Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
******

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********

Số: 35/2000/QĐ-BNN-KNKL

Hà Nội, ngày 05 tháng 04 năm 2000 

 

QUYẾT ĐỊNH

V/V CÔNG BỐ DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU LÀM THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM NĂM 2000

BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP & PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Căn cứ Nghị định  số 73/CP ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của  Bộ Nông nghiệp và Phát Triển Nông Thôn ;
Căn cứ  quy định trong Nghị định 15/CP ngày 19/3/1996 của Chính phủ v/v Quản lý Thức ăn chăn nuôi.
Để thực hiện Quyết định số 242/1999/QĐ-TTg ngày 30/12/1999 của Chính phủ.
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Khuyến nông và khuyến lâm
.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1: Công bố kèm theo Quyết định này:

1- Danh mục hàng hoá là thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi nhập khẩu và xuất khẩu năm 2000.

2- Danh mục thức ăn chăn nuôi, thức ăn bổ sung, phụ gia thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu.

Điều 2: Quyết định này có hiệu lực từ ngày 5/4/2000.

Điều 3: Cục trưởng Cục Khuyến nông và Khuyến lâm, Thủ trưởng các đơn vị có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước  và  nước  ngoài có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh thức ăn chăn nuôi tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành quyết định này .

 

KT. BỘ TRƯỞNG  BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
THỨ TRƯỞNG



 Ngô Thế Dân


 

BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
******

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********

 

 

 

DANH MỤC

 HÀNG HOÁ LÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI VÀ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔINHẬP KHẨU VÀ XUẤT KHẨU NĂM  2000

(Animal feed and raw material  list  for  import and export in the year 2000)

(Ban hành kèm theo quyết định số 35/2000/QĐ-BNN-KNKL ngày 5 tháng 4 năm 2000)

Phần 1 (First Part): Loại cấm nhập khẩu (Forbidden List for Import)

1 - Thức ăn chăn nuôi , nguyên liệu thức ăn chăn có chứa hoocmôn , kháng hoocmôn ( Animal feeds , Feed ingredients Containing hormones, antihornones : Refer definition in the Iterm 7 , article 12 Decree No 15/Cp, March 19,1996 )

Phần 2 (The second part): Loại được nhập khẩu (Allowed List  forImport)

            1- Nguyên liệu đơn (Individual ingredients)

 

 

Yêu cầu kỹ thuật ( Technical  Requirements )

STT

No

Tên nguyên liệu

(Feed ingredients)

Độ ẩm (Moisture

 

Đạm thô

 ( Crude protein )

 

Xơ thô

(Crude Fiber)

 

Chất béo thô (Crude Fat)

Hạt không hoàn hảo

(Imperfect

grain )

Vật ngoại lai (Foreign Matter)

Cát sạn

(Sand or Silica)

 

Độc tố  aflatoxins

 

Khoáng tổng số

( Ash)

Vi khuẩn gây bệnh

(Pathogenic

bacteria )

 

 

Max%

Min%

Max%

%

Max%

Max%

Max%

MaxPPb

Max%

Salmonella

Ecoli

1

- Ngô hạt(Corn)

13

7

-

-

8

0,5

1

50

-

KĐP

KĐP

2

Bột Gluten ngô   

( Corn Gluten meal )     

12

60

-

-

-

-

-

15

-

KĐP

KĐP

3

 Tấm ( Broken Rice)

12

7

-

-

-

0,5

1

50

-

KĐP

KĐP

4

Cám gạo chiết ly

( extracted Rice Bran)

12

14

14

Max1

-

0,5

1

50

-

KĐP

KĐP

5

Cám gạo nguyên dầu  (Full Fat  rice bran)

12

11

12

min 8

-

0,5

1

50

-

KĐP

KĐP

* Ghi chú : KĐP : Không được phép (Remark : KĐP : Negative)


 

 

 

Yêu cầu kỹ thuật ( Technical  Requirements)

 

 

STT

 

Tên nguyên liệu

(Feed ingredients)

 

Độ ẩm                                                (Moisture)

 

Đạm thô

 ( Crude protein )

 

Xơ thô

(Crude Fiber)

Chất béo  thô (CrudeFat)

Hạt không hoàn hảo

(Imperfect

grain )

Vật ngoại lai (Foreign Matter)

Cát sạn

(Sand or Silica)

 

Độc tố  aflatoxins

Khoáng tổng số

( Ash)

Vi khuẩn gây bệnh

( Pathogenic

bacteria )

 

 

 

Max%

Min%

Max%

Min%

Max%

Max%

Max%

MaxPPb

Max%

Salmonella

Ecoli

 

6

Sắn lát khô                     (Dried Cassava )

12

2

2,5

 1,8

-

0,5

-

50

1,5

KĐP

KĐP

 

7

Lúa mì hạt ( Wheat grain)

12

13

3

2

-

0,5

1,5

50

8

KĐP

KĐP

 

8

Cám mì (Wheat bran )

12

13

10

-

-

0,5

2

50

7

KĐP

KĐP

 

9

Đậu tương hạt( (Soybean Grain)

12

37

7

14

3

0,5

1,5

50

-

KĐP

KĐP

 

10

Bột đậu tương nguyên dầu ( Full Fat soybean meal )

12

38

7

16

-

0,5

1

50

5

KĐP

KĐP

 

11

Khô dầu đậu tương  (Soybean Meal)

12

42

10

0,5

-

0,5

1

50

5

KĐP

KĐP

 

12

Khô dầu lạc                       ( Groundnut Meal )

12

38

14

0,5

-

0,5

1,5

50

8

KĐP

KĐP

 

13

Khô dầu hạt cải (Rapeseed meal)

12

33

13

0,5

-

0,5

1,5

50

8

KĐP

KĐP

 

14

Khô dầu  hướng dương     (Sunflower seed Meal )

12

30

24

2

-

0,5

1,5

50

7

KĐP

KĐP

 

15

Khô dầu cọ ( Palm seed Meal )

12

14

15

2

-

0,5

1,5

50

-

KĐP

KĐP

 

16

Khô dầu hạt bông              (Cotton seed Meal )

12

33

18

4

-

0,5

1,5

50

7

KĐP

KĐP

 

 

17

Khô dầu hạt lanh

(Flax seed Meal )

12

30

10

0,5

-

0,5

1,5

50

6

KĐP

KĐP

 

 

18

Khô dầu vừng

( Sesame Seed Meal)

12

38

10

4

-

0,5

1,5

50

7

KĐP

KĐP

 

 

19

Khô dầu Canola

(Canola Seed Meal )

12

33

13

1,5

-

0,5

1,5

50

8

KĐP

KĐP

 

 

20

Khô dầu đậu Lupin

(Lupin Seed Meal )

12

33

17

5

-

0,5

1,5

50

4

KĐP

KĐP

 

 

21

Đại mạch                   (Barley Grain )

12

10

5

-

-

0,5

1,5

50

3

KĐP

KĐP

 

 

22

Yến mạch                                  ( Oats Grain )

12

10

12

-

-

0,5

1,5

50

5

KĐP

KĐP

 

 

23

Lúa mạch đen

( Rye Grain )

12

12

3

-

-

0,5

1,5

50

2

KĐP

KĐP

 

 

24

Cao lương      (Sorghum)

12

8

3

-

-

0,5

1,5

50

2

KĐP

KĐP

 

 

25

Bột cá ( Fish Meal)

10

60

0,5

-

-

0,5

1,5

50

25

KĐP

KĐP

 

 

26

Bột phụ phẩm chế biến thuỷ sản (Aquatic by product meal )

10

30

0,5

-

-

0,5

1,5

50

20

KĐP

KĐP

 

 

27

Bột thịt xương

(Meat and bone meal)

10

45

3

-

-

0,5

1,5

50

37

KĐP

KĐP

 

 

28

Bột thịt (Meat meal )

10

55

2

-

-

0,5

1,5

50

25

KĐP

KĐP

 

 

29

Bột xương (Bone Meal)

10

20

-

-

-

0,5

1,5

50

70

KĐP

KĐP

 

 

30

Bột máu (Blood Meal)

10

80

-

1

-

0,5

1,5

50

4

KĐP

KĐP

 

31

Bột lông vũ thuỷ phân

(Hydrolized feather meal )

10

78

4

4

-

0,5

1,5

50

3

KĐP

KĐP

 

32

Bột sữa gầy( Skimmed

milk meal )

5

30

-

0,5

-

-

-

-

 

KĐP

KĐP

 

33

Bột phụ phẩm chế biến sữa      ( Whey powder )

7

15

-

0,5

-

-

-

-

 

KĐP

KĐP

 

34

Dầu cá thô

( Crude Fish Oil )

0,5

-

-

99

-

-

-

-

 

KĐP

KĐP

 

35

Dầu thưc vật thô

( Crude Oil )

0,5

-

-

99

-

-

-

-

 

KĐP

KĐP

 

Các nguyên liệu đơn khác chưa có trong danh mục này, các đơn vị cần nhập khẩu trình tại Cục Khuyến Nông & Khuyến Lâm  để Cục trình Bộ                                  đưa tiếp vào danh mục.

 

36

L- Lysine

 

 

37

DL- Methionine

Độ tinh khiết ( Purity ) : Min: 98%

 

38

Threonine

 

 

39

Triptophan

 

 

40

Các loại Vitamin  dùng trong thức ăn  vật nuôi         (Vitamins for Animal Feeds )

Độ tinh khiết ( Purity ) : Min: 98%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Phần 3( The third part ):  Thức ăn chăn nuôi,thức ăn bổ sung , phụ gia  thức ăn chăn nuôi  cần đăng kýchất lượng trước khi nhập khẩu : (Feeds supplements , feed Additives  must be  registrated before  Import )

1- Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh, thức ăn đậm đặc ( Completed  feeds, Concentrate feeds ) ( Refer dèinition in the Iterm 5,7 , article 1,                       Decree No 15/Cp, March 19,1996 )

2- Thức ăn cho động vật cảnh (   Pet Food s )

3- Thức ăn cho động vật  nghiệp vụ  (  feeds for special  Animals )

4- Premix Vitamin, Premix Khoáng, Premix Vitamin-khoáng (Vitamin Premix, Mineral Premix, Vitamin-Mineral Premix )

5- Khoáng và hợp chất khoáng dùng trong thức ăn chăn nuôi  (  Mineral , mixed minerals  feed grade)

6- Các chất phụ gia : Chất chống oxy hoá, chất chống nấm mốc, chất chống kết vón, chất kết dính, chất tạo hương, chất tạo màu, men tiêu hoá, chất kháng khuẩn,......... ( Feed Additives  : Anti-oxidant, Antimould, Anti-caking, Blinder, Flavour,  couloring, enzyme, anti-biotic,.......)

7- các chất thay thế sữa ( Milk  Replacer )

( Nơi  đăng ký ; Cục Khuyến Nông và khuyến Lâm- Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn  : Registrate at Department of agricultural and Forestry extension- - Ministry of agricuture and Rural  Development )

Phần 4 ( The Fourth part ):

Nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc từ thực vật cải mã di truyền cần phaỉ ghi rõ ràng trong nhãn mác

(The Feed  ingredients Derived From Genetically modified Plants must be clearly notified in the labell)

Phần 5 (The Fiveth  part ) : Xuất khẩu  ( Feed list for export )

1- Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh ( Completed Feeds )

2- Thức ăn đậm đặc ( Concentrate Feeds )

3- Tất cả các loại nguyên liệu thức ăn chăn nuôi (All kind of Raw material for animal feeds)

 

K/T. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
THỨ TRƯỞNG




Ngô Thế Dân


 

BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
******

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********

Số: 35/2000/QĐ-BNN-KNKL

Hà Nội, ngày 05 tháng 04 năm 2000 

 

DANH MỤC

THỨC ĂN BỔ SUNG, PHỤ GIA THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU

(Ban hành kèm theo quyết định số 35/2000 QĐ/BNN-KNKL ngày 5 tháng 4 năm 2000)

Đơn vị đứng tên đăng ký : 1- Văn phòng đại diện tại Viet Nam : KEMIN VIETNAM

STT

  (No)

Tên nguyên liệu

( Feed ingredients)

Số đăng ky nhập khẩu                            ( Registration number )

Công dụng

( Indication )

Quy cách bao gói (Packing )

Hãng, nước sản xuất

(Manufacturer)

1

BAROX  LIQUID

KM-15-10/99-KNKL

Chống oxy hoá

(Anti-oxidant )

25kg ,190kg

KEMIN

2

MYCO CURB DRY

KM-16-10/99-KNKL

 Chống mốc

(Mould inhibitor)

25kg

INDUSTRY (ASIA)

3

MYCO  CURB LIQUID

KM-17-10/99-KNKL

 Chống mốc

(Mould inhibitor)

25kg, 200kg

1tấn

PTE LIMITED

4

SAL CURB  DRY

KM-18-10/99-KNKL

Kháng khuẩn & chống mốc                      ( Antibiotic & Antimould)

25kg

SINGAPORE

5

SAL CURB LIQUID

KM-19-10/99-KNKL

Kháng khuẩn & chống mốc                      ( Antibiotic & Antimould)

25kg, 200kg

1tấn

 

6

KEMZYME HF

KM-20-10/99-KNKL

Cung cấpmen tiêu hoá( Source of enzyme )

1kg,  5kg,           25kg

 

7

KEMZYME PS

KM-21-10/99-KNKL

Cung cấpmen tiêu hoá cho lợn con( Source of enzyme for Piglet )

1kg,  5kg,           25kg

KEMIN  INDUSTRY              ( ASIA)

8

KEMZYME PLUS DRY

KM-23-10/99-KNKL

Cung cấpmen tiêu hoá (Source of enzyme )

1kg,  5kg,           25kg

PTE  LIMITED

9

KEMZYME

W  DRY

KM-24-10/99-KNKL

Cung cấpmen tiêu hoá( Source of enzyme )

1kg,  5kg,           25kg

SINGAPORE

Đơn vị đứng tên đăng ký :2- Công ty  GUYOMARCH NUTRITION  ANIMAL.

STT

  (No)

Tên nguyên liệu

( Feed ingredients)

Số đăng ky nhập khẩu                            ( Registration number )

Công dụng

( Indication )

Quy cách bao gói (Packing )

Hãng, nước sản xuất

( Manufacturer)

1

PREMIX  BROILERR

GUYOMARCH

GUY-1-98-KNKL

Premix bổ sung vitamin-khoáng cho gà nuôi thịt

25kg

GUYOMARCH

2

PREMIX  Pig/Piglet

GUYOMARCH

GUY-2-98-KNKL

Premix bổ sung vitamin-khoáng cho lợn

25kg

 

 

NUTRITION

3

PREMIX  Layer

GUYOMARCH

GUY-3-98-KNKL

Premix bổ sung vitamin-khoáng cho gà đẻ

25kg

 

ANIMAL

4

PONGO

GUY -4-98-KNKL

Thức ăn cho chó nuôi

5kg ,

25kg

 

PHÁP

5

BABYSTAR

GUY-5-98-KNKL

Thức ăn cho lợn con theo mẹ

25kg

 

6

PRIMOLAC

GUY-15-98-KNKL

Thức ăn bổ sung, giầu đạm & năng lượng

25kg

 

7

ANTITOX

GUYO-60-1/2000-KNKL

Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm

100g, 1kg,5kg và25kg

 

8

HIT

GUYO-61-1/2000-KNKL

Bổ sung vitamin & chống Stress

100g, 1kg,5kg và25kg

 

9

TICOL

GUYO-62-1/2000-KNKL

Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm

100g, 1kg,5kg và25kg

ANIMAL

10

POLYVIT

GUYO-63-1/2000-KNKL

Bổ sung vitamin & axit amin

100g, 1kg,5kg và25kg

-  PHAP

Đơn vị đứng tên đăng ký : 3-Văn phòng đại diện công ty RHODIA KOFRAN.

STT

  (No)

Tên nguyên liệu

( Feed ingredients)

Số đăng ky nhập khẩu                            ( Registration  number )

Công dụng

( Indication )

Quy cách bao gói (Packing )

Hãng , nước sản xuất (Manufacturer)

1

TIXOLEX 28F

RK-66-3/2000-KNKL

25kg/bao

Chất chống vón    (Anticaking)

RHODIA KOFRAN

- Korea

Đơn vị đứng tên đăng ký : 4- XI NGHIÊP  NUTRIWAY  VIETNAM

STT

  (No)

Tên nguyên liệu

( Feed ingredients)

Số đăng ky nhập khẩu                            ( Registrated number )

Công dụng

( Indication )

Quy cách bao gói (Packing)

Hãng , nước sản xuất

1

NUTRIDOX

NW-22-10/99-KNKL

Chống oxy hoá

( Antioxidant)

25kg/bao

Franklin Products Int. B.V-Hà Lan

2

COBALT 5% BMP

NW-29-11/99-KNKL

Bổ sung khoáng

( Mineral Source)

25kg/bao

Hãng DOXAL - Pháp

3

IODINE 10% BMP

NW-30-11/99-KNKL

Bổ sung khoáng

( Mineral Source)

25kg/bao

Hãng DOXAL - Pháp

4

SELENIUM 4,5% BPM

NW-31-11/99-KNKL

Bổ sung khoáng

( Mineral Source)

25kg/bao

Hãng DOXAL - Pháp

5

MANGANESE SULPHATE 98%

NW-48-1/2000-KNKL

Bổ sung khoáng

( Mineral Source)

25kg/bao

Guangxi Quangzhou 

6

MANGANESE CONCENTRATED 62%

(MANGANESE OXIDE 62%)

NW-49-1/2000-KNKL

Bổ sung khoáng

( Mineral Source)

25kg/bao

Changsha Industry

Trung Quốc

7

ORANGE FLAVOUR

NW-53-1/2000-KNKL

Chất tạo hương

( Flavour )

25kg/bao

TECHNIC AROES - Pháp

8

TUBERMINE

NW-54-1/2000-KNKL

Bổ sung đạm và axít amin( Source of Protein &AA)

25kg/bao

ROQUETTE

-Pháp

 

9

FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE

NW-55-1/2000-KNKL

Bổ sung khoáng

( Source ofmineral)

25kg/bao

FUJI- Nhật

 

10

COPPER  SULPHAT PENTAHYDRATE

NW-56-1/2000-KNKL

Bổ sung khoáng

( Source ofmineral)

25kg/bao

TIMNA- ISRAEL

 

11

THEPAX POUDRE

NW-57-1/2000-KNKL

Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột (Improved intestinal usseful biotic population)

25kg/bao

DOXAL - Pháp

 

12

THEPAX SPRAY

NW-58-1/2000-KNKL

Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột (Improved intestinal usseful biotic population)

25kg/bao

DOXAL - Pháp

 

13

THEPAX LIQUID

NW-59-1/2000-KNKL

Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột (Improved intestinal usseful biotic population)

25kg/thùng

DOXAL - Pháp

 

14

ZINC OXIDE 99,5%

NW-68-3/2000-KNKL

Bổ sung khoáng

( Source ofmineral)

25kg/bao

YINLI  GROUP -

Trung Quốc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị đứng tên đăng ký :5--Văn phòng đại diện công ty DEGUSSA HULS  AG tại Việt Nam.

STT

  (No)

Tên nguyên liệu

( Feed ingredients)

Số đăng ky nhập khẩu                            ( Registrated number )

Công dụng

( Indication )

Quy cách bao gói( Packing )

Hãng, nước       sản xuất (Manufacturer)

1

VITAMIN E 50 Feed grade

DHG-67-3/2000-KNKL

25kg/bao

Bổ sung vitamin

( Source of vitamin)

DEGUSSA HULS-

GERMANY

Đơn vị đứng tên đăng ký:6- Văn phòng Đại diện Công Ty Action Chimique Et Terapeutique ( A.C.T)

STT

  (No)

Tên nguyên liệu

( Feed ingredients)

Số đăng ky nhập khẩu                            ( Registrated number )

Công dụng

( Indication )

Quy cách bao gói( Packing )

Hãng , nước sản xuất (Manufacturer)

1

BIACALCIUM

BA-1- 1999-KNKL

Premix vitamin-khoáng

500g, 3kg

Hãng BIARD

2

WOU

BA-2- 1999-KNKL

Premix vitamin-khoáng

500g

PHAP

Đơn vị đứng tên đăng ký : 7- Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Thành Nhơn.

STT

  (No)

Tên nguyên liệu

( Feed ingredients)

Số đăng ký nhập khẩu                            ( Registrated number )

Công dụng

( Indication )

Quy cách bao gói( Packing )

Hãng , nước sản xuất(Manufacturer)

1

SOWLAC

TN-16-98-KNKL

Thức ăn thây thế sữa

dùng cho lợn con                 ( Piglet Milk replacer )

25kg

HOLLAND DAIRY PACT ( H-D-P )

2

SOGEVIT

TN-17-98-KNKL

Bổ sung vitamin

( Source of vitamin)

1kg

SOGEVAL-Pháp

Đơn vị đứng tên đăng ký: 8- Công ty Liên doanh Việt Pháp sản xuất thức ăn gia súc (Proconco)

STT

 (No)

Tên nguyên liệu

( Feed  ingredients)

Số đăng ký nhập khẩu                            (Registrated number)

Công dụng

( Indication )

Quy cách bao gói  (Packing)

Hãng , nước sản xuất (Manufacturer)

1

FLUTEC 10

SA-36-1/2000-KNKL

Bổ sung vitamin, khoáng vi lượng

(Vitamin & trace element source)

25kg

SANDRES   ALIMENTS - Pháp.

 

2

LIGNOBOND 2X-US

LT- 37-1/2000-KNKL

Chất kết dính dùng trong sản xuất thức ăn viên

25kg

Hãng LIGNOTECH

- USA

3

Sun phát đồng ngậm nước

(Copper sulphate pentahydrate )

MS-38-2/2000-KNKL

Bổ sung khoáng

( Source of mineral)

50kg

MANICA S.P.A

ITALIA

Đơn vị đứng tên đăng ký : 9- Văn phòng đại diện công ty Taiwan Chyuan Nong Corp

STT

  (No)

Tên nguyên liệu

( Feed ingredients)

Số đăng ký nhập khẩu                            (Registrated number)

Công dụng

( Indication )

Quy cách bao gói( Packing )

Hãng , nước sản xuất(Manufacturer)

1

NUTRIMAC

NV-27-11/99-KNKL

Sản phẩm thay thế sữa

( Milk replacer )

1kg,5kg

10kg,25kg

Công ty

NUTRIFEED

2

PORCO SWEET

NV-27-11/99-KNKL

Thức ăn tập ăn cho lợn con  ( Piglet  Feed )

1kg,5kg

10kg,25kg

VEGHEL

HÀ LAN

3

PCS 21%

( Monocalcium phosphate)

CBR-7- 8/99-KNKL

Bổ sung khoáng

( Mineral source)

25kg,50kg

hoặc rời

CONNELLBROS

Co.LTD-Mỹ

Đơn vị đứng tên đăng ký :10-  Công ty TNHH Thương mại & sản xuất Thiện Nguyễn  .

STT

  No)

Tên nguyên liệu

( Feed ingredients)

Số đăng ky nhập khẩu                            (Registrated number )

Công dụng

( Indication )

Quy cách bao gói (Packing)

Hãng , nước sản xuất(Manufacturer)

1

PLASTIN

TN-14-8/99-KNKL

Bổ sung khoáng; Ca,P               (Mineral Source; Ca,P)

0,5kg,1kg,50kg

BIOVETA, a-s - nước cộng hoà séc

2

MENHADEN FISH OIL

TN-25-11/99-KNKL

Bổ sung năng lượng

( Energy Source )

1lít,

200lít

OMEGA PROTEIN

INC. HAMMOND

3

MENHADEN CONDENSED FISH SOLUBLE

TN-26-11/99-KNKL

Bổ sung a xít amin, khoáng chất, vitamin

( Source ofAminoacid, mineral& vitamine   )

1lít, 5lít,

10lít, 200lít

Mỹ

4

MEAT & BONE MEAL 55% Protein, low fat

TN-39-1/2000-KNKL

Bổ sung đạm, khoáng

( Suorce of protein & mineral )

25kg, 50kg

Hãng

5

BLOOD MEAL          88-90% Protein

TN-40-1/2000-KNKL

Bổ sung đạm

( Suorce of protein  )

25kg, 50kg

INTRACO

6

SUPERGRO 72 (FISH MEAL ANALOGUE 72%)

TN-41-1/2000-KNKL

Bổ sung đạm

( Suorce of protein  )

25kg, 50kg

BELGIUM

7

MEAT & BONE MEAL 50% Protein, low fat

TN-42-1/2000-KNKL

Bổ sung đạm, khoáng

( Suorce of protein & mineral )

25kg, 50kg

 

Đơn vị đứng tên đăng ký : 11- Công ty TNHH Thương mại Thú Y Tân Tiến .

STT

 (No)

Tên nguyên liệu

( Feed ingredients)

Số đăng ký nhập khẩu ( Registrated number )

Công dụng

( Indication )

Quy cách bao gói (Packing)

Hãng , nước sản xuất (Manufacturer)

1

Chlortetracyline feed grade15% (Citifac 15%)

HuC-10-8/99-KNKL

Tăng sức đề kháng cho vật nuôi

25kg

 

Huazhong Chia Tai Co, LTD - Trung Quốc

Đơn vị đứng tên đăng ký : 12- Công ty Phát triển công nghệ nông thôn .

STT (No)

Tên nguyên liệu

( Feed ingredients)

Số đăng ký nhập khẩu ( Registrated number )

Công dụng

( Indication )

Quy cách bao gói (Packing)

Hãng , nước sản xuất (Manufacturer)

1

LIVFIT VET (Concentrate premix)

DAY-11-8/99-KNKL

Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố aflatoxin

500g

5kg

Công ty

DABUR

2

TOXIROAK Premix

DAY-12-8/99-KNKL

Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố Mycotoxin

2,5kg,10kg

25kg

AYURVET LTD

3

AYUCAL D Premix

DAY-13-8/99-KNKL

Bổ sung Ca, P, VitaminD3.....

500g

10kg

ẤN ĐỘ

Đơn vị đứng tên đăng ký : 13- Văn phòng đại diện Công ty RHÔNE-POULENC tại Việt Nam .Tên mới : Aventis Animal Nutrition ( AAN)

STT (No)

Tên nguyên liệu

( Feed ingredients)

Số đăng ky nhập khẩu ( Registrated number )

Công dụng

( Indication )

Quy cách bao gói (Packing)

Hãng , nước sản xuất(Manufacturer)

1

MICROVIT B12

Promix 10000

RhP-8-8/99-KNKL

Cung cấp Vitamin

20kg

25kg

Công ty RHÔNE POULENC tại Pháp

2

WIT                     DL- ETHIONINE

RhP-9-8/99-KNKL

Cung cấp A xít amin

25kg

Công ty RHÔNE POULENC  tại Trung Quốc

Đơn vị đứng tên đăng ký : 14- Văn phòng đại diện tại Việt Nam : DIETHELM & CO,LTD  .

STT (No)

Tên nguyên liệu

( Feed ingredients)

Số đăng ky nhập khẩu                            ( Registrated number)

Công dụng

( Indication )

Quy cách bao gói     (Packing)

Hãng , nước sản xuất (Manufacturer)

1

NUKLOSPRAY K10

SL-31-12/99-KNKL

Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn

25kg

CÔNG TY

2

NUKLOSPRAY K09

SL-32-12/99-KNKL

Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn

25kg

SLOTEN  B.V

3

NUKLOSPRAY K53

SL-33-12/99-KNKL

Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn

25kg

HÀ LAN

4

SPRAYFO PORC MILK

SL-34-12/99-KNKL

Chất thay thế sữa dùng cho lợn con

10kg

 

5

SPRAYFO PORC MILK

SL-35-12/99-KNKL

Thức ăn cho lợn con tập ăn

25kg

 

Đơn vị đứng tên đăng ký : 15- CÔNG TY  NEO AGRO BUSINESS CO, LTD.

S T T

TÊN NGUYÊN LIỆU

NAME OF PRODUCTS

SỐ ĐĂNG KÝ NHẬPKHẨU

REGISTRATION NO

 BAO GÓI

PACKING

CÔNG DỤNG

INDICATION

XUẤT SỨ

ORIGINS

1

Premix Pig Stater S111

NE-69-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn con

TOP FEED

2

Premix Pig Grower S222

NE-70-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn choai

MILLS

3

Premix Hog Finisher S333

NE-71-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn thịt

CO, LTD

4

 Pig Breeder Premix S111

NE-72-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn giống

THAILAND

5

Broiler stater Premix B111

NE- 94-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà con

 

6

Broiler  Premix B444

NE- 95-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà thịt

 

7

 Layer  Premix  L444

NE- 96-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà đẻ

 

8

Duck Premix D111

NE- 97-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho vịt

 

Đơn vị đứng tên đăng ký: 16- Công Ty TNHH Thương mại  sản xuất Ruby

STT

TÊN NGUYÊN LIỆU

NAME OF PRODUCTS

SỐ ĐĂNG KÝ NHẬPKHẨU

REGISTRATION NO

 BAO GÓI

PACKING

CÔNG DỤNG

INDICATION

XUẤT SỨ

ORIGINS

1

MILK REPLACER C882

RUBY-73-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

Chất thay thế sữa dùng cho lợn con

VOREAL

FRANCE

2

MOLD - NIL DRY

RUBY-74-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

Chống mốc

( Antimold)

NUTRI-AD

3

OXY - NIL DRY

RUBY-75-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

 

Chống oxy hoá

(Antioxidant)

INTERNATIONAL

4

NUTRIBIND

RUBY-76-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

 

Chất kết dính

( Bind)

BVBA

5

ULTRACID DRY

RUBY-77-3/2000-KNKL

 

Bao 25 kg

 

Chất axit hoá

( Acidity )

Bỉ

6

ULTRACIDLAC DRY

RUBY-78-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

Chất axit hoá

( Acidity)

( BELGIUM)

7

LACTOSE TECHNICAL FINE  POWDER

RUBY-79-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

Bổ sung đường lacto

( Source of Lactose )

BORCULO DOMO INGREDIENTS

THE NETHERLANDS

8

TASTEX  F/30F

RUBY-80-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

chất tạo mùi

( Flavour)

EXQUIM , S.&

9

TASTEX  B/30F

RUBY-81-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

chất tạo mùi sữa

(Milk Flavour)

JOAN BUSCALA

10

TASTEX  F1/10

RUBY-82-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

chất tạo mùi cá

( Fish Flavour)

Tây Ban Nha

( SPAIN )

Đơn vị đứng tên đăng ký : 17- CÔNG TY TNHH  VIỆT ÁO .

STT

TÊN NGUYÊN LIỆU

NAME OF PRODUCTS

SỐ ĐĂNG KÝ NK

REGISTRATION NO

 BAO GÓI

PACKING

CÔNG DỤNG

INDICATION

XUẤT SỨ

ORIGINS

1

Stater Premix BA111 (Premix cho gà thịt  1-21 ngày BA111)

BIO-83 -3/2000-KNKL

 

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin,      khoáng

Công ty

BIOMIN

2

Broiler Premix BA112 (Premix cho gà thịt (21-42 ngày BA112)

BIO-84 -3/2000-KNKL

 

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin, khoáng

ÁO

3

Finisher Broiler Premix BA113 (Premix cho gà thịt  (Từ 42 ngày) BA113)

BIO-85 -3/2000-KNKL

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin, khoáng

 

4

Breeder Premix BA 120 (Premix cho gà giống    ( 1-9 tuần ) BA120)

BIO-86 -3/2000-KNKL

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin, khoáng

CÔNG TY

5

Breeder Premix BA 121 (Premix cho gà giống (10-20 tuần) BA121)

BIO-87 -3/2000-KNKL

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin, khoáng

BIOMIN

6

Breeder Premix BA 122 (Premix cho gà giống (Từ 21 tuần) BA122)

BIO-88 -3/2000-KNKL

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin, khoáng

AO

7

Piglet Premix BA 131 (Premix cho lợn con (Đến 15 kg ) BA131)

BIO-89 -3/2000-KNKL

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin, khoáng

 

8

Pig Premix BA 132 (Premix cho lợn lứa (15-30 kg) BA132)

BIO-90 -3/2000-KNKL

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin, khoáng

 

9

Premix cho lợn thịt BA133

BIO-91 -3/2000-KNKL

 

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin,   khoáng

 

10

Sows Premix BA 142 (Premix cho lợn chửa, nái đẻ  & nuôi con BA140, BA 141, BA 142)

BIO-92 -3/2000-KNKL

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin, khoáng

Công ty

BIOMIN

11

Duck Premix BA 151 (Premix cho vịt  BA 151)

BIO-93 -3/2000-KNKL

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin, khoáng

AO

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG  BỘ NÔNG NGHIỆP 
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN




Thứ trưởng Ngô Thế Dân


 

MỚI ĐĂNG KÝ SAU 1/4/2000

S

T T

TÊN NGUYÊN LIỆU

NAME OF PRODUCTS

SỐ ĐĂNG KÝ NHẬPKHẨU

REGISTRATION NO

 BAO GÓI

PACKING

CÔNG DỤNG

INDICATION

XUẤT SỨ

ORIGINS

1

BUDDY (Buddy Beef liver and Vegetable, Buddy Chicken liver and veal )

GG-98-4/00-KNKL

Bao :1kg, 1,5kg,  2kg

Thức ăn dạng khô cho chó ( Dry Dog Food )

Green s

General

2

Supercoat ( Supercoat Scallywags salmon and chicken Rolls, Supercoat Scallywags Beef and marrobone rolls, Supercoat Puppy, Supercoat Adult)

GG-99-4/00-KNKL

Bao :1kg, 1,5kg,  2kg

Thức ăn dạng khô cho chó ( Dry Dog Food )

Foods

PTY Limited

Australia

 

 

 

 

 

 

3

DMX-7 Mold Inhibitor

DI-100-4/00-KNKL

227,3kg/phi nhựa

( 227.3kg/Poly-propylene Drum )

Chống mốc

( Mold Inhibitor)

DELST  INC - USA

 

 

 

 

 

 

4

AVELUT POWDER

A-7263-004

PV-101-4/00-KNKL

Dạng bột màu nâu xanh,đóng bao 25kg ( Green- Brown Powder Paking 25kg/bag )

Chất tạo màu

( Pigment )

Pigmentó Vegetables Del Centro S.A de C.V MEXICO

5

 

 

 

 

 

6

 

 

 

 

 

7

 

 

 

 

 

8

 

 

 

 

 

Hướng dẫn chi tiết cách ghi nhãn hàng hoá là thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.

I-  Thức ăn chăn nuôi , nguyên liệu thức ăn chăn nuôi xuất khẩu, nhập khẩu.

1-1) Hàng xuất khẩu :

Dối với hàng hoá xuất khẩu là thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu làm thức ăn chăn nuôi  ngôn ngữ ghi trên nhẫn ghi theo thoả thuận trong hợp đồng mua bán hàng hoá