QUYẾT ĐỊNH CỦA BỘ TRƯỞNG
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Số 26/2005/QĐ-BNN, ngày 18 tháng 5 năm 2005
QUYẾT ĐỊNH CỦA BỘ TRƯỞNG
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
V/v: Công bố danh mục vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam.
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Pháp lệnh Thú y ngày 29 tháng 4 năm 2004;
Căn cứ Nghị định số 33/2005/NĐ-CP ngày 15/03/2005 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh thú y;
Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/7/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Chỉ thị số 07/2002/CT-TTg ngày 25/2/2002 của Thủ tướng Chính phủ về việc "Tăng cường quản lý việc sử dụng thuốc kháng sinh, hoá chất trong sản xuất, kinh doanh thực phẩm có nguồn gốc động vật";
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này:
Danh mục vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo Chính phủ.
Điều 3. Quyết định này thay thế Quyết định số 17/2004/QĐ-BNN, ngày 14/5/2004 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công bố danh mục thuốc thú y năm 2004.
Điều 4. Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước, ngoài nước có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
| KT.BỘ TRƯỞNG Thứ trưởng
Bùi Bá Bổng |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 26./ 2005/QĐ-BNN
ngày 18 tháng 5 năm 2005 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)
A. DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯƠC PHÉP SẢN XUẤT
1. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW I (VINAVETCO)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Cồn Methyl salicilat | Methyl salicilat | Lọ | 50ml | Giảm đau tại chỗ, trị giãn dây chằng, đau gân, đau khớp, bệnh ghẻ ong | TWI-X3-12 |
2. | Stimulant 200 | Vitamin,Acid amin, Men | Gói | 50, 100, 500g | Kích thích tăng trọng | TWI-X3-76 |
3. | Enzymbiosub | Men tiêu hoá | Gói | 5, 50, 100, 500g | Kích thích tiêu hóa, ổn định hệ vi sinh vật đường ruột, tiêu chảy | TWI-X3-164 |
4. | Nước sinh lý 0,9% | Natri clorid | Lọ | 100ml | Pha vaccin | TWI-X3-176 |
2. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)
TT | Tên thuốc
| Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Cồn Iod 2% | Iod | Chai | 50 ml | Thuốc sát trùng ngoài da. | TW-X2-19 |
2. | Cồn methylsalysilat 5% | Methyl salysilat | Chai | 50 ml | Cồn xoa bóp | TW-X2-20 |
3. | Oxytocin | Oxytocin | Ống | 2 ml, 20 IU | Thuốc thúc đẻ, tiết sữa | TW-X2-45 |
4. | Oestradiol | Oestradiol benzoate | Lọ | 5 ml | Hormon sinh dục cái | TW-X2-49 |
5. | Gona-estrol® | Chorionic Gonadotropin, Oestradiol | Lọ | 4 ml | Hormon điều tiết sinh sản, gây động dục | TW-X2-58 |
6. | Hanvet-K.T.G.® | Kháng thể Gumboro | Chai | 50 ml, 100 ml | Trị bệnh Gumboro. Nâng cao sức đề kháng không đặc hiệu cho gà | TW-X2-93 |
7. | Halamid | Chloramin-T | Gói | 50;100;500g; 1;5; 25kg | Thuốc tẩy trùng | TW-X2-117 |
8. | Han-iodine | Polyvidone iodine | Chai; Can | 50 ml, 1000 ml; 3 lít | Thuốc sát trùng | TW-X2-126 |
9. | Hanvet-K.T.V.® | Kháng thể Viêm gan siêu vi trùng vịt, ngan | Chai | 50 ml, 100 ml | Chữa bệnh viêm gan SVT vịt, ngan; bệnh dịch tả vịt ngan. Nâng cao sức đề kháng không đặc hiệu cho cơ thể | TW-X2-129 |
10. | Mỡ Oxyd kẽm | ZnO, Methylen blue Gentian violet | Hộp | 25g, 100 g | Chuyên chữa các vết thương ngoài da, mụn ghẻ, ngứa trầy, cọ xước,… | TW-X2-135 |
11. | Han-Prost® | Cloprostenol sodium (Prostagladin F2a) | Lọ | 5 ml, 10 ml, | Chữa lưu tồn thể vàng, vô sinh, không động dục, động dục ẩn. Kích thích co bóp tử cung,… | TW-X2-138 |
12. | Han-Lacvet | Lactobacillus acidophilus | Túi | 4,10,50,100,500g | Phòng, trị bệnh đường ruột, tăng sức đề kháng cho gia súc | TW-X2-146 |
13. | Hanvet K.T.E
| Kháng thể E.coli | Lọ nhựa | 50; 100 ml | Phòng, trị tiêu chảy và sưng phù đầu do E.coli cho Lợn | TW-X2-150 |
14. | Oxidan - TCA | Trichloriocyanuric | Túi, hộp, lon | 100; 500; 1000g | Sát trùng, tẩy uế chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, môi trường. | TW-X2-151 |
15. | Progesteron | Progesteron, Vitamin E | Lọ, Ống | 2; 5; 10ml. | Gây động dục hàng loạt, ổn định tử cung, an thai trong trường hợp đe dọa xảy thai, sảy thai liên tiếp. | TW-X2-149 |
3. CÔNG TY TNHH TM &SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET)
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Cồn salicylat methyl 10% | Salicylat methyl | Lọ | 50ml | Xoa bóp, giảm đau | UHN-2 |
4. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y (PHAVETCO)
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Cồn salicilat Methyl 10% | Cồn salicilat methyl | Lọ | 50ml | Chống viêm | HCN-10 |
2. | Xanh methylen 1% | Xanh methylen | Lọ | 50ml | Chống nhiễm trùng | HCN-11 |
5. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO)
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Phartocin | Oxytocin | Ống Lọ | 2;5 ml 10;20;50;100ml | Điều trị liệt dạ con, sót nhau. Thúc đẻ, | PHAR-53 |
2. | Cloramin T | Chloramin T | Túi | 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Thuốc sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi | PHAR-43 |
6. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN, XÍ NGHIỆP HÙNG CƯỜNG
TT | Tên thuốc (nguyên liệu) | Hoạt chất chính (Chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/ khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Xanh metylen 1% | Xanh metylen | Lọ | 20, 50, 100ml | Sát trùng ngoài da | XHC-9 |
2. | Cồn Iod 5% | Iod | Lọ | 20, 50ml | Sát trùng ngoài da | XHC-10 |
3. | Cồn metylsalixilat | Metyl salixilat | Lọ | 10, 20, 50ml | Giảm đau khớp | XHC-39 |
7. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH PHƯƠNG
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Sub Til | Nha bào B. subtilis 105-7/1g | Gói | 3, 6, 60; 120; 1200g | Chữa ỉa chảy gia súc gia cầm, kích thích tiêu hoá | TP-10 |
2. | Thuốc trị ghẻ nấm | Sulfure, Kalium cabonic, Oxít kẽm | Lọ, chai | 50, 150ml | Trị ghẻ và nấm ở trâu, bò, lợn chó | KN-01 |
8. XƯỞNG SXTN THUỐC THÚ Y-VIỆN THÚ Y QUỐC GIA
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Cồn Methyl Salysilat (5%; 10%) | Methyl Salysilat | Lọ | 50ml | Giảm đau, chống viêm, bong gân, chống thấp khấp | VTY-X-19 |
2. | Cồn iode 2% | Iode | Lọ | 50ml | Sát trùng ngoài da, vết mổ, vết thương, niêm mạc,… | VTY-X-28 |
3. | Vacxin Tụ huyết trùng gia cầm keo phèn | Vi khuẩn Tụ huyết trùng gia cầm, chủng N41 | Lọ | 10; 20; 50ml | Phòng bệnh tụ huyết trùng gà, vịt, ngan, ngỗng | VTY-X-39 |
4. | Vacxin Tụ huyết trùng trâu bò nhũ hóa | Vi khuẩn Tụ huyết trùng trâu bò, chủng IR; P52 | Lọ | 10; 20; 50ml | Phòng bệnh tụ huyết trùng trâu bò | VTY-X-40 |
5. | Vacxin Tụ huyết trùng dê | Vi khuẩn Tụ huyết trùng phân lập từ dê | Lọ | 10; 20; 50ml | Phòng bệnh tụ huyết trùng dê | VTY-X-41 |
6. | Vacxin E.coli phòng bệnh phù đầu lợn | Vi khuẩn E.coli dung huyết, chủng E1, E2, E3, E4, E5 | Lọ | 10; 20; 50ml | Phòng bệnh phù đầu lợn | VTY-X-42 |
7. | Vacxin Lasota chịu nhiệt | Chủng virus Lasota | Lọ | 5; 10; 20ml | Phòng bệnh Newcastle | VTY-X-43 |
8. | VTY-Lugo Iode 3% | Iode, Ioduakali | Lọ | 50;100;250;500;1000ml | Thuốc sát trùng, diệt trùng và chống viêm | VTY-X-44 |
9. | VTY-Chloramin T | Chloramin T | Gói | 10;20;50;100;250; 500;1000g | Thuốc sát trùng, tiêu độc dùng trong chăn nuôi, thú y | VTY-X-45 |
9. XÍ NGHIỆP THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Đóng dấu lợn nhược độc | Vi khuẩn đóng dấu lợn nhược độc | Lọ | 20 liều | Phòng bệnh đóng dấu lợn | TW-XI-1 |
2. | Đóng dấu lợn vô hoạt | Vi khuẩn đóng dấu lợn nhược độc | Lọ | 50 liều | Phòng bệnh đóng dấu lợn | TW-XI-2 |
3. | Tụ dấu lợn nhược độc | Vi khuẩn đóng dấu, THT lợn nhược độc | Lọ | 5; 15 liều | Phòng bệnh Tụ đấu lợn | TW-XI-3 |
4. | Tụ huyết trùng lợn vô hoạt | Vi khuẩn tụ huyết trùng lợn vô hoạt | Lọ | 20 liều | Phòng bệnh Tụ huyết trùng lợn | TW-XI-4 |
5. | Phó thương hàn lợn vô hoạt | Vi khuẩn phó thương hàn lợn vô hoạt | Lọ | 5; 20 liều | Phòng bệnh Phó thương hàn lợn | TW-XI-5 |
6. | Leptospira | KN LT | Lọ | 7 liều | Phòng bệnh Lép tô | TW-XI-6 |
7. | Ung khí thán vô hoạt | Vi khuẩn ung khí thán vô hoạt | Lọ | 10 liều | Phòng bệnh Ung khí thán | TW-XI-7 |
8. | Tụ huyết trùng gia cầm vô hoạt | Vi khuẩn tụ huyết trùng gia cầm vô hoạt | Lọ | 20; 50 liều | Phòng bệnh Tụ huyết trùng gia cầm | TW-XI-8 |
9. | Nhiệt thán vô độc nha bào đông khô | Nha báo nhiệt thán vô hoạt | Lọ | 10 liều | Phòng bệnh Nhiệt thán | TW-XI-9 |
10. | Dại cố định | Kháng nguyên Dại | Lọ | 1 liều | Phòng bệnh Dại chó | TW-XI-11 |
11. | Dịch tả lợn đông khô | Kháng nguyên DTL | Lọ | 5;10;20;25; 50 liều | Phòng bệnh Dịch tả lợn | TW-XI-12 |
12. | Dịch tả trâu bò đông khô | Kháng nguyên Dịch tả trâu bò | Lọ | 50 liều | Phòng bệnh Dịch tả trâu bò | TW-XI-13 |
13. | Dịch tả vịt đông khô | Kháng nguyên dịch tả vịt | Lọ | 150; 500; 1000liều | Phòng bệnh Dịch tả vịt | TW-XI-14 |
14. | Newcastle đông khô | Kháng nguyên Newcastle | Lọ | 20; 40; 250 liều | Phòng bệnh Newcastle | TW-XI-15 |
15. | Lasota đông khô | Kháng nguyên Newcastle, chủng Lasota | Lọ | 20; 50; 100 liều | Phòng bệnh Lasota | TW-XI-16 |
16. | Đậu gà đông khô | Kháng nguyên đậu gà | Lọ | 100 liều | Phòng bệnh Đậu gà | TW-XI-17 |
17. | Mỡ oxyt kẽm | Oxyt Zn | Lọ | 100g | Trị các bệnh ngoài da do thiếu kẽm | TW-XI-31 |
18. | Muối tiêu (sulf carolinfatitium) | Na2SO4 , NaHCO3 | Gói | 50; 100g | Trị táo bón kích thích tiêu hoá | TW-XI-32 |
19. | Lở mồm long móng | Kháng nguyên LMLM | Lọ | 25 liều | Phòng bệnh Lở mồm long móng | TW-XI-62 |
20. | Nhiệt thán vô độc nha bào dạng lỏng | Kháng nguyên (nha bào) nhiệt thán | Lọ | 15; 50 liều | Phòng bệnh Nhiệt thán | TW-XI-18 |
21. | Gumboro đông khô | Kháng nguyên Gumboro | Lọ | 100 liều | Phòng bệnh Gumboro | TW-XI-54 |
22. | Tụ huyết trùng trâu bò vô hoạt | Kháng nguyên THT trâu bò | Lọ | 10; 20 liều | Phòng bệnh Tụ huyết trùng trâu bò | TW-XI-55 |
23. | Carre đông khô | Kháng nguyên Carre | Lọ | 1; 5 liều | Phòng bệnh sài sốt chó | TW-XI-57 |
24. | Vaccine Parvo | Kháng nguyên Parvo | Lọ | 1; 10 liều | Phòng bệnh Rối loạn sinh sản lợn | TW-XI-58 |
25. | Phó thương hàn lợn con nhược độc | Kháng nguyên phó thương hàn | Lọ | 10 liều | Phòng bệnh Phó thương hàn lợn | TW-XI-59 |
26. | Rabisin chia nhỏ liều của MERIAL Pháp | Kháng nguyên Dại | Lọ | 1; 10 liều | Phòng bệnh Dại chó | TW-XI-61 |
27. | Dại FLURY – Lép đông khô | Kháng nguyên Dại FLURY | Lọ | 1 liều | Phòng bệnh Dại | TW-XI-56 |
28. | Kích dục tố | Gravohormon | Lọ | 14ml | Kích thích sinh sản | TW-XI-63 |
29. | Phó thương hàn lợn F | Chủng S1, S2 | Lọ | 15ml | Phòng bệnh Phó thương hàn | TW-XI-64 |
30. | Dịch tả trâu bò | G.globiline đặc hiệu | Lọ | 10 liều | Chữa bệnh Dịch tả trâu bò | TW-XI-19 |
31. | Đóng dấu lợn | G.globiline đặc hiệu | Lọ | 10 liều | Chữa bệnh Đóng dấu lợn | TW-XI-20 |
32. | Tụ huyết trùng nhị giá | G.globiline đặc hiệu | Lọ | 10 liều | Chữa bệnh Tụ huyết trùng | TW-XI-21 |
33. | Oxy già 3% | Oxy già | Lọ | 20; 50; 100ml | Rửa vết thương | TW-XI-47 |
34. | Cồn Salisilat Methyl 10% | Sali sulfat methyl | Lọ | 20; 50; 100ml | Trị các bệnh tê thấp, bong gân, sưng | TW-XI-49 |
35. | Subtilis |
| Lọ | 500ml | Ổn định vi khuẩn đường ruột | TW-XI-53 |
10. CÔNG TY PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN (RTD)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Lactovet | L-Lysine, Tế bào L.A, Vitamin và tá dược | Gói | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g,1kg | Giữ cân bằng hệ sinh vật đường ruột, khống chế sự sinh trưởng của các vi sinh vật có hại, phòng chống tiêu chảy, kích thích tiêu hoá | RTD-38 |
2. | Xanh-me-thy-len | Xanh methylen
| Chai | 10, 20, 50, 100ml | Chữa bệnh viêm da toàn phần, mụn nhọt, lở loét, vết thương, nốt sần, đậu mùa, rộp | RTD-43 |
3. | Kháng thể Gumboro | Kháng thể | Lọ, chai | 20, 50, 100ml, 250 ml 500 ml, 1 lít | Phòng và trị bệnh Gumboro trên gia cầm | RTD-106 |
4. | Kháng thể Newcastle | Kháng thể | Lọ, chai | 20, 50, 100ml, 250 ml 500 ml, 1 lít | Phòng và trị bệnh Newcastle trên gia cầm | RTD-107
|
5. | Kháng thể Newcastle Gumboro | Kháng thể | Lọ, chai | 20, 50, 100ml, 250 ml 500 ml, 1 lít | Phòng và trị bệnh Gumboro và Newcastle gia cầm | RTD-108
|
6. | Kháng thể dịch tả vịt viêm gan vịt (ngan) | Kháng thể | Lọ, chai | 20, 50, 100ml, 250 ml 500 ml, 1 lít | Phòng và trị bệnh dịch tả vịt, viêm gan vịt, ngan | RTD-109 |
7. | RTD-Iodine | Povidone iodine | Chai | 100; 500ml | Sát trùng, chữa viêm tử cung | RTD-124 |
8. | RTD-B.K.C | Benzalkonium chloride, Amylacetat | Chai, can | 500ml; 1; 2; 3; 5; 10 lít | Thuốc sát trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển, rửa vết thương, sát trùng dụng cụ phẫu thuật, máy ấp trứng,... | RTD-129 |
9. | RTD-TC 01 | Glutararaldehyde, Alkyl benzyl ammonium chloride | Chai, can | 100ml; 1; 2; 3; 5; 10 lít | Thuốc sát trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển, rửa vết thương, sát trùng dụng cụ phẫu thuật, máy ấp trứng,... | RTD-130 |
10. | RTD-Kháng thể E.coli | Kháng thể E.coli | Lọ | 50,100 ml | Phòng, trị bệnh phù đầu và tiêu chảy cho Lợn | RTD-139 |
11. CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích, khối lợng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Cồn Salisilat Methyl | Methylsalisilat | Lọ | 50 ml | Giảm đau, thuốc dùng ngoài | SH-1 |
2. | Xanh Methylen | Xanh methylen (1%) | Lọ, chai | 50 ml | Chống nhiễm trùng ngoài da | SH-53 |
12. CÔNG TY TNHH NAM DŨNG
TT | Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Mỡ ghẻ | Diethyl phtalate, Vitamin E | Lọ | 30; 40; 50; 100;250g | Thuốc mỡ dùng ngoài để trị ghẻ | ND-19 |
2. | Oxytoxin inj | Oxytoxin | Ống | 2;5ml | Kích thích đẻ | ND-48 |
3. | Kích dục tố E.C.P | Estradiol, Vitamin E | Lọ | 5;10ml | Kích dục | ND-64 |
4. | Thuốc sát trùng | Chloramine B; Benzalkonium | Lọ | 10;20;50;100;400; 500ml | Sát trùng | ND-94 |
5. | ND. Iodine | PVP. Iodine; Potasium Iodide | Lọ; bình xịt | 50; 100; 400; 500; 1000; 2000ml | Sát trùng ngoài da, chuồng trại | ND-111 |
13. CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI HACO
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Thuốc trị ghẻ nấm | S, Ca(OH)2 | Lọ | 50ml | Trị ghẻ, nấm ở lợn, trâu bò, chó, mèo | HACO-01 |
2. | Xanh Methylen | Xanh Methylen | Lọ | 50ml | Sát trùng, trị nấm ở trâu bò, chó, mèo | HACO-02 |
14. CÔNG TY LIÊN DOANH BÌNH GIANG
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Thuốc sát trùng số 1 | Calcium hypochorite, Sodiumper carbonate, vôi bột | Túi | 190g | Sát trùng nhà nuôi, dụng cụ và khu vực nuôi tằm | LDBG-1 |
2. | Thuốc sát trùng số 2 | Calciumhypo chorite, vôi bột | Túi | 200g | Sát trùng thân tằm, nong tầm | LDBG-2 |
3. | Thuốc diệt kiến, dán | Phoxim | Túi | 4g | Diệt kiến, dán | LDBG-4 |
15. PHÂN VIỆN THÚ Y MIỀN TRUNG - VIỆN THÚ Y
TT | Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Vacxin phó thương hàn lợn con | Chủng phó thương hàn lợn | Lọ | 5, 25, 50liều (2ml/liều) | Phòng bệnh phó thương hàn cho lợn | TW IV -1 |
2. | Vacxin đậu gà | Chủng virus đậu gà | Lọ | 20, 50, 100liều (2ml đk) | Phòng bệnh đậu cho gà | TW IV -2 |
3. | Vacxin dịch tả lợn | Virus dịch tả lợn chủng C | Lọ | 10, 25, 50liều (2ml đk) | Phòng bệnh dịch tả lợn | TW IV -3 |
4. | Vacxin tụ huyết trùng trâu bò | Chủng tụ huyết trùng trâu bò | Lọ | 10, 25, 50liều (2ml/liều) | Phòng bệnh tụ huyết trùng cho trâu bò | TW IV -4 |
5. | Vacxin dịch tả vịt | Virus dịch tả vịt | Lọ | 100,250, 500, 1000liều | Phòng bệnh dịch tả cho vịt | TW IV -5 |
6. | Vacxin Lasota | Virus Newcastle nhược độc | Lọ | 20, 50, 100liều (2mlđk) | Phòng bệnh newcastle cho gà | TW IV -6 |
7. | Vacxin Newcastle | Virus Newcastle hệ I | Lọ | 20, 50, 100liều (2mlđk) | Phòng bệnh newcastle cho gà | TW IV -7 |
8. | Vacxin tụ huyết trùng lợn | Vi trùng tụ huyết trùng lợn | Lọ | 5, 25, 50 liều (2ml/liều) | Phòng bệnh tụ huyết trùng lợn | TW IV -8 |
9. | Vacxin tụ huyết trùng gia cầm | Vi trùng tụ huyết trùng gia cầm | Lọ | 10, 20, 50 và 100 liều (1ml / liều) | Phòng bệnh tụ huyết trùng cho cho gia cầm | TW IV -9 |
10. | Vacxin kép tụ huyết trùng - phó thương hàn lợn nhược độc | Chủng AvPs -3 Chủng W.H.Smith | Lọ | 10, 25 liều (2ml ĐK) | Phòng bệnh tụ huyết trùng và phó thương hàn cho lợn | TW IV -24 |
11. | Vacxin Lasota chịu nhiệt | Chủng Lasota | Lọ | 20 liều (5ml) | Phòng bệnh newcastle cho gà | TW IV-25 |
12. | Kháng thể Gumboro - Newcastle | Lòng đỏ trứng chứa kháng thể Gumboro, Newcastle | Chai | 50; 100ml | Phòng và trị bệnh Gumboro và Newcastle | TW IV-20 |
13. | Biosubstil | Bacillus subtilis | Gói | 50g | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, tiêu chảy, ổn định VSV đường ruột | TW IV-21 |
16. VIỆN VẮC XIN CƠ SỞ II – ĐÀ LẠT
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Enzymbiosub | Bacillus subtilis, Men tiêu hoá | Gói | 5, 10, 100g | Tăng cường tiêu hóa | BC-01 |
17. CÔNG TY THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG II
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. 1 | Tụ huyết trùng P52 | Vi khuẩn Tụ huyết trùng vô hoạt. | Chai (5-10-25 liều) | 10,20 ml, 50 ml | Phòng bệnh tụ huyết trùng trâu bò | TWII-12 |
2. 2 | Nhiệt thán | Nha bào Nhiệt thán nhược độc. | Chai (10-20-40 liều) | 1 ml | Phòng bệnh nhiệt thán. | TWII-64 |
3. | Dịch tả heo | Siêu vi trùng Dịch tả heo nhược độc | Chai (10-25 liều) | 1 ml | Phòng bệnh dịch tả heo | TWII-2 |
4. | Tụ huyết trùng heo | Vi khuẩn Tụ huyết trùng vô hoạt. | Chai (5-10-25 liều) | 10 ml; 20 ml; 50 ml | Phòng bệnh tụ huyết trùng heo | TWII-9 |
5. | Thương hàn heo | Vi khuẩn Phó thương hàn vô hoạt. | Chai (5-10-25 liều) | 10 ml; 20 ml; 50 ml | Phòng bệnh thương hàn heo | TWII-10 |
6. | Newcastle hệ F | Siêu vi trùng Newcastle nhược độc | Chai (100 liều) | 1,5 ml | Phòng bệnh Newcastle | TWII-3 |
7. | Newcastle hệ M | Siêu vi trùng Newcastle nhược độc | Chai (100 liều) | 1,5 ml | Phòng bệnh Newcastle | TWII-4 |
8. | Laxota | Siêu vi trùng Newcastle nhược độc | Chai (100 liều) | 1,5 ml | Phòng bệnh Newcastle | TWII-5 |
9. | Đậu gà | Siêu vi trùng đậu gà nhược độc | Chai (100 liều) | 1ml | Phòng bệnh đậu gà | TW2-6 |
10. | Dịch tả vịt | Siêu vi trùng dịch tả vịt nhược độc | Chai (200,500,1000liều) | 1 ml 1,5ml | Phòng bệnh dịch tả vịt | TWII-8 |
11. | Gumboro | Siêu vi trùng Gumboro nhược độc | Chai (100 liều) | 1,5 ml | Phòng bệnh Gumboro | TW2-65 |
12. | Newcastle chịu nhiệt | Siêu vi trùng Newcastle nhược độc | Chai (25-50 liều) | 0,8 ml 1 ml | Phòng bệnh Newcastle | TWII-66 |
13. | Tụ huyết trùng gia cầm | Vi khuẩn Tụ huyết trùng vô hoạt. | Chai (10-25 liều) | 50 ml 20 ml | Phòng bệnh tụ huyết trùng gia cầm. | TWII-72
|
14. | Vacxin dịch tả vịt tế bào đông khô | Giống virus Dịch tả vịt nhược độc trên tế bào | Chai | 4ml | Phòng bệnh dịch tả vịt | TWII-96 |
15. | Oxytocin 10 UI | Oxytocin | Ống | 2ml | Thuốc dục đẻ | TWII-51 |
16. | Navet- iodine | PVP iodine | Bình | 100; 500ml; 1; 2; 5; 20lít | Sát trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển, dụng cụ, chuồng trại. | TWII-100 |
17.21 | B-K-A | Benzalkonium | Bình | 100,500ml, 1;2lít | Sát trùng, tiêu độc | TWII-86 |
18. | Benkocid | Benzalkonium, Glutaradehyde | Chai, can | 500ml; 1; 2; 5 lít | Thuốc sát trùng chuồng trại | TWII-97 |
19. | Chloramin T | Chloramin T | Gói | 1kg | Sát trùng chuồng trại, lò mổ, máy ấp trứng,…, | TWII-99 |
18. CÔNG TY LIEN DOANH BIO-PHARMACHEMIE
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | OXYTOCIN | Oxytocin | Ống Chai, lọ | 2, 5ml 10, 20, 50, 100ml | Đẻ khó, cơ tử cung co bóp yếu, sót nhau, viêm tử cung, tăng tiết sữa | LD-BP-60 |
2. | BIO-LACTIC | Acid hữu cơ | Gói Hộp,Bao | 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250;500g,1kg,10; 20kg | Men tiêu hóa phòng bệnh tiêu chảy. | LD-BP-145 |
3. | BIODINE | P.V.P.Iodine | Chai, lọ Can | 50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít | Tiêu diệt các loài virus, vi trùng, bào tử nấm móc | LD-BP-266 |
4. | BIO-BACILAC | Bacillus cereus | Gói Hộp, Bao | 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100;250;500g,1kg; 10;20kg | Hạn chế sự phát triển vi khuẩn gây bệnh đường ruột, kích thích khả năng tiêu hóa. | LD-BP-290 |
5. | BIO-BACILAC FORT | Bacillus cereus, Organic acid | Gói Hộp Bao | 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg | Chận đứng sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh đường ruột, nâng cao tỉ lệ tiêu hóa. | LD-BP-320 |
6. | POVIDINE | 1-Vinyl-2-yrrolidinone polymers, iodine complex | Chai, lọ Can | 50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít | Thuốc sát trùng chuồng trại gia súc gia cầm | LD-BP-332 |
7. | BIO-AGANIC | Acid: Formic, Propionic, Lactic, Citric | Gói Hộp Bao | 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100;250;500g,1kg 10; 20kg | Kích thích tiêu hóa, ức chế vi khuẩn có hại, phòng ngừa bệnh đường ruột trên heo, gà. | LD-BP-368 |
8. | BIO-PROZYME | Bacillus subtilis, Sac. cerevisiae, Enzymes: Protease, Amylase, Lipase, b Glucanase | Gói, hộp Bao, xô | 30, 50, 100, 250, 500g; 1kg 10kg | Bổ sung dinh dưỡng, tăng tiêu hóa, phòng tiêu chảy | LD-BP-399 |
9. | BIOXIDE | Glutaraldehyde; Alkylbenzyldimethyl,Ammonium chloride | Chai, lọ Can | 50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít | Phổ diệt khuẩn rộng đối vời virus, vi trùng, bào tử vi trùng, Mycoplasma, nấm mốc. | LD-BP-342 |
10. | BIOSEPT | Glutaraldehyde; Octyldecyldimethylammonium chloride … | Chai, lọ Can | 50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít | Sát trùng hiệu quả các mầm bệnh, virus, vi khuẩn G-, G , bào tử, nấm móc, Mycoplasma.
| LD-BP-350 |
11. | BIO-MULTIZYME | Bacillus subtilis, S. cerevisiae, Enzyme, Vitamin, Khoáng | Gói Hộp Bao | 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100;250;500g,1kg; 10; 20kg | Men vi sinh vật kích thích tăng trọng, tăng trứng, sữa và phòng tiêu chảy trên heo, gà, vịt. | LD-BP-367 |
12. | Bio-shampoo 1 (Care) | Permethrin | Chai, lọ Can | 50,60,100,150,200,250,500ml1,2,5,20 Lít | Điều trị hiệu quả ghẻ, rận trên heo nái, chó mèo | LD-BP-393 |
13. | Bio-shampoo 2 (Skin) | Amitraz | Chai, lọ Can | 60,120,200, 250,500ml 1, 5 Lít | Phòng trị ghẻ do demodex, sarcoptes. | LD-BP-394 |
14. | Bio-shampoo 3 (Pet) | Amitraz | Chai, lọ Can | 60,120,200, 250,500ml 1, 5 Lít | Phòng trị ghẻ do demodex, sarcoptes. | LD-BP-395 |
15. | Bio-shampoo 4 (Jolie) | Vitamin E, B6 | Chai, lọ Can | 60,120,200, 250,500ml 1, 5 Lít | Khử mùi hôi, làm sạch lông, chống rụng lông, tăng sức đề kháng của da với ghẻ và nấm | LD-BP-397 |
16. | Bio-shampoo 5 (Derma) | Amitraz, Ketoconazole | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Phòng, trị bệnh ghẻ do demodex, Carcoptes, bọ chét,... | LD-BP-426 |
19. CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN V.E.T
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
|
1. | Antivirus-FMB | Alkyldimethylbenzyl ammonium,Glutaraldehyde, Octyldecyldimethyl ammonium chloride, Dioctyl-dimethylam monium, Didecyl-dimethylam monium chloride,Thymol | Lọ, chai | 10; 20; 60; 100; 120; 250; 500 ml; 1 lít | Thuốc sát trùng giúp tiêu diệt virus, vi khuẩn gây bệnh Gumboro, Newcatle, CRD, FMD | HCM-X2-66 |
|
2. | S.G Subtyl | Bacillus subtillis | Gói, hộp, bao | 5;20;30;50;100;500g,1kg 100g, 1kg; 5kg, 10kg | Chống tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa | HCM-X2-142 |
|
3. | S.G Oxytocin | Oxytocin | Ống, lọ,chai | 2ml, 5ml, 10ml, 10,20,50,100ml | Kích thích co thắt cơ trơn, giúp thú sinh đẻ dễ dàng | HCM-X2-154 |
|
4. | Shampoo for pet | Permethrin, natri lauryl sulfate, Chloride etyl sulfate, Glycerin | Tuýp | 190ml | Dầu tắm trị ghẻ, ve, bọ chét cho chó | HCM-X2- 166 |
20. CÔNG TY TNHH MINH HUY
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | ECP | Estradiol benzoat | Lọ, chai | 4ml | Điều hòa sự giảm động dục và thụ thai, rối loại sự rụng trứng | HCM-X4-43 |
2. | Xanh methylen | Methylen blue | Lọ, chai | 50, 100ml | Xát trùng vết thương ngoài da | HCM-X4-55 |
3. | Cồn Iod | Iod, IK | Lọ, chai | 50, 100ml | Xát trùng vết thương ngoài da | HCM-X4-56 |
21. CƠ SỞ SẢN XUẤT DƯỢC THÚ Y KHOA NGUYÊN
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng
| Số đăng ký |
1. | E.C.P | Estradiol benzoat, Vitamin E | Lọ | 5ml | Kích thích sinh sản | HCM-X5-23 |
2. | KN-Yucca
| Saponin | Gói | 50; 100; 500g; 1kg | Khử mùi hôi và khí amoniac từ chất thải; phân giải các chất hữu cơ,… | HCM-X5-48 |
22. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI 533
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Lacticomix | Lactobacillus, Acidophilus | Gói Hộp | 5; 10; 20; 50 g 100; 500; 1000g | Men tiêu hóa trị tiêu chảy | HCM-X7-42 |
2. | Xanh malachite | Xanh Malachit | Hộp | 50; 100 g | Khử trùng | HCM-X7-44 |
3. | Xanh methylen | Xanh Methylen | Chai | 50; 100ml | Sát trùng | HCM-X7-45 |
23. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y SÀI GÒN (SONAVET)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | E C P | Estradiol-Benzoat | Lọ | 4ml | Kích thích phát triển dạ con âm đạo, buồng trứng, kích dục, khó thụ thai. | HCM X9-33 |
2. | Oxytocin | Oxytocin | Ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Kích thích co bóp tử cung - kích thích đẻ nhanh, tiết sữa,… | HCM X9-113 |
24. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH Á
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Biotyl | Bacillus subtilis, Lactose | Gói | 5, 50, 100, 500g; 1kg | Bổ sung men tiêu hóa – giúp tăng tiêu hóa cho heo, gia cầm | HCM-X11-82 |
25. CƠ SỞ DƯỢC THÚ Y PHÚ THỌ
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Ensubtol-PT | Lactobacillus | Gói, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | Kích thích tiêu hóa | HCM-X13-29 |
26. CÔNG TY ĐẦU TƯ MIỀN ĐÔNG - BỘ QUỐC PHÒNG
TT | Tên thuốc
| Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Xanh Methylen | Xanh Methylen | Lọ | 100ml | Trị ghẻ, lở loét ở gia súc, gia cầm | HCM-X14-44 |
27. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VIỆT VIỄN (VIVCO)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Malachit geen | Malachit geen | Gói Bao | 2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g,1;2;5;10 kg | Sát trùng nước trong bể nuôi cá | HCM-X15-88 |
2. | Thuốc mỡ ghẻ | S, CuSO4, ZnSO4 | Lọ,chai | 2,5,10,20,30,50 g | Diệt cái ghẻ, bệnh ngoài da | HCM-X15-113 |
3. | Aquadone-50 | Polyvinyl pyrolidone iodine | Chai Can | 50; 100; 500ml, 1lít; 2; 5 lít | Diệt các loại vi khuẩn, vi nấm, virus, bào tử và protozoa gây bệnh | HCM-X15-139 |
4. | Aquadone-100 | Polyvinyl pyrolidone iodine | Chai Can | 50; 100; 500ml, 1lít 2; 5 lít | Diệt các loại vi khuẩn, vi nấm, virus, bào tử và prôtozoa gây bệnh | HCM-X15-140 |
5. | Kilimax-100 | [mono,bis (trimethylam moniummethilene]-alkyl(C9-15) | Chai Can | 50; 100; 500ml, 1lít 2; 5 lít | Sát trùng thiết bị truyền giống, chuồng nuôi, phòng trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma gây ra | HCM-X15-141 |
6. | Kilimax-200 | [mono,bis (trimethylam moniummethilene]-alkyl(C9-15) | Chai Can | 50; 100; 500ml, 1lít 2; 5 lít | Sát trùng thiết bị truyền giống, chuồng nuôi, phòng trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma gây ra | HCM-X15-142 |
7. | Titandor-50 | Akylbenzyldimethylammonium chloride | Chai Can | 50; 100; 500ml, 1lít 2; 5 lít | Sát trùng thiết bị truyền giống, chuồng nuôi, phòng trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma gây ra | HCM-X15-143 |
8. | Titandor-100 | Akylbenzyldimethylammonium chloride | Chai Can | 50; 100; 500ml, 1lít 2; 5 lít | Sát trùng thiết bị truyền giống, chuồng nuôi, phòng trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma gây ra | HCM-X15-144 |
9. | Biocid-300 | Sodium dichloroisocyanurate | Chai Can | 50; 100; 500ml, 1lít; 2; 5 lít | Sát trùng chuồng nuôi, trang thiết bị chăn nuôi, vận chuyển | HCM-X15-145 |
10. | Biocid-600 | Sodium dichloroisocyanurate | Chai Can | 50; 100; 500ml, 1lít;2; 5 lít | Sát trùng chuồng nuôi, trang thiết bị chăn nuôi, vận chuyển | HCM-X15-146 |
11. | Multi-Germ | Sodium hypochloride | Túi | 10; 20; 50; 100; 200;500g;1;2;5kg | Sát trùng chuồng nuôi, trang thiết bị chăn nuôi, vận chuyển | HCM-X15-147 |
28. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y GẤU VÀNG
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
|
1. | Gavaferm – HG | A, D3, E, nhóm B, Men vi sinh | Gói | 1kg | Phòng và chống bệnh thiếu protein, vitamin và khoáng. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. Tăng sức đề kháng, chống Stress. | HCM-X17-95 |
|
2. | Gava 7 way | Amylase, Lactobacillus, Streptococcus faecalis | Gói | 20g, 1kg | Phòng và trị chứng tiêu chảy heo con theo mẹ và heo con cai sữa. Phục hồi hệ vi sinh đường ruột, giúp thú ngon miệng | HCM-X17-98 |
|
3. | Bacizyme Corn | Enzyme, Khoáng | Gói | 50g, 1kg | Giúp tiêu hóa tốt, nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn. Chống trướng hơi, sinh bụng, tiêu chảy | HCM-X17-100 |
|
4. | Gava Chick | Khoáng, Vitamin, Đạm sinh học | Gói | 1kg | Cung cấp và cân bằng các amino acid, khoáng, hữu cơ vi-đa lượng và các enzyme cho gà 1 ngày tuổi. Chống nhiễm trùng | HCM-X17-103 |
|
5. | Gava 100 | Vitamin, Khoáng, Enzyme | Gói
| 2kg | Giúp heo con tập ăn và heo con cai sữa tăng trọng nhanh. Phòng ngừa tiêu chảy, viêm phổi | HCM-X17-123 |
|
6. | Gavalactyl | Nhóm vi khuẩn lactis | Gói Gói | 3g 50g | Phòng và trị các chứng viêm ruột, tiêu chảy do E. coli hoặc dùng kháng sinh lâu ngày, rối loạn hệ vi sinh đường ruột. | HCM-X17-128 |
|
7. | Gavalact | Lactobacillus, B. subtilis, Sac. cerevisiae Vit B1, B6, C | Lon | 500g | Tăng cường sức đề kháng chống lại bệnh nhiễm trùng. Tăng tỉ lệ tiêu hóa thức ăn. Ngăn ngừa sự phát triển vi khuẩn có hại trong đường ruột | HCM-X17-136 |
|
8. | Gavatin | Strep. faecalis, Bacillus mesentericus, Beer yeast, Vit C | Lon | 500g | Tăng khả năng tiêu hóa, phòng ngừa sự phát triển các vi khuẩn có hại trong đường ruột. Tăng trọng nhanh | HCM-X17-137 |
|
9. | Men B. S | Bacillus subtilis | Gói | 100g, 1kg | Tăng cường và ổn định hệ vi sinh đường ruột. Tăng tỉ lệ tiêu hóa, tăng trọng nhanh. | HCM-X17-138 |
|
10. | Sát Trùng – GB | Glutaraldehyd, Benzalkonium chloride | Lọ Can | 100ml 1lít, 4lít | Thuốc diệt các loại vi trùng, bào tử vi trùng, Mycoplasma spp.,… nấm mốc và ký sinh trùng gây bệnh cho gia súc, gia cầm .. | HCM-X17-154 |
29. CÔNG TY TNHH TM-SX THUỐC THÚ Y SONG VÂN
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Entra levure | Men tiêu hoá B.Subtilis | Gói Lọ,chai | 10,50,100g 10,50,1000,1,5 Kg | Chống rối loạn tiêu hoá,cân bằng hệ thống men tiêu hoá | HCM-X18-21 |
2. | Malachite – Green | Malachite green | Gói Lọ,chai | 10,50,100,500,1000g 10,50,100,500,1000g | Điều trị bệnh ngoài da, rửa, sát trùng vết thương | HCM-X18-37 |
3. | Vilian | Tím Gentian, Xanh Metylen | Lọ | 10,20,50, 100 ml | Điều trị các vết lở loét, nhiễm trùng ngoài da. | HCM-X18-50 |
30. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y ANPHA
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Oxytocin | Oxytocin | Chai, lọ | 10-20-50-100-250ml | Sử dụng cho trường hợp gia súc sinh khó | HCM-X19-86 |
31. CÔNG TY TNHH QUỐC MINH
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Laczyme Soluble | Lactobacillus Acidophilus | Gói Hộp Bao | 5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 10;20kg | Cung cấp các vi khuẩn có lợi giúp kích thích tiêu hóa ngăn ngừa tiêu chảy, tiêu phân sống | HCM-X20-14 |
2. | QM Oxytocin | Oxytocin | Ống, Lọ | 2 ml, 5 ml 10 ml | Điều trị sinh khó do tử cung co bóp yếu, sót nhau, sa tử cung, viêm tử cung, viêm vú, thuốc kích thích thải sữa, giúp bầu vú sạch, kích thích tiết sữa trên thú kém sữa | HCM-X20-55 |
32. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN PHÚC THỌ
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Lukenmix | L. Bacilus, Amylase, Proteinase, các Vitamin. | Gói-hộp | 5, 10, 50, 100 g 500, 1000g 10 Kg | Chống tiêu chảy, kích thích tiêu hóa. Bổ sung vitamin cho vật nuôi, kích thích tăng trọng. | HCM-X23-11 |
33. CÔNG TY TNHH KINH DOANH THUỐC THÚ Y MINH NGÂN
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Xanh Methylen | Bleu methylen | Lọ, Chai | 60, 100, 500, 1.000ml | Thuốc sát trùng ngoài da, sát trùng vết thương lở loét | MNV-67 |
2. | Malachitegeen | Malachite green | Gói Hộp | 5,10,20,50,100g 50,100,500,1.000g | Trừ nấm, nguyên sinh động vật và vi khuẩn gây bệnh | MNV-68 |
3. | Estradiol benzoate | Estradiol benzoate, Vitamin E | ống Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Kích thích gây động dục ở thú; Điều trị chứng không rụng trứng, không động dục; Làm tháo sạch tử cung, đặt biệt ở bò, khi có thai chết lưu, có mủ nội mạc tử cung, | MNV-81 |
4. | Oxytocin (5UI/ml) | Oxytocin | Ống Lọ | 2ml 10; 50ml | Gây co bóp tử cung có tác dụng đẩy thai lúc đẻ; Thúc đẩy tiết sữa; Cầm máu sau khi sanh, chống rỉ máu sau khi mỗ sản khoa,… | MNV-87 |
5. | Cồn Iod | Iod | Lọ | 60; 100; 500; 1000ml | Sát trùng vết thương, phẩu thuật, thiến hoạn, tiêm, và băng rốn heo con sơ sinh | MNV-91 |
6. | MN Iodine Complex | Polyvidone iodine | Lọ, bình | 10;20; 50; 100; 250; 500; 1000; 2000ml | Thuốc sát trùng dùng trong chăn nuôi thú y | MNV-94 |
34. CƠ SỞ HOÀNG ANH
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Dầu tắm chó, mèo FAY | Sodium Lauryl, Ether Sulfate, hương liệu | Chai | 100; 120; 200; 220; 300; 330; 750ml | Khử mùi hôi da, lông của chó mèo | HCM-X25-1 |
2. | Xà phòng tắm chó, mèo FAY | Xà phòng, hương liệu | Hộp | 50; 90; 100g | Khử mùi hôi da, lông của chó mèo, làm sạch ve rận | HCM-X25-2 |
3. | Nước hoa chó, mèo FAY | Ethylic , hương liệu | Chai | 90; 100; 125; 150ml | Khử mùi hôi da, lông của chó mèo, làm sạch ve rận | HCM-X25-3 |
4. | Nước hoa chó, mèo Palma | Etylic, Tinh dầu họ Citrus | Chai | 90; 100; 120; 150 ml | Khử mùi da lông, làm sạch ve rận | HCM-X25-4 |
5. | Dầu tắm chó, mèo Palma | Sodium lauryl Ether sunfate ( SLSE), Tinh dầu họ Citrus | Chai nhựa | 100; 120; 150; 200 300, 750ml | Vệ sinh da lông thú, khử mùi hôi, làm sạch ve rận | HCM-X25-5 |
35. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y-THUỶ SẢN HƯƠNG HOÀNG NAM
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Xanh Methylen 1% | Xanh Methylen | Lọ | 10, 50, 100, 250 ml | Sát trùng vết thương, vết nứt nẻ ở chân, vú, miệng cho trâu, bò lợn. | HHN - 1 |
2. | Mỡ ghẻ | Tesyichloramide Na, Copper sulfate, Zinc sulfate, Parafin | Lọ nhựa | 25; 50; 100 g | Đặc trị các bệnh ngoài da của gia súc, gia cầm như viêm da, xà mâu, hà móng, vết thương lở loét, hoại tử. | HHN - 5 |
36. CÔNG TY LIÊN DOANH ANOVA-BIO
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | NOVAZYME | B.subtilis, Sac. Cerevisiae, Amylase, lipase,protease, hemicellulase, acid amin, phospho, calcium, khoáng; vitamin B1, B2, B6, E, pantothenic acid, niacin, choline, folic acid và acid hữu cơ | Gói Túi Hộp Bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg, 5kg 100; 200; 500g; 1kg 10kg; 25kg | Ổn định và cân bằng hệ vi sinh đường ruột, giúp phòng ngừa hữu hiệu các bệnh viêm ruột, tiêu chảy. Nâng cao khả năng tiêu hóa, phòng ngừa chứng tiêu phân sống, giúp thú mau lớn, tiết kiệm thức ăn. | LD-AB-21 |
2. | NOVADINE | Iodine | Chai, lọ Can | 30;50;100;300;500ml; 1lít 1; 2; 4; 10; 20lít. | Tiêu diệt hiệu quả các virus, vi khuẩn, bào tử vi khuẩn, Mycoplasma, nấm mốc gây bệnh | LD-AB-40 |
3. | NOVACIDE | Glutaraldehyde, Dimethyl Alkylbenzyl C12-C14-C16 ammonium. | Chai, lọ Can | 30;50;100;300;500ml; 1lít 1; 2; 4; 10; 20lít. | Có phổ diệt khuẩn rộng đối với virus, vi trùng, bào tử vi trùng, Mycoplasma, nấm mốc | LD-AB-39 |
4. | NOVASEPT | Alkyldimethylbenzyl ammonium chloride, Didecyldimethylammonium chloride, Glutaraldehyde. | Chai, lọ Can | 30;50;100;300;500ml; 1lít 1; 2; 4; 10; 20lít. | Thuốc sát trùng đối với các loại mầm bệnh như virus, vi trùng, bào tử vi trùng, Mycoplasma, nấm mốc gây bệnh. | LD-AB-41 |
5. | Nova-Acilac | Acid Lactic, L-acid Tartric, acid malic, Orthophosphoric acid, acid citric; Enzyme tiêu hóa: Amylase, Protease, Lipase, Hemicellulase, Glucanase; Chất khoáng; Vitamin | Gói Túi, hộp Bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5 kg 100; 200; 500g, 1; 10kg; 25kg | Nâng cao tỷ lệ tiêu hóa hấp thu dinh dưỡng; tiêu diệt vi trùng gây bệnh đường ruột; phòng ngừa các bệnh về đường tiêu hóa | LD-AB-71 |
37. CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | De-Odorase | Chất khử mùi hôi chiết xuất từ cây Yucca schidigera | Gói Xô Thùng | 20g; 100g; 500g 750g; 1kg 2,5kg; 5kg; 7,5kg 10kg; 25kg | Khử múi amoniac hạn chế ô nhiễm môi trường không khí và nước. | BAS-41 |
38. CÔNG TY TNHH TM VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y MINH DŨNG
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | MD Biolaczym | Bacillus sustilis
| Gói, Bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Phòng và trị các bệnh các bệnh đường ruột do vi khuẩn E. coli, Salmonella, Clostridium, giúp tiêu hoá thức ăn, ngừa rối loạn tiêu hoá, loạn khuẩn do sử dụng kháng sinh. | HCM-X22-23 |
2. | MD Bacilac Plus | Bacillus; Organic acid; Vit A, D3 | Gói, Bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Phòng và điều trị các bệnh đường ruột: E.coli, Salmonella, Clostridium, rối loạn đường ruột. | HCM-X22-41 |
3. | MD DIODINE | P.V.P Iodine | Chai, Lọ,can | 1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml, 1lít | Khử trùng nguồn nước uống, sát trùng vết thương, sát trùng chuồng trại… | HCM-X22-55 |
4. | MD Prozyme | Bacillus subtilis, Saccharomyces | Gói, bao | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 1; 10kg | Trị bệnh tiêu chảy, tăng sức đề kháng | HCM-X22-116 |
5. | MD Biofat | B.subtilis, Lysin, Methionine, S.cerevisiae. | Gói, Hộp, Bao | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g, 1kg; 5; 10kg | Ngăn ngừa tiêu chảy, sưng phù mặt do E.coli, giúp heo ăn nhiều, tiêu hóa tốt, mau lớn, | HCM-X22-145 |
39. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN SẢN PHẨM NUÔI TRỒNG (SAFANUTRO)
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ khối lượng | Công dụng | Số đăng ký | |
1. | Lactizym | Lactobacilus-Acidophilus | Gói, bao, hộp | 5g, 10g, 50g, 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg | Men tiêu hoá sống, ngừa tiêu chảy và Ecoli | SAFA-21 | |
40. CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÚ Y - THỦY SẢN LONG AN
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | ENZYM. SUBTYL.B | B. subtilic, L.acidophills, Saccharomyces,Vit B1 | Gói, Hộp | 5; 10; 50; 100g 500g, 1kg, 10kg | Phòng, Trị các bệnh tiêu chảy cấp và mãn tính, loạn khuẩn đường ruột, rối loạn tiêu hóa do sử dụng kháng sinh lâu dài. Kích thích tiêu hóa mạnh giúp hấp thu ... | LAV-59 |
2. | ENZYM. SUBTYL Amylase, Protease | Bacilus subtilic | Gói, Hộp | 5; 10; 50; 100g 500g, 1kg, 10kg | Phòng , trị các bệnh tiêu chảy cấp và mãn tính, các chứng rối loạn tiêu hóa ... | LAV-65 |
41. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y CAI LẬY
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký | |
1. | E.C.P
| Estradiol Cypionate; Vitamin E | Ống Lọ | 2ml 5ml | Tăng cường khả năng sinh sản: kích thích thành lập và rụng trứng, kích thích động dục và tăng khả năng thụ thai ở GS cái. | CL-09 | |
2. | Oxytocin
| Oxytocin | Ống Lọ, chai | 2ml 10;20;50ml | Kích thích đẻ, ra nhau sớm, tiết sữa, tăng cường co bóp đẩy các chất dơ bẩn hoặc ổ viêm hóa mủ trong tử cung ra ngoài
| CL-69 | |
3. | Calcimix | Vitamin A;E ; D3; Ca; P; khoáng vi lượng; Enzyme | Gói Lon | 30;50;100;200;500; 1000g 30; 50; 100; 200; 500;1000g 100;200;500;1000g | Ngừa và trị chứng còi cọc chậm lớn do suy dinh dưỡng ở heo con gà vịt con, bê, nghé, phòng chứng mềm xương, xốp xương, cong xương | CL-113 | |
4. | E.C.P | Estradiolcyclopantyl propionat, vitamin E | Ống Lọ | 2ml; 5ml 5ml | Tăng cường khả năng sinh sản như kích thích thành lập và rụng trứng, kích thích động dục và khả năng thụ thai ở GS. | CL-122 | |
5. | Bye-Cilox | Colistin sulfate, Lincomycin Vi khuẩn acid lactic Nấm men sống a-amylase b-glucanase, Protease Hemicellulase | Túi, lon | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g | Trị và ngừa bệnh tiêu chảy ở heo do nhiễm khuẩn đường ruột | CL-166 | |
6. | Shampoo-antipara | Deltamethrin | Chai | 100;200;250;500; 1000ml | Tắm sạch, trị ghẻ, ve, xà mâu, rận, chí, bọ chét ở heo, chó, mèo và GS khác. | CL-243 | |
42. CÔNG TY SXKD VẬT TƯ VÀ THUỐC THÚ Y (VEMEDIM CẦN THƠ)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Oxytocin | Oxytocin | Chai, lọ ống | 2-5-10-20-50-100-200ml 2; 5; 10ml | Tăng co bóp tử cung, cầm máu trong trường hợp chảy máu sau khi sinh | CT-164 |
2. | Vime-Iodin | Iodine | Chai, Can | 20-50-100-250-500ml 1-2-5Lít | Thuốc sát trùng vết thương | CT-206 |
3. | Disinfectant (Disina) | Isopropanol, Glutaraldehyde Formaldehyde,Didecyldimethyl-ammonium chloride, Fatalcoholpolyglyco l- ether 9 | Chai, Can | Từ 100ml đến 25Lít | Thuốc sát trùng chuồng trại | PLM-10-11 |
4. | Vime-Subtyl | Bacillus subtilis | Gói; Lon, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 100g; 500g; 1kg | Trị tiêu chảy, viêm đại tràng, còi cọc, rối loạn tiêu hóa | CT- 240 |
5. | Vime-Baciflor | Florfenicol, Bacilus subtilis | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg | Tiêu chảy heo và hô hấp trâu bò | CT- 243 |
6. | Vime-Protex | Alkyldimethylbenzyl amonium chloride, 1-5-pentanedial | Chai, can | 100; 200; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20 lít | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chuyên chở gia súc, lò giết mổ, tảy trùng dụng cụ chăn nuôi | CT-262 |
7. | Spray dog | M-phenoxybenzyl-3- (2,2 dichlorovinyl) 2-2 dymethyl, Cyclopropanecarboxylate | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 60; 100; 250; 500ml; 1;-5 lít | Trị ve, rận, bọ chét ở chó, trâu bò | CT-274 |
8. | Thuốc diệt ruồi | S-methyl N[(methylcarbamoxyl) oxy] thioacetimidate | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Diệt ruồi, muỗi trong chăn nuôi thú y | CT-275 |
9. | Vime-Shampo | M-phenoxybenzyl-3- (2,2 dichlorovinyl) 2-2 dymethyl, Cyclopropanecarboxylate, Sod.Lauryl sulfte | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 60; 100; 250; 500ml; 1;-5 lít | Trị ve, rận, bọ chét ở chó, trâu bò | CT-276 |
10. | Vizyme | Vi khuẩn sinh lactic, Bacillus subtilis, vitamin C, Lactobacillus spp, NaCl, KCl, Lactose, Lactase | Gói, hộp, Xô, bao | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg | Trị rối loạn tiêu hóa sau khi dùng kháng sinh, phòng chống stress, cân bằng điện giải | CT-286 |
11. | Vime-Bacilac | Nấm men Saccharomyces, Lactobacillus, Bacillus subtilus | Gói, hộp, Xô, bao | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg | Phòng chống bệnh tiêu chảy ở lợn, viêm đại tràng, còi cọc; giữ cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, trị rối loạn tiêu hóa sau khi dùng kháng sinh | CT-288 |
12. | Diptivet | Tosylchloramide Na, Copper sulfate, Zinc sulfate | Hộp/ tuýp | 30, 500g | Điều trị bệnh ngoài da của gia súc, gia cầm. | CT-294 |
1. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIỆN NGUYỄN
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Nhà sản xuất | Số đăng ký |
1 | UGF-2000 | Men tiêu hoá | Gói | 1kg | Femented Product | FP-2-3 |
2. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT RUBY
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích, Khối lượng | Nhà sản xuất | Số đăng ký |
1 | Zeolite Poder | SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe3O3 | Bao | 10; 15; 20; 25kg | Dwijaya Perkasa Abadi-Indonesia | DPAI-1 |
2 | Seolite Pallte RouND | SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe3O3 | Bao | 10; 15; 20; 25kg | Dwijaya Perkasa Abadi-Indonesia | DPAI-2 |
3 | Malachitegeen Crystal 100% | Malachitegeen Crystal | Lon | 500g; 1kg | Teloon Chemical Corporation -Trung Quốc | TCC-1 |
4 | Povidine Iodine | Povidine Iodine | Lon | 100; 250; 500g; 1kg | Glide Chem Pvt-Canada | GCC-1 |
3. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y CAI LẬY
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Nhà sản xuất | Số đăng ký |
1 | Intercept | Glutaraldehyde, Benzalkonium | Chai | 50; 100; 200; 250; 500ml; 1; 2; 5; 1lít | Anupco-England | AP-17 |
C. DANH MỤC VAC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU
IRELAND
1. CÔNG TY MEDENTECH
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Aquatabs 150 | Sodium dichloroisocyanurate | Vỉ | 6 viên | Sản phẩm khử trùng nước | MDT-4 |
2. | Aquasept F | Sodium dichloroisocyanurate | Hộp | 60 viên | Sản phẩm khử trùng nước | MDT-5 |
ẤN ĐỘ (INDIA)
1. CÔNG TY RANBAXY LABORATORIES
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Qualitrol | Ortho-phenylphenol, ortho-benzyl-para amylphenol, Para-tertiary amylphenol | Lọ, chai, can | 100; 250; 500ml; 1; 5lít | Thuốc sát trùng chuồng trại | RBXI-4 |
ANH (ENGLAND)
1.CÔNG TY ANTEC INTERNATIONAL
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1.
| DSC 1001 | Alkyl dimethyl benzyl, Ammonium chloride, Alkyl alcohol ethoxylate, non-ionic surfactant | Lọ Chai Bình | 10; 20; 25; 50; 100ml 250; 500ml 1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200 lít | Diệt vi sinh vật, chống vi khuẩn, nấm mốc và các loại men gây độc | ATI-1 |
2. | Virudine | Iodine, Phosphoric acid | Lọ Chai Bình | 10; 20; 25; 50; 100ml 250; 500ml 1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200 lít | Thuốc sát trùng | ATI-3 |
3. | Farm Fluid S | Acetic acid, Tar acid, Dodecyl benzene, Sulphonic acid | Lọ Chai Thùng | 10; 20; 25; 50; 100ml 250; 500ml 1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200lít | Thuốc sát trùng | ATI-4 |
4. | Long Life 250 S | Organic acids, Biocides, Surfactants | Lọ, chai Thùng | 10; 20; 25; 50; 100; 250;500ml 1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200lít | Thuốc sát trùng | ATI-5 |
5. | Virkon | Peroxygen, Surfactant, Organic acids, Inorganic buffer system | Gói Túi | 5; 10; 20; 25; 50g 100; 200; 250; 500; 750g 1; 2,5; 5; 7,5; 10; 25; 50kg | Thuốc sát trùng | ATI-6 |
6. | Hyperox | Peracetic acid, Hydrogen Peroxide | Thùng | 100; 500ml, 1; 5; 20; 100; 500lít | Thuốc sát trùng dùng trong chăn nuôi thú y | ATI-7 |
2. CÔNG TY ANUPCO
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạngđóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Intercept | Glutaraldehyde, Benzalkonium | Can, thùng | 5; 25 lít | Thuốc sát trùng | AP-17 |
3. CÔNG TY MERIDEN ANIMAL HEALTH
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Multicide 150 (Disinfectant) | Glutaradehyde, Dimethylcocobenzym, Ammonia chloride | Chai, Can | 500ml; 1lit; 5; 25lít | Thuốc sát trùng | MRD-01 |
4. CÔNG TY SWC HEALTH AND HYGIENE
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | SWC MAXVI-5 | Glutaraldehyde | Can, Thùng | 5; 25; 200 lít | Dùng làm thuốc sát trùng | SWC-01 |
2. | SWC BROADOL | Glutaraldehyde | Can, Thùng | 5; 25; 200 lít | Dùng làm thuốc sát trùng | SWC-02 |
3. | SWC MAXIKILEEN | Tar.acid | Can, Thùng | 5; 25; 200 lít | Dùng làm thuốc sát trùng | SWC-03 |
5. CÔNG TY EVANS VANODINE
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Biocid 30 | Glutaradehyde, Didecyl dimethyl, Aminoum chloride, Alcohol Ethoxylate, Phosphoric acid | Lọ Bình, thùng | 100, 500ml 1; 2; 4 ; 5; 25 lít | Thuốc sát trùng | EVE-01 |
6. CONVENTRY CHEMICALS
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Omnicide | Glutaradyhyde, Coco benzyl Dimethyl Ammonium chloride | Bình | 5; 25; 200 lít | Thuốc sát trùng dụng cụ chăn nuôi, chuồng trại gia súc, gia cầm | CVTUK-1 |
AUSTRALIA
1. CÔNG TY TROY LABORATORIES PTY
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Sectalin | Pyrethrins, Piperonyl sutoxide | Chai | 250ml, 375ml | Xà bông tắm, trị ký sinh trùng trên thú nuôi | TROY-1 |
BELGIUM
1. CÔNG TY V.M.D.N.V
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | D4 Disinfectant | Glyoxal, Glutaraldehyde, Formaldehyde, Alkyldiumethyl benzylammonium chloride | Chai, thùng | 1; 5; 10; 200 lít | Sát trùng trang thiết bị, chuồng trại | VMD-34 |
2. | Oxytocin 10 | Oxytocin | Chai | 10; 30; 50; 100ml | Thúc đẻ | VMD-37 |
3. | Cloprostenol | Cloprostenol | Chai | 10; 30; 50; 100ml | Điều hòa việc lên giống của gia súc | VMD-39 |
2. CÔNG TY OLMIX LE LINTAN
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Mistral | CaCO3, MgCO3 | Bao, thùng | 15; 25; 100kg | Hút ẩm, sát trùng chuồng nuôi và giữ ấm cho gia súc, gia cầm non | OLMIX-1 |
3. CÔNG TY CIDLINE
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Cid 20 | Alkydimethybenzyl ammonium chloride, Glyoxal, Glutaraldehyde, Isopropano; formaldehyde | Can | 5; 10; 25 lít | Sát trùng chuồng trại | CID-1 |
4. CÔNG TY JANSSEN PHARMACEUTICA N.V
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Clinafarm Smoke | Enilconazole | Lọ (6 lọ/hộp) | 33,4g; 38,4g; 66g 5; 66g | Tiêu diệt nấm mốc gây hại ở lò ấp nở của gia súc, gia cầm | JSPB-1 |
2. | Clinafarm Spray | Enilconazole | Chai | 1 lít | Tiêu diệt nấm mốc ở lò ấp nở | JSPB-2 |
CANNADA
1. CÔNG TY VETECH LABORATORIES
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Immucox vaccine for chicken I | Uniformly low does of live oocysts | Lọ | 15ml | Phòng bệnh cầu trùng | VTL-1 |
2. | Immucox vaccine for chicken II | Uniformly low does of live oocysts | Lọ | 15ml | Phòng bệnh cầu trùng | VTL-2 |
2. CÔNG TY GLIDE CHEM PTV.LTD
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Povidone – Iodine (PVP Iodine) | Povidone iodine | Thùng | 70kg | Dùng làm thuốc sát trùng | GCC-01 |
SCOTLAND
1. CÔNG TY KILCO INTERNATIONAL
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Viroguard | Gluteraldehyde, Formaldehyde, Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride | Can, thùng | 1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít | Thuốc sát trùng dụng cụ, phương tiện vận chuyển và chuồng trại chăn nuôi | KILCO-2 |
2. | Ovasan | Potassium peroxomonsulphate, Sodium dichloroisocyanurate | Gói, bao | 500g; 1; 5; 5; 10; 25; 50kg | Thuốc sát trùng vỏ trứng trong quá trình ấp | KILCO-3 |
3. | Cleantray | Potassium hydroxide, Tetra potassium pyrophosphate | Can, thùng | 1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít | Chất tẩy rửa dụng cụ và chuồng trại chăn nuôi | KILCO-4 |
4. | Ecofoam | Sodium hydroxide | Can, thùng | 1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít | Chất tẩy rửa dụng cụ và chuồng trại chăn nuôi | KILCO-5 |
5. | Virex | Potassium peroxomonsulphate, Sodium dichloroisocyanurate | Gói, bao | 500g; 1; 5; 5; 10; 25; 50kg | Thuốc sát trùng dụng cụ, chuồng trại và xử lý hệ thống nước | KILCO-6 |
TAIWAN
1. CÔNG TY CHINA BESTAR LABORATORIES
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Bestaquam-S | Didecyl dimethyl amonium bromide | Can | 0,5; 1; 5; 20 lít | Thuốc sát trùng dụng cụ chăn nuôi | CBL-2 |
GERMANY
1. CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG)
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Nước sản xuất | Sốđăng ký |
1. | Solfac WP 10 | Cyfluthrin | Gói,Bao | 4;8;20;100g;1,2; 5kg | Diệt côn trùng gây hại | Germany, Bayer AG, Bayer Thái lan | BYA-7 |
2. | Solfac EW 050 | Cyfluthrin | Chai Thùng | 4; 8; 20; 100ml; 500ml; 1000ml; 3; 5lít | Diệt côn trùng gây hại | Germany, Bayer AG, Bayer Thái lan | BYA-8 |
3. | Bayovac FMD - Vaccines | Inactivated porcine parvovirus | Chai | 20; 50ml 100; 250; 500ml | Vaccine ngừa lỡ mồm long móng | Germany | BYA-10 |
4. | Quick Bayt | Imidacloprid | Gói Xô | 10; 20; 50; 100; 250g; 500g; 1kg; 5kg | Diệt ruồi | Germany, Bayer AG, Bayer Thái lan | BYA-17 |
5. | Delegol CD 250 | Preventol CMK; 1,2- Propandiol; Texapon N70; Salicylic acid | Lọ Chai | 100, 500; 1000ml 10; 50; 100; 200; 1000lít | Thuốc sát trùng | Germany | BYA-18 |
6. | Racumin Paste 0.0375 | Coumatetraly | Gói, bao | 20; 100; 200; 500g 1; 2; 25; 50kg | Thuốc diệt chuột tại trang trại chăn nuôi | Germany, Bayer AG, Bayer Thái lan | BYA-20 |
7. | Racumin PT 0.75 | Coumatetraly | Gói, bao | 20; 100; 200; 500g 1; 2; 25; 50kg | Thuốc diệt chuột tại trang trại chăn nuôi | Germany, Bayer AG, Bayer Thái lan | BYA-21 |
2. CÔNG TY BASF AKTIENGESELLSCHAFT
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Nước sản xuất | Sốđăng ký |
1. | Gonestrol Chai 25ml | Choronic gonadotrophin | Chai | 25ml, 50ml | Bổ sung Choronic gonadotrophin | Spain | BASF-28 |
2. | PVP-Iodine 30/06 | Polyvinylpyrrolidone Iodine complet | Thùng | 70kg | Cung cấp Iodine complet Polyvinylpyrrolidone | Mỹ | BASF-32 |
DENMARK
1. CÔNG TY FEF CHEMICALS A/S
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Benzal konium chloride 50, 80% | Benzal konium chloride | Thùng, bình | 2; 5; 10; 25kg | Sát trùng chuồng, dụng cụ, nước, ao, … | FFC-1 |
NEITHERLAND
1. CÔNG TY EUROVET ANIMAL HEALTH B.V
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Oxytoxin Inj | Oxytocin acetate | Lọ | 100ml | Kích thích đẻ, trị sót nhau, kém sữa, viêm vú | ERV-7 |
2. | Synovet 600 | Serium gona clotrophin, Chorionic goraclotropin | Lọ | 1 liều (x 5ml dung môi) | Kích thích lên giống | ERV-21 |
2. CÔNG TY INTERVET
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Nước sản xuất | Số đăng ký | |||||
1. | Nobilis Gumboro PBG 98 | Virus gumboro nhược độc | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro trên gà | Intervet Hà Lan | IT-1 | |||||
2. | Nobilis Duck Plague | Virus dịch tả vịt nhược độc | Lọ | 250, 500,1000 liều | Phòng bệnh Dịch tả vịt | Intervet Hà Lan | IT-2 | |||||
3. | Nobilis IB H 52 | Virus IB nhược độc | Lọ | 1000; 2500 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà | Intervet Hà Lan | IT-3 | |||||
4. | Nobilis Coryza | Vi khuẩn Coryza | Chai | 250ml; 500ml | Phòng bệnh sưng phù đầu gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-4 | |||||
5. | Nobilis MA 5 | Virus IB dòng MA5 nhược độc | Lọ | 500,1000; 2500, 5000 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà | Intervet Hà Lan | IT-5 | |||||
6. | Nobilis IB G ND | Virus IB, G,ND | Chai | 500ml | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-6 | |||||
7. | Nobilis Gumboro Inac | Virus Gumboro | Chai | 500ml | Phòng bệnh Gumboro trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-7 | |||||
8. | Nobilis Gumboro 228E | Virus Gumboro | Lọ | 500, 1000; 2500 liều | Phòng bệnh Gumboro trên gà | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-8 | |||||
9. | Nobilis ND EDS 0.25; Nobilis ND EDS 0.5 | Virus ND, EDS | Lọ, Chai | 250ml 500ml | Phòng bệnh Newcastle, hội chứng giảm đẻ trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-9 | |||||
10. | Nobilis REO 1133 | Virus REO 1133 | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh viêm khớp trên gà | Intervet Hà Lan | IT-10 | |||||
11. | Nobilis Gumboro D78 | Virus Gumboro D78 nhược độc | Lọ | 200, 500;1000; 2500,5000 liều | Phòng bệnh Gumboro trên gà | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-11 | |||||
12. | Nobilis REO IB G ND
| Virus REO, IB, G,ND
| Chai | 500ml
| Phòng bệnh viêm khớp, viêm phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-12
| |||||
13. | Nobilis IB ND | Virus IB, ND | Chai | 500ml | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Newcastle trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-13 | |||||
14. | Nobilis REO inac | Virus Reo | Chai | 500ml | Phòng bệnh viêm khớp trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-14 | |||||
15. | Nobilis MG 6/85 | Vi khuẩn MG nhược độc | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh do Mycoplasma trên gà | Intervet Hà Lan | IT-15 | |||||
16. | Nobilis Marek THV Lyo | Virus Marek | Lọ | 250;1000; 2000 liều | Phòng bệnh Marek trên gà | Intervet Hà Lan | IT-16 | |||||
17. | Nobilis FC Inac | Vi khuẩn FC | Chai | 500ml | Phòng bệnh Tụ huyết trùng trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-17 | |||||
18. | Nobilis Marexin SB1 | Virus Marek | Týp | 1000; 2000 liều | Phòng bệnh Marek trên gà | Intervet Hà Lan | IT-18 | |||||
19. | Nobilis SG 9R | Vi khuẩn SG 9R nhược độc | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh Salmonella trên gà | Intervet Hà Lan | IT-19 | |||||
20. | Nobilis Rismavac | Virus Marek | Ống | 1000; 2000 liều | Phòng bệnh Marek trên gà | Intervet Hà Lan | IT-20 | |||||
21. | Nobilis G ND EDS | Virus G, ND, EDS | Chai | 500ml | Phòng bệnh Gumboro, Newcastle, Hội chứng giảm đẻ trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-21 | |||||
22. | Nobilis Marexin CA126 | Virus Marek | Ống | 1000, 2000 liều | Phòng bệnh Marek trên gà | Intervet Hà Lan | IT-22 | |||||
23. | Nobilis MA5 Clone 30 | Virus IB, ND nhược độc | Lọ | 500; 1000; 2500 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Newcastle trên gà | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-23 | |||||
24. | Nobilis AE Pox | Virus AE, Pox nhược độc | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh viêm não tủy truyền nhiễm, đậu trên gà | Intervet Hà Lan | IT-24 | |||||
25. | Nobilis ILT | Virus ILT nhược độc | Lọ | 1000; 2500 liều | Phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm trên gà | Intervet Hà Lan | IT-25 | |||||
26. | Nobilis MG inac | Vi khuẩn MG | Chai | 500ml | Phòng bệnh do Mycoplasma trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-26 | |||||
27. | Nobilis IB ND EDS | Virus IB, ND, EDS | Chai | 500ml | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Newcastle, Hội chứng giảm đẻ trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-27 | |||||
28. | Nobilis IB H 120 | Virus IB nhược độc | Lọ | 1000; 2500 , 5000 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà | Intervet Hà Lan | IT-28 | |||||
29. | Nobilis G ND | Virus G, ND | Chai | 500ml | Phòng bệnh Gumboro, Newcastle trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-29 | |||||
30. | Nobilis MG Antigen | Vi khuẩn MG vô hoạt | Lọ | 200 test/10ml | Kháng nguyên chẩn đoán bệnh do Mycoplasma trên gà | Intervet Hà Lan | IT-30 | |||||
31. | Nobilis MS Antigen | Vi khuẩn MS vô hoạt | Lọ | 200 test/10ml | Kháng nguyên chẩn đoán bệnh viêm khớp do Mycoplasma synoviae trên gà | Intervet Hà Lan | IT-31 | |||||
32. | Nobilis SP Antigen | Vi khuẩn SP vô hoạt | Lọ | 200 test/10ml | Kháng nguyên chẩn đóan bệnh do Salmonella trên gà | Intervet Hà Lan | IT-32 | |||||
33. | Nobilis ND Hichner | Virus ND vô hoạt | Lọ | 500, 1000; 2500 liều | Phòng bệnh Newcastle trên gà | Intervet Hà Lan | IT-33 | |||||
34. | Porcilis Aujeszky | Virus Aujeszky | Lọ | 20; 100ml | Phòng bệnh Giả dại trên heo | Intervet Hà Lan | IT-34 | |||||
35. | Porcilis Begonia | Virus Aujeszky nhược độc | Lọ | 10;25; 50;100 liều | Phòng bệnh Giả dại trên heo | Intervet Hà Lan | IT-35 | |||||
36. | Porcilis Aujeszky Coli | Virus Aujeszky Coli | Lọ | 20;50ml | Phòng bệnh Giả dại, E coli trên heo | Intervet Hà Lan | IT-36 | |||||
37. | Porcilis Aujeszky Parvo | Virus Aujeszky Parvo | Lọ | 20ml | Phòng bệnh Giả dại, khô thai trên heo | Intervet Hà Lan | IT-37 | |||||
38. | Porcilis Parvo | Virus Parvo | Lọ | 20;50ml | Phòng bệnh khô thai trên heo | Intervet Hà Lan | IT-38 | |||||
39. | Porcilis Coli | Vi khuẩn Coli | Lọ | 20;50ml | Phòng bệnh tiêu chảy do E coli trên heo con | Intervet Hà Lan | IT-39 | |||||
40. | Nobivac Lepto | Vi khuẩn Lepto nhược độc | Lọ | 1 liều; 50 liều | Phòng bệnh Lepto trên chó | Intervet Hà Lan | IT-40 | |||||
41. | Nobivac DHP | Virus DHP | Lọ | 1 liều; 50 liều | Phòng bệnh Care, Viêm gan, khô thai trên chó | Intervet Hà Lan | IT-41 | |||||
42. | Nobivac Rabies | Virus dại | Lọ | 1 liều ;10 liều | Phòng bệnh dại chó | Intervet Hà Lan | IT-42 | |||||
43. | Nobivac DHPPi | Virus DHPPi | Lọ | 1 liều; 50 liều | Phòng bệnh Care, Viêm gan, khô thai, phó cúm trên chó | Intervet Hà Lan | IT-43 | |||||
44. | Nobi-Equenza T | Virus influenza | Lọ | 1 liều | Phòng bệnh uốn ván và hô hấp do virus cúm gây ra trên ngựa | Intervet Hà Lan | IT-44 | |||||
45. | PG 600 | Serum gonadotrophin, HCG | Lọ | 1 liều 5ml nước pha; 5liều 25ml nuớc pha | Kích thích heo lên giống | Intervet Hà Lan | IT-60 | |||||
46. | Halamid | Chloramin-T | Thùng | 1;5;10;25kg | Thuốc sát trùng | Intervet Hà Lan | IT-64 | |||||
47. | S.O.A | Androstone | Chai | 12 x75ml | Phát hiện heo cái lên giống | Intervet Hà Lan | IT-65 | |||||
48. | Decivac FMD DOE | Virus FMD DOE | Lọ | 20, 50;100;250ml | Phòng bệnh Lở mồm long móng trên trâu bò, heo | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-66 | |||||
49. | Nobilis ND Clone 30 | Virus ND nhược độc | Lọ | 200, 500, 1000, 2500, 5000 liều | Phòng bệnh Newcastle trên gà | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-67 | |||||
50. | Nobilis Newcavac | Virus ND | Lọ | 500,1000; 2500 liều | Phòng bệnh Newcastle trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-68 | |||||
51. | Nobilis EDS | Virus EDS | Lọ | 500,1000; 2500 liều | Phòng hội chứng giảm để trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-69 | |||||
52. | Prosolvin | Luprostiol | Lọ | 2,10,20 ml | Gây xảy thai, dục thú sanh trên trâu bò | Intervet Hà Lan | IT-70 | |||||
53. | Decivac FMD ALSA | Virus FMD ALSA | Lọ | 20, 50, 100ml | Phòng bệnh Lở mồm long móng trên trâu bò | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-71 | |||||
54. | Nobilis Ovo-Diptherin | Virus đậu nhược độc | Lọ | 500;1000 liều | Phòng bệnh đậu gà | Intervet Hà Lan | IT-76 | |||||
55. | Nobilis Coryza ND | Vi khuẩn Coryza, virus ND | Chai | 12 x 500ml | Phòng bệnh sưng phù đầu, Newcastle trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-77 | |||||
56. | Nobilis CAV P4 | Virus CA | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh thiếu máu truyền nhiễm trên gà | Intervet Hà Lan | IT-78 | |||||
57. | Porcilis Ery Parvo | Vi khuẩn Ery, virus parvo | Lọ | 20, 50 ml | Phòng bệnh dấu son, khô thai trên heo | Intervet Hà Lan | IT-79 | |||||
58. | Nobilis ND Lasota | Virus ND Lasota nhược độc | Lọ | 10x 200, 500;1000; 2500 liều | Phòng bệnh Newcastle | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-80 | |||||
59. | Chorulon | HCG | Lọ | 1500 UI & 5000 UI | Cải thiện tỷ lệ thụ thai trên trâu bò, ngựa, chó | Intervet Hà Lan | IT-81 | |||||
60. | Intertocine -S | Oxytocin | Lọ | 10; 25; 50ml ( 10 I.U/ml)ọ | Tăng bình phục tử cung sau sinh, giảm xuất huyết sau sinh, kích thích tiết sữa trên trâu bò ngựa | Intervet Hà Lan | IT-82 | |||||
61. | Nymfalon | HCG, Progesterone | Lọ | 1 liều 5ml nước pha | Trị u nang buồng trứng trên trâu bò | Intervet Hà Lan | IT-83 | |||||
62. | Fertagyl | Gonadorelin | Lọ | 5ml | Cải thiện khả năng thụ tinh trên trâu bò, thỏ | Intervet Hà Lan | IT-84 | |||||
63. | Folligon | Manitol, Serum Gonadotrophin | Lọ | 1000 UI & 5000 UI/PMSG | Kích thích lên giống, cải thiện khả năng thụ tinh trên trâu bò, dê, thỏ cừu, chó | Intervet Hà Lan | IT-85 | |||||
64. | Delvosteron (Covinan) | Proligestone | Lọ | 20ml | Ngăn chặng lên giống trên chó mèo | Intervet Hà Lan | IT-86 | |||||
65. | Nobilis ND Broiler | Virus ND | Lọ | 200, 500ml | Phòng bệnh Newcastle trên gà | Intervet Hà Lan | IT-87 | |||||
66. | Nobilis IB 4/91 | Virus IB 4/91 nhược độc | Lọ | 500;1000;2500;5000 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà | Intervet Hà Lan | IT-88 | |||||
67. | Nobilis RT IBmulti G ND | Virus RT, IB,G,ND | Chai | 12 x 500ml | Phòng bệnh viêm mũi, viêm phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-89 | |||||
68. | Nobilis IB D 1466 | Virus IB, D 1466 nhược độc | Lọ | 10, 500, 1000, 2500, 5000 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà | Intervet Hà Lan | IT-90 | |||||
69. | Nobilis RT Inac | Virus RT | Chai | 12 x 500ml | Phòng bệnh viêm mũi truyền nhiễm trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-91 | |||||
70. | Nobilis Rismavac CA 126 | Virus Marek nhược độc | Lọ | 1000; 2000 liều | Phòng bệnh Marek gà | Intervet Hà Lan | IT-92 | |||||
71. | Nobilis Marexine CA 126 SB1 | Virus Marek nhược độc | Lọ | 1000 ; 2000 liều | Phòng bệnh Marek gà | Intervet Hà Lan | IT-93 | |||||
72. | Porcilis Pesti | Virus CSF | Lọ | 50,100,250ml | Phòng bệnh Dịch tả lợn | Intervet Hà Lan | IT-94 | |||||
73. | Porcilis M | Vi khuẩn Mycoplasma | Lọ | 20,50,100ml | Phòng bệnh Suyển lợn | Intervet Hà Lan, Mỹ | IT-95 | |||||
74. | Porcilis APP | độc tố Apx1,2,3,OMP | Lọ | 20,100,200ml | Phòng bệnh viêm phổi màng phổi lợn | Intervet Hà Lan | IT-96 | |||||
75. | Regumate Porcin | Altrenogest | Chai | 360ml | Làm lên giống đồng lọat, tăng số heo con mỗi lứa | Intervet Pháp | IT-118 | |||||
76. | Dri-Vac HVT | Virus Marek | Lọ | 500,1000,5000 liều | Phòng bệnh Marek trên gà | Tribio Mỹ | IT-119 | |||||
77. | Bio-Burs | Virus Gumboro | Lọ | 500,1000,5000 liều | Phòng bệnh Gumboro | Tribio Mỹ | IT-120 | |||||
78. | Bio-Sola Bron MM | Virus IB | Lọ | 500,1000,5000 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà | Tribio Mỹ | IT-121 | |||||
79. | Solvens Oculo/Nasal (Solvens O/N) | Patent Blue V | Lọ | 36ml | Nước pha vaccine gà | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-122 | |||||
80. | Nobilis E.Coli Inac | Kháng nguyên F11, FT | Lọ | 500ml | Phòng bệnh E.coli trên gà | Intervet Hà Lan | IT-123 | |||||
81. | Nobilis Cox ATM | Noãn nang E. acervulina, E.Tenalla,E. maxima | Lọ | 100; 500ml | Phòng bệnh Cầu trùng gà | Intervet Hà Lan | IT-124 | |||||
82. | Porcilis CSF live | virus Hogcholera nhược độc | Lọ | 10;20;50;100 liều | Phòng bệnh Dịch tả lợn | Intervet Ấn Độ, Japan | IT-126 | |||||
83. | Nobilis IB multi G ND | virus IB, G, ND vô hoạt | Lọ | 1000 liều (500ml) | Phòng viêm phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-127 | |||||
84. | Bovine PPD Turberculin | Mycobacterium | Lọ | 2,2ml (20 liều) 1,6ml (15 liều) | Chẩn đoán bệnh lao bò | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-128 | |||||
85. | Porcilis PRRS | Virus PRRS | Lọ | 10,25,50,100 liều | Phòng hội chứng rối loạn hô hấp, sinh sản lợn | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-129 | |||||
86. | Nobilis Newhatch C2 | Virus Newcastle type B1, dòng C2 | Lọ | 1000, 2000, 10000, 25000 liều | Phòng bệnh Newcastle | Intervet Hà Lan, Ấn Độ, USA | IT-130 | |||||
87. | Unisol | Sucrose, Disodium phoshate dihydrate | Lọ | Lọ 10, 20, 50, 100, 200ml | Nước pha vaccine heo | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-131 | |||||
88. | Diluvac Forte | dl-tocopherol acetate, disodium phosphate dihydrate | Lọ | Lọ 10, 20, 50, 100, 200ml | Nước pha vaccine heo | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-132 | |||||
89. | Prosystem BPM (Porcilis BPM) | Bordella bronchiseptica, Pasteurella multocida type A, D và Myco. hyopneumoniae | Lọ | 50; 100ml | Phòng các bệnh viêm teo mũi truyền nhiễm, bệnh tụ huyết trùng và bệnh Suyễn lợn | Mỹ, Hà Lan | IT-133 | |||||
90. | Chlorasol | Chloramine T | Bao Thùng | 1kg 25kg | Thuốc sát trùng trong chăn nuôi thú y | Intervet Ấn Độ | IT-134 | |||||
91. | Nobivac RL | Kháng nguyên virus dại dòng Pasteur RIV, Leptospira interogans: L.Caniola, L.Icterohaemorrhagiae | Lọ | 1ml (1 liều) | Phòng bệnh Dại, Lepto ở chó | Intervet Hà Lan | IT-135 | |||||
92. | Nobilis Salenvac T
| S. enteritidis PT4 S. typhimurium DT 104 | Lọ | 10ml | Vắc xin vô hoạt Phòng bệnh do Salmonella ở gà | Intervet Hà Lan | IT-136 | |||||
93. | Preloban | R-cloprostenol sodium; Chlorocresol | Lọ | 10ml | Rối loạn chức năng sinh sản, u nang hoàng thể,… | Intervet Đức | IT-137 | |||||
94. | Porcilis® Myco silencer once | Kháng nguyên Mycoplasma hyopneumonia strain 11 | Lọ (PE) | 20;50;100ml; 200;500ml (2ml / 1 liều) | Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm phổi do Mycoplasma hyopneumonia | Intervet USA | IT-139 | |||||
95. | Nobilis® Covac- 4 | Kháng nguyên Haemophilus paragallinarum: (Dòng 083; Spross; H-18 và dòng 48) | Lọ (PE) | 500ml (0,5ml/1 liều) | Vắc xin vô hoạt phòng bệnh Coryza do H. paragallinarum.
| Intervet Hà Lan | IT-140 | |||||
96. | Prosystem® 2*1*4*3 (ProSystem Trec) | - ProSystem 2*1: Kháng nguyên Rotavirut (serotype G4,5) và virut viêm dạ dày ruột truyền nhiễm. - ProSystem 4*3: Giải đđộc tố vi khuẩn E.coli (K88, K99, F41, 987P) và Cl.perfringen (typeC) | Lọ
| 1lọ đđông khô 1 lọ 20ml dung dịch (mười liều) | Phòng bệnh viêm dạ dày ruột truyền nhiễm (TGE) và tiêu chảy do Rotavirut. Phòng, khống chế bệnh do E.coli (K88, K99, F41, 987P) và do Cl.perfringens type C cho lợn. | Intervet USA | IT-141 | |||||
3. CÔNG TY ALFASAN INTERNATION B.V
TT | Tên thuốc (nguyên liệu) | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Corpulin | Gonadotrophin, Oestradiol | Lọ | 10ml | Kích thích lên giống, chậm lên giống, không lên giống | AFSI-7 |
4. CÔNG TY POLYMIX B.V
TT | Tên thuốc,nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Disinfectant (thuốc sát trùng) | Isopropanol, Glutaradehyde, Formaldehyde, Dedeccyldimethylamonium chloride, Fatalcoholpolyglycolether | Chai, thùng | 100ml; 5 lít | Thuốc sát trùng | PLM-10 |
LIÊN BANG NGA (RUSSIA)
1. CÔNG TY KHOA HỌC - SẢN XUẤT "TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU" KOLTSOVO, TỈNH NOVOSIBISK
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Vetom 1.1 | Bacillus subtilis | Gói, hộp | 1; 2; 5; 10; 50; 500; 1000g | Điều trị các bệnh đường tieu hóa cho gà, lợn | VETO-1 |
2. | Vetom 3 | Bacillus subtilis | Gói, hộp | 1; 2; 5; 10; 50; 500; 1000g | Điều trị các bệnh đường tieu hóa cho gà, lợn | VETO-2 |
KOREA
1. CÔNG TY CHOONG ANG BIOTECH
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | CYC-100 | Saccharomyces cerevisiae | Gói, bao | 100g; 1; 25kg | Kích thích tiêu hóa, phòng tiêu chảy ở lợn con, gà con | CAC-6 |
2. | Super CYC | Men saccharomyces cerevisiae | Gói, bao | 1; 5; 10; 20; 25kg | Kích thích tiêu hóa, phòng tiêu chảy ở lợn con, gà con | CAC-15 |
3. | Super Zin-Methi | Zine, Methionine, live yeast culture | Gói, Bao | 10; 20; 30; 100g; 1kg 5; 10; 20kg | Phòng và trị các bệnh do thiếu kẽm | CAC-20 |
2. CÔNG TY KOREA MICROBIOLOGICAL LAB
TT | Tên thuốc (nguyên liệu) | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/ khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Tissue-Culture Rabies Vac | Vaccin sống đông khô | Lọ | 1; 2; 5; 10liều | Phòng bệnh dại | KMB-4 |
2. | IBD-VAC | Bursal disease virus | Lọ | 1000liều | Phòng bệnh Gumboro trên gà | KMB-5 |
3. | HC Vac (hog cholera vaccin) | Hog Cholera | Chai | 2; 5;10; 20; 50liều | Vaccin dịch tả heo | KMB-18 |
4. | Rabies vaccine | Virus dại | Lọ | 1; 2; 3; 5; 10; 20 liều | Vaccine phòng bệnh dại | KMB-19 |
5. | Komi Oxytocin Inj. | Oxytocin | Lọ | 10; 50ml | Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiết sữa | KMB-20 |
3. CÔNG TY CHOONG ANG ANIMAL DISEASE LABORATORY.
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. 1 | NDLS-VAC | Virut Newcastle sống, (chủng Lasota, B1). | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle của gà | CADL-1 |
2. 2 | NBLH-VAC (vắcxin) | Virut Newcastle sống (chủng Lasota, type B1); Virut viêm phế quản truyền nhiễm sống (Type Mass, chủng H-120) | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle và bệnh Viêm phế quản truyền nhiễm của gà | CADL-2 |
3. 3 | IBD-VAC (vắcxin) | Virut Gumboro sống (chủng CAG). | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro (viêm túi Bursa) của gà | CADL-3 |
4. 4 | NBBH-VAC (vắcxin) | Virut Newcastle (chủng B1, Type B1); Virut viêm phế quản truyền nhiễm của gà (Type Mass, chủng H-120) | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm của gà | CADL-4 |
5. 5 | IB-VAC (vắcxin) | Virut viêm phế quản truyền nhiễm, sống (Type Mass, chủng H-120) | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm của gà | CADL-5 |
6. 6 | ILT-VAC (vắcxin) | Virut bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm của gà, sống (chủng IVR-12) | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm của gà. | CADL-6 |
7. 7 | HC-VAC | Virut Dịch tả lợn nhược độc (chủng LOM) | Lọ | 20 liều | Phòng bệnh Dịch tả lợn | CADL-7 |
8. 8 | PPV-VAC (vắcxin) | Virut Parvo của lợn (chủng PVK 1-3) vô hoạt | Lọ | 5 liều | Phòng bệnh do Parvovirus của lợn | CADL-8 |
4. CÔNG TY SAMYANG PHARMA CHEMICALS
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Lactolase pow | Lactic bacterium, Amilase, Protease, Cellulase | Gói, bao | 100; 500g; 1; 5; 10; 20; 25kg | Trị tiêu chảy do Ecoli ở heo | SPC-7 |
2. | Esron Inj | Estradiol benzoate | Chai | 10; 20; 100; 200ml | Điều trị chứng không rụng trứng, không động dục | SPC-8 |
3. | Cymex e.c | High cis - Cypermethrin, Dursban-R | Chai | 100; 200ml | Diệt côn trùng | SPC-9 |
4. | Hymex w.p | High cis - Cypermethrin, Dursban-R | Gói, bao | 6; 10; 15; 30; 60g; 10kg | Diệt côn trùng | SPC-10 |
5. | Safari gra | Imidacloprid | Gói, bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 10kg | Diệt côn trùng | SPC-11 |
6. | Ovaron Inj | Progesteron | Chai | 10; 20; 100; 200ml | Phòng sảy thai, chữa vô sinh, chữa u nang buồng trứng, trị sót nhau thai | SPC-12 |
5. CÔNG TY GREEN GROSS VETERINARY PRODUCTS
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Porcine parvovirus gene vaccine | Porcine parvovirus VP2 protein | Lọ | 5 liều | Phòng bệnh do Parvovirus gây ra | GGVK-01 |
2. | Swine E.coli vaccine | K88 ab, K88 ac, K99, 987P K88 ab pili, K88 ac pili | Lọ | 5 liều | Phòng bệnh do E.coli gây ra | GGVK-02 |
3. | IB1 Live/IB vaccine | Infectious bronchitis virus (H-20 strain) Newcastle disease virus (B1 strain) | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle và bệnh Viêm thanh khí quản truyền nhiễm | GGVK-03 |
6. CÔNG TY RNL LIFE SCIENCE
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | SNUCOP | Acid Citric, Acid malic, Natridodecyl sunphate, Kẽm sunphate, Natri hecxa metaphotphate | Chai | 500 ml | Tiệt trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, nước uống | RNLK-01 |
7. HAN POONG INDUSTRY
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Greencide | Sodium dichlorosocyanur, Adipic acid, Sodium bicarbonate, Sodium carbonate | Hộp | 20; 50; 100 viên | Thuốc sát trùng chuồng trại, dụng cụ trong chăn nuôi | HPIK-1 |
CZECH REPUBLIC
1. CÔNG TY BIOVETA, A.S
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Polypleurosin (inj.ad us.vet.) | Pasteurella multocida (type A; D) ; Actinobacillus pleuropneumoniae (type 2; 9) ; Bordetella bronchiseptica | Chai | 5, 10, 20, 25, 50, 100, 200ml | Vaccin phòng hội chứng ho thở trên lợn | BVTC-1 |
2. | Rokovac (Inj.ad us.vet.) | Rotavirus suis; -Escherichia coli (O 101:K99; O 147:K88; O 149:K88; K85:987P) | Chai | 5, 10, 20, 25, 50, 100, 200ml | Vaccin phòng hội chứng lợn con phân trắng | BVTC-2 |
3. | Parvoerysin (inj.ad us.vet.) | Parvovirus enteritidis Erysipelothrix rhusiopathiae | Chai | 5, 10, 20, 25, 50, 100, 200ml | Phòng bệnh Parvo và bệnh đóng dấu lợn | BVTC-3 |
4. | Parvosin - OL (inj.ad us.vet.) | Parvovirus suis inactivatum | Chai | 5, 10, 20, 25, 50, 100,200ml. | Phòng bệnh Parvo virus lợn | BVTC-4 |
5. | Biocan Puppy inj | Kháng nguyên Virus Febris contagiosae canis và Parvovirus enteritidis canis inact. | Chai | 1; 5; 10; 20; 25; 50;100ml. (1ml/1liều) | Vắc xin phòng bệnh sài sốt và bệnh Parvovirus cho chó. | BVTC-8 |
6. | Biocan DHPPi | Kháng nguyên Virus Febris, Infectious canine laryngotracheis, parvovirus, parainfluenza virus | Chai | 1; 5; 10; 20; 25; 50; 100 ml. (1ml/1liều) | Phòng bệnh sài sốt, bệnh Parvovirus, viêm phôi do Adenovirus và bệnh Cúm cho chó. | BVTC-9 |
INDONESIA
1. CÔNG TY DWIJAYA PERKASA ABADI
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Zeolite Powder | SiO2, Al2O, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3 | Bao | 20, 25, 50kg | Dùng xử lý nước | DPAI-1 |
2. | Zeolite Pallet Round | SiO2, Al2O, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3 | Bao | 20, 25, 50kg | Dùng xử lý nước | DPAI-2 |
2. CÔNG TY P.T. SURYA HYDUP SATWA
TT | Tên thuốc,nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Bivalent Coryza Vaccine | Kháng nguyên Coryza | Lọ | 100; 200 liều (100ml) 250; 500 liều (250ml) 500; 1000 liều (500ml) | Phòng trị bệnh Coryza ở gia cầm | SHS-01 |
2. | All-cide | Glutaradehyde, Dimethyl coco benzyl; Ammonium chloride | Can | 1; 5; 20 lít | Thuốc sát trùng chuồng trại, dụng cụ phương tiện, máy ấp trứng | SHS-02 |
3. CÔNG TY P.T. MEDION
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Medivac ND Lasota | ND chủng virus La Sota | Lọ | 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 3000, 4000 liều | Phòng bệnh Newcastle | MDI-01 |
2. | Medivac Gumboro B | IBD chủng virus D22 | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro | MDI-02 |
3. | Medivac Coryza B | Haemophylus paragallinarum W chủng strain và Modesto | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh Coryza | MDI-03 |
4. | Medivac Coryza T | Haemophylus paragallinarum W, chủng Spross và Modesto | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh Coryza | MDI-04 |
5. | Medivac ILT | Vaccin ILT chủng virus A 96 | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm | MDI-05 |
6. | Medivac Pox | Fowl Pox virus M-92 strain | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh đậu gà | MDI-06 |
7. | Medivac ND Emulsion | Newcastle virus, chủng Lasota | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle | MDI-07 |
8. | Medivac ND Hitchner B1 | Vaccin Newcastle chủng Hitchner B1 strain | Lọ | 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 3000, 4000 liều | Phòng bệnh Newcastle | MDI-08 |
9. | Medivac ND clone 45 | Vaccin Newcastle chủng virus Clone 45 | Lọ | 100, 200, 500, 1000, 2000 liều | Phòng bệnh Newcastle | MDI-09 |
10. | Medivac ND-IB | Vaccin Newcastle chủng virus Clone 45 và IB virus H-120 Massachusetts | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle và bệnh viêm phế quản truyền nhiễm | MDI-10 |
11. | Medivac Gumboro A | Vaccin IBD chủng virus Cheville (1/68) | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro | MDI-11 |
12. | Medivac ND – EDS Emulsion | Vaccin Newcastle chủng La Sota , Adenovirus 127 Mc Ferran | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle và hội chứng giảm đẻ | MDI-12 |
13. | Medivac IB H–120 | Vaccin IB chủng virus H-120 Massachusetts | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm | MDI-13 |
14. | Medivac IB H–52 | Vaccin IB chủng virus H-52 Massachusetts | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm | MDI-14 |
15. | Formades | Formalin, Glutaraldehyde, Benzalkonium chloride | Chai, can | 100 ml, 1, 5, 20, 60lít | Thuốc sát trùng chuồng trại | MDI-42 |
16. | Antisep | Iodine, Potassium iodide | Chai,thùng | 60, 120 ml, 1, 5, 20, 60lít | Thuốc sát trùng chuồng trại | MDI-43 |
17. | Medivac Gumboro Emulsion | Gumboro virus | Chai, lọ | 200; 500; 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro | MDI-47 |
18. | Medivac ND-EDS-IB Emulsion | Newcastle virus lasota strain, Infectious bronchitis virus mass 41 strain, Avian adeno virus 127 Mc Ferran | Chai, lọ | 200; 500; 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle, hội chứng giảm đẻ và viêm phế quản truyền nhiễm gia cầm | MDI-48 |
19. | Medivac ND-IB-IBD Emulsion | Newcastle virus, Infectious bronchitis virus, Infectious Bursal Disease virus | Chai, lọ | 200; 500; 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm và bệnh Gumboro ở gia cầm | MDI-49 |
20. | Medisep | Cetyl pyridinium chloride, Cetyl trimethyl chloride, Benzakonium chloride | Chai, thùng | 100ml; 1; 5; 20; 60 lít | Thuốc sát trùng dụng cụ, chuồng trại chăn nuôi | MDI-51 |
4. ANTEROMAS
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Natural Green Zeolite
| SiO3, AlO3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3, | Bao | 10; 20; 25; 50kg | Dùng xử lý nước | ATRMI-01 |
5. CÔNG TY PT BUANA INTI SENTOSA (BIS CHEM)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Zeolite Granular | SiO3, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3, TiO2 | Bao | 10; 20; 25; 50kg | Dùng xử lý nước | BISI-01 |
2. | Zeo One | SiO3, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3, TiO2 | Bao | 20; 25; 50kg | Xử lý, cải tạo, nước, môi trường chăn nuôi, bổ sung chất khoáng | BISI-02 |
3. | Zeotech | SiO3, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3, TiO2 | Bao | 20; 25; 50kg | Xử lý, cải tạo, nước, môi trường chăn nuôi, bổ sung chất khoáng | BISI-03 |
6. CÔNG TY PD. AGRIBISNIS DAN PERTAMBANGAN
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Zeolite Granular | SiO3, Al2O3, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3 | Bao | 20; 25kg | Dùng xử lý nước | PDPI-01 |
MALAYSIA
1. Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1. | KISTOCIN Inj | Oxytocin | Lọ | 10ml, 50ml | Tăng co bóp tử cung | Taiwan | YSPM-16 |
2. | LOVER Inj | Chorionic gonadotrophin Oestradiol benzoate | Lọ | 2ml | Phòng trị chứng không rụng trứng, rụng trứng bất thường, rối loạn chức năng buồng trứng | Taiwan | YSPM-17 |
3. | ASEPTIC Solution | Povidone-iodine | Chai, Thùng | 200ml, 0,5L, 1L, 3,8L, 25L | Nhiễm trùng da trước và sau khi phẫu thuật. tẩy uế chuồng trại | Malaysia | YSPM-24 |
UNITED STATE OF AMERICA (USA)
1. CÔNG TY ALLTECHNOLOGY CENTER INC
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | De-Odorase Liquid |
| Chai Can Thùng | 10; 20; 100; 500ml; 1lít 1; 2,5; 5; 10; 20; 25lít 100; 200lít | Khử mùi amoniac, hạn chế ô nhiễm trong môi trường không khí và nước | ABC-9 |
2. CÔNG TY INTERNATIONAL NUTRITION
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Spectralyte Plus | Dried Lactobacillus acidophillus, Dried Lactobacillus lactis, Dried Streptococcus faecium, Dried Lactobacillus plantarum, Dried Bacillus subtilis, Dried Aspergillus oryzae, Active dry yeast, Vitamin E, Zinc, Potassium, Sodium | Bao, xô, gói, thùng | 1, 20, 40lb; 5kg; 20kg | Điều trị và ngăn ngừa các bệnh đường ruột. Ổn định và cân bằng các biến dưỡng cơ thể | IN-10 |
2. | Coli-Curb 1200 | Bacillus Subtillis, Aspergillus oryzae, Ferrous sulfate, Zinc Sulfate, Mn | Bao, Xô | 1, 5, 20lb | Ngăn ngừa tiêu chảy, bệnh đường ruột ở thú non. | IN-22 |
3. CÔNG TY NHBT INTERNATIONAL
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Nutri-Mix Pak | SiO2, Al2O3 | Gói, bao | 1; 20; 22,5; 25kg | Xử lý, cải tạo, nước, môi trường chăn nuôi | NHBT-1 |
4. CÔNG TY FORT DODGE ANIMAL HEALTH
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Nướcsản xuất | Sốđăng ký |
1. | Poxin | Chứa virus đậu sống | Lọ | 500, 1000 liều | Vaccine phòng bệnh đậu gà ở gia cầm | Mỹ | SAH-1 |
2. | MD Vac Lyo CFL | Herpesvirus sống | Lọ | 1000 liều | Vaccine phòng bệnh viêm đa dây thần kinh ở gia cầm. | Mỹ | SAH-2 |
3. | Newcastle K | Virus Newcastle chết | Lọ | 1000 liều | Vaccine chết phòng bệnh Newcastle | Mỹ | SAH-3 |
4. | Newcastle Lasota Bron Mass | Virus Newcastle sống - Lasota; Virus Bronchitis sống – Massachusset | Lọ | 1000 liều | Vaccine sống phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm ở gia cầm. | Mỹ | SAH-4 |
5. | Bursine K | Virus Gumboro chết | Lọ | 500; 1000 liều | Vaccine phòng bệnh Gumboro | Mỹ | SAH-5 |
6. | Bursine 2 | Virus Gumboro | Lọ | 1000 liều | Vaccine phòng bệnh Gumboro | Mỹ | SAH-6 |
7. | Newcastle B1 Bron Conn | Virus Newcastle-B1 Virus Bronchitis-Connecticut | Lọ | 1000 liều | Vaccine sống phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm ở gia cầm. | Mỹ | SAH-7 |
8. | Suvaxyn PrV (Aujeszky vaccine) | Pseudorabies | Lọ | 25; 100 liều | Vaccine phòng giả dại | Mỹ | SAH-8 |
9. | Vitamin&Electrolytes | Các Vitamin Khoáng | Gói | 227 g | Cung cấp khoáng và vitamin | Mỹ | SAH-9 |
10. | Rabvac 3 TM | Virus dại | Lọ | 1; 10liều | Vacxin phòng bệnh dại | Mỹ | SAH-10 |
11. | Duramune DA2L | Virus Distemper sống Adenovirus sống, Leptospira vô hoạt | Lọ | 1; 10 liều | Vaccine phòng bệnh Care, Lepto, Adenovirus | Mỹ | SAH-11 |
12. | Duramune Max 5/4L | Virus Distemper, Adenovirus, Parvovirus sống, Khuẩn Leptospira | Lọ | 1 liều 10 liều | Vaccine phòng bệnh do Care, Leptospira, Adenovirus, Parvovirus gây ra | Mỹ | SAH-12 |
13. | Bursine N-K TM | Virus Gumboro chết Virus Newcastle chết | Lọ | 500 1000 liều | Vaccine phòng bệnh Gumboro, Newcastle | Mỹ | SAH-13 |
14. | New Bronz TM | Virus Newcastle chết Virus Bronchitis chết | Lọ | 500 1000 liều | Vaccine phòng bệnh dịch tả ở gia cầm giai đoạn gà con | Mỹ | SAH-14 |
15. | Laryngo Vac TM | Virus dịch tả | Lọ | 1000 liều | Vaccine phòng bệnh dịch tả ở gia cầm giai đoạn gà lớn | Mỹ | SAH-15 |
16. | Bursine Plus | Virus Gumboro | Lọ | 1000 liều | Vaccine phòng bệnh Gumboro | Mỹ | SAH-16 |
17. | Suvaxyn RespiFend TM MH | Khuẩn Mycoplasma Hyopneumonia | Lọ | 10; 50 liều | Vaccine phòng bệnh hô hấp mãn tính ở gia cầm | Mỹ | SAH-17 |
18. | Pest-Vac | Pestivirus sống | Lọ | 10; 25; 50 liều | Vaccine phòng bệnh viêm khớp ở gia cầm | Brazil | SAH-18 |
19. | Poulvac Coryza ABC IC3 | Haemophilus paragallinarum | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Coryza | Mỹ | FDA-3 |
20. | Newcastle Disease B1 Type, B1 Strain | Virus Newcastle sống | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle | Mỹ | FDA-4 |
21. | Newcastle Disease B1 Type, Lasota Strain | Virus Newcastle sống | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle | Mỹ | FDA-5 |
22. | Bursal Disease-Newcastle Disease Bronchitis Vaccine ( Provac- 3) | Virus Newcastle, Bursal, Bronchitis chết | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro, Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm | Mỹ | FDA-6 |
23. | Mycoplasma gallisepticum bacterin ( MG- Bac) | Mycoplasma gallisepticum bacterin
| Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh do Mycoplasma gallisepticum bacterin gây ra | Mỹ | FDA-7 |
24. | Avian Reovirus Vaccine (Tri- Reo) | Reovirus | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh viêm khớp | Mỹ | FDA-8 |
25. | Suvaxyn Aujeszky NIA3- 783 | Dòng virus Aujeszky NIA3-783 | Lọ | 10; 50 liều | Phòng bệnh giả dại | Hà Lan | FDA-9 |
26. | Tenosynovitis Vaccine (V.A-Vac) | Reo virus sống | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Reo | Mỹ | FDA-10 |
27. | Bursal Disease – Newcastle Disease–Bronchitis – Reovirus vaccine ( Provac –4) | Virus Newcastle, Bursal, Bronchitis và Reovirus chết | Lọ | 500; 1000 liều | Vaccine phòng bệnh Gumboro và bệnh dịch tả, viêm phế quản truyền nhiễm ở gia cầm | Mỹ | FDA-11 |
28. | EDS – New vaccine
| Virus Newcastle và E.D.S | Chai | 1000 liều | Phòng bênh Newcastle và Hội chứng giảm đẻ | Brazil | FDA-12 |
5. CÔNG TY VINELAND LABORATORIES
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Newcastle Bronchitis, B1 Type | Virus Newcastle và Infectious bronchitis | Lọ | 1000 liều | Vaccine phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản ở gà | VL-1 |
2. | Fowl Pox vaccine | Virus sống, có nguồn gốc phôi gà | Lọ | 500; 1000 liều | Vaccine phòng bệnh đậu ở gia cầm . | VL-2 |
3. | Avian encephalo-myclitis Fowl vaccine | Virus sống, có nguồn gốc phôi gà | Lọ | 500; 1000 liều | Vaccine phòng bệnh viêm não tủy và đậu gà ở gia cầm | VL-3 |
4. | Fowl Laryngo –trachetis Modified | Virus sống, có nguồn gốc phôi gà | Lọ | 1000 liều | Vaccine phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm | VL-4 |
5. | Bursal Disease Newcastle Brochitis Reovirus vaccine | Virus IBD, Newcastle, Reovirus và Infectious bronchitis | Lọ | 500; 1000 liều | Vaccine phòng bệnh Gumboro, Newcastle, viêm phế quản, viêm khớp –chống còi cọc | VL-5 |
6. | Bursal Disease vaccine | Virus IBD,nguồn gốc phôi gà | Lọ | 1000 liều | Vaccine phòng Gumboro ở gia cầm | VL-6 |
7. | Bursal Disease vaccine | Virus IBD, nguồn gốc phôi gà | Lọ | 1000 liều | Vaccine phòng bệnh Gumboro | VL-7 |
8. | Newcastle Disease vaccine | Virus Newcastle | Lọ | 1000 liều | Vaccine phòng bệnh Dịch tả gà | VL-8 |
9. | Bursal – Newcastle Disease vaccine | Virus vô hoạt | Lọ | 500; 1000 liều | Vaccine phòng Gumboro, Dịch tả | VL-9 |
10. | Marek’s disease vaccine | Virus sống | Lọ | 1000 liều | Vaccine phòng bệnh viêm đa dây thần kinh | VL-10 |
11. | Haemophilus para-galinarum bacterin | Vi khuẩn Haemophilus paragallinarum | Lọ | 1000 liều | Vaccine phòng bệnh sổ mũi truyền nhiễm ở gia cầm . | VL-11 |
12. | Avian Reo Bursal Disease vaccine | Virus IBD, Reovirus | Lọ | 500; 1000 liều | Vaccine phòng bệnh viêm khớp - còi cọc và bệnh Gumboro | VL-12 |
13. | Avian Reovirus | Virus Reovirus | Lọ | 500; 1000 liều | Vaccine phòng viêm khớp gia cầm. | VL-13 |
14. | Pasteurella multocida baterin | Vi khuẩn pasteurella multocida | Lọ | 1000 liều | Vaccine chết phòng bệnh Tụ huyết trùng ở gia cầm | VL-14 |
15. | Tenosynovitis vaccine | Reovirus | Lọ | 1000 liều | Vaccine phòng viêm khớp ở gia cầm | VL-15 |
16. | Mycoplasma gallisepticum | Mycoplasma gallisepticum | Lọ | 1000 liều | Vaccine phòng C.R.D ở gia cầm | VL-16 |
17. | Pasteurella multocida vaccine | Vi khuẩn pasteurella multocida | Lọ | 500; 1000 liều | Vaccine sống phòng bệnh Tụ huyết trùng ở gia cầm | VL-17 |
18. | Newcastle Disease vaccine | Virus Newcstle | Lọ | 500; 1000 liều | Vaccine phòng bệnh Newcstle ở gia cầm | VL-18 |
6. CÔNG TY NAREMCO, INC
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | G.V. Eleven | Gentian violet | Gói, bao | 0,5 kg; 27,5kg | Phòng và trị nấm mốc | NRC-01 |
7. CÔNG TY EMBREX, INC
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Bursaplex TM (Bursal disease vaccine-Live vaccine) | Bursal disease vaccine-Live virus | Lọ | 1000; 8000 liều | Phòng bệnh Gumboro | EMB-1 |
8. CÔNG TY PFIZER
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1. | Respisure | M.Hyopneumonia bacterin | Lọ | 10 ds (20ml) 50 ds (100ml) 250 ds (500ml) | Vaccine phòng bệnh viêm phổi địa phơng truyền nhiễm trên heo | USA | PFU-1 |
2. | Farrowsure B
| Erysipelas, Parvovirus, L.canicola, L. grippotyphosa, L.gardio L. icteohaemorrhagiae, L. pomona bacterin, L.bratislava | Lọ
| 10 ds (50ml) 50 ds (250ml) | Vaccine phòng bệnh đóng dấu, Parvovirus, 6 chủng Lepto | USA | PFU-2 |
3. | Brativac-6 | L. icteohaemorrhagiae, L. pomona bacterin, L.bratislava, L.canicola, L. grippotyphosa, L.hardio | Lọ | 10 ds (20ml) 50 ds (100ml) | Vaccin phòng bệnh Lepto | USA | PFU-3 |
4. | PR-Vac Plus | Pseudorabies MLV; Amphigen | Lọ | 10 ds (20ml) 25 ds (50ml) 50 ds (100ml) | Vaccine phòng bệnh giả dại ở heo | USA | PFU-4 |
5. | LitterGuard LT-C | E.coli, Clostridium perfringen LT-Toxoid | Lọ | 10 ds (20ml) 50 ds (100ml) | Vaccine phòng bệnh tiêu chảy do E.coli, độc tố E.colivà độc tố do Clostridium perfingen | USA | PFU-5 |
6. | Biocid 30 | Iodine | Chai | 100, 500 ml 1,2,4,5,25 lít | Thuốc sát trùng chuồng trại | Phillipines | PFU-14 |
7. | Respisure-One TM | Mycoplasma pneumonia Bacterin | Lọ | 10 ds (20 ml) 50 ds (100 ml) 100 ds (200ml) 250 ds(500 ml) | Vaccin phòng bệnh viêm phổi địa phương truyền nhiễm trên heo, 1 liều | USA | PFU-19 |
8. | VanGuard Plus 5 | Distemper, Parvovirus, ParaInfluenza, Adenovirus type 2 | Chai | 1 ds (1ml)
| Phòng bệnh care, bệnh ho cũi do Para-inluenza, viêm ruột do Parvovirus, bệnh hô hấp type 2 | USA | PFU-22 |
9. | Vanguard Plus 5/L | Distemper, Parvovirus, ParaInfluenza, Adenovirus type 2 Leptospira | Chai | 1 ds (1ml)
| Phòng bệnh care,bệnh ho cũi do Para-influenza, bệnh viêm ruột do Parvovirus, bệnh hô hấp type 2, bệnh Lepto | USA | PFU-23 |
10. | Vanguard Plus CPV | Canie Parvovirus | Chai | 1 ds (1ml) | Vaccine phòng bệnh Parvovirus | USA | PFU-24 |
11. | Vanguard Plus 5/CV-L | Distemper, Parvovirus, ParaInfluenza, Adenovirus type 2 Leptospirosis, Coronavirus
| Chai | 1 ds (1ml)
| Phòng bệnh care, bệnh ho cũi do Para-ifluenza, viêm ruột do Parvovirus, Bệnh hô hấp type 2, bệnh do Lepto, viêm ruột do Coronavirus | USA | PFU-25 |
12. | Aradicator | Bordertella brochiseptica; Pasteurella multocida | Chai | 10 ds (20ml) 25 ds (50ml) 50 ds (100ml) | Phòng bệnh tụ huyết trùng và viêm teo mũi truyền nhiễm ở heo | USA | PFU-29 |
13. | Leptoferm 5 | L.canicola, L.pomona, L. pripotiphosa, L.hardjo, L. icerohaemorrhagiae | Chai | 10 ds (20ml) 25 ds (50ml) 50 ds (100ml) | Phòng bệnh Lepto ở heo và bò | USA | PFU-30 |
14. | Farrowsure-PRV | Erysipelas, Parvovirus, L.canicola, L. grippotyphosa, L.hardio, L.icteohaemorrhagiae, L. pomona bacterin, L.bratislava, Pseudorabies virus | Chai | 10 ds (50ml) 50 ds (250ml)
| Phòng bệnh do Parvo virus, đóng dấu, giả dại và Lepto trên heo nái | USA | PFU-31 |
15. | Cattle-Master 4-5L | Bovine rhinotracheitis virus, Parainfluenza, L.canicola; L.pomona; L.grippotyphosa; L.harjio; L.icterohae morrhagiae, Bovine virus diarrhea, Respiratory Syncytical virus | Chai | 5 ds (25ml) 10 ds (50ml) 50 ds (250ml)
| Phòng 5 bệnh trên bò: viêm mũi, viêm khí quản truyền nhiễm do virus Rhinotracheitis, tiêu chay do virus IBR, bệnh virus Parainfluenza Pl3; bệnh virus hợp bào đường hô hấp (BRSV)và 5 chủng Lepto | USA | PFU-32 |
16. | OneShot | Pasteurella haemolityca | Chai | 5 ds (10ml) 10 ds (20ml) | Phòng tụ huyết trùng trên bò | USA | PFU-33 |
17. | Defensor 1 | Rabies vaccin, killed virus | Chai | 1 ds (1ml) | Phòng bệnh dại ở chó | USA | PFU-34 |
18. | Defensor 3 | Rabies vaccin, killed virus | Chai | 1 ds (1ml) | Phòng bệnh dại ở chó | USA | PFU-35 |
19. | PR-Vac MLV | Pseudorabies MLV | Chai | 10 ds (20ml) 25 ds (50ml) 50 ds (100ml) | Phòng bệnh giả dại | USA | PFU-44 |
20. | PR-Vac Killed | Pseudorabies inactivated | Chai | 10 ds (20ml) 25 ds (50ml) 50 ds (100ml) | Phòng bệnh giả dại | USA | PFU-45 |
21. | CoughGuard B | Bordertella bronchiseptica | Chai | 1 ds (1ml) | Vaccin phòng bệnh ho cũi chó | USA | PFU-47 |
22. | Vanguard 5/B | Canine adenovirus type 2, Parainfluenza virus, Canine parvo-virus, Bordetella bronchiseptica, Cannie Distemper | Chai | 1ds (1ml)
| Vaccin phòng bệnh ho cũi do Parainfluenza, bệnh viêm ruột do Parvovirus, bệnh hô hấp type 2, bệnh ho do Bordetella | USA | PFU-48 |
23. | LitterGuard LT | E.coli bacterin, Toxoid | Chai | 10 ds (20ml) 50 ds (100ml) | Vaccin phòng bệnh tiêu chảy do vi khuẩn E.coli | USA | PFU-50 |
24. | Farrowsure Plus B | Erysipelas, Parvovirus, L.canicola, L. grippotyphosa, L.hardio, L. icteohaemorrhagiae, L. pomona bacterin, L.bratislava Amphigen | Chai | 10 ds (50ml) 50 ds (250ml) 100 ds (500ml) | Vaccin phòng bệnh đóng dấu, Parvovirus, 6 chủng Lepto
| USA | PFU-51 |
25. | Scourguard 3K/C | Rotavirus, E.coli chủng K99, Coronavirus, Clostridium perfringen chủng C | Chai | 1; 10; 50liều | Phòng bệnh ỉa chảy ở bò do Rotavirus, Coronavirus, E.coli chủng K99, Clo.perfringen chủng C | USA | PFU-53 |
26. | Lutalyse | Dinoprost tromethamine | Ống | 5; 10; 30ml | Kích dục tố, loại trừ sản dịch | Thái Lan, T. Quốc, Bỉ. Brazil, USA | PFU-56 |
27. | Raksharab | Kháng nguyên vi rút Dại vô hoạt | Lọ | 1ml;5ml;10ml (1ml/1liều) | Phòng bệnh Dại cho Chó | INDIA | PFU-60 |
28. | Cholera vac® | Kháng nguyên vi rút dịch tả lợn | Lọ | 10; 20; 50ml (1ml/1liều) | Phòng bệnh Dịch tả lợn | Croatia | PFU-61 |
29. | Bronhopest® B1SPF | Kháng nguyên Newcastle chủng Hitcher B1, Kháng nguyên IB chủng H-120 | Lọ | 10; 20 ml (1000; 2000 liều) | Phòng bệnh Newcastle và bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiêm. | Croatia | PFU-62 |
30. | Gumbokal® IM SPF | Kháng nguyên Gumboro chủng VMG 91 | Lọ | 10;20 ml (1000; 2000 liều | Phòng bệnh Gumboro | Croatia | PFU-63 |
31. | Pestikal® Lasota SPF | Kháng nguyên Newcastle chủng Lasota | Lọ | 10;20 ml (1000; 2000 liều | Phòng bệnh Newcastle chủng Lasota | Croatia | PFU-64 |
32. | Pestikal® B1 SPF | Kháng nguyên Newcastle chủng Hitcher B1 | Lọ | 10;20 ml (1000; 2000 liều | Phòng bệnh Newcastle chủng Hitcher B1 | Croatia | PFU-65 |
33. | Bronhikal® I SPF | Kháng nguyên viêm phế quản truyền nhiễm chủng H 120 | Lọ | 5ml | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm | Croatia | PFU-66 |
34. | Pestikal | Virus Newcastle vô hoạt, chủng Lasota | Lọ | 500ml (1000 liều) | Phòng bệnh Newcastle ở gà | Croatia | VAHC-1 |
35. | Gumpeskal IB EDS | Kháng nguyên virus Gumboro chủng, Winterfield 2512; Newcastle chủng Lasota; viêm phế quản truyền nhiễm (IBV)chủng Massachussets 41; Hội chứng giảm đẻ (EDS) chủng EDS/RS | Lọ | 500ml (1000 liều) | Phòng bệnh Gumboro, Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) và hội chứng giảm đẻ (EDS) ở gà | Croatia | VAHC-2 |
36. | Pestikal EDS IB | Kháng nguyên virus Newcastle chủng Lasota; viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) chủng Massachussets 41; Virus gây hội chứng giảm đẻ (EDS) chủng EDS/RS | Lọ | 500ml (1000 liều) | Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) và hội chứng giảm đẻ (EDS) ở gà | Croatia | VAHC-3 |
37. | Gumbokal | Kháng nguyên virus Gumboro vô hoạt, chủng Winterfield 2512 | Lọ | 500ml (1000 liều) | Phòng bệnh Gumboro ở gà | Croatia | VAHC-4 |
38. | Gumpeskal IB | Kháng nguyên virus Gumboro chủng Winterfield 2512; Newcastle chủng Lasota; Viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) chủng Massachussets 41 | Lọ | 500ml (1000 liều) | Phòng bệnh Gumboro, Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) ở gà | Croatia | VAHC-5 |
39. | Bodikal® SPF | Kháng nguyên VR đậu nhược độc | Lọ | 500ml (1000 liều) | Vắc xin phòng bệnh đậu gà | Croatia | PFU-67 |
40. | Bronhopest® SPF | Kháng nguyên vi rút Newcastle chủng Lasota, Kháng nguyên IB chủng H-120 | Lọ | 1000; 2000 liều | Vắc xin phòng bệnh Newcastle và bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiêm. | Croatia | PFU-68 |
41. | Bronhikal® SPF | Kháng nguyên vi rút Viêm phế quản truyền nhiễm nhược độc, chủng H-5 | Lọ | 1000; 2000 liều | Vắc xin phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiêm cho gà mái đẻ. | Croatia | PFU-69 |
9. SHERING-PLOUGH ANIMAL HEALTH CORPORATION
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Newcastle disease vaccine | Virus Newcastle | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Newcastle | MKV-1 |
2. | Bursal disease vaccine | Virus Gumboro | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Gumboro | MKV-2 |
3. | Avian Encephalo myetilis | Fowl pox vaccine (AE POX) | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh đậu gà | MKV-3 |
4. | Newcastle – Bronchitis vaccine | B1 type, lasota strain Massachusetts and Connecticut types (Polybron B1) | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản | MKV-4 |
5. | Newcastle – Bronchitis vaccine | B1 typ, Lasota strain-Mass and Conn types (Polybron-N 63) | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản | MKV-5 |
6. | Coccidiosis vaccine | Cocciva D | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh cầu trùng | MKV-6 |
7. | Newcastle-Bronchitis vaccine | B1 type Lasota strain, massachusets type (Broilebron H-N – 79) | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản | MKV-7 |
8. | Newcastle disease vaccine | Castle – vac-K | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Newcastle | MKV-8 |
9. | Fowl – Laryngotrachetis vaccine | Broilertrake-M | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh | MKV-9 |
10. | Fowl Pox vaccine | AVA – POX – CE | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh đậu gà | MKV-10 |
11. | Newcastle disease vaccine | B1 typeLasota strain (Newcastle N 63) | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Newcastle | MKV-11 |
12. | Newcastle disease vaccine | B1 type Lasota strain (Newcastle N 79) | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Newcastle | MKV-12 |
13. | Bursal disease vaccine | Virus Gumboro | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Gumboro | MKV-13 |
14. | M Pac | Mycoplasma hyopneumoniae bacterin | Chai | 10; 50; 100; 250; 500 liều | Phòng bệnh viêm phổi lợn | MKV-14 |
10. CÔNG TY AMECO-BIOS
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | EZF-150PS | Natural Yucca Schidigera | Bao, Thùng | 1; 5; 25kg | Kiểm soát mùi hôi và khí amoniac từ chất thải hữu cơ | ABU-01 |
2. | EZF-150PT | Natural Yucca Schidigera | Bao, Thùng | 1; 5; 25kg | Kiểm soát mùi hôi và khí amoniac từ chất thải hữu cơ | ABU-02 |
3. | EZF-300PW | Natural Yucca Schidigera | Bao, Thùng | 1; 5; 25kg | Kiểm soát mùi hôi và khí amoniac từ chất thải hữu cơ | ABU-03 |
11. CÔNG TY BERGHAUSEN (CORP)
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Bio-Yucca 30 spray dry powder | Yucca Schidigera tự nhiờn | Gói,Bao Thùng | 100g; 1kg; 5; 10; 25kg; 50; 200 LBS | Khử mùi, cải tạo, xử lý môi trường | BHSU-1 |
2. | Bio-Yucca liquid 50 | Yucca Schidigera tự nhiên | Gói,Bao Thùng | 100g; 1kg; 5; 10; 25kg; 50; 200 LBS | Khử mùi, cải tạo, xử lý môi trường | BHSU-2 |
3. | Quillaja / Yucca Blend | Yucca Schidigera tự nhiên | Chai Can | 100ml 1 lít; 5; 10; 30; 50 lít; 5; 50 Gallon | Khử mùi, cải tạo, xử lý môi trường | BHSU-3 |
JAPAN
1. CÔNG TY SCIENTIFIC FEED LABORATORY
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Amitetu | Iron peptide | Bao | 25kg | Bổ sung sắt cho vật nuôi | SS-1 |
2. | Pacoma | Mono, bls (Trimethylammolumme thylene cchloride))-alkyl toluene | Thùng | 1; 18, 180 lít | Sát trùng chuồng trại | SS-2 |
3. | Pacoma 200 | Mono, bls (Trimethylammolumme thylene cchloride))-alkyl toluene | Thùng | 1; 18, 180 lí | Sát trùng chuồng trại | SS-3 |
2. CÔNG TY KITASATO INSTITUTE
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Live Hog Cholera Vaccine | Live Hog Cholera virus | Lọ | 20; 50liều | Phòng bệnh dịch tả lợn | KTS-1 |
3. CÔNG TY NISSAN CHEMICAL INDUSTRIES
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Crente | Sodiumdichloroisocyanurat | Gói Bao, thùng | 2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg; 40kg | Sát trùng chuồng trại | NCIJ-1 |
FRANCE
1. CÔNG TY MERIAL (RHÔNE MERLIEUX-RHÔNE POULENC)
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Nguồn gốc | Số đăng ký |
1.
| Aviffa RTI | Virút RTI-SIGT (chủng VCO3 cải tiến) | Lọ | 1000; 2000 liều | Phòng bệnh viêm mũi , viêm khí quản truyền nhiễm ở gà tây và hội chứng sưng phù đầu ở gà mái tơ | PHÁP | MRA-1 |
2. | Binewvaxidrop | Vi-rút gây bệnh viêm phế quản, Niu-cát-xơn vô hoạt; vi-rút gây hội chứng giảm đẻ chủng 127 vô hoạt | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, bệnh Niu-cát-xơn và hội chứng giảm đẻ ở gà | PHÁP | MRA-5 |
3. | Bioral H120 | Vi-rút gây bệnh viêm phế quản truyền nhiễm chủng H120 nhược độc | Lọ | 1000; 5000; 15000 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm chủng H120 ở gà | PHÁP | MRA-7 |
4. | Bipestos | Vi rút gây bệnh Niu-cát-xơnnhược độc; viêm phế quản truyền nhiễm | Lọ | 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Niu-cát-xơn, viêm phế quản truyền nhiễm ở gà | PHÁP | MRA-8 |
5. | Bur 706 | Virút gây bệnh gumboro nhược độc, chủng S706 | Lọ | 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Gumboro ở gà | PHÁP | MRA-9 |
6. | Gumbopest | Vi-rút gây bệnh Niu-cát-xơn và Gumboro vô hoạt | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh Niu-Cát-xơn và Gumboro ở gà | PHÁP | MRA-10 |
7. | Gumboriffa | Vi-rút gây bệnh gumboro vô hoạt chủng VNJO | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro ở gà | PHÁP | MRA-12 |
8. | Haemovax | Heamophilus paragallinarum typ A,typ C | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh sổ mũi truyền nhiễm | PHÁP | MRA-13 |
9. | Hepatovax | Vi-rút gây bệnh viêm gan chủng E 52 | Lọ | 100; 500 liều ( lọ nước pha 50ml và 250ml) | Phòng bệnh viêm gan siêu vi ở vịt | PHÁP | MRA-14 |
10. | Lyomarex | chủng HVT FC 126 | Lọ | 1000; 2000 liều | Phòng bệnh Marek ở gà | PHÁP | MRA-15 |
11. | Myelovax | Vi-rút Calnek chủng 1143 | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh viêm não tủy truyền nhiễm gia cầm | PHÁP | MRA-16 |
12. | Newvaxidrop | Vi-rút gây hội chứng giảm đẻ và Niu-cát-xơn vô hoạt | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh Niu-Cát-Xơn, hội chứng giảm đẻ ở gà. | PHÁP | MRA-18 |
13. | Aftopor | Kháng nguyên LMLM đơn type O (O Manisa, O3039) | Chai (25 liều) | 50ml | Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò, lợn | PHÁP | MRA-19 |
14. | Geskypur | Dung dịch glycoproteine (gII,gIII) | Lọ | 1; 10; 50 liều | Phòng bệnh giả dại ở heo | PHÁP | MRA-20 |
15. | Neocolipor | Chủng F4,F5,F6,F41 | Lọ | 5; 10; 25 liều | Phòng bệnh tiêu chảy do E coli ở heo | PHÁP | MRA-23 |
16. | Parvovax | Vi-rút vô hoạt | Lọ | 5; 25 liều | Phòng bệnh do parvovirus ở heo | PHÁP | MRA-24 |
17. | Parvoruvax | Vi-rút parvo và vi-rút erysipelothrix týp 2 | lọ | 5; 25 liều | Phòng bệnh do parvovirus và đóng dấu son | PHÁP | MRA-25 |
18. | Tetradog | Vi-rút carrê ,parvo, adeno nhược độc; vi khuẩn L. canicola, L. icterohaemorragiae vô hoạt | Lọ | 1; 10 bl; 100 liều | Phòng bệnh carré, bệnh do Adenovirus do parvovirus, do leptospira | PHÁP | MRA-27 |
19. | Hexadog | Vi-rút carrê ,parvo, adeno nhược độc; vi khuẩn L. canicola, L. icterohaemorragiae vô hoạt; virút dại vô hoạt | Lọ | 1; 10 b; 100 liều | Phòng bệnh carré, do parvovirus, do Adenovirus, do leptosira và bệnh dại | PHÁP | MRA-28 |
20. | Leucorifelin | Vi-rút giảm bạch cầu, sống cải tiến , nhược độc chủng PLI-IV. Kháng nguyên calici vi-rút thuần khiết. virút herps nhược độc | Lọ | 1; 10; 50 liều | Phòng bệnh giảm bạch cầu và sổ mũi do herpes virút và calici virút ở mèo | PHÁP | MRA-30 |
21. | Rabisin | Virus Dại vô hoạt | Lọ | 1;100;1000 liều | Phòng bệnh Dại | PHÁP | MRA-31 |
22. | Aftovax | Kháng nguyên LMLM đa type O, A, Asia1 | Chai (50 liều) | 100ml | Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò | PHÁP | MRA-32 |
23. | Miloxan | Giải độc tố vi khuẩn Clostridium perfringens typ A,C,D Cl. septicum; Cl. novyi; Cl. Tetani | Chai | 4ml; 50ml; 250ml | Phòng bệnh nhiễm do vi khuẩn yếm khí ở bò,cừu, dê | PHÁP | MRA-33 |
24. | Aftovax | Kháng nguyên LMLM đa type O, A, Asia1 | Chai (50 liều) | 100ml | Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò | PHÁP | MRA-32 |
25. | Rhiniffa T | Vi khuẩn Bordetella bronchiseptica vô hoạt | Chai | 2; 10 ml | Phòng bệnh viêm teo mũi truyền nhiễm ở heo | PHÁP | MRA-35 |
26. | Diftosec CT | Vi-rút đậu gà, chủng DCEP25 | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh đậu gà và gà tây | PHÁP | MRA-36 |
27. | OVO 4 | vi-rút viêm phế quản, hội chúng giảm đẻ, Niu-cát-xơn, song phù đầu vô hoạt. | Chai | 500; 1000 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, dịch tả, hội chứng giảm đẻ và hội chứng sưng đầu ở gà | PHÁP | MRA-37 |
28. | Palmivax | Vi-rút Derrzy nhược độc , chủng Hoekstra | Lọ | 30; 150 ml | Vắc-xin phòng bệnh Derzsy ở vịt, ngỗng | PHÁP | MRA-38 |
29. | Cryomarex HVT
| Vi-rút nhược độc đông khô , chủng HVT FC 126 ở gà | Lọ | 1000 liều ( lọ nước pha200ml) | Phòng bệnh Marek | PHÁP | MRA-39 |
30. | Cryomarex RISPENS | Vi-rút nhược độc đông khô , chủng Rispen | Lọ | 1000 liều ( lọ nước pha200ml) | Phòng bệnh Marek ở gà | PHÁP | MRA-39 |
31. | Cryomarek RISPEN HVT | Vi-rút nhược độc đông khô chủng Rispen, HVT FC126 | Lọ | 1000 liều ( lọ nước pha 200ml) | Phòng bệnh marek | PHÁP | MRA-39 |
32. | Vaxiduk | Vi-rút dịch tả chủng Jansen | Lọ | 100; 500 ds | Phòng bệnh dịch tả vịt | PHÁP | MRA-98 |
33. | Iodavic | Iodine | Bình | 1 L, 5L; 60L | Thuốc sát trùng chuồng trại, kho tàng, dụng cụ, nước uống | PHÁP | MRA-146 |
34. | Prophyl | Phenol tổng hợp | Bình | 1 L, 5L; 60L | Thuốc sát trùng và khử mùi, đa dụng | PHÁP | MRA-147 |
35. | COR 2 | Coronavi-rút vô hoạt chủng PL 84084, CR88121. | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh giảm đẻ do các chủng coronavirus | PHÁP | MRA-156 |
36. | Aftopor/BOV | Kháng nguyên LMLM đơn type O (O Manisa, O3039,, O Philipine) | Chai (25 liều) | 50ml | Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò | PHÁP | MRA-157 |
37. | Avinew | Kháng nguyên Vi-rút Niu-cát-xơn, chủng VG/GA | Lọ | 500; 1000; 2000 2500 liều | Phòng bệnh Niu-cát-xơn ở gia cầm | PHÁP | MRA-158 |
38. | IBD Blen | Vi-rút | Lọ | 500; 1000; 2000 2500 liều | Phòng bệnh gumboro cho gà | MỸ | MRA-159 |
39. | Pestiffa | K. nguyên virus dịch tả lợn | Lọ | 10; 25; 50 ds | Phòng bệnh dịch tả heo | PHÁP | MRA-160 |
40. | Imopest | Kháng nguyên vi-rút Niu-cát-xơn vô hoat | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh Niu-cát-xơn | PHÁP | MRA-166 |
41. | Mycofax 25-100-500 | Thiabendazol | Hộp | 5 vien | Thuốc sát trùng kho tàng | PHÁP | MRA-167 |
42. | Iodamam | Polividone Iode | Bình | 10 lít | Sát trùng bầu vú bò | PHÁP | MRA-168 |
43. | Akipor 6.3 | chủng gE-Bartha | Lọ | 10; 25; 50 liều | Phòng bệnh giả dại ở heo | PHÁP | MRA-169 |
44. | Nemovac | Kháng nguyên virút viêm phổi chủng PL21 | Lọ | 1000 liều | Phòng hội chứng sưng phù đầu ở gà | PHÁP | MRA-170 |
45. | Homoserum | Kháng huyết thanh | Lọ | 50 ml | Phòng và trị bệnh do virút carré, adeno típ 1,2, Bordetella | PHÁP | MRA-171 |
46. | Hyoresp | Kháng nguyên Mycoplasma hyopneumonia vô hoạt | Lọ | 10; 50; 100 liều | Phòng bệnh viêm phổi địa phương ở heo | PHÁP | MRA-173 |
47. | Eurican DHPPI2 (CHPPI2) | Kháng nguyên vi-rút carrê, Adenovirút, Parvovirút, Parainfluenza týp 2 | Lọ | 1 liều (hộp 100 lọ) | Phòng bệnh carré, do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ2 | PHÁP | MRA-180 |
48. | Eurican DHPPI 2-L (CHPPI2-L) | Kháng nguyên vi-rút carrê, Adenovirút, Parvovirút, Parainfluenza týp 2 và vi khuẩn L.canicola; L. icterohaemorhagiae vô hoạt | Lọ | 1 liều (hộp 100 lọ) | Phòng bệnh carré, bệnh do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 và Leptospira | PHÁP | MRA-181 |
49. | Eurican DHPPI 2-LR (CHPPI2-LR) | Kháng nguyên vi-rút carré, Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 sống đông khô và L. canicola, và dại vô hoạt, L.icterohaemorhagiae | Lọ | 1 liều (hộp 100 lọ) | Phòng bệnh carré, bệnh do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 và Leptospira và bệnh dại | PHÁP | MRA-182 |
50. | Gallimune 503 | Kháng nguyên vi-rút Niu-cát-xơn, viêm phế quản, giảm đẻ và coryza vô hoạt | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm, hội chứng giảm đẻ và Cory za | Ý | MRA-183 |
51. | Gallivac IB 88 | chủng CR88121 | Lọ | 1000 liều; 2000 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm | PHÁP | MRA-184 |
52. | Burcell –S706 HVT | chủng 706, Marek chủng HVT FC126 | Lọ | 1000 liều, 2000 liều | Phòng bệnh Gumboro, bệnh Marek | PHÁP | MRA-185 |
53. | Gallimune SE | Vắc-xin vi khuẩn Salmonella vô hoạt | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh viêm ruột do Salmonella trên gà | Ý | MRA-192 |
54. | Nebutol | Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride, Glutaraldehyde | Bình | 1; 5 lít | Thuốc sát trùng | Pháp | MRA-193 |
55. | Ambioseptyl M775 | 4-chloro 3 - methylphenol; 2-Benzy l 4 - chlorophenol; Terpineol, camphor, eucalytus oil, methylsalicyate, isopropy alcohol, sodium lauryl sulphte | Bình | 1; 5 lít | Thuốc sát trùng chuồng trại chăn nuôi | Pháp | MRA-197 |
2. CÔNG TY NOE SOCOPHARM
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Nocytocine | Oxytoxin | Chai | 50ml | Kích thích rặn đẻ,… | NOEF-5 |
2. | Bactersup pro | Clorure alkyl, Dimethyl benzyl, Ammonium, Glutaral dehyde | Chai, thùng | 100;200;500ml,1;5;20 lít | Thuốc sát trùng trong chăn nuôi | NOEF-13 |
3. | Septicid | Clorure alkyl, Dimethyl benzyl, Ammonium, Glutaral dehyde | Chai, thùng | 100; 500ml, 1; 5 lít; 200 lít | Thuốc sát trùng trong chăn nuôi | NOEF-14 |
4. | Vagel LA | Polyvide iod | Bình | 1 lít | Sát trùng đường sinh dục, rốn cho gia súc | NOEF-15 |
3. CÔNG TY PRODETA
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Paciflor C10 | Bacillus cereus | Bao | 25kg | Chất trợ sinh | PDT-1 |
4. CÔNG TY CEVASANTE ANIMALE
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Cevac IBD K | Kháng nguyên virus Gumboro | Chai | 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro | SNF-46 |
2. | Cevac ND-IB K | Kháng nguyên virus dịch tả gà-viêm phế quản truyền nhiễm gà | Chai | 1000 liều | Phòng bệnh dịch tả-viêm phế quản gà | SNF-47
|
3. | Cevac ND IB EDS K | Kháng nguyên virus dịch tả-viêm phế quảntruyền nhiễm gà-hội chứng giảm đẻ | Chai | 1000 liều | Phòng bệnh dịch tả-viêm phế quản gà-hội chứng giảm đẻ | SNF-48 |
4. | Cevac ND EDS K | Kháng nguyên virus dịch tả gà-hội chứng giảm đẻ | Chai | 1000 liều | Phòng bệnh dịch tả gà, hội chứng giảm đẻ | SNF-49 |
5. | Cevac ND IB IBD EDS K | Kháng nguyên virus dịch tả gà-viêm phế quản truyền nhiễm gà- bệnh Gumboro-hội chứng giảm đẻ | Chai | 1000 liều | Phòng bệnh dịch tả-viêm phế quản- bệnh Gumboro-hội chứng giảm đẻ | SNF-50 |
6. | Aujecpig K | Kháng nguyên Aujeszky vô hoạt | Lọ | 10; 25; 50 liều | Phòng bệnh Aujeszky | SNF-51 |
7. | Coglapest | Kháng nguyên virus dịch tả heo, chủng Thiverval | Lọ | 10;25;50 liều | Phòng bệnh dịch tả heo | SNF-52 |
8. | Kapevac | Kháng nguyên virus dịch tả vịt | Lọ | 100;200;500ml | Phòng bệnh dịch tả vịt | SNF-53 |
9. | Enzaprost | Prostaglandin F2, Excipients | Lọ | 5mlx10 | Hóc môn sinh sản | SNF-54 |
10. | Cevac New K | Kháng nguyên virus Newcastle vô hoạt | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh dịch tả gà | SNF-60 |
11. | Cevac Gumbo L | Kháng nguyên virus Gumboro, chủng LIBDV | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro | SNF-62 |
12. | Cevac Bron L | Kháng nguyên virus viêm thanh khí quản, chủng H120 |
|
| Phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm gà | SNF-64 |
13. | Bronchovac II | Kháng nguyên virus viêm khí quản, chủng H 52 | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh viêm khí quản truyền nhiễm gà | SNF-68 |
14. | Cevac LTL | Kháng nguyên virus viêm thanh khí quản | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm gà | SNF-69 |
15. | Cevac IBD L | Kháng nguyên virus Gumboro Chủng 2512 | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro | SNF-70 |
16. | Cevac Bursa L | Kháng nguyên virus Gumboro Chủng 2512 | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro | SNF-71 |
17. | Cevac New L | Kháng nguyên virus Newcastle chủng Lasota | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle | SNF-72 |
18. | Cevac BI L | Kháng nguyên virus Newcastle chủng Lasota, virus phòng bệnh viêm thanh khí quản chủng B48 | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle và viêm khí quản truyền nhiễm gà | SNF-73 |
19. | Cevac UNI L | Kháng nguyên virus Newcastle, chủng hitchner B1 | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle | SNF-74 |
20. | Cevac Mass | Kháng nguyên virus gây viêm thanh khí quản , chủng B48 | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh viêm khí quản truyền nhiễm gà | SNF-75 |
21. | Cevac FP L | Virus phòng bệnh viêm đậu gà | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh đậu gà | SNF-76 |
22. | Cevac Vitapest L | Virus Newcasle arirulent, chủng NDV 6/10 | Lọ | 1000, 2000 liều | Phòng bệnh Newcastle | SNF-81 |
5. CÔNG TY VETOQUINOL
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Vit-Esterone | Progesterone, Vitamine E | Lọ | 10ml | Dưỡng thai, điều hoà q.trình sinh sản | VQ-26 |
6. CÔNG TY VIRBAC
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký | |||
1. | Golden-Sperm | Enzymes, vitamin, khoáng | Gói | 100g; 1kg | Cung cấp vitamin, chất khoáng | AV-12 | |||
2. | Fleadom | 0,0 Diethyl-0 (2-isopropyl-$-Methylpyrididyl-6) thiophosphate | Hộp | 1vòng | Diệt bọ chét cho chó, mèo | VB-11 | |||
3. | Canigen DHA2PPi/L | Canine distemper live virus, Canine contagious live virus, Canine parvovirus live virus, Canine parainfluenza live virus, Leptospira inactived | Lọ | 1 liều | Phòng các bệnh truyền nhiễm trên chó | VB-24 | |||
4. | Suigen-Aujeszky Live | Chủng bartha | Lọ | 10; 25; 50liều | Phòng bệnh giải dại trên heo | VB-25 | |||
5. | Suigen-Aujeszky Inactivated | Chủng bartha K/61 | Lọ | 25; 50liều | Phòng bệnh giải dại trên heo | VB-26 | |||
6. | Suigen Swine Fiver | Chinese strain | Lọ | 10; 25; 50liều | Phòng bệnh dịch tả trên heo | VB-27 | |||
7. | Rabigen-Mono | Rabie virus, chủng PV 12 | Lọ | 1; 10; 25liều | Phòng bệnh dại chó mèo | VB-28 | |||
8. | Suiprost | Etiproston tromethamine | Lọ | 2; 20ml | Kích thích tố thúc đẻ | VB-44 | |||
9. | Remanol plus | Chlorure de didecyl dimethylammonium, Formaldehyde, Glutaraldehyde, Cglyoxal | Chai, can, thùng | 1 lít 5; 20 lít 200 lít | Sát trùng trong chăn nuôi | VB-46 | |||
7. LABORATORIES SOGEVAL
TT | Tên thuốc (nguyên liệu) | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | TH4 | Amonium bậc 4; Glutaraldehyde | Chai, thùng | 50; 100; 250; 500ml; 1; 5; 10; 25; 60; 200 lít | Thuốc sát trùng | SGV-1 |
8. LABORATORIES BIOVÉ
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Biocytocine | Oxytocine | Lọ | 50ml | Kích thích hocmon dục đẻ | BIOVE-11 |
9. CÔNG TY EVIALIS (FRANVET)
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Franbactol | Alkyl dimethyl benzel amonium chloride, Glutaraldehyde | Can | 5; 20; 60lít | Thuốc sát trùng vệ sinh chuồng trại | FRAN-6 |
SINGAPORE
1. BESTAR LABORATORIES
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | BAK-ND EDS | Newcastle virus | Lọ | 500 liều/250ml; 1000 liều/500ml | Phòng bệnh Newcastle, Hội chứng giảm đẻ | BTS-1 |
2. | BAL – IBD | Gumboro virus | Lọ | 500; 1000 liều; 2000 liều | Phòng bệnh Gumboro | BTS-2 |
3. | BDK – PM | Vi khuẩn Pasteurella multocida vô hoạt | Lọ | 250 liều/250ml 500liều/500ml | Phòng bệnh Tụ huyết trùng ở vịt
| BTS-3 |
4. | BAK-ND IBD | Newcastle, Gumboro inactived virus | Lọ | 500 liều/250ml 1000 liều/500ml | Phòng bệnh Newcastle, Gumboro | BTS-4 |
5. | BAK-ND MG | Newcastle virus, Mycoplasma gallisepticum
| Lọ | 500 liều/250ml 1000 liều/500ml | Phòng bệnh Newcastle, Mycoplasma | BTS-5 |
6. | BAK-IC | Heamophilus paragallinarum serotype A, C | Lọ | 500 liều/250ml 1000 liều/500ml | Phòng bệnh Coryza | BTS-6 |
7. | BAK-ND | Newcastle inactived virus | Lọ | 500 liều/250ml 1000 liều/500ml | Phòng bệnh Newcastle | BTS-7 |
8. | BAL-ND ‘S’ | Newcastle inactived virus | Lọ | 500; 1000; 2000 liều | Phòng bệnh Newcastle | BTS-8 |
9. | BAL-ND ‘Lasota’ | Newcastle virus, Lasota strain | Lọ | 500; 1000; 2000 liều | Phòng bệnh Newcastle | BTS-9 |
10. | BAL-ND ‘B1’ | Newcastle virus, B1 strain | Lọ | 500; 1000; 2000 liều | Phòng bệnh Newcastle | BTS-10 |
11. | BAL-ND IB | Newcastle virus, Bronchitis virus | Lọ | 500; 1000; 2000 liều | Phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản | BTS-11 |
12. | BSK-Auj.gI | Inactivated Aujeszky virus | Lọ | 10; 20; 25; 50liều | Phòng bệnh Aujeszky | BTS-12 |
13. | BSL-PS 100 | PPRS virus | Lọ | 10;20;25;50 liều | Phòng hội chứng rối loại hô hấp và sinh sản | BTS-13 |
14. | BSL-HC | Lyophilized live GPE, strain swine fever | Lọ | 10;20;25;50 liều | Phòng bệnh Dịch tả lợn | BTS-14 |
2. CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE
TT | Tên thuốc (nguyên liệu) | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/ khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Ioguard 300 | Iodine | Bình | 1;3;5;25;200L | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi | ZEL-3 |
2. | Ultraxide | Thuốc sát trùng | Bình | 100ml; 1; 5; 10lít | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi | ZEL-17 |
3. | Kleenguard |
| Bình | 1;3;20;100L | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi | ZEL-13 |
SPAIN
1. CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Hipramastivac | Corynebacterium pyogen, E. coli, Staphylococus, Streptococus, Pseudomona aeruginosa | Lọ | 1, 5, 30, liều | Phòng bệnh viêm vú bò | HP-15 |
2. | Auskipra-BK | Inactivated ADV, strain Bartha K61 gI negativa | Lọ | 10, 20, 50 liều | Phòng bệnh giả dại (Ausjecki) | HP-16 |
3. | Hipra Viar-S | vi rut Newcastle train Lasota | Lọ | 100; 500; 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle | HP-17 |
4. | Hipra Gumboro | IBD Virus W2512 | Lọ | 500, 1000; 2500; 5000 liều | Phòng bệnh Gumboro | HP-18 |
5. | Hipra Gumboro-CH/80 | IBDV, clone CH/80 | Lọ | 500, 1000; 2500; 5000 liều | Phòng bệnh Gumboro | HP-19 |
6. | Ferrohipra-100 | Iron dextran | Chai | 10;20;50;100;250ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu sắt | HP-20 |
7. | Amervac PRRS | Vacxin sống đông khô chủng VP-046 BIS | Lọ | 10; 50 liều | Ngừa hội chứng sảy thai và hô hấp lợn | HP-25 |
8. | Mypravac suis | Vacxin chủng Mycoplasma suis | Lọ | 10; 25; 50 liều | Ngừa bệnh viêm phổi địa phương | HP-26 |
9. | Hipradog - 7 | Canine parvovirosis, distemper, hepatitis, Laringotracheitis, Canine Tracheobronchitis, Leptospira vô hoạt | Lọ | 1 liều | Phòng 7 bệnh trên chó | HP-27 |
10. | Auskipra - GN | Vacxin sống đông khô chủng Bartha K.61 (gE-) | Lọ | 10; 25; 50 liều | Ngừa bệnh giả dại trên lợn | HP-28 |
2. CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A
TT | Tên thuốc,nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Cuats-80 (Disinfectant solution) | Benzalkonium chloride | Chai, can,thùng | 100ml; 1lít; 5; 25; 60; 100; 200; 1000 lít | Cung cấp amino acid cho gia súc, gia cầm | SPV-33 |
3. CÔNG TY INVESTIGACIONES QUIMICAS Y FARMACEUTICALS
TT | Tên thuốc,nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Formycine Gold PX | Formaldehyde (E240), Propionic (E280) | Gói, bao | 5; 10; 20; 25; 50; 100; 200; 250; 500; 700g; 1kg; 2; 5; 10; 20; 25; 50kg | Thuốc sát trùng trong chăn nuôi thú y, diệt nấm | IQF-1 |
2. | Formycin Liquido | Formaldehyde (E240), Propionic (E280), Formic acid (E260) | Chai, thùng | 20; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10; 20; 25; 50; 100; 200lít | Thuốc sát trùng trong chăn nuôi thú y, diệt nấm | IQF-3 |
3. | Toxiban AM | Bentonite- Montmorrill (E558), Ammomium carbonate | Gói, bao | 5; 10; 20; 25; 50; 100; 200; 250; 500; 700g; 1kg; 2; 5; 10; 20; 25; 50kg | Thuốc sát trùng trong chăn nuôi thú y, diệt nấm và đđộc tố nấm | IQF-4 |
4. CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A.
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Despadac 22 | Didecyl dimethyl ammonia chloride, glutaradehyde | Lọ, bình | 10ml; 1lít; 5; 25lít | Thuốc sát trùng dùng trong chăn nuôi thú y | CALIER-13 |
THAILAND
1. CÔNG TY BETTER PHAMA
TT | Tên thuốc,nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Bioclean | Benzalkonium chloride | Chai, bình | 100; 500ml; 5; 20lít | Có tác dụng sát trùng đặc biệt đối với vi khuẩn, nấm mốc và virus, diệt các mầm bệnh, sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi và máy ấp trứng | BP-4 |
2. | Iodox | Iodine complex | Chai, thùng | 100; 500ml; 1; 20kg; 1gallon | Thuốc sát trùng các mầm bệnh tồn tại trong chuồng trại chăn nuôi, diệt vi khuẩn Gr( ) & Gr (-) | BP-27 |
3. | BP Providone Iodine | Povidone Iodine | Chai, Bình | 10,30,50,100,500ml; 1; 5; 20l | Thuốc sát trùng và chống nhiễm trùng cục bộ, dụng cụ và môi trường . | BP-33 |
THỤY SỸ (SWISS)
1. CÔNG TY NOVARTIS CONSULTING AG
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Agita | Thiamethoxam | Bao, gói | 10,20, 100,250, 400g, 70kg | Thuốc diệt ruồi | NVT-4 |
2. | Pleurostar APP | Actinobacillus (Heamophilus) | Lọ | 100ml | Phòng các bệnh về đường hô hấp | NVT-5 |
3. | Agita 1 GB ( Trung Quốc, Áo, Bỉ, Thụy Sỹ…) | Thiamethoxam | Bao Thùng | 10; 20; 100; 250;400g 25; 40; 50kg | Diệt ruồi trong chuồng trại chăn nuôi | NVT-6 |
4. | Coxabic®
| Gametocyte protein (APGA). | Chai | 50ml; 250ml; 500ml. (0,5ml/liều) | Phòng bệnh Cầu trùng cho gà. | NVT-7 |
5. | Alfacron Plus 10 WP | Azamethiphos | Bột | 250, 500g; 25, 40, 50kg | Thuốc diệt ruồi | CGN-04 |
6. | Snip | Azamethiphos | Bột | 20, 250, 500g; 5; 25, 50kg | Thuốc diệt ruồi | CGN-05 |
7. | Larvadex 1% Premix | Cyromazine | Bao, gói | 1kg, 5kg, 25kg & 50kg | Thuốc diệt ấu trùng ruồi | CGN-12 |
8. | Neporex 2% SG | Cyromazine | Bao, gói | 250g, 5kg | Thuốc diệt ấu trùng ruồi | CGN-13 |
9. | Neporex 50 SP | Cyromazine | Bao, gói | 250g, 5kg, 40kg & 50kg | Thuốc diệt ấu trùng ruồi | CGN-14 |
10. | Vira Shield 5 | Herpes virus, Pestivirus, Paramyxovirus, Pneumovirus | Lọ | 10, 20, 50 liều (50; 100; 250ml) | Phòng bệnh viêm xoang mũi, tiêu chảy, cảm cúm, viêm đường hô hấp | GRA-1 |
11. | VIB Shield L5 | Campylobacter fetus và 5 chủng Leptospira | Lọ | 10, 50 liều (20; 100ml) | Phòng bệnh xảy thai truyền nhiễm | GRA-2 |
12. | Bovine Ecolizer | Máu ngựa có 4 dòng E.coli KN K99 | Lọ | 10ml | Kháng huyết thanh phòng bệnh E. coli | GRA-3 |
13. | Parvo Shield L5E | Parvo virus, 5 chủng Leptospira, Erysipelothrix, | Lọ | 10, 20, 50 liều (50; 100; 250ml) | Phòng bệnh sẩy thai, chết thai | GRA-4 |
14. | Rhinicell | Bordetella bronchiseptica | Lọ | 30 liều (30ml, 1000 ml) | Phòng viêm mũi, viêm teo mũi | GRA-5 |
15. | Borde Shield 4 | Bordetella bronchiseptica P.multocida, E.rhusiopathiae
| Lọ | 10, 50 liều (20; 100ml) | Viêm teo mũi truyền nhiễm, đóng dấu, viêm phổi. | GRA-6 |
16. | Parapleuro Shield P | Actinobacillus pleuropneumoniae, Haemophilus Parasuis – P. Multocida bacterin | Lọ | 10, 50 liều (20; 100ml) | Phòng bệnh Glasser’s, viêm màng phổi, viêm phổi. | GRA-7 |
17. | Porcine Ecolizer | Kháng huyết thanh E.coli | Lọ | 5; 6, 50, 100 liều (10; 12; 100; 200ml) | Kháng huyết thanh phòng bệnh E.coli. | GRA-8 |
18. | Parapleuro Shield P BE | Bordetella bronchiseptica, Ery. rhusiopathiae | Lọ | 10, 50 liều (20; 100ml) | Phòng bệnh viêm mũi và đóng dấu | GRA-9 |
19. | Porcine pili shield (vi khuẩn E.coli) | E.coli K99, K88, 987P, F41 | Lọ | 10, 50 liều (20; 100ml) | Phòng phòng bệnh tiêu chảy và phù đầu ở heo | GRA-12 |
20. | Myco shield TM | Mycoplasma hyopneumoniae | Lọ | 10, 50 liều (20; 100ml) | Phòng bệnh viêm phổi địa phương ở heo | GRA-13 |
CHINA
1. TELOON CHEMICALS CORPORATION
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Malachite green crystal | Malachite green | Thùng | 25kg | Thuốc sát trùng | TCC-01 |
TIỂU VƯƠNG QUỐC Ả RÂP (UEA)
1. CÔNG TY PHARM CARE INTERNATIONAL
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Viru-Gard | Potas. peroxymonosulphate, Sodium chloride, Malic acid, Sulphamic acid, Sodium hexametaphosphate , Akyl aryl suphonate | Bao, thùng, carton, xô | 50,100,200,500g; 1kg,5kg. 10,20,25,50,100kg | Thuốc sát trùng, khử trùng nước, bề mặt không khí, môi trường, dụng cụ y tế, dụng cụ thí nghiệm... | PI-1 |
CHI LÊ
1. CÔNG TY LABORATORIO CENTROVET LTDA
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Sekir | Iodine- nonyl phenol, phosphoric acid, iodine | Chai, Thùng
| 1lít 5;10;20;200l | Sát trùng cho gia súc, gia cầm, tẩy trùng thiết bị chuồng trại.. | LACE-2 |
MỤC LỤC
DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT THÚ Y
ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
TT | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ | Địa chỉ E.Mail | Điện thoại | Fax | Trang |
| THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
|
|
|
|
|
1. | Công ty Cổ phần thuốc thú y TW I (VINAVETCO) | 88 - Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội |
| 04.8696243 091.3210744 | 04.8691263 | 1 |
2. | Công ty Cổ phần dược và vật tư thú y (HANVET) | 88 - Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà nội | 04.8691156 | 04.8690097 | 1 | |
3. | Công ty TNHH TM&SX thuốc thú y Diễm Uyên (HUPHAVET) | Ngõ 2 - Cầu Tiên - Giáp Nhất - Thịnh Liệt - Thanh trì - Hà nội | 04.8686633 04.8617456 |
| 2 | |
4. | Công ty TNHH Thuốc thú y (PHAVETCO) | 128C Đại La - Đồng Tâm; Số 23, tổ 17, đường Nguyễn Tam Trinh - Mai Động - Hai Bà Trưng - Hà Nội |
| 04.8696273 04.8626908 |
| 2 |
5. | Công ty TNHH thuốc thú y (Pharmavet Co) | Số 25, Tân Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 091.3597222 091.3555166 | 04.6610747 | 3 |
6. | Doanh nghiệp tư nhân Hùng Cường | Tổ 69, phường Vĩnh Tuy - Hai Bà Trưng - Hà Nội | 04.8211858 04.6360375 090.3454888 |
| 3 | |
7. | Cơ sở sản xuất thuốc thú y Thịnh Phương | Thôn Chính Trung - Trâu quỳ - Gia lâm - Hà Nội |
| 04.8276684 04.8276505 |
| 3 |
8. | Xưởng Sản xuất thực nghiệm thuốc thú y - Viện Thú y | 74-Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội |
| 04.8691589 |
| 3 |
| HÀ TÂY |
|
|
|
|
|
9. | Xí nghiệp thuốc thú y trung ương | Thị trấn Phùng - Hoài Đức – Hà Tây |
| 034.861337 | 034.861799 | 4 |
10. | Công ty Phát triển công nghệ nông thôn (RTD) | Khu Công nghiệp An Khánh - Hà Tây | 04.8686154 091.3227058 |
| 6 | |
11. | Công ty Cổ phần Sóng Hồng | Khu Công nghiệp An Khánh - Hà Tây |
| 04.8685558 091.3228571 |
| 7 |
| HƯNG YÊN |
|
|
|
|
|
12. | Công ty TNHH Phát triển mạng lưới toàn Cầu Nam Dũng (Netde Co., Ltd) | Thôn Hành Lạc - Thị trấn Như Quỳnh - Huyện Văn Lâm - tỉnh Hưng Yên | 091.3222327 |
| 7 | |
| NAM ĐỊNH |
|
|
|
|
|
13. | Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi HACO | Thị trấn Yên Định - Hải Hậu - Nam Định |
| 0350.878615 |
| 8 |
| THÁI BÌNH |
|
|
|
|
|
14. | Công ty liên doanh Bình Giang | 145 Lý Thường Kiệt - TX Thái Bình - Thái Bình |
|
|
| 8 |
| TỈNH KHÁNH HÒA |
|
|
|
|
|
15. | Phân viện Thú y Miền trung - Viện Thú y | Km số 4 – đường 2/4 – Đồng Đế - Vĩnh Hải – Nha Trang – Khánh Hòa | 058.831118 | 058.831592 | 8 | |
| TỈNH LÂM ĐỒNG |
|
|
|
| |
16. | Viện vác xin cơ sở II - Đà Lạt |
|
|
|
| 9 |
| THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
|
|
| |
17. | Công ty Thuốc thú y Trung ương II | 29 Nguyễn Đình Chiểu; số 5 Trần Cao Vân - Quận I - TP HCM | 08.8225063 | 08.8225060 | 9 | |
18. | Công ty Bio-Pharmechemie | 2/3 Tăng Nhơn Phú, Phước Long B, Quận 9 – TP. HCM | 08.7313490 08.7313698 | 08.7313488 | 11 | |
19. | Công ty Cổ phần Sài Gòn V.E.T | 41A, Phước Long B - Quận 9 - TP HCM | 08. 7313547 08. 7310239 | 08.7310704 | 12 | |
20. | Công ty TNHH Minh Huy | 431/16A đường 26/3, Lê Đức Thọ, quận Gò Vấp, TP HCM | 08.8444834 0903817021 |
| 13 | |
21. | Cơ sở Sản xuất Dược thú y Khoa Nguyên | 5/22 Âu Cơ, phường 14, quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh | 08.8425556 | 08. 8498550 | 13 | |
22. | Công ty TNHH sản xuất thương mại 533 | 29 Đào Cam Mộc – P4 – Q8 – TP. HCM |
| 08.8503092 | 08.8505196 | 13 |
23. | Công ty TNHH Thương mại và sản xuất thuốc thú y Sài Gòn (Sonavet) | 45/308D và 36/1G Quang Trung, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh | 08.9872697 08.9873617 | 08.9873618 | 13 | |
24. | Công ty TNHH sản xuất thuốc thú y Thịnh Á | 220 Phạm Thế Hiển-phường2-quận 8-TP HCM | 08.8515728 08.8513571 | 08.8568035 | 14 | |
25. | Cơ sở Dược thú y Phú Thọ | 59/4B ấp Tiền Lâm - Bà Điểm Hóc Môn - TP.Hồ Chí Minh | hoangvnguyen@hcm.vnn.vn | 08.8750058 0913.801716 | 08.8750058
| 14 |
26. | Công ty Đầu tư Miền Đông - Bộ Quốc phòng | 138B-đường Tô Hiến Thành-P15-Quận 10- TP HCM |
| 08.8626194 090.3745416 |
| 14 |
27. | Công ty TNHH Thương mại và sản xuất Việt Viễn (VIVCO) | 14G Phan Văn Trị-phường 7-quận Gò Vấp - TP HCM | 08.8943854 0903839307 |
| 14 | |
28. | Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất thuốc thú y Gấu Vàng | 458 đường Cách mạng tháng Tám-phường 4-quận Tân Bình-TP HCM | 08.8443278 0913805777 |
| 15 | |
29. | Công ty TNHH TM-SX thuốc thú y Song Vân | 15/5 Phạm Văn Hai, P1, Q. Tân Bình, TP HCM | ahnni@pvthcm.org | 08.8447269 08.8442422 | 08.8447269 | 16 |
30. | Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất thuốc thú y Anpha | 7/3 Giãn Dân - Long Thạnh Mỹ-TP HCM | 08.7330074 | 08.7330074 | 17 | |
31. | Công ty TNHH Quốc Minh | 183/1 Hiệp Bình - P. Hiệp Bình Chánh – Thủ Đức – TP. HCM | 08.72661443 | 08.7266799 | 17 | |
32. | Doanh nghiệp tư nhân Phúc Thọ | 260/40 Đường Nguyễn Thái Bình, P12, Q.Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh | 0903644488 |
| 17 | |
33. | Công ty TNHH Kinh doanh Thuốc Thú y Minh Ngân | 33 B8 Điện Biên Phủ - Q. Bình Thạnh – TP. HCM | 08.9967319 | 08.8223577 | 17 | |
34. | Cơ sở Hoàng Anh |
|
|
|
| 18 |
35. | Cty TNHH thuốc thú y-Thuỷ Sản Hương Hoàng Nam |
|
|
|
| 18 |
| TỈNH BÌNH DƯƠNG |
|
|
|
|
|
36. | Công ty Liên doanh Bio-Anova | 36 Đại lộ Độc Lập, Khu công nghiệp Việt Nam Singapore, Bình Dương | anova.bio@hcm.vnn.vn | 650.782770 | 650.782700 | 19 |
37. | Công ty TNHH Bayer Việt Nam | Xã Uyên hưng - huyện Tân Uyên -Bình Dương | 08.7313424 | 08.8978840 | 20 | |
38. | Công ty TNHH Thương mại và sản xuất thuốc thú y Minh Dũng | 1/9 A ấp Bình Đường II, xã An Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương | 0650.790847 0903708833 | 0650.790849 | 20 | |
39. | Doanh nghiệp tư nhân sản phẩm nuôi trồng SAFANUTRO | 134/46 Đông Hoà-Thuận An-Dĩ An-Bình Dương- TP HCM | 0650.751403 | 0650.751063 | 21 | |
| TỈNH LONG AN |
|
|
|
|
|
40. | Công ty Dược phẩm thú y - Thủy sản Long An | 15 Phan Đình Phùng - phường 12 - Tân An - Long An |
| 072.829203 072.834803 |
| 21 |
| TỈNH TIÈN GIANG |
|
|
|
|
|
41. | Công ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | Số 560 Quốc lộ 1 – Thị trấn Cai Lậy – Huyện Cai Lậy – Tiền Giang | 08.8444834 090.3817021 |
| 21 | |
| THÀNH PHỐ CẦN THƠ |
|
|
|
|
|
42. | Công TY SXKD Vật Tư và Thuốc thú y (VEMEDIM Cần Thơ) | Số 7 - đường 30/4 - thành phố Cần Thơ | 071.820703 071.820704 | 071.825853 071.825177 | 22 | |
|
DANH MỤC DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT THÚ Y ĐƯỢC PHÉP ĐÓNG GÓI LẠI |
|
| |||
1. | Công ty TNHH TM và Sản xuất Thiện Nguyễn | 67/2 Quốc lộ 1A, phường Thới An, quận 12, TP. Hồ Chí Minh | thng@hcm.netnam.vn | 08.7173211 08.7173309 | 08.7173209 | 24 |
2. | Công ty TNHH thương mại và sản xuất ruby |
|
|
|
| 24 |
3. | Công ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | Số 560 Quốc lộ 1 – Thị trấn Cai Lậy – Huyện Cai Lậy – Tiền Giang | 08.8444834 090.3817021 |
| 24 |
MỤC LỤC DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT THÚ Y
ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU
TT | NHÀ SẢN XUẤT | Số đăng ký cuối cùng | Tổng số sản phẩm | Trang |
| IRELAND |
|
|
|
1. | CÔNG TY MEDENTECH | MDT-5 | 2 | 25 |
| INDIA |
|
|
|
2. | CÔNG TY RANBAXY LABORATORIES | RBXI-7 | 1 | 25 |
| ENGLAND |
|
|
|
3. | CÔNG TY ANTEC INTERNATIONAL | ATI-7 | 6 | 25 |
4. | CÔNG TY ANUPCO | AP-36 | 1 | 26 |
5. | CÔNG TY MERIDEN ANIMAL HEALTH | MRD-03 | 1 | 26 |
6. | CÔNG TY SWC HEALTH AND HYGIENE | SWC-03 | 3 | 26 |
7. | CÔNG TY EVANS VANODINE | EVE-01 | 1 | 27 |
8. | CONVENTRY CHEMICALS | CVTUK-1 | 1 | 27 |
| AUSTRALIA |
|
|
|
9. | CÔNG TY TROY LABORATORIES PTY | TROY-1 | 1 | 27 |
| BELGIUM |
|
|
|
10. | CÔNG TY V.M.D.N.V | VMD-39 và LMIX-1 | 3 | 27 |
11. | CÔNG TY OLMIX LE LINTAN | OLMIX-1 | 1 | 28 |
12. | CÔNG TY CIDLINE | CID-1 | 1 | 28 |
13. | CÔNG TY JANSSEN PHARMACEUTICA N.V | JSPB-3 | 2 | 28 |
| CANNADA |
|
|
|
14. | CÔNG TY VETECH LABORATORIES | VTL-2 | 2 | 28 |
15. | CÔNG TY GLIDE CHEM PTV.LTD | GCC-01 | 1 | 28 |
| SCOTLAND |
|
|
|
16. | KILCO INTERNATIONAL | KILCO-6 | 5 | 29 |
| TAIWAN |
|
|
|
17. | CÔNG TY CHINA BESTAR LABORATORIES | CBL-2 | 1 | 29 |
| GERMANY |
|
|
|
18. | CÔNG TY BAYER AG | BYA-19, BE-7, BYVK-07 | 7 | 29 |
19. | CÔNG TY BASF AKTIENGESELLSCHAFT | BASF-38 | 2 | 30 |
| DENMARK |
|
|
|
20. | CÔNG TY FEF CHEMICALS A/S
| FFC-1 | 1 | 30 |
| NEITHERLAND |
|
|
|
21. | CÔNG TY EUROVET ANIMAL HEALTH B.V | ERV-23 | 2 | 31 |
22. | CÔNG TY INTERVET | IT-138 | 96 | 31 |
23. | CÔNG TY ALFASAN INTERNATION B.V | AFSI-10 | 1 | 38 |
24. | CÔNG TY POLYMIX B.V | PLM-10 | 1 | 38 |
| LIÊN BANG NGA (RUSSIA) |
|
|
|
25. | CÔNG TY KHOA HỌC - SẢN XUẤT "TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU" KOLTSOVO, TỈNH NOVOSIBISK | VETO-2 | 2 | 39 |
| KOREA |
|
|
|
26. | CÔNG TY CHONG ANG BIOTECH | CAC-25 | 3 | 39 |
27. | CÔNG TY KOREA MICROBIOLOGICAL LAB | KMB-23 | 5 | 39 |
28. | CÔNG TY CHOONG ANG ANIMAL DISEASE LABORATORY | CADL-1 | 8 | 40 |
29. | CÔNG TY SAMYANG PHARMA CHEMICALS | SPC-17 | 6 | 40 |
30. | GREEN GROSS VETERINARY PRODUCTS | GGVK-04 | 3 | 41 |
31. | RNL LIFE SCIENCE | RNLK-01 | 1 | 41 |
32. | CÔNG TY HAN POONG INDUSTRY | HPIK-01 | 1 | 41 |
| CZECH REPUBLIC |
|
|
|
33. | CÔNG TY BIOVETA, A.S | BVTC-7 | 6 | 42 |
| INDONESIA |
|
|
|
34. | CÔNG TY DWIJAYA PERKASA ABADI | DPAI-2 | 2 | 42 |
35. | CÔNG TY P.T.SURYA HYDUP SATWA | SHS-03 | 2 | 43 |
36. | CÔNG TY P.T. MEDION | MDI-51 | 20 | 43 |
37. | CÔNG TY ANTEROMAS | ATRMI-01 | 1 | 44 |
38. | CÔNG TY PT BUANA INTI SENTOSA (BIS CHEM - INDONESIA) | BISI-03 | 3 | 45 |
39. | CÔNG TY PD. AGRIBISNIS DAN PERTAMBANGAN | PDPI-01 | 1 | 45 |
| MALAYSIA |
|
|
|
40. | CÔNG TY Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD
| YSPM-16 | 3 | 45 |
| UNITED STATE OF AMERICA (USA) |
|
|
|
41. | CÔNG TY ALLTECHNOLOGY CENTER INC | ABC-9 | 1 | 46 |
42. | CÔNG TY INTERNATIONAL NUTRITION | IN-42 | 2 | 46 |
43. | CÔNG TY NHBT INTERNATIONAL | NHBT-1 | 1 | 46 |
44. | CÔNG TY FORT DODGE ANIMAL HEALTH | SAH-18, FDA-12, SVI-1 | 28 | 46 |
45. | CÔNG TY VINELAND LABORATORIES | VL-18 | 18 | 49 |
46. | CÔNG TY NAREMCO, INC | NRC-01 | 1 | 50 |
47. | CÔNG TY EMBREX, INC | EMB-1 | 1 | 50 |
48. | CÔNG TY PFIZER | PFU-58 | 41 | 50 |
49. | CÔNG TY SHERING-PLOUGH ANIMAL HEALTH CORPORATION | MKV-14 | 14 | 54 |
50. | CÔNG TY AMECO-BIOS | ABU-05 | 3 | 55 |
51. | CÔNG TY BERGHAUSEN CORPORATION | BHSU-3 | 3 | 56 |
| JAPAN |
|
|
|
52. | CÔNG TY SCIENTIFIC FEED LABORATORY | SS-5 | 3 | 56 |
53. | CÔNG TY KITASATO INSTITUTE | KTS-1 | 1 | 56 |
54. | CÔNG TY NISSAN CHEMICAL INDUSTRIES | NCIJ-1 | 1 | 56 |
| FRANCE |
|
|
|
55. | CÔNG TY MERIAL (RHÔNE MERLIEUX-RHÔNE POULENC) | MRA-197 | 55 | 57 |
56. | CÔNG TY NOE SOCOPHARM | NOEF-15 | 4 | 61 |
57. | CÔNG TY PRODETA | PDT-1 | 1 | 62 |
58. | CÔNG TY CEVASANTE ANIMALE | SNF-81 | 22 | 62 |
59. | CÔNG TY VETOQUINOL | VQ-34 | 1 | 64 |
60. | CÔNG TY VIRBAC | VB-49, AV-25 | 9 | 64 |
61. | CÔNG TY SOVEGAL LABORATORIES | SGV-1 | 1 | 65 |
62. | CÔNG TY LABORATORIES BIOVÉ | BIOVE-26 | 1 | 65 |
63. | CÔNG TY EVIALIS (FRANVET) | FRAN-6 | 1 | 65 |
| SINGAPORE |
|
|
|
64. | BESTAR LABORATORIES | BTS-14 | 14 | 65 |
65. | CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE | ZEL-24 | 3 | 66 |
| SPAIN |
|
|
|
66. | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A | HP-30 | 10 | 66 |
67. | CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A | SPV-33 | 1 | 67 |
68. | CÔNG TY INVESTIGACIONES QUIMICAS Y FARMACEUTICALS | IQF-4 | 3 | 67 |
69. | LABORATORIOS CALIER, S.A. | CALIER-10 | 1 | 68 |
| THAILAND |
|
|
|
70. | CÔNG TY BETTER PHAMA | BP-31 | 3 | 68 |
| THỤY SỸ (SWISS) |
|
|
|
71. | CÔNG TY NOVARTIS CONSULTING AG | NVT-5; GRA-13, CGN-21; SD-6 | 20 | 68 |
| CHINA |
|
|
|
72. | CÔNG TY TELOON CHEMICALS CORPORATION | TCC-01 | 1 | 70 |
| TIỂU VƯƠNG QUỐC Ả RÂP (UEA) |
|
|
|
73. | CÔNG TY PHARM CARE INTERNATIONAL | PI-1 | 1 | 70 |
| CHI LÊ |
|
|
|
74. | CÔNG TY LABORATORIO CENTROVET LTDA | LACE-2 | 1 | 71 |
- 1 Quyết định 04/2006/QĐ-BNN công bố danh mục vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y được lưu hành tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 2 Quyết định 17/2004/QĐ-BNN công bố danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu,đóng gói lại, nhập khẩu, lưu hành, sử dụng và hạn chế sử dụng tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn ban hành.
- 3 Quyết định 97/2007/QĐ-BNN công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành tính đến ngày 30 tháng 10 năm 2007 hết hiệu lực thi hành
- 4 Quyết định 97/2007/QĐ-BNN công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành tính đến ngày 30 tháng 10 năm 2007 hết hiệu lực thi hành
- 1 Quyết định 4946/2005/QĐ-BYT công bố 03 vắc xin, sinh phẩm y tế được phép lưu hành tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 2 Quyết định 33/2005/QĐ-BNN công bố Danh mục thuốc thú y, nguyên liệu làm thuốc thú y được phép lưu hành đến ngày 31/12/2005 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 3 Nghị định 33/2005/NĐ-CP Hướng dẫn Pháp lệnh Thú y
- 4 Pháp lệnh Thú y năm 2004
- 5 Nghị định 86/2003/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- 6 Chỉ thị 07/2002/CT-TTg về tăng cường quản lý việc sử dụng thuốc kháng sinh, hoá chất trong sản xuất kinh doanh thực phẩm có nguồn gốc động vật do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 1 Quyết định 33/2005/QĐ-BNN công bố Danh mục thuốc thú y, nguyên liệu làm thuốc thú y được phép lưu hành đến ngày 31/12/2005 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 2 Quyết định 4946/2005/QĐ-BYT công bố 03 vắc xin, sinh phẩm y tế được phép lưu hành tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 3 Quyết định 04/2006/QĐ-BNN công bố danh mục vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y được lưu hành tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 4 Quyết định 17/2004/QĐ-BNN công bố danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu,đóng gói lại, nhập khẩu, lưu hành, sử dụng và hạn chế sử dụng tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn ban hành.
- 5 Quyết định 97/2007/QĐ-BNN công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành tính đến ngày 30 tháng 10 năm 2007 hết hiệu lực thi hành