BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 297/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 15 tháng 7 năm 2016 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 404 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 154.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-16 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
| CỤC TRƯỞNG |
404 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 154
Ban hành kèm theo quyết định số 297/QĐ-QLD, ngày 15/7/2016
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Cefaclor 125 mg | Mỗi gói 1,5g chứa Cefaclor 125 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 30 tháng | TCCS | Hôp 10 gói x 1,5g | VD-24664-16 |
2 | Dianragan 500 | Paracetamol 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-24665-16 |
3 | Zincap 125 | Mỗi gói 4g chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125 mg | 30 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 4 gam | VD-24666-16 |
2. Công ty đăng ký: Cơ sở sản xuất đông dược Cửu Long (Đ/c: 28 Huỳnh Phan Hộ, Trà An, Bình Thủy, Cần Thơ - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Cơ sở sản xuất đông dược Cửu Long (Đ/c: 28 Huỳnh Phan Hộ, Trà An, Bình Thủy, Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4 | Đại tràng K9 | Cao đặc vàng đắng (tương đương 1200mg bột vàng đắng) 120mg; Cao mật heo 10mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Chai 50 viên | VD-24667-16 |
3. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 | Bivinadol 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên | VD-24668-16 |
6 | Dextromethorphan - BVP | Dextromethorphan hydrobromid 0,2g/100ml | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Chai 60ml, chai 100ml. | VD-24669-16 |
7 | Ích khí sinh tân SXH | Mỗi gói 4g chứa cao khô dược liệu (tương ứng: Nhân sâm 6g; Mạch môn 6g; Ngũ vị tử 4g) 1,8g | Cốm tan | 24 tháng | TCCS | Hộp 15 gói x 4g (gói giấy ghép nhôm) | VD-24670-16 |
8 | Irbepro 150 | Irbesartan 150mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24671-16 |
9 | Lisazin 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24672-16 |
10 | Thanh nhiệt giải độc SXH | Mỗi gói 5,5g chứa cao khô dược liệu (tương ứng: Tang diệp 4g; Cúc hoa 4g; Kim ngân hoa 4g; Liên kiều 4g; Bạc hà 2g; Cát cánh 2g; Mạch môn 2,7g; Hoàng cầm 2,7g; Quả dành dành 2,7g) 3,35g | Cốm tan | 24 tháng | TCCS | Hộp 15 gói x 5,5g (gói giấy ghép nhôm) | VD-24673-16 |
11 | Thập toàn đại bổ - BVP | Mỗi 100ml cao lỏng chứa chất chiết được từ 76g các dược liệu khô sau: Hoàng kỳ 8g; Bạch thược 8g; Phục linh 8g; Bạch truật 8g; Quế 4g; Cam thảo 2g; Thục địa 12g; Nhân sâm 8g; Xuyên khung 6g; Đương quy 12g | Cao lỏng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml (chai nhựa PET màu nâu hoặc chai thủy tinh màu nâu) | VD-24674-16 | |
12 | Vitatrum - B Complex | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 5mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 2mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 2mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 500 viên | VD-24675-16 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 | Coldi-B | Mỗi lọ 15 ml chứa: Oxymetazolin hydroclorid 7,5 mg; Menthol 1,5 mg; Camphor 1,1 mg | Dung dịch xịt mũi | 24 tháng | TCCS | Hôp 1 lọ x 15 ml | VD-24676-16 |
14 | Naphacollyre | Mỗi 100 ml chứa: Natri sulfacetamid 10 g; Chlorpheniramin maleat 20 mg; Naphazolin nitrat 2 mg; Berberin hydroclorid 2 mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10 ml, hộp 1 lọ 8 ml | VD-24677-16 |
15 | Vimaxx Lights | Mỗi lọ 15 ml chứa Natri clorid 33 mg | Dung dịch nhỏ mắt | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 15 ml | VD-24678-16 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phuơng Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, TP. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 | Prohibit suspension | Mỗi gói 2,5g chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 250mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hôp 12 gói x 2,5g | VD-24679-16 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
17 | Aminazin 25mg | Clorpromazin hydroclorid 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 500 viên, hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-24680-16 |
18 | Daglitin | Cholin alfoscerat 1g/4ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 4 ml | VD-24682-16 |
19 | Furosol | Furosemid 20mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2ml | VD-24683-16 |
20 | Lepigin 100 | Clozapin 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24684-16 |
21 | Levomepromazin 25 mg | Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 25mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-24685-16 |
22 | Phenobarbital 100mg | Phenobarbital 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-24686-16 |
23 | Zolotaya Zvezda | Mỗi gói 15g chứa: Paracetamol 325mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg; Pheniramin maleat 20mg | Thuốc bột | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 gói; hộp 10 gói | VD-24687-16 |
24 | Zvezdochka Nasal Drops 0,1% | Mỗi 10ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 10mg | Dung dịch nhỏ mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10ml | VD-24688-16 |
6.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
25 | Artisonic New | Cao khô Actiso (tương ứng hàm lượng cynarin ≥ 2,5%) 100 mg; Cao khô rau đắng đất (tương ứng 500mg Rau đắng đất) 75 mg; Cao khô Bìm bìm biếc (tương ứng 75 mg Hạt bìm bìm biếc) 5,3 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24681-16 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tăn Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
26 | Ponaicef | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên | VD-24689-16 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | CedroDHG 250 | Mỗi gói 1,5g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-24690-16 |
28 | Hafixim 100 | Mỗi gói 1,5g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-24691-16 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 | Clonbate | Mỗi tuýp 15g kem chứa: Clobetasol propionate 7,5mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g | VD-24692-16 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
30 | Acemol fort | Acetaminophen 650 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24693-16 |
31 | Betalgine | Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 125 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 125 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 125 mcg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 80 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24694-16 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
32 | Calyptin F | Eucalyptol 200mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24695-16 |
33 | Eftimol 30 | Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 30mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24696-16 |
34 | Enafran 5 | Enalapril maleat 5mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24697-16 |
35 | Finasteride | Finasterid 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24698-16 |
36 | I-Zine | Mỗi 6 ml chứa: Tetrahydrozolin hydroclorid 3mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 6 ml | VD-24699-16 |
37 | Vitamin B1 F.T Pharma | Thiamin nitrat 250mg | Viên nén bao đường | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 8 viên | VD-24700-16 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang- Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
38 | Agichymo | Chymotrypsin (tương đương 4200 đơn vị Chymotrypsin USP) 4,2 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên | VD-24701-16 |
39 | Agimdogyl | Spiramycin 0,75 M IU; Metronidazol 125 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên | VD-24702-16 |
40 | Agimoti | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24703-16 |
41 | Aginolol 50 | Atenolol 50 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24704-16 |
42 | Agi-vitac | Acid ascorbic 500 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24705-16 |
43 | Agoflox | Ofloxacin 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24706-16 |
44 | Ihybes-H 300 | Irbesartan 300 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên | VD-24707-16 |
45 | Nystatab | Nystatin 500.000 IU | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên | VD-24708-16 |
46 | Ostagi 70 | Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat mononatri trihydrat) 70 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-24709-16 |
47 | Pantagi | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40 mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24710-16 |
48 | Racedagim 10 | Mỗi gói 1g chứa Racecadotril 10 mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1 gam | VD-24711-16 |
49 | Racedagim 30 | Mỗi gói 3g chứa Racecadotril 30 mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 3 gam | VD-24712-16 |
50 | Ribatagin 400 | Ribavirin 400 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên | VD-24713-16 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
51 | Avipeps | Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-24714-16 |
52 | Fisulty 1 g | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VD-24715-16 |
53 | Fisulty 2 g | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VD-24716-16 |
54 | Fragenem 0,5 g | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 0,5g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VD-24717-16 |
55 | Fragenem 1 g | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VD-24718-16 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
56 | Ambihep | Adefovir dipivoxil 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24719-16 |
57 | Maxxmucous-AB 30 | Mỗi gói 1,5g chứa Ambroxol hydrochlorid 30mg | Thuốc bột | 36 tháng | TCCS | Gói 1,5g. Hộp 10 gói, 30 gói và 100 gói | VD-24720-16 |
58 | Maxxwomen | Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat 91,37mg) 70 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 vỉ kẹp x 4 viên; hộp 3 vỉ kẹp x 4 viên; hộp 6 vỉ kẹp x 4 viên | VD-24721-16 |
15. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
59 | A.T Amikacin 250 | Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 250mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi 2ml. Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi 2ml. Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi 2ml (dung môi Nước cất pha tiêm) | VD-24722-16 |
60 | A.T Arginin 1000 | Arginin hydroclorid 1000mg/10ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 10ml | VD-24723-16 |
61 | A.T Arginin 400 | Arginin hydroclorid 400mg/10ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 10ml | VD-24724-16 |
62 | A.T Calci sac | Mỗi gói chứa: Tricalci phosphat 1650mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 3g | VD-24725-16 |
63 | A.T Calmax 500 | Calci lactat pentahydrat 500mg/10ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 10ml. Chai 60ml | VD-24726-16 |
64 | A.T Esomeprazol 40 inj | Esomeprazol (dưới dạng EsomeprazoI natri) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi 5ml. Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi 5ml; Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi 5ml (dung môi NaCl 0,9%) | VD-24727-16 |
65 | Famotidin 40mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 3 lọ, hộp 5 lọ x 5ml | VD-24728-16 | |
66 | Glutathion 300mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi. Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi. Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi. Dung môi: Nước cất pha tiêm | VD-24729-16 | |
67 | A.T Hydrocortisone | Hydrocortison (dưới dạng Hydrocortison natri succinat) 100mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi 2ml. Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi 2ml. Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi 2ml (dung môi Nước cất pha tiêm) | VD-24730-16 |
68 | A.T Neltimicin inj | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 2ml | VD-24731-16 |
69 | A.T Pantoprazol | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi 10ml. Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi 10ml. Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi 10ml (dung môi NaCl 0,9%) | VD-24732-16 |
70 | Antirova sac | Mỗi gói 3g chứa: Spiramycin 750000IU | Cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 3g | VD-24733-16 |
71 | Atersin | Terbutalin sulfat 1,5mg/5ml; Guaifenesin 66,5mg/5ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Hộp 1 chai 60ml | VD-24734-16 |
72 | Atigluco 500 | Glucosamin (dưới dạng glucosamin hydroclorid) 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-24735-16 |
73 | Atihepam 500 | L-Ornithin L-Aspartat 500mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-24736-16 |
74 | Atinila | N-Acetyl-DL-Leucin 500mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-24737-16 |
75 | Atipolar | Dexclorpheniramin maleat 2mg/5ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml | VD-24738-16 |
76 | Atizal | Dioctahedral smectite 3000mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, hộp 50 gói x 20ml | VD-24739-16 |
77 | Atizinc | Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 10mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24740-16 |
78 | Betahistin 16 A.T | Betahistin dihydrochlorid 16mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên | VD-24741-16 |
Fenofibrat 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-24742-16 | ||
80 | Fosfomycin A.T | Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) 1000mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi. Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi. Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi. Ống dung môi: Nước cất pha tiêm 10ml | VD-24743-16 |
81 | Metpredni 4 A.T | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-24744-16 |
82 | Paracetamol A.T | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-24745-16 |
83 | Telmisartan 80 A.T | Telmisartan 80 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-24746-16 |
16. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
84 | Covaprile Plus | Perindopril tert-butylamin 4mg; Indapamid 1,25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên; hộp 1 vỉ x 30 viên | VD-24747-16 |
85 | Effer-paralmax extra | Paracetamol 650mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên | VD-24748-16 |
86 | Losartan Boston 50 | Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-24749-16 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
87 | BFS-Tranexamic 500mg/10ml | Tranexamic acid 500mg/10ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 10 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml | VD-24750-16 |
88 | Golistin-enema for children | Monobasic natri phosphat (dưới dạng Monobasic natri phosphat.H2O) 10,63g/66ml; Dibasic natri phosphat (dưới dạng Dibasic natri phosphat .7H2O) 3,92g/66ml | Dung dịch thụt trực tràng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 66ml | VD-24751-16 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
89 | Cephalexin 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (xanh -vàng) | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24752-16 |
90 | Cetirizin 10 | Cetirizin hydroclorid 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | VD-24753-16 |
91 | Rabeprazol 10 | Rabeprazol natri 10mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24754-16 |
18.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long - Nhà máy sản xuất nang gelatin cứng rỗng (Đ/c: Số 21B, đường Phan Đình Phùng, phường 8, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
92 | Nang gelatin rỗng size 1 | Gelatin 73,758 mg | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | TCCS | Thùng carton chứa 100.000 nang gelatin rỗng size 1 | VD-24755-16 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
93 | Diazepam | Diazepam 5mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-24756-16 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
94 | Cledamed 150 | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 150 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 8 viên; Hộp 5 vỉ x 8 viên; hộp 10 vỉ x 8 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24758-16 |
95 | Daygra 100 | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-24759-16 |
96 | Daygra 50 | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên. | VD-24760-16 |
97 | Glotyl 100 | Fenofibrat 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 30 vỉ x 10 viên | VD-24761-16 |
98 | Mucimed | Eprazinon hydroclorid 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-24763-16 |
99 | Tinidamed | Tinidazol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 5 vỉ x 4 viên | VD-24764-16 |
100 | Tradophen | Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24765-16 |
101 | Zetamed | Ezetimib 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24766-16 |
20.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: số 29A Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
102 | Ceflodin 500 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 37 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24757-16 |
103 | Medsidin 125 | Mỗi gói 1,5g chứa: Cefdinir 125mg | Thuốc bột để uống | 24 tháng | USP 36 | Gói x 1,5g. Hộp 12 gói. hộp 20 gói, hộp 50 gói và hộp 100 gói | VD-24762-16 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê Hà Đông - TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 | Faszeen | Mỗi gói 2,5g chứa: Cefradin 250 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 2,5g | VD-24767-16 |
105 | Godartem | Artemether 80 mg; Lumefantrin 480 mg | Viên nén | 36 tháng | IP 5 | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VD-24768-16 |
106 | Hadozyl | Spiramycin 750000IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24769-16 | |
107 | Mecabamol | Methocarbamol 750mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-24770-16 |
108 | Mezagastro | Nizatidin 150 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24771-16 |
109 | Pacemin | Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-24772-16 |
110 | Podocef | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-24773-16 |
111 | Podus | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-24774-16 |
112 | Podus | Mỗi gói 1,5g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5 gam | VD-24775-16 |
113 | Polydoxancol | Mỗi lọ 5ml chứa: Dexamethason natri phosphat 5mg; Naphazolin nitrat 2,5mg; Cloramphenicol 25mg | Thuốc nhỏ mắt, mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 5ml | VD-24776-16 |
114 | Safetamol120 | Mỗi ống 5ml chứa: Paracetamol 120 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 5ml | VD-24777-16 |
115 | TH-Acetinde | Mỗi gói 1 gam chứa: Acetylcystein 100mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1,0 gam | VD-24778-16 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: 71 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
116 | Ofloxacin 0,3% | Ofloxacin 15mg/5ml | Thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ x 5ml | VD-24779-16 |
117 | Zyfacol | Kẽm sulfat 50mg/10ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | DĐNV IV | Hộp 1 lọ x 10ml | VD-24780-16 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
118 | Chlorpheniramine maleate 4mg | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên, chai 200 viên, chai 1000 viên | VD-24781-16 |
119 | Doxyclin | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg | Viên nang cứng (xanh-xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24782-16 |
120 | Mexcold 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-24783-16 |
121 | Ospamox 250 mg (CSNQ: Sandoz GmbH - Địa chỉ: Biochemiestrabe 10, A-6250 Kundl, Austria) | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg | Viên nang cứng (vàng vàng) | 48 tháng | TCCS | Hộp 100 vỉ x 10 viên | VD-24784-16 |
122 | Ospamox 500 mg (CSNQ: Sandoz GmbH - Địa chỉ: Biochemiestrabe 10, A-6250 Kundl, Austria) | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng (đỏ-vàng) | 48 tháng | TCCS | Hộp 100 vỉ x 10 viên | VD-24785-16 |
123 | Standacillin 500 mg (CSNQ: Sandoz GmbH - Địa chỉ: Biochemiestrabe 10, A-6250 Kundl, Austria) | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng (đỏ -trắng) | 48 tháng | TCCS | Hộp 100 vỉ x 10 viên | VD-24786-16 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
124 | Norfloxacin | Norfloxacin 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24787-16 |
125 | Thelizin | Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 25 viên | VD-24788-16 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
126 | Drotusc Forte | Drotaverin hydroclorid 80 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24789-16 |
127 | Mebratux | Eprazinon dihydroclorid 50mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-24790-16 |
128 | Respamxol 20 | Bambuterol hydroclorid 20mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-24791-16 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
129 | Amomid 250 mg/5 ml | Mỗi lọ 39g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 3,0 g | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ (chứa 39g bột pha 60 ml) | VD-24792-16 |
130 | Cefdinir 125mg | Mỗi gói 2,6g chứa Cefdinir 125mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 2,6 g | VD-24795-16 |
131 | Cefodomid 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên | VD-24796-16 |
132 | Midagentin 250/62,5 | Mỗi gói 3,5g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel) 62,5 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3,5g | VD-24800-16 |
133 | Midalexine 250 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24801-16 |
134 | Oxacilin 250mg | Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên | VD-24805-16 |
26.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
135 | Ampicillin 1g | Ampicillin (dưới dạng Ampicillin Natri) 1 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 50 lọ loại dung tích 8 ml; Hộp 10 lọ loại dung tích 15 ml | VD-24793-16 |
136 | Benzylpenicillin 1.000.000 IU | Benzylpenicillin natri 1000000 UI | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 50 lọ loại dung tích 8 ml | VD-24794-16 |
137 | Ceftriaxone 1g | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | hộp 10 lọ dung tích 15 ml | VD-24797-16 |
138 | Cefuroxime 0,75g | Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim natri) 0,75 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ loại dung tích 20 ml; hộp 10 lọ loại dung tích 15 ml | VD-24798-16 |
139 | Cotrimoxazol 480mg | Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 20 viên | VD-24799-16 |
140 | Naphazolin 0,05% | Naphazolin hydroclorid 2,5mg/5ml | Thuốc nhỏ mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml, hộp 1 lọ 10ml | VD-24802-16 |
141 | Netilmicin 150mg/3ml | Mỗi 3 ml dung dịch chứa Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 150 mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 3 ml | VD-24803-16 |
142 | Nước cất tiêm 10 ml | Nước để pha thuốc tiêm 10 ml | Dung môi pha tiêm | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 50 ống x 10 ml | VD-24804-16 |
143 | Salbutamol 2mg | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulphat) 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24806-16 |
144 | Sefonramid | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1,0 g; | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ dung tích 20 ml | VD-24807-16 |
145 | Vitamin C 1000mg/5ml | Acid ascorbic 1000mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 5 ml | VD-24808-16 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
146 | Cam thảo (phiến) | Cam thảo | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-24809-16 |
147 | Cát cánh (phiến) | Cát cánh | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-24810-16 |
148 | Câu kỷ tử | Câu kỷ tử | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-24811-16 |
149 | Đại táo | Đại táo | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-24812-16 |
150 | Lạc tiên | Lạc tiên | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-24813-16 |
151 | Leolen Forte | Cytidin-5'-disodium monophosphat 5mg; Uridin-5 '-trisodium triphosphat 3mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24814-16 |
152 | Para-OPC 250mg | Mỗi gói 860mg chứa: Paracetamol 250mg | Thuốc bột sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 860mg | VD-24815-16 |
153 | Sơn thù | Sơn thù | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-24816-16 |
154 | Thuốc trị sỏi thận Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo (tương ứng với Kim tiền thảo 2,4g) 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 60 viên | VD-24817-16 |
155 | Viên nhuận tràng OP.Liz | Cao đặc 150mg (tương ứng với thân rễ Đại hoàng 255mg, Phan tả diệp127,5mg, Bìm bìm biếc 127,5mg, Chỉ xác 30,75mg); Bột mịn cao mật heo 127,5mg; Bột mịn quả chỉ xác 33mg | Viên nén bao | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-24818-16 |
28. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
156 | Actorisedron 75 | Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-24819-16 |
157 | Alipid 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24820-16 |
158 | Atovast 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24821-16 |
159 | Babi B.O.N | Vitamin D3 (cholecalciferol) 400IU/0,4ml | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 12ml | VD-24822-16 |
160 | Centocalcium Plus Mg | Vitamin D3 (Cholecalciferol) 125IU; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 5mg; Magnesi (Magnesi oxyd) 40mg; Kẽm (Kẽm oxyd) 5mg; Đồng (Đồng gluconat) 0,5mg; Boron (Natri tetraborat decahydrat) 0,5mg; Mangan (Mangan gluconat dihydrat) 0,5mg; Calci (Calci citrat) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 30 viên | VD-24823-16 |
161 | Clocardigel 75 | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-24824-16 | |
162 | Dobutil argin 10 | Perindopril arginine 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24825-16 |
163 | Fenofib 200 | Fenofibrat (dưới dạng vi hạt chứa 66% (kl/kl) fenofibrat) 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 7 vỉ x 4 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-24826-16 |
164 | Linorip 10 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg | Viên nén | 36 tháng | USP 36 | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24827-16 |
165 | Lodimax 10 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24828-16 |
166 | Motidram | Cinnarizin 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24829-16 |
167 | Opeclari 500 | Clarithromycin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 5 vỉ x 6 viên | VD-24830-16 |
168 | Opelodil | Mỗi 5ml chứa: Loratadin 5mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml | VD-24831-16 |
169 | Opemitin | Ebastin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24832-16 |
170 | Opemucol 0,3% | Mỗi 5ml chứa: Ambroxol HCl 15mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 90ml | VD-24833-16 |
171 | Retrozidin 20 | Trimetazidin hydrochlorid 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24834-16 |
172 | Rosuliptin 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-24835-16 |
173 | Toplife Mg B6 | Mỗi 10ml chứa: Magnesi lactat dihydrat 186mg; Magnesi pidolat 936mg; Pyridoxin HCl 10mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống 10ml | VD-24836-16 |
174 | Toplife Mg-B6 | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24837-16 |
175 | Usolin 200 | Acid Ursodeoxycholic 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VD-24838-16 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, Đường 2, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, Đường 2, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
176 | Fumagate | Mỗi gói 10g chứa: Magnesi hydroxyd 800mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ dịch 30%) 80mg; Nhôm hydoxyd (dưới dạng nhôm hydroxit gel) 400mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Gói 10 g. Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, và hộp 50 gói | VD-24839-16 |
177 | Omcetti 300 mg | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 34 | Vỉ 10 viên, hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ và hộp 10 vỉ. Vỉ 4 viên, hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ và hộp 5 vỉ. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên và chai 200 viên | VD-24840-16 |
178 | Sudopatin | Mỗi ống 5ml chứa: Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 50 mcg; Sắt (dưới dạng sắt sulfat) 15mg; Calci glycerophosphat 12,5mg; Magnesi gluconat 4mg; Lysin HCl 12,5mg; Vitamin A (Retinol palmitat) 2500 IU; Vitamin D3 (Cholecalciferol) 200 IU; Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 10 mg; Vitamin B2 (Riboflavin sodium phosphat) 1,25 mg; Vitamin B3 (Niacinamid) 12,5 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 5 mg; | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Ống 5ml. Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống | VD-24841-16 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
179 | Dầu khuynh diệp phong nha | Mỗi 15 ml chứa: Eucalyptol 12,6g | Dầu xoa | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 15 ml, 25 ml; vỉ 1 chai 25 ml | VD-24842-16 |
180 | Fluopas | Mỗi 10 g chứa: Fluocinolon acetonid 0,0025g | Thuốc mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-24843-16 |
181 | Liệu trường phong | Mỗi 10 g chứa: Tinh dầu bạc hà 2,6g; Tinh dầu tràm 1g; Tinh dầu long não 0,8g; Tinh dầu quế 0,5g; Tinh dầu hương nhu 0,15g | Cao xoa | 60 tháng | TCCS | Hộp thiếc 10 gam; hộp 1 lọ 20 gam | VD-24844-16 |
182 | Quantopic 0,03% | Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 3mg | Thuốc mỡ bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam, 20 gam | VD-24845-16 |
183 | Tetracyclin 1% | Mỗi 3 g chứa: Tetracyclin hydroclorid 0,03g | Thuốc mỡ tra mắt | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 tuýp, 100 tuýp x 3 gam; hộp 1 tuýp, 100 tuýp x 5 gam | VD-24846-16 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
184 | Rotundin 30 | Rotundin 30mg | Viên nén | 36 tháng | TGCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24847-16 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, TP. HCM - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, TP. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
185 | Gabarica 400 | Gabapentin 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24848-16 |
186 | Migtana 50 | Sumatriptan 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24849-16 |
187 | SaVi Albendazol 200 | Albendazol 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-24850-16 |
188 | SaVi Eprosartan 400 | Eprosartan (dưới dạng Eprosartan mesylat) 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24851-16 |
189 | SaVi Lisinopril 5 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24852-16 |
190 | SaViCertiryl | Cetirizin (dưới dạng Cetirizin dihydroclorid) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 200 viên, chai 100 viên | VD-24853-16 |
191 | SaViDimin | Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 1 chai 60 viên | VD-24854-16 |
192 | SaViPamol 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 200 viên, chai 500 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24855-16 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
193 | Glucosamin sulfat 500mg | Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat NaCl tương đương Glucosamin base 392,6mg) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-24856-16 |
194 | Lamivudine 150mg | Lamivudin 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-24857-16 |
195 | Omaride | Sulpirid 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 15 viên | VD-24858-16 |
196 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (xanh dương-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên; hộp 1 chai x 200 viên; hộp 1 chai x 500 viên | VD-24859-16 |
197 | Vudu-paracetamol | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 500 viên | VD-24860-16 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
198 | Arterakine | Dihydroartemisinin 20mg/5ml; Piperaquin phosphat 160mg/5ml | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ bột thuốc để pha thành 60ml hỗn dịch | VD-24861-16 |
199 | Biotin 5mg | Biotin 5mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24862-16 |
200 | Lidocain 40 | Lidocain hydroclorid 40mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ống, hộp 100 ống x 2ml | VD-24863-16 |
201 | Lyris 2g | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2000mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 36 | Hộp 10 lọ | VD-24864-16 |
202 | Nước cất tiêm 10ml | Nước cất pha tiêm 10ml | Dung dịch tiêm | 48 tháng | BP 2012 | Hộp 50 ống x 10 ml | VD-24865-16 |
203 | Parazacol 1000 | Paracetamol 1000mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Lọ 100ml | VD-24866-16 |
204 | Parazacol 500 | Paracetamol 500mg/50ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Lọ 50ml | VD-24867-16 |
205 | Trikapezon | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 37 | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống nước cất tiêm 5ml. Hộp 1 lọ thuốc, hộp 10 lọ thuốc. Nước cất tiêm: VD-23675-15 | VD-24868-16 |
206 | Trikaxon IM | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1000mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống Lidocain 1% 3,5ml | VD-24869-16 |
207 | Vitamin C 500mg | Acid ascorbic 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24870-16 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
208 | Mexiprim 5 | Montelukast 100% (dưới dạng Montelukast natri) 5mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-24871-16 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16, Lê Đại Hành, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, TP. Hải Phòng - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28, đường 351, xã Nam Sơn, huyện An Dương, TP. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
209 | Foritakane | Cao khô bạch quả 40mg (tương đương 8,8mg flavonoid toàn phần) | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-24872-16 |
210 | Hoàn bổ thận âm TW3 | Mỗi túi 5g chứa: Thục địa 0,75 g; Táo chua 0,45g; Hoài sơn 0,40g; Khiếm thực 0,35g; Thạch hộc 0,30g; Tỳ giải 0,25g | Hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 7 túi x 5g; Hộp 10 túi x 5g; Hộp 10 túi x50g | VD-24873-16 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương (Đ/c: Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
211 | Bisalaxyl | Bisacodyl 5mg | Viên nén bao đường tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-24874-16 |
212 | Bixovom 8 | Bromhexin hydroclorid 8mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên | VD-24875-16 |
213 | Lamivudin 150mg | Lamivudin 150mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24876-16 |
214 | Magdivix | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-24877-16 |
215 | Nystatin 500.000I.U | Nystatin 500000IU | Viên bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 8 viên; hộp 10 vỉ x 8 viên; chai 100 viên; chai 500 viên | VD-24878-16 |
216 | Prednison 5mg | Prednison 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên; hộp 10 vỉ x 20 viên; chai 200 viên, chai 500 viên | VD-24879-16 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình,Hà Nội - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
217 | Hương Phụ | Thân rễ Hương Phụ | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg | VD-24880-16 |
218 | Neurolaxan - B | Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200 mcg; Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 100 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl ) 200 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24881-16 |
219 | Sexapil | Sildenatil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-24882-16 |
220 | Tocemux | Acetylcystein 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24883-16 |
221 | Tovalgan Ef | Paracetamol 500 mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 1 tuýp x 5 viên; hộp 2 tuýp x 5 viên; hộp 1 tuýp x 10 viên | VD-24884-16 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
222 | Di-angesic codein 30 | Paracetamol 500 mg; Codein phosphat hemihydrat 30 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; chai 100 viên. | VD-24885-16 |
223 | Glucosamine 250mg | Glucosamin (dùng dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-24886-16 |
224 | Prednisolone 5mg | Prednisolone 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 300 viên, chai 500 viên | VD-24887-16 |
225 | Prednisolone 5mg | Prednisolone 5 mg | Viên nén màu vàng | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 300 viên, chai 500 viên | VD-24888-16 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
226 | Amoxicilin 500 mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng (cam-cam) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, 500 viên | VD-24889-16 |
227 | Cephalexin 500 mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (trắng-xanh lá) | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, 500 viên | VD-24890-16 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
228 | Chloramphenicol 250 mg | Chloramphenicol 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Vỉ 10 viên -Hộp 10 vỉ, Hộp 20 vỉ | VD-24891-16 |
229 | Fenbrat 100 | Fenofibrat 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24892-16 |
230 | Gadoxime 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24893-16 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn - Hà Nội - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
231 | Doripenem 500mg | Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 500mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ, Hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CT CPDP Trung Ương 2-Dopharma, SĐK: VD-18637-13), Hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CT TNHH MTV 120- Armepharco, SĐK: VD-22389-15) | VD-24894-16 |
232 | Oxacilin 2g | Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 2g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ, Hộp 1 lọ + 4 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CTCPDP Trung Ương 2-Dopharma, SĐK: VD-18637-13), Hộp 1 lọ + 4 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CT TNHH MTV120- Armepharco, SĐK:VD-22389-15) | VD-24895-16 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vian (Đ/c: Số 4 B3, tập thể Z179, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, Hà Nội - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
233 | Siro ho Haspan | Mỗi chai 100ml chứa: Cao khô lá thường xuân (tương đương 3,62g lá thường xuân) 700mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 70ml, 90ml, 100ml | VD-24896-16 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
234 | Atropin sulfat | Mỗi 1ml chứa: Atropin sulfat 0,25mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP37 | Hộp 100 ống x 1ml | VD-24897-16 |
235 | Calci clorid | Mỗi ống 5ml chứa: Calci clorid dihydrat (dưới dạng Calci clorid hexahydrat) 500mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 5 ống 5ml | VD-24898-16 |
236 | Dimedrol | Mỗi ống 1ml chứa: Diphenhydramin hydroclorid 10mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 100 ống x 1ml | VD-24899-16 |
237 | Glucose 30% | Mỗi ống 5ml chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat) 1,5g | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 5 ống 5ml | VD-24900-16 |
238 | Lidocain | Mỗi ống 2ml chứa: Lidocain hydroclorid 40mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 100 ống x 2ml | VD-24901-16 |
239 | Noradrenalin | Mỗi ống 1ml chứa: Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) 1mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; hộp 2 vỉ x 5 ống x 1ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | VD-24902-16 |
240 | Nước cất tiêm | Nước cất pha tiêm 2ml | Dung môi pha tiêm | 48 tháng | TCCS | Hộp 100 ống x 2ml | VD-24903-16 |
241 | Nước cất tiêm | Nước cất pha tiêm 5ml | Dung môi pha tiêm | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml | VD-24904-16 |
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochlorid) 500mg | Thuốc tiêm bột đông khô | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 5 lọ; hộp 10 lọ | VD-24905-16 | |||
243 | Vincerol 4mg | Acenocoumarol 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24906-16 |
244 | Vincotine | Mỗi ống 1ml chứa: Biotin 5mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 6 ống x 1ml | VD-24907-16 |
245 | Vingomin | Mỗi ống 1ml chứa: Methylergometrin maleat 0,2mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống 1ml; hộp 1 vỉ x 10 ống 1 ml; hộp 5 vỉ x 10 ống 1ml | VD-24908-16 |
246 | Vinphatex 300 | Mỗi 2ml chứa: Cimetidin (dưới dạng Cimetidin HCl) 300mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP37 | Hộp 1 vỉ x 10 ống 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống 2ml | VD-24909-16 |
247 | Vitamin B12 | Mỗi ống 1ml chứa: Vitamin B12 1000mcg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 100 ống x 1ml | VD-24910-16 |
248 | Vitamin B6 | Mỗi ống 1ml chứa: Pyridoxin hydroclorid 100mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 100 ống x 1ml | VD-24911-16 |
249 | Vitamin B6 | Mỗi ống 1ml chứa: Pyridoxin hydroclorid 25mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 100 ống x 1ml | VD-24912-16 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
250 | Cao lộng thiên vương bổ tâm T&T | Mỗi 125 ml cao lỏng chứa dịch chiết từ dược liệu tương đương: Sinh địa 36 g; Toan táo nhân 9 g; Thiên môn đông 9 g; Bá tử nhân 9g; Đan sâm 4,5 g; Đảng sâm 4,5 g; Viễn chí 4,5 g; Ngũ vị tử 9 g; Đương quy 9 g; Mạch môn 9 g; Huyền sâm 4,5 g; Bạch linh 4,5 g; Cát cánh 4,5 g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 125ml | VD-24913-16 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
251 | Cao xoa định thống | Mỗi 8g cao chứa: Menthol 0,3817mg; Camphor 1,0928mg; Tinh dầu bạc hà 1,1974mg; Tinh dầu tràm 0,5020mg; Tinh dầu quế 0,2562mg; Methyl salicylat 1,4484mg | Cao xoa | 36 tháng | TCCS | Hộp 8g, 15g, 20g cao xoa | VD-24914-16 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
252 | Colchicine 1 mg | Colchicin 1mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 20 viên | VD-24915-16 |
253 | Sachenyst | Mỗi 1 g chứa: Nystatin 25.000IU | Thuốc cốm rơ miệng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1g | VD-24916-16 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
254 | Aspartam | Mỗi 1 g chứa: Aspartam 35mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 1 gam | VD-24917-16 |
255 | Atafed'S | Pseudoephedrin hydroclorid 60mg; Triprolidin hydroclorid 2,5mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 20 viên; chai 30 viên, 50 viên, 60 viên, 100 viên | VD-24918-16 |
256 | Tangelan | N-Acetyl-D,L-Leucin 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 6 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 4 viên; chai 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-24919-16 |
257 | Vacoacilis 20 | Tadalafil 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 1 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 25 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 6 viên | VD-24920-16 |
258 | Vacodomtium 10 | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-24921-16 |
259 | Vaco-Pola6 | Dexclorpheniramin maleat 6mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-24922-16 |
260 | Vitamin B1 50 | Thiamin nitrat 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-24923-16 |
261 | Vitamin B6 250 | Pyridoxin hydroclorid 250mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-24924-16 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
262 | Bạch chỉ phiến | Bạch chỉ | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-24925-16 |
263 | Cúc hoa vàng | Cúc hoa vàng | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-24926-16 |
264 | Độc hoạt tang ký sinh. VT | Mỗi 5g hoàn cứng chứa: Độc hoạt 0,5g; Xuyên khung 0,5g; Thục địa 0,5g; Ngưu tất 0,5g; Đương quy 0,25g; Phục linh 0,25g; Tế tân 0,1g; Tang ký sinh 0,5g; Bạch thược 0,5g; Đỗ trọng 0,5g; Tần giao 0,5g; Phòng phong 0,25g; Quế chi 0,25g; Cam thảo 0,1g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 5g, hộp 1 lọ 50g | VD-24927-16 |
265 | Hồng hoa | Hồng hoa | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-24928-16 |
266 | Kim tiền thảo Vinacare 250 Soft | Cao khô kim tiền thảo (11:1) 250mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24929-16 |
267 | Nemicollyre | Mỗi 5ml chứa: Neomycin base (dưới dạng Neomycin base) 17mg; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg | Thuốc nhỏ mắt, mũi, tai | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml, hộp 1 lọ 8ml | VD-24930-16 |
268 | Redgamax | Curcuminoid 250 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 12 vỉ x 5 viên | VD-24931-16 |
269 | Trần bì thái sợi | Trần bì | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-24932-16 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
270 | DnaStomat | Omeprazol (dưới dạng pellet Omeprazol 8,5%) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 14 viên | VD-24933-16 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
271 | Bifumax 750 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 8ml; hộp 10 lọ | VD-24934-16 |
272 | Biragan Kids 325 | Mỗi gói 3g chứa: Paracetamol 325mg | Thuốc bột sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3g | VD-24935-16 |
273 | Cefubi -100DT | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | USP37 | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24936-16 |
274 | Eyetamin | Mỗi lọ 10ml chứa: Thiamin HCl 5mg; Riboflavin natri phosphat 0,5mg; Nicotinamid 40mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10ml | VD-24937-16 |
275 | Kingloba | Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo siccum tương ứng với 1,6g dược liệu lá bạch quả) 40mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24938-16 |
276 | Oraptic | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 10ml | VD-24939-16 |
277 | Vitamin C 500 | Vitamin C 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Lọ 100 viên | VD-24940-16 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
278 | Amoxicilin 500 mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-24941-16 |
279 | Prednisolon | Prednisolon 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Lọ 500 viên | VD-24942-16 |
280 | Therodol | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-24943-16 |
281 | Vidoca | Albendazol 400mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-24944-16 |
282 | Vitamin B6 10 mg | Pyridoxin HCl 10 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên | VD-24945-16 |
52.2 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bẳc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
283 | Thekan | Cao khô lá bạch quả (tương ứng không ít hơn 9,6mg flavonoid) 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-24946-16 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
284 | Gel Erythromycin 4% | Mỗi 10 mg chứa: Erythromycin 400mg | Gel bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 g, 30 g | VD-24947-16 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
285 | Amoxicillin 250mg | Mỗi gói 2,5g chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2,5g | VD-24948-16 |
286 | Cimefidine 300mg | Cimetidin 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Chai 100 viên | VD-24949-16 |
287 | Levotanic 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 5 viên, hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24950-16 |
288 | Mỗi ống hít chứa: Menthol 504mg; Camphor 119mg; Methyl salicylat 19mg | Ống hít | 24 tháng | TCCS | Vỉ 6 ống hít | VD-24951-16 | |
289 | Mekoamin | Mỗi chai 250ml chứa: L-Isoleucin 450mg; L-Lysin HCl 1850mg; L-Tryptophan 150mg; L-Threonin 450mg; L-Valin 500mg; L-Phenylalanin 725mg; L-Methionin 600mg; L-Leucin 1025mg; Glycin 850mg; L-Arginin HCl 675mg; L-Histidin HCl . H2O 325mg; Xylitol 12500mg | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | TCCS | Chai 250ml, chai 500ml | VD-24952-16 |
290 | Sumatriptan MKP 50 | Sumatriptan 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 6 viên, hộp 2 vỉ x 6 viên, hộp 3 vỉ x 6 viên | VD-24953-16 |
291 | Taginko | Cao khô lá bạch quả (chứa 24% flavonol glycosides) 40mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24954-16 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int'l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int'l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
292 | Carvedol 12.5 | Carvedilol 12,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên | VD-24955-16 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
293 | Acyclovir | Mỗi 5 g chứa: Aciclovir 250mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam | VD-24956-16 |
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
294 | Ceftanir | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên, hộp 2 vỉ x 4 viên | VD-24957-16 |
295 | Cephalexin PMP 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (đỏ -vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24958-16 |
296 | Diaprid 2 | Glimepirid 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-24959-16 |
297 | Droxicef 500mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (tím -xám) | 36 tháng | USP 35 | Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên | VD-24960-16 |
298 | Droxikid | Mỗi gói 3g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3g, hộp 25 gói x 3g, hộp 14 gói x 3g, hộp 24 gói x 3g | VD-24961-16 |
299 | Gentastad 80mg | Mỗi ống 2ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 50 ống tiêm x 2ml | VD-24962-16 |
300 | Kisinstad | Alpha-chymotrypsin 5mg (tương đương 5000 đơn vị USP) | Thuốc bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 lọ kèm 5 ống dung môi NaCl 0,9% 2ml | VD-24963-16 |
301 | Lincomycin 500mg | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500 mg | Viên nang cứng (xanh đậm - đỏ) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24964-16 |
302 | Negacef 250 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-24965-16 |
303 | Negacef 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-24966-16 |
304 | PymeClarocil 250 | Clarithromycin 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-24967-16 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
305 | Lamotel 80 | Telmisartan 80mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24968-16 |
306 | Tranliver | Ademetionin (dưới dạng Ademetionin disulfat tosylat) 500mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-24969-16 |
59. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
307 | Kedermfa | Mỗi tuýp 5g chứa: Ketoconazol 100mg; Neomycin sulfat 25.000 UI | Kem bôi ngoài da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 5g | VD-24970-16 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trong thiết bị y tế Thuận Phát (Đ/c: Lô 44, TT2B, Khu đô thị mới Văn Quán, p. Phúc La, q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
308 | Hương liên viên hoàn TP | Mỗi gói 5g chứa: Hoàng liên 2g; Mộc hương 2g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 5g | VD-24971-16 |
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
309 | Bát vị quế phụ | Cao Phụ tử (tương đương 37,7mg Phụ tử) 7,7mg; Cao dược liệu (tương đương: Thục địa 217mg; Hoài sơn 109mg; Sơn thù 109mg; Bạch linh 82mg; Trạch tả 82mg) 283mg; Bột mẫu đơn bì 84mg; Bột quế 28mg | Viên nang cứng | 48 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-24972-16 |
61.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
310 | Leivis | Mỗi tuýp 10g chứa: Ketoconazol 200mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-24973-16 |
311 | Lubrex | Glucosamin hydroclorid (tương đương glucosamin 207,8mg) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 80 viên | VD-24974-16 |
312 | Lubrex- F | Glucosamin hydroclorid (tương đương glucosamin 415,6 mg) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-24975-16 |
313 | Nostravin | Xylometazolin hydroclorid 0,05% (kl/tt) | Dung dịch nhỏ mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 8ml | VD-24976-16 |
314 | Periosyn | Perindopril erbumin 4mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 30 viên | VD-24977-16 |
315 | Traphalucin | Fluocinolon acetonid 2,5mg/10g | Thuốc mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-24978-16 |
316 | Vitamin E 400 mg | Vitamin E (alpha tocopheryl acetat) 400mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24979-16 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
317 | Ampicillin 500 mg | Ampicillin (dưới dạng Ampicillin trihydrat compacted) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-24980-16 |
318 | Cefadroxil 500 mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compacted) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-24981-16 |
319 | Dobenzic | Mỗi 1,5g chứa: Dibencozid 2mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1,5 gam | VD-24982-16 |
320 | Dodizy 8 mg | Betahistin dihydrochlorid 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 25 viên | VD-24983-16 |
321 | Domecor 5 mg | Bisoprolol fumarat 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24984-16 |
322 | Domecor plus 5 mg/6,25 mg | Bisoprolol fumarat 5mg; Hydrochlorothiazid 6,25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24985-16 |
323 | Dometin 5 mg | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-24986-16 |
324 | Domever 25 mg | Spironolacton 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24987-16 |
325 | Doropycin 3 MlU | Spiramycin 3.000.000 IU | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 5 viên; chai 100 viên, chai 150 viên | VD-24988-16 |
326 | Dorotyl 500 mg | Mephenesin 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 12 viên | VD-24989-16 |
327 | Lincomycin 500 mg | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg | Viên nang cứng | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-24991-16 |
62.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố, An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
328 | Hà thủ ô | Cao Hà thủ ô đỏ chế (tương đương 2.000mg Hà thủ ô đỏ chế) 154mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24990-16 |
63. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
329 | Frantamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24992-16 |
64. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
330 | Benzatique 5 | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24993-16 |
331 | Lertésion | Repaglinid 1mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24994-16 |
332 | Meyeramic 500 | Acid tranexamic 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24995-16 |
65. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
333 | Bustidin 20 | Trimetazidin dihydroclorid 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 30 viên | VD-24996-16 |
334 | Raceca 100mg | Racecadotril 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên | VD-24997-16 |
66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông dược Phúc Hưng (Đ/c: 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
335 | Bổ gan P/H | Cao đặc diệp hạ châu 125mg; Cao đặc Bồ bồ 100mg; Cao đặc chi tử 25mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 60 viên; hộp 1 lọ x 100 viên; hộp 2 vỉ x 20 viên; hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-24998-16 |
336 | Siro Bổ tỳ P/H | Mỗi 100ml siro chứa cao lỏng dược liệu chiết từ: đảng sâm 15g; Bạch linh 10g; Bạch truật 15g; Cát cảnh 12g; Mạch nha 10g; Cam thảo 6g; Long nhãn 6g; Trần bì 4g; Liên nhục 4g; Sa nhân 4g; Sử quân tử 4g; Bán hạ 4g | Siro thuốc | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 90ml; hộp 1 lọ x 100ml; hộp 1 lọ x 25ml | VD-24999-16 |
337 | Thấp khớp hoàn P/H | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 230 viên; hộp 1 lọ x 200 viên | VD-25000-16 | |
338 | Trĩ linh hoàn P/H | Đảng sâm 0,8g; Hoàng kỳ 0,7g; Bạch truật 0,7g; Đương quy 0,5g; Trần bì 0,5g; Cam thảo 0,4g; Trắc bách diệp 0,4g; Thăng ma 0,4g; Hòe hoa 0,2g | Hoàn cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 5g | VD-25001-16 |
67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
339 | Miprotone-F | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25002-16 | |
340 | Neubatel-forte | Gabapentin 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-25003-16 |
68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324/10F Hoàng Quốc Việt, KTTCN Cái Sơn, Hàng Bàng, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324/10F Hoàng Quốc Việt, KTTCN Cái Sơn, Hàng Bàng, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
341 | Cortimax | Mỗi lọ 8g chứa: Triamcinolon acetonid 0,008g; Cloramphenicol 0,16g | Kem bôi ngoài da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 8g | VD-25004-16 |
342 | Jordapol | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 500 viên | VD-25005-16 |
343 | Tomax Genta | Mỗi tuýp 6g chứa: Clotrimazol 0,06g; Triamcinolon acetonid 0,006g; Gentamicin sulfat 0,006g | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 6g | VD-25006-16 |
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25007-16 | |||
345 | Cảm cúm-f | Mỗi viên chứa 174 mg cao khô dược liệu tương đương: Thanh cao 485 mg; Tía tô 273 mg; Kinh giới 273 mg; Địa liền 213 mg; Thích gia đằng 213 mg; Kim ngân hoa 173 mg; Bạc hà 90 mg; Bột mịn dược liệu bao gồm: Kim ngân hoa 100 mg; Thích gia đằng 60 mg; Thanh cao 60 mg; Địa liền 60 mg | Viên nag cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25008-16 |
346 | Dạ dày tá tràng-f | Phèn chua 500 mg; Mai mực 274 mg; Cao khô Huyền hồ sách (tương đương Huyền hồ sách 126 mg) 40 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên | VD-25009-16 |
347 | Ngân kiều giải độc | Môi viên chứa 150 mg cao khô dược liệu tương đương: Kim ngân hoa 284 mg; Liên kiều 284 mg; Cát cánh 240 mg; Đạm đậu xị 200 mg; Ngưu bàng tử 180 mg; Kinh giới 160 mg; Đạm trúc diệp 160 mg; Cam thảo 140 mg; Bạc hà 24 mg; Bột mịn dược liệu bao gồm: tim ngân hoa 116 mg; Liên kiều 116 mg; Ngưu bàng tử 60 mg; Cam thảo 60 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25010-16 |
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: B19, D6 Khu Đô thị mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
348 | Phúc can thanh | Cao khô dược liệu (12:1) 0,267g tương đương với: Long đởm 0,4g; Sài hồ 0,4g; Hoàng cầm 0,2g; Trạch tả 0,4g; Xa tiền tử 0,2g; Đương quy 0,2g; Cam thảo 0,2g; Nhân trần 0,4g; Actiso 0,4g; Chi tử 0,2g; Sinh địa 0,2g; | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-25011-16 |
349 | Trường xuân bảo | Cao khô dược liệu (12:1) 0,32g tương đương với: Hương phụ 0,6g; Ích mẫu 0,6g; Ngải cứu 0,6g; Xuyên khung 0,4g; Đương quy 0,3g; Bạch thược 0,3g, Sinh địa 0,3g; Nhân sâm 0,2g; Bạch linh 0,2g; Bạch truật 0,2g; Cam thảo 0,15g; | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-25012-16 |
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn (Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, Phường 14, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
350 | Fexofenadin 120-HV | Fexofenadine HCl 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25013-16 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
351 | Bổ thận âm nhất nhất | Cao khô dược liệu (tương đương với: Thục địa 1500mg; Sơn thù 750mg; Hoài sơn 750mg; Mẫu đơn bì 600mg; Trạch tả 600mg; Phục linh 600mg; Mạch môn 600mg; Thạch hộc 450mg; Đỗ trọng 450mg; Ngưu tất 450mg) 520mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên | VD-25014-16 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
352 | Tiram | Tiropramid HCl 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25015-16 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tam Long (Đ/c: 103/109 Trường Chinh, P.Đồng Hòa, Q.Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Tam Long (Đ/c: 103/109 Trường Chinh, P.Đồng Hòa, Q.Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
353 | Gelatin | Gelatin | Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | DĐVN IV | Bao 20kg | VD-25016-16 |
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Trường Khang (Đ/c: 163/30 Thành Thái, phường 14, quận 10, TP. Hồ Chí Minh)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
354 | Netilmicin 150 mg/50 ml | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 150mg/50ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi 50 ml | VD-25017-16 |
355 | Netilmicin 300 mg/100 ml | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 300mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi 100 ml | VD-25018-16 |
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C- KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C- KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
356 | Alphadaze - Nic | Chymotrypsin 4200 đơn vị USP | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên | VD-25019-16 |
357 | Prednison Caps | Prednison 5mg | Viên nang cứng (vàng -cam) | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-25020-16 |
358 | Prednison Caps | Prednison 5mg | Viên nang cứng (xanh -trắng ngà) | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-25021-16 |
359 | Tinidazol | Tinidazol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-25022-16 |
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
360 | Dismolan 200mg/8ml | N-Acetylcystein 200mg/8ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 8ml | VD-25023-16 |
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
361 | Azihasan 250 | Azithromycin 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 6 viên; Hộp 10 vỉ x 6 viên | VD-25024-16 |
362 | Effer - Acehasan 100 | Acetylcystein 100mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 4 viên; Hộp 20 vỉ x 4 viên | VD-25025-16 |
363 | Rosuvas Hasan 5 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25026-16 |
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do,KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
364 | Adefovir Stada 10 mg | Adefovir dipivoxil 10mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên | VD-25027-16 |
365 | Sulpiride Stada 50 mg | Sulpirid 50 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-25028-16 |
366 | Trimetazidine Stada 35 mg MR | Trimetazidin dihydroclorid 35mg | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-25029-16 |
367 | Valsartan Stada 160 mg | Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25030-16 |
79.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
368 | Acyclovir Stada cream | Mỗi tuýp 5g kem chứa: Acyclovir 250mg | Kem bôi da | 24 tháng | BP 2012 | Hộp 1 tuýp 5g | VD-25031-16 |
369 | Albendazol Stada 400 mg | Albendazol 400mg | Viên nhai | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-25032-16 |
370 | Dibencozid Stada | Mỗi gói 1,5g cốm chứa: Dibencozid 2mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1,5g | VD-25033-16 |
371 | Nevitrio 30 | Stavudin 30mg; Lamivudin 150mg; Nevirapin 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên | VD-25034-16 |
372 | Partamol Tab. | Paracetamol 500mg | Viên nén | 60 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 200 viên, chai 300 viên, chai 500 viên | VD-25035-16 |
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B- Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B- Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
373 | Mibeplen 5mg | Felodipin 5 mg | Viên nén bao phim tác dụng kéo dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25036-16 |
374 | Parahasan Suppositories 150 | Paracetamol 150mg | Thuốc đạn | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 05 viên; Hộp 05 vỉ x 05 viên | VD-25037-16 |
375 | Parahasaa Suppositories 300 | Paracetamol 300mg | Thuốc đạn | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 05 viên; Hộp 05 vỉ x 05 viên | VD-25038-16 |
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
376 | Apharova | Spiramycin 1.500.000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-25039-16 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
377 | Glumeron 30 MR | Gliclazid 30mg | Viên nén giải phóng có kiểm soát | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-25040-16 |
378 | Hapenxin capsules | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (xanh -tím) | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-25041-16 |
379 | Levocetirizin | Levocetirizin dihydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25042-16 |
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
380 | Philcefin | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 35 | Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml | VD-25043-16 |
381 | Prascal | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 35 | Hộp 10 lọ | VD-25045-16 |
382 | Ribotacin | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 35 | Hộp 10 lọ | VD-25046-16 |
83.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
383 | Philurso | Acid ursodeoxycholic 50mg; Thiamin nitrat 10mg; Riboflavin 5mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-25044-16 |
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
84.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
384 | Taericon | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 35 | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-25047-16 |
85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: 22H1 đường số 40, khu dân cư Tân Quy Đông, phường Tân Phong, quận 7, TP. HCM - Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
385 | Nasomom - 4 tinh dầu | Mỗi chai 70ml chứa: Natri clorid 630mg | Dung dịch vệ sinh mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 70ml | VD-25048-16 |
386 | Nasomom - 4 tinh dầu trẻ em | Mỗi chai 70ml chứa: Natri clorid 630mg | Dung dịch vệ sinh mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 70mI | VD-25049-16 |
387 | Nasomom trẻ em | Mỗi chai 70ml chứa: Natri clorid 630mg | Dung dịch vệ sinh mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 70ml | VD-25050-16 |
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Robinson Pharma USA (Đ/c: 63 A, Lạc Long Quân, P10, Q. Tân Bình, TP. HCM - Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
388 | Robcipro | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | VD-25051-16 | |
389 | Robnadol | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (tím -tím) | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 200 viên | VD-25052-16 |
390 | Robvita C | Vitamin C (Acid ascobic) 500mg | Viên nang cứng (đen -cam bạc) | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên nang cứng | VD-25053-16 |
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
391 | Remos IB | Mỗi 10 g chứa: Allantoin 20mg; Crotamiton 500mg; Isopropylmethylphenol 10mg; L-Menthol 350mg; Prednisolon valerat acetat 15mg | Gel bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-25054-16 |
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
392 | Phenergan | Promethazin (tương đương Promethazin HCl 0,113g) 0,1g | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 90ml | VD-25055-16 |
89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Đ/c: 3/38/40 Thành Thái, P.14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, Hòa Lợi, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
393 | Dagroc | Dutasterid 0,5mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25056-16 |
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
394 | Abochlorphe | Chlorpheniramin maleat 4mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Lọ 500 viên | VD-25057-16 |
395 | Chlorpheniramin | Chlorpheniramin maleat 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Lọ 500 viên, lọ 1000 viên | VD-25058-16 |
396 | Rutin-Vitamin C | Rutin 50mg; Acid ascorbic 50mg | Viên nén bao đường | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25059-16 |
397 | Tanadotuxsin | Paracetamol 500mg; Phenylephrin HCl 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên | VD-25060-16 |
398 | Tanamaloxy | Nhôm hydroxyd gel khô 200mg; Magnesi hydroxyd 200mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 8 viên | VD-25061-16 |
399 | Tidacotrim | Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg | Viên nén bao phim (màu trắng) | 36 tháng | TCCS | Lọ 150 viên | VD-25062-16 |
400 | Vitamin B1 | Thiamin mononitrat 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Lọ 100 viên nang | VD-25063-16 |
91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
401 | Izac syrup | Mỗi 5ml chứa: Ambroxol HCl 15mg | Sirô | 36 tháng | TCCS | Chai 30ml; chai 60ml | VD-25064-16 |
92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại Nga Việt (Đ/c: 644/2 đường 3/2 phường 14, quận 10, TP. HCM - Việt Nam)
92.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
402 | Aquadia | Cao khô hỗn hợp dược liệu 525mg tương đương với: Tri mẫu 1,33g; Thiên hoa phấn 1,33g; Hoài sơn 1,33g; Hoàng kỳ 1g; Cát căn 1 g; Ngũ vị tử 0,67g | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên | VD-25065-16 |
93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIPII- Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II-Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIPII- Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II-Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
403 | Kremil Gel | Mỗi gói 20ml chứa: Nhôm hydroxyd 356mg; Magnesi hydroxyd 466mg; Simethicon 20mg | Gel uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 20ml | VD-25066-16 |
94. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte Ltd (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720, Singapore - Singapore)
94.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, TP. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
404 | Domperidone GSK 10mg | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25067-16 |
- 1 Công văn 15054/QLD-ĐK năm 2019 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2 Công văn 2679/QLD-ĐK năm 2019 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3 Công văn 21658/QLD-ĐK năm 2018 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4 Công văn 13489/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5 Công văn 9738/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc sản xuất trong nước do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6 Công văn 5202/QLD-ĐK năm 2017 đính chính thông tin thuốc do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7 Công văn 2343/QLD-ĐK năm 2017 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc sản xuất trong nước do Cục Quản lý Dược ban hành
- 8 Quyết định 41/QĐ-QLD năm 2017 về danh mục 598 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 157 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 9 Quyết định 547/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 469 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 156 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 10 Công văn 21006/QLD-ĐK năm 2016 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 11 Quyết định 298/QĐ-QLD năm 2016 danh mục 04 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng vi rút đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 154 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 12 Quyết định 301/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 03 thuốc sản xuất gia công trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 154 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 13 Quyết định 302/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 02 thuốc sản xuất trong nước (thuốc điều trị ung thư đăng ký lần đầu - số đăng ký hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 154 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 14 Thông tư 44/2014/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 15 Quyết định 3861/QĐ-BYT năm 2013 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế
- 16 Nghị định 63/2012/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 17 Luật Dược 2005
- 1 Quyết định 298/QĐ-QLD năm 2016 danh mục 04 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng vi rút đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 154 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 2 Quyết định 301/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 03 thuốc sản xuất gia công trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 154 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 3 Quyết định 302/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 02 thuốc sản xuất trong nước (thuốc điều trị ung thư đăng ký lần đầu - số đăng ký hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 154 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 4 Quyết định 547/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 469 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 156 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 5 Quyết định 41/QĐ-QLD năm 2017 về danh mục 598 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 157 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành