ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3275/QĐ-UBND | Đắk Lắk, ngày 28 tháng 11 năm 2017 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước ngày 03/6/2008;
Căn cứ Nghị định số 52/2009/NĐ-CP ngày 03/6/2009 của Chính phủ quy định chi tiết hướng dẫn thi hành một số điều của Luật quản lý, sử dụng tài sản nhà nước;
Căn cứ Quyết định số 58/2015/QĐ-TTg ngày 17/11/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Thông tư số 19/2016/TT-BTC ngày 01/02/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính, hướng dẫn một số nội dung của Quyết định số 58/2015/QĐ-TTg ngày 17/11/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định tiêu chuẩn, định mức chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Công văn số 655/HĐND ngày 20/11/2017 của Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh, về việc thống nhất danh mục máy móc, thiết bị chuyên dùng có giá mua từ 500 triệu đồng trở lên/01 đơn vị tài sản;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính tại Tờ trình số 445/TTr-STC ngày 26/10/2017,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành tiêu chuẩn, định mức về máy móc, thiết bị chuyên dùng trang bị phục vụ hoạt động đặc thù của cơ quan, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập thuộc phạm vi quản lý của UBND tỉnh Đắk Lắk, như sau:
1. Tiêu chuẩn, định mức về máy móc, thiết bị chuyên dùng trang bị phục vụ hoạt động đặc thù của các cơ quan, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập
a) Đối với máy móc, thiết bị chuyên dùng có giá mua dưới 500 triệu đồng/01 đơn vị tài sản: Chi tiết tại Phụ lục số 01 kèm theo Quyết định này.
b) Đối với máy móc, thiết bị chuyên dùng có giá mua từ 500 triệu đồng trở lên/01 đơn vị tài sản: Chi tiết tại Phụ lục số 02 kèm theo Quyết định này.
2. Máy móc, thiết bị chuyên dùng trang bị phục vụ hoạt động đặc thù cho các cơ quan, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập quy định tại Quyết định này là máy móc, thiết bị có thời gian sử dụng từ 01 năm trở lên và có giá mua từ 10 triệu đồng trở lên; hoặc máy móc, thiết bị có giá mua từ 05 triệu đồng đến dưới 10 triệu đồng và có thời gian sử dụng trên 01 năm mà có cấu tạo đặc biệt theo yêu cầu chuyên môn, nghiệp vụ; hoặc không có cấu tạo đặc biệt theo yêu cầu chuyên môn nghiệp vụ nhưng có tính năng để sử dụng phục vụ nhiệm vụ đặc thù của cơ quan, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập.
3. Trường hợp phát sinh nhu cầu trang bị các máy móc, thiết bị chuyên dùng có giá mua dưới 500 triệu đồng/01 đơn vị tài sản, nhưng chưa có trong danh mục ban hành kèm theo Phụ lục số 01, Quyết định này; giao Sở Tài chính có trách nhiệm kiểm tra, rà soát và tham mưu Chủ tịch UBND tỉnh quyết định về số lượng, chủng loại, giá mua máy móc, thiết bị cho từng đơn vị.
4. Đối với máy móc, thiết bị chuyên dùng có giá mua từ 500 triệu đồng trở lên/01 đơn vị tài sản, nhưng chưa có trong danh mục ban hành kèm theo Phụ lục số 02, Quyết định này, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh quyết định từng trường hợp cụ thể trên cơ sở đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính, sau khi có ý kiến thống nhất bằng văn bản của Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh.
5. Những nội dung khác về tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng trang bị phục vụ hoạt động đặc thù cho các cơ quan, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập không quy định tại Quyết định này, thì thực hiện theo quy định của Luật Quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước và các quy định của pháp luật khác có liên quan.
Điều 2. Giao Sở Tài chính chủ trì, phối hợp cùng các cơ quan liên quan kiểm tra, đôn đốc việc triển khai thực hiện Quyết định này; đồng thời, hàng năm tổng hợp, tham mưu UBND tỉnh sửa đổi, bổ sung tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng trang bị phục vụ hoạt động đặc thù của các cơ quan, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập phù hợp với tình hình thực tế.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh; Thủ trưởng các Sở, ban, ngành, đơn vị sự nghiệp công lập; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố và Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này, kể từ ngày ký./.
| CHỦ TỊCH |
MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CÓ GIÁ MUA DƯỚI 500 TRIỆU ĐỒNG/01 ĐƠN VỊ TÀI SẢN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3275/QĐ-UBND ngày 28 /11/2017 của UBND tỉnh)
TT | Tên tài sản/lĩnh vực/đơn vị | Đơn vị tính | Số lượng | Giá mua tối đa (nghìn đồng/01 đơn vị tài sản) |
I | Y tế |
|
|
|
Bệnh viện tuyến tỉnh, khu vực, vùng |
|
|
| |
1 | Bàn hơ tiêu bản | Cái | 1 | 70.000 |
2 | Bàn mổ vạn năng thủy lực | Cái | 6 | 350.000 |
3 | Bàn phẫu thuật sản khoa | Cái | 2 | 180.000 |
4 | Bộ chuẩn liều tự động | Cái | 1 | 100.000 |
5 | Bộ đại phẫu | Cái | 5 | 20.000 |
6 | Bộ dây điện cực điện não | Bộ | 2 | 15.000 |
7 | Bộ dụng cụ khám mắt | Bộ | 1 | 20.000 |
8 | Bộ dụng cụ nhuộm | Cái | 1 | 70.000 |
9 | Bộ dụng cụ vi phẫu mạch máu | Bộ | 1 | 170.000 |
10 | Bộ dụng cụ vi phẫu thuật (CTCH) | Cái | 1 | 280.000 |
11 | Bộ gắp phá sỏi bàng quang | Bộ | 1 | 45.000 |
12 | Bộ kềm kẹp ruột | Cái | 1 | 50.000 |
13 | Bộ khoan sọ não tự dừng | Cái | 1 | 150.000 |
14 | Bộ mở khí quản | Cái | 1 | 15.000 |
15 | Bộ mổ nội soi | Cái | 1 | 10.000 |
16 | Bộ mổ sọ não | Cái | 2 | 15.000 |
17 | Bộ phẫu thuật tai và nhĩ | Cái | 1 | 120.000 |
18 | Bộ phẫu thuật thủy tinh thể | Cái | 2 | 20.000 |
19 | Bộ soi khám thủ thuật bàng quang niệu đạo | Bộ | 1 | 135.000 |
20 | Bộ soi trực tràng | Bộ | 1 | 60.000 |
21 | Bộ tiểu phẫu | Bộ | 3 | 70.000 |
22 | Bơm tiêm điện | Cái | 10 | 35.000 |
23 | Bồn rửa tay tiệt trùng | Cái | 7 | 200.000 |
24 | Đầu dò siêu âm các loại | Cái | 1 | 200.000 |
25 | Đèn điều trị vàng da | Cái | 6 | 140.000 |
26 | Đèn đọc phim | Cái | 2 | 15.000 |
27 | Đèn mổ di động | Cái | 1 | 75.000 |
28 | Đèn mổ treo trần | Cái | 9 | 280.000 |
29 | Đèn soi đáy mắt gián tiếp | Cái | 1 | 105.000 |
30 | Doppler mạch máu | Cái | 2 | 90.000 |
31 | Doppler tim thai | Cái | 12 | 25.000 |
32 | Dụng cụ máy nội soi Olympus | Cái | 1 | 210.000 |
33 | Ghế cắt amidan | Cái | 1 | 100.000 |
34 | Ghế máy nha khoa | Cái | 5 | 247.500 |
35 | Giường Inox tay quay | Cái | 110 | 12.000 |
36 | Giường sưởi ấm trẻ sơ sinh | Cái | 5 | 340.000 |
37 | Hệ thống cắt đốt | Hệ thống | 1 | 10.000 |
38 | Hệ thống điện di | Hệ thống | 1 | 180.000 |
39 | Hệ thống nội soi | Hệ thống | 1 | 160.000 |
40 | Hệ thống oxy | Hệ thống | 2 | 290.000 |
41 | Hệ thống phẫu thuật nội soi mũi xoang | Hệ thống | 1 | 400.000 |
42 | Hệ thống thở áp lực dương | Hệ thống | 4 | 90.000 |
43 | Hệ thống thở áp lực dương liên tục | Hệ thống | 1 | 180.000 |
44 | Hệ thống xử lý nước | Hệ thống | 1 | 350.000 |
45 | Holter theo dõi huyết áp | Cái | 2 | 99.000 |
46 | Kềm gắp dị vật | Cái | 1 | 12.000 |
47 | Kính hiển vi | Cái | 10 | 45.000 |
48 | Kính hiển vi chụp hình | Cái | 1 | 190.000 |
49 | Kính hiển vi huỳnh quang | Cái | 1 | 350.000 |
50 | Kính hiển vi phẫu thuật | Cái | 4 | 290.000 |
51 | Kính hiển vi phẫu thuật tai | Cái | 1 | 320.000 |
52 | Kính sinh hiển vi | Cái | 5 | 45.000 |
53 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | Cái | 10 | 180.000 |
54 | Máy bơm CO2 dùng cho mổ nội soi | Cái | 1 | 200.000 |
55 | Máy cắt lát vi thể | Cái | 1 | 80.000 |
56 | Máy cất nước | Cái | 3 | 70.000 |
57 | Máy cắt vi phẫu | Cái | 1 | 280.000 |
58 | Máy chiếu | Cái | 10 | 50.000 |
59 | Máy cưa thạch cao | Cái | 2 | 10.000 |
60 | Máy điện tim 1 cần | Cái | 5 | 30.000 |
61 | Máy điện tim 3 cần | Cái | 20 | 50.000 |
62 | Máy điện tim 6 cần | Cái | 5 | 75.000 |
63 | Máy điều trị bằng nhiệt + rung + từ | Cái | 1 | 300.000 |
64 | Máy điều trị sóng ngắn và sóng liên tục | Cái | 1 | 220.000 |
65 | Máy đo chức năng hô hấp | Cái | 1 | 180.000 |
66 | Máy đo độ lắng máu | Cái | 1 | 90.000 |
67 | Máy đo khí máu | Cái | 1 | 45.000 |
68 | Máy đo khúc xạ giác mạc tự động | Cái | 1 | 250.000 |
69 | Máy đo liều phóng xạ | Cái | 1 | 40.000 |
70 | Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu | Cái | 5 | 35.000 |
71 | Máy đo thính lực | Cái | 2 | 250.000 |
72 | Máy đốt điện cổ tử cung | Cái | 1 | 260.000 |
73 | Máy garo tự động | Cái | 2 | 180.000 |
74 | Máy holter theo dõi tim mạch 24h | Cái | 3 | 60.000 |
75 | Máy hút ẩm | Cái | 10 | 15.000 |
76 | Máy hút dịch phẫu thuật | Cái | 10 | 32.000 |
77 | Máy hút điện | Cái | 10 | 50.000 |
78 | Máy in | Cái | 300 | 7.000 |
79 | Máy kéo cột sống | Cái | 2 | 250.000 |
80 | Máy kéo cột sống + lưng | Cái | 1 | 180.000 |
81 | Máy kéo cột sống lưng và cổ | Cái | 1 | 290.000 |
82 | Máy kéo giãn cột sống | Cái | 1 | 300.000 |
83 | Máy khám mắt | Cái | 1 | 110.000 |
84 | Máy khoan sọ não | Cái | 2 | 75.000 |
85 | Máy khoan xương | Cái | 2 | 10.000 |
86 | Máy khoan xương điện | Cái | 1 | 135.000 |
87 | Máy kích thích điện | Cái | 4 | 220.000 |
88 | Máy lắc máu | Cái | 10 | 50.000 |
89 | Máy lấy cao răng | Cái | 1 | 35.000 |
90 | Máy lọc thận nhân tạo | Cái | 20 | 25.000 |
91 | Máy lọc thận nhân tạo FRESENIUS thế hệ V10 | Cái | 15 | 468.000 |
92 | Máy ly tâm | Cái | 10 | 70.000 |
93 | Máy ly tâm lạnh | Cái | 1 | 380.000 |
94 | Máy Monitor sản khoa | Cái | 10 | 150.000 |
95 | Máy Monitor theo dõi bệnh nhân | Cái | 65 | 300.000 |
96 | Máy nén hơi | Cái | 5 | 50.000 |
97 | Máy nghe tim thai | Cái | 10 | 20.000 |
98 | Máy nội soi tai mũi họng | Cái | 2 | 230.000 |
99 | Máy phân tích máu tự động | Cái | 1 | 250.000 |
100 | Máy phân tích nước tiểu | Cái | 2 | 200.000 |
101 | Máy phân tích sinh hóa bán tự động | Cái | 1 | 300.000 |
102 | Máy Photocopy | Cái | 10 | 90.000 |
103 | Máy rửa dạ dày | Cái | 2 | 45.000 |
104 | Máy rửa màng lọc thận nhân tạo (loại 02 quả) | Máy | 4 | 490.000 |
105 | Máy rửa phim tự động | Cái | 2 | 350.000 |
106 | Máy rửa sấy tiệt trùng dụng cụ | Cái | 1 | 280.000 |
107 | Máy rửa siêu âm | Cái | 1 | 50.000 |
108 | Máy sấy lam | Cái | 1 | 80.000 |
109 | Máy siêu âm trắng đen | Cái | 5 | 470.000 |
110 | Máy siêu âm trị liệu | Cái | 2 | 75.000 |
111 | Máy sóc điện | Cái | 8 | 150.000 |
112 | Máy Tạo Nhịp Tim Ngoài Cơ Thể | Cái | 2 | 180.000 |
113 | Máy tạo oxy di động | Cái | 5 | 125.000 |
114 | Máy thanh lọc không khí | Cái | 5 | 10.000 |
115 | Máy theo dõi chuyển dạ đẻ | Cái | 2 | 145.000 |
116 | Máy thở cho nhi sơ sinh | Cái | 10 | 400.000 |
117 | Máy truyền dịch tự động | Cái | 14 | 46.000 |
118 | Máy ủ nhiệt | Cái | 1 | 15.000 |
119 | Máy vi tính (bao gồm cả bàn máy và thiết bị lưu điện) | Cái | 350 | 13.000 |
120 | Máy xét nghiệm ion đồ | Cái | 1 | 170.000 |
121 | Máy xét nghiệm máu | Cái | 1 | 450.000 |
122 | Monitor đo khí và huyết động học | Cái | 1 | 280.000 |
123 | Ổn áp | Cái | 1 | 35.000 |
124 | Ống nội soi và dây dẫn sáng | Cái | 1 | 250.000 |
125 | Súng sinh thiết | Cái | 1 | 35.000 |
126 | Tủ ấm | Cái | 1 | 90.000 |
127 | Tủ an toàn sinh học | Cái | 2 | 150.000 |
128 | Tủ bảo quản máu | Cái | 1 | 350.000 |
129 | Tủ hốt vô trùng | Cái | 2 | 30.000 |
130 | Tủ sấy | Cái | 2 | 80.000 |
131 | Tủ thao tác PCR | Cái | 1 | 220.000 |
Bệnh viện tuyến huyện (huyện, thị xã, thành phố) |
|
|
| |
1 | Adapter cho máy ly tâm 15ml | Cái | 1 | 70.000 |
2 | Bàn mổ đa năng có giàn mổ | Cái | 1 | 220.000 |
3 | Bàn mổ đa năng thuỷ lực | Cái | 2 | 230.000 |
4 | Banh miệng DingMann | Cái | 1 | 25.000 |
5 | Bộ đại phẫu chấn thương chỉnh hình | Cái | 1 | 250.000 |
6 | Bộ đặt nội khí quản (15 khỏan, 21 món) | Cái | 5 | 30.000 |
7 | Bộ dụng cụ chấn thương chỉnh hình | Cái | 1 | 150.000 |
8 | Bộ dụng cụ mở khí quản | Cái | 1 | 45.000 |
9 | Bộ dụng cụ mổ quặm, mộng mắt | Cái | 2 | 80.000 |
10 | Bộ dụng cụ nạo vôi răng | Cái | 1 | 30.000 |
11 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt | Cái | 1 | 75.000 |
12 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi mũi xoang | Cái | 1 | 290.000 |
13 | Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa - KHHGĐ | Cái | 1 | 70.000 |
14 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hoá | Cái | 1 | 180.000 |
15 | Bộ dụng cụ trung phẫu | Cái | 1 | 100.000 |
16 | Bộ mở khí quản | Cái | 1 | 15.000 |
17 | Bộ nội soi chuẩn đoán tai mũi họng | Cái | 1 | 75.000 |
18 | Bộ phẫu thuật thanh quản treo | Cái | 1 | 100.000 |
19 | Bộ phẫu thuật tiêu hóa | Cái | 1 | 90.000 |
20 | Bộ tiểu phẫu | Cái | 1 | 70.000 |
21 | Bơm tiêm điện | Cái | 2 | 35.000 |
22 | Bơm tim tự động | Cái | 2 | 45.000 |
23 | Đầu dò siêu âm các loại | Cái | 1 | 200.000 |
24 | Đầu dò tuyến tính điện tử loại Linear | Cái | 2 | 120.000 |
25 | Đèn Clar | Cái | 1 | 20.000 |
26 | Đèn điều trị vàng da | Cái | 1 | 140.000 |
27 | Đèn khám | Cái | 1 | 30.000 |
28 | Đèn khe sinh hiển vi khám mắt | Cái | 1 | 100.000 |
29 | Đèn mổ 1 bóng treo tường | Cái | 2 | 45.000 |
30 | Đèn mổ 1bóng (Halogen) | Cái | 2 | 12.000 |
31 | Đèn mổ ánh sáng lạnh | Cái | 1 | 10.000 |
32 | Đèn mổ di động ≥60000 Lux | Cái | 1 | 100.000 |
33 | Đèn mổ di động có pin sạc 1 nhánh 4 bóng, 88000 Lux | Cái | 1 | 75.000 |
34 | Đèn mổ treo trần 1nhánh 8 bóng, 135000Lux | Cái | 1 | 140.000 |
35 | Đèn quang trùng hợp | Cái | 1 | 15.000 |
36 | Đèn sấy quang trùng hợp | Cái | 4 | 15.000 |
37 | Dụng cụ phẫu thuật nội soi mũi xoang | Cái | 2 | 15.000 |
38 | Ghế máy nha khoa | Cái | 5 | 247.500 |
39 | Giường cấp cứu 3 chức năng chạy điện | Cái | 2 | 40.000 |
40 | Giường cấp cứu nhi | Cái | 1 | 60.000 |
41 | Giường đa chức năng điều khiển điện | Cái | 1 | 240.000 |
42 | Giường hồi sức đa năng | Cái | 4 | 20.000 |
43 | Hệ thống máy chủ | Hệ thống | 2 | 300.000 |
44 | Khoan điện chuyên dụng (khoan xương) | Cái | 1 | 16.000 |
45 | Kính hiển vi 2 mắt | Cái | 5 | 65.000 |
46 | Kính hiển vi mổ mắt | Cái | 1 | 95.000 |
47 | Kính hiển vi phẫu thuật | Cái | 1 | 360.000 |
48 | Kính sinh hiển vi phẫu thuật đa năng | Cái | 1 | 140.000 |
49 | Kính sinh hiển vi phẫu thuật Mắt | Cái | 1 | 360.000 |
50 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | Cái | 5 | 180.000 |
51 | Máy + ghế khám tai mũi họng | Cái | 1 | 150.000 |
52 | Máy cắt đốt điện cao tần | Cái | 5 | 140.000 |
53 | Máy chiếu | Cái | 4 | 50.000 |
54 | Máy điện giải đồ | Cái | 1 | 120.000 |
55 | Máy điện não đồ vi tính | Máy | 1 | 80.000 |
56 | Máy điện tim 1 cần | Cái | 1 | 30.000 |
57 | Máy điện tim 3 cần | Cái | 5 | 50.000 |
58 | Máy điện tim 6 cần | Cái | 1 | 78.000 |
59 | Máy đo độ bão hoà oxy loại để bàn | Cái | 1 | 210.000 |
60 | Máy đo độ khúc xạ | Cái | 1 | 145.000 |
61 | Máy đo khúc xạ tự động | Máy | 1 | 368.800 |
62 | Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu | Cái | 1 | 35.000 |
63 | Máy đông nông laser 25mW | Cái | 1 | 30.000 |
64 | Máy đốt điện cổ tử cung | Cái | 1 | 260.000 |
65 | Máy giặt công nghiệp | Máy | 1 | 489.000 |
66 | Máy giặt công suất 35kg/ mẻ | Cái | 1 | 490.000 |
67 | Máy hút dịch | Cái | 2 | 30.000 |
68 | Máy hút dịch xách tay | Cái | 3 | 17.000 |
69 | Máy hút điện | Cái | 2 | 50.000 |
70 | Máy hút đờm dịch, dãi | Cái | 1 | 100.000 |
71 | Máy hút thai | Cái | 1 | 20.000 |
72 | Máy in | Cái | 40 | 7.000 |
73 | Máy kéo cột sống lưng và cổ | Cái | 1 | 290.000 |
74 | Máy khí dung | Cái | 3 | 20.000 |
75 | Máy khí dung siêu âm | Cái | 1 | 30.000 |
76 | Máy khử trùng phòng mổ | Máy | 1 | 83.000 |
77 | Máy kích thích điện 32 kênh | Máy | 1 | 90.000 |
78 | Máy làm ấm dịch truyền | Cái | 1 | 20.000 |
79 | Máy làm ấm trẻ sơ sinh | Cái | 2 | 20.000 |
80 | Máy Laser bán dẫn nội mạch 02 đầu phát | Cái | 1 | 30.000 |
81 | Máy lấy cao răng bằng siêu âm | Cái | 1 | 22.000 |
82 | Máy ly tâm | Cái | 1 | 70.000 |
83 | Máy Monitor theo dõi bệnh nhân | Cái | 1 | 300.000 |
84 | Máy monitoring sản khoa | Cái | 2 | 150.000 |
85 | Máy nghe tim thai | Cái | 5 | 20.000 |
86 | Máy nội soi cứng | Cái | 1 | 45.000 |
87 | Máy nội soi tai mũi họng | Cái | 1 | 230.000 |
88 | Máy phá rung tim | Cái | 1 | 150.000 |
89 | Máy phân tích nước tiểu | Cái | 1 | 90.000 |
90 | Máy phân tích tốc độ lắng máu | Cái | 1 | 120.000 |
91 | Máy phòng mổ 6 thông số | Cái | 2 | 180.000 |
92 | Máy Photocopy | Cái | 2 | 75.000 |
93 | Máy rửa dạ dày | Cái | 1 | 27.000 |
94 | Máy rửa phim tự động | Cái | 1 | 350.000 |
95 | Máy sản khoa 2 chức năng | Cái | 1 | 140.000 |
96 | Máy sấy công nghiệp | Máy | 1 | 391.000 |
97 | Máy siêu âm lấy cao răng | Cái | 3 | 20.000 |
98 | Máy siêu âm trắng đen | Cái | 1 | 470.000 |
99 | Máy sốc nhịp tim có tạo nhịp ngoài | Cái | 1 | 180.000 |
100 | Máy soi cổ tử cung | Cái | 1 | 220.000 |
101 | Máy sóng ngắn điều trị | Cái | 1 | 130.000 |
102 | Máy súc rửa dạ dày tự động | Cái | 1 | 41.000 |
103 | Máy tạo oxy | Cái | 1 | 40.000 |
104 | Máy tạo oxy di động | Cái | 1 | 100.000 |
105 | Máy tháo lồng | Cái | 2 | 70.000 |
106 | Máy tháo lồng ruột | Cái | 1 | 69.000 |
107 | Máy vi tính (bao gồm cả bàn máy và thiết bị lưu điện) | Cái | 120 | 13.000 |
108 | Máy xông khí dung siêu âm | Cái | 1 | 20.000 |
109 | Máy XQ cố định cao tần 300mA - bàn trượt bốn chiều | Cái | 1 | 450.000 |
110 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 | 350.000 |
111 | Nồi hấp ướt | Cái | 1 | 90.000 |
112 | Ống nội soi hầu họng ĐK 8mm,90 độ, dài 190mm | Cái | 1 | 25.000 |
113 | Ống nội soi tai ĐK 2,7mm,0 độ, dài 110mm | Cái | 1 | 20.000 |
114 | Ống nội soi xoang - tai ĐK 2,7 mm,0 độ, dài 175mm | Cái | 1 | 20.000 |
115 | Tủ bảo quản sinh phẩm | Cái | 2 | 110.000 |
116 | Tủ Sấy | Cái | 1 | 31.500 |
Bệnh viện Lao và Bệnh phổi |
|
|
| |
1 | Bộ khám tổng quát | Cái | 1 | 15.000 |
2 | Máy bơm truyền dịch tự động | Cái | 1 | 290.000 |
3 | Máy chiếu | Cái | 2 | 50.000 |
4 | Máy điện tim 6 cần | Cái | 1 | 75.000 |
5 | Máy đo chức năng hô hấp | Cái | 1 | 100.000 |
6 | Máy đo điện giải đồ | Cái | 1 | 220.000 |
7 | Máy đo khí máu | Máy | 1 | 460.000 |
8 | Máy hút áp lực âm | Cái | 1 | 105.000 |
9 | Máy hút dịch 1224 | Cái | 1 | 14.000 |
10 | Máy hút dịch di động | Cái | 1 | 22.000 |
11 | Máy hút dịch điện để bàn | Cái | 1 | 40.000 |
12 | Máy hút dịch phẫu thuật | Cái | 1 | 20.000 |
13 | Máy hút đờm dịch, dãi | Cái | 1 | 100.000 |
14 | Máy in | Cái | 5 | 7.000 |
15 | Máy ly tâm | Cái | 1 | 70.000 |
16 | Máy ly tâm lạnh | Cái | 1 | 380.000 |
17 | Máy Monitor theo dõi bệnh nhân | Cái | 2 | 300.000 |
18 | Máy nén khí dùng cho máy thở | Máy | 1 | 70.000 |
19 | Máy Photocopy | Cái | 1 | 90.000 |
20 | Máy rửa phim tự động | Cái | 1 | 350.000 |
21 | Máy sinh hóa bán tự dộng | Cái | 2 | 170.000 |
22 | Máy sinh hóa nước tiểu | Cái | 1 | 17.000 |
23 | Máy tạo oxy | Cái | 1 | 40.000 |
24 | Máy vi tính (bao gồm cả bàn máy và thiết bị lưu điện) | Cái | 10 | 13.000 |
25 | Máy xét nghiệm huyết học | Cái | 1 | 450.000 |
26 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 2 | 350.000 |
27 | Tủ ấm | Cái | 1 | 90.000 |
28 | Tủ Ấm CO2 | Cái | 1 | 199.000 |
29 | Tủ cấy vi sinh | Cái | 1 | 150.000 |
30 | Tủ sấy | Cái | 1 | 80.000 |
Bệnh viện Mắt |
|
|
| |
1 | Autorefractometer CCD Dual | Cái | 1 | 110.000 |
2 | Bàn mổ đa năng K70 | Cái | 1 | 230.000 |
3 | Bàn mổ đục thuỷ tinh thể | Cái | 1 | 200.000 |
4 | Bàn phẫu thuật mắt | Cái | 1 | 230.000 |
5 | Bộ bàn ghế đo khám mắt | Cái | 1 | 65.000 |
6 | Bộ chiếu biểu đồ thị lực. | Cái | 1 | 50.000 |
7 | Bộ dây hút duy trì tiền phòng ACSOpticon | Cái | 1 | 20.000 |
8 | Bộ dụng cụ phẫu thuật CK mắt | Cái | 1 | 130.000 |
9 | Bộ dụng cụ tuyến lệ mũi 32 khoản | Cái | 1 | 16.000 |
10 | Bộ dụng cụ vi phẫu - 16 khoản | Cái | 2 | 45.000 |
11 | Bộ hồi sức cấp cứu Blue Cross ( 5 khoản) | Cái | 1 | 25.000 |
12 | Bộ phẩu thuật mắt ( 19 khoản) | Cái | 1 | 20.000 |
13 | Bộ vi phẫu RUMEX ( 48 khoản của 4 bộ) | Cái | 1 | 180.000 |
14 | Compa đo độ lắc Moria | Cái | 1 | 20.000 |
15 | Cụm Kính vol, godman và điện di giác mạc | Cái | 1 | 50.000 |
16 | Đèn mổ 4 bóng-SS2230 ( S2 Surgery Light) | Cái | 1 | 225.000 |
17 | Đèn mổ di động | Cái | 1 | 75.000 |
18 | Đèn soi đáy mắt Heine Beta 200S ( 6 chức năng) | Cái | 1 | 20.000 |
19 | Hệ thống Labor inox dùng rửa tay tiệt trùng trong phòng mổ | Cái | 1 | 32.000 |
20 | Hệ thống mài tròng, định tâm, dò gọng tự động | Cái | 1 | 200.000 |
21 | Kéo cắt bao Moria | Cái | 1 | 20.000 |
22 | Kẹp xé bao Corydon Forcep | Cái | 1 | 20.000 |
23 | Kính Glolman 3 gương | Cái | 1 | 12.000 |
24 | Kính hiển vi 2 mắt | Cái | 1 | 15.000 |
25 | Kính hiển vi khám mắt | Cái | 1 | 150.000 |
26 | Kính hiển vi phẫu thuật | Cái | 1 | 350.000 |
27 | Kính hiển vi phẫu thuật | Cái | 1 | 55.000 |
28 | Kính sinh hiển vi khám mắt | Cái | 1 | 50.000 |
29 | Kính sinh hiển vi phẫu thuật | Cái | 1 | 250.000 |
30 | Maiboard Intel X58 | Cái | 1 | 12.000 |
31 | Mặt nạ đo thị lực | Cái | 1 | 85.000 |
32 | Máy bộ Acer veriton M2610 i3+moniter LCD acer | Bộ | 7 | 15.000 |
33 | Máy bộ Acer veriton M2610 i3+moniter LCD acer | Bộ | 1 | 70.000 |
34 | Máy chiếu | Cái | 2 | 50.000 |
35 | Máy đo khúc xạ giác mạc tự động | Cái | 1 | 178.000 |
36 | Máy hút dịch | Cái | 1 | 14.000 |
37 | Máy in | Cái | 5 | 7.000 |
38 | Máy ly tâm | Cái | 1 | 70.000 |
39 | Máy monitor theo dõi bệnh nhân | Máy | 1 | 300.000 |
40 | Máy phân tích sinh hoá bán tự động | Cái | 1 | 300.000 |
41 | Máy Photocopy | Cái | 1 | 90.000 |
42 | Máy phun khử trùng phòng mổ | Cái | 1 | 100.000 |
43 | Máy siêu âm mắt | Cái | 1 | 350.000 |
44 | Máy sinh hiển vi kẹp bàn Ocan Optic | Cái | 1 | 100.000 |
45 | Máy vi tính (bao gồm cả bàn máy và thiết bị lưu điện) | Cái | 10 | 13.000 |
46 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Cái | 1 | 90.000 |
47 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 | 350.000 |
48 | Overhead | Cái | 1 | 12.000 |
49 | Sinh hiển vi khám mắt | Cái | 1 | 320.000 |
50 | Tay cầm Ozil® TorsionalHandpiece. | Cái | 2 | 130.000 |
Bệnh viện Tâm Thần |
|
|
| |
1 | Máy in | Cái | 5 | 7.000 |
2 | Máy vi tính (bao gồm cả bàn máy và thiết bị lưu điện) | Cái | 10 | 13.000 |
3 | Máy hút dịch điện | Cái | 1 | 25.000 |
4 | Máy hút dịch | Cái | 1 | 35.000 |
5 | Máy tạo oxy | Cái | 2 | 35.000 |
6 | Máy chiếu | Cái | 2 | 50.000 |
7 | Máy điện tim 3 cần | Cái | 1 | 50.000 |
8 | Máy điều trị từ trường | Cái | 1 | 50.000 |
9 | Máy hút điện | Cái | 1 | 50.000 |
10 | Kính hiển vi 2 mắt | Cái | 1 | 65.000 |
11 | Máy ly tâm | Cái | 1 | 70.000 |
12 | Tủ bảo quản sinh phẩm | Cái | 2 | 70.000 |
13 | Máy phân tích nước tiểu | Cái | 1 | 90.000 |
14 | Máy Photocopy | Cái | 1 | 90.000 |
15 | Máy sốc điện tâm thần (EC) | Cái | 2 | 120.000 |
16 | Bộ kích thích quang máy điện não | Cái | 1 | 130.000 |
17 | Phần mềm đo điện não | Cái | 1 | 130.000 |
18 | Máy phân tích huyết học | Cái | 1 | 220.000 |
19 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 | 350.000 |
20 | Máy điện não đồ 64 kênh KTS | Cái | 1 | 380.000 |
21 | Máy phân tích sinh hóa | Cái | 1 | 450.000 |
22 | Máy xét nghiệm huyết học | Cái | 1 | 450.000 |
Bệnh viện Y học cổ truyền |
|
|
| |
1 | Bàn mổ trĩ số 5 | Cái | 1 | 65.000 |
2 | Bộ đèn soi trực tràng | Cái | 1 | 25.000 |
3 | Bộ dụng cụ mổ trĩ | Cái | 1 | 35.000 |
4 | Buồng đếm bạch cầu và đo Hemoglobin | Cái | 1 | 20.000 |
5 | Đầu dò siêu âm tim | Cái | 1 | 200.000 |
6 | Ghế máy nha khoa | Cái | 1 | 247.500 |
7 | Giường xiên quay | Cái | 1 | 12.000 |
8 | Hệ thống cô thuốc | Cái | 1 | 180.000 |
9 | Hệ thống hấp, sắc thuốc tự động | Cái | 1 | 140.000 |
10 | Hệ thống máy kéo giãn cột sống: cổ lưng và ngực | Cái | 1 | 260.000 |
12 | Hệ thống oxy cao áp | Cái | 1 | 480.000 |
13 | Hệ thống xông hơi sắc thuốc | Cái | 1 | 320.000 |
14 | Kính hiển vi | Cái | 1 | 45.000 |
15 | Máy cạo vôi răng | Cái | 1 | 20.000 |
59 | Máy chiếu | Cái | 3 | 50.000 |
17 | Máy dập viên tễ | Cái | 1 | 54.000 |
18 | Máy điện tim 1 cần | Cái | 1 | 30.000 |
19 | Máy điện tim 3 cần | Cái | 1 | 50.000 |
20 | Máy điện tim 3 cần | Cái | 1 | 50.000 |
21 | Máy điện xung | Cái | 1 | 155.000 |
23 | Máy điều trị siêu âm | Cái | 2 | 40.000 |
24 | Máy đo HBA1C | Cái | 1 | 65.000 |
25 | Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu | Cái | 1 | 35.000 |
27 | Máy giặt công nghiệp | Cái | 1 | 480.000 |
58 | Máy in | Cái | 20 | 7.000 |
28 | Máy kéo cột sống | Cái | 1 | 150.000 |
29 | Máy kéo giãn cột sống | Cái | 1 | 300.000 |
30 | Máy kích thích điện, điện phân | Cái | 1 | 75.000 |
31 | Máy kích thích thần kinh | Cái | 1 | 30.000 |
32 | Máy laser nội mạch 2 đầu phát | Cái | 2 | 40.000 |
33 | Máy ly tâm | Cái | 1 | 70.000 |
35 | Máy nội soi tai mũi họng | Cái | 1 | 230.000 |
36 | Máy phân tích máu + hóa chất | Cái | 1 | 65.000 |
37 | Máy phân tích sinh hóa bán tự động | Cái | 1 | 300.000 |
60 | Máy Photocopy | Cái | 2 | 90.000 |
38 | Máy quang châm | Cái | 1 | 40.000 |
39 | Máy rửa dược liệu | Cái | 1 | 30.000 |
40 | Máy rửa phim tự động | Cái | 1 | 350.000 |
41 | Máy sắc, chiết và đóng túi đông y | Cái | 1 | 138.000 |
42 | Máy sao dược liệu | Cái | 1 | 20.000 |
44 | Máy sinh hiển vi | Cái | 1 | 150.000 |
45 | Máy sinh hóa PT nước tiểu | Cái | 1 | 25.000 |
46 | Máy soi cổ tử cung KTS | Cái | 1 | 55.000 |
47 | Máy sóng ngắn | Cái | 1 | 290.000 |
48 | Máy tạo oxy | Cái | 1 | 40.000 |
50 | Máy trộn lắc mẫu | Cái | 1 | 20.000 |
51 | Máy trộn tể | Cái | 1 | 30.000 |
52 | Máy truyền dịch tự động | Cái | 1 | 46.000 |
49 | Máy từ trường điều trị | Cái | 1 | 75.000 |
57 | Máy vi tính (bao gồm cả bàn máy và thiết bị lưu điện) | Cái | 50 | 13.000 |
53 | Máy xay dược liệu | Cái | 1 | 40.000 |
54 | Máy xét nghiệm huyết học | Cái | 1 | 450.000 |
61 | Thiết bị điện ĐT tần số thấp + SC | Cái | 1 | 35.000 |
62 | Thiết bị laser bán dẫn nội mạch | Cái | 3 | 25.000 |
63 | Thiết bị laser bán dẫn nội mạch 2 đầu phát | Cái | 1 | 45.000 |
64 | Thiết bị sóng ngắn trị liệu | Cái | 1 | 200.000 |
65 | Thiết bị tập cơ khép trong/ cơ khép ngoài ( HE-07) | Cái | 1 | 90.000 |
66 | Thiết bị tập đẩy ngực/ tập khớp vai dạng chèo (HE-02) | Cái | 1 | 70.000 |
67 | Thiết bị tập đẩy vai/ Tập cơ lưng ngực (HE-01) | Cái | 1 | 70.000 |
68 | Thiết bị tập gập duỗi chân ( HE-09) | Cái | 1 | 70.000 |
69 | Thiết bị vận động chi trên, chi dưới màn hình cảm ứng | Cái | 1 | 125.000 |
Chi Cục An toàn vệ sinh thực phẩm |
|
|
| |
1 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 | 350.000 |
2 | Nồi sấy ướt tiệt trùng 20 lít | Cái | 1 | 15.000 |
3 | Thiết bị đo môi trường ánh sáng | Cái | 1 | 30.000 |
4 | Tủ đông Alarka | Cái | 2 | 10.000 |
5 | Tủ sấy | Cái | 1 | 80.000 |
6 | Tủ vận chuyển Vaccine, sinh phẩm di động | Cái | 1 | 100.000 |
Chi Cục dân số - KHH Gia đình tỉnh |
|
|
| |
1 | Máy siêu âm trắng đen | Cái | 1 | 470.000 |
Trung tâm chăm sóc sức khỏe sinh sản tỉnh |
|
|
| |
1 | Bàn mổ TQ | Cái | 1 | 60.000 |
2 | Bộ kính hiển vi kỹ thuật số | Cái | 1 | 20.000 |
3 | Bo mạch hình ảnh dùng cho máy siêu âm | Cái | 1 | 40.000 |
4 | Đầu dò âm đạo | Cái | 1 | 200.000 |
5 | Đầu dò Curved cho máy siêu âm HĐ - Phillips | Cái | 1 | 175.000 |
6 | Đầu dò siêu âm đạo | Cái | 1 | 150.000 |
7 | Depsep tim thai | Cái | 1 | 20.000 |
8 | Hệ thống đốt lạnh sản phụ khoa | Cái | 1 | 100.000 |
9 | Hệ thống rửa tay | Cái | 1 | 15.000 |
10 | Máy chiếu | Cái | 1 | 30.000 |
11 | Máy điện tim 6 cần | Cái | 1 | 75.000 |
12 | Máy đo loãng xương | Cái | 1 | 250.000 |
13 | Máy lắc máu | Cái | 1 | 50.000 |
14 | Máy lọc không khí Coway | Cái | 1 | 20.000 |
15 | Máy ly tâm | Cái | 1 | 70.000 |
16 | Máy rửa phim tự động | Cái | 1 | 350.000 |
17 | Máy rửa tay | Cái | 1 | 45.000 |
18 | Máy sinh hoá nước tiểu 13 thông số | Cái | 1 | 60.000 |
19 | Máy soi cổ tử cung +màn hình tivi | Cái | 1 | 45.000 |
20 | Máy soi cổ tử cung | Cái | 1 | 85.000 |
21 | Máy tạo oxy | Cái | 1 | 40.000 |
22 | Máy xét nghiệm đông máu bán tự động 4 kênh | Máy | 1 | 70.000 |
23 | Máy xét nghiệm huyết học | Cái | 1 | 450.000 |
24 | Máy xét nghiệm sinh hóa | Cái | 1 | 450.000 |
25 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 | 350.000 |
26 | Tủ thao tác vô trùng | Cái | 1 | 130.000 |
Trung tâm Da liễu tỉnh |
|
|
| |
1 | Kính hiển vi 2 mắt | Cái | 1 | 65.000 |
2 | Máy đốt điện cổ tử cung | Cái | 1 | 260.000 |
3 | Máy đốt LASER CO2 | Cái | 1 | 160.000 |
4 | Máy đốt LASER CO2 phẫu thuật 45W JZZ 3-30P LCD | Cái | 1 | 90.000 |
5 | Máy ly tâm | Cái | 1 | 70.000 |
6 | Máy Phân tích Da KTS | Cái | 1 | 300.000 |
7 | Máy phân tích nước tiểu | Cái | 1 | 90.000 |
8 | Máy PLASMA GX III | Cái | 1 | 15.000 |
9 | Máy Xét Nghiệm Sinh Hóa Tự Động | Máy | 1 | 320.000 |
10 | Máy XN huyết học ABX MICROS 60 | Cái | 1 | 270.000 |
11 | Máy XN sinh hoá bán tự động Photometer 5010 V5+ | Cái | 1 | 200.000 |
12 | Máy xử lý khói mùi trong phòng mổ HK-2004 | Cái | 1 | 35.000 |
13 | Tủ hốt vô trùng | Cái | 1 | 30.000 |
Trung tâm huyết học truyền máu tỉnh |
|
|
| |
1 | Bainmary | Cái | 2 | 60.000 |
2 | Bàn ép huyết tương | Cái | 1 | 24.200 |
3 | Cân, lắc và lấy máu tự động | Cái | 1 | 120.000 |
4 | Dàn Elisa | Cái | 1 | 300.000 |
5 | Ghế lấy máu | Cái | 1 | 100.000 |
6 | Kính hiển vi 2 mắt | Cái | 1 | 65.000 |
7 | Máy điện giải | Cái | 1 | 200.000 |
8 | Máy đo Hemoglobin | Cái | 1 | 300.000 |
9 | Máy hàn dây túi máu | Cái | 1 | 120.000 |
10 | Máy hàn dây túi máu để bàn | Cái | 1 | 198.000 |
11 | Máy hấp tiệt trùng | Cái | 1 | 110.000 |
12 | Máy khí dung | Cái | 3 | 20.000 |
13 | Máy khí máu | Cái | 2 | 400.000 |
14 | Máy lắc dạng bập bênh | Cái | 1 | 120.000 |
15 | Máy ly tâm | Cái | 1 | 70.000 |
16 | Máy ly tâm (24 ống) | Cái | 1 | 124.000 |
17 | Máy ly tâm lạnh | Cái | 1 | 380.000 |
18 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Cái | 2 | 90.000 |
19 | Tủ an toàn sinh học | Cái | 1 | 150.000 |
20 | Tủ bảo quản máu | Cái | 1 | 350.000 |
21 | Tủ bảo quản sinh phẩm | Cái | 1 | 110.000 |
Trung tâm Kiểm nghiệm Dược phẩm -Mỹ phẩm |
|
|
| |
1 | Bàn chống rung (HL SD 02 cái ,ĐD SD 01 cái ) | Cái | 1 | 120.000 |
2 | Bể rửa siêu âm có gia nhiệt | Cái | 1 | 65.000 |
3 | Bộ bơm mẫu tự động ghép nối 1260 HPLC | Cái | 1 | 380.000 |
4 | Bô ép viên tự động | Cái | 1 | 140.000 |
5 | Burret | Cái | 1 | 80.000 |
6 | Cân kỹ thuật không lồng kính (2 số lẻ) | Cái | 1 | 25.000 |
7 | Cân phân tích 3 số lẻ | Cái | 1 | 100.000 |
8 | Cân phân tích 4/5 số lẻ (Hiệu chuẩn nội) (HL-VS) | Cái | 1 | 200.000 |
9 | Cân phân tích 5 số lẻ | Cái | 3 | 150.000 |
10 | Cân phân tích điện tử | Cái | 1 | 110.000 |
11 | Cân phân tích điện tử, kèm máy in cân kết nối cân | Cái | 1 | 20.000 |
12 | Cân xác định độ ẩm | Cái | 1 | 80.000 |
13 | Điện cực kép | Cái | 1 | 40.000 |
14 | Hệ thống lọc vô trùng | Bộ | 1 | 200.000 |
15 | Khúc xạ kế để bàn tự động | Cái | 1 | 300.000 |
16 | Kính hiển vi | Cái | 1 | 45.000 |
17 | Kính hiển vi 2 mắt | Cái | 1 | 65.000 |
18 | Màng lọc cho tủ hút khí độc Esco ADC/4A1 | Cái | 6 | 15.000 |
19 | Máy cất nước 01 lần | Cái | 1 | 35.000 |
20 | Máy cất nước 02 lần | Cái | 1 | 80.000 |
21 | Máy chiếu, bút, màn hình treo tường | Cái | 1 | 35.000 |
22 | Máy chuẩn điện thế | Cái | 1 | 170.000 |
23 | Máy chuẩn độ Karl Fisher | Cái | 1 | 200.000 |
24 | Máy cô quay chân không | Cái | 1 | 400.000 |
25 | Máy đếm tiểu phân tự động | Cái | 1 | 300.000 |
26 | Máy đổ đĩa môi trường vi sinh | Cái | 1 | 200.000 |
27 | Máy đo điểm nóng chảy | Cái | 2 | 360.000 |
28 | Máy đo độ hòa tan | Cái | 1 | 350.000 |
29 | Máy đo quang phổ tử ngoại khả kiến | Cái | 2 | 300.000 |
30 | Máy đo vòng vô khuẩn | Cái | 1 | 100.000 |
31 | Máy hấp tiệt trùng | Cái | 1 | 40.000 |
32 | Máy hấp tiệt trùng đứng | Cái | 1 | 100.000 |
33 | Máy hút ẩm | Cái | 4 | 15.000 |
34 | Máy in cân độ ẩm | Cái | 1 | 25.000 |
35 | Máy khuấy từ gia nhiệt | Cái | 1 | 50.000 |
36 | Máy lắc | Cái | 1 | 110.000 |
37 | Máy lắc ống nghiệm Vortex | Cái | 1 | 20.000 |
38 | Máy lắc siêu âm | Cái | 1 | 80.000 |
39 | Máy lắc tròn | Cái | 1 | 90.000 |
40 | Máy quang phổ tử ngoại 2 chùm tia | Cái | 1 | 400.000 |
41 | Máy thử độ tan rả | Cái | 1 | 210.000 |
42 | Máy ủ chuẩn bị M/trường nuôi cấy | Cái | 1 | 200.000 |
43 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 4 | 350.000 |
44 | Phân cực kế điện tử hiện số | Cái | 1 | 400.000 |
45 | Phễu lọc (SD trong máy hút chân không) | Cái | 3 | 16.000 |
46 | Thiết bị đo tỷ trọng | Cái | 1 | 80.000 |
47 | Tủ ấm | Cái | 1 | 90.000 |
48 | Tủ cấy vi sinh | Cái | 2 | 150.000 |
49 | Tủ hút khí độc | Cái | 3 | 250.000 |
50 | Tủ hút khí độc XL bằng bộ lọc | Cái | 1 | 100.000 |
51 | Tủ mát 248 lít | Cái | 1 | 160.000 |
52 | Tủ sấy | Cái | 4 | 80.000 |
Trung tâm Pháp Y tỉnh |
|
|
| |
1 | Bộ dụng cụ mổ tử thi | Bộ | 2 | 15.000 |
2 | Cưa xương điện | Cái | 4 | 20.000 |
3 | Kính hiển vi màu | Cái | 1 | 110.000 |
4 | Máy cắt vi phẫu | Cái | 1 | 280.000 |
5 | Máy ly tâm | Cái | 1 | 70.000 |
6 | Máy vùi mô | Cái | 1 | 350.000 |
7 | Tủ bảo quản tử thi | Cái | 1 | 140.000 |
8 | Tủ sấy tiệt trùng | Cái | 3 | 25.000 |
Trung tâm phòng chống sốt rét ký sinh trùng-Côn trùng |
|
|
| |
1 | Bộ xét nghiệm Elisa DA-EC | Cái | 1 | 350.000 |
2 | Kính hiển vi 2 mắt | Cái | 5 | 65.000 |
3 | Kính hiển vi điện tử | Cái | 1 | 110.000 |
4 | Máy hấp ướt tiệt trùng tự động | Cái | 1 | 180.000 |
5 | Máy ly tâm | Cái | 1 | 70.000 |
6 | Máy phân tích huyết học tự động | Cái | 1 | 280.000 |
7 | Máy phân tích nước tiểu | Cái | 1 | 90.000 |
8 | Máy rủa sấy khô tiệt trùng dụng cụ | Cái | 1 | 100.000 |
9 | Tủ bảo quản sinh phẩm | Cái | 2 | 25.000 |
10 | Tủ lưu mẫu bệnh phẩm | Cái | 1 | 25.000 |
Trung tâm phòng chống HIV/AIDS tỉnh |
|
|
| |
1 | Bàn khám phụ khoa Inox có nệm | Cái | 1 | 10.000 |
2 | Đèn khám | Cái | 1 | 30.000 |
3 | Kính hiển vi | Cái | 1 | 45.000 |
4 | Kính hiển vi huỳnh quang | Cái | 1 | 250.000 |
5 | Máy cấy máu | Cái | 1 | 450.000 |
6 | Máy điện tim 1 cần | Cái | 1 | 30.000 |
7 | Máy đốt điện cao tần LBSL | Cái | 1 | 10.000 |
8 | Máy hút ẩm | Cái | 1 | 15.000 |
9 | Máy lắc bàn ngang | Cái | 1 | 25.000 |
10 | Máy lắc RPR | Cái | 1 | 20.000 |
11 | Máy lắc SERODIA | Cái | 1 | 30.000 |
12 | Máy ly tâm | Cái | 1 | 70.000 |
13 | Máy phân tích nước tiểu | Cái | 1 | 90.000 |
14 | Máy trộn Voltex | Cái | 1 | 20.000 |
15 | Máy xét nghiệm huyết học | Cái | 1 | 450.000 |
16 | Micropipet đơn 50-300ul | Cái | 1 | 10.000 |
17 | Micropipette 8 kênh | Cái | 1 | 10.000 |
18 | Mô hình dương vật | Cái | 1 | 60.000 |
19 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 | 350.000 |
20 | Pipetman 8 kênh | Cái | 1 | 15.000 |
21 | Tủ ấm | Cái | 1 | 90.000 |
22 | Tủ an toàn sinh học | Cái | 1 | 150.000 |
23 | Tủ bảo quản sinh phẩm | Cái | 1 | 110.000 |
24 | Tủ sấy | Cái | 1 | 80.000 |
Trung tâm Y tế Dự phòng tỉnh Đắk Lắk |
|
|
| |
1 | Bếp cách thủy | Cái | 1 | 12.000 |
2 | Bộ cất béo ELECTROTHERMAL | Cái | 1 | 20.000 |
3 | Bộ chiết pha rắn (SPE Mani fold) 12 chỗ | Cái | 1 | 15.000 |
4 | Bộ cô quay chân không BIBBY | Cái | 1 | 90.000 |
5 | Bộ dụng cụ siêu âm | Cái | 1 | 180.000 |
6 | Bộ kính chuẩn holmium | Bộ | 1 | 18.000 |
7 | Bộ làm test áp bì | Cái | 1 | 30.000 |
8 | Bộ lấy mẫu khí APEX - Casella | Cái | 1 | 65.000 |
9 | Bộ quang kế ngọn lửa JENWAY | Cái | 1 | 60.000 |
10 | Bộ sắc ký bản mỏng | Cái | 1 | 45.000 |
11 | Bộ thiết bị đo COD | Cái | 1 | 63.200 |
12 | Bơm chân không KNF | Cái | 1 | 15.000 |
13 | Buồng cách âm | Cái | 1 | 200.000 |
14 | Burette chuẩn độ hiện số BIBBY | Cái | 1 | 10.000 |
15 | Cân KT điện tử SATORIUS(sai số 0,001g) | Cái | 1 | 20.000 |
16 | Cân xác định độ ẩm MA30 | Cái | 1 | 45.000 |
17 | Đầu dò âm đạo | Cái | 1 | 200.000 |
18 | Đèn đo liều sinh học | Cái | 1 | 70.000 |
19 | Giàn Elisa - Gồm 03 khoản | Cái | 1 | 350.000 |
20 | Giàn ELIZA | Cái | 1 | 210.000 |
21 | Kính hiển vi 1 thị kính OLYMPUS | Cái | 1 | 12.000 |
22 | Kính hiển vi 2 mắt | Cái | 1 | 65.000 |
23 | Kính hiển vi M250 ( Unico) | Cái | 1 | 10.000 |
24 | Kính hiển vi sinh học | Cái | 1 | 30.000 |
25 | Máy bộ đàm (1 máy chính, 5 máy con, Anten) | Cái | 1 | 20.000 |
26 | Máy cất nước 2 lần HAMILTON | Cái | 1 | 45.000 |
27 | Máy đếm khuẩn lạc STUART | Cái | 1 | 12.000 |
28 | Máy đo ánh sáng | Cái | 1 | 20.000 |
29 | Máy đo bức xạ Ion | Cái | 1 | 40.000 |
30 | Máy đo bụi điện tử số | Cái | 1 | 100.000 |
31 | Máy đo bụi trọng lượng | Cái | 1 | 60.000 |
32 | Máy đo Chlorin dư | Cái | 1 | 45.000 |
33 | Máy đo chức năng hô hấp | Cái | 1 | 78.750 |
34 | Máy đo cường độ bức xạ nhiệt | Cái | 1 | 85.000 |
35 | Máy đo cường độ điện từ trường dòng điện công nghiệp HI3604 Holiday | Cái | 1 | 70.000 |
36 | Máy đo điện từ trường tần số Radio | Cái | 1 | 110.000 |
37 | Máy đo độ đường REF-W MRC | Cái | 1 | 15.000 |
38 | Máy đo độ nhớt BROOKFIELD | Cái | 1 | 55.000 |
39 | Máy đo độ ồn có phân tích dãy tần + Card | Cái | 1 | 60.000 |
40 | Máy đo độ ồn có phân tích tần số NL21 - Rion | Cái | 1 | 55.000 |
41 | Máy đo độ rung | Cái | 1 | 85.000 |
42 | Máy đo nhiệt độ, độ ẩm cầm tay | Cái | 2 | 12.000 |
43 | Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu | Cái | 1 | 35.000 |
44 | Máy đo nồng độ bụi bằng Laser | Cái | 1 | 100.000 |
45 | Máy đo nồng độ bụi cá nhân AM5101D12 | Cái | 1 | 55.000 |
46 | Máy đo phóng xạ | Cái | 1 | 50.000 |
47 | Máy đo thính lực tự động | Cái | 1 | 60.000 |
48 | Máy đo tiếng ồn | Cái | 1 | 15.000 |
49 | Máy đo tốc độ gió | Cái | 1 | 30.000 |
50 | Máy đo từ trường | Cái | 1 | 20.000 |
51 | Máy đo và phân tích khí thải | Cái | 1 | 13.500 |
52 | Máy giám sát bụi cá nhân | Cái | 1 | 55.000 |
53 | Máy HEMATOCRIT HETTICH 24 | Cái | 1 | 15.000 |
54 | Máy hút ẩm | Cái | 1 | 15.000 |
55 | Máy khuấy từ gia nhiệt | Cái | 1 | 20.000 |
56 | Máy lắc | Cái | 1 | 40.000 |
57 | Máy làm lạnh tuần hoàn ngang | Cái | 1 | 70.000 |
58 | Máy lọc nước siêu sạch Water Pro PS/HPLC | Cái | 1 | 145.000 |
59 | Máy ly tâm | Cái | 1 | 70.000 |
60 | Máy nghiền mẫu | Cái | 1 | 30.000 |
61 | Máy quang phổ UV Vis | Cái | 1 | 110.000 |
62 | Máy sinh khí hydro/Paker | Cái | 1 | 110.000 |
63 | Máy soi da | Cái | 1 | 50.000 |
64 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 | 350.000 |
65 | Nồi nung Nabertherm | Cái | 1 | 25.000 |
66 | Phong tốc kế TESTO 440 đầu dò 60mm, 16mm , Biến thế SIBATA | Cái | 1 | 25.000 |
67 | Thiết bị đo BOD WTW + Tủ BOD TS606/2 | Cái | 1 | 40.000 |
68 | Thiết bị phân tích nhanh lý, hóa nước và thực phẩm. | Cái | 1 | 170.000 |
69 | Thiết bị xét nghiệm nhanh hóa chất bảo vệ thực vật (DA SMK) | Cái | 1 | 210.000 |
70 | Thiết bị xét nghiệm nhanh vi sinh nước và thực vật | Cái | 1 | 120.000 |
71 | Tủ ấm | Cái | 1 | 90.000 |
72 | Tủ an toàn sinh học | Cái | 1 | 150.000 |
73 | Tủ bảo quản sinh phẩm | Cái | 1 | 110.000 |
74 | Tủ chứa dung môi hữu cơ | Cái | 1 | 18.100 |
75 | Tủ hút khí độc | Cái | 1 | 130.000 |
76 | Tủ lạnh trữ máu | Cái | 1 | 13.000 |
77 | Tủ sấy | Cái | 1 | 80.000 |
Trung tâm Y tế các huyện, thị xã, thành phố |
|
|
| |
1 | Bàn đón bé sơ sinh | Cái | 2 | 35.000 |
2 | Bộ dụng cụ hàn răng sâu ngà | Bộ | 6 | 80.000 |
3 | Bộ dụng cụ khám bệnh | Bộ | 5 | 15.000 |
4 | Bộ dụng cụ nhỏ chữa răng | Bộ | 7 | 15.000 |
5 | Bộ dụng cụ rửa dạ dày | Bộ | 9 | 15.000 |
6 | Bộ dụng cụ sản khoa 12 món | Bộ | 7 | 12.000 |
7 | Bộ khám | Bộ | 2 | 25.000 |
8 | Bộ khám (Khay quả đậu, gương gắp) | Bộ | 3 | 12.000 |
9 | Bộ khám ngũ quan + đèn treo trán | Bộ | 4 | 25.000 |
10 | Bộ lấy mẫu khí | Cái | 1 | 70.000 |
11 | Bộ tiểu phẫu | Cái | 6 | 70.000 |
12 | Dao cắt Amydan | Cái | 1 | 11.000 |
13 | Đèn khám | Cái | 5 | 30.000 |
14 | Đèn soi đáy mắt trực tiếp | Cái | 4 | 12.000 |
15 | Đèn treo khám ngũ quan | Cái | 3 | 19.000 |
16 | Giá, kệ đựng dược liệu | Cái | 17 | 17.000 |
17 | Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt | Cái | 12 | 13.000 |
18 | Giường hồi sức (1-3 tay quay) | Cái | 1 | 12.000 |
19 | Giường xoa bóp | Cái | 2 | 12.500 |
20 | Kệ, giá để thuốc | Cái | 7 | 12.000 |
21 | Kính hiển vi | Cái | 20 | 25.000 |
22 | Kính hiển vi khoa XN | Cái | 1 | 17.000 |
23 | Lò sưởi điện | Cái | 10 | 13.000 |
24 | Máy bơm nước tay (nơi không có điện) | Cái | 2 | 13.000 |
25 | Máy đếm lạc khuẩn | Cái | 2 | 50.000 |
26 | Máy điện tim 3 cần | Cái | 6 | 50.000 |
27 | Máy điện tim 6 cần | Cái | 5 | 75.000 |
28 | Máy đo độ ồn có phân tích dãy tần | Cái | 2 | 80.000 |
29 | Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu | Cái | 1 | 35.000 |
30 | Máy đo tim thai (Dopple) | Cái | 3 | 18.000 |
31 | Máy hút ẩm | Cái | 4 | 15.000 |
32 | Máy hút điện | Cái | 6 | 50.000 |
33 | Máy khí dung | Cái | 2 | 20.000 |
34 | Máy ly tâm | Cái | 1 | 70.000 |
35 | Máy phân tích nước tiểu | Cái | 1 | 90.000 |
36 | Máy phun hóa chất | Cái | 5 | 40.000 |
37 | Máy siêu âm trắng đen | Cái | 3 | 470.000 |
38 | Máy xét nghiệm huyết học | Cái | 1 | 450.000 |
39 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Cái | 3 | 90.000 |
40 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 12 | 350.000 |
41 | Thiết bị đo hàm lượng bụi | Cái | 1 | 85.000 |
42 | Thiết bị nha học đường | Cái | 1 | 90.000 |
43 | Thiết bị vệ sinh lao động | Cái | 1 | 20.000 |
44 | Tủ cấy vi sinh | Cái | 1 | 150.000 |
45 | Tủ đựng thuốc và dụng cụ | Cái | 5 | 14.000 |
46 | Tủ giữ đồ cho BN và người nhà | Cái | 1 | 15.000 |
47 | Tủ giữ đồ cho NVYT | Cái | 2 | 10.000 |
48 | Tủ hốt vô trùng | Cái | 1 | 30.000 |
49 | Tủ lạnh bảo quản văccin | Cái | 2 | 29.000 |
50 | Tủ sấy | Cái | 2 | 80.000 |
51 | Xe lăn tay | Cái | 3 | 10.000 |
Trạm Y tế xã, phường, thị trấn |
|
|
| |
1 | Bàn mổ | Cái | 1 | 447.000 |
2 | Bộ đặt nội khí quản | Bộ | 3 | 52.000 |
3 | Bộ đặt nội khí quản người lớn trẻ em | Bộ | 1 | 29.000 |
4 | Bộ dụng cụ chích bắp | Bộ | 1 | 52.000 |
5 | Bộ dụng cụ đỡ đẻ | Bộ | 8 | 126.000 |
6 | Bộ dụng cụ khám điều trị mắt (đồng bộ) | Bộ | 2 | 38.000 |
7 | Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa | Bộ | 7 | 200.000 |
8 | Bộ dụng cụ khám, điều trị sản phụ khoa | Bộ | 3 | 408.000 |
9 | Bộ dụng cụ lấy dị vật mắt | Bộ | 1 | 71.000 |
10 | Bộ dụng cụ nhổ răng | Bộ | 10 | 75.000 |
11 | Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | Bộ | 1 | 284.000 |
12 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | Bộ | 14 | 71.000 |
13 | Bộ dụng cụ triệt sản nam + nữ | Bộ | 2 | 135.000 |
14 | Bộ dụng tiểu phẫu | Bộ | 3 | 71.000 |
15 | Bộ khám điều trị TMH | Bộ | 2 | 410.000 |
16 | Bộ khám ngũ quan + đèn treo trán | Bộ | 2 | 30.000 |
17 | Bộ lấy chắp mắt | Bộ | 2 | 71.000 |
18 | Bộ tiểu phẫu | Bộ | 4 | 70.000 |
19 | Cân kỹ thuật | Cái | 1 | 63.000 |
20 | Đèn bàn khám bệnh | Cái | 17 | 38.000 |
21 | Đèn clar | Cái | 4 | 20.000 |
22 | Đèn gù | Cái | 2 | 207.000 |
23 | Đèn khám | Cái | 2 | 30.000 |
24 | Đèn mổ 1 bóng di động | Cái | 3 | 180.000 |
25 | Đèn mổ 4 bóng di động | Cái | 1 | 250.000 |
26 | Đèn soi đáy mắt gián tiếp | Cái | 2 | 292.000 |
27 | Đồng bộ dụng cụ khám điều trị TMH (đồng bộ) | Cái | 2 | 411.000 |
28 | Doppler tim thai | Cái | 6 | 25.000 |
29 | Ghế máy nha khoa | Cái | 2 | 247.500 |
30 | Giá sách để hồ sơ bệnh án | Cái | 3 | 113.000 |
31 | Giác hút thai | Cái | 1 | 23.000 |
32 | Giường ủ ấm trẻ sơ sinh | Cái | 4 | 215.000 |
33 | Hệ thống làm tinh khiết nước | Hệ thống | 2 | 125.000 |
34 | Hệ thống loa, tăng âm hướng dẫn bệnh nhân | Hệ thống | 2 | 250.000 |
35 | Kệ xếp chứng từ, bệnh án (sắt) | Cái | 4 | 45.000 |
36 | Kính hiển vi | Cái | 7 | 45.000 |
37 | Kính lúp 2 mắt | Cái | 7 | 40.000 |
38 | Lực kế chân | Cái | 1 | 28.000 |
39 | Lực kế tay | Cái | 1 | 22.000 |
40 | Máy điện tim 6 cần | Cái | 9 | 75.000 |
41 | Máy điều hòa | Cái | 4 | 25.000 |
42 | Máy đo chức năng hô hấp | Cái | 1 | 215.000 |
43 | Máy dò huyệt châm cứu | Cái | 6 | 112.000 |
44 | Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu | Cái | 5 | 27.000 |
45 | Máy đo nồng độ bụi | Cái | 1 | 59.800 |
46 | Máy đốt điện cổ tử cung | Cái | 1 | 260.000 |
47 | Máy hút áp lực thấp | Cái | 4 | 30.000 |
48 | Máy hút điện | Cái | 3 | 50.000 |
49 | Máy hút đờm dịch, dãi | Cái | 5 | 100.000 |
50 | Máy khí dung siêu âm | Cái | 3 | 30.000 |
51 | Máy lấy cao răng | Cái | 1 | 63.000 |
52 | Máy lọc nước nóng lạnh | Cái | 5 | 35.000 |
53 | Máy ly tâm lạnh | Cái | 11 | 380.000 |
54 | Máy Monitor theo dõi bệnh nhân | Cái | 1 | 300.000 |
55 | Máy phân tích huyết học | Cái | 5 | 485.000 |
56 | Máy phân tích nước tiểu | Cái | 2 | 90.000 |
57 | Máy rửa phim tự động | Cái | 1 | 350.000 |
58 | Máy sấy đồ vải 30 kg | Cái | 1 | 405.000 |
59 | Máy sấy tiêu bản | Cái | 1 | 36.000 |
60 | Máy tạo oxy | Cái | 3 | 40.000 |
61 | Máy theo dõi chuyển dạ đẻ | Cái | 1 | 250.000 |
62 | Máy thu hình | Cái | 3 | 30.000 |
63 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Cái | 4 | 90.000 |
64 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 | 28.000 |
65 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 3 | 350.000 |
66 | Nồi luộc dụng cụ điện | Cái | 6 | 281.000 |
67 | Pipette tự động các loại (P10, P20, P100, P1000) ml | Cái | 1 | 137.000 |
68 | Siêu âm điều trị | Cái | 1 | 141.000 |
69 | Tủ bảo quản sinh phẩm | Cái | 22 | 110.000 |
70 | Tủ chia ô đựng thuốc nam, bắc (mỗi tủ 50 ô) | Cái | 7 | 45.000 |
71 | Tủ đựng thuốc đông y | Cái | 6 | 45.000 |
72 | Tủ đựng Vắc-xin (Tủ trữ mẫu). | Cái | 1 | 55.000 |
73 | Tủ sấy tiệt trùng | Cái | 1 | 80.000 |
74 | Yếm chì | Cái | 1 | 25.000 |
Trường Cao đẳng Y tế |
|
|
| |
1 | Bàn đẻ | Cái | 1 | 15.000 |
2 | Bồn rửa tay phẫu thuật viên 2 vòi | Bộ | 3 | 75.000 |
3 | Cân thủy tĩnh (Cân tỷ trọng) | Cái | 2 | 85.000 |
4 | Ghế máy nha khoa | Cái | 1 | 247.500 |
5 | Máy dập viên | Cái | 1 | 65.000 |
6 | Máy điện phân | Máy | 1 | 165.000 |
7 | Máy đo độ hòa tan 3 vị trí | Máy | 2 | 58.000 |
8 | Máy đo độ rã 3 vị trí | Máy | 2 | 31.000 |
9 | Máy đo tốc độ máu lắng | Máy | 1 | 195.000 |
10 | Máy Doppler nghe tim thai | Máy | 3 | 55.000 |
11 | Máy ép vỉ thủ công | Máy | 1 | 95.000 |
12 | Máy kéo cột sống | Máy | 1 | 374.500 |
13 | Máy nén hơi ghế nha khoa | Cái | 1 | 25.000 |
14 | Máy nhỏ giọt thức ăn vào dạ dày | Máy | 2 | 59.000 |
15 | Máy quang phổ | Máy | 1 | 255.000 |
16 | Máy tạo oxy | Máy | 1 | 15.000 |
17 | Máy truyền dịch | Máy | 3 | 20.000 |
18 | Mô hình chăm sóc bệnh nhân | Chiếc | 1 | 110.000 |
19 | Mô hình chọc dò tủy sống | Bộ | 2 | 42.500 |
20 | Mô hình cố định gãy xương | Bộ | 3 | 62.000 |
21 | Mô hình đặt nội khí quản | Cái | 1 | 50.000 |
22 | Mô hình điều dưỡng đa năng toàn thân | Cái | 1 | 180.000 |
23 | Mô hình đỡ đẻ | Cái | 1 | 20.000 |
24 | Mô hình giải phẫu hệ thần kinh | Bộ | 2 | 16.000 |
25 | Mô hình hồi sức tim phổi điện tử | Bộ | 1 | 95.000 |
26 | Mô hình khám phụ khoa | Cái | 1 | 20.000 |
27 | Mô hình thay băng rửa vết thương | Cái | 1 | 35.000 |
28 | Mô hình thông tiểu nam | Cái | 1 | 30.000 |
29 | Mô hình thông tiểu nữ | Cái | 1 | 30.000 |
30 | Mô hình tiêm bắp cánh tay có đèn hiển thị | Cái | 1 | 65.000 |
31 | Mô hình tiêm bắp điện tử | Cái | 1 | 65.000 |
32 | Mô hình tiêm mông một bên thể hiện dây thần kinh | Bộ | 2 | 44.000 |
33 | Thiết bị đo áp suất và nhiệt độ | Cái | 2 | 10.000 |
34 | Thiết bị đo độ cồn trong máu và hơi thở | Cái | 2 | 13.000 |
35 | Tỷ trọng kế | Cái | 3 | 20.000 |
II | Văn hóa Thể thao và Du lịch |
|
|
|
Bảo tàng tỉnh |
|
|
| |
1 | Âm Ply | Cái | 1 | 7.000 |
2 | Bàn điều khiển ánh sáng DMX Commander 48 | Cái | 1 | 15.000 |
3 | Bàn Mixer 12 line XR 1200 | Cái | 1 | 25.000 |
4 | Bộ Chiêng Êđê | Bộ | 1 | 15.000 |
10 | Bộ đàm F24 Icom & Head Phone | Cái | 5 | 7.000 |
5 | Bộ máy chụp ảnh (đèn +chân) | Bộ | 1 | 50.000 |
6 | Bộ máy hút chân không | Bộ | 1 | 30.000 |
7 | Bộ nghe nhìn Ti vi - đầu DVD ( BLĐ) | Bộ | 1 | 22.000 |
8 | Bộ nghe nhìn Ti vi Samsung- đầu DVD (P.M) | Bộ | 1 | 40.000 |
9 | Bộ trống SL/SK 62 HZ TAMA | Bộ | 1 | 60.000 |
11 | Công suất CS 1000 Peavey | Cái | 1 | 20.000 |
12 | Công suất CS 4000 Peavey | Cái | 2 | 40.000 |
13 | Công suất đèn 6 kênh DMX Proel | Cái | 1 | 12.000 |
14 | Công suất GPS 2600 Peavey | Cái | 1 | 25.000 |
15 | Công suất GPS 3400 Peavey | Cái | 1 | 35.000 |
16 | Công suất Power 4000W - CC 4000 | Cái | 8 | 35.000 |
17 | Crympal Pro B8 Sabian | Bộ | 1 | 12.000 |
18 | Đàn ghita Bass Ibanez - BTB 555 | Cái | 1 | 20.000 |
19 | Đàn Organ GW8 Roland | Cái | 1 | 35.000 |
20 | Đàn Organ KORG W01 | Cái | 1 | 25.000 |
21 | Đàn Organ Motif XF7 - Yamaha | Cái | 1 | 100.000 |
22 | Đầu đọc DV CAM | Cái | 1 | 100.000 |
23 | Đầu Minidis MD - CD 1MK II TASCAM | Cái | 1 | 45.000 |
24 | Dây Audio Link Peavey 100 24.4 | Cuộn | 1 | 15.000 |
25 | Dây cáp line 16.4 Audio Dallas | Cuộn | 1 | 25.000 |
26 | Đèn BAR 64 | Cái | 12 | 12.000 |
27 | Đèn Follow Moon 1200 DTS | Cái | 1 | 55.000 |
28 | Đèn Moving Head-UM 575A XY | Cái | 4 | 15.000 |
29 | Loa Full VR 112 Peavey | Cái | 12 | 45.000 |
30 | Loa Sub VR 218 Peavey | Cái | 2 | 55.000 |
31 | Loa Sub Woofer VR 218 Peavey | Cái | 2 | 50.000 |
32 | Máy đo độ ẩm và nhiệt độ | Cái | 1 | 20.000 |
33 | Máy hút ẩm | Cái | 10 | 10.000 |
34 | Máy hút bụi công suất lớn | Cái | 5 | 10.000 |
35 | Máy phát điện | Cái | 1 | 250.000 |
36 | Máy quay phim +chân máy | Bộ | 1 | 100.000 |
37 | Máy tính dựng phim | Bộ | 1 | 50.000 |
38 | Micro SLX4-WH30 Shure | Cái | 1 | 22.000 |
39 | Micro không dây Shure SLX 24/58 | Cái | 2 | 25.000 |
40 | Mixer 24 Line RQ 4324 | Cái | 1 | 45.000 |
41 | Mixer đèn DC 2448 | Cái | 1 | 15.000 |
42 | Phân tần Digital Processor - VSX 48 Peavey | Cái | 1 | 35.000 |
43 | Phụ kiện thiết bị Âm thanh, ánh sáng | Bộ | 1 | 50.000 |
44 | Thùng loa 4G Peavey SP4G | Cặp | 1 | 30.000 |
45 | Thùng loa Bass 18'' Peavey | Cặp | 1 | 12.000 |
46 | Thùng loa kiểm tra 115M Peavey | Cặp | 1 | 20.000 |
47 | Thùng loa SP 7X Peavey | Cặp | 1 | 45.000 |
48 | Trống điện RoLand SPD 20 | Cái | 1 | 18.000 |
Trung tâm Phát hành phim và chiếu bóng |
|
|
| |
1 | Bàn dựng | Bộ | 1 | 150.000 |
2 | Bàn kỹ xảo 1 | Cái | 1 | 40.000 |
3 | Bộ dựng phim phi tuyến | Bộ | 2 | 100.000 |
4 | Bộ sạc pin máy SONY BC-L70 | Cái | 1 | 20.000 |
5 | Boom lớn | Cái | 1 | 60.000 |
6 | Cạc hình ảnh | Cái | 1 | 60.000 |
7 | Camera SONY DVCAM DSR-400PL | Cái | 1 | 420.000 |
8 | Chân Libec camera SONY400 | Cái | 1 | 42.000 |
9 | Đầu máy ghi và phát hành DVCAM-DV, MiniDVCAM-DV, HVR-M15P | Cái | 1 | 80.000 |
10 | Đầu thu phát HD | Cái | 1 | 70.000 |
11 | Dây video+audio chuyên dùng ( 500m ) | Cuộn | 1 | 50.000 |
12 | Đèn KIFLOOR phim trường | Cái | 6 | 25.000 |
13 | Loa PR12 Peavey | Cái | 2 | 5.000 |
14 | Màn ảnh 3D | Cái | 1 | 80.000 |
15 | Màn hình led 300incher và hệ thống điều khiển | Cái | 2 | 400.000 |
16 | Máy bộ đàm và tai nghe KAWA/ICOM | Cái | 5 | 7.000 |
19 | Máy chiếu KTS XG250UG | Cái | 1 | 30.000 |
20 | Máy chiếu KTS XG600UG | Cái | 2 | 70.000 |
22 | Máy chiếu phim HD | Cái | 2 | 410.000 |
23 | Máy chiếu phim Optoma EH2060 | Cái | 2 | 50.000 |
24 | Máy chiếu phim TQ K105 và QT K2000 | Cái | 5 | 100.000 |
25 | Máy phát điện | Cái | 1 | 150.000 |
26 | Máy quay | Cái | 1 | 200.000 |
27 | Máy quay phim và phụ kiện | Cái | 1 | 180.000 |
28 | Micro HD-V954 Davidson | Cái | 2 | 3.000 |
29 | Micro không dây cài áo | Cái | 1 | 15.000 |
30 | Micro phỏng vấn | Cái | 1 | 25.000 |
31 | Micro phỏng vấn chuyên dụng 2P-G2 | Cái | 1 | 20.000 |
32 | Phim nhựa | Bộ | 3 | 80.000 |
33 | Pin máy quay sony 400PLA | Cái | 2 | 20.000 |
34 | Power mixer M608 Dallas | Cái | 1 | 6.000 |
35 | Power Mixer XR8300 | Cái | 1 | 15.000 |
36 | Thiết bị đo sáng cầm tay SEKONIC | Cái | 1 | 20.000 |
37 | Thùng máy camera 400 | Cái | 1 | 30.000 |
Thư viện tỉnh |
|
|
| |
1 | Máy phát điện | Cái | 1 | 50.000 |
Trung tâm Văn hóa tỉnh |
|
|
| |
1 | Đàn Organ 550 -BS Yamaha | Cái | 1 | 28.000 |
2 | Bàn điều khiển đèn | Cái | 1 | 15.000 |
3 | Đầu Mi ni di s Mo sJe 480 | Cái | 1 | 15.000 |
4 | ĐÈN KỸ SẢO DJ SCAN 250 | Cái | 4 | 18.000 |
5 | ĐÈN MOVING HEAD | Cái | 2 | 25.000 |
6 | Đèn Movinh Head 575 Yominh | Cái | 4 | 15.000 |
7 | Digital VSX 26 peavey | Cái | 2 | 20.000 |
8 | LOA FULL ĐÔI PEAVEY | Cái | 4 | 35.000 |
9 | Loa Monitor Peavey | Cái | 2 | 20.000 |
10 | Loa QW 218 Peavey | Cái | 2 | 60.000 |
11 | Loa QW 2F Peavey | Cái | 4 | 35.000 |
12 | Loa thùng 2 dải tần số SPD 500 công suất 500W/8 | Cặp | 1 | 15.000 |
13 | Loa thùng 3 dải tần số SPD 600 công suất 600W/8 | Cặp | 1 | 15.000 |
14 | MI XƠ PEAVEY XR 1200 | Cái | 1 | 25.000 |
15 | MICRO KG DÂY CÀI ÁO SENNHEISER | Cái | 5 | 15.000 |
16 | MICRO KHÔNG DÂY SHURE | Cái | 10 | 15.000 |
17 | Micro OM 5 Audi x | Cái | 1 | 22.000 |
18 | MICRO PHÒNG THU | Cái | 1 | 22.000 |
19 | MIXER MACKIE | Cái | 1 | 140.000 |
20 | Mixer PMP 6000 Berhinger | Cái | 1 | 25.000 |
21 | Power CS 4000 Peavey | Cái | 4 | 40.000 |
22 | POWER MONITOR PEAVEY CS 2000 | Cái | 1 | 30.000 |
23 | SOUND CARD PHÒNG THU | Cái | 1 | 22.000 |
24 | Trụ đèn 30cm x 30cm | Cái | 2 | 12.000 |
25 | Máy ảnh Ni Kon | Cái | 1 | 18.000 |
26 | Máy ảnh So ny DSC - HX1 | Cái | 1 | 15.000 |
27 | Bộ Míc rô không dây cầm tay dùng trong Hội trường | Cái | 3 | 22.000 |
28 | Cục công suất PEAVEY GPS | Cái | 1 | 25.000 |
29 | ĐÀN ORGAN YAMAHA INDO | Cái | 1 | 20.000 |
30 | Đầu mini Diss Sony 470 | Cái | 1 | 15.000 |
31 | EQUALIZER PEAVEY Q 231 FX | Cái | 1 | 12.000 |
32 | LOA PEAVEY USA 2400W PROG RAM 4800 W PEAK | Cái | 2 | 18.000 |
33 | Loa Peavey SP2 X | Cái | 1 | 20.000 |
34 | LOA PEAVEY U SA 2400 W PROG RAM 4800W PEAK | Cái | 2 | 18.000 |
35 | Mi xe r Peavey RQ 4332 | Cái | 1 | 45.000 |
36 | Míc rô Sennhe iser UHFW 135 | Cái | 1 | 12.000 |
37 | MIXER 16 FX PEAVEY | Cái | 1 | 20.000 |
38 | POWER PEAVEY GP S 3400 | Cái | 1 | 35.000 |
39 | POWER PEAVEY | Cái | 1 | 25.000 |
40 | Tăng âm Micsex hiệu Pea wey XR 886 12-16 đường vào 300W | Cái | 1 | 30.000 |
41 | Đàn Organ Tyros 4 Yamaha | Cái | 1 | 120.000 |
42 | Bộ máy chiếu phim | Cái | 1 | 90.000 |
43 | MÁY NỔ SIHA SU 5 KW | Cái | 1 | 10.000 |
44 | Sân khấu lắp ráp | Cái | 1 | 90.000 |
| Thiết bị âm thanh |
|
|
|
45 | Loa HDL 10A - RCF | Cái | 12 | 80.000 |
46 | RCF HDL 15AS - Active SUB Line Array | Cái | 2 | 128.000 |
47 | RCF SUB 708-AS II (Active) | Cái | 4 | 64.000 |
48 | LINK BAR HDL10-15 | Cái | 1 | 15.000 |
49 | DX 2006 | Cái | 1 | 42.000 |
50 | MIDAS - M32R Digital Console | Cái | 1 | 190.000 |
51 | MIDAS - DL32 Digital | Cái | 1 | 125.000 |
52 | Micro không dây cầm tay cao cấp cho biểu diễn EW 135G3, Senheiser | Cái | 5 | 20.000 |
53 | Micro Condenser để bục phát biểu SC4098 | Cái | 1 | 23.000 |
| Thiết bị ánh sáng |
|
|
|
54 | Moving Head Beam 230 | Cái | 12 | 25.000 |
55 | Par LED | Cái | 32 | 4.000 |
56 | Bàn khiển Pearl 2010 | Cái | 1 | 70.000 |
57 | DMX Signal | Cái | 1 | 6.000 |
58 | Moving Head LED LS-90 | Cái | 6 | 14.000 |
59 | Đèn pholo 1200-DTS | Cái | 1 | 58.000 |
60 | Máy khói Z-3000II Antari | Cái | 2 | 18.000 |
Trung tâm Quản lý di tích |
|
|
| |
1 | Máy chiếu | Cái | 1 | 40.000 |
2 | Máy quay phim | Cái | 1 | 100.000 |
3 | Bộ âm thanh | Bộ | 1 | 40.000 |
Đoàn ca múa dân tộc |
|
|
| |
1 | Chiêng | Cái | 9 | 5.000 |
2 | Âm Ply | Cái | 1 | 7.000 |
3 | Bàn điều khiển ánh sáng DMX Commander 48 | Cái | 1 | 15.000 |
4 | Bàn Mixer 12 line XR 1200 | Cái | 1 | 25.000 |
5 | Bộ Chiêng Êđê | Bộ | 1 | 15.000 |
6 | Bộ nghe nhìn Ti vi - đầu DVD ( BLĐ) |
| 1 | 22.000 |
7 | Bộ nghe nhìn Ti vi Samsung- đầu DVD (P.M) |
| 1 | 40.000 |
8 | Bộ trống SL/SK 62 HZ TAMA | Bộ | 1 | 60.000 |
9 | Bội đàm F24 Icom & Head Phone | Cái | 5 | 7.000 |
10 | Công suất CS 1000 Peavey | Cái | 1 | 20.000 |
11 | Công suất CS 4000 Peavey | Cái | 2 | 40.000 |
12 | Công suất đèn 6 kênh DMX Proel | Cái | 1 | 12.000 |
13 | Công suất GPS 2600 Peavey | Cái | 1 | 25.000 |
14 | Công suất GPS 3400 Peavey | Cái | 1 | 35.000 |
15 | Công suất Power 4000W - CC 4000 | Cái | 8 | 35.000 |
16 | Crympal Pro B8 Sabian | Bộ | 1 | 12.000 |
17 | Đàn ghita Bass Ibanez - BTB 555 | Cái | 1 | 20.000 |
18 | Đàn Organ GW8 Roland | Cái | 1 | 35.000 |
19 | Đàn Organ KORG W01 | Cái | 1 | 25.000 |
20 | Đàn Organ Motif XF7 - Yamaha | Cái | 1 | 100.000 |
21 | Đầu Minidis MD - CD 1MK II TASCAM | Cái | 1 | 45.000 |
22 | Dây Audio Link Peavey 100 24.4 | Cuộn | 1 | 15.000 |
23 | Dây cáp line 16.4 Audio Dallas | Cuộn | 1 | 25.000 |
24 | Đèn BAR 64 | Cái | 12 | 12.000 |
25 | Đèn Beam 230W | Cái | 40 | 20.000 |
26 | Đèn Follow Moon 1200 DTS | Cái | 1 | 52.000 |
27 | Đèn Moving Head-UM 575A XY | Cái | 4 | 15.000 |
28 | Đèn Par Led 52x3W | Cái | 80 | 5.000 |
29 | Khung treo đèn | Mét | 150 | 6.000 |
30 | Loa Amplifier Fender | Cái | 6 | 15.000 |
31 | Loa Full VR 112 Peavey | Cái | 12 | 45.000 |
32 | Loa Micro Shure SM57 | Cái | 15 | 10.000 |
33 | Loa Monitor PROEL | Cái | 8 | 30.000 |
34 | Loa RCF Line Array HDL 50 | Cái | 16 | 120.000 |
35 | Loa RCF Sub 8006 | Cái | 10 | 120.000 |
36 | Loa Sub VR 218 Peavey | Cái | 2 | 55.000 |
37 | Loa Sub Woofer VR 218 Peavey | Cái | 2 | 50.000 |
38 | Máy phát điện KAMA 30KDE 35SS3 | Cái | 1 | 250.000 |
39 | Máy phát điện | Cái | 1 | 12.000 |
40 | Máy tính xách tay (phục vụ chung) | Cái | 1 | 13.000 |
41 | Máy tính xách tay dùng cho kỹ thuật | Cái | 2 | 25.000 |
42 | Micro SLX4-WH30 Shure | Cái | 1 | 22.000 |
43 | Micro không dây Shure SLX 24/58 | Cái | 2 | 25.000 |
44 | Micro Vocal cao cấp Shure KSM9 | Cái | 4 | 100.000 |
45 | Mixer 24 Line RQ 4324 | Cái | 1 | 45.000 |
46 | Mixer đèn DC 2448 | Cái | 1 | 15.000 |
47 | Mixer xử lý ánh sáng Digital Avolite 2010 | Cái | 1 | 200.000 |
48 | Phân tần Digital Processor - VSX 48 Peavey | Cái | 1 | 35.000 |
49 | Phụ kiện thiết bị Âm thanh, ánh sáng |
| 1 | 50.000 |
50 | Thùng loa 4G Peavey SP4G | Cặp | 1 | 30.000 |
51 | Thùng loa Bass 18'' Peavey | Cặp | 1 | 12.000 |
52 | Thùng loa kiểm tra 115M Peavey | Cặp | 1 | 20.000 |
53 | Thùng loa SP 7X Peavey | Cặp | 1 | 45.000 |
54 | Trống điện RoLand SPD 20 | Cái | 1 | 18.000 |
Trung tâm huấn luyện thể thao |
|
|
| |
1 | Cung thi đấu 1 dây | Bộ | 1 | 115.000 |
2 | Cung thi đấu 3 dây | Bộ | 1 | 120.000 |
3 | Mái Chèo | Cái | 2 | 100.000 |
4 | Súng trường hơi+Bộ giá+ống nhòm | Bộ | 1 | 180.000 |
5 | Tạ nam thi đấu | Bộ | 1 | 100.000 |
6 | Tạ nữ thi đấu | Bộ | 1 | 100.000 |
7 | Thuyền thi đấu (đôi) | Cái | 1 | 400.000 |
8 | Thuyền thi đấu (đơn) | Cái | 1 | 300.000 |
Trường Năng khiếu |
|
|
| |
1 | Giá đựng sách | Cái | 02 | 10.000 |
2 | Máy cassette,máy đĩa | Cái | 10 | 5.000 |
3 | Phần mềm dạy học | Hệ thống | 1 | 40.000 |
4 | Máy chiếu | Bộ | 2 | 60.000 |
5 | Dàn âm thanh | Bộ | 4 | 35.000 |
6 | Wibesite | Hệ thống | 1 | 40.000 |
7 | Giáo án điện tử | Bộ | 5 | 5.000 |
8 | Ti vi các phòng học | Cái | 20 | 20.000 |
9 | Hệ thống camera trường | Hệ thống | 20 | 7.000 |
10 | Máy vi tính bàn + bán máy + UPS | Bộ | 20 | 13.000 |
11 | Tài liệu dạy học, nghiên cứu | Bộ | 100 | 5.000 |
12 | Phòng thí nghiệm | Hệ thống | 1 | 300.000 |
Trường Cao đẳng văn hóa nghệ thuật |
|
|
| |
1 | Thiết bị âm thanh ánh sáng | Bộ | 3 | 260.000 |
2 | Máy vi tính bàn + bàn máy + UPS | Bộ | 40 | 13.000 |
3 | Máy tính xách tay | Chiếc | 5 | 13.000 |
4 | Máy chiếu + Màn chiếu tiêu chuẩn | Bộ | 5 | 60.000 |
III | Khoa học và Công nghệ |
|
|
|
Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
|
| |
1 | Cân hàng đóng gói sẵn | Cái | 1 | 20.000 |
2 | Máy phát điện | Cái | 1 | 110.000 |
3 | Máy đo chỉ số Octan | Cái | 1 | 460.000 |
Trung tâm ứng dụng tiến bộ khoa học công nghệ |
|
|
| |
1 | Bộ lọc khí vô trùng | Cái | 1 | 16.000 |
2 | Bộ tủ ấm lắc (có phụ kiện) | Cái | 1 | 95.000 |
3 | Cân KT BB 153 | Cái | 1 | 18.000 |
4 | Kính HV QH GX 31 + máy ảnh KTS A620 | Cái | 1 | 90.000 |
5 | Liều kế cá nhân điện tử - Gamma RAE IIR | Cái | 1 | 30.000 |
6 | Máy đo bức xạ cầm tay đầu dò rời | Cái | 1 | 25.000 |
7 | Máy đo PH để bàn | Cái | 1 | 25.000 |
8 | Máy ép hút chân không buồng hút đơn | Cái | 1 | 40.000 |
9 | Máy lắc sản xuất men | Cái | 1 | 20.000 |
10 | Máy nghiền vật liệu | Cái | 1 | 45.000 |
11 | Máy phát điện | Cái | 1 | 80.000 |
12 | Máy sàn | Cái | 1 | 16.000 |
13 | Mồi hấp cấp III | Cái | 1 | 10.000 |
14 | Nồi hấp tiệt trùng -SA 500A | Cái | 1 | 160.000 |
15 | Tủ ấm lắc | Cái | 1 | 120.000 |
16 | Tủ ấm vi sinh | Cái | 1 | 95.000 |
17 | Tủ cấy vi sinh | Cái | 1 | 30.000 |
18 | Tủ cấy vi sinh Class | Cái | 1 | 150.000 |
19 | Tủ hút khí độc ROT-TH 1000 | Cái | 1 | 55.000 |
20 | Tủ lạnh sâu bảo quản mẫu | Cái | 1 | 115.000 |
21 | Tủ sấy đối lưu tự nhiên | Cái | 1 | 35.000 |
22 | Tủ vô trùng | Cái | 1 | 30.000 |
Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
|
| |
1 | Bàn tạo áp đến 1000 bar (kiểm định áp suất) | Cái | 1 | 150.000 |
2 | Bình chuẩn hạng 2 (5->2000)ml | Cái | 1 | 28.000 |
3 | Bình chuẩn kim loại hạng (II) 100L | Cái | 1 | 22.000 |
4 | Bình chuẩn kim loại hạng (II) 10L | Cái | 1 | 12.000 |
5 | Bình chuẩn kim loại hạng (II) 20L | Cái | 1 | 14.000 |
6 | Bình chuẩn kim loại hạng (II) 2L | Cái | 1 | 6.000 |
7 | Bình chuẩn kim loại hạng (II) 2L | Cái | 1 | 13.000 |
8 | Bình chuẩn kim loại hạng (II) 50L | Cái | 1 | 13.000 |
9 | Bình định mức thủy tinh (5->2000)ml | Cái | 1 | 20.000 |
10 | Bộ bình chuẩn dung tích bằng thủy tinh | Bộ | 1 | 85.000 |
11 | Bộ chuẩn kiểm định nhiệt kế y học di động | Bộ | 1 | 170.000 |
12 | Bộ chuẩn kim loại hạng II cấp 0.1 từ 2L- | Bộ | 1 | 340.000 |
13 | Bộ quả cân chuẩn E2 loại 1-500g (12 quả) | Bộ | 1 | 25.000 |
14 | Bộ quả cân chuẩn F1 loại 1-500g | Bộ | 1 | 8.000 |
15 | Bộ quả cân chuẩn F2 loại 1-500g | Bộ | 1 | 10.000 |
16 | Bộ quả cân chuẩn F2 loại 1-500g | Bộ | 1 | 11.000 |
17 | Bộ quả cân chuẩn F2 loại 1-500mg 2006 | Bộ | 1 | 17.000 |
18 | Bộ quả chuẩn E2 từ 1mg-500 mg | Bộ | 1 | 32.000 |
19 | Cân điện tử (ohaus) 2000g | Cái | 1 | 13.000 |
20 | Cân KT kiểm quản 34000g | Cái | 1 | 95.000 |
21 | Cân kỹ thuật điện tử (60 kg) | Cái | 1 | 50.000 |
22 | Cân phân tích JB1603 (320 kg) | Cái | 1 | 35.000 |
23 | Chuẩn đo lường Taximet.Tc1-2001 | Cái | 1 | 230.000 |
24 | Đồng hồ vạn năng | Cái | 2 | 20.000 |
25 | Hệ thống KĐ đồng hồ nước | Cái | 1 | 350.000 |
26 | Hệ thống kiểm định điện | HT | 1 | 185.000 |
27 | Hệ thống phần mềm HD QLĐl | Cái | 1 | 20.000 |
28 | Mẫu chuẩn để kiểm tra liều máy CT- | Cái | 1 | 370.000 |
29 | Máy đếm tầng (bộ) | Cái | 1 | 18.000 |
30 | Máy đo điện trở tiếp đất | Cái | 1 | 280.000 |
31 | Máy phát Tần | Cái | 1 | 20.000 |
32 | Pipet chi độ thủy tinh (1->50)ml | Cái | 1 | 20.000 |
33 | Pipet chuẩn kim loại hạng (I) 10L | Cái | 1 | 80.000 |
34 | Pipet chuẩn kim loại hạng (I) 20L | Cái | 1 | 95.000 |
35 | Pipet chuẩn kim loại hạng (I) 50L | Cái | 1 | 105.000 |
36 | Pipet chuẩn kim loại hạng (I) 5L | Cái | 1 | 60.000 |
37 | Quả cân chuẩn F1 loại 10kg | Cái | 1 | 12.000 |
38 | TB tách khí cột bơm (2005) | Cái | 1 | 7.000 |
39 | Thiết bị nghiền hạt | Cái | 1 | 30.000 |
40 | Thước cặp (phục vụ kiểm định) 0-300mm | Cái | 1 | 10.000 |
41 | Thước chuẩn độ dài | Cái | 1 | 250.000 |
42 | Tủ tạo ẩm | Cái | 1 | 105.000 |
IV | Xây dựng |
|
|
|
Trung tâm kiểm định xây dựng |
|
|
| |
1 | Bàn ép tĩnh (Bộ đo e hiện trường) | Cái | 1 | 10.000 |
2 | Bàn rung tạo mâu bê tông | Cái | 1 | 8.000 |
3 | Bộ cần Belken man | Bộ | 1 | 6.000 |
4 | Bộ cần Belken man | Bộ | 1 | 5.000 |
5 | Bộ chày đầm Mashall | Cái | 1 | 3.000 |
6 | Búa thử bê tông PROCEQ | Cái | 1 | 12.000 |
7 | Búa thư cường độ bê tông DIGI-SCHMIDT 2000ND | Cái | 1 | 50.000 |
8 | Cân điện tử 150 kg | Cái | 1 | 15.000 |
9 | Cân điện tử 15kg | Cái | 1 | 10.000 |
10 | Cân điện tử 30kg x1g | Cái | 1 | 8.000 |
11 | Cân điện tử 600gx0,01g | Cái | 1 | 10.000 |
12 | Cung lực 50kn | Cái | 1 | 5.000 |
13 | Hộp thí nghiệm đất hiện trường : phễu | Cái | 1 | 10.000 |
14 | Khuôn đúc mẫu XM40x40x160 | Cái | 1 | 8.000 |
15 | Máy cắt đất EDJ-1 | Cái | 1 | 14.000 |
16 | Máy đầm Mashall tự động | Cái | 1 | 15.000 |
17 | Máy dằn mẫu tiêu chuẩn | Cái | 1 | 10.000 |
18 | Máy định vị cốt thép Prometer 5 | Cái | 1 | 125.000 |
19 | Máy kéo nén vạn năng 100T | Cái | 1 | 115.000 |
20 | Máy khoan bê tông D100 | Cái | 1 | 20.000 |
21 | Máy kiểm tra uốn 500kg | Cái | 1 | 6.000 |
22 | Máy kinh vĩ -Toopcor | Cái | 1 | 28.000 |
23 | Máy nén đất tam liên WG-1 | Cái | 1 | 18.000 |
24 | Máy nén Mashall | Cái | 1 | 20.000 |
25 | Máy nén thuỷ lực 15 tấn | Cái | 1 | 15.000 |
26 | Máy quay nhựa ly tâm tách nhựa | Cái | 1 | 14.000 |
27 | Máy siêu âm Bê tông | Cái | 1 | 90.000 |
28 | Máy siêu âm bê tông Prôceq | Cái | 1 | 50.000 |
29 | Máy thử độ bền nén 200T | Cái | 1 | 185.000 |
30 | Máy thử độ gian dài | Cái | 1 | 13.000 |
31 | Máy thử đo mài mòn Angeless | Cái | 1 | 15.000 |
32 | Máy thủy bình Shokia | Cái | 1 | 6.000 |
33 | Máy thủy chuẩn (máy thuỷ bình) | Cái | 1 | 50.000 |
34 | Máy toàn đạc điện tử | Cái | 1 | 100.000 |
35 | Máy trộn bêtông | Cái | 1 | 6.000 |
36 | Máy trộn xi măng | Cái | 1 | 13.000 |
37 | Súng bắn bê tông N34 | Cái | 1 | 16.000 |
38 | Súng kiểm tra cường độ BT | Cái | 1 | 12.000 |
39 | Thiết bị CBR,kèm cung lực 50KN,piston | Cái | 1 | 28.000 |
40 | Thiết bị đo kim lún nhựa | Cái | 1 | 8.000 |
41 | Thiết bị đo và phần mềm xử lý số liệu | Cái | 1 | 36.000 |
42 | Thiết bị thí nghiệm độ bắt lửa | Cái | 1 | 8.000 |
43 | Tủ sấy | Cái | 1 | 6.000 |
V | Lao động xã hội, dạy nghề |
|
|
|
Trung tâm Bảo trợ xã hội |
|
|
| |
1 | Bàn tập vật lý trị liệu | Cái | 2 | 8.000 |
2 | Bộ dụng cụ khám ngũ quan | Bộ | 3 | 10.000 |
3 | Ion tĩnh điện | Cái | 2 | 5.000 |
4 | Máy chạy bộ trên không | Cái | 2 | 8.000 |
5 | Máy chạy phục hồi chức năng bằng điện | Cái | 2 | 25.000 |
6 | Máy xung điện | Cái | 5 | 5.000 |
7 | Tủ đựng thuốc y tế | Cái | 2 | 10.000 |
8 | Tủ Inox đựng dụng cụ | Cái | 2 | 5.000 |
9 | Xe đạp tập phục hồi chức năng | Cái | 2 | 10.000 |
10 | Xe lắc tay | Cái | 3 | 12.000 |
Trung tâm Chăm sóc và phục hồi chức năng cho người tâm thần, người rỗi nhiễu tâm trí |
|
|
| |
1 | Máy siêu âm màu | Cái | 1 | 350.000 |
2 | Kính hiển vi | Cái | 1 | 15.000 |
Trung tâm Giáo dục Lao động xã hội |
|
|
| |
1 | Máy massage | Cái | 1 | 10.000 |
2 | Máy sóng ngắn điều trị | Cái | 1 | 30.000 |
3 | Thiết bị phòng xông hơi | Cái | 1 | 30.000 |
4 | Hệ thống chạy trên băng chuyền | Cái | 1 | 15.000 |
5 | Xe đạp trị liệu | Cái | 1 | 8.000 |
6 | Hệ thống tập đa năng | Cái | 1 | 25.000 |
7 | Máy phân tích nước tiểu 11 thông số | Cái | 1 | 15.000 |
8 | Máy xét nghiệm huyết học 18 thông số | Cái | 1 | 280.000 |
9 | Máy xét nghiệm chất ma túy | Cái | 1 | 200.000 |
10 | Máy li tâm tiểu | Cái | 1 | 12.000 |
11 | Máy nổ CF 1115N | Cái | 1 | 12.000 |
12 | Bơm đồng trục 15 kw VH-VT8 | Cái | 2 | 28.000 |
Trường Cao đẳng nghề TNDT Tây Nguyên |
|
|
| |
1 | Bàn thí nghiệm liền hộp nguồn tiêu chuẩn Module A4 (11 mục) | Cái | 22 | 65.000 |
2 | Bàn thực hành chuyên dụng cho điện tử | Cái | 4 | 65.000 |
3 | Bàn thực hành điều khiển của giáo viên | Cái | 3 | 50.000 |
4 | Công nghệ điều khiển I, bộ thiết bị cho lắp ráp mạch điện công tắc tơ đơn giản | Cái | 2 | 160.000 |
5 | Công nghệ điều khiển II, bộ thiết bị cho lắp ráp mạch điện công tắc tơ phức tạp | Cái | 3 | 90.000 |
6 | Công nghệ điều khiển III, bộ thiết bị cho mạch đặc biệt | Cái | 2 | 150.000 |
7 | Công nghệ điều khiển IV, bộ thiết bị để đo công nghiệp trong hệ thống điều khiển | Cái | 2 | 370.000 |
8 | Đồng hồ sdo analog/digtal, công suất, hệ số công suất bao gồm phần mềm | Cái | 4 | 220.000 |
9 | Hệ thống ELISA- chẩn đoán vi rút, vi trùng(APEFE) | Cái | 1 | 400.000 |
10 | Hệ thống ngâm tẩm gỗ | HT | 1 | 160.000 |
11 | Hệ thống sơn tay | HT | 2 | 50.000 |
12 | Máy chép tượng | Cái | 1 | 180.000 |
13 | Máy chưng cất nước 1 lần | Cái | 1 | 55.000 |
14 | Máy đầm lu | Cái | 2 | 250.000 |
15 | Máy dập mẫu vi sinh | Cái | 1 | 55.000 |
16 | Máy đếm khuẩn lạc | Cái | 1 | 22.000 |
17 | Máy đếm tinh trùng | Cái | 1 | 70.000 |
18 | Máy dệt kiếm jacquard cơ 738 (TB đi kèm theo máy: Hộp đồ nghề + bộ điều hoa văn) | Cái | 3 | 170.000 |
19 | Máy đo chiều cao cây và dụng cụ đo đường kính cây, gồm: Máy đo chiều cao cây và dụng cụ thước đo đường kính cây | Cái | 1 | 70.000 |
20 | Máy đo điện tim dùng cho thú y | Cái | 1 | 70.000 |
21 | Máy đo độ dày mỡ lưng | Cái | 1 | 80.000 |
22 | Máy đo nồng độ tinh trùng | Cái | 2 | 130.000 |
23 | Máy ECG Monitor sử dụng trong gây mê bay hơi | Cái | 1 | 80.000 |
24 | Máy hiện sóng hiệu INFTEK 20MHz | Cái | 2 | 18.000 |
25 | Máy kiểm tra bơm cao áp | Cái | 1 | 370.000 |
26 | Máy kiểm tra siêu âm | Cái | 1 | 250.000 |
27 | Máy li tâm | Cái | 1 | 12.000 |
28 | Máy li tâm lạnh | Cái | 1 | 260.000 |
29 | Máy ly tâm | Cái | 1 | 250.000 |
30 | Máy nghiền mẫu sinh học | Cái | 1 | 42.000 |
31 | Máy nghiền thực liệu | Cái | 1 | 55.000 |
32 | Máy phân tích huyết học tự động | Cái | 1 | 280.000 |
33 | Máy phân tích huyết học tự động | Cái | 1 | 300.000 |
34 | Máy phát xung - DA tăng cường kỹ năng nghề | Cái | 2 | 16.000 |
35 | Máy quang kế ngọn lửa điện tử hiện số, gồm: Máy quang kế ngọn lửa cùng các bộ lọc; dây nối, kẹp, cầu chì...; hướng dẫn SD; Máy nén khí; Thiết bị tách nước; Dun chuẩn(K),(Li),(Na), (Ca) 1000 PPM; bình gas+van+ống dẫn gas | Cái | 1 | 260.000 |
36 | Máy quay IP | Cái | 9 | 12.000 |
37 | Máy tiện CNC | Cái | 1 | 450.000 |
38 | Máy toàn đạc | Cái | 5 | 30.000 |
39 | Máy vi tính bàn + bàn máy + UPS | Bộ | 80 | 13.000 |
40 | Phân đoạn băng tải 180 độ | Cái | 2 | 160.000 |
41 | Phân đoạn băng tải đôi, động cơ 24V | Cái | 3 | 250.000 |
42 | Phân đoạn băng tải đôi, thụ động | Cái | 1 | 120.000 |
43 | Relay quá dòng theo thời gian | Cái | 1 | 260.000 |
44 | SIMATIC S7-300 với 314C-2 PN/DP | Cái | 1 | 260.000 |
45 | Thiết bị định tuyến | Cái | 2 | 230.000 |
46 | Thiết bị gia nhiệt | Cái | 1 | 25.000 |
47 | Thiết bị kiểm thử HĐH Android | Cái | 1 | 8.000 |
48 | Thiết bị kiểm thử HĐH IOS | Cái | 1 | 20.000 |
49 | Thiết bị kiểm thử HĐH Window Phone OS | Cái | 1 | 10.000 |
50 | Thiết bị lò nung | Cái | 1 | 250.000 |
51 | Thiết bị lò sấy | Cái | 5 | 100.000 |
Trường Cao đẳng nghề Đắk Lắk |
|
|
| |
1 | Bộ thiết bị thực hành điện công nghiệp | bộ | 5 | 18.000 |
2 | Máy đo dạng sóng | bộ | 5 | 18.000 |
3 | Băng thử hệ thống phanh | Bộ | 3 | 250.000 |
4 | Băng thử máy phát máy đề tích hợp | Bộ | 2 | 450.000 |
5 | Bộ điều khiển động cơ | Bộ | 2 | 70.000 |
6 | Bộ điều khiển PLC cỡ nhỏ Logo - Zen - Easy IDC MH.ĐL07 | Bộ | 4 | 65.000 |
7 | Bộ điều khiển PLC cỡ nhỏ Logo-Zen-EASY | Bộ | 2 | 170.000 |
8 | Bộ dụng cụ chuyên dùng cho động cơ Diesel | Bộ | 1 | 20.000 |
9 | Bộ dụng cụ chuyên dùng cho kiểm tra van hằng nhiệt Beta | Bộ | 1 | 35.000 |
10 | Bộ dụng cụ chuyên dùng cho sửa chữa hệ thống bôi trơn | Bộ | 1 | 40.000 |
11 | Bộ khí cụ điện thực hành | Bộ | 15 | 30.000 |
12 | Bộ khởi động mềm động cơ 3 pha | Bộ | 2 | 50.000 |
13 | Bộ khởi động mềm động cơ 3 pha IDC MH.ĐL05 | Bộ | 1 | 60.000 |
14 | Bộ lập trình EASY | Bộ | 2 | 70.000 |
15 | Bộ linh kiện thực hành điện tử công suất | Bộ | 6 | 45.000 |
16 | Bộ thí nghiệm mạch điện 1 chiều (DC) | Bộ | 1 | 50.000 |
17 | Bộ thí nghiệm mạch điện xoay chiều 1 pha, 3 pha | Bộ | 1 | 40.000 |
18 | Bộ thí nghiệm thực hành rơle công nghiệp | Bộ | 6 | 40.000 |
19 | Bộ thí nghiệm và thực hành Máy phát điện xoay chiều một pha, ba pha | Bộ | 1 | 55.000 |
20 | Bộ thiết bị hàn cắt hơi (C2-C2H2) | Bộ | 3 | 14.000 |
21 | Bộ thực hành cảm biến | Bộ | 2 | 130.000 |
22 | Bộ thực hành điện tử cơ bản | Bộ | 15 | 25.000 |
23 | Bộ thực hành điện tử cộng suất | Bộ | 3 | 120.000 |
24 | Bộ thực hành máy phát điện 1 chiều | Bộ | 1 | 20.000 |
25 | Bơm cao áp CDI 4 xylanh + dàn chia + vòi phun cắt bổ | Chiếc | 1 | 40.000 |
26 | Bơm cao áp EDC-VE 4 xylanh+ vòi phun cắt bổ | Chiếc | 2 | 15.000 |
27 | BộTB TN,tt về điện TĐ ĐKPLC OMRON | bộ | 2 | 22.000 |
28 | BộTBTN,tt về điện TĐĐK LOGO SIEMEMS | bộ | 2 | 12.000 |
29 | Ca bin hàn chuyên dùng 10 chỗ | Bộ | 1 | 210.000 |
30 | Các bộ khuếch đại công suất | Bộ | 6 | 75.000 |
31 | Cầu nâng 2 trụ | Cái | 3 | 45.000 |
32 | Cầu nâng 4 trụ | Cái | 5 | 80.000 |
33 | Cầu nâng 4 trụ chuyên dùng để kiểm tra cơ cấu ô tô và thiết bị kiểm tra góc đặt bánh xe | Bộ | 1 | 150.000 |
34 | Động cơ 4 kỳ diesel dùng bơm VE (tháo, lắp) IDC MH.ĐL03 | Chiếc | 4 | 100.000 |
35 | Động cơ chuyên dùng cho thiết bị kiểm tra chẩn đoán |
| 1 | 140.000 |
36 | Động cơ diesel (1L) |
| 1 | 20.000 |
37 | Động cơ diesel 4 xy lanh 4 kỳ điều khiển phun nhiên liệu điện tử Common Rail (CDI) | Bộ | 1 | 270.000 |
38 | Động cơ Diesel 4 xylanh 4 kỳ điều khiển phun nhiên liệu bằng điện tử PE-EDC | Bộ | 1 | 150.000 |
39 | Động cơ Diesel 4 xylanh 4 kỳ điều khiển phun nhiên liệu bằng điện tử VE-EDC | Bộ | 1 | 140.000 |
40 | Động cơ đồng bộ 3 pha | Cái | 7 | 50.000 |
41 | Động cơ không đồng bộ 3 pha rôto dây quấn | Chiếc | 5 | 23.000 |
42 | Động cơ không đồng bộ 3 pha rôtô lồng sóc | Chiếc | 4 | 16.000 |
43 | Động cơ phun xăng điện tử có bố trí hệ thống điều hoà |
| 1 | 70.000 |
44 | Động cơ phun xăng điện tử phun đa điểm MPI không dùng bộ chia điện |
| 1 | 150.000 |
45 | Động cơ Toyota 5AFE |
| 1 | 50.000 |
46 | Động cơ vạn năng | Chiếc | 3 | 18.000 |
47 | Hệ thống cấp dầu bôi trơn | Cái | 2 | 40.000 |
48 | Hệ thống đèn sấy sơn có cảm biến hồng ngoại và cảm biến nhiệt | Bộ | 1 | 30.000 |
49 | Hệ thống phanh khí nén | Bộ | 1 | 65.000 |
50 | Hệ thống thiết bị chà ma tít hút bụi cố định có tay vươn dài 6m | Bộ | 1 | 180.000 |
51 | Hệ thống thiết bị kiểm tra phanh xe con và xe tải nhẹ |
| 1 | 250.000 |
52 | Hệ thống truyền động máy phát động cơ | Bộ | 3 | 165.000 |
53 | Hộ thống thiết bị kiểm tra công suất và động lực học toàn xe |
| 1 | 480.000 |
54 | Hộp số tự động | Chiếc | 2 | 70.000 |
55 | Màn hình cảm biến | Bộ | 1 | 70.000 |
56 | Máy bào ngang | Cái | 1 | 170.000 |
57 | Máy cắt đột liên hợp thuỷ lực | Cái | 1 | 220.000 |
58 | Máy cắt hơi oxy/gas tự động (rùa cắt gió đá) IK- 12 | Bộ | 1 | 40.000 |
59 | Máy cắt kim loại công nghệ hồ quang | Cái | 2 | 15.000 |
60 | Máy cắt Plasma chiều dày cắt 10 mm |
| 1 | 40.000 |
61 | Máy cắt sắt | Cái | 2 | 16.000 |
62 | Máy chẩn đoán | Chiếc | 5 | 82.000 |
63 | Máy chẩn đoán (xe con và xe tải) GIT | Chiếc | 1 | 110.000 |
64 | Máy chiếu + Màn chiếu tiêu chuẩn | Bộ | 7 | 60.000 |
65 | Máy cưa cần thuỷ lực | Cái | 1 | 80.000 |
66 | Máy đánh bóng xi lanh | Bộ | 1 | 180.000 |
67 | Máy điều hòa không khí kiểu tủ | Chiếc | 1 | 65.000 |
68 | Máy điều hòa không khí trung tâm. | Chiếc | 1 | 55.000 |
69 | Máy đo độ cứng HN1500E | Cái | 1 | 80.000 |
70 | Máy đo độ nhám HNSRT 6210 | Cái | 1 | 70.000 |
71 | Máy dò khuyết tật mối hàn bằng siêu âm Nebula FE-201 | Cái | 1 | 150.000 |
72 | Máy ép thuỷ lực | Cái | 2 | 50.000 |
73 | Máy ép tuy ô thủy lực | Bộ | 2 | 200.000 |
74 | Máy hàn 1 pha xoay chiều 300A | Bộ | 4 | 14.000 |
75 | Máy hàn bán tự động | Cái | 5 | 30.000 |
76 | Máy hàn điểm | Chiếc | 1 | 40.000 |
77 | Máy hàn điểm cố định | Bộ | 3 | 80.000 |
78 | Máy hàn điểm di động | Bộ | 3 | 25.000 |
79 | Máy hàn điện hồ quang | Cái | 1 | 20.000 |
80 | Máy hàn khí | Cái | 3 | 11.000 |
81 | Máy hàn MIG Migweld 210 S | Cái | 1 | 25.000 |
82 | Máy hàn rút tôn và hàn bấm kết hợp cho sửa vỏ xe | Bộ | 1 | 45.000 |
83 | Máy hàn TIC Tuvertur ITG 202P | Cái | 1 | 25.000 |
84 | Máy hàn tiếp xúc giáp mối DN25 DONSUN | Bộ | 1 | 50.000 |
85 | Máy hàn xung | Cái | 6 | 30.000 |
86 | Máy hút chân không 2 cấp 15601 | Chiếc | 2 | 20.000 |
87 | Máy kéo nắn và kiểm tra tay biên | Chiếc | 1 | 25.000 |
88 | Máy khoan Bê tông | Cái | 2 | 5.000 |
89 | Máy khoan cần | Cái | 4 | 190.000 |
90 | Máy khoan cần hiệu Tone Fan | Cái | 1 | 180.000 |
91 | Máy khoan đứng | Cái | 4 | 14.000 |
92 | Máy mài 2 đá | Cái | 2 | 20.000 |
93 | Máy mài má phanh | Cái | 1 | 180.000 |
94 | Máy mài sửa bánh đà và bàn ép ly hợp | Cái | 1 | 400.000 |
95 | Máy mài sửa dao | Chiếc | 2 | 400.000 |
96 | Máy mài sửa dao đa năng U2 | Cái | 1 | 35.000 |
97 | Máy mài Supáp | Cái | 1 | 250.000 |
98 | Máy nạp ắc quy và đề khởi động | Cái | 1 | 15.000 |
99 | Máy nạp ắc quy và đề khởi động | Cái | 1 | 23.000 |
100 | Máy nạp ga điều hòa tự động | Bộ | 1 | 150.000 |
101 | Máy nén điều hòa | Chiếc | 3 | 20.000 |
102 | Máy nén khí 5HP | Bộ | 3 | 22.000 |
103 | Máy phát điện 3 pha Kama-KGE 12E3 | Chiếc | 1 | 110.000 |
104 | Máy phát điện xoay chiều 1 pha | Chiếc | 1 | 60.000 |
105 | Máy phay hỗn hợp đứng, ngang CY-GH230 Y- GH230 | Cái | 1 | 300.000 |
106 | Máy phay ngang GROSE | Cái | 1 | 40.000 |
107 | Máy phay vạn năng | Chiếc | 2 | 60.000 |
108 | Máy rửa áp suất cao | Chiếc | 1 | 90.000 |
109 | Máy soi tổ chức kim loại HNSM400 | Cái | 1 | 300.000 |
110 | Máy tán đinh rive | Bộ | 1 | 120.000 |
111 | Máy tán rive má phanh | Cái | 1 | 185.000 |
112 | Máy thu hồi gas 95763 | Chiếc | 3 | 70.000 |
113 | Máy tiện công suất nhỏ | Cái | 4 | 160.000 |
114 | Máy tiện lãng đĩa phanh và trống phanh | Cái | 1 | 400.000 |
115 | Máy tiện vạn năng | Cái | 4 | 300.000 |
116 | Máy uốn ống | Cái | 1 | 30.000 |
117 | Máy vi tính bàn + bàn máy + UPS | Bộ | 80 | 13.000 |
118 | Máy xọc loại trung | Cái | 1 | 60.000 |
119 | Megaom kế Kyoritsu 3121A | Cái | 2 | 22.000 |
120 | Mô hình động cơ 4 kỳ (phun dầu điện tử nổ được) | Mô hình | 1 | 360.000 |
121 | Mô hình động cơ 4 kỳ (phun xăng cho tháo lắp) | Mô hình | 1 | 140.000 |
122 | Mô hình động cơ 4 kỳ (phun xăng nổ lực) | Mô hình | 1 | 240.000 |
123 | Mô hình động cơ xăng (2 kỳ nổ được) | Mô hình | 1 | 90.000 |
124 | Mô hình hệ thống cung cấp nhiên liệu sử dụng bơm cao áp điều khiển điện tử CommonRail - CDI | Chiếc | 1 | 110.000 |
125 | Mô hình hệ thống cung cấp nhiên liệu sử dụng bơm cao áp điều khiển điện tử EDC | Chiếc | 1 | 80.000 |
126 | Mô hình hệ thống điều hòa ô tô | Mô hình | 1 | 250.000 |
127 | Mô hình hộp số tự động (dùng để học chẩn đoán) | Mô hình | 1 | 120.000 |
128 | Mô hình hộp số tự động trên giá | Bộ | 1 | 80.000 |
129 | Mô hình thực hành về điện khí nén IDC MH.ĐL11 | Bộ | 1 | 280.000 |
130 | Sa bàn tổng hợp phần gầm trên ô tô hiện đại |
| 2 | 80.000 |
131 | Thiết bị bơm dầu hộp số | Bộ | 1 | 17.000 |
132 | Thiết bị cảm biến | bộ | 2 | 80.000 |
133 | Thiết bị đào tạo cân bằng động bánh xe hiển thị số điện tử | Cái | 1 | 25.000 |
134 | Thiết bị đo góc đánh lửa sớm của động cơ xăng và góc phun sớm của động cơ diesel tích hợp (Thiết bị kiểm tra thời điểm phun nhiên liệu động cơ diesel) | Bộ | 1 | 25.000 |
135 | Thiết bị doa bề mặt xie và ống dẫn hướng xupáp | Cái | 2 | 15.000 |
136 | Thiết bị gia công đa năng | Bộ | 1 | 450.000 |
137 | Thiết bị hứng và hút dầu thải bằng khí nén | Cái | 3 | 40.000 |
138 | Thiết bị kiểm tra đèn pha | cái | 2 | 40.000 |
139 | Thiết bị kiểm tra độ ồn TA060 | Chiếc | 1 | 28.000 |
140 | Thiết bị kiểm tra góc đặt bánh xe | Bộ | 3 | 175.000 |
141 | Thiết bị kiểm tra hệ thống nhiên liệu Diesel Cômmn Rain xách tay và bộ giác nối | Bộ | 1 | 25.000 |
142 | Thiết bị kiểm tra hệ thống thuỷ lực | Bộ | 1 | 200.000 |
143 | Thiết bị kiểm tra máy phát, máy đề | Bộ | 1 | 130.000 |
144 | Thiết bị kiểm tra rò ga điều hòa | Bộ | 1 | 22.000 |
145 | Thiết bị kiểm tra rung lắc 3 chiều | cái | 1 | 350.000 |
146 | Thiết bị kiểm tra tốc độ |
| 1 | 170.000 |
147 | Thiết bị kiểm tra trượt ngang |
| 1 | 100.000 |
148 | Thiết bị kiểm tra và quan sát chùm tia phun nhiên liệu | Bộ | 2 | 40.000 |
149 | Thiết bị kiểm tra vòi phun động cơ xăng | Cái | 1 | 18.000 |
150 | Thiết bị lập trình PLC | Bộ | 4 | 320.000 |
151 | Thiết bị mài đĩa ép ly hợp | Bộ | 2 | 400.000 |
152 | Thiết bị nâng bánh xe cho máy cân bằng bánh xe | Cái | 1 | 22.000 |
153 | Thiết bị phân tích khí xả động cơ Diesel | Bộ | 3 | 170.000 |
154 | Thiết bị phân tích khí xả động cơ xăng | Bộ | 1 | 150.000 |
155 | Thiết bị phun kim loại | Bộ | 1 | 45.000 |
156 | Thiết bị quan sát bên troing động cơ hộp số bằng vi tính | Cái | 1 | 45.000 |
157 | Thiết bị ra vào lốp xe con và xe tải nhẹ | Cái | 1 | 25.000 |
158 | Thiết bị ra vào lốp xe tải | Bộ | 2 | 280.000 |
159 | Thiết bị rửa chi tiết và xì khô khí nén | Bộ | 2 | 180.000 |
160 | Thiết bị soi quan sát bên trong động cơ, hộp số bằng vi tính | Cái | 2 | 40.000 |
161 | Thiết bị thay dung dịch nước làm mát (xúc rửa nước làm mát) | Bộ | 1 | 35.000 |
162 | Thiết bị thông rửa hệ thống nhiên liệu và làm sạch động cơ diesel không tháo rời | Bộ | 1 | 100.000 |
163 | Thiết bị thông rửa hệ thống nhiên liệu và làm sạch động cơ Diesel không tháo rời | Bộ | 2 | 85.000 |
164 | Thiết bị xả dầu hộp số tự động | Bộ | 1 | 17.000 |
165 | Thiết bị xúc rửa làm sạch hệ thống bôi trơn | Cái | 1 | 40.000 |
166 | Thiếy bị kiểm tra và nắm tay biên hoạt động bằng bơm thuỷ lực | Bộ | 1 | 30.000 |
167 | Tủ điện phân phối 1 pha | Bộ | 3 | 30.000 |
168 | Tủ phân phối điện 3 pha | Mô hình | 6 | 260.000 |
169 | Tủ sấy điều khiển được nhiệt độ | Chiếc | 3 | 60.000 |
170 | Tủ sấy động cơ IDC TSĐC-001 | Cái | 1 | 90.000 |
VI | Nông nghiệp PTNT, chăn nuôi và thú y |
|
|
|
Chi Cục Chăn nuôi và Thú y |
|
|
| |
1 Buồng vô trùng | Cái | 1 | 15.000 | |
2 | Két sắt | Cái | 12 | 10.000 |
3 | Kho lạnh bảo quản vắc xin | Cái | 1 | 220.000 |
4 | Kính hiển vi Olympus | Cái | 1 | 30.000 |
5 | Lò đốt xác động vật | Cái | 1 | 100.000 |
6 | Máy đếm tinh trùng | Cái | 2 | 180.000 |
7 | Máy định vị cầm tay GPS - Xác định vị trí ổ dịch để xây dựng bản đồ dịch tễ | Cái | 1 | 12.000 |
8 | Máy đo độ ồn | Cái | 3 | 10.000 |
9 | Máy phát điện để chạy tủ lạnh bảo quản vắc xin | Cái | 15 | 35.000 |
10 | Máy phun thuốc khử trùng | Cái | 184 | 10.000 |
11 | Máy siêu âm | Cái | 2 | 50.000 |
12 | Máy X Quang | Bộ | 2 | 150.000 |
13 | Nhiệt kế ẩm kế - điện tử hiện số | Cái | 2 | 12.000 |
14 | Nồi hấp dụng cụ | Cái | 2 | 15.000 |
15 | Tủ lạnh bảo quản mẫu bệnh phẩm | Cái | 2 | 15.000 |
16 | Tủ lạnh bảo quản mẫu và hoá chất | Cái | 2 | 12.000 |
17 | Tủ lạnh bảo quản vắc xin | Cái | 185 | 15.000 |
18 | Tủ sấy dụng cụ | Cái | 2 | 15.000 |
19 | Tủ sấy tiệt trùng | Cái | 1 | 25.000 |
Chi Cục Thủy Lợi |
|
|
| |
1 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái | 1 | 12.000 |
2 | Máy đo lưu tốc | Cái | 1 | 50.000 |
3 | Máy siêu âm bê tông | Cái | 1 | 100.000 |
4 | Máy toàn đạt điện tử | Cái | 1 | 150.000 |
5 | Súng bắn bê tông | Cái | 1 | 50.000 |
6 | Súng thử cường độ bê tông | Cái | 1 | 70.000 |
Chi Cục Thủy Sản |
|
|
| |
1 | Máy đo nhanh kim loại nặng trong nước xách tay | Cái | 2 | 7.000 |
2 | Kính hiển vi sinh học 2 mắt | Cái | 1 | 12.000 |
3 | Máy định vị | Cái | 1 | 12.000 |
4 | Máy đo PH nước cầm tay | Cái | 2 | 18.000 |
5 | Máy đo oxy hoà tan cầm tay điện tử hiện số | Cái | 1 | 22.000 |
6 | Máy đo quang phổ phân tích nước | Cái | 1 | 80.000 |
Trung tâm khuyến Nông |
|
|
| |
1 | Bình bảo quản ni tơ 35 lít | Cái | 3 | 19.000 |
2 | Bình ni tơ công tác 3,15 lít | Cái | 2 | 7.000 |
3 | Bình trung chuyển ni tơ 15 lít | Cái | 3 | 15.000 |
4 | Bơm hút ni tơ lỏng ZIB5 | Cái | 1 | 12.000 |
5 | Kính hiển vi | Cái | 1 | 30.000 |
6 | Máy ấp trứng tự động Mactech loại 2.000 trứng | Cái | 1 | 20.000 |
7 | Máy Camera KTS - 2006 | Cái | 1 | 50.000 |
8 | Máy cắt cỏ đa năng Stihl KM 130R | Cái | 1 | 16.000 |
9 | Máy chuẩn đoán thai đa năng Preg Alert Pro | Cái | 1 | 50.000 |
10 | Máy đo chỉ tiêu môi trường thủy sản | Cái | 1 | 30.000 |
11 | Máy đo khí độc đa chỉ tiêu INDUSTRIAL SCIENTIFIC MX6 iBRID | Cái | 1 | 35.000 |
12 | Máy làm đất đa năng TARO 1WG5 | Cái | 1 | 15.000 |
13 | Máy phát hiện động dục heo | Cái | 1 | 13.000 |
14 | Máy phun thuốc trừ sâu 3WZ - 160T/DAT | Cái | 1 | 36.000 |
Trung tâm Giống cây trồng Vật nuôi |
|
|
| |
1 | Cân tiểu li điện tử | Cái | 1 | 15.000 |
2 | Kính hiển vi soi nôi | Cái | 1 | 30.000 |
3 | Máy bơm chìm 7,5Hp | Cái | 1 | 20.000 |
4 | Máy cày đất MTZ 80 + dàn cày, phay + móc | Cái | 1 | 300.000 |
5 | Máy đếm hạt tự động | Cái | 1 | 30.000 |
6 | Máy đo độ ẩm nông sản | Cái | 1 | 20.000 |
7 | Máy hình KTS | Cái | 1 | 8.000 |
8 | Máy kéo 4 bánh 25 mã lực | Cái | 1 | 85.000 |
9 | Máy phân loại làm sạch lúa giống | Cái | 1 | 150.000 |
10 | Máy phun thuốc sát trùng, phun thuốc sâu | Cái | 2 | 30.000 |
11 | Máy tách Ngô | Cái | 1 | 35.000 |
12 | Máy thái cỏ | Cái | 1 | 15.000 |
13 | Máy thổi hạt | Cái | 1 | 5.000 |
14 | Máy trộn thức ăn gia súc | Cái | 1 | 30.000 |
15 | Thiết bị băm cỏ | Cái | 1 | 45.000 |
16 | Thiết bị tắm bò, thụ tinh nhân tạo | Bộ | 1 | 60.000 |
17 | Tủ làm mát bảo quản Vác xin | Cái | 1 | 75.000 |
18 | Tủ sấy nhiệt độ ổn định | Cái | 1 | 50.000 |
19 | Máy cày và hệ thống dàn cày | Cái | 1 | 250.000 |
20 | Máy đo độ ẩm nông sản Kett PM600 | Cái | 2 | 18.000 |
Trung tâm Nước sinh hoạt và Môi trường Nông thôn |
|
|
| |
1 | Bếp điện | Cái | 2 | 11.000 |
2 | Bộ lọc vi sinh | Bộ | 1 | 25.000 |
3 | Bộ phân tích Asen hiện trường | Máy | 1 | 50.000 |
4 | Cân phân tích 03 số lẽ | Cái | 1 | 18.000 |
5 | Kính hiển vi | Cái | 1 | 33.000 |
6 | Máy cất nước 1 lần | Máy | 1 | 65.000 |
7 | Máy đếm khuẩn lạc | Máy | 1 | 18.000 |
8 | Máy đo Clo dư cầm tay | Máy | 20 | 11.000 |
9 | Máy đo độ đục cầm tay | Máy | 19 | 27.000 |
10 | Máy đo độ đục cầm tay | Cái | 1 | 30.000 |
11 | Máy đo pH để bàn | Máy | 1 | 15.000 |
12 | Máy hàn nhiệt ống HDPE | Cái | 1 | 100.000 |
13 | Máy khuấy | Máy | 1 | 12.000 |
14 | Máy quang phổ để bàn | Máy | 1 | 80.000 |
15 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 | 36.000 |
16 | Thiết bị bơm nhỏ giọt | Cái | 1 | 6.000 |
17 | Thiết bị kiểm định đồng hồ nước lưu động | Cái | 1 | 100.000 |
18 | Thước đo mực nước giếng | Cái | 5 | 10.000 |
19 | Tủ ấm ủ vi sinh | Cái | 1 | 65.000 |
20 | Tủ cấy vi sinh | Cái | 1 | 195.000 |
21 | Tủ đựng hóa chất chuyên dụng | Cái | 1 | 25.000 |
22 | Tủ hút khí độc | Cái | 1 | 180.000 |
23 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 1 | 12.000 |
24 | Tủ sấy | Cái | 1 | 42.000 |
Các ban Quản lý rừng |
|
|
| |
1 | Bẫy ảnh | Cái | 2 | 40.000 |
2 | La bàn | Cái | 10 | 10.000 |
3 | Máy chiếu | Chiếc | 1 | 30.000 |
4 | Máy định vị | Chiếc | 10 | 15.000 |
5 | Máy quay phim | Chiếc | 1 | 30.000 |
6 | Ống nhòm | Chiếc | 10 | 10.000 |
Vườn Quốc gia Chư Yang Sin |
|
|
| |
1 | Máy Pojecor | Cái | 1 | 17.000 |
2 | Máy định vị GPS | Cái | 30 | 15.000 |
VII | Công Thương |
|
|
|
Chi Cục Quản lý thị trường |
|
|
| |
1 | Máy bộ đàm | Cái | 2 | 35.000 |
VIII | Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
|
| |
1 | Máy chấm trắc nghiệm Scannerd | Cái | 5 | 25.000 |
2 | Máy phối giấy | Cái | 1 | 200.000 |
3 | Máy xếp trang | Cái | 4 | 100.000 |
4 | Phần mềm cổng thông tin điện tử | HT | 1 | 32.000 |
5 | Phần mềm ra đề & quản lý ngân hàng câu hỏi SmartTest (Sở) | Bộ | 1 | 35.000 |
6 | Phần mềm ra đề & quản lý ngân hàng câu hỏi SmartTest (Trường) | Bộ | 50 | 22.000 |
7 | Xây dựng cổng thông tin điện tử trường học | HT | 50 | 17.000 |
Trung tâm HTPT GD HN trẻ khuyết tật |
|
|
| |
1 | Máy đo thính lực cho học sinh điếc | Bộ | 1 | 260.000 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện, thị xã, thành phố |
|
|
| |
1 | Máy in bằng | Cái | 1 | 25.000 |
2 | Máy photocopy bài thi (tốc độ cao) | Cái | 1 | 150.000 |
Trường học khối mầm non | Trường |
|
| |
1 | Máy vi tính bàn + bàn máy + UPS (một lớp học/01 máy) | Bộ | 01 lớp học/01 máy | 13.000 |
2 | Máy tính xách tay | Cái | 2 | 13.000 |
3 | Máy chiếu + Màn chiếu tiêu chuẩn | Bộ | 1 | 50.000 |
4 | Thiết bị giáo dục mầm non (bộ gồm 22 thiết bị) | Bộ | 1 | 80.000 |
5 | Hệ thống bể bơi | HT | 1 | 310.000 |
Trường học khối tiểu học |
|
|
| |
1 | Máy vi tính bàn + bàn máy + UPS (một phòng máy) | Bộ | 40 | 13.000 |
2 | Máy tính xách tay | Cái | 5 | 13.000 |
3 | Máy chiếu + Màn chiếu tiêu chuẩn | Bộ | 5 | 50.000 |
4 | Hệ thống bể bơi | HT | 1 | 360.000 |
Trường học khối trung học cơ sở |
|
|
| |
1 | Máy vi tính bàn + bàn máy + UPS (Trường có trên 15 lớp học) | Bộ | 80 | 13.000 |
2 | Máy vi tính bàn + bàn máy + UPS (Trường có dưới 15 lớp học) | Bộ | 40 | 13.000 |
3 | Máy tính xách tay | Cái | 5 | 13.000 |
4 | Máy chiếu + Màn chiếu tiêu chuẩn | Bộ | 8 | 50.000 |
5 | Hệ thống bể bơi | HT | 1 | 410.000 |
Trường học khối trung học phổ thông |
|
|
| |
3 | Máy tính xách tay | Cái | 5 | 13.000 |
2 | Máy vi tính bàn + bàn máy + UPS (Trường có dưới 15 lớp học) | Bộ | 40 | 13.000 |
1 | Máy vi tính bàn + bàn máy + UPS (Trường có trên 15 lớp học) | Bộ | 80 | 13.000 |
4 | Máy chiếu + Màn chiếu tiêu chuẩn | Bộ | 12 | 50.000 |
8 | Thiết bị thể dục thể thao (thảm, trụ sân cầu lông) | Bộ | 1 | 140.000 |
7 | Hệ thống bể bơi | HT | 1 | 410.000 |
6 | Phòng họp trực tuyến | Phòng | 1 | 470.000 |
Trường Cao đẳng sư phạm Đắk Lắk |
|
|
| |
1 | Thiết bị thí nghiệm | Bộ | 2 | 50.000 |
2 | Máy vi tính bàn + bàn máy + UPS | Bộ | 80 | 13.000 |
3 | Máy chiếu + Màn chiếu tiêu chuẩn | Bộ | 5 | 60.000 |
4 | Máy tính xách tay | Cái | 5 | 13.000 |
IX | Giao Thông Vận tải |
|
|
|
Văn phòng Sở Giao thông vận tải |
|
|
| |
3 | Trụ đèn tín hiệu năng lượng mặt trời | Bộ | 2 | 45.000 |
1 | Máy in Giấy phép lái xe công nghệ mới | Cái | 5 | 310.000 |
Thanh tra Sở Giao thông vận tải |
|
|
| |
1 | Cân kiểm tra tải trọng xe | Cái | 1 | 300.000 |
X | Phát thanh truyền hình |
|
|
|
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
|
|
| |
1 | Hệ thống chân đỡ camera 971E có DOLLY, kèm hộp ống kính của hãng MILLER. | HT | 1 | 230.000 |
2 | Phần mềm máy nhắc lời Autocue QMaster Quản lý thứ tự chạy theo nhiều dòng (multiple scripts). | Cái | 1 | 350.000 |
3 | Anten phát sóng CTE - PTU/N loại 8 dipole nửa bước sóng | Cái | 2 | 30.000 |
4 | Bàn audio mixer số 24 đường vào. | Bộ | 5 | 70.000 |
5 | Bàn audio mixer số 8 đường | Bộ | 4 | 40.000 |
6 | Bàn audio mixer số chuyên dùng cho phòng thu phát thanh, 12/18 đường vào, có đường line giao tiếp điện thoại. | Bộ | 7 | 190.000 |
7 | Bàn điều khiển đa điểm NV9601. Kích thước 2 RU. | Cái | 2 | 100.000 |
8 | Bàn điều khiển định tuyến đa chức năng NV9602 /1RU: các chế độ đơn đích, đa đích, giới hạn X-Y. | Cái | 8 | 250.000 |
9 | Bàn điều khiển studio camera Ikegami trường quay OCP-200 bao gồm: Cáp CP 10m (BS-OCP):CPA- 10, Cáp CP 10m (BS-CSU): CPA-10, Hướng dẫn sử dụng cho bàn điều khiển OCP-200: OM- OCP200. | Bộ | 2 | 320.000 |
10 | Bàn điều khiển Trilogy 500-31-60 với 16 phím. Màn hình LCD 5 ký tự cho mỗi phím. | Cái | 4 | 220.000 |
11 | Bàn điều khiển Trilogy 500-41-62 với 8 phím. Màn hình LCD 5 ký tự cho mỗi phím. | Cái | 9 | 380.000 |
12 | Bàn trộn tiếng số Yamaha DM1000VCM dành cho sản xuất chương trình và khôi phục hiệu ứng âm thanh. Với 48 đầu vào, 8 bus, 8 aux, bộ xử lý 4 hiệu ứng, tự động tạo và giám sát âm thanh vòm. | Cái | 2 | 300.000 |
13 | Bảng đấu chuyển tín hiệu audio (Audio patch panel) + dây | Bộ | 1 | 15.000 |
14 | Bảng đấu nối tín hiệu audio Neutrik NPP-TT AES Audio và 10 đoạn cáp audio dài 30 cm | Cái | 8 | 300.000 |
15 | Bảng đấu nối tín hiệu audio số Neutrik NPP-TT và 10 cáp nối 30 cm. | Bộ | 2 | 100.000 |
16 | Bảng đấu nối tín hiệu Trompeter JSMW64S/HDVDPM HD và 40 cáp nối. | Bộ | 4 | 200.000 |
17 | Bảng dây Audio | Cái | 10 | 5.000 |
18 | Bảng phân phối tín hiệu video (Video Patch Field) | Cái | 1 | 20.000 |
19 | Băng Video cassettes dự phòng Sony cho BetaCam. PDV-64N | Cái | 30 | 25.000 |
20 | Băng Video cassettes dự phòng Sony cho DVCam. PDV-64N | Cái | 50 | 30.000 |
21 | Biến áp cách ly 100KVA | Bộ | 1 | 100.000 |
22 | Bộ Camera quan sát(gồm:Tivi sony 25'' số 508697 & Điều khiển | HT | 1 | 320.000 |
23 | Bộ chia Kramer | Bộ | 3 | 35.000 |
24 | Bộ chuyển mạch âm tần 4 đường vào, 4 đường ra | Bộ | 1 | 70.000 |
25 | Bộ chuyển mạch RF 3 cửa, bằng tay | Bộ | 1 | 100.000 |
26 | Bộ chuyển mạch Router 16x16 | Cái | 1 | 80.000 |
27 | Bộ chuyển mạch Switch Harris NXES45024 EXTREME SUMMIT X450E-2P Extreme Summit X450e-24p, 24 cổng 10/100/1000BaseT cho mạng NEXIO LAN và FTP | Bộ | 2 | 320.000 |
28 | Bộ đầu thu vệ tinh | Bộ | 44 | 350.000 |
29 | Bộ điều khiển dựng cấp cao mở rộng Harris NXEC400 với núm điều khiển Jog/Shuttle, khả năng lập trình hoàn toàn với chức năng mapping. | Bộ | 8 | 200.000 |
30 | Bộ điều khiển Miranda Dual NV9000 4RU, bao gồm 5 bản quyền EC9790-Jave CP máy trạm | Bộ | 1 | 420.000 |
31 | Bộ điều khiển zoom số và lấy nét Fujinon SS-11D | Bộ | 2 | 450.000 |
32 | Bộ định tuyến 16x4 SDI Miranda CR1604-SD kích thước 1RU, bao gồm bàn điều khiển CP1602 và RP16 | Bộ | 1 | 70.000 |
33 | Bộ đồng bộ khung và chuyển đổi đa năng Harris X75-DPS-575AV cho các tín hiệu số/tương tự, video/audio: up/down/cross, frame rate, delay. | Bộ | 1 | 200.000 |
34 | Bộ ghi thẻ nhớ Panasonic AG-HPG20 lưu động: có 2 khe cắm thẻ P2, màn hình LCD 3,5", | Bộ | 1 | 170.000 |
35 | Bộ hiển thị sóng tín hiệu PT5664/50 hỗ trợ các tín hiệu vào: SDI, tương tự (composite và component). | Bộ | 1 | 230.000 |
36 | Bộ hiển thị sóng tín hiệu PT5664/50 hỗ trợ các tín hiệu vào: SDI, tương tự (composite và component). | Bộ | 1 | 230.000 |
37 | Bộ hiển thị sóng tín hiệu PT5664/50 hỗ trợ các tín hiệu vào: SDI, tương tự (composite và component). | Bộ | 1 | 230.000 |
38 | Bộ hiển thị/kiểm tra tín hiệu SDI: Waveform/Vectorscope/AudioTVM-821D 601. Đầu vào kép A-B, với khung rack 19" và tấm che ½ 19". | Bộ | 1 | 100.000 |
39 | Bộ kiểm tra tín hiệu dạng sóng, Digial WaveForm Monitor | cái | 1 | 200.000 |
40 | Bộ lai ghép điện thoại | Bộ | 2 | 40.000 |
41 | Bộ làm trễ tiếng (Audio Delay) | Cái | 1 | 30.000 |
42 | Bộ loa kiểm thính Genelec 8040A | Bộ | 2 | 55.000 |
43 | Bộ lưu điện 3KVA | Cái | 2 | 30.000 |
44 | Bộ mã hóa độ phân giải thấp 2 kênh Harris NXA3601LRE2 NEXIO AMP | Bộ | 2 | 210.000 |
45 | Bộ mã hoá tín hiệu Harris ENC 6801P SD sang Analog Video 12-bit có tín hiệu đồng đồng bộ dòng | Bộ | 2 | 90.000 |
46 | Bộ máy tính điều khiển | Bộ | 1 | 50.000 |
47 | Bộ máy tính Harris 6800 series B83 | Bộ | 8 | 450.000 |
48 | Bộ máy tính WorkStaion đồng bộ nguyên chiếc dùng để chạy hình ảnh đồ hoạ cho màn hình backdrop | Bộ | 4 | 290.000 |
49 | Bộ máy tính Workstation dựng hình gồm: máy tính, monitor, card IN/OUT tín hiệu, phần mềm dựng hình… | Bộ | 15 | 320.000 |
50 | Bộ Micro AJ-MC700P bao gồm: mic, chắn gió và gá mic. | Bộ | 15 | 310.000 |
51 | Bộ phân phối dự phòng Harris: 1 x DA-SR6802 1 x VEA-6800 | Bộ | 1 | 30.000 |
52 | Bộ phát gốc song công Trilogy 420-02-00 1.8GHz (2 cái), phù hợp với tiêu chuẩn ETSI.Băng tần 1.880-1.900MHz. Bao gồm hệ anten phân tập trong. 2 giao diện ma trận đường Audio 420-05- 006 | Bộ | 6 | 200.000 |
53 | Bộ phát quang Miranda FIO-1821-13, đầu vào SDI, bước sóng 1310 nm, và thu quang FIO-1811 đầu ra SDI có bảng đấu nối phía sau. | Bộ | 1 | 70.000 |
54 | Bộ phát tín hiệu chuẩn DK-Technologies PT 5300 bao gồm 01 bộ khung PT 5330, 01 bộ phát tín hiệu kiểm tra PT8632 SDI, 01 bộ phát tín hiệu audio AES | Bộ | 23 | 320.000 |
55 | Bộ phát Wifi 3 COM AirConnect 9550 | Bộ | 5 | 100.000 |
56 | Bộ sạc 2 pin đồng thời IDX, VL-2SPLUS có kèm chức năng chuyển đổi nguồn (100W) | Bộ | 10 | 290.000 |
57 | Bộ tạo mã thời gian Harris NXUSBTC BOX TIME CODE MODULE USB | Bộ | 1 | 30.000 |
58 | Bộ tạo tín hiệu đồng bộ KTS hệ Pal VSG-201 | Bộ | 1 | 85.000 |
59 | Bộ tạo xung đồng bộ | Bộ | 3 | 170.000 |
60 | Bộ thu vệ tinh Fortec Star FS-4000 MPEG-2 tương thích với SCPC/MCPC băng tần C/Ku. | Bộ | 2 | 30.000 |
61 | Bộ thu, phát video HD không dây | Bộ | 1 | 220.000 |
62 | Bộ thu/giải mã Tandberg TT1260 | Bộ | 1 | 220.000 |
63 | Bộ xử lý âm thanh Compressor/Limiter Gate | Bộ | 1 | 15.000 |
64 | Bộ xử lý lõi dự phòng Miranda NV5100MC- CORE | Bộ | 1 | 300.000 |
65 | Bộ xử lý tín hiệu âm tần đầu vào máy phát FM | Bộ | 1 | 180.000 |
66 | Cần điều khiển hiệu chỉnh NLE - jog/shuttle Harris NXEC400 | Cái | 1 | 25.000 |
67 | Cáp tất cả trong 1, tích hợp tín hiệu SDI, Intercom/tally | Bộ | 4 | 20.000 |
68 | Cáp/giắc Anten 50 mét, 100 mét | Cái | 2 | 20.000 |
69 | Card đồ họa dự phòng Harris 147-000002Q01 cho NX3601HDX COMPBOARD* VIDEO XFX NVIDIA GEFORCE 8600GT | Cái | 1 | 10.000 |
70 | Card đồ họa dự phòng Harris 147-000003Q01 cho NX3000VESX Nvidia Quadro FX 4600 | Cái | 1 | 60.000 |
71 | Card đồ họa dự phòng Miranda Vx-Vertigo- XMIO-SDHD | Cái | 1 | 120.000 |
72 | Cột angten | Cột | 2 | 180.000 |
73 | Cửa che đèn IDX, X3-BD cho đèn X-5 LITE loại 4 cánh điều chỉnh được, có kèm tấm lọc sáng. | Cái | 10 | 35.000 |
74 | Đàn Ogan | Cái | 1 | 30.000 |
75 | Đầu đọc ghi đĩa DVD đa vùng Datavideo SDI-MP- 6000 có tín hiệu đồng bộ genlock | Cái | 3 | 180.000 |
76 | Đầu đọc thẻ P2, SD/HD memory card | Bộ | 2 | 70.000 |
77 | Đầu ghi băng số Sony DSR-1600AP | Cái | 1 | 350.000 |
78 | Đầu ghi băng Sony HVR-1500A có các chế độ ghi HDV 1080i, DVCAM/DV với tiêu chuẩn SD/HD. | Cái | 2 | 300.000 |
79 | Đầu ghi dữ liệu video bằng ổ cứng, hỗ trợ nhiều định dạng. | Bộ | 1 | 150.000 |
80 | Đầu thu số mặt đất, TV HD kiểm tra sóng. | Bộ | 1 | 360.000 |
81 | Dây đeo vai Porta Brace HP-40 cho camera Panasonic AG-HPX500E | Cái | 10 | 10.000 |
82 | Đế gá chân Panasonic Mounting SHAN-TM700 cho camera AG-HPX500E | Cái | 10 | 105.000 |
83 | Đèn film trường | Cái | 62 | 80.000 |
84 | Đèn gắn trên camera có điều chỉnh độ sáng IDX, X5-LITE | Cái | 10 | 120.000 |
85 | Đèn LED DL-5000 cho camera | Cái | 5 | 95.000 |
86 | Đèn phim trường gồm: các loại đèn phim trường, bàn điều khiển, thiết bị điện, giá treo… | HT | 4 | 400.000 |
87 | Đĩa cứng dự phòng Miranda Vx-HDD-146 thay thế đĩa 146GB cho VertigoXG và XMS RAIDs | Cái | 1 | 25.000 |
88 | Đĩa cứng Harris NX2100SD120 Bộ*120GB chứa hệ điều hành dự phòng cho NX2100LR | Cái | 1 | 10.000 |
89 | Đĩa cứng Harris NX2100SD1TB Dự phòng cho NX2100LRS | Cái | 1 | 25.000 |
90 | Đĩa cứng Harris NX3601SATA320H2 dự phòng H*0A35411 320GB cho hệ thống ở 3601/VESX SLED | Cái | 1 | 30.000 |
91 | Đĩa cứng Harris NXS3100SD300-15 NXS3100 dự phòng 300GB, 15K RPM Giao diện 4Gbps, Ổ đĩa lưu động. | Cái | 1 | 65.000 |
92 | Điều hoà nhiệt độ | Cái | 5 | 100.000 |
93 | Điều hòa nhiệt độ làm mát máy phát loại 24.000BTU | Bộ | 2 | 50.000 |
94 | Điều khiển Fader mở rộng hỗ trợ bộ dựng Velocity Server Editors model: HARRIS NXFAD. Tám faders với giao tiếp RS232 | Cái | 8 | 420.000 |
95 | Đội thủy lực (100T) | Cái | 1 | 10.000 |
96 | Đội thủy lực (30T) | Cái | 2 | 10.000 |
97 | Dolly và thanh ray | Bộ | 1 | 55.000 |
98 | Đồng hồ đo điện trở đất | Cái | 1 | 20.000 |
99 | Đồng hồ số Harris UDC-5212-R đồng bộ toàn cầu. (giá treo tường 12", LED đỏ, mặt trắng) | Cái | 3 | 35.000 |
100 | Đồng hồ số treo tường đa năng Harris UDC-5212- R (gá treo tường 12", LED màu đỏ, Bề mặt trắng) | Cái | 8 | 280.000 |
101 | Dự phòng cho cẩu camera ABC: 1 X SPLINT, 1 X CROWN NUT, 1 X TURNBUCKLE, 2 X SCREW SHACKLES, 2 X STAR HANDLES, 2 X QUICK PINS, 1 X PARALLELOGRAM ROD | Gói | 1 | 10.000 |
102 | Dự phòng cho chân đế camera của hãng Miller: 3 X CAMERA PLATES, | Gói | 1 | 20.000 |
103 | Dự phòng cho đầu đọc băng Sony MSW-M2100P bao gồm: Upperdrum - Arm Assy pind roller - Arm Assy CL - Roller Assy CL - Brake assy | Gói | 1 | 120.000 |
104 | Dự phòng cho đầu ghi băng DVCAM Sony HVR- 1500P bao gồm: Upperdrum - Arm Assy pind roller - Cleaner Assy Head - Brake assy | Gói | 1 | 50.000 |
105 | Dự phòng cho đầu ghi băng Sony DSR-2000A bao gồm: Upperdrum - Arm Assy pind roller - Cleaner Assy Head - Brake assy | Gói | 1 | 70.000 |
106 | Dự phòng cho Pin sạc IDC : VL-2SPLUS: 2 X ASP-150-15ID - 10 X 3,15A FUSE - 5 X LED'S, CHARGER LED'S - 1 X POWER SWITCH - 12 X RUBBER FEET - 2 X FAN COOLING - LC- VWP - 1 X POWER SUPPLY. | Gói | 1 | 20.000 |
107 | Dự phòng cho Porta Brace: 1 X ZIPPER, 3 X LATCHES WITH PINS FOR PB HARD CASE 1 X HANDEL FOR PB HARD CASE 1 X HB- CAMC BUCKLE | Gói | 1 | 5.000 |
108 | Flycam | Cái | 2 | 95.000 |
109 | Harris X75-DPS-575AV hệ thống thiết bị đa chức năng gồm có chuyển đổi và đồng bộ khung | Cái | 3 | 200.000 |
110 | Harris X75-DPS-575AV hệ thống thiết bị đa chức năng gồm có chuyển đổi và đồng bộ khung | Cái | 1 | 220.000 |
111 | Hệ thống chân camera Miller 1511 | HT | 15 | 400.000 |
112 | Hệ thống chân đỡ 1737 có DOLLY của hãng MILLER. | HT | 2 | 400.000 |
113 | Hệ thống chống sét lan truyền qua đường điện | HT | 1 | 300.000 |
114 | Hệ thống chống sét trực tiếp | HT | 1 | 100.000 |
115 | Hệ thống đất an toàn cho thiết bị | HT | 1 | 210.000 |
116 | Hệ thống Harris 6800 ( Hệ thống khếch đại phân chia hình tiếng) | HT | 2 | 230.000 |
117 | Hệ thống Intercom gồm: Bộ điều khiển, micro cổ ngỗng, bộ phát/thu tín hiệu không dây cho MC, tai nghe… | Hệ thống | 7 | 400.000 |
118 | Hệ thống Intercom kênh gồm: Bộ điều khiển, micro cổ ngỗng, bộ phát/thu tín hiệu không dây cho MC, tai nghe… | HT | 1 | 400.000 |
119 | Hệ thống không dây Sennheiser EW 335. Bao gồm bộ phát cầm tay SKM 335 G3 với đầu microphone cardioid dải động và bộ thu dạng giá rack EM 300 G3. | HT | 2 | 70.000 |
120 | Hệ thống liên lạc nội bộ số Trilogy Orator 36*36 /2RU có sẵn nguồn cấp. 6 kênh Camera Mix/DA 8In/8Out GPIs, | Cái | 1 | 380.000 |
121 | Hệ thống loa - amply | HT | 3 | 100.000 |
122 | Hệ thống loa kiểm tra | HT | 5 | 18.000 |
123 | Hệ thống mạng, các thiết bị, phụ kiện đi kèm | HT | 1 | 270.000 |
124 | Hệ thống monitor HD kiểm tra tín hiệu Video | HT | 1 | 200.000 |
125 | Hệ thống thu tín hiệu băng Ku bao gồm đầu thu vệ tinh chuyên dụng cho phát thanh. | Bộ | 1 | 70.000 |
126 | Hệ thống thu tín hiệu băng Ku bao gồm đầu thu vệ tinh chuyên dụng cho truyền hình | Bộ | 1 | 84.000 |
127 | Khung giá rack PowerEdge R710 cho 6 ổ cứng 3.5", bộ xử lý Intel Xeon E5520 (2.26GHz, 8M Cache, 5.86 GT/s QPI, Turbo, HT) Riser with 2 PCIe x8 + 2 PCIe x4 Slots R710 EMEA1 PE R710 Rack Bezel 1 S8GB Memory for 2CPU (4x2GB Dual Rank UDIMMs) 1333MHz Additiona | Cái | 1 | 450.000 |
128 | Khung lắp thiết bị phân chia tín hiệu video, audio, Genlock… có nguồn, quạt kèm nguồn dự phòng | Bộ | 5 | 70.000 |
129 | Laptop xử lý âm thanh, clip video | Cái | 5 | 25.000 |
130 | Loa kiểm thính Genelec 8020B. | Cái | 16 | 200.000 |
131 | Loa kiểm thính Genelec 8040A Loa | Cái | 4 | 60.000 |
132 | Màn hình backdrop 85" 4K UHD | Bộ | 4 | 150.000 |
133 | Màn hình kiểm tra tín hiệu | Cái | 17 | 55.000 |
134 | Màn hình LCD 24'' Ikegami HLM-2450WA, đầu vào SDI đa định dạng, DVI-D và VBS. | Cái | 3 | 450.000 |
135 | Màn hình LCD TFT 24" Samsung SyncMaster 2443NW | Cái | 16 | 200.000 |
136 | Máy bắn chữ | Bộ | 3 | 200.000 |
137 | Máy điều hoà cho máy phát và thiết bị trong xe 18000 BTU | Cái | 5 | 30.000 |
138 | Máy ghi âm chuyên dụng cho phóng viên phát thanh. | Chiếc | 12 | 20.000 |
139 | Máy hiện sóng Leader LS 8022 | Cái | 1 | 22.000 |
140 | Máy hút ẩm 16l | Chiếc | 3 | 16.000 |
141 | Máy nén khí sấy cáp | Bộ | 1 | 140.000 |
142 | Máy nhắc PTV FPS 120 | Cái | 1 | 140.000 |
143 | Máy ổn áp 5 KVA | Cái | 2 | 10.000 |
144 | Máy phát điện cách âm 3 KW | HT | 1 | 40.000 |
145 | Máy phát xung đồng bộ | Bộ | 1 | 170.000 |
146 | Máy quét Canon CanoScan 8800F | Cái | 2 | 17.000 |
147 | Máy quét/in màu ảnh Canon Pixma IP4600 | Cái | 2 | 10.000 |
148 | Máy tính bắn chữ | Bộ | 5 | 260.000 |
149 | Micro các loại | Cái | 45 | 25.000 |
150 | Micro định hướng cho phim trường | Cái | 12 | 10.000 |
151 | Micro định hướng có dây, micro ve áo, micro đeo tai không dây (gồm bộ thu/phát tín hiệu) | Bộ | 1 | 140.000 |
152 | Micro định hướng thay cho các phòng thu phát thanh | Cái | 6 | 15.000 |
153 | Micro không dây | Cái | 4 | 15.000 |
154 | Micro không dây cài ve áo Sennheiser EW 312 Mic ME 2 cài ve áo Có khả năng thu đa dạng | Cái | 6 | 200.000 |
155 | Micro không dây cài ve áo Sennheiser EW 312 G3 | Cái | 2 | 70.000 |
156 | Micro không dây cầm tay, đeo ve áo (gồm bộ thu, phát không dây) | Bộ | 3 | 15.000 |
157 | Micro mu rùa | Cái | 16 | 15.000 |
158 | Micro Neumann BCM705 | Cái | 8 | 150.000 |
159 | Micro phỏng vấn | Chiếc | 20 | 10.000 |
160 | Micro trường quay AKG C 4500 B-BC | Cái | 2 | 30.000 |
161 | Micro trường quay AKG C 4500 B-BC có Diaphragm lớn, ảnh hưởng của nhiễu gần nhỏ, dành cho truyền hình trực tiếp và sản xuất chương trình. | Cái | 2 | 35.000 |
162 | Mixer âm thanh 16 đường | C | 4 | 30.000 |
163 | Module dự phòng điều khiển LRC Harris NXS3100SFC NXS3100 4Gb | Cái | 1 | 90.000 |
164 | Monitor FMMA | Bộ | 1 | 200.000 |
165 | Monitor kiểm tra tín hiệu video HD | HT | 7 | 200.000 |
166 | Mounted C Boards cho HVR 1500 và Sony MSW- M2100P/1 J-6445-170A, A-8324-911-A and A-8327-683-A | Cái | 1 | 25.000 |
167 | NEC 6520L Màn hình theo dõi chuyên dụng LCD 65", chuẩn full-HD. | Cái | 1 | 320.000 |
168 | NEC 6520L Màn hình theo dõi chuyên dụng LCD 65", chuẩn full-HD.Thích hợp cho việc theo dõi tín hiệu số với TV-Tools. Độ phân giải full HD 1080p (1920 x 1080 pixels). Theo dõi được nhiều nguồn Video với lựa chọn lên tới 25 màn hình nhỏ (5x5) - 2x2, 3x3, 4 | Cái | 1 | 400.000 |
169 | Nguồn dự phòng Grass Valley KHD-PSU cho bàn trộn hình Kayak | Gói | 1 | 60.000 |
170 | Nguồn dự phòng Harris NX1400SPS MODULE*NX1000*400W công suất 400Wcấp cho khung giá NX1000 | Gói | 1 | 10.000 |
171 | Nguồn dự phòng Harris NX3601SPS PWSMOD* Cấp nguồn cho NX3601HDX/HDI|NX3601SPS cho khối NX3601 series | Gói | 1 | 20.000 |
172 | Nguồn dự phòng Harris NXFS1644SPS cho NXFS1644 và quạt làm mát cho swicth kênh quang Nexio NXFS1644 | Gói | 1 | 50.000 |
173 | Nguồn dự phòng Harris NXS3100SPS cấp nguồn cho khối Nexio NXS3100 Series | Gói | 1 | 35.000 |
174 | Nguồn dự phòng Miranda DENSITE-PSU-AC cho DENSITE | Gói | 1 | 13.000 |
175 | Nguồn dự phòng Miranda KXA-X16-PSU cho Kaleido-X16 | Gói | 1 | 22.000 |
176 | Nguồn dự phòng Miranda PS6000 cho khung 5100 | Gói | 1 | 35.000 |
177 | Nguồn dự phòng Miranda Vx-Vertigo-PSU cho Vertigo | Gói | 1 | 17.000 |
178 | Nguồn dự phòng Trilogy để dự phòng hoặc trang bị cho bộ dự phòng nguồn đầy đủ | Gói | 1 | 20.000 |
179 | Ổ đọc thẻ nhớ dự phòng Panasonic AJ-PCD20E cho nhập liệu | Gói | 1 | 70.000 |
180 | Ổn áp ba pha 45 KVA | Bộ | 1 | 60.000 |
181 | Ổn áp ba pha 75 KVA | Bộ | 1 | 80.000 |
182 | Ống ngắm cho Camera trường quay loại Panasonic BT- LH80WUE | Cái | 2 | 130.000 |
183 | Ống ngắm cho Studio cam Panasonic BT- LH80WUE | Cái | 4 | 260.000 |
184 | Panasonic AG-HPG20 AG-HPG20 là bộ ghi thẻ P2 xách tay, 02 khe cắm thẻ P2, màn hình LCD theo dõi 3.5" | Cái | 1 | 170.000 |
185 | Panasonic AG-HPG20 AG-HPG20 là bộ ghi thẻ P2 xách tay, 02 khe cắm thẻ P2, màn hình LCD theo dõi 3.5" | Cái | 1 | 170.000 |
186 | Phần mềm | HT | 1 | 200.000 |
187 | Pin dự phòng IDX ENDURA-10 cho BENG | Cái | 5 | 85.000 |
188 | Pin dự phòng Panasonic CGA-D54SE/1H cho SENG | Cái | 3 | 17.000 |
189 | Pin sạc Panasonic CGA-D54SE(5.4 AH) cho camera AG-HPX171E (có trong mục SENG 1). | Cái | 5 | 30.000 |
190 | Rulo-trống cuốn cáp | Cái | 5 | 10.000 |
191 | Server Harris NX1000MGX Khung giá 1RU với 2-cổng 4Gbps kết nối giao diện quang tới bộ lưu trữ, | Bộ | 1 | 400.000 |
192 | switch mạng | Cái | 8 | 120.000 |
193 | Switch mạng 24 port Gigabit | Cái | 1 | 35.000 |
194 | Tay cầm mic có thể kéo dài K&M 23760 (loại 3 đoạn, bằng nhôm, nhẹ; có tay hãm + khoá) | Cái | 5 | 110.000 |
195 | TBC JVC | Cái | 6 | 85.000 |
196 | Thẻ ghi dữ liệu AJ-P2E032XG P2 CARD 32GB 800 Mbps | Cái | 10 | 170.000 |
197 | Thẻ ghi dữ liệu AJ-P2E032XG P2 CARD 32GB 800 Mbps Panasonic | Cái | 10 | 170.000 |
198 | Thẻ nhớ dự phòng P2 32GB 800 MBPS Panasonic AJ-P2E032XG | Cái | 2 | 35.000 |
199 | Thẻ nhớ dự phòng P2 64GB 800 MBPS Panasonic AJ-P2E064XG | Cái | 2 | 50.000 |
200 | Thiết bị chuyển mạch tín hiệu | Bộ | 2 | 70.000 |
201 | Thiết bị kiểm tra tín hiệu sau máy phát hình | Bộ | 1 | 94.000 |
202 | Thiết bị phân chia tín hiệu video, audio, Genlock… Thiết bị chuyển đổi tín hiệu | HT | 8 | 170.000 |
203 | Tủ điện | Chiếc | 2 | 50.000 |
204 | Tủ Rack Cabin (gồm phụ kiện ghép nối ) | Cái | 1 | 60.000 |
205 | Tủ rack, phụ kiện | Cái | 10 | 35.000 |
206 | Túi che mưa Porta Brace RS-22 cho camera Panasonic AG-HPX500E | Cái | 10 | 70.000 |
207 | Túi che mưa RS-HVX200 cho camera AG- HPX171 | Cái | 5 | 25.000 |
208 | Túi đựng Porta Brace BP-2650 cho ống kính, dây mic, sạc pin, pin, đèn, thẻ ghi của camera | Cái | 5 | 80.000 |
209 | Túi đựng Porta Brace BP-2750 cho ống kính, dây mic, sạc pin, pin, đèn, thẻ ghi của camera | Cái | 10 | 180.000 |
210 | Ứng dụng lập list phát sóng Harris NXA1000PL Nexio Playlist (4 kênh) | Bộ | 1 | 120.000 |
Đài Phát thanh truyền hình huyện, thị xã, thành phố |
|
|
| |
1 | Đầu thu vệ tinh | Bộ | 1 | 12.000 |
2 | Máy phát điện | Cái | 1 | 15.000 |
3 | Hệ thống thu ti vi | Bộ | 1 | 40.000 |
4 | Cây ăng ten | Bộ | 1 | 45.000 |
5 | Bộ Mixer thu âm | Bộ | 1 | 50.000 |
6 | Camera | Bộ | 5 | 50.000 |
7 | Đầu lọc băng | Bộ | 2 | 50.000 |
8 | Máy phát sóng FM | Bộ | 1 | 65.000 |
9 | Chảo thu FM | Bộ | 2 | 100.000 |
10 | Đầu dựng hình kỹ thuật số | Bộ | 2 | 120.000 |
11 | Đầu thu phát băng | Bộ | 2 | 150.000 |
12 | Bộ dựng hình phi tuyến | Bộ | 2 | 160.000 |
13 | Máy quay camera | Bộ | 2 | 200.000 |
14 | Máy dựng hình vi tính | Bộ | 1 | 250.000 |
15 | Máy phát thanh 500W | Bộ | 1 | 250.000 |
MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CÓ GIÁ MUA TỪ 500 TRIỆU ĐỒNG TRỞ LÊN/01 ĐƠN VỊ TÀI SẢN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3275/QĐ-UBND ngày 28/11/2017 của Chủ tịch UBND tỉnh)
TT | Tên tài sản/lĩnh vực/đơn vị | Đơn vị tính | Số lượng | Giá mua tối đa (nghìn đồng/01 đơn vị tài sản) |
I | Y tế |
|
|
|
Bệnh viện tuyến tỉnh, khu vực, vùng |
|
|
| |
1 | Bộ dụng cụ mổ nội soi | Bộ | 1 | 1.250.000 |
2 | Bộ dụng cụ nội soi cắt túi mật và sản khoa | Cái | 1 | 750.000 |
3 | Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | Cái | 1 | 860.000 |
4 | Bộ phẫu thuật nội soi tổng quát | Cái | 1 | 1.700.000 |
5 | Bộ soi tá tràng | Bộ | 1 | 650.000 |
6 | Bộ tán sỏi niệu quản ngược dòng | Cái | 1 | 1.300.000 |
7 | Bơm tiêm chất cản quang | Cái | 1 | 650.000 |
8 | Bóng đèn CT-Scan | Cái | 1 | 750.000 |
9 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính kèm máy bơm thuốc cản quang | Hệ thống | 2 | 8.100.000 |
10 | Hệ thống định vị trong phẫu thuật cột sống, sọ não và hệ thống khung cố định trong phẫu thuật sọ não | Hệ thống | 1 | 9.500.000 |
11 | Hệ thống máy chủ | Hệ thống | 6 | 500.000 |
12 | Hệ thống máy chụp cộng hưởng từ | Hệ thống | 1 | 38.000.000 |
13 | Hệ thống nhuộm hóa mô miễn dịch | Hệ thống | 1 | 2.250.000 |
14 | Hệ thống nội soi dạ dày thực quản | Hệ thống | 1 | 630.000 |
15 | Hệ thống nội soi khớp | Hệ thống | 1 | 1.750.000 |
16 | Hệ thống phẫu thuật mắt phaco | Hệ thống | 2 | 900.000 |
17 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 1 | 1.200.000 |
18 | Hệ thống phẫu thuật nội soi dạ dày và đại tràng | Hệ thống | 1 | 900.000 |
19 | Hệ thống phẫu thuật nội soi khớp | Hệ thống | 1 | 4.300.000 |
20 | Hệ thống tán sỏi ngoài cơ thể | Hệ thống | 1 | 1.250.000 |
21 | Hệ thống xử lý tín hiệu XQ số | Hệ thống | 1 | 2.700.000 |
22 | Kính hiển vi - vi phẫu thuật | Cái | 1 | 2.840.000 |
23 | Máy chạy thận nhân tạo | Cái | 20 | 500.000 |
24 | Máy chụp hình cắt lớp võng mạc OCT | Cái | 1 | 2.550.000 |
25 | Máy chụp x-quang cắt lớp ST- SCANNER | Cái | 1 | 25.000.000 |
26 | Máy điện di | Cái | 1 | 900.000 |
27 | Máy điện tim gắng sức | Cái | 1 | 650.000 |
28 | Máy đo điện não | Cái | 2 | 750.000 |
29 | Máy đốt cao tần RFA | Cái | 1 | 2.000.000 |
30 | Máy đốt điện cao tần (Dao mổ điện cao tần) | Cái | 1 | 2.400.000 |
31 | Máy gây mê | Cái | 8 | 870.000 |
32 | Máy gây mê kèm thở | Cái | 1 | 1.260.000 |
33 | Máy giúp thở | Cái | 8 | 850.000 |
34 | Máy giúp thở trẻ em + người lớn | Cái | 10 | 814.000 |
35 | Máy Laser điều trị tăng nhãn áp | Cái | 1 | 810.000 |
36 | Máy phân tích sinh hóa tự động | Cái | 3 | 1.800.000 |
37 | Máy siêu âm mắt | Cái | 1 | 650.000 |
38 | Máy siêu âm màu | Cái | 5 | 1.900.000 |
39 | Máy soi cổ tử cung | Cái | 1 | 850.000 |
40 | Máy tán sỏi trong gan (mật) + Ống nội soi mềm | Cái | 1 | 1.235.000 |
41 | Máy thở chức năng cao | Cái | 5 | 780.000 |
42 | Máy thu gom thành phần máu tự động | Cái | 1 | 2.000.000 |
43 | Máy vùi mô tự động | Cái | 1 | 600.000 |
44 | Máy xét nghiệm PCR | Cái | 1 | 1.000.000 |
45 | Máy XQ nhũ ảnh | Cái | 1 | 1.800.000 |
46 | Máy X-Quang Cao Tần | Cái | 2 | 1.600.000 |
47 | Máy X-quang có cánh tay chữ C | Cái | 1 | 1.500.000 |
48 | Máy X-Quang truyền hình | Cái | 2 | 1.250.000 |
49 | Máy xử lý mô tự động | Cái | 2 | 650.000 |
50 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 6 | 650.000 |
51 | Ống nội soi đại tràng thế hệ video | Cái | 1 | 1.170.000 |
52 | Ống soi dạ dày thế hệ video | Cái | 1 | 550.000 |
Bệnh viện tuyến huyện (huyện, thị xã, thành phố) |
|
|
| |
1 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi bụng, tiết niệu | Cái | 1 | 900.000 |
2 | Bộ nội soi dạ dày, trực tràng, Ống mềm, Video Monitor | Cái | 1 | 1.200.000 |
3 | Bộ nội soi tiết niệu | Cái | 1 | 800.000 |
4 | Hệ thống đọc và xử lý hình ảnh X-Quang | Hệ thống | 1 | 950.000 |
5 | Hệ thống nội soi dạ dày - tá tràng | Cái | 1 | 1.200.000 |
6 | Hệ thống nội soi phẫu thuật tổng quát bụng và tiết niệu | Cái | 1 | 1.500.000 |
7 | Máy C-arm phẫu thuật | Cái | 1 | 900.000 |
8 | Máy chạy thận nhân tạo | Cái | 2 | 500.000 |
9 | Máy chụp X Quang di động | Cái | 1 | 4.200.000 |
10 | Máy CT Scanner | Cái | 1 | 15.000.000 |
11 | Máy điện não 32 kênh | Máy | 1 | 650.000 |
12 | Máy gây mê | Cái | 1 | 870.000 |
13 | Máy giúp thở | Cái | 1 | 850.000 |
14 | Máy nội soi mềm | Cái | 1 | 550.000 |
15 | Máy nội soi mũi xoang | Cái | 1 | 500.000 |
16 | Máy phân tích sinh hoá tự động | Cái | 1 | 1.200.000 |
17 | Máy siêu âm màu | Cái | 1 | 1.900.000 |
18 | Máy Sinh học phân tử | Cái | 1 | 1.800.000 |
19 | Máy thở chức năng cao | Cái | 1 | 780.000 |
20 | Máy trộn dịch tự động | Cái | 1 | 600.000 |
21 | Máy xét nghiệm huyết học | Cái | 1 | 800.000 |
22 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | Cái | 1 | 900.000 |
23 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động | Máy | 1 | 1.064.000 |
24 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | Cái | 1 | 1.800.000 |
25 | Máy X-Quang C-arm | Cái | 1 | 1.600.000 |
Bệnh viện Lao và Bệnh phổi |
|
|
| |
1 | Máy chụp Q quang | Cái | 1 | 500.000 |
2 | Máy giúp thở | Cái | 1 | 850.000 |
3 | Máy nội soi phế quản ống mềm có Video | Cái | 1 | 960.000 |
4 | Máy nuôi cấy và làm kháng sinh đồ vi khuẩn lao tự động | Cái | 1 | 1.400.000 |
5 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | Cái | 1 | 1.800.000 |
6 | Máy siêu âm màu | Cái | 1 | 1.900.000 |
Bệnh viện Mắt |
|
|
| |
1 | Hệ thống chụp mạch huỳnh quang đáy mắt | Cái | 1 | 1.100.000 |
2 | Hệ thống laser quang đông võng mạc | Cái | 1 | 1.200.000 |
3 | Hệ thống máy chụp hình võng mạc ( OTC) | Cái | 1 | 900.000 |
4 | Hệ thống máy Phaco | Cái | 1 | 950.000 |
5 | Kính hiển vi phẫu thuật mắt | Cái | 1 | 620.000 |
6 | Kính hiển vi phẫu thuật mắt Opmi Lumera i | Cái | 1 | 2.830.000 |
7 | Máy đếm tế bào nội mô giác mạc | Máy | 1 | 558.000 |
8 | Máy đo công suất thuỷ tinh thể IOL Master | Cái | 1 | 1.600.000 |
9 | Máy đo thị trường Metrovision MonCV3 | Máy | 1 | 550.000 |
10 | Máy gây mê giúp thở | Máy | 1 | 650.000 |
11 | Máy mổ Phaco Visalis S500 | Máy | 1 | 2.270.000 |
Bệnh viện Tâm thần |
|
|
| |
1 | Máy chụp X- Quang cao tần | Cái | 1 | 1.400.000 |
2 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | Cái | 1 | 1.800.000 |
3 | Máy siêu âm màu | Cái | 2 | 1.900.000 |
Bệnh viện Y học cổ truyền |
|
|
| |
1 | Hệ thống máy chủ | Hệ thống | 2 | 500.000 |
2 | Hệ thống nội soi | Cái | 1 | 750.000 |
3 | Máy chụp X quang di động | Cái | 1 | 500.000 |
4 | Máy điều trị bằng sóng ngắn xung kích | Cái | 1 | 700.000 |
5 | Máy gây mê | Cái | 1 | 870.000 |
6 | Máy nội soi dạ dày | Cái | 1 | 1.150.000 |
7 | Máy siêu âm màu | Cái | 1 | 1.900.000 |
8 | Máy xét nghiệm sinh hóa | Cái | 1 | 500.000 |
Chi Cục dân số - KHH gia đình tỉnh |
|
|
| |
1 | Máy siêu âm màu | Cái | 1 | 1.900.000 |
Trung tâm chăm sóc sức khỏe sinh sản tỉnh |
|
|
| |
1 | Hệ thống X-quang chụp nhũ ảnh | Cái | 1 | 1.450.000 |
2 | Máy thở chức năng cao | Cái | 1 | 780.000 |
3 | Máy siêu âm màu | Cái | 2 | 1.900.000 |
Trung tâm Da liễu tỉnh |
|
|
| |
1 | Hệ thống đông máu tự động & thiết bị Lab xét nghiệm huyết học | Cái | 1 | 2.000.000 |
2 | Máy điện di | Cái | 1 | 900.000 |
3 | Máy đông máu | Cái | 1 | 1.400.000 |
4 | Máy miễn dịch | Cái | 1 | 2.500.000 |
5 | Máy miễn dịch hồng cầu tự động | Cái | 1 | 3.900.000 |
6 | Máy tách tiểu cầu Trima Accel | Cái | 1 | 3.000.000 |
7 | Máy thở chức năng cao | Cái | 1 | 780.000 |
8 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | Cái | 1 | 900.000 |
9 | Máy xét nghiệm sinh hóa | Cái | 1 | 500.000 |
10 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | Cái | 1 | 1.800.000 |
Trung tâm Kiểm nghiệm Dược phẩm -Mỹ phẩm |
|
|
| |
1 | Đèn Cathode rỗng và dung dịch chuẩn | Cái | 1 | 710.000 |
2 | Hệ thống cung cấp không khí sạch | Cái | 1 | 1.200.000 |
3 | Hệ thống điện di mao quản | Bộ | 1 | 4.000.000 |
4 | Hệ thống lò Graphite | Hệ thống | 1 | 863.000 |
5 | Hệ thống phân tích Acid amin | Bộ | 1 | 2.500.000 |
6 | Hệ thống phân tích đường | Bộ | 1 | 1.200.000 |
7 | Hệ thống phân tích huỳnh quang hiệu năng cao | Bộ | 1 | 4.200.000 |
8 | Hệ thống quang phổ hấp thụ nguyên tử (Atomic Absorption Spectrophotometers) | Bộ | 1 | 3.200.000 |
9 | Máy chấm sắc ký tự động | Cái | 1 | 1.500.000 |
10 | Máy chuẩn độ điện thế Karl Fischer | Cái | 1 | 700.000 |
11 | Máy chuẩn độ điện thế tự động | Cái | 1 | 700.000 |
12 | Máy định danh và xác định hình dạng VSV | Cái | 1 | 500.000 |
13 | Máy đo độ hòa tan tự động (08 vị trí ) | Cái | 1 | 550.000 |
14 | Máy đo quang phổ huỳnh quang tia X (XRF) tử ngoại | Cái | 1 | 7.000.000 |
15 | Máy đo quang phổ nhiễu xạ tia X (XRD) | Cái | 1 | 4.000.000 |
16 | Máy quang phổ hồng ngoại | Cái | 1 | 900.000 |
17 | Máy quang phổ hồng ngoại (IR) | Cái | 1 | 1.200.000 |
18 | Máy quang phổ huỳnh quang (Fluorecence Spectrophoto meters) | Cái | 1 | 4.200.000 |
19 | Máy Quang phổ ICP (ICP Spectrometer) | Cái | 1 | 4.000.000 |
20 | Máy sắc ký khí | Cái | 1 | 1.900.000 |
21 | Máy sắc ký khí (Gas Chromatography) | Cái | 1 | 1.600.000 |
22 | Máy sắc ký khối phổ 3 nguồn Ion | Cái | 1 | 5.300.000 |
23 | Máy sắc ký khối phổ 3 nguồn ion (GC/MS) | Cái | 1 | 3.800.000 |
24 | Máy sắc ký lỏng (HPLC) | Cái | 2 | 1.700.000 |
25 | Máy thử độ hòa tan | Cái | 2 | 600.000 |
26 | Sắc ký lỏng cao áp HPLC | Cái | 1 | 900.000 |
Trung tâm Pháp Y tỉnh |
|
|
| |
1 | Máy xử lý mô tự động có ly tâm đảo chiều | Cái | 1 | 550.000 |
Trung tâm phòng chống sốt rét ký sinh trùng-Côn trùng |
|
|
| |
1 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | Cái | 1 | 1.800.000 |
2 | Máy siêu âm màu | Cái | 1 | 1.900.000 |
Trung tâm phòng chống HIV/AIDS tỉnh |
|
|
| |
1 | Máy xét nghiệm sinh hóa | Cái | 1 | 500.000 |
2 | Máy siêu âm màu | Cái | 1 | 1.900.000 |
Trung tâm Y tế Dự phòng tỉnh Đắk Lắk |
|
|
| |
1 | Bộ sắc ký khí (23 khoản,có danh mục kèm theo) | Cái | 1 | 800.000 |
2 | Hệ thống lò quang phổ hấp thụ nguyên tử | Cái | 1 | 850.000 |
3 | Hệ thống quang phổ hấp thụ nguyên tử AA-6300 | Cái | 1 | 850.000 |
Trung tâm Y tế huyện, thị xã, thành phố |
|
|
| |
1 | Máy xét nghiệm sinh hóa | Cái | 4 | 500.000 |
2 | Máy siêu âm màu | Cái | 3 | 1.900.000 |
Trạm Y tế xã, phường, thị trấn |
|
|
| |
1 | Máy xét nghiệm sinh hóa | Cái | 4 | 500.000 |
II | Văn hóa Thể thao và Du lịch |
|
|
|
Bảo tàng tỉnh |
|
|
| |
1 | Khung treo nhôm- Balance kéo - Mixer Live 2404 FX- Controller | Bộ | 1 | 500.000 |
2 | Máy phát điện 3 pha | Cái | 1 | 600.000 |
3 | Bàn Mixer kỹ thuật số Midas Pro2 - bộ mở rộng kết nối kỹ thuật số Midas DL 251 và Cáp mạng Cate | Bộ | 1 | 900.000 |
Trung tâm Phát hành phim và chiếu bóng |
|
|
| |
1 | Máy chiếu 35 lập thể RHĐ | Cái | 1 | 750.000 |
2 | Máy chiếu 35 lập thể RKĐ | Cái | 1 | 750.000 |
3 | Máy chiếu phim 2D | Bộ | 1 | 2.500.000 |
Đoàn ca múa dân tộc |
|
|
| |
1 | Khung treo nhôm- Balance kéo - Mixer Live 2404 FX- Controller | Bộ | 1 | 500.000 |
2 | Bàn Mixer kỹ thuật số Midas Pro2 - bộ mở rộng kết nối kỹ thuật số Midas DL 251 và Cáp mạng Cate | Bộ | 1 | 900.000 |
3 | Thiết bị phòng thu thanh | Hệ thống |
| 1.000.000 |
III | Khoa học và Công nghệ |
|
|
|
Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
|
| |
1 | Máy đo hàm lượng lưu huỳnh | Cái | 1 | 950.000 |
2 | Thiết bị kiểm tra hàm lượng vàng | Cái | 1 | 950.000 |
Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
|
| |
1 | Dàn kiểm Taximet cố định | Bộ | 1 | 550.000 |
2 | Dàn kiểm công tơ điện 1 pha, 3 pha 16 vị trí | HT | 1 | 670.000 |
3 | Cân kiểm quả M1 600kg | Cái | 1 | 1.050.000 |
4 | Hệ thống lưu lượng kế chuẩn kđ ĐH xăng | HT | 1 | 1.350.000 |
5 | Áp kế chuẩn từ 0 đến 1000 bar (kiểm định áp suất) | Cái | 1 | 4.200.000 |
V | Lao động, xã hội, dạy nghề |
|
|
|
Trường Cao đẳng nghề TNDT Tây Nguyên |
|
|
| |
1 | Chuyển mạch B(Switch B) | Cái | 1 | 500.000 |
2 | Hệ thống chưng cất nước siêu sạch | Cái | 1 | 500.000 |
3 | Máy ủi bánh xích | Cái | 2 | 500.000 |
4 | Máy chưng cất đạm tự động: Type: S4 gồm:(Máy chính S4; 1 ống mẫu 250ml; 1 bình tam giác; 1 viton thay thế; 1 kẹp gắp ống mẫu; 4 thùng chưa hóa chất 10lit; bộ ống nối ; sách hướng dẫn SD | Cái | 1 | 550.000 |
5 | Hệ thống sơn tĩnh điện | HT | 1 | 600.000 |
6 | Máy phay CNC | Cái | 1 | 600.000 |
7 | Máy quang phổ tử ngoại khả biến 2 chùm tia, gồm: Máy chính UVD3500, giá để mẫu cuvet đo, cuvet đo bằng thạch anh và thủy tinh +bao phủ máy, sách hướng dẫn SDCD+cáp nguồn cho máy | Cái | 1 | 600.000 |
8 | Máy mắc sợi dọc SHGH215C(TB kèm theo máy bơm hơi) | Cái | 1 | 900.000 |
9 | Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử gồm: Máy chính +phụ kiện đi kèm:(phần mềm sử dụng máy; đầu đốt; bộ hóa sương; đèn catot rỗng, chân đế, cáp nguồn, ống dẫn khí, bộ DC lắp đặt, máy nén khí, máy vi tính, máy in, bình khí, DDC..... | Cái | 1 | 1.000.000 |
10 | Máy siêu âm màu loại xách tay chẩn đoán beengi của động vật (APEFE) | Cái | 1 | 1.000.000 |
11 | Hệ thống Realtime PCR Gradiem+máy tính bộ màn hình LCD15",chẩn đoán loại vi khuẩn, vi rút (APEFE) | Cái | 1 | 1.100.000 |
12 | Máy đa năng thử kéo, nén, uốn, xoán vật liệu | Cái | 1 | 1.300.000 |
13 | Lò nhiệt luyện. | Cái | 1 | 1.500.000 |
14 | Máy đào ủi hỗn hợp | Cái | 1 | 2.200.000 |
15 | Máy đào gầu nghịch | Cái | 1 | 2.500.000 |
16 | Dây chuyền chế biến cà phê | HT | 1 | 3.500.000 |
Trường Cao đẳng nghề Đắk Lắk |
|
|
| |
1 | Máy mài trục tròn ngoài | Cái | 1 | 500.000 |
2 | Thiết bị tiện láng đĩa phanh, trống phanh | Chiếc | 1 | 520.000 |
3 | Máy mài sửa bánh đà và bàn ép ly hợp Comec | Chiếc | 1 | 550.000 |
4 | Thiết bị kiểm tra máy phát, máy khởi động | Bộ | 1 | 560.000 |
5 | Máy phay lăn răng. | Chiếc | 1 | 600.000 |
6 | Mô hình thực hành PLC IDC MH.ĐL06 | Bộ | 2 | 600.000 |
7 | Máy phay CNC Hiệu Tone Fan Model: MCV-300 | Cái | 1 | 620.000 |
8 | Bàn thực hành PLC S7-1200 | Mô hình | 1 | 650.000 |
9 | Máy doa xi lanh | Bộ | 1 | 650.000 |
10 | Máy mài mặt phẳng | Chiếc | 1 | 650.000 |
11 | Máy đo 3 chiều | Chiếc | 1 | 700.000 |
12 | Máy tiện CNC Hiệu TOP WINNER NTC-05 | Cái | 1 | 720.000 |
13 | Máy mài phẳng HFS 3063VC | Cái | 1 | 750.000 |
14 | Máy mài trục cơ | Bộ | 1 | 750.000 |
15 | Phần mềm CAD/ CAM | Cái | 1 | 800.000 |
16 | Máy bào vạn năng | Chiếc | 2 | 850.000 |
17 | Máy mài phẳng | Cái | 1 | 900.000 |
18 | Máy doa tay biên | Chiếc | 1 | 1.100.000 |
19 | Máy kéo,nén, uốn đúng tâm | Chiếc | 1 | 1.100.000 |
20 | Máy doa ngang | Chiếc | 1 | 1.150.000 |
21 | Máy doa vạn năng | Chiếc | 1 | 1.200.000 |
22 | Thiết bị cân chỉnh hệ thống phun dầu Diesel điện tử Commom-Rail | Bộ | 1 | 1.300.000 |
23 | Máy cắt xung EDM EB304B/30A | Cái | 1 | 1.500.000 |
24 | Máy đo biến dạng | Chiếc | 1 | 1.900.000 |
25 | Thiết bị đánh bóng xilanh phanh chính | Bộ | 2 | 1.900.000 |
26 | Máy cắt dây tia lửa điện | Chiếc | 1 | 2.200.000 |
27 | Thiết bị kiểm tra hiệu chỉnh trợ lực lái | Bộ | 3 | 2.900.000 |
28 | Máy xoắn thuần túy thanh tròn | Chiếc | 1 | 4.500.000 |
V | Nông nghiệp PTNT, chăn nuôi và thú y |
|
|
|
Chi Cục thủy sản |
|
|
| |
1 | Máy phân tích kim loại nặng trong nước | Cái | 1 | 800.000 |
Trung tâm Nước sinh hoạt và Môi trường Nông thôn |
|
|
| |
2 | Máy dò rò rỉ, thất thoát nước từ đường ống cấp nước ngầm của các công trình | Cái | 1 | 520.000 |
VI | Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
Trường học khối trung học phổ thông |
|
|
| |
1 | Phòng học ngoại ngữ đa năng | Phòng | 1 | 1.200.000 |
VII | Giao Thông Vận tải |
|
|
|
Văn phòng Sở Giao thông vận tải |
|
|
| |
1 | Trang thiết bị hệ thống thiết bị tiếp nhận, vận hành, ứng dụng hệ cơ sở dữ liệu quản lý cấp phép lái xe | Bộ | 1 | 770.000 |
VIII | Phát thanh truyền hình |
|
|
|
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
|
|
| |
1 | Bộ điều khiển Zoom số và lấy nét Fujinon SS-21D | Bộ | 1 | 500.000 |
2 | Bộ lưu trữ trung tâm 3TB(3000GB) | Bộ | 1 | 500.000 |
3 | Bộ phân chia màn hình Miranda Kalaido16 x 2 Bàn điều khiển từ xa qua Ethernet KALEIDO-RCP2 | Bộ | 1 | 500.000 |
4 | Camera HD cho phóng viên bao gồm: thân, ống kính, màn hình kiểm tra, chân, tripod, thẻ nhớ, pin, bộ sạc pin… | Bộ | 4 | 500.000 |
5 | Camera lưu động HD cho phóng viên truyền hình. | Bộ | 15 | 500.000 |
6 | Đầu đọc thẻ P2 Panasonic AJ-PCD20E có giao diện IEEE1394 / USB2.0 | Cái | 7 | 500.000 |
7 | Hệ thống xử lý video HD gồm: - Bàn trộn hình - Switch SD/HD - Intercom - Màn hình kiểm tra - Đầu ghi HD dùng ổ cứng - Bộ chia nguồn DC - Bộ làm trễ | HT | 1 | 500.000 |
8 | Panel điều khiển camera Ikegami Studio OCP-200 Studio gồm: Panel điều khiển camera: MCP-200. Bộ lựa chọn camera và bộ mở rộng để kiểm tra: CSU-110 MCP Cable 5m (CSU-MCP): CPB-5. Hướng dẫn sử dụng cho MCP- 200: OM-MCP200. | Bộ | 1 | 500.000 |
9 | SONY BVE-700A Bộ điều khiển dựng hình | Cái | 1 | 520.000 |
10 | Thẻ ghi dữ liệu AJ-P2E064XG P2 64GB 800 Mbps Panasonic | Cái | 20 | 520.000 |
11 | Hệ thống Harris 6800 (Hệ thống khếch đại phân chia hình tiếng) | HT | 1 | 550.000 |
12 | Server trình duyệt Harris NX2101LRS NX2101LRS - NEXIO | Bộ | 1 | 550.000 |
13 | SONY BVE-700A Bộ điều khiển dựng hình Rất thuận tiện trong thao tác | Cái | 1 | 550.000 |
14 | 2 bộ khung nguồn (có dự phòng) với bộ điều khiển cơ bản Miranda Densite và 1 nguồn, | Cái | 1 | 600.000 |
15 | Bộ xử lý tín hiệu đầu vào cho máy phát hình | Bộ | 1 | 600.000 |
16 | Công cụ quản lý điều khiển nhập liệu Harris NX1000ICM NEXIO | Cái | 1 | 600.000 |
17 | Hệ thống chân đỡ camera 1737 có DOLLY của hãng MILLER. | HT | 3 | 600.000 |
18 | Màn hình LCD Ikegami HLM-2450WA kích thước 24", hỗ trợ đầu vào SDI, DVI-D và VBS. | Cái | 4 | 600.000 |
19 | Miranda Vx-VertigoXG-SD11, Bộ xử lý Vertigo XG phù hợp cho các các kênh điều khiển dữ liệu và đồ họa quảng cáo | HT | 1 | 600.000 |
20 | Miranda Vx-VertigoXG-SD11, Bộ xử lý Vertigo XG phù hợp cho các các kênh điều khiển dữ liệu và đồ họa quảng cáo, bao gồm cả quảng cáo theo series. | Cái | 1 | 600.000 |
21 | Server chạy ứng dụng Harris NX1000APX NEXIO, khung giá 1RU, bản quyền phần mềm Microsoft SQL Server 2005 Standard Edition (bản quyền 5 khách truy cập) | Bộ | 2 | 600.000 |
22 | Bàn điều khiển camera Ikegami Studio OCP-200, gồm: CP Cable 10m (BS-OCP): CPA-10.CP Cable 10m (BS- CSU): CPA-10.Hướng dẫn sử dụng12/18/2009 OM- OCP200. | Bộ | 4 | 650.000 |
23 | Bàn điều khiển | Cái | 14 | 700.000 |
24 | Bộ điều khiển Zoom số và lấy nét Fujinon SS-11D | Bộ | 3 | 700.000 |
25 | Máy tính chuyên dụng (xử lý audio) HP 4710s Cấu hình Core2 Duo 2GHz, RAM 2 GB, 250GB HDD, hệ điều hành XP, màn hình 17” và card âm thanh giao diện USB Digigram UAX 220mic. | Cái | 10 | 700.000 |
26 | NEC 6520L Màn hình theo dõi chuyên dụng LCD 65", chuẩn full-HD. | Cái | 2 | 700.000 |
27 | Pin sạc IDX, ENDURA-10, 14,8V 93WH kiểu V-MOUNT, LITHIUM ION | Cái | 40 | 700.000 |
28 | Máy phát số DVB-T Elit EK50-DU có bộ lọc - công suất 50W | Cái | 1 | 750.000 |
29 | Miixer kỹ xảo âm thanh | Bộ | 16 | 750.000 |
30 | Bàn kỹ xảo HD/SD-SDI 8 đường vào, gồm: - Video switch - Bàn điều khiển - Nguồn dự phòng | Bộ | 3 | 800.000 |
31 | Bàn kỹ xảo HD/SD-SDI 8 đường vào, gồm: - Video switch - Bàn điều khiển - Nguồn dự phòng | Bộ | 1 | 800.000 |
32 | Bộ kỹ xảo video số, HD, 2ME, 16đường vào. | Bộ | 1 | 800.000 |
33 | Bộ mã hóa Tandberg E5710 có option audio. | Bộ | 1 | 800.000 |
34 | Đèn phim trường gồm: các loại đèn phim trường, bàn điều khiển, thiết bị điện, giá treo… | HT | 1 | 800.000 |
35 | Hệ thống camera không dây HD gồm: thân, ống kính, màn hình kiểm tra, chân, tripod, pin… |
| 1 | 800.000 |
36 | Máy phát điện 300KVA | HT | 1 | 800.000 |
37 | Máy phát số 100W truyền tín hiệu từ xe màu về trung tâm | Bộ | 1 | 800.000 |
38 | Máy tính chuyên dụng (xử lý audio) HP dc7900 có cấu hình chip Core2 Duo 2,8 GHz, RAM 2 GB, 160GB HDD, hệ điều hành XP, màn hình 22” . | Cái | 10 | 800.000 |
39 | Bộ gá triax, xử lý tín hiệu base station cho camera Ikegami trường quay loại BS-50 gồm: Triax Adaptor TA-50, | Bộ | 2 | 850.000 |
40 | Camera phóng viên Panasonic AG-HPX171E 1/3" P2HD, bao gồm: bộ sạc/đổi nguồn, dây điện, pin sạc 5400mAh, điều khiển không dây, gá mic, dây đeo vai, cáp tín hiệu thành phần Video, giắc chuyển đổi BNC, đĩa CD cài đặt trình điều khiển cho card P2 | Cái | 5 | 850.000 |
41 | Màn hình JVC TM-17L2D độ phân giải 1280 x 1024, độ tương phản cao 1000:1, 2 | Cái | 16 | 850.000 |
42 | Bàn ghế PTV, phông nền, rèm cho các phim trường | Lot | 1 | 900.000 |
43 | Bộ phát tín hiệu chuẩn Audio/Video PT5300 (có dự phòng) gồm: 2 bộ PT 5330 SPG,2 bộ PT 8632 SDI phát tín hiệu bảng màu chuẩn, 2 bộ 8635 phát tín hiệu audio số,2 bộ PT 8616 GPS - LTC có bao gồm antennas 1 bộ PT 5211 khối chuyển đổi .1 module chuyển đổi PT | Bộ | 1 | 900.000 |
44 | Camera Ikegami HL-65W, (có bánh xe bộ lọc chỉnh tay) | Cái | 2 | 900.000 |
45 | Harris NX3000IOL NEXIO INSTANTONLINE 3 Công cụ thích hợp Nexio InstantOnline III. InstantOnline III là một công cụ tự động phù hợp để kích hoạt các EDL (Editting List), , Velocity projects / timelines, các trình tự Final Cut Pro và các file media sẽ được | Bộ | 1 | 900.000 |
46 | Màn hình Ikegami HLM-1711WR dùng cho phát sóng HDTV/SDTV màu (2 kênh vào HD/SD SDI và 2 kênh vào Analog Composite ), bao gồm CM 171Y,PB, PR hoặc đầu vào RGB và thêm đầu vào đồng bộ ngoài. | Cái | 8 | 900.000 |
47 | Bản quyền phần mềm : XenData Archive Series. | Cái | 1 | 1.000.000 |
48 | Bộ chuyển mạch Switch Harris NXFS1644 , cấu tạo 20 cổng 4 GIGABIT với cáp NXS-XPAC-3. | Bộ | 2 | 1.000.000 |
49 | Bộ đồng bộ khung và chuyển đổi đa năng Harris X75- DPS-575AV cho các tín hiệu số/tương tự, video/audio: up/down/cross, frame rate, delay. | Bộ | 5 | 1.000.000 |
50 | Cần cẩu camera điện (Boom) | Bộ | 1 | 1.000.000 |
51 | Cẩu ABC 120 (12m) bao gồm điều khiển từ xa 01 X 8315-02, cẩu 120, 12M 01 X 7530-0SET, WIDE BASE DOLLY cho cẩu 120 | Cái | 1 | 1.100.000 |
52 | Đầu ghi băng DVCAM số Sony DSR2000AP dòng Master dùng cho dựng chương trình. | Cái | 2 | 1.100.000 |
53 | Hệ thống làm chậm | Bộ | 2 | 1.100.000 |
54 | Màn hình Ikegami HLM-1711WR dùng cho phát sóng HDTV/SDTV màu (2 kênh vào HD/SD SDI và 2 kênh vào Analog Composite ), bao gồm CM 171Y,PB, PR hoặc đầu vào RGB và thêm đầu vào đồng bộ ngoài. | Cái | 10 | 1.100.000 |
55 | Đầu ghi băngDVCAM số Sony DSR2000AP dòng Master dùng cho dựng chương trình. Ghi định dạng DVCAM số thành phần. | Cái | 2 | 1.150.000 |
56 | Ống kính camera SD Fujinon A18x7,6BDERM | Cái | 2 | 1.150.000 |
57 | Bộ ghi thẻ nhớ Panasonic AG-HPG20 lưu động: có 2 khe cắm thẻ P2, màn hình LCD 3,5", | Bộ | 7 | 1.200.000 |
58 | Bộ xử lý đồ họa Miranda Vx-VertigoXG-SD11, bao gồm: Dung lượng lưu trữ Vx-MS-PRO: 146 GB RAID 5, | Cái | 1 | 1.200.000 |
59 | Đèn phim trường gồm: các loại đèn phim trường, bàn điều khiển, thiết bị điện, giá treo… | HT | 1 | 1.200.000 |
60 | Hệ thống thiết bị chống sét lan truyền trên đường nguồn AC | HT | 1 | 1.200.000 |
61 | Đầu đọc băng Sony MSW-M2100P/1 hỗ trợ định dạng MPEG IMX, nén MPEG-2 50Mb/s, có khe thẻ nhớ. | Cái | 1 | 1.250.000 |
62 | Màn hình hiển thị Ikegami HLM-2450WA 24-inch LCD đa định dạng đầu vào SDI, DVI-D, VBS. | Cái | 8 | 1.300.000 |
63 | Bộ chuyển mã Proxy Harris NX1010PTCD NEXIO | Bộ | 2 | 1.350.000 |
64 | Gói bản quyền dựng proxy velocity cho 25 người dùng Harris NXA1000PRX25 Dựng proxy độ phân giải thấp Velocity. Bao gồm 25 bản quyền Velocity PRX. | Gói | 1 | 1.450.000 |
65 | Bàn trộn hình SD loại Kayak-SD-100C Loại 1M/E, hỗ trợ tín hiệu SD , có thể nâng cấp phần mềm lên hỗ trợ HD, có panel điều khiển 1 M/E, 24 đầu vào, 12 đầu ra có thể điều chỉnh, 2 Flexible Chroma Keyers, 1 giao diện iDPM có 2D plus Perspective, MakeMemo Mac | Cái | 1 | 1.500.000 |
66 | Hệ thống thu/phát không dây HD | HT | 1 | 1.500.000 |
67 | Server phát sóng HD | Bộ | 2 | 1.650.000 |
68 | Khối điều khiển camera Ikegami Studio BS-50 loại triax. Bao gồm: Bộ kết nối triax TA-50; Trạm điều khiển BS-50; Phụ kiện AP-B50; Hướng dẫn sử dụng OM-BS50. | Bộ | 4 | 1.700.000 |
69 | Ống kính Fujinon SD A18x7,6BDERM | Cái | 3 | 1.700.000 |
70 | Bộ hiển thị sóng tín hiệu PT5664/50 hỗ trợ các tín hiệu vào: SDI, tương tự (composite và component). Hiển thị waveform và vector của tín hiệu SDI component. Hiển thị hình sao và vector của các tín hiệu component. Hiển thị tín hiệu: Y PB PR, RGB, parade | Bộ | 8 | 1.800.000 |
71 | Ống kính camera Fujinon SD A13x4,5BDERM góc rộng. | Cái | 2 | 1.800.000 |
72 | Thân camera Ikegami HL-65W | Cái | 4 | 1.800.000 |
73 | Đèn sân khấu gồm: các loại đèn sân khấu, bàn điều khiển, thiết bị điện, giá treo… | HT | 1 | 2.000.000 |
74 | Bộ trộn âm thanh Soundcraft RM1d có 6-fader các đầu vào 4x mono mic/line, | Bộ | 8 | 2.100.000 |
75 | SAN Server Harris NX3601HDX NEXIO AMP SD/HD Server lưu trữ có khả năng chia sẻ như là SD/HD video server (3RU). Thiết lập trong phần mềm cho 2 hoặc 3 kênh HD hay 4 hoặc 6 kênh SD. Card giao diện SDI/HD-SDI, cổng kép, dự phòng, kết nối quang 4Gbps tới bộ | Bộ | 2 | 2.100.000 |
76 | Bộ lưu trữ Harris NXS3116C15 SBOD ARRAY, dung lượng 16X 300GB, tốc độ đĩa 15K RPM. Khung giá Nexio SBOD Shared Storage. Kênh dẫn quang 4Gbps truyền dữ liệu với 16 ổ đĩa 300GB, tốc độ đĩa15K rpm.Nguồn kép có khả năng thay nóng và dự phòng kép điều khiển k | Bộ | 2 | 2.200.000 |
77 | Hộp ống kính Fujinon XA50x9,5BESM-5L | Bộ | 1 | 2.200.000 |
78 | Camera phim trường HD bao gồm: thân, ống kính, CCU, RCP, màn hình kiểm tra, cáp, chân, tripod… | Bộ | 6 | 2.300.000 |
79 | Camera phim trường HD bao gồm: thân, ống kính, CCU, RCP, màn hình kiểm tra, cáp, chân, tripod… | Bộ | 4 | 2.300.000 |
80 | Camera phim trường HD bao gồm: thân, ống kính, CCU, RCP, màn hình kiểm tra, cáp, chân, tripod… | Bộ | 6 | 2.300.000 |
81 | Camera phim trường HD bao gồm: thân, ống kính, CCU, RCP, màn hình kiểm tra, cáp, chân, tripod… | Bộ | 6 | 2.300.000 |
82 | Camera phim trường HD bao gồm: thân, ống kính, CCU, RCP, màn hình kiểm tra, cáp, chân, tripod… | Bộ | 2 | 2.300.000 |
83 | Camera số HD bao gồm: thân, ống kính, CCU, RCP, màn hình kiểm tra, cáp, chân, tripod… | Bộ | 5 | 2.300.000 |
84 | Hệ thống bàn trộn video: - Video Switcher 2ME, 32 HD/SD SDI Input. - Bàn điều khiển Video switch. - Panel điều khiển. - Board Up/Down convertor - Board DME | Bộ | 1 | 2.400.000 |
85 | Hệ thống bàn trộn video: - Video Switcher 2ME, 32 HD/SD SDI Input. - Bàn điều khiển Video switch. - Panel điều khiển. - Board Up/Down convertor - Board DME | Bộ | 1 | 2.400.000 |
86 | Hệ thống bàn trộn video: - Video Switcher 2ME, 32 HD/SD SDI Input. - Bàn điều khiển Video switch. - Panel điều khiển. - Board Up/Down convertor - Board DME | Bộ | 1 | 2.400.000 |
87 | Bàn trộn hình độ phân giải SD Kayak-SD-200C Bàn trộn hình cho sản xuất chương trình Grass Valley Kayak SD 2 M/E, với panel điều khiển, kích thước 4RU, 48 đầu vào, 24 đầu ra có thể điều khiển, 02 Chroma Keyer linh hoạt cho mỗi hệ thống, 01 iDPM cho mỗi bộ | HT | 1 | 2.500.000 |
88 | Bộ vi tính sản xuất | Bộ | 27 | 2.700.000 |
89 | Bộ định tuyến tín hiệu Miranda NV5100MC 64 x 64 SD/HD/3Gig Router | Bộ | 1 | 3.000.000 |
90 | Bộ dựng phi tuyến sản xuất chương trình | Bộ | 16 | 3.200.000 |
91 | Hệ thống lưu trữ HD (MAM) | Bộ | 1 | 3.500.000 |
92 | Camera phóng viên Panasonic AG-HPX500E loại: 2/3" 3CCD, chất lượng HD/SD, định dạng ghi thẻ P2 | Cái | 10 | 4.200.000 |
93 | Hệ thống lưu điện 2 UPS 200kVA/160kW 3 pha, kiến trúc dự phòng N+1. | HT | 1 | 4.300.000 |
94 | Đầu đọc ghi các loại băng đĩa | Cái | 56 | 4.600.000 |
95 | Ống kính camera Fujinon SD A18x7,6BDERM. | Cái | 8 | 4.600.000 |
96 | Máy phát FM-5KW, sử dụng 02 exciter kỹ thuật số, | HT | 1 | 4.700.000 |
97 | Hệ thống máy phát hình số 5KW, | HT | 1 | 5.000.000 |
98 | Hệ thống thiết bị phi tuyến, phát sóng tự động chương trình phát thanh | HT | 1 | 5.000.000 |
99 | Bộ camera | Bộ | 29 | 6.600.000 |
100 | Bộ dựng phi tuyến công nghệ SAN của hãng Harris NX3000VESX VELOCITY được đóng gói trong phần cứng NEXIO AMP 3601. | Bộ | 8 | 6.800.000 |
101 | Hệ thống thiết bị cho xe truyền hình lưu động | HT | 1 | 16.000.000 |
102 | Máy phát sóng chương trình | HT | 18 | 25.000.000 |
Đài Phát thanh truyền hình huyện, thị xã, thành phố |
|
|
| |
1 | Máy phát FM + bộ dựng | Bộ | 2 | 500.000 |
2 | Máy phát hình 100W - 500W | Bộ | 3 | 500.000 |
3 | Trụ ăngten phát sóng | Trụ | 1 | 500.000 |
4 | Bộ truyền hình trực tiếp | Bộ | 2 | 700.000 |
- 1 Quyết định 31/2018/QĐ-UBND về phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Đắk Lắk
- 2 Quyết định 31/2018/QĐ-UBND về phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Đắk Lắk
- 1 Quyết định 3025/QĐ-UBND năm 2018 về tiêu chuẩn, định mức về máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) có giá mua từ 500 triệu đồng trở lên/01 đơn vị tài sản trang bị cho cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Thái Nguyên
- 2 Quyết định 709/QĐ-UBND năm 2018 bãi bỏ Quyết định 1915/QĐ-UBND quy định tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị trang bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung của các cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập thuộc phạm vi tỉnh quản lý do tỉnh Phú Yên ban hành
- 3 Quyết định 251/QĐ-UBND năm 2018 về danh mục quy định tiêu chuẩn, định mức trang bị máy móc, thiết bị chuyên dùng có mức giá mua dưới 500 triệu đồng/01 đơn vị tài sản tại các cơ quan, đơn vị, địa phương thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Quảng Bình
- 4 Quyết định 2673/QĐ-UBND năm 2017 về bổ sung danh mục, chủng loại, số lượng máy móc, thiết bị chuyên dùng tại cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Hòa Bình
- 5 Quyết định 44/2017/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 29/2017/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức về máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) trang bị cho cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Thái Nguyên
- 6 Thông tư 19/2016/TT-BTC hướng dẫn nội dung Quyết định 58/2015/QĐ-TTg quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 7 Quyết định 58/2015/QĐ-TTg quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 8 Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 9 Nghị định 52/2009/NĐ-CP Hướng dẫn Luật quản lý, sử dụng tài sản nhà nước
- 10 Luật quản lý, sử dụng tài sản nhà nước 2008
- 1 Quyết định 2673/QĐ-UBND năm 2017 về bổ sung danh mục, chủng loại, số lượng máy móc, thiết bị chuyên dùng tại cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Hòa Bình
- 2 Quyết định 44/2017/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 29/2017/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức về máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) trang bị cho cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Thái Nguyên
- 3 Quyết định 251/QĐ-UBND năm 2018 về danh mục quy định tiêu chuẩn, định mức trang bị máy móc, thiết bị chuyên dùng có mức giá mua dưới 500 triệu đồng/01 đơn vị tài sản tại các cơ quan, đơn vị, địa phương thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Quảng Bình
- 4 Quyết định 709/QĐ-UBND năm 2018 bãi bỏ Quyết định 1915/QĐ-UBND quy định tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị trang bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung của các cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập thuộc phạm vi tỉnh quản lý do tỉnh Phú Yên ban hành
- 5 Quyết định 3025/QĐ-UBND năm 2018 về tiêu chuẩn, định mức về máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) có giá mua từ 500 triệu đồng trở lên/01 đơn vị tài sản trang bị cho cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Thái Nguyên
- 6 Quyết định 31/2018/QĐ-UBND về phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Đắk Lắk