BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 547/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 15 tháng 11 năm 2016 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 469 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 156.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-16 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
469 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 156
Ban hành kèm theo Quyết định số 547/QĐ-QLD ngày 15/11/2016
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế -134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đương C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Ceratex | Cetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | VD-25566-16 |
2 | Dasamex - DS | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên | VD-25567-16 |
3 | Devaligen - ND | Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-25568-16 |
4 | Ibucine 400 | Ibuprofen 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-25569-16 |
5 | Pancres | Pancreatin 170mg (tương ứng với 238 IU Protease, 3400IU Lipase, 4080 IU Amylase) | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-25570-16 |
6 | Tagimex | Cimetidin 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-25571-16 |
2. Công ty đăng ký: Cơ sở sản xuất đông dược Cửu Long (Đ/c: 28 Huỳnh Phan Hộ, Trà An, Bình Thủy, Cần Thơ - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Cơ sở sản xuất đông dược Cửu Long (Đ/c: 28 Huỳnh Phan Hộ, Trà An, Bình Thủy, Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 | GastraQK9 | Bột vỏ mù u 250mg; Bột mai mực 50mg; Bột nghệ 10mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên | VD-25572-16 |
3. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
8 | Bivicarbo | Acarbose 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25573-16 |
9 | Bivinadol 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Chai 500 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 200 viên | VD-25574-16 |
10 | Tenofovir - BVP | Tenofovir disoproxil fumarat 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25575-16 |
11 | Vixcar | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25576-16 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
12 | Hoàn Điều kinh bổ huyết | Mỗi 5 g chứa: Thục địa 1,2g; Đương qui 1,2g; Bạch thược 0,3g; Xuyên khung 0,3g; Cao đặc ích mẫu (tương đương 2,4 g ích mẫu) 0,3g; Cao đặc ngải cứu (tương đương 1,2 g ngải cứu) 0,15g; Hương phụ chế 1,2g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 túi x 5 gam; hộp 20 túi x 5 gam | VD-25577-16 |
13 | Nhân sâm tam thất | Nhân sâm 140mg; Tam thất 60mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 12 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên | VD-25578-16 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 | Atmethysla 500mg Inj | Mỗi 4ml chứa: Etamsylat 500mg | Dung dịch thuốc tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 4ml | VD-25579-16 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
15 | Daquetin 25 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25580-16 |
16 | Myolaxyl | Mephenesin 250 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 25 viên | VD-25581-16 |
17 | Sorbitol 5g | Mỗi gói 5g chứa: Sorbitol 5g | Thuốc bột pha dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói 5g | VD-25582-16 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
18 | Lazzy | Lamivudin 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25583-16 |
19 | Losartan 25 | Losartan kali 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25584-16 |
20 | Mepragold 10 mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-25585-16 |
21 | Mepragold 20 mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-25586-16 |
22 | Mylenfa II | Nhôm hydroxyd 200mg; Magnesi hydroxyd 200mg; Simethicon 20mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 50 viên, chai 100 viên | VD-25587-16 |
23 | Toptropin 800 mg | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25588-16 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: Số 167 đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
24 | Sáng mắt | Mỗi 125ml chứa dịch chiết từ các dược liệu tương ứng với: Thục địa 23g; Sơn thù 11,5g; Mẫu đơn bì 8,6g; Hoài sơn 11,5g; Phục linh 8,6g; Trạch tả 8,6g; Câu kỷ tử 8,6g; Cúc hoa 8,6g; Đương quy 8,6g; Bạch thược 8,6g; Bạch tật lê 8,6g; Thạch quyết minh 11,5g | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 60ml, 100ml, 125ml; hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống x 10ml | VD-25589-16 |
25 | Tumegas | Mỗi 15ml chứa: Bột nghệ vàng 4,5g | Gel uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 15ml; hộp 1 lọ x 60ml, 90ml, 100ml, 125ml, 200ml | VD-25590-16 |
26 | Viên tăng sức | Đậu nành 60mg; Hoài sơn 10mg; Ý dĩ 10mg; Mật ong 5mg | Viên bao đường | 36 tháng | TCCS | Gói 60 viên, 80 viên, 100 viên, 200 viên; hộp 1 lọ x 60 viên, 80 viên, 100 viên, 200 viên | VD-25591-16 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | E'Rossan Shampoo | Mỗi 5ml chứa: Ketoconazol 100mg; D-panthenol 70mg | Dầu gội | 24 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 5ml, hộp 1 chai x 60ml | VD-25592-16 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
28 | Hemafolic | Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Phức hợp hydroxyd sắt (III) và Polymaltose tính theo ion sắt (III) 100 mg; Acid folic 1 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 10 ml | VD-25593-16 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 | ACM Control 4 | Acenocoumarol 4mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25594-16 |
30 | Bisoprolol 2,5 | Bisoprolol fumarat 2,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25595-16 |
31 | Eftimol 8 | Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 8mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25596-16 |
32 | Nebivolol 2,5 | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 2,5mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25597-16 |
33 | Nebivolol 5 | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25598-16 |
34 | Spibiotic 1,5 MIU | Spiramycin 1,5MIU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25599-16 |
35 | Tragutan | Cineol 0,5mg; Tinh dầu húng chanh 1mg; Tinh dầu gừng 0,5mg | Viên nén ngậm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 24 viên | VD-25600-16 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
36 | Agibetadex | Betamethason 0,25 mg; Dexclorpheniramin maleat 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên | VD-25601-16 |
37 | Agicipro | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25602-16 |
38 | Agiclovir 200 | Aciclovir 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-25603-16 |
39 | Agidecotyl 500 | Mephenesin 500 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 12 viên | VD-25604-16 |
40 | Agimfast 60 | Fexofenadin hydroclorid 60 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-25605-16 |
41 | Agirofen | Ibuprofen 600 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25606-16 |
42 | Agisimva 10 | Simvastatin 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25607-16 |
43 | Agivastar 40 | Pravastatin natri 40 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25608-16 |
44 | Agivitamin B1 | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 250 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25609-16 |
45 | Arbosnew 100 | Acarbose 100 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25610-16 |
46 | Ihybes-H 150 | Irbesartan 150 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25611-16 |
47 | Levagim | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-25612-16 |
48 | Magisix | Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydroclorid 5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25613-16 |
49 | Mebendazol | Mebendazol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-25614-16 |
50 | Olangim | Olanzapin 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-25615-16 |
51 | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | VD-25616-16 | |||
52 | Sulpragi | Sulpirid 50 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25617-16 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
53 | Asasea 500mg/100ml | Mỗi 100 ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi 100 ml | VD-25618-16 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3; xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
54 | Maxxacne-A | Mỗi tuýp 15g gel chứa: Adapalene 15 mg | Gel bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp nhôm 15g; Hộp 1 tuýp nhựa 15g | VD-25619-16 |
55 | Maxxflame - C | Celecoxib 200 mg | Viên nang cứng (trắng-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-25620-16 |
14.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
56 | Maxxvenprex 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25621-16 |
15. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
57 | A.T Arginin | Arginin hydroclorid 400mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25622-16 |
58 | A.T Arginin 200 | Arginin hydroclorid 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25623-16 |
59 | A.T Ascorbic syrup | Acid ascorbic 100mg/5ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống nhựa x 5ml (đóng ống từ màng PVC/PE). Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml (Chai nhựa PET) | VD-25624-16 |
60 | A.T Bisoprolol 2.5 | Bisoprolol fumarat 2,5mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25625-16 |
61 | A.T Cetam 400 | Mỗi 10ml chứa: Piracetam 400mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống nhựa x 10ml | VD-25626-16 |
62 | A.T Diosmectit | Mỗi gói 3,5g chứa Diosmectit 3000mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 3,5g | VD-25627-16 |
63 | A.T Flu | Mỗi 5ml chứa: Guaifenesin 100mg; Phenylephrin hydroclorid 2,5mg; Dextromethorphan hydrobromid 5mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Hộp 1 chai 60ml | VD-25628-16 |
64 | Furosemid 20mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng
| TCCS | Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 2ml | VD-25629-16 | |
65 | A.T Glutathione 900 inj. | Glutathion 900mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi, hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi, hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi. Ống dung môi 10ml: Nước cất pha tiêm | VD-25630-16 |
66 | A.T Ibuprofen Syrup | Ibuprofen 100mg/5ml | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml | VD-25631-16 |
67 | A.T Lamivudin | Lamivudin 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25632-16 |
68 | A.T Lục vị | Mỗi 8ml cao lỏng chứa dịch chiết của: Thục địa 1,6g; Hoài sơn 0,8g; Sơn thù 0,8g; Mẫu đơn bì 0,6g; Bạch linh 0,6g; Trạch tả 0,6g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống nhựa x 8ml. Hộp 1 chai 120ml | VD-25633-16 |
69 | A.T Rosuvastatin 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25634-16 |
70 | A.T Rosuvastatin 5 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25635-16 |
71 | Mỗi gói 5g bột chứa: Sucralfat 1000mg | 24 tháng
| TCCS | Hộp 20 gói, hộp 50 gói x 5g | VD-25636-16 | ||
72 | A.T Tobramycine inj | Tobramycin 80mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 2ml | VD-25637-16 |
73 | A.T Tranexamic inj | Tranexamic acid 250mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 5ml | VD-25638-16 |
74 | Antimuc 100 sac | Mỗi gói 3g thuốc cốm chứa: N-Acetyl cystein 100mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 3g | VD-25639-16 |
75 | Antirova plus | Spiramycin 750000 IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25640-16 |
76 | Atifolin 100 inj | Mỗi 10ml chứa Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 100mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 3 lọ, hộp 5 lọ x 10ml | VD-25641-16 |
77 | Atiglucinol inj | Mỗi ống 4ml chứa: Phloroglucinol (dưới dạng Phloroglucinol dihydrat) 40mg; Trimethyl phloroglucinol 0,04mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 4ml | VD-25642-16 |
78 | Atigluco 1500 sac | Mỗi 3g chứa: Glucosamin (dưới dạng Glucosamin HCl) 1500mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 3g | VD-25643-16 |
79 | Atihepam 150 | L-Ornithin | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25644-16 |
80 | Atileucine inj | N-Acetyl-dl-leucin 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 5ml | VD-25645-16 |
81 | Atipantozol | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25646-16 |
82 | Atisalbu | Mỗi 5ml chứa Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Chai 30ml, chai 60ml, chai 100ml | VD-25647-16 |
83 | Atisolu 125 inj | Methyl prednisolon (dưới dạng Methyl prednisolon natri succinat) 125mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi, hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi, hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi. Ống dung môi 2ml: Nước cất pha tiêm | VD-25648-16 |
84 | Atizinc siro | Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 10mg/5ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống nhựa x 5ml. Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml | VD-25649-16 |
85 | Bambuterol 10 A.T | Bambuterol hydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25650-16 |
86 | Betahistin 8 A.T | Betahistin dihydroclorid 8mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên | VD-25651-16 |
87 | Bromhexine A.T | Bromhexin hydroclorid 4mg/5ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Chai 30ml, chai 60ml, chai 100ml | VD-25652-16 |
88 | Citicolin A.T | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25653-16 |
89 | Deferiprone A.T | Deferipron 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên | VD-25654-16 |
90 | Fosfomycin 2000 A.T | Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin natri) 2000mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ thuốc + 2 ống dung môi. Hộp 3 lọ thuốc + 6 ống dung môi. Hộp 5 lọ thuốc + 10 ống dung môi. Ống dung môi: Nước cất pha tiêm x 10ml | VD-25655-16 |
91 | Ivermectin 3 A.T | Ivermectin 3mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, hộp 10 vỉ x 4 viên. Hộp 1 chai x 30 viên | VD-25656-16 |
92 | Ketorolac A.T | Ketorolac tromethamin 30mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 2ml | VD-25657-16 |
93 | Metpredni 16 A.T | Methylprednisolon 16mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25658-16 |
94 | Nitroglycerin (dưới dạng Nitroglycerin 5% trong Propylen glycol) 5mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 5ml | VD-25659-16 | |
95 | Paracetamol A.T 250 sac | Mỗi gói 3g chứa Paracetamol 250mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 3g | VD-25660-16 |
96 | Telmisartan 20 A.T | Telmisartan 20mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25661-16 |
97 | Thập toàn đại bổ A.T | Mỗi 8ml cao lỏng chứa dịch chiết: Đương quy 200mg; Xuyên khung 66,66mg; Thục địa 200mg; Bạch thược 133,33mg; Đảng sâm 133,33mg; Bạch linh 133,33mg; Bạch truật 133,33mg; Cam thảo 66,66mg; Hoàng kỳ 133,33mg; Quế nhục 33,33mg | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống nhựa x 8ml. Hộp 1 chai 120ml | VD-25662-16 |
98 | Vancomycin 1000 A.T | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid) 1000mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ thuốc + 2 ống dung môi. Hộp 3 lọ thuốc + 6 ống dung môi. Hộp 5 lọ thuốc + 10 ống dung môi. Ống dung môi 10ml: Nước cất pha tiêm | VD-25663-16 |
99 | Vancomycin 500 A.T | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid) 500mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi, hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi, hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi. Ống dung môi 10ml: Nước cất pha tiêm | VD-25664-16 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
100 | Siro ho bổ phế | Mỗi 100ml siro chứa: Bạch linh 0,72g; Cát cánh 1,366g; Tang bạch bì 1,5g; Ma hoàng 0,525g; Thiên môn 0,966g; Bạc hà 1,333g; Bán hạ chế 1,5g; Bách bộ 7g; Mơ muối 1,125g; Cam thảo 0,473g; Phèn chua 0,166g; Tinh dầu bạc hà 0,125g | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100ml, 110ml. | VD-25665-16 |
101 | Viên ngậm bạc hà | Tinh dầu bạc hà 2mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Lọ nhựa 150 viên | VD-25666-16 |
17. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
102 | Effer-paralmax 150 | Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 150mg | Thuốc bột sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x x,5g; hộp 50 gói x 1,5g | VD-25667-16 |
103 | Paralmax | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 12 viên; hộp 15 vỉ x 12 viên | VD-25668-16 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 | BFS-Furosemide 40mg/4ml | Furosemid 40mg/4ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 2 túi nhôm x 1 ống nhựa x 4ml | VD-25669-16 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
105 | DrocefVPC 500 | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (xanh-xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-25670-16 |
106 | Panalganeffer 250 | Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 250 mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1g | VD-25671-16 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
107 | Nacofar | Mỗi 60 ml chứa: Natri clorid 0,54g | Dung dịch dùng ngoài | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60 ml | VD-25672-16 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
108 | Acefalgan 250 | Mỗi 1,5 g chứa: Paracetamol 250mg | Cốm sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5 gam | VD-25673-16 |
109 | Arginin Euvipharm | Mỗi 5 ml chứa: L - Arginin hydroclorid 1000mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 ống 5 ml | VD-25674-16 |
110 | Eulexcin 250 | Mỗi 1,5 g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg | Bột pha uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5 gam | VD-25675-16 |
111 | Eumoxin 250 | Mỗi 1,5 g chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg | Bột pha uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1,5 gam | VD-25676-16 |
112 | Euprocin 500 | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 7 viên | VD-25677-16 |
113 | Acetylcystein 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-25678-16 | ||
114 | Kevizole | Mỗi 5 g chứa: Ketoconazol 100mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam | VD-25679-16 |
115 | Motiridon | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-25680-16 |
116 | Nicobion 500 | Nicotinamid 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 viên | VD-25681-16 |
117 | Sitrizol | Mỗi 10 g chứa: Clotrimazol 100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin sulfat 10mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-25682-16 |
118 | Vidagyl | Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-25683-16 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
119 | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri 0,526g) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 36 | Hộp 10 lọ | VD-25684-16 | |
120 | Glomazin | Mỗi 1g thuốc mỡ chứa: Betamethason dipropionat 0,64 mg; Acid salicylic 30 mg | Thuốc mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g | VD-25685-16 |
121 | Medxium 40 | Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesium dihydrat) 40 mg | Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-25686-16 |
122 | Mysomed 500 | Methocarbamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 36 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 50 viên, 100 viên. | VD-25687-16 |
123 | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên | VD-25688-16 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
124 | Atorvastatin TP | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-25689-16 |
125 | Cefaclor 250 mg | Mỗi gói 3g chứa: Cefaclor 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 3g | VD-25690-16 |
126 | Cefdina 300 | Cefdinir 300 mg | Viên nang cứng (xanh - trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25691-16 |
127 | Fasthiol | Mỗi 5 ml siro chứa: Carbocistein 100 mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 125 ml | VD-25692-16 |
128 | Hepsonic | Mỗi ống 10 ml cao lỏng chứa: cao đặc actiso (1:25) 0,2g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 ống (ống nhựa PVC) x 10 ml | VD-25693-16 |
129 | Mezabastin | Ebastin 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-25694-16 |
130 | Meza-Calci | Mỗi gói 2g chứa: Calci (dưới dạng tricalcium phosphat 1,65g) 0,6g | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2g | VD-25695-16 |
131 | Mezaterol 20 | Bambuterol hydroclorid 20 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-25696-16 |
132 | Pacemin | Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg | Viên nang cứng (đỏ trong - trắng trong) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên, 200 viên | VD-25697-16 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Số 124, đường Trường Chinh, P. Minh Khai, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh sản xuất thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
133 | Viên nang cứng Ngọc Tỵ | Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với 1,050g dược liệu gồm: Thương nhĩ tử 150mg; Tân di hoa 300mg; Bạch chỉ 600mg) 105mg; Bạc hà 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 60 viên | VD-25698-16 |
134 | Viên nang quảng trí | Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Cam thảo 0,17g; Cát cánh 0,26g; Chỉ xác 0,35g; Đào nhân 0,7g; Đương quy 0,52g; Hồng hoa 0,52g; Ngưu tất 0,52g; Sài hồ 0,17g; Sinh địa 0,52g; Xuyên khung 0,26g) 320mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên | VD-25699-16 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
135 | Zobacta 3,375g | Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) 3g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,375g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-25700-16 |
25.2 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
136 | Dexamethasone 0,5mg | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 60 vỉ x 40 viên | VD-25701-16 |
25.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
137 | Pharmox SA 500mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng (đỏ - cam) | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên, chai 200 viên | VD-25702-16 |
138 | Vitamin B6 125mg | Pyridoxin hydroclorid 125mg bao phim | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25703-16 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
139 | Allopurinol | Allopurinol 300mg | Viên nén | 36 tháng | USP 37 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 300 viên | VD-25704-16 |
140 | Dogtapine | Sulpirid 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-25705-16 |
141 | Drotaverin | Drotaverin hydroclorid 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25706-16 |
142 | Hydrocolacyl | Prednisolon 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25707-16 |
143 | Kamydazol | Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25708-16 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
144 | Anduxtane | Candesartan cilexetil 16 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25709-16 |
145 | Bepromatol 2.5 | Bisoprolol fumarat 2,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25710-16 |
146 | FURMET cream | Mỗi tuýp 10 g kem bôi da chứa Gentamycin sulfat 10 mg; Betamethason 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-25711-16 |
147 | Medi-Domperidone | Domperidon (dưới dạng Domperidone maleate) 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25712-16 |
148 | Medospira | Metronidazol 125 mg; Spiramycin 750000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-25713-16 |
149 | Sizecin | Fexofenadin hydroclorid 120 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25714-16 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
150 | Bicalutamide 50 mg | Bicalutamide 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-25715-16 |
151 | Dexamethason | Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4 mg/1ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 1 ml | VD-25716-16 |
152 | Dexamethason 0,1% | Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg/5ml | Thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml; Hộp 1 lọ 10 ml | VD-25717-16 |
153 | Diclofenac 50 mg | Diclofenac natri 50 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25718-16 |
154 | Doripenem 0,25g | Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 0,25 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ loại dung tích 20 ml | VD-25719-16 |
155 | Doripenem 0,5g | Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 0,5 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml | VD-25720-16 |
156 | Loperamid 2mg | Loperamid hydroclorid 2 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25721-16 |
157 | Midaman 1,5g/0,1g | Ticarcilin (dưới dạng Ticarcilin natri) 1,5 g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 0,1 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-25722-16 |
158 | Midanefo 300/25 | Irbesartan 300 mg; Hydroclorothiazid 25 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên | VD-25723-16 |
159 | Midantin | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 1 g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 0,2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml; Hộp 10 lọ loại dung tích 20 ml | VD-25724-16 |
160 | Midapezon | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5 g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml; Hộp 10 lọ loại dung tích 15 ml | VD-25725-16 |
161 | Netilmicin 100mg/2ml | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100 mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2 ml | VD-25726-16 |
162 | Netilmicin 300mg/3ml | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 300 mg/3ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 3 ml | VD-25727-16 |
163 | Ondansetron 8 mg | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid) 8 mg | Viên nén phân tán trong miệng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên | VD-25728-16 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vinh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
164 | Chỉ xác (phiến) | Chỉ xác | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-25729-16 |
165 | Cúc hoa VN (Cúc hoa vàng) | Cúc hoa VN (Cúc hoa vàng) | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-25730-16 |
166 | Đan sâm (phiến) | Đan sâm | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-25731-16 |
167 | Hà thủ ô đỏ (phiến) | Hà thủ ô đỏ | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-25732-16 |
168 | Hoài sơn (phiến) | Hoài sơn | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-25733-16 |
169 | Hương phụ (phiến) | Hương phụ | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-25734-16 |
170 | Ngũ gia bì chân chim | Ngũ gia bì chân chim | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-25735-16 |
171 | Sơn tra (phiến) | Sơn tra | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-25736-16 |
172 | Tam thất (phiến) | Tam thất | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-25737-16 |
173 | Trinh nữ hoàng cung | Trinh nữ hoàng cung | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-25738-16 |
30. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa
II, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
174 | Ambrolex 0,3% | Ambroxol hydroclorid 15mg/5ml | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 90ml siro | VD-25739-16 |
175 | Ambrolex 30 | Ambroxol hydroclorid 30mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-25740-16 |
176 | Ameproxen 550 | Naproxen (dưới dạng Naproxen natri) 500mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | USP36 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25741-16 |
177 | Babygaz | Mỗi chai 30ml chứa: Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion 30%) 2000mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | USP36 | Hộp 1 chai 30ml | VD-25742-16 |
178 | Cefalox 100 | Celecoxib 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên | VD-25743-16 |
179 | Cifitin | Ebastin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25744-16 |
180 | Deslotid 5 | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25745-16 |
181 | Dobutil 8 | Perindopril tert-butylamin 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25746-16 |
182 | Fenidofex 120 | Fexofenadin hydroclorid 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25747-16 |
183 | Fenofib 100 | Fenofibrat 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 7 vỉ x 4 viên; hộp 5 vỉ x 6 viên | VD-25748-16 |
184 | Ibrafen | Ibuprofen 100mg/5ml | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml | VD-25749-16 |
185 | Korofest 180 | Fexofenadin hydroclorid 180mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25750-16 |
186 | Melic 7.5 | Meloxicam 7,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-25751-16 |
187 | Nutuss | Dextromethorphan hydrobromid 15mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-25752-16 |
188 | Ocefib 200 | Fenofibrat (dưới dạng vi hạt chứa 66% (kl/kl) fenofibrat) 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 7 vỉ x 4 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-25753-16 |
189 | Opeambrox 0,3% | Mỗi 5ml chứa: Ambroxol HCl 15mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 90 ml | VD-25754-16 |
190 | Osteotis 10 | Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25755-16 |
191 | Sartanpo plus | Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP36 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25756-16 |
192 | Uristic 200 | Acid ursodeoxycholic 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VD-25757-16 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
193 | Richcogen | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-25758-16 |
194 | Vitamin AD | Vitamin A 5000 IU; Vitamin D3 500 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên | VD-25759-16 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
195 | Dasoltac 400 | Mỗi ống 8 ml chứa: Piracetam 400 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 ống, 24 ống, 36 ống, 48 ống x 8 ml | VD-25760-16 |
196 | Orientfe 200 mg | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-25761-16 |
197 | Oriphospha | Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20 % (tương đương với 2,476 g nhôm phosphat) 12,38 g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 20g | VD-25762-16 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
198 | Gentamicin 0,3% | Mỗi 5g chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 0,015g | Mỡ tra mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam | VD-25763-16 |
199 | Glutoz | Acid ascorbic 50mg | Viên nén ngậm | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 10 viên; hộp 30 gói x 20 viên; hộp 1 lọ 20 viên; hộp 1 lọ 50 viên | VD-25764-16 |
200 | Vitamin B1 100 mg | Thiamin hydoclorid 100mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên | VD-25765-16 |
201 | Vitamin B6 100 mg | Pyridoxin hydroclorid 100mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên | VD-25766-16 |
202 | Vitamin C 100 mg | Acid ascorbic 100mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ 100 viên; lọ 1000 viên | VD-25767-16 |
203 | Vitamin C 500 mg | Acid ascorbic 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên | VD-25768-16 |
34. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 10 Hàm Nghi, P. Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
204 | Fumafer B9 Corbiere daily use | Sắt (II) fumarat (tương đương 60mg sắt nguyên tố) 182,04mg; Acid Folic 0,4mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 8 vỉ x 15 viên | VD-25769-16 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
205 | Cetampir plus | Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25770-16 |
206 | Ramasav | Drotaverin hydroclorid 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25771-16 |
207 | Rimezig | Pyridostigmin bromid 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25772-16 |
208 | SaVi Colchicine 1 | Colchicin 1mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-25773-16 |
209 | SaVi Deferipron 250 | Deferipron 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25774-16 |
210 | SaViFexo 60 | Fexofenadin HCl 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên | VD-25775-16 |
211 | Senwar 1 | Warfarin natri 1mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên | VD-25776-16 |
212 | Senwar 2 | Warfarin natri 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên | VD-25777-16 |
213 | Senwar 5 | Warfarin natri 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên | VD-25778-16 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
214 | Auclanityl 250/31,25mg | Mỗi gói 3,8g chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 31,25mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3,8g | VD-25779-16 |
215 | Cefadroxil 250mg | Mỗi gói 2g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg | Thuốc bột | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2g | VD-25780-16 |
216 | Mefenamic acid 500mg | Acid mefenamic 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25781-16 |
217 | Tiamoxicilin 250 | Mỗi gói 5g chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 100 gói x 5g; hộp 20 gói x 5g | VD-25782-16 |
218 | Tiptusxin | Paracetamol 500mg; Phenylephrin HCl 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên | VD-25783-16 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
219 | Calci clorid 0,5g/ 5ml | Mỗi ống 5ml chứa: Calci clorid dihydrat (dưới dạng Calci clorid hexahydrat) 0,5g | Dung dịch tiêm | 60 tháng | DĐVN IV | Hộp 100 ống x 5ml | VD-25784-16 |
220 | Ciprofloxacin 500mg | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-25785-16 |
221 | Diclofenac | Mỗi ống 3ml chứa: Diclofenac natri 75mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 12 ống x 3ml | VD-25786-16 |
222 | Erythromycin 500mg | Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25787-16 |
223 | Lamivudin 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25788-16 | |
224 | Vitamin B1 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên, chai 100 viên | VD-25789-16 | |
225 | Vitamin C 500mg | Acid ascorbic 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-25790-16 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
226 | Fabamox 250 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 38 | Hộp 5 vỉ x 12 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25791-16 |
227 | Fabamox 500 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 38 | Hộp 5 vỉ x 12 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25792-16 |
228 | Zipencin | Phenoxymethylpenicilin kali 1.000.000 đ.v.q.t | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25793-16 |
38.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
229 | Biomyces 2G | Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 2000mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | CP 2010 | Hộp 1 lọ | VD-25794-16 |
230 | Cefamandol 1g | Cefamandol (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và natri carbonat) 1000mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 1 lọ | VD-25795-16 |
231 | Cefamandol 2G | Cefamandol nafat (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và natri carbonat) 2000mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ | VD-25796-16 |
232 | Cefmetazol 1000mg | Cefmetazol (dưới dạng Cefmetazol natri) 1000mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 1 lọ | VD-25797-16 |
233 | Cefmetazol 2000mg | Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 2000mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 1 lọ | VD-25798-16 |
234 | Cefuroxim 0,75g | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ | VD-25799-16 |
235 | Dexamethason 4mg/1ml | Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ống, hộp 25 ống x 1ml | VD-25800-16 |
236 | Dimedrol 10mg/1ml | Diphenhydramin hydroclorid 10mg/1ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 100 ống x 1ml | VD-25801-16 |
237 | Forasm 10 | Ephedrin hydroclorid 10 mg/1ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 100 ống x 1ml | VD-25802-16 |
238 | Gentamicin 40 | Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 40mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | BP 2013 | Hộp 10 ống, hộp 50 ống x 2ml | VD-25803-16 |
239 | Glucose 30% | Mỗi ống 5ml chứa: Glucose (dưới dạng glucose monohydrat) 1500mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 50 ống x 5ml | VD-25804-16 |
240 | Hormedi 40 | Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 40mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 10 lọ thuốc. Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống nước cất pha tiêm 1ml | VD-25805-16 |
241 | Isoniazid 50mg | Isoniazid 50mg | Viên nén | 48 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên, lọ 1500 viên | VD-25806-16 |
242 | Pharbapenem 0,5 g | Meropenem (dưới dạng hỗn hợp Meropenem và Natri carbonat) 500mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ | VD-25807-16 |
243 | Trikapezon Plus 1,5g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ | VD-25808-16 |
244 | Vitamin B6 125mg | Pyridoxin hydroclorid 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25809-16 |
245 | Zency 80 | Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | BP 2013 | Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ống x 2ml | VD-25810-16 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
246 | Amoxicilin 500 mg | Amoxicilin khan (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 100 vỉ x 10 viên; Lọ 500 viên | VD-25811-16 |
247 | Nobstruct | Mỗi ống 3 ml chứa: N-Acetylcystein 300 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 3 ml | VD-25812-16 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
248 | Hakobonaton | Mỗi viên chứa: cao đặc Diệp hạ châu 300mg (tương đương 1,5g Diệp hạ châu đắng); Diệp hạ châu đắng 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên | VD-25813-16 |
249 | Hoàn quy tỳ TW3 | Mỗi hoàn mềm 8g chứa: Bạch linh 0,62g; Bạch truật 0,62g; Đương quy 0,62g; Hoàng kỳ 0,62g; Đảng sâm 0,31g; Long nhãn 0,31g; Táo nhân 0,31g; Đại táo 0,30g; viễn trí 0,15g; Cam thảo 0,09g; Mộc hương 0,05g | Hoàn mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 hoàn x 8g; Hộp 10 hoàn x 8g | VD-25814-16 |
250 | Sinh địa | Sinh địa | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | DĐVN IV | Túi 0,2 kg; Túi 0,5 kg; 1 kg; 5 kg; 10 kg; | VD-25815-16 |
251 | Sinh địa phiến | Sinh địa | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 0,2 kg; Túi 0,5 kg; 1 kg; 5 kg; 10 kg; | VD-25816-16 |
252 | Viên bách trĩ | Mỗi viên chứa: Bột Bạch truật 60mg; Bột Đảng sâm 60mg; Bột Đương quy 60mg; Bột Trần bì 60mg; Cao đặc hỗn hợp dược liệu: 480mg (tương đương: Đại táo 280mg; Hoàng kỳ 280mg; Đảng sâm 280mg; Thăng ma 60mg; Sài hồ 60mg; Cam thảo 60mg) | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên | VD-25817-16 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
253 | Đảng sâm phiến | Đảng sâm | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg | VD-25818-16 |
254 | Địa liền | Thân rễ cây Địa liền sấy khô | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,2 kg; Túi 0,5 kg; 1 kg; 2 kg; 5 kg; 10 kg; 20 kg. | VD-25819-16 |
255 | Gastro-max | Mỗi gói 5 g chứa: Phòng đảng sâm 0,5 g; Thương truật 1,5 g; Hoài sơn 1,0 g; Hậu phác 0,7 g; Mộc hương 0,5 g; Ô tặc cốt 0,5 g; Cam thảo 0,3 g | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 5 g; Hộp 15 gói x 5 g | VD-25820-16 |
256 | Liên Diệp | Lá sen | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg | VD-25821-16 |
257 | Ngưu tất phiến | Rễ ngưu tất | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg | VD-25822-16 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
258 | Aulox | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 05 viên | VD-25823-16 |
259 | Cefdinir 125 | Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 125mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 2,5g | VD-25824-16 |
260 | Ciprofloxacin 500mg | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-25825-16 |
261 | Parasorb | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-25826-16 |
262 | Penicilin V Kali 400.000 IU | Phenoxymethylpenicilin kali 400000IU | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 12 viên; Hộp 20 vỉ x 12 viên | VD-25827-16 |
263 | Sorsot | Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Ibuprofen 100mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 chai 60ml; Hộp 01 chai 100 ml | VD-25828-16 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
264 | Diclofenac | Diclofenac natri 75mg/3ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 3ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 3ml | VD-25829-16 |
265 | Vinphacetam | Mỗi ống 5 ml chứa: Piracetam 1g | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml | VD-25830-16 |
266 | Vinphaton | Vinpocetin 10mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml | VD-25831-16 |
267 | Vintolin | Pentoxifyllin 100mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml | VD-25832-16 |
268 | Alpha chymotrypsin 5000 đơn vị USP | Thuốc tiêm bột đông khô | TCCS | Hộp 5 lọ x 5 ống nước cất pha tiêm 1ml | VD-25833-16 | ||
269 | Vitamin B1 | Mỗi ống 1ml chứa: Thiamin hydroclorid 100mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 100 ống x 1ml; hộp 2 vỉ x 10 ống x 1ml | VD-25834-16 |
270 | Vitamin B12 | Mỗi ống 1ml chứa: Cyanocobalamin 500mcg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 100 ống x 1ml | VD-25835-16 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
271 | Ceteco Prednisolon | Prednisolon 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Lọ 100 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên | VD-25836-16 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
272 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả (tương đương 4,8mg flavonoid toàn phần) 20mg; Cao khô rễ đinh lăng (tương đương 1,25g rễ đinh lăng) 100mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-25837-16 |
273 | Superkan - F | Cao khô lá bạch quả (tương đương với 19,2mg flavonoid toàn phần) 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-25838-16 |
274 | Superkan - S | Cao khô lá bạch quả [tương đương với 19,2mg flavonoid toàn phần) 80mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-25839-16 |
275 | Thuốc cốm tiêu trĩ Safinarpluz | Mỗi 6 g chứa: Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng với: Hòe giác 8g; Phòng phong 4g; Đương quy 4g; Chỉ xác 4g; Hoàng cầm 4g; Địa du 4g) 3,5g | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 6 gam | VD-25840-16 |
276 | Thuốc tiêu trĩ Tomoko | Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng với: Hòe giác 1000mg; Phòng phong 500mg; Đương quy 500mg; Chỉ xác 500mg; Hoàng cầm 500mg; Địa du 500mg) 350mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25841-16 |
45.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
277 | Asevictoria | Levonorgestrel 1,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-25842-16 |
278 | Bequantene | Mỗi 1 g chứa: Dexpanthenol 50mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 30 gam | VD-25843-16 |
279 | Biotin | Biotin 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-25844-16 |
280 | Clinecid 300 mg | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25845-16 |
281 | Depedic | Mỗi 10 ml chứa: Cholecalciferol (dạng dầu) 30.000IU | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10 ml; hộp 1 lọ 20 ml (nắp liền với đầu nhỏ giọt) | VD-25846-16 |
282 | Korando 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén | 60 tháng | TCCS | Lọ 500 viên; lọ 1000 viên | VD-25847-16 |
283 | Melopower | L-Ornithin | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-25848-16 |
284 | Neazi 500 mg | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 3 viên | VD-25849-16 |
285 | Thiarozol | Thiarozol 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 25 viên | VD-25850-16 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
286 | Dextromethorphan 15 | Dextromethorphan hydrobromid 15mg | Viên nén | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-25851-16 |
287 | Rodazol | Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-25852-16 |
288 | Vaconisidin | Nefopam hydroclorid 30mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-25853-16 |
289 | Vitamin B1 250 | Thiamin nitrat 250mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-25854-16 |
290 | Vitamin PP | Nicotinamid 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-25855-16 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
291 | Dexamethason | Mỗi ml chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ống, hộp 100 ống x 1 ml | VD-25856-16 |
292 | Gaphyton S | Cao đặc Actiso (tương đương 1g Actiso) 100 mg; Cao đặc rau đắng đất (tương đương 750 mg rau đắng đất) 75 mg; Cao đặc bìm bìm biếc (tương đương 60mg bìm bìm biếc) 7,5 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25857-16 |
293 | Gentamicin 80mg | Mỗi 2ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ống x 2ml, hộp 20 ống x 2ml | VD-25858-16 |
294 | Metronidazol | Mỗi 100ml chứa: Metronidazol 500mg | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 100ml | VD-25859-16 |
295 | Mezanamin | Mỗi 5ml chứa: Acid tranexamic 500mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 5ml | VD-25860-16 |
296 | Noopi | Mỗi 5ml chứa: Piracetam 1g | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 5ml | VD-25861-16 |
297 | Vitamin C | Mỗi 5ml chứa Acid Ascorbic 500mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 50 ống, hộp 12 ống, hộp 6 ống x 5ml | VD-25862-16 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: 64 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
298 | Fepa | Paracetamol 400mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên | VD-25863-16 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
299 | Augbidil 500mg/62,5mg | Mỗi gói 1,5g chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat kết hợp với silicon dioxid 1:1) 62,5mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1,5g; hộp 20 gói x 5g | VD-25864-16 |
300 | Bifacold | Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1g | VD-25865-16 |
301 | Biragan Codein | Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg | Viên nén sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 4 viên; hộp 12 vỉ x 2 viên | VD-25866-16 |
302 | Claritab 500 | Clarithromycin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | CP 2010 | Hộp 4 vỉ x 5 viên; hộp 10 vỉ x 5 viên; hộp 20 vỉ x 5 viên | VD-25867-16 |
303 | Kingdomin vita C | Vitamin C 1000mg | Viên nén sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên | VD-25868-16 |
304 | Oraptic 20 | Omeprazol (dưới dạng pellet Omeprazol 8,5%) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-25869-16 |
305 | Stagerin | Cinnarizin 25mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ (Al-PVC) x 10 viên; hộp 5 vỉ (Al-Al) x 10 viên | VD-25870-16 |
306 | Tocimat 120 | Fexofenadin hydroclorid 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP38 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-25871-16 |
307 | Tocimat 60 | Fexofenadin hydroclorid 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP38 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-25872-16 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
308 | Ampicilin 250 mg | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 250mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 250 viên | VD-25873-16 |
309 | Dexamethason | Mỗi 1ml chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ống x 1ml, hộp 50 ống x 1ml | VD-25874-16 |
310 | TRAHES Bottle | Mỗi 5ml hỗn dịch sau hoàn nguyên chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Thuốc bột pha hỗn dịch | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 7g, hộp 1 lọ x 14g | VD-25875-16 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
311 | Glucose 10% | Mỗi 100 ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 10g | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | BP 2013 | Chai 250ml; chai 500ml | VD-25876-16 |
312 | Natri bicarbonat 1,4% | Mỗi 100ml chứa: Natri bicarbonat 1,4g | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | BP 2013 | Chai 250ml, chai 500ml | VD-25877-16 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
313 | Ampicillin MKP 500 | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 100 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 500 viên | VD-25878-16 |
314 | Bé ho Mekophar | Mỗi gói 3g chứa: Dextromethorphan HBr 5mg; Chlorpheniramin maleat 1mg; Guaifenesin 50mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 3g | VD-25879-16 |
315 | Ketoconazol 2% | Mỗi 5g chứa: Ketoconazol 0,1g | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 5g, hộp 1 tuýp x 15g | VD-25880-16 |
316 | Mekocefaclor 500 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-25881-16 |
317 | Phecoldrop D | Mỗi 5ml chứa: Chloramphenicol 20mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 5ml | VD-25882-16 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
318 | Sắt (II) Oxalat | Sắt (II) oxalat dihydrat 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Lọ 100 viên; lọ 200 viên; lọ 500 viên | VD-25883-16 |
319 | Smpendtilux | Rotundin 60mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25884-16 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
320 | Tenadroxil 500 | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 37 | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25885-16 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Meotis Việt Nam (Đ/c: Số 203, tổ 7, phố Yên Duyên, phường Yên Sở, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
321 | Khang vị | Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với 1,55g dược liệu bao gồm: Nhân sâm 200mg; Phục linh 200mg; Bạch truật 200mg; Hoài sơn 200mg; Bạch biển đậu 150mg; Liên nhục 100mg; Ý dĩ 100mg; Sa nhân 100mg; Cát cánh 100mg; Cam thảo 200mg) 206mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-25886-16 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
322 | Cetrimaz | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-25887-16 |
323 | Cezinefast | Cetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25888-16 |
324 | Diaprid 4 | Glimepirid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-25889-16 |
325 | Elacox 400 | Etodolac 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-25890-16 |
326 | Finabrat 100 | Fenofibrat 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 12 viên | VD-25891-16 |
327 | Funesten 100 | Clotrimazol 100mg | Viên nén dài đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VD-25892-16 |
328 | Funesten 500 | Clotrimazol 500mg | Viên nén dài đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-25893-16 |
329 | Menison 16mg | Methylprednisolon 16mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25894-16 |
330 | Pipanzin Inj. | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-25895-16 |
331 | PymeFERON B9 | Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt (II) sulfat) 50mg; Acid Folic 350mcg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25896-16 |
332 | Simavas 10 | Simvastatin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25897-16 |
57. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
333 | Avalo | Levonorgestrel 0,03mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 28 viên | VD-25898-16 |
334 | Maxxvictoria | Levonorgestrel 1,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-25899-16 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân- TP. HCM -Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
335 | Cardipino 80 | Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25900-16 |
336 | Meloxicam plus | Meloxicam 7,5mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 20 viên; hộp 4 vỉ x 4 viên | VD-25901-16 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
337 | Dafidi | Clozapin 100mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-25902-16 |
338 | Partinol - 500 | Acetaminophen | Viên nén | 36 tháng | USP37 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-25903-16 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
339 | Meclonate | Hỗn dịch xịt mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 150 liều 50 mcg | VD-25904-16 | |
340 | Syseye | Mỗi 10 ml chứa: Hydroxypropyl methylcellulose 30mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10 ml; hộp 1 lọ 15 ml | VD-25905-16 |
61. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
341 | Alpha chymotrypsin | Chymotrypsin 4.200 đơn vị USP | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25906-16 |
342 | Thanh bình | Mỗi lọ 4g chứa: Chloramphenicol 80mg; Dexamethason acetat 2mg | Kem bôi ngoài da | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ 4g | VD-25907-16 |
343 | Tornex | Mỗi lọ 5ml chứa: Torbramycin 15mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ x 5ml | VD-25908-16 |
344 | Trangala - A | Chloramphenicol 160mg; Dexamethason acetat 4mg | Kem bôi ngoài da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 8g | VD-25909-16 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại và dược phẩm Hoàng Lan (Đ/c: Số 81, tổ dân phố 2, phường Thanh Bình, TP. Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
345 | Alphachymotrypsin | Alphachymotrypsin 8400 đơn vị USP | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25910-16 |
346 | Halaxamus | Acetyl cystein 200 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25911-16 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
347 | Viên nang lục vị | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ x 30 viên | VD-25912-16 |
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
348 | Tobramycin 0,3% | Mỗi 5 ml chứa: Tobramycin 15mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 5 ml, 8ml, 10ml. | VD-25913-16 |
349 | Tragentab | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25914-16 |
350 | Tragentab | Mỗi lọ 30ml chứa: Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 30mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 30 ml | VD-25915-16 |
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
351 | Amoxicillin 250 mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 250mg | Viên ngậm | 24 tháng | TCCS | Chai 100 viên | VD-25916-16 |
352 | Cefalexin 250 mg | Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-25917-16 |
353 | Cetirizin 10 mg | Cetirizin dihydrochlorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25918-16 |
354 | Dolocep 200 | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên; hộp 5 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên | VD-25919-16 |
355 | Domecor plus 2,5mg/6,25mg | Bisoprolol fumarat 2,5mg; Hydrochlorothiazid 6,25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25920-16 |
356 | Dorolid 50 mg | Mỗi gói 3 g chứa: Roxithromycin 50mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 3 gam | VD-25922-16 |
357 | L-cystine 500 mg | L-Cystin 500mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 5 viên; hộp 12 vỉ x 5 viên (6 vỉ được đựng trong 1 túi nhôm) | VD-25924-16 |
358 | Metronidazol 250 mg | Metronidazol 250mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25925-16 |
359 | Vitamin B1 | Thiamin mononitrat 250mg | Viên nang cứng (nâu-xanh) | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-25927-16 |
360 | Zinmax-Domesco 250 mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-25928-16 |
65.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố, An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
361 | Dorocan | Cao khô lá Bạch quả (tương đương trên 8,64mg Flavonol glycosid toàn phần) 40mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên | VD-25921-16 |
362 | Ích mẫu | Cao lỏng dược liệu (tương đương với: Ích mẫu 1050mg; Hương phụ 150mg; Ngải cứu 100mg) 130mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25923-16 |
363 | Morinda citrifolia | Cao lỏng trái nhàu 5/1 (tương đương 500 mg trái nhàu) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 50 viên | VD-25926-16 |
66. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
364 | Cefadroxil pp | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (Hồng - Tím) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-25929-16 |
365 | Enalapril tvp 10mg | Enalapril maleat 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-25930-16 |
366 | Enalapril tvp 5mg | Enalapril maleat 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25931-16 |
367 | Imidapril 5mg | Imidapril HCl 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-25932-16 |
368 | Omeprazol tvp | Omeprazol (dưới dạng hạt Omeprazol bao tan trong ruột 8,5%) 20 mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên | VD-25933-16 |
369 | Travicol 650 | Paracetamol 650 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên; Chai 200 viên | VD-25934-16 |
370 | Vartel 20mg | Trimetazidin hydroclorid 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ (Alu-alu) x 10 viên; Hộp 2 vỉ (Alu-PVC) x 30 viên | VD-25935-16 |
67. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
371 | Ferkey | Mỗi ống 10 ml chứa: Sắt (dưới dạng sắt protein succinylat) 40mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 15 ống x 10 ml | VD-25936-16 |
68. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
372 | Targinos 400 | Arginin hydroclorid 400mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 5 viên; Hộp 20 vỉ x 5 viên | VD-25937-16 |
69. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
373 | Amribazin | Ribavirin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25938-16 |
374 | Paradau extra | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-25939-16 |
375 | Zeprilnas | Itoprid hydrochlorid 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-25940-16 |
70. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
376 | Neutracet 800 | Piracetam 800 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25941-16 |
377 | Sinuflex P | Paracetamol 500 mg; Phenylephrin (dưới dạng Phenylephrin hydroclorid) 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên | VD-25942-16 |
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam. (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
378 | Glucose 5% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi 100ml chứa: Glucose (dưới dạng glucose monohydrat) 5g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2013 | Chai 100ml, chai 250ml, chai 500ml, chai 1000ml | VD-25943-16 |
379 | Natri clorid 0,9% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi 100ml chứa: Natri clorid 0,9g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2013 | Chai 100ml, 250ml, 500ml, 1000ml | VD-25944-16 |
380 | Natri clorid 0,9% và Glucose 5% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 4,5g; Glucose monohydrat 27,5g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2013 | Chai 500ml | VD-25945-16 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
381 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật 0,65g; Bột Hoàng liên 0,54g; Bột Hoài sơn 0,42g; Bột Hoàng đằng 0,4g; Bột Mộc hương 0,35g; Bột Bạch linh 0,35g; Bột Sa nhân 0,35g; Bột Bạch thược 0,35 g; Bột Trần bì 0,25g; | Hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 4g | VD-25946-16 |
71.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
378 | Glucose 5% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi 100ml chứa: Glucose (dưới dạng glucose monohydrat) 5g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2013 | Chai 100ml, chai 250ml, chai 500ml, chai 1000ml | VD-25943-16 |
379 | Natri clorid 0,9% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi 100ml chứa: Natri clorid 0,9g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2013 | Chai 100ml, 250ml, 500ml, 1000ml | VD-25944-16 |
380 | Natri clorid 0,9% và Glucose 5% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 4,5g; Glucose monohydrat 27,5g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2013 | Chai 500ml | VD-25945-16 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam);
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
381 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật 0,65g; Bột Hoàng liên 0,54g; Bột Hoài sơn 0,42g; Bột Hoàng đằng 0,4g; Bột Mộc hương 0,35g; Bột Bạch linh 0,35g; Bột Sa nhân 0,35g; Bột Bạch thược 0,35g; Bột Trần bì 0,25g; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo) 0,04g; Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733 mg Đảng sâm) 0,22g | Hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 4g | VD-25946-16 |
382 | Thuốc hen P/H | Mỗi 250 ml cao lỏng chứa dịch chiết dược liệu tương ứng với: Ma hoàng 20g; Bán hạ 30g; Ngũ vị tử 20g; Tỳ bà diệp 20g; Cam thảo 20g; Tế tân 6g; Can khương 20g; Hạnh nhân 20g; Bối mẫu 20g; Trần bì 20g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 125ml; 250 ml | VD-25947-16 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
383 | Benitez | Nabumeton 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25948-16 |
384 | Eryne | Mỗi tuýp 10g chứa: Tretinoin 2,5mg; Erythromycin 0,4g | Gel bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-25949-16 |
385 | Patchell | Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-25950-16 |
386 | Sullivan | Amisulprid 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-25951-16 |
387 | Xonatrix | Fexofenadin HCl 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ (Al-Al) x 10 viên; hộp 10 vỉ (PVC-Al) x 10 viên | VD-25952-16 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
388 | Bát trân | Mỗi 500 ml rượu thuốc chứa các chất chiết dược từ dược liệu tương đương: Thục địa 21 g; Đương qui 19,5 g; Đảng sâm 19,5 g; Bạch truật 19,5 g; Phục linh 19,5 g, Bạch thược 19,5 g; Xuyên khung 9 g; Cam thảo 4,5 g | Rượu thuốc | 60 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 500 ml | VD-25953-16 |
389 | Fitôgra-F | Cao khô dược liệu (tương đương dược liệu: Hải mã 330 mg; Lộc nhung 330 mg; Nhân sâm 270 mg; Quế 80 mg) 300 mg; Bột mịn dược liệu (tương đương dược liệu: Nhân sâm 60 mg; Quế 20 mg) 80 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25954-16 |
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn (Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, Phường 14, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
390 | HVCefpo 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-25955-16 |
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
391 | Hoạt huyết nhất nhất | Cao khô dược liệu (tương đương với: Đương quy 1500mg; Ích mẫu 1500mg; Ngưu tất 1500mg; Thục địa 1500mg; Xích thược 750mg; Xuyên khung 750mg) 672mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên | VD-25956-16 |
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Saint Viet (Đ/c: Tầng 2, tòa nhà 29T1, Hoàng Đạo Thúy, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Usapha (Đ/c: Đường TS 11, Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
392 | Bài thạch Usapha | Cao khô Kim tiền thảo (tương đương 2500 mg Kim tiền thảo) 200 mg; Cao khô Râu mèo (tương đương 1000 mg Râu mèo) 100 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 viên | VD-25957-16 |
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
393 | SP Ambroxol | Ambroxol hydroclorid 30mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25958-16 |
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh (Đ/c: Số 9/63 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
394 | Ambroxen | Mỗi 10ml chứa: Ambroxol hydroclorid 30mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 40 ống, hộp 50 ống x 10ml | VD-25959-16 |
395 | Duvita | Mỗi 8ml chứa: Arginin hydroclorid (L-Arginin hydroclorid) 1000mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống x 8ml | VD-25960-16 |
396 | Nupigin | Mỗi ống 10ml chứa: Piracetam 1200mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống x 10ml | VD-25961-16 |
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
397 | AIphadaze-Fort | Chymotrypsin 8400 đơn vị USP | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên | VD-25962-16 |
398 | Bactocin Cap | Trimethoprim 80mg; Sulfamethoxazol 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-25963-16 |
399 | Decozaxtyl | Mephenesin 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 25 viên | VD-25964-16 |
400 | Plomingstyn | L-cystein 500mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-25965-16 |
401 | Roxithromycin 150mg | Roxithromycin 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-25966-16 |
402 | Sulficin | Sulpirid 50mg | Viên nang cứng (xám-cam) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 viên x 10; Chai 200 viên | VD-25967-16 |
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
403 | Eucol 1,25mg/5ml | Desloratadin 1,25mg/5ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống x 5ml | VD-25968-16 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
404 | Alenbe Plus 70mg/2800 IU | Acid alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) 70mg; Vitamin D3 (dưới dạng Cholecalciferol 100.000IU/g) 2800IU | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 02 viên; Hộp 04 vỉ x 02 viên; Hộp 10 vỉ x 02 viên | VD-25969-16 |
405 | Alenbe plus 70mg/5600 IU | Acid alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) 70mg; Vitamin D3 (dưới dạng Cholecalciferol 100.000IU/g) 5600IU | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 02 viên; Hộp 04 vỉ x 02 viên; Hộp 10 vỉ x 02 viên | VD-25970-16 |
406 | Hafenthyl 145mg | Fenofibrat 145mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 36 | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25971-16 |
407 | Hasanbose 50 | Acarbose 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25972-16 |
408 | Hasancob 500mcg | Mecobalamin 500mcg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25973-16 |
409 | Miaryl 4mg | Glimepiride 4mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25974-16 |
410 | Premilin 75mg | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25975-16 |
411 | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25976-16 | |
412 | Viritin plus 2/0,625 | Perindopril tert-butylamin 2mg; Indapamid 0,625mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 30 viên; Hộp 03 vỉ x 30 viên; Hộp 05 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên | VD-25977-16 |
413 | Viritin plus 4/1.25 | Perindopril tert-butylamin 4mg; Indapamid 1,25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 30 viên; Hộp 03 vỉ x 30 viên; Hộp 05 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên | VD-25978-16 |
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Khoa học Dinh dưỡng Orgalife (Đ/c: Số 2, đường 11, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiên Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
414 | Ngân kiều giải độc | Cao khô hỗn hợp (tương đương: Kim ngân hoa 340mg; Liên kiều 340mg; Đậu đen 170mg; Ngưu bàng tử 204mg; Cát cánh 136mg; Cao đặc qui về khan (tương ứng với Kim ngân hoa 267mg; Liên kiều 267mg; Bạc hà 160mg; Kinh giới 107mg; Đạm đậu xị 133mg; Ngưu bàng tử 160mg; Cát cánh 160mg; Đạm trúc diệp 107mg; Cam thảo 133mg) 136mg; Cam thảo 170mg) 150mg; Bột mịn Bạc hà 204mg; Bột mịn Kinh giới tuệ 136mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi metalight x 4 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-25979-16 |
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
84.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
415 | Atenstad 50 | Atenolol 50mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25980-16 |
416 | Calcium Stada vitamin C, PP | Mỗi ống 10ml chứa: Calci glucoheptonat (dưới dạng Calci glucoheptonat dihydrat) 1,1g; Vitamin C (Acid ascorbic) 0,1g; Vitamin PP (Nicotinamid) 0,05g | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 10ml, hộp 24 ống x 10ml, hộp 1 chai x 60ml, hộp 1 chai x 120ml | VD-25981-16 |
417 | Calcium STADA Vitamin C, PP | Mỗi ống 5ml chứa: Calci glucoheptonat (dưới dạng Calci glucoheptonat dihydrat) 0,55g; Vitamin C (Acid ascorbic) 0,05g; Vitamin PP (Nicotinamid) 0,025g | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 24 ống x 5ml, hộp 1 chai x 60ml, hộp 1 chai x 120ml | VD-25982-16 |
418 | Fenostad 200 | Fenofibrat 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25983-16 |
419 | Linestad 600 | Linezolid 600mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25984-16 |
420 | Loperamid STADA | Loperamid hydroclorid 2mg | Viên nang cứng | 60 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-25985-16 |
421 | Simethicon Stada | Mỗi 15ml chứa: Simethicon 1g | Nhũ dịch | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 15 ml | VD-25986-16 |
84.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
422 | Furosemide Stada 40 mg | Furosemid 40mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2013 | Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên, hộp 1 chai x 500 viên | VD-25987-16 |
423 | Meclopstad | Metoclopramid (dưới dạng metoclopramid hydroclorid) 10mg | Viên nén | 36 tháng | USP 35 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25988-16 |
85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
424 | Hasanbin 200 | Trimebutin maleat 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25989-16 |
425 | Malomibe 250 | Levetiracetam 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25990-16 |
426 | Mizoan 200 | Aciclovir 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 20 viên; Hộp 05 vỉ x 20 viên | VD-25991-16 |
427 | Mizoan 800 | Aciclovir 800mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên | VD-25992-16 |
428 | Volhasan Suppositories 100 | Natri diclofenac 100mg | Thuốc đạn | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 05 viên; Hộp 05 vỉ x 05 viên | VD-25993-16 |
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
429 | Estobra | Mỗi 5 ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-25994-16 |
430 | Neo-Beta | Mỗi 5 ml chứa: Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 17500IU; Betamethason natri phosphat 5mg | Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-25995-16 |
431 | Tobeta | Mỗi 5 ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg; Betamethason natri phosphat 5mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-25996-16 |
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
432 | Acenews | Mỗi gói 3 g chứa Acetylcystein 100 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1 g | VD-25997-16 |
433 | Alpha Chymotrypsin | Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-25998-16 |
434 | Atormax | L-Ornithin | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ (Alu-PVC) x 10 viên | VD-25999-16 |
435 | Tetracyclin | Tetracyclin hydroclorid 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-26000-16 |
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356 A Giải Phóng, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
436 | BFS-Salbutamol 5mg/5ml | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml | VD-26001-16 |
437 | BFS-Terbutaline 1mg/1ml | Terbutalin sulfat 1mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ, hộp 20 lọ, hộp 50 lọ x 1ml | VD-26002-16 |
89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (xanh dương đậm - xanh dương nhạt) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 7 viên, chai 100 viên, chai 200 viên. | VD-26003-16 | ||
439 | Azithromycin 200 | Mỗi gói 1,5g chứa: Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 200mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-26004-16 |
440 | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | VD-26005-16 | ||
441 | Azithromycin 500 | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26006-16 |
442 | Haginat 250 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-26007-16 |
443 | Paracetamol 500mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 100 viên | VD-26008-16 | ||
444 | Telfor 120 | Fexofenadin HCl 120mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-26009-16 |
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
445 | Hiteenall | Isotretinoin 20mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26010-16 |
446 | Nuvats | Mỗi 5 g chứa: Clobetason butyrat 2,5mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam | VD-26011-16 |
447 | Zidimet 10 mg | Nifedipin 10mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26012-16 |
91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: Số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
448 | Cefepime 1g | Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-26013-16 |
449 | Cefepime 2g | Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-26014-16 |
460 | Deferox 500 | Deferasirox 500 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-26015-16 |
92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5 KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
92.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5 KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
451 | V.Rohto Lycée | Mỗi 13 ml chứa: Tetrahydrozolin hydrochlorid 5,2mg; Zinc sulfat 13mg; Chlorpheniramin maleat 1,3mg; Cyanocobalamin 0,78mg; Pyridoxin hydrochlorid 6,5mg; Potassium L-aspartat 130mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 13 ml | VD-26016-16 |
93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
452 | Décontractyl | Mephenesin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 18 viên | VD-26017-16 |
94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
94.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phương An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
453 | Idorizac | Acid Mefenamic 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-26018-16 |
454 | Perimirane | Metoclopramid hydroclorid 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên | VD-26019-16 |
455 | Piracetam | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26020-16 |
456 | Prednison | Prednison 5mg | Viên nang cứng (trắng - đỏ) | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên; Lọ 500 viên | VD-26021-16 |
457 | Rotundin | Rotundin 30mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26022-16 |
458 | Tanacelest | Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 15 viên | VD-26023-16 |
459 | Tanafadol 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 200 viên | VD-26024-16 |
460 | Trivacintana F | Paracetamol 500mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-26025-16 |
461 | Vitamin B6 | Pyridoxin HCl 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Lọ 100 viên | VD-26026-16 |
95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
95.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
462 | Cisteine 250 (Cơ sở nhượng quyền sản xuất: Công TNHH Thai Nakorn Patana (Thailand), địa chỉ: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan road, Bangkhen, Mueang, Nonthaburi 11000- Thailand) | Mỗi chai 5ml chứa: Carbocistein 250mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 ml; hộp 1 chai 60ml | VD-26027-16 |
463 | Sara (cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana- 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan) | Paracetamol 500mg | Viên nén | 60 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-26028-16 |
96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
96.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
464 | Atinon 20 | Isotretinoin 20mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26029-16 |
465 | Ciforkid 250 | Mỗi gói 3g chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói x 3g | VD-26030-16 |
466 | Dutifuxim | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-26031-16 |
467 | Mephenesin 500-US | Mephenesin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 250 viên | VD-26032-16 |
468 | Perasolic | Mỗi 15g chứa: Acid salicylic 450mg; Betamethason dipropionat 9,6mg | Thuốc mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g. | VD-26033-16 |
97. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd (Đ/c: 6 Raffles Quay, # 18-00, Singapore 048580 - Singapore)
97.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
469 | Xytab | Levocetirizin dihydrochlorid 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26034-16 |
- 1 Công văn 11816/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin tại Quyết định cấp Giấy đăng ký lưu hành, Công văn duy trì hiệu lực Giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý dược ban hành
- 2 Công văn 15054/QLD-ĐK năm 2019 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3 Công văn 2679/QLD-ĐK năm 2019 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4 Công văn 21658/QLD-ĐK năm 2018 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5 Công văn 16537/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6 Công văn 14697/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7 Công văn 9738/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc sản xuất trong nước do Cục Quản lý Dược ban hành
- 8 Thông tư 06/2017/TT-BYT Danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 9 Công văn 5202/QLD-ĐK năm 2017 đính chính thông tin thuốc do Cục Quản lý Dược ban hành
- 10 Quyết định 462/QĐ-QLD năm 2016 về Danh mục 31 thuốc dùng ngoài sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 11 Quyết định 424/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 452 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 155 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 12 Quyết định 297/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 404 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 154 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 13 Thông tư 44/2014/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 14 Quyết định 3861/QĐ-BYT năm 2013 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế
- 15 Nghị định 63/2012/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 16 Luật Dược 2005
- 1 Quyết định 297/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 404 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 154 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 2 Quyết định 424/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 452 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 155 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 3 Quyết định 462/QĐ-QLD năm 2016 về Danh mục 31 thuốc dùng ngoài sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 4 Thông tư 06/2017/TT-BYT Danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành