | Máy | 3 | 100,00 |
|
| Máy bơm ly tâm | Máy | 3 | 45,00 |
|
| Máy kiểm tra tay biên | Máy | 3 | 56,00 |
|
| Mô hình thực hành đấu dây động cơ 3 pha 2 cấp tốc độ | Mô hình | 3 | 15,00 |
|
| Mô hình động cơ xăng | Mô hình | 3 | 18,00 |
|
| Mô hình động cơ Diezen 1 xylanh | Mô hình | 3 | 18,00 |
|
| Dụng cụ tháo lắp | Bộ | 3 | 35,00 |
|
| Máy đo nhiệt độ, độ ẩm | Tủ | 3 | 20,00 |
|
| Tủ bảo ôn | Tủ | 3 | 13,00 |
|
| Tủ ấm | Tủ | 3 | 100,00 |
|
| Máy đóng bịch phôi | Máy | 3 | 35,00 |
|
| Máy cắt rơm và lục bình | Máy | 3 | 90,00 |
|
| Hệ thống phun sương tưới nấm trong nhà nuôi trồng | Hệ thống | 3 | 42,00 |
|
| Máy đầm bàn chạy xăng | Máy | 3 | 20,00 |
|
| Bộ thực hành kỹ năng lắp điện trong XD | Bộ | 3 | 70 |
|
| Mô hình dàn trải nồi cơm điện | Mô hình | 3 | 10 |
|
| Mô hình dàn trải bếp điện | Mô hình | 3 | 7 |
|
| Bộ bếp điện | Bộ | 3 | 4,5 |
|
| Bình nước nóng | Bình | 3 | 10 |
|
| Mô hình dàn trải bàn ủi điện | Mô hình | 3 | 6 |
|
| Bàn ủi điện | Bàn ủi | 3 | 2,5 |
|
| Lò vi sóng | Lò | 3 | 4 |
|
| Mô hình dàn trải bếp từ | Mô hình | 3 | 8 |
|
| Bếp từ | Cái | 3 | 4,5 |
|
| Động cơ 1 pha | Cái | 3 | 7 |
|
| Động cơ 3 pha | Cái | 3 | 8,5 |
|
| Mô hình dàn trải quạt trần | Mô hình | 3 | 8 |
|
| Bộ đồ nghề điện cầm tay | Cái | 3 | 10 |
|
| Đồng hồ V.O.M | Cái | 3 | 3 |
|
| Máy khoan tay | Cái | 3 | 2 |
|
| Máy mài cầm tay | Cái | 3 | 2 |
|
| Máy quấn dây | Cái | 3 | 4 |
|
| Động cơ điện 1 pha | Cái | 3 | 7 |
|
| Động cơ đồng bộ 3 pha | Cái | 3 | 9 |
|
| Máy kiểm tra áp suất buồng đốt động cơ Diesel | Cái | 3 | 5 |
|
| Máy kiểm tra điều chỉnh vòi phun Diesel | Cái | 3 | 5 |
|
| Lõi thép máy biến áp | Cái | 3 | 2,5 |
|
| Bộ dụng cụ cơ khí cầm tay | Bộ | 3 | 4 |
|
| Nồi luộc | Cái | 3 | 7 |
|
| Bộ dụng cụ meo giống | Bộ | 3 | 2 |
|
| Kệ ươm giống: ươm giống/kệ phôi | Cái | 3 | 8 |
|
| Xe nâng khay giá đỡ bịch phôi | Xe | 3 | 7 |
|
| Bộ dụng cụ chuyên dùng cho xử lý nguyên liệu làm bịch phôi | Bộ | 3 | 1 |
|
| Chân kê kệ nấm | Cái | 3 | 5 |
|
| Giàn khung treo bịch phôi trong nhà nuôi trồng | Cái | 3 | 7 |
|
| Máy cắt sắt | Máy | 3 | 6 |
|
| Máy đầm dùi cầm tay | Máy | 3 | 6 |
|
| Máy duỗi sắt | Máy | 3 | 9 |
|
| Tời điện | Cái | 3 | 5 |
|
| Nỏ bẻ sắt | Cái | 3 | 0,5 |
|
| Thước đo độ | Cái | 3 | 2,5 |
|
| Thước nhôm | Cái | 3 | 2,5 |
|
| Xà beng | Cái | 3 | 1,8 |
|
| Bàn xoa | Cái | 3 | 1 |
|
| Búa tạ | Cái | 3 | 0,7 |
|
| Bay xây | Cái | 3 | 1 |
|
| La bàn | Cái | 3 | 0,7 |
|
| Cuộn thước dây | Cái | 3 | 0,7 |
|
| Xe rùa | Cái | 3 | 5 |
|
7 | Thanh tra huyện |
|
|
|
|
| Máy quay phim | Máy | 1 | 12 |
|
| Máy ghi âm | Máy | 1 | 5 |
|
8 | Phòng Tài nguyên và Môi trường |
|
|
|
|
| Xe ép rác | Chiếc | 1 | 1,5 |
|
| Thùng đựng rác | Cái | 1 | 0,5 |
|
9 | Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện |
|
|
|
|
| Máy quay phim | Máy | 1 | 10 |
|
| Máy phát điện | Máy | 1 | 15 |
|
10 | Phòng Văn hóa và Thông tin |
|
|
|
|
| Máy ảnh | Cái | 1 | 15 |
|
11 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
|
|
|
|
| Máy ảnh | Cái | 1 | 12 |
|
12 | UBND xã Tịnh Giang |
|
|
|
|
| Tàu thuyền chống lũ | Chiếc | 1 | 40 |
|
| Máy phát điện | Máy | 2 | 40 |
|
| Loa cầm tay | Cái | 5 | 0,7 |
|
| Cụm thu phát sóng FM | Cái | 16 | 3,8 |
|
| Loa màng nhôm 40W | Cái | 36 | 0,7 |
|
14 | UBND xã Tịnh Bắc |
|
|
|
|
| Thuyền chống lũ | Chiếc | 1 | 40 |
|
| Đài truyền thanh không dây | Bộ | 1 | 110 |
|
| Máy lọc nước | Cái | 5 | 8 |
|
| Máy phát điện | Cái | 1 | 10 |
|
15 | *UBND xã Tịnh Đông |
|
|
|
|
| Mua 2 ghe máy năm 2015 | Cái | 2 | 40 |
|
| Máy nổ và máy cưa năm 2015 | Cái | 1 | 22 |
|
16 | *UBND xã Tịnh Minh |
|
|
|
|
| Máy phát điện | Máy | 2 | 40 |
|
| Ghe chống lũ | Chiếc | 2 | 40 |
|
17 | *UBND Xã Tịnh Sơn |
|
|
|
|
| Máy lọc nước | Cái | 2 | 6 |
|
18 | *UBND Xã Tịnh Phong |
|
|
|
|
| Máy phát điện | Cái | 1 | 40 |
|
| Ghe thuyền chống lũ | Cái | 3 | 20 |
|
| Bộ đài truyền thanh hữu tuyến | Bộ | 1 | 267 |
|
| Bộ loa di động | Bộ | 1 | 15 |
|
19 | *UBND Xã Tịnh Trà |
|
|
|
|
| Máy phát điện | Cái | 1 | 35 |
|
| Máy chụp ảnh | Cái | 1 | 10 |
|
20 | *UBND Xã Tịnh Thọ |
|
|
|
|
| Máy phát điện | Cái | 1 | 25 |
|
| Súng hơi cay | Cái | 1 | 10 |
|
| Roi điện | Cái | 2 | 5 |
|
| Đạn hơi cay | Cái | 20 | 0,1 |
|
| Máy tăng âm đài truyền hình | Cái | 1 | 150 |
|
| Loa phát thanh | Cái | 8 | 1 |
|
| Máy cưa | Cái | 1 | 10 |
|
| Áo phao | Cái | 30 | 0,3 |
|
| Bình chữa cháy | Cái | 4 | 1 |
|
21 | *UBND Xã Tịnh Bình |
|
|
|
|
| Ghe máy | Chiếc | 2 | 25 |
|
| Máy phát điện (công suất 2,2 KVA, Honda EP 2500 CX, MS19001) | Cái | 1 | 15 |
|
| Máy cưa lốc | Cái | 2 | 8 |
|
| Máy định vị GBS Gamin 78s | Cái | 1 | 12 |
|
22 | *UBND Xã Tịnh Hà |
|
|
|
|
| Máy ảnh | Cái | 1 | 10 |
|
23 | *UBND Xã Tịnh Hiệp |
|
|
|
|
| Máy tăng âm + loa | Bộ | 2 | 30 |
|
| Cụm loa đài truyền thanh xã | Cái | 5 | 6 |
|
X | UBND huyện Minh Long |
|
|
|
|
1 | Đài truyền thanh phát lại |
|
|
|
|
| Máy lạnh da kin | Máy | 1 | 9 |
|
| Háy hút ẩm national | Máy | 1 | 5 |
|
| Máy lạnh national | Máy | 1 | 12 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Dàn | 1 | 21 |
|
| Nguyên bộ máy phát FM 300W | Bộ | 8 |
| CTMT cấp |
| Camera 60E (Nguyên bộ) | Bộ | 8 | 63 |
|
| Máy phát hình 200W | Bộ | 8 |
|
|
| Dàn chấn tử | Bộ | 8 | 20 |
|
| Nguyên bộ thu phát sóng hình Lmôn | Bộ | 8 | 387 |
|
| Bộ vệ tinh VTV3 | Bộ | 8 | 25 |
|
| Máy phát hình 150W x2 | Bộ | 8 | 230 |
|
| Nguyên bộ máy thu chương trình | Bộ | 5 | 33 |
|
| Nguyên bộ dựng chương trình TH | Bộ | 5 |
| CTMT cấp |
| Nguyên bộ máy tính thu CTPT | Bộ | 5 | 18 |
|
| Đầu thu HD-DVB-S2 | Bộ | 8 | 25 |
|
| Bộ lọc tín hiệu Anten VHF 200W | Bộ | 1 | 30 |
|
| Bộ thu FM kỹ thuật số | Bộ | 6 | 21 |
|
| Máy camere kỹ thuật số | Máy | 1 | 190 |
|
| Máy ghi âm | Máy | 1 |
|
|
| Máy phát 500W | Bộ | 1 | 316 |
|
| Bộ thu truyền thanh không dây | Bộ | 1 | 25 |
|
| Máy điều hòa | Bộ | 1 | 14 |
|
| Bộ dựng hình phi tuyến | Bộ | 1 | 80 |
|
| Máy ảnh chuyên dụng | Máy | 1 | 25 |
|
| Bộ thu FM | Bộ | 6 | 24 |
|
| Bộ phát sung cho máy FM | Bộ | 1 | 25 |
|
| Ổ cứng rời 2Tb (Sony) | Ổ | 1 | 6 |
|
| Pin dự phòng máy quay phim Sony 180 | Bộ | 1 | 15 |
|
| Thẻ nhớ quay phim (Sony) | Cái | 1 | 5 |
|
2 | Ban Quản lý rừng |
|
|
|
|
| Máy định vị | Máy | 2 | 30 |
|
| Máy thổi gió xách tay | Máy | 1 | 19 |
|
| Máy thổi gió xách tay | Máy | 1 | 19 |
|
| Máy cưa xích ZENOAH | Máy | 1 | 17 |
|
| Máy cưa xích ZENOAH | Máy | 1 | 17 |
|
| Máy cắt thực bì ZENOAH | Máy | 1 | 18 |
|
| Máy cắt thực bì ZENOAH | Máy | 1 | 18 |
|
XI | UBND Thành phố Quảng Ngãi |
|
|
|
|
1 | Phòng Quản lý đô thị |
|
|
|
|
| Máy định vị GPS | Máy | 10 | 5 |
|
| Máy đo trắc địa | Máy | 10 | 7 |
|
| Máy định vị | Máy | 10 | 15 |
|
| Máy đo đạc | Máy | 10 | 15 |
|
2 | Phòng Tài nguyên và Môi trường |
|
|
|
|
| Máy đo đọ ồn - N 20 | Máy | 5 | 55 |
|
| Máy đo bụi cầm tay | Máy | 3 | 120 |
|
| Máy định vị cầm tay | Máy | 5 | 18 |
|
| Thiết bị đo môi trường khí đi hiện trường | Bộ | 3 | 85 |
|
| Thiết bị đo môi trường nước đi hiện trường | Bộ | 5 | 40 |
|
| Máy quay phim (MTKS) | Máy | 5 | 20 |
|
| Máy đo điện tử toàn đạt | Máy | 3 | 150 |
|
3 | Trung tâm Văn hóa - Thông tin |
|
|
|
|
| Máy cắt Decal Mimaki CG - 60SL | Máy | 1 | 35 |
|
4 | Đài truyền thanh |
|
|
|
|
| Bộ dựng hình phi tuyến thời gian | Bộ | 1 | 30 |
|
| Mixer 16 đường | Cái | 1 | 10 |
|
| Mixer 24 đường | Cái | 1 | 25 |
|
| Máy ghi âm KTS | Máy | 5 | 40 |
|
| Máy camera Sony | Máy | 1 | 70 |
|
| Máy camera Sony HVR-Z7P | Máy | 1 | 250 |
|
| Anten thu FM và cáp dẫn sóng | Cái | 1 | 3 |
|
| Hệ thống anten phát Fm | Bộ | 1 | 35 |
|
| Bộ chia công suất | Bộ | 1 | 15 |
|
| Dây cáp chia ra anten | Dây | 4 | 3,5 |
|
| Cáp dẫn sóng (80M) | Dây | 80m | 35 |
|
| Bộ thu truyền thanh không dâu KT số | Bộ | 30 | 85 |
|
| Cụm loa truyền thanh không dây | Bộ | 7 | 95 |
|
| Loa phóng thanh 30W | Cái | 60 | 70 |
|
XII | UBND huyện Đức Phổ |
|
|
|
|
| Văn phòng HĐND - UBND huyện Đức phổ |
|
|
|
|
| Thiết bị tường lửa | Bộ | 1 | 150 |
|
| Máy chủ bộ phận 1 của của huyện | Cái | 1 | 350 |
|
| Máy chủ IBM 3650M4 | Cái | 1 | 100 |
|
| Phòng tài chính - Kế hoạch huyện |
|
|
|
|
| Hệ thống máy chủ | Cái | 1 | 400 |
|
| Phòng văn hóa thông tin |
|
|
|
|
| Máy đo độ ồn Testo 815 | Cái | 1 | 50 |
|
| Máy phát điện | Cái | 1 | 15 |
|
| Bộ loa thùng IBL, loa bass Fane, loa trep | Bộ | 2 | 30 |
|
| Mixer Peavey 14USD | Cái | 1 | 35 |
|
| Bộ thiết bị thu phát truyền thanh trực tiếp không dây | Bộ | 1 | 250 |
|
| Máy phát hình | Cái | 1 | 150 |
|
| Bộ dựng hình (bộ dựng phim phi tuyến tính) | Bộ | 1 | 80 |
|
| Máy quay phim và một số phụ kiện đi kèm | Cái | 1 | 450 |
|
| Phòng tài nguyên và môi trường |
|
|
|
|
| Máy GPS cầm tay | Cái | 1 | 20 |
|
| Đầu dò hiệu Nitric Oxide | Cái | 1 | 30 |
|
| Đầu dò hiệu Sunphul Dioxide | Cái | 1 | 30 |
|
| Máy đo PH và độ cứng HT 93725 | Cái | 1 | 60 |
|
| Máy đo thông số môi trường không khí | Cái | 1 | 80 |
|
| Máy phát hiện khí tại hiện trường và đầu dò Oxyzen | Cái | 1 | 60 |
|
| Đài truyền thanh - PLTH |
|
|
|
|
| Máy camera chuyên dụng | Bộ | 1 | 250 |
|
| Bộ thiết bị thu phát truyền thanh trực tiếp không dây | Bộ | 1 | 250 |
|
| Máy phát hình | Cái | 1 | 150 |
|
| Bộ dựng hình (bộ dựng phim phi tuyến tính) | Bộ | 1 | 80 |
|
| Máy quay phim và một số phụ kiện đi kèm | Cái | 1 | 450 |
|
| Phòng kinh tế hạ tầng |
|
|
|
|
| Máy toàn đạc điện tử không dùng gương (Sokkia - Nhật) | Cái | 1 | 250 |
|
| Máy nén bê tông 200 tấn | Cái | 1 | 80 |
|
| Máy khoan lấy mẫy bê tông (động cơ Honda 5,5HP) | Cái | 1 | 35 |
|
| Thước kẹp điện tử | Bộ | 1 | 10 |
|
| Máy thủy tinh | Cái | 1 | 40 |
|
| Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
|
|
| Máy định vị | Cái | 1 | 15 |
|
DANH MỤC TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC MÁY MÓC, THIẾT BỊ, CHUYÊN DÙNG CÓ GIÁ TRỊ DƯỚI 500 TRIỆU ĐỒNG/1 ĐƠN VỊ TÀI SẢN CỦA CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG, TRUNG CẤP
(Kèm theo Quyết định số 2498/QĐ-UBND ngày 25/12/2017 của Chủ tịch UBND tỉnh)
TT | Tên máy móc, thiết bị | Đơn vị tính | Số lượng tối đa | Mức giá tối đa/01 đơn vị tài sản (Triệu đồng) | Ghi chú |
I | Trường Trung cấp nghề Quảng Ngãi |
|
|
| |
1 | Cơ sở tại thành phố Quảng Ngãi |
|
| ||
| Máy doa | Cái | 1 | 280 |
|
| Bàn mác | Bộ | 1 | 13,5 |
|
| Cabin thực hành có lắp đặt cách ngăn | Bộ | 1 | 45 |
|
| Khoan cầm tay Bosh | Cái | 1 | 12 |
|
| Máy mài 2 đá | Cái | 2 | 31 |
|
| Máy cưa cần | Cái | 2 | 42 |
|
| Đầu chia độ vạn năng | Bộ | 2 | 24 |
|
| Ê tô- Stanley | Bộ | 1 | 10 |
|
| Khoan cầm tay Bosh | Bộ | 1 | 12 |
|
| Máy cắt Plasma (Wim - PS 60) | Cái | 1 | 29 |
|
| Máy cắt rùa và vát mép ống tự động 1 mỏ Oxy ga | Cái | 1 | 5,5 |
|
| Máy hàn 3 pha DC 400 A, Hồng ký DC 400 A | Cái | 5 | 95 |
|
| Máy hàn bấm cố định, Hồng ký 10KVA | Cái | 5 | 80 |
|
| Máy hàn bán tự động Mig/ Mag | Cái | 1 | 27 |
|
| Máy hàn Tig AC/ DC- mã hiệu Wim - Tig 301p | Cái | 1 | 37 |
|
| Máy hàn Tig Inverter DC xách tay - Mã hiệu Wim - ITG 222 p | Cái | 4 | 60 |
|
| Máy hàn Mig/Mag 350 | Cái | 2 | 84,4 |
|
| Máy phay vạn năng đứng ngang liên hợp | Cái | 1 | 362 |
|
| Máy phay vạn năng đứng ngang liên hợp - Full Mart FVH - 1A | Cái | 1 | 370 |
|
| Máy bào 365 + ê tô Shaper | Cái | 1 | 68 |
|
| Máy cắt rùa CG1 | Cái | 1 | 16 |
|
| Máy khoan K525 A | Cái | 2 | 84 |
|
| Máy tiện vạn năng Prince 330 | Cái | 1 | 119 |
|
| Máy tiện T630A x 1500 | Cái | 1 | 235 |
|
| Máy tiện vạn năng Prince 330 | Cái | 1 | 386 |
|
| Máy nén khí 7.5 HP Hãng Fusheng | Cái | 1 | 22,5 |
|
| Bàn thử áp lực kim phun dầu | Cái | 1 | 7,5 |
|
| Động cơ Diezel | Bộ | 1 | 17 |
|
| Động cơ xăng | Bộ | 1 | 34 |
|
| Bộ thực hành động cơ Diesel tháo lắp (Hỏng bơm cao áp) | Bộ | 1 | 14 |
|
| Bộ thực hành động cơ xe máy 2 thì | Bộ | 1 | 14 |
|
| Bộ thực hành động cơ xăng tháo lắp - Hỏng bộ chế hòa khí | Bộ | 1 | 19 |
|
| Bộ thực hành động cơ xăng | Bộ | 2 | 115 |
|
| Bộ thực hành động cơ Diesel | Bộ | 2 | 87 |
|
| Bộ thực hành động cơ xe máy 4 thì | Bộ | 1 | 12,5 |
|
| Mô hình đánh lửa bằng má vít | Bộ | 1 | 8,2 |
|
| Mô hình đào tạo về hệ thống phun xăng điện tử DL-78EL BH | Bộ | 2 | 113 |
|
| Mô hình tổng thành ô tô 4 bánh chủ động, hộp số thủy lực, | Bộ | 1 | 267 |
|
| Mô hình động cơ phun xăng điện tử đa điểm và đánh lửa trực tiếp | Bộ | 1 | 264 |
|
| Mô hình đánh lửa IC | Bộ | 1 | 7,75 |
|
| Mô hình mạch điện xe 2 thì | Bộ | 1 | 7,58 |
|
| Mô hình mạch điện xe 4 thì | Bộ | 1 | 8 |
|
| Mô hình hệ thống cấp nghiên liệu xăng (Hỏng bộ chế hòa khí) | Bộ | 1 | 14,5 |
|
| Mô hình hệ thống đánh lửa thường (Hỏng bộ xạc ác quy) | Bộ | 1 | 21 |
|
| Mô hình hệ thống đánh lửa bán dẫn (Hỏng bộ sạc ác quy) | Bộ | 1 | 24,5 |
|
| Mô hình tổng thành ô tô 4 bánh chủ động, hộp số thủy lực, | Bộ | 1 | 186 |
|
| Mô hình hệ thống phanh ABS BATT.co - ABS | Bộ | 1 | 66 |
|
| Thiết bị kiểm tra ac quy | Bộ | 1 | 6,5 |
|
| Thiết bị kiểm tra áp suất buồng đốt động cơ xăng | Bộ | 1 | 6,21 |
|
| Thiết bị kiểm tra về máy, máy phát trên ô tô | Bộ | 1 | 21,75 |
|
| Thiết bị rà suppap | Bộ | 1 | 12,35 |
|
| Bộ kiểm tra áp suất phun nhiên liệu | Bộ | 1 | 10,35 |
|
| Bộ kiểm tra áp suất buồng đốt động cơ diesel | Bộ | 1 | 8,25 |
|
| Cần siết lực hệ Nm | Bộ | 2 | 13 |
|
| Cầu móc động cơ | Bộ | 1 | 20 |
|
| Cần nâng di động | Bộ | 1 | 19 |
|
| Bàn nâng xe máy | Bộ | 1 | 10 |
|
| Dụng cụ tháo lắp Puli máy | Bộ | 1 | 6,25 |
|
| Vam tháo loxo giảm sốc | Bộ | 1 | 17 |
|
| Hệ thống thiết bị đào tạo về động cơ Diezel HT - 27D2 | Bộ | 1 | 52 |
|
| Hệ thống thiết bị đào tạo về động cơ phun xăng điện tử | Bộ | 1 | 64 |
|
| Hệ thống truyền động thủy lực công nghiệp | Bộ | 1 | 89 |
|
| Hệ thống thiết bị đào tạo về hệ thống điện và điện tử trên ô tô | Bộ | 1 | 123 |
|
| Động cơ Diezel | Động cơ | 3 | 51 |
|
| Động cơ xăng | Động cơ | 3 | 102 |
|
| Máy nén khí, động cơ điện 3 pha | Cái | 2 | 89 |
|
| Phương tiện phòng cháy chữa cháy - 2013 | Bộ | 1 | 90,5 |
|
| Búa phá Bê Tông | Cái | 2 | 32 |
|
| Cân điện tử kỹ thuật số | Cái | 1 | 13 |
|
| Máy trộn bê tông 350 lít | Cái | 1 | 8,9 |
|
| Máy đầm dùi cầm tay | Cái | 2 | 12 |
|
| Máy đo thủy bình đài loan | Cái | 1 | 15 |
|
| máy thùa khuy LBH 780 | Cái | 1 | 30 |
|
| May đính nút JUKY MB 373 NS | Cái | 1 | 37 |
|
| Máy vắt sổ 2 kim 4 ống Siruba 747F | Cái | 3 | 39 |
|
| Máy viền 3 kim đánh bông Siruba F 007J | Cái | 1 | 16 |
|
| Máy may 2 kim Siruba IN 828 - 042 (kho) | Cái | 1 | 13,45 |
|
| Máy may 2 kim Siruba IN 828 - 042 | Cái | 1 | 13,45 |
|
| Máy vắt sổ 1 kim 2 chỉ Gem Sy 737 F | Cái | 4 | 36 |
|
| Máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ Gem Sy 747 F | Cái | 2 | 20 |
|
| Máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ Gem Sy 747 F | Cái | 1 | 10 |
|
| Máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ Gem Sy 747 F (2005) | Cái | 4 | 40 |
|
| Máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ Gem Sy 747 F | Cái | 2 | 20 |
|
| Máy thùa khuy Taking TK 888 | Cái | 1 | 31 |
|
| Máy thùa khuy Taking TK 888 | Cái | 1 | 31 |
|
| Máy đính nút Taking Tk 373 | Cái | 1 | 16 |
|
| Máy đính nút Taking Tk 373 | Cái | 1 | 16 |
|
| Máy đánh bọ Taking TK 1842 | Cái | 1 | 26 |
|
| Máy đánh bọ Taking TK 1842 | Cái | 1 | 26 |
|
| Máy cắt đầu bàn Taking TK - 360 | Cái | 1 | 13 |
|
| Máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ Mo 2354N (1993) | Cái | 1 | 8 |
|
| Máy 3 kim đánh bông có hệ thống làm mát kim - Siruba F 007J | Cái | 2 | 32 |
|
| Máy vắt sổ 2 kim 4 ống Siruba 747F (2006) | Cái | 2 | 22 |
|
| Máy 4 kim móc xích trợ lực Siruba VC 008 - 04A 32P | Cái | 2 | 37 |
|
| Máy ép keo 2 băng chuyền khổ 500 mm - Sumit SP 500 | Cái | 1 | 60 |
|
| Máy vắt sổ 2 kim 5 chỉ GK - 757F | Cái | 1 | 10 |
|
| Máy thùa khuy LBH/GK - 781 | Cái | 1 | 75 |
|
| Máy đính nút cắt chỉ tự động LK/GK - 373 | Cái | 1 | 13 |
|
| Máy may 1 kim DDL 8300 | Cái | 1 | 7,5 |
|
| Máy 1 kim JUKY DDL - 8300 | Cái | 4 | 30 |
|
| Máy 1 kim JUKY DDL - 8300 | Cái | 47 | 352 |
|
| Máy may 1 kim mũi thắt nút JUKY DDL 8300 | Cái | 8 | 60 |
|
| Máy vắt sổ 2 kim 5 chỉ MO 2366 N | Cái | 1 | 10 |
|
| Máy cắt tay HITAKA SW 10 | Cái | 1 | 15 |
|
| Máy viền 3 kim SIRUBA - S007 | Cái | 1 | 18,3 |
|
| Máy 12 kim trợ lực Siruba VC 008 - VC 008 32A - 04P | Cái | 1 | 24 |
|
| Máy 12 kim trợ lực Siruba VC 008 - 32A (W122 - 356) | Cái | 1 | 24 |
|
| Máy 12 kim trợ lực Siruba VC 008 - VC 008 32A - 04P | Cái | 1 | 24 |
|
| Mô hình hệ thống điện lạnh ô tô | Cái | 1 | 30 |
|
| Mô hình hệ thống điện lạnh ô tô (HC, - Co - AIR Conditioner Auto) | Cái | 2 | 80 |
|
| Mô hình hệ thống ĐHKK trung tâm HC. Co - AIR Condition | Cái | 1 | 117 |
|
| Máy nén lạnh Piston 1 cấp hiệu BITZER | Cái | 1 | 39 |
|
| Máy nén lạnh Piston 2 cấp | Cái | 2 | 18 |
|
| Mô hình hệ thống máy lạnh trung tâm giải nhiệt bằng không khí | Bộ | 2 | 252 |
|
| Mô hình nguyên lý máy lạnh dàn trải | Bộ | 2 | 58 |
|
| Mô hình tủ lạnh xả băng bán tự động bằng hơi nóng HC.Co | Bộ | 2 | 71 |
|
| Mô hình tủ lạnh bán tự động bằng điện trở HC.O | Bộ | 1 | 31 |
|
| Mô hình tủ lạnh xả băng bán tự động bằng hơi nóng | Bộ | 2 | 41 |
|
| Mô hình tủ lạnh xả băng bán tự động bằng điện trở | Bộ | 2 | 48,4 |
|
| Mô hình rơ le tủ lạnh. | Bộ | 2 | 173,3 |
|
| Mô hình tủ lạnh xả băng bằng tay | Bộ | 2 | 34 |
|
| Máy hút chân không TW - 05D | Bộ | 2 | 17 |
|
| Mô hình hệ thống cấp đông HC. Co - Frozen | Bộ | 1 | 97 |
|
| Mô hình cấp đông (Hầm Đông) | Bộ | 1 | 132 |
|
| Mô hình kho lạnh (Trữ Đông) | Bộ | 1 | 123 |
|
| Máy hút ẩm | Bộ | 4 | 29 |
|
| Bộ thực hành điện tử cơ bản | Bộ | 3 | 379 |
|
| Bộ nguồn ĐC điều chỉnh 0 - 30V HY Elec - HY 3003 | Bộ | 2 | 23 |
|
| Bảng mạch TN về các transitor công suất | Bộ | 1 | 9,1 |
|
| Bảng mạch TN về chuyển đổi ADC và DAC | Bộ | 1 | 5,4 |
|
| Bảng mạch TN về chuyển đổi cơ số Logic | Bộ | 1 | 5,4 |
|
| Biến tần Omron | Bộ | 4 | 48 |
|
| Bộ thực hành điện tử công nghiệp (10 bài thí nghiệm) | Bọ | 1 | 26 |
|
| Bàn thực hành ứng dụng cảm biến đo lưu lượng và cảm biến góc | Bộ | 1 | 67 |
|
| Bàn thực hành cảm biến | Bộ | 1 | 100 |
|
| Bàn thực hành ứng dụng cảm biến đo lưu lượng và cảm biến góc | Bộ | 1 | 107 |
|
| Bàn thực hành cảm biến | Bộ | 1 | 195 |
|
| Bộ thực hành chỉnh lưu công suất không điều khiển (MĐ 19) | Bộ | 1 | 137 |
|
| Bộ thực hành chính lưu công suất có điều khiển với các loại tải (MĐ 19) | Bộ | 1 | 198 |
|
| Bộ thực hành PLC cơ bản | Bộ | 1 | 209 |
|
| Bộ thí nghiệm đo lường điện tử | Bộ | 1 | 137,4 |
|
| Compactdis trải các loại | Bộ | 4 | 33,3 |
|
| Osi losicope 2 tia 20 MHZ Pintek PS 200 | Bộ | 10 | 60 |
|
| Dao động ký 60MHz (Sửa chữa) | Bộ | 1 | 14 |
|
| Dao động ký 40MHz | Bộ | 1 | 11,45 |
|
| Thiết bị điều khiển tốc độ động cơ X/C 3 pha bằng SCR | Bộ | 1 | 9 |
|
| Thiết bị điều khiển tốc độ động cơ X/C 3 pha bằng triacs | Bộ | 1 | 9 |
|
| Hệ thống máy nén khí cóp tay ben | Bộ | 1 | 26 |
|
| Mô hình mở máy động cơ KĐB 3 pha rotor dây quấn 2 cấp điện trở phụ | Bộ | 1 | 29 |
|
| Mô hình thực hành PLC S7 -1200 | Bộ | 1 | 32 |
|
| Mô hình dàn trải bếp từ (MĐ 18) | Bộ | 1 | 8 |
|
| Mô hình dàn trải bình nước nóng chạy bằng điện (MĐ 18) | Bộ | 1 | 32 |
|
| Mô hình dàn trải lò vi sóng (sử dụng được) MĐ 18 | Bộ | 1 | 20 |
|
| Mô hình dàn trải hệ thống chống sét: kim thu sét phát xạ sớm, Cáp thoát sét | Bộ | 1 | 108 |
|
| Mô hình đi dây nổi (MĐ 17) | Bộ | 1 | 29 |
|
| Bộ thí nghiệm động cơ 1 chiều | Bộ | 1 | 22 |
|
| Bộ thí nghiệm ĐC Roctor dây quấn 0.2 HP - 5hp | Bộ | 2 | 46,4 |
|
| Bộ thí nghiệm mạch điện xoay chiều | Bộ | 1 | 27 |
|
| Bộ thiết bị đo lường không điện (MĐ 13) | Bộ | 1 | 68 |
|
| Bộ thiết bị đo lường điện | Bộ | 1 | 32 |
|
| Thiết bị đo lường (MĐ 19) | Bộ | 1 | 21 |
|
| Biến tần Omron | Bộ | 1 | 12 |
|
| Bộ trang bị cứu thương (MĐ 12) | Bộ | 1 | 6 |
|
| Bộ biến thế giảm điện áp 3 pha (380v/15A) SAN SHUN 15 KVA/3P | Bộ | 1 | 21 |
|
| Bộ ví cầm tay 29 chi tiết | Bộ | 6 | 30,5 |
|
| Bộ đồ nghề gia công ống PVC (MĐ 17) | Bộ | 1 | 18 |
|
| Bộ tự động điều khiển nóng, mở hệ thống chiếu sáng (MĐ 30) | Bộ | 1 | 43 |
|
| Bộ cảm biến khói và nhiệt độ (MĐ 30) | Bộ | 1 | 11 |
|
| Bộ khí cụ điện hạ áp thực hành (MĐ 11) | Bộ | 1 | 30,4 |
|
| Bộ đồ nghề điện cầm tay | Bộ | 1 | 8,32 |
|
| Bộ đồ nghề cơ khí cơ tay | Bộ | 1 | 10 |
|
| Máy phát điện Power FUL - 6500 | Cái | 1 | 19 |
|
| máy phát điện xăng Honda SH 2900 | Cái | 1 | 20 |
|
| máy phát điện xăng Honda SH 5500 | Cái | 1 | 19 |
|
| Máy đo tốc độ vòng quay động cơ | Cái | 3 | 45 |
|
| Máy đo vòng quay động cơ tiếp xúc và không tiếp xúc | Cái | 4 | 38 |
|
| Máy phát hiện sóng cầm tay. Owon - HDS 1022M - N | Cái | 2 | 37 |
|
| Mê gôm mét. HIOKI - 3454 - 11 | Bộ | 4 | 23 |
|
| Máy mài cầm tay | Cái | 1 | 6,2 |
|
| Máy bào cầm tay | Cái | 1 | 16 |
|
| Máy đánh bóng sàn nhà | Cái | 1 | 37 |
|
| Máy tính đồng bộ (CMS) | Cái | 5 | 67 |
|
| Máy tính đồng bộ | Cái | 10 | 135 |
|
| Hệ thống camera an ninh nội bộ (MĐ 30) | Bộ | 1 | 61 |
|
| Hệ thống đóng mở cửa tự động (MĐ 30) | Bộ | 1 | 24 |
|
| 1 ampemet, 1 vôn met, 1 bộ đèn nháy (MĐ 19) | Bộ | 1 | 18 |
|
| Thước kẹp 300 | Bộ | 3 | 24 |
|
| Khoan cầm tay Bosh | Bộ | 5 | 61 |
|
| Súng đo nhiệt hồng ngoại 650 độ AR - 852 B | Bộ | 5 | 33 |
|
| Động cơ điện 1 pha, 3 pha công suất nhỏ | Bộ | 1 | 109 |
|
| Động cơ điện vạn năng | Bộ | 1 | 49 |
|
| Thiết bị bảo hộ lao động | Bộ | 1 | 29 |
|
| Bộ thí nghiệm đặc tính của khí cụ điện | Bộ | 1 | 16,35 |
|
| Bộ thực hành kỹ thuật lắp đặt hệ thống chiếu sáng | Bộ | 1 | 11 |
|
| Bộ biến tần 1,5HP | Bộ | 2 | 13 |
|
| Bộ mẫu dây dẫn, cáp điện, dây điện từ thông dụng (MĐ 08) | Bộ | 1 | 9 |
|
| Dây mồi (MĐ 17) | Bộ | 1 | 21 |
|
| Mô hình thang máy 4 tầng | Bộ | 1 | 37 |
|
| Mô hình thực hành PLC S7 - 1200 | Bộ | 2 | 64 |
|
| Máy đo tốc độ vòng quay động cơ | Cái | 1 | 15 |
|
| Máy đo vòng quay động cơ tiếp xúc và không tiếp xúc | Cái | 1 | 9,5 |
|
2 | Cơ sở tại huyện Đức Phổ |
|
|
|
|
| Máy may 2 kim di động hiệu GEMSY GEM 2000 - 2M | Cái | 1 | 16 |
|
| Máy may 2 kim di động hiệu GENKI-GK845 | Cái | 1 | 18 |
|
| Máy viền bằng 3 kim 5 chỉ hiệu GENKI-GK500-01 | Cái | 1 | 15 |
|
| Máy ép keo | Cái | 1 | 47 |
|
| Máy may kim Điện tử | Cái | 20 | 366 |
|
| Máy Kansai trợ lực 12 kim | Cái | 1 | 28,45 |
|
| Máy sang chỉ | Cái | 1 | 5 |
|
| Máy đánh bọ điện tử | Cái | 1 | 66 |
|
| Máy cắt đầu bàn | Cái | 1 | 10 |
|
| Máy viền ống | Cái | 1 | 35 |
|
| Kính hiển vi | Bộ | 2 | 13 |
|
| Mô hình giải phẫu cơ thể lợn | Bộ | 1 | 15 |
|
| Mô hình hệ xương lợn | Bộ | 1 | 33,4 |
|
| Mô hình hệ xương gà | Bộ | 1 | 13 |
|
| Mô hình hệ tiêu hóa | Bộ | 1 | 8 |
|
| Mô hình hệ hô hấp và hệ tuần hoàn | Bộ | 1 | 7,5 |
|
| Mô hình thận bò | Bộ | 1 | 5,4 |
|
| Máy nghiền thức ăn | Cái | 1 | 24,6 |
|
| Tủ sấy | Cái | 1 | 8,2 |
|
| Tủ ấm | Cái | 1 | 8 |
|
| Kính hiển vi điện tử | Cái | 1 | 12,3 |
|
| Kính hiển vi quang học | Cái | 1 | 23 |
|
| Máy đếm nhịp tim, nhịp thở | Cái | 1 | 27 |
|
| Mô hình giải phẫu cơ thể lợn | Bộ | 1 | 30,3 |
|
| Mô hình giải phẫu cơ thể gà | Bộ | 1 | 7 |
|
| Mô hình giải phẫu cơ thể bò | Bộ | 1 | 40 |
|
| Mô hình cấu tạo hệ xương lợn | Bộ | 1 | 47 |
|
| Mô hình cấu tạo hệ xương gà | Bộ | 1 | 14 |
|
| Mô hình cấu tạo hệ xương bò | Bộ | 1 | 99 |
|
| Máy thái thức ăn xanh | Cái | 1 | 30 |
|
| Máy ép viên thức ăn | Cái | 1 | 26 |
|
| Máy nghiền thức ăn chăn nuôi | Cái | 1 | 34,5 |
|
| Máy đo độ dày mỡ lưng | Cái | 1 | 36 |
|
| Máy phát hiện động dục gia súc | Cái | 1 | 14 |
|
| Máy chẩn đoán có thai | Cái | 1 | 71 |
|
| Máy cất nước hai lần | Cái | 1 | 108 |
|
| Máy chẩn đoán viêm vú | Cái | 1 | 15,5 |
|
| Máy vắt sữa | Cái | 1 | 33 |
|
| Máy ấp trứng | Cái | 1 | 24,2 |
|
| Máy cắt mổ gà | Cái | 1 | 6 |
|
| Máy trộn thức ăn | Cái | 1 | 48 |
|
| Buồng cấy vi sinh vật | Cái | 1 | 180 |
|
| Máy quay ly tâm | Cái | 1 | 78 |
|
| Máy siêu âm thai động vật | Cái | 1 | 71 |
|
| Máy đo tốc độ gió | Cái | 1 | 7 |
|
| Máy đo cường độ chiếu sáng | Cái | 1 | 6,3 |
|
| Súng thử bê tông, thử gạch, thử vữa | Bộ | 1 | 14 |
|
| Máy khoan - đục bê tông cầm tay | Cái | 2 | 9 |
|
| Máy trộn bê tông | Cái | 1 | 23,4 |
|
| Máy đầm bàn loại nhỏ | Cái | 1 | 22 |
|
| Máy uốn sắt | Cái | 1 | 19 |
|
| Cabin thực tập điện dân dụng ATC - ĐDD10, VN | Cái | 10 | 64 |
|
| Bộ thí nghiệm động cơ 1 pha, 3 pha Model ATC - TND - 77 | Bộ | 1 | 12 |
|
| Mô hình điều khiển PLC Simen S7-200 CPU 224 | Bộ | 1 | 11,25 |
|
| Mô hình dàn trải thực hành khí cụ điện (hoạt động được) | Bộ | 1 | 17,3 |
|
| Mô hình Thí nghiệm chứng minh tính thuận nghịch của máy điện | Bộ | 1 | 39 |
|
| Mô hình thực hành máy biến áp 1 pha, 3 pha | Bộ | 1 | 12 |
|
| Mô hình tháo lắp, đấu dây vận hành máy biến áp phân phối 3 | Bộ | 1 | 6 |
|
| Mô hình thực hành về hệ thống cung cấp điện | Bộ | 1 | 26,2 |
|
| Bộ điều khiển động cơ | Bộ | 1 | 19 |
|
| Máy đo hiện sóng (Ossilos-cope) | Cai | 1 | 15 |
|
| Nguồn ổn áp thay đổi được | Bộ | 1 | 8 |
|
| Kít thực hành môn học điện tử cơ bản | Bộ | 1 | 8 |
|
| Hệ thống khuyếch đại âm thanh dàn trải | Bộ | 1 | 7 |
|
| Máy ghi âm dùng vi mạch | Cái | 1 | 8 |
|
| Thuyết bị lập trình điều khiển LOGO | Bộ | 1 | 11 |
|
| Mô hình tháo lắp đấu dây vận hành biến áp phân phối 3 pha | Bộ | 2 | 11 |
|
| Mô hình vận hành đấu dây động cơ 3 pha 2 cấp tốc độ | Bộ | 5 | 12 |
|
| Máy đo điện sóng (Ossi loscope) | Cái | 2 | 30 |
|
| Nguồn ổn áp thay đổi được | Bộ | 2 | 16 |
|
| Thiết bị đo lường điện | Bộ | 2 | 29 |
|
| Mô hình Survolter (hoạt động được) | Bộ | 2 | 9,1 |
|
| Mô hình cắt bổ thiết bị đo thông dụng | Bộ | 1 | 7,2 |
|
| Mô hình thực hành đấu dây động cơ 3 pha 2 cấp tốc độ | Bộ | 2 | 5,2 |
|
| Mô hình thực hành động cơ 1 pha, 3 pha | Bộ | 2 | 17 |
|
| Mô hình dàn trải thực hành khí cụ điện (hoạt động được) | Bộ | 2 | 15 |
|
| Mô hình dàn trải máy điều hòa (hoạt động được) | Bộ | 1 | 14 |
|
| Mô hình thực hành về điện khí nén | Bộ | 1 | 6,4 |
|
| Mô hình thực hành lắp ráp mạch | Bộ | 6 | 45 |
|
| Mô hình dàn trải tủ lạnh (hoạt động được) | Bộ | 1 | 7,2 |
|
| Mô hình dàn trải bình nước nóng chạy điện | Bộ | 1 | 6,2 |
|
| Mô hình lắp đặt hệ thống an toàn điện | Bộ | 3 | 28 |
|
| Mô hình mạch điện khống chế các máy công nghiệp | Bộ | 2 | 38 |
|
| Mô hình điều khiển tốc độ động cơ | Bộ | 2 | 47 |
|
| Thiết bị lập trình PLC | Bộ | 2 | 23,4 |
|
| Bộ dụng cụ dùng cho lắp đặt đường dây, cáp. | Bộ | 2 | 42 |
|
| Bộ thực hành máy phát điện 1 chiều | Bộ | 4 | 25 |
|
| Bộ điều khiển động cơ | Bộ | 1 | 14 |
|
| Máy phát điện 1 pha | Cái | 2 | 67 |
|
| Máy phát sóng âm tần | Cái | 3 | 14 |
|
| Máy hiện sóng hai tia có bộ nhớ (Digital) | Cái | 2 | 25 |
|
| Power ampli 4000W | Bộ | 1 | 12 |
|
| Mixer + Equalizer USB 12 Chanel | Bộ | 1 | 10 |
|
| Bàn thí nghiệm đa năng | Bộ | 5 | 36 |
|
| Bàn ghế giáo viên | Bộ | 1 | 2 |
|
| Thực tập về điện tử cơ bản | Bộ | 2 | 18 |
|
| Bộ thí nghiệm điện tử công suất | Bộ | 1 | 32 |
|
| Thực tập về điện cơ bản | Bộ | 4 | 32 |
|
| Bộ thí nghiệm điện tử công suất | Bộ | 2 | 63 |
|
| Thiết bị đo lường Điện - Điện tử | Bộ | 1 | 150 |
|
| Dao động ký 40MHz | Bộ | 1 | 21,3 |
|
| Máy phát sọc màu chuẩn | Cái | 1 | 45 |
|
| Máy phát chức năng | Cái | 1 | 6 |
|
| Máy đo công suất phát xạ quang | Cái | 1 | 21,3 |
|
| Cabin thực hành lắp ráp điện nhà | Cái | 2 | 57 |
|
| Bộ thực hành thiết bị cấp nhiệt | Bộ | 1 | 46 |
|
| Điện cơ bản | Bộ | 1 | 44 |
|
| Bộ thực hành kỹ thuật mạch điện tử 1 | Bộ | 2 | 131 |
|
| Bộ thực hành kỹ thuật mạch điện tử 2 | Bộ | 2 | 109 |
|
| Bộ thực hành kỹ thuật số | Bộ | 1 | 54 |
|
| Bộ thực hành vẽ mạch điện tử | Bộ | 1 | 153 |
|
| Bộ thực hành đào tạo hệ thống âm thanh | Bộ | 1 | 68 |
|
| Tủ đựng thiết bị | Cái | 1 | 7 |
|
| Máy vi tính xách tay | Cái | 1 | 21,1 |
|
| Máy chiếu + Màn chiếu | Cái | 1 | 28 |
|
| 10 Cabin liền bàn (bộ) | Cái | 2 | 57 |
|
| Máy hàn AC | Cái | 2 | 10,5 |
|
| Máy hàn điểm | Cái | 2 | 18,5 |
|
| Máy hàn xách tay | Cái | 2 | 11 |
|
| Bộ hàn hơi | Bộ | 1 | 8 |
|
| Bộ đe các loại | Bộ | 1 | 5 |
|
| Máy cắt plasma | Cái | 2 | 13 |
|
| Máy hàn MIG-MAG | Cái | 2 | 37 |
|
| Máy hàn TIG | Cái | 2 | 20 |
|
| Máy cắt plasma | Cái | 3 | 20 |
|
| Máy hàn MIG - MAG | Cái | 1 | 19 |
|
| Máy nổ thủy hiệu Yanmar | Cái | 1 | 70 |
|
II | Trường Cao đẳng Việt Nam -Hàn Quốc - Quảng Ngãi |
|
|
|
|
1 | Khoa cơ khí |
|
|
|
|
1.1 | Ngành cắt gọt kim loại |
|
|
|
|
| Máy cưa đai | Cái | 1 | 123,00 |
|
| Máy khoan bàn | Cái | 2 | 43,69 |
|
| Máy mài 2 đá-1 | Cái | 2 | 117,02 |
|
| Máy cắt thép tốc độ cao | Cái | 3 | 55,59 |
|
| Máy nén khí | Cái | 1 | 43,66 |
|
| Dây hơi | dây | 2 | 3,24 |
|
| Bàn làm việc-3 | Cái | 4 | 150,40 |
|
| Bàn làm việc-1 | Cái | 4 | 43,49 |
|
| E tô | Cái | 3 | 14,65 |
|
| E tô kẹp ống | Cái | 3 | 3,68 |
|
| Giá đỡ và tấm bề mặt granite | Cái | 1 | 16,71 |
|
| Máy nén khí | Cái | 1 | 43,66 |
|
| Dây hơi | Dây | 2 | 3,24 |
|
| Ghế-01 | Cái | 40 | 97,19 |
|
| Bục giảng | Cái | 3 | 10,23 |
|
| Bảng trắng | Cái | 1 | 4,71 |
|
| Máy mài đĩa | Cái | 4 | 5,30 |
|
| Máy khoan điện cầm tay | Cái | 4 | 6,38 |
|
| Máy khoan | Cái | 4 | 23,95 |
|
| Máy khoan tạo ren taro cầm tay | Cái | 4 | 12,17 |
|
| Thước kẹp điện tử | Cái | 4 | 22,09 |
|
| Panme đo ngoài | Cái | 4 | 41,43 |
|
| Tủ đồ nghề 7 ngăn 227 món | Cái | 1 | 47,32 |
|
| Bộ bàn nguội chuyên dùng 157 món | Bộ | 1 | 95,72 |
|
| Bộ dụng cụ đa năng | Bộ | 10 | 135,48 |
|
| Hộp đựng dụng cụ xách tay 3 ngăn bao gồm 31 món | Cái | 10 | 42,70 |
|
| Bộ kìm cắt 23 món kèm bảng trưng bày | Bộ | 2 | 43,88 |
|
| Bộ cờ lê 26 món kèm bảng trưng bày | Bộ | 1 | 2,87 |
|
| Bộ đồ nghề đầu tiếp rời 1/2" 42 món kèm bảng trưng bày | Bộ | 1 | 11,04 |
|
| Bộ cờ lê vòng mở | Bộ | 4 | 9,72 |
|
| Bộ cờ lê vòng miệng 9 món | Bộ | 4 | 1,18 |
|
| Hộp dụng cụ cờ lê | Bộ | 4 | 24,25 |
|
| Bộ cần siết lực | Bộ | 4 | 12,47 |
|
| Bộ tuýp lục giác 1/2" 41 món loại bóng | Bộ | 4 | 20,81 |
|
| Bộ cần xiết | Bộ | 4 | 12,37 |
|
| Bộ tuýp bông dài 1/2" DR. 12PT 11 món | Cái | 4 | 2,95 |
|
| Bộ tuýp bông dài 1/2" DR. 12PT 11 món | Cái | 4 | 4,91 |
|
| Súng mở bulong 1/2" 27 món | Cái | 2 | 9,77 |
|
| Súng xiết bulong bằng khí nén | Cái | 4 | 12,96 |
|
| Bộ vít đóng 1/2" 6 món | Bộ | 4 | 2,06 |
|
| Bộ khóa lục giác 9 món | Bộ | 4 | 4,42 |
|
| Bộ lục giác đầu bi 9 món dài | Bộ | 4 | 1,47 |
|
| Bộ tuýp đầu sao 9 món | Bộ | 4 | 1,67 |
|
| Bộ chìa khóa rãnh then | Bộ | 4 | 2,16 |
|
| Bộ mở ta ro/ren ngoài hình lục giác và chữ L 9 món | Bộ | 4 | 6,68 |
|
| Mỏ lết có điều chỉnh | Cái | 10 | 3,19 |
|
| Mỏ lết răng | Cái | 10 | 6,38 |
|
| Cờ lê móc | Cái | 5 | 17,06 |
|
| Kìm bấm chết | Cái | 10 | 4,17 |
|
| Bộ tua vít Phillips, dẹt 14 món | Bộ | 5 | 6,26 |
|
| Bộ tua vít 8 món | Bộ | 5 | 2,82 |
|
| Bộ kìm 3 món | Bộ | 5 | 6,14 |
|
| Bộ dũa | Bộ | 20 | 14,73 |
|
| Súng bơm mỡ bôi trơn | Cái | 2 | 1,72 |
|
| Búa đầu tròn | Cái | 5 | 1,60 |
|
| Búa bề mặt mềm | Cái | 5 | 2,95 |
|
| Búa tạ | Cái | 5 | 1,96 |
|
| Bộ đục 10 món | Bộ | 4 | 3,24 |
|
| Dụng cụ bắn đinh rive | Cái | 2 | 1,62 |
|
| Bộ thanh nậy cơ khí | Cái | 2 | 2,11 |
|
| Cưa | Cái | 20 | 8,84 |
|
| Kìm cộng lực | Cái | 2 | 6,09 |
|
| Kìm cắt dây cáp chuyên dụng | Cái | 2 | 0,98 |
|
| Kéo cắt tôn | Cái | 5 | 5,40 |
|
| Bộ thước dây 12 cuộn có hộp | Bộ | 1 | 2,58 |
|
| Thước lá 20 lá | Cái | 5 | 1,23 |
|
| Thước lá 26 lá | Cái | 5 | 1,10 |
|
| Bàn chải sợi thép 3 hàng | Cái | 20 | 2,45 |
|
| Súng xịt hơi ngắn | Cái | 4 | 0,69 |
|
| Bộ Tarô ren 40 cái | Bộ | 4 | 8,44 |
|
| Kính bảo hộ | Cái | 20 | 4,42 |
|
| Xe đựng dụng cụ | Chiếc | 4 | 45,45 |
|
| Tủ dụng cụ | Cái | 2 | 34,46 |
|
| Tủ đựng dụng cụ dạng côn | Cái | 2 | 22,97 |
|
| Tủ chưa và giá treo linh kiện có ngăn | Cải | 2 | 19,98 |
|
| Tấm panel treo dụng cụ | Cái | 2 | 12,42 |
|
| Xe đẩy mặt bàn | Cái | 1 | 0,98 |
|
| Xe nâng pallet bằng tay | Cái | 1 | 8,32 |
|
| Máy in Laser B/W-01 - 1. Cắt gọt kim loại-(3)Xưởng thực hành CAD/CAM | Cái | 1 | 23,07 |
|
| Màn chiếu cơ động - 1. Cắt gọt kim loại-(3)Xưởng thực hành CAD/CAM | Cái | 16 | 45,94 |
|
| Điều hòa không khí - 1. Cắt gọt kim loại-(3)Xưởng thực hành CAD/CAM | Cái | 6 | 227,96 |
|
| Máy đo độ nhám cầm tay | Cái | 1 | 50 |
|
| Máy đo độ cứng cầm tay | Cái | 1 | 50 |
|
| Máy mài sửa dao phay | Cái | 9 | 360 |
|
| Ê tô máy bào | Cái | 1 | 20 |
|
| Thước côn | Cái | 9 | 150 |
|
| Thước chép hình | Cái | 9 | 150 |
|
| Đồng hồ so đo ngoài | Cái | 9 | 40 |
|
| Đồng hồ so đo lỗ | Cái | 9 | 40 |
|
| Tốc kẹp | Cái | 18 | 40 |
|
| Đầu gá mũi doa tự lựa | Cái | 9 | 18 |
|
| Các loại ke gá trên mâm cặp hoa | Cái | 9 | 18 |
|
| Luy nét (cố định, di động) | Cái | 9 | 270 |
|
| Đầu phân độ (đầu chia độ, đĩa chia độ, mâm cặp, tốc kẹp, bộ bánh răng, cầu lắp bánh răng thay thế) | Cái | 9 | 450 |
|
| Đồ gá kiểm tra sai số hình dáng hình học và vị trí tương quan | Cái | 1 | 10 |
|
| Mô hình các cơ cấu biến đổi chuyển động | Cái | 2 | 50 |
|
| Mô hình các trục, ổ trục và khớp nối | Cái | 2 | 50 |
|
| Đầu BT máy phay CNC | Cái | 10 | 300 |
|
1.2 | Ngành Hàn |
|
|
|
|
| Máy hàn hồ quang điện 1 chiều -1 | Cái | 10 | 331,82 |
|
| Máy hàn TIG điện xoay chiều/điện một chiều | Cái | 6 | 257,95 |
|
| Máy hàn plasma | Cái | 5 | 496,26 |
|
| Máy cắt Plasma | Cái | 5 | 313,42 |
|
| Máy hàn MIG xung kép | Cái | 5 | 2,35 |
|
| Máy hàn Oxy/Axetylen | Cái | 10 | 127,38 |
|
| Máy hàn PVC | Cái | 5 | 53,26 |
|
| Máy uốn ống không trục gá | Cái | 1 | 344,73 |
|
| Máy khoan bàn | Cái | 2 | 43,69 |
|
| Máy mài 2 đá-1 | Cái | 2 | 117,02 |
|
| Máy cắt thép tốc độ cao | Cái | 2 | 37,06 |
|
| Máy tạo ren ống | Cái | 1 | 34,46 |
|
| Máy cắt gas (bao gồm cả ray) | Cái | 2 | 18,80 |
|
| E tô | Cái | 6 | 24,42 |
|
| Ê tô kẹp ống | Cái | 5 | 6,14 |
|
| Bàn làm việc-3 | Cái | 5 | 188,00 |
|
| Máy nén khí | Cái | 1 | 43,66 |
|
| Dây hơi | Cái | 1 | 1,62 |
|
| Đe 100kg | Cái | 6 | 61,85 |
|
| Bệ hàn | Cái | 10 | 114,86 |
|
| Máy khoan thủy lực | Cái | 1 | 93,58 |
|
| Máy tạo ren ống bằng tay | Cái | 2 | 4,47 |
|
| Bộ uốn ống bằng tay | Bộ | 5 | 29,08 |
|
| Dao cắt ống | Cái | 10 | 3,93 |
|
| Kìm cắt ống cơ cấu bánh cóc | Cái | 10 | 5,89 |
|
| Kìm cắt ống nhựa | Cái | 10 | 4,91 |
|
| Máy mài đĩa | Cái | 4 | 5,30 |
|
| Máy khoan điện cầm tay | Cái | 4 | 6,38 |
|
| Máy khoan | Cái | 4 | 23,95 |
|
| Máy khoan tạo ren taro cầm tay | Cái | 2 | 6,09 |
|
| Thước kẹp điện tử | Cái | 1 | 5,52 |
|
| Panme đo ngoài | Cái | 1 | 10,36 |
|
| Tủ đồ nghề 7 ngăn 227 món | Cái | 1 | 47,32 |
|
| Bộ bàn nguội chuyên dùng 157 món | Bộ | 1 | 95,72 |
|
| Bộ dụng cụ đa năng | Bộ | 10 | 135,48 |
|
| Bộ cần siết lực | Bộ | 5 | 15,58 |
|
| Bộ tuýp lục giác 1/2" 41 món loại bóng | Bộ | 5 | 26,02 |
|
| Súng mở bulông 1/2" 27 món | Cái | 1 | 4,88 |
|
| Súng xiết bulong bằng khí nén | Cái | 2 | 6,48 |
|
| Bộ vít đóng 1/2" 6 món | Bộ | 2 | 1,03 |
|
| Đục hơi hạng nặng kèm bộ đục | Cái | 2 | 6,09 |
|
| Bộ khóa lục giác 9 món | Bộ | 10 | 11,04 |
|
| Bộ mở ta ro/ren ngoài hình lục giác và chữ L 9 món | Cái | 5 | 8,34 |
|
| Mỏ lết có điều chỉnh | Cái | 10 | 3,19 |
|
| Mỏ lết răng | Cái | 10 | 6,38 |
|
| Bộ tua vít Phillips, dẹt 14 món | Cái | 10 | 12,52 |
|
| Kìm bấm chết | Cái | 10 | 4,17 |
|
| Kìm xích | Cái | 10 | 4,42 |
|
| Bộ dũa | Bộ | 20 | 14,73 |
|
| Búa đầu tròn | Cái | 5 | 1,60 |
|
| Búa bề mặt mềm | Cái | 5 | 2,95 |
|
| Búa tạ | Cái | 5 | 1,96 |
|
| Bộ đột dẹt 5 cái | Cái | 5 | 2,95 |
|
| Bộ đục 10 món | Cái | 5 | 4,05 |
|
| Dụng cụ bắn đinh rive | Cái | 5 | 4,05 |
|
| Bộ thanh nậy cơ khí | Bộ | 4 | 4,22 |
|
| Cưa | Cái | 10 | 4,42 |
|
| Kìm cộng lực | Cái | 2 | 6,09 |
|
| Kìm cắt dây cáp chuyên dụng | Cái | 2 | 0,98 |
|
| Kéo cắt tôn | Cái | 10 | 10,80 |
|
| Bộ thước dây 12 cuộn có hộp | Bộ | 1 | 2,58 |
|
| Bàn chải sợi thép 3 hàng | Cái | 20 | 2,45 |
|
| Súng xịt hơi ngắn | Cái | 2 | 0,34 |
|
| Kính bảo hộ | Cái | 20 | 4,42 |
|
| Mặt nạ hàn | Cái | 20 | 7,36 |
|
| Găng tay hàn | Cái | 40 | 1,96 |
|
| Tấm chắn hàn | Cái | 40 | 34,36 |
|
| Xe đựng dụng cụ | Chiếc | 2 | 22,73 |
|
| Tủ dụng cụ | Cái | 1 | 17,23 |
|
| Tấm panel treo dụng cụ | Cái | 2 | 12,42 |
|
| Xe đẩy mặt bàn | Chiếc | 1 | 0,98 |
|
| Máy hàn hồ quang điện xoay chiều | Cái | 6 | 6,00 |
|
| Máy thử kéo, nén vạn năng (kiểm tra độ bền của vật liệu) | Cái | 1 | 290,00 |
|
| Thước kiểm tra mối hàn đa năng | Cái | 6 | 1,50 |
|
| Máy cắt khí chuyên dùng (Dùng để hướng dẫn thực hành cắt kim loại ống) | Cái | 2 | 5,80 |
|
| Kéo cần (Cắt được phôi có: S ≤ 5mm) | Cái | 3 | 5,00 |
|
| Vỏ chai khí - Áp suất: ≤ 150 Bar - Dung tích: ≤ 40 lít | Cái | 12 | 2,40 |
|
| Máy thử độ cứng vật liệu (Lực ≥ 2000 kN) (Kiểm tra độ cứng của mối hàn) | Cái | 1 | 25,00 |
|
| Máy từ tính (kiểm tra khuyết tật mối hàn) | Cái | 1 | 16,00 |
|
| Máy kiểm tra Xquang (kiểm tra khuyết tật trong mối hàn) | Cái | 1 | 30,00 |
|
| Máy thử độ dai va đập (kiểm tra độ dai của mối hàn) | Cái | 1 | 90,00 |
|
| Máy hàn tự động dưới lớp thuốc | Cái | 2 | 86,00 |
|
| Máy hàn điểm | Cái | 1 | 50,00 |
|
| Máy hàn điểm cầm tay | Cái | 3 | 12,00 |
|
| Máy hàn tiếp xúc đường | Cái | 1 | 70,00 |
|
| Máy hàn điện tử | Cái | 6 | 4,20 |
|
| Máy hàn laser | Cái | 1 | 45,00 |
|
| Máy hàn ma sát | Cái | 1 | 2,00 |
|
| Máy mài tay Ø180 | Cái | 3 | 4,20 |
|
| Máy mài tay Ø125 | Cái | 3 | 3,80 |
|
1.3 | Ngành Công nghệ ô tô |
|
|
|
|
| Thiết Bị Dụng Cụ Phục Vụ Chung |
|
|
|
|
| Máy tính laptop | Cái | 3 | 36,9 |
|
| Máy chiếu | Cái | 3 | 33 |
|
| Máy in | Cái | 1 | 7,5 |
|
| Thiết Bị phục Vụ An Toàn |
|
|
|
|
| Trang bị cứu thương | Cái | 4 | 16,8 |
|
| Thiết bị bảo hộ lao động nghề công nghệ ôtô | Cái | 18 | 45 |
|
| Dụng Cụ Đo, Kiểm Tra |
|
|
|
|
| Panme | Bộ | 4 | 10 |
|
| Dưỡng đo ren | Bộ | 2 | 6,66 |
|
| Thước đo góc vạn năng | Cái | 2 | 6 |
|
| Compa đo trong | Cái | 2 | 2,808 |
|
| Compa đo ngoài | Cái | 2 | 2,7 |
|
| Thước cặp | Cái | 6 | 10,2 |
|
| Căn lá | Cái | 2 | 1,08 |
|
| Đồng hồ đo đường kính xilanh | Cái | 2 | 8,2 |
|
| Bàn máp | Cái | 1 | 7 |
|
| Dụng cụ kiểm tra sức căng của dây đai | Cái | 1 | 3 |
|
| Súng đo nhiệt độ | Cái | 2 | 8 |
|
| Đồng hồ đo độ chân không | Cái | 3 | 1,62 |
|
| Tỷ trọng kế | Cái | 3 | 1,71 |
|
| Đồng hồ vạn năng cầm tay chuyên dùng cho kiểm tra điện ôtô | Cái | 9 | 11,7 |
|
| Thước đo thẳng | Cái | 2 | 1,14 |
|
| Thước đo độ sâu ta lông lốp | Cái | 1 | 0,486 |
|
| Bộ đồng hồ đo áp suất của bơm cấp | Bộ | 1 | 0,85 |
|
| Bộ thước đo cầm tay chuyên dụng cho sửa chữa vỏ | Bộ | 1 | 1,3 |
|
| Dụng cụ kiểm tra độ dơ vô lăng lái | Cái | 1 | 1,8 |
|
| Thiết bị kiểm tra chất lượng dầu phanh | Thiết bị | 1 | 1,2 |
|
| Đồng hồ đo áp suất khí nén | Cái | 1 | 0,63 |
|
| Dụng cụ đo áp suất dầu bôi trơn | Cái | 1 | 0,47 |
|
| Dụng cụ đo áp suất nén động cơ xăng | Cái | 2 | 5,2 |
|
| Dụng cụ đo áp suất nén động cơ Diesel | Cái | 2 | 5,4 |
|
| Dụng cụ kiểm tra két nước làm mát | Cái | 2 | 4 |
|
| Dụng Cụ Tháo Lắp Chuyên Dùng |
|
|
|
|
| Tủ dụng cụ chuyên dùng | Cái | 3 | 45 |
|
| Bộ dụng cụ tarô ren | Bộ | 2 | 2,4 |
|
| Bộ dụng cụ nhổ bulông | Bộ | 2 | 3 |
|
| Bộ súng vặn ốc vận hành bằng khí nén | Bộ | 3 | 14,04 |
|
| Bộ clê lực | Bộ | 3 | 9,423 |
|
| Vòng ép xéc măng | Cái | 3 | 1,323 |
|
| Bộ dụng cụ cho tháo lọc dầu | Bộ | 3 | 0,324 |
|
| Bộ kìm chuyên dụng cho tháo lắp hệ thống phanh | Bộ | 3 | 2,808 |
|
| Bộ Clê tháo lắp tuy ô chuyên dụng | Bộ | 3 | 0,3348 |
|
| Bộ kìm tháo đầu nối nhanh cho ống dẫn nhiên liệu | Bộ | 2 | 1,14 |
|
| Bộ kìm tháo xéc măng | Bộ | 3 | 1,134 |
|
| Bộ tô vít đóng | Bộ | 3 | 2,268 |
|
| Bộ vam tháo sơ mi xy lanh bằng thủy lực | Bộ | 2 | 4,32 |
|
| Vam tháo supáp | Cái | 2 | 8,28 |
|
| Vam ép lò xo cho piston bơm cao áp | Cái | 2 | 7,92 |
|
| Vam Tháo ổ bi đũa đuôi trục cam của bơm VE | Cái | 2 | 9,36 |
|
| Vam tháo lắp Puli | Cái | 2 | 9,9 |
|
| Vam chuyên dụng | Cái | 2 | 14,66 |
|
| Vam moay ơ đầu trục bánh xe | Cái | 1 | 1,125 |
|
| Bộ vam tháo rôtuyn | Cái | 1 | 1,89 |
|
| Vam tháo vô lăng | Cái | 3 | 1,89 |
|
| Vam tháo lò xo giảm sóc | Cái | 1 | 5,994 |
|
| Vam ép Piston của xi lanh phanh con trống phanh | Cái | 1 | 3,33 |
|
| Bộ búa và đe tay chuyên dụng cho thợ gò | Cái | 3 | 8,748 |
|
| Bộ dụng cụ tháo lắp kính chắn gió | Bộ | 1 | 2,034 |
|
| Đèn sấy sơn bằng hồng ngoại | Cái | 1 | 7,56 |
|
| Dụng cụ khò | Cái | 1 | 2,7 |
|
| Bộ dụng cụ cắt và loe ống điều hòa | Bộ | 1 | 6,5 |
|
| Nhóm Thiết Bị |
|
|
|
|
| Bơm thủy lực | Cái | 2 | 10,628 |
|
| Máy khoan điện | Cái | 2 | 7,2 |
|
| Máy khoan bàn | Cái | 1 | 20,2 |
|
| Cầu móc chữ A | Cái | 2 | 68 |
|
| Pa Lăng | Cái | 1 | 4,5 |
|
| Kích cá sấu thân ngắn | Cái | 1 | 19,62 |
|
| Kích con đội thủy lực | Cái | 1 | 7,56 |
|
| Cầu nâng 2 trụ | Cái | 1 | 70 |
|
| Cầu nâng 4 trụ cho kiểm tra góc đặt bánh xe | Cái | 1 | 120 |
|
| Máy ép thủy lực bằng tay loại nhỏ | Cái | 1 | 47,7 |
|
| Máy mài bánh đà và ly hợp | Cái | 1 | 74 |
|
| Máy mài xupáp | Cái | 1 | 65 |
|
| Máy rà xu páp cầm tay | Cái | 3 | 48,87 |
|
| Thiết bị doa bề mặt xie | Cái | 1 | 17,82 |
|
| Máy mài dây dùng khí nén | Cái | 3 | 20,52 |
|
| Máy mài góc tam giác dùng khí nén | Cái | 3 | 24,03 |
|
| Máy mài hai đá | Cái | 1 | 2,7 |
|
| Máy cắt tôn bằng tay | Cái | 1 | 1,8 |
|
| Máy lốc tôn bằng tay | Cái | 1 | 6,6 |
|
| Máy cắt và mài bằng tay | Cái | 1 | 3,87 |
|
| Thiết bị hút dầu thải dùng khí nén | Cái | 1 | 13,2 |
|
| Hệ thống cấp dầu bôi trơn | Hệ thống | 1 | 18,16 |
|
| Thiết bị bơm dầu bằng tay | Thiết bị | 1 | 6,93 |
|
| Thiết bị xúc rửa làm sạch đường dầu bôi trơn | Thiết bị | 1 | 17,62 |
|
| Thiết bị thay dung dịch thông rửa két nước và hệ thống đường nước làm mát | Thiết bị | 1 | 17,62 |
|
| Thiết bị thông rửa hệ thống nhiên liệu động cơ xăng và diesel kết hợp | Thiết bị | 1 | 35,244 |
|
| Máy rửa xe áp suất cao 2 chế độ nóng lạnh | Cái | 1 | 12,32 |
|
| Máy làm sạch chi tiết máy bằng sóng siêu âm | Cái | 1 | 21,78 |
|
| Máy rửa chi tiết, hoạt động khí nén, dùng dầu | Cái | 1 | 8 |
|
| Ắc quy | Cái | 3 | 9 |
|
| Máy sạc cho ắc quy, khởi động đề | Cái | 1 | 25,81 |
|
| Thiết bị thay dầu hộp số tự động | Thiết bị | 1 | 35,54 |
|
| Thiết bị bơm dầu cầu | Thiết bị | 1 | 4,2 |
|
| Bơm mỡ bằng tay | Thiết bị | 1 | 0,756 |
|
| Bơm mỡ bằng khí nén | Cái | 1 | 21,96 |
|
| Máy ra vào lốp loại không săm và có săm cho các xe du lịch | Cái | 1 | 40,1 |
|
| Máy ra vào lốp xe tải | Cái | 1 | 37,152 |
|
| Thiết bị cân bằng động bánh xe | Thiết bị | 1 | 12,96 |
|
| Thiết bị chà ma tít có hút bụi | Thiết bị | 3 | 22,14 |
|
| Bộ súng phun sơn | Bộ | 3 | 28,62 |
|
| Máy đánh bóng sơn dùng khí nén | Cái | 3 | 22,68 |
|
| Máy xả khí, thay dầu phanh và thay dầu trợ lực hệ thống lái | Cái | 1 | 4,554 |
|
| Máy tán rive má phanh | Cái | 1 | 34,112 |
|
| Máy bóp ống tuy ô thủy lực hoạt động điện. | Cái | 1 | 56 |
|
| Thiết bị láng sửa chữa đĩa phanh trên xe không cần tháo đĩa phanh ra khỏi xe | Thiết bị | 1 | 85,86 |
|
| Máy đánh bóng xilanh | Cái | 1 | 106 |
|
| Máy mài guốc phanh, má phanh | Cái | 1 | 78,56 |
|
| Thiết bị đo kiểm, Chuẩn đoán |
|
|
|
|
| Máy kiểm tra và kéo nắn tay biên | Cái | 1 | 35,19 |
|
| Bộ dụng cụ kiểm tra áp suất bơm nhiên liệu | Bộ | 1 | 3,96 |
|
| Máy phân tích khí xả động cơ xăng | Cái | 1 | 192,96 |
|
| Máy phân tích khí xả động cơ diesel | Cái | 1 | 94,688 |
|
| Máy cân bơm cao áp | Cái | 1 | 129 |
|
| Thiết bị kiểm tra và quan sát chùm tia phun nhiên liệu | Thiết bị | 1 | 30,15 |
|
| Thiết bị kiểm tra máy phát máy đề | Thiết bị | 1 | 22,93 |
|
| Máy làm sạch/kiểm tra bugi | Cái | 1 | 14,4 |
|
| Kiểm tra đèn pha | Cái | 1 | 48,14 |
|
| Hệ thống kiểm tra góc đặt bánh xe bằng máy tính | Hệ Thống | 1 | 91,296 |
|
| Thiết bị kiểm tra hệ thống lái | Thiết bị | 1 | 37,8 |
|
| Thiết bị kiểm tra phanh | Thiết bị | 1 | 98,24 |
|
| Máy kiểm tra ắc quy | Cái | 1 | 6,84 |
|
| Thiết bị kiểm tra vòi phun động cơ xăng | Thiết bị | 1 | 29,88 |
|
| Thiết bị đo góc đánh lửa sớm động cơ xăng và góc phun sớm động cơ Diesel | Thiết bị | 1 | 45,9 |
|
| Dụng cụ nghe tiếng gõ máy | Cái | 1 | 3,96 |
|
| Thiết bị soi quan sát bên trong động cơ | Thiết bị | 1 | 6,804 |
|
| Thiết bị đo áp suất dầu trợ lực lái | Thiết bị | 1 | 6,93 |
|
| Máy chuẩn đoán ECU | Cái | 2 | 138,2 |
|
| Thiết bị kiểm tra độ ồn | Thiết bị | 1 | 8,06 |
|
| Nhóm Học Cụ Tháo Dời |
|
|
|
|
| Các bộ phận tháo rời của hệ thống bôi trơn | Bộ | 1 | 15 |
|
| Các bộ phận tháo rời của hệ thống làm mát | Bộ | 1 | 12,5 |
|
| Các bộ phận tháo rời của hệ thống cung cấp nhiên liệu động cơ xăng | Bộ | 1 | 12,5 |
|
| Các bộ phận tháo rời của hệ thống cung cấp nhiên liệu động cơ Diesel | Bộ | 1 | 25 |
|
| Các bộ phận tháo dời của hệ thống khởi động và đánh lửa | Bộ | 1 | 15 |
|
| Các bộ phận của hệ thống điện ôtô | Bộ | 1 | 35 |
|
| Các bộ phận của hệ thống phanh dầu | Bộ | 1 | 17,5 |
|
| Các bộ phận hệ thống phanh hơi | Bộ | 1 | 15 |
|
| Các bộ phận tháo rời của hệ thống phun xăng điện tử | Bộ | 1 | 50 |
|
| Mô hình Học Cụ |
|
|
|
|
| Động cơ điện 1 chiều | Dụng cụ | 2 | 6,3 |
|
| Bảng mô hình có gắn các linh kiện điện tử | Cái | 2 | 5,75 |
|
| Bộ mối ghép ren-then-then hoa | Bộ | 1 | 1,375 |
|
| Mô hình cơ cấu truyền chuyển động quay cắt bổ | Bộ | 1 | 2,5 |
|
| Mô hình hệ thống biến đổi chuyển động quay | Bộ | 1 | 3 |
|
| Bộ khớp nối, trục truyền và ổ đỡ | Bộ | 1 | 1,375 |
|
| Mô hình cắt bổ hệ thống truyền động bằng khí nén | Bộ | 1 | 32,5 |
|
| Mô hình cắt bổ hệ thống truyền động bằng thủy lực | Bộ | 1 | 42,5 |
|
| Mô hình ô tô động cơ xăng truyền động cầu trước (FWD) (cắt bổ) | Bộ | 1 | 82,5 |
|
| Mô hình ôtô động cơ Diesel truyền động cầu sau (RWD) (cắt bổ) | Bộ | 1 | 95 |
|
| Mô hình hệ thống cung cấp nhiên liệu động cơ xăng | Bộ | 1 | 67,5 |
|
| Mô hình hệ thống nhiên liệu động cơ Diesel | Bộ | 1 | 45 |
|
| Mô hình hệ thống đánh lửa bằng điện tử có tiếp điểm | Bộ | 1 | 37,5 |
|
| Mô hình hệ thống đánh lửa bằng điện tử không tiếp điểm có | Bộ | 1 | 40 |
|
| Mô hình thực hành hệ thống điện thân xe | Bộ | 2 | 210 |
|
| Mô hình hệ thống truyền lực (Cắt bổ) | Bộ | 1 | 62,5 |
|
| Hệ thống truyền lực (cho tháo, lắp) | Bộ | 3 | 165 |
|
| Mô hình hệ thống treo | Bộ | 1 | 62,5 |
|
| Bộ treo + lái tổng hợp (cho tháo, lắp) | Bộ | 2 | 84 |
|
| Hệ thống phanh dầu | Bộ | 2 | 150 |
|
| Hệ thống phanh khí nén | Bộ | 2 | 110 |
|
| Động cơ 4 kỳ phun xăng điện tử (mới) | Bộ | 4 | 470 |
|
| Động cơ 4 kỳ phun dầu điện tử (mới) | Bộ | 4 | 640 |
|
| Động cơ 4 kỳ phun xăng điện tử, có bộ cân bằng (cho tháo, lắp) | Bộ | 4 | 360 |
|
| Động cơ 4 kỳ phun xăng điện tử, có trục cam nằm trong thân máy (cho tháo, lắp) | Bộ | 4 | 400 |
|
| Động cơ 4 kỳ Diesel dùng bơm VE (cho tháo, lắp) | Bộ | 4 | 180 |
|
| Hệ thống thực hành điều khiển khí nén | Bộ | 1 | 195 |
|
| Hệ thống thực hành điều khiển thủy lực | Bộ | 1 | 245 |
|
| Mô hình hệ thống điều hòa điều khiển qua ECU | Bộ | 1 | 65 |
|
| Máy nạp gas điều hòa dùng cho loại gas R134a | Bộ | 1 | 15,48 |
|
| Thiết bị đào tạo, thực hành kiểm tra dò ga của hệ thống A/C ô | Bộ | 1 | 18,9 |
|
| Máy nén điều hòa | Bộ | 3 | 35,1 |
|
| Bộ dụng cụ cắt và loe ống điều hòa | Bộ | 1 | 13,85 |
|
| Bộ tóp ống điều hòa | Bộ | 1 | 17,45 |
|
| Bộ dụng cụ uốn ống điều hòa | Bộ | 1 | 24,18 |
|
| Các bộ phận tháo rời của hệ thống điều hòa ôtô | Bộ | 1 | 9,5 |
|
| Hộp số tự động | Bộ | 3 | 48,75 |
|
| Thiết bị thay dầu thông rửa hộp số tự động | Bộ | 1 | 4,968 |
|
| Bộ dụng cụ kiểm tra áp suất dầu động cơ và hộp số tự động | Bộ | 4 | 19,16 |
|
| Thiết bị đo áp suất dầu phanh | Bộ | 1 | 3,96 |
|
| Cụm phanh ABS | Bộ | 2 | 150 |
|
| Nhóm thiết bị dụng cụ phụ trợ |
|
|
|
|
| Bộ mẫu vật liệu nghề ôtô | Bộ | 1 | 15 |
|
| Chi tiết mẫu | Bộ | 1 | 5 |
|
| Mô hình cắt bổ chi tiết | Bộ | 1 | 6,25 |
|
| Vật thể mẫu | Bộ | 1 | 1,75 |
|
| Bàn vẽ, dụng cụ vẽ | Bộ | 4 | 44 |
|
| Bộ dụng cụ đo | Bộ | 1 | 12,9 |
|
| Bộ dụng cụ nguội | Bộ | 3 | 77,4 |
|
| Vịt dầu | Bộ | 1 | 0,6 |
|
| Mễ kê ô tô loại lớn | Bộ | 3 | 2,7 |
|
| Dao cạo muội làm sạch piston | Bộ | 3 | 8,64 |
|
| Dụng cụ nhặt cơ khí bằng từ tính | Bộ | 3 | 5,184 |
|
| Bàn thực hành tháo, lắp | Bộ | 3 | 7,5 |
|
| Bộ Giá đỡ cụm Piston thanh truyền chuyên dụng | Bộ | 1 | 9 |
|
| Giá đỡ cửa xe và nắp capô | Bộ | 2 | 34,56 |
|
| Giá đỡ kính chắn gió | Bộ | 1 | 11,7 |
|
| Giá đỡ ba đờ xốc | Bộ | 1 | 1,557 |
|
| Giá cho tháo, lắp vòi phun | Bộ | 2 | 18 |
|
| Giá cho tháo, lắp bơm cao áp | Bộ | 3 | 27 |
|
| Giá đỡ hộp số, cầu xe | Bộ | 3 | 16,2 |
|
| Xe để chi tiết | Bộ | 3 | 25,5 |
|
| Đèn pin | Bộ | 3 | 4,2336 |
|
| Giá chữ V | Bộ | 3 | 7,8 |
|
| Khay đựng chi tiết | Bộ | 3 | 4,5 |
|
| Thiết bị đo tiêu hao nhiên liệu | Thiết bị | 1 | 7 |
|
| Thiết bị kiểm tra dung lắc 3 chiều | Thiết bị | 1 | 9 |
|
| Bộ kìm kẹp đầu dây điện | Bộ | 3 | 11,7 |
|
| Nhóm thiết bị gia công chuyên dụng cho nghề ô tô |
|
|
|
|
| Máy doa lỗ tay biên | cái | 1 | 464 |
|
| Máy doa xilanh | cái | 1 | 342,5 |
|
| Máy đánh bóng xilanh | cái | 1 | 406 |
|
| Máy doa ngang | cái | 1 | 367,5 |
|
| Thiết bị phun kim loại | Thiết bị | 1 | 375 |
|
| Máy mài trục cơ | Cái | 1 | 500 |
|
| Máy mài mặt máy | Cái | 1 | 500 |
|
| Thiết bị khác thuộc Khoa Cơ khí |
|
|
|
|
| Mô hình động cơ xăng 4 kỳ | Thiết bị | 4 | 80,00 |
|
| Động cơ Diezel 4 kỳ | Thiết bị | 4 | 108,00 |
|
| Mô hình Động cơ xăng 2 kỳ (Động cơ Robin EY20) | Thiết bị | 2 | 34,40 |
|
| Mô hình động cơ Diezel 4 kỳ (Động cơ KIA SL) | Thiết bị | 1 | 73,00 |
|
| Động cơ xăng 4 kỳ (Động cơ TOYOTA 2Y) | Thiết bị | 1 | 104,00 |
|
| Động cơ phun xăng điện tử (Động cơ TOYOTA 5SFE) | Thiết bị | 1 | 105,30 |
|
| Mô hình hệ thống cung cấp nhiên liệu động cơ xăng sử dụng bộ chế hòa khí điện tử | Thiết bị | 1 | 50,00 |
|
| Mô hình hệ thống cung cấp nhiên liệu động cơ Diesel sử dụng bơm PE | Thiết bị | 1 | 37,00 |
|
| Hệ thống phun xăng - đánh lửa điện tử OBD II, đánh lửa trực tiếp Bôbin đơn | Thiết bị | 1 | 40,00 |
|
| Hệ thống thực hành tháo lắp động cơ xăng (Động cơ TOYOTA 1RZ) | Thiết bị | 2 | 90,00 |
|
| Mô hình máy phát xoay chiều cắt bổ | Thiết bị | 2 | 21,00 |
|
| Mô hình máy khởi động hai cấp cắt bổ | Thiết bị | 2 | 24,00 |
|
| Máy nạp ắc quy | Thiết bị | 1 | 16,00 |
|
| Giá đại tu động cơ | Thiết bị | 1 | 20,00 |
|
2 | Khoa điện, điện tử |
|
|
|
|
2.1 | Ngành Điện công nghiệp |
|
|
|
|
| Thiết bị đào tạo mạch lưới điện | Thiết bị | 5 | 275,74 |
|
| Thiết bị thực hành máy điện | Thiết bị | 5 | 837,29 |
|
| Bảng thực hành đấu nối điện | Thiết bị | 20 | 208,62 |
|
| Động cơ DC song song/hỗn hợp máy phát AC | Thiết bị | 2 | 181,96 |
|
| Động cơ roto cảm ứng dây quấn và máy phát điện một chiều | Thiết bị | 2 | 179,16 |
|
| Máy phát điện một chiều và mô tơ lồng sóc | Thiết bị | 2 | 137,83 |
|
| Bộ đào tạo về PLC-1 (Bộ điều khiển Mitsubishi) | Bộ | 5 | 992,52 |
|
| Bộ đào tạo tổ hợp modun | Bộ | 5 | 730,53 |
|
| Máy hiện sóng số-1 | Thiết bị | 5 | 253,90 |
|
| Đồng hồ đa năng kỹ thuật số | Thiết bị | 8 | 39,86 |
|
| Máy phát xung/phát hàm | Thiết bị | 5 | 62,71 |
|
| Bộ nguồn DC | Bộ | 5 | 34,48 |
|
| Đồng hồ vạn năng | Thiết bị | 20 | 49,58 |
|
| Máy khoan điện cầm tay | Thiết bị | 10 | 15,95 |
|
| Máy khoan | Thiết bị | 10 | 59,89 |
|
| Bộ dụng cụ đa năng | Bộ | 15 | 203,22 |
|
| Túi dụng cụ đang năng 43 món | Thiết bị | 11 | 34,29 |
|
| Kìm điện | Thiết bị | 20 | 4,91 |
|
| Kìm điện có đầu cắt | Thiết bị | 20 | 4,91 |
|
| Kìm điện mũi dài | Thiết bị | 20 | 4,91 |
|
| Kìm điện mũi cong | Thiết bị | 20 | 4,91 |
|
| Kìm cắt | Thiết bị | 20 | 4,91 |
|
| Kìm cắt mini | Thiết bị | 20 | 5,89 |
|
| Kìm bấm code đa năng | Thiết bị | 20 | 6,87 |
|
| Mỏ hàn kiểm soát nhiệt độ | Thiết bị | 10 | 31,91 |
|
| Hộp dụng cụ | Thiết bị | 10 | 2,70 |
|
| Tủ chứa và giá treo linh kiện | Thiết bị | 1 | 18,80 |
|
| Máy tính để bàn - 2.Điện công nghiệp-(2)Xưởng thực hành điện nâng cao | Thiết bị | 45 | 1.245,81 |
|
| Máy in Laser B/W-02 - 2.Điện công nghiệp-(2)Xưởng thực hành điện nâng cao | Thiết bị | 11 | 74,78 |
|
| Thiết bị mua từ các nguồn kinh phí khác |
|
|
|
|
| Động cơ điện 1 pha | Thiết bị | 5 | 10 |
|
| Động cơ điện 3 pha pha rôto lồng sóc | Thiết bị | 10 | 15 |
|
| Máy biến áp 1 pha | Thiết bị | 5 | 2,5 |
|
| Máy biến áp 3 pha | Thiết bị | 5 | 10 |
|
| Mô hình động cơ 1 pha | Thiết bị | 1 | 2,5 |
|
| Mô hình động cơ 3 pha | Thiết bị | 1 | 3 |
|
| Động cơ không đồng bộ 3 pha rôto dây quấn | Thiết bị | 5 | 7,5 |
|
| Bộ thí nghiệm máy biến áp 1 pha | Thiết bị | 3 | 15 |
|
| Bộ thí nghiệm máy biến áp 3 pha | Bộ | 3 | 15 |
|
| Mô hình hòa đồng bộ 3 pha | Bộ | 3 | 60 |
|
| Bộ thí nghiệm bảo vệ rơ le | Bộ | 3 | 30 |
|
| Mô hình dàn trãi máy điều hòa không khí | Bộ | 1 | 20 |
|
| ELCB | Thiết bị | 5 | 5 |
|
| ECB | Thiết bị | 5 | 5 |
|
| Tụ bù | Thiết bị | 5 | 2 |
|
| Mô hình chống sét | Thiết bị | 1 | 20 |
|
| Teromet | Thiết bị | 1 | 10 |
|
| Công tắc chữ thập | Thiết bị | 5 | 2,5 |
|
| Bộ thực hành kỹ thuật xung | Bộ | 3 | 150 |
|
| Bàn thực hành cảm biến | Thiết bị | 3 | 15 |
|
| Dao cách ly | Thiết bị | 5 | 2,5 |
|
| Bộ hàn hơi O2 - C2H2 | Bộ | 2 | 10 |
|
| Máy điều hoà nhiệt độ 2 phần tử | Thiết bị | 1 | 7 |
|
| Rơle nhiệt độ | Thiết bị | 5 | 2,5 |
|
| Máy nén điều hòa | Thiết bị | 3 | 4,5 |
|
| Biến tần | Thiết bị | 2 | 5 |
|
| Bộ lập trình EASY | Bộ | 2 | 10 |
|
| Bộ lập trình ZEN | Bộ | 2 | 10 |
|
2.2 | Ngành Cơ Điện tử |
|
|
|
|
| Thiết bị đào tạo mô tơ trợ lực | Thiết bị | 3 | 223,24 |
|
| Thiết bị huấn luyện động cơ bước | Thiết bị | 3 | 210,87 |
|
| Máy hiện sóng số-1 | Cái | 3 | 152,34 |
|
| Đồng hồ đa năng kỹ thuật số | Cái | 3 | 14,95 |
|
| Bộ nguồn DC | Cái | 3 | 20,69 |
|
| Đồng hồ vạn năng | Cái | 7 | 17,35 |
|
| Máy khoan điện cầm tay | Cái | 7 | 11,17 |
|
| Máy khoan | Cái | 7 | 41,92 |
|
| Bộ dụng cụ đa năng | Cái | 6 | 81,29 |
|
| Hộp đựng dụng cụ xách tay 3 ngăn bao gồm 31 món | Cái | 6 | 25,62 |
|
| Kìm điện | Cái | 7 | 1,72 |
|
| Kìm điện có đầu cắt | Cái | 7 | 1,72 |
|
| Kìm điện mũi dài | Cái | 7 | 1,72 |
|
| Kìm điện mũi cong | Cái | 7 | 1,72 |
|
| Kìm cắt | Cái | 7 | 1,72 |
|
| Kìm cắt mini | Cái | 7 | 2,06 |
|
| Kìm bấm code đa năng | Cái | 6 | 2,06 |
|
| Mỏ hàn kiểm soát nhiệt độ | Cái | 6 | 19,14 |
|
| Máy tính để bàn - 6.Cơ điện tử -(2)Xưởng thực hành tự động hóa | Cái | 90 | 27,7 |
|
| Máy in/ quét/ Copy màu -6.Cơ điện tử -(2)Xưởng thực hành tự động hóa | Cái | 5 | 52,03 |
|
| Máy khò hàn | Cái | 18 | 36,00 |
|
| Bàn thực hành điện tử (- Đủ 18 vị trí làm việc - Nguồn 1 chiều vô cấp - Nguồn 1 chiều đối xứng 5V, 9V. 12V, 15V - Nguồn xoay chiều 220V - Nguồn xoay chiều 15V - Bảo vệ quá áp, quá dòng) | Cái | 9 | 90,00 |
|
| Bộ thực hành công tắc điện tử (Van bán dẫn công suất) | Bộ | 9 | 324,00 |
|
| Bộ thực hành chỉnh lưu 1 pha không điều khiển | Bộ | 9 | 360,00 |
|
| Bộ thực hành chỉnh lưu có điều khiển (chỉnh lưu 1 pha có điều khiển, chỉnh lưu 3 pha có điều khiển) | Bộ | 9 | 450,00 |
|
| Bộ thực hành nghịch lưu điều khiển ( điều khiển nguồn dòng, nguồn áp) | Bộ | 9 | 450,00 |
|
| Bộ thực hành điều chỉnh điện áp xoay chiều (1 pha, 3 pha) | Bộ | 9 | 270,00 |
|
| Bộ modun tải (Tải R, tải L, tải RL, tải RLE) | Bộ | 9 | 243,00 |
|
| Bộ thực hành cảm biến ( gồm module cảm biến lưu lượng, cảm biến siêu âm đo mức, cảm biến điện dung đo mức,cảm biến áp suất, cảm biến góc, cảm biến nhiệt, cảm biến thu phát quang, cảm biến từ, cảm biến tiệm cận điện dung, cảm biến khói, cảm biến hồng ngoại | Bộ | 9 | 450,00 |
|
| Mô hình Robot công nghiệp | Bộ | 9 | 360,00 |
|
| Mô hình truyền dẫn động điện cơ (Bộ truyền động bánh răng sóng, bộ truyền động bánh răng con lăn, bộ truyền động vít đai ốc bi) | Bộ | 9 | 243,00 |
|
| Đồng hồ vạn năng số | Cái | 11 | 16,50 |
|
| Đồng hồ vạn năng kim | Cái | 18 | 27,00 |
|
| Biến thế 1 pha 5A | Cái | 9 | 2,25 |
|
| Cưa sắt | Cái | 3 | 0,60 |
|
| LOGO 2301RCE | Cái | 9 | 27,00 |
|
| Máy rửa mạch | Cái | 4 | 28 |
|
| Màn hình cảm ứng | Cái | 9 | 45 |
|
| Bộ thực hành kỹ thuật xung số | Bộ | 9 | 180 |
|
| Bộ thí nghiệm vi điều khiển | Bộ | 9 | 300 |
|
| Thiết bị lắp đặt hệ thống âm thanh hội trường |
|
|
|
|
| Loa hội trường | Cái | 4 | 62 |
|
| Loa sub hội trường | Cái | 2 | 64 |
|
| Bộ mixer | Cái | 1 | 17,95 |
|
| Cục Đẩy | Cái | 3 | 71,37 |
|
| DriveRack | Cái | 1 | 37,9 |
|
| Tủ Rack | Cái | 1 | 7,2 |
|
| MIC | Cái | 2 | 2,4 |
|
| MIC WILESS | Cái | 2 | 7,16 |
|
| Dây loa | Cuộn | 200 | 5 |
|
| Nẹp điện sàn | Cái | 10 | 0,5 |
|
| Nẹp luồn dây điện VGA 24/14 | Cái | 80 | 1,2 |
|
| Ổ cắm điện 2 chấu | Cái | 5 | 0,275 |
|
| Dây điện lõi đồng Cadivi 2.5 | Cái | 100 | 0,9 |
|
| Băng keo điện NaNo | Cái | 2 | 0,012 |
|
| Đinh đóng nẹp | Cái | 15 | 0,075 |
|
| Vít bake bắn nẹp sàn + Đầu bắn vít | Cái | 1 | 0,015 |
|
4 | Ngành Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) |
|
|
|
|
| Thiết bị định tuyến (Router) |
| 3 | 120 |
|
| Hệ thống mạng Lan: Mỗi bộ bao gồm: Thiết bị chuyển mạch, Cáp mạng, Tấm ráp nối, Hạt mạng, Ổ cắm dây mạng Tủ mạng | Hệ Thống | 4 | 10,00 |
|
| Bảng di động | Cái | 1 | 4 |
|
| Linh kiện máy tính mỗi bộ bao gồm: CPU, Quạt CPU, Bo mạch chính, Bộ nhớ RAM, VGA card, Sound card, Network card, Ổ cứng, Bộ nguồn, Vỏ máy, Màn hình, Bàn phím, Chuột. | Bộ | 19 | 190 |
|
| Kiểm tra lỗi mainboard (Card test mainboard) | Bộ | 9 | 9 |
|
| Mô hình dàn trải máy vi tính |
| 1 | 20 |
|
| Dụng cụ điện cầm tay | Bộ | 19 | 1 |
|
| Mỗi bộ bao gồm: |
| |||
| Bộ tuốc nơ vít đa năng |
| |||
| Kìm cắt dây các loại |
| |||
| Kìm tuốt dây các loại |
| |||
| Kìm mỏ nhọn |
| |||
| Vòng đeo khử tĩnh điện |
| |||
| Bút thử điện |
| |||
| Đồng hồ vạn năng | Cái | 19 | 19 |
|
| Máy chủ server | Cái | 2 | 250 |
|
| Hệ điều hành server | Thiết bị | 2 | 40 |
|
| Loa | Cái | 3 | 3 |
|
| Kìm bấm cáp mạng | Cái | 5 | 3 |
|
| Thiết bị kiểm tra cáp mạng | Cái | 5 | 4 |
|
| Thiết bị Firewall | Cái | 2 | 90 |
|
| Cáp serial (CAB-SS-V35FC) | Cái | 36 | 2 |
|
| Box chứa ổ cứng | Cái | 4 | 2 |
|
4.2 | Đội phòng cháy, chữa cháy |
|
|
|
|
| - Vòi chữa cháy có đường kính 66mm, dài 20m | Bộ | 14 | 1 |
|
| - Lăng chữa cháy A (trang bị cho cơ sở có trụ cấp nước chữa cháy ngoài trời) | Cái | 5 | 1 |
|
| Khóa mở trụ nước (trang bị cho cơ sở có trụ cấp nước chữa cháy ngoài trời) | Bộ | 5 | 3,5 |
|
| Bình bột chữa cháy xách tay loại 8kg | Bộ | 48 | 0,4 |
|
| Bình khí CO2 chữa cháy xách tay loại 5kg | Bộ | 32 | 0,55 |
|
| Mũ chữa cháy | Bộ | 25 | 0,5 |
|
| Quần áo chữa cháy | Bộ | 25 | 0,8 |
|
| Găng tay chữa cháy | Bộ | 25 | 0,35 |
|
| Ủng chữa cháy | Bộ | 25 | 0,5 |
|
| Khẩu trang lọc độc | Cái | 25 | 0,06 |
|
| Đèn pin chuyên dụng | Bộ | 2 | 0,3 |
|
| Câu liêm, bồ cào | Bộ | 2 | 0,2 |
|
| Bộ đàm cầm tay | Bộ | 2 | 0,5 |
|
| Dây cứu người | Bộ | 2 | 0,4 |
|
| Hộp sơ cứu (kèm theo các dụng cụ cứu thương) | Cái | 1 | 2 |
|
| Thang chữa cháy | Cái | 2 | 2 |
|
| Loa pin | Bộ | 2 | 0,5 |
|
| Bảo hiểm cháy nổ | Bộ | 1 | 34 |
|
III | Trường Cao đẳng y tế Đặng Thùy Trâm |
|
|
|
|
| Máy bơm tiêm điện tự động | Cái | 5 | 35,5 |
|
| Tủ sấy dụng cụ | Cái | 1 | 51,5 |
|
| Nồi hấp ướt tiệt trùng | Cái | 1 | 123 |
|
| Máy truyền dịch tự động | Cái | 2 | 41 |
|
| Máy Monitoring 6 thông số | Cái | 1 | 32 |
|
| Máy điện tim | Cái | 3 | 109 |
|
| Máy hút đờm dãi | Cái | 5 | 16,4 |
|
| Giường bệnh đa năng | Bộ | 10 | 28,6 |
|
| Tủ để thiết bị 2,8x0,61x1,9 m | Cái | 10 | 11,7 |
|
| MH nộm đa năng nguyên người | Bộ | 10 | 14,33 |
|
| MH đo huyết áp | Bộ | 02 | 41,6 |
|
| Mô hình đa năng nửa người | Bộ | 03 | 20 |
|
| Mô hình tiêm mông | Bộ | 03 | 13 |
|
| MH tiêm trong da | Bộ | 10 | 11 |
|
| MH đặt ống thông dạ dày | Bộ | 10 | 8,2 |
|
| MH tiêm truyền cánh tay | Bộ | 10 | 27,3 |
|
| MH tiêm bắp thịt, tĩnh mạch | Bộ | 10 | 24,6 |
|
| Máy bơm tiêm điện | Cái | 1 | 17,8 |
|
| Bộ đặt NKQ người lớn | Bộ | 6 | 5,2 |
|
| Bộ dụng cụ mở khí quản | Bộ | 5 | 7,3 |
|
| Giường Inox có tay quay | Bộ | 1 | 5,4 |
|
| Giường Inox có tay quay | Bộ | 2 | 7,1 |
|
| Tủ đựng thuốc Inox | Cái | 2 | 7,1 |
|
| Tủ đựng thuốc Inox | Cái | 1 | 7,1 |
|
| MH nộm đa năng nguyên người | Bộ | 1 | 61 |
|
| MH điều dưỡng đa năng | Bộ | 1 | 38,5 |
|
| MH tiêm tuyền TM cánh tay | Bộ | 1 | 32 |
|
| MH hồi sức tim phổi có đèn | Bộ | 1 | 25 |
|
| Máy sinh hóa | Cái | 1 | 80 |
|
| Máy ly tâm 12 ống | Cái | 1 | 80 |
|
| Cân điện tử | Cái | 1 | 39 |
|
| Nồi chưng cách thủy | Cái | 1 | 18 |
|
| Máy lắc tròn | Cái | 1 | 16,5 |
|
| Kính hiển vi quang học | Cái | 1 | 29,5 |
|
| Máy ly tâm | Cái | 10 | 45 |
|
| Máy phân tích nước tiểu | Cái | 1 | 75,4 |
|
| Tủ ấm nuôi cấy | Cái | 1 | 50 |
|
| Tủ sấy vi sinh | Cái | 1 | 60 |
|
| Cân điện tử | Cái | 1 | 70 |
|
| Nồi hấp ướt | Cái | 1 | 20 |
|
| Tủ cấy vi sinh loại đơn | Cái | 1 | 150 |
|
| Máy li tâm hematocrit | Cái | 1 | 80 |
|
| Máy đếm bạch cầu | Cái | 1 | 74 |
|
| Độ đo lắng máu | Cái | 10 | 10 |
|
| Tủ lạnh lưu trữ mẫu | Bộ | 10 | 8 |
|
| Tủ đựng dụng cụ | Cái | 1 | 12,5 |
|
| Bộ trung phẫu | Cái | 1 | 7,5 |
|
| Mô hình hô hấp | Cái | 1 | 6 |
|
| Mô hình xương người | Bộ | 1 | 45 |
|
| Mô hình hệ tiêu hóa | Bộ | 1 | 7,1 |
|
| Mô hình hệ tiết niệu | Bộ | 1 | 25 |
|
| Mô hình hệ tuần hoàn | Bộ | 1 | 10,3 |
|
| Mô hình toàn thân | Bộ | 1 | 6,3 |
|
| Chu chuyển tim | Bộ | 2 | 73 |
|
| Máy hematocrit | Bộ | 1 | 9,8 |
|
| Máy chiếu | Cái | 1 | 9,7 |
|
| Bộ phận sinh dục nam | Bộ | 1 | 17,6 |
|
| Bộ phận sinh dục nữ | Bộ | 3 | 8 |
|
| Quả thận(hình thể ngoài) | Bộ | 3 | 8 |
|
| Thận bổ dọc(hình thể trong) | Quả | 3 | 5 |
|
| Tim(hình thể ngoài) | Thận | 3 | 15 |
|
| Tim(hình thể trong) | Tim | 3 | 6 |
|
| Phổi(hình thể ngoài) | Tim | 3 | 17 |
|
| Phổi(hình thể trong) | Phổi | 3 | 16 |
|
| Cây khí phế quản | Phổi | 3 | 15 |
|
| Bộ xương người | Cây | 3 | 20 |
|
| Máy sinh hóa bán tự động | Bộ | 3 | 40 |
|
| Kính hiển vi sinh học 3 mắt | Cái | 2 | 170 |
|
| Mô hình chuyển dạ đẻ S500 | Cái | 5 | 90 |
|
| Nồi Hấp khô | Bộ | 2 | 10,5 |
|
| Mô hình thổi ngạt sơ sinh | Cái | 2 | 6,5 |
|
| Mô hình quá trình sinh đẻ | Bộ | 1 | 27 |
|
| MH khám thai có nghe tim thai bằng Doppler | Bộ | 2 | 23,4 |
|
| Bộ dụng cụ hồi sức trẻ sơ sinh | Bộ | 2 | 311,2 |
|
| Mô hình hồi sức trẻ sơ sinh | Bộ | 5 | 21,2 |
|
| Mô hình thăm khám phụ khoa S540.100 | Bộ | 5 | 11 |
|
| MH thăm khám phụ khoa | Bộ | 5 | 11 |
|
| Mô hình phụ nữ bán thân | Bộ | 1 | 7,5 |
|
| Mô hình đặt nội khí quản trẻ sơ sinh | Bộ | 2 | 19,5 |
|
| Mô hình đỡ đẻ | Bộ | 5 | 23,2 |
|
| Bộ mô phỏng quá trình sinh đẻ Mama Natalie | Bộ | 3 | 32,8 |
|
| Tủ sấy | Bộ | 2 | 150 |
|
| Máy hấp tiệt trùng dụng cụ | Cái | 2 | 23,4 |
|
| Tủ đông dược mặt kính | Cái | 2 | 17 |
|
| Mô hình châm cứu toàn thân nam | Cái | 2 | 11 |
|
| Mô hình châm cứu toàn thân nữ | Mô hình | 2 | 20 |
|
| Bộ thuyền tán thuốc + dao cầu | Mô hình | 2 | 20 |
|
| Bàn Inox mặt đá (1,4x4m) | Bộ | 2 | 8,6 |
|
| Bàn Inox mặt đá (0,6x2m) | Bộ | 10 | 20,8 |
|
| Bản mỏng Silicagel | Bộ | 10 | 10,4 |
|
| Bếp đun cách thủy | Cái | 5 | 13,7 |
|
| Bộ chưng cất tinh dầu | Cái | 4 | 36,3 |
|
| Bộ rây có nắp | Bộ | 5 | 21,5 |
|
| Cân điện tử (ML3002E/01) | Bộ | 5 | 29 |
|
| Cân phân tích (W3100 A-210) | Bộ | 2 | 39,6 |
|
| Cân phân tích điện tử (JP303G) | Bộ | 1 | 58 |
|
| Cân sấy ẩm hồng ngoại (MA160) | Bộ | 2 | 51,7 |
|
| Kính hiển vi hai mắt | Bộ | 1 | 110 |
|
| Kính hiển vi kết nối máy tính | Cái | 15 | 26 |
|
| Lò nung | Cái | 1 | 90 |
|
| Máy cất nước 2 lần | Cái | 1 | 211,2 |
|
| Máy cất nước 10L | Cái | 1 | 97 |
|
| Máy chuẩn độ điện thế | Cái | 1 | 5 |
|
| Máy đo điểm nóng chảy | Cái | 1 | 359 |
|
| Máy đo pH | Cái | 2 | 33 |
|
| Máy đo quang phổ | Cái | 2 | 44 |
|
| Máy đo tỉ trọng | Cái | 2 | 245 |
|
| Máy khúc xạ kế | Cái | 2 | 140 |
|
| Máy lạnh | Cái | 1 | 50 |
|
| Máy li tâm 12 ống | Cái | 2 | 16 |
|
| Máy phân cực kế tự động | Cái | 2 | 86 |
|
| Máy thử độ mài mòn | Cái | 1 | 449 |
|
| Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 | 154 |
|
| Tủ ấm nuôi cấy vi khuẩn, vi nấm | Cái | 2 | 197, |
|
| Tủ bảo quản kính hiển vi | Cái | 2 | 40,7 |
|
| Tủ hốt vô trùng | Cái | 2 | 78,6 |
|
| Tủ lạnh 275L | Cái | 5 | 66 |
|
| Tủ sấy (UN55) | Cái | 1 | 13,2 |
|
| Tủ sấy (DA02.160-TS) | Cái | 2 | 81,4 |
|
| Tủ sấy (HU-YUE) | Cái | 1 | 5 |
|
| Bể rửa siêu âm | Cái | 1 | 5,5 |
|
| Bếp điện | Cái | 2 | 10 |
|
| Bếp đun bình cầu có bảo ôn | Cái | 4 | 10 |
|
| Bộ bàn đôi thí nghiệm chuyên dụng (kèm lavabo, ổ cắm, đèn neon, ngần đựng hóa chất bên dưới, giá đựng hóa chất bên trên...) | Cái | 2 | 10 |
|
| Bộ cất đạm định lượng nitơ toàn phần | Bộ | 6 | 40 |
|
| Bộ cất kéo hơi nước | Bộ | 1 | 10 |
|
| Bộ cất quay chân không | Bộ | 1 | 10 |
|
| Bộ cất thu hồi dung môi | Bộ | 1 | 10 |
|
| Bộ định lượng chất béo | Bộ | 1 | 10 |
|
| Bộ định lượng hàm ẩm của dược liệu có thành phần bay hơi | Bộ | 1 | 10 |
|
| Bộ định lượng tinh dầu + ống hứng | Bộ | 1 | 10 |
|
| Bộ định lượng tinh dầu có tỷ trọng lớn hơn 1 | Bộ | 1 | 10 |
|
| Bộ định lượng tinh dầu có tỷ trọng nhỏ hơn 1 | Bộ | 1 | 10 |
|
| Bộ đo đau do nhiệt trên chuột | Bộ | 1 | 10 |
|
| Bộ dụng cụ cất cồn | Bộ | 1 | 10 |
|
| Bộ dụng cụ cất hồi lưu áp suất giảm (Rotades) | Bộ | 1 | 10 |
|
| Bộ dụng cụ để đo và thu khí H2 | Bộ | 1 | 15 |
|
| Bộ dụng cụ đo điện trở dung dịch bằng cầu Vvheatston | Bộ | 1 | 15 |
|
| Bộ dụng cụ thử asen | Bộ | 1 | 20 |
|
| Bộ dụng cụ xác định độ ẩm (bằng thủy tinh) | Bộ | 1 | 15 |
|
| Bộ khuấy từ gia nhiệt | Bộ | 1 | 15 |
|
| Bộ lọc dùng cột (catridge) cỡ nhỏ | Bộ | 1 | 25 |
|
| Bộ lọc dung dịch (lọc hút chân không qua màng lọc dùng máy nén khí không dầu) | Bộ | 1 | 25 |
|
| Bộ lọc dung dịch (lọc nén qua màng lọc dùng máy nén khí không dầu) 200ml | Bộ | 1 | 25 |
|
| Bộ lọc dung dịch (lọc nén qua màng lọc dùng máy nén khí không dầu) 2-5 lít | Bộ | 1 | 25 |
|
| Bộ lọc hút chân không | Bộ | 1 | 25 |
|
| Bộ phận cung cấp khí nitrơ | Bộ | 1 | 18 |
|
| Bộ rây đủ các cỡ hạt | Bộ | 1 | 10 |
|
| Bộ Shoxlet | Bộ | 1 | 30 |
|
| Bơm hút chân không | Bộ | 1 | 14 |
|
| Bơm hút chân không (cho tủ sấy chân không) | Bộ | 2 | 10 |
|
| Buồng pha chế vô khuẩn | Bộ | 1 | 10 |
|
| Buồng thổi khí sạch | Bộ | 1 | 30 |
|
| Buồng vô trùng, nuôi cấy vô trùng | Bộ | 1 | 30 |
|
| Cân điện tử khối lượng | Bộ | 1 | 30 |
|
| Cân kỹ thuật điện tử 02 chữ số thập phân (0,01g) | Cái | 2 | 45 |
|
| Cân phân tích kỹ thuật số (Đức) | Cái | 2 | 30 |
|
| Cân phù nhiệt Mohr | Cái | 2 | 35 |
|
| Cân xác định độ ẩm bằng hồng ngoại | Cái | 1 | 45 |
|
| Cột sắc kí thủy tinh | Cái | 1 | 140 |
|
| Cột Sephadex và máy hứng | Cột | 2 | 25 |
|
| Đèn tử ngoại soi sắc ký | Cột | 1 | 20 |
|
| Đèn uv soi sắc ký | Bộ | 2 | 10 |
|
| Hệ thống chạy sắc ký lớp mỏng | Bộ | 2 | 10 |
|
| Hệ thống chiết dược liệu | Hệ Thống | 1 | 35 |
|
| Hệ thống lọc | Hệ Thống | 1 | 35 |
|
| Hệ thống ngấm kiệt | Hệ Thống | 1 | 35 |
|
| Hệ thống sắc ký cột | Hệ Thống | 1 | 35 |
|
| Hệ thống sắc thuốc-cô chân không-đóng gói | Hệ Thống | 1 | 35 |
|
| Hệ thống sắc và đóng gói thuốc Đông y (nồi sắc thuốc + máy đóng gói) | Hệ Thống | 1 | 35 |
|
| Hệ thống thiết bị chiết nóng | Hệ Thống | 1 | 35 |
|
| Hồ bơi tròn | Hệ Thống | 1 | 35 |
|
| Khúc xạ kế | Hồ | 1 | 20 |
|
| Khuôn thuốc đạn | Bộ | 1 | 65 |
|
| Khuôn thuốc trứng | Bộ | 3 | 45 |
|
| Kính hiển vi | Bộ | 3 | 45 |
|
| Kính hiển vi quang học có camera | Cái | 20 | 15 |
|
| Kính lúp cầm tay | Cái | 5 | 45 |
|
| Lò nung | Cái | 10 | 10 |
|
| Lò vi sóng | Cái | 1 | 260 |
|
| Lồng tự kích thích | Cái | 2 | 10 |
|
| Ma trận 8 nhánh | Lồng | 1 | 10 |
|
| Máy bao film | Ma trận | 1 | 10 |
|
| Máy bao viên mini | Cái | 1 | 59 |
|
| Máy bơm chân không | Cái | 1 | 59 |
|
| Máy cắt bản mỏng | Cái | 1 | 59 |
|
| Máy cất kéo áp suất giảm | Cái | 1 | 59 |
|
| Máy cất nước 1 lần tự động | Cái | 1 | 59 |
|
| Máy cất nước 2 lần | Cái | 2 | 65 |
|
| Máy cất quay chân không | Cái | 2 | 117 |
|
| Máy cắt vi phẫu cầm tay | Cái | 1 | 45 |
|
| Máy chấm sắc ký | Cái | 1 | 45 |
|
| Máy chuẩn độ điện thế tự động | Cái | 1 | 45 |
|
| Máy cô chân không | Cái | 1 | 91 |
|
| Máy đánh bóng viên | Cái | 1 | 52 |
|
| Máy dập viên mâm khuôn quay 8 chày | Cái | 1 | 52 |
|
| Máy dập viên tâm sai | Cái | 1 | 52 |
|
| Máy đếm khuẩn lạc | Cái | 1 | 39 |
|
| Máy đếm tiểu phân | Cái | 1 | 39 |
|
| Máy điện di mao quản | Cái | 1 | 39 |
|
| Máy điều hòa 2 mảnh Toshiba | Cái | 1 | 39 |
|
| Máy điều nhiệt có nhiệt kế | Cái | 2 | 20 |
|
| Máy đo áp suất thẩm thấu | Cái | 1 | 39 |
|
| Máy đo điểm nhỏ giọt đông đặc của thuốc mỡ/thuốc đặt | Cái | 1 | 39 |
|
| Máy đo điểm nóng chảy | Cái | 1 | 39 |
|
| Máy đo độ bở và độ mài mòn của viên nén | Cái | 1 | 455 |
|
| Máy đo độ cứng của viên nén | Cái | 1 | 195 |
|
| Máy đo độ dẫn điện | Cái | 1 | 195 |
|
| Máy đo độ khúc xạ | Cái | 1 | 195 |
|
| Máy đo độ rã của thuốc đặt | Cái | 1 | 195 |
|
| Máy đo độ trơn chảy của hạt và bột | Cái | 1 | 195 |
|
| Máy đo độ xuyên sâu của thuốc mỡ/thuốc đặt | Cái | 1 | 195 |
|
| Máy đo giảm đau mâm móng | Cái | 1 | 195 |
|
| Máy đo huyết áp đuôi chuột | Cái | 1 | 130 |
|
| Máy đo khối lượng riêng biểu kiến của hạt và bột | Cái | 1 | 130 |
|
| Máy đo năng suất quay cực | Cái | 1 | 130 |
|
| Máy đo ngưỡng đau cơ học trên khớp | Cái | 1 | 130 |
|
| Máy đo nồng độ thuốc bằng kít quang phổ huỳnh quang | Cái | 1 | 130 |
|
| Máy đo pH để bàn | Cái | 1 | 130 |
|
| Máy đo quang | Cái | 1 | 52 |
|
| Máy đo quang phổ UV-VIS (quét phổ và đo độ hấp phụ) | Cái | 1 | 290 |
|
| Máy đo thể tích viêm (độ phù) trên chân chuột | Cái | 2 | 650 |
|
| Máy đóng dung dịch thuốc (thể tích đóng: 50 - 250ml) | Cái | 1 | 156 |
|
| Máy đông khô mini | Cái | 1 | 105 |
|
| Máy đóng nang cứng mini | Cái | 1 | 130 |
|
| Máy đóng nang thủ công | Cái | 1 | 130 |
|
| Máy đóng ống thuốc tiêm | Cái | 1 | 130 |
|
| Máy đóng thuốc bột | Cái | 1 | 130 |
|
| Máy đóng thuốc nang cứng | Cái | 1 | 130 |
|
| Máy đóng thuốc phun mù mini | Cái | 1 | 130 |
|
| Máy đóng thuốc tiêm | Cái | 1 | 130 |
|
| Máy đóng túi thuốc bột | Cái | 1 | 130 |
|
| Máy đóng tuýp thuốc mỡ (5 - 15 g) | Cái | 1 | 130 |
|
| Máy đùn - tạo cầu | Cái | 1 | 130 |
|
| Máy ép nang mềm mini | Cái | 1 | 33 |
|
| Máy ép vỉ mềm | Cái | 1 | 46 |
|
| Máy hút ẩm | Cái | 1 | 46 |
|
| Máy khuấy cơ học | Cái | 1 | 33 |
|
| Máy khuấy từ gia nhiệt | Cái | 1 | 40 |
|
| Máy lắc cơ học | Cái | 1 | 40 |
|
| Máy lắc siêu âm | Cái | 1 | 40 |
|
| Máy lắc Vortex | Cái | 1 | 40 |
|
| Máy ly tâm EBA 20 | Cái | 1 | 40 |
|
| Máy ly tâm để bàn | Cái | 1 | 40 |
|
| Máy ly tâm lạnh | Cái | 1 | 80 |
|
| Máy nghiền bi | Cái | 1 | 80 |
|
| Máy nghiền dược liệu thô | Cái | 1 | 46 |
|
| Máy nướng bản mỏng | Cái | 1 | 40 |
|
| Máy PCR (máy luân nhiệt) | Cái | 1 | 46 |
|
| Máy phân tích nhiệt | Cái | 1 | 80 |
|
| Máy quang phổ hồng ngoại | Cái | 1 | 80 |
|
| Máy quay ly tâm | Cái | 1 | 80 |
|
| Máy sản xuất viên hoàn mềm | Cái | 1 | 72 |
|
| Máy sao dược liệu | Cái | 1 | 325 |
|
| Máy xát hạt | Cái | 1 | 65 |
|
| Máy sấy chân không | Cái | 1 | 65 |
|
| Máy sấy/bao tầng sôi mini | Cái | 1 | 52 |
|
| Máy so mầu | Cái | 1 | 52 |
|
| Máy soi kiểm tra độ trong | Cái | 1 | 52 |
|
| Máy tạo khí hydro | Cái | 1 | 31 |
|
| Máy tạo nhũ tương bằng siêu âm | Cái | 1 | 31 |
|
| Máy tạo pellet (đùn - tạo cầu hoặc tạo hạt tầng sôi quay tròn) | Cái | 1 | 234 |
|
| Máy thái dược liệu kiểu hạt lựu, thái chỉ | Cái | 1 | 182 |
|
| Máy thái phiến dược liệu | Cái | 1 | 80 |
|
| Máy thử độ hoà tan | Cái | 1 | 80 |
|
| Máy thử độ rã | Cái | 1 | 325 |
|
| Máy thử giải phóng thuốc đạn | Cái | 1 | 195 |
|
| Máy thử giải phóng thuốc qua màng | Cái | 1 | 195 |
|
| Máy trộn bột khô | Cái | 1 | 195 |
|
| Máy trộn bột ướt (tạo hạt) | Cái | 1 | 195 |
|
| Máy trộn thuốc mỡ (có điều nhiệt và hút chân không) | Cái | 1 | 195 |
|
| Máy trộn và đóng thuốc đặt | Cái | 1 | 195 |
|
| Máy Voltex | Cái | 1 | 111 |
|
| Máy xác định độ ẩm | Cái | 1 | 117 |
|
| Máy xác định độ cứng viên | Cái | 1 | 98 |
|
| Máy xát hạt (làm thuốc cốm) | Cái | 1 | 143 |
|
| Máy xay dược liệu | Cái | 1 | 189 |
|
| Máy nghiền đồng thể | Cái | 1 | 59 |
|
| Máy cất quay chân không | Cải | 1 | 68 |
|
| Máy chuẩn độ điện thế | Cái | 1 | 72 |
|
| Máy điều hòa 2 mảnh Toshiba | Cái | 1 | 156 |
|
| Máy hút ẩm | Cái | 2 | 32 |
|
| Máy li tâm EBA 20 | Cái | 1 | 39 |
|
| Nồi 2 vỏ (cô cao dược liệu) | Cái | 1 | 20 |
|
| Nồi bao hoàn | Cái | 1 | 16 |
|
| Nồi bao viên | Cái | 1 | 16 |
|
| Nồi điều nhiệt cách thủy | Cái | 1 | 16 |
|
| Nồi đun môi trường | Cái | 1 | 16 |
|
| Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 | 16 |
|
| Nồi nấu hồ, cao | Cái | 1 | 16 |
|
| Nồi ổn nhiệt | Cái | 1 | 16 |
|
| Phân cực kế | Cái | 1 | 16 |
|
| Quạt hút | Phân cực | 1 | 85 |
|
| Sắc ký khí - khối phổ | Cái | 1 | 15 |
|
| Thiết bị lọc nén | Bộ | 1 | 195 |
|
| Trục quay rota - rod kiểm tra sự chịu đựng của chuột. | Thiết bị | 1 | 20 |
|
| Tủ đựng hóa chất | Trục | 1 | 26 |
|
| Tủ đựng kính hiển vi | Cái | 4 | 65 |
|
| Tủ đựng sách + mẫu + tài liệu | Cái | 2 | 72 |
|
| Tủ hút khí độc (tủ hốt) | Cái | 1 | 59 |
|
| Tủ lạnh sâu | Cái | 1 | 78 |
|
| Tủ lạnh thông thường | Cái | 1 | 20 |
|
| Tủ sấy chân không | Cái | 1 | 20 |
|
| Tủ sấy tầng sôi (máy) | Cái | 1 | 52 |
|
| Tủ sấy thường | Cái | 1 | 52 |
|
| Vòi cấp cứu bỏng hóa chất | Cái | 1 | 52 |
|
| Vòi cấp cứu rửa mắt | Vòi | 1 | 15 |
|
| Vòi cấp cứu bỏng hóa chất | Vòi | 1 | 10 |
|
| Vòi cấp cứu rửa mắt | Vòi | 1 | 10 |
|
| Bàn ghế sinh viên cho phòng học thực hành (32 phòng x 20 HSSV/phòng) | Vòi | 1 | 10 |
|
| Bàn ghế SV cho phòng học LT(15 phòng) | Bộ | 640 | 1 |
|
| Bàn ghế giáo viên (47 phòng ) | Bộ | 800 | 0,5 |
|
| Bàn cho hội trường (02 Hội trường) | Bộ | 47 | 0,9 |
|
| Ghế cho hội trường (02 Hội trường) | Bộ | 100 | 0,7 |
|
| Máy điều hòa cho các phòng t/hành (32 phòng) | Bộ | 300 | 0,7 |
|
| Máy điều hòa cho hội trường (02 Hội trường) | Cái | 32 | 9,1 |
|
| Bảng chống lóa di động 1.2m x 2.6m | Cái | 11 | 11 |
|
| Bảng chống lóa di động 1.2m x 1.7m | Cái | 15 | 1,56 |
|
| Bộ loa, âm ly | Cái | 32 | 0,55 |
|
| Máy chụp hình Nikon (đi thực tế) | Bộ | 2 | 104 |
|
| Trang thiết bị PCCC | Cái | 1 | 18,2 |
|
| Máy điều hòa | Cái | 2 | 17,5 |
|
| Phòng máy tính thi trắc nghiệm khách quan (01 máy chủ 100 máy tính, và thiết bị) | Cái | 4 | 15 |
|
| Máy chấm điểm thi | Phòng | 101 | 46,3 |
|
| Phần mềm thi trắc nghiệm trực tuyến trên máy tính | Cái | 1 | 371,8 |
|
| Máy điều hòa | Cái | 5 | 17,5 |
|
| Phòng Lab kỹ thuật số | Cái | 3 | 15 |
|
| Máy siêu âm điều trị US-751 | Phòng | 1 | 489,984 |
|
| Máy kéo cột sống thắt lưng TM-400-1F | Cái | 1 | 280 |
|
| Máy kéo cột sống cổ TM-400-1F | Cái | 1 | 415 |
|
IV | Đại học Phạm Văn Đồng |
|
|
|
|
1 | Khoa Hóa-Sinh-Môi trường |
|
|
|
|
| Máy soi UV 2 bước sóng | Cái | 1 | 28,00 |
|
| Tủ ấm lạnh (MIR-554, 406 L) | Cái | 1 | 166,00 |
|
| Máy đọc ELISA Chrom 4300 | Cái | 1 | 100,00 |
|
| Pipet 8 kênh Mettler Toledo 0.5-10ul | Bộ | 1 | 15,00 |
|
| Toledo 10-100ul | Bộ | 1 | 15,00 |
|
| Toledo 100-1000ul | Bộ | 1 | 15,00 |
|
| Tủ ấm CO2 | Cái | 1 | 150,00 |
|
| Kính hiển vi soi ngược | Cái | 1 | 105,00 |
|
| Bình nitơ trữ mẫu | Bộ | 1 | 15,00 |
|
| Bộ bơm mẫu tự động sử dụng cho máy sắc ký khí | Bộ | 1 | 414,00 |
|
| Máy đo nhanh khí thải cầm tay, 6 khí (ECOM - D) | Cái | 1 | 83,00 |
|
| Máy đo nồng độ bụi và đếm hạt bụi AEROCET 531S | Cái | 1 | 175,00 |
|
| Máy đo pH trực tiếp trên thịt | Cái | 2 | 20,00 |
|
| Máy so màu sắc thịt | Cái | 1 | 190,00 |
|
| Máy đo độ dai | Cái | 1 | 200,00 |
|
| Bộ hydride hóa mẫu tương thích với máy ICP OES (phân tích các chỉ tiêu As, Hg, Se, Sb, Sn, Bi, Pb,...) | Bộ | 1 | 250,00 |
|
| Dụng cụ hút mẫu định lượng Dispensers có van an toàn 1-10 ml | Bộ | 3 | 120,00 |
|
| Dụng cụ hút mẫu định lượng Dispensers có van an toàn 10-100 ml | Bộ | 1 | 50,00 |
|
| Bơm định lượng Prominent (6 L/h, 2.5 bar) | Bộ | 2 | 80,00 |
|
| Đầu dò khối phổ sử dụng | Bộ | 1 | 3,2 |
|
| Máy sắc ký lỏng điều chế (Preparative HPLC) | Cái | 1 | 3,4 |
|
2 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ |
|
|
|
|
| Thí nghiệm cảm biến - Hàn Quốc | Bộ | 5 | 150,00 |
|
| Bộ thí nghiệm cảm biến không tiếp xúc | Bộ | 5 | 150,00 |
|
| Bộ thí nghiệm cảm biến khoảng cách và dịch chuyển Hàn Quốc | Bộ | 5 | 150,00 |
|
| Bộ thí nghiệm cảm biến lực - áp suất - Hàn quốc | Bộ | 5 | 150,00 |
|
| Bộ thực hành cấu tạo nguyên lý của các loại cảm biến Hàn Quốc | Bộ | 5 | 150,00 |
|
| Bộ thí nghiệm mạng cảm biến không dây - Hàn Quốc | Bộ | 5 | 150,00 |
|
| Mô hình thực hành PLC S7-300 | Bộ | 10 | 289,00 |
|
| Mô hình thực hành PLC S7-400 | Bộ | 2 | 365,00 |
|
| Hệ thống thực hành điện, khí nén điều khiển PLC | Bộ | 3 | 192,00 |
|
| Mô hình thực hành điện - thủy lực | Bộ | 2 | 250,00 |
|
| Máy khoan đứng | Cái | 1 | 58,6 |
|
| Máy cưa cần | Cái | 1 | 142,00 |
|
| Máy khoan cần | Cái | 1 | 209,00 |
|
| Máy nén khí piston | Cái | 1 | 48,5 |
|
| Máy mài hai đá điện 3p loại đứng | Cái | 1 | 19,5 |
|
| Dụng cụ đo cơ khí | Bộ | 1 | 450,00 |
|
| Máy doa | Cái | 1 | 460,00 |
|
| Hệ thống băng tải | Bộ | 1 | 5,00 |
|
| Mô hình thực hành PLC S7-300 | Mô hình | 6 | 240,00 |
|
| Hệ thống mạng cục bộ công nghiệp | Hệ Thống | 5 | 150,00 |
|
| Hệ thống thực hành điều khiển động cơ Servo không đồng bộ 3 pha | Hệ Thống | 4 | 200,00 |
|
| Hệ thống thực hành điều khiển động cơ DC Servo | Hệ Thống | 4 | 200,00 |
|
| Hệ thống thực hành điều khiển động cơ bước | Hệ Thống | 4 | 200,00 |
|
| Kit Thực hành lập trình vi điều khiển Micro Chip | Bộ | 10 | 50,00 |
|
| Bộ Thực hành hệ thống cấp phôi-lưu kho tự động | Bộ | 1 | 200,00 |
|
| Máy hàn MIG | Cái | 2 | 40,00 |
|
| 15 eto | Bộ | 15 | 15,00 |
|
| Máy nén khí | Cái | 1 | 41,3 |
|
| Máy phay đứng ngang vạn năng | Cái | 1 | 289,00 |
|
| Máy cưa cần | Cái | 1 | 35,00 |
|
| Máy phay đứng | Cái | 1 | 110,00 |
|
| Máy phay đứng | Cái | 1 | 170,00 |
|
| Ê tô phẳng cho máy phay | Cái | 1 | 1,5 |
|
| Máy tiện | Cái | 1 | 35,00 |
|
| Máy tiện | Cái | 1 | 30,00 |
|
| Máy tiện | Cái | 1 | 71,4 |
|
| Máy tiện | Cái | 1 | 30,00 |
|
| Máy tiện | Cái | 2 | 170,00 |
|
| Máy mài 2 đá | Cái | 2 | 14,5 |
|
| Máy khoan bàn | Cái | 1 | 8,00 |
|
| Máy bào | Cái | 1 | 36,2 |
|
| Đầu chia độ vạn năng | Đầu | 1 | 30,00 |
|
| Đầu chia độ máy phay | Đầu | 1 | 30,00 |
|
| Ba lan | Bộ | 1 | 6,00 |
|
| Máy tiện đa năng chính xác cao | Cái | 1 | 196,00 |
|
| Ê tô xoay 3 chiều | Bộ | 2 | 30,00 |
|
| Ê tô xoay 3 chiều | Bộ | 2 | 31,6 |
|
| Đồng hồ so lỗ | Cái | 1 | 7,8 |
|
| Đồng hồ so lỗ | Cái | 1 | 6,5 |
|
| Ê tô phẳng cho máy phay | Bộ | 1 | 23,4 |
|
| Bộ hàn hơi | Bộ | 1 | 7,3 |
|
| Máy mài dao vạn năng | Cái | 1 | 54,7 |
|
| Máy hàn 1 chiều Lastek | Cái | 1 | 6,00 |
|
| Máy hàn 1 xoay chiều | Cái | 1 | 7,00 |
|
| Máy hàn xoay chiều | Cái | 1 | 8,00 |
|
| Máy hàn tiếp điểm | Cái | 1 | 16,00 |
|
| Máy khoan | Cái | 2 | 5,00 |
|
| Máy khoan đứng Clarke | Cái | 2 | 30,00 |
|
| Máy hàn 1. xoay chiều | Cái | 1 | 9,00 |
|
| Máy hàn Miler | Cái | 1 | 6,00 |
|
| Máy hàn Philips | Cái | 1 | 8,00 |
|
| Máy hàn tiếp điểm | Cái | 1 | 30,00 |
|
| Máy hàn TIG AC/DC | Cái | 1 | 46,00 |
|
| Bộ bình khí Argon | Bộ | 1 | 6,4 |
|
| Máy nén khí | Cái | 1 | 18,00 |
|
| Đồng hồ so đo lỗ | Cái | 8 | 57,00 |
|
| Mô hình bổ cắt phan tử thuy lực | Cái | 1 | 38,5 |
|
| Xe Super Dream - (Thực hành) | Xe | 1 | 25,00 |
|
| Xe ô tô Lada - (Thực hành) | Xe | 1 | 34,00 |
|
| Xe ô tô Lada - (Thực hành) | Xe | 1 | 6,6 |
|
| Máy khoan Clarke | Cái | 1 | 8,00 |
|
| Thiết bị rửa chi tiết | Thiết bị | 1 | 6,2 |
|
| Máy hiện sóng 2 tia | Cái | 2 | 11,8 |
|
| Máy hiện sóng 2 tia | Cái | 4 | 48,00 |
|
| Máy phát sóng âm tần | Cái | 4 | 36,00 |
|
| Máy hiện sóng 2 tia | Cái | 4 | 20,00 |
|
| Máy phát sóng âm tần | Cái | 3 | 7,5 |
|
| Máy phát sóng âm tần | Cái | 2 | 6,00 |
|
| Máy phát sóng âm tần | Cái | 5 | 33,2 |
|
| Máy phát sóng cao tần | Cái | 1 | 6,00 |
|
| Máy khoan đứng | Cái | 1 | 20,00 |
|
| Bộ TN đo lường c.biến | Bộ | 3 | 202,00 |
|
| Bộ TN đo khoảng cách | Bộ | 1 | 21,00 |
|
| Bộ TN đo áp suất | Bộ | 1 | 12,00 |
|
| Bộ TN vi điều khiển | Bộ | 3 | 50,4 |
|
| Máy đo hiện sóng(Ossilos-cope) | Cái | 6 | 61,2 |
|
| Bộ nguồn DC | Bộ | 6 | 33,00 |
|
| Máy phát sóng âm tần | Cái | 5 | 27,5 |
|
| Mỏ hàn chuyên dụng | Cái | 5 | 21,6 |
|
| Mô hình TH vi điều khiển | Bộ | 14 | 108,00 |
|
| Mô hình Kỹ thuật điện tử | Bộ | 14 | 121,00 |
|
| Bàn TH Điều khiển điện K.nén | Bộ | 1 | 61,00 |
|
| Bàn thực hành điện CN | Bộ | 4 | 118,00 |
|
| Cảm biến siêu âm | Bộ | 1 | 28,00 |
|
| Van tỷ lệ 6023 | Bộ | 1 | 21,4 |
|
| Mô hình điều khiển băng tải | Bộ | 1 | 132,00 |
|
| Mua mới máy in cho giáo vụ khoa | Cái | 1 | 3,00 |
|
| Máy tính để bàn (Core i5 - RAM 4G) | Cái | 40 | 600,00 |
|
| Máy hàn TIG | Cái | 1 | 20,00 |
|
| Máy hàn MIG | Cái | 1 | 20,00 |
|
| Ê tô xoay 3 chiều | Bộ | 2 | 30,00 |
|
| Ê tô phẳng cho máy phay | Bộ | 1 | 1,50 |
|
| Thiết bị đo độ cứng cầm tay | Thiết bị | 1 | 175,00 |
|
| Thiết bị đo độ dày phủ | Thiết bị | 1 | 120,00 |
|
| Máy đo độ cứng kim loại Rockwell điện tử - Nhật | Cái | 2 | 320,00 |
|
| Máy đo độ nhám Surftest SJ-310 -Nhật | Cái | 2 | 180,00 |
|
| Máy đo góc điện tử dài 45cm 83015 | Cái | 10 | 30,00 |
|
| Panme đo lỗ 3 chấu dải đo 62-75mm Mitutoyo 368-171 - Nhật | Cái | 10 | 150,00 |
|
| Thước đo độ sâu điện tử dải đo 0-150 mm Mitutoyo 571-211 | Bộ | 10 | 60,00 |
|
| Phân tích rung động | Bộ | 1 | 300,00 |
|
| Thiết bị giao tiếp Hart -475HP1EKLUGM9 | Thiết bị | 1 | 120,00 |
|
| Mô hình thực hành PLC S7-300 | Bộ | 10 | 3,00 |
|
| Mô hình thực hành PLC S7-400 | Bộ | 2 | 730,00 |
|
| Module biến tần SINAMICS G120 | Bộ | 10 | 460,00 |
|
| Hệ thống thực hành điện - khí nén điều khiển PLC | Hệ Thống | 3 | 576,00 |
|
| Mô hình thực hành điện - thủy lực | Bộ | 2 | 500,00 |
|
| Mô hình khoan tự động 1 lỗ | Bộ | 5 | 325,00 |
|
| Mô hình phân loại sản phẩm theo vật liệu | Bộ | 3 | 210,00 |
|
| Modul màn hình HMI OP177B | Bộ | 5 | 290,00 |
|
| KIT thí nghiệm vi điều khiển 89S, AVR, PIC (PIC32), ARM | Bộ | 20 | 110,00 |
|
| Bộ Kit Arduino Uno R3 | Bộ | 20 | 30,00 |
|
| Bộ thực hành Andruino Mega 2560 | Bộ | 10 | 40,00 |
|
| Bộ Kít Raspberry Pi 3 | Bộ | 10 | 50,00 |
|
| Máy hàn và khò | Cái | 10 | 25,00 |
|
| Kính lúp để bàn | Cái | 10 | 7,00 |
|
| Đồng hồ đo đa năng (VOM) | Cái | 10 | 15,00 |
|
| Máy cắt laser 4060-60W | Cái | 1 | 70,00 |
|
| Máy làm mạch PCB EP-42 Auto | Cái | 1 | 300,00 |
|
| Máy đo hiện sóng số | Cái | 10 | 120,00 |
|
| Nguồn một chiều EZ GP- 1305 (0-30V/5A) | Bộ | 20 | 220,00 |
|
| Máy lạnh | Cái | 10 | 120,00 |
|
| Thùng dụng cụ cầm tay | Thùng | 15 | 22,50 |
|
| Tủ đựng thiết bị vật tư | Cái | 15 | 60,00 |
|
| Thước kẹp Mitutoyo | Bộ | 15 | 75,00 |
|
| Hệ thống cấp phôi | Bộ | 1 | 200,00 |
|
| Hệ thống băng tải | Bộ | 1 | 5,00 |
|
| Hệ thống mạng cục bộ công nghiệp | Bộ | 5 | 150,00 |
|
| Hệ thống thực hành điều khiển động cơ Servo không đồng bộ 3 pha | Bộ | 5 | 250,00 |
|
| Hệ thống thực hành điều khiển động cơ DC Servo | Bộ | 5 | 250,00 |
|
| Hệ thống thực hành điều khiển động cơ bước | Bộ | 5 | 250,00 |
|
| Bộ thực hành hệ thống cấp phôi - lưu kho tự động | Bộ | 1 | 200,00 |
|
3 | Khoa Công nghệ Thông tin |
|
|
|
|
| Server loại 1 | Cái | 1 | 125,2 |
|
| Server loại 2 | Cái | 2 | 227,00 |
|
| Accessories for Router 2911 | Cái | 6 | 80,3 |
|
| Màn hình LED 65" | Cái | 3 | 289,00 |
|
| Camera quan sát và đầu ghi | Cái | 6 | 61,7 |
|
| UPS Santak | Cái | 1 | 13,00 |
|
| Ram Server HP | Bộ | 6 | 12,60 |
|
| HDD Server HP | Bộ | 6 | 34,20 |
|
| Ổ cứng di động SSD 250Gb | Ổ cứng | 3 | 3,60 |
|
4 | Khoa Sư phạm Tự nhiên |
|
|
|
|
| Bộ thí nghiệm đo điện trở bằng mạch cầu Wheastone | Bộ | 1 | 15,7 |
|
| Bộ thí nghiệm khảo sát hiện tượng điện phân | Bộ | 1 | 17,00 |
|
| Bộ thí nghiệm khảo sát các đặc tính của diode và transictor | Bộ | 1 | 15,00 |
|
| Bộ thí nghiệm khảo sát chuyển động của electron | Bộ | 1 | 16,5 |
|
| Bộ thí nghiệm khảo sát từ trường của ống dây thẳng | Bộ | 1 | 15,7 |
|
| Bộ thí nghiệm khảo sát các quá trình động lực học bằng đệm không khí | Bộ | 1 | 18,00 |
|
| Bộ thí nghiệm khảo sát dao động của con lắc Vật lý | Bộ | 1 | 16,00 |
|
| Bộ thí nghiệm khảo sát hiện tượng nội ma sát | Bộ | 1 | 16,00 |
|
| Bộ thí nghiệm khảo sát sóng dừng trên sợi dây. Xác định vận tốc truyền sóng trên sợi dây. | Bộ | 1 | 5,5 |
|
| Bộ thí nghiệm Định luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng. Xác định đương lượng công nhiệt. | Bộ | 1 | 16,00 |
|
| Bộ thí nghiệm Khảo sát mạch cộng hưởng RLC. | Bộ | 1 | 21,00 |
|
| Bộ thí nghiệm Khảo sát chuyển pha loại một. Xác định ẩn nhiệt chuyển pha rắn-lỏng và lỏng-hơi của nước | Bộ | 1 | 18,00 |
|
| Bộ thí nghiệm Xác định hệ số dãn nở nhiệt của vật rắn | Bộ | 1 | 6,5 |
|
| Bộ thí nghiệm Khảo sát các định luật quang học dùng tia sáng laser. | Bộ | 1 | 15,00 |
|
| Bộ thí nghiệm Khảo sát hiện tượng giao thoa ánh sáng cho hệ vân tròn Newton. Xác định bước sóng ánh sáng. | Bộ | 1 | 14,00 |
|
| Bộ thí nghiệm Khảo sát hiện tượng bức xạ nhiệt. Nghiệm lại định luật Stephan- Boltzmann. | Bộ | 1 | 21,00 |
|
| Bộ thí nghiệm Khảo sát nhiễu xạ tia laser qua khe hẹp. Nghiệm lại hệ thức bất định Heisenberg. | Bộ | 1 | 22,00 |
|
| Bộ thí nghiệm Khảo sát chuyển động thẳng đều và biến đổi đều của viên bi trên máng ngang và máng nghiêng. | Bộ | 1 | 5,4 |
|
| Bộ thí nghiệm Xác định momen quán tính của các vật rắn theo phương pháp dao động xoắn. Nghiệm lại định lý Steiner. | Bộ | 1 | 18,5 |
|
| Bộ thí nghiệm Khảo sát quá trình trao đổi nhiệt. Xác định nhiệt dung riêng của vật rắn. | Bộ | 1 | 15,3 |
|
| Bộ thí nghiệm Định luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng. Xác định đương lượng công nhiệt. | Bộ | 1 | 15,00 |
|
| Bộ thí nghiệm Xác định nhiệt nóng chảy và nhiệt hóa hơi của nước. | Bộ | 1 | 17,4 |
|
| Bộ thí nghiệm Xác định hệ số dãn nở nhiệt của vật rắn. | Bộ | 1 | 10,5 |
|
| Bộ thí nghiệm Sóng dừng và cộng hưởng sóng dừng trên lò xo | Bộ | 1 | 15,7 |
|
| Bộ thí nghiệm Điện tích-điện trường. | Bộ | 1 | 5,3 |
|
| Bộ thí nghiệm Bản chất của dòng điện. | Bộ | 1 | 8,00 |
|
| Bộ thí nghiệm Dòng điện không đổi. | Bộ | 1 | 5,4 |
|
| Bộ thí nghiệm Đo thành phần nằm ngang của từ trường trái đất bằng điện kế tang. | Bộ | 1 | 7,56 |
|
| Bộ thí nghiệm Lực từ và cảm ứng từ. | Bộ | 1 | 5,3 |
|
| Bộ thí nghiệm Hiện tượng tự cảm. | Bộ | 1 | 5,5 |
|
| Bộ thí nghiệm Xác định bước sóng ánh sáng bằng phương pháp giao thoa qua khe Young. | Bộ | 1 | 21,00 |
|
| Bộ thí nghiệm Khảo sát hiện tượng quang điện ngoài. Xác định hằng số Planck. | Bộ | 1 | 18,4 |
|
| Bộ dụng cụ chuyên dụng dùng cho PTN Vật lý. | Bộ | 1 | 3,5 |
|
| Bộ dây dẫn Gồm 9 dây thuộc bộ thí nghiệm Đo điện trở bằng mạch cầu Wheastone. | Bộ | 1 | 15,7 |
|
| Bộ lọc nước thẩm thấu ngược | Bộ | 1 | 6,4 |
|
| Thùng khử trùng bịch | Bộ | 1 | 75 |
|
| máy sấy nấm linh chi | Bộ | 1 | 34 |
|
| Máy đóng bịch phôi nấm | Bộ | 1 | 115 |
|
| Máy hút chân không | Bộ | 1 | 20 |
|
| Máy đóng date tự động | Bộ | 1 | 15 |
|
| Máy xay nấm | Bộ | 1 | 30 |
|
| Máy đóng trà túi lọc | Bộ | 1 | 140 |
|
| Tủ mát( bảo quản nấm) | Bộ | 1 | 30 |
|
| Máy kéo mang co ( HW - 450) | Bộ | 1 | 10 |
|
| Máy bảo quản nông sản ( sấy khô và chế biến ớt) | Bộ | 1 | 450 |
|
| Máy chiếu phục vụ công tác dạy nghề | Bộ | 2 | 30 |
|
DANH MỤC TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC MÁY MÓC THIẾT BỊ, CHUYÊN DÙNG CÓ GIÁ TRỊ DƯỚI 500 TRIỆU ĐỒNG/01 ĐƠN VỊ TÀI SẢN CỦA CÁC ĐƠN VỊ THUỘC SỞ Y TẾ
(Kèm theo Quyết định số 2498/QĐ-UBND ngày 25/12/2017 của Chủ tịch UBND tỉnh)
TT | Tên máy móc, thiết bị | Đơn vị tính | Số lượng tối đa | Mức giá tối đa/01 đơn vị tài sản (Triệu đồng) | Ghi chú |
I | Bệnh viện tâm thần |
|
|
|
|
| Giường bệnh nhân tâm thần GC-03ABS | Cái | 3 | 25 |
|
| Ghế lấy mẫu xét nghiệm có bánh xe CA-008 | Cái | 1 | 25 |
|
| Tủ an toàn sinh học FTLST-802 | Cái | 1 | 210 |
|
| Áo chì- X quang | Cái | 2 | 4,5 |
|
| Tủ mát đựng hóa chất WH-358W | Cái | 1 | 11 |
|
| Tủ lạnh lưu mẫu thức ăn MPR-110V | Cái | 1 | 70 |
|
| Tủ ấm lưu thức ăn WBT-3B | Cái | 1 | 15 |
|
| Xe vận chuyển thức ăn | Chiếc | 1 | 5 |
|
II | Trung tâm Y tế dự phòng thành phố |
|
|
|
|
| Máy siêu âm trắng đen 1 đầu dò | Cái | 1 | 286,5 |
|
| Máy điện tim 3 kênh | Cái | 1 | 40 |
|
| Xe đẩy dùng cho máy điện tim | Cái | 1 | 2 |
|
| Máy đo huyết áp + ống nghe | Cái | 31 | 0,6 |
|
| Bục Tam cấp inoox | Cái | 1 | 0,5 |
|
III | Trung tâm Phong-Da liễu |
|
|
|
|
| Máy làm đẹp da Laser CO2 và thiết bị phụ trợ | Cái | 1 | 160 |
|
| Máy sinh hóa bán tự động | Cái | 1 | 140,4 |
|
| Kính hiển vi 02 mắt | Cái | 1 | 26,5 |
|
| Micropipet 5-50μl | Cái | 1 | 2,7 |
|
| Micropipet 20-200μl | Cái | 1 | 2,7 |
|
| Micropipet 100-1000μl | Cái | 1 | 2,7 |
|
IV | Trung tâm Nội tiết tỉnh |
|
|
|
|
| Máy huyết học 19 thông số Nihon Kohden | Cái | 1 | 350 |
|
| Giường bệnh nhân inox 304 | Cái | 25 | 4,5 |
|
| Tủ đầu giường bệnh nhân inox 304 | Cái | 25 | 1,6 |
|
| Máy phân tích nước tiểu 11 thông số- HSX: Analyticon- Đức | Cái | 1 | 42 |
|
V | Trung tâm Mắt tỉnh |
|
|
|
|
| Máy đo thị lực điện tử và phụ kiện. Model: SC-1600 (Nhật Bản) | Cái | 1 | 129 |
|
VI | Trung tâm Giám định Y khoa tỉnh |
|
|
|
|
| Máy đo độ khúc xạ | Cái | 1 | 476 |
|
VII | Bệnh viện Sản Nhi tỉnh |
|
|
|
|
A | Thiết bị Mắt |
|
|
|
|
| Sinh hiển vi khám mắt | Bộ | 1 | 219 |
|
| Khúc xạ kế kèm đo độ cong giác mạc | Cái | 1 | 262 |
|
| Máy chiếu thử thị lực | Cái | 1 | 69,3 |
|
| Bảng thử thị lực | Cái | 1 | 7 |
|
| Hộp kính thử thị lực + Gọng thử kính | Bộ | 1 | 59 |
|
| Đèn khám khúc xạ (đèn soi bóng đồng tử) | Cái | 1 | 23 |
|
| Đèn soi đáy mắt | Cái | 1 | 16 |
|
| Kính Volk 90D | Cái | 1 | 19 |
|
| Thước khám khúc xạ | Cái | 1 | 23 |
|
| Thanh lăng kính khám lé | Cái | 1 | 17 |
|
| Bộ dụng cụ tiểu phẫu (22 chi tiết) | Bộ | 1 | 91 |
|
| Đèn cho bàn tiểu phẫu | Cái | 1 | 6 |
|
| Đèn pin | Cái | 1 | 0,25 |
|
B | Thiết bị Răng Hàm Mặt |
|
|
|
|
| Ghế máy nha khoa | Cái | 2 | 287 |
|
| X-Quang răng kts cố định | Bộ | 1 | 106 |
|
| Tấm sensor kỹ thuật số | Tấm | 1 | 72 |
|
| Đèn trám răng | Cái | 1 | 6 |
|
| Máy nén khí | Cái | 1 | 16 |
|
| Nồi hấp dụng cụ | Cái | 1 | 24 |
|
| Máy cạo vôi cao cấp | Cái | 2 | 10,4 |
|
| Tủ cực tím | Cái | 1 | 4,3 |
|
| Khay | Cái | 30 | 0,05 |
|
| Gương | Cái | 30 | 0,04 |
|
| Thám trâm | Cái | 30 | 0,23 |
|
| Gắp | Cái | 30 | 0,23 |
|
| Xilanh nha khoa | Cái | 5 | 0,10 |
|
| Cán dao số 3 | Cái | 2 | 0,02 |
|
| Bẫy to | Cái | 2 | 0,05 |
|
| Bẫy vừa | Cái | 4 | 0,05 |
|
| Bẫy nhỏ | Cái | 4 | 0,05 |
|
| Kềm 150 | Cái | 5 | 0,10 |
|
| Kềm 151 | Cái | 5 | 0,10 |
|
| Cây bóc tách | Cái | 4 | 0,10 |
|
| Kềm nhổ chân răng hàm trên | Cái | 4 | 0,10 |
|
| Kềm nhổ răng cối hàm dưới | Cái | 2 | 0,10 |
|
| Kềm nhổ răng cối hàm trên | Cái | 2 | 0,10 |
|
| Cây nạo huyệt ổ răng | Cái | 2 | 0,024 |
|
| Dũa xương | Cái | 2 | 0,051 |
|
| Kềm kẹp kim | Cái | 4 | 0,23 |
|
| Kelly cong nhỏ | Cái | 5 | 0,03 |
|
| Kelly thảng nhỏ | Cái | 5 | 0,03 |
|
| Kẹp phẫu tích không mấu | Cái | 2 | 0,02 |
|
| Kẹp phẫu tích có mấu | Cái | 2 | 0,02 |
|
| Ngón tay sắt | Cái | 5 | 0,08 |
|
| Banh miệng 1 bên bằng kim loại | Cái | 2 | 0,42 |
|
| Nạo ngà lớn | Cái | 2 | 0,024 |
|
| Nạo ngà vừa | Cái | 4 | 0,024 |
|
| Nạo ngà nhỏ | Cái | 4 | 0,024 |
|
| Bay đánh eugenate | Cái | 3 | 0,013 |
|
| Kính đánh eugenate | Cái | 1 | 0,024 |
|
| Cây lấy eugenate | Cái | 10 | 0,025 |
|
| Que nhồi | Cái | 5 | 0,022 |
|
| Cây giữ đai | Cái | 2 | 0,061 |
|
| Kẹp gắp mắc cài | Cái | 1 | 0,06 |
|
| Khay lấy dấu sắt | Cái | 1 | 0,06 |
|
| Thước định vị mắc cái | Cái | 1 | 0,20 |
|
| Cây cắn khâu | Cái | 1 | 0,07 |
|
| Kềm Mathieu | Cái | 1 | 0,46 |
|
| Kềm cắt dây cung | Cái | 1 | 0,46 |
|
| Kềm cắt xa | Cái | 1 | 0,46 |
|
| Kềm tháo khâu | Cái | 1 | 0,46 |
|
| Kềm tháo mắc cài | Cái | 1 | 0,46 |
|
| Kềm đặt thun tách kẻ | Cái | 1 | 0,23 |
|
| Kềm 2 chấu | Cái | 1 | 0,07 |
|
| Kềm 3 chấu | Cái | 1 | 0,07 |
|
| Kéo cắt chỉ ngắn | Cái | 3 | 0,05 |
|
| Kéo cắt chỉ dài | Cái | 3 | 0,07 |
|
| Cán dao số 7 | Cái | 2 | 0,024 |
|
| Compa sắt | Cái | 1 | 0,04 |
|
| Cây bóc tách vạt | Cái | 4 | 0,19 |
|
| Dao điện | Cái | 1 | 0,07 |
|
C | Thiết bị tai mũi họng | Cái |
|
|
|
| Bộ bàn khám | Cái | 1 | 210 |
|
| Ghế bệnh nhân | Cái | 1 | 160 |
|
| Bộ dụng cụ khám tai mũi họng | Cái | 1 | 95 |
|
| Bộ dụng cụ tiểu phẫu tai mũi họng (46 món) | Cái | 1 | 246 |
|
| Máy đo thính lực trẻ em có ghi | Cái | 1 | 127 |
|
| Máy khí dung | Cái | 3 | 2,5 |
|
| Máy hút dịch đàm nhớt | Cái | 3 | 9 |
|
| Banh mũi các cỡ | Cái | 60 | 0,09 |
|
| Loa tai các cỡ khác nhau (1 bộ = 4 cái) | Cái | 30 | 0,18 |
|
| Cây lấy dị vật tai, mũi | Cái | 5 | 0,30 |
|
| Đè lưỡi kim loại inox, thẳng, cong | Cái | 30 | 0,09 |
|
| Đèn khám soi tai (otoscope) | Cái | 4 | 6,8 |
|
| Đèn Clar tai mũi họng | Cái | 5 | 10 |
|
| Hộp hấp dụng cụ các loại | Cái | 10 | 0,50 |
|
| Khay quả đậu 400ml | Cái | 10 | 0,07 |
|
| Tủ đựng dụng cụ | Cái | 1 | 5 |
|
| Tủ đựng thuốc | Cái | 1 | 7 |
|
| Bộ mở khí quản | Cái | 1 | 13 |
|
D | Thiết bị Longo | Cái | 19 | 9,45 |
|
VIII | Bệnh viện Y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Giường bệnh nhân inox | Cái | 20 | 2,9 |
|
| Máy Laser nội mạch | Cái | 2 | 40 |
|
| Hệ thống sắc thuốc Đông Y | Hệ thống | 2 | 80 |
|
| Đèn hồng Ngoại | Cái | 15 | 1 |
|
| Máy điện châm | Cái | 50 | 2,4 |
|
| Xe tiêm | Chiếc | 2 | 1,2 |
|
| Giường bệnh y tế 2 tay quay | Cái | 18 | 10 |
|
| Máy lazer nội mạch (cải thiện tình trạng bệnh lý) | Cái | 2 | 38 |
|
| Máy điều trị bằng sóng xung kích (kiểm soát) | Cái | 1 | 199,90 |
|
| Máy sắc thuốc và đóng gói tự động | Cái | 2 | 121,90 |
|
IX | Bệnh viện đa khoa Dung Quất |
|
|
|
|
| Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 | 378 |
|
| Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa | Bộ | 1 | 287 |
|
| Máy sắc thuốc | Cái | 1 | 80 |
|
X | Bệnh viện đa khoa Đặng Thùy Trâm |
|
|
|
|
| Máy monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số | Cái | 5 | 184 |
|
| Máy monitor theo dõi bệnh nhân 7 thông số | Cái | 1 | 321 |
|
| Máy điện tim 3 kênh | Cái | 8 | 40 |
|
| Máy xông khí dung siêu âm | Cái | 5 | 24 |
|
| Giường hồi sức cấp cứu đa năng 3 tay quay | Cái | 9 | 19 |
|
XI | Bệnh viện đa khoa huyện Mộ Đức |
|
|
|
|
| Hệ thống kéo giãn cột sống | Hệ thống | 1 | 430 |
|
| Máy điều trị siêu âm đa tần kết hợp điện trị liệu và điện phân thuốc | Cái | 1 | 342 |
|
| Máy điều trị sóng ngắn xung và liên tục | Cái | 1 | 435 |
|
| Máy monitor theo dõi sản khoa MT-516 | Cái | 1 | 99 |
|
| Máy nghe tim thai | Cái | 1 | 11 |
|
| Tủ đầu giường inox | Cái | 84 | 1,6 |
|
| Bàn mayo inox 304 | Cái | 2 | 2 |
|
| Giá truyền dịch inox | Cái | 17 | 0,3 |
|
| Giường bệnh nhân inox 201 | Cái | 29 | 2,9 |
|
| Giường bệnh nhân inox 304 | Cái | 10 | 4,5 |
|
| Kệ đựng thuốc | Cái | 18 | 3,9 |
|
| Kính lúp đội đầu | Cái | 1 | 0,73 |
|
| Tủ đựng dụng cụ inox 201 | Cái | 1 | 3,8 |
|
| Tủ thuốc có ngăn độc A-B 201 | Cái | 8 | 4,2 |
|
| Tủ thuốc có ngăn độc A-B, sàn nghiêng inox 304 | Cái | 1 | 4,8 |
|
| Xe đẩy bình oxy | Chiếc | 4 | 1,5 |
|
| Xe đẩy dụng cụ 2 tầng inox 201 | Chiếc | 3 | 1,2 |
|
| Xe đẩy máy điện tim | Chiếc | 3 | 2 |
|
| Xe tiêm 3 tầng inox 201 | Chiếc | 2 | 2,2 |
|
| Xe đẩy cáng bệnh nhân inox 304 | Chiếc | 5 | 7,5 |
|
| Máy điện tim 6 kênh ECG-1250K | Cái | 2 | 65 |
|
| Máy xông khí dung siêu âm | Cái | 3 | 25 |
|
XII | BVĐK huyện Sơn Tịnh |
|
|
|
|
| Máy điều trị sóng ngắn xung và liên tục SW-180 | Cái | 1 | 435 |
|
| Máy sắc thuốc đông y BĐY48-04KITA | Cái | 1 | 80 |
|
| Máy chụp X-Quang nha X Cam | Cái | 1 | 171 |
|
| Máy điện tim 3 kênh ECG-2150 | Cái | 1 | 40 |
|
XIII | BVĐK huyện Bình Sơn |
|
|
|
|
| Máy chụp xquang nha | Cái | 1 | 171 |
|
| Hệ thống sắc thuốc đông y | Hệ thống | 1 | 80 |
|
| Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 | 380 |
|
| Giường bệnh nhân Inox | Cái | 1 | 4,5 |
|
| Tủ đầu giường bệnh nhân inox | Cái | 1 | 1,6 |
|
| Máy mornitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số | Cái | 1 | 170 |
|
XIV | BVĐK huyện Tư Nghĩa |
|
|
|
|
| Máy điện tim 3 cần Kenz Cardico 306 | Cái | 2 | 40 |
|
XV | BVĐK huyện Nghĩa Hành |
|
|
|
|
| Máy xét nghiệm sinh hoá bán tự động | Cái | 1 | 198 |
|
| Hệ thống sắc thuốc Đông y | HT | 2 | 80 |
|
| Máy chụp Xquang nha | Cái | 1 | 171 |
|
| Máy li tâm 24 ống | Cái | 1 | 124 |
|
| Kính hiển vi quang học 02 mắt | Cái | 1 | 30 |
|
| Máy xét nghiệm huyết học tự động | Cái | 1 | 349,5 |
|
XVI | Trung tâm Y tế huyện Ba Tơ |
|
|
|
|
| Máy ly tâm 12 ống | Cái | 1 | 198 |
|
| Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động | Cái | 1 | 250 |
|
| Bộ khám điều trị RHM+ghế+máy lấy cao răng | Cái | 1 | 350 |
|
| Máy xét nghiệm huyết học tự động | Cái | 1 | 400 |
|
| Máy phát điện 3 pha, 50 KVA | Cái | 1 | 89 |
|
| Máy siêu âm trắng đen 1 đầu dò | Cái | 1 | 286,5 |
|
| Máy điện tim 3 kênh | Cái | 1 | 40 |
|
| Đầu dò máy siêu âm trắng đen (Linear 7.5) | Cái | 2 | 80 |
|
XVII | Trung tâm Y tế huyện Tây Trà |
|
|
|
|
| *Trung tâm |
|
|
|
|
| Máy xét nghiệm huyết học tự động 19 thông số | Cái | 1 | 350 |
|
| Bàn đẻ | Cái | 1 | 4,85 |
|
| Cân đứng có thước đo | Cái | 1 | 1,7 |
|
| Bộ đặt vòng | Bộ | 1 | 1,2 |
|
| *Trạm Y tế xã |
|
|
|
|
| Máy doppler tim thai cầm tay | Cái | 1 | 11 |
|
| Máy tạo Oxy | Cái | 1 | 25 |
|
| Máy siêu âm đen trắng xách tay | Cái | 2 | 286,5 |
|
| Máy điện tim 3 kênh | Cái | 2 | 40 |
|
| Bàn đẻ | Cái | 6 | 4,85 |
|
| Xe đẩy tiêm thuốc | Chiếc | 10 | 1,2 |
|
| Cân đứng có thước đo | Cái | 7 | 1,7 |
|
| Bộ thay băng rửa vết thương | Bộ | 9 | 0,8 |
|
| Bộ khám phụ khoa | Bộ | 9 | 0,8 |
|
| Bộ đặt vòng | Bộ | 8 | 1,2 |
|
| Đèn gù | Cái | 8 | 2,5 |
|
XVIII | Trung tâm Y tế huyện Trà Bông |
|
|
|
|
| Khoa Khám - Cấp cứu |
|
|
|
|
| Giường bệnh nhân | Cái | 2 | 2,9 |
|
| Bộ dụng cụ tiểu phẫu | Bộ | 2 | 2,5 |
|
| Ống nghe tim phổi | Ống | 3 | 0,16 |
|
| Huyết áp người lớn | Bộ | 3 | 0,46 |
|
| Túi chườm đa năng | Cái | 2 | 0,15 |
|
| Nhiệt kế y tế | Cái | 3 | 0,085 |
|
| Huyết áp kế trẻ em | Bộ | 2 | 0,5 |
|
| Cáng đẩy | Cái | 1 | 7,5 |
|
| Xe đẩy bệnh nhân (xe lăn) | Chiếc | 1 | 1,7 |
|
| Tủ đầu giường | Cái | 3 | 1,2 |
|
| Đèn gù | Cái | 1 | 2,5 |
|
| Đồng hồ Ôxy | Cái | 2 | 0,55 |
|
| Trở kháng nồi hấp XY-280B | Cái | 2 | 0,6 |
|
| Bình ô xy 6,3m3 | Cái | 2 | 3,5 |
|
| Bộ khám ngủ quan | Bộ | 1 | 7 |
|
| Khoa Ngoại - Sản |
|
|
|
|
| Giường bệnh nhân | Cái | 4 | 2,9 |
|
| Bộ dụng cụ tiểu phẫu | Bộ | 1 | 2,5 |
|
| Ống nghe tim phổi | Cái | 2 | 0,16 |
|
| Huyết áp người lớn | Cái | 2 | 0,46 |
|
| Túi chườm đa năng | Cái | 2 | 0,15 |
|
| Nhiệt kế y tế | Cái | 3 | 0,085 |
|
| Huyết áp kế trẻ em | Cái | 1 | 0,5 |
|
| Bộ dụng cụ đỡ đẻ | Bộ | 3 | 0,8 |
|
| Tủ đầu giường | Cái | 4 | 1,2 |
|
| Đèn gù | Cái | 1 | 2,5 |
|
| Bộ dụng cụ khám phụ khoa | Bộ | 3 | 0,8 |
|
| Đồng hồ Ôxy | Cái | 1 | 0,55 |
|
| Trở kháng nồi hấp XY-280B | Cái | 2 | 0,6 |
|
| Bình ô xy 6,3m3 | Cái | 1 | 3,5 |
|
| Khoa Nội - Nhi - Lây |
|
|
|
|
| Giường bệnh nhân | Cái | 6 | 2,9 |
|
| Ống nghe tim phổi | Cái | 3 | 0,16 |
|
| Huyết áp người lớn | Cái | 3 | 0,46 |
|
| Túi chườm đa năng | Cái | 2 | 0,15 |
|
| Nhiệt kế y tế | Cái | 3 | 0,09 |
|
| Huyết áp trẻ em | Cái | 2 | 0,50 |
|
| Xe đẩy bệnh nhân (xe lăn) | Chiếc | 1 | 1,7 |
|
| Tủ đầu giường | Cái | 7 | 1,2 |
|
| Đồng hồ Ôxy | Cái | 2 | 0,55 |
|
| Trở kháng nồi hấp XY-280B | Cái | 2 | 0,6 |
|
| Máy điện châm đa năng | Cái | 2 | 2,38 |
|
| Máy điện châm 5 zắc | Cái | 6 | 0,55 |
|
| Kim châm cứu tuệ tỉnh | Cái | 20 | 0,02 |
|
| Đèn hồng ngoại | Cái | 6 | 1 |
|
| Hộp đựng kim châm cứu | Cái | 20 | 0,03 |
|
| Tranh châm cứu | Cái | 3 | 0,3 |
|
| Hộp đựng bông cồn | Cái | 3 | 0,03 |
|
| Panh cong không mấu 16cm | Cái | 3 | 0,025 |
|
| Panh thẳng không mấu 16cm | Cái | 3 | 0,025 |
|
| Khay quả đậu trung | Cái | 3 | 0,065 |
|
| Ống cắm panh inox | Cái | 3 | 0,045 |
|
| Khay chữ nhật inox 30x40cm | Cái | 2 | 0,13 |
|
| Máy massage | Cái | 3 | 1,5 |
|
| Khay chữ nhật inox 13x22x2cm | Cái | 2 | 0,035 |
|
| Lò sấy dụng cụ | Cái | 1 | 7 |
|
| Phòng khám đa khoa khu vực Trà Tân |
|
|
|
|
| Giường bệnh nhân | Cái | 2 | 2,9 |
|
| Ống nghe tim phổi | Cái | 2 | 0,16 |
|
| Huyết áp người lớn | Cái | 3 | 0,46 |
|
| Túi chườm đa năng | Cái | 2 | 0,15 |
|
| Nhiệt kế y tế | Cái | 2 | 0,085 |
|
| Huyết áp kế trẻ em | Cái | 1 | 0,5 |
|
| Bộ dụng cụ đỡ đẻ | Bộ | 1 | 0,8 |
|
| Đồng hồ Ôxy | Cái | 1 | 0,55 |
|
| Trở kháng nồi hấp XY-280B | Cái | 2 | 0,6 |
|
| Bình ô xy 6,3m3 | Cái | 1 | 3,5 |
|
| Khoa xét nghiệm & CĐHA |
|
|
|
|
| Âm kế | Cái | 1 | 0,2 |
|
| Đội chăm sóc sức khỏe sinh sản |
|
|
|
|
| Ống nghe tim phổi | Cái | 2 | 0,16 |
|
| Huyết áp người lớn | Cái | 2 | 0,46 |
|
| Nhiệt kế y tế | Cái | 2 | 0,085 |
|
| Bộ dụng cụ khám phụ khoa | Bộ | 1 | 0,8 |
|
| Kiềm puzi | Cái | 10 | 0,07 |
|
| Thước đo buồng tử cung | Cái | 10 | 0,07 |
|
| Panh sát khuẩn | Cái | 10 | 0,07 |
|
| Trở kháng nồi hấp XY-280B | Cái | 2 | 0,6 |
|
| *Trạm Y tế xã, thị trấn |
|
|
|
|
| Trà Xuân |
|
|
|
|
| Giường bệnh nhân | Cái | 2 | 2,9 |
|
| Ống nghe tim phổi | Cái | 1 | 0,16 |
|
| Huyết áp người lớn | Cái | 1 | 0,46 |
|
| Túi chườm đa năng | Cái | 1 | 0,15 |
|
| Nhiệt kế y tế | Cái | 2 | 0,085 |
|
| Huyết áp kế trẻ em | Cái | 1 | 0,5 |
|
| Trà Phú |
|
|
|
|
| Ống nghe tim phổi | Cái | 1 | 0,16 |
|
| Huyết áp người lớn | Cái | 1 | 0,46 |
|
| Túi chườm đa năng | Cái | 1 | 0,15 |
|
| Nhiệt kế y tế | Cái | 2 | 0,085 |
|
| Huyết áp kế trẻ em | Cái | 1 | 0,5 |
|
| Trà Bình |
|
|
|
|
| Bộ dụng cụ tiểu phẫu | Bộ | 1 | 2,5 |
|
| Ống nghe tim phổi | Cái | 1 | 0,16 |
|
| Huyết áp người lớn | Cái | 1 | 0,46 |
|
| Túi chườm đa năng | Cái | 1 | 0,15 |
|
| Nhiệt kế y tế | Cái | 2 | 0,085 |
|
| Huyết áp kế trẻ em | Cái | 1 | 0,5 |
|
| Bộ dụng cụ đỡ đẻ | Bộ | 1 | 0,8 |
|
| Trà Giang |
|
|
|
|
| Ống nghe tim phổi | Cái | 1 | 0,16 |
|
| Huyết áp người lớn | Cái | 1 | 0,46 |
|
| Túi chườm đa năng | Cái | 1 | 0,15 |
|
| Nhiệt kế y tế | Cái | 2 | 0,085 |
|
| Huyết áp kế trẻ em | Cái | 1 | 0,5 |
|
| Trà Tân |
|
|
|
|
| Túi chườm đa năng | Cái | 1 | 0,15 |
|
| Nhiệt kế y tế | Cái | 2 | 0,085 |
|
| Huyết áp kế trẻ em | Cái | 1 | 0,5 |
|
| Trà Bùi |
|
|
|
|
| Ống nghe tim phổi | Cái | 1 | 0,16 |
|
| Huyết áp người lớn | Cái | 1 | 0,46 |
|
| Túi chườm đa năng | Cái | 1 | 0,15 |
|
| Nhiệt kế y tế | Cái | 2 | 0,085 |
|
| Huyết áp kế trẻ em | Cái | 1 | 0,5 |
|
| Trà Thủy |
|
|
|
|
| Ống nghe tim phổi | cái | 1 | 0,16 |
|
| Huyết áp người lớn | cái | 1 | 0,46 |
|
| Túi chườm đa năng | cái | 1 | 0,15 |
|
| Nhiệt kế y tế | cái | 2 | 0,085 |
|
| Huyết áp kế trẻ em | cái | 1 | 0,5 |
|
| Trà Hiệp |
|
|
|
|
| Máy siêu âm trắng đen 01 đầu dò | cái | 1 | 286,5 |
|
| Máy điện tim 3 kênh | cái | 1 | 40 |
|
| Ống nghe tim phổi | cái | 1 | 0,16 |
|
| Huyết áp người lớn | cái | 1 | 0,46 |
|
| Túi chườm đa năng | cái | 1 | 0,15 |
|
| Nhiệt kế y tế | cái | 2 | 0,085 |
|
| Huyết áp kế trẻ em | cái | 1 | 0,5 |
|
| Trà Sơn |
|
|
|
|
| Túi chườm đa năng | cái | 1 | 0,15 |
|
| Nhiệt kế y tế | cái | 2 | 0,085 |
|
| Huyết áp kế trẻ em | cái | 1 | 0,5 |
|
| Trà Lâm |
|
|
|
|
| Túi chườm đa năng | cái | 1 | 0,15 |
|
| Nhiệt kế y tế | cái | 2 | 0,085 |
|
| Huyết áp kế trẻ em | cái | 1 | 0,5 |
|
XIX | Trung tâm Y tế Sơn Tây |
|
|
|
|
| *Trạm Y tế xã |
|
|
|
|
| Máy siêu âm đen trắng 01 đầu dò | Cái | 2 | 286,5 |
|
| Máy doppler tim thai | Cái | 3 | 11 |
|
XX | Trung tâm Y tế huyện Sơn Hà |
|
|
|
|
| *Trung tâm |
|
|
|
|
| Giường bệnh nhân | Cái | 50 | 3 |
|
| Tủ thuốc inox | Cái | 1 | 4 |
|
| Doppler tim thai | Bộ | 1 | 11 |
|
| Bàn đón trẻ sơ sinh | Cái | 1 | 10 |
|
| Trang thiết bị cho phòng bó bột | Bộ | 1 | 94 |
|
| *Trạm Y tế |
|
|
|
|
| Tủ thuốc inox | Cái | 14 | 3,95 |
|
| Máy siêu âm trắng đen 1 đầu dò | Cái | 2 | 286,5 |
|
| Máy điện tim 3 kênh | Cái | 2 | 40 |
|
XXI | TTYTế Quân - Dân y Lý Sơn |
|
|
|
|
| Hệ thống bó bột, kéo nắn xương đa năng | Hệ thống | 1 | 141 |
|
| Máy monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số | Cái | 1 | 170 |
|
XXII | Trung tâm Y tế dự phòng Đức Phổ |
|
|
|
|
| *Trạm Y tế |
|
|
|
|
| Máy siêu âm đen trắng xách tay | Cái | 2 | 286,5 |
|
| Máy điện tim 3 kênh | Cái | 3 | 40 |
|
| Giường bệnh nhân inox | Cái | 6 | 2,9 |
|
| Tủ đựng thuốc có ngăn độc A-B | Cái | 8 | 4,2 |
|
| Bàn khám bệnh | Cái | 7 | 2,7 |
|
| Nhiệt kế điện tử | Cái | 28 | 0,085 |
|
| Bộ tiểu phẫu | Bộ | 1 | 2,5 |
|
| Kẹp mạch máu thẳng không mấu 14cm | Cái | 1 | 0,02 |
|
| Máy đo huyết áp | Cái | 28 | 0,46 |
|
| Ống nghe | Cái | 27 | 0,16 |
|
XXIII | Trung tâm YTDP Nghĩa Hành |
|
|
|
|
| Máy siêu âm trắng đen 01 đầu dò | Cái | 1 | 286,5 |
|
| Đầu dò Linear | Cái | 2 | 80 |
|
| Máy tạo oxy | Cái | 6 | 25 |
|
| Nồi hấp dụng cụ | Cái | 1 | 3,5 |
|
| Bộ dụng cụ tiểu phẫu | Bộ | 1 | 2,5 |
|
| Máy đo đường huyết | Cái | 4 | 1,8 |
|
XXIV | Trung tâm y tế dự phòng huyện Bình Sơn |
|
|
|
|
| Máy điện tim 3 kênh (Bình Phước, Long, Mỹ, Chương, Hòa, Thới, Dương) | Cái | 7 | 40 |
|
| Máy siêu âm trắng đen 1 đầu dò (Bình T Đông, Phú) | Cái | 2 | 286,5 |
|
XXV | Trung tâm YTDP Sơn Tịnh |
|
|
|
|
| *Trạm Y tế |
|
|
|
|
| Máy siêu âm trắng đen 1 đầu dò | Cái | 2 | 286,5 |
|
| Máy điện tim 3 kênh | Cái | 1 | 40 |
|
| Máy xét nghiệm nước tiểu | Cái | 1 | 25 |
|
| Máy đo huyết áp + ống nghe | Cái | 13 | 0,62 |
|
| Cân có thước đo chiều cao | Cái | 3 | 1,7 |
|
| Đèn gù | Cái | 3 | 2,5 |
|
| Đèn hồng ngoại | Cái | 5 | 1 |
|
| Đèn clar khám tai mũi họng | Cái | 1 | 0,8 |
|
| Bàn tiểu phẫu | Cái | 3 | 2,7 |
|
| Bàn khám bệnh | Cái | 1 | 2,7 |
|
| Bộ dụng cụ tiểu phẫu (23 khoản) | Cái | 5 | 2,5 |
|
| Tủ đựng thuốc có ngăn độc A -B | Cái | 2 | 4,2 |
|
| Tủ đựng thuốc đông y | Cái | 2 | 15 |
|
| Tủ đầu giường | Cái | 2 | 1,2 |
|
| tủ sấy điện | Cái | 1 | 1,5 |
|
| Ghế xoay inox | Cái | 2 | 0,35 |
|
| Bộ nẹp chân tay | Cái | 5 | 0,15 |
|
| Giường châm cứu | Cái | 1 | 2,7 |
|
| Nồi luộc dụng cụ | Cái | 1 | 3 |
|
| Tranh châm cứu | Cái | 2 | 0,3 |
|
| Kính lúp 2 mắt | Cái | 2 | 0,73 |
|
| Kẹp lấy dị vật mắt | Cái | 2 | 0,15 |
|
| Kéo cắt bông gạc | Cái | 2 | 0,048 |
|
| Kéo cắt chỉ | Cái | 4 | 0,014 |
|
| Kéo cong 16cm | Cái | 2 | 0,024 |
|
| Kéo thẳng 16cm | Cái | 2 | 0,024 |
|
| Bô tròn | Cái | 2 | 0,040 |
|
| Hộp đựng bông cồn | Cái | 6 | 0,03 |
|
| Kẹp phẩu tích có mấu 16cm | Cái | 7 | 0,024 |
|
| Khay chữ nhật | Cái | 1 | 0,13 |
|
| Bẩy răng thẳng | Cái | 2 | 0,06 |
|
| Bẩy răng cong | Cái | 2 | 0,06 |
|
| Bộ lấy cao răng bằng tay | Bộ | 1 | 0,07 |
|
| Bảng thị lực | Cái | 1 | 0,8 |
|
| Panh không mấu 14cm | Cái | 4 | 0,025 |
|
| Panh có mấu 14cm | Cái | 4 | 0,025 |
|
| Nồi hấp triệt trùng | Cái | 1 | 14,5 |
|
| Máy điện châm | Cái | 1 | 2,4 |
|
| Bộ khám phụ khoa | Cái | 2 | 0,8 |
|
| Bộ đặt vòng | Bộ | 2 | 1,2 |
|
| Đồng hồ oxy | Cái | 3 | 0,55 |
|
| Máy đo nồng độ oxy trong máu | Cái | 3 | 4,9 |
|
| Bình oxy 2m3 | Cái | 3 | 1,25 |
|
| Bộ đặt nội khí quản 3 lưỡi cong | Bộ | 3 | 0,63 |
|
XXVI | Trung tâm Y tế huyện Tư Nghĩa |
|
|
|
|
| Trạm Y tế xã Nghĩa Kỳ |
|
|
|
|
| Máy siêu âm trắng đen 1 đầu dò | Cái | 1 | 286,5 |
|
| Đầu dò Linear | Cái | 4 | 80 |
|
| Nồi hấp dụng cụ | Cái | 1 | 4 |
|
| Máy đo huyết áp trẻ em | Cái | 1 | 0,5 |
|
XXVII | Trung tâm YTDP huyện Mộ Đức |
|
|
|
|
| Máy siêu âm đen trắng xách tay Prosound 2 | Cái | 2 | 286,5 |
|
XXVIII | Trung tâm Y tế huyện Minh Long |
|
|
|
|
| Máy siêu âm vật lý trị liệu | Cái | 1 | 210 |
|
| Máy điện tim cho Trạm Long Hiệp | Cái | 1 | 40 |
|
| Giường bệnh nhân | Cái | 20 | 3 |
|
XXIX | Bệnh viện đa khoa tỉnh |
|
|
|
|
| Bàn để dụng cụ y tế inox 304 (1.200 mm x 600mm x 750mm) | Cái | 5 | 6,76 |
|
| Rọ inox 304 đựng nước hút dịch (Φ100 x 50 x 200mm) | Cái | 50 | 0,165 |
|
| Cây inox 304 treo áo chì (1.400 x 2.200mm) | Cái | 1 | 2,2 |
|
| Xe đẩy bệnh nhân nằm inox 304 | Cái | 5 | 6,7 |
|
| Tủ đầu giường inox 304 | Cái | 10 | 1,85 |
|
| Giường bệnh nhân inox 304 có thanh chắn 2 bên, bánh xe, nâng đầu | Cái | 12 | 6,5 |
|
| Tủ đầu giường inox 304 | Cái | 10 | 1,85 |
|
| Máy tháo lồng ruột có van an toàn BSP | Cái | 1 | 19,5 |
|
| Giường bệnh nhân inox | Cái | 24 | 6,5 |
|
| Tủ đầu giường inox | Cái | 17 | 1,85 |
|
| Dao mổ điện cao tần | Cái | 1 | 99,00 |
|
| Đèn tiệt trùng 03 bóng (đèn UV) | Cái | 1 | 4,51 |
|
| Đèn Led di động | Cái | 2 | 94,00 |
|
| Chậu nước ấm | Cái | 1 | 35,00 |
|
| Giường bệnh nhân inox 304 có thanh chắn 2 bên, bánh xe, nâng đầu | Cái | 15 | 6,5 |
|
| Máy X-quang răng KTS | Cái | 1 | 441,00 |
|
| Máy siêu âm điều trị | Cái | 1 | 330,00 |
|
| Máy điện từ trường | Cái | 1 | 322,00 |
|
| Máy hấp tiệt trùng 300 lít | Cái | 1 | 357,94 |
|
| Máy thở nCPAP sơ sinh | Cái | 4 | 148,00 |
|
| Máy đo độ bảo hòa oxy | Cái | 10 | 24,99 |
|
| Máy Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số | Cái | 10 | 165,00 |
|
| Máy Bơm tiêm điện Perfusor Compact | Cái | 5 | 35,00 |
|
| Máy Bơm tiêm điện Perfusor Compact S | Cái | 20 | 27,93 |
|
| Máy Bơm truyền dịch Infusomat P | Cái | 5 | 29,925 |
|
| Máy cắt đốt cao tần | Cái | 1 | 379,995 |
|
| Máy monitor sản khoa | Cái | 1 | 167,895 |
|
| Máy doppler tim thai | Cái | 2 | 64,995 |
|
| Máy tạo nhịp ngoài lồng ngực | Cái | 2 | 174,93 |
|
| Ghế nha khoa | Cái | 1 | 449,9 |
|
| Bộ dụng cụ phẫu thuật RHM | Bộ | 1 | 339,99 |
|
| Bộ dụng cụ vi phẫu thuật | Cái | 1 | 454,965 |
|
| Tủ lạnh âm sâu | Cái | 1 | 399,96 |
|
| Máy hàn dây cố định (để bàn) | Cái | 1 | 78,98 |
|
| Máy hàn di động (cầm tay) | Cái | 2 | 269,94 |
|
| Máy hút dẫn lưu khí, dẫn lưu dịch | Cái | 2 | 24,99 |
|
| Máy khử khuẩn không khí và tạo áp lực dương (cho hệ thống máy DSA) | Cái | 10 | 98,175 |
|
| Máy siêu lọc khử khuẩn không khí (cho hệ thống máy DSA) | Cái | 4 | 69,688 |
|
| Máy siêu lọc và khử khuẩn không khí áp lực cao (dùng cho phòng thay đồ) (cho hệ thống máy DSA) | Cái | 1 | 90,184 |
|
| Máy bơm nước 40 HP | Cái | 1 | 99,000 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ 3HP áp trần (cho hệ thống máy DSA) | Cái | 2 | 41,14 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ 2HP (cho hệ thống máy DSA) | Cái | 5 | 28,6 |
|
| Hệ thống điện cấp nguồn 3 pha cho hệ thống máy DSA | Cái | 1 | 125,4 |
|
| Hệ thống cửa chì tự động chuyên dụng (cho hệ thống máy DSA) | Cái | 1 | 302,5 |
|
| Hệ thống sàn Vinyl kháng khuẩn (cho hệ thống máy DSA) | Cái | 1 | 60,687 |
|
| Hệ thống chì chống tia phóng xạ (cho hệ thống máy DSA) | Cái | 1 | 222,024 |
|
| Bồn rửa tay 2 người (cho hệ thống máy DSA) | Cái | 1 | 58,85 |
|
| Bồn rửa dụng cụ chuyên dùng (cho hệ thống máy DSA) | Cái | 1 | 62,15 |
|
| Monitor theo dõi bệnh nhân 6 thông số | Hệ thống | 10 | 203,00 |
|
| Máy chạy thận nhân tạo HD | Hệ thống | 3 | 479,00 |
|
| Hệ thống lọc nước RO (dùng cho 02 máy HDF Online) | Cái | 1 | 281,00 |
|
| Hệ thống bồn rửa quả lọc + dây | Cái | 2 | 48,00 |
|
| Kệ xe Inox để rửa dụng cụ ( dài 0m90 x cao 0m90 x rộng 0m43) | Cái | 2 | 4,95 |
|
| Bục Inox lên xuống bàn phẫu thuật ( dài 0m50 x cao 0m40 x rộng 0m40) | Hệ thống | 1 | 0,88 |
|
| Kệ Inox để Monitor( dài 0m40 x cao 0m50 x rộng 0m30) | Cái | 3 | 0,99 |
|
| Tủ nhôm kính đựng đồ sạch ( dài 0m80 x cao 1m60 x rộng 0m40) | Cái | 1 | 3,52 |
|
| Xe đẩy Inox đựng đồ bẩn( dài 0m70 x cao 1m40 x rộng 0m70) | Cái | 2 | 7,15 |
|
| Lan can Inox để đỡ máy (dài 0m30 x rộng 0m35) | Cái | 1 | 0,44 |
|
| Tủ nhôm kính đựng hồ sơ (dài 1m00 x cao 1m60 x rộng 0m40) | Cái | 1 | 4,4 |
|
| Tủ Inox để dụng cụ stent bóng (dài 2m70 x cao 2m15 x rộng 0m45) | Cái | 2 | 17,6 |
|
| Kệ Inox để thùng rác có bánh xe | Cái | 2 | 1,045 |
|
| Cây Inox móc treo truyền dịch (dài 7m) | Cái | 1 | 1,54 |
|
| Giường bệnh nhân inox 304 có thanh chắn 2 bên, bánh xe, nâng đầu | Cái | 10 | 6,5 |
|
| Tủ đầu giường inox 304 | Cái | 18 | 1,85 |
|
DANH MỤC TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC MÁY MÓC THIẾT BỊ, CHUYÊN DÙNG CÓ GIÁ TRỊ DƯỚI 500 TRIỆU ĐỒNG/01 ĐƠN VỊ TÀI SẢN THUỘC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
(Kèm theo Quyết định số 2498/QĐ-UBND ngày 25/12/2017 của Chủ tịch UBND tỉnh)
TT | Tên máy móc, thiết bị | Đơn vị tính | Số lượng tối đa | Mức giá tối đa/01 đơn vị tài sản (Triệu đồng) | Ghi chú |
I | Văn phòng Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
|
1 | Máy chủ | Bộ | 2 | 150 |
|
2 | Thiết bị Firewall | Bộ | 1 | 40 |
|
3 | Máy ghi âm | Cái | 2 | 6 |
|
4 | Máy ảnh | Cái | 1 | 15 |
|
5 | Máy chấm trắc nghiệm | Cái | 3 | 300 |
|
6 | Máy ghi đĩa chuyên dụng | Cái | 1 | 20 |
|
7 | Máy in đề thi siêu tốc | Cái | 2 | 160 |
|
8 | Máy in thẻ (nhựa) | Cái | 1 | 30 |
|
II | Thiết bị Mầm non |
|
|
|
|
1 | Đàn Organ Casio CTK7200 | Bộ | 194 | 12,33 |
|
2 | Máy tính (kèm theo phần mềm Kidmart nhà thám hiểm trẻ) | Bộ | 81 | 12,16 |
|
3 | Phần mềm Kidmart nhà thám hiểm trẻ | Bộ | 81 | 2,28 |
|
III | Thiết bị đồ chơi ngoài trời |
|
|
|
|
1 | Thang leo thể dục chữ A | Cái | 23 | 3,69 |
|
2 | Nhà bóng | Cái | 23 | 35,5 |
|
3 | Xích đu treo | Cái | 23 | 3,55 |
|
4 | Bộ vận động đa năng (Thang leo,Cầu trượt,Ống chui) | Cái | 23 | 15,5 |
|
5 | Giá góc 4 tầng | Cái | 407 | 1,34 |
|
6 | Giá đồ chơi học liệu 10 ô | Cái | 407 | 1,92 |
|
7 | Giá góc nghệ thuật | Cái | 407 | 2,3 |
|
8 | Thang leo thể dục chữ A | Cái | 23 | 3,69 |
|
IV | Thiết bị trường THPT chuyên Lê Khiết |
|
|
|
|
IV. 1 | Thiết bị môn hóa học |
|
|
|
|
1 | Quang phổ kế hấp phụ | Cái | 1 | 146,5 |
|
2 | Lò nung |
| 1 | 112 |
|
3 | Bộ dụng cụ phân tích thể tích | Bộ | 8 | 0,9 |
|
4 | Ống dẫn thủy tinh các loại | Bộ | 10 | 0,32 |
|
5 | Nút cao su có lỗ các loại | Bộ | 10 | 0,47 |
|
6 | Nút cao su không lỗ các loại | Bộ | 10 | 0,47 |
|
8 | Bộ dụng cụ điện phân NaCl | Bộ | 8 | 0,641 |
|
9 | Bộ thí nghiệm pin điện hoá | Bộ | 8 | 6,35 |
|
10 | Dụng cụ thử tính dẫn điện | Bộ | 6 | 0,032 |
|
11 | Phễu chiết hình quả lê | Cái | 8 | 0,137 |
|
12 | Bộ giá thí nghiệm | Cái | 8 | 0,395 |
|
13 | Bình kíp tiêu chuẩn | Cái | 8 | 0,789 |
|
14 | Ống dẫn cao su | Cái | 20 | 0,032 |
|
15 | Bấc đèn cồn | Cái | 50 | 0,032 |
|
16 | Chậu thuỷ tinh | Cái | 10 | 0,095 |
|
17 | Chai thủy tinh có nút vặn chịu nhiệt | Cái | 2 | 0,139 |
|
18 | Bình Kendan 100ml | Cái | 3 | 0,115 |
|
19 | Bình xịt tia nước | Cái | 20 | 0,082 |
|
20 | Quả bóp cao su | Cái | 30 | 0,028 |
|
21 | Kẹp Mo | Cái | 8 | 0,019 |
|
22 | Chai Winkler 300ml | Cái | 3 | 0,237 |
|
IV.2 | Thiết bị môn sinh học |
|
|
|
|
1 | Bể nước ổn nhiệt | Cái | 1 | 113,612 |
|
2 | Buồng cấy vô trùng (Tủ cấy vi sinh dòng khí thổi đứng có cửa) | Cái | 1 | 31,576 |
|
3 | Bình lên men | Cái | 1 | 2,154 |
|
4 | Thiết bị đếm tế bào | Cái | 8 | 3,175 |
|
5 | Kính hiển vi chụp ảnh | Cái | 4 | 20,872 |
|
6 | Kinh hiển vi quang học | Cái | 20 | 12,631 |
|
7 | Kính hiển vi soi nổi hai mắt | Cái | 5 | 9,315 |
|
8 | La bàn | Cái | 1 | 0,474 |
|
9 | Lò vi sóng (Mua tại Việt Nam) | Cái | 1 | 3,158 |
|
10 | Máy đo diện tích bề mặt lá bằng laser | Cái | 1 | 176,477 |
|
11 | Bộ thí nghiệm đo quang hợp | Bộ | 1 | 90,396 |
|
12 | Máy hút ẩm | Cái | 1 | 9,473 |
|
13 | Máy ly tâm lạnh | Cái | 1 | 171,368 |
|
14 | Nồi hấp khử trùng | Cái | 1 | 135,635 |
|
15 | Tủ lạnh | Cái | 1 | 11,052 |
|
16 | Tủ sấy | Cái | 1 | 38,997 |
|
17 | Kim mũi mác | Cái | 20 | 0,046 |
|
18 | Khay nhựa | Cái | 10 | 0,032 |
|
19 | Đĩa thủy tinh | Cái | 30 | 0,012 |
|
20 | Kẹp ép cây | Cái | 8 | 0,142 |
|
21 | Kéo cắt cây | Cái | 4 | 0,071 |
|
22 | Thước đo cây | Cái | 1 | 0,187 |
|
23 | Dao con | Cái | 10 | 0,071 |
|
24 | Bộ dụng cụ thực hành | Cái | 4 | 1,524 |
|
25 | Bộ dụng cụ trồng cây trong dung dịch (dùng kèm hóa chất đã đề nghị bên dưới) | Cái | 8 | 0,022 |
|
26 | Cân nặng và thước đo cơ thể người | Cái | 1 | 1,9 |
|
27 | Bộ thí nghiệm đo thể tích hô hấp ở người | Cái | 2 | 8,1 |
|
28 | Huyết áp kế | Cái | 2 | 0,474 |
|
29 | Máy kích thích Dubarenong | Cái | 1 | 12,6 |
|
30 | Que cấy Vi sinh vật | Cái | 20 | 0,095 |
|
31 | Ống lọc CLC | Hộp | 4 | 0,095 |
|
32 | Máy PCR có chức năng gradient | Cái | 1 | 247,4 |
|
33 | Bông không thấm nước | Kg | 4 | 0,245 |
|
34 | Bông thấm nước | Kg | 4 | 0,309 |
|
35 | Bình hút ẩm có vòi, vỉ Inox 200mm, 5,8 lít | Cái | 8 | 5,05 |
|
36 | Giấy thấm | Hộp | 10 | 0,095 |
|
37 | Băng dính các loại | Cuộn | 4 | 0,079 |
|
38 | Bộ dụng cụ làm vệ sinh | Bộ | 10 | 0,789 |
|
39 | Bộ đồ làm tiêu bản thực vật | Bộ | 10 | 0,229 |
|
40 | Bộ đồ mổ động vật không xương sống | Bộ | 20 | 0,189 |
|
41 | Bộ đồ mổ động vật có xương sống | Bộ | 20 | 0,189 |
|
42 | Bơm hút chân không | Cái | 1 | 17,2 |
|
43 | Ảnh mẫu dùng quan sát trên kính hiển vi - tế bào động vật phân chia giảm phân | Bộ | 8 | 3 |
|
44 | Rễ hành phân chia nguyên phân | Bộ | 8 | 2,54 |
|
45 | Bộ tiêu bản dùng cho phân loại học thực vật (10 mẫu) | Bộ | 8 | 0,221 |
|
46 | Đĩa đồng hồ | Cái | 60 | 0,074 |
|
47 | Đĩa petri TT 100x20mm | Cái | 30 | 0,032 |
|
48 | Găng tay | Hộp | 5 | 0,111 |
|
49 | Ghim găm | Hộp | 5 | 0,032 |
|
50 | Giá inox đựng ống eppendorf | Cái | 20 | 0,101 |
|
51 | Giá inox đựng ống falcon | Cái | 10 | 0,101 |
|
52 | Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5um, 110mm | Hộp | 5 | 0,603 |
|
53 | Giấy nhôm | Cuộn | 5 | 0,065 |
|
54 | Giấy chấm sắc ký 3MMCHR, 0.34mm, 46x57cm | Hộp | 5 | 8,725 |
|
55 | Giấy thấm | Hộp | 10 | 0,095 |
|
56 | Hộp đinh ghim | Hộp | 10 | 0,013 |
|
57 | Kẹp nhíp | Cái | 20 | 0,047 |
|
58 | Khay đựng mẫu/dụng cụ thí nghiệm | Cái | 10 | 0,111 |
|
59 | Khay đựng ống PCR | Cái | 10 | 0,316 |
|
60 | Khay nhựa | Cái | 10 | 0,032 |
|
61 | Ống eppendorf (Tuýp ly tâm nhựa có nắp 1.5ml ( 1000cái/gói) | Gói | 20 | 0,327 |
|
62 | Ống ly tâm / falcon (Tuýp ly tâm nhựa có chia vạch, đáy nhọn có nắp 50 ml (100 pcs/gói) 30x115mm) | Gói | 20 | 0,442 |
|
63 | Ống giữ mẫu các loại | Bộ | 20 | 2.038 |
|
64 | Phễu thủy tinh 120mm | Cái | 40 | 0,434 |
|
65 | Phễu lọc G3 (16-40um), đk 60mm, 125ml | Cái | 40 | 1,52 |
|
66 | Tuýp PCR 0.2ml có nắp(1000cái/gói) | Gói | 10 | 2,56 |
|
67 | Lam kính không mài mờ 26x76mm - | Hộp | 10 | 0,093 |
|
68 | Lamen (phiến kính 22x22mm) | Hộp | 10 | 0,055 |
|
69 | Lọ thủy tinh miệng hẹp (nâu 60ml),trắng (125ml) | Bộ (1 trắng, 1 nâu) | 10 | 0,046 |
|
70 | Lọ thủy tinh miệng rộng 50mL | Cái | 20 | 0,032 |
|
71 | Bộ đồ mỗ | Cái | 20 | 0,189 |
|
72 | Bình tam giác, cổ rộng 200ml | Cái | 20 | 0,076 |
|
IV.3 | Phần công nghệ |
|
|
|
|
- | Mẫu vật |
|
|
|
|
1 | Mạch điện nối tải 3 pha (CN12) | Bộ | 4 | 1,1 |
|
2 | Mạch nguồn cấp điện 1 chiều (CN12) | Bộ | 4 | 0,821 |
|
3 | Mạch khuếch đại âm tần + loa+ micro | Bộ | 4 | 1,24 |
|
4 | Mạch tạo xung đa hài (CN12) | Bộ | 4 | 0,695 |
|
5 | Mạch ĐK tốc độ động cơ không đồng bộ 1 fa (CN12) | Bộ | 4 | 0,717 |
|
6 | Mạch bảo vệ quá điện áp (CN12) | Bộ | 4 | 0,789 |
|
7 | Bộ linh kiện điện tử dùng cho lớp 12 | Bộ | 10 | 0,371 |
|
- | Dụng cụ |
|
|
|
|
1 | Thiết bị đo điện vạn năng | Cái | 10 | 6,382 |
|
2 | Bút thử điện (loại thông dụng) | Cái | 4 | 0,039 |
|
3 | Kìm điện (loại thông dụng) | Cái | 1 | 0,095 |
|
4 | Bộ Tuốc nơ vít: 2 cạnh, 4 cạnh (loại 4 cạnh và 2 cạnh thông dụng) | Bộ | 1 | 0,095 |
|
V | Thiết bị phòng học quan sát trực tuyến |
|
|
|
|
1 | Aver EVC130P | Bộ | 10 | 55,1 |
|
2 | Bộ chống phản hồi âm thanh LBB1968/00 | Bộ | 5 | 10,79 |
|
3 | Mixer TOA A-1706 | Bộ | 5 | 10,5 |
|
4 | Bàn trộn âm thanh Yamaha MG10XU | Bộ | 5 | 8,9 |
|
5 | Loa TOA BS-1030B | Bộ | 5 | 5,89 |
|
VI | Thiết bị dạy, học ngoại ngữ |
|
|
|
|
1 | Hệ thống dạy học tiếng Anh | Bộ | 8 | 146,5 | Đề án dạy ngoại ngữ |
2 | Máy chiếu H-PEC HM-3216IT | Bộ | 71 | 20,742 | |
3 | Máy tính xách tay Dell Vostro 14 3468 | Cái | 72 | 12,836 | |
VII | Thiết bị tin học |
|
|
| |
1 | Máy tính để bàn VP326U-M17 | Bộ | 1.035 | 11,43 | |
2 | Máy chiếu đa năng NECNP-M323XG | Cái | 45 | 25,79 |
- 1 Quyết định 589/QĐ-UBND năm 2018 bổ sung danh mục tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng có giá trị dưới 500 triệu đồng/01 đơn vị tài sản đối với cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
- 2 Quyết định 1420/QĐ-UBND năm 2018 bổ sung danh mục tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của một số cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
- 3 Quyết định 2382/QĐ-UBND về phê duyệt Danh mục tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của ngành Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Ngãi năm 2018 và những năm tiếp theo
- 4 Quyết định 216/QĐ-UBND năm 2019 về điều chỉnh Danh mục tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan, đơn vị và địa phương trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
- 5 Quyết định 216/QĐ-UBND năm 2019 về điều chỉnh Danh mục tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan, đơn vị và địa phương trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
- 1 Quyết định 17/2018/QĐ-UBND về Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng tại cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý trên địa bàn tỉnh Hà Giang
- 2 Quyết định 251/QĐ-UBND năm 2018 về danh mục quy định tiêu chuẩn, định mức trang bị máy móc, thiết bị chuyên dùng có mức giá mua dưới 500 triệu đồng/01 đơn vị tài sản tại các cơ quan, đơn vị, địa phương thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Quảng Bình
- 3 Quyết định 2555/QĐ-UBND năm 2017 về tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng có giá trị trên 500 triệu đồng/01 đơn vị tài sản của cơ quan, đơn vị thuộc Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi
- 4 Thông tư 19/2016/TT-BTC hướng dẫn nội dung Quyết định 58/2015/QĐ-TTg quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 5 Quyết định 58/2015/QĐ-TTg quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 6 Luật ngân sách nhà nước 2015
- 7 Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 8 Nghị định 52/2009/NĐ-CP Hướng dẫn Luật quản lý, sử dụng tài sản nhà nước
- 9 Luật quản lý, sử dụng tài sản nhà nước 2008
- 1 Quyết định 251/QĐ-UBND năm 2018 về danh mục quy định tiêu chuẩn, định mức trang bị máy móc, thiết bị chuyên dùng có mức giá mua dưới 500 triệu đồng/01 đơn vị tài sản tại các cơ quan, đơn vị, địa phương thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Quảng Bình
- 2 Quyết định 17/2018/QĐ-UBND về Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng tại cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý trên địa bàn tỉnh Hà Giang
- 3 Quyết định 2555/QĐ-UBND năm 2017 về tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng có giá trị trên 500 triệu đồng/01 đơn vị tài sản của cơ quan, đơn vị thuộc Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi