BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 253/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 22 tháng 10 năm 2007 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC MỸ PHẨM NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC VIỆT NAM
Căn cứ Nghị định số 12/2006/NĐ-CP ngày 23 tháng 01 năm 2006 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hoá quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hoá với nước ngoài;
Căn cứ Quyết định số 2964/2004/QĐ-BYT ngày 27/8/2004 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của các vụ, cục, văn phòng, thanh tra Bộ Y tế;
Căn cứ quyết định số 35/2006/QĐ-BYT ngày 10/11/2006 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành quy chế quản lý Mỹ phẩm;
Xét đề nghị của trưởng phòng Quản lý Mỹ phẩm,
Điều 1: Công bố đợt 81 các loại mỹ phẩm nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam gồm 698 mỹ phẩm (có danh mục kèm theo).
Điều 2: Quyết định này có hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký ban hành.
Điều 3: Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và giám đốc các công ty đăng ký và công ty sản xuất có mỹ phẩm được lưu hành chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
| CỤC TRƯỞNG |
MỸ PHẨM ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỨC KHỎE CON NGƯỜI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 253/QĐ-QLD ngày 22 tháng 10 năm 2007)
TT | Tên Mỹ Phẩm | Tiêu chuẩn | Hạn dùng | Số đăng ký |
| 1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Thủy Lộc. 9 Ngô Gia Tự, Phường Chánh Nghĩa, Thị xã Thủ Dầu Một, Bình Dương 1.1. Nhà sản xuất L’Occitane S.A. Zone Industrielle Saint Maurice B.P.307 04103 Manosque, France | |||
1 | Bath and massage oil | NSX | 36 tháng | LHMP-1045-07 |
2 | Bee soap | NSX | 36 tháng | LHMP-1046-07 |
3 | Delicious soap exfoliating and perfuming | NSX | 36 tháng | LHMP-1047-07 |
4 | Eau de L’occitan eau de toillette | NSX | 36 tháng | LHMP-1048-07 |
5 | Eau des 4 reines eau de toillette | NSX | 36 tháng | LHMP-1049-07 |
6 | Lavender spindle soap | NSX | 36 tháng | LHMP-1050-07 |
7 | Milk shower cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1051-07 |
8 | Mousse D’Ambre Bath & Shower Gel | NSX | 36 tháng | LHMP-1052-07 |
9 | Mousse de roses bath & shower gel | NSX | 36 tháng | LHMP-1053-07 |
10 | Relaxing bath and massage oil | NSX | 36 tháng | LHMP-1054-07 |
11 | Relaxing blend | NSX | 36 tháng | LHMP-1055-07 |
12 | Relaxing foaming bath | NSX | 36 tháng | LHMP-1056-07 |
13 | Revitalizing bath and massage oil | NSX | 36 tháng | LHMP-1057-07 |
14 | Revitalizing shower gel | NSX | 36 tháng | LHMP-1058-07 |
15 | Soap with olive oil | NSX | 36 tháng | LHMP-1059-07 |
16 | Soap with olive tree leaves | NSX | 36 tháng | LHMP-1060-07 |
17 | Soap with verbena leaves | NSX | 36 tháng | LHMP-1061-07 |
18 | Ultra Rich Eye Balm | NSX | 36 tháng | LHMP-1062-07 |
19 | Verbena foaming bath | NSX | 36 tháng | LHMP-1063-07 |
20 | Verbena shower gel | NSX | 36 tháng | LHMP-1064-07 |
| 2. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần XNK TM Đài Linh Tầng 5, số 14, Nguyễn Văn Ngọc, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội 2.1. Nhà sản xuất Carfarma Hac Ve Konzmetik Sanayi Ve Ticaret A.S Cendere Yolu No. 19 Ayazaga, Istabul 34396, Turkey | |||
21 | Handcare Liquid Soap – Camelia Extract | NSX | 36 tháng | LHMP-1065-07 |
22 | Handcare Liquid Soap – Chamomile Extract | NSX | 36 tháng | LHMP-1066-07 |
| 3. Công ty đăng ký: Công ty dầu thực vật hương liệu mỹ phẩm Việt Nam (VOCARIMEX) 58-Nguyễn Bỉnh Khiêm – quận 1 – TP. Hồ Chí Minh 3.1. Nhà sản xuất: LG Household & Healthcare Ltd 20, Yoido-dong, Youngdungpo-gu, Seoul 150-721, Korea | |||
23 | Bamboo Salt Toothpaste | NSX | 36 tháng | LHMP-1067-07 |
24 | Double Rich Max Luminant Wind Clay Wax T5 | NSX | 36 tháng | LHMP-1068-07 |
25 | Lucky Kids Strawberry Toothpaste | NSX | 36 tháng | LHMP-1069-07 |
26 | Ohui Age Science DN – Age Concentrating Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1070-07 |
27 | Ohui Age Science DN Age Essence | NSX | 36 tháng | LHMP-1071-07 |
28 | Ohui Age Science DN Age Lip Treatment Day SPF8 | NSX | 36 tháng | LHMP-1072-07 |
29 | Ohui Age Science DN Age Lip Treatment Night | NSX | 36 tháng | LHMP-1073-07 |
30 | The History Of Whoo Gongjinhyang Foam Cleanser Yejo For Morning | NSX | 36 tháng | LHMP-1074-07 |
31 | The History Of Whoo Gongjinhyang Mi Luxury Base | NSX | 36 tháng | LHMP-1075-07 |
32 | The History Of Whoo Gongjinhyang Seol Brightening Water | NSX | 36 tháng | LHMP-1076-07 |
| 4. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đầu tư và Hợp tác Quốc tế Thiên Hà Số 78 đường Lương Thế Vinh, xã Trung Văn, Từ Liêm, Hà Nội. 4.1. Nhà sản xuất: Hanwoong Coatech Co., Ltd. Banwol Gongdan 9B 50L, 653 Cho Ji-Dong, Danwon-Gu, Ansan-City, Kyung Ki-Do, Korea | |||
33 | Luke Apricot Essence Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-1077-07 |
34 | Luke Herb Essence Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-1078-07 |
35 | Luke Natural Menthol Mask for man | NSX | 36 tháng | LHMP-1079-07 |
36 | Luke Natural Vitamin Mask For Man | NSX | 36 tháng | LHMP-1080-07 |
37 | Luke Nose Cleansing Strip | NSX | 36 tháng | LHMP-1081-07 |
38 | Luke Potato Essence Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-1082-07 |
39 | Luke Tomato Essence Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-1083-07 |
40 | Luke Vitamin Hydrogel Eye Patch | NSX | 36 tháng | LHMP-1084-07 |
41 | Luke White Beauty Essence Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-1085-07 |
| 5. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đầu tư và thương mại Vũ Minh 152 Hoàng Văn Thái – Khương Mai – Thanh Xuân – Hà Nội 5.1. Nhà sản xuất: Fulian (M) SDN BHD 4689, Jalan Permatang Pauh 13400, Butterworth Pulau Pinang, Malaysia | |||
42 | Raiya Junior toothpaste | NSX | 36 tháng | LHMP-1086-07 |
43 | Revive extra strong hold gel | NSX | 36 tháng | LHMP-1087-07 |
44 | Revive hair cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1088-07 |
45 | Revive soft gel | NSX | 36 tháng | LHMP-1089-07 |
46 | Revive strong hold gel | NSX | 36 tháng | LHMP-1090-07 |
47 | Revive wet look gel | NSX | 36 tháng | LHMP-1091-07 |
| 6. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bích Thủy 48A Mai Đắc Đế, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 6.1. Nhà sản xuất: Estee Lauder N.V Nijverheidsstraat 15, B-2260, Oevel (Westerlo), Belgium | |||
48 | Clinique skin supplies for men M gel – lotion light daily hydration | NSX | 36 tháng | LHMP-1092-07 |
| 7. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Châu Âu Việt Nam 306/7 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh 7.1. Nhà sản xuất: Bourjois S.A.S 12-14, Rue Victor Noir, 92521 Neuilly Sur Seine Cedex, France | |||
49 | Crème de Douche P’tit Dej | NSX | 36 tháng | LHMP-1093-07 |
50 | Crèm Douche Gomme Moi | NSX | 36 tháng | LHMP-1094-07 |
| 7.2. Nhà sản xuất: Parfums Parour 8 Rue Henri Rochefort-75017 Paris – France | |||
51 | Rose Noire Secret Eau de Parfum | NSX | 36 tháng | LHMP-1095-07 |
| 8. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Việt Nam – Thụy Sỹ 298 Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội 8.1. Nhà sản xuất Dr. Wild & Co. LTD. Lange Gasse 4, 4002 Basel, Switzerland | |||
52 | Depurdent | NSX | 48 tháng | LHMP-1096-07 |
| 9. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Gi Bi 196/20 Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh 9.1. Nhà sản xuất: Bijou Cosmetics., Ltd Si-Wha Area (6BA 402), 682-1 Sung Gok – Dong, Ansan – City, Kyungkido, Korea | |||
53 | Diana manicure (74 colors) | NSX | 60 tháng | LHMP-1097-07 |
54 | Diana Remover – Floral, Prorance Nail Remover – Floral, Prorance Essence Remover - Floral | NSX | 60 tháng | LHMP-1098-07 |
55 | Diana Remover – Green, Progrance essence Remover – green, Prorance nail Remover - Green | NSX | 60 tháng | LHMP-1099-07 |
56 | Progrance manicure (72 colors) | NSX | 60 tháng | LHMP-1100-07 |
57 | Progrance manicure (#F01, #F02, #F03, #F05) | NSX | 60 tháng | LHMP-1101-07 |
58 | Progrance PR nail color (66 colors) | NSX | 60 tháng | LHMP-1102-07 |
| 9.2. Nhà sản xuất: C & C International 554-9 Maetan-Dong, Youngtong-Ku, Suwon-Shi, Kyeongki-Do, Korea | |||
59 | Progrance auto shining pecil (01, 02, 04, 05, 06, 07) | NSX | 60 tháng | LHMP-1103-07 |
60 | Progrance professional eyebrow (11, 21, 22, 23, 81, 82) | NSX | 60 tháng | LHMP-1104-07 |
61 | Progrance professional eyeliner (01, 02, 03, 04, 05) | NSX | 60 tháng | LHMP-1105-07 |
| 9.3. Nhà sản xuất: Soleo Corporation #449-3, Mogok-Dong, Pyeongtack-Si, Gyeonggi-Do, Korea | |||
62 | Progrance aqua jasmine relaxing body lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-1106-07 |
| 10. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hoa Sen 185 Hoàng Văn Thái- P. Khương Mai - Q. Thanh Xuân - TP. Hà Nội | |||
63 | BC Bonacure Hairtherapy Sealed Ends | NSX | 36 tháng | LHMP-1107-07 |
64 | BC Bonacure Hairtherapy Spray Conditioner | NSX | 36 tháng | LHMP-1108-07 |
65 | BC Bonacure Hairtherapy Treatment | NSX | 36 tháng | LHMP-1109-07 |
66 | Bonacure Conditioner | NSX | 36 tháng | LHMP-1110-07 |
67 | Bonacure Shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-1111-07 |
68 | Igora Royal Color Creme | NSX | 36 tháng | LHMP-1112-07 |
69 | Igora Royal Colorist’s Color & Care Developer | NSX | 36 tháng | LHMP-1113-07 |
70 | Igora Royal Fashion Color Creme | NSX | 36 tháng | LHMP-1114-07 |
71 | Igora Vario Blond | NSX | 36 tháng | LHMP-1115-07 |
72 | Natural Styling Classic perm Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-1116-07 |
73 | Natural Styling Neutraliser | NSX | 36 tháng | LHMP-1117-07 |
74 | Natural Styling Pre Styling | NSX | 36 tháng | LHMP-1118-07 |
75 | Osis Loopy Form Curl Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1119-07 |
76 | Osis Magic Gloss Anti – Frizz Serum | NSX | 36 tháng | LHMP-1120-07 |
77 | Osis Sparkler Gloss Shine Spray | NSX | 36 tháng | LHMP-1121-07 |
78 | Osis Stick up Hard Wax | NSX | 36 tháng | LHMP-1122-07 |
79 | Silhouette Hairspray | NSX | 36 tháng | LHMP-1123-07 |
80 | Silhouette Mousse | NSX | 36 tháng | LHMP-1124-07 |
81 | Strait Styling Strai Therapy Neutralizing Milk | NSX | 36 tháng | LHMP-1125-07 |
82 | Strait Styling Strait Therapy Protection Balancer | NSX | 36 tháng | LHMP-1126-07 |
83 | Strait Styling Strait Therapy Straightening Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1127-07 |
84 | Strait Styling Strait Therapy Treatment | NSX | 36 tháng | LHMP-1128-07 |
| 11. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MP Avon (Việt Nam) 8 VSIP Đường số 2, KCN Việt Nam – Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương 11.1. Nhà sản xuất: Avon Products (China) Co., Ltd No.11 Industry road, Conghua, Economic & Technological Development Zone Guangzhou, China | |||
85 | Soft matte mousse foundation (Shade: Ivory, Light beige, Porcelain beige) | NSX | 36 tháng | LHMP-1129-07 |
| 12. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MP Hân Ngọc 1/10 Quang Trung, Phường 11, Q. Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh 12.1. Nhà sản xuất: Blackcat industry Co., Ltd 42/367 M.5 soi, Srisatlen Petchkaseam rd, Raikhing Sampran, Nakornpathom, Thailand | |||
86 | D-Now Whitening Cream | NSX | 24 tháng | LHMP-1130-07 |
87 | PC Whitening Cream | NSX | 24 tháng | LHMP-1131-07 |
88 | Young One Pearl Cream | NSX | 24 tháng | LHMP-1132-07 |
| 13. Công ty đăng ký: Công ty TNHH mỹ phẩm Xuân Thủy 18 Bạch Mai quận Hai Bà Trưng Hà Nội 13.1. Nhà sản xuất: L&S Cosmetics & Toiletries (M) SDN BHD No. 8, Japan jasmine 5, Bukit Beruntung Industrial park, Bukit Beruntung, 48300 Rawang, Selangor, Malaysia | |||
89 | Wellsen nutri nourish hair masque for dry/split end, NN2 | NSX | 36 tháng | LHMP-1133-07 |
90 | Wellsen nutri nourish hair masque for reborn/chemically treated hair, NN1 | NSX | 36 tháng | LHMP-1134-07 |
| 14. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dao 316 Nguyễn Thiện Thuật, phường 3, quận 3, Tp. Hồ Chí Minh 14.1. Nhà sản xuất: Wella (Thailand) CO., LTD. 172 Moo 17, Theparak Road, Bangsaotong, Samutprakarn 10540, Thailand | |||
91 | Koleston Perfect ASH 0/19 | NSX | 36 tháng | LHMP-1135-07 |
92 | Koleston Perfect Blue Black 2/8 | NSX | 36 tháng | LHMP-1136-07 |
93 | Koleston Perfect Blue Damson 4/66 | NSX | 36 tháng | LHMP-1137-07 |
94 | Koleston Perfect Dark Blonde Natural Brown 6/07 | NSX | 36 tháng | LHMP-1138-07 |
95 | Koleston Perfect Dark Matt Blonde 6/2 | NSX | 36 tháng | LHMP-1139-07 |
96 | Koleston Perfect Deep Damson 3/66 | NSX | 36 tháng | LHMP-1140-07 |
97 | Koleston Perfect Deep Heather 5/75 | NSX | 36 tháng | LHMP-1141-07 |
98 | Koleston Perfect Extra Light Blonde ASH 11/1 | NSX | 36 tháng | LHMP-1142-07 |
99 | Koleston Perfect Intense Dark ASH Blonde 6/11 | NSX | 36 tháng | LHMP-1143-07 |
100 | Koleston Perfect Intense Dark Blonde 66/0 | NSX | 36 tháng | LHMP-1144-07 |
101 | Koleston Perfect Intense Light Blonde 88/0 | NSX | 36 tháng | LHMP-1145-07 |
102 | Koleston Perfect Intense Light Brown 55/0 | NSX | 36 tháng | LHMP-1146-07 |
103 | Koleston Perfect Intense Lightest Blonde 110/0 | NSX | 36 tháng | LHMP-1147-07 |
104 | Koleston Perfect Intense Medium Brown 44/0 | NSX | 36 tháng | LHMP-1148-07 |
105 | Koleston Perfect Intense Very Light ASH Blonde 9/11 | NSX | 36 tháng | LHMP-1149-07 |
106 | Koleston Perfect Light Blonde Natural Brown 8/07 | NSX | 36 tháng | LHMP-1150-07 |
107 | Koleston Perfect Light Brown Natural Brown 5/07 | NSX | 36 tháng | LHMP-1151-07 |
108 | Koleston Perfect Medium Golden Blonde 7/3 | NSX | 36 tháng | LHMP-1152-07 |
109 | Koleston Perfect Soft Flame Red 7/41 | NSX | 36 tháng | LHMP-1153-07 |
110 | Koleston Perfect Very Light Golden Blonde 9/3 | NSX | 36 tháng | LHMP-1154-07 |
| 15. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ngôi sao Việt Nam – Nhật Bản (Vietnam – Japan Star) 53 Thụy Khuê – Tây Hồ, Hà Nội 15.1. Nhà sản xuất: Beauty Support co., Ltd 3-4-12 Nihonbashi, Chou-ku, Tokyo, Japan | |||
111 | Piabelpia beauty essence | NSX | 36 tháng | LHMP-1155-07 |
112 | Piabelpia cleansing cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1156-07 |
113 | Piabelpia creams | NSX | 36 tháng | LHMP-1157-07 |
114 | Piabelpia face powder beige | NSX | 36 tháng | LHMP-1158-07 |
115 | Piabelpia face powder light beige | NSX | 36 tháng | LHMP-1159-07 |
116 | Piabelpia face powder pink beige | NSX | 36 tháng | LHMP-1160-07 |
117 | Piabelpia lavender jell UV | NSX | 36 tháng | LHMP-1161-07 |
118 | Piabelpia lip gloss | NSX | 36 tháng | LHMP-1162-07 |
119 | Piabelpia lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-1163-07 |
120 | Piabelpia lotions | NSX | 36 tháng | LHMP-1164-07 |
121 | Piabelpia marine pack | NSX | 36 tháng | LHMP-1165-07 |
122 | Piabelpia pack | NSX | 36 tháng | LHMP-1166-07 |
123 | Piabelpia rouge No. 101 | NSX | 36 tháng | LHMP-1167-07 |
124 | Piabelpia rouge No. 102 | NSX | 36 tháng | LHMP-1168-07 |
125 | Piabelpia shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-1169-07 |
126 | Piabelpia soap | NSX | 36 tháng | LHMP-1170-07 |
127 | Piabelpia softy lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-1171-07 |
| 16. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Procter & Gamble Việt Nam Lầu 6 Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 16.1. Nhà sản xuất: Procter & Gamble Manufacturing (Thailand) Ltd. Wellgrow Industrial Estate, 112 Moo 5, Bangpakong, Chachoengsao, 24130 Thailand | |||
128 | Pantene pro – V total care conditioner | NSX | 36 tháng | LHMP-1172-07 |
129 | Pantene pro – V total care intensive treatment | NSX | 36 tháng | LHMP-1173-07 |
| 16.2. Nhà sản xuất: The Procter & Gamble Company 2 Procter & Gamble Plaza, cincinnati, ohio 45202-3314, USA | |||
130 | Pantene pro-V 2 in 1 shampoo Conditioner classic clean | NSX | 36 tháng | LHMP-1174-07 |
131 | Pantene pro-V shampoo always smooth | NSX | 36 tháng | LHMP-1175-07 |
| 17. Công ty đăng ký: Công ty TNHH quốc tế Sao Nam Số 37, tổ 28, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình, Hà Nội 17.1. Nhà sản xuất: Attractive Avenue Sdn. Bhd. Lot 2297, Kg. Bukit Angkat, Sungai Chua , 43000 Kajang Selangor, Malaysia | |||
132 | Ginvera natural bath floral shower foam | NSX | 36 tháng | LHMP-1176-07 |
133 | Ginvera natural bath hi-hygiene cooling shower foam | NSX | 36 tháng | LHMP-1177-07 |
134 | Ginvera natural bath royal jelly milk shower foam | NSX | 36 tháng | LHMP-1178-07 |
135 | Ginvera natural bath tomato nourish shower foam | NSX | 36 tháng | LHMP-1179-07 |
| 17.2. Nhà sản xuất: Fulijaya Manufacturing Sdn. Bhd 30, Lorong Makmur 13/1, Taman Makmur Industrial Estate, 09000 Kulim Kedah, Malaysia | |||
136 | Oral – me junior toothpaste (Apple) | NSX | 36 tháng | LHMP-1180-07 |
137 | Oral – me junior toothpaste (Orange) | NSX | 36 tháng | LHMP-1181-07 |
138 | Oral – me junior toothpaste (Strawberry) | NSX | 36 tháng | LHMP-1182-07 |
139 | Pro dental B fluoride toothpaster | NSX | 36 tháng | LHMP-1183-07 |
140 | Pro dental B Junior toothpaster (Green apple) | NSX | 36 tháng | LHMP-1184-07 |
141 | Pro dental B Junior toothpaster (Orange) | NSX | 36 tháng | LHMP-1185-07 |
142 | Pro dental B Junior toothpaster (Strawberry) | NSX | 36 tháng | LHMP-1186-07 |
143 | Pro-care mouthwash (Cool mint) | NSX | 36 tháng | LHMP-1187-07 |
144 | Pro-care mouthwash (Fresh mint) | NSX | 36 tháng | LHMP-1188-07 |
145 | Pro-care mouthwash (Original) | NSX | 36 tháng | LHMP-1189-07 |
| 18. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Quốc tế Trà Giang 172/46/20 đường Âu Cơ, P. Tứ Liên, Q. Tây Hồ, Hà Nội 18.1. Nhà sản xuất: He Shan Jin Hui Beauty Articles Ltd. Tao Yuan Centre, Tao yuan South road, He Shan City, China | |||
146 | Nourishing Gel | NSX | 36 tháng | LHMP-1190-07 |
147 | Salon Perm | NSX | 36 tháng | LHMP-1191-07 |
| 18.2. Nhà sản xuất: Shaan Honq Int’l Cosmetics Corp. No 170, Chu Liao Rd, Dash Shu Hsiang, Kaohsiung Hsieng, Taiwan | |||
148 | Chihtsai Olive Essence Lotion | NSX | 60 tháng | LHMP-1192-07 |
| 19. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sáng tạo Phong Cách Sống 20/26 đường Nguyễn Công Hoan, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình, Hà Nội 19.1. Nhà sản xuất: Mizella Cosmetic 724-8 154BL9LT Gojan-dong, 405-310 Namdong-ku, Incheon-city, Korea | |||
149 | Cuenic Waving Multi Solution 1 | NSX | 36 tháng | LHMP-1193-07 |
150 | Cuenic Waving Multi Solution 2 | NSX | 36 tháng | LHMP-1194-07 |
151 | Cuenic Waving Multi Solution 3 | NSX | 36 tháng | LHMP-1195-07 |
152 | Gloss Clinic Setting Perm (Damaged Hair)1 | NSX | 36 tháng | LHMP-1196-07 |
153 | Gloss Clinic Setting Perm (Damaged Hair) 2 | NSX | 36 tháng | LHMP-1197-07 |
154 | Gloss Clinic Setting Perm (Normal Hair)1 | NSX | 36 tháng | LHMP-1198-07 |
155 | Gloss Clinic Setting Perm (Normal Hair)2 | NSX | 36 tháng | LHMP-1199-07 |
156 | Gloss Cure Essence | NSX | 36 tháng | LHMP-1200-07 |
157 | Gloss Green Aroma Cystein Wave Lotion 1 | NSX | 36 tháng | LHMP-1201-07 |
158 | Gloss Green Aroma Cystein Wave Lotion 2 | NSX | 36 tháng | LHMP-1202-07 |
159 | Gloss LPT Repair | NSX | 36 tháng | LHMP-1203-07 |
160 | Gloss Perfect Straight Cream (Damaged Hair)1 | NSX | 36 tháng | LHMP-1204-07 |
161 | Gloss Perfect Straight Cream (Damaged Hair)2 | NSX | 36 tháng | LHMP-1205-07 |
162 | Gloss Perfect Straight Cream (Extra Damaged Hair)1 | NSX | 36 tháng | LHMP-1206-07 |
163 | Gloss Perfect Straight Cream (Extra Damaged Hair)2 | NSX | 36 tháng | LHMP-1207-07 |
164 | Gloss Perfect Straight Cream (Normal Hair)1 | NSX | 36 tháng | LHMP-1208-07 |
165 | Gloss Perfect Straight Cream (Normal Hair)2 | NSX | 36 tháng | LHMP-1209-07 |
166 | Gloss PH Balance | NSX | 36 tháng | LHMP-1210-07 |
167 | Gloss PPT-K Protector | NSX | 36 tháng | LHMP-1211-07 |
168 | Gloss Silver Shine Essence | NSX | 36 tháng | LHMP-1212-07 |
169 | Sprix Curl Capture | NSX | 36 tháng | LHMP-1213-07 |
170 | Sprix Fix Hard Gel | NSX | 36 tháng | LHMP-1214-07 |
171 | Sprix Flex Move Wax | NSX | 36 tháng | LHMP-1215-07 |
172 | Sprix Hard Make Wax | NSX | 36 tháng | LHMP-1216-07 |
173 | Sprix Iron Styling Wax | NSX | 36 tháng | LHMP-1217-07 |
174 | Sprix Water Drop | NSX | 36 tháng | LHMP-1218-07 |
175 | Style W 1 | NSX | 36 tháng | LHMP-1219-07 |
176 | Style W 2 | NSX | 36 tháng | LHMP-1220-07 |
| 20. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản phẩm tự nhiên Việt Nam Số 7, ngõ 419, Nguyễn Khang, quận Cầu Giấy, Hà Nội 20.1. Nhà sản xuất: Dr. Theiss Naturwaren GmbH Michelinstr. 10, 66424 Homburg, Germany | |||
177 | Allga san foot balm | NSX | 36 tháng | LHMP-1221-07 |
178 | Allga san mineral foot bath | NSX | 36 tháng | LHMP-1222-07 |
179 | Allga san mountain pine gel | NSX | 36 tháng | LHMP-1223-07 |
180 | Allga san mountain pine rubbing lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-1224-07 |
181 | Allga san repair cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1225-07 |
| 21. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Tăng Hồng Việt Nam 58 Đồng Khởi, Tầng 5, Phòng 504, Tòa nhà Jardin House, Q. 1 Tp. Hồ Chí Minh 21.1. Nhà sản xuất Schwarzkopt & Henkel Italia SRL Divistone Morris Profumi Via G. Barella no 6, 20157, Milan, Italia | |||
182 | Ferrari black eau de toilette vaporisateur | NSX | 36 tháng | LHMP-1226-07 |
183 | Ferrari passion unlimited eau de toilette vaporisateur | NSX | 36 tháng | LHMP-1227-07 |
| 22. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Tập đoàn Sáng tạo Tự nhiên 45 Xuân Diệu, Quận Tây Hồ, Hà Nội 22.1. Nhà sản xuất: Davines S.p.A Via Ravasini, 9/A-43100 Parma - Italia | |||
184 | (Comfort Zone) Sun SPF8 | NSX | 36 tháng | LHMP-1228-07 |
185 | L’art Deco White Hair Bleaching Paste | NSX | 36 tháng | LHMP-1229-07 |
186 | L’art Deco White Hair Bleaching Powder Controlled Lifting | NSX | 36 tháng | LHMP-1230-07 |
187 | N o 9 Strueturing Mist | NSX | 36 tháng | LHMP-1231-07 |
188 | N o 10 Universal Polishing Coat For Wizards | NSX | 36 tháng | LHMP-1232-07 |
189 | Natural Tech Bio – O Invisble Hair Spray Hyper Hold | NSX | 36 tháng | LHMP-1233-07 |
190 | Natural Tech Bio – O Invisble Hair Spray Strong Hold | NSX | 36 tháng | LHMP-1234-07 |
191 | Natural Tech Bio – O Invisble Honey Gel Strong Hold | NSX | 36 tháng | LHMP-1235-07 |
192 | Natural Tech Bio – O Invisble Oat Gel Hyper Hold | NSX | 36 tháng | LHMP-1236-07 |
193 | Natural Tech Bio – O Invisble Paste Extra Hold | NSX | 36 tháng | LHMP-1237-07 |
194 | Natural Tech Bio – O Invisble Paste Soft Hold | NSX | 36 tháng | LHMP-1238-07 |
195 | Natural Tech Bio – O Invisble Paste Strong Hold | NSX | 36 tháng | LHMP-1239-07 |
196 | Natural Tech Bio – O Invisble Styling Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1240-07 |
197 | No I Finest oil Non Oil For Wizards | NSX | 36 tháng | LHMP-1241-07 |
198 | No 2 Mat Moulding Gesso For Wizards | NSX | 36 tháng | LHMP-1242-07 |
199 | No 3 Universal Mattering Mousse | NSX | 36 tháng | LHMP-1243-07 |
200 | No 4 Glossy Modeling Putty For Wizards | NSX | 36 tháng | LHMP-1244-07 |
201 | No 5 Mat Pliable Stucco For Wizards | NSX | 36 tháng | LHMP-1245-07 |
202 | No 6 Glossy Plasteline For Wizards | NSX | 36 tháng | LHMP-1246-07 |
203 | No 7 Crystal Fixative Laquer For Wizards | NSX | 36 tháng | LHMP-1247-07 |
204 | No 8 Quick Setting Hard Gel For Wizards | NSX | 36 tháng | LHMP-1248-07 |
| 23. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại – dịch vụ Nguyệt phú 40 Lô B Tạ Quang Bửu, P.5, Q. 8, Tp. Hồ Chí Minh 23.1. Nhà sản xuất: Long Shin Cosmetics Co. No. 11-12 Min Chuan Rd., Shen-Chou Village, Shen Kang Llisiang, Taichung Country, Taiwan, R.O.C | |||
205 | Big jasper whitening active mask | NSX | 36 tháng | LHMP-1249-07 |
| 23.2. Nhà sản xuất: Long Shin Cosmetics Co., Ltd. 11 & 12, Minchuan Rd, Shen-Chou Village, Sheng-Kang Hsiang, Taichung hsien, Taiwan | |||
206 | Daylin whitening balance mask | NSX | 36 tháng | LHMP-1250-07 |
207 | Sademay beauty cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1251-07 |
208 | Sademay oxygen whitening mask | NSX | 36 tháng | LHMP-1252-07 |
| 24. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại An Thịnh Phát (ATP CO., LTD) Số nhà 40, tổ 1, cụm 7, phường Cống Vị, quận Ba Đình, Hà Nội 24.1. Nhà sản xuất: Saehan Cosmetics Ltd. 266 Nae-Dong, Ojung-Ku, Bucheon, Kyunggi, Korea | |||
209 | Livegain premium herb treatment | NSX | 36 tháng | LHMP-1253-07 |
210 | Global keratin treatment hair pack | NSX | 36 tháng | LHMP-1254-07 |
211 | Global seaweed treatment pack | NSX | 36 tháng | LHMP-1255-07 |
212 | Livegain ion straight cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1256-07 |
213 | Livegain premium aminocare | NSX | 36 tháng | LHMP-1257-07 |
214 | Livegain premium aqua cysteine wave lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-1258-07 |
215 | Livegain premium aqua wave lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-1259-07 |
216 | Livegain premium aromatic keratin | NSX | 36 tháng | LHMP-1260-07 |
217 | Livegain premium aromatic silk | NSX | 36 tháng | LHMP-1261-07 |
218 | Livegain premium clinic straightening gel | NSX | 36 tháng | LHMP-1262-07 |
219 | Livegain premium collagen texture perm | NSX | 36 tháng | LHMP-1263-07 |
220 | Livegain premium collagen volume perm | NSX | 36 tháng | LHMP-1264-07 |
221 | Livegain premium cuticle essence | NSX | 36 tháng | LHMP-1265-07 |
222 | Livegain premium digital cysteine perm | NSX | 36 tháng | LHMP-1266-07 |
223 | Livegain premium essence cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1267-07 |
224 | Livegain premium hair gel super hold | NSX | 36 tháng | LHMP-1268-07 |
225 | Livegain premium hair glaze | NSX | 36 tháng | LHMP-1269-07 |
226 | Livegain premium henna treatment | NSX | 36 tháng | LHMP-1270-07 |
227 | Livegain premium high bleach powder | NSX | 36 tháng | LHMP-1271-07 |
228 | Livegain premium intensive herb pack | NSX | 36 tháng | LHMP-1272-07 |
229 | Livegain premium keratin P.P.T. multicare | NSX | 36 tháng | LHMP-1273-07 |
230 | Livegain premium keratin P.P.T. treatment | NSX | 36 tháng | LHMP-1274-07 |
231 | Livegain premium mat wax | NSX | 36 tháng | LHMP-1275-07 |
232 | Livegain premium olive hair mask | NSX | 36 tháng | LHMP-1276-07 |
233 | Livegain premium oxidant 6.0 | NSX | 36 tháng | LHMP-1277-07 |
234 | Livegain premium oxidant 9.0 | NSX | 36 tháng | LHMP-1278-07 |
235 | Livegain premium pH control | NSX | 36 tháng | LHMP-1279-07 |
236 | Livegain premium pro-magic straightening cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1280-07 |
237 | Livegain premium scalp protector | NSX | 36 tháng | LHMP-1281-07 |
238 | Livegain premium shinning wax | NSX | 36 tháng | LHMP-1282-07 |
239 | Livegain premium silky & moisture conditioner | NSX | 36 tháng | LHMP-1283-07 |
240 | Livegain premium silky & shine hair pack | NSX | 36 tháng | LHMP-1284-07 |
241 | Livegain premium straightening milky wax | NSX | 36 tháng | LHMP-1285-07 |
242 | Livegain premium styling mist | NSX | 36 tháng | LHMP-1286-07 |
243 | Livegain premium styling wax | NSX | 36 tháng | LHMP-1287-07 |
| 24.2. Nhà sản xuất: Yejin Cosmetics Ltd 139 B-10L, 710-9 Kojan-Dong, Namdong-Ku, Inchon, Korea | |||
244 | Color show fashion color plus black blue 20 | NSX | 36 tháng | LHMP-1288-07 |
245 | Color show fashion color plus chestnut 54 | NSX | 36 tháng | LHMP-1289-07 |
246 | Color show fashion color plus copper red 75 | NSX | 36 tháng | LHMP-1290-07 |
247 | Color show fashion color plus mahogany brown 55 | NSX | 36 tháng | LHMP-1291-07 |
248 | Color show fashion color plus new yellow orange 93 | NSX | 36 tháng | LHMP-1292-07 |
249 | Color show fashion color plus orange 84 | NSX | 36 tháng | LHMP-1293-07 |
250 | Color show fashion color plus purple wine 47 | NSX | 36 tháng | LHMP-1294-07 |
251 | Color show fashion color plus ruby mahogany 66 | NSX | 36 tháng | LHMP-1295-07 |
252 | Color show fashion color plus wine red 65 | NSX | 36 tháng | LHMP-1296-07 |
253 | Color show fashion color plus yellow 103 | NSX | 36 tháng | LHMP-1297-07 |
254 | Color show flora cuticle essence | NSX | 36 tháng | LHMP-1298-07 |
255 | Color show flora hair gel | NSX | 36 tháng | LHMP-1299-07 |
256 | Color show flora hair glaze | NSX | 36 tháng | LHMP-1300-07 |
257 | Color show flora ion straight cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1301-07 |
258 | Color show flora neutri moisture 2 - phase | NSX | 36 tháng | LHMP-1302-07 |
259 | Color show flora shinning essence | NSX | 36 tháng | LHMP-1303-07 |
260 | Color show natural hair color 1 N | NSX | 36 tháng | LHMP-1304-07 |
261 | Color show natural hair color 10 N | NSX | 36 tháng | LHMP-1305-07 |
262 | Color show natural hair color 12 N | NSX | 36 tháng | LHMP-1306-07 |
263 | Color show natural hair color 3 N | NSX | 36 tháng | LHMP-1307-07 |
264 | Color show natural hair color 4 N | NSX | 36 tháng | LHMP-1308-07 |
265 | Color show natural hair color 5 N | NSX | 36 tháng | LHMP-1309-07 |
266 | Color show natural hair color 6 N | NSX | 36 tháng | LHMP-1310-07 |
267 | Color show natural hair color 7 N | NSX | 36 tháng | LHMP-1311-07 |
268 | Color show natural hair color 8 N | NSX | 36 tháng | LHMP-1312-07 |
269 | Color show natural hair color 9 N | NSX | 36 tháng | LHMP-1313-07 |
| 25. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại dịch vụ Phương Phát R. 113-37 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, Quận 1. Tp. Hồ Chí Minh 25.1. Nhà sản xuất: Inter – Parfums 4 Rond – Points des Champs Elysées, 78008 Paris, France | |||
270 | Burberry - Burberry | NSX | 36 tháng | LHMP-1314-07 |
271 | Burberry – Burberry brit | NSX | 36 tháng | LHMP-1315-07 |
272 | Burberry – Burberry brit for men | NSX | 36 tháng | LHMP-1316-07 |
273 | Burberry – Burberry for men | NSX | 36 tháng | LHMP-1317-07 |
274 | Burberry – Burberry London | NSX | 36 tháng | LHMP-1318-07 |
275 | Burberry – Burberry London for men | NSX | 36 tháng | LHMP-1319-07 |
276 | Burberry – Burberry touch for men | NSX | 36 tháng | LHMP-1320-07 |
277 | Burberry – Burberry touch for women | NSX | 36 tháng | LHMP-1321-07 |
278 | Burberry – Burberry weekend | NSX | 36 tháng | LHMP-1322-07 |
279 | Burberry – Burberry weekend for men | NSX | 36 tháng | LHMP-1323-07 |
280 | Lanvin Paris - Arpege | NSX | 36 tháng | LHMP-1324-07 |
281 | Lanvin Paris – Arpege pour homme | NSX | 36 tháng | LHMP-1325-07 |
282 | Lanvin Paris – Eclat d’ arpège | NSX | 36 tháng | LHMP-1326-07 |
283 | Lanvin Paris – Lanvin L’homme | NSX | 36 tháng | LHMP-1327-07 |
284 | Lanvin Paris – Rumeur | NSX | 36 tháng | LHMP-1328-07 |
285 | Paul smith – Paul smith extreme for men | NSX | 36 tháng | LHMP-1329-07 |
286 | Paul smith – Paul smith extreme for women | NSX | 36 tháng | LHMP-1330-07 |
287 | Paul smith – Paul smith floral | NSX | 36 tháng | LHMP-1331-07 |
288 | Paul smith – Paul smith London for men | NSX | 36 tháng | LHMP-1332-07 |
289 | Paul smith – Paul smith London for women | NSX | 36 tháng | LHMP-1333-07 |
290 | Paul smith – Paul smith men | NSX | 36 tháng | LHMP-1334-07 |
291 | Paul smith – Paul Smith story | NSX | 36 tháng | LHMP-1335-07 |
292 | Paul smith – Paul Smith women | NSX | 36 tháng | LHMP-1336-07 |
293 | S.T Dupont Paris – Essence pure pour femme | NSX | 36 tháng | LHMP-1337-07 |
294 | S.T Dupont Paris – Essence pure pour homme | NSX | 36 tháng | LHMP-1338-07 |
295 | S.T Dupont Paris – L’eau pour femme | NSX | 36 tháng | LHMP-1339-07 |
296 | S.T Dupont Paris – L’eau pour homme | NSX | 36 tháng | LHMP-1340-07 |
297 | S.T Dupont Paris – S.T Dupont Paris pour femme | NSX | 36 tháng | LHMP-1341-07 |
298 | S.T Dupont Paris – S.T Dupont Paris pour homme | NSX | 36 tháng | LHMP-1342-07 |
| 25.2. Nhà sản xuất: Kenzo Parfums 3-Place des Victories 75001-Paris - France | |||
299 | Flower By Kenzo-Eau de Parfum Spray | NSX | 36 tháng | LHMP-1343-07 |
300 | Flowerbykenzo Oriental – Eau de parfum Spray | NSX | 36 tháng | LHMP-1344-07 |
301 | Kenzo Ca Sent Beau – Eau de Toilette | NSX | 36 tháng | LHMP-1345-07 |
302 | Kenzo Jungle Elephant – Eau de parfum | NSX | 36 tháng | LHMP-1346-07 |
303 | Kenzo Jungle Homme – Eau de Toilette | NSX | 36 tháng | LHMP-1347-07 |
304 | Kenzo Le Mond Est Beau – Eau de Toilette Spray | NSX | 36 tháng | LHMP-1348-07 |
305 | Kenzo Pour Homme – Eau de Toilette | NSX | 36 tháng | LHMP-1349-07 |
306 | Kenzoair-Eau de Toilette Intense | NSX | 36 tháng | LHMP-1350-07 |
307 | Kenzoamour – Eau de Parfum Spray | NSX | 36 tháng | LHMP-1351-07 |
308 | L’eau Par Kenzo-Eau de Toilette Spray | NSX | 36 tháng | LHMP-1352-07 |
309 | Tokyo by Kenzo – Eau de toilette pour homme | NSX | 36 tháng | LHMP-1353-07 |
| 25.3. Nhà sản xuất: Parfums Givenchy SA 77 rue Anatole France, 92532 Levallois Perret Cedex | |||
310 | Acti’mine-base de teint-re’veil teint-spf 15/wake-up skin-make-up base-spf 15 No. 01, 02, 03, 04, 05, 06 | NSX | 36 tháng | LHMP-1354-07 |
311 | Clean it true – gel nettoyant régulateur/regulating cleansing gel | NSX | 36 tháng | LHMP-1355-07 |
312 | Lady pulp-laque lèves volume & matité/lip lacque volume & mat effect No. 701, 702, 703, 704, 705 | NSX | 36 tháng | LHMP-1356-07 |
313 | No complex – crème fesses – cuisses galbe et minceur/body contouring and firming cream for buttocks and thighs | NSX | 36 tháng | LHMP-1357-07 |
314 | No complex – eau tonique corp vitalite et souplesse/revitalizing and softening body mist | NSX | 36 tháng | LHMP-1358-07 |
315 | No complex –fluide ventre – taille modelage et fermete/sculpting and firming lotion for the stomach and waist | NSX | 36 tháng | LHMP-1359-07 |
316 | No complex – serum buste maintien et tenseur/firming and lifting bust serum | NSX | 36 tháng | LHMP-1360-07 |
317 | No surgetics-lotion micro-peeling Préperateur jeunesse/micro-peeling lotion de-againg first step | NSX | 36 tháng | LHMP-1361-07 |
318 | No surgetics – soin réparateur puissant/powerful recovery care | NSX | 36 tháng | LHMP-1362-07 |
319 | No surgetics – wrinkle defy – crème correctrice – réduction rides/correcting cream – wrinkle reducer | NSX | 36 tháng | LHMP-1363-07 |
320 | No surgetics – wrinkle defy – cérum correcteur – réduction rides/correcting serum – wrinkle reducer | NSX | 36 tháng | LHMP-1364-07 |
321 | No surgetics visible resurfacing serum correcteur rides et timperfections/wrinkle and blemish correcting care | NSX | 36 tháng | LHMP-1365-07 |
322 | Peel it softly – doux massage exfoliant/gentle exfolianting massage | NSX | 36 tháng | LHMP-1366-07 |
323 | Power youth – action jeunesse – correction lers signes de l’age/youth energizing 1ST signs of aging corrector | NSX | 36 tháng | LHMP-1367-07 |
324 | Power youth action jeunesse – correction lers signes de l’age fps/spf 15/youth energizing 1ST signs of aging corrector | NSX | 36 tháng | LHMP-1368-07 |
325 | Prisme libre-poudre libre quatuor senation air/loose powder quartet air sentation No. 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09,10 | NSX | 36 tháng | LHMP-1369-07 |
326 | Prismissme eyes – ombre a paupieres 9 couleurs /9 – colors eyeshadow No, 51, 52, 53, 54, 55 | NSX | 36 tháng | LHMP-1370-07 |
327 | Subli’mine compact, fond de teint compact crème, e’clat-couleur continu/compact cream foundation, continous color radiance spf 15, No. 901, 902, 903, 904, 906, 907, 908, 910, 912, 914 | NSX | 36 tháng | LHMP-1371-07 |
| 26. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Kim Yến 143 tầng 1, Đồng Khởi, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh 26.1. Nhà sản xuất: Carita International 11 Rue du Faubourg Saint – Honoré – 75008, Paris, France | |||
328 | Carita Eau de parfum | NSX | 36 tháng | LHMP-1372-07 |
329 | Le Cheveu – complexe Anti-Fourches | NSX | 36 tháng | LHMP-1373-07 |
330 | Le Cheveu – Masque Eclat Apres – Soleil. | NSX | 36 tháng | LHMP-1374-07 |
331 | Le Cheveu – Masque Eclat Cheveux Colores | NSX | 36 tháng | LHMP-1375-07 |
332 | Le Cheveu – Masque Eclat Purifiant | NSX | 36 tháng | LHMP-1376-07 |
333 | Le Cheveu – Masque Eclat Volume | NSX | 36 tháng | LHMP-1377-07 |
334 | Le Cheveu – Shampooing Eclat Apres – Soleil | NSX | 36 tháng | LHMP-1378-07 |
335 | Le Cheveu – Shampooing Eclat Cheveux Colores | NSX | 36 tháng | LHMP-1379-07 |
336 | Le Cheveu – Shampooing Eclat Purifiant | NSX | 36 tháng | LHMP-1380-07 |
337 | Le Cheveu – Shampooing Eclat Volume | NSX | 36 tháng | LHMP-1381-07 |
338 | Progressif – Le Concentre Parfait Corps. | NSX | 36 tháng | LHMP-1382-07 |
| 27. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Lô Hội 199 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh 27.1. Nhà sản xuất: Aloe Vera của America, Inc., 13745 Jupiter Road, Dallas, Texas 75238, USA | |||
339 | Aloe Jojoba Shampoo | NSX | 48 tháng | LHMP-1383-07 |
| 28. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Mỹ Yến 264A Pasteur, phường 8, Quận 3, tp. Hồ Chí Minh 28.1. Nhà sản xuất Joico Iaboratories, INC 100 Tokeneke Road Darien Ct 06820, USA | |||
340 | Brilliantine Spray Gloss Weightless Shine | NSX | 36 tháng | LHMP-1384-07 |
341 | Color Endurance Shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-1385-07 |
342 | Daily Care Moiturizer Treatment For Dry Hair | NSX | 36 tháng | LHMP-1386-07 |
343 | Ice Controler Full Effect Gel | NSX | 36 tháng | LHMP-1387-07 |
344 | Ice Disorder Elastic Gel | NSX | 36 tháng | LHMP-1388-07 |
345 | Ice Distortion Styling Gum | NSX | 36 tháng | LHMP-1389-07 |
346 | Ice Eratic Molding Clay | NSX | 36 tháng | LHMP-1390-07 |
347 | Ice Spiker Water Resistant Styling Glue | NSX | 36 tháng | LHMP-1391-07 |
348 | Joifix Firm Finishing Spray | NSX | 36 tháng | LHMP-1392-07 |
349 | Joilotion Sculpting Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-1393-07 |
350 | Joimist Firm Finishing Spray | NSX | 36 tháng | LHMP-1394-07 |
351 | Joiwhip Firm Hold Designing Foam | NSX | 36 tháng | LHMP-1395-07 |
352 | K-Pak Liquid Reconstructor for fine/damaged hair | NSX | 36 tháng | LHMP-1396-07 |
353 | K-Pak Professional Cutiele Sealer PH Neutralizer | NSX | 36 tháng | LHMP-1397-07 |
354 | K-Pak Reconstruc Conditioner to Repair Damage | NSX | 36 tháng | LHMP-1398-07 |
355 | K-Pak Reconstruct Leave-in Protectant To Prevent Damage | NSX | 36 tháng | LHMP-1399-07 |
356 | K-Pak Reconstruct Shampoo to Repair Damage | NSX | 36 tháng | LHMP-1400-07 |
357 | K-Pak Style Protect & Shine Serum | NSX | 36 tháng | LHMP-1401-07 |
358 | K-Pak Style Protective Hair Spray for Medium Hold | NSX | 36 tháng | LHMP-1402-07 |
359 | Vero K-Pak Color | NSX | 36 tháng | LHMP-1403-07 |
360 | Vero K-Pak Color Veroxide 10, 20, 30, 40 Volume | NSX | 36 tháng | LHMP-1404-07 |
361 | Verolight Lightening Powder | NSX | 36 tháng | LHMP-1405-07 |
| 29. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Mỹ Đình P301, nhà CT5, khu đô thị Mỹ Đình – Mễ Trì, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, Hà Nội 29.1. Nhà sản xuất: Evercos Co., Ltd. 72 Hakpyeong-ri Naesu-cup, Cheongwon-kun, Chungbuk, Korea | |||
362 | Obsidian color care conditioner | NSX | 36 tháng | LHMP-1406-07 |
363 | Obsidian color care shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-1407-07 |
| 29.2. Nhà sản xuất: LCC Ltd. 158-8 Samhori, Daesomyun, Umsungkun, Choongbuk, Korea | |||
364 | Obsidian silk hair lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-1408-07 |
| 29.3. Nhà sản xuất: Seoul Aerosol Co., Ltd. #485-5, Upseng-dong, Cheonan-city, Chungnam, Korea | |||
365 | Obsidian strong hold spray | NSX | 36 tháng | LHMP-1409-07 |
| 29.4. Nhà sản xuất: UCL 692-9, Kojan-dong, Namdong-ku, Inchoen, Korea | |||
366 | Obsidian essence power magic | NSX | 36 tháng | LHMP-1410-07 |
| 30. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM & XD Thủy Lộc 15 Tân Canh, phường 1, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh 30.1. Nhà sản xuất: Osaka Shiseido Co., Ltd, 2-17-45 Komatsu, Higashiyodogawa-Ky, Osaka-shi, Osaka, 533-0004, Japan | |||
367 | Clé de peau Beauté Mousse Nettoyante Fraiche e Refreshing Cleansing Foam e | NSX | 36 tháng | LHMP-1411-07 |
368 | Clé de peau Beauté Mousse Nettoyante Tender e Gentle Cleansing Foam e | NSX | 36 tháng | LHMP-1412-07 |
369 | Shiseido The Skincare Purifying Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-1413-07 |
| 30.2. Nhà sản xuất: Shideido America INC 178 Bauer Drive, Oakland, New Jersey 07436, USA | |||
370 | Shiseido Benefiance Creamy Cleansing Foam | NSX | 36 tháng | LHMP-1414-07 |
371 | Shiseido Benefiance Energizing Essence | NSX | 36 tháng | LHMP-1415-07 |
372 | Shiseido Benefiance Firming Massage Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-1416-07 |
373 | Shiseido Benefiance Protective Hand Revitalizer | NSX | 36 tháng | LHMP-1417-07 |
374 | Shiseido Pureness Balancing Softener | NSX | 36 tháng | LHMP-1418-07 |
375 | Shiseido Pureness Deep Cleansing Foam | NSX | 36 tháng | LHMP-1419-07 |
376 | Shiseido Pureness Foaming Cleansing Fluid | NSX | 36 tháng | LHMP-1420-07 |
377 | Shiseido Pureness Matifying Moisturizer Oil – Free | NSX | 36 tháng | LHMP-1421-07 |
378 | Shiseido Pureness Moisturizing Gel Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1422-07 |
379 | Shiseido Pureness Refreshing Cleansing Water | NSX | 36 tháng | LHMP-1423-07 |
380 | Shiseido The Skincare Hydro – Balancing Softener | NSX | 36 tháng | LHMP-1424-07 |
381 | Shiseido The Skincare Moisture Relaxing Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-1425-07 |
382 | Shiseido The Skincare Multi-Energizing Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1426-07 |
383 | Shiseido The Skincare Purifying Cleansing Foam | NSX | 36 tháng | LHMP-1427-07 |
384 | Shiseido The Skincare Soothing Spray | NSX | 36 tháng | LHMP-1428-07 |
| 30.3. Nhà sản xuất: Shiseido America Inc. 366 Princeton-Hightstown Road, East Windsor New Jersey 08512-USA | |||
385 | Shiseido The Skincare Day Essential Moisturizer | NSX | 36 tháng | LHMP-1429-07 |
386 | Shiseido The Skincare Day Essential Moisturizer Light | NSX | 36 tháng | LHMP-1430-07 |
387 | Shiseido The Skincare Gentle Cleansing Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1431-07 |
388 | Shiseido The Skincare Gentle Cleansing Foam | NSX | 36 tháng | LHMP-1432-07 |
389 | Shiseido The Skincare Gentle Cleansing Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-1433-07 |
390 | Shiseido The Skincare Hydro – Refining Softener | NSX | 36 tháng | LHMP-1434-07 |
391 | Shiseido The Skincare Night Essential Moisturizer Enriched | NSX | 36 tháng | LHMP-1435-07 |
392 | Shiseido The Skincare Night Essential Moisturizer Light | NSX | 36 tháng | LHMP-1436-07 |
| 30.4. Nhà sản xuất: Shiseido Co., Ltd. 7-5-5 Ginza, Chou-Ku, Tokyo 104-0061, Japan | |||
393 | Clé de peau beauté eye liner pencil (Cartridge) (101, 102, 103) | NSX | 36 tháng | LHMP-1437-07 |
394 | Clé de peau beauté eyebrow pencil (Cartridge) (101, 102, 103) | NSX | 36 tháng | LHMP-1438-07 |
395 | Clé de peau beauté lengthening mascara (1, 2, 3) | NSX | 36 tháng | LHMP-1439-07 |
396 | Clé de peau beauté lip color compact (101, 102, 103) | NSX | 36 tháng | LHMP-1440-07 |
397 | Clé de peau beauté lip liner pencil (Cartridge) (101, 102, 103) | NSX | 36 tháng | LHMP-1441-07 |
398 | Clé de peau beauté liquid eyeliner (BK, BR, BL, VI) | NSX | 36 tháng | LHMP-1442-07 |
399 | Clé de peau beauté Clarifying Emulsion n | NSX | 36 tháng | LHMP-1443-07 |
400 | Clé de peau beauté Clarifying Serum n | NSX | 36 tháng | LHMP-1444-07 |
401 | Clé de peau beauté Cleansing Lotion e | NSX | 36 tháng | LHMP-1445-07 |
402 | Clé de peau beauté Energizing Cream n | NSX | 36 tháng | LHMP-1446-07 |
403 | Clé de peau beauté Energizing Essence n | NSX | 36 tháng | LHMP-1447-07 |
404 | Clé de peau beauté Enriched Nourishing Cream n | NSX | 36 tháng | LHMP-1448-07 |
405 | Clé de peau beauté Gentle Nourishing Emulsion n | NSX | 36 tháng | LHMP-1449-07 |
406 | Clé de peau beauté Gentle Protective Emulsion n | NSX | 36 tháng | LHMP-1450-07 |
407 | Clé de peau beauté Massage Cream n | NSX | 36 tháng | LHMP-1451-07 |
408 | Clé de peau beauté Oil Balancing Essence n | NSX | 36 tháng | LHMP-1452-07 |
409 | Clé de peau beauté Oil Balancing Gel n | NSX | 36 tháng | LHMP-1453-07 |
410 | Clé de peau beauté Refreshing Nourishing Emulsion n | NSX | 36 tháng | LHMP-1454-07 |
411 | Clé de peau beauté Refreshing Protective Emulsion n | NSX | 36 tháng | LHMP-1455-07 |
412 | Clé de peau beauté Soothing Essence n | NSX | 36 tháng | LHMP-1456-07 |
413 | Clé de peau beauté Translucency Mask n | NSX | 36 tháng | LHMP-1457-07 |
414 | Maquillage base coat | NSX | 36 tháng | LHMP-1458-07 |
415 | Maquillage double shiny eyes (GD861, BE362, PK763, VI164, BL165, GR166, SV867) | NSX | 36 tháng | LHMP-1459-07 |
416 | Maquillage nail color (8, 11, 51, 52, 53, 54, 55, 56, WT941, BE142, PK149, OK347, PK248, PK346, BE343, RD745, BR344, BS351, BL154, VI152, RD450, VI553, OR121, BE122, BE223, BE224, BE225, PK126, GD827, RD728, RD629, BL630) | NSX | 36 tháng | LHMP-1460-07 |
417 | Maquillage neo climax lip (OR331, RD753, BE352, RS755, RD354, RD658, PK356, RD457) | NSX | 36 tháng | LHMP-1461-07 |
418 | Maquillage pure lip base | NSX | 36 tháng | LHMP-1462-07 |
419 | Maquillage smooth lip liner (Cartridge) (BE381, RD392, RD703, PK344, RS365, RS556) | NSX | 36 tháng | LHMP-1463-07 |
420 | Maquillage sparkle contrast eye 2 (BR752 – A, B, C, D; GY851 - A, B, C, D; RS753-A, B, C, D; BL 754- A, B, C, D) | NSX | 36 tháng | LHMP-1464-07 |
421 | Maquillage top coat | NSX | 36 tháng | LHMP-1465-07 |
422 | Shiseido bio – performance balm | NSX | 36 tháng | LHMP-1466-07 |
423 | Shiseido bio - performance serum | NSX | 36 tháng | LHMP-1467-07 |
424 | Shiseido the advanded volume mascara (AV1, AV2, AV3, AV4, AV5) | NSX | 36 tháng | LHMP-1468-07 |
425 | Shiseido the makeup automatic lip Crayon (LC1, LC2, LC3, LC4) | NSX | 36 tháng | LHMP-1469-07 |
426 | Shiseido the makeup corrector pencil (1, 2, 3) | NSX | 36 tháng | LHMP-1470-07 |
427 | Shiseido the makeup distinguish mascara (D1, D2, D3) | NSX | 36 tháng | LHMP-1471-07 |
428 | Shiseido the makeup extra length mascara (L1, L2, L3) | NSX | 36 tháng | LHMP-1472-07 |
429 | Shiseido the makeup eyebrow pencil (1, 2, 3, 4) | NSX | 36 tháng | LHMP-1473-07 |
430 | Shiseido the makeup eyeliner pencil (1, 3, 4, 5, 7, 8, 9) | NSX | 36 tháng | LHMP-1474-07 |
431 | Shiseido the makeup eyeliner duo (D1, D2, D3) | NSX | 36 tháng | LHMP-1475-07 |
432 | Shiseido the makeup fine eyeliner (1, 2, 3) | NSX | 36 tháng | LHMP-1476-07 |
433 | Shiseido the makeup lip liner pencil (2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 16) | NSX | 36 tháng | LHMP-1477-07 |
434 | Shiseido the makeup mascara base | NSX | 36 tháng | LHMP-1478-07 |
435 | Shiseido the makeup Pre-Makeup Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1479-07 |
436 | Shiseido the makeup translucent eyebrow shaper | NSX | 36 tháng | LHMP-1480-07 |
437 | Shiseido The Skincare Eye Revitalizer | NSX | 36 tháng | LHMP-1481-07 |
438 | Shiseido UV White Whitening Massage | NSX | 36 tháng | LHMP-1482-07 |
439 | UV White Intensive Whitening Treatment Essence | NSX | 36 tháng | LHMP-1483-07 |
440 | UV White Intensive Whitening Treatment Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-1484-07 |
| 30.5. Nhà sản xuất: Shiseido International France 11. Faubourg, Saint – Honore, 75008 Paris, France | |||
441 | Shiseido relaxing fragrance natural spray | NSX | 36 tháng | LHMP-1485-07 |
442 | Shiseido relaxing shower gel | NSX | 36 tháng | LHMP-1486-07 |
| 31. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM Đại Phúc 21 Trương Định, Phường 6, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh 31.1. Nhà sản xuất: Kosé Corporation 3-6-2 Nihonbashi, Chuo-ku, Tokyo 103 – 8251, Japan | |||
443 | Beauté de Kosé Eye Fantasist Star Twinkle (SV072, GD073, PU172, PK872, BE873) | NSX | 36 tháng | LHMP-1487-07 |
444 | Beauté de Kosé Face Nail Color Base Coat SP001 | NSX | 36 tháng | LHMP-1488-07 |
445 | Beauté de Kosé Face Powder Star Twinkle SP001 | NSX | 36 tháng | LHMP-1489-07 |
446 | Beauté de Kosé Liquid Eyeliner Fantasist (PU100, BL900) | NSX | 36 tháng | LHMP-1490-07 |
447 | Beauté de Kosé Mascara Fantasist Volume – Show WP Blackest Black BK001 | NSX | 36 tháng | LHMP-1491-07 |
448 | Beauté de Kosé Nail Color (SV001, WT002, GD003, SP006, SP009, PU100, PU103, PU107, OR200, BE300, BR350, RD400, RO600, RO601, RO650, GR700, GR701, PK800, PK801, PK802, PK805, PK806, PK808, PK814, PK815, PK850, PK851, PK852, BL900, BL901, BL904, BL905) | NSX | 36 tháng | LHMP-1492-07 |
449 | Beauté de Kosé Nail Color Remover | NSX | 36 tháng | LHMP-1493-07 |
450 | Beauté de Kosé Nail Color Top Coat (SP001, SP002) | NSX | 36 tháng | LHMP-1494-07 |
451 | Beauté de Kosé Rouge Fantasist Aqua Vinyl (BR383, BE887) | NSX | 36 tháng | LHMP-1495-07 |
452 | Beauté de Kosé Ultimation Softening Cleasing Oil | NSX | 36 tháng | LHMP-1496-07 |
453 | Moisture Skin Repair Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1497-07 |
454 | Sekkisei Essence Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-1498-07 |
| 32. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM Kim Liên Tòa nhà Etown 2 số 364, đường Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh 32.1. Nhà sản xuất: Beiersdorf (Thailand) Co., Ltd. 163 Bang plee Industrial Estate, Bangna-Trad Road, Km24, Bangsaothong, Samutprakarn 10540, Thailand | |||
455 | Nivea visage gentle cleansing lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-1499-07 |
456 | Nivea visage refreshing toner | NSX | 36 tháng | LHMP-1500-07 |
457 | Nivea visage whitening toner | NSX | 36 tháng | LHMP-1501-07 |
| 32.2. Nhà sản xuất: metrolad Industries, Inc. Gaterway Business Park, Gen, Trias, Cavite, Philippines 4107 | |||
458 | Monsavon au lait lait essentiel amande douche et bain hydratant | NSX | 30 tháng | LHMP-1502-07 |
459 | Monsavon au lait lait essentiel fruits rouges douche et bain hydratant | NSX | 30 tháng | LHMP-1503-07 |
460 | Monsavon au lait lait essentiel soie douche et bain hydratant | NSX | 30 tháng | LHMP-1504-07 |
461 | Monsavon au lait lait essentiel vanille douche et bain hydratant | NSX | 30 tháng | LHMP-1505-07 |
462 | Monsavon au lait milk whitening body lotion classic | NSX | 24 tháng | LHMP-1506-07 |
463 | Monsavon au lait milk whitening body lotion energizing white tea | NSX | 24 tháng | LHMP-1507-07 |
464 | Monsavon au lait milk whitening body lotion relaxing lavender | NSX | 24 tháng | LHMP-1508-07 |
| 32.3. Nhà sản xuất: PT. Sara Lee Body care, Indonesia, TBK PO box 2778 Jakarta 10001 – Indonesia (JL Raya Bogor KM 27 Jakarta 13740 – Indonesia) | |||
465 | Brylcreem gel dandruff control | NSX | 24 tháng | LHMP-1509-07 |
466 | Brylcreem gel strong hold | NSX | 24 tháng | LHMP-1510-07 |
467 | Brylcreem gel xtreme hold | NSX | 24 tháng | LHMP-1511-07 |
| 33. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM và DV Thiên Uy 50 Nguyễn Văn Vĩ, Phường 12, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh 33.1. Nhà sản xuất Woosin Cosmetic Co. 85-8 Dodang-Dong, Wonmi-Gu, Bucheon, Kyungki-Do, Korea | |||
468 | R&B Henna Spa Therapy Cuticle Essence | NSX | 36 tháng | LHMP-1512-07 |
469 | R&B Henna Spa Therapy Rinse | NSX | 36 tháng | LHMP-1513-07 |
470 | R&B Henna Spa Therapy Shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-1514-07 |
471 | R&B Phyton Therapy Collagen Rinse | NSX | 36 tháng | LHMP-1515-07 |
472 | R&B Phyton Therapy Collagen Shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-1516-07 |
473 | R&B Phyton Therapy Herb Moisture Glaze | NSX | 36 tháng | LHMP-1517-07 |
| 34. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Trang Hà 351/18 Lê Văn Sỹ, Phường 13, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh 34.1.Nhà sản xuất: Orlane S.A 12-14, Rond Point Des Champs Elysees, 75008 Paris, France | |||
474 | B 21 oligo vit-a-min creme legere apaisante | NSX | 30 tháng | LHMP-1518-07 |
475 | B 21 oligo vit-a-min demaquillant vitalisant | NSX | 30 tháng | LHMP-1519-07 |
| 35. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Vương Mộc F7, Trần Trọng Cung, Khu dân cư Nam Long, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, tp. Hồ Chí Minh 35.1. Nhà sản xuất: Zhejiang Ushas Cosmetics Co., Ltd No. 1329, Yinhai road, Yidong Industrial Zone, Yiwu city, Zhejiang, China | |||
476 | IC creamy eye shadow | NSX | 36 tháng | LHMP-1520-07 |
477 | IC eye liner pencil | NSX | 36 tháng | LHMP-1521-07 |
478 | IC eye shadow | NSX | 36 tháng | LHMP-1522-07 |
479 | IC eyebrow pencil | NSX | 36 tháng | LHMP-1523-07 |
480 | IC lip care | NSX | 36 tháng | LHMP-1524-07 |
481 | IC loose powder | NSX | 36 tháng | LHMP-1525-07 |
482 | IC luxury lip gloss | NSX | 36 tháng | LHMP-1526-07 |
483 | IC magie pearl shine | NSX | 36 tháng | LHMP-1527-07 |
484 | IC prisme eye shadow | NSX | 36 tháng | LHMP-1528-07 |
| 36. Công ty đăng ký: công ty TNHH Yên Ca 01 Ngô Văn Năm, phường Bến Nghé, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 36.1. Nhà sản xuất: Puri Co., LTD 12/1 Phaholyothin Soi 14, Phaholyothin Road, Samsaennai, Phayathai, Bangkok, 10400, Thailand | |||
485 | Puri – antioxidant greentea body scrub | NSX | 36 tháng | LHMP-1529-07 |
486 | Puri – aromatic shower & bath gel | NSX | 36 tháng | LHMP-1530-07 |
487 | Puri – jasmine body lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-1531-07 |
488 | Puri – Lemongrass conditioner | NSX | 36 tháng | LHMP-1532-07 |
489 | Puri – Lemongrass shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-1533-07 |
| 37. Công ty đăng ký: Công ty trách nhiệm hữu hạn Hoa Sen Việt 294 Hai Bà Trưng, phường Tân Định, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh 37.1. Nhà sản xuất: Cosmax INC 902, 902-4 Sangsin – Ri, Hyangnam – Myoen, Whasung-Si, Kyeongki – Do, Korea | |||
490 | Easy Brush Eyeliner #01 Real Black | NSX | 36 tháng | LHMP-1534-07 |
| 37.2. Nhà sản xuất: Mix & Match Co., Ltd. 481-2 Gajwa – dong, Seo-gu, Incheon, Korea | |||
491 | Essential Collagen Mask Sheet | NSX | 36 tháng | LHMP-1535-07 |
492 | Essential Pearl Mask Shect | NSX | 36 tháng | LHMP-1536-07 |
| 38. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty Côn Sơn (Cosimex) 130C/93 Phạm Văn Hai, phường 2, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh 38.1. Nhà sản xuất: PT. Unza vitalis J1. Semanan Megah 1 No. 22A Rt.005/05 Kalideres Jakarta Barat – Indonesia | |||
493 | Direct body spray cologne X-rated | NSX | 36 tháng | LHMP-1537-07 |
494 | Direct body spray mysterious | NSX | 36 tháng | LHMP-1538-07 |
495 | Direct men body spray cologne instinct | NSX | 36 tháng | LHMP-1539-07 |
496 | Izzi body lotion dazzling love | NSX | 36 tháng | LHMP-1540-07 |
497 | Izzi body lotion sweet love | NSX | 36 tháng | LHMP-1541-07 |
498 | Izzi body lotion true love | NSX | 36 tháng | LHMP-1542-07 |
499 | Izzi body mist dazzling love | NSX | 36 tháng | LHMP-1543-07 |
500 | Izzi body mist eternal love | NSX | 36 tháng | LHMP-1544-07 |
501 | Izzi body mist forever love | NSX | 36 tháng | LHMP-1545-07 |
502 | Izzi body mist magical love | NSX | 36 tháng | LHMP-1546-07 |
503 | Izzi body mist sweet love | NSX | 36 tháng | LHMP-1547-07 |
504 | Izzi body mist true love | NSX | 36 tháng | LHMP-1548-07 |
| 39. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty TM Quảng Trị KTM Lao Bảo Km 81, đường 9, TT Lao Bảo, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị 39.1. Nhà sản xuất: Lion Corporation (Thailand) Ltd. 602 Moo 11, Sukhapiban 8 Road, Nongkham, Sriracha Choburi 20280, Thailand | |||
505 | Flore brightening bar soap | NSX | 36 tháng | LHMP-1549-07 |
506 | Systema Toothpaste Icy Squeezy Mint | NSX | 36 tháng | LHMP-1550-07 |
| 40. Công ty đăng ký: E.S.P Co., LTD 50 Lương The Vinh st, Son Tra Dist, Danang City, Viet Nam 40.1. Nhà sản xuất: Amore Pacific Coporation 751-3, YoungDuk-Dong, Giheung-Gu, YongIn-City, KyungGi-Do, Korea | |||
507 | Dear eSpoir Eau de Ferfume | NSX | 36 tháng | LHMP-1551-07 |
508 | Dear eSpoir pour Homme Eau de Toilette | NSX | 36 tháng | LHMP-1552-07 |
509 | Dear eSpoir Romantic Body Gift Set | NSX | 36 tháng | LHMP-1553-07 |
510 | eSpoir Bath Time Set | NSX | 36 tháng | LHMP-1554-07 |
511 | eSpoir Eau de Toilette | NSX | 36 tháng | LHMP-1555-07 |
512 | eSpoir pour Homme Eau de Toilette | NSX | 36 tháng | LHMP-1556-07 |
513 | eSpoir Swing Blue | NSX | 36 tháng | LHMP-1557-07 |
514 | L’Eau eSpoir Bubble Bath & Shower Gel | NSX | 36 tháng | LHMP-1558-07 |
515 | L’Eau eSpoir Minuit Body Topping Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1559-07 |
516 | L’Eau eSpoir Minuit Eau de Cologne | NSX | 36 tháng | LHMP-1560-07 |
| 41. Công ty đăng ký: Harn Products Co., Ltd 4 Pattanavet 2, Sukhumvit 71 Roat, N. Prakanong-Nue, Wattana, Bangkok 10110, Thailand 41.1. Nhà sản xuất: Milott Laboratories Co., Ltd. 84/55 Moo 11 Soi Tanasit, Teparak Road, Bangpla Bangplee, Samutprakarn 10540, Thailand | |||
517 | Harnn Black Rice Soap | NSX | 36 tháng | LHMP-1561-07 |
518 | Harnn Chamomile Tea Soap | NSX | 36 tháng | LHMP-1562-07 |
519 | Harnn Cinnamon Soap | NSX | 36 tháng | LHMP-1563-07 |
520 | Harnn Clove Soap | NSX | 36 tháng | LHMP-1564-07 |
521 | Harnn Lavender Floral Soap | NSX | 36 tháng | LHMP-1565-07 |
522 | Harnn Lemon Tea Soap | NSX | 36 tháng | LHMP-1566-07 |
523 | Harnn Lemongrass Soap | NSX | 36 tháng | LHMP-1567-07 |
524 | Harnn Mangosteen Soap | NSX | 36 tháng | LHMP-1568-07 |
525 | Harnn Orange Tea Soap | NSX | 36 tháng | LHMP-1569-07 |
526 | Harnn Red Rice Soap | NSX | 36 tháng | LHMP-1570-07 |
527 | Harnn Rose Hip Tea Soap | NSX | 36 tháng | LHMP-1571-07 |
528 | Harnn Rosemary Botanical Soap | NSX | 36 tháng | LHMP-1572-07 |
| 41.2. Nhà sản xuất: Surathin International Co., Ltd. (STI) 723 Moo3, Soi Praksa3, Buddharaksa Road, Muangsamutprakarn, Samutprakarn, 10280Thailand | |||
529 | Harnn Comfort Bath & Massage Oil | NSX | 36 tháng | LHMP-1573-07 |
530 | Harnn Energizing Bath & Massage Oil | NSX | 36 tháng | LHMP-1574-07 |
531 | Harnn Lavender Floral Bath & Massage Oil | NSX | 36 tháng | LHMP-1575-07 |
532 | Harnn Oriental Herbs Bath & Massage Oil | NSX | 36 tháng | LHMP-1576-07 |
533 | Harnn Refreshing Citrus Bath & Massage Oil | NSX | 36 tháng | LHMP-1577-07 |
534 | Harnn Rosemary Botanical Bath & Massage Oil | NSX | 36 tháng | LHMP-1578-07 |
535 | Harnn Sensual Bath & Massage Oil | NSX | 36 tháng | LHMP-1579-07 |
| 42. Công ty đăng ký: HOE Pharmaceuticals Sdn, Bhd. Suite 8.01, 8th Floor, Menara Igb, Mid Valley City, Lingkaran Syed Putra, 59200 Kuala Lumpur Malaysia 42.1. Nhà sản xuất: HOE Parmaceuticals Sdn, Bhd. Lot 10, Jalan Sultan Mohamed 6, 42000 Port Klang, Selangor, Malaysia | |||
536 | Ellgy Plus Cracked Heel Cream | NSX | 60 tháng | LHMP-1580-07 |
| 43. Công ty đăng ký: Hoyu Co., Ltd. 501, Tokugawa 1- chome, Higashi-ku, Nagoya, Japan 43.1. Nhà sản xuất: Hoyu Co., Ltd. 501, Tokygawa 1-chome, Higashi-Ku, Nagoya, Japan | |||
537 | Bigen Cream Tone 3G | NSX | 36 tháng | LHMP-1581-07 |
538 | Bigen Cream Tone 4G | NSX | 36 tháng | LHMP-1582-07 |
539 | Bigen Cream Tone 5G | NSX | 36 tháng | LHMP-1583-07 |
540 | Bigen Cream Tone 6G | NSX | 36 tháng | LHMP-1584-07 |
541 | Bigen Cream Tone 7G | NSX | 36 tháng | LHMP-1585-07 |
542 | Ladies’ Bigen Speeky Conditioning Color 2 | NSX | 60 tháng | LHMP-1586-07 |
543 | Ladies’ Bigen Speeky Conditioning Color 3 | NSX | 60 tháng | LHMP-1587-07 |
544 | Ladies’ Bigen Speeky Conditioning Color 4 | NSX | 60 tháng | LHMP-1588-07 |
545 | Ladies’ Bigen Speeky Conditioning Color 5 | NSX | 60 tháng | LHMP-1589-07 |
546 | Ladies’ Bigen Speeky Conditioning Color 6 | NSX | 60 tháng | LHMP-1590-07 |
547 | Ladies’ Bigen Speeky Conditioning Color 7 | NSX | 60 tháng | LHMP-1591-07 |
548 | Men’s Bigen Speedy II D | NSX | 60 tháng | LHMP-1592-07 |
549 | Men’s Bigen Speedy II N | NSX | 60 tháng | LHMP-1593-07 |
550 | Men’s Bigen Speedy II S | NSX | 60 tháng | LHMP-1594-07 |
| 44. Công ty đăng ký: Johnson & Johnson Consumer (Thailand) Limited Representative Resident Office Floor 12-01, 35 Nguyen Hue Street, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City 44.1. Nhà sản xuất: IDS Manufacturing Ltd. 21/7 Moo 6, Kookot, Lamlukka, Pathumthani, 12130, Thailand | |||
551 | Clean & clear clear fairness cleanser | NSX | 36 tháng | LHMP-1595-07 |
| 45. Công ty đăng ký: Laboratoires Pierre Fabre Dermo – cosmetique 45, Place Abel-Gance, 92100 Boulogne, Cedex, France 45.1. Nhà sản xuất: Laboratoires Pierre Fabre Dermo – cosmetique 45, Place Abel-Gance, 92100 Boulogne, Cedex, France | |||
552 | Avene Cleanance Anti-Shine Regulating Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-1596-07 |
553 | Avene Gentle Toner | NSX | 30 tháng | LHMP-1597-07 |
554 | Avene Micellar Lotion | NSX | 30 tháng | LHMP-1598-07 |
555 | Couvrance Dou Green/Beige Concealer Stick | NSX | 30 tháng | LHMP-1599-07 |
556 | Couvrance Dou Yellow/Beige Concealer Stick | NSX | 30 tháng | LHMP-1600-07 |
557 | Ducray – argeal | NSX | 36 tháng | LHMP-1601-07 |
558 | Galenic Moisturizing Whitening Cream | NSX | 30 tháng | LHMP-1602-07 |
559 | Galenic Whitening Brightening Essence | NSX | 30 tháng | LHMP-1603-07 |
| 46. Công ty đăng ký: Laboratorios Atache S.A. Sagitario 14, 03006 Alicante, Spain 46.1. Nhà sản xuất: Laboratories Centrum S.A Sagitario 14, 03006 Alicante, Spain | |||
560 | Atache Despigment Anti-sport Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1604-07 |
| 47. Công ty đăng ký: L’oreal S.A 14, rue Royale, 75008 Paris, France 47.1. Nhà sản xuất: Beautycos International Co., Ltd. No 22 Zi Teng Street, Jin Ji Hu Road , Suzhou 215021, China | |||
561 | L’oreal Professionnel Majirel 1 | NSX | 36 tháng | LHMP-1605-07 |
562 | L’oreal Professionnel Majirel 10 | NSX | 36 tháng | LHMP-1606-07 |
563 | L’oreal Professionnel Majirel 2.10 | NSX | 36 tháng | LHMP-1607-07 |
564 | L’oreal Professionnel Majirel 3 | NSX | 36 tháng | LHMP-1608-07 |
565 | L’oreal Professionnel Majirel 3.0 | NSX | 36 tháng | LHMP-1609-07 |
566 | L’oreal Professionnel Majirel 4 | NSX | 36 tháng | LHMP-1610-07 |
567 | L’oreal Professionnel Majirel 4.0 | NSX | 36 tháng | LHMP-1611-07 |
568 | L’oreal Professionnel Majirel 4.16 | NSX | 36 tháng | LHMP-1612-07 |
569 | L’oreal Professionnel Majirel 4.26 | NSX | 36 tháng | LHMP-1613-07 |
570 | L’oreal Professionnel Majirel 4.3 | NSX | 36 tháng | LHMP-1614-07 |
571 | L’oreal Professionnel Majirel 4.42 | NSX | 36 tháng | LHMP-1615-07 |
572 | L’oreal Professionnel Majirel 4.45 | NSX | 36 tháng | LHMP-1616-07 |
573 | L’oreal Professionnel Majirel 4.56 | NSX | 36 tháng | LHMP-1617-07 |
574 | L’oreal Professionnel Majirel 5 | NSX | 36 tháng | LHMP-1618-07 |
575 | L’oreal Professionnel Majirel 5.0 | NSX | 36 tháng | LHMP-1619-07 |
576 | L’oreal Professionnel Majirel 5.25 | NSX | 36 tháng | LHMP-1620-07 |
577 | L’oreal Professionnel Majirel 5.3 | NSX | 36 tháng | LHMP-1621-07 |
578 | L’oreal Professionnel Majirel 5.5 | NSX | 36 tháng | LHMP-1622-07 |
579 | L’oreal Professionnel Majirel 6 | NSX | 36 tháng | LHMP-1623-07 |
580 | L’oreal Professionnel Majirel 6.1 | NSX | 36 tháng | LHMP-1624-07 |
581 | L’oreal Professionnel Majirel 6.3 | NSX | 36 tháng | LHMP-1625-07 |
582 | L’oreal Professionnel Majirel 6.35 | NSX | 36 tháng | LHMP-1626-07 |
583 | L’oreal Professionnel Majirel 6.45 | NSX | 36 tháng | LHMP-1627-07 |
584 | L’oreal Professionnel Majirel 6.46 | NSX | 36 tháng | LHMP-1628-07 |
585 | L’oreal Professionnel Majirel 6.52 | NSX | 36 tháng | LHMP-1629-07 |
586 | L’oreal Professionnel Majirel 7 | NSX | 36 tháng | LHMP-1630-07 |
587 | L’oreal Professionnel Majirel 7.07 | NSX | 36 tháng | LHMP-1631-07 |
588 | L’oreal Professionnel Majirel 7.1 | NSX | 36 tháng | LHMP-1632-07 |
589 | L’oreal Professionnel Majirel 7.3 | NSX | 36 tháng | LHMP-1633-07 |
590 | L’oreal Professionnel Majirel 7.43 | NSX | 36 tháng | LHMP-1634-07 |
591 | L’oreal Professionnel Majirel 8 | NSX | 36 tháng | LHMP-1635-07 |
592 | L’oreal Professionnel Majirel 8.1 | NSX | 36 tháng | LHMP-1636-07 |
593 | L’oreal Professionnel Majirel 8.3 | NSX | 36 tháng | LHMP-1637-07 |
594 | L’oreal Professionnel Majirel 8.34 | NSX | 36 tháng | LHMP-1638-07 |
595 | L’oreal Professionnel Majirel 8.45 | NSX | 36 tháng | LHMP-1639-07 |
596 | L’oreal Professionnel Majirel 9.07 | NSX | 36 tháng | LHMP-1640-07 |
597 | L’oreal Professionnel Majirouge 4.20 | NSX | 36 tháng | LHMP-1641-07 |
598 | L’oreal Professionnel Majirouge 4.65 | NSX | 36 tháng | LHMP-1642-07 |
599 | L’oreal Professionnel Majirouge 5.20 | NSX | 36 tháng | LHMP-1643-07 |
600 | L’oreal Professionnel Majirouge 5.62 | NSX | 36 tháng | LHMP-1644-07 |
601 | L’oreal Professionnel Majirouge 5.64 | NSX | 36 tháng | LHMP-1645-07 |
602 | L’oreal Professionnel Majirouge 6.64 | NSX | 36 tháng | LHMP-1646-07 |
603 | L’oreal Professionnel Majirouge 6.66 | NSX | 36 tháng | LHMP-1647-07 |
| 47.2. Nhà sản xuất: Cosmelor Ltd. 430/8 Kamado, Gotemba – Shizuaoka Pref 412-0039, Japan | |||
604 | Lancome blanc expert neurowhite X3 ultimate whitening hydrating emulsion very moist | NSX | 36 tháng | LHMP-1648-07 |
605 | Lancome blanc expert neurowhite X3 ultimate whitening powder foundation SPF 25/PA (Shade: 20, 30, 35, 40, 50, 55) | NSX | 36 tháng | LHMP-1648-07 |
| 47.3. Nhà sản xuất: Fapagau 2, rue Jules Vercruysse, 02430 Gauchy, France | |||
606 | Cacharel Anais Anais Eau de Toilette | NSX | 36 tháng | LHMP-1650-07 |
607 | Cacharel Noa Eau de Toilette | NSX | 36 tháng | LHMP-1651-07 |
608 | Cacharel Promesse Eau de Toilette | NSX | 36 tháng | LHMP-1652-07 |
609 | Giorgio Armani Acqua Di Gio Eau de Toilette Pour Homme | NSX | 36 tháng | LHMP-1653-07 |
610 | Giorgio Armani Armani Code Eau de Toilette Pour Homme | NSX | 36 tháng | LHMP-1654-07 |
611 | Giorgio Armani Armani Code Lotion Apres-Rasage/After Shave Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-1655-07 |
612 | Giorgio Armani Armani Mani Lait Pour le Crops – Body Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-1656-07 |
613 | Giorgio Armani Armani Code Eau de Parfum Pour Femme | NSX | 36 tháng | LHMP-1657-07 |
614 | Guy Laroche Drakkar Noir Eau de Toilette | NSX | 36 tháng | LHMP-1658-07 |
615 | Hypnôse homme eau de toilette vaporisateur natural spray | NSX | 36 tháng | LHMP-1659-07 |
| 47.4. Nhà sản xuất: Fapagau & Cie Rue jules Vercruysse, 02430 Gauchy, France | |||
616 | Lancôme Hypnose Eau de Toillette Vaporisateur Natural Spray 559719 B | NSX | 36 tháng | LHMP-1660-07 |
617 | Lancôme Hyponose Eau de Parfum Vaporisateur Natural Spray 559680 H | NSX | 36 tháng | LHMP-1661-07 |
| 47.5. Nhà sản xuất: LIDV BP 2118 03203 Vichy Cedex, France | |||
618 | Giorgio Armani – Armani Mania Gel Bain Douche/Bath and Shower Gel | NSX | 36 tháng | LHMP-1662-07 |
| 47.6. Nhà sản xuất: L’oreal USA Products, Inc 81 new England Avenue, Piscataway, New Jersey, USA | |||
619 | Ralph Lauren Polo Blue Eau de Toilette Natural Spray Vaporisateur | NSX | 36 tháng | LHMP-1663-07 |
620 | Ralph Lauren Polo Black Eau de Toilette Natural Spray Vaporisateur | NSX | 36 tháng | LHMP-1664-07 |
621 | Ralph Lauren Polo Blue Vitamin Enriched Shower Gel Gel Douche Enrichi Aux Vitamines | NSX | 36 tháng | LHMP-1665-07 |
622 | Ralph Lauren Polo Sport Woman Eau de Toilette Natural Spray Vaporisateur | NSX | 36 tháng | LHMP-1666-07 |
623 | Ralph Lauren Ralph Eau de Toilette Natural Spray Varorisateur | NSX | 36 tháng | LHMP-1667-07 |
624 | Ralph Lauren Romance Eau de Parfum Natural Spray Varorisateur | NSX | 36 tháng | LHMP-1668-07 |
625 | Ralph Lauren Romance Eau de Toilette Natural Spray Varorisateur | NSX | 36 tháng | LHMP-1669-07 |
626 | Ralph Lauren Romance Silver Men Eau de Toilette Natural Spray Vaporisateur | NSX | 36 tháng | LHMP-1670-07 |
| 47.7. Nhà sản xuất: P.T. Yasulor Indonesia JL. Raya Bogor Km 26, 4 Ciracas, East Jakarta , Indonesia | |||
627 | Garnier skin naturals light brightening scrub wash | NSX | 36 tháng | LHMP-1671-07 |
628 | Garnier skin naturals light dark spot corrector pen SPF15 | NSX | 36 tháng | LHMP-1672-07 |
629 | Garnier skin naturals light white & protect moisturizing lotion anti-dark spots & dullness SPF15 | NSX | 36 tháng | LHMP-1673-07 |
630 | Garnier skin naturals light whiten & protect moisturizing cream anti-dark spots & dullness SPF15 | NSX | 36 tháng | LHMP-1674-07 |
631 | Garnier skin naturals pure a anti-imperfection scrub wash | NSX | 36 tháng | LHMP-1675-07 |
632 | Garnier skin naturals pure pore unblock foam | NSX | 36 tháng | LHMP-1676-07 |
| 47.8. Nhà sản xuất: Productora Albesa Poligono Industrial Sur Carretera de Burgus N1 – km 31,8 San Augustin Del Guadalix 28750 Madrid, Spain | |||
633 | Color focus palette 4 ombres wet & dry (Shade: 308) | NSX | 36 tháng | LHMP-1677-07 |
| 47.9. Nhà sản xuất: Productos Capilares L’oreal S.A Poligono industrial de Villalonquejar Calle Lopez Bravo 78 Apartado 517 09080 Burgos, Spain | |||
634 | L’oreal Professionnel Majirouge Mix , 0.400 | NSX | 36 tháng | LHMP-1678-07 |
635 | L’oreal Professionnel Majirouge Mix , 0.460 | NSX | 36 tháng | LHMP-1679-07 |
636 | L’oreal Professionnel Majirouge Mix , 0.600 | NSX | 36 tháng | LHMP-1680-07 |
| 47.10. Nhà sản xuất: Sicos Avenue Henri Lefebvre, BP 189, 59544 Caudry Cedex, France | |||
637 | Giorgio Armani Armani Code Baume Apres-Rassage/After Shave Balm | NSX | 36 tháng | LHMP-1681-07 |
638 | Giorgio Armani Armani Code Crème Pour le Corps/Body Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1682-07 |
639 | Giorgio Armani Armani mania Baume Apres-Rassage/After Shave Balm | NSX | 36 tháng | LHMP-1683-07 |
640 | Lancôme Absolue Nuit Premium Bx Soin Profond Recuperateur Nuit Visage, cou et Decollete Reparation-Nutrition-Uniformite Advanced Night Recovery Cream Face, Throat and Decollete Rejuvenation Nourishment – Uniformity | NSX | 36 tháng | LHMP-1684-07 |
641 | Lancôme Absolue Premium Bx Creme Parfaite Demaquillante Profonde Advanced Replenishing cream Cleanser | NSX | 36 tháng | LHMP-1685-07 |
642 | Lancôme Absolue Premium Bx Creme Reconstituante Profonde IP 15 Reparation-Nutrition-Eclat Advanced Replenishing Cream SPF 15 Rejuvenation – Nourishment – Radiance | NSX | 36 tháng | LHMP-1686-07 |
643 | Lancôme Absolue Premium Bx Lotion Parfaite Reconstituante profond Advanced Replenishing Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-1687-07 |
644 | Lancôme Blanc Expert Neurowhite X3 Ultimate Whitening Make – Off Cream Creme Demaquillante Eclaircissante Extreme | NSX | 36 tháng | LHMP-1688-07 |
645 | Lancôme Blanc Nuit Neurowhite X3 Ultimate Whitening Renewing Night Creme Renovatrice Eclaircissante Extreme | NSX | 36 tháng | LHMP-1689-07 |
| 48. Công ty đăng ký: Nam Khang investment company limited 32 Ngô Thì Nhậm, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 48.1. Nhà sản xuất: Haasbel SL Via Trajana No 45-47, 08020 Barcelona (Spain) | |||
646 | Dermafleece lines out | NSX | 48 tháng | LHMP-1690-07 |
| 48.2. Nhà sản xuất: Limeishin biotech cosmetics factory co., ltd 5F1, No 29 -1, Lane 169, Kang Ning St, His-Chih, Taipei Hsien, Taiwan | |||
647 | Aplus refreshing lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-1691-07 |
| 49. Công ty đăng ký: Ponsrichareonpun Co., Ltd. 502/366, Soi Ujaroen, Asoke-Dindaeng, Rd, Dindaeng, Bangkok, 10320, Thailand 49.1. Nhà sản xuất: Ponsrichareonpun Co., Ltd. 502/366, Soi Ujaoren, Asoke-Dindaeng, Rd, Dindaeng, Bangkok, 10320, Thailand | |||
648 | Berina Developer 12% | NSX | 24 tháng | LHMP-1692-07 |
649 | Berina Developer 6% | NSX | 24 tháng | LHMP-1693-07 |
650 | Berina Developer 9% | NSX | 24 tháng | LHMP-1694-07 |
651 | Berina Extra Straight | NSX | 24 tháng | LHMP-1695-07 |
652 | Berina Hair Protein Conditioner | NSX | 24 tháng | LHMP-1696-07 |
653 | Berina Heat protector | NSX | 24 tháng | LHMP-1697-07 |
654 | Berina Strength Hair Straightener Cream For Resistance Hair | NSX | 24 tháng | LHMP-1698-07 |
| 50. Công ty đăng ký: PT Lion wings JL Inspeksi Cakung Drain Timur No.!, Jakarta Timur, Indonesia 13910, Indonesia 50.1. Nhà sản xuất: PT Lion wings JL Inspeksi Cakung Drain Timur No.!, Jakarta 13910, Indonesia | |||
655 | Purity daily care body lotion UV care | NSX | 36 tháng | LHMP-1699-07 |
656 | Purity daily care body lotion whitening | NSX | 36 tháng | LHMP-1700-07 |
| 51. Công ty đăng ký: PT Sayap Mas Utama JI. Tipar Cakung RT 006/013, Kel. Cakung Barat Jakarta Timur, Indonesia 51.1. Nhà sản xuất: PT Sayap Mas Utama JI. Tipar Cakung RT006/013, Kel. Cakung Barat, Jakarta Timur, Indonesia | |||
657 | Fres & natural body wash with green tea extract (green) | NSX | 36 tháng | LHMP-1701-07 |
658 | Fres & natural body wash with milk protein (white) | NSX | 36 tháng | LHMP-1702-07 |
659 | Fres & natural body wash with triclosan & concentrated fragrance (violet) | NSX | 36 tháng | LHMP-1703-07 |
660 | Fres & natural skin care calming | NSX | 36 tháng | LHMP-1704-07 |
661 | Fres & natural skin care refreshing | NSX | 36 tháng | LHMP-1705-07 |
662 | Purity skin lightening soap (blue) | NSX | 36 tháng | LHMP-1706-07 |
663 | Purity skin lightening soap (green) | NSX | 36 tháng | LHMP-1707-07 |
| 52. Công ty đăng ký: S.C. Artistry Co., LTD. 128/939 Theparak Rd. Bangsaothong, Samutprakarn 10540, Thailand 52.1. Nhà sản xuất: S.e. Artistry Co., LTD. 128/939 Theparak Rd. Bangsaothong, Samutprakarn 10540, Thailand | |||
664 | Lolane Cool & Easy M17 Browny Blond | NSX | 24 tháng | LHMP-1708-07 |
665 | Lolane Cool & Easy M19 Golden Blond | NSX | 24 tháng | LHMP-1709-07 |
666 | Lolane Cool & Easy M21 Golden Yellow | NSX | 24 tháng | LHMP-1710-07 |
667 | Lolane Cool & Easy M4 Dark Brown | NSX | 24 tháng | LHMP-1711-07 |
668 | Lolane Cool & Easy M7 Hazel Nut | NSX | 30 tháng | LHMP-1712-07 |
669 | Lolane Freestyle Styling Mousse Extra Hold | NSX | 24 tháng | LHMP-1713-07 |
670 | Lolane Hair Bleaching Powder (Gentle Formula) | NSX | 36 tháng | LHMP-1714-07 |
671 | Lolane Natura Extra Hair Treatment Nourish & Colour Care | NSX | 36 tháng | LHMP-1715-07 |
672 | Lolane Natura Extra Hair Treatment With Jojoba Oil | NSX | 30 tháng | LHMP-1716-07 |
673 | Lolane Smooth&Style Hair Treatment With Soymilk&Olive Oil | NSX | 30 tháng | LHMP-1717-07 |
| 53. Công ty đăng ký: S.I.A (Tenamyd Canada) Inc. 242 Vary Street, St, Laurent, Quebec, H4N1A3 Canada 53.1. Nhà sản xuất: Cosmax INC. 902, 902-4 Sangsin-Ri, Hyangnam-Myoen, Whasung – Si, Kyeongki-Do, Korea | |||
674 | Fresh White Sand Eye And Lip Makeup Remover | NSX | 36 tháng | LHMP-1718-07 |
675 | Fresh White Sand Reversal Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1719-07 |
676 | Fresh White Sand Ultra Protective Sunsreen SPF 36 | NSX | 36 tháng | LHMP-1720-07 |
677 | Fresh White Sand UV Two Way Powder | NSX | 36 tháng | LHMP-1721-07 |
678 | Fresh White Sand UV Whitening Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1722-07 |
679 | Fresh White Sand UV Whitening Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-1723-07 |
680 | Fresh White Sand Whitening Foam Cleanser | NSX | 36 tháng | LHMP-1724-07 |
| 54. Công ty đăng ký: Stiefel Laboratories Pte Ltd. 103 Gul Circle, Singapore 629589 54.1. Nhà sản xuất: Stiefel Laboratories Pte Ltd. 103 Gul Circle, Singapore 629589 | |||
681 | Lacticare lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-1725-07 |
682 | Oilatum cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1726-07 |
683 | Physiogel | NSX | 24 tháng | LHMP-1727-07 |
| 55. Công ty đăng ký: VP Tianjin tianshi biological development Co., Ltd tại Hà Nội P802, tầng 8 tòa nhà Ford Thăng Long 105 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội 55.1. Nhà sản xuất: Tianjin Tianshi Bioengineering Co., Ltd. 6 Yuanquan Road, wuqing development Area, New-tech Industrial Park, Tianjin, China | |||
684 | Aloe ice crystal cleaning gel | NSX | 24 tháng | LHMP-1728-07 |
685 | Aloe ice crystal day cream | NSX | 24 tháng | LHMP-1729-07 |
686 | Aloe ice crystal eye cream | NSX | 24 tháng | LHMP-1730-07 |
687 | Aloe ice crystal night cream | NSX | 24 tháng | LHMP-1731-07 |
688 | Aloe ice crystal softener | NSX | 24 tháng | LHMP-1732-07 |
689 | Ginseng multi-vitamin cleansing lotion | NSX | 24 tháng | LHMP-1733-07 |
690 | Ginseng multi-vitamin cream | NSX | 24 tháng | LHMP-1734-07 |
691 | Ginseng multi-vitamin essence | NSX | 24 tháng | LHMP-1735-07 |
692 | Ginseng multi-vitamin eye cream | NSX | 24 tháng | LHMP-1736-07 |
693 | Ginseng multi-vitamin softener | NSX | 24 tháng | LHMP-1737-07 |
694 | Moisturizing cleaning foam | NSX | 24 tháng | LHMP-1738-07 |
695 | Moisturizing nourishing cream | NSX | 24 tháng | LHMP-1739-07 |
696 | Moisturizing renewal eye cream | NSX | 24 tháng | LHMP-1740-07 |
697 | Moisturizing Softener | NSX | 24 tháng | LHMP-1741-07 |
698 | Moisturizing softening emulsion | NSX | 24 tháng | LHMP-1742-07 |
| CỤC TRƯỞNG |
- 1 Quyết định 188/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục Quản lý dược ban hành
- 2 Quyết định 35/2006/QĐ-BYT ban hành “Quy chế Quản lý mỹ phẩm” do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 3 Nghị định 12/2006/NĐ-CP Hướng dẫn Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hoá quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài
- 4 Quyết định 223/QĐ-QLD năm 2005 danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý Dược ban hành
- 5 Quyết định 2964/2004/QĐ-BYT quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của các Vụ, Cục, Văn phòng, Thanh tra Bộ Y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 6 Quyết đinh 07/2003/QĐ-QLD Danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Tổng cục Quản lý dược ban hành
- 1 Quyết định 188/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục Quản lý dược ban hành
- 2 Quyết đinh 07/2003/QĐ-QLD Danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Tổng cục Quản lý dược ban hành
- 3 Quyết định 223/QĐ-QLD năm 2005 danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý Dược ban hành