BỘ NÔNG NGHIỆP | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 41/2004/QĐ-BNN | Hà Nội, ngày 30 tháng 08 năm 2004 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM THỜI KỲ 2004 - 2005
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/11/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn;
Căn cứ Nghị định số 15/CP ngày 19/3/1996 của Chính phủ về quản lý thức ăn chăn nuôi;
Căn cứ Quyết định số 46/2001/QĐ-TTg ngày 4/4/2001 của Thủ tướng Chính phủ về quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Nông nghiệp,
Điều 1: Công bố kèm theo Quyết định này:
1. Danh mục các loại nguyên liệu thức ăn chăn nuôi nhập khẩu theo yêu cầu chất lượng.
2. Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được phép nhập khẩu vào Việt Nam thời kỳ 2004-2005.
Điều 2: Bãi bỏ Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam thời kỳ 2002-2005 ban hành tại Quyết định số 80/2002/QĐ-BNN ngày 06/9/2002.
Điều 3: Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo.
Điều 4: Cục trưởng Cục Nông nghiệp, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước và nước ngoài có hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi vào Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
| KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP |
THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM THỜI KỲ 2004-2005DANH MỤC CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI NHẬP KHẨU THEO YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 41/2004/QĐ-BNN ngày 30 tháng 8 năm 2004 )
| Tên nguyên liệu | Yêu cầu chất lượng | ||
| 1- Ngô : - Ngô hạt - Ngô mảnh - Ngô bột | - Màu, mùi đặc trưng của ngô, không có mùi chua, mùi mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 100. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 14.
| ||
| 2- Thóc, gạo: - Thóc - Tấm - Cám gạo các loại | - Màu, mùi đặc trưng của thóc, tấm, cám, không có mùi chua, mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng: + Đối với thóc, tấm, không lớn hơn 12. + Đối với cám, không lớn hơn 13.
| ||
| 3- Lúa mì : - Mì hạt - Bột mì ( Loại dùng trong chăn nuôi) - Cám mì (dạng bột hoặc viên)
| - Màu, mùi đặc trưng của lúa mì, bột mì, cám mì, không có mùi chua, mùi mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng: + Dạng hạt, bột, không lớn hơn 12. + Đối với cám, không lớn hơn 13. | ||
| 4- Một số loại ngũ cốc khác (Đại mạch, Yến mạch, Cao lương...) - Dạng hạt - Dạng bột - Cám | - Màu, mùi đặc trưng theo từng loại, không có mùi chua, mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng: + Dạng hạt, bột, không lớn hơn 12. + Đối với cám, không lớn hơn 13. | ||
| 5- Sắn khô:
| - Màu, mùi đặc trưng của sắn, không có mùi chua, mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12. | ||
| 6- Đậu tương: - Đậu tương hạt - Bột đậu tương nguyên dầu (cả vỏ hoặc tách vỏ) - Khô dầu đậu tương | - Màu, mùi đặc trưng của đậu tương, không có mùi chua, mùi mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 14. - Đối với bột đậu tương, khô dầu đậu tương hoạt độ urê, tính theo mg N/1 phút ở 30oC từ 0,05- 0,35. | ||
| 7- Các loại khô dầu khác: - Khô dầu lạc - Khô dầu cọ - Khô dầu hạt cải - Khô dầu vừng - Khô dầu hướng dương - Khô dầu lanh - Khô dầu dừa - Khô dầu bông - Khô dầu lupin | - Màu, mùi đặc trưng của từng loại khô dầu, không có mùi chua, mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 100. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12.
| ||
| 8- Nguyên liệu có nguồn gốc thuỷ sản: - Bột cá - Bột vỏ sò - Bột đầu tôm - Bột phụ phẩm chế biến thuỷ sản
|
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 10. - E coli, Salmonella: Không có - Bột cá chỉ nhập loại: + Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 60. + Hàm lượng muối Natri clorua (NaCl), tính theo % khối lượng, không lớn hơn 3. + Hàm lượng Nitơ bay hơi tổng số, tính theo mg/100g mẫu, không lớn hơn 130. | ||
| 9- Nguyên liệu có nguồn gốc động vật: - Bột xương - Bột thịt xương - Bột sữa gầy - Bột máu - Bột lông vũ - Bột phụ phẩm chế biến thịt | - Độ ẩm, tính theo % khối lượng: + Đối với sữa gầy, không lớn hơn 5. + Đối với các loại khác, không lớn hơn 10. - E coli, Salmonella: Không có - Khi nhập khẩu các sản phẩm có nguồn gốc từ động vật phải thực hiện các quy định theo Pháp lệnh thú y. | ||
| 10- Các axít amin tổng hợp: - L-Lysine - DL- Methionine - Threonine (L-Threonine...) - Triptophan - Các a xít amin tổng hợp khác
|
- Theo chất lượng ghi trong hợp đồng
| ||
| 11- Dầu, mỡ: - Dầu thực vật - Dầu cá - Mỡ |
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 0,5. - Chất béo, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 98. | ||
| 12- Các loại vitamin đơn dùng bổ sung vào thức ăn: - Vitamin A - Vitamin E - Vitamin D3 - Các loại Vitamin đơn khác |
- Theo chất lượng ghi trong hợp đồng
| ||
|
|
|
|
|
THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI
ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM THỜI KỲ 2004-2005
(Ban hành kèm theo Quyết định số 41/2004/QĐ-BNN ngày 30 tháng 8 năm 2004)
Số TT |
| Tên nguyên liệu | Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng | Dạng & quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất | ||
| Hãng | Nước | ||||||
1 | 26 | AP 301 TM & AP 301G TM Spray Dried Blood Cells | AP-190-7/00-KNKL | Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác | Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg | American Protein Corporation. | Argentina | |
2 | 26 | AP920TM Spray Dried Animal Plasma | AP-188-7/00-KNKL | Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác | Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg | American Protein Corporation. | Argentina | |
3 | 26 | AppeteinTM, AP920 Spray Dried Animal Plasma | AP-189-7/00-KNKL | Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác | Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg | American Protein Corporation. | Argentina | |
4 | 24 | Mycotoxin Binder (Sintox) | AA-1736-10/03-NN | Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN | Bột màu trắng Bao: 25 kg | Alinat.Insumos Para. Nutricion Animal. | Argentina | |
5 | 126 | Agri Lean Team Creep (Creep Feed) | AA-1490-4/03-KNKL | Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN | Bao: 20kg | Agribussiness Products Pty. Ltd | Australia | |
6 | 126 | Agri Lena Team Creep (Creep Feed) | AA-1490-4/03-KNKL | Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN | Bao: 20 kg | Agribussiness Products Pty. Ltd | Australia | |
7 | 173 | ALPO (Adult-Beef, Live và Vegetable) | NU-1719-10/03-NN | Thức ăn cho chó trưởng thành | Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng, xanh và đỏ. Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg. | Nestle Purina PetCare Ltd. | Australia | |
8 | 173 | ALPO (Adult-Chicken, Live và Vegetable) | NU-1720-10/03-NN | Thức ăn cho chó trưởng thành | Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng và xanh Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg. | Nestle Purina PetCare Ltd. | Australia | |
9 | 173 | ALPO (Puppy-Beef, Milk và Vegetable) | NU-1721-10/03-NN | Thức ăn cho chó con | Dạng viên, khô, màu nâu và ngà vàng Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg. | Nestle Purina PetCare Ltd. | Australia | |
10 | 46 | Australian Lupins | SA-1792-12/03-NN | Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN | Bao: 25kg, 40kg, 50kg hoặc hàng xá | Standard Commodities International Pty. Ltd. | Australia | |
11 | 51 | Cesar Beef | TL-1385-12/02-KNKL | Thức ăn cho chó | Hộp: 100g | Uncle Ben S | Australia | |
12 | 51 | Cesar Chicken | TL-1386-12/02-KNKL | Thức ăn cho chó | Hộp: 100g | Uncle Ben S | Australia | |
13 | 51 | Cesar Classic Beef & Liver | TU-1834-01/04-NN | Thức ăn cho chó | Hộp 100g | Uncle Ben S | Australia | |
14 | 51 | Cesar Prime Beef & Choice Chicken | TU-1835-01/04-NN | Thức ăn cho chó | Hộp 100g | Uncle Ben S | Australia | |
15 | 124 | Copper sulphate | AT-1444-02/03-KNKL | Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN. | Hạt, màu xanh biển. Bao: 25kg. | Coogee Chemicals Pty. Ltd. | Australia | |
16 | 84 | Copper Sulphate (Pentahydrate) | NW-1909-5/04-NN | Bổ sung khoáng trong TĂCN. | Bột màu xanh. Bao 25kg. | Coogee Chemicals Pty Ltd. | Australia | |
17 | 30 | Elite Whey Powder | MA-1780-12/03-NN | Bổ sung Protein và Lipit trong TĂCN | Bao: 25kg (55Lb 20z) | Murray Goulburn Co.operative Co. Ltd. | Australia | |
18 | 126 | Feed Mill Bacon 1 Premix | AA-1487-4/03-KNKL | Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN | Bao 5x4 kg | Agribussiness Products Pty. Ltd | Australia | |
19 | 126 | Feed Mill Breeder 1 Premix | AA-1488-4/03-KNKL | Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN | Bao 4x5 kg | Agribussiness Products Pty. Ltd | Australia | |
20 | 126 | Feed Mill Weaner 1 Premix | AA-1489-4/03-KNKL | Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN | Bao 3x6 kg | Agribussiness Products Pty. Ltd | Australia | |
21 | 126 | Feedmill Bacon 1 Premix | AA-1487-4/03-KNKL | Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN | Bao 5 x 4kg | Agribussiness Products Pty. Ltd | Australia | |
22 | 126 | Feedmill Breeder 1 Premix | AA-1488-4/03-KNKL | Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN | Bao 4 x 5kg | Agribussiness Products Pty. Ltd | Australia | |
23 | 126 | Feedmill Weaner 1 Premix | AA-1489-4/03-KNKL | Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN | Bao 3 x 6kg | Agribussiness Products Pty. Ltd | Australia | |
24 | 46 | Fismate | AC-184-6/00-KNKL | Cung cấp đạm | Bao 40kg hoặc hàng rời | Arrow Commodities | Australia | |
25 | 173 | Friskies (Adult-Ocean Fish Flavor) | NU-1725-10/03-NN | Thức ăn cho mèo trưởng thành | Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu xanh, màu đỏ. Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg. | Friskies Pet Care | Australia | |
26 | 173 | Friskies (Kitten-Chicken, Milk và Fish Flavor) | NU-1724-10/03-NN | Thức ăn cho mèo con | Dạng viên, khô, màu nâu nhạt Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg. | Friskies Pet Care | Australia | |
27 | 173 | Friskies(Adult-Tuna & Sardine Flavor)) | NU-1726-10/03-NN | Thức ăn cho mèo trưởng thành | Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu đỏ. Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg. | Friskies Pet Care | Australia | |
28 | 18 | Hogro For All Pigs | AN-157-5/00-KNKL | Premix vitamin, khoáng cho lợn | Bao : 20kg | Aventis AnimalNutrition | Australia | |
29 | 51 | Kitekat Chicken Gourmet | EF-95-3/01-KNKL | Thức ăn hỗn hợp cho mèo | Dạng viên Bao: 8kg | Effem Foods. | Australia | |
30 | 6 | Manganous Oxide | AUS-352-12/00-KNKL | Chất bổ sung khoáng | Bột màu nâu có ánh xanh Bao: 25kg | Ausminco Pty. Ltd | Australia | |
31 | 126 | Micronised Wheat | AA-1491-4/03-KNKL | Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN | Bao: 25kg | Agribussiness Products Pty. Ltd | Australia | |
32 | 126 | Micronised Wheat | AA-1491-4/03-KNKL | Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN | Bao 25 kg | Agribussiness Products Pty. Ltd | Australia | |
33 | 54 | Orange Pig Feed Lavour | TU-1648-8/03-KNKL | Bổ sung hương cam trong TĂCN | Thùng: 25 lít và 200 lít. | Taste Master Ltd | Australia | |
34 | 86 | Oti-Clens | HT-1370-12/02-KNKL | Bổ sung chất khoáng khuẩn | Chai: 120ml | Pfizer | Australia | |
35 | 51 | Pedgree Puppy Rehydratable | UU-1516-5/03-KNKL | Thức ăn cho chó con | Bao: 1,5 kg | Uncle Ben S | Australia | |
36 | 51 | Pedgree Small Dod Clutd | UU-1515-5/03-KNKL | Thức ăn cho chó trưởng thành | Bao: 1,5 kg | Uncle Ben S | Australia | |
37 | 51 | Pedigree 5 Kinds Of Meat | UB-128-4/01-KNKL | Thức ăn cho chó | Dạng sệt Hộp: 400g. | Uncle Ben S | Australia | |
38 | 51 | Pedigree Beef | SH-109-4/00-KNKL | Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó | Sệt Lon: 400g, 700g | Uncle Ben S | Australia | |
39 | 51 | Pedigree Chicken | SH-110-4/00-KNKL | Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó | Sệt Lon: 400g, 700g | Uncle Ben S | Australia | |
40 | 51 | Pedigree Puppy | UB-129-4/01-KNKL | Thức ăn cho chó | Dạng sệt Hộp: 400g và 700g | Uncle Ben S | Australia | |
41 | 172 | Pro Plan (Adult Dog-Chicken & Rice Formula) | NU-1728-10/03-NN | Thức ăn cho chó trưởng thành | Dạng viên, khô, màu nâu nhạt. Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg | Ralston Purina Pty Ltd. | Australia | |
42 | 172 | Pro plan (Chicken & rice Formula performance) | NU-1729-10/03-NN | Thức ăn cho chó con | Dạng viên, khô, màu nâu nhạt. Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg | Ralston Purina Pty Ltd. | Australia | |
43 | 172 | Pro Plan (Puppy-Chicken & Rice Formula) | NU-1727-10/03-NN | Thức ăn cho chó con | Dạng viên, khô, màu nâu nhạt. Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg | Ralston Purina Pty Ltd. | Australia | |
44 | 6 | Sodium Bicarbonate | 022-7/04-NN | Bổ sung khoáng chất và điện giải trong thức ăn chăn nuôi. | Bột màu trắng. Bao: 25kg. | Penrice Soda Products Pty Ltd. | Australia | |
45 | 9 | Truben (Bentonite, Sodium Bentontie) | AB-75-3/01-KNKL | - Chất kết dính - Chất đệm, điều hoà axit trong đường tiêu hoá | Dạng bột mịn, màu ghi nhật Bao: 25 kg | Australin Bentonite | Australia | |
46 | 172 | Trusty (Beef Flavor) | NU-1722-10/03-NN | Thức ăn cho chó trưởng thành | Dạng viên, khô, màu nâu Túi: 10kg và 15kg. | Nestle Purina PetCare Ltd. | Australia | |
47 | 172 | Trusty (Puppy) | NU-1723-10/03-NN | Thức ăn cho chó con | Dạng viên, khô, màu nâu Túi: 10kg và 15kg. | Nestle Purina PetCare Ltd. | Australia | |
48 | 38 | Vital Wheat Gluten (Gtulen lúa mì) | MU-285-8/01-KNKL | Làm nguyên liệu chế biến TĂCN | Dạng bột, màu nâu nhạt. Bao: 25 kg | Manildra Flour mills. | Australia | |
49 | 18 | Vitaltm For All Poultry | AN-155-5/00-KNKL | Premix vitamin, khoáng cho gia cầm | Bao: 20kg | Aventis AnimalNutrition | Australia | |
50 | 18 | Vitaltm For Chicken & Pullet | AN-156-5/00-KNKL | Premix vitamin, khoáng cho gà | Bao: 20kg | Aventis AnimalNutrition | Australia | |
51 | 160 | Whey Powder protein 11% (NHWP) | BU-1721-10/03-NN | Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN | Bao: 25 kg | BonLac Foods | Australia | |
52 | 51 | Whiskas Beef Mince | EF-337-12/00-KNKL | Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo | Dạng sệt Hộp: 400g | Uncle Ben S | Australia | |
53 | 51 | Whiskas Chicken And Liverr Mince | EF-338-12/00-KNKL | Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo | Dạng sệt Hộp: 400g | Uncle Ben S | Australia | |
54 | 57 | Pulp Shreds of Chicory (Bột rễ rau diếp xoăn) | HT-698-9/02-KNKL | Tăng cường hấp thụ Vitamin, khoáng trong TĂCN. | Dạng bột thô màu trắng đục. Bao lớn không đồng nhất khoảng 980kg đến 1100 kg. | Socode S.C | Belgium | |
55 | 169 | AcidalR NC | IB-1842-01/04-NN | Bổ sung acid HCl trong TĂCN. | Bao hoặc gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg | Impextraco NV. | Belgium | |
56 | 168 | Adimixđ Butyrate 30% Coated | NB-1777-11/03-NN | Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN | Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg | NUTRI.AD International. | Belgium | |
57 | 168 | Adimixđ Butyrate FV | NB-1766-11/03-NN | Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN | Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg | NUTRI.AD International. | Belgium | |
58 | 55 | Agra Bond | BrA-174-6/00-KNKL | Chất kết dính dùng trong chế biến thức ăn viên | Bao: 10kg và 25kg | Intraco. | Belgium | |
59 | 55 | Agra Yucca Meal 15% | BrA-175-6/00-KNKL | Thức ăn bổ sung | Bao, thùng: 181,44kg (400Pounds) | Intraco. | Belgium | |
60 | 90 | Appenmold | BB-670-8/02-KNKL | Chống mốc trong TĂCN | Bao: 25kg | Biakon n.v | Belgium | |
61 | 90 | Appennox | BB-669-8/02-KNKL | Chống oxy hoá trong TĂCN | Bao: 25kg | Biakon n.v | Belgium | |
62 | 56 | Babito | NB-1614-8/03-KNKL | Bổ sung dinh dưỡng cho heo con | Bột màu vàng nhạt Bao: 25kg | N.V Vitamex SA | Belgium | |
63 | 20 | Babito (87916725) | VB-183-6/01-KNKL | Thức ăn bổ sung cho lợn con | Bao: 25 kg | Vitamex. | Belgium | |
64 | 41 | Bianox | BIA-124-4/00-KNKL | Chất chống oxy hoá | Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. | Biakon N.V. | Belgium | |
65 | 41 | Bianox Dry | BIA-124-4/00-KNKL | Chất chống oxy hoá (Antioxidant) | Bao: 25 kg | Biakon N.V. | Belgium | |
66 | 55 | Blood Meal 88-90% Protein | TN-40-1/00-KNKL | Bổ sung đạm trong TĂCN. | Bao: 25kg và 50kg | Intraco. | Belgium | |
67 | 120 | Calcium Iodate (Ca(IO3)2.H2O) | NB-1432-02/03-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng Iốt (I) trong TĂCN. | Dạng bột màu trắng. Bao: 20kg, 25kg và 50kg. | N.V. De Craene S.A. | Belgium | |
68 | 16 | Clinacox 0,5% | JB-336-10/01-KNKL | Phòng ngừa bệnh cầu trùng | Dạng bột Premix. Bao 10kg, 20kg và 25 kg | Janssen | Belgium | |
69 | 120 | Cobalt Sulphate (CoSO4.7H2O) | NB-1429-02/03-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN. | Dạng bột màu hồng. Bao: 20kg, 25kg và 50kg. | N.V. De Craene S.A. | Belgium | |
70 | 84 | Detox | NS-129-5/00-KNKL | Kháng độc tố Aflatoxin | Bao: 40kg | Nutritec S.A | Belgium | |
71 | 169 | ElitoxR | IB-1844-01/04-NN | Kìm hãm sự lên men nấm mốc trong TĂCN. | Bao hoặc gói: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg | Impextraco NV. | Belgium | |
72 | 84 | Euromoldp- BP | NS-128-5/00-KNKL | Chất chống ôxy hoá | Bao: 25kg | Nutritec S.A | Belgium | |
73 | 84 | Euromoldp- BP | NS-128-5/00-KNKL | Chất chống ôxy hoá | Bao: 25kg | Nutritec S.A | Belgium | |
74 | 62 | Europenlin HC PB.1402 | NS-259-8/00-KNKL | Chất kết dính và tăng độ cứng cho thức ăn viên (Pellet binder and improve pellet durability) | Bột, màu vàng nhạt Bao: 25kg | Global Nutrition SAS | Belgium | |
75 | 84 | Europenlin HC PB.142 | NS-259-8/00-KNKL | Chất kết dính và tăng độ cứng cho TĂ viên | Bao: 25kg | Nutritec S.A | Belgium | |
76 | 84 | Europenlin HC PB.142 | NS-259-8/00-KNKL | Chất kết dính và tăng độ cứng cho TĂ viên | Bao: 25kg | Nutritec S.A | Belgium | |
77 | 84 | Eurotioxp-07 | NS-126-5/00-KNKL | Chất chống ôxy hoá | Bao: 25kg | Nutritec S.A | Belgium | |
78 | 84 | Eurotioxp-07 | NS-126-5/00-KNKL | Chất chống ôxy hoá | Bao: 25kg | Nutritec S.A | Belgium | |
79 | 62 | Eurotioxp-BP | NS-127-5/00-KNKL | Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT) | Bao: 25kg | Nutritec S.A. | Belgium | |
80 | 169 | FeedooxR Dry | IB-1843-01/04-NN | Bổ sung chất chống Oxi hóa trong TĂCN. | Bao, gói: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg | Impextraco NV. | Belgium | |
81 | 9 | Feedox Dry | IT-160-5/00-KNKL | Chất chống oxy hoá | Bao: 25kg | Impextraco. | Belgium | |
82 | 168 | Fyto-Cox Dry | NB-1781-11/03-NN | Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN | Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg | NUTRI.AD International. | Belgium | |
83 | 168 | Fyto-Digest P Dry | NB-1779-11/03-NN | Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN | Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg | NUTRI.AD International. | Belgium | |
84 | 168 | Fyto-Digest S Dry | NB-1780-11/03-NN | Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN | Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg | NUTRI.AD International. | Belgium | |
85 | 168 | Fytosafe Dry | NB-1778-11/03-NN | Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN | Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg | NUTRI.AD International. | Belgium | |
86 | 62 | Globacid OPCLP | NS-323-11/00-KNKL | Chất chống nấm mốc (ANTIMOLD) | Dạng bột, màu nâu sáng Bao: 25kg | Global Nutrition SAS. | Belgium | |
87 | 62 | Globafix | NS-129-5/00-KNKL | Kháng độc tố aflatoxin (Aflatoxin inactivating agent) | Bột: 40kg | Global Nutrition SAS. | Belgium | |
88 | 62 | Globamold L Plus | GV-241-6/01-KNKL | Chống mốc | Dạng lỏng, màu nhựa thông. Thùng: 200kg. Két: 1000kg. | Global Nutrition SAS. | Belgium | |
89 | 62 | Globamold P Plus | NS-128-5/00-KNKL | Chất chống mốc (ANTIMOLD) | Bao: 25kg | Global Nutrition SAS. | Belgium | |
90 | 62 | Globatiox 32 Prémex | NS-322-11/00-KNKL | Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT) | Dạng bột, màu nhựa thông sáng Bao: 25kg | Global Nutrition SAS. | Belgium | |
91 | 62 | Globatiox L 32 | NS-324-11/00-KNKL | Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT) | Dạng lỏng, màu nâu xẫm Bao: 25kg, thùng: 190kg, phi: 900kg | Global Nutrition SAS. | Belgium | |
92 | 62 | Globatiox P-07 | NS-126-5/00-KNKL | Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT) | Bao: 25kg | Global Nutrition SAS. | Belgium | |
93 | 30 | Gluten lúa mì (Amytex 100) | HS-272-8/00-KNKL | Bổ sung protein trong TĂCN. | Bao: 25kg và 50kg. | Amylum Europe N.V | Belgium | |
94 | 168 | Immunoaid Dry | NB-1773-11/03-NN | Bổ sung chất khử mùi và acid hữu c trong TĂCN | Bao: 25kg | NUTRI.AD International. | Belgium | |
95 | 168 | Immunoaid Liquid | NB-1763-11/03-NN | Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu c trong TĂCN | Chai: 0,5 lit; 1 lit. Can: 5kg và 25kg. | NUTRI.AD International. | Belgium | |
96 | 13 | Kembind Dry | KB-224-6/01-KNKL | Chất kết dính dùng cho các loại thức ăn ép viên | Bao: 25kg | Kemin europa N.V. | Belgium | |
97 | 62 | Khô cỏ linh lăng | ED-242-6/01-KNKL | Nguyên liệu TĂCN | Bao: 25kg, 40kg và 50kg | Eurotec (Nutrition). | Belgium | |
98 | 9 | Killox 160 Dry | IT-97-3/01-KNKL | Chất chống o xy hoá | Dạng bột mịn, màu nâu Bao: 25kg, | Impextraco. | Belgium | |
99 | 165 | Lechonmix | BP-1717-10/03-NN | Bổ sung protein, axit amin, vitamin và khoáng vi lượng | Dạng bột Bao: 30 kg | Premix Inve Export N.V. | Belgium | |
100 | 29 | Lecithin | CB-574-7/02-KNKL | Bổ sung Photpho lipit trong TĂCN | Thùng: 200kg | Cargill N.V | Belgium | |
101 | 13 | Lysoforte TM Aqua Dry | LB-1540-5/03-KNKL | Tăng cường khả năng tiêu hoá cho vật nuôi | Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg | Kemin europa | Belgium | |
102 | 120 | Manganous Oxide (MnO) | NB-1431-02/03-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng Mangan (Mn) trong TĂCN. | Dạng bột màu xanh nâu. Bao: 20kg, 25kg và 50kg. | N.V. De Craene S..A. | Belgium | |
103 | 55 | Meat & Bone Meal 50% Protein, Low Fat | TN-42-1/2000-KNKL | Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN. | Bao: 25kg và 50kg | Intraco. | Belgium | |
104 | 55 | Meat & Bone Meal 55% Protein, Low Fat | TN-39-1/00-KNKL | Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN. | Bao: 25kg và 50kg | Intraco. | Belgium | |
105 | 49 | Mold - Nil Dry | RUBY-74-3/00-KNKL | Chống mốc | Bao: 25 kg | Nutri.Ad Internationalbvba. | Belgium | |
106 | 169 | MoldstopR SD Plus | IB-1845-01/04-NN | Kìm hãm sự lên men nấm mốc trong TĂCN. | Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg | Impextraco NV. | Belgium | |
107 | 41 | Mycoblock | BIA-123-4/00-KNKL | Chất chống mốc | Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. | Biakon N.V. | Belgium | |
108 | 41 | Mycoblock Dry | BIA-123-4/00-KNKL | Chất chống mốc (Mould Inhibitor) | Bao: 25 kg | Biakon N.V. | Belgium | |
109 | 49 | Nutribind | RUBY-76-3/00-KNKL | Chất kết dính | Bao: 25 kg | Nutri.Ad Internationalbvba. | Belgium | |
110 | 168 | Nutribind Aqua Dry | NB-1768-11/03-NN | Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN | Bao: 25 kg | NUTRI.AD International. | Belgium | |
111 | 168 | Nutribind Gum Dry | NB-1782-11/03-NN | Bổ sung chất kết dính trong TĂCN | Bao: 25 kg | NUTRI.AD International. | Belgium | |
112 | 168 | Nutribind Super Dry | NB-1769-11/03-NN | Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN | Bao 25kg | NUTRI.AD International. | Belgium | |
113 | 168 | Nutrigold Red Dry | NB-1765-11/03-NN | Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN | Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg | NUTRI.AD International. | Belgium | |
114 | 168 | Nutrigold Yellow Dry | NB-1767-11/03-NN | Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN | Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg | NUTRI.AD International. | Belgium | |
115 | 168 | Nutri-Saponin P | NB-1771-11/03-NN | Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN | Can: 2,5kg. Bao: 15kg, 20kg và 25kg. | NUTRI.AD International. | Belgium | |
116 | 168 | Nutri-Saponin PV | NB-1772-11/03-NN | Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN | Can: 2,5kg. Bao: 15kg, 20kg và 25kg. | NUTRI.AD International. | Belgium | |
117 | 49 | Nutri-Zym TM Dry |
NI-268-8/00-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá | Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt Bao: 1kg và 25kg | Nutri.Ad InternationalB.V.B.A | Belgium | |
118 | 49 | Nutri-Zym TM S Dry |
NI-268-8/00-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá | Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt Bao: 1kg và 25kg | Nutri.Ad InternationalB.V.B.A | Belgium | |
119 | 18 | Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate | OH-257-7/01-KNKL | Sản xuất Premix trong TĂCN | Bao: 25kg, 50kg và 500kg | Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen | Belgium | |
120 | 49 | Oxy - Nil Dry | RUBY-75-3/00-KNKL | Chống oxy hoá | Bao: 25kg. | Nutri.Ad Internationalbvba. | Belgium | |
121 | 168 | Salmo-Nil AC Liquid | NB-1776-11/03-NN | Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN | Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg | NUTRI.AD International. | Belgium | |
122 | 168 | Salmo-Nil Dry | NB-1770-11/03-NN | Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN | Bao: 25kg | NUTRI.AD International. | Belgium | |
123 | 168 | Salmo-Nil Liquid | NB-1775-11/03-NN | Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN | Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg | NUTRI.AD International. | Belgium | |
124 | 168 | Sanolife AFM | NI-1797-03/04-NN | Chất bổ sung trong TĂCN nhằm khử mùi hôi vật nuôi. | Can: 5lít, 10lít và 25 lít | Nutri.ad International. | Belgium | |
125 | 120 | Sodium Selenite 45% (Na2SeO3) | NB-1430-02/03-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng Selen (Se) trong TĂCN. | Dạng bột màu trắng. Bao: 20kg, 25kg và 50kg. | N.V. De Craene S.A. | Belgium | |
126 | 55 | Spray Dried Porcine Digest | BrA-173-6/00-KNKL | Cung cấp protein trong TĂCN. | Bao: 10kg và 25kg | Intraco. | Belgium | |
127 | 55 | Supergro 72 (Fish Meal Analogue 72%) | TN-41-1/00-KNKL | Bổ sung đạm trong TĂCN. | Bao: 25kg và 50kg | Intraco. | Belgium | |
128 | 168 | Toxy-Nil Dry | NB-1764-11/03-NN | Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN | Bao: 25kg | NUTRI.AD International. | Belgium | |
129 | 168 | Toxy-Nil Plus Dry | NB-1761-11/03-NN | Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN | Bao: 25kg | NUTRI.AD International. | Belgium | |
130 | 168 | Toxy-Nil Plus Liquid | NB-1762-11/03-NN | Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN | Chai: 0,5 lit và 1 lit. Can: 5kg và 25kg. | NUTRI.AD International. | Belgium | |
131 | 168 | UL Tracid LacTM Plus Liquid | NB-1774-11/03-NN | Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN | Thùng: 25kg, 200kg và1000kg | NUTRI.AD International. | Belgium | |
132 | 49 | Ultracid Dry | RUBY-77-3/00-KNKL | Chất axit hoá | Bao: 25 kg | Nutri.Ad Internationalbvba. | Belgium | |
133 | 49 | Ultracidlac Dry |
RUBY-78-3/00-KNKL | Chất axit hoá | Bao: 25 kg | Nutri.Ad InternationalBvba. | Belgium | |
134 | 18 | Vita- Bind | BI-1585-7/03-KNKL | Bổ sung chất kết dính trong TĂCN | Bao: 25 kg | Vitafor | Belgium | |
135 | 56 | Vitafort L 5% | NB-1617-8/03-KNKL | Bổ sung năng lượng, khoáng và vitamin cho heo con | Bột màu trắng ngà. Bao: 25kg | N.V Vitamex SA | Belgium | |
136 | 56 | Vitalacto | NB-1620-8/03-KNKL | Bổ sung khoáng Canxi và vitamin cho heo con | Bột màu trắng ngà. Bao: 25kg | N.V Vitamex SA | Belgium | |
137 | 20 | Vitalife (87597210) | VB-181-6/01-KNKL | Dinh dưỡng bổ sung cho lợn nái, lợn con | Bao: 10 kg | Vitamex. | Belgium | |
138 | 20 | Vitamanna 5% | CB-524-4/02-KNKL | Thức ăn cho lợn nái chửa | Bao: 20kg và 40kg | Vitamex. | Belgium | |
139 | 56 | Vitaoligosol | NB-1616-8/03-KNKL | Bổ sung dinh dưỡng và vitamin cho heo con | Bột màu trắng ngà. Bao: 25kg | N.V Vitamex SA | Belgium | |
140 | 56 | Vitapunch | NB-1618-8/03-KNKL | Bổ sung dinh dưỡng và khoáng cho heo | Bột màu đỏ hồng. Bao: 25kg | N.V Vitamex SA | Belgium | |
141 | 20 | Vitapunch (87596510) | VB-182-6/01-KNKL | Thức ăn bổ sung cho lợn nái | Bao: 10 kg | Vitamex. | Belgium | |
142 | 56 | Vitarocid | NB-1615-8/03-KNKL | Bổ sung khoáng Canxi cho heo con | Bột màu trắng. Bao: 25kg | N.V Vitamex SA | Belgium | |
143 | 56 | Vitasow 5% | NB-1613-8/03-KNKL | Bổ sung vitamin cho heo nái | Hạt nhỏ, màu vàng nâu nhạt Bao: 25kg | N.V Vitamex SA | Belgium | |
144 | 56 | Vitasow Lacto 5% | CB-523-4/02-KNKL | Thức ăn cho lợn con | Bao: 20kg và 40kg | Vitamex. | Belgium | |
145 | 20 | Vitasow Lacto 5% | NB-1612-8/03-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng cho heo nái | Bột màu trắng ngà. Bao: 25kg | N.V Vitamex SA | Belgium | |
146 | 20 | Vitastart 12% | CB-522-4/02-KNKL | Thức ăn cho lợn choai | Bao: 20kg và 30kg | Vitamex. | Belgium | |
147 | 56 | Vitolpig 0,5% | NB-1619-8/03-KNKL | Bổ sung năng lượng cho neo nái | Bột màu vàng xám Bao: 25kg | N.V Vitamex SA | Belgium | |
148 | 124 | Zinc Oxide Afox 72% | UB-1537-6/03-KNKL | Bổ sung Kẽm (Zn) trong TĂCN. | Bột, màu vàng nhạt. Bao: 25kg. | Umicore (Nederland) B.V The Nederlands Zolder. | Belgium | |
149 | 169 | ZympexR 006 | IB-1847-01/04-NN | Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN. | Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg | Impextraco NV. | Belgium | |
150 | 169 | ZympexR P 5000 | IB-1846-01/04-NN | Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN. | Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg | Impextraco NV. | Belgium | |
151 | 14 |
Nicarmix 25 |
PU-1631-8/03-KNKL | Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN | Bao: 25kg | PlanalquimicaIndustrial Ltda. Brazil | Brazil | |
152 | 84 | Agrimos | LF-1541-6/03-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao, hộp: 25kg | Lallemand Animal Nutrition S.A Brazil | Brazil | |
153 | 24 | Cell Wall From Yeast (Nutricell Mos) | IB-1708-9/03-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. | Bột màu vàng nghệ. Bao: 25kg | ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao Ltd. | Brazil | |
154 | 30 | Lecithin Đỗ tương (Lecsam N-Soy Lecithin) | BB-500-4/02-KNKL | Cung cấp chất Lecithin, Phospholipid trong TĂCN. | Hộp: 18kg. Thùng: 200kg. Container: 900kg. | Bunge AlimenTos S/A. Brazil | Brazil | |
155 | 6 | Lecsamn (Soy Lecithin) | BB-249-7/01-KNKL | Cung cấp Phospholipids, axit béo, nhũ tương hoá | Dạng lỏng. Thùng: 200kg. | Bunge Alimentos. Braxin | Brazil | |
156 | 149 | Mixed Bile Acids | IB-1715-9/03-KNKL | Giúp chuyển hoá và hấp thu chất béo | Bao: 15 kg | Interchange Veterinaria Industriae Comercio Ltda Brazil | Brazil | |
157 | 24 | Plasma Powder Spray Dried | IB-1495-5/03-KNKL | Bổ sung Protein trong TĂCN. | Bột màu kem sữa Bao: 20kg | ICC Industrial ComercioExportacao EImportacao Ltd. | Brazil | |
158 | 58 | Spray Dried Molasses Yeast | IB-546-5/02-KNKL | Bổ sung chất đạm trong TĂCN. | Bột màu nâu nhạt. Bao: 20kg. | Industrial Comercio Exportacao E Importacao ltda. | Brazil | |
159 | 24 | Spray Dried Molasses Yeast | IB-463-02/02-KNKL | Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN. | Dạng bột, màu nâu. Bao: 25kg. | ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao LTDA. | Brazil | |
160 | 40 | Unalev | NM-1892-3/04-NN | Cung cấp đạm trong TĂCN | Màu nâu vàng nhạt. Bao: 25kg | Nardini Agroindustrial Ltda. Brazil | Brazil | |
161 | 6 | Vitosam Tec | BI-358-10/01-KNKL | Bổ sung phốtpholipit, acid béo trong TĂCN | Thùng: 20kg. | Bunge Alimentos. Brazil | Brazil | |
162 | 6 | Meritose 200 | MB-380-11/01-KNKL | Cung cấp đường đơn trong TĂCN | Bao: 25kg | Bulgaria | Bungari | |
163 | 33 | Meritose 200 | GL-233-7/00-KNKL | Cung cấp đường đơn dextrose | Bột màu trắng Bao:25kg | Amylum Bungari | Bungari | |
164 | 84 | Salinopham 12% Premix (Salinomycin Sodium) | BB-1734-10/03-NN | Bổ.sung chất chống cầu trùng trong TĂCN | Bao: 25kg | Biovet | Bungari | |
165 | 84 | Yumamycin 1% premix (Maduramycin Ammonium) | BB-1719-10/03-NN | Bổ sung chất chống cầu trùng | Bao: 25kg | Biovet | Bungari | |
166 | 41 | Acidmix (NB 73450) | NC-360-10/01-KNKL | Làm giảm độ PH trong ruột, tăng khả năng tiêu hoá. | Dạng lỏng, màu vàng nhạt. Phi: 200kg. | NutriBios Corp | Canada | |
167 | 41 | Acidmix Water Soluble TM | NB-197-7/00-KNKL | Điều hoà độ PH, tăng khả năng tiêu hoá. | Bột màu trắng. Bao: 25kg. | Nutribios Corporation | Canada | |
168 | 84 | Alkosel (2000) | LF-1540-6/03-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao, hộp: 25kg | Lallemand Animal Nutrition S.A | Canada | |
169 | 41 | Bio Alkalizer Plus | UC-1819-01/04-NN | Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi. | Dạng dung dịch màu nâu. Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít. | Ultra Biologics Inc | Canada | |
170 | 41 | Enviroplex (Odor Control) | UC-1821-01/04-NN | Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi. | Dạng dung dịch màu nâu. Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít. | Ultra Biologics Inc | Canada | |
171 | 41 | Ferm MOS | NB-195-7/00-KNKL | Bổ sung các men tiêu hoá peptides, carbohydrate. | Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. Bao: 25kg. | Nutribios Corporation | Canada | |
172 | 41 | Fish Factor 48* | NB-210-7/00-KNKL | Bổ sung đạm, vitamin, canxi, a xít amin | Bột màu vàng nâu sẫm. Bao: 25kg. | Nutribios Corporation | Canada | |
173 | 41 | Fish Ferm 42* | NB-209-7/00-KNKL | Bổ sung đạm, vitamin, canxi, axít amin. | Bột không nhuyễn, màu vàng nâu sẫm. Bao: 25kg. | Nutribios Corporation | Canada | |
174 | 41 | Lactogen | NB-191-7/00-KNKL | Sản phẩm lên men dùng cho lợn | Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. Bao: 25kg. | Nutribios Corporation | Canada | |
175 | 81 | Meat Bone Meal | AB-1396-12/02-KNKL | Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN | Bao: 50kg hoặc trong container | Alberta Processsing | Canada | |
176 | 6 | Mega Tracđ (Krill Biomass Feed Attractant) |
BM-1907-3/04-NN | Bổ sung dinh dưỡng và kích thích ngon miệng cho vật nuôi. | Chất lỏng màu đỏ hồng. Thùng nhựa: 20kg | Oceanic Fisheries Inc. | Canada | |
177 | 41 | Nutracro YR | NB-200-7/00-KNKL | Hoạt hoá một số enzyme, giảm stress. | Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. | Nutribios Corporation | Canada | |
178 | 41 | Nutragen- P | NB-193-7/00-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá | Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. Bao: 25kg. | Nutribios Corporation | Canada | |
179 | 41 | Nutragen PCW | NB-192-7/00-KNKL | Sản phẩm lên men dùng cho gia cầm | Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. Bao: 25kg. | Nutribios Corporation | Canada | |
180 | 41 | Nutramix | NB-194-7/00-KNKL | Nâng cao hiệu quả sử dụng các phụ phẩm từ ngũ cốc. | Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. Bao: 25kg. | Nutribios Corporation | Canada | |
181 | 41 | Nutrasac T-PAK | NB-203-7/00-KNKL | Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn. | Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. Bao: 25kg. | Nutribios Corporation | Canada | |
182 | 41 | Nutrasel YR | NB-199-7/00-KNKL | Chất chống oxy hoá. | Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. Bao: 25kg. | Nutribios Corporation | Canada | |
183 | 41 | Nutriacid Dry TM | NB-196-7/00-KNKL | Điều hoà độ PH, tăng khả năng tiêu hoá. | Bột màu trắng xám đến vàng nhạt. Bao: 25kg. | Nutribios Corporation | Canada | |
184 | 41 | Nutriacid Liquid | NB-237-7/00-KNKL | Giúp giảm độ PH trong ruột và làm tăng khả năng tiêu hoá cho gia súc non | Dung dịch trắng vàng. Bình: 25kg. Phi: 200kg. | Nutribios Corporation | Canada | |
185 | 41 | Nutriox | NB-204-7/00-KNKL | Chống oxy hoá. | Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. Bao: 25kg. | Nutribios Corporation | Canada | |
186 | 41 | Nutriprop | NB-198-7/00-KNKL | Chất chống mốc. | Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. Bao: 25kg. | Nutribios Corporation | Canada | |
187 | 41 | Nutrizyme CS-V | NB-202-7/00-KNKL | Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn | Bột màu kem đến vàng nhạt. Bao: 20kg và 25kg. | Nutribios Corporation | Canada | |
188 | 41 | Nutrizyme-V | NB-201-7/00-KNKL | Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn | Bột màu kem đến vàng nhạt. Bao: 25kg. | Nutribios Corporation | Canada | |
189 | 41 | Odorstop | NB-205-7/00-KNKL | Khử mùi hôi trong chăn nuôi lợn và gia cầm. | Bột màu xám hoặc dung dịch màu nâu đen ánh đỏ. Bao: 25kg. Phi: 200 lít. | Nutribios Corporation | Canada | |
190 | 41 | Pig Flav-R | NB-206-7/00-KNKL | Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn | Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. | Nutribios Corporation | Canada | |
191 | 41 | Pig flav-R- Ultrasweet | NB-207-7/00-KNKL | Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn | Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. | Nutribios Corporation | Canada | |
192 | 41 | Seapro 40* | NB-211-7/00-KNKL | Bổ sung đạm, vitamin, canxi, Kali, axít amin | Bột không nhuyễn, màu vàng nâu sẫm. Bao: 25kg. | Nutribios Corporation | Canada | |
193 | 41 | Sweet Flav R-V | NB-208-7/00-KNKL | Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn | Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. | Nutribios Corporation | Canada | |
194 | 84 | Sweet Whey Powder | NW-1904-3/04-NN | Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN. | Bột màu trắng kem. Bao: 25kg. | Farmers Cheese Division. | Canada | |
195 | 41 | Ultra Acidola Plus | UC-1824-01/04-NN | Bổ sung Vitamin A, D, E trong TĂCN. | Dạng bột màu trắng. Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg. | Ultra Biologics Inc. | Canada | |
196 | 41 | Ultra AF-8 | UC-1823-01/04-NN | Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi. | Dạng bột màu vàng nhạt đến nâu sẫm. Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg; 10kg và 20kg và 100kg. | Ultra Biologics Inc. | Canada | |
197 | 41 | Ultra Bio-MD | UC-1825-01/04-NN | Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi. | Dạng bột màu nâu xám. Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg. | Ultra Biologics Inc. | Canada | |
198 | 41 | Ultra Biozyme AC | UC-1820-01/04-NN | Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi. | Dạng dung dịch màu nâu. Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít. | Ultra Biologics Inc. | Canada | |
199 | 41 | Ultra Natural Plus | UC-1822-01/04-NN | Tăng cường khả năng tiêu hóa | Dạng dung dịch màu nâu. Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít | Ultra Biologics Inc. | Canada | |
200 | 41 | Ultra Shrimp/Fish Gro | UC-1826-01/04-NN | Bổ sung Vitamin A, B, E trong TĂCN. | Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg. | Ultra Biologics Inc. | Canada | |
201 | 160 | Whey Powder protein 7% (ANILAC 200) | PC-1722-10/03-NN | Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN | Bao: 25 kg | Parmalat. | Canada | |
202 | 35 | Dicalcium Phosphate Feed Grade | YC-226-7/00-KNKL | Bổ sung khoáng (Ca,P) | Bao: 40kg và 50kg | Yunfeng Chemical Industry Company | China | |
203 | 60 |
YIDUOZYME-9380 |
GC-1435-03/03-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. | Bao: 25kg | Guangdong VTR Biotech Co. Ltd. | China | |
204 | 96 | 0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Grower | ET-704-10/02-KNKL | Bổ sung khoáng trong TĂCN. | Bột màu xám nhạt. Bao: 30 kg. | East Hope Investment. | China | |
205 | 96 | 0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Starter | ET-703-10/02-KNKL | Bổ sung khoáng trong TĂCN. | Bột màu xám nhạt. Bao: 30 kg. | East Hope Investment. | China | |
206 | 96 | 0.30% Trace- Mineral Fremix for 1st- Phase Broiler | ET-686-9/02-KNKL | Bổ sung khoáng trong TĂCN. | Bột màu xám nhạt. Bao: 30 kg. | East Hope Investment. | China | |
207 | 96 | 0.30% Trace- Mineral Premix for Freshwater Fish | ET-687-9/02-KNKL | Bổ sung khoáng trong TĂCN. | Bột màu xám nhạt. Bao: 30 kg. | East Hope Investment. | China | |
208 | 96 | 0.30% Trace- Mineral Premix for Laying Hen | ET-685-9/02-KNKL | Bổ sung khoáng trong TĂCN. | Bột màu xám nhạt. Bao: 30kg. | East Hope Investment. | China | |
209 | 96 | 0.4% Trace- Mineral Premix Replacement Pullet | ET-706-10/02-KNKL | Bổ sung khoáng trong TĂCN. | Bột màu xám nhạt. Bao: 30 kg. | East Hope Investment. | China | |
210 | 96 | 0.45% Trace- Mineral Premix for Piglet | ET-702-10/02-KNKL | Bổ sung khoáng trong TĂCN. | Bột màu xám nhạt. Bao: 30 kg. | East Hope Investment. | China | |
211 | 96 | 1.5% Trace- Mineral Premix for Pig Concentrated | ET-705-10/02-KNKL | Bổ sung khoáng trong TĂCN. | Bột màu xám nhạt. Bao: 30 kg. | East Hope Investment. | China | |
212 | 36 | 111N Pig Premix | ADM-146-5/00-KNKL | Premix cung cấp khoáng đa , vi lương cho lợn | Bao: 25kg và 50kg | Animal Health And Nutrition | China | |
213 | 54 | 15% Chlortetracycline Feed Grade | FA-312-11/00-KNKL | Chất kháng khuẩn, có tác dụng làm tăng sức đề kháng cho vật nuôi | Bột hoặc hạt màu nâu | Fuzhou Antibiotic Group Corp | China | |
214 | 24 | 60% Choline Chloride | MT-718/10/02-KNKL | Bổ sung Vitamin B4 trong TĂCN. | Bột màu vàng. Bao: 25kg. | Miyasun Great Wall Foods (Dalian) Co.Ltd. | China | |
215 | 36 | 888N Broiler Premix | ADM-145-5/00-KNKL | Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho gà thịt | Bao: 25kg và 50kg | Animal Health And Nutrition | China | |
216 | 36 | 999N Swine Premix | ADM-144-5/00KNKL | Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho lợn | Bao: 25kg và 50kg | Animal Health And Nutrition | China | |
217 | 72 | Alliein (Tinh dầu tỏi) | CC-1799-12/03-NN | Bổ sung chất kháng khuẩn trong TĂCN | Thùng, bao: 20kg và 25kg. | TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei. | China | |
218 | 35 | Antimold | TQ-673-8/02-KNKL | Chống mốc hoá trong TĂCN | Bao: 25kg và 40 kg | Tamduy Thượng Hải | China | |
219 | 35 | Antioxidant | TQ-672-8/02-KNKL | Chống oxy hoá trong TĂCN | Bao: 25kg và 40 kg | Tamduy Thượng Hải | China | |
220 | 43 | Aquatic Feed Binding Agent | HJ-282-9/00-KNKL | Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn viên | Bột màu trắng hoặc vàng. Bao: 20kg (trong chứa 20 túi nhỏ mỗi túi 1kg) | Huzhou Jingbao Group Orporation Ltd | China | |
221 | 141 | Bear Dregs (Bã bia) | MC-1606-8/03-KNKL | Bổ sung Protein trong TĂCN | Bao: 30kg | Manrich | China | |
222 | 89 | Bentonite (Feed Grade) | VC-1502-5/03-KNKL | Tăng độ kết dính trong TĂCN | Bao: 50 kg | Junwei | China | |
223 | 84 | Binder (Sunny Binder) | ZC-1542-6/03-KNKL | Bổ sung chất kết dính trong TĂCN | Bao: 1kg, 5kg, 20kg và 25kg. | Zhejiang University Sunny Nutrition (Sunnu Nutrition Technology Group) | China | |
224 | 111 | Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Feed) | QT-1369-12/02-KNKL | Bổ sung Protein trong TĂCN | Bao: 40kg và 50 kg | Qingdao | China | |
225 | 8 | Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal) | SC-671-8/02-KNKL | Bổ sung Protein trong TĂCN | Bao: 50kg | Shandong Luzhou Food Group. Co.Ltd | China | |
226 | 83 | Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal) | CT-244-7/01-KNKL | Làm nguyên liệu sản xuất TĂCN | Bao PP: 20kg, 25kg, 40kg, 50kg và 60kg | zhucheng xingmao corn developing | China | |
227 | 112 | Bột hoa trà (Tea Seed Powder- Tea Seed Cake) | YC-1415-01/03-KNKL | Hấp thụ NH3 trong TĂCN | Bột hoặc dang bánh. Bao: 50kg | Yichun City Import An Export Corp. Jiangxi Province | China | |
228 | 78 | Calcium Hydrogen Phosphate (CaHPO4 2H2O) | VP-68-2/01-KNKL | Nguyên liệu bổ sung khoáng : Ca, P | Dạng bột, màu trắng Bao: 40kg | Con rồng(Vân Phi) Côn Minh. Vân Nam | China | |
229 | 133 | Calcium Hydrophosphate | NC-1486-5/03-KNKL | Bổ sung P và Ca trong TĂCN | Bao: 40kg và 50kg | Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang | China | |
230 | 114 | Calcium Lactate | QT-1389-12/02-KNKL | Bổ sung Ca trong TĂCN. | Bao: 20kg và 25kg | Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd. | China | |
231 | 19 | CC 50 Choline Chloride, 50% on Vegetable Carrier | YC-476-3/02-KNKL | Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN. | Bột màu nâu vàng nhạt. Bao: 25kg | Akzo Nobel Chemical (Yixing) Co. Ltd. | China | |
232 | 19 | CC 60 Choline Chloride, 60% on Vegetable Carrier | YC-477-3/02-KNKL | Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN. | Bột màu nâu vàng nhạt. Bao: 25kg | Akzo Nobel Chemical (Yixing) Co. Ltd. | China | |
233 | 53 | Chất kết dính lps binder | ZC-291-8/01-KNKL | Tạo độ kết dính trong thức ăn gia súc | Dạng bột màu trắng Gói: 2kg Bao: 20kg. | Zhangpu Xinsheng Feed Co. Ltd. | China | |
234 | 171 | Chelat (Co 050M) | CC-1809-01/04-NN | Bổ sung Coban (Co) và Axit amin trong TĂCN. | Bột màu da. Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. | TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. | China | |
235 | 171 | Chelat (Cr 1000G) | CC-1811-01/04-NN | Bổ sung Crom (Cr) và Axit amin trong TĂCN. | Bột màu xám trắng Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. | TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. | China | |
236 | 171 | Chelat (Cu 090L) | CC-1813-01/04-NN | Bổ sung Đồng (Cu) và Axit amin trong TĂCN. | Bột màu xám xanh. Bao, thùng carton, drum: 5kg; 10kg; 12,5kg; 15kg; 20kg; 25kg; 30kg và 40kg. | TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. | China | |
237 | 171 | Chelat (Cu 175M) | CC-1815-01/04-NN | Bổ sung Đồng (Cu) và Axit amin trong TĂCN. | Bột màu xanh. Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. | TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. | China | |
238 | 171 | Chelat (Fe 080L) | CC-1817-01/04-NN | Bổ sung Sắt (Fe) và Axit amin trong TĂCN. | Bột màu xám đỏ. Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. | TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. | China | |
239 | 171 | Chelat (Fe 150M) | CC-1807-01/04-NN | Bổ sung Sắt (Fe) và Axit amin trong TĂCN | Bột màu vàng đất. Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. | TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. | China | |
240 | 171 | Chelat (Mn 100L) | CC-1808-01/04-NN | Bổ sung Mangan (Mn) và Axit amin trong TĂCN. | Bột màu vàng đất. Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. | TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. | China | |
241 | 171 | Chelat (Mn 150M) | CC-1810-01/04-NN | Bổ sung Mangan (Mn) và Axit amin trong TĂCN. | Bột màu xám trắng. Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. | TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. | China | |
242 | 171 | Chelat (Se 1000G) | CC-1812-01/04-NN | Bổ sung Selen (Se) và Axit amin trong TĂCN. | Bột màu xám trắng Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. | TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. | China | |
243 | 171 | Chelat (S-I-G) | CC-1814-01/04-NN | Bổ sung Selen (Se), Iod (I) và Axit amin trong TĂCN. | Bột màu xám trắng Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. | TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. | China | |
244 | 171 | Chelat (Zn 090L) | CC-1816-01/04-NN | Bổ sung Kẽm (Zn) và Axit amin trong TĂCN. | Bột màu xám trắng Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. | TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. | China | |
245 | 171 | Chelat (Zn 175M) | CC-1818-01/04-NN | Bổ sung Kẽm (Zn) và Axit amin trong TĂCN. | Bột màu vàng nhạt. Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. | TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. | China | |
246 | 72 | Chelate | CT-1790-12/03-NN | Bổ sung amino acid trong TĂCN | Bao hoặc thùng: 12,5kg và 40kg. | TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh. | China | |
247 | 89 | Chicken Vitamin | JT-634-8/02-KNKL | Bổ sung Vitamin cho gia cầm | Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg | Jiamei | China | |
248 | 16 | Chlorsteclin (Chlortetracycline 15% Feed Grade) | NC-69-3/00-KNKL | Chất kháng khuẩn | Bao: 25 kg | Zhumadian Huazhong chiatai Co.Ltd | China | |
249 | 40 | Chlortetracycline (Feed Grade 15%) | HT-576-8/02-KNKL | Bổ sung kháng sinh trong TĂCN | Bao: 25 kg | Huameng Jinhe Industry Co.Ltd | China | |
250 | 50 | Chlortetracycline Feed Grade | TQ-228-6/01-KNKL | Bổ sung kháng sinh | Vàng nhạt Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg. | Zhumadian Vluazhong Zneugda Co.Ltd | China | |
251 | 52 | Chlortetracycline Feed Grade (Citifac 15% & 20%) | HuC-10-8/99-KNKL | Tăng sức đề kháng cho vật nuôi | Dạng bột, hạt Bao: 1kg và 25kg. | Zhumadian Huazhong Chiatai Co. Ltd. | China | |
252 | 133 | Chlortetracycline (Feegrade 15%; 20% và 60%) | NC-1485-5/03-KNKL | Tăng sức đề kháng cho vật nuôi | Thùng, bao: 20kg, 25 và 30kg | Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang | China | |
253 | 11 | Chlortetracyline 15% Feed Grade (Ctc 15% Feed Grade) | MM-630-8/02-KNKL | Tăng sức đề kháng cho vật nuôi | Bao: 25 kg | Qilu Pharmaceutical General Factory Pingyin Pharmaceutical Factory | China | |
254 | 114 | Cholesterol | QC-1402-01/03-KNKL | Tạo axit mật cho vật nuôi | Bao: 20kg và 25kg | Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd. | China | |
255 | 139 | Choline Chloride | QT-1390-12/02-KNKL | Bổ sung Vitamin B trong TĂCN. | Bao: 20kg và 25kg | Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd. | China | |
256 | 114 | Choline Chloride | AA-1884-02/04-NN | Bổ sung vitamin nhóm B trong TĂCN | Bao: 20kg và 25kg | Cangzhou Livestock and Poultry Feed Additive Plant. | China | |
257 | 11 | Choline Chloride (50; 60% Corn Cob) | MM-631-8/02-KNKL | Bổ sung Vitamin nhóm B | Bao: 25 kg | Jining Chloride Factory Shangdong | China | |
258 | 40 | Choline Chloride (Corncob Base) | TC-564-7/02-KNKL | Bổ sung vitamin B trong TĂCN | Bao: 25kg | Tiain No.2 Veterinary Pharmaceutical Factory | China | |
259 | 99 | Choline Chloride 60% | JC-1805-12/03-NN | Bổ sung vitamin B trong TĂCN | Bao: 25kg | Jiashan Chem Group. | China | |
260 | 38 | Choline Chloride 60% | TJ-362-12/00-KNKL | Bổ sung vitamin nhóm B | Dạng bột, màu vàng Bao: 25kg | Tianjin | China | |
261 | 99 | Choline Chloride 60% | TJ-326-12/00-KNKL | Bổ sung vitamin nhóm B | Dạng bột, màu vàng Bao: 25 kg | TianjinChina | China | |
262 | 50 | Choline Chloride 60% | JT-558-6/02-KNKL | Bổ sung Vitamin B trong TĂCN | Bao: 25kg | Jiashan Chem Group | China | |
263 | 81 | Choline Chloride 60% | ST-1308-11/02-KNKL | Bổ sung Vitamin B trong TĂCN | Bao 25 kg | Shijiahuang Chemicals Medicines & Health Products I/E Corp | China | |
264 | 71 | Choline Chloride 60% (Corn Cob) | ST-1718-10/03-NN | Bổ sung vitamin nhóm B | Dạng hạt màu nâu vàng Bao: 25 kg, | Shanghai Belong Industrial & Trade Inc. | China | |
265 | 81 | Choline Chloride 60% (Corncob) | DC-565-7/02-KNKL | Bổ sung vitamin B trong TĂCN | Bao: 25kg | Dayang Veterinary Pharmacy Co. Ltd | China | |
266 | 85 | Choline Chloride 60% Corn Cob | JC-1591-7/03-KNKL | bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN | Bao: 25kg | Jining Choline Choride Factory. Shangdong | China | |
267 | 135 | Choline Chloride 60% Corn Cob |
BH-1577-7/03-KNKL | Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN | Bột màu vàng Bao: 25kg | Be.long Int’l Group (HK) Limited (Hongkong. | China | |
268 | 36 | Choline Chloride 60% Dry | ADM-147-5/00-KNKL | Chất bổ sung Vitamin nhóm B | Bao: 25kg và 50kg | Animal Health And Nutrition | China | |
269 | 49 | Choline Chloride 60% Powder | HQ-129-4/01-KNKL | Bổ sung vitamin nhóm B | Dạng bột, màu nâu vàng Bao: 25 kg | Helen Qingdao F.T.Z Co. Ltd. | China | |
270 | 50 | Choline Chloride Feed Grade | TQ-233-6/01-KNKL | Bổ sung vitamin nhóm B | Trắng hoặc nâu Bao: 25kg | Fengxian Shanghai Sebicufuci Cholinc Choride Company | China | |
271 | 21 | Choline Chloride (Liquid 75%) | SC-249-8/00-KNKL | Bổ sung vitamin nhóm B | Dạng lỏng màu trong suốt Phi: 220kg | Shanghai Ucb.Scb Choline Chloride Co. Ltd. | China | |
272 | 21 | Choline Chloride (Veg 50%) | SC-247-8/00-KNKL | Bổ sung vitamin nhóm B | Dạng bột màu nâu nhạt Bao: 25kg | Shanghai Ucb.Scb Choline Chloride Co. Ltd. | China | |
273 | 21 | Choline Chloride (Veg 60%) | SC-248-8/00-KNKL | Bổ sung vitamin nhóm B | Dạng bột màu nâu nhạt Bao: 25kg | Shanghai Ucb.Scb Choline Chloride Co. Ltd. | China | |
274 | 35 | Choline Choloride 60% | TQ-677-8/02-KNKL | Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN | Bao: 25kg và 50 kg | Veterinary Botou | China | |
275 | 173 | Choline Cloride (Speedy Growth Helper) | CC-1757-11/03-NN | Bổ sung vitamin B1 trong TĂCN. | Chai: 500 ml | Kỳ Thuật Thần Long. | China | |
276 | 114 | Citric Acid | QT-1392-12/02-KNKL | Bổ sung axit citric trong TĂCN. | Bao: 20kg và 25kg | Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd. | China | |
277 | 128 | Combisol | CC-1787-11/03-NN | Chất bổ sung vitamin trong TĂCN. | Bột màu vàng nhạt. Bao hoặc thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg. | Chongqing Honoroad. Co. Ltd. | China | |
278 | 89 | Complex Antimould Agent (Chất Chống Mốc) | JT-643-8/02-KNKL | Chất chống mốc | Bao: 20 và 25 kg | Jiamei | China | |
279 | 72 | Complex- Enzyme For Forage (Makata) | HE-328-10/01-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. | Bao: 1000g và 20kg. Thùng carton: 20kg. | Haofa Bioengineering Exploitation Co. Ltd. | China | |
280 | 72 | Complex Microelement Premixed Feed (Hong Xue er) | CC-1800-12/03-NN | Giúp quá trình cân bằng eamachrome cho vật nuôi | Thùng, bao: 10 kg, 15kg và 25kg. | TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei. | China | |
281 | 72 | Compound Acidification Agent | CC-1803-12/03-NN | Bổ sung chất xAustralia tác axit hoá trong TĂCN | Thùng, bao: 25kg | TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei. | China | |
282 | 120 | Copper sulphate (CuSO4.5H2O) | NB-1433-02/03-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng Đồng (Cu) trong TĂCN. | Dạng bột màu xanh nhạt. Bao: 25kg và 50kg. | China National Pharmaceutical Foreign Trade Corpration | China | |
283 | 84 | Copper Sulphate Penta | HC-1434-02/03-KNKL | Bổ sung Cu trong TĂCN | Bao: 50 kg | Hunan Eversource Trading Co. Ltd | China | |
284 | 35 | Copper Sulphate Pentahydrate | KV-227-7/00-KNKL | Bổ sung khoáng (Cu) | Bao: 40kg | Khang Vu. | China | |
285 | 50 | Copper Sulphate Feed Grade | TQ-227-6/01-KNKL | Bổ sung khoáng cho lợn | Màu xanh nhạt. Bao: 25kg, 40kg và 50kg | Tianfu Technology Feed Co.Ltd | China | |
286 | 77 | Copra Extraction Pellet | CP-261-8/00-KNKL | Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN | Màu nâu Bao: 50kg hoặc hàng rời | CopraChina | China | |
287 | 98 | Corn Gluten feed | ZC-1745-10/03-NN | Bổ sung đạm trong trong TĂCN | Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg hoặc hàng rời | Zhucheng Xingmao. Corn developing Co. Ltd. | China | |
288 | 46 | Corn Gluten Feed | ZC-1406-01/03-KNKL | Bổ sung Protein trong TĂCN | Bao: 40kg và 50kg | Zhucheng Xingmao Corn Developing Co. Ltd. | China | |
289 | 46 | Corn Gluten Feed (Pellet) | Ch-1539-6/03-KNKL | Bổ sung đạm trong TĂCN | Bao: 50kg | Changchun Dachaeng Corn Devlopment Co. Ltd | China | |
290 | 104 | Corn Gluten Meal | ZC-1438-02/03-KNKL | Bổ sung Protein trong TĂCN | Bao: 40kg và 50kg | Shucheng Xingmao Corn Developing Co.Ltd | China | |
291 | 98 | Corn Gluten Meal 60% | CC-1408-01/03-KNKL | Bổ sung Protein trong TĂCN | Bao: 40kg | Changchun Dacheng Corn Develoment Co.Ltd. | China | |
292 | 98 | Corn Gluten Meal 60% | HT-1328-11/02-KNKL | Bổ sung Protein trong TĂCN | Bao: 40kg | Heilongjiang Dragon. Phoenix Corn Developing Co. Ltd. | China | |
293 | 8 | Corn Gluten Meal (Dry Basic) |
ZC-1538-6/03-KNKL | Bổ sung Protein trong TĂCN | Bao: 40kg và 50kg | Zhucheng Xingmao Corn Developing Co. Ltd | China | |
294 | 8 | Corn Gluten Meal (Wet Basic) |
SC-1539-6/03-KNKL | Bổ sung Protein trong TĂCN | Bao: 40kg và 50kg | Shandong Xiwang Sugar Industry Co. Ltd | China | |
295 | 46 | Dextrose Englandydrous | Hc-1545-6/03-KNKL | Bổ sung năng lượng trong TĂCN | Bao: 1kg, 10kg và 25 kg | Henan Lianhua Bso Pharmaceutical Co. Ltd | China | |
296 | 46 | Dextrose Monohydrate | SC-1398-01/03-KNKL | Cung cấp năng lượng cho vật nuôi | Bao: 25kg | Sinochem Jiangsu Suzhou Import& Export. | China | |
297 | 10 | Dextrose Monohydrate | SC-1544-6/03-KNKL | Bổ sung năng lượng trong TĂCN | Bao: 1kg, 10kg và 25 kg | Shandong Xiwang Sugar Industry Co. Ltd | China | |
298 | 49 | Dextrose Monohydrate (Food Grade) | HC-1420-01/03-KNKL | Bổ sung năng lượng trong TĂCN | Bao: 25kg | Hebei Shengxua Co.Ltd (Forehigh Trade & Industy Co. Ltd) | China | |
299 | 19 | Dextrose Monohydrate C* Dex 02001 | CC-1395-12/02-KNKL | Bổ sung nguồn Dextrose Monohydrate trong TĂCN | Dạng tinh thể màu trắng. Bao: 25 kg | Cerestar Jiliang Maize Industry Co. Ltd. | China | |
300 | 97 | Dicalcium Phosphate | TT-480-3/02-KNKL | Bổ sung khoáng trong TĂCN | Bao: 40kg | Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam | China | |
301 | 62 | Dicalcium Phosphate | GT-1331-11/02-KNKL | Bổ sung Ca, P trong TĂCN | Bao: 40kg | Chemical Yiliang | China | |
302 | 88 | Dicalcium Phosphate (CaHPO4) | TT-507-4/02-KNKL | Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN | Dạng bột, màu trắng. Bao: 40 kg | Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam. | China | |
303 | 107 | Dicalcium Phosphate (CaHPO4..2H2O) | VT-326-9/01-KNKL | Cung cấp Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN. | Dạng bột trắng. Bao: 25kg, 40kg và 50kg. | Yunnan Lilong Chemical Industry Co. Ltd. | China | |
304 | 43 | Dicalcium Phosphate (Coo1) | YC-255-8/00-KNKL | Bổ sung chất khoáng Ca, P | Bao: 40kg | Yiliang ChemicalChina | China | |
305 | 29 | Dicalcium Phosphate (DCP) | TT-517-4/02-KNKL | Cung cấp Cu trong TĂCN | Bao: 25kg và 50kg | Tangshan Sanyou | China | |
306 | 47 | Dicalcium Phosphate (DCP) | TT-386-11/01-KNKL | Bổ sung photpho và canxi trong TĂCN | Bao: 40kg | Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam | China | |
307 | 82 | Dicalcium Phosphate (DCP) | TT-386-11/01-KNKL | Bổ sung photpho và canxi trong TĂCN | Bao: 40kg | Tập đoàn sản nghiệp Long phi. Phú Dân. Vân Nam | China | |
308 | 49 | Dicalcium Phosphate 17% |
SL-319-11/00-KNKL | Bổ sung can xi, phốt pho | Bột màu trắng Bao: 1kg và 25kg | Sichuan Lomon Limited Corporation | China | |
309 | 8 | Dicalcium Phosphate 18% (DCP 18%) | SG-184-6/01-KNKL | Phụ gia thức ăn gia súc | Bao: 25kg | Shandong Machinery Imp & Exp. Group Corporation | China | |
310 | 50 | Dicalcium Phosphate Feed Grade | TQ-232-6/01-KNKL | Bổ sung khoáng Ca, P | Màu trắng Bao: 40kg | Tianfu Technology Feed Co.Ltd | China | |
311 | 49 | Dicalcium Phosphate Feed Grade (DCP) | GC-238-7/00-KNKL | Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN. | Bao: 50kg | Guizhow Chia Tai Enterprice Co. Ltd. | China | |
312 | 30 | Dicalcium Phosphate Feed Grade (DCP) |
GC-242-7/00-KNKL | Bổ sung can xi, phốt pho |
Bao: 50 kg | Guizhou Chia Tai Enterprice Co. Ltd . | China | |
313 | 140 | Dicalcium Phosphate (D.C.P) | XC-1621-8/03-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng ca; P trong TĂCN | Bao: 25kg, 40kg và 50kg | Nhà máy khoáng chất Xuân Hoà .Vân Nam. | China | |
314 | 47 | Dicalcium Phosphate (DCP) |
XT-385-11/01-KNKL | Bổ sungphotpho và can xi trong TĂCN | Bao: 25kg và 40 kg | Xuân Hoá. Ngọc Khuê. Vân Nam | China | |
315 | 35 | Dried Grass Waste | TN-225-7/00-KNKL | Bột bã rau khô , bổ sung đạm thực vật | Bao: 50kg | Quy Châu | China | |
316 | 31 | Ethoxyquin 66% Powder (Powder Antioxidant) | HT-1333-11/02-KNKL | Chất chống oxy hoá trong TĂCN | Bao: 25 kg | Jiangsu Zhongdan Chemical Group Corp. | China | |
317 | 31 | Ethoxyquin 97% (Liquid Antioxidant) | HT-1334-11/02-KNKL | Chất chống oxy hoá trong TĂCN | Thùng: 200kg | Jiangsu Zhongdan Chemical Group Corp. | China | |
318 | 50 | Ethoxyquin Feed Grade | TQ-230-6/01-KNKL | Chất chống oxy hoá | Màu nâu Bao: 25kg | Fengtian Auxilary Factory.China | China | |
319 | 72 | Feed Antimold | SC-262-8/01-KNKL | Chất chống mốc trong TĂCN | Thùng carton: 25kg | San Wei Feed Co. Ltd. Shang Hai. | China | |
320 | 72 | Feed Complex Antioxidant (Shen Wei Xian) | CC-1798-12/03-NN | Bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN | Thùng, bao: 20kg và 25kg. | TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei. | China | |
321 | 72 | Feed Complex Mould Inhibitor (Mei Bu Liao a-b) | CC-1797-12/03-NN | Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN | Thùng, bao: 20kg và 25kg. | TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei. | China | |
322 | 35 | Feed Enzyme | TQ-676-8/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao: 25kg đến 50 kg | Tanhoaduong Vũ HáN | China | |
323 | 72 | Feed Flavors (Milk) | SC-264-8/01-KNKL | Chất tạo hương vị sữa | Thùng carton: 20kg và 25kg. Gói: 1kg. | Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai. | China | |
324 | 67 | Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương sữa) | CT-1372-12/02-KNKL | Bổ sung hương liệu trong TĂCN. | Gói: 1kg (thùng: 20 gói) | hương liệu Giai. Trùng Khánh | China | |
325 | 103 | Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương Sữa) | TT-1435-02/03-KNKL | Bổ sung hương liệu trong TĂCN | Gói: 1kg (thùng: 20 gói) | hương liệu giai mỹ. trùng khánh | China | |
326 | 89 | Feed Grade Arsanilic Axit | JT-654-8/02-KNKL | Bổ sung Arssanilic trong TĂCN | Bao: 20kg và 25 kg | Trader. Junwei | China | |
327 | 43 | Feed Grade Choline Chloride | LT-272-8/00-KNKL | Bổ sung vitamin nhóm B | Bột màu trắng Bao: 25kg | Louta Feed Additive Plant. | China | |
328 | 89 | Feed Grade Choline Chloride 60% | JT-645-8/02-KNKL | Bổ sung Vitamin nhóm B | Bao: 20kg và 25kg | Tian Jin | China | |
329 | 89 | Feed Grade Cobalt Sulphate | JT-653-8/02-KNKL | Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN | Bao: 20kg và 25kg | Junwei | China | |
330 | 89 | Feed Grade Copper Sulphate | JT-646-8/02-KNKL | Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN | Bao: 20kg và 25kg | Junwei | China | |
331 | 89 | Feed Grade Ethoxy Quin (Chất Chống Oxy Hoá) | JT-644-8/02-KNKL | Chất chống oxy hoá, bổ sung trong TĂCN | Bao: 20kg và 25kg | Jiamei | China | |
332 | 89 | Feed Grade Ferrous Sulphate | JT-647-8/02-KNKL | Bổ sung Sắt (Fe) trong TĂCN | Bao: 20kg và 25kg | Junwei | China | |
333 | 89 | Feed Grade Magnesium Sulphate | JT-652-8/02-KNKL | Bổ sung Magiê (Mg) trong TĂCN | Bao: 20kg và 25kg | Junwei | China | |
334 | 89 | Feed Grade Manganese Sulphate | JT-648-8/02-KNKL | Bổ sung Mangan (Mn) trong TĂCN | Bao: 20kg và 25kg | Junwei | China | |
335 | 89 | Feed Grade Potassium Iodide | JT-651-8/02-KNKL | Bổ sung Iot (I) trong TĂCN | Bao: 20kg và 25kg | Junwei | China | |
336 | 89 | Feed Grade Sodium Selenite | JT-649-8/02-KNKL | Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN | Bao: 20kg và 25kg | Junwei | China | |
337 | 89 | Feed Grade Zinc Sulphate | JT-650-8/02-KNKL | Bổ sung Kẽm (Zn) trong TĂCN | Bao: 20kg và 25kg | Junwei | China | |
338 | 43 | Feed Grade Copper Sulphate | GP-273-8/00-KNKL | Bổ sung chất khoáng Đồn (Cu) trong TĂCN | Bột màu xanh nhạt Bao:25kg, 40kg và 50kg. | QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd | China | |
339 | 43 | Feed Grade Ethoxyquin | FA-281-9/00-KNKL | Chất chống oxy hoá | Bột màu nâu Bao:25kg | Nantong City Fengtian Auxiliary Factory.China | China | |
340 | 43 | Feed Grade Ferrous Sulphate | GP-275-8/00-KNKL | Bổ sung chất khoáng (Fe) | Bột màu trắng sữa Bao:25kg,40kg và 50kg | QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd | China | |
341 | 43 | Feed Grade Lecithin | FA-280-9/00-KNKL | Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong thức ăn & cải thiện khả năng tiêu hoá hấp thu các chất dinh dưỡng | Bột màu vàng Bao: 25kg | Frontline Animal Health Technology Center | China | |
342 | 43 | Feed Grade Manganese Sulphate | GP-274-8/00-KNKL | Bổ sung chất khoáng Mangan (Mn) trong TĂCN | Bột màu trắng hoặc hồng. Bao:25kg, 40kg và 50kg | QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd | China | |
343 | 69 | Feed Sweetener (vị ngọt) | CC-1649-9/03-KNKL | Bổ sung vị ngọt trong TĂCN | Bao: 1kg, 2kg và 5 kg | Chengdu Dadi Feed Corp | China | |
344 | 72 | Feedstuff Compound Acdifier | BC-454-02/02-KNKL | Hỗ trợ tăng trưởng axit lactic và axit phosphoric trong TĂCN | Bao: 1kg, 20kg và 25kg. | Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd. | China | |
345 | 72 | Feedstuff Compound Acdifier (Acidlactic) | BT-472-3/02-KNKL | Hỗ trợ tăng trưởng acid lactic trong TĂCN | Bao: 1kg, 20kg và 25kg. | Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd. | China | |
346 | 120 | Ferous Sulphate (FeSO4.H2O) | NB-1434-02/03-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng Sắt (Fe) trong TĂCN. | Dạng bột màu xám nâu. Bao: 25kg và 50kg. | China National Pharmaceutical Foreign Trade Corpration | China | |
347 | 84 | Ferrous Sulphate Monohydrate |
007-7/04-NN | Bổ sung Sắt (Fe) trong thức ăn chăn nuôi. | Dạng bột, hạt màu trắng hoặc xám nhạt. Bao 25kg. | Kirns Chemical Ltd. | China | |
348 | 133 | Ferromssulphate Feedgrade | XC-1489-5/03-KNKL | Bổ sung Fe trong TĂCN | Bao: 20kg, 40kg và 50kg | Xưởng TĂGS tinh chế 5 SAo. địa khuNam Ninh | China | |
349 | 133 | Ferromssulphate Feedgrade | XC-1490-5/03-KNKL | Bổ sung Cu trong TĂCN | Bao: 25kg, 40kg và 50kg | Xưởng TĂGS tinh chế 5 SAo. địa khuNam Ninh | China | |
350 | 50 | Ferrous Suephate Feed Grade | TQ-231-6/01-KNKL | Bổ sung chất khoáng Sắt (Fe) trong TĂCN | Trắng sữa, hồng Bao: 25kg, 40kg và 50kg | Tianfu Technology Feed Co.Ltd | China | |
351 | 19 | Ferrous Sulfate Mono Fe 31% min | GT-389-11/01-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN | Bột màu xám Bao: 25 kg | Goldentin Developing Co.Ltd Zhaoqing Guangdong. | China | |
352 | 35 | Ferrous Sulphate | KV-228-7/00-KNKL | Bổ sung khoáng (Fe) | Bao: 40kg | Khang Vu. | China | |
353 | 11 | Ferrous Sulphate Mono | NK-307-11/00-KNKL | Bổ sung khoáng ( Fe) | Bột màu nâu nhạt Bao: 25kg | Nanning KangmuChina | China | |
354 | 84 | Ferrous Sulphate Monohydrate |
NW-1922-6/04-NN | Bổ sung khoáng (Fe) trong TĂCN. | Bột màu xám. Bao: 25kg và 1000kg | Tengxian Zhongxin Chemical Co. Ltd. | China | |
355 | 85 | Fish Flavor | TQ-584-9/02-KNKL | Bổ sung hương vị trong TĂCN | Bột màu vàng Bao: 1kg. Với 20 bao trong thùng Carton | Chengdu Dadi Feed Co. Ltd | China | |
356 | 72 | Fish Flavors | SC-265-8/01-KNKL | Chất tạo hương vị cá | Thùng carton: 20kg và 25kg. Gói: 1kg. | Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai. | China | |
357 | 69 | Fish Flavour (hương cá) | CC-1650-9/03-KNKL | Bổ sung hương cá trong TĂCN | Bao: 1kg, 2kg và 5kg | Chengdu Dadi Feed Corp | China | |
358 | 67 | Fish Meal Pspice-9305 (Hương Cá) | TT-1437-02/03-KNKL | Bổ sung hương liệu trong TĂCN | Gói: 1kg (thùng: 20 gói) | hương liệu giai mỹ. trùng khánh | China | |
359 | 103 | Fish- Meal Spice-9305 (Hương cá) | CT-1374-12/02-KNKL | Bổ sung hương liệu trong TĂCN. | Gói: 1kg (thùng: 20 gói) | hương liệu Giai. Trùng Khánh | China | |
360 | 89 | Fish, Shrimp Vitamin | JT-642-8/02-KNKL | Bổ sung Vitamin cho cá, tôm | Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg | Jiamei | China | |
361 | 35 | Fishy Flavour | IG-231-7/00-KNKL | Chất tạo mùi cá | Thùng: 20kg Túi: 1kg và 5kg | Ideal Group.China | China | |
362 | 139 | Fishy Flavour (Fishiness Spice) | YQ-1636-8/03-KNKL | Bổ sung hương cá trong TĂCN | Gói: 1kg và 2kg Thùng: 20kg | Yun Hua.Vân Nam | China | |
363 | 85 | Fragrant Nutrious Aliment (Elegant) | TQ-443-01/02-KNKL | Chất tạo mùi thơm trong TĂCN | Bột màu vàng Bao 1kg với 20 bao trong thùng carton | Chengdu Dadi Feed Co. Ltd Trung quốc | China | |
364 | 69 | Fruit flavor (Hương Quả) | CC-1648-9/03-KNKL | Bổ sung hương trái cây trong TĂCN | Bao: 0,5kg và 1 kg | Chengdu Dadi Feed Corp | China | |
365 | 69 | Fruit Milk Flavour (hương quả và hương sữa) | CC-1652-9/03-KNKL | Bổ sung hương quả và hương sữa trong TĂCN | Bao: 1kg, 2kg và 5 kg | Chengdu Dadi Feed Corp | China | |
366 | 67 | Fruit Scent Spice-9306 (Hương quả) | CT-1373-12/02-KNKL | Bổ sung hương liệu trong TĂCN. | Gói: 1kg (thùng: 20 gói) | hương liệu Giai. Trùng Khánh | China | |
367 | 103 | Fruit Scent Spice-9306 (Hương Quả) | TT-1436-02/03-KNKL | Bổ sung hương liệu trong TĂCN | Gói: 1kg (thùng: 20 gói) | hương liệu giai mỹ. trùng khánh | China | |
368 | 114 | Glucose | QT-1387-12/02-KNKL | Bổ sung Glucose trong TĂCN. | Bao: 20kg và 25kg | Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd. | China | |
369 | 72 | Greenenzyme | CT-1789-12/03-NN | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao, thùng: 12,5kg và 40kg. | TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh. | China | |
370 | 128 | Gua Tang Bao | GT-1642-8/03-KNKL | Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. | Bột màu trắng. Bao: 20kg. | Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd. | China | |
371 | 89 | Harse Plavouring | JT-655-8/02-KNKL | Tạo vị hắc, cay trong TĂCN | Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg | Trader. Junwei | China | |
372 | 128 | Health Acid Cimelia | WC-1519-5/03-KNKL | Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN. | Bột màu trắng. Bao: 25kg. | Wuxi Zhengda Livestock. | China | |
373 | 128 | Honovita | CC-1786-11/03-NN | Chất bổ sung vitamin trong TĂCN. | Bột màu vàng. Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg. | Chongqing Honoroad. Co. Ltd. | China | |
374 | 89 | Hương Cá (Fishiniss Spice) | VC-1500-5/03-KNKL | Bổ sung hương cá trong TĂCN | Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg | Vân Hoa | China | |
375 | 175 | Hương bột cá Fish Flavor |
HH-1928-6/04-NN | Chất tạo hương cá bổ sung trong thức ăn chăn nuôi | Dạng bột, màu nâu vàng. Bao: 1kg, 2kg và 5kg. | Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd. | China | |
376 | 89 | Hương Quả (Wseet Spice) | VC-1499-5/03-KNKL | Bổ sung vị ngọt trong TĂCN | Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg | Vân Hoa | China | |
377 | 89 | Hương Sữa (Frankin Cense Spice) | VC-1501-5/03-KNKL | Bổ sung hương sữa trong TĂCN | Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg | Vân Hoa | China | |
378 | 175 | Hương sữa đặc Milk Flavor |
HH-1927-6/04-NN | Chất tạo hương sữa bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. | Dạng bột, màu vàng nhạt. Bao: 1kg, 2kg và 5kg. | Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd. | China | |
379 | 95 | Hương sữa ngọt (jiamei-9300) | TT-681-9/02-KNKL | Chất tạo mùi trong TĂCN | Thùng: 20 kg | Cty TNHH Tinh dầu thơm Gia. Trùng Khánh | China | |
380 | 145 | Hydrogen Calcium Photphat | CC-1492-4/03-KNKL | Bổ sung Ca,P trong TĂCN | Bao: 25kg, 40kg và 50kg | hoá chất Hồng Hà.Vân Nam | China | |
381 | 67 | Ideal Fishy Flavour | GI-279-9/00-KNKL | Chất tạo hương: Tạo mùi cá | Bột màu vàng Gói: 1kg | Guangzhou Ideal Feed Development.China | China | |
382 | 6 | Inositol Nf12 | CT-560-6/02-KNKL | Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN | Bao, thùng: 25kg | China National Chemical Construction Corporation | China | |
383 | 89 | Jiamei 203- Feed Flavour | JT-638-8/02-KNKL | Tạo mùi sữa | Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg | Jiamei | China | |
384 | 89 | Jiamei 9300-Milk Sweet Type Aromatizer | JT-635-8/02-KNKL | Tạo mùi sữa | Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg | Jiamei | China | |
385 | 89 | Jiamei 9302- Roats Soybean Type Aromatizer | JT-639-8/02-KNKL | Tạo mùi đậu nành | Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg | Jiamei | China | |
386 | 89 | Jiamei 9305- Fish Meal Type Aromatizer | JT-636-8/02-KNKL | Tạo mùi hương cá | Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg | Jiamei | China | |
387 | 89 | Jiamei 9306- Fruit Fragrant Type Aromatizer | JT-640-8/02-KNKL | Tạo hương hoa quả | Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg | Jiamei | China | |
388 | 89 | Jiamei 9312- Fruit And Milk Fragrant Type Aromatizer | JT-641-8/02-KNKL | Tạo mùi sữa và hương hoa quả | Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg | Jiamei | China | |
389 | 67 | Jiamei Flavour | CJ-279-9/00-KNKL | Chất tạo hương: Tạo mùi sữa | Bột màu vàng nhạt Gói: 1kg | Chongoing Jiamei essence Material Co. Ltd | China | |
390 | 93 | Jiamei Flavour (Jiamei Xiang) | CT-682-9/02/-KNKL | Chất tạo mùi trong TĂCN | Thùng: 20 kg | Chongqing Jiamei Perfumery Co.Ltd | China | |
391 | 89 | Jiamei- Sweet Taste Flavouring | JT-637-8/02-KNKL | Tạo mùi ngọt | Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg | Jiamei | China | |
392 | 128 | Jin Huang Suy (15) | GT-1645-8/03-KNKL | Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN. | Bột màu vàng. Bao: 5 kg. Hộp: 20 kg. | Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd. | China | |
393 | 128 | Jin Huang Suy (20) | GT-1644-8/03-KNKL | Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN. | Bột màu vàng. Bao: 5 kg. Hộp: 20 kg. | Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd. | China | |
394 | 67 | Kangyue Flavour | NK-279-9/00-KNKL | Chất tạo hương sữa dùng chế biến TĂCN | Bột màu vàng Bao: 20kg | Nanning Kang Yue Feed Co. Ltd | China | |
395 | 128 | Kechongwei | WC-1520-5/03-KNKL | Chất bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. | Bột màu nâu đen. Thùng: 5kg, 10kg và 25kg. | Wuxi Zhengda Livestock. | China | |
396 | 69 | Khô dầu bông (Cotton Seed Meal) | HC-1404-01/03-KNKL | Bổ sung Protein trong TĂCN | Bao: 40kg, 50kg và 60 kg | Hekou Wangda Trading Co. Ltd | China | |
397 | 46 | Khô dầu dừa (Copra Expellers, Copra Extraction Pellets, Copra Ex-Pellets) | BG-166-6/01-KNKL | Làm nguyên liệu chế biến TĂCN | Hàng rời hoặc bao 50 kg | Philippin... | China | |
398 | 97 | Khô Dầu hạt cải | TT-1711-9/03-KNKL | bổ sung Prôtein trong TĂCN | Bao: 5kg, 20kg, 25kg, 50kg và 60kg | TNHH ép dầu thực vật Hồng Kỳ.khu Thanh Bạch Giang.thành phố Thành Đô | China | |
399 | 144 | Khô dầu hạt cải | CT-692-8/02-KNKL | Cung cấp protein trong TĂCN | Dạng bột màu vàng Bao: 60kg | TNHH Lương Dần. Nghênh Tiên Tân Tân. Thành Đô. Tứ Xuyên | China | |
400 | 88 | Khô dầu hạt cải | GT-1332-11/02-KNKL | Bổ sung Protein trong TĂCN | Bao: 60kg | Guoqing Rateseed Lees.Chendu | China | |
401 | 107 | Khô dầu hạt cải (Rape seed meal) | GC-1746-10/03-NN | Bổ sung đạm trong TĂCN. | Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg. | Guizhou Kangxin Grease. | China | |
402 | 69 | Khô dầu hướng dương (Sunflower Meal) | HC-1405-01/03-KNKL | Bổ sung Protein trong TĂCN | Bao: 40kg, 50kg và 60 kg | Hekou Wangda Trading Co. Ltd | China | |
403 | 128 | Kitasafeed | CC-1788-11/03-NN | Bổ sung men tiêu hoá và chất kháng khuẩn trong TĂCN. | Bột màu vàng nhạt. Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg. | Chongqing Honoroad. Co. Ltd. | China | |
404 | 114 | Lactose | QT-1388-12/02-KNKL | Bổ sung Lacto trong TĂCN. | Bao: 20kg và 25kg | Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd. | China | |
405 | 114 | Lecithin | QT-1393-12/02-KNKL | Bổ sung khoáng trong TĂCN. | Bao hoặc thùng 20kg, 200kg | Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd. | China | |
406 | 128 | Lincofeed | CC-1789-11/03-NN | Chất bổ sung men tiêu hoá và chất kháng khuẩn trong TĂCN. | Bột màu trắng. Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg. | Chongqing Honoroad. Co. Ltd. | China | |
407 | 86 | Lincomix 110 Premix |
PC-1633-8/03-KNKL | Mycoplasma cho lợn | Bao: 1,5kg và 20kg | Suzhou | China | |
408 | 86 | Lincomix 800 Soluble Powder | PC-310-10/00—KNKL | Phòng chống bệnh hồng lỵ và Mycoplasma cho lợn | Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg | Pfizer Pharmacia Suzhou. | China | |
409 | 86 | Linco-Spectin 880 Premix | PC-311-10/00-KNKL | Phòng chống bệnh hồng lỵ, viêm dính phổi và Mycoplasma cho lợn | Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg | Pfizer Pharmacia Suzhou. | China | |
410 | 67 | Magicoh Hj-1tm | HC-452-02/02-KNKL | Làm chất kết dính trong TĂCN | Bao: 25kg. | Huzhou International Trade Co. Ltd | China | |
411 | 68 | Magicoh HJ-1TM | HC-452-02/02-KNKL | Làm chất kết dính trong TĂCN | Bao: 25kg. | Huzhou International Trade Co. Ltd | China | |
412 | 19 | Manganese Concentrate 57% | QC-312-9/10-KNKL | Bổ sung khoáng trong TĂCN | Bột màu nâu đất Bao: 25 kg | Quangzhou Chemical Plant. Quangzhou Guangxi. | China | |
413 | 84 | Manganese Concentrated 62% (Manganese Oxide 62%) | NW-49-1/00-KNKL | Bổ sung khoáng | Bao: 25kg | Changsha IndustryChina | China | |
414 | 35 | Manganese Sulphate | KV-230-7/00-KNKL | Bổ sung khoáng (Mn) | Bao: 40kg | Khang Vu. | China | |
415 | 120 |
Manganese Sulphate MnSO4.H2O |
003-7/04-NN | Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi. | Dạng bột kết tinh hồng nhạt. Bao: 25kg, 30kg và 50kg. | China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.
| China | |
416 | 6 | Manganese Sulphate 98% | CX-327-12/00-KNKL | Bổ sung khoáng ( Mn) | Bột màu xám Bao: 25kg | Changsha Xianben Chemical Plant | China | |
417 | 84 | Manganese Sulphate 98% | NW-48-1/00-KNKL | Bổ sung khoáng | Bao: 25kg | Guangxi Quangzhou | China | |
418 | 11 | Manganesse Oxide | QT-308-11/00-KNKL | Bổ sung khoáng ( Mn) | Bột màu nâu tro Bao: 25kg | Quangzhou Tianxing | China | |
419 | 120 |
Manganous Oxide MnO |
005-7/04-NN | Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi. | Dạng bột kết tinh có màu xanh xám. Bao: 25kg, 30kg và 50kg. | China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.
| China | |
420 | 133 | MgSO4.H2O
| XC-1491-5/03-KNKL | bổ sung Mg trong TĂCN | Bao: 40kg và 50kg | Xưởng TĂGS tinh chế 5 SAo. địa khuNam Ninh | China | |
421 | 72 | Micotoxin Absorbent (Shen Wei Jin) | CC-1801-12/03-NN | Bổ sung chất hấp thụ độc tố trong TĂCN | Thùng, bao: 10kg, 15kg và 25kg. | TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei. | China | |
422 | 128 | Microtech 5000 | GC-1514-5/03-KNKL | Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. | Bột màu trắng xám hơi nâu. Bao: 1kg và 25kg. | Guangdong VTR Biotech. | China | |
423 | 64 | Microvit B5 Promix | AA-48-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN | Dạng bột, màu trắng . Bao: 25kg, | Adisseo | China | |
424 | 64 | Microvit TM B1 Promix | AA-49-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin B1cho TĂCN | Dạng bột, màu trắng kem . Bao: 25kg, | Adisseo | China | |
425 | 64 | Microvit TM B6 Promix | AA-50-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN | Dạng bột, màu trắng kem . Bao: 25kg, | Adisseo | China | |
426 | 64 | MicrovitTM B3 Promix (Niacin) | AA-45-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin B3 cho TĂCN | Dạng bột, màu trắng kem . Bao: 25kg, | Adisseo | China | |
427 | 69 | Milk Flavour (hương sữa) | CC-1651-9/03-KNKL | Bổ sung hương sữa trong TĂCN | Bao 1; 2; 5 kg | Chengdu Dadi Feed Corp | China | |
428 | 139 | Milk Flavour (Frankincense Spice) | YQ-1637-8/03-KNKL | Bổ sung hương sữa trong TĂCN | Gói: 1kg và 2kg Thùng: 20kg | Yun Hua.Vân Nam | China | |
429 | 72 | Mintai Feed Antimold | MC-223-7/00-KNKL | Chất chống mốc | Thùng: 30kg. | Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd. | China | |
430 | 72 | Mintai Flavour | MC-224-7/00-KNKL | Chất tạo hương cho thức ăn | Gói: 100g. | Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd. | China | |
431 | 72 | Mintai Sweetening | MC-299-10/00-KNKL | Chất tạo vị ngọt cho TĂCN. | Bột màu trắng Gói: 1kg, thùng: 20kg | Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd. | China | |
432 | 72 | Mintaifish Flavours | MC-298-10/00-KNKL | Chất tạo hương, tạo mùi cá | Bột màu vàng. Gói: 1kg. Thùng: 20kg. | Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd. | China | |
433 | 30 | Mono Dicalcium Phosphate (mdcp) | GT-527-5/02-KNKL | Bổ sung Photpho (P), Canxi (Ca) trong TĂCN. | Bột, màu trắng. Bao 25, 50 kg | Guizhou Chia Tai Co. Ltd. | China | |
434 | 107 | MonoCalcium Phosphate | YC-1398-12/02-KNKL | Bổ sung khoáng trong TĂCN. | Dạng bột, hạt trắng. Bao 25kg và 40kg. | Yunnan Lilong Chemical Industry Co. Ltd. | China | |
435 | 49 | Mono-Dicalcium Phosphate (Feed Grade, Granular Form) | GC-288-8/01-KNKL | Bổ sung khoáng Ca, P... trong TĂCN | Bao: 25kg và 50 kg | Guizhou Tai Enterprise Co.Ltd (Chia Tai Group) | China | |
436 | 114 | Monopotassium Phosphate | QT-1391-12/02-KNKL | Bổ sung Phospho trong TĂCN. | Bao: 20kg và 25kg | Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd. | China | |
437 | 72 | Nu Yang Le | CC-1802-12/03-NN | Bổ sung chất ức chế Urease trong TĂCN | Thùng, bao: 25kg | TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei. | China | |
438 | 43 | Pig Flavour (Doo9) | QP-254-8/00-KNKL | Chất tạo mùi | Bao: 20kg | Yiliang ChemicalChina | China | |
439 | 43 | Pig Mineral (Boo2) | QP-253-8/00-KNKL | Bổ sung chất khoáng cho lợn | Bao: 25kg | Quangxi Peter Hand | China | |
440 | 50 | Pig Mineral Premix | TQ-226-6/01-KNKL | Bổ sung khoáng cho lợn | Màu nâu. Bao: 25 kg | Tianfu Technology Feed Co.Ltd | China | |
441 | 50 | Pig Plavour | TQ-229-6/01-KNKL | Bổ sung hương liệu | Màu vàng Bao: 20kg | Tianfu Technology Feed Co.Ltd | China | |
442 | 89 | Pig Vitamin | TQ-225-6/01-KNKL | Bổ sung vitamin cho lợn | Màu nâu nhạt, vàng. Thùng: 15kg | Tianfu Technology Feed Co.Ltd | China | |
443 | 50 | Pig Vitamin | JT-633-8/02-KNKL | Bổ sung Vitamin cho lợn | Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg | Jiamei | China | |
444 | 43 | Pig Vitamin (Boo5) | QP-252-8/00-KNKL | Bổ sung Vitamin cho lợn | Thùng: 15kg. | Quangxi Peter Hand | China | |
445 | 64 | Polic Acid Vitamin B9 | AA-51-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN | Dạng bột, màu vàng cam Bao: 25kg, | Adisseo .. | China | |
446 | 35 | Premix Vitamin (Cho Gà Thịt) | TQ-674-8/02-KNKL | Bổ sung Vitamin trong TĂCN | Bao: 20 kg. Thùng 20 kg | Jiamai Trùng KháNh | China | |
447 | 35 | Premix Vitamin (Cho Lợn Thịt) | TQ-675-8/02-KNKL | Bổ sung Vitamin trong TĂCN | Bao: 20 kg. Thùng 20 kg | Jiamai Trùng KháNh | China | |
448 | 128 | Rapid Growth Essence 110 | WC-1518-5/03-KNKL | Chất bổ sung acid amin histamin trong TĂCN. | Bột màu nâu. Bao: 5kg và 25kg. | Wuxi Zhengda Livestock. | China | |
449 | 128 | Rapid Health Essence 110 | WC-1521-5/03-KNKL | Chất bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. | Bột màu trắng vàng nhạt. Thùng: 10kg và 20kg. | Wuxi Zhengda Livestock. | China | |
450 | 128 | Rich Red Cimelia (Fuhongbao) | WC-1522-5/03-KNKL | Chất bổ sung ion Sắt trong TĂCN. | Bột màu nâu. Thùng: 25kg. | Wuxi Zhengda Livestock. | China | |
451 | 12 | Rovimixđ B6 | RT-1344-12/02-KNKL | Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN. | Hạt mịn, màu trắng ngà. Thùng carton, bao: 25kg. | Roche.Shanghai Vitamines Ltd . | China | |
452 | 124 | Rovimix đ E-50 Adsorbate | AT-1443-02/03-KNKL | Bổ sung vitamin E trong TĂCN. | Hạt mịn, màu trắng hơi vàng. Thùng carton: 25kg | Roche (shanghai) vitamin Ltd. | China | |
453 | 98 | Roxarsone 98% USP24 | ZC-1428-02/03-KNKL | Bổ sung kháng sinh trong TĂCN | Thùng: 25 kg | Zhejiang Huangyan Vet Pharma Factory. | China | |
454 | 128 | Safe Iron Climelia (Futiebao) | WC-1523-5/03-KNKL
| Chất bổ sung ion Sắt trong TĂCN. | Bột màu nâu. Thùng: 10kg và 25kg. | Wuxi Zhengda Livestock. | China | |
455 | 139 | Seper Sweet (Sweet Spice) | YQ-1635-8/03-KNKL | Bổ sung vị ngọt trong TĂCN. | Gói: 1kg và 2kg thùng: 20kg | Yun Hua.Vân Nam | China | |
456 | 29 | Sodium Bicarbonate |
IT-400-01/02-KNKL | Cân bằng Ion | Bao: 25kg | Inner MongoliaIhju Chemical | China | |
457 | 49 | Sorbitol (Sorbitol Powder Food Grade) | HC-1421-01/03-KNKL | Bổ sung năng lượng trong TĂCN | Bao: 25kg | Hebei Shengxua Co.Ltd (Forehigh Trade & Industy Co. Ltd) | China | |
458 | 67 | Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade | SP-335-10/01-KNKL | Bổ sung chất béo trong TĂCN | Dạng lỏng màu nâu đậm. Thùng: 1kg, 10kg và 200kg. | Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd. | China | |
459 | 38 |
Squid Liver Paste |
012-7/04-NN | Bột gan mực bổ sung chất béo giàu năng lượng trong thức ăn chăn nuôi. | Dạng cô đặc, màu nâu đen. Thùng: 225kg. | Jiashan chem Group | China | |
460 | 128 | Suan Jian Fei | GT-1643-8/03-KNKL | Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN. | Bột màu trắng. Bao: 25kg. | Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd. | China | |
461 | 72 | Sweetening | NC-1487-5/03-KNKL | Tạo vị ngọt trong TĂCN | Thùng: 20kg và 25kg | Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang | China | |
462 | 133 | Sweetening | SC-263-8/01-KNKL | Chất tạo vị ngọt | Thùng carton 25kg Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg. | Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai. | China | |
463 | 67 | Tea Seed Meal | TT-316-11/01-KNKL | Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi | Bao: 20kg, 25kg và 50kg. | Ningbo Unite Plant Technology Co. Ltd. . | China | |
464 | 68 | Tea Seed Meal | TT-316-11/01-KNKL | Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi | Bao: 20kg, 25kg và 50kg. | Ningbo Unite Plant Technology Co. Ltd. . | China | |
465 | 109 | Thức ăn lên men (Phụ gia TĂCN bằng rơm rạ) | TT-1371-12/02-KNKL | Phân huỷ chất xơ trong TĂCN | Bao: 20kg | Trí Viễn | China | |
466 | 35 | Tianxiangsu | VH-232-7/00-KNKL | Chất tạo mùi sữa | Thùng: 20kg | Vân Hoa | China | |
467 | 133 | Troivit | NC-1488-5/03-KNKL | Bổ sung Vitamin A, D3; E trong TĂCN | Thùng: 25kg | Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang | China | |
468 | 55 | Ultraphos (DCP) | YP-304-10/00-KNKL | Bổ sung chất khoáng trong TĂCN. | Bột màu trắng Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 40kg và 50kg | Yunnan Phosphate.CoChina | China | |
469 | 72 | VC Phosphate Ester | CC-1804-12/03-NN | Giúp chuyển hoá khoáng trong TĂCN | Thùng, bao: 25kg | TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei. | China | |
470 | 175 | Vị ngọt tố (Điềm mật bảo) Feed Sweetener |
HH-1926-6/04-NN | Chất tạo vị ngọt bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. | Dạng bột, màu trắng sữa. Bao: 1kg, 2kg và 5kg. | Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd. | China | |
471 | 11 | Vitamin A 5.000.000ui/G | XK-306-11/00-KNKL | Bổ sung VitaminA | Bột màu nâu nhạt Bao: 25kg | Xiamen KingdomwayVitamin Ltd | China | |
472 | 49 | Vitamin E 50% POWDER
| XC-1514-5/03-KNKL | Bổ sung vitamin E trong TĂCN | Thùng, bao: 25kg | Xinchang Guobang Chemical Co.Ltd. | China | |
473 | 84 | Vitamin H 2 PCT Feed Grade | Jc-1714-9/03-KNKL | Bổ sung vitamin H trong TĂCN | Thùng: 25kg | Jiangsu Yabang Improt & Export Co. Ltd | China | |
474 | 89 | White Oil | VC-1503-5/03-KNKL | Bổ sung khoáng trong TĂCN | Phi: 165kg, 170kg và 200kg | Trader Junwei | China | |
475 | 85 | Yiduozyme 818 (Feed enzyme preparation) | 009-7/04-NN | Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi. | Bột màu trắng hơi xám. Bao 25kg. | Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd., China. (Trung Quốc). | China
| |
476 | 85 | Yiduozyme 868 (Feed enzyme preparation) | 010-7/04-NN | Bổ sung enzyme tiêu hoá nội sinh trong thức ăn chăn nuôi. | Bột màu trắng hơi xám. Bao 25kg. | Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd., China. (Trung Quốc). | China
| |
477 | 128 | Yiduozyme 9180 | GC-1515-5/03-KNKL | Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. | Bột màu trắng xám. Bao: 1kg và 25kg. | Guangdong VTR Biotech. | China | |
478 | 128 | Yiduozyme 9680 | GC-1516-5/03-KNKL | Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. | Bột màu trắng xám. Bao: 1kg và 25kg. | Guangdong VTR Biotech. | China | |
479 | 128 | Yiduozyme 9980 | GC-1517-5/03-KNKL | Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. | Bột màu trắng xám. Bao: 1kg và 25kg. | Guangdong VTR Biotech. | China | |
480 | 60 | Yikangsu | GC-1475-03/03-KNKL | Bổ sung đường trong TĂCN. | Bao: 1kg. | Guangdong VTR Biotech Co. Ltd. | China | |
481 | 139 | Yun Hua Flavour | YQ-1638-8/03-KNKL | Bổ sung hương thơm trong TĂCN | Gói: 1kg và 2kg Thùng: 20kg | Yun Hua.Vân Nam | China | |
482 | 98 | Zinc Bacitracin 10% Powder | TC-1407-01/03-KNKL | Bổ sung khoáng trong TĂCN | Bao: 25kg | Tianjin Xin.Xing Veterinary Pharmaceutical Factory. | China | |
483 | 6 | Zinc Oxide 72% | YT-363-10/01-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN | Bột màu xám sậm Bao: 25 kg | Yinli Group. Liuzhou. Guang | China | |
484 | 19 | Zinc Oxide 72% | ALL-109-4/01-KNKL | Bổ sung chất khoáng (Zn) | Dạng bột, màu xám Bao : 25 kg | Quangxi Chemical Import And ExportChina | China | |
485 | 84 | Zinc Oxide 99,5% | NW-68-3/00-KNKL | Bổ sung khoáng | Bao: 25kg | Yinli Group | China | |
486 | 84 |
Zinc Oxide |
006-7/04-NN | Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn chăn nuôi. | Dạng bột, hạt màu trắng. Bao: 25kg. | Hebei Pingshan Foreign Trade Corp. | China | |
487 | 120 |
Zinc Oxide ZnO |
004-7/04-NN | Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn chăn nuôi. | Dạng bột màu xám. Bao: 25kg, 30kg và 50kg. | China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.
| China | |
488 | 35 | Zinc Sulphate | KV-229-7/00-KNKL | Bổ sung khoáng (Zn) | Bao: 40kg | Khang Vu. | China | |
489 | 137 | BioPlus 2B | CĐ-1568-7/03-KNKL | Bổ sung men tiêu hóa trong TĂCN | Bao: 20kg | CHR.HANSEN | Denmark | |
490 | 6 | Bolifor DPC-S (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade Structured) | KKA-183-6/00-KNKL | Bổ sung chất khoáng | Bao: 50kg và 1000 kg | Kk Animal Nutrition | Denmark | |
491 | 12 | Carophyllđ Pink 10% CWS | NĐ-617-8/02-KNKL | Cung cấp sắc tố hồng trong TĂCN. | Hạt mịn, màu nâu tím. Thùng, bao: 25kg. | Novozymes A/S. | Denmark | |
492 | 44 | Flavodan CV-514 | ĐM-307-9/01-KNKL | Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con | Dạng: bột màu kem. Bao: 20kg. | FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition | Denmark | |
493 | 44 | Flavosweet SW 2100 | ĐM-309-9/01-KNKL | Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con | Dạng: bột, màu kem. Bao: 20kg. | FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition | Denmark | |
494 | 44 | Flavosweet SW- 2514 | ĐM-308-9/01-KNKL | Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con | Dạng: bột, màu nâu nhạt. Bao: 20kg. | FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition | Denmark | |
495 | 9 | HP 100 | HP-158-5/00-KNKL | Bột đậu tương cao đạm | Bao: 25kg | Hamlet Protein | Denmark | |
496 | 9 | HP 300 | HP-159-5/00-KNKL | Bột đậu tương cao đạm | Bao: 25kg | Hamlet Protein | Denmark | |
497 | 12 | Ronozymeđ A (CT) | NĐ-622-8/02-KNKL | Cung cấp enyme Amylase trong TĂCN. | Hạt màu nâu nhạt Bao, thùng: 10kg và 20kg. Drum: 40kg. | Novozymes A/S. | Denmark | |
498 | 12 | Ronozymeđ A (L) | NĐ-623-8/02-KNKL | Cung cấp enyme trong TĂCN. | Dạng lỏng màu nâu. Can: 25 lít. | Novozymes A/S. | Denmark | |
499 | 12 | Ronozymeđ P (CT) | NĐ-620-8/02-KNKL | Cung cấp enzyme phytase glucanase trong TĂCN. | Hạt màu nâu nhạt. Bao: 10kg và 20kg. Drum: 40kg. | Novozymes A/S. | Denmark | |
500 | 12 | Ronozymeđ P (L) | NĐ-621-8/02-KNKL | Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN. | Dạng lỏng màu nâu. Can: 25kg. Drum: 200kg. | Novozymes A/S. | Denmark | |
501 | 12 | Ronozymeđ Pro (CT) | NĐ-624-8/02-KNKL | Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN. | Hạt màu nâu nhạt. Bao, thùng: 10kg và 20kg. Drum: 40kg. | Novozymes A/S. | Denmark | |
502 | 12 | Ronozymeđ Pro (L) | NĐ-625-8/02-KNKL | Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN. | Dạng lỏng màu nâu. Can: 25 lít | Novozymes A/S. | Denmark | |
503 | 12 | Ronozymeđ VP (CT) | NĐ-618-8/02-KNKL | Cung cấp enyme Beta glucanase trong TĂCN. | Bột màu nâu hạt. Bao: 10kg; 20 kg. Drum: 40kg. | Novozymes A/S. | Denmark | |
504 | 12 | Ronozymeđ VP (L) | NĐ-619-8/02-KNKL | Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN. | Dạng lỏng, màu nâu. Can: 25kg. Drum: 210 lít | Novozymes A/S. | Denmark | |
505 | 12 | Ronozymeđ WX (CT) | NO-118-4/01-KNKL | Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc. | Dạng hạt, màu nâu nhạt. Bao: 10kg, 20kg và 40kg. | Novo Zyme A/S. | Denmark | |
506 | 12 | Ronozymeđ WX (L) | NO-119-4/01-KNKL | Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc. | Dạng lỏng, màu nâu nhạt. Can: 25 lít và 210 lít. | Novo Zyme A/S | Denmark | |
507 | 157 | Addarome Squid | HK-1899-3/04-NN | Chất tạo mùi và vị trong TĂCN | Bột tơi trắng be Gói: 1kg và 5kg Thùng: 25kg và 50kg | BFI Innovations Ltd. | England | |
508 | 12 | Ascorbic Acid | RA-606-8/02-KNKL | Cung cấp Vitamin C trong TĂCN. | Bột màu vàng nhạt. Thùng carton, bao: 25kg và 500kg. | Roche Vitamins (UK). Ltd. | England | |
509 | 44 | Avizyme 1502 | FP-513-4/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá cho gà | Dang bột. Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg. | FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition | England | |
510 | 44 | Betafin S4 | Ft-1575-7/03-KNKL | Bổ sung chất chống vón trong TĂCN | Bao: 25kg. | FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition | England | |
511 | 161 | Bmp- selenium 1% | AA-485-3/02-KNKL | Bổ sung Selenium trong TĂCN | Bao: 25kg. | A.B Pharmaceuticals. Ltd. | England | |
512 | 161 | Bnp-Cobalt 5% | AA-484-3/02-KNKL | Bổ sung Cobalt trong TĂCN | Bao, thùng: 25kg. | A.B Pharmaceuticals. Ltd. | England | |
513 | 161 | Calcium Iodate | NI-1794-03/04-NN | Bổ sung Iot (I) trong TĂCN | Thùng: 20kg và 25kg | Prachi Pharmaceuticals Pvt Ltd. United Kingdom | England | |
514 | 161 | Calcium Iodate | WA-483-3/02-KNKL | Bổ sung Iot (I) trong TĂCN | Thùng: 25kg. | W.M.Blythe. Church. Accring Lancashire. | England | |
515 | 161 | Cobalt Carbonate (20-21% Feed Grade) | NI-1795-03/04-NN | Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN. | Bao: 20kg và 25kg | A.B. Pharmaceuticals Pvt Ltd. United Kingdom. | England | |
516 | 44 | Finnstim S | FP-514-4/02-KNKL | Chất chống kết vón trong TĂCN | Dạng kết tinh. Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg. | FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition. | England | |
517 | 158 | IBEX MCP (MonoCalcium Phosphate) | Hb-1891-3/04-NN | Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) cho TĂCN. | Bột màu trắng. Bao: 25 kg. | Rodia | England | |
518 | 36 | LactoFeed 70 TM | VE-410-01/02-KNKL | Nguyên liệu thay thế sữa gày | Bột, màu nhạt Bao: 25kg. | Volac International Ltd. | England | |
519 | 157 | Maxarome CV | HK-1901-3/04-NN | Chất tạo mùi và vị trong TĂCN | Dạng bột tơi màu trắng. Gói: 1kg và 5kg Thùng: 25kg và 50kg | BFI Innovations Ltd. | England | |
520 | 157 | Maxarome F | HK-1896-3/04-NN | Chất tạo mùi và vị trong TĂCN | Bột tơi lẫn hạt màu trắng be. Gói: 1kg và 5kg Thùng: 25kg và 50kg | BFI Innovations Ltd. | England | |
521 | 157 | Maxarome M | HK-1898-3/04-NN | Chất tạo mùi và vị trong TĂCN | Bột tơi màu kem trắng tinh. Gói: 1kg và 5kg Thùng: 25kg và 50kg | BFI Innovations Ltd. | England | |
522 | 157 | Maxarome RF | HK-1895-3/04-NN | Chất tạo mùi và vị trong TĂCN | Dạng bột tơi màu kem trắng tinh. Gói: 1kg và 5kg Thùng: 25kg và 50kg | BFI Innovations Ltd. | England | |
523 | 157 | Maxarome RF Liquid | HK-1900-3/04-NN | Chất tạo mùi và vị trong TĂCN | Dung dịch trong màu trắng vàng nhạt. Gói: 1kg và 5kg Thùng: 25kg và 50kg | BFI Innovations Ltd. | England | |
524 | 157 | Maxarome Sweet R | HK-1894-3/04-NN | Chất tạo mùi và vị trong TĂCN | Dạng bột tơi lẫn hạt màu nâu cam. Gói: 1kg và 5kg Thùng: 25kg và 50kg | BFI Innovations Ltd. | England | |
525 | 157 | Maxarome Sweet S | HK-1893-3/04-NN | Chất tạo mùi và vị trong TĂCN | Dạng bột tơi màu nâu cam. Gói: 1kg và 5kg Thùng: 25kg và 50kg | BFI Innovations Ltd. | England | |
526 | 157 | Maxarome V | HK-1897-3/04-NN | Chất tạo mùi và vị trong TĂCN | Bột tơi màu kem. Gói: 1kg và 5kg Thùng: 25kg và 50kg | BFI Innovations Ltd. | England | |
527 | 9 | Monensin Sodium (Ecox 200- Micro Granule) | EA-342-10/01-KNKL | Phòng bệnh cấu trùng cho gà | Bao: 20kg và 25 kg | Eco Animal Health | England | |
528 | 49 | Phosrich Rockies |
TL-73-2/01-KNKL | Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho Bò sữa, cừu | Dạng khối Khối: 2x20kg; 2x10 kg | Tithebarn Limited . | England | |
529 | 44 | Phyzyme 40000 G | FP-499-4/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Dạng: bột Bao: 10kg | FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition. | England | |
530 | 44 | Phyzyme 5000 L | FP-498-4/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Dạng: lỏng. Thùng: 25kg, 100kg, và 1000kg | FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition. | England | |
531 | 10 | Pig Grower Premix | AN-284-9/00-KNKL | Premix Vitamin, khoáng cho lợn | Dạng bột, màu nâu xẩm Bao: 2,5kg và 25kg | Anglian Nutrition Products Company (Anupco). | England | |
532 | 10 | Pig Starter Premix | AN-283-9/00-KNKL | Premix Vitamin, khoáng cho lợn con | Dạng bột, màu nâu xẩm Bao: 2,5kg và 25kg | Anglian Nutrition Products Company (Anupco). | England | |
533 | 44 | Porzyme 9302 | FP-512-4/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá cho heo | Dang: Bột. Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
| FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition. | England | |
534 | 44 | Porzyme TP 100 | FA-296-8/01-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN | Dang: Bột, màu nâu nhạt. Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg. | FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition. | England | |
535 | 55 | Protexin Concentrate | PI-69-2/01-KNKL | Dạng men vi sinh, cung cấp cho vật nuôi các chủng vi sinh vật có lợi cho tiêu hoá và miễn dịch. | Dạng bột, màu trắng kem. Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg | Probiotics InternationalLimited. | England | |
536 | 55 | Protexin Electrozyme | PI-70-2/01-KNKL | Chất cân bằng điện giải, có lợi cho quá trình chuyển hoá thức ăn | Dạng lỏng Chai nhựa: 250ml và 5lít | Probiotics InternationalLimited. | England | |
537 | 55 | Protexin Lifestart | PI-71-2/01-KNKL | Cung cấp cho lợn con các chủng vi sinh vật có lợi , vitamin và chất khoáng | Dạng lỏng, màu vàng nhạt ống xịt : 200ml | Probiotics InternationalLimited. | England | |
538 | 55 | Protexin Nutricin For Piglets | PI-72-2/01-KNKL | Cung cấp cho lợn con các chất giầu năng lượng, chất kháng khuẩn. | Dạng lỏng, màu vàng đậm ống xịt : 200ml | Probiotics InternationalLimited. | England | |
539 | 49 | Red Rockies |
TL-73-2/01-KNKL | Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho bò, bê, ngựa, dê, cừu | Dạng khối, màu đỏ hồng Khối: 2x20kg; 2x10kg | Tithebarn Limited . | England | |
540 | 12 | Rovimix đ C-EC | RA-608-8/02-KNKL | Cung cấp Vitamin C trong TĂCN. | Hạt mịn, màu vàng nhạt. Thùng, bao: 25 kg. | Roche Vitamins (UK). Ltd. | England | |
541 | 12 | Rovimixđ Calpan | RA-607-8/02-KNKL | Cung cấp Vitamin Pantothenic acid trong TĂCN. | Bột mịn, màu trắng. Thùng carton, bao: 25kg. | Roche Vitamins (UK). Ltd. | England | |
542 | 84 | Sweet Whey Powder | LL-570-7/02-KNKL | Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN | Túi, bao: 25kg | Lnb International Feed | England | |
543 | 70 | Yucca Extract Powder 30% | YA-382-11/01-KNKL | Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi | Dạng bột. Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg, 25kg và 50kg | Stan Chem International Limited | England | |
544 | 70 | Yucca Liquid L-50 | YA-383-11/01-KNKL | Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi | Dung dịch màu nâu: 250ml, 500ml, 1 lít, 25 lít và 220lít. | Stan Chem International Limited | England | |
545 | 44 | Avizyme 1502 | FP-513-4/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá cho gà | Dang bột. Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg. | Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition | Finland | |
546 | 124 | Betafin S1 | FP-1802-12/03-NN | Bổ sung vitamin B4 trong TĂCN | Dạng hạt, màu hơi nâu. Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg. | Finnfeeds Finland Oy | Finland | |
547 | 124 | Betafin S4 | FP-1803-12/03-NN | Bổ sung vitamin B4 trong TĂCN | Dạng hạt, màu hơi nâu. Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg. | Finnfeeds Finland Oy | Finland | |
548 | 44 | Finnstim S | FP-514-4/02-KNKL | Chất chống kết vón trong TĂCN | Dạng kết tinh. Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg. | Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition. | Finland | |
549 | 44 | Phyzyme 5000 G | FP-497-4/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Dạng bột Bao: 20kg | Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition Phần Lan | Finland | |
550 | 44 | Porzyme 9302 | FP-512-4/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá cho heo | Dang: Bột. Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg. | Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition | Finland | |
551 | 46 | Porzyme TP102 | FA-296-8/01-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN | Dang bột, màu nâu nhạt. Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg. | Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition | Finland | |
552 | 62 |
PRISMA OSTI |
EP-1647-8/03-KNKL | bổ sung Vitamin A, D3, E, B1 và C trong TĂCN | Bao: 25kg | EVIALIS | France | |
553 | 82 | A Concentre Porc 05/0.5% | PP-549-5/02-KNKL | Premix- phụ gia TĂCN | Bao: 25kg và 1000kg | Primis Sandes SA | France | |
554 | 82 | A Concentre Porc Phy 96/0.5% | PP-550-5/02-KNKL | Premix- phụ gia TĂCN | Bao: 25kg và 1000kg | Primis Sandes SA | France | |
555 | 54 | Acid Whey Powder HF |
PR-313-11/00-KNKL | Cung cấp đường sữa trong TĂCN. | Bột màu trắng, màu kem. Bao: 25kg, 50kg, 1200kg hoặc hàng rời | ProtilactFrance | France | |
556 | 62 | Acti Plus | EP-1755-11/03-NN | Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN | Bao: 20 kg và 25 kg | Evialis Company Ltd. | France | |
557 | 62 | Ad3e Hydrosol | EP-319-9/01-KNKL | Bổ sung vitamin A, D3, E | Dạng lỏng. Can, hộp, chai: 1 lít và 5 lít | Evialis. | France | |
558 | 84 | Agrimos | LF-1541-6/03-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao, hộp: 25kg | Lallemand Animal Nutrition S.A | France | |
559 | 84 | Alkosel (2000) | LF-1540-6/03-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao, hộp: 25kg | Lallemand Animal Nutrition S.A | France | |
560 | 18 | Anti- OX HP | CP-267-8/01-KNKL | Bổ sung các chất chống oxy hoá | Bao: 25kg | CCA Nutrition. | France | |
561 | 62 | Antidium | EP-324-9/01-KNKL | Bổ sung nguyên tố vi lượng | Dạng bột Bao: 100g; 500g; 2,5kg; 5kg và 10kg | Evialis. | France | |
562 | 62 | Antitox | GUYO-60-1/00-KNKL | Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm | Bao: 100g, 1kg, 5kg và 25kg. | Guyomarch. NutritionAnimal . | France | |
563 | 62 | Aquamune | GP-707-10/02-KNKL | Bổ sung Protein trong TĂCN | Bao: 25kg và 40kg | Guyomarch | France | |
564 | 18 | Arolac | RD-1923-6/04-NN | Chất bổ sung vị ngọt trong TĂCN nhằm tăng tính ngon miệng cho vật nuôi. | Dạng bột trắng kem. Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg. | CCA Nutrition | France | |
565 | 82 | B Croissance Porc 06/0.25% | PP-552-5/02-KNKL | Premix- phụ gia TĂCN | Bao: 25kg và 1000kg | Primis Sandes SA | France | |
566 | 82 | B Croissance Porc Phy 97/0.25% | PP-551-5/02-KNKL | Premix- phụ gia TĂCN | Bao: 25kg và 1000kg | Primis Sandes SA | France | |
567 | 62 | B- Max Aviaire | EP-321-9/01-KNKL | Bổ sung vitamin | Bao: 25kg và 1000kg | Evialis. | France | |
568 | 84 | Bactocell Pa | LP-331-10/01-KNKL | Tăng cường chuyển hoá thức ăn | Dạng bột trắng. Bao: 5kg và 20kg. | Lallemand Sa. | France | |
569 | 65 | Biacalcium | BA-1- 1999-KNKL | Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN | Bột màu trắng Hộp: 500g và 3kg | Laboratories Biove. | France | |
570 | 62 | Bicalphos | EP-325-9/01-KNKL | Bổ sung nguyên tố vi lượng | Nước: 5 lít; 25 lít | Evialis. | France | |
571 | 62 | Biovital | CF-293-8/01-KNKL | Bổ sung vitamin, nguyên tố vi lượng | Dạng viên và bột. Thùng: 1,5kg; 4kg; 15kg; 30kg và 45kg | Franvet S.A | France | |
572 | 18 | Biscoblé (Bisco- Wheat) | VF-215-6/01-KNKL | Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi | Bao: 20 kg | VITALAC | France | |
573 | 82 | Bột vỏ tôm (Shrimp Shell Meal/Carapaces De Crevette) | SP-359-10/01-KNKL | Cung cấp chất sắc tố cho thức ăn gà | Bao: 25 kg | Sopropeche | France | |
574 | 18 | Butyris | RD-1924-6/04-NN | Chất bổ sung vị ngọt trong TĂCN nhằm tăng tính ngon miệng cho vật nuôi. | Dạng bột trắng vàng. Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg. | CCA Nutrition | France | |
575 | 82 | C Finition Porc 07/0.25% | PP-553-5/02-KNKL | Premix- phụ gia TĂCN | Bao: 25kg và 1000kg | Primis Sandes SA | France | |
576 | 82 | C Finition Porc Phy 98/0.25% | PP-554-5/02-KNKL | Premix- phụ gia TĂCN | Bao: 25kg và 1000kg | Primis Sandes SA | France | |
577 | 62 | Carnitol | EP-322-9/01-KNKL | Tăng hiệu quả tiêu hoá | Nước: 1 lít, 5 lít | Evialis. | France | |
578 | 12 | Carophyllđ Pink | RP-597-8/02-KNKL | Cung cấp sắc tố hồng trong TĂCN. | Bao: 25kg và 1000kg | Roche Vitamines SA. | France | |
579 | 12 | Carophyllđ Red | RP-598-8/02-KNKL | Cung cấp sắc tố đỏ trong TĂCN. | Hạt mịn, màu nâu tím. Bao: 20 kg. Túi: 5kg (thùng: 4 túi). | Roche Vitamines SA. | France | |
580 | 12 | Carophyllđ Yellow | RP-599-8/02-KNKL | Cung cấp sắc tố vàng trong TĂCN. | Hạt mịn, màu đỏ nâu. Bao: 20 kg. Túi: 5kg (thùng: 4 túi). | Roche Vitamines SA. | France | |
581 | 74 | Chocolate 019 (6019) | PM-140-5/00-KNKL | Chất tạo hương sô cô la | Bao: 25kg | Pancosma. | France | |
582 | 29 | Cmo- Factors 022 (6022) | Pm-135-5/00-KNKL | Chất tạo hương sữa | Bao 25 kg | Pancosma | France | |
583 | 74 | Cmo-Factors 013 (6013) | PM-134-5/00-KNKL | Chất tạo hương hoa quả | Bao: 25kg | Pancosma. | France | |
584 | 74 | Cmo-Factors 022 (6022) | PM-135-5/00-KNKL | Chất tạo hương sữa | Bao: 25kg | Pancosma. | France | |
585 | 84 | Cobalt 5% Bmp | NW-29-11/99-KNKL | Bổ sung khoáng | Bao: 25kg | Doxal. | France | |
586 | 84 | Coco Cream | PP-577-8/02-KNKL | Tạo hương trong TĂCN | Bao: 25 kg | Phode | France | |
587 | 18 | Copper Sulfate (Sulfate de cuive) | OP-515-4/02-KNKL | Cung cấp Cu trong TĂCN | Bao: 25kg, 500kg, 1000kg và 1500kg | Olmix | France | |
588 | 161 | Copper Sulphate Free Flowing | PP-551-6/02-KNKL | Bổ sung Sulphate đồng trong TĂCN | Bao: 25kg, 50kg, 1000kg và 1250kg | Z.A. du Hautdu Bois 56580 Brehan | France | |
589 | 82 | D Repro Porc 08/0.25% | PP-555-5/02-KNKL | Premix- phụ gia TĂCN | Bao: 25kg và 1000kg | Primis Sandes SA | France | |
590 | 82 | D Repro Porc Phy 99/0.25% | PP-556-5/02-KNKL | Premix- phụ gia TĂCN | Bao: 25kg, 1000kg | Primis Sandes SA | France | |
591 | 82 | Dairy Concentrate For Piglets C882 | VO-57-2/01-KNKL | Bổ sung đạm sữa Trong TĂCN | Dạng bột Bao: 25kg | Voreal | France | |
592 | 84 | Detox | NS-129-5/00-KNKL | Kháng độc tố Aflatoxin | Bao: 40kg | Nutritec S.A | France | |
593 | 118 | Dextrose Englandydrous | RI-1733-10/03-NN | Bổ sung năng lượng trong TĂCN | Bao: 25kg và 50kg | Roquette Freres | France | |
594 | 84 | Dextrose Monohydrate Roferose M | PY-245-7/01-KNKL | Chất mang cho phụ gia thức ăn gia súc | Bao: 25kg, 50kg và 1.000kg | Roquette | France | |
595 | 49 | Dextrose Monohydrate Roferose Standard | PY-310-9/01-KNKL | Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc | Bao: 25kg | Poquette Freres (Roquite) | France | |
596 | 18 | Digest- Acid Plus | CP-247-7/01-KNKL | Bổ sung hỗn hợp chất axit hoá vào TĂCN | Bao: 25 kg | CCA Nutrition | France | |
597 | 18 | Digest’ion | CF-210-6/01-KNKL | Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN | Bao: 25 kg | CCA Nutrition | France | |
598 | 82 | E Concentre Broiler DC 09/0.5% | PP-557-5/02-KNKL | Premix- phụ gia TĂCN | Bao: 25kg và 1000kg | Primis Sandes SA | France | |
599 | 82 | E Concentre Broiler Phy DC 00/0.5% | PP-558-5/02-KNKL | Premix- phụ gia TĂCN | Bao: 25kg và 1000kg | Primis Sandes SA | France | |
600 | 82 | E Concentre Broiler Phy SA 04/0.5% | PP-566-5/02-KNKL | Premix- phụ gia TĂCN | Bao: 25kg và 1000kg | Primis Sandes SA | France | |
601 | 82 | E Concentre Broiler SA 13/0.5% | PP-565-5/02-KNKL | Premix- phụ gia TĂCN | Bao: 25kg và 1000kg | Primis Sandes SA | France | |
602 | 18 | Ecolac | VP-1396-12/02-KNKL | Thức ăn cho heo con cai sữa | Bao: 1kg; 2kg; 5kg; 25kg và 200 kg | Vitalac | France | |
603 | 85 | Euromold Plus | EP-1367-12/02-KNKL | Chống nấm mốc trong TĂCN | Bột màu trắng Thùng: 200kg và 1000 kg | Eurotec Nutrition | France | |
604 | 82 | F Concentre Ponte 10/0.5% | PP-559-5/02-KNKL | Premix- phụ gia TĂCN | Bao: 25kg và 1000kg | Primis Sandes SA | France | |
605 | 82 | F Concentre Ponte Phy 01/0.5% | PP-560-5/02-KNKL | Premix- phụ gia TĂCN | Bao: 25kg và 1000kg | Primis Sandes SA | France | |
606 | 62 | Fer Dextran B12 | EP-320-9/01-KNKL | Bổ sung sắt, chống thiếu máu | Nước: 100ml | Evialis. | France | |
607 | 84 | Fibosel | LI-1465-03/03-KNKL | Tăng cường khả năng miễn dịch cho gia súc | Hộp: 25kg | Lallemand Animal Nutrition S.A | France | |
608 | 82 | Fish Hydrolysate (C.P.S.P.90 Special G) | SP-340-10/01-KNKL | Cung cấp đạm cho heo con | Bao: 25 kg | Sopropeche | France | |
609 | 82 | Fish Hydrolysate (C.P.S.P.90) | SP-339-10/01-KNKL | Cung cấp đạm cho heo con | Bao: 25 kg | Sopropeche | France | |
610 | 54 | Fit 32 | RF-204-6/01-KNKL | Thức ăn viên cho mèo | Viên Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg | Royal Canin S.A | France | |
611 | 82 | Flutec 10 | SA-36-1/00-KNKL | Bổ sung vitamin, khoáng vi lượng | Bao: 25kg | Sandres Aliments . | France | |
612 | 18 | Fongi- Stat (Fongi- Stacid/Fongi- stacid 50) | AP-745-10/02-KNKL | Chất chống nấm, mốc trong TĂCN | Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. | CCA | France | |
613 | 84 | Fruit Rouge S07 | PHO-351-12/00-KNKL | Chất tạo hương | Dạng lỏng, Thùng: 25kg | Phodes S.A | France | |
614 | 62 | Genox | EP-323-9/01-KNKL | Tăng hiệu quả tiêu hoá | Dạng bột Bao, gói: 500g và 5kg | Evialis. | France | |
615 | 54 | Giant Maxi Adult | RF-201-6/01-KNKL | Thức ăn viên cho chó | Viên, màu nâu. Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg | Royal Canin S.A | France | |
616 | 54 | Giant Maxi Junior | RF-200-6/01-KNKL | Thức ăn viên cho chó | Viên, màu nâu. Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg | Royal Canin S.A | France | |
617 | 62 | Globind | HT-1300-11/02-KNKL | Bổ sung Protein và canxi trong TĂCN | Bao: 25kg | Global Nutrition SAS. | France | |
618 | 30 | Gluten lúa mì (Amytex 100) | HS-272-8/00-KNKL | Bổ sung protein trong TĂCN. | Bao: 25kg và 50kg. | Amylum Europe N.V | France | |
619 | 30 | Gluten lúa mì (vital wheat gluten Or viten) | RP-591-08/02-KNKL | Bổ sung Protein trong TĂCN. | Bao: 25kg, 50kg và 1000kg. | Roquette Freres. | France | |
620 | 62 | Greencab 75 P or Calcium Butyrate | EP-708-10/02-KNKL | Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN | Bao 25kg và 40kg | Global Nutrition SAS. | France | |
621 | 54 | Hair & Skin 33 | RF-206-6/01-KNKL | Thức ăn viên cho mèo | Dạng viên Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg | Royal Canin S.A | France | |
622 | 49 | Hf Whey Powder | PL-153-5/00-KNKL | Cung cấp đường sữa (Đường lacto) | Bao: 25kg | PROTILAC Và Voreal. | France | |
623 | 62 | Hit | GUYO-61-1/00-KNKL | Bổ sung vitamin& chống Stress | Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg | Guyomarch NutritionAnimal . | France | |
624 | 64 | Hydrovit ad3 e 100-20-20 | AP-562-6/02-KNKL | Bổ sung vitamin A, D3, E trong TĂCN | Dạng lỏng, màu sắt đỏ. Chai, thùng: 1 lít, 5 lít, 25 lít và 200 lít. | Adisseo . | France | |
625 | 18 | Hypal A (Concentrate A) | VP-255-7/01-KNKL | Bổ sung đạm, vitamin vào TĂCN | Bao: 25 kg | VITALAC | France | |
626 | 18 | Hypal B (Concentrate B) | VP-256-7/01-KNKL | Bổ sung đạm, vitamin vào TĂCN | Bao: 25 kg | VITALAC | France | |
627 | 82 | I Complet Caille et Ponte Phy 02/0.25% | PP-562-5/02-KNKL | Premix- phụ gia TĂCN | Bao: 25kg và 1000kg | Primis Sandes SA | France | |
628 | 82 | I Complet Caille et Ponte Phy 11/0.25% | PP-561-5/02-KNKL | Premix- phụ gia TĂCN | Bao: 25kg và 1000kg | Primis Sandes SA | France | |
629 | 54 | Indoor 27 | RF-202-6/01-KNKL | Thức ăn viên cho mèo | Viên Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15kg | Royal Canin S.A | France | |
630 | 18 | Initiation | CF-214-6/01-KNKL | Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN | Bao: 25kg | CCA Nutrition. | France | |
631 | 84 | Iodine 10% Bmp | NW-30-11/99-KNKL | Bổ sung khoáng | Bao: 25kg | Doxal. | France | |
632 | 82 | J Complet Canard Phy 03/0.25% | PP-564-5/02-KNKL | Premix- phụ gia TĂCN | Bao: 25kg, 1000kg | Primis Sandes SA | France | |
633 | 82 | J Complet Canard Phy 12/0.25% | PP-563-5/02-KNKL | Premix- phụ gia TĂCN | Bao: 25kg, 1000kg | Primis Sandes SA | France | |
634 | 18 | Karno- Aquacid (aquamin) | VP-1571-7/03-KNKL | Bổ sung Vitamin trong TĂCN | Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg. | Vitalac | France | |
635 | 18 | Karno- Chol | VP-254-7/01-KNKL | Bổ sung sorbitol, methionin, cholin cho heo | 1lít, 5 lít, 20lít và 200lít | VITALAC | France | |
636 | 18 | Karno- Grow | VP-253-7/01-KNKL | Bổ sung vitamin vào TĂCN | 1lít, 5 lít, 20líva và 200lít | VITALAC | France | |
637 | 18 | Karno- Liver | VP-1569-7/03-KNKL | Giải độc gan, thận cho gia súc | Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg. | Olmix | France | |
638 | 18 | Karno- Mam | VP-1570-7/03-KNKL | Loại thải mỡ | Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg. | Olmix | France | |
639 | 18 | Karno Phos | VF-217-6/01-KNKL | Bổ sung khoáng cho TĂCN | 1lít, 5lít, 20 lít và 200lít | VITALAC | France | |
640 | 18 | Karno Renol | VF-216-6/01-KNKL | Bổ sung khoáng và vitamin cho TĂCN | Bao:1kg, 5 kg, 20kg và 200kg | VITALAC | France | |
641 | 18 | Karno-Kolac | RD-1925-6/04-NN | Chất bổ sung trong TĂCN giúp giải độc gan, thận cho vật nuôi. | Dạng bột trắng xám. Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg. | Vitalac | France | |
642 | 18 | Karno-Renol | VP-337-10/01-KNKL | Chất hỗ trợ sức khoẻ cho gà | Dung dịch màu trắng: 1lít, 5lít, 10lít, 20lít và 200lít | VITALAC. | France | |
643 | 18 | Karno-Vigor | VP-1445-02/03-KNKL | Bổ sung dinh dưỡng cho heo con trong TĂCN | Lọ hoặc thùng 250ml; 500ml; 25lít; 200lít và 220lít | CCA | France | |
644 | 54 | Kitten 34 | RF-203-6/01-KNKL | Thức ăn viên cho mèo | Dạng viên Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15kg | Royal Canin S.A | France | |
645 | 84 | Lactotaste Aroma | PP-579-8/02-KNKL | Tạo hương trong TĂCN | Bao: 25 kg | Phode | France | |
646 | 84 | Levucell Sb 10 Me | LP-332-10/01-KNKL | Tăng cường chuyển hoá thức ăn | Dạng bột trắng Bao: 20kg | Lallemand Sa. | France | |
647 | 84 | Levucell Sb 20 | LP-333-10/01-KNKL | Tăng cường chuyển hoá thức ăn | Dạng bột trắng Bao: 20kg | Lallemand Sa. | France | |
648 | 54 | Maxi Adult | RF-197-6/01-KNKL | Thức ăn viên cho chó | Dạng bột trắng Bao: 20kg | Royal Canin S.A | France | |
649 | 54 | Maxi Energy | RF-198-6/01-KNKL | Thức ăn viên cho chó | Viên, màu nâu. Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg | Royal Canin S.A | France | |
650 | 54 | Maxi Junior | RF-196-6/01-KNKL | Thức ăn viên cho chó | Viên, màu nâu. Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg | Royal Canin S.A | France | |
651 | 54 | Maxi Mature | RF-199-6/01-KNKL | Thức ăn viên cho chó | Viên, màu nâu. Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg | Royal Canin S.A | France | |
652 | 54 | Medium Adult | RF-194-6/01-KNKL | Thức ăn viên cho chó | Viên, màu nâu. Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg | Royal Canin S.A | France | |
653 | 54 | Medium Energy | RF-193-6/01-KNKL | Thức ăn viên cho chó | Viên, màu nâu. Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg | Royal Canin S.A | France | |
654 | 54 | Medium Junior | RF-192-6/01-KNKL | Thức ăn viên cho chó | Viên, màu nâu. Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg | Royal Canin S.A | France | |
655 | 54 | Medium Mature | RF-195-6/01-KNKL | Thức ăn viên cho chó | Viên, màu nâu. Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg | Royal Canin S.A | France | |
656 | 18 | Microlacta Ant | VP-268-8/01-KNKL | Thức ăn tập ăn cho heo con | Thùng, bao: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg, 500kg, 600kg và 1000kg. | VITALAC. | France | |
657 | 64 | Microvit A Oil Propionate 2.5 | AA-36-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin A cho TĂCN | Dạng lỏng, màu vàng Bao: 25kg và 500kg | Adisseo | France | |
658 | 64 | Microvit A Prosol 500 | AA-35-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin A cho TĂCN | Dạng bột, màu vàng cam Bao: 20kg, | Adisseo | France | |
659 | 64 | Microvit A Supra 1000 | AP-563-6/02-KNKL | Bổ sung vitamin A trong TĂCN | Dạng bột, màu nâu vàng. Bao 25kg và 500kg | Adisseo . | France | |
660 | 64 | Microvit A Supra 500 | AA-34-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin A cho TĂCN | Dạng bột, màu nâu vàng Bao: 25kg và 500kg | Adisseo | France | |
661 | 64 | Microvit AD3 Supra 500-1000 | AP-561-6/02-KNKL | Bổ sung vitamin A, D3 trong TĂCN | Dạng bột, màu xám. Bao: 25kg và 500kg. | Adisseo . | France | |
662 | 64 | Microvit B12 Promix 1000 | AA-41-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin B12 cho TĂCN | Dạng bột, màu hồng đỏ . Bao: 25kg, | Adisseo | France | |
663 | 64 | Microvit B12 Prosol 1000 | AA-42-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin B12 cho TĂCN | Dạng bột, màu hồng đỏ . Bao: 25kg, | Adisseo | France | |
664 | 64 | Microvit B12 Promix 10 000 | RhP-8-8/99-KNKL | Bổ sung vitamin B12 trong TĂCN | Dạng bột màu hồng đỏ. Thùng, bao: 20kg và 25kg. | Adisseo | France | |
665 | 64 | Microvit B2 Supra 80 | AA-44-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin B2 cho TĂCN | Dạng bột, màu vàng cam Bao: 20kg, | Adisseo | France | |
666 | 64 | Microvit B5 Promix | AA-48-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN | Dạng bột, màu trắng . Bao: 25kg, | Adisseo | France | |
667 | 64 | Microvit D3 Prosol 500 | AA-37-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin D3 cho TĂCN | Dạng bột, màu trắng kem Bao: 25kg, | Adisseo | France | |
668 | 64 | Microvit E oil Acetate fg | AP-1424-02/03-KNKL | Bổ sung Vitamin E trong TĂCN | Dạng lỏng, màu vàng nhạt. Thùng: 25kg, 50kg và 200kg. | Adisseo | France | |
669 | 64 | Microvit E Oil Acetate Ep/Usp | AA-40-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin E cho TĂCN | Dạng lỏng, màu vàng. Bao: 25kg | Adisseo | France | |
670 | 64 | Microvit E Promix 50 | AA-38-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin E cho TĂCN | Dạng bột, màu trắng kem Bao: 25kg và 500kg | Adisseo | France | |
671 | 64 | Microvit E Prosol 50 | AA-39-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin E cho TĂCN | Dạng bột, màu trắng kem . Bao: 25kg | Adisseo | France | |
672 | 64 | Microvit k3 Promix mpb | AP-1422-02/03-KNKL | Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN | Dạng bột, màu trắng. Bao: 25kg | Adisseo | France | |
673 | 64 | Microvit TM B1 Promix | AA-49-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin B1cho TĂCN | Dạng bột, màu trắng kem . Bao: 25kg, | Adisseo | France | |
674 | 64 | Microvit TM B6 Promix | AA-50-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN | Dạng bột, màu trắng kem . Bao: 25kg, | Adisseo | France | |
675 | 64 | Microvit TM H Promix 2000 | AA-43-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin H cho TĂCN | Dạng bột, màu trắng kem . Bao: 5kg và 25kg | Adisseo | France | |
676 | 64 | MicrovitTM ad3 Supra 1000-200 | AP-1423-02/03-KNKL | Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN | Dạng bột, màu nâu nhạt. Bao: 25kg và 500kg | Adisseo | France | |
677 | 49 | Milk Replacer C882 | RUBY-73-3/00-KNKL | Chất thay thế sữa dùng cho lợn con | Bao: 25kg | Voreal. | France | |
678 | 84 | Mineral Enriched Yeast (Meycr 2000) |
LP-1712-9/03-KNKL | bổ sung Crôm trong TĂCN | Bao, hộp: 25kg | Lallemand Inc | France | |
679 | 54 | Mini Adult | RF-189-6/01-KNKL | Thức ăn viên cho chó | Viên, màu nâu. Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg | Royal Canin S.A | France | |
680 | 54 | Mini Energy | RF-190-6/01-KNKL | Thức ăn viên cho chó | Viên, màu nâu. Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg | Royal Canin S.A | France | |
681 | 54 | Mini Junior | RF-188-6/01-KNKL | Thức ăn viên cho chó | Viên, màu nâu. Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg | Royal Canin S.A | France | |
682 | 54 | Mini Mature | RF-191-6/01-KNKL | Thức ăn viên cho chó | Viên, màu nâu. Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg | Royal Canin S.A | France | |
683 | 18 | Mistral Feed | Op-1547-6/03-KNKL | Phòng rối loại tiêu hoá cho gia súc | Bao: 5kg; 10kg; 25kg; 500kg; 1000kg và 1500kg | Olmix | France | |
684 | 18 | Mistral Tox | Op-1548-6/03-KNKL | Phòng và xử lý nhiễm độc tố Mycotoxin trong TĂCN | Bao: 5kg; 10kg; 25kg; 500kg; 1000kg và 1500 kg | Olmix | France | |
685 | 5 | Natuphos 10.000g | BASF-330-12/00-KNKL | Bổ sung men Phytase | Bột màu vàng nâu. Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. | BASF | France | |
686 | 5 | Natuphos 5000g | BASF-329-12/00-KNKL | Bổ sung men Phytase trong TĂCN. | Bột màu vàng nâu. Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. | BASF | France | |
687 | 118 | Neosorb r p20/6 (Powder sorbitol) | RP-1453-02/03-KNKL | Tăng cường khả năng giải độc cho gia súc | Bao: 25kg và 50kg | Roquete. | France | |
688 | 82 | Noyau 1er AGE Proconco | SP-287-8/01-KNKL | Bổ sung vào thức ăn cho heo con | Dạng bột Bao: 25kg và 1000kg | Sanders Aliments. | France | |
689 | 82 | Noyau 30 Sous La Mere | PRO-243-7/01-KNKL | Cung cấp thức ăn cho lợn con cai sữa | Túi, bao: 25 kg và 1000kg | Sanders Aliments. | France | |
690 | 54 | Nutrival Powder | SF-235-6/01- KNKL | Bổ sung vitamin, khoáng, acid amin | Dạng bột Gói: 1kg và 150g | Sogeval Laboratoires . | France | |
691 | 84 | Oleobiotic Pig | PF-1783-11/03-NN | Tạo hưng trong TĂCN | Bao: 20kg và 25kg | Phode. | France | |
692 | 84 | Oleobiotic Poultry | PF-1784-11/03-NN | Tạo hưng trong TĂCN | Bao: 20kg và 25kg | Phode. | France | |
693 | 84 | Optifeed Fish | PF-1785-11/03-NN | Tạo hưng trong TĂCN | Bao: 20kg và 25kg | Phode. | France | |
694 | 84 | Optifeed Fruity | PP-1559-7/03-KNKL | Bổ sung mùi trái cây, vani, kem trong TĂCN | Bao: 25 kg | Phode | France | |
695 | 84 | Optifeed Intake | PP-1558-7/03-KNKL | Bổ sung mùi dâu, vị ngọt kem trong TĂCN | Bao: 25 kg | Phode | France | |
696 | 84 | Optifeed Milky Way | PP-1556-7/03-KNKL | Bổ sung mùi vani, kem trong TĂCN | Bao: 25 kg | Phode | France | |
697 | 84 | Optifeed Milky Way Sweet | PP-1557-7/03-KNKL | Bổ sung mùi vani, vị ngọt, kem trong TĂCN | Bao: 25 kg | Phode | France | |
698 | 84 | Orange Aroma | PP-578-8/02-KNKL | Tạo hương trong TĂCN | Bao: 20kg và 25kg. | Phode | France | |
699 | 84 | Orange Flavour | NW-53-1/00-KNKL | Chất tạo hương | Bao: 25kg | Technic Aroes . | France | |
700 | 18 | Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate | OH-257-7/01-KNKL | Sản xuất Premix trong TĂCN | Bao: 25kg, 50kg và 500 kg | Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen. | France | |
701 | 18 | Pal’Acid | CF-211-6/01-KNKL | Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN | Bao: 25kg | CCA Nutrition. | France | |
702 | 74 | Pan-Fish 136 (6136) | PM-137-5/00-KNKL | Chất tạo hương cá | Bao: 25kg | Pancosma. | France | |
703 | 74 | Pan-Fish 139 (6139) | PM-138-5/00-KNKL | Chất tạo hương cá | Bao: 25kg | Pancosma. | France | |
704 | 54 | Persian 30 | RF-208-6/01-KNKL | Thức ăn viên cho mèo | Viên Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg | Royal Canin S.A | France | |
705 | 84 | Phodesweet | PP-1560-7/03-KNKL | Bổ sung mùi kẹo mứt trong TĂCN | Bao: 20 kg | Phode | France | |
706 | 62 | Pictacid | BF-496-3/02-KNKL | Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN | Màu vàng nhạt. Bao: 25kg | Bonilait Proteines | France | |
707 | 74 | Pigor 757 (6757) | PM-139-5/00-KNKL | Chất tạo hương thơm tự nhiên | Bao: 25kg | Pancosma. | France | |
708 | 30 | Pigor Magnasweetr 219 | PM-288-9/00-KNKL | Tạo hương thơm, vị ngọt cho TĂCN | Bột màu hồng nhạt. Bao: 25kg | Pancosma S.A. | France | |
709 | 74 | Pigor R 730 Code; 6730 | PM-296-9/00-KNKL | Chất tạo mùi bơ | Bột màu trắng ngà đến hồng nhạt. Bao: 25kg | Pancosma. | France | |
710 | 84 | Poisson S69 | PF-217-7/00-KNKL | Chất tạo hươngcá cho TĂCN | Thùng: 5kg | Phodes Aromas & Nutrition | France | |
711 | 64 | Polic Acid Vitamin B9 | AA-51-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN | Dạng bột, màu vàng cam Bao: 25kg | Adisseo | France | |
712 | 62 | Polyvit | GUYO-63-1/00-KNKL | Bổ sung vitamin & axit amin | Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg. | Guyomarch NutritionAnimal . | France | |
713 | 62 | Pongo | GUY-4-98-KN | Thức ăn nuôi chó | Bao: 5kg và 25kg | Guyomarch Nutrition Animal | France | |
714 | 18 | Premix PTS 120 | MP-534-01/02-KNKL | Bổ sung vitamin, khoáng cho heo thịt | Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg | Mg2mix | France | |
715 | 18 | Premix PTS 200 | MP-532-01/02-KNKL | Bổ sung vitamin, khoáng cho heo nái | Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg | Mg2mix | France | |
716 | 18 | Premix PTX 240 | MP-533-01/02-KNKL | Bổ sung vitamin, khoáng cho heo con | Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg | Mg2mix | France | |
717 | 22 | Primanimal N06 | Sp-1493-5/03-KNKL | Chất thay thế sữa cho gia súc nhỏ | Bao: 25kg | Sofivo Bp20.50890Conde Survire | France | |
718 | 22 | Primapig 200 | Sp-1494-5/03-KNKL | Heo con | Bao: 25 kg | Sofivo Bp20.50890Conde Survire | France | |
719 | 62 | Primolac | *GUY-5-8/00-KNKL | Bổ sung protein, a xít amin, chất khoáng | Dạng bột Bao: 25kg | Guyomarch Nutrition Animale. | France | |
720 | 62 | Prisma Hit | EP-1646-8/03-KNKL | Bổ sung Vitamin C trong TĂCN | Bao: 25kg | EVIALIS | France | |
721 | 84 | PX Asco | IM-1463-4/03-KNKL | Bổ sung đường trong TĂCN | Bao: 25 kg | Alfalis | France | |
722 | 64 | Ravabio Excel LC | AP-721-10/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Dạng lỏng, màu nâu nhạt. Thùng: 200 lít và 1000 lít. | Adisseo. | France | |
723 | 64 | Rhodimet AT 88 | AA-53-2/01-KNKL | Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN | Dạng lỏng, màu trắng kem Bao: 25kg, 1000kg hoặc hàng rời | Adisseo | France | |
724 | 64 | Rhodimet NP 99 | AA-52-2/01-KNKL | Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN | Dạng bột, màu nâu. Bao: 25kg và 1000kg. | Adisseo | France | |
725 | 12 | Rovimix A-500 W | RP-590-8/02-KNKL | Cung cấp Vitamin A trong TĂCN. | Hạt mịn, màu nâu đậm. Thùng carton, bao: 20kg. | Roche Vitamines SA. | France | |
726 | 12 | Rovimix Đ A500 WS | RP-1345-12/02-KNKL | Cung cấp Vitamin A trong TĂCN. | Hạt mịn, màu hơi nâu. Thùng carton, bao: 20kg.
| Roche. Vitamines SA | France | |
727 | 12 | Rovimix R E50 SD | PR-1346-12/02-KNKL | Cung cấp Vitamin E trong TĂCN. | Bột màu vàng nhạt. Thùng carton, bao: 20kg. | Roche. Vitaminess SA. | France | |
728 | 12 | Rovimix Đ AD3 500/100 | RP-591-8/02-KNKL | Cung cấp Vitamin A; D3 trong TĂCN. | Hạt mịn, màu nâu đậm. Thùng Carton, bao: 20kg, 300kg và 700kg. | Roche Vitamines SA. | France | |
729 | 12 | Rovimix Đ Beta Carotene 10% | RP-601-8/02-KNKL | Cung cấp Beta- Carotene trong TĂCN. | Hạt mịn, màu đỏ nâu. Bao: 20 kg. Túi: 5kg (thùng: 4 túi). | Roche Vitamines SA. | France | |
730 | 12 | Rovimix đ D3-500 | RP-593-8/02-KNKL | Cung cấp Vitamin D3 trong TĂCN. | Bột màu nâu nhạt. Thùng Carton, bao: 20kg. | Roche Vitamines SA. | France | |
731 | 12 | Rovimix đ E-50 SD | RP-594-8/02-KNKL | Cung cấp Vitamin E trong TĂCN. | Hạt mịn, màu nâu nhạt. Thùng Carton, bao: 20kg. | Roche Vitamines SA. | France | |
732 | 12 | Rovimix đ Folic 80 SD | RP-595-8/02-KNKL | Cung cấp Folic acid trong TĂCN. | Bột màu vàng nâu. Thùng Carton, bao: 20kg. | Roche Vitamines SA. | France | |
733 | 12 | Rovimix đ H-2 | RP-596-8/02-KNKL | Cung cấp Vitamin H2 trong TĂCN. | Hạt mịn, màu trắng ngà. Thùng Carton, bao: 20kg. | Roche Vitamines SA. | France | |
734 | 12 | Rovimix đ Stay- C35 | RP-592-8/02-KNKL | Cung cấp Vitamin C trong TĂCN. | Bột màu trắng kem. Thùng Carton, bao: 20kg. | Roche Vitamines SA. | France | |
735 | 18 | Salm- Occide | AP-744-10/02-KNKL | Chống salmonella | Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. | Cca | France | |
736 | 84 | Selenium 4,5% Bmp | NW-31-11/99-KNKL | Bổ sung khoáng | Bao: 25kg | Doxal. | France | |
737 | 54 | Senior 28 | RF-209-6/01-KNKL | Thức ăn viên cho mèo | Viên Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kva và 15 kg | Royal Canin S.A | France | |
738 | 54 | Sensible 33 | RF-205-6/01-KNKL | Thức ăn viên cho mèo | Viên Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg | Royal Canin S.A | France | |
739 | 46 | Serowhey (Feed Material Powder) | SP-1754-11/03-NN | Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN | Bao: 25kg | Sofivo S.A.S. | France | |
740 | 62 | Servitol | CF-294-8/01-KNKL | Bổ sung vitamin | Dạng bột mềm ống: 15ml | Franvet S.A | France | |
741 | 54 | Slim 37 | RF-207-6/01-KNKL | Thức ăn viên cho mèo | Viên Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg | Royal Canin S.A | France | |
742 | 54 | Sogevit | *SG-8-12/00-KNKL | Bổ sung vitamin cho vật nuôi | Dạng bột. Bao: 1kg | Sogeval. | France | |
743 | 82 | Soya Protein Concentrate (Estrilvo) | SP-341-10/01-KNKL | Cung cấp đạm cho heo con | Bao: 25kg | Sopropeche | France | |
744 | 74 | Sucram 200 (6830) | PM-141-5/00-KNKL | Chất tạo vị ngọt | Bao: 25kg | Pancosma. | France | |
745 | 30 | SucramR/ Pigor Tek TM 217 (Code 6217) | PF-240-7/00-KNKL | Tạo hương sữa, hương hoa quả và vị ngọt trong TĂCN. | Bao: 25kg | Pancosma S.A. | France | |
746 | 84 | Sweet Whey Powder | LL-680-8/02-KNKL | Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN | 25.000 kg | Lacto SerUM S.A | France | |
747 | 54 | Sweet Whey Powder HF | PR-314-11/00-KNKL | Cung cấp đường sữa trong TĂCN. | Bột màu kem sữa Bao : 25kg | Protilact. | France | |
748 | 84 | Sweet Whey Powder Lactoserum Doux (Hf) | VP-343-2/02-KNKL | Bổ sung sữa trong TĂCN | Bao: 25kg | Voreal | France | |
749 | 84 | Thepax Liquid | NW-59-1/00-KNKL | Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột | Thùng: 25kg | Doxal | France | |
750 | 84 | Thepax Poudre | NW-57-1/00-KNKL | Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột | Bao: 25kg | Doxal | France | |
751 | 84 | Thepax Spray | NW-58-1/00-KNKL | Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột | Bao: 25kg | Doxal | France | |
752 | 62 | Ticol | GUYO-62-1/00-KNKL | Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm | Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg | Guyomarch NutritionAnimal . | France | |
753 | 84 | Toffilac Aroma | PP-580-8/02-KNKL | Tạo hương trong TĂCN | Bao: 25 kg | Phode | France | |
754 | 62 | Troivit | CF-292-8/01-KNKL | Bổ sung vitamin A, D3, E | Dạng lỏng Chai: 100ml | Franvet S.A | France | |
755 | 84 | Tubermine | NW-54-1/00-KNKL | Bổ sung đạm và axít amin | Bao: 25kg | Roquette | France | |
756 | 84 | Tutti Frutti Aroma | PP-582-8/02-KNKL | Tạo hương trong TĂCN | Thùng: 25kg và 30kg. Bao: 25kg. | Phode | France | |
757 | 18 | V & V | CF-212-6/01-KNKL | Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN | Bao: 25 kg | CCA Nutrition | France | |
758 | 84 | Vanilla Milk Aroma V141p2 Sa (Sweetened) | PP-576-8/02-KNKL | Tạo hương trong TĂCN | Bao: 25 kg | Phode | France | |
759 | 84 | Vanilla Milk V141p3 | PP-581-8/02-KNKL | Tạo hương trong TĂCN | Bao: 25 kg | Phode | France | |
760 | 84 | Vanille Creme S193 | PHO-350-12/00-KNKL | Chất tạo hương | Dạng lỏng, màu vàng. Thùng: 25kg | Phodes S.A. | France | |
761 | 74 | Vanille-Pan870.051 (6051) | PM-136-5/00-KNKL | Chất tạo hương kem | Bao: 25kg | Pancosma. | France | |
762 | 18 | VFAppetite | CF-213-6/01-KNKL | Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN | Bao: 25kg | CCA Nutrition | France | |
763 | 49 | Vital Wheat Gluten | PY-311-9/01-KNKL | Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc | Bao: 25kg | Poquette Freres (Roquite) | France | |
764 | 12 | Vitamin B12 1% Feed Grade | RP-600-8/02-KNKL | Cung cấp Vitamin B12 trong TĂCN. | Bột màu đỏ nhạt. Bao: 20 kg. Túi: 5kg (thùng: 4 túi). | Roche Vitamines SA. | France | |
765 | 65 | Wou | BA-2- 1999-KNKL | Premix vitamin-khoáng | Bột màu trắng Hộp: 500g và 3kg | Laboratories Biove. | France | |
766 | 5 | Amasil dry (formic acid 62%) | BASF-91-3/01-KNKL | Chất kháng khuẩn | Dạng bột, màu trắng Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg | BASF | Germany | |
767 | 55 | Anilac | MG-222-7/00-KNKL | Chất thay thế, sữa dùng cho lợn con, bê, cừu non | Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg | Meggle GMBH. | Germany | |
768 | 68 |
Anipro Red Hemoglobin Powder |
001-7/04-NN | Bổ sung protein và các loại axit amin thiết yếu trong thức ăn chăn nuôi. | Bột mịn, màu đỏ đậm. Bao: 25kg, 50kg và 100kg. | EURODUNA Technologies GmbH
| Germany | |
769 | 48 | Aqua Stab | LC-166-5/00-KNKL | Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên | Bao: 25kg | Leko Chemical Pte. Ltd. | Germany | |
770 | 59 | Aqua- stab | LC-166-5/00-KNKL | Chất kết dính dùng trong công nghệ làm thức ăn dạng viên | Bao: 25kg | Leko chemical (pte). Ltd. | Germany | |
771 | 84 | Avizant Gelb 20s (Avuzan Yellow 20s) | Lđ-1700-9/03-KNKL | Bổ sung sắc tố trong TĂCN | Bao: 25 kg | Lohmann Animal Health | Germany | |
772 | 54 | Combilac | MG-152-5/00-KNKL | Chất thay thế sữa trong TĂCN. | Bao: 25kg | Meggle GMBH. | Germany | |
773 | 11 | Copper Sulphate “Feed Grade”. | HE-1902-3/04-NN | Bổ sung khoáng (Cu) trong TĂCN. | Bột màu xanh. Bao: 25 kg. | Helm AG. | Germany | |
774 | 89 | Ethoxyquin, Bht (Chất Chống Oxy Hoá) | JT-656-8/02-KNKL | Chất chống oxy hoá trong TĂCN | Bao: 20kg và 25 kg | Trader. Helm | Germany | |
775 | 55 | Headstart | MG-221-7/00-KNKL | Thức ăn cho lợn con tập ăn | Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg | Meggle GMBH. | Germany | |
776 | 11 | Helmox (Antioxidant Mixture) | MM-632-8/02-KNKL | Chất chống oxy hoá | Bao: 25 kg | Helm Ag. | Germany | |
777 | 11 | Helmvit Biotin (Vitamin H) | AI-1366-12/02-KNKL | Bổ sung Vitamin H trong TĂCN | Bao: 25 kg | Miavit | Germany | |
778 | 11 | Helmzym | AI-1363-12/02-KNKL | Bổ sung men | Bao: 25 kg | Helm Ag | Germany | |
779 | 11 | Helmzyme Phytase 5000 ftu/G | HĐ-1622-8/03-KNKL | Tăng hiệu quả sử dụng Photpho trong TĂCN | Bao: 25 kg | Helm AG | Germany | |
780 | 9 | Lecithin Nutripur-G | LM-154-5/00-KNKL | Nhũ hoá mỡ làm tăng khả năng tiêu hoá, hấp thu lipit | Hộp: 25kg | Lucas Meyer | Germany | |
781 | 5 | Lucantin CX Fort | BASF-333-12/00-KNKL | Chất tạo màu | Bột, màu vàng nâu Bao: 1kg, 5kg và 25kg | BASF | Germany | |
782 | 5 | Lucantin Pink | BASF-334-12/00-KNKL | Chất tạo màu | Bột, màu vàng nâu Bao: 1kg, 5kg và 25kg | BASF | Germany | |
783 | 5 | Lucantin Red | BASF-331-12/00-KNKL | Chất tạo màu | Bột, màu đỏ tím Bao: 1kg, 5kg và 25kg | BASF | Germany | |
784 | 5 | Lucantin Yellow | BASF-332-12/00-KNKL | Chất tạo màu | Bột, màu vàng cam Bao: 1kg, 5kg và 25kg | BASF | Germany | |
785 | 43 | Luprosil Salt (Calcium Propionate) | BC-256-8/00-KNKL | Chất chống mốc | Bao: 25kg | Basf Company.Germany | Germany | |
786 | 9 | Men Phytase (Finase L) | RF-143-6/01- KNKL | - Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. - Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung. - Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng khác | Dạng lỏng Thùng: 25 kg (PE canister) và 1000 kg (container) | AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam | Germany | |
787 | 9 | Men Phytase (Finase P) | RF-144-6/01- KNKL | - Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. - Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung. - Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng khác | Dạng bột. Thùng 20 kg (20 kg bag in box) | AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam | Germany | |
788 | 64 | Microvit B5 Promix | AA-48-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN | Dạng bột, màu trắng . Bao: 25kg, | Adisseo | Germany | |
789 | 64 | Microvit TM B1 Promix | AA-49-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin B1cho TĂCN | Dạng bột, màu trắng kem . Bao: 25kg, | Adisseo | Germany | |
790 | 64 | Microvit TM B6 Promix | AA-50-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN | Dạng bột, màu trắng kem . Bao: 25kg, | Adisseo | Germany | |
791 | 5 | Natuphos 10.000g | BASF-330-12/00-KNKL | Bổ sung men Phytase | Bột màu vàng nâu. Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. | BASF | Germany | |
792 | 5 | Natuphos 5000g | BASF-329-12/00-KNKL | Bổ sung men Phytase trong TĂCN. | Bột màu vàng nâu. Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. | BASF | Germany | |
793 | 34 | Nutravit | RĐ-730-10/02-KNKL | - Đạm vi sinh – bổ sung đạm trong TĂCN. | Bột màu nâu. Bao: 25kg và 50kg. | RT Chemtronics Chemikalien GMBH | Germany | |
794 | 18 | Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate | OH-257-7/01-KNKL | Sản xuất Premix trong TĂCN | Bao: 25kg, 50kg và 500 kg | Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen | Germany | |
795 | 55 | Permeat (Permeatpulver) | MG-223-7/00-KNKL | Thức ăn bổ sung cho lợn con | 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg | Meggle GMBH. | Germany | |
796 | 64 | Polic Acid Vitamin B9 | AA-51-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN | Dạng bột, màu vàng cam Bao: 25kg, | Adisseo | Germany | |
797 | 34 | Prostar | RĐ-729-10/02-KNKL | - Đạm vi sinh – bổ sung đạm trong TĂCN. | Bột màu nâu. Bao: 25kg và 50kg. | RT Chemtronics Chemikalien GMBH | Germany | |
798 | 12 | Pyridoxine Hydrochloride | RĐ-614-8/02-KNKL | Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN. | Bột màu trắng. Thùng, bao: 20 kg. | Roche Vitamins GmbH. | Germany | |
799 | 12 | Rovimixđ B1 | RĐ-611-8/02-KNKL | Cung cấp Vitamin B1 trong TĂCN. | Hạt mịn, màu trắng ngà. Thùng, bao: 25 kg. | Roche Vitamins GmbH. | Germany | |
800 | 12 | Rovimixđ B2 80-SD | HR-120-4/01-KNKL | Cung cấp vitamin B2 cho gia súc. | Dạng bột, màu vàng nâu. Bao: 20kg | Hoffmann Vitamine GMBH | Germany | |
801 | 12 | Rovimixđ B6 | RĐ-612-8/02-KNKL | Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN. | Hạt mịn, màu trắng ngà. Thùng, bao: 25 kg. | Roche Vitamins GmbH. | Germany | |
802 | 12 | Thiamine Hydrochloride | RĐ-613-8/02-KNKL | Cung cấp Vitamin B1 trong TĂCN. | Bột màu trắng. Thùng, bao: 20 kg. | Roche Vitamins GmbH. | Germany | |
803 | 30 | Vital Wheat Gluten | CĐ-525-5/02-KNKL | Bổ sung Protein trong TĂCN. | Bao: 25kg, 50kg, 500kg và 1000kg. | Cerestar Deutschland gmbh | Germany | |
804 | 30 | Vital Wheat Gluten | AA-1793-03/04-NN | Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN. | Bao: 25kg | Jackering Muhlen.Und Nahrmittel Werke Gmbh. | Germany | |
805 | 9 | Vitamin E 50 Feed Grade | DHG-67-3/00-KNKL | Bổ sung vitamin | Bao: 25kg | Degussa Huls.Germany | Germany | |
806 | 84 | Zy Phytase Ii | LD-500-4/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Hạt màu nâu nhạt Bao: 25kg | Lohmann Animal Health Gmbh& Co.K.G | Germany | |
807 | 94 |
soycomil R
|
AH-1476-03/03-KNKL | Bổ sung Protein trong TĂCN | Bao: 25kg | Archer Daniels Midland Co (ADM) | Holland | |
808 | 6 | Amytex 100 (Vital Wheat Gluten) | AG-58-2/01-KNKL | Sản phẩm giầu đạm (protein) dùng trong TĂCN | Dạng bột, màu vàng kem Bao: 25kg | Amylum Group | Holland | |
809 | 48 | Aqua Stab | LC-166-5/00-KNKL | Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên | Bao: 25kg | Leko Chemical Pte. Ltd. | Holland | |
810 | 156 | Avilac E | NH-1801-12/03-NN | Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN | Bao 25kg | Nutrifeed Veghel. | Holland | |
811 | 59 | BESTLAC | VM-1486-4/03-KNKL | bổ sung đường Lacto trong TĂCN | Bao: 25kg | VitUSA Corp | Holland | |
812 | 24 | Borcilac 20 | BH-589-5/02-KNKL | Bổ sung Lipit trong TĂCN. | Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. | Borcullo Domo Ingredients. | Holland | |
813 | 24 | Bormofett 50 | BN-547-5/02-KNKL | Bổ sung chất béo và protein trong TĂCN. | Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. | Borculo Domo Ingredients. | Holland | |
814 | 17 | Breeder Gestation Concentrate | PH-394-11/01-KNKL | Chất bổ sung thức ăn cho lợn nái mang thai | Bao: 30kg | Provimi B.V | Holland | |
815 | 176 | Breeder Gestation Feed (14-01943) | 016-7/04-NN | Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn nái mang thai. | Dạng bột, màu xám nhạt. Bao: 25kg và 30kg. | Provimi B.V. | Holland | |
816 | 17 | Breeder Lactation Concentrate | PH-395-11/01-KNKL | Chất bổ sung thức ăn cho lợn nái nuôi con | Bao: 30kg | Provimi B.V | Holland | |
817 | 176 | Breeder Lactation Feed (14-01945) | 017-7/04-NN | Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn nái nuôi con. | Dạng bột, màu xám nhạt. Bao: 25kg và 30kg. | Provimi B.V. | Holland | |
818 | 106 | Calf Milkreplacer |
IH-1487-4/03-KNKL | Bổ sung đường Lacto trong TĂCN | Bao: 25kg | LNB International Feed B.V. | Holland | |
819 | 9 | Calprona C/Ca (Calcium Propionate) | VB-258-8/00-KNKL | Chất chống mốc | Bột mịn,màu trắng Bao: 25kg | Verdugt B.V | Holland | |
820 | 9 | Calprona P-CAR-65 | VB-257-8/00-KNKL | Chất chống mốc | Bột mịn,màu trắng Bao: 25kg | Verdugt B.V | Holland | |
821 | 19 | CC 50 Choline Chloride, 50% on Silica | AN-478-3/02-KNKL | Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN. | Bột màu trắng. Bao: 25kg | Akzo Nobel Funtional Chemicals BV. Armersfoort. Netherlands | Holland | |
822 | 9 | Chất Thay Thế Sữa (Porcolac 20) | MP-243-7/00-KNKL | Chất thay thế bột sữa dùng trong thức ăn cho lợn | Bao: 25kg ( 50Lb) | Milvoka ProductsHolland | Holland | |
823 | 84 | Cholesterol FG | HL-493-3/02-KNKL | Tạo acid mật trong TĂCN | Thùng: 25kg và 50kg | Solvay Pharmaceuticals | Holland | |
824 | 84 | Cholesterol SF | HL-493-3/02-KNKL | Tạo acid mật trong TĂCN | Thùng: 50kg | Solvay Pharmaceuticals | Holland | |
825 | 84 | Cholesterol XG | HL-493-3/02-KNKL | Tạo acid mật trong TĂCN | Thùng: 50kg | Solvay Pharmaceuticals | Holland | |
826 | 30 | Choline Chloride 75% (AKZO Nobel CC75) | AN-303-10/00-KNKL | Cung cấp Vitamin nhóm B trong TĂCN | Dung dịch, trong Thùng: 230kg và 250kg | Akzo Nobel. | Holland | |
827 | 73 | Farmwin Broiler- 322 | FW-246-8/00-KNKL | Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho gà thịt | Bao:25kg | FarmwinB.V | Holland | |
828 | 73 | Farmwin Pig G Stater – 315 | FW-245-8/00-KNKL | Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn con | Bao:25kg | FarmwinB.V | Holland | |
829 | 73 | Farmwin Pig Grower- 312 | FW-244-8/00-KNKL | Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn | Bao:25kg | FarmwinB.V | Holland | |
830 | 84 | Fra Acid Ca Premix | FN-1604-8/03-KNKL | Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN | Bao: 25kg | Franklin (Netherland) | Holland | |
831 | 84 | Fra Acid Liquid (Nghiên Cứu) | FN-1602-8/03-KNKL | Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN | Thùng 25; 200kg và 1000kg | Franklin (Netherland) | Holland | |
832 | 84 | Fra Biophorce Dry | FN-1603-8/03-KNKL | Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN | Bao: 25kg | Franklin (Netherland) | Holland | |
833 | 84 | Fra Mould Dry | FN-1597-8/03-KNKL | Chống nấm mốc trong TĂCN | Bao: 25kg và 1000kg | Franklin (Netherland) | Holland | |
834 | 84 | Fra Mould S Liquid | FN-1598-8/03-KNKL | Chống nấm mốc trong TĂCN | Thùng 25;200 và 1000kg | Franklin (Netherland) | Holland | |
835 | 84 | Fra Ox C Liquid | Fh-1701-9/03-KNKL | Chống oxy hoá trong TĂCN | Thùng: 23kg, 25kg, 190kg và 900kg | Franklin | Holland | |
836 | 84 | Fra Ox D Dry | FN-1599-8/03-KNKL | Chống oxy hoá trong TĂCN | Bao: 25 | Franklin (Netherland) | Holland | |
837 | 84 | Fraxyme Pe Dry | FN-1600-8/03-KNKL | Bổ sung enzyme trong TĂCN | Bao: 20kg và 25kg. | Franklin (Netherland) | Holland | |
838 | 84 | Frazyme Pe Plus | FN-1601-8/03-KNKL | Bổ sung enzyme trong TĂCN | Bao: 20kg và 25kg. | Franklin (Netherland) | Holland | |
839 | 84 | Frazyme W Plus | HH-1299-11/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao: 20kg và 25kg. | Franklin. | Holland | |
840 | 30 | Gluten lúa mì (Amytex 100) | HS-272-8/00-KNKL | Bổ sung protein trong TĂCN. | Bao: 25kg và 50kg. | Amylum Europe N.V. | Holland | |
841 | 29 | Gluten Lúa Mì (Gluvital) | TT-516-4/02-KNKL | Bổ sung đạm trong TĂCN | Bao 25kg, 50kg | Cerestar benelux B.V. | Holland | |
842 | 49 | Lactose Technical Fine Powder | RUBY-79-3/00-KNKL | Bổ sung đường lacto | Bao 25kg, 50kg | Borculo Domo Ingredients | Holland | |
843 | 39 | Lnb Bioprotein | LNB-346-12/00-KNKL | Bổ sung đạm dễ tiêu hoá cho gia cầm, cho lợn con | Mầu vỏ trấu Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg | Lnb InternationalFeed. | Holland | |
844 | 106 | Lnb Elby Soy 55 | IM-1506-5/03-KNKL | Bổ sung đạm trong TĂCN. | Bao: 25kg | LNB International Feed B.V. | Holland | |
845 | 106 | Lnb Elby Soy 65
| IM-1507-5/03-KNKL | Bổ sung đạm trong TĂCN. | Bao: 25kg | LNB International Feed B.V. | Holland | |
846 | 39 | Lnb Electrolyte Blend | LNB-347-12/00-KNKL | Chất cân bằng điện giải, cân bằng sự mất nước | Mầu xanh lá mạ Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg | Lnb InternationalFeed. | Holland | |
847 | 80 | LNB Pig Prestater Concentrate | LNB-286-9/00-KNKL | Thức ăn đậm đặc dùng cho lợn con | Dạng bột, màu nâu. Bao: 50kg | Lnb International. | Holland | |
848 | 106 | Lnb Porcisweet | IM-1505-5/03-KNKL | Chất tạo ngọt trong TĂCN. | Bao: 25kg | LNB International Feed B.V. | Holland | |
849 | 39 | Lnb Specilac | LNB-287-9/00-KNKL | Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho gia súc non | Dạng bột, màu sữa Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg | Lnb InternationalFeed. | Holland | |
850 | 106 | Lnb Super Vit WS | LH-1425-02/03-KNKL | Bổ sung Vitamin, acid amin trong TĂCN. | Dạng bột Xô: 5kg Bao: 10kg và 25kg. Gói: 150g | LNB International Feed B.V. | Holland | |
851 | 39 | Lnb Vitaplus Premium | LNB-348-12/00-KNKL | Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress | Mầu trắng ngà Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg | Lnb InternationalFeed. | Holland | |
852 | 39 | Lnb Vitaplus Soluble | LNB-349-12/00-KNKL | Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress | Mầu vàng nhạt Bao:500g, 1kg, 10kg và 25kg | Lnb InternationalFeed. | Holland | |
853 | 106 | Lon Acid Liquid | LH-1738-10/03-NN | Bổ sung acid lactic trong trong TĂCN | Bao: 25kg | LNB International Feed B.V. | Holland | |
854 | 106 | Lon Acid Pigs | LH-1737-10/03-NN | Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN | Bao: 25kg | LNB International Feed B.V. | Holland | |
855 | 106 | Lon acid Pigs Citrate | LH-1740-10/03-NN | Bổ sung acid phosphoric và Formic trong TĂCN | Bao: 25kg | LNB International Feed B.V. | Holland | |
856 | 106 | Lon Acid Poultry | LH-1739-10/03-NN | Bổ sung acid phosphoric và Formic trong TĂCN | Bao: 25kg | LNB International Feed B.V. | Holland | |
857 | 106 | Lonobi I Creepfeed | LH-1457-03/03-KNKL | Thức ăn cho heo tập ăn | Bao: 25kg | LNB International Feed B.V. | Holland | |
858 | 106 | Lonobi II Weaner Concentrate | LH-1458-03/03-KNKL | Thức ăn cho heo cai sữa | Bao: 25kg | LNB International Feed B.V. | Holland | |
859 | 106 | Lonobi III Pre-starter Concentrate |
LH-1459-03/03-KNKL | Thức ăn đậm đặc cho heo tập ăn | Bao: 25kg | LNB International Feed B.V. | Holland | |
860 | 64 | Microvit TM D3 Oil 4000 FG | AN-1796-12/03-NN | Bổ sung vitamin D3 trong TĂCN | Dạng lỏng, màu vàng nhạt. Thùng:1kg và 25kg | Adisseo . | Holland | |
861 | 17 | Mild Acid Dry | CB-575-7/02-KNKL | Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN | Bao: 25 kg | BIAKONBelgium | Holland | |
862 | 106 | Nasco I | LH-1741-10/03-NN | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho gà con | Bao 25 kg | LNB International Feed B.V. | Holland | |
863 | 106 | Nasco II | LH-1742-10/03-NN | Thức ăn đậm đặc cho gà con | Bao 25 kg | LNB International Feed B.V. | Holland | |
864 | 5 | Natuphos 10.000g | BASF-330-12/00-KNKL | Bổ sung men Phytase | Bột màu vàng nâu. Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. | BASF. | Holland | |
865 | 5 | Natuphos 5000g | BASF-329-12/00-KNKL | Bổ sung men Phytase trong TĂCN. | Bột màu vàng nâu. Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. | BASF. | Holland | |
866 | 10 | Nuklospray K09 | SL-32-12/99-KNKL | Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn | Dạng: Bột, màu vàng nhạt. Bao: 25kg | Sloten B.V | Holland | |
867 | 10 | Nuklospray K10 | SL-31-12/99-KNKL | Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn | Dạng: Bột, màu vàng nhạt. Bao: 25kg | Sloten B.V | Holland | |
868 | 10 | Nuklospray K53 | SL-33-12/99-KNKL | Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn | Dạng: Bột, màu vàng nhạt. Bao: 25kg | Sloten B.V | Holland | |
869 | 84 | Nutridox | NW-22-10/99-KNKL | Chống oxy hoá | Bao: 25kg | Franklin Products Int. B.V. | Holland | |
870 | 23 | Nutrimac | NH-1797-12/03-NN | Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN | Bao: 25kg | Nutrifeed Veghel. | Holland | |
871 | 156 | Nutrimac | NV-27-11/99-KNKL | Sản phẩm thay thế sữa | Bao, gói, túi: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg | Nutrifeed Veghel | Holland | |
872 | 18 | Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate | OH-257-7/01-KNKL | Sản xuất Premix trong TĂCN | Bao: 25kg, 50kg và 500 kg | Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen. | Holland | |
873 | 176 | Pig Finisher (14-02199) | 019-7/04-NN | Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn vỗ béo. | Dạng bột, màu xám nhạt. Bao: 25kg và 30kg. | Provimi B.V. | Holland | |
874 | 17 | Pig Finisher Concentrate | PH-393-11/01-KNKL | Chất bổ sung thức ăn cho lợn vỗ béo | Bao: 25 kg | Provimi B.V | Holland | |
875 | 176 | Pig Starter (14-02195) | 018-7/04-NN | Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn choai. | Dạng bột, màu xám nhạt. Bao: 25kg và 30kg. | Provimi B.V. | Holland | |
876 | 17 | Pig Starter Concentrate | PH-392-11/01-KNKL | Chất bổ sung thức ăn cho lợn choai | Bao: 25kg, 30kg. | Provimi B.V | Holland | |
877 | 41 | Pigiplus R | SH-213-7/00-KNKL | Bổ sung đạm, Chất béo, Chất khoáng, axít amin | Bột màu kem đến vàng nhạt. Bao: 25kg. | Schils BV. | Holland | |
878 | 23 | Porco Sweet | NV-27-11/99-KNKL | Thức ăn tập ăn cho lợn con | Bao, gói, túi: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg | Nutrifeed Veghel | Holland | |
879 | 156 | Porcolac Extra | BL-1903-3/04-NN | Bổ sung sữa cho lợn con. | Bột màu vàng nhạt. Bao: 25 kg. | Nutrifeed Veghel. The Netherlands | Holland | |
880 | 23 | Prelac | NH-1796-12/03-NN | Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN | Bao: 25kg | Nutrifeed Veghel. | Holland | |
881 | 156 | Prelac | NV-353-12/00-KNKL | Chất thay thế sữa | Bột màu vàng nhạt Bao: 1kg, 25kg | Nutrifeed Veghel. | Holland | |
882 | 32 | Prelac (Skimmed Milk Powder Replacer) | NF-317-11/00-KNKL | Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho lợn con | Bột mịn, màu vàng nhạt Bao: 25kg | Nutrifeed | Holland | |
883 | 176 | Prestarter Concentrate (14-01125) | 014-7/04-NN | Thức ăn đậm đặc cho lợn con sau cai sữa. | Dạng bột, màu xám nhạt. Bao: 25kg và 30kg. | Provimi B.V. | Holland | |
884 | 41 | Protilac R 20/40 | SH-214-7/00-KNKL | Bổ sung đạm, chất khoáng, axít amin | Bột màu kem đến vàng nhạt. Bao: 25kg. | Schils BV. | Holland | |
885 | 176 | Provilat Super Prestarter (14-06382) | 020-7/04-NN | Thức ăn tập ăn cho lợn con. | Dạng viên, màu xám nhạt. Bao: 25kg. | Provimi B.V. | Holland | |
886 | 24 | Purox B Flakes (Pure Grade Benzoic Acid) | DH-1485-4/03-KNKL | Bổ sung Benzoic acid trong TĂCN. | Bột màu trắng. Bao: 25kg | DMS Special ProductsHolland | Holland | |
887 | 49 | Pyggylac | SB-126-4/01-KNKL | Chất thay thế bột sữa | Dạng bột, màu trắng Bao: 25 kg | Schils BV. | Holland | |
888 | 106 | Salmonella Killer | LH-1375-12/02-KNKL | Khống chế Salmonella trong TĂCN. | Bao: 25kg | LNB International Feed B.V. | Holland | |
889 | 41 | Sanolac R | SH-212-7/00-KNKL | Bổ sung đạm, Chất khoáng, axít amin | Bột màu kem đến vàng nhạt. Bao: 25kg. | Schils BV. | Holland | |
890 | 62 | Serolat | NH-1890-02/04-NN | Bổ sung protein và Carbohydrates trong TĂCN. | Bao: 25kg | NutriFeed Company. Ltd. | Holland | |
891 | 23 | Serolat | NV-281-8/01-KNKL | Thức ăn cho lợn con | Dang bột, vàng nhạt. Bao: 25kg | Nutrifeed Veghel. The Netherlands | Holland | |
892 | 156 | Serolat HL | NH-1800-12/03-NN | Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN | Bao: 25kg | Nutrifeed Veghel. | Holland | |
893 | 156 | Serolat P25 | NH-1799-12/03-NN | Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN | Bao: 25kg | Nutrifeed Veghel. | Holland | |
894 | 156 | Serolat Pep | NH-1798-12/03-NN | Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN | Bao: 25kg | Nutrifeed Veghel. | Holland | |
895 | 10 | Sintonyse | SY-366-10/01-KNKL | Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi | Bao: 25kg | Sintofarm S.P.A | Holland | |
896 | 54 | Sowlac | *HP-7-12/00-KNKL | Thức ăn thay thế sữa cho lợn | Dạng bột Bao: 25kg | Nutrifeed vegel. | Holland | |
897 | 94 | Soycomil FC | AH-1477-03/03-KNKL | Bổ sung Protein trong TĂCN | Bao: 25kg | Archer Daniels Midland Co (ADM) | Holland | |
898 | 8 | Soycomil K | ADM-66-2/01-KNKL | Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào TĂCN | Dạng bột mịn, màu vàng nhạt Bao : 25kg | Archer Daniels Midland Co (Adm). | Holland | |
899 | 8 | Soycomil P | ADM-65-2/01-KNKL | Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào TĂCN | Dạng bột thô, màu vàng nhạt Bao : 25kg | Archer Daniels Midland Co (Adm) | Holland | |
900 | 38 | Soycomilâ R (Soy Protein Concentrate) | AH-1476-03/03-KNKL | Bổ sung Protein trong TĂCN. | Bao: 25kg | Archer Daniels Midland Co. (ADM) | Holland | |
901 | 10 | Sprayfo Porc Milk | SL-34-12/99-KNKL | Chất thay thế sữa dùng cho lợn con | Dạng: Bột, màu vàng nhạt. Bao: 10kg | Sloten B.V | Holland | |
902 | 10 | Sprayfo Porc Milk | SL-35-12/99-KNKL | Chất thay thế sữa cho lợn con tập ăn | Dạng: Bột, màu vàng nhạt. Bao: 25kg | Sloten B.V | Holland | |
903 | 10 | Sprayfo Violet | SH-1310-11/02-KNKL | Thay thế sữa trong TĂCN | Bao: 25kg | Sloten B.V | Holland | |
904 | 176 | Super Prestarter Concentrate (14-01411) | 015-7/04-NN | Thức ăn đậm đặc cho lợn con tập ăn. | Dạng bột, màu xám nhạt. Bao: 25kg và 30kg. | Provimi B.V. | Holland | |
905 | 17 | Super Prestater Provilat | PH-391-11/01-KNKL | Thức ăn tập ăn cho lợn con | Bao: 25 kg | Provimi B.V | Holland | |
906 | 67 | Suprex Natural Binder | CN-698-9/02-KNKL | Bổ sung đạm trong TĂCN | Bao: 1kg, 25kg, 40kg và 50kg. | Codrio bv (netherlands) | Holland | |
907 | 68 | Suprex Natural Binder | CN-698-9/02-KNKL | Bổ sung đạm trong TĂCN | Bao: 1kg, 25kg, 40kg và 50kg. | Codrio bv (netherlands) | Holland | |
908 | 9 | Technolat Extra 42 | MP-179-6/00-KNKL | Chất thay thê bột sữa gầy | Bao: 25kg | Milvoka ProductsHolland | Holland | |
909 | 24 | Vevovitall R | DH-1574-7/03-KNKL | Bổ sung acid Benzoic trong TĂCN. | Bột màu trắng. Bao: 25kg | DMS Special Products | Holland | |
910 | 30 | Vital Wheat Gluten | MH-502-4/02-KNKL | Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN. | Bao: 25kg. | Melunie b.v Amsterdam. | Holland | |
911 | 30 | Vital Wheat Gluten Meal (Gluten lúa mì) | CH-270-8/00-KNKL | Làm nguyên liệu chế biến TĂCN | Bột màu trắng ngà. Bao: 25kg và 50kg | Cargill. | Holland | |
912 | 106 | Whey Powder Feed | LH-1426-02/03-KNKL | Bổ sung đường lactose trong TĂCN. | Bao: 25kg. | LNB International Feed B.V | Holland | |
913 | 41 | Wheylactic
| SH-215-7/00-KNKL | Cung cấp đường sữa, đạm sữa, a xít lactíc. | Bột màu kem nhạt. Bao: 25kg. | Schils BV. | Holland | |
914 | 71 | Ayucal D Premix | DAY-13-8/99-KNKL | Bổ sung Ca, P, Vitamin D3..... | Bao, gói: 500g và 10kg | Dabur Ayurvet Ltd. | India | |
915 | 3 | Choline Chloride 60% Dry | VO-251-8/00-KNKL | Bổ sung Vitamin nhóm B | Dạng bột, màu nâu Bao: 25kg | Vam Organic Chemicals Ltd | India | |
916 | 85 | Corn Gluten Meal | VI-1394-12/02-KNKL | Bổ sung Protein trong TĂCN | Bao: 50kg | Vijaya Enterprises | India | |
917 | 104 | Corn Gluten Meal | VA-725-10/02-KNKL | Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN | Bột màu vàng Bao: 50 kg | Vijaya Enterprises | India | |
918 | 9 | Dinitolmide 98% (D.O.T 98%) | MI-64-2/01-KNKL | Trộn vào thức ăn gia cầm để kháng cầu trùng | Dạng bột mịn, màu kem, vàng nhạt Thùng: 50kg | MPEXTRACO | India | |
919 | 71 | Livfit Vet (Concentrate premix) | DAY-11-8/99-KNKL | Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố aflatoxin | Bao, gói: 500g và 5kg | Dabur Ayurvet Ltd. | India | |
920 | 11 | Manganese Oxide 62% |
MI-1555-7/03-KNKL | Bổ sung Mn trong TĂCN | Bao: 25kg | Manmohan International Contracting. | India | |
921 | 6 | Manganous Cxide 62% | NV-110-4/01-KNKL | Bổ sung chất khoáng (Mn) | Dạng bột, màu nâu xanh Bao: 25kg | Superfine Minerals. | India | |
922 | 84 | Manganous Oxide 62% (Manganese Oxide 62%) | AA-1792-03/04-NN | Bổ sung khoáng trong TĂCN. | Bao: 25kg và 50kg | Armine Exports Ltd. | India | |
923 | 68 | Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade | SP-335-10/01-KNKL | Bổ sung chất béo trong TĂCN | Dạng lỏng màu nâu đậm. Thùng: 1kg, 10kg và 200kg. | Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd. | India | |
924 | 30 | Soya Lecithin Liquid | RA-501-4/02-KNKL | Chống ôxy hoá trong TĂCN. | Thùng: 200kg. | Ruchi Soya Industries Limited. | India | |
925 | 62 | Superfine Bentonite Powder | KI-1760-11/03-NN | Bổ sung khoáng trong TĂCN | Bao: 20 kg, 25 kg | Khim Jee Hunsraj. | India | |
926 | 71 | Toxiroak Premix | DAY-12-8/99-KNKL | Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố Mycotoxin | 2,5kg,10kg 25kg | Dabur Ayurvet Ltd. | India | |
927 | 6 | Bm-Zeo 157 | HD-250-8/00-KNKL | Kết dính các độc tố mycotoxin, cation độc ammonium | Bột màu trắng ngà Bao: 25kg | Pt. Hasmindo Dinamika. | Indonesia | |
928 | 6 | Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Granular | BI-330-10/01-KNKL | Làm giảm độc tố nấm trong TĂCN | Bao: 25kg | Bintang Baru. | Indonesia | |
929 | 6 | Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Powder | BI-329-10/01-KNKL | Làm giảm độc tố nấm trong TĂCN | Bao: 25kg | Bintang Baru. | Indonesia | |
930 | 127 | Cell Protein (CJ Prosin) | PI-1704-9/03-KNKL | Bổ sung đạm trong TĂCN | Bao: 25kg | PT Cheil Samsung | Indonesia | |
931 | 77 | Copra Extraction Pellet | CP-261-8/00-KNKL | Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN | Màu nâu Bao: 50kg hoặc hàng rời | Copra. | Indonesia | |
932 | 70 | Green Zeolite (Powder/Round Pellet) | ZI-384-11/01-KNKL | Kết dính các độc tố trong TĂCN | Dạng bột. Bao: 25kg và 50kg | Pb. Kurnia | Indonesia | |
933 | 151 | Zeolite Granular | PI-1640-8/03-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN | Bao: 25kg và 50kg | PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd | Indonesia | |
934 | 99 | Zeolite Natural | DI-1718-10/03-NN | Bổ sung khoáng và vi lượng trong TĂCN | Bao: 25kg và 50kg | Dwijaya Perkasa Abdi. | Indonesia | |
935 | 151 | Zeolite Powder | PI-1641-8/03-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN | Bao: 25kg và 50kg | PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd | Indonesia | |
936 | 54 | Super -Vit For Layers | FP-167-6/00-KNKL | Chất bổ sung vitamin, khoáng vi lượng | Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg và 25kg | Franklin pharmaceuticals. ireland | Ireland | |
937 | 84 | Copper Sulphat Pentahydrate | NW-56-1/00-KNKL | Bổ sung khoáng | Bao: 25kg | Timna. | Israel | |
938 | 6 | Copper Sulphate Pentahydrate | TI-529-5/02-KNKL | Bổ sung khoáng trong TĂCN | Dạng bột. Bao: 25kg | Timna Copper | Israel | |
939 | 71 | K-LAC-E R Edible Lactose (Lactose 200 mesh) |
BI-1585-7/03-KNKL | Bổ sung đường Lactose trong TĂCN | Bao: 25kg | Ba.emek Advanced Technologies Ltd.Israel | Israel | |
940 | 84 |
Lactose |
LI-1466-03/03-KNKL | Bổ sung đường trong TĂCN | Bao: 25kg | Lactose Siero Spa | Italia | |
941 | 11 | Act-Ione Cu 100 | AI-1356-12/02-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN | Bao: 25kg | Agristudio Srl | Italia | |
942 | 11 | Act-Ione Fe 100 | AI-1357-12/02-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN | Bao: 25kg | Agristudio Srl | Italia | |
943 | 11 | Act-Ione Mn 90 | AI-1358-12/02-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN | Bao: 25kg | Agristudio Srl | Italia | |
944 | 11 | Act-Ione Zn 100 | AI-1355-12/02-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN | Bao: 25kg | Agristudio Srl | Italia | |
945 | 121 | Cerqual | DI-1433-02/03-KNKL | Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN | Bao: 20kg và 40kg | Dox.Al S.P.A | Italia | |
946 | 161 | Cerqual | DI-1533-6/03-KNKL | Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN. | Bột, màu vàng cam. Bao: 20kg. | Dox.AL S.p.A. | Italia | |
947 | 124 | Cerqual | DI-1433-02/03-KNKL | Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN. | Bao: 20 kg và 40kg. | Dox.Al S.P.A. | Italia | |
948 | 30 | Choline Chloride 60% | AN-340-12/00-KNKL | Bổ sung vitamin nhóm B trong TĂCN | Dạng bột, màu nâu, vàng nhạt Bao: 450g, 500g và 25kg | Akzo Nobel. | Italia | |
949 | 121 | Co 5% bmp | DI-1430-02/03-KNKL | Bổ sung Cobalt trong TĂCN | Bao: 25 kg và 50kg. | Dox.Al S.P.A | Italia | |
950 | 161 | Co 5% BMP | DI-1430-02/03-KNKL | Bổ sung Coban (Co) trong TĂCN. | Bao: 25 kg và 50kg. | Dox.Al S.P.A. | Italia | |
951 | 119 | Dextrose Englandydrous | RI-1733-10/03-NN | Bổ sung năng lượng trong TĂCN | Bao: 25kg và 50kg | Roquette Freres. | Italia | |
952 | 50 | Dextrose Monohydrate Roferose Standard | PY-310-9/01-KNKL | Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc | Bao: 25kg | Poquette Freres (Roquite). | Italia | |
953 | 10 | Digesint | SY-364-10/01-KNKL | Bổ sung các acid có lợi cho đường tiêu hoá | Bao: 25kg | Sintofarm S.P.A | Italia | |
954 | 161 | Ecu Feed Dry | DI-1534-6/03-KNKL | Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN. | Bột, màu xám nhạt. Bao: 25kg. | Dox.AL S.P.A. | Italia | |
955 | 124 | Ecu Feed Dry | DI-1432-02/03-KNKL | Bổ sung chất Oxy hoá trong TĂCN. | Bao: 25 kg và 50kg. | Dox.Al S.P.A. | Italia | |
956 | 121 | Ecu-Feed Dry | DI-1432-02/03-KNKL | Bổ sung chất oxu hoá trong TĂCN | Bao: 25 kg và 50kg. | Dox.Al S.P.A | Italia | |
957 | 12 | K3 Stab, Feed Grade | RY-610-8/02-KNKL | Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN. | Hạt mịn, màu nâu nhạt. Thùng, bao: 20kg. | Roche Vitamins AG | Italia | |
958 | 11 | Levochel Cu 10 | AI-1359-12/02-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN | Bao: 25kg | Agristudio Srl | Italia | |
959 | 11 | Levochel Fe 10 | AI-1360-12/02-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN | Bao: 25kg | Agristudio Srl | Italia | |
960 | 11 | Levochel Mn 10 | AI-1361-12/02-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN | Bao: 25kg | Agristudio Srl | Italia | |
961 | 11 | Levochel Zn 10 | AI-1362-12/02-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN | Bao: 25kg | Agristudio Srl | Italia | |
962 | 12 | Menadione Sodium Bisulfite, Feed Grade | RY-609-8/02-KNKL | Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN. | Bột màu nâu nhạt. Thùng, bao: 20kg. | Roche Vitamins AG | Italia | |
963 | 124 | Micromin Co 5% Bmp | DI-1553-6/03-KNKL | Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN. | Hạt, màu hồng hơi tím. Bao: 25kg. | Dox.AL S.p.A. | Italia | |
964 | 124 | Micromin Se 1% Bmp | DI-1536-6/03-KNKL | Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN. | Hạt, màu xám nhạt. Bao: 25kg | Dox.AL S.p.A. | Italia | |
965 | 64 | Microvit k3 Promix mpb | AP-1422-02/03-KNKL | Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN | Dạng bột, màu trắng. Bao: 25kg | Adisseo . | Italia | |
966 | 121 | Se 1% BMP | DI-1431-02/03-KNKL | Bổ sung Se trong TĂCN | Bao: 25 kg và 50kg. | Dox.Al S.P.A | Italia | |
967 | 161 | Se 1% BMP | DI-1431-02/03-KNKL | Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN. | Bao: 25 kg và 50kg. | Dox.Al S.P.A. | Italia | |
968 | 10 | Sintoplasma | SY-365-10/01-KNKL | Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi | Bao: 25kg | Sintofarm S.P.A | Italia | |
969 | 6 | Standard Qph1 | FI-171-6/00-KNKL | Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc vầ vi khuẩn | Bao: 25kg | Feed Industry Service. | Italia | |
970 | 82 | Sun phát đồng ngậm nước (Copper Sulphate Pentahydrate) | MS-38-2/00-KNKL | Bổ sung khoáng | Bao: 50kg | Manica S.P.A.Italia | Italia | |
971 | 49 | Vital Wheat Gluten | PY-311-9/01-KNKL | Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc | Bao: 25kg | Poquette Freres (Roquite). | Italia | |
972 | 134 | Cholesterol feed grade | NN-1524-4/03-KNKL | Bổ sung cholesterol trong TĂCN | Bột màu trắng. Thùng: 50 kg | Nippon Fine Chemical Co. Ltd. | Japan | |
973 | 58 | Cholesterol Feed Grade | NN-464-02/02-KNKL | Nâng cao hiệu quả trong TĂCN. | Dạng bột, màu trắng. Thùng: 50kg. | Nippon Fine Chemical. | Japan | |
974 | 54 | Dicalcium Phosphate | SN-1467-03/03-KNKL | Bổ sung Photpho (P) và Canxi (Ca) trong TĂCN. | Bao: 20kg; 500kg và 1000kg. | Shin.Etsu Trading Co. Ltd. | Japan | |
975 | 130 | Dicalcium Phosphate | NN-1399-01/03-KNKL | Bổ sung khoáng trong TĂCN | Bao: 20kg và 50kg | Nitta Genlatin. | Japan | |
976 | 117 | Dicalcium Phosphate (DCP) | HT-1427-02/03-KNKL | Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN. | Bao: 20kg, 25kg, 50kg và 1000kg. | Nitta Gelatin Inc. | Japan | |
977 | 22 | Dried Scallop Liver Powder- Absorbed Grade (Japanese Scallop Liver Powder- Absorbed Grade) | NJ-728-10/02-KNKL | Bổ sung đạm, chất béo trong TĂCN | Bao: 20kg | Nippon Chemical Feed Co. Ltd . | Japan | |
978 | 6 | Ferrous Sulphate Monohydrate | FN-528-5/02-KNKL | Bổ sung khoáng trong TĂCN | Dạng bột. Bao: 25kg | Fuji Kasei. | Japan | |
979 | 84 | Ferrous Sulphate Monohydrate | NW-55-1/00-KNKL | Bổ sung khoáng | Bao: 25kg | Fuji. | Japan | |
980 | 123 | Fish Soluble Liquid For Feed Purpose | 021-7/04-NN | Bổ sung đạm cá vào thức ăn cho gia súc, gia cầm.. | Chất lỏng, màu nâu sẫm. Thùng: 200kg | Kaikoh Co., Ltd. | Japan | |
981 | 64 | Microvit B5 Promix | AA-48-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN | Dạng bột, màu trắng . Bao: 25kg | Adisseo | Japan | |
982 | 22 | Scallop Liver Powder (Pure Grade) | NJ-727-10/02-KNKL | Bổ sung đạm, chất béo trong TĂCN | Bao: 20kg | Nippon Chemical Feed Co. Ltd. | Japan | |
983 | 61 | Bio- Agent No.1 (Choongbuk 65-1) | GH-491-3/02-KNKL | Bổ sung khoáng, vitamin trong TĂCN | Bao: 25kg, 100kg và 500kg | Geney Bio. | Korea | |
984 | 61 | Bio- Agent No.3 (Choongbuk 65-3) | GH-492-3/02-KNKL | Bổ sung khoáng, vitamin trong TĂCN | Bao: 25kg, 100kg và 500kg | Geney Bio. | Korea | |
985 | 29 | Bột Gan Mực ( Squid Liver Powder) | MR-134-5/01-KNKL | Bổ sung Protein và chất béo | Dạng bột, màu xám tới xám đen Bao: 50kg | Milae Resources Ml Co. Ltd. | Korea | |
986 | 17 | Chất Chống Mốc (Moldzer Ordry) | DH-724-10/02-KNKL | Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN | Bao: 25kg | Daeho Co. Ltd | Korea | |
987 | 14 | Cheil Colistin | CK-478-3/02-KNKL | Ngăn ngừa tiêu chảy trong TĂCN | Bao: 300g, 500g, 1kg và 20kg | Cheil Bio Co. Ltd. | Korea | |
988 | 61 | Cleantec 50-2X | GK-1401-01/03-KNKL | Nâng cao sức đề kháng của vật nuôi, khử hùi hôi | Bao: 25kg, 50kg, 100kg và 200kg | Geneybio Co. Ltd. | Korea | |
989 | 61 | Cleantec Q30-2X | GK-1400-01/03-KNKL | Nâng cao sức đề kháng của vật nuôi, khử hùi hôi | Thùng: 20lít, 50lít, 100lít và 200lít | Geneybio Co. Ltd. | Korea | |
990 | 147 | C-Trac Premium | CK-1580-7/03-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN. | Bột màu trắng. Hộp: 90g. | Chem Tech. | Korea | |
991 | 147 | C-Tractoman | CK-1579-7/03-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. | Bột màu trắng. Hộp: 150g. | Chem Tech. | Korea | |
992 | 147 | C-Tractoman 100 | CK-1578-7/03-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. | Bột màu trắng. Chai: 50g. | Chem Tech. | Korea | |
993 | 153 | Denkavit – master Plus 1 | KT-1912-5/04-NN | Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi. | Dạng viên màu nâu sữa. Bao giấy: 40kg. | Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.. | Korea | |
994 | 153 | Denkavit – master Plus 2 | KT-1913-5/04-NN | Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi. | Dạng viên màu nâu sữa. Bao giấy: 40kg. | Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.. | Korea | |
995 | 153 | Denkavit – master Plus 3 |
KT-1914-5/04-NN | Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 10 đến 28 ngày tuổi | Dạng viên màu nâu sữa. Bao giấy: 40kg. | Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.. | Korea | |
996 | 153 | Denkavit – master Plus 4 |
KT-1915-5/04-NN | Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 35 ngày tuổi | Dạng viên màu nâu sữa. Bao giấy: 40kg. | Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.. | Korea | |
997 | 153 | Denkavit – master Plus 5 | KT-1916-5/04-NN | Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi | Dạng viên màu nâu sữa. Bao giấy: 40kg. | Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.. | Korea | |
998 | 153 | Denkavit – master Plus 6 | KT-1917-5/04-NN | Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi | Dạng viên màu nâu sữa. Bao giấy: 40kg. | Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.. | Korea | |
999 | 147 | Doctor IGY | CK-1582-7/03-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN. | Bột màu vàng. Chai: 90g. | Chem Tech. | Korea | |
1000 | 147 | Helicobacter IGY Gold | CK-1583-7/03-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN. | Bột màu vàng. Chai: 120g. | Chem Tech. | Korea | |
1001 | 147 | Helicobacter IGY Plus | CK-1584-7/03-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN. | Bột màu vàng. Chai: 120g. | Chem Tech. | Korea | |
1002 | 17 | Lactic Yeast | DH-723-10/02-KNKL | Bổ sung Vitamin trong TĂCN | Bao: 25kg | Green Cross Veterinary Products Co. Ltd. | Korea | |
1003 | 147 | Lacto IGY | CK-1581-7/03-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN. | Bột màu vàng. Chai: 120g. | Chem Tech. | Korea | |
1004 | 61 | No. Scour | WH-519-4/02-KNKL | Nâng cao sức đề kháng cho vật nuôi | Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg | Woogenne B&G | Korea | |
1005 | 54 | Organic Ggreen Culture | HK-544-5/02-KNKL | Bổ sung men vi sinh vật trong TĂCN | Dạng bột Bao: 1kg và 20kg | Han Poong Industry Co. Ltd | Korea | |
1006 | 54 | Organic Green Culture zs | NS-325-11/00-KNKL | Bổ sung các chủng vi sinh vật có lợi trong TĂCN. | Dạng bột, màu vàng nâu Bao: 1kg và 20kg | Han Poong Industry Co. Ltd. | Korea | |
1007 | 127 | Oxyzero R Dry (Powder)
| SK-1588-7/03-KNKL | bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN | Bao: 25kg hoặc trong container | DaeHo Co. Ltd. | Korea | |
1008 | 61 | Phosphor Omega 500 | WH-521-4/02-KNKL | Tăng khả năng hấp thụ thức ăn | Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg | Woogenne B&G | Korea | |
1009 | 61 | Photo- Plus | WH-520-4/02-KNKL | Nâng cao khả năng miễn dịch và tiêu hoá của vật nuôi | Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg | Woogenne B&G | Korea | |
1010 | 127 | Pif Chrome R | SK-1589-7/03-KNKL | bổ sung Sắt và Crom trong TĂCN | Bao: 25kg | SamJo Life Science | Korea | |
1011 | 18 | Precipitated Silica - Tixosil 38 | Rh-15-1/01-KNKL | Chất chống kết vón dùng trong TĂCN | Bột màu trắng Bao: 20kg | Rhodia Kofran Co. Ltd. | Korea | |
1012 | 14 | Saccharo Culture | CK-479-3/02-KNKL | Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN | Bao: 300g, 500g, 1kg và 20kg | Cheil Bio Co. Ltd. | Korea | |
1013 | 28 | Squid Liver Oil | GC-321-11/00-KNKL | Dầu gan mực làm nguyên liệu bổ sung chất béo | Dạng lỏng, màu nâu xẩm hùng: 190kg | Gem Corporation . | Korea | |
1014 | 6 | Squid Liver Oil | YP-55-2/01-KNKL | Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho TĂCN | Dạng lỏng, màu vàng nâu Thùng : 190kg | Young Poung Precision Co..Ltd. | Korea | |
1015 | 9 | Squid Liver Oil (Dầu Gan Mực) | EG-305-10/00-KNKL | Thức ăn bổ sung chất béo | Dung dịch, màu nâu đậm Thùng: 200kg | East Gulf Industrial Product | Korea | |
1016 | 6 | Squid Liver Paste | YP-56-2/01-KNKL | Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho TĂCN | Dạng sệt, màu vàng ,nâu xẩm Thùng : 200kg | Young Poung Precision Co..Ltd. | Korea | |
1017 | 127 | Squid Liver Powder | DK-1530-6/03-KNKL | Bổ sung Protein, khoáng trong TĂCN | Bao: 25kg Thùng: 190kg | Dong Woo Industrial Co. Ltd. | Korea | |
1018 | 30 | Squid Liver Powder (Bột gan mực) | HS-271-8/00-KNKL | Làm nguyên liệu chế biến TĂCN | Bột màu nâu đậm và dính Bao: 25kg | Hyundai Special Feed Ind. Co. Ltd. | Korea | |
1019 | 127 | Squid Liver Oil | DK-1531-6/03-KNKL | Bổ sung Protein, khoáng trong TĂCN | Bao: 25kg Thùng: 190kg | Dong Woo Industrial Co. Ltd. | Korea | |
1020 | 18 | Tixolex 28F | RK-66-3/00-KNKL | Chất chống vón dùng trong TĂCN (Anticaking) | Bao: 25kg | Rhodia Kofran Co. Ltd. | Korea | |
1021 | 39 | Vitamin Premix For Poultry | DK-281-8/01-KNKL | Bổ sung vitamin cho gia cầm | Bao giấy craft: 20kg | Daone Chemical. | Korea | |
1022 | 81 | Vitamin Premix For Poultry | DK-281-8/01-KNKL | Bổ sung vitamin cho gia cầm | Bao giấy craft: 20kg | Daone Chemical. | Korea | |
1023 | 39 | Vitamin Premix For Swine | DK-282-8/01-KNKL | Bổ sung vitamin cho lợn | Bao giấy craft: 20kg | Daone Chemical. | Korea | |
1024 | 81 | Vitamin Premix For Swine | DK-282-8/01-KNKL | Bổ sung vitamin cho lợn | Bao giấy craft: 20kg | Daone Chemical. | Korea | |
1025 | 108 | Aviax Premix 5% | PM-1886-02/04-NN | Bổ sung chất kháng khuẩn trong TACN | Bao: 100g; 200g; 500g; 1 kg và 25 kg | Phibro Saude Animal International Ltda. Brazil Sunzen Corporation Sdn Bhd | Malaysia | |
1026 | 143 | Bergafat HPL - 300 | BS-163-5/00-KNKL | Bổ sung chất béo | Bao: 25kg | Berg & Schmidt (M) BHD. | Malaysia | |
1027 | 143 | Bergafat HTL - 360 | BS-186-6/00-KNKL | Bổ sung chất béo giầu năng lượng | Bao: 25kg | Berg & Schmidt (M) BHD. | Malaysia | |
1028 | 143 | Bergafat T-300 | TA-1714-9/03-KNKL | Bổ sung Protein thực vật cho bò sữa | Bao: 25kg | Berg & Schmidt (M) BHD. | Malaysia | |
1029 | 143 | Bergafat TLN - 2 | BS-164-5/00-KNKL | Bổ sung chất béo | Thùng: 185kg | Berg & Schmidt (M) BHD. | Malaysia | |
1030 | 76 | Bergameal (Khô dầu cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá) | BS-79-3/01-KNKL | Cung cấp đạm và chất béo | Dạng bột thô, màu nâu Bao: 25kg | Berg & Schimidt | Malaysia | |
1031 | 77 | BERGAMEAL (Khô dầu cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá) | BS-79-3/01-KNKL | Cung cấp đạm và chất béo | Dạng bột thô, màu nâu Bao: 25kg | BERG & SCHIMIDT | Malaysia | |
1032 | 44 | Betafin BT | FF-132-5/01-KNKL | Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón | Dạng kết tinh, màu nâu nhạt Bao: 25kg (55LB); 0,5kg, 1kg, 2kg và 5kg. | FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition | Malaysia | |
1033 | 44 | Betafin S1 | FF-130-5/01-KNKL | Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón | Dạng kết tinh, màu nâu nhạt Bao: 25kg ( 55LB) | FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition | Malaysia | |
1034 | 44 | Betafin S4 | Ft-1575-7/03-KNKL | Bổ sung chất chống vón trong TĂCN | Bao: 25kg | FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition | Malaysia | |
1035 | 44 | Betafin S4 | Ft-1575-7/03-KNKL | Bổ sung chất chống vón trong TĂCN | Bao: 25kg | FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition | Malaysia | |
1036 | 44 | Betafin S4 | Ft-1575-7/03-KNKL | Bổ sung chất chống vón trong TĂCN | Bao: 25kg | FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition | Malaysia | |
1037 | 44 | Betafin S6 | FF-131-5/01-KNKL | Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón | Dạng kết tinh, màu nâu nhạt Bao: 25kg (55LB). | FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition | Malaysia | |
1038 | 44 | Biolax | Am-1497-5/03-KNKL | Bổ sung vitamin B trong TĂCN | Bao: 25kg | Accentury Nutritech SND. BHD | Malaysia | |
1039 | 108 | Bioyeast | Em-1716-9/03-KNKL | Bổ sung Protein và vitamin trong TĂCN | Bao: 50 kg | Excelcrop Sdn.Bhd | Malaysia | |
1040 | 34 | Biscuit Meal | PM-266-8/01-KNKL | Bột bánh - Cung cấp năng lượng, đạm và chất béo trong TĂCN. | Bột màu vàng nhạt đến nâu đậm. Bao: 50kg | Profeed Agronutrition. SDN. BHD. | Malaysia | |
1041 | 24 | Breeder Vitamin Premix (A9300V) | MA-343-10/01-KNKL | Cung cấp vitamin | Bột màu vàng nâu nhạt. Bao: 25kg | Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. | Malaysia | |
1042 | 24 | Broiler mineral Premix (A9205M) | MA-345-10/01-KNKL | Cung cấp khoáng | Bột màu vàng lẫn xanh. Bao: 25kg. | Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. | Malaysia | |
1043 | 24 | Broiler/layer grower/breeder grower Vitamin Premix (A9200V) | MA-344-10/01-KNKL | Cung cấp vitamin | Bột màu vàng nâu nhạt. Bao: 25kg. | Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. | Malaysia | |
1044 | 44 | Canmutin Plus | Am-1496-5/03-KNKL | Chất độc tố và nấm trong TĂCN | Bao: 25kg | Accentury Nutritech SND. BHD | Malaysia | |
1045 | 44 | Chrominate | SM-525-5/02-KNKL | Bổ sung khoáng trong TĂCN | Dạng bột, màu xám nhạt. Bao: 25kg. | Sunroute Nutritech | Malaysia | |
1046 | 120 | Copper Sulphate (CuSO4.5H2O) | GS-1509-5/03-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng Đồng (Cu) trong TĂCN. | Dạng bột màu nâu đỏ. Bao: 20kg, 25kg và 50kg. | Gremont Agrochem SDN. BHD. | Malaysia | |
1047 | 77 | Copra Extraction Pellet | CP-261-8/00-KNKL | Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN | Màu nâu Bao : 50kg hoặc hàng rời | Copra | Malaysia | |
1048 | 24 | Duck breeder Vitamin Premix (A9510V) | MA-347-10/01-KNKL | Cung cấp vitamin | Bột màu vàng. Bao: 25 kg | Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. | Malaysia | |
1049 | 24 | Duck Mineral Premix (A9505M) | MA-348-10/01-KNKL | Cung cấp khoáng | Bột màu xám. Bao: 25 kg. | Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. | Malaysia | |
1050 | 24 | Duck Vitamin Premix (A9500V) | MA-346-10/01-KNKL | Cung cấp vitamin | Bột màu vàng nâu nhạt. Bao: 25 kg. | Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. | Malaysia | |
1051 | 124 | Ferrous Sulphate Monohydrate
|
RM-1476-03/03-KNKL | Bổ sung Sắt (Fe) trong TĂCN. | Hạt mịn, màu xám xanh. Bao: 25kg. | Pacific Iron Products Sdn Bhd. | Malaysia | |
1052 | 120 | Ferrous Sulphate (FeSO4.H2O) | GS-1510-5/03-KNKL
| Bổ sung khoáng vi lượng Sắt (Fe) trong TĂCN. | Dạng bột màu nâu vàng. Bao: 20kg, 25kg và 50kg. | Gremont Agrochem SDN. BHD. | Malaysia | |
1053 | 141 | Green Bean Meal | MM-1605-8/03-KNKL | Bổ sung Protein trong TĂCN | Bao: 25kg và 50kg | Manrich | Malaysia | |
1054 | 24 | Layer Vitamin Premix (A9400V) | MA-349-10/01-KNKL | Cung cấp vitamin | Bột màu vàng. Bao: 25 kg | Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. | Malaysia | |
1055 | 63 | Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò sữa) | CM-487-3/02-KNKL | Thức ăn cho bò sữa | Bao: 50kg | Cargill FeedSdn. Bhd | Malaysia | |
1056 | 63 | Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò thịt) | CM-486-3/02-KNKL | Thức ăn cho bò thịt | Bao: 50kg | Cargill FeedSdn. Bhd | Malaysia | |
1057 | 44 | Nutriplex 815 | Am-1498-5/03-KNKL | Bổ sung vitamin, khoáng trong TĂCN | Bao: 25kg | Accentury Nutritech SND. BHD | Malaysia | |
1058 | 108 | Orgaclds | SM-1347-12/02-KNKL | Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN | Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg | Sunzen Corporation Sdn.Bhd | Malaysia | |
1059 | 108 | Pfactor 001 | SM-1348-12/02-KNKL | Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN | Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg | Sunzen Corporation Sdn.Bhd | Malaysia | |
1060 | 108 | Pfactor 002 | SM-1349-12/02-KNKL | Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN | Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg | Sunzen Corporation Sdn.Bhd | Malaysia | |
1061 | 108 | Pfactor 003 | SM-1350-12/02-KNKL | Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN | Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg | Sunzen Corporation Sdn.Bhd | Malaysia | |
1062 | 108 | Pfactor 004 | SM-1351-12/02-KNKL | Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN | Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg | Sunzen Corporation Sdn.Bhd | Malaysia | |
1063 | 108 | Pfactor 005 | SM-1352-12/02-KNKL | Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN | Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg | Sunzen Corporation Sdn.Bhd | Malaysia | |
1064 | 108 | Pfactor 006 | SM-1353-12/02-KNKL | Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN | Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg | Sunzen Corporation Sdn.Bhd | Malaysia | |
1065 | 108 | Pfactor 007 | SM-1354-12/02-KNKL | Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN | Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg | Sunzen Corporation Sdn.Bhd | Malaysia | |
1066 | 67 | Pro-Milk (Skim Milk Replacer) | PM-1419-01/03-KNKL | Bổ sung Protein trong TĂCN | Bao: 25kg | Profeed Agronutrition Sdn.Bhd | Malaysia | |
1067 | 68 | Pro-Milk (Skim Milk Replacer) | PM-1419-01/03-KNKL | Bổ sung Protein trong TĂCN | Bao: 25kg | Profeed Agronutrition Sdn.Bhd | Malaysia | |
1068 | 34 | Pro-milk (Skimmed Milk Replacer) | AM-1377-12/02-KNKL | Bột thay thế sữa – bổ sung đạm, năng lượng trong TĂCN. | Bột màu vàng nhạt đến vàng cam. Bao: 25 kg | Profeed agronutrition sdn.bhd | Malaysia | |
1069 | 108 | Stacidem | PM-1887-02/04-NN | Bổ sung chất kháng khuẩn trong TACN | Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg | Phibro Saude Animal International Ltda. Brazil Sunzen Corporation Sdn Bhd. | Malaysia | |
1070 | 24 | Swine Breeder Mineral Premix (A9155M) | MA-350-10/01-KNKL | Cung cấp khoáng | Bột màu xám vàng. Bao: 25kg. | Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. | Malaysia | |
1071 | 24 | Swine Breeder Vitamin Premix (A9150V) | MA-351-10/01-KNKL | Cung cấp vitamin | Bột màu vàng nâu. Bao: 25kg. | Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. | Malaysia | |
1072 | 24 | Swine Grower/Finisher Mineral Premix (A9135M) | MA-352-10/01-KNKL | Cung cấp khoáng | Bột màu xám vàng. Bao: 25kg. | Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. | Malaysia | |
1073 | 24 | Swine Grower/Finisher Vitamin Premix (A9130V) | MA-353-10/01-KNKL | Cung cấp vitamin | Bột màu vàng. Bao: 25kg. | Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. | Malaysia | |
1074 | 24 | Swine Starter Mineral Premix (A9125M) | MA-354-10/01-KNKL | Cung cấp khoáng | Bột màu vàng. Bao: 25kg. | Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. | Malaysia | |
1075 | 24 | Swine Starter Vitamin Premix (A9120V) | MA-355-10/01-KNKL | Cung cấp vitamin | Bột màu vàng. Bao: 25kg. | Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. | Malaysia | |
1076 | 82 | Avelut Powder A-7263-004 | PV-101-4/00-KNKL | Chất tạo màu | Dạng bột, màu nâu sáng Bao: 25kg | Pigmentos Vegetables Del Centro S.A De C.V. | Mexico | |
1077 | 67 | Bioaqua Pmr | AM-425-01/02-KNKL | Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi | Bao: 1kg và 25kg | Agroindustrias El Alamo. | Mexico | |
1078 | 68 | Bioaqua Pmr | AM-425-01/02-KNKL | Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi | Bao: 1kg và 25kg | Agroindustrias El Alamo. | Mexico | |
1079 | 57 | Biofil Red Laying Hen | IM-537-5/02-KNKL | Bổ sung sắc tố cho gà đẻ | Dạng bột màu đỏ nâu. Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg. | Alcosa Industrial.INC. | Mexico | |
1080 | 57 | Biofil Rred 540 | IM-535-5/02-KNKL | Bổ sung sắc tố cho gà đẻ | Dạng bột màu đỏ nâu. Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg. | Alcosa Industrial.INC. | Mexico | |
1081 | 57 | Biofil Yellow | IM-541-5/02-KNKL | Bổ sung sắc tố cho gà đẻ | Dạng bột màu nâu. Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg. | Alcosa Industrial.INC. | Mexico | |
1082 | 57 | Biofil Yellow LZ | IM-539-5/02-KNKL | Bổ sung sắc tố cho gà đẻ | Dạng bột màu nâu. Bao 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg. | Alcosa Industrial.INC. | Mexico | |
1083 | 67 | Bioliquid 3000 | AM-423-01/02-KNKL | Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi | Bình: 1,3lít; 8lít và 200lít | Agroindustrias El Alamo. | Mexico | |
1084 | 68 | Bioliquid 3000 | AM-423-01/02-KNKL | Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi | Bình: 1,3lít; 8lít và 200lít | Agroindustrias El Alamo. | Mexico | |
1085 | 67 | Biopowder | AM-424-01/02-KNKL | Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi | Bao: 1,25kg | Agroindustrias El Alamo. | Mexico | |
1086 | 68 | Biopowder | AM-424-01/02-KNKL | Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi | Bao: 1,25kg | Agroindustrias El Alamo. | Mexico | |
1087 | 57 | Red Pixafil Laying Hen Liquid | IM-536-5/02-KNKL | Bổ sung sắc tố cho gà đẻ | Dung dịch nhũ tương màu đỏ. Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg. | Alcosa Industrial.INC. | Mexico | |
1088 | 57 | Yellow Pixafil Liquid | IM-540-5/02-KNKL | Bổ sung sắc tố cho gà đẻ, gà thịt | Dung dịch màu vàng nâu. Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg. | Alcosa Industrial.INC. | Mexico | |
1089 | 57 | Yellow Pixafil LZ Liquid | IM-538-5/02-KNKL | Bổ sung sắc tố cho gà đẻ, gà thịt | Dung dịch màu cam nâu. Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg. | Alcosa Industrial.INC. | Mexico | |
1090 | 24 | Bột tảo (Sea Weed Meal) | AN-588-5/02-KNKL | Bổ sung Canxi (Ca) trong TĂCN. | Bột màu xanh rêu. Bao: 25kg. | Algea a.s Norway | Nauy | |
1091 | 136 | Marine Protein Concentrate | Sn-1715-9/03-KNKL | Bổ sung Protein trong TĂCN. | Thùng: 2301.150kg và 23.000kg. | Seanbio Bjugn AS Normay | Nauy | |
1092 | 84 | Mixed Bile Acids | NN-1888-02/04-NN | Bổ sung Acid mật trong TĂCN | Bao: 20kg | Newzealand Pharmaceutical Ltd. | Newzealand | |
1093 | 29 | Fish Soluble Concentrate | PP-1449-02/03-KNKL | Cung cấp Protein trong TĂCN | Thùng: 200kg đến 250 kg | Pesquera Diamante S.A Peru | Peru | |
1094 | 67 | Kuf | EP-750-10/02-KNKL | Giảm mùi hôi trong TĂCN | Bao: 1kg,10kg, 20kg và 25kg | Exprosel va S.A.c Peru | Peru | |
1095 | 68 | Kuf | EP-750-10/02-KNKL | Giảm mùi hôi trong TĂCN | Bao: 1kg,10kg, 20kg và 25kg | Exprosel va S.A.c Peru | Peru | |
1096 | 18 | Alkacel 20X | AP-742-10/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. | Agriaccess. | Philippin | |
1097 | 18 | Chromium Chelate | AP-743-10/02-KNKL | Bổ sung axit amin trong TĂCN | Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. | Agriaccess. | Philippin | |
1098 | 75 | Copra Expellet Cake Meal | CP-260-8/00-KNKL | Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN | Màu nâu Bao : 50kg hoặc hàng rời | Copra | Philippin | |
1099 | 76 | Copra Extraction Pellet | CP-261-8/00-KNKL | Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN | Màu nâu Bao : 50kg hoặc hàng rời | Copra | Philippin | |
1100 | 18 | Mananase Premix | AP-741-10/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. | Agriaccess. | Philippin | |
1101 | 84 | Sweet Whey Powder | IM-1490-4/03-KNKL | Bổ sung đường trong TĂCN | Bao: 25kg | Fleur Sp.Z.O.O | Poland | |
1102 | 30 | Whey Powder (Non hygroscopic sweet whey powder) | CP-1920-5/04-NN | Bổ sung các chất dinh dưỡng trong TĂCN. | Dạng bột màu kem. Bao: 25 kg. | Euroserum SP. Z O.O. | Poland | |
1103 | 11 | B.H.T Feedgrade | AI-1365-12/02-KNKL | Chống oxy hoá trong TĂCN | Bao: 25 kg | Petrochemical Plant. | Russia | |
1104 | 11 | Ethoxyquin 66,6% | AI-1364-12/02-KNKL | Chống oxy hoá trong TĂCN | Bao: 25 kg | Petrochemical Plant. | Russia | |
1105 | 55 | Plastin | TN-14-8/99-KNKL | Bổ sung khoáng Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN. | Bao, gói: 0,5kg; 1kg và 50kg | Bioveta. A.S . nước ch Séc | Séc | |
1106 | 13 | Acid Lac Liquid (Acid lac TM Liquid) | KM-81-3/01-KNKL | Chất điều chỉnh độ PH trong dạ dày, ngăn chặn sự phát triển của các chủng vi khuẩn có hại, tăng sức hoạt động của các men tiêu hoá | Dạng lỏng, màu nâu Thùng: 25kg | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | |
1107 | 13 | Acid lac TM Dry | KM-662-8/02-KNKL | Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN | Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. | Kemin industries (Asia) pte ltd. | Singapore | |
1108 | 14 | Acidlac Dry | KM-265-8/00-KNKL | Ngăn sự phát triển của vi khuẩn có hại, kích thích sự hoạt động của các men | Màu nâu nhạt Bao: 1kg và 25kg | Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd. | Singapore | |
1109 | 54 | Ana Monodon Vitamin Premix- 188 | ZS-543-5/02-KNKL | Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN | Bột min, màu vàng cam Bao: 1kg và 20kg | Zagro Ltd | Singapore | |
1110 | 48 | Aqua Stab | LC-166-5/00-KNKL | Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên | Bao: 25kg | Leko Chemical Pte. Ltd. | Singapore | |
1111 | 44 | Avizyme 1502 | FP-513-4/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá cho gà | Dang: Bột. Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg. | FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition | Singapore | |
1112 | 13 | Barox Liquid | KM-15-10/99-KNKL | Chống oxy hoá | Bao: 25kg và 190kg | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | |
1113 | 44 | Betafin S4 | Ft-1575-7/03-KNKL | Bổ sung chất chống vón trong TĂCN | Bao: 25kg | FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition | Singapore | |
1114 | 13 | Bio Curb Dry | KM-125-4/01-KNKL | Chất ức chế hoạt động của men ureasa, giảm khí amoniac, tăng ngon miệng | Dạng bột mịn, màu trắng nhạt Bao: 25kg | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | |
1115 | 57 | Biodor Cream | BI-316-9/01-KNKL | Bổ sung hương liệu hoa quả trong TĂCN. | Dạng bột màu vàng nhạt. Bao: 5kg, 20 kg và 25kg. | Biomin Laboratory Pte. Ltd. | Singapore | |
1116 | 57 | Biodor Fruit | BI-317-9/01-KNKL | Bổ sung hương liệu quả dâu trong TĂCN. | Dạng bột màu vàng nhạt. Bao: 5kg, 20 kg và 25kg. | Biomin Laboratory Pte. Ltd. | Singapore | |
1117 | 57 | Biodor Lact | BI-318-9/01-KNKL | Bổ sung hương liệu sữa trong TĂCN | Dạng bột màu vàng nhạt. Bao: 5kg, 20 kg và 25kg. | Biomin Laboratory Pte. Ltd. | Singapore | |
1118 | 57 | Biodor Milk | BI-320-9/01-KNKL | Bổ sung hương liệu sữa trong TĂCN | Dạng bột màu vàng nhạt. Bao: 5kg, 20 kg và 25kg. | Biomin Laboratory Pte. Ltd. | Singapore | |
1119 | 57 | Biodor Vanilla | BI-319-9/01-KNKL | Bổ sung hương liệu mùi vani trong trong TĂCN | Dạng bột màu vàng nâu. Bao: 5kg, 20 kg và 25kg. | Biomin Laboratory Pte. Ltd. | Singapore | |
1120 | 57 | Biomin P..E..P .125 | BI-272-8/01-KNKL | Kích thích tính thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá | Dạng bột màu xanh xám. Bao: 1kg, 5kg và 25kg | Biomin Laboratory Pte. Ltd. | Singapore | |
1121 | 57 | Biomin P.E.P 1000 | BI-273-8/01-KNKL | Kích thích tính thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá | Dạng bột thô màu xanh xám. Bao: 1kg, 5kg và 25kg. | Biomin Laboratory Pte. Ltd. | Singapore | |
1122 | 57 | Biomin P.E.P Liquid | BI-274-8/01-KNKL | Phòng tiêu chảy ở lợn con | Dung dịch màu nâu vàng. Bình: 250ml, 1000ml và 20lít | Biomin Laboratory Pte. Ltd. | Singapore | |
1123 | 57 | Biomin P.E.P Sol | BI-275-8/01-KNKL | Phòng tiêu chảy ở lợn con | Dung dịch màu nâu nhạt. Bình: 250ml, 1000ml và 20lít | Biomin Laboratory Pte. Ltd. | Singapore | |
1124 | 57 | Biotronic P | BIO-105-4/00-KNKL | Tăng tiết dịch tiêu hoá, tăng sự ngon miệng | Dạng bột màu trắng. Thùng: 25kg và 30kg. | Biomin Laboratory Pte. Ltd. | Singapore | |
1125 | 57 | Biotronic SE | BIO-104-4/00-KNKL | Kháng khuẩn gram (-) có trong TĂCN. | Dạng bột màu xám nâu. Bao: 20kg, 25kg và 30kg. | Biomin Laboratory Pte. Ltd. | Singapore | |
1126 | 142 | Biotronic SE Liquid | BI-1709-9/03-KNKL | Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN. | Dung dịch không màu. Thùng: 1000lít và 1000kg. | Biomin Laboratory Pte. Ltd. | Singapore | |
1127 | 13 | Butter Vanilla Dry | KM-121-4/01-KNKL | Chất tạo hương: Tạo mùi bơ, mùi vani | Dạng bột mịn, màu vàng nhạt Bao: 25kg | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | |
1128 | 57 | Calcium Iodate Ca (IO3).2..H20 | BN-1448-02/03-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng Iốt (I) trong TĂCN. | Dạng bột màu da bò nhạt. Bao: 20kg; 25kg và 50kg. | Biomin Laboratory Pte. Ltd. | Singapore | |
1129 | 54 | Calphovit | ZS-542-5/02-KNKL | Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN | Bột, nâu nhạt Gói, bao: 100g, 1kva và 20kg | Zagro Ltd | Singapore | |
1130 | 13 | Clostat Dry | TA-1620-8/03-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 5kg, 20kg và 25kg | Kemin industries (Asia) pte ltd. | Singapore | |
1131 | 57 | Cobalt suphate (CoSo4. 7H20) | BN-1446-02/03-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN. | Dạng bột tinh thể màu cam đỏ. Bao: 20kg; 25kg và 50kg. | Biomin Laboratory Pte. Ltd. | Singapore | |
1132 | 13 | Dairy Luretm Brand Dry | KS-221-6/01-KNKL | Chất tạo mùi cỏ tươi cho thức ăn cho trâu bò và động vật dạ dày đơn | Bao: 25kg | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | |
1133 | 166 | Dry Bird Food Pellet | MS-1804-12/03-NN | Thức ăn nuôi chim cảnh | Hộp: 300g | Mata Puteh Samtom Pet Foods. | Singapore | |
1134 | 57 | Ecostat | BIO-103-4/00-KNKL | Tăng sức đề kháng, tăng năng suất cho lợn con | Dạng bột thô màu xám. Thùng: 25kg và 30kg. | Biomin Laboratory Pte. Ltd. | Singapore | |
1135 | 13 | Endox C Dry | KS-251-7/01-KNKL | Chống oxy hoá TĂCN | Bao: 25kg | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | |
1136 | 14 | Endox Dry | KM-277-9/00-KNKL | Chất chống oxy hoá | Bột màu nâu nhạt Bao: 25kg | Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd. | Singapore | |
1137 | 13 | Endox TM Dry | KM-657-8/02-KNKL | Chống oxy hoá trong TĂCN | Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. | Kemin industries (Asia) pte ltd. | Singapore | |
1138 | 14 | Feed Curb Dry | KM-276-9/00-KNKL | Chất chống mốc | Bột màu trắng Bao: 25kg | Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd. | Singapore | |
1139 | 13 | Feed Curb TM Dry | KM-658-8/02-KNKL | Chống oxy mốc trong TĂCN | Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. | Kemin industries (Asia) pte ltd. | Singapore | |
1140 | 44 | Finnstim S | FP-514-4/02-KNKL | Chất chống kết vón trong TĂCN | Dạng kết tinh. Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg. | FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.. | Singapore | |
1141 | 142 | Inorganic Carrier | BI-1710-9/03-KNKL | Bổ sung chất chống vón trong TĂCN. | Dạng bột thô màu nâu. Bao: 8kg, 10kg, 25kg, 40kg, 900kg và 1200kg. | Biomin Laboratory Pte. Ltd. | Singapore | |
1142 | 13 | Kem Glo Dry ( Kem Glo TM Dry) | KM-83-3/01-KNKL | Chất chiết từ ớt quả, dùng làm chất tạo màu cho TĂCN | Dạng bột, màu đỏ Bao: 20kg | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | |
1143 | 13 | Kemtrace Chromium 4,0% | KM-123-4/01-KNKL | Chất bổ sung khoáng vi lượng | Dạng bột mịn, màu lục nhạt. Bao: 25kg | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | |
1144 | 13 | Kemtrace TM Chromium 0,04% | KM-85-3/01-KNKL | Tăng năng suất vật nuôi | Dạng bột, màu lục nhạt Bao: 25kg | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | |
1145 | 13 | Kemzin 2000 Dry | KM-124-4/01-KNKL | Chất bổ sung khoáng vi lượng | Dạng bột mịn, màu trắng nhạt Bao: 1kg | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | |
1146 | 14 | Kemzyme Dry | KM-265-8/00-KNKL | Bổ sung men | Màu trắng ngà Bao: 1kg, và 25kg | Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd. | Singapore | |
1147 | 13 | Kemzyme HF Dry | KM-20-10/99-KNKL | Cung cấp men tiêu hoá | Bao: 1kg, 5kg và 25kg | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | |
1148 | 13 | Kemzyme Plus Dry | KM-23-10/99-KNKL | Cung cấp men tiêu hoá | Bao: 1kg, 5kg và 25kg | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | |
1149 | 13 | Kemzyme PS Dry | KM-21-10/99-KNKL | Cung cấp men tiêu hoá cho lợn con | Bao: 1kg, 5kg và 25kg | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | |
1150 | 13 | Kemzyme TM C Dry | KM-660-8/02-KNKL | Bổ sung men trong TĂCN. | Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. | Kemin industries (Asia) pte ltd. | Singapore | |
1151 | 13 | Kemzyme TM CS Dry | KM-661-8/02-KNKL | Bổ sung men trong TĂCN. | Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. | Kemin industries (Asia) pte ltd. | Singapore | |
1152 | 13 | Kemzyme TM Dry | KM-659-8/02-KNKL | Bổ sung men trong TĂCN. | Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. | Kemin industries (Asia) pte Ltd. | Singapore | |
1153 | 13 | Kemzyme W Dry | KM-24-10/99-KNKL | Cung cấp men tiêu hoá | Bao: 1kg, 5kg và 25kg | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | |
1154 | 13 | Kemzymetm CS Dry | KS-250-7/01-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao: 25kg | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | |
1155 | 64 | Microvit Blend Poultry V | AP-186-6/01-KNKL | Bổ sung các vitamin cho thức ăn gia súc | Dạng bột màu xám nhạt Bao: 25 kg | Adisseo | Singapore | |
1156 | 64 | Microvit Blend Swine V | AP-185-6/01-KNKL | Bổ sung các vitamin cho thức ăn gia súc | Dạng bột màu xám nhạt Bao: 25 kg | Adisseo | Singapore | |
1157 | 60 | Milk Powder Replacer (Milk Lac) | CS-471-03/02-KNKL | Bổ sung Protein, dinh dưỡng trong TĂCN. | Bao: 25kg. | Cyt Trading & Logistics. | Singapore | |
1158 | 13 | Myco Curb Dry | KM-16-10/99-KNKL | Chống mốc | Bao: 25kg. | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | |
1159 | 13 | Myco Curb Extend Liquid | KS-1569-7/03-KNKL | Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN | Thùng: 20kg, 25kg, 200kg và 1000kg | Kemin industries (Asia) pte ltd. | Singapore | |
1160 | 13 | Myco Curb Liquid | KM-17-10/99-KNKL | Chống mốc | Bao: 25kg, 200kg và 1000kg | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | |
1161 | 13 | Myco Curb M Dry ( Myco Curbr M Dry) | KM-84-3/01-KNKL | Chất chống mốc | Dạng bột, màu trắng Bao: 25kg | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | |
1162 | 57 | Mycofix Eco 3.0 | BI-269-8/01-KNKL | Chống độc tố nấm mốc | Dạng bột thô, màu trắng đục. Bao: 20 kg, 25kg và 50kg | Biomin Laboratory Pte. Ltd. | Singapore | |
1163 | 57 | Mycofix Plus 3.0 | BI-271-8/01-KNKL | Chống độc tố nấm mốc | Dạng bột màu xám. Bao: 20 kg, 25kg và 30kg | Biomin Laboratory Pte. Ltd. | Singapore | |
1164 | 57 | Mycofix Select 3.0 | BI-270-8/01-KNKL | Chống độc tố nấm mốc | Dạng bột trắng nhạt. Bao: 20kg, 25kg và 50kg | Biomin Laboratory Pte. Ltd. | Singapore | |
1165 | 13 | Oro Glo Dry (oro Glor Dry ) | KM-82-3/01-KNKL | Chất chiết từ hoa cúc vàng, dùng làm chất tạo màu cho TĂCN | Dạng bột, màu vàng đậm Bao: 20kg | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | |
1166 | 13 | Oro glotm 20 dry | KS-218-6/01-KNKL | Chất tạo màu cho da, chân và lòng đỏ trứng gà | Bao: 20kg | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | |
1167 | 44 | Phyzyme 5000 G | FP-497-4/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Dạng: bột Bao: 20kg | FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition (England.; Phần Lan | Singapore | |
1168 | 13 | Pig Lure ( pig Lure TM Dry) | KM-80-3/01-KNKL | Chất tạo hương và tạo sự ngon miệng, tăng khả năng tiêu thụ thức ăn. | Dạng bột, màu nâu nhạt Bao: 20kg | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | |
1169 | 13 | Pig Savor Liquid (Pig Savorr Liquid) | KM-86-3/01-KNKL | Cải thiện hệ vi sinh đường ruột, tăng khả năng tiêu hoá của thức ăn | Dạng lỏng, màu lục hơi nâu Thùng: 25kg | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | |
1170 | 44 | Porzyme 9302 | FP-512-4/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá cho heo | Dang: Bột. Bao: 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg và 25kg | FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition (England.; Phần Lan) | Singapore | |
1171 | 44 | Porzyme Tp 100- (Hp) | FF-133-5/01-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá | Dạng bột, màu vàng, nâu. Bao: 25kg (55LB) | FinnfeedsInternational Ltd | Singapore | |
1172 | 45 | Porzyme Tp101 | FA-296-8/01-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN | Dang: Bột, màu nâu nhạt. Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg. | FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition | Singapore | |
1173 | 64 | Rovabio Excel AP | AA-54-2/01-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá (enzyme)cho TĂCN | Dạng bột, màu trắng . Bao: 25kg, | Adisseo . | Singapore | |
1174 | 13 | Sal Curb Dry | KM-18-10/99-KNKL | Kháng khuẩn & chống mốc | Bao: 25kg | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | |
1175 | 13 | Sal Curb Liquid | KM-19-10/99-KNKL | Kháng khuẩn & chống mốc | Bao: 25kg, 200kg và 1000kg | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | |
1176 | 13 | Sal Curb RM Extra Liquid | KM-122-4/01-KNKL | Chất kháng khuẩn | Dạng lỏng, màu nâu nhạt Thùng: 200kg | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | |
1177 | 13 | Sal Curb TM RM Liquid | KS-223-6/01-KNKL | Khống chế samonella, các khuẩn có hại trong nguyên liệu và TĂCN | Thùng: 200 kg | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | |
1178 | 85 | Sicovit Tartrazin 85 e102 | BS-1397-12/02-KNKL | Chất tạo màu trong TĂCN | Bột màu đỏ thẫm Bao: 20kg | Basf Sounth East Asia. Pte | Singapore | |
1179 | 57 | Sodium Selenite (NazSeO3) | BN-1447-02/03-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng Selen (Se) trong TĂCN. | Dạng bột tinh thể màu trắng. Bao: 20kg; 25kg và 50kg. | Biomin Laboratory Pte. Ltd. | Singapore | |
1180 | 13 | Sweet vanilla B Dry | KS-222-6/01-KNKL | Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho thức ăn cho heo và cho bê | Bao: 25kg | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | |
1181 | 13 | Toxibindtm Dry | KS-219-6/01-KNKL | Chất hấp thụ độc tố nấm | Bao: 25kg | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | |
1182 | 13 | Vanilla Aromac Dry | KS-220-6/01-KNKL | Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho TĂCN | Bao: 1kg và 20kg | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | |
1183 | 6 | Kinofos 18 (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade) | KKA-181-6/00-KNKL | Bổ sung chất khoáng | Bao: 50kg và 1050kg, hàng rời đóng conterner | KK AnimalNutrition. South African | South African | |
1184 | 6 | Kinofos 21 Fines (Monocalcium Phosphate Feed Grade) | KKA-180-6/00-KNKL | Bổ sung chất khoáng | Bao: 50kg và 1050kg, hàng rời đóng conterner | KK AnimalNutrition. | South African | |
1185 | 76 | Bergameal | BS-79-3/01-KNKL | Cung cấp chất đạm và chất béo | Dạng bột thô, màu nâu Bao: 25kg | InvesaSpain | Spain | |
1186 | 22 | Biomet Fe 10% | NS-408-12/01-KNKL | Bổ sung hỗ hợp khoáng | Bột màu nâu. Bao: 25kg | Nature S.A | Spain | |
1187 | 84 | Biosaponin Pv | BN-500-4/02-KNKL | Tạo mùi trong TĂCN | Bột màu nâu Bao: 15kg | Bioquimex. | Spain | |
1188 | 70 | Biosaponin-P | BT-381-11/01-KNKL | Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi | Dạng bột. Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg, 25kg và 50kg | S.A.Alniser | Spain | |
1189 | 30 | Bột trái minh quyết (Caromic) | GS-474-3/02-KNKL | Chống tiêu chảy, tăng chất điện giải trong TĂCN | Bao: 25kg | G.A Torres. S.L. | Spain | |
1190 | 76 | Calfostonic | IS-165-5/00-KNKL | Bổ sung chất khoáng | Gói, hộp: 1kg, 5kg và 25kg | Invesa | Spain | |
1191 | 77 | CALFOSTONIC | IS-165-5/00-KNKL | Bổ sung chất khoáng | Gói, hộp: 1kg, 5kg và 25kg | INVESA | Spain | |
1192 | 11 | Canthacol (Canthaxanthin) | HĐ-1623-8/03-KNKL | Bổ sung chất tạo màu trong TĂCN | Bao: 25kg | Iqf | Spain | |
1193 | 67 | Capsoquin Liquid (Capsoquin Liquid Etoxiquin) | IS-1756-11/03-NN | Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN | Thùng: 5kg, 10kg, 25kg, 50kg và 200kg. | Industrial Tecnica Pecuaria S.A | Spain | |
1194 | 68 | Capsoquin Liquid (Capsoquin Liquid Etoxiquin) | IS-1756-11/03-NN | Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN | Thùng: 5kg, 10kg, 25kg, 50kg và 200kg. | Industrial Tecnica Pecuaria S.A | Spain | |
1195 | 67 | Capsoquin N | IS-697-9/02-KNKL | Chống oxy hoá | Bao: 1kg, 25kg và 50kg | Industrial Tecnica Pecuaria SA | Spain | |
1196 | 68 | Capsoquin N | IS-697-9/02-KNKL | Chống oxy hoá | Bao: 1kg, 25kg và 50kg | Industrial Tecnica Pecuaria SA | Spain | |
1197 | 125 | Cena Wou | AA-1736-10/03-NN | Bổ sung khoáng và vitamin trong TĂCN | Bột màu trắng Gói: 100g. Bao: 1kg và 25 kg. Lon: 500g | Cenavisa S.A Labolatorios | Spain | |
1198 | 125 | Cencalcium Plus C | CT-1492-5/03-KNKL | Bổ sung Vitamin và khoáng trong TĂCN | Dạng bột màu trắng Gói: 100 g. Lon: 500g và 1kg. | Cenavisa S.A Labolatorios | Spain | |
1199 | 67 | Digestocap | IS-695-9/02-KNKL | Chống mốc trong TĂCN | Bao: 1kg, 25kg và 50kg | Industrial Tecnica Pecuaria SA | Spain | |
1200 | 68 | Digestocap | IS-695-9/02-KNKL | Chống mốc trong TĂCN | Bao: 1kg, 25kg và 50kg | Industrial Tecnica Pecuaria SA | Spain | |
1201 | 67 | Fungicap N | IS-696-9/02-KNKL | Chống mốc trong TĂCN | Bao: 1kg, 25kg và 50kg | Industrial Tecnica Pecuaria SA | Spain | |
1202 | 68 | Fungicap N | IS-696-9/02-KNKL | Chống mốc trong TĂCN | Bao: 1kg, 25kg và 50kg | Industrial Tecnica Pecuaria SA | Spain | |
1203 | 22 | Gustor Xxi B-40 | NS-407-12/01-KNKL | Chất Acid hoá | Bột màu trắng. Bao: 25kg | Nature S.A | Spain | |
1204 | 67 | Lacticap P | IS-694-9/02-KNKL | Chống mốc trong TĂCN | Bao: 1kg, 25kg và 50kg | Industrial Tecnica Pecuaria SA | Spain | |
1205 | 68 | Lacticap P | IS-694-9/02-KNKL | Chống mốc trong TĂCN | Bao: 1kg, 25kg và 50kg | Industrial Tecnica Pecuaria SA | Spain | |
1206 | 66 | Lipto-Antiox | LS-1720-10/03-NN | Chất chống oxi hoá | Dạng bột màu kem Bao, thùng nhựa: 25kg | Lipidos Toledo S.A. Spian | Spain | |
1207 | 66 | Liptomold M | LS-1721-10/03-NN | Chất chống mốc | Dạng bột màu xám Bao: 25kg | Lipidos Toledo S.A. Spian | Spain | |
1208 | 65 | Luctamold Hc 1777z | LT-556-6/02-KNKL | Chống mốc trong TĂCN | Dạng bột. Gói: 1kg Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg | Lucta SA | Spain | |
1209 | 65 | Luctamold L 1473z | LT-557-6/02-KNKL | Chống mốc trong TĂCN | Dạng bột. Gói: 1kg Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg | Lucta SA | Spain | |
1210 | 65 | Luctamold LS 1491-Z | LS-355-12/00-KNKL | Chất chống mốc | Dạng lỏng, không màu Lọ, thùng: 1lít, 25lít, 1000lít và 1 gallon | Lucta S.A. | Spain | |
1211 | 65 | Luctanox LG 1680-Z | LS-356-12/00-KNKL | Chất chống oxy hoá | Dạng lỏng, màu nâu Chai: 1lít Thùng : 1lít, 25lít, 1000lít, 1 gallon | Lucta S.A | Spain | |
1212 | 65 | Luctaplus 35999Z | LC-285-9/00-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá, tạo hương thơm, bổ sung chất a xít hoá vào thức ăn cho lợn con trước và sau cai sữa | Bột trơn màu nâu nhạt. Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg | Lucta S.A | Spain | |
1213 | 84 | Luctarom Lactantes 33114z | LS-583-8/02-KNKL | Bổ sung hương liệu và Na trong TĂCN | Bao: 25 kg | Lucta S.A | Spain | |
1214 | 65 | Luctarom Sucklers "S" 1775-Z | LS-311-11/00-KNKL | Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi thơm trái cây | Bột màu vàng nhạt Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg | Lucta S.A | Spain | |
1215 | 65 | Luctarom Sucklers "S" 31933Z | LS-310-11/00-KNKL | Chất tạo hương : Tạo mùi thơm trái mâm xôi | Bột màu trắng Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg | Lucta S.A | Spain | |
1216 | 65 | Luctarom Sucklers "S" 33091-Z | LS-309-11/00-KNKL | Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi vani | Bột màu trắng Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg | Lucta S.A | Spain | |
1217 | 67 | Oxycap E2 | IS-692-9/02-KNKL | Chống oxy hoá | Bao: 1kg, 25kg, 50kg | Industrial Tecnica Pecuaria SA | Spain | |
1218 | 68 | Oxycap E2 | IS-692-9/02-KNKL | Chống oxy hoá | Bao: 1kg, 25kg, 50kg | Industrial Tecnica Pecuaria SA | Spain | |
1219 | 64 | Rhodimet AT 88 | AA-53-2/01-KNKL | Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN | Dạng lỏng, màu trắng kem Bao: 25kg, 1000kg, hàng rời | Adisseo. | Spain | |
1220 | 67 | Salcap NT | IS-693-9/02-KNKL | Chống mốc trong TĂCN | Bao: 1kg, 25kg và 50kg. | Industrial Tecnica Pecuaria SA | Spain | |
1221 | 68 | Salcap NT | IS-693-9/02-KNKL | Chống mốc trong TĂCN | Bao: 1kg, 25kg và 50kg. | Industrial Tecnica Pecuaria SA | Spain | |
1222 | 132 | Skimmed Milk Replacer Suspray 42
| LT-1518-5/03-KNKL | Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN |
Bao: 25kg | Lipidos Toledo. S.A | Spain | |
1223 | 49 | Tastex B/30F | RUBY-81-3/00-KNKL | Chất tạo mùi sữa | Bao 25 kg | Exquim . S.& Joan Buscala | Spain | |
1224 | 49 | Tastex F/30F | RUBY-80-3/00-KNKL | Chất tạo mùi | Bao 25 kg | Exquim . S.& Joan Buscala | Spain | |
1225 | 49 | Tastex F1/10 | RUBY-82-3/00-KNKL | Chất tạo mùi cá | Bao 25 kg | Exquim . S.& Joan Buscala | Spain | |
1226 | 66 | Ultra-C | LS-1791-12/03-NN | Bổ sung chất kết dính trong TĂCN | Bao: 10kg và 20kg | Lipodos Toledo S.A (Liptosa) . | Spain | |
1227 | 125 | Vacu Block RD | BS-125-NN | Đá liếm bổ sung khoáng vi lượng cho đại gia súc. | Màu nâu đỏ. Tảng: 10kg | Trisal S.A. | Spain | |
1228 | 6 | Bolifor DPC-P (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade) | KKA-182-6/00-KNKL | Bổ sung chất khoáng | Bao: 50kg, 1000kg, hàng rời | Kk Animal Nutrition. Sweden | Sweden | |
1229 | 6 | Bolifor MSP | KT-338-10/01-KNKL | Bổ sung khoáng trong TĂCN | Dạng bột. Bao 25 kg, 50 kg | Kemira.Sweden | Sweden | |
1230 | 55 | Dynamutilin 10% Premix | NT-1428-02/03-KNKL | Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN | Bao: 100g, 500g; 1kg, 25kg; 50kg | Novartis Animal Health INC | Switzerland | |
1231 | 6 | Klino-Acid | UA-169-6/00-KNKL | Chống mốc,bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, bất hoạt Salmonella | Bao: 25kg | Unipoint A.G | Switzerland | |
1232 | 6 | Klinofeed | UT-1827-1/04-NN | Bổ sung chất chống nấm mốc trong TĂCN. | Bột màu trắng. Bao: 25 kg | Unipoint AG. | Switzerland | |
1233 | 164 | Klinofeed | UA-168-6/00-KNKL | Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, chống kết vón | Bao: 25kg | Unipoint A.G | Switzerland | |
1234 | 6 | Klinosan | UA-170-6/00-KNKL | Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, phục hồi chức năng gan | Bao: 25kg | Unipoint A.G | Switzerland | |
1235 | 12 | Ronozymeđ G2 G | NT-626-8/02-KNKL | Cung cấp enzyme Xylanase Glucanase trong TĂCN. | Hạt mịn, màu trắng kem. Bao, thùng: 20kg | Roche AG Sissein. | Switzerland | |
1236 | 12 | Rovimexđ AD3 1000/200 | RT-1891-02/04-NN | Cung cấp Vitamin A, D3 cho gia súc, gia cầm | Hạt mịn, màu nâu. Bao: 20kg, 500kg và 700kg. | Roche AG Sisseln | Switzerland | |
1237 | 12 | Rovimixđ A 1000 | RT-1890-02/04-NN | Cung cấp vitamin A cho gia súc, gia cầm | Hạt mịn, màu nâu. Bao: 20kg, 500kg và 700kg. | Roche AG | Switzerland | |
1238 | 12 | ROVIMIXđ A 500 | RT-604-8/02-KNKL | Cung cấp Vitamin A trong TĂCN. | Hạt mịn, màu nâu đậm. Thùng carton, bao: 20kg và 700kg. | Roche AG Sissein. | Switzerland | |
1239 | 12 | ROVIMIXđ A 750 | RT-602-8/02-KNKL | Cung cấp Vitamin A trong TĂCN. | Hạt màu nâu. Bao: 20kg và 700kg. | Roche AG Sissein. | Switzerland | |
1240 | 12 | ROVIMIXđ AD3 750/150 | RT-603-8/02-KNKL | Cung cấp vitamin A, D3 trong TĂCN. | Hạt màu nâu. Bao: 20kg và 700kg. | Roche AG Sissein. | Switzerland | |
1241 | 12 | ROVIMIXđ E- 50 Adsorbate | RT-605-8/02-KNKL | Cung cấp Vitamin E trong TĂCN. | Bột màu vàng nhạt. Thùng carton, bao: 20kg và 900kg. | Roche AG Sissein. | Switzerland | |
1242 | 12 | Rovimixđ Niacin | RP-616-8/02-KNKL | Cung cấp Vitamin Niacin trong TĂCN. | Hạt mịn, màu vàng nhạt. Thùng hoặc bao: 25kg. | Roche Vitamins AG. | Switzerland | |
1243 | 24 | Active Cleaner | RI-1721-10/03-NN | Bổ sung chất diệt độc tố trong TĂCN. | Hạt màu vàng. Bao: 1kg. | Future Biotech Co. Ltd. | Taiwan | |
1244 | 60 | Bio-Pro (Soya Protein) |
HT-1434-03/03-KNKL | Bổ sung đạm trong TĂCN. | Bao: 25kg | Hui Shung Agriculture & Food Corp. | Taiwan | |
1245 | 120 | Cobalt Sulphate (CoSO4.7H2O) | GS-1508-5/03-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN. | Dạng bột màu xanh nhạt. Bao: 20kg, 25kg và 50kg. | Gremont Chemical Co. Ltd. | Taiwan | |
1246 | 64 | Comwell (For Pig Breeder) | MR-552-6/02-KNKL | Bổ sung khoáng hữu cơ trong TĂCN | Dạng bột, màu nâu đen. Bao: 10kg, 20kg và 25kg | More.win Enterprise Trading Co. Ltd. | Taiwan | |
1247 | 64 | Comwell (For Porker) | MR-553-6/02-KNKL | Bổ sung khoáng trong TĂCN | Dạng bột, màu nâu đen. Bao: 10kg; 20kg và 25 kg
| More.win Enterprise Trading Co. Ltd. | Taiwan | |
1248 | 22 | Dabomb-P | DD-726-10/02-KNKL | Bổ sung đạm trong TĂCN | Bao: 25kg | Dabomb Protein Corp. | Taiwan | |
1249 | 32 | DCP (Dicalcium Phosphate) | TS-318-11/00-KNKL | Chất bổ sung khoáng (Ca, p) | Hạt nhỏ, màu trắng ngà Bao: 40kg | TSOU SEEN Chemical Industries Corporation | Taiwan | |
1250 | 24 | Dicalcium Phosphate | TT-527-5/02-KNKL | Bổ sung khoáng trong TĂCN. | Hạt màu trắng xám. Bao: 40kg | Tsou Seen Chemical Industries Corporation. | Taiwan | |
1251 | 154 | Feed milk flavor 688 | TB-1911-5/04-NN | Chất tạo hương vị sữa bổ sung trong TĂCN. | Bột màu trắng. Gói: 1kg. | Teeming Enterprise Co. Ltd. | Taiwan | |
1252 | 64 | Ferroboy | MR-554-6/02-KNKL | Bổ sung khoáng trong TĂCN | Dạng bột, màu vàng nhạt. Bao: 10kg; 20kg và 25 kg | More. Win Enterprise Trading Co. Ltd . | Taiwan | |
1253 | 162 | Lecithin | TT-465-02/02-KNKL | Nhũ hoá thành phần dinh dưỡng | Thùng: 18kg, 180kg và 200kg | TTET Union. | Taiwan | |
1254 | 58 | Lecithin thô | TT-465-02/02-KNKL | Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong TĂCN. | Dạng lỏng, màu nâu. Thùng: 180kg. | TTET Union.. | Taiwan | |
1255 | 89 | Ling Hung Yeast | LC-1471-03/03-KNKL | Bảo đảm enzym trong TĂCN | Bao: 20kg, 25kg và 40kg | Ling Hung Enterprise Co. Ltd | Taiwan | |
1256 | 163 | Linh Hung Yeast | LĐ-1753-11/03-NN | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao: 10kg và 20kg | TNHH Linh Hùng. | Taiwan | |
1257 | 138 | Milkin Plus | TW-1597-7/03-KNKL | Bổ sung Canxi (Ca), Photpho (P) và Sắt (Fe) trong TĂCN. | Bột màu trắng sữa. Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg. | Bestar. | Taiwan | |
1258 | 58 | Mono Sodium Phosphate | YD-1309-11/02-KNKL | Bổ sung Natri (Na), Photpho (P) trong TĂCN. | Dạng bột, màu trắng. Bao: 25kg | Jin Yih.. | Taiwan | |
1259 | 16 | Mycostatinr-20 | NO-278-9/00-KNKL | Phòng chống nấm mốc | Bột màu nâu nhạt, vàng kem. Gói: 100g, 1kg, 50kg. Thùng: 25kg | NovatisCo. Ld. | Taiwan | |
1260 | 150 | Popup | HT-1707-8/03-KNKL | Bổ sung Protein trong TĂCN | Bao: 25 kg | Hui Shung Agriculture And Food Corp | Taiwan | |
1261 | 23 | Popup (Soya Protein) | HF-142-6/01-KNKL | Bổ sung đạm trong TĂCN | Bao: 25kg | Hui Shung Agriculture& Food Corp | Taiwan | |
1262 | 22 | Propro | DT-1744-10/03-NN | Bổ sung Protein trong TĂCN | Bao: 25 kg | Dabomb Protein Corp. | Taiwan | |
1263 | 9 | Silicon Dioxide (Sipernat 22 S) | EA-357-10/01-KNKL | Chất chống vón trong TĂCN | Bao: 12,5kg | United Silica Industrial. Ltd | Taiwan | |
1264 | 24 | Soya Protein | GT-1720-10/03-NN | Bổ sung protein trong TĂCN. | Bột màu vàng. Bao: 25kg. | Gene Agri.Qua Ecosystem. | Taiwan | |
1265 | 24 | Soya Protein | AT-526-5/02-KNKL | Bổ sung đạm trong TĂCN. | Dạng bột màu vàng. Bao: 25kg. | Hui Shung Agriculture & Food Corp. | Taiwan | |
1266 | 138 | TOP 98 | TW-1598-7/03-KNKL | Giảm stress và phòng tiêu chảy cho lợn con cai sữa. | Bột màu hồng nhạt. Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg. | Bestar. | Taiwan | |
1267 | 23 | Wellac (Milk Replacer) | HT-248-7/01-KNKL | Chất thay thế sữa trong TĂCN | Dạng bột. Bao: 25kg | Hui Shung Agriculture& Food Corp | Taiwan | |
1268 | 64 | Zineboy | MR-555-6/02-KNKL | Bổ sung khoáng trong TĂCN | Dạng bột, màu trắng sữa. Bao: 10kg; 20kg và 25 kg | More. Win Enterprise Trading Co. Ltd . | Taiwan | |
1269 | 62 | Zygoseeds | LC-1735-10/03-NN | Bổ sung Protein trong TĂCN | Bao: 20kg và 25 kg | Leonar Co. Ltd. | Taiwan | |
1270 | 14 | Layer Premix L444 | NE- 96-3/00-KNKL | Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà đẻ | Bao: 25 kg | Top Feed MillsCo. Ltd. | Thailand | |
1271 | 14 | Pig Breeder Premix S444 | NE-72-3/00-KNKL | Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn giống | Bao: 25 kg | Top Feed MillsCo. Ltd. | Thailand | |
1272 | 5 |
LUTAVIT BLEND VS – 0499 | BASF-90-3/01-KNKL | Premix vitamin dùng trộn vầo thức ăn cho lợn | Dạng bột, màu vàng, nâu nhạt Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg | BASF. | Thailand | |
1273 | 5 |
LUTAVIT BLEND VL – 0499 | BASF-89-3/01-KNKL | Premix vitamin dùngtrộn vào thức ăn chogà đẻ | Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg | BASF. | Thailand | |
1274 | 65 | Actimix Pig Breeder | BP-295-9/00-KNKL | Premix vitamin, khoáng cho lợn giống | Bột thô màu nâu. Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg | Betterpharma Co. Ltd. | Thailand | |
1275 | 65 | Actimix Pig Stater | BP-294-9/00-KNKL | Premix vitamin, khoáng cho lợn con | Bột màu nâu lẫn đốm xanh. Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg | Betterpharma Co. Ltd. | Thailand | |
1276 | 172 | ALPO (Adult-Beef, Live và Vegetable) | NU-1719-10/03-NN | Thức ăn cho chó trưởng thành | Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng, xanh và đỏ. Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg. | Nestle Purina PetCare Ltd. | Thailand | |
1277 | 172 | ALPO (Adult-Chicken, Live và Vegetable) | NU-1720-10/03-NN | Thức ăn cho chó trưởng thành | Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng và xanh Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg. | Nestle Purina PetCare Ltd. | Thailand | |
1278 | 172 | ALPO (Puppy-Beef, Milk và Vegetable) | NU-1721-10/03-NN | Thức ăn cho chó con | Dạng viên, khô, màu nâu và ngà vàng Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg. | Nestle Purina PetCare Ltd. | Thailand | |
1279 | 65 | Betamix 1 | TL-418-01/02-KNKL | Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi | Bột màu nâu Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg Bao: 5kg, 10kg và 20kg | Betterpharma Co. Ltd. | Thailand | |
1280 | 65 | Betamix 2 | TL-419-01/02-KNKL | Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi | Bột màu nâu Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg Bao: 5kg, 10kg và 20kg | Betterpharma Co. Ltd. | Thailand | |
1281 | 65 | Betamix 3 | TL-417-01/02-KNKL | Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi | Bột màu nâu Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg Bao: 5kg, 10kg và 20kg | Betterpharma Co. Ltd. | Thailand | |
1282 | 65 | Betamix 4 | TL-420-01/02-KNKL | Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi | Bột màu nâu Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg Bao: 5kg, 10kg và 20kg | Betterpharma Co. Ltd. | Thailand | |
1283 | 65 | Betamix A | TL-416-01/02-KNKL | Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi | Bột màu nâu Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg Bao: 5kg, 10kg và 20kg | Betterpharma Co. Ltd. | Thailand | |
1284 | 65 | Better Diet Adult | TT-388-11/01-KNKL | Thức ăn dạng viên dùng cho chó lớn | Viên màu nâu Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg. Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg; 20kg; 25kg và 50kg | Betterpharma Co. Ltd. | Thailand | |
1285 | 65 | Better Diet Beef & Liver Formula 696 | BT-1784-12/03-NN | Thức ăn dạng viên cho chó lớn | Viên màu nâu. Gói hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg | Betagro Agro Group Public Co. Ltd. | Thailand | |
1286 | 65 | Better Diet Beef And Liver Formula 695 | BT-1785-12/03-NN | Thức ăn dạng viên cho chó con | Viên màu nâu Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg | Betagro Agro Group Public Co. Ltd. | Thailand | |
1287 | 65 | Better Diet Chicken Formula 691 | BT-1788-12/03-NN | Thức ăn dạng viên cho chó con | Viên màu nâu Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg | Betagro Agro Group Public Co. Ltd. | Thailand | |
1288 | 65 | Better Diet Chicken Formula 692 | BT-1787-12/03-NN | Thức ăn dạng viên cho chó lớn | Viên màu nâu Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg | Betagro Agro Group Public Co. Ltd. | Thailand | |
1289 | 65 | Better Diet Puppy | TT-387-11/01-KNKL | Thức ăn dạng viên dùng cho chó con | Viên màu nâu Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg. Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg; 20kg; 25kg và 50kg | Betterpharma Co. Ltd. | Thailand | |
1290 | 65 | Better Diet Vegetarian Formula 694 | BT-1786-12/03-NN | Thức ăn dạng viên cho chó lớn | Viên màu nâu Túi, bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg | Betagro Agro Group Public Co. Ltd. | Thailand | |
1291 | 30 | Biofac-200 5X | AP-343-12/00-KNKL | Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn, gia cầm | Bột thô, màu nâu nhạt Bao: 25kg, 450g và 500g | Advance Pharma Co. Ltd. | Thailand | |
1292 | 14 | Broiler Premix B444 | NE- 95-3/00-KNKL | Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà thịt | Bao: 25kg | Top Feed MillsCo. Ltd. | Thailand | |
1293 | 14 | Broiler stater Premix B111 | NE- 94-3/00-KNKL | Bổ sung vitamin &chất khoáng cho gà con | Bao: 25kg | Top Feed MillsCo. Ltd. | Thailand | |
1294 | 51 | Chappi Beef 16 Kg | EF-271-8/00-KNKL | Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó | Dạng viên nhiều hình, nhiều màu Bao: 16kg | Effem Foods. | Thailand | |
1295 | 5 | Choline choride 60%n | BASF-335-12/00-KNKL | Chất bổ sung Vitamin B | Bột, màu vàng nâu Bao: 25kg | BASF | Thailand | |
1296 | 40 | Copper Sulphate Pentahydrate (Feed Grade Fnac Code : 8-113) | AC-22-2/01-KNKL | Bổ sung khoáng vào TĂCN | Dạng tinh thể, màu xanh Bao dệt PP: 25kg và 500kg | Asian ChemicalCo. Ltd | Thailand | |
1297 | 40 | Copper Sulphate Pentahydrate (Feed Grade G Code : 8-118) | AC-21-2/01-KNKL | Bổ sung khoáng vào TĂCN | Dạng tinh thể, màu xanh nhạt Bao dệt PP: 25kg và 500kg | Asian ChemicalCo. Ltd | Thailand | |
1298 | 6 | Dextrose Monohydrate (30-100 Mesh) | BI-390-11/01-KNKL | Cung cấp năng lượng trong TĂCN | Bao: 25kg | Pure Chem | Thailand | |
1299 | 65 | Dogmate Adult | BT-1610-8/03-KNKL | Thức ăn cho chó lớn | Viên màu nâu Gói: 100g, 200g, 250g và 500g. Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg. | Betagro Agro Group Public Co. Ltd. | Thailand | |
1300 | 65 | Dogmate Puppy | BT-1609-8/03-KNKL | Thức ăn cho chó con | Viên màu nâu Gói: 100g, 200g, 250g và 500g. Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg. | Betagro Agro Group Public Co. Ltd. | Thailand | |
1301 | 92 | Dololab | TL-683-9/02/-KNKL | Bổ sung khoáng trong TĂCN. | Dạng bột, màu trắng xám. Bao: 25kg. | Srisuk Trading and Services Co. Ltd. | Thailand | |
1302 | 134 | Dried Yeast-Feed Grade |
AT-1590-7/03-KNKL | Bổ sung Protein trong TĂCN | Bột nâu nhạt Bao: 25kg | Additive Food Co. Ltd | Thailand | |
1303 | 14 | Duck Premix D111 | NE- 97-3/00-KNKL | Bổ sung vitamin & chất khoáng cho vịt | Bao: 25kg | Top Feed MillsCo. Ltd. | Thailand | |
1304 | 172 | Friskies (Adult-Ocean Fish Flavor) | NU-1725-10/03-NN | Thức ăn cho mèo trưởng thành | Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu xanh, màu đỏ. Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg. | Friskies Pet Care | Thailand | |
1305 | 172 | Friskies (Kitten-Chicken, Milk và Fish Flavor) | NU-1724-10/03-NN | Thức ăn cho mèo con | Dạng viên, khô, màu nâu nhạt Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg. | Friskies Pet Care | Thailand | |
1306 | 172 | Friskies(Adult-Tuna & Sardine Flavor)) | NU-1726-10/03-NN | Thức ăn cho mèo trưởng thành | Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu đỏ. Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg. | Friskies Pet Care | Thailand | |
1307 | 65 | Gusto Adult | BT-1608-8/03-KNKL | Thức ăn cho chó trưởng thành | Viên màu nâu Gói: 100g, 200g, 250g và 500g. Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg. | Betagro Agro Group Public Co. Ltd. | Thailand | |
1308 | 65 | Gusto Puppy | BT-1611-8/03-KNKL | Thức ăn cho chó con | Viên màu nâu Gói: 100g, 200g, 250g và 500g. Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg. | Betagro Agro Group Public Co. Ltd. | Thailand | |
1309 | 30 | Hogtonal 10X |
AP-344-12/00-KNKL | Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn | Bột mịn, màu hồng tới da cam Bao: 25kg, 450g và 500g | Advance Pharma Co. Ltd. | Thailand | |
1310 | 86 | Lincomix-S | PC-1634-10/00-KNKL | Phòng chống bệnh hồng lỵ, Mycoplasma và teo mũi cho lợn | Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg | Advance Pharmacia. | Thailand | |
1311 | 5 | Lutavit blend Vbb –0499 |
BASF-88-3/01-KNKL | Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà giống hướng thịt | Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg | BASF | Thailand | |
1312 | 5 | Lutavit blend vb-0499 |
BASF-87-3/01-KNKL | Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà thịt | Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg | BASF | Thailand | |
1313 | 30 | Mineral 10X | AP-345-12/00-KNKL | Hợp chất bổ sung khoáng cho vật nuôi | Bột mịn, màu hồng. Bao: 1kg và 25 kg | Advance Pharma Co. Ltd. | Thailand | |
1314 | 86 | Oti-Clens | HT-1370-12/02-KNKL | Bổ sung chất khoáng khuẩn | Chai: 120ml | Pfizer | Thailand | |
1315 | 51 | Pedgree Puppy Weaning- 3 M | UU-1517-5/03-KNKL | Thức ăn cho chó và mèo trưởng thành | Bao: 1,5kg | Effem Foods. | Thailand | |
1316 | 51 | Pedigree Beef | SH-106-4/00-KNKL | Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó. | Viên ,khô Bao: 100g; 500g; 2kg; 2,5kg; 8kg, 10kg, 15kg và 20kg. | Effem Foods. | Thailand | |
1317 | 51 | Pedigree Beef Chunks In Sauce | TL-1379-12/02-KNKL | Thức ăn cho chó | Gói 150g | Effem Foods. | Thailand | |
1318 | 51 | PEDIGREE Chicken | SH-108-4/00-KNKL | Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó | Viên, khô Bao: 120g; 150g; 1kg; 2kg; 3,5kg 15kg và 20kg. | Effem Foods. | Thailand | |
1319 | 51 | Pedigree Chicken And Vegetable Flavour | EF-336-12/00-KNKL | Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó | Viên ,khô Bao:15kg, | Effem Foods. | Thailand | |
1320 | 51 | Pedigree Chicken Chunks In Sauce | TL-1380-12/02-KNKL | Thức ăn cho chó | Gói: 150g | Effem Foods. | Thailand | |
1321 | 51 | Pedigree Dentastix Puppy | TU-1829-01/04-NN | Thức ăn cho chó | Gói: 55g | Effem Foods. | Thailand | |
1322 | 51 | Pedigree Dentastix Small | TU-1830-01/04-NN | Thức ăn cho chó | Gói: 75g | Effem Foods. | Thailand | |
1323 | 51 | Pedigree Puppy | SH-107-4/00-KNKL | Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó. | Viên, khô Bao: 100g; 110g; 1,5kg; 8kg; 12kg và 15kg. | Effem Foods. | Thailand | |
1324 | 51 | Pedigree Puppy Chicken Chunks In Sauce | TL-1381-12/02-KNKL | Thức ăn cho chó | Gói: 150g | Effem Foods. | Thailand | |
1325 | 51 | Pedigree Ringo Beef | TU-1831-01/04-NN | Thức ăn cho chó | Gói: 40g | Effem Foods. | Thailand | |
1326 | 51 | Pedigree Tasty Bone | EF-94-3/01-KNKL | Thức ăn hỗn hợp cho chó | Dạng viên Bao: 1,2kg | Effem Foods | Thailand | |
1327 | 51 | Pedigree Tasty Bone Milky | TU-1833-01/04-NN | Thức ăn cho chó | Gói: 175g | Effem Foods. | Thailand | |
1328 | 51 | Pedigree Tasty Bone Puppy Biscuit | TU-1832-01/04-NN | Thức ăn cho chó | Gói: 175g | Effem Foods. | Thailand | |
1329 | 86 | Pet- F.A Liquid R | PM-709-10/02-KNKL | Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo | Chai: 236,6 ml; 118,3ml | Pfizer | Thailand | |
1330 | 86 | Pet- Tinic R | PM-710-10/02-KNKL | Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo | Chai: 120ml | Pfizer | Thailand | |
1331 | 30 | Premix 9011 E-V (Premic Vitamin) | CT-490-3/02-KNKL | Bổ sung vitamin trong TĂCN. | Bao: 25kg và 25,35kg. | Charoen Pokphand Foods Public Co. Ltd. | Thailand | |
1332 | 14 | Premix Hog Finisher S333 | NE-71-3/00-KNKL | Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn thịt | Bao: 25kg | Top Feed MillsCo. Ltd. | Thailand | |
1333 | 14 | Premix Pig Grower S222 | NE-70-3/00-KNKL | Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn choai | Bao: 25kg | Top Feed MillsCo. Ltd. | Thailand | |
1334 | 14 | Premix Pig Stater S111 | NE-69-3/00-KNKL | Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn con | Bao: 25kg | Top Feed MillsCo. Ltd. | Thailand | |
1335 | 30 | Premix TW-IN (Premic khoáng) | CT-489-3/02-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. | Bao: 25kg và 25,35kg. | Charoen Pokphand Foods Public Co. Ltd. | Thailand | |
1336 | 12 | Premix Vitamin (PV1) | RV-143-6/01-KNKL | Cung cấp Vitamin cho gia súc | Dạng bột, màu vàng nâu. Bao: 25kg. | Rovithai Limited. | Thailand | |
1337 | 12 | Premix Vitamin (PV2) | RV-144-6/01-KNKL | Cung cấp Vitamin cho gia súc | Dạng bột, màu vàng nâu. Bao: 25kg. | Rovithai Limited. | Thailand | |
1338 | 12 | Premix Vitamin (PV3) | RV-145-6/01-KNKL | Cung cấp Vitamin cho gia súc | Dạng bột, màu vàng nâu. Bao: 25kg. | Rovithai Limited. | Thailand | |
1339 | 12 | Premix Vitamin (PV4) | RV-146-6/01-KNKL | Cung cấp Vitamin cho gia súc | Dạng bột, màu vàng nâu. Bao: 25kg. | Rovithai Limited. | Thailand | |
1340 | 12 | Premix Vitamin (Rovimix 2116) | RV-147-6/01-KNKL | Cung cấp Vitamin cho gia súc | Dạng bột, màu vàng nâu. Bao: 25kg (bao trong thùng cartton) | Rovithai Limited. | Thailand | |
1341 | 12 | Premix Vitamin (Rovimix 2118) | RV-148-6/01-KNKL | Cung cấp Vitamin cho gia súc | Dạng bột, màu vàng nâu. Bao: 25kg (bao trong thùng cartton) | Rovithai Limited. | Thailand | |
1342 | 14 | Rovimix 33-9515 | RT-220-7/00-KNKL | Bổ sung vitamin & chất khoáng | Bao:20kg | Rovithai Limited | Thailand | |
1343 | 12 | Rovimixđ VB 0499 | RO-30-2/01-KNKL | Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN | Dạng bột, màu vàng nâu. Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton). | Rovithai Limited. | Thailand | |
1344 | 12 | Rovimixđ VB 0502 | RT-719-10/02-KNKL | Cung cấp Vitamin cho gia cầm | Hạt mịn, màu nâu đậm. Thùng carton, bao: 20kg. | Rovithai Ltd. | Thailand | |
1345 | 12 | Rovimixđ vb br 0499 | RO-33-2/01-KNKL | Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN. | Dạng bột, màu vàng nâu Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton). | Rovithai Limited. | Thailand | |
1346 | 12 | Rovimixđ VBBR 0502 | RT-720-10/02-KNKL | Cung cấp Vitamin cho gia cầm | Hạt mịn, màu nâu đậm. Thùng carton, bao: 20kg. | Rovithai Ltd. | Thailand | |
1347 | 12 | Rovimixđ VL 0499 | RO-32-2/01-KNKL | Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN. | Dạng bột, màu vàng nâu Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton). | Rovithai Limited. | Thailand | |
1348 | 12 | Rovimixđ VS 0499 | RO-31-2/01-KNKL | Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN | Dạng bột, màu vàng nâu Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton). | Rovithai Limited. | Thailand | |
1349 | 124 | S-Plex Co | AT-1629-8/03-KNKL | Bổ sung Cobalt trong TĂCN. | Hạt mịn, màu nâu sậm. Bao: 20kg. | Appliedforce Co. Ltd. | Thailand | |
1350 | 124 | S-Plex Cu | AT-1439-02/03-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. | Hạt mịn, màu xanh lá nhạt. Bao: 20kg. | Appliedforce Co. Ltd. | Thailand | |
1351 | 124 | S-Plex Fe | AT-1438-02/03-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. | Hạt mịn, màu nâu sẫm. Bao: 20kg. | Appliedforce Co. Ltd. | Thailand | |
1352 | 124 | S-Plex Mg | AT-1630-8/03-KNKL
| Bổ sung Magiê (Mg) trong TĂCN. | Hạt mịn, màu nâu. Bao: 20kg. | Appliedforce Co. Ltd. | Thailand | |
1353 | 124 | S-Plex Mn | AT-1440-02/03-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. | Hạt mịn, màu nâu. Bao: 20kg. | Appliedforce Co. Ltd. | Thailand | |
1354 | 124 | S-Plex Se | AT-1442-02/03-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. | Hạt mịn, màu nâu. Bao: 20kg. | Appliedforce Co. Ltd. | Thailand | |
1355 | 124 | S-Plex Zn | AT-1441-02/03-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. | Hạt mịn, màu nâu. Bao: 20kg. | Appliedforce Co. Ltd. | Thailand | |
1356 | 30 | TR-EGG Formula Premix For Duck Layer 5X | AP-342-12/00-KNKL | Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho vịt đẻ | Bột thô, màu nâu nhạt Bao: 450g, 500g và 25kg. | Advance Pharma Co. Ltd. | Thailand | |
1357 | 30 | TR-EGG Formula Premix For Layer 5X | AP-341-12/00-KNKL | Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho gà đẻ | Bột thô, màu nâu nhạt Bao: 450g, 500g và 25kg. | Advance Pharma Co. Ltd. | Thailand | |
1358 | 172 | Trusty (Beef Flavor) | NU-1722-10/03-NN | Thức ăn cho chó trưởng thành | Dạng viên, khô, màu nâu Túi: 10kg và 15kg. | Nestle Purina PetCare Ltd. | Thailand | |
1359 | 172 | Trusty (Puppy) | NU-1723-10/03-NN | Thức ăn cho chó con | Dạng viên, khô, màu nâu Túi: 10kg và 15kg. | Nestle Purina PetCare Ltd. | Thailand | |
1360 | 53 | Vitamin Premix "Max-One" | FT-258-7/01-KNKL | Bổ sung dinh dưỡng, vitamin, khoáng giúp phòng bệnh | Dạng bột màu vàng Bao: 25kg | F.T.I Co.Ltd | Thailand | |
1361 | 65 | Vitamix 1 | HT-1452-02/03-KNKL | Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống. | Bột màu nâu Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg. | Better Pharma | Thailand | |
1362 | 65 | Vitamix 2 | HT-1453-02/03-KNKL | Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống. | Bột màu nâu Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg. | Better Pharma | Thailand | |
1363 | 65 | Vitamix 3 | HT-1454-02/03-KNKL | Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống. | Bột màu nâu Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg. | Better Pharma | Thailand | |
1364 | 65 | Vitamix 4 | HT-1455-02/03-KNKL | Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống. | Bột màu nâu Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg. | Better Pharma | Thailand | |
1365 | 65 | Vitamix A | HT-1456-02/03-KNKL | Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống. | Bột màu nâu Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg. | Better Pharma | Thailand | |
1366 | 51 | Whiskas Kitten | TL-1384-12/02-KNKL | Thức ăn cho mèo | Gói: 85 g | Effem Foods. | Thailand | |
1367 | 51 | Whiskas Kitten Ocean Fish | TL-568-7/02-KNKL | Thức ăn cho mèo | Gói: 85g; 120g; 1,5kg. Hộp: 500g | Effem Foods. | Thailand | |
1368 | 51 | Whiskas Mackerel | TL-1383-12/02-KNKL | Thức ăn cho mèo | Gói: 85g | Effem Foods. | Thailand | |
1369 | 51 | Whiskas Ocean Fish | SH-111-4/00-KNKL | Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo | Viên , khô Hộp: 500g | Effem Foods. | Thailand | |
1370 | 51 | Whiskas Pocket Ocean Fish | TL-569-7/02-KNKL | Thức ăn cho mèo | Gói: 85g; 120g; 1,5kg. Hộp 500g. Bao: 8kg | Effem Foods. | Thailand | |
1371 | 51 | Whiskas Pocket Tuna | TL-570-7/02-KNKL | Thức ăn cho mèo | Hộp: 500g, 8kg. | Effem Foods. | Thailand | |
1372 | 51 | Whiskas Tuna | TL-1382-12/02-KNKL | Thức ăn cho mèo | Gói: 85g | Effem Foods. | Thailand | |
1373 | 51 | Whiskas Tuna And Anchovy | SH-112-4/00-KNKL | Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo | Viên , khô Hộp: 500g | Effem Foods. | Thailand | |
1374 | 92 | Zeolab | TL-684-9/02/-KNKL | Bổ sung khoáng trong TĂCN. | Dạng bột, màu kem sữa. Bao: 20kg. | Srisuk Trading and Services Co. Ltd. | Thailand | |
1375 | 12 | Menadione Sodium Bisulfite Feed Grade | RT-1893-02/04-NN | Cung cấp vitamin K3 cho gia súc, gia cầm | Hạt màu trắng hơi nâu. Thùng carton: 25kg. Bao: 500kg | Oxyvit Kimya Sanayll Ve Ticaret A.S. | Turkey | |
1376 | 29 | Zinc Oxide | MT-482-3/02-KNKL | Bổ sung khoáng trong TĂCN | Bao: 25kg. | Meb Metal.. | Turkey | |
1377 | 161 | Zinc Oxide | MT-356-10/01-KNKL | Cung cấp khoáng vi lượng trong TĂCN | Bao: 25kg | Meb Metal. | Turkey | |
1378 | 67 | Egg Powder Spray Dried | DU-453-02/02-KNKL | Cung cấp Protein trong TĂCN | Bao: 15kg. | Despro Camino Ariel 5444 Montevideo. | Uruguay | |
1379 | 68 | Egg Powder Spray Dried | DU-453-02/02-KNKL | Cung cấp Protein trong TĂCN | Bao: 15kg. | Despro Camino Ariel 5444 Montevideo. | Uruguay | |
1380 | 37 | BZTR waste digester | UT-3-1/01-KNKL | Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung | Bột, màu trắng sữa. Gói thiếc: 8 Ounce Thùng nhựa: 20Pound | United.Tech Inc. | USA | |
1381 | 6 | Edible Coarse Lactose | GL-236-7/00-KNKL | Cung cấp đường Lacto | Bột màu trắng Bao: 25kg | Glanbia | USA | |
1382 | 55 |
UGF-2000
|
AM-1489-4/03-KNKL | Bổ sung Vitamin, khoáng trong TĂCN. | Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg | American VeterinaryLaboratories Inc | USA | |
1383 | 26 | 22% Pig Starter | KM-714-10/02-KNKL | Thức ăn hỗn hợp cho heo con | Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg | Kent Feeds INC. | USA | |
1384 | 2 | Acid Pak 4 Way 2x Water Soluble | AU-738-10/02-KNKL | Bổ sung khoáng trong TĂCN | Bao, thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg | Alltech Inc. | USA | |
1385 | 41 | Acidifier Copper Sulphate | IN-23-2/01-KNKL | Bổ sung Đồng (Cu), súc tác hệ enzyme trong trao đổi chất nhằm ngăn ngừa bệnh thiếu máu | Dạng kết tinh màu xanh. Bao: 453,6g; 5kg, 10kg, 12kg, 20kg và 25kg. | InternationalNutrition. | USA | |
1386 | 101 | Acid-Way | CU-1327-11/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao: 25kg | Cenzone | USA | |
1387 | 41 | Actoxi-Bio | AME-122-4/00-KNKL | Ngăn ngừa độc tố nấm mốc Mycotoxins | Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. | Ameco.Bios & Co. | USA | |
1388 | 100 | Ade w.s.p | PM-1302-11/02-KNKL | Bổ sung Vitamin A,D,E trong TĂCN. | Bột màu trắng ngà. Bao: 20kg và 25kg. Xô: 10gói x 1kg/gói. | Pharmtech | USA | |
1389 | 36 | AFC Super Pig Flavor | FF-143-5/00-KNKL | Chất tạo mùi | Bao: 25kg và 50kg | Feed Flavor Inc | USA | |
1390 | 18 | Alkacel 20X | AP-742-10/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. | Agriaccess | USA | |
1391 | 2 | Allplex B | ALL-92-3/01-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng |
| Alltech Inc | USA | |
1392 | 2 | Allplex GF | ALL-60-2/01-KNKL | Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn thịt | Dạng bột, màu nâu xẫm Thùng carton, thùng sắt: 25kg | Alltech Inc | USA | |
1393 | 2 | Allplex LS | ALL-62-2/01-KNKL | Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn mẹ đang cho con bú | Dạng bột, màu nâu nhạt Thùng carton, thùng sắt: 25kg | Alltech Inc | USA | |
1394 | 2 | Allplex S | ALL-61-2/01-KNKL | Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn chửa | Dạng bột, màu nâu nhạt Thùng carton, thùng sắt: 25kg | Alltech Inc | USA | |
1395 | 2 | Allplex W | ALL-59-2/01-KNKL | Cung cấp khoáng vi lượng cho gia súc non | Dạng bột, màu nâu nhạt Thùng carton, thùng sắt: 25kg | Alltech Inc | USA | |
1396 | 2 | Allzyme PS | ALL-108-4/01-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá | Dạng bột, màu nâu nhạt Bao, thùng carton, thùng sắt: 25kg. | Alltech Inc | USA | |
1397 | 2 | Allzyme SSF | AU-731-10/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg | Alltech Inc. | USA | |
1398 | 2 | Allzyme Vegpro 5x | AU-733-10/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg | Alltech Inc. | USA | |
1399 | 2 | Allzyme Vegpro Liquid | ALL-93-3/01-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá | Dạng lỏng, màu nâu Thùng: 19lít và 200lít | Alltech Inc | USA | |
1400 | 55 | A-max Yeast Culture TM | VU-412-01/02-KNKL | Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN | Bột, màu nâu. Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; và 25kg | Varied IndustriesCorporation | USA | |
1401 | 41 | Ameco-Acids | AME-118-4/00-KNKL | Chất axít hoá bổ sung trong TĂCN. | Bột màu trắng xám. Bao: 25kg. | Ameco.Bios & Co. | USA | |
1402 | 67 | Amonex | BU-1794-12/03-NN | Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN | Bao: 20kg và 25kg | Bentoli. Inc. | USA | |
1403 | 68 | Amonex | BU-1794-12/03-NN | Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN | Bao: 20kg và 25kg | Bentoli., Inc | USA | |
1404 | 45 | Ampi Lactose (Spray Dried Lactose Powder) | AMPI-2-1/01-KNKL | Bổ sung đường sữa (Đường lacto) | Dạng bột, màu trắng Bao: 25kg | AMPI | USA | |
1405 | 102 | Anf Advantage 21 | AM-1343-11/02-KNKL | Thức ăn chó lớn | Bao 9,07kg; 18,18kg. Gói: 0,1kg; 0,5kg; 1,5kg và 113,5g | ANF Specialties | USA | |
1406 | 102 | Anf Advantage 27 | AM-1339-11/02-KNKL | Thức ăn chó lớn | Bao: 7,5 và 15kg Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g | ANF Specialties | USA | |
1407 | 102 | ANF Advantage Puppy-Dog Food
| AM-1564-7/03-KNKL | thức ăn cho chó | Bao: 40 Ib (18,18kg); 20 Ib (9,07kg); 7,5kg Gói: 100g; 113,4g; 500g; 1kg; 1,5kg; 3kg và 15kg | ANF Specialties | USA | |
1408 | 102 | Anf Performance | AM-1340-11/02-KNKL | Thức ăn chó lớn | Bao: 7,5 và 15kg Gói: 100g; 113,5g; 500g và 1500g | ANF Specialties | USA | |
1409 | 55 | Animateđ | IM-1567-7/03-KNKL | Bổ sung khoáng, đạm, Lipit, xơ trong TĂCN. | Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50 kg | IMC Feed Ingredients | USA | |
1410 | 67 | Aqua Savor | BU-467-02/02-KNKL | Tạo mùi trong TĂCN | Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg. | Bentoli. | USA | |
1411 | 68 | Aqua Savor | BU-467-02/02-KNKL | Tạo mùi trong TĂCN | Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg. | Bentoli. | USA | |
1412 | 6 | Ascogen | CU-1463-03/03-KNKL | Tăng cường khả năng phòng chống bệnh tật cho vật nuôi | Bao: 25kg | Chemoforma(U.S.A) | USA | |
1413 | 125 | Availa Cu 100 | ZM-1626-8/03-KNKL | Bổ sung Đồng (Cu) và Ptotein trong TĂCN | Màu đen sậm Bao: 20kg | Zinpro Corporation | USA | |
1414 | 125 | Availa Fe 60 | ZM-1625-8/03-KNKL | Bổ sung Sắt (Fe) và Ptotein trong TĂCN | Màu nâu Bao: 20kg | Zinpro Corporation | USA | |
1415 | 125 | Availa Mn 100 | ZM-1627-8/03-KNKL | Bổ sung Mangan (Mn) và Ptotein trong TĂCN | Màu nâu đen Bao: 20kg | Zinpro Corporation | USA | |
1416 | 125 | Availa Se 1000 | ZM-1543-6/03-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN | Màu nâu Bao: 25kg | Zinpro Corporation | USA | |
1417 | 125 | Availa Zn 100 | ZM-1624-8/03-KNKL | Bổ sung Kẽm (Zn) và Ptotein trong TĂCN | Màu nâu Bao: 25kg | Zinpro Corporation | USA | |
1418 | 125 | Availamin- Starter I, II, III | ZM-1705-9/03-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN | Màu nâu đen Bao: 20kg | Zinpro Corporation | USA | |
1419 | 41 | Avian Vet Pak | IN-10-1/01-KNKL | Bổ sung vitamin, chất khoáng | Bột màu vàng nhạt Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg. | InternationalNutrition. | USA | |
1420 | 65 | Avi-Bac WS | PM-1336-11/02-KNKL | Bổ sung men và enzyme trong TĂCN | Dạng bột Gói: 10g, 25g, 50g, 250g, 500g và 1kg. Bao: 10kg và 25kg. | Probyn International Inc. | USA | |
1421 | 6 | Azomiter | PU-495-3/02-KNKL | Chống ẩm và kết dính trong TĂCN | Bột màu hơi hồng. Bao 20kg. | Peak Minerals Azomite. Inc | USA | |
1422 | 172 | Beggin Strips (Bacon Flavor) | NU-1730-10/03-NN | Thức ăn cho chó con | Dạng miếng dải dài, màu nâu, đỏ nhạt. Túi: 3 oz (85g) Thùng: 12x3 oz | Purina PetCare Company. | USA | |
1423 | 41 | Bio- Actor | AME-121-4/00-KNKL | Tăng năng suất và sức khoẻ vật nuôi. | Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. | Ameco.Bios & Co. | USA | |
1424 | 101 | Biobond | CU-1321-11/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao: 25kg | Cenzone | USA | |
1425 | 2 | Bio-Chrom | AL-462-02/02-KNKL | Bổ sung crom cho gia súc | Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg | Alltech Inc. và các chi nhánh | USA | |
1426 | 30 | Biofos (Monocalcium Phosphate For Feed) | IA-239-7/00-KNKL | Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN. | Bao: 22,67kg, 25kg, 30kg, 40kg, 50kg và hàng rời | IMC.Agro Company. | USA | |
1427 | 30 | Biofos (Mono-Dialcium Phosphate) | MM-1702-9/03-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. | Bao: 50kg | IMC Agro. | USA | |
1428 | 55 | Biofos R (Monocalcium Phosphate) | AA-1793-12/03-NN | Bổ sung Canxi và photphat trong TĂCN | Bao: 22,67kg; 25kg; 30kg; 40kg và 50kg | Imc Feed Ingredients Inc. Ltd. | USA | |
1429 | 55 | Bioking | *NP-2-8/00-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. | Dạng bột Bao: 25kg | Fermented Product | USA | |
1430 | 2 | Bio-Mos | AU-735-10/02-KNKL | Bổ sung khoáng trong TĂCN | Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg | Alltech Inc. | USA | |
1431 | 2 | Bioplex Bovine Formula | AU-736-10/02-KNKL | Bổ sung khoáng trong TĂCN | Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg | Alltech Inc. | USA | |
1432 | 2 | Bioplex Broiler Formula | AU-371-11/01-KNKL | Bổ sung khoáng cho gà thịt | Bao: 25kg | Alltech Inc. | USA | |
1433 | 2 | Bioplex Cobalt | AL-455-02/02-KNKL | Bổ sung cobalt cho gia súc | Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg | Alltech Inc. | USA | |
1434 | 2 | Bioplex Copper | AL-460-02/02-KNKL | Bổ sung đồng cho gia súc | Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg | Alltech Inc. | USA | |
1435 | 2 | Bioplex Creep/Starter Formula | AU-367-11/01-KNKL | Bổ sung khoáng cho lợn con | Bao: 25kg | Alltech Inc. | USA | |
1436 | 2 | Bioplex Grower/Finisher Formula | AU-368-11/01-KNKL | Bổ sung khoáng cho lợn choai | Bao: 25kg | Alltech Inc. | USA | |
1437 | 2 | Bioplex Iron | AL-459-02/02-KNKL | Bổ sung sắt cho gia súc | Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg | Alltech Inc. | USA | |
1438 | 2 | Bioplex Layer Formula | AU-372-11/01-KNKL | Bổ sung khoáng cho gà đẻ | Bao; 25kg | Alltech Inc. | USA | |
1439 | 2 | Bioplex Maganese 10% | AL-458-02/02-KNKL | Bổ sung mangan cho gia súc | Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg | Alltech Inc. | USA | |
1440 | 2 | Bioplex Magnesium | AL-461-02/02-KNKL | Bổ sung magie cho gia súc | Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg | Alltech Inc. | USA | |
1441 | 2 | Bioplex Poultry Breeder Formula | AU-370-11/01-KNKL | Bổ sung khoáng cho gà giống | Bao: 25kg. | Alltech Inc | USA | |
1442 | 2 | Bioplex Sow Formula | AU-369-11/01-KNKL | Bổ sung khoáng cho lợn nái | Bao: 25kg. | Alltech Inc. | USA | |
1443 | 2 | Bioplex Zinc | AL-457-02/02-KNKL | Bổ sung kẽm cho gia súc | Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg | Alltech Inc. | USA | |
1444 | 55 | Biopowdermr | AGR-127-5/01-KNKL | Là chất chiết cây Yucca Schidigera có tác dụng điều chỉnh khí amoniac và các khí có hại khác, làm giảm mùi hôi chất thải vật nuôi | Dạng bột, màu nâu. Bao:100g, 500g, 1kg, 25 kg, 50kg | Agroindustrias El Alano S.A California Cp. | USA | |
1445 | 36 | Bioprotect Plus | ACG-178-6/00-KNKL | Chất bổ sung các loại Vitamin | Lọ, bình | ACG Product LTD. | USA | |
1446 | 41 | BIO-PSN-30 | AME-113-4/00-KNKL | Thức ăn tập ăn cho lợn con. | Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. | Ameco.Bios & Co. | USA | |
1447 | 41 | BIO-PSN-35 | AME-114-4/00-KNKL | Nguyên liệu cao đạm, giầu axít amin bổ sung trong TĂCN. | Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. | Ameco.Bios & Co. | USA | |
1448 | 41 | BIO-PSN-50 | AME-115-4/00-KNKL | Bổ sung đạm trong TĂCN. | Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. | Ameco.Bios & Co. | USA | |
1449 | 101 | Bioture | CU-1319-11/02-KNKL | Bổ sung Protein trong TĂCN | Bao: 25kg. | Cenzone | USA | |
1450 | 30 | Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal) | HT-697-9/02-KNKL | Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN. | Bao: 25kg và 50kg. Bột rời. | Minnesota Corn Processors. | USA | |
1451 | 130 | Bột lông vũ thuỷ phân | GU-1805-12/03-NN | Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN. | Hàng rời | Grinffin Industries Inc. | USA | |
1452 | 167 | Bột lông vũ thủy phân | GU-1805-12/03-NN | Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN. | Hàng rời | Griffin Industries. Inc. | USA | |
1453 | 29 | Bột Phụ Phẩm Gia cầm (Poultry By Product Meal) | GI-135-5/01-KNKL | Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón | Dạng bột , màu vàng nhạt đến vàng đậm Hàng rời ( Hàng xá) | Griffin Industries Inc. | USA | |
1454 | 30 | Bột váng sữa (DRY WHEY EXTRA GRADE) | FU-475-3/02-KNKL | Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN | Bao: 25kg. | Westfarm Foods. INC. | USA | |
1455 | 9 | Bột Váng Sữa (Whey Powder Permeate ) | AD-216-7/00-KNKL | Bổ sung đường lacto và các chất dinh dưỡng | Bao: 25kg( 50Lb) | Alto Dairy Cooperative. | USA | |
1456 | 30 | Bột váng sữa (Nu-century Whey) | CU-526-5/02-KNKL | Bổ sung đường Lactose trong TĂCN. | Bao: 25kg | Century Foods International. | USA | |
1457 | 37 | BZTR Aquaculture | UT-4-1/01-KNKL | Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung | Bột, màu trắng sữa. Gói thiếc: 8 Ounce Thùng nhựa: 20Pound | United.Tech Inc. | USA | |
1458 | 37 | BZTR Extra-Wet | UT-5-1/01-KNKL | Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung | Bột, màu trắng sữa. Hộp nhựa: 1 Pound Thùng nhựa: 20Pound | United.Tech Inc. | USA | |
1459 | 37 | BZTR OBT (OBTTM Oil Degradation Treatment) | UT-6-1/01-KNKL | Hỗn hợp vi sinh đơn bào và men tiêu hoá làm thức ăn bổ sung | Bột, màu trắng sữa. Hộp nhựa: 1 Pound Thùng nhựa: 20Pound | United.Tech Inc. | USA | |
1460 | 22 | Calcium Propionate Feed Grade | DA-162-5/00-KNKL | Chất bảo quản, chống mốc | Bao: 25kg | Ducoa | USA | |
1461 | 101 | Cenmos | CU-1326-11/02-KNKL | Bổ sung Dluxit trong TĂCN | Bao: 25kg | Cenzone | USA | |
1462 | 101 | Cenplex Cu | CU-1323-11/02-KNKL | Bổ sung đồng trong TĂCN | Bao: 25kg | Cenzone | USA | |
1463 | 101 | Cenplex Iron | CU-1324-11/02-KNKL | Bổ sung sắt trong TĂCN | Bao: 25kg | Cenzone | USA | |
1464 | 101 | Cenplex Mn | CU-1325-11/02-KNKL | Bổ sung Mn trong TĂCN | Bao: 25kg | Cenzone | USA | |
1465 | 101 | Cenplex Zn | CU-1322-11/02-KNKL | Bổ sung Zn và Protein trong TĂCN | Bao: 25kg | Cenzone | USA | |
1466 | 101 | Cenzyme | CU-1316-11/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao: 25kg | Cenzone | USA | |
1467 | 29 | Chất Kết Dinh Pegabind | BU-316-9/01-KNKL | Chất kết dính trong TĂCN | Bột màu trắng. Bao 25 kg | Bentoli Agriculture Products. | USA | |
1468 | 36 | Chromax TM 0,04% | GU-409-01/02-KNKL | Bỏ sung Crôm trong TĂCN | Bột, màu đỏ nhạt Bao: 25kg | Great River Foundation | USA | |
1469 | 18 | Chromium Chelate | AP-743-10/02-KNKL | Bổ sung axit amin trong TĂCN | Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. | Agriaccess | USA | |
1470 | 101 | Chromium Yeast | CU-1315-11/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao: 25kg | Cenzone | USA | |
1471 | 64 | Citrex Liquid | SA-1783-12/03-NN | Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN | Dạng lỏng, màu sắt đỏ. Thùng:1kg và 60kg | Citrex Inc . | USA | |
1472 | 41 | Citric Acid | IN-24-2/01-KNKL | Chất kháng khuẩn, có tác dụng cải thiện việc sử dụng khoáng vi lượng và vitamin | Bột màu trắng. Bao, gói, xô: 453,6g và 10kg. | InternationalNutrition. | USA | |
1473 | 105 | Cỏ khô (Thức ăn cho bò sữa) | AM-1337-11/02-KNKL | Bổ sung dinh dưỡng cho bò sữa | Đóng trong côngtenơ | Anderson Hay And Grain Co. Inc | USA | |
1474 | 46 | Cỏ khô dạng viên (Alfalfa pellets) | US-1719-10/03-NN | Nguyên liệu TĂCN | Dạng viên Bao: 25kg, 40kg và 50 kg, hàng xá | Wilbur.Ellis Company. | USA | |
1475 | 54 | Cocci Guard Concentrate Powder | US-239-6/01- KNKL | Phòng bệnh cầu trùng | Dạng bột. Bao: 1kg; 10kg và 25kg. | Distibutors Processing INC | USA | |
1476 | 54 | Cocci Guard Liquid Concentrate | US-240- 6/01- KNKL | Phòng bệnh cầu trùng | Dạng lỏng Can: 1kg; 10kg và 25kg. | Distibutors Processing INC | USA | |
1477 | 26 | Commstart TM 15-25 | KM-713-10/02-KNKL | Thức ăn hỗn hợp cho heo con | Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg | Kent Feeds INC. | USA | |
1478 | 55 | Condition ADE TM | OA-284-8/01-KNKL | Làm mất các dụng của độc tố nấm mốc trong TĂCN | Dang bột màu xám tro Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg | OIL.DRI Corporation Of America | USA | |
1479 | 38 | Corn Gluten Meal (Gluten ngô) | MU-530-5/02-KNKL | Bổ sung protein trong TĂCN | Bột rời đóng contener | Minnesota Corn Processors | USA | |
1480 | 41 | Cozyme 10X | AME-117-4/00-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. | Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. | Ameco.Bios & Co. | USA | |
1481 | 36 | Dry Fish Krave | FF-142-5/00-KNKL | Chất tạo mùi cá | Bao: 25kg và 50kg | Feed Flavor Inc | USA | |
1482 | 36 | Dry Pig Krave 16091 | FF-290-9/00-KNKL | Chất tạo hương : Tạo mùi sữa | Bột màu nâu nhạt Bao: 25kg | Feed Flavor Inc. | USA | |
1483 | 26 | Dairylac 80 | IU-261-8/01-KNKL | Cung cấp năng lượng và các dinh dưỡng khác | Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg | International Ingredient Corporation. | USA | |
1484 | 2 | De-Odorase | ALL-67-2/01-KNKL | Là chất chiết từ cây Yucca Schidigera, dùng bổ sung vào TĂCNnhằm hạn chế mùi khó chịu của phân vật nuôi | Dạng bột thô, màu nâu Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg | Alltech Inc | USA | |
1485 | 30 | Deproteinzed Whey Powder | OU-488-3/02-KNKL | Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN | Bao: 22,7kg. | Land Olakes. INC. | USA | |
1486 | 55 | Desert Gold Dry | *NP-3-8/00-KNKL | Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chế mùi của chất thải vật nuôi. | Dạng bột Bao: 25kg | Fermented Product | USA | |
1487 | 55 | Desert Gold Liquid | *NP-4-8/00-KNKL | Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chê mùi của chất thải vật nuôi. | Dạng lỏng Thùng: 200Lít | Fermented Product | USA | |
1488 | 41 | DFS-42 | AME-116-4/00-KNKL | Bổ sung đạm của cá trong TĂCN. | Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. | Ameco.Bios & Co. | USA | |
1489 | 26 | Diamond V "XP"TM Yeast Culture | DV-187-7/00-KNKL | Nâng cao hiệu quả sử dụng TĂCN | Dạng bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg | Diamond Mills Co. Ltd. | USA | |
1490 | 54 | Dinaferm | DN-112-4/01-KNKL | Bổ sung men và vitamin B trong TĂCN. | Dạng bột Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và1000kg. | DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec). | USA | |
1491 | 54 | Dinamune | DN-113-4/01-KNKL
| Tăng sức đề kháng cho vật nuôi | Dạng bột , màu kem Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg. | DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec). | USA | |
1492 | 54 | Dinase 10 Liquid | DN-116-4/01-KNKL
| Giảm khí amoniac và các khí độc khác | Dạng lỏng , màu nâu xẩm Thùng: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg. | DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec). | USA | |
1493 | 54 | Dinase 1000 IR Dry | DN-115-4/01-KNKL
| Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi | Dạng bột , màu hổ phách nâu Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg. | DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec). | USA | |
1494 | 54 | Dinase 30 FA | DN-114-4/01-KNKL
| Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi | Dạng bột , màu hổ phách nâu Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg. | DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec). | USA | |
1495 | 174 | Distillers Dried Grains (DDGS)
| 002-7/04-NN | Bã ngô dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. | Màu vàng. Hàng rời. | Archer Daniels Midland Co. | USA | |
1496 | 30 | DK Sarsaponin 30 | DU-187-6/01-KNKL | Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, khử mùi hôi | Thùng: 25kg | Desert King International | USA | |
1497 | 55 | DK Sarsaponin 30 | NB-96-3/01-KNKL | Chất chiết thực vật dùng cải thiện hệ vi sinh trong đường tiêu hoá | Dạng bột, màu nâu nhạt Bao: 100g,500g, 1kg, 25kg và 50kg | Nature S Best Ingredients Inc. | USA | |
1498 | 55 | Dried Porcine Solubles 30 (DPS 30) | *NP-1-8/00-KNKL | Bổ sung protein, axít amin | Dạng bột Bao: 25kg | Nutra Flo | USA | |
1499 | 55 | Dried Porcine Solubles 40 (DPS 40) | NP-140-6/01-KNKL | Bổ sung đạm và acid amin trong TĂCN. | Bao: 500g, 200g, 1kg và 25kg | Nutra. Flo Protein Products. | USA | |
1500 | 55 | Dried Porcine Solubles 50 RD (DPS 50 RD) | CD-141-6/01-KNKL | Bổ sung đạm và acid amin trong TĂCN. | Bao: 500g, 200g, 1kg và 25kg | Nutra. Flo Protein Products. | USA | |
1501 | 36 | Dry Butter Scotch- Ade 02080 | FF-289-9/00-KNKL | Chất tạo hương : Tạo mùi kem | Bột màu nâu nhạt Bao: 25kg | Feed Flavor Inc. | USA | |
1502 | 36 | Dry Rum Butter Maple- 18004 | FF-293-9/00-KNKL | Chất tạo hương : Tạo mùi bơ | Bột màu nâu nhạt Bao: 25kg | Feed Flavor Inc. | USA | |
1503 | 36 | Dry Strawberry Ade- 18010 | FF-292-9/00-KNKL | Chất tạo hương : Tạo mùi dâu | Bột màu trắng ngà Bao: 25kg | Feed Flavor Inc. | USA | |
1504 | 36 | Dry Sweet Milk Replace- 13044 | FF-291-9/00-KNKL | Chất tạo hương : Tạo mùi sữa | Bột màu trắng ngà Bao: 25kg | Feed Flavor Inc. | USA | |
1505 | 55 | Dyna- K đ | IM-1565-7/03-KNKL | Bổ sung Kali (K) và Clo (Cl) trong TĂCN. | Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50kg | IMC Feed Ingredients | USA | |
1506 | 55 | Dynamate đ | IM-1566-7/03-KNKL | Bổ sung L; S; Mg trong TĂCN. | Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50kg | IMC Feed Ingredients | USA | |
1507 | 41 | Ecoferm-Mix | AME-120-4/00-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng và men tiêu hoá trong TĂCN. | Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. | Ameco.Bios & Co. | USA | |
1508 | 41 | Ecorgen | AME-119-4/00-KNKL | Tăng khả năng miễn dịch, tăng năng suất vật nuôi. | Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. | Ameco.Bios & Co. | USA | |
1509 | 94 | Edible Lactose | BM-1414-01/03-KNKL | Bổ sung đường, sữa trong TĂCN | Bao: 25 kg hoặc 50lbs | Blue Milk Brand Protien Inc | USA | |
1510 | 94 | Edible Lactose | LM-1595-7/03-KNKL | Bổ sung đường Lactose trong TĂCN | Bao: 25 kg hoặc 50lbs | Lynn protein. Inc | USA | |
1511 | 19 | Edible Lactose # 1000A | FD-263-8/00-KNKL | Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt | Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt. Bao: 25kg(50Lb) | First DistrictAssociation. | USA | |
1512 | 19 | Edible Lactose # 2000A | FD-264-8/00-KNKL | Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt | Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt. Bao: 25kg(50Lb) | First DistrictAssociation. | USA | |
1513 | 19 | Edible Lactose # 400A | FD-262-8/00-KNKL | Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt | Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt. Bao: 25kg(50Lb) | First DistrictAssociation. | USA | |
1514 | 2 | Eggshell 49 2x | AU-737-10/02-KNKL | Bổ sung khoáng trong TĂCN | Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg | Alltech Inc. và các chi nhánh | USA | |
1515 | 100 | Electrolyte Soluble | PM-1304-11/02-KNKL | Bổ sung chất điện giải trong TĂCN. | Bột màu hồng nhạt. Bao: 20kg và 25kg. Xô: 10gói x 1kg/gói. | Pharmtech | USA | |
1516 | 36 | Enhance 97 | CU-315-9/01-KNKL | Bổ sung Protein trong TĂCN | Bột màu trắng Bao: 25kg | Central Soya Co.Inc. | USA | |
1517 | 41 | Family Pig Balance Plus | IN-14-1/01-KNKL | Bổ sung vitamin, chất khoáng, a xít amin | Bột màu vàng nâu Gói, xô: 1kg, 10kg, 25kg | InternationalNutrition. | USA | |
1518 | 24 | Fat Pak 50 | MU-545-5/02-KNKL | Bổ sung chất béo trong TĂCN. | Bột màu trắng sữa. Bao: 20kg. | Milk Specialties Company | USA | |
1519 | 31 | Fatpak 100 | *MS-78-3/01-KNKL | Bổ sung chất béo | Màu trắng Hộp: 25kg, 50kg | Milk Specialties Co. | USA | |
1520 | 30 | Feed Grade Fluid Lecithin ( F1-100 -7999) | CS-302-10/00-KNKL | Cung cấp phospholipid, axít béo, có tác dụng nhũ tương hoá. | Dung dịch, màu nâu, vàng Thùng: 450kg và 1000kg | Central Soya Company Inc. . | USA | |
1521 | 41 | Fish Fac | IN-12-1/01-KNKL | Chất thay thế bột cá | Bột màu nâu đậm Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg | InternationalNutrition. | USA | |
1522 | 26 | Gl X-Tra TM | KM-716-10/02-KNKL | Bổ sung khoáng và Vitamin cho heo | Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg | Kent Feeds INC. | USA | |
1523 | 26 | Gluten Aide TM | KM-711-10/02-KNKL | Bổ sung khoáng, Vitamin cho bò thịt | Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg | Kent Feeds INC. | USA | |
1524 | 30 | Gluten ngô (Corn Gluten Meal 60%) | MU-1403-01/03-KNKL | Bổ sung Protein trong TĂCN. | Hàng rời đóng trong conteinner | Minnesota Corn Processors. | USA | |
1525 | 30 | Gluten ngô (US Corn Gluten Meal) | HS-273-8/00-KNKL | Bổ sung protein trong TĂCN. | Bao: 25kg và 50kg | Mill Bros International INC. | USA | |
1526 | 41 | GP Hydraid | IN-27-2/01-KNKL | Chất cân bằng điện giải, điều hoà thân nhiệt | Bột trắng. Bao, gói, xô: 453,6g và 10kg. | InternationalNutrition. | USA | |
1527 | 26 | Granular Whey | IU-260-8/01-KNKL | Cung cấp năng lượng và các dinh dưỡng khác | Dạng bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg | International Ingredient Corporation. | USA | |
1528 | 12 | Hy.Dđ Beadlet 1.25% | RM-615-8/02-KNKL | Cung cấp Vitamin D trong TĂCN. | Dạng hạt, màu trắng. Drum: 25 kg | Roche Vitamins Inc | USA | |
1529 | 26 | Isl TM | KM-717-10/02-KNKL | Thức ăn đậm đặc cho heo nái | Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg | Kent Feeds INC. | USA | |
1530 | 41 | Jumbo Bical | IN-9-1/01-KNKL | Bổ sung vitamin, chất khoáng | Bột màu xám Gói, xô: 500g, 1kg, 10kg và 25kg. Lon: 500g. | InternationalNutrition. | USA | |
1531 | 13 | Kem Trace TM Copper 1.000 | KM-663-8/02-KNKL | Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN | Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. | Kemin industries Inc. | USA | |
1532 | 26 | Ks swine Premix | KM-715-10/02-KNKL | Bổ sung khoáng và Vitamin cho heo | Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg; 25kg | Kent Feeds INC. | USA | |
1533 | 55 | Kulactic | FU-298-8/01-KNKL | Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng | Bột màu vàng nhạt Bao: 0,5kg, 1 kg, 5kg, 10kg và 25kg | Fermented Product P.O. Box 1483 Mason City Iowa 50402. | USA | |
1534 | 55 | Kulactic | FM-1488-4/03-KNKL | Bổ sung Vitamin, khoáng trong TĂCN. | Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg;10kg và 25kg | Fermented ProductsBang Iowa | USA | |
1535 | 55 | Kulactic Plus | FP-301-10/00-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. | Bột màu vàng đậm Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg | Fermented Product | USA | |
1536 | 2 | Lacto-Sacc | AU-734-10/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg | Alltech Inc. | USA | |
1537 | 46 | Lactose | UD-219-7/00-KNCKL | Bổ sung đường sữa (Đường Lacto) | Bao: 25kg | United Dairymen of Arizona. | USA | |
1538 | 29 | Lactose | IM-1463-03/03-KNKL | Bổ sung đường trong TĂCN | Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg | International Ingrecdient Corporation | USA | |
1539 | 36 | Lactose 100 mesh | MM-725-10/02-KNKL | Bổ sung đường Lactose trong TĂCN | Bao: 25kg | Muscoda protein | USA | |
1540 | 101 | Lacture | CU-1314-11/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao: 25kg | Cenzone | USA | |
1541 | 102 | Large Breed Puppy 28 | AM-1338-11/02-KNKL | Thức ăn chó con | Bao: 7,5 và 15kg Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g | ANF Specialties | USA | |
1542 | 100 | Layer and Grower Premix | PM-1307-11/02-KNKL | Premix cho gà hậu bị, gà đẻ. | Bột màu nâu đen. Bao: 20kg và 25kg. Xô: 8 x 2,5kg/gói. | Pharmtech | USA | |
1543 | 136 | Lecisoy N-2 (Soybean Lecithin) | RM-1576-7/03-KNKL | Bổ sung Lecithin và Phospholipid trong TĂCN. | Thùng: 200kg và 220kg | RiceLand Foods. Inc. | USA | |
1544 | 9 | Lecithin (Emulbesto Tm 100a) | LU-327-9/01-KNKL | Nhũ hoá mỡ | Lỏng sệt, màu vàng nâu. Thùng: 200kg | Lucas Meyer. Inc (Division of Degussa Texturant Systems). | USA | |
1545 | 22 | Lecithin (Thermolec TM 200 Lecithin) | AM-1529-6/03-KNKL | Cung cấp Photpho lipit trong TĂCN | Phi: 204,12kg (450lbs) | Archer Daniels Midland (ADM). | USA | |
1546 | 94 | Lecithin Stablec Ub | AM-1413-01/03-KNKL | Cung cấp photpho trong TĂCN | Phi: 204,12kg | Archer Daniels Midland (ADM. | USA | |
1547 | 94 | Lecithin Yelkinol Ac |
BI-1596-7/03-KNKL | Bổ sung phosphor lipid trong TĂCN | Hộp: 20kg (44lb) Thùng: 50kg | Archer Daniels Midland (ADM). | USA | |
1548 | 29 | Leprino Le-Pro Lactose | LF-320-11/00-KNKL | Bổ sung đường sữa (Đường Lacto) | Bột màu trắng ngà Bao: 25kg | Leprino FoodUSA | USA | |
1549 | 82 | Lignobond 2x-Us | LT- 37-1/00-KNKL | Chất kết dính dùng trong thức ăn viên | Bao: 25kg | Lignotech. | USA | |
1550 | 18 | Mananase Premix | AP-741-10/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. | Agriaccess | USA | |
1551 | 36 | MaX Emul TM 110 | CU-411-01/02-KNKL | Cung cấp Lecithin trong TĂCN | Dung dịch mầu hổ phách. Bao: 25kg | Central Soya Co. Inc. | USA | |
1552 | 55 | Menhaden Condensed Fish Soluble | TN-26-11/99-KNKL | Bổ sung axít amin, khoáng chất, vitamin trong TĂCN. | Chai, hộp, lọ: 1lít, 5lít, 10lít và 200lít | Omega ProteinInc. Hammond | USA | |
1553 | 55 | Menhaden Fish Oil | TN-25-11/99-KNKL | Bổ sung năng lượng trong TĂCN. | Chai, hộp, lọ: 1lít và 200lít | Omega ProteinInc. Hammond | USA | |
1554 | 29 | Methionine Hydroxy Analgue | NM-1451-02/03-KNKL | Cung cấp axit amin trong TĂCN | Thùng: 250kg | Novus international | USA | |
1555 | 54 | Micro Aid A | US-237-6/01-KNKL | Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật nuôi | Dạng bột. Bao: 1kg; 10kg và 25kg. | Distibutors Processing INC | USA | |
1556 | 54 | Micro Aid Feed Grade Concentrate | US-236-6/01-KNKL | Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật nuôi | Dạng bột. Bao: 1kg; 10kg và 25kg. | Distibutors Processing INC | USA | |
1557 | 54 | Micro Aid Liquid | US-238-6/01- KNKL | Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật nuôi | Dạng nước. Can: 1lít; 10lít và 200lít. | Distibutors Processing INC | USA | |
1558 | 65 | Micro Complete | PM-1335-11/02-KNKL | Bổ sung men và enzyme trong TĂCN | Dạng bột Gói: 10g, 25g, 50g, 250g, 500g và 1kg. Bao: 10kg và 25kg. | Probyn International Inc. | USA | |
1559 | 100 | Micro Ferm | PM-1306-11/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. | Bột màu vàng nâu. Bao: 20kg và 25kg. Xô: 10gói x 1kg/gói. | Pharmtech | USA | |
1560 | 125 | Micro Plex 3% | ZM-1703-9/03-KNKL | Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN | Bao: 20kg | Zinpro Corporation | USA | |
1561 | 101 | Microbond | CU-1312-11/02-KNKL | Làm giảm độc tố trong TĂCN | Bao: 25kg | Cenzone | USA | |
1562 | 41 | Microferm II with Enzyme | IN-7-1/01-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá | Bột màu vàng nâu Gói: 1kg, 10kg và 25kg | InternationalNutrition. | USA | |
1563 | 125 | Microplex 1000 | ZM-1628-8/03-KNKL | Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN | Màu nâu gạch Bao: 25kg | Zinpro Corporation | USA | |
1564 | 125 | Microplex 1000 | ZM-1704-9/03-KNKL | Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN | Màu nâu gạch Bao: 25kg | Zinpro Corporation | USA | |
1565 | 2 | Mold-Zap Liquid | AU-710-10/02-KNKL | Chống mốc | Bao, thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg | Alltech Inc. | USA | |
1566 | 29 | Mono Dicalcium Phosphate | CM-1450-02/03-KNKL | Cung cấp Ca, P trong TĂCN | Hàng xá. Bao: 25kg và 50kg | Cargill | USA | |
1567 | 46 | Monocalcium Phosphate | CB-185-6/00-KNKL | Bổ sung khoáng (Ca,P) | Bao: 40kg hoặc hàng rời | Connell Bros Company Ltd | USA | |
1568 | 29 | Monocalcium Phosphate | CF-218-7/00-KNCKL | Bổ sung khoáng (Ca,P) | Hàng rời | Cargill Fertilizer Inc. | USA | |
1569 | 84 | MP 722 Porcine Plasma |
NW-1921-6/04-NN | Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN. | Bột màu nâu. Bao: 25kg. | Merrick’s. Inc. | USA | |
1570 | 2 | Mtb-100 (Mycosorb) | AU-252-7/01-KNKL | Là chất có khả năng chống kết dính, dùng hấp thụ độc tố nấm Aflatoxin trong TĂCN | Bột màu nâu sáng Bao, thùng giấy carton, thùng sắt: 25kg | Alltech Inc. | USA | |
1571 | 64 | Myco-AD | SA-1781-12/03-NN | Bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong TĂCN | Dạng bột, màu xám. Bao:1kg và 25kg | Special Nutrients Inc | USA | |
1572 | 64 | Myco-AD-A-Z | SA-1782-12/03-NN | Bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong TĂCN | Dạng bột, màu xám nâu. Bao:1kg và 25kg | Special Nutrients Inc | USA | |
1573 | 22 | Mycoblockr Dry (Mycoblockr) | DA-161-5/00-KNKL | Chống mốc cho TĂCN | Bao: 18,1 kg (40pounds) | Ducoa | USA | |
1574 | 22 | Novasil Tm Plus (Novasil R Plus)
|
TM-1474-03/03-KNKL | Chống mốc trong TĂCN | Bao: 25 kg | Llc | USA | |
1575 | 22 | Novasiltm Aluminosilicate Feed Additive (1327-36-2) | EC-148-5/00-KNKL | Chất chống kết vón | Bao: 22,68kg | Engelhard Corp | USA | |
1576 | 27 | Nutri-BinderR Super Powder |
IG-63-2/01-KNKL | Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên | Dạng bột thô, màu nâu vàng Bao: 22,68kg | Industrial Grain Products | USA | |
1577 | 31 | Oasis Hatch Supplement | *NI-77-3/01-KNKL | Dùng cho gà mới nở | Hộp: 20 kg | Novus International Inc. | USA | |
1578 | 113 | Odor-B-Gon (Dry) | GM-1410-01/03-KNKL | Bổ sung chất chống hôi trong TĂCN | Thùng hoặc xô: 10kg và 100kg Bao: 25kg Phi: 200kg | Geteway Bio.Nutrients. Inc. | USA | |
1579 | 113 | Odor-B-Gon (Liquid) | GM-1411-01/03-KNKL | Bổ sung chất chống hôi trong TĂCN | Thùng hoặc xô: 10kg và 100kg Bao: 25kg Phi: 200kg | Geteway Bio.Nutrients. Inc. | USA | |
1580 | 101 | Odor-None | CU-1313-11/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao: 25kg. | Cenzone | USA | |
1581 | 56 | Original Adult Formula 25%/15% (Protein/Fat) | EPU-234-6/01-KNKL | Dùng cho chó săn và chó làm việc | Viên, dường kính 1,5cm màu nâu đậm. Bao: 15kg và 25kg | Eagle Pack. | USA | |
1582 | 86 | Oti-Clens | HT-1370-12/02-KNKL | Bổ sung chất khoáng khuẩn | Chai: 120ml | Pfizer | USA | |
1583 | 54 | Ovum Plus | DN-111-4/01-KNKL
| Bổ sung khoáng đa vi lượng | Dạng bột mịn, màu ghi sáng Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và1000kg. | DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec). | USA | |
1584 | 23 | Pcs 21% (Monocalcium Phosphate) | CBR-7- 8/99-KNKL | Bổ sung khoáng | Bao: 25kg, 50kg hoặc rời | ConnellbrosCo.Ltd | USA | |
1585 | 67 | Pegabind | BU-466-02/02-KNKL | Chất kết dính trong TĂCN | Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg. | Bentoli. | USA | |
1586 | 68 | Pegabind | BU-466-02/02-KNKL | Chất kết dính trong TĂCN | Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg. | Bentoli. | USA | |
1587 | 26 | Pekin Brewers Dried Yeast 43-P | BU-259-8/01-KNKL | Cung cấp đạm và nâng cao hiệu quả TĂCN | Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg | Williams Bio Products. | USA | |
1588 | 86 | Pet- F.A Liquid R | PM-709-10/02-KNKL | Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo | Chai: 236,6 ml; 118,3ml | Pfizer | USA | |
1589 | 86 | Pet- F.A Liquid R | PM-709-10/02-KNKL | Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo | Chai: 236,6 ml; 118,3ml | Pfizer | USA | |
1590 | 86 | Pet- Tabs Plus | PU-508-4/02-KNKL | Bổ sung vitamin, acidamin và khoáng cho chó | Lọ: 60 viên, 180 viên | Pfizer HCP | USA | |
1591 | 86 | Pet- Tinic R | PM-710-10/02-KNKL | Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo | Chai: 120ml | Pfizer | USA | |
1592 | 86 | Pet- Tinic R | PM-710-10/02-KNKL | Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo | Chai: 120ml | Pfizer | USA | |
1593 | 86 | Pet-caltm | PU-509-4/02-KNKL | Bổ sung vitamin, acidamin và khoáng cho chó | Lọ: 60 viên, 180 viên | Pfizer HCP | USA | |
1594 | 86 | Pet-Tabs | PM-1631-8/03-KNKL | Bổ sung Vitamin và khoáng vi lượng cho chó | Lọ: 6viên, 10viên, 60 viên và 180 viên | Pfizer . | USA | |
1595 | 100 | Pharm Calcium | PM-1305-11/02-KNKL | Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN. | Bột màu trắng xám. Bao: 20kg và 25kg. Xô: 10gói x 1kg/gói. | Pharmtech | USA | |
1596 | 22 | Porcine Plasma 780 ( 09594711) | DA-149-5/00-KNKL | Cung cấp protein | Bao: 25kg | Ducoa | USA | |
1597 | 41 | Poultry Amino Acid Premix | IN-8-1/01-KNKL | Bổ sung axít amin cho gia cầm | Bột màu vàng nâu Gói, xô: 1kg, 10kg, 25kg | InternationalNutrition. | USA | |
1598 | 29 | Proacid | KU-1758-11/03-NN | Bổ sung acid hữu c trong TĂCN | Bao: 25kg | Kemin Americas Inc. | USA | |
1599 | 29 | Prochek GP 77L | KU-1806-01/04-NN | Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN | Thùng: 200kg | Kemin Americas. INC. | USA | |
1600 | 36 | Profine F | CU-313-9/01-KNKL | Bổ sung Protein trong TĂCN | Bột màu trắng Bao: 25kg | Central Soya Co. Inc. | USA | |
1601 | 36 | Profine VF | CU-314-9/01-KNKL | Bổ sung Protein trong TĂCN | Bột màu trắng Bao: 25kg | Central Soya Co.Inc. | USA | |
1602 | 70 | Prokura | BM-586-8/02-KNKL | Chống Stress cho gia súc | Bao: 1kg, 20kg. Lon: 0,25kg | Bentoli Inc | USA | |
1603 | 67 | Prokura Bio-Grow | BH-1460-03/03-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg. | Bentoli. Inc. | USA | |
1604 | 68 | Prokura Bio-Grow | BH-1460-03/03-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg. | Bentoli. Inc. | USA | |
1605 | 67 | Prokura Efinol P.T | BH-1461-03/03-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg. | Bentoli. Inc. | USA | |
1606 | 68 | Prokura Efinol P.T | BH-1461-03/03-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg. | Bentoli. Inc. | USA | |
1607 | 67 | Prokura Efinol-L | BH-1462-03/03-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao: 0,5kg;1kg và 20kg Bình nhựa: 250gam | Bentoli. Inc. | USA | |
1608 | 68 | Prokura Efinol-L | BH-1462-03/03-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg Bình nhựa: 250gam | Bentoli. Inc. | USA | |
1609 | 67 | Prokura FG | AM-1910-4/04-NN | Hỗn hợp vi sinh đơn bào bổ sung trong TĂCN. | Dạng bột màu nâu ngà. Bao: 0,5kg, 1kg, 20kg, 25kg. | Bentoli. Inc | USA | |
1610 | 68 | Prokura FG | AM-1910-4/04-NN | Hỗn hợp vi sinh đơn bào bổ sung trong TĂCN. | Dạng bột màu nâu ngà. Bao: 0,5kg, 1kg, 20kg, 25kg. | Bentoli. Inc | USA | |
1611 | 29 | Proliant Lactose | PU-559-6/02-KNKL | Bổ sung đường Lacto trong TĂCN | Bao: 25kg | Proliant Inc Hilmar Whey Protein | USA | |
1612 | 26 | ProliantTM 5000 Natural Lactose | AU-336-10/01-KNKL | Bổ sung đường Lactose cho gia súc, gia cầm | Dạng bột, trắng ngà. Bao: 25kg | American Protein Corporation | USA | |
1613 | 22 | Protimaxđ Specialized egg protein Animal feed supplement For swine
|
SC-1908-5/04-NN | Bột trứng – chất bổ sung protein trong TĂCN lợn. | Bột màu vàng nhạt. Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 40lb. | Trouw Nutrition LLC. | USA | |
1614 | 102 | Puppy | AM-1378-12/02-KNKL | Thức ăn chó con | Bao: 7,5 và 15kg. Gói: 100g; 500g và 113,5g; 1,5kg và 3kg | ANF Specialties | USA | |
1615 | 6 | Refined Edible Lactose 100 Mesh | GL-234-7/00-KNKL | Cung cấp đường lacto | Bột màu trắng Bao: 25kg | Glanbia | USA | |
1616 | 6 | Refined Edible Lactose 200 Mesh | GL-235-7/00-KNKL | Cung cấp đường Lacto | Bột màu trắng Bao: 25kg | Glanbia | USA | |
1617 | 12 | Ronozyme P5000 (CT) | RT-1892-02/04-NN | Cung cấp men tiêu hóa cho gia súc, gia cầm | Dạng hạt, màu nâu nhạt. Bao: 20kg và 1000 kg. | Novozymes North America Inc. | USA | |
1618 | 124 | Rovimixđ Hy-Dđ 1.25% | RM-1475-03/03-KNKL | Bổ sung vitamin D3 trong TĂCN. | Bột màu hơi nâu. Thùng: 25kg. | Roche Vitamin Inc. | USA | |
1619 | 31 | Santoquin Mixture 6 (03000-000) | SI-76-3/21-KNKL | Chất chống oxy hoá | Dạng hạt, màu nâu xẫm. Bao: 25kg | Solutia Inc | USA | |
1620 | 101 | Scimos | CU-1320-11/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao: 25kg | Cenzone | USA | |
1621 | 2 | Selenium Premix | AL-456-02/02-KNKL | Bổ sung selen cho gia súc | Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg | Alltech Inc. và các chi nhánh | USA | |
1622 | 101 | Selenium Yeast | CU-1318-11/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao: 25kg | Cenzone | USA | |
1623 | 30 | Soy LecithinYelkin R TS | GC-241-7/00-KNKL | Cung cấp các phốt pho lipit có tác dụng làm ẩm, nhũ tương hoá trong TĂCN. | Thùng: 450Lb, hoặc 1000kg | ADM. | USA | |
1624 | 2 | Sp 604 | AU-739-10/02-KNKL | Bổ sung khoáng trong TĂCN | Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg | Alltech Inc | USA | |
1625 | 6 | Staleydex 333 | AU-494-3/02-KNKL | Cung cấp năng lượng trong TĂCN | Bột màu trắng. Bao: 25kg. | A.E Staley Manufacturing | USA | |
1626 | 102 | Star Pro Premium Cat Food-Chicken Flavor | TM-1561-7/03-KNKL | thức ăn cho mèo | Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz) | Texas Farm Products Co. | USA | |
1627 | 102 | Star Pro Premium Cat Food-Chicken Flavor | TM-1562-7/03-KNKL | thức ăn cho mèo | Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz) | Texas FarmProducts Co. | USA | |
1628 | 102 | Star Pro Premium Dog Food- Fish Flavor | TM-1563-7/03-KNKL | thức ăn cho mèo | Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz) | Texas FarmProducts Co. | USA | |
1629 | 102 | Star Pro Premium Dog Food-Beef Flavor | TM-1557-7/03-KNKL | thức ăn cho chó | Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz) | Texas Farm Products Co. | USA | |
1630 | 102 | Star Pro Premium Dog Food-Beef Liver & Bacon Flavor | TM-1560-7/03-KNKL | thức ăn cho chó | Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz) | Texas FarmProducts Co. | USA | |
1631 | 102 | Star Pro Premium Dog Food-Chiccken Flavor | TM-1558-7/03-KNKL | thức ăn cho chó | Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz) | Texas Farm Products Co. | USA | |
1632 | 102 | Star Pro Premium Dog Food-Liver Flavor | TM-1559-7/03-KNKL | thức ăn cho chó | Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz) | Texas FarmProducts Co. | USA | |
1633 | 85 | Sweet Dairy Whey Powder |
CM-1472-03/03-KNKL | Bổ sung đường Lacto trong TĂCN | Bột màu trắng ngà Bao: 25kg | Cheese & Protein International LLC Tular | USA | |
1634 | 84 | Sweet Whey Powder | HW-151-5/00-KNKL | Cung cấp đường sữa trong TĂCN. | Bao: 50Lb và 2250Lb | Hoogwegt U.S In | USA | |
1635 | 54 | Sweet Whey Powder |
CM-1540-6/03-KNKL | Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN | Bao: 25kg | Calpro | USA | |
1636 | 41 | Swine Amino Acid Premix | IN-13-1/01-KNKL | Bổ sung axít amin cho gà, lợn | Bột màu vàng nâu Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg | InternationalNutrition. | USA | |
1637 | 102 | Tami Amitm Adult | AM-1342-11/02-KNKL | Thức ăn mèo lớn | Bao: 7,5kg và 15kg Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g | ANF Specialties | USA | |
1638 | 102 | Tami Amitm Kitten | AM-1341-11/02-KNKL | Thức ăn mèo con | Bao: 7,5 và 15kg Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g | ANF Specialties | USA | |
1639 | 55 | Ugf-2000 | AU-299-8/01-KNKL | Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng | Bột màu vàng nâu Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg | Amercan Veterinary Laboratories | USA | |
1640 | 55 | Ugf-2002 | AU-362-10/01-KNKL | Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN | Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg | American Veterinary Laboratories | USA | |
1641 | 41 | Vac-Protec+ | IN-25-2/01-KNKL | Sản phẩm đạm sữa trung tính | Bột, màu trắng. Bao, gói, xô: 453,6g; 5kg, 10kg, 12kg, 20kg và 25kg. | InternationalNutrition. | USA | |
1642 | 41 | Vac-protec+ | IN-26-2/01-KNKL | Sản phẩm đạm sữa trung tính | Bột màu trắng. Bao, gói, xô: 453,6g; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg. | InternationalNutrition. | USA | |
1643 | 6 | Vannagen | CU-1464-03/03-KNKL | Tăng cường khả năng phòng chống bệnh tật cho vật nuôi | Bao: 25kg | Chemoforma | USA | |
1644 | 41 | Vitamino 14 | IN-11-1/01-KNKL | Bổ sung vitamin, chất khoáng | Bột màu vàng nâu Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg | InternationalNutrition. | USA | |
1645 | 100 | Vitamix Pharm | PM-1303-11/02-KNKL | Bổ sung Vitamin ADE trong TĂCN. | Bột màu trắng ngà. Bao: 20kg và 25kg. Xô: 10gói x 1kg/gói. | Pharmtech | USA | |
1646 | 26 | X-Tra-Lean R 18 | KM-712-10/02-KNKL | Thức ăn hỗn hợp cho heo lớn | Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg | Kent Feeds INC. | USA | |
1647 | 2 | Yea-Sacc R1026 | AU-732-10/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg | Alltech Inc. | USA | |
1648 | 101 | Yeasture | CU-1317-11/02-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN | Bao: 25kg | Cenzone | USA |
- 1 Quyết định 80/2002/QĐ-BNN công bố danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam thời kỳ 2002 – 2005 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 2 Quyết định 97/2007/QĐ-BNN công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành tính đến ngày 30 tháng 10 năm 2007 hết hiệu lực thi hành
- 3 Quyết định 97/2007/QĐ-BNN công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành tính đến ngày 30 tháng 10 năm 2007 hết hiệu lực thi hành
- 1 Công văn 3305/BNN-CN năm 2013 áp mã số HS thức ăn chăn nuôi nhập khẩu do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 2 Quyết định 90/2006/QĐ-BNN Ban hành Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 3 Nghị định 86/2003/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- 4 Quyết định 46/2001/QĐ-TTg về việc quản lý, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005 do Thủ Tướng Chính Phủ ban hành
- 5 Nghị định 15-CP năm 1996 về việc quản lý thức ăn chăn nuôi
- 1 Quyết định 80/2002/QĐ-BNN công bố danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam thời kỳ 2002 – 2005 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 2 Quyết định 90/2006/QĐ-BNN Ban hành Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 3 Quyết định 97/2007/QĐ-BNN công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành tính đến ngày 30 tháng 10 năm 2007 hết hiệu lực thi hành
- 4 Công văn 3305/BNN-CN năm 2013 áp mã số HS thức ăn chăn nuôi nhập khẩu do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành