BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 442/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 05 tháng 7 năm 2018 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 711 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 162.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-18 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
| CỤC TRƯỞNG |
711 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 162
Ban hành kèm theo quyết định số: 442/QĐ-QLD, ngày 05/7/2018
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Acedanyl | Acetyl leucin 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30195-18 |
2 | Cefadroxil 500mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | VD-30196-18 |
3 | Cophadroxil 250 | Mỗi gói 2g bột chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 30 tháng | DĐVN IV | VD-30197-18 | |
4 | OTDxicam | Meloxicam 7,5mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30198-18 |
5 | Pedibufen | Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa: Ibuprofen 100 mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Chai chứa 30g cốm pha 100 ml hỗn dịch | VD-30199-18 |
6 | Suproxicam | Meloxicam 15mg | Viên nén | 30 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30200-18 |
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 | Agidopa | Methyldopa 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30201-18 |
3. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
8 | Pancrezym | Acid ursodeoxycholic 300mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30202-18 |
9 | Paracetamol usar | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-30203-18 |
10 | Usarvudin | Lamivudin 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30204-18 |
4. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế - 134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 | Phaanedol enfant | Mỗi gói 2g chứa: Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói 2g; Hộp 30 gói 2g | VD-30205-18 |
12 | Ursodex | Acid ursodeoxycholic 300mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 05 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên | VD-30206-18 |
5. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 | Alchysin 4200 | Chymotrypsin 4200 đơn vị USP | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc nhôm-PVC/PV dC), Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC/PV dC) | VD-30207-18 |
14 | Biviclopi 75 | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30208-18 |
15 | Bivigas | Mỗi gói 5ml chứa: Sucralfat 1g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói 5ml | VD-30209-18 |
16 | Bivilizid | Glipizid 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc nhôm-PVC), Hộp 1 chai 100 viên | VD-30210-18 |
17 | Bixofen 60 | Fexofenadin hydroclorid 60 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc nhôm-PVC), hộp 1 chai 50 viên (chai nhựa HDPE) | VD-30211-18 |
18 | Cao khô diệp hạ châu (1:10) | Diệp hạ châu 10g/1g cao | Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | TCCS | Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10g, 15kg (Cao dược liệu đựng trong 2 lớp túi PE chứa trong túi bao nhôm) | VD-30212-18 |
19 | Gastsus | Mỗi gói 10ml chứa: Oxetacain (Oxethazain) 20 mg; Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 582 mg; Magnesi hydroxid 196 mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 10ml (gói nhựa ghép nhôm) | VD-30213-18 |
20 | Mangiferin | Mỗi lô 21 kg chứa Mangiferin kỹ thuật 80% 30 kg | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | DĐVN 4 | Bao PE chứa 10kg đựng trong bao nhôm, thùng 1 bao nhôm. | VD-30214-18 |
21 | Urselon | Methylprednisolon 16 mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-30215-18 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Đ/c: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 | Vildagold | Vildagliptin 50 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30216-18 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed. (Đ/c: 263/9 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Đ/c: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
23 | Apitor 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30217-18 |
24 | Apitor 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30218-18 |
25 | Apival 160 | Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 38 | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-30219-18 |
26 | Nooapi 800 | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30220-18 |
27 | Para-Api 250 | Mỗi gói 2,5g chứa: Paracetamol 250mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2,5 g | VD-30221-18 |
28 | Para-Api 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30222-18 |
29 | Para-Api Extra | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30223-18 |
30 | Para-Api Plus | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30224-18 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 | Thepara | Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 150mg | Siro thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 5ml; Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 7,5ml; Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10ml; Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 75ml, hộp 1 chai 100ml | VD-30225-18 |
8.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
32 | Taxedac Inf | Tinidazol 400mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100ml | VD-30226-18 |
9. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
33 | Bromhexin | Bromhexin hydroclorid 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 500 viên | VD-30227-18 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
34 | Aminazin 1,25% | Mỗi ống 2ml chứa: Clorpromazin hydroclorid 25mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 2 ml | VD-30228-18 |
35 | CitaIopram 10 mg | Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC) | VD-30229-18 |
36 | Citalopram 20 mg | Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC) | VD-30230-18 |
37 | Dacolfort | Phân đoạn flavonoid chứa diosmin và hesperidin (9:1) tương ứng: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30231-18 |
38 | Damipid | Rebamipid 100 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-30232-18 |
39 | Danapha-Natrex 50 | Naltrexon hydrochlorid 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30233-18 |
40 | Dibulaxan | Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-30234-18 |
41 | Etocox 200 | Etodolac 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30235-18 |
42 | Neuropyl 800 | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-30236-18 |
43 | Ống hít sao vàng | Dung dịch | 60 tháng | TCCS | Hộp 1 ống hít, 28 ống hít; Vỉ chứa 6 ống hít | VD-30237-18 | |
44 | Primaquin | Primaquin (dưới dạng primaquin phosphat 13,2 mg) 7,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-30238-18 |
45 | PVP-Iodine 10% | Mỗi 100ml chứa: Povidon iod 10g | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ 20ml, 30 ml, 90 ml, 100 ml, 130 ml, Hộp 12 lọ x 30 ml; Lọ 500 ml; Lọ 1000 ml | VD-30239-18 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
46 | Cinacetam | Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên | VD-30240-18 |
47 | Clorpheniramin | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ, hộp 25 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên, hộp 1 lọ 500 viên | VD-30241-18 |
48 | Diclofenac | Diclofenac natri 50mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên, lọ 200 viên | VD-30242-18 |
49 | Labestdol | Mỗi 2,5ml chứa: Paracetamol 80mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60ml | VD-30243-18 |
50 | Labestdol | Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 160mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 12 gói, 15 gói, 20 gói, 24 gói x 5ml | VD-30244-18 |
51 | Mycorozan | Mỗi 100g chứa: Ketoconazol 2g | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g; 7,5 g; 10g; 12g; 15g; 20g; 25g; 30g | VD-30245-18 |
52 | Relahema | Mỗi 10ml chứa: Sắt gluconat (tương đương sắt nguyên tố 50mg) 398,3mg; Mangan gluconat (tương đương mangan nguyên tố 1,33mg) 10,77mg; Đồng gluconat (tương đương đồng nguyên tố 0,7mg) 4,96mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống x 7,5ml; Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống x 10ml | VD-30246-18 |
53 | Vitamin C | Acid ascorbic 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-30247-18 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
54 | Ediva E | Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) 400IU | Viên nang mềm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30248-18 |
55 | Stoccel P | Mỗi gói 20g chứa: Aluminium phosphat gel 20% 12,38g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 20g | VD-30249-18 |
12.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
56 | Haxium 40 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol pellets 22,5% (vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesi trihydrat) 40mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-30250-18 |
57 | LevoDHG 750 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-30251-18 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Khoa (Đ/c: Số 9 Nguyễn Công Trứ, Phạm Đình Hổ, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Khoa (Đ/c: Lô đất III-1.3, đường D3, KCN Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
58 | Eskar red | Mỗi 15ml chứa: Tetrahydrozolin hydroclorid 7,5mg | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 15 ml | VD-30252-18 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
59 | Atorvastatin 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30253-18 |
60 | Fexnad 120 | Fexofenadin hydroclorid 120 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-30254-18 |
61 | Nadyoflox | Ofloxacin 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-30255-18 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái -Cụm II, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
62 | Bestpred 16 | Methylprednisolon 16mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30256-18 |
63 | Bestpred 4 | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30257-18 |
64 | Candesartan 16 | Candesartan cilexetil 16mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30258-18 |
65 | Cevita 100 | Mỗi 2 ml chứa: Acid ascorbic 100mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 ống x 2 ml | VD-30259-18 |
66 | Efticele 200 | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30260-18 |
67 | Euvaltan 40 | Valsartan 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-30261-18 |
68 | Gentamicin 0,3% | Mỗi 5ml chứa Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphat) 15mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 5ml | VD-30262-18 |
69 | Larevir 300 | Lamivudin 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30263-18 |
70 | Medbose 100 | Acarbose 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 9 vỉ x 10 viên | VD-30264-18 |
71 | Medbose 50 | Acarbose 50mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 9 vỉ x 10 viên | VD-30265-18 |
72 | Timolol 0,25% | Mỗi 5 ml chứa: Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 12,5mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 5 ml | VD-30266-18 |
73 | Vitamin B1 | Mỗi 2ml chứa: Thiamin hydroclorid 100mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 ống 2ml | VD-30267-18 |
74 | Zostopain 60 | Etoricoxib 60mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30268-18 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang- Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
75 | Agibeza 200 | Bezafibrat 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30269-18 |
76 | Agi-Bromhexine 16 | Bromhexin hydroclorid 16 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30270-18 |
77 | Agimesi 15 | Meloxicam 15mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30271-18 |
78 | Agimidin | Lamivudin 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30272-18 |
79 | Agimstan 80 | Telmisartan 80 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 40 | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-30273-18 |
80 | Agimstan-H 80/25 | Telmisartan 80 mg; Hydroclorothiazid 25 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-30274-18 |
81 | Allermine | Clorpheniramin maleat 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-30275-18 |
82 | Aucardil 12,5 | Carvedilol 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-30276-18 |
83 | Crybotas 100 | Cilostazol 100 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30277-18 |
84 | Fenagi 50 | Diclofenac natri 50 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30278-18 |
85 | Fenagi 75 | Diclofenac natri 75 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30279-18 |
86 | Idomagi | Linezolid 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30280-18 |
87 | Lercanipin 10 | Lercanidipin hydroclorid 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30281-18 |
88 | Magaltab | Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 400 mg; Magnesi hydroxyd 400 mg; | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 50 viên, 100 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-30282-18 |
89 | Naturimine | Dimenhydrinat 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 20 viên | VD-30283-18 |
90 | Nicarlol 2,5 | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 2,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30284-18 |
91 | Niztahis 150 | Nizatidin 150 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30285-18 |
92 | Spas-Agi | Alverin citrat 60 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30286-18 |
93 | Sutagran 25 | Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên | VD-30287-18 |
94 | Urdoc 100 | Acid ursodeoxycholic 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30288-18 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
95 | Linezolid 400 | Mỗi 200 ml chứa: Linezolid 400mg | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi 200 ml | VD-30289-18 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
96 | Maxxflame-B10 | Baclofen 10 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30290-18 |
97 | Maxxflame-B20 | Baclofen 20 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30291-18 |
98 | Maxxhepa urso 250 | Acid ursodeoxycholic 250 mg | Viên nang cứng (vàng đậm-vàng nhạt) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30292-18 |
99 | Maxxneuro-DZ 5 | Donepezil HCl 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30293-18 |
100 | Maxxneuro-MZ 30 | Mirtazapin 30mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30294-18 |
19. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Đ/c: Lô C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
101 | A.T Teicoplanin 200 inj | Mỗi lọ chứa: Teicoplanin 200 mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | Lọ bột pha tiêm: TCCS; Ống nước cất: DĐVN IV | Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 3 lọ kèm 3 ống nước cất pha tiêm 5 ml; Hộp 5 lọ kèm 5 ống nước cất pha tiêm 5 ml | VD-30295-18 |
102 | Acantan 16 | Candesartan cilexetil 16 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30296-18 |
103 | Acantan 8 | Candesartan cilexetil 8 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30297-18 |
104 | Acantan HTZ 16-12.5 | Candesartan cilexetil 16mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30298-18 |
105 | Acantan HTZ 8-12.5 | Candesartan cilexetil 8 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30299-18 |
106 | Antilus 8 | Lornoxicam 8 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên | VD-30300-18 |
107 | Aticolcide 4 | Thiocolchicosid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1 chai 60 viên; Hộp 1 chai 100 viên | VD-30301-18 |
108 | Aticolcide 8 | Thiocolchicosid 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1 chai 60 viên; Hộp 1 chai 100 viên | VD-30302-18 |
109 | Atipiracetam plus | Piracetam 400 mg; Cinnarizin 25 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên | VD-30303-18 |
110 | Cao lỏng Actiso | Cao lỏng Actiso (tương đương 60g Actiso) 120 ml | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 120 ml | VD-30304-18 |
111 | Ciproven | Mỗi 50 ml chứa: Ciprofloxacin 100 mg | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 chai 50 ml; Hộp 1 chai 100 ml | VD-30305-18 |
112 | Dưỡng tâm an A.T | Mỗi viên 9g hoàn mềm chứa: Đăng tâm thảo 0,6 g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5 g; Tâm sen 1 g | Viên hoàn mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 viên x 9g | VD-30306-18 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
113 | Cao ích mẫu | Mỗi 200ml cao lỏng chứa dịch chiết tương đương với: Ích mẫu 160 g; Ngải cứu 40 g; Hương phụ chế 50 g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Chai 200 ml | VD-30307-18 |
114 | Effpadol sủi | Paracetamol 500mg | Viên sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ xé x 4 viên | VD-30308-18 |
115 | Redflox 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30309-18 |
116 | Thuốc bổ ngâm rượu | Mỗi thang 620g chứa: Nhân sâm 10g; Đẳng sâm 20g; Bạch phục linh 10g; Bạch truật 16g; Xuyên khung 16g; Cam thảo 16g; Đương qui 16g; Thục địa 60g; Bạch thược 16g; Hoàng kỳ 16g; Quế nhục 8g; Liên nhục 18g; Câu kỷ tử 20g; Cốt toái bổ 30g; Cẩu tích 30g; Thổ phục linh 30g; Thiên niên kiện 10g; Ngũ gia bì 30g; Sơn tra 20g; Trần bì 10g; Mạch môn 10g; Ba kích 10g; Thương truật 20g; Bạch chỉ 10g; Phá cổ chỉ 10g; Hà thủ ô đỏ 30g; Đại táo 60g; Đỗ trọng 10g; Ngưu tất 30g; Tục đoạn 28g | Thuốc thang | 12 tháng | TCCS | Thang thuốc 620g được đóng trong 2 lần túi PE, bên ngoài đóng túi PE cứng. | VD-30310-18 |
21. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
117 | Bostacet | Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30311-18 |
118 | Bostaflam | Diclofenac kali 25mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30312-18 |
119 | Clorpheboston | Chlorpheniramin maleat 4mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên; chai 1000 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; 5 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên | VD-30313-18 |
120 | Effer-Paralmax 250 | Paracetamol 250mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên | VD-30314-18 |
121 | Effer-paralmax 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên | VD-30315-18 |
122 | Lamiffix 100 | Lamivudin 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 5 vỉ x 14 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30316-18 |
123 | Mepheboston 250 | Mephenesin 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30317-18 |
124 | Nexipraz 40 | Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesi trihydrat) 40mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 7 viên | VD-30318-18 |
22. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (Đ/c: Lầu 2, Khu 2F-C1, tòa nhà Mirae Bussiness Center, 268 Tô Hiến Thành, P15, Q10, Tp.HCM - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
125 | Rosuvastatin 5-US | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30319-18 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
126 | Hemastop | Mỗi lọ 1ml dung dịch chứa: Carboprost (dưới dạng Carboprost tromethamin 332 mcg) 250 mcg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 1ml; Hộp 10 lọ 1 ml | VD-30320-18 |
127 | Hepaphagen 10-BFS | Mỗi lọ 10ml chứa: Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinate ammonium) 20 mg; Glycin 200 mg; L - Cystein hydroclorid (dưới dạng L - cystein hydroclorid monohydrat) 10 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | VD-30321-18 | |
128 | Hycoba-bfs 5mg | Mỗi lọ 1 ml dung dịch chứa: Hydroxocobalamin (dưới dạng Hydroxocobalamin acetat) 5 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 lọ nhựa x 1ml; Hộp 4 vỉ x 5 lọ nhựa x 1ml; Hộp 10 vỉ x 5 lọ nhựa x 1ml | VD-30322-18 |
129 | Mỗi 1 ml chứa: Fexofenadin HCl 6 mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 40 ống x 5ml; Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 40 ống x 10 ml | VD-30323-18 | ||
130 | Tobrameson | Mỗi 1ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 3 mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 1 mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 ống 2ml, 3 ml, 5ml, 8ml, 10ml | VD-30324-18 |
131 | Trainfu | Mỗi lọ 10 ml chứa: Sắt (II) clorid tetrahydrat 6,958 mg; Kẽm clorid 6,815 mg; Mangan (II) clorid tetrahydrat 1,979 mg; Đồng (II) clorid dihydrat 2,046 mg; Crom (III) Clorid hexahydrat 0,053 mg; Natri molypdat dihydrat 0,0242 mg; Natri selenit pentahydrat 0,0789 mg; Natri fluorid 1,260 mg; Kali iodid 0,166 mg | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 túi, 20 túi, 50 túi x lọ 10 ml | VD-30325-18 |
132 | Zentason | Mỗi lọ 16,8 ml hỗn dịch chứa: Mometason furoat 7 mg | Hỗn dịch khí dung | 24 tháng | TCCS | Hôp 1 lọ 16,8 ml | VD-30326-18 |
133 | Zoledro-BFS | Mỗi ống 5 ml dung dịch chứa: Acid zoledronic 5 mg | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống x 5ml | VD-30327-18 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
134 | Aluminium Phosphat gel | Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20 % (tương đương với 2,476 g nhôm phosphat) 12,38 g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 20g | VD-30328-18 |
135 | Glimepiride 2 | Glimepirid 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 14 viên | VD-30329-18 |
136 | Losartan 25 | Losartan kali 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30330-18 |
137 | Oflid | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30331-18 |
138 | Panalgan | Mỗi 5 ml chứa: Paracetamol 160 mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60 ml | VD-30332-18 |
139 | Panalgan | Mỗi gói 5 ml chứa: Paracetamol 160 mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 5ml | VD-30333-18 |
140 | Panalgan 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-30334-18 |
141 | Panalgan effer extra | Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ (nhôm xé) x 4 viên; Tuýp nhựa PP x 10 viên, 20 viên | VD-30335-18 |
142 | Panalgan Extra | Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 12 viên (vỉ PVC-nhôm); Chai nhựa PE x 100 viên, 200 viên | VD-30336-18 |
25. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
143 | Corneil | Bisoprolol fumarat 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-30337-18 |
144 | Dasarab | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ (Alu-Alu) x 14 viên; hộp 10 vỉ (PVC-Alu) x 10 viên | VD-30338-18 |
145 | Divaserc | Betahistin dihydroclorid 24mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-30339-18 |
146 | Gon sa atzeti | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg; Ezetimibe 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30340-18 |
147 | Jimenez | Tenofovir disoproxil fumarat 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30341-18 |
148 | Kagawas-150 | Nizatidin 150mg | Viên nang cứng (vàng -nâu) | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-30342-18 |
149 | Kauskas-200 | Lamotrigin 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30343-18 |
150 | Magrax | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30344-18 |
151 | Masak | Calcitriol 0,25mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30345-18 |
152 | Reinal-5 | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg | Viên nang cứng (cam-xám) | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30346-18 |
153 | Rizax | Donepezil HCl 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-30347-18 |
154 | Schaaf | Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30348-18 |
155 | Schuster | Leflunomid 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-30349-18 |
156 | Schuster-10 | Leflunomid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-30350-18 |
157 | Tabarex | Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30351-18 |
158 | Tepirace | Clonidin hydroclorid 0,15mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30352-18 |
159 | Tivogg-1 | Warfarin natri 1mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30353-18 |
160 | Tivogg-2 | Warfarin natri 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-30354-18 |
161 | Tivogg-5 | Warfarin natri 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-30355-18 |
162 | Zokora-HCTZ 20/12,5 | Olmesartan medoxomil 20mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30356-18 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm DHA (Đ/c: Số 5D/B11/34A, đường Trần Phú, phường Điện Biên, quận Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
163 | Triradi | Mỗi tuýp 8g chứa: Betamethason dipropionat 5,1mg; Clotrimazol 80mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 8mg | Thuốc kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 8g, hộp 1 tuýp 10g | VD-30357-18 |
27. Công ty đăng ký: Cổng ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q.1 -TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
164 | Vitamin C 500 | Acid ascorbic 250mg; Natri ascorbat 281mg | Viên ngậm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 2 viên | VD-30358-18 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
165 | Alverin | Alverin citrat 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-30359-18 |
166 | Ascorbin C 250mg | Acid ascorbic 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30360-18 |
167 | Bromhexin | Mỗi 60ml chứa: Bromhexin hydroclorid 48mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60 ml | VD-30361-18 |
168 | Cefpodoxim 200 mg | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-30362-18 |
169 | Colchicine 1 mg | Colchicine 1mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 2 vỉ x 20 viên nén | VD-30363-18 |
170 | Eulexcin 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30364-18 |
171 | Euvifast 60 | Fexofenadin hydroclorid 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-30365-18 |
172 | Euvizin | Mỗi 100ml chứa Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat heptahydrat) 200mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml | VD-30366-18 |
173 | Gatanin 500 mg | N-Acetyl DL-Leucin 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30367-18 |
174 | Loratadin | Mỗi 60ml chứa: Loratadin 60mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60 ml | VD-30368-18 |
175 | Panthenol | Mỗi 10gam chứa: D-panthenol 500mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10 gam | VD-30369-18 |
176 | Spiramycin 3 MIU | Spiramycin 3 MIU | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-30370-18 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
177 | Tinforova 3 M.I.U | Spiramycin 3.000.000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên | VD-30371-18 |
178 | Tinfotol 480 | Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-30372-18 |
179 | Vidherpin 100 | Mangiferin 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30373-18 |
180 | Vidherpin 2% | Mỗi tuýp 10g chứa: Mangiferin 200 mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-30374-18 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam (Đ/c: 34 Nguyễn Văn Trỗi Phường Lương Khánh Thiện-Phủ Lý-Hà Nam - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam. (Đ/c: Đường Lê Chân, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
181 | Siro tiêu độc | Mỗi 100ml chứa: Cao đặc hỗn hợp 5,5g tương đương: Kim ngân hoa 15,0g; Sài đất 20g; Ké đầu ngựa 20g | Siro thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100ml, hộp 1 lọ 125ml | VD-30375-18 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
182 | Berberin | Berberin clorid 10mg | Viên nén bao đường | 24 tháng | TCCS | Lọ 100 viên | VD-30376-18 |
183 | Glucosamin | Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương Glucosamin base 196,3mg) 250 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30377-18 |
184 | Propylthiouracil | Propylthiouracil 50mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Lọ 100 viên | VD-30378-18 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
185 | Atton | Mỗi ống 5 ml chứa: Paracetamol 150 mg; Clorpheniramin maleat 1 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 5ml | VD-30379-18 |
186 | Calcitriol | Calcitriol 0,25 mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 30 viên | VD-30380-18 |
187 | Cephalexin 500 mg | Cephalexin 500mg | Viên nang cứng (xanh-trắng ngọc trai) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 200 viên | VD-30381-18 |
188 | Diclofenac methyl | Mỗi tuýp 20g gel chứa: Natri diclofenac 0,2g | Gel bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 20g | VD-30382-18 |
189 | Faskit | Mỗi gói 1g chứa: Kẽm gluconat (tương đương với 10 mg kẽm) 70 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1g | VD-30383-18 |
190 | Fonroxil | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (trắng-nâu đỏ) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30384-18 |
191 | Fonroxil 250 | Mỗi gói 3g bột chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3g | VD-30385-18 |
192 | Hasulaxin 375mg | Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat dihydrat) 375 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30386-18 |
193 | ID-Arsolone 4 | Methylprednisolon 4mg | Viên nang cứng (xanh-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30387-18 |
194 | Levivina | Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride trihydrate) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-30388-18 |
195 | Mezathin S | Mỗi 5 g chứa: L-ornithin- L-aspartat 3000mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 5 gam | VD-30389-18 |
196 | Mezaverin 120 mg | Alverin citrat 120 mg | Viên nang cứng (Xanh-Xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-30390-18 |
197 | Moxilaf | Mỗi tuýp 10 g chứa: Povidon iod 1g | Thuốc mỡ bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-30391-18 |
198 | Newspiraz 750.000 I.U | Mỗi gói 3g chứa: Spiramycin 750.000 lU | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói x 3g | VD-30392-18 |
199 | Nikoramyl 5 | Nicorandil 5 mg | Viên nang cứng (trắng-tím) | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30393-18 |
200 | Pecrandil 10 | Nicorandil 10 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-30394-18 |
201 | Rotundin 30mg | Rotundin 30 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30395-18 |
202 | Tradamadol | Paracetamol 325 mg; Tramadol hydroclorid 37,5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30396-18 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
203 | Ampicillin 0,5g | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) 0,5 g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | BP 2016 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-30397-18 |
204 | Imexime 100 | Mỗi gói 2 g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 39 | Hộp 12 gói x 2g | VD-30398-18 |
205 | Imexime 200 | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30399-18 |
206 | Opxil 500 mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (Xanh-Xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30400-18 |
33.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
207 | Mexcold 100 | Paracetamol 100 mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | BP 2014 | Chai 200 viên, Chai 500 viên | VD-30401-18 |
208 | Mexcold Plus | Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30402-18 |
209 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 48 tháng | BP 2017 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30403-18 |
210 | Pharmox 200 | Mỗi gói 0,8g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 200 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hôp 12 gói x 0,8g | VD-30404-18 |
211 | Sunigam 300 | Acid tiaprofenic 300 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30405-18 |
33.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
212 | Cortipharm | Mỗi lọ 8g chứa: Cloramphenicol 160 mg; Dexamethason acetat 4 mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 8g | VD-30406-18 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hoà - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
213 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 37 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên, 200 viên, 300 viên | VD-30407-18 |
214 | Loperamid | Loperamid hydroclorid 2mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | VD-30408-18 |
215 | Tertracyclin | Tetracyclin hydrochlorid 500mg | Viên nang cứng (cam-đen) | 36 tháng | DĐVN 4 | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 300 viên | VD-30409-18 |
216 | Trihexyphenidyl | Trihexyphenidyl hydroclorid 2mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên, 500 viên | VD-30410-18 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Liviat (Đ/c: Tầng 46, tòa nhà Bitexco, số 2 Hải Triều, P. Bến Nghé, Q.1, TP. HCM- Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
217 | Duritex | Deferasirox 250 mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-30411-18 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
218 | Aguzar 200 | Etodolac 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30412-18 |
219 | Albevil Fort | Ibuprofen 400mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30413-18 |
220 | Bepromatol 10 | Bisoprolol fumarat 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30414-18 |
221 | Calciferat 1250 mg/440IU | Mỗi gói 3g chứa: Calci carbonat (tương ứng với 500 mg calci) 1250 mg; Vitamin D3 440 IU | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3g | VD-30415-18 |
222 | Calciferat 750mg/200IU | Calci carbonat (tương ứng với 300 mg calci) 750 mg; Vitamin D3 200 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-30416-18 |
223 | Ciheptal 800 | Mỗi 10ml chứa: Piracetam 800 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 ống nhựa x 10 ml | VD-30417-18 |
224 | Comcystin | Bisoprolol fumarat 2,5 mg; Hydrochlorothiazid 6,25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30418-18 |
225 | Creutan 12.5 | Carvedilol 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30419-18 |
226 | Gutized | Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen natri hydrat) 60mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-30420-18 |
227 | Medi-Acyclovir 800 | Acyclovir 800 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30421-18 |
228 | Parterol 12 | Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid 15,4 mg) 12 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30422-18 |
229 | Rabedisun | Rabeprazol natri (tương đương với 18,847 mg rabeprazol) 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30423-18 |
230 | Rectiphlo | Phân đoạn flavonoid tinh khiết dạng vi hạt chứa diosmin và hesperidin (9:1) tương ứng: Diosmin 450mg ; Hesperidin 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30424-18 |
231 | Ritsu | Mỗi ống 10 ml chứa Levocarnitin 1000 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 10 ml | VD-30425-18 |
232 | Rubpic 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30426-18 |
233 | Simloxyd | Magnesi hydroxid 200 mg; Gel nhôm hydroxyd khô 200 mg; Simethicon 25 mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-30427-18 |
234 | Tonsga | Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat 12,78mg) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30428-18 |
235 | Vitamin - 3B | Thiamin mononitrat (vitamin B1) 100 mg; Pyridoxin HCl (vitamin B6) 200 mg; Cyanocobalamin (vitamin B12) 200 mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30429-18 |
236 | Zegcatine 80 | Drotaverin HCl 80 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30430-18 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRich 1, số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
237 | Benazepril hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | VD-30431-18 | ||
238 | Xolisco | Bezafibrat 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30432-18 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
239 | Cefdinir 100mg/5ml | Mỗi 5 ml hỗn dịch sau khi pha chứa: Cefdinir 100 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 12g pha 60 ml hỗn dịch | VD-30434-18 |
38.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hoà Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
240 | Benzathin penicilin G 2.400.000 IU | Benzathin benzylpenicilin 2.400.000 IU | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ loại dung tích 15ml | VD-30433-18 |
241 | Fluvastatin 40mg | Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 40 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30435-18 |
242 | Loxoprofen 60mg | Loxoprofen natri 60mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30436-18 |
243 | Metronidazol 750mg/150ml | Mỗi lọ 150 ml chứa: Metronidazol 750 mg | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 150 ml | VD-30437-18 |
244 | Midanefac 20/25 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg; Hydroclorothiazid 25 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi 3 vỉ x 10 viên | VD-30438-18 |
245 | Quinapril 10 | Quinapril (dưới dạng Quinapril HCl) 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên | VD-30439-18 |
246 | Quinapril 40 | Quinapril (dưới dạng Quinapril HCl) 40 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên | VD-30440-18 |
247 | Vinpocetine 10mg/2ml | Mỗi ống 2ml chứa: Vinpocetin 10mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2 ml | VD-30441-18 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
248 | Metronidazol | Metronidazol 250mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30443-18 |
249 | Naphaceptiv | Viên vàng: Levonorgestrel 0,125mg; Ethinylestradiol 0,03mg; Viên nâu: Sắt (II) Fumarat 75mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | BP 2016 | Hộp 1 vỉ gồm 21 viên vàng và 7 viên nâu | VD-30444-18 |
250 | Naphacogyl-EX | Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên | VD-30445-18 |
251 | Pyrazinamid | Pyrazinamid 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp10 vỉ x 10 viên | VD-30446-18 |
252 | Ubiheal 100 | Alpha lipoic acid 100 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30447-18 |
39.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: Lô H10 - Khu công nghiệp Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
253 | Bổ trung ích khí Nam Hà | Mỗi 8g hoàn mềm chứa: Đương quy 0,184 g; Sài hồ 0,184 g; Đảng sâm 1,024 g; Bạch truật 0,184 g; Hoàng kỳ 0,816 g; Cam thảo 0,184 g; Trần bì 0,184 g; Đại táo 0,816 g; Thăng ma 0,184 g | Viên hoàn mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 viên x 8g | VD-30442-18 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
254 | Cam thảo chích mật | Cam thảo (chích mật) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-30448-18 |
255 | Can khương sao cháy | Can khương (sao cháy) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-30449-18 |
256 | Can khương sao vàng | Can khương (sao vàng) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-30450-18 |
257 | Chỉ thực | Chỉ thực | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-30451-18 |
258 | Đảng sâm chế gừng | Đảng sâm (chế gừng) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-30452-18 |
259 | Hà diệp | Hà diệp | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-30453-18 |
260 | Hoàng bá nam (núc nác) | Hoàng bá nam (núc nác) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-30454-18 |
261 | Ké đầu ngựa (thương nhĩ tử) | Ké đầu ngựa (thương nhĩ tử) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-30455-18 |
262 | Ké đầu ngựa (thương nhĩ tử) sao cháy gai | Ké đầu ngựa (thương nhĩ tử) sao cháy gai | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-30456-18 |
263 | Liên nhục sao vàng | Liên nhục (sao vàng) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-30457-18 |
264 | Liên tâm | Liên tâm | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-30458-18 |
265 | Mật ong | Mật ong | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-30459-18 |
266 | Ngải cứu chích rượu | Ngải cứu chích rượu | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-30460-18 |
267 | Quy tỳ dưỡng tâm OPC | Mỗi viên hoàn cứng chứa: cao đặc quy tỳ dưỡng tâm OPC 102mg (tương ứng với Bạch truật 64mg; Bạch linh 64mg; Viễn chí 6,4mg; Toan táo nhân 64mg; Long nhãn 64mg; Đương quy 6,4mg; Đại táo 16mg); Bột kép Quy tỳ dưỡng tâm OPC 112mg (tương ứng với Đảng sâm 32mg; Hoàng kỳ 64mg; Cam thảo 16mg; Mộc hương 32mg) | Thuốc hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 240 viên | VD-30461-18 |
268 | Viên hộ tâm Opcardio | Cao đặc đan sâm qui về khan (tương ứng với Rễ đan sâm 450mg) 126mg; Cao đặc Tam thất quy về khan (tương ứng với Rễ củ tam thất 141mg) 28mg; Borneol 8mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-30462-18 |
41. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
269 | Alenax 70 | Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 70mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP38 | Hộp 1 vỉ kẹp x 1 viên; Hộp 1 vỉ kẹp x 2 viên; Hộp 1 vỉ kẹp x 4 viên | VD-30463-18 |
270 | Broncemuc 200 | Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200mg | Thuốc bột pha dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 2g | VD-30464-18 |
271 | Bronsolvin 0.08% | Mỗi 60 ml chứa: Bromhexin hydroclorid 48mg | Si rô | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml | VD-30465-18 |
272 | Lipidorox 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30466-18 |
273 | Motalv plus | Alverin citrat 60mg; Simethicon (dưới dạng bột simethicon 70%) 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30467-18 |
274 | Numed | Sulpiride 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30468-18 |
275 | Opesopril 5 | Bisoprolol fumarate 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP40 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30469-18 |
276 | Rosnacin 3,0 MIU | Spiramycin 3.000.000IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-30470-18 |
277 | Salbucare plus | Mỗi 5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 1mg; Guaifenesin 50mg | Si rô | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 90ml | VD-30471-18 |
278 | Star sore throat | Tyrothricin 4mg; Cetrimonium bromid 2mg; Lidocain 1mg | Viên nén ngậm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 túi x 1 vỉ x 12 viên; hộp 5 túi x 1 vỉ x 12 viên; hộp 10 túi x 1 vỉ x 12 viên | VD-30472-18 |
42. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần dược phẩm Phúc Long (Đ/c: 174/107/14 Nguyễn Thiện Thuật, P3, A3, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
279 | Pasein 40 | Escin (dưới dạng Escinat natri) 40 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 30 viên | VD-30473-18 |
280 | Tazoretin | Mỗi tuýp 15g gel chứa: Adapalen 15 mg | Gel bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g, 30g | VD-30474-18 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
281 | Cefactum | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng (xám-xanh dương) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên (chai HDPE) | VD-30475-18 |
282 | Edxor | Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 37,5mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên (chai HDPE) | VD-30476-18 |
283 | Fudaste 500mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (đỏ nâu-vàng) | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên (chai HPDE) | VD-30477-18 |
284 | Orenter 50mg | Losartan kali 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-30478-18 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
285 | Acyclovir 200mg | Acyclovir 200mg | Viên nén | 36 tháng | DĐNV IV | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30479-18 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
286 | Colocol cảm cúm | Paracetamol 500mg; Cafein anhydrous 25mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 15 vỉ x 10 viên | VD-30480-18 |
287 | COLOCOL SACHET 250 | Mỗi gói 1,65g chứa: Paracetamol 250mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hôp 12 gói x 1,65g | VD-30481-18 |
288 | Colocol suppo 150 | Paracetamol 150mg | Viên đặt trực tràng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-30482-18 |
289 | Colocol suppo 80 | Paracetamol 80mg | Viên đặt trực tràng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-30483-18 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
290 | Atovze 10/10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg; Ezetimib 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30484-18 |
291 | Atovze 20/10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg ; Ezetimib 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30485-18 |
292 | Atovze 80/10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 80mg; Ezetimib 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30486-18 |
293 | Bacfenz 10 | Baclofen 10mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30487-18 |
294 | Bacfenz 20 | Baclofen 20mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30488-18 |
295 | Clozotel 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30489-18 |
296 | Inbacid 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30490-18 |
297 | Insuact 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30491-18 |
298 | Prevasel 40 | Pravastatin natri 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30492-18 |
299 | Samasol | Nabumeton 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 39 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30493-18 |
300 | SaVi 3B | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 100mg ; Vitamin B12 (dưới dạng Vitamin B12 0,1% SD) 150mcg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30494-18 |
301 | SaVi Donepezil 10 | Donepezil hydroclorid (dưới dạng Donepezil hydroclorid monohydrat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30495-18 |
302 | SaVi Mephenesin 250 | Mephenesin 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-30496-18 |
303 | SaVi Mephenesin 500 | Mephenesin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30497-18 |
304 | SaVi Quetiapine 100 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30498-18 |
305 | SaVi Ranitidine 300 | Ranitidin (dưới dạng Ranitidin HCl) 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30499-18 |
306 | SaViKeto ODT | Ketorolac tromethamin 10mg | Viên nén phân tán trong miệng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ xé x 10 viên | VD-30500-18 |
307 | SaViMetoc | Paracetamol 325mg; Methocarbamol 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30501-18 |
308 | Savprocal D | Calci (dưới dạng calci carbonat 750mg) 300mg; Vitamin D3 (dưới dạng vitamin D3 100.000 IU/g) 200IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30502-18 |
309 | Ventizam 75 | Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin hydroclorid) 75mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30503-18 |
310 | Zamko 25 | Baclofen 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30504-18 |
47. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
311 | Ceftibiotic 2000 | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VD-30505-18 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
312 | Viên nén bao phim | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 4 viên | VD-30506-18 | |||
313 | Cefalexin 500mg | Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (xanh đậm-xanh dương) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên | VD-30507-18 |
314 | Clorpromazin 25mg | Clorpromazin hydroclorid 25mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 30 viên; hộp 1 chai x 250 viên; hộp 1 chai x 500 viên | VD-30508-18 |
315 | Phenobarbital 100mg | Phenobarbital 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên | VD-30509-18 |
316 | Tafurolac | Ketorolac tromethamin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-30510-18 |
317 | Tiphaprim 480 | Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg | Viên nang cứng (xanh đậm-xanh nhạt) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên | VD-30511-18 |
318 | Vitamin C 250mg | Acid ascorbic 250mg | Viên nang cứng (nâu-vàng cam) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-30512-18 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn ĐứcThắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
319 | Fabalofen 60 DT | Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen natri hydrat) 60 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30524-18 |
49.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
320 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30513-18 | |
321 | Cefadroxil 250mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30514-18 |
322 | Cefadroxil 500mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 500 mg | Viên nang cứng (vàng - đỏ) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 12 viên | VD-30515-18 |
323 | Claromycin 250 | Clarithromycin 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên; Lọ 100 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên | VD-30516-18 |
324 | Claromycin 500 | Clarithromycin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên | VD-30517-18 |
325 | Defechol 200 | Fenofibrat (dưới dạng Fenofibrat micronized) 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30518-18 |
326 | Dercifera 125 | Deferasirox 125 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30519-18 |
327 | Dercifera 250 | Deferasirox 250 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30520-18 |
328 | Dercifera 500 | Deferasirox 500 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30521-18 |
329 | Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 250 mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ chứa 36g bột pha 60 ml hỗn dịch | VD-30522-18 | ||
330 | Mỗi gói 3g thuốc bột chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 250 mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | Hộp 10 gói x 3g; Hộp 12 gói x 3g | VD-30523-18 | ||
331 | Fabapoxim | Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 18g bột pha 30 ml hỗn dịch; Hộp 1 lọ 36g bột pha 60 ml hỗn dịch | VD-30525-18 |
332 | Fabapoxim 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-30526-18 |
333 | Fabapoxim 50 | Mỗi gói 3g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 3g | VD-30527-18 |
334 | Fantilin | Mỗi 15 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 15 mg | Thuốc xịt mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 15ml | VD-30528-18 |
335 | Fantilin | Mỗi lọ 8ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 4 mg | Dung dịch nhỏ mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 8ml | VD-30529-18 |
336 | Folimed 5mg | Acid Folic 5 mg | Viên nén | 24 tháng | USP 37 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30530-18 |
337 | Gardenal 10mg | Phenobarbital 10 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30531-18 |
338 | Isoniazid 300mg | Isoniazid 300 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên, lọ 500 viên | VD-30532-18 |
339 | Lifecita 400 | Piracetam 400mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30533-18 |
340 | Lifecita 800 | Piracetam 800 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 15 viên | VD-30534-18 |
341 | Parazacol DT. | Paracetamol 500 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30535-18 |
342 | Phabacefen | Mỗi gói 1,5g chứa: Ibuprofen 100 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1,5g | VD-30536-18 |
343 | Phacodolin | Mỗi chai 100 ml dung dịch chứa: Tinidazol 500 mg | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 ml, Hộp 20 lọ 100 ml | VD-30537-18 |
344 | Pharcoter | Codein base 10mg; Terpin hydrat 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-30538-18 |
345 | Phataumine | Dimenhydrinat 50mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 20 viên | VD-30539-18 |
346 | Spiramycin 0.75 M.I.U | Spiramycin 0,75 MIU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30540-18 |
347 | Tilmizin 150 | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 150mg/1,5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 1,5 ml | VD-30541-18 |
348 | Tilmizin 300 | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 300 mg/3 ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 3 ml | VD-30542-18 |
349 | Tenoxicam 20 mg | 24 tháng | BP 2016 | Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm (số đăng ký: VD-17005-12) | VD-30543-18 | ||
350 | Vigentin 500/125 DT. | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỷ lệ 1:1) 125 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-30544-18 |
351 | Vitamin B1 10mg | Thiamin nitrat 10 mg | Viên nén | 48 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên; Lọ 150 viên; Lọ 1000 viên; Lọ 2000 viên | VD-30545-18 |
352 | Wisdon 600 | Glutathion (dưới dạng bột đông khô Glutathion natri) 600 mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml | VD-30546-18 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
353 | Adisus | Mỗi lọ 100 ml chứa: Acid nalidixic 5g | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 ml | VD-30547-18 |
354 | Alicopin | Haloperidol 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-30548-18 |
355 | Amoxicilin 500mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg | Viên nang cứng (đỏ- vàng) | 36 tháng | DĐNV IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30549-18 |
356 | Cofsil 50 | Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-30550-18 |
357 | Downlipitz 200 | Bezafibrat 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-30551-18 |
358 | Downlipitz 400 | Bezafibrat 400 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-30552-18 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
359 | Rotundin 30mg | Viên nén | 24 tháng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30553-18 | ||
360 | Trà rau má TW3 | Mỗi túi 5g chứa: Cao đặc Rau má (tương đương 4g Rau má khô) 1g | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Chai 100g; Hộp 10 túi 5g | VD-30554-18 |
361 | Viên ngân kiều TW3 | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên | VD-30555-18 | |
362 | Zinc-Kid | Mỗi gói 3g cốm chứa: Kẽm gluconat (tương đương 10mg Kẽm) 70mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 gói 3g | VD-30556-18 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
363 | Augxicine 500 mg/62,5 mg | Mỗi gói 1g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat kết hợp với silicon dioxid) 62,5mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1g | VD-30557-18 |
364 | Cerabes | Mỗi gói 1g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1g | VD-30558-18 |
365 | Natri Bicarbonat 5g | Mỗi gói 5g chứa: Natri bicarbonat 5g | Thuốc bột dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 5g | VD-30559-18 |
366 | Ofloxacin 200 mg | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-30560-18 |
367 | Phenobarbital 0,1 g | Phenobarbital 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-30561-18 |
368 | Salbutamol 4mg | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 4mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-30562-18 |
369 | Tetracyclin 500mg | Tetracyclin hydroclorid 500mg | Viên nang cứng (vàng-xám) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-30563-18 |
370 | Vifamox 250 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg | Viên nang cứng (xanh-cam) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30564-18 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
371 | Bách bộ phiến | Bách bộ | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg | VD-30565-18 |
372 | Codcerin AC 200 | Acetylcystein 200 mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp 20 viên | VD-30566-18 |
373 | Glucosamin sulfat 500 | Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid tương đương Glucose base 392,5 mg) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30567-18 |
374 | Pagalin 150 | Pregabalin 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30568-18 |
375 | Methylprednisolon 16 mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | VD-30569-18 | ||
376 | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | VD-30570-18 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
377 | Captopril 25 mg | Captopril 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30571-18 |
378 | Cecoxibe 100 | Celecoxib 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30572-18 |
379 | Cefadroxil TVP 250mg | Mỗi gói 2 g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 2g | VD-30573-18 |
380 | Mephenesin 500 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 12 viên | VD-30574-18 | ||
381 | Meloxicam 7,5mg | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30575-18 |
382 | Metronidazol 250 | Metronidazol 250mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30576-18 |
383 | Novazine | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên. | VD-30577-18 |
384 | Terpin-Codein 15 | Terpin hydrat 100mg; Codein 15mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-30578-18 |
385 | Terpin hydrat 100mg; Codein 15mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-30579-18 | |
386 | Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 2 g | VD-30580-18 | ||
387 | Zanicidol | Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-30581-18 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
388 | Alzyltex | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30582-18 | |
389 | Loratadine-Mebiphar | Loratadin 10mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-30583-18 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
390 | Benzathin benzylpenicilin 2.400.000 IU | Benzathin benzylpenicilin 2.400.000 IU | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 lọ, hộp 50 lọ | VD-30584-18 |
391 | Benzylpenicilin 500.000 lU | Benzylpenicilin (dưới dạng Benzylpenicilin natri) 500.000 IU | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 lọ, hộp 50 lọ | VD-30585-18 |
392 | Cefpirom 2g | Cefpirom (dưới dạng Cefpirom sulfat phối hợp với Natri Carbonat) 2,0 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-30586-18 |
393 | Ceftazidim 2g | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat phối hợp với Natri Carbonat theo tỷ lệ 1: 0,118) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-30587-18 |
394 | Clobetasol 0.05% | Mỗi 1g kem chứa: Clobetasol propionat 0,5 mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 15g | VD-30588-18 |
395 | Cloxacilin 1g | Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-30589-18 |
396 | Cloxacilin 2g | Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 4 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-30590-18 |
397 | Flucloxacilin 1g | Flucloxacilin (dưới dạng Flucloxacilin natri) 1 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 3 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-30591-18 |
398 | Flucloxacilin 500mg | Flucloxacilin (dưới dạng Flucloxacilin natri) 500 mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-30592-18 |
399 | Genprozol | Mỗi tuýp 10g chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 5 mg; Clotrimazol 100 mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat), 10mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 g | VD-30593-18 |
400 | Vibatazol 1g/0,5g | Cefoperazon 1g; Sulbactam 0,5g; (dưới dạng Cefoperazon natri phối hợp với Sulbactam natri) | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 4 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc SĐK: VD-22389-15) | VD-30594-18 |
401 | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 0,25g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-30595-18 | |
402 | Viciaxon 0,5g | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 0,5 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-30596-18 |
403 | Viciticarlin | Ticarcilin 1,5g; Acid clavulanic 0,1g; (dưới dạng hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali) | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-30597-18 |
404 | Vitafxim 1g | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, 10 lọ, hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5 ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-30598-18 |
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vian (Đ/c: Số 4 B3, tập thể Z179, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, Hà Nội - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
405 | Maxibumol | Mỗi gói 1 g chứa: Ibuprofen 100mg; Paracetamol 250mg | Thuốc cốm uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1g | VD-30599-18 |
58. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An -)
58.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An -)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
406 | Viêm xoang đông dược việt | Mỗi viên chứa 220 mg Cao đặc viêm xoang tương đương với 2,2 gam dược liệu bao gồm: Tân di hoa 220mg; Ké đầu ngựa 320mg; Câu đằng 320mg; Kim ngân hoa 320mg; Cúc hoa vàng 320mg; Phòng phong 200mg; Bạc hà 200mg; Cam thảo 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 60 viên, 100 viên | VD-30600-18 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
407 | Nelcin 300 | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 300mg/3ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 ống x 3ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 3ml | VD-30601-18 |
408 | Sismyodine | Eperison hydroclorid 50mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30602-18 |
409 | Vincozyn plus | Mỗi ống 2 ml chứa: Vitamin B1 10mg; Vitamin B2 5,47mg; Vitamin PP 40mg; Vitamin B6 4mg; Vitamin B5 6mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 2 vỉ x 6 ống x 2ml; hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml | VD-30603-18 |
410 | Vinpoic 200 | Acid thioctic 200mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30604-18 |
411 | Vinsalmol 5 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5mg/2,5ml | Dung dịch khí dung | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 ống x 2,5ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2,5ml | VD-30605-18 |
412 | Vinstigmin | Dung dịch tiêm | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; hộp 2 vỉ x 10 ống x 1ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | VD-30606-18 | |
413 | Vintolox | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30607-18 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
414 | Cát căn chế | Cát căn chế | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg | VD-30608-18 |
415 | Cát cánh | Cát cánh | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg | VD-30609-18 |
416 | Celecoxib 200mg | Celecoxib 200 mg | Viên nang cứng (trắng-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-30610-18 |
417 | Cerdesfatamin | Betamethason 0,25 mg; Dexclorpheniramin maleat 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-30611-18 |
418 | Cỏ ngọt | Cỏ ngọt | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 0,5 kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 30kg | VD-30612-18 |
419 | Cốt toái bổ | Cốt toái bổ | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 0,5 kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg | VD-30613-18 |
420 | Cúc hoa | Cúc hoa | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi PE chứa 0,2kg, 0,3kg, 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg | VD-30614-18 |
421 | Difilen | Diclofenac natri 50mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-30615-18 |
422 | Đinh lăng | Rễ đinh lăng | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg | VD-30616-18 |
423 | Liên tâm | Liên tâm | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 30kg | VD-30617-18 |
424 | Mã đề | Mã đề | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 30kg | VD-30618-18 |
425 | Motabic | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30619-18 |
426 | Mydidocal | Tolperison hydroclorid 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30620-18 |
427 | Ô tặc cốt | Ô tặc cốt | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg | VD-30621-18 |
428 | Quế chi | Quế chi | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg | VD-30622-18 |
429 | Sài đất | Sài đất | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg | VD-30623-18 |
430 | Trắc bách diệp | Trắc bách diệp | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 30kg | VD-30624-18 |
431 | Trimokids PV | Mỗi 1,5g chứa: Sulfamethoxazol 200 mg; Trimethoprim 40 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 1,5g | VD-30625-18 |
432 | Trữ ma căn | Trữ ma căn | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 30kg | VD-30626-18 |
433 | Vataseren | Trimetazidin dihydroclorid 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 30 viên | VD-30627-18 |
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
434 | Acetylcystein | Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 200mg | Thuốc bột | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói, 100 gói x 1,5 g | VD-30628-18 |
435 | Bromhexin 8mg | Bromhexin hydroclorid 8 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-30629-18 |
436 | Cefadroxil 250 mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-30630-18 |
437 | Cefadroxil 500 mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-30631-18 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 358 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
438 | Ducpro 35 | Alendronic acid (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 35mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-30632-18 |
439 | Tadalafil MP | Tadalafil 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-30633-18 |
62.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex. (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
440 | Phục thần phiến | Phục thần phiến | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi x 1kg, 3kg, 5kg | VD-30634-18 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
441 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30635-18 |
442 | Tuspi | Paracetamol 500 mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ x 4 viên, hộp 1 tuýp x 10 viên | VD-30636-18 |
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
443 | Losartan 50 | Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-30637-18 |
444 | Meloxicam 7,5 | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 30 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-30638-18 |
445 | Vacodrota 40 | Drotaverin hydrochlorid 40mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-30639-18 |
446 | Vaco-Mg B6 | Magnesi lactat dihydrat (tương đương 48 mg Magnesi) 470mg; Pyridoxin hydrochlorid 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-30640-18 |
447 | Vacoomez 40 | Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 40mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-30641-18 |
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
448 | Bổ phế chỉ khái DHĐ | Cao khô hỗn hợp (tương đương với 3,4g dược liệu bao gồm: Tang bạch bì 0,6g; Đảng sâm 0,6g; Ngũ vị tử 0,6g; Thục địa 0,6g; Hoàng kỳ 0,6g; Tử uyển 0,4g) 340mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30642-18 |
449 | Bổ tỳ HD | Mỗi 10ml chứa: Dịch chiết dược liệu 2:1 (tương đương dược liệu bao gồm: Đảng sâm 1,2g; bạch truật 1,2g; ý dĩ 1,2g; cát cánh 1,2g; liên nhục 1,2g; hoài sơn 1,2g; cam thảo 0,6g; sa nhân 0,8g; bạch linh 0,8g; mạch nha 0,4g; trần bì 0,6g) 5,2ml | Sirô thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 100ml; hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10ml | VD-30643-18 |
450 | Egaldy | Mỗi lọ 5ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 25mg | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml | VD-30644-18 |
451 | Impory G | Mỗi 6ml chứa: Piracetam 1200mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 6ml | VD-30645-18 |
452 | Levofoxaxime | Mỗi lọ 5ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 25mg | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml | VD-30646-18 |
453 | Redtadin | Loratadin 5mg/5ml | Sirô thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 75ml | VD-30647-18 |
454 | Stavimin | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 125mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 125mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 125mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30648-18 |
455 | Walbratex | Mỗi lọ 5ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15 mg | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml, 8ml | VD-30649-18 |
66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
456 | Abicin 250 | Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 250mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml; hộp 10 lọ | VD-30650-18 |
457 | Kydheamo-2B | Mỗi 1000ml chứa: Natri clorid 30,5g; Natri hydrocarbonat 66g | Dung dịch thẩm phân máu | 36 tháng | TCCS | Thùng 1 can 10 lít | VD-30651-18 |
458 | Lazibet MR 60 | Gliclazide 60mg | Viên nén phóng thích kéo dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ 10 viên | VD-30652-18 |
459 | Livethine | L-Ornithin - L-Aspartat 2000mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 8ml | VD-30653-18 |
460 | Oxacillin 1g | Oxacillin (dưới dạng Oxacillin Natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VD-30654-18 |
461 | Tozinax syrup | Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat monohydrat) 10mg/5ml | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100ml | VD-30655-18 |
67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hoá - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
462 | Cinnarizin | Cinarizin 25mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 25 viên | VD-30656-18 |
463 | Glimethepharm | Glimepirid 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ, hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-30657-18 |
464 | Muconersi | Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2g | VD-30658-18 | |
465 | Ozaloc | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet 8,5% bao tan trong ruột) 20mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ 14 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30659-18 |
466 | Thepacodein capsules | Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 15mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30660-18 |
467 | Thepacol 80 | Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 80mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 1g | VD-30661-18 |
468 | Theprilda | Perindopril erbumin 4mg; Indapamid 1,25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-30662-18 |
67.2 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
469 | Bé ăn ngon | Mỗi viên hoàn cứng chứa: Bột mịn ý dĩ 50 mg; Bột mịn hoài sơn chế 60 mg; Bột mịn đậu đen chế 120 mg; Bột mịn bạch biển đậu chế 80 mg | Hoàn cứng bao đường | 36 tháng | TCCS | Lọ 60 hoàn cứng, lọ 100 hoàn cứng | VD-30663-18 |
68. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
470 | Vitamin B12 Kabi 100mcg | Mỗi ống 1ml chứa: Cyanocobalamin 1000mcg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 ống x 1ml; hộp 20 ống x 1ml; hộp 100 ống x 1ml | VD-30664-18 |
69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Gon sa (Đ/c: Số 88, đường 52 Cao Lỗ, phường 4, quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
471 | Avoir 250 | Mỗi 6 ml siro chứa: Paracetamol 250 mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 6 ml | VD-30665-18 |
70. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
472 | A giao-HD | Mỗi 30 gam chứa: Da trâu (hoặc Da bò) 200g | Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 túi x 30 gam; Gói 30 túi, 50 túi x 30 gam | VD-30666-18 |
473 | Dung dịch Milian | Mỗi 10 ml chứa: Xanh methylen 200mg; Tím tinh thể 25mg | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10ml, 15ml, 17ml, 20ml | VD-30667-18 |
474 | Glycerin borat 3% | Mỗi 10 ml chứa: Natri tetraborat 300mg | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10 ml | VD-30668-18 |
475 | Kem Tretinoin 0,05% | Mỗi 10 gam kem chứa: Tretinoin 5mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10 gam | VD-30669-18 |
476 | Magnesi sulfat | Mỗi 5 gam bột chứa: Magnesi sulfat 5g | Thuốc bột | 36 tháng | TCCS | Gói 50 túi x 5 gam; Gói 50 túi 15 gam | VD-30670-18 |
477 | Oresol hương cam | Mỗi 5,6g bột chứa: Glucose khan 4g; Natri clorid 0,7g; Natri citrat 0,58g; Kali clorid 0,3g | Thuốc bột | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 40 gói x 5,6 gam | VD-30671-18 |
478 | Virutel | Telmisartan 40mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30672-18 |
71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
479 | Cevitrutin | Rutin 50mg; Acid ascorbic (vitamin C) 50mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30673-18 |
480 | Clocaten | Mỗi tuýp 5g chứa: Clotrimazol 50mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 2,5mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulphat) 5mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g | VD-30674-18 |
481 | Codamox | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng (hồng bạc/trắng bạc) | 30 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-30675-18 |
482 | Cotixil | Tenoxicam 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-30676-18 |
483 | Enfurol | Nifuroxazid 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30677-18 |
484 | Griseofulvin 500mg | Griseofulvin 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30678-18 |
485 | Lipisim 10 | Simvastatin 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30679-18 |
486 | Meflavon | Rutin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-30680-18 |
487 | Mekocefaclor | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 12 viên | VD-30681-18 |
488 | Mekomucosol | Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200mg | Thuốc cốm | 24 tháng | DDVN IV | Hôp 30 gói x 1,0g | VD-30682-18 |
489 | Metronidazole 500mg | Mỗi chai 100ml chứa: Metronidazol 500mg | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 chai 100ml | VD-30683-18 |
490 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 150 viên; chai 500 viên | VD-30684-18 |
491 | Poncityl 500 | Acid mefenamic 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30685-18 |
492 | Sorbitol 3,3% | Mỗi 1000ml chứa: Sorbitol 33g | Dung dịch rửa vô khuẩn | 36 tháng | TCCS | Chai 1000ml | VD-30686-18 |
493 | Sumakin 625 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 7 viên | VD-30687-18 |
494 | Terpin MêKông | Terpin hydrat 100mg; Dextromethorphan HBr 5mg; Natri Benzoat 150mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 25 viên | VD-30688-18 |
495 | Valsartan MKP | Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-30689-18 |
496 | Vitamin B1 250mg | Thiamin nitrat (vitamin B1) 250mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30690-18 |
497 | Vitamin B1-B6-B12 | Thiamin nitrat 125mg; Pyridoxin hydroclorid 125mg; Cyanocobalamin 125mcg | Viên nén bao đường | 24 tháng | TCCS | Chai 50 viên | VD-30691-18 |
498 | Vitamin C MKP 1000mg | Acid ascorbic 1000mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 viên | VD-30692-18 |
499 | Vitamin C MKP 500 | Acid ascorbic 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | VD-30693-18 | |
500 | Vitamin PP 500mg | Nicotinamid 500mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 chai x 30 viên | VD-30694-18 |
72. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Kingphar Việt Nam (Đ/c: B58 Nguyễn Thị Định, Trung Hòa Nhân Chính, Hà Nội - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phổ Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
501 | Kingphar Fexofenadine | Fexofenadin hydrochlorid 180mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 40 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30695-18 |
73. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
502 | Eblamin | Cao Carduus marianus (tương đương 140mg Silymarin; Silybin 60 mg) 200mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 túi x 6 vỉ x 5 viên | VD-30696-18 |
503 | Silybean-comp (CSNQ: Korea United Pharm. Inc - Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea) | Cao Carduus marianus (tương đương 95mg Silymarin; Silybin 50 mg) 200 mg; Thiamin HCl 8mg; Pyridoxin HCl 8mg; Nicotinamid 24mg; Riboflavin 8mg; Calci pantothenat 16mg; Cyanocobalamin (dưới dạng Cyanocobalamin 0,1 %) 2,4 mcg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 6 vỉ x 10 viên | VD-30697-18 |
504 | Univixin (CSNQ: Korea United Pharm. Inc - Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea) | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30698-18 |
74. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
505 | Franlucat 5mg | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg | Viên nén nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên | VD-30699-18 |
506 | Franroxil 250 | Mỗi gói 3g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 12 gói x 3g | VD-30700-18 |
75. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Đ/c: 312/10/15 Trịnh Đình Trọng, Hòa Thạnh, Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
507 | Ocefelic | Mỗi 1 ml chứa: Desloratadin 0,5mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 ml | VD-30701-18 |
508 | Oceprava 10 | Pravastatin natri 10mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30702-18 |
76. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
509 | Glucose 10% | Glucose (Dextrose) 10% | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 60 tháng | USP 38 | Chai 100ml, 200ml, 500ml | VD-30703-18 |
510 | Glucose 20% | Glucose (Dextrose) 20% | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 60 tháng | USP 38 | Chai 100ml, 200ml, 500ml | VD-30704-18 |
77. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
511 | Esoxium Caps. 40 | Esomeprazol (dưới dạng vi hạt chứa 22% esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat)) 40mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30705-18 |
512 | Esoxium Tablets 40 | Esomeprazol (dưới dạng vi hạt chứa 22% esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat)) 40mg | Viên nén bao phim chứa vi hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-30706-18 |
513 | Movabis 4mg | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-30707-18 |
514 | Pidocar | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-30708-18 |
515 | Pymetphage_850 | Metformin hydroclorid 850mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-30709-18 |
516 | Pymetphage-500 | Metformin hydroclorid 500mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-30710-18 |
517 | Vemarol 100mg | Ethambutol hydroclorid 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ, hộp 12 vỉ, hộp 15 vỉ x 10 viên | VD-30711-18 |
518 | Vemarol 400mg | Ethambutol hydroclorid 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ, hộp 12 vỉ x 10 viên | VD-30712-18 |
519 | Vitasmooth | Calci (dưới dạng calci carbonat) 600mg; Cholecalciferol (vitamin D3) 400 IU | Viên nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 12 viên, lọ 24 viên, lọ 30 viên | VD-30713-18 |
78. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
520 | Albendo | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên | VD-30714-18 |
521 | Dillicef | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 100 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên | VD-30715-18 |
522 | Doparexib 200 | Celecoxib 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên | VD-30716-18 |
523 | Dorabep | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-30717-18 |
524 | Foxoledin | Fexofenadin hydroclorid 180 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên | VD-30718-18 |
525 | Fufred 5mg | Prednison 5 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, Chai 250 viên, chai 500 viên | VD-30719-18 |
526 | Magnesi - B6 | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-30720-18 |
527 | Vitamin B1B6B12 | Vitamin B1 115 mg; Vitamin B6 115 mg; Vitamin B12 50 mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-30721-18 |
528 | Zival | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-30722-18 |
79. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ; Q.9, TPHCM - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
529 | Acemuc | Acetylcysteine 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30723-18 |
530 | Flagentyl 500mg | Secnidazol 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-30724-18 |
80. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
531 | Bicarfen 200 | Ibuprofen 200mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 4 viên; hộp 1 tuýp x 10 viên; hộp 1 tuýp x 20 viên | VD-30725-18 |
532 | Carcito 10 | Perindopril arginin 10mg; Indapamid (dưới dạng Indapamid hemihydrat) 2,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30726-18 |
533 | DURAPIL | Dapoxetin (dưới dạng Dapoxetin HCl) 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-30727-18 |
534 | DURAPIL fort | Dapoxetin (dưới dạng Dapoxetin HCl) 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-30728-18 |
535 | Ezacid 20 | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30729-18 | |
536 | Ezacid 40 | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30730-18 | |
537 | Izipas | Mỗi gói 5ml chứa: Terbutalin sulfat 1,5mg; Guaifenesin 66,5mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 5ml | VD-30731-18 |
538 | MYPARA SUSPENSION | Mỗi 2,5ml chứa: Paracetamol 80mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml; hộp 30 gói x 2,5ml; hộp 50 gói x 2,5ml; hộp 100 gói x 2,5ml | VD-30732-18 |
539 | Omecarbo 20 mg/1.1 g | Omeprazol 20mg; Natri bicarbonat 1100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-30733-18 |
540 | Omecarbo 40 mg/1.1 g | Omeprazol 40mg; Natri bicarbonat 1100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-30734-18 |
541 | Omecarbo PS 20 mg/1.68 g | Mỗi gói 6 g chứa: Omeprazol 20mg; Natri bicarbonat 1680mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 6g | VD-30735-18 |
542 | Omecarbo PS 40 mg/1.68 g | Mỗi gói 6g chứa: Omeprazol 40mg; Natri bicarbonat 1680mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 6g | VD-30736-18 |
81. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
543 | Efodyl | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | Viên nén bao phim | 42 tháng | USP 38 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30737-18 |
544 | Navaldo | Mỗi 5ml chứa: Fluorometholon acetat 5mg | Hỗn dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml | VD-30738-18 |
545 | Pemolip | Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên | VD-30739-18 |
546 | Pemolip | Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên | VD-30740-18 |
547 | Pemolip | Mỗi 2 gam cốm chứa: Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 50mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 30 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 2 gam | VD-30741-18 |
82. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần thương mại Dược phẩm-Thiết bị y tế-Hóa chất Hà Nội (Đ/c: Đội 6, xã Liên Phương, huyện Thường Tín, TP. Hà Nội -)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
548 | Ambroxol-H | Mỗi 5 ml siro chứa: Ambroxol hydroclorid 30 mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 50 ml, 90 ml | VD-30742-18 |
83. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
549 | Quy tỳ | Cao khô hỗn hợp 300mg (tương đương với: Bạch truật 248mg; Viên chí 248mg; Long nhãn 248mg; Bạch linh 181,3mg; Đương quy 174,7mg; Đảng sâm 124mg; Toan táo nhân 107,3mg; Hoàng kỳ 87,3mg; Mộc hương 63mg; Đại táo 63mg; Cam thảo 55,4mg); Bột mịn Đương quy 73,3mg; Bột mịn Bạch linh 66,7mg; Bột mịn Hoàng kỳ 36,7mg; Bột mịn Toan táo nhân 16,7mg; Bột mịn Cam thảo 6,6mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên, hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 30 viên | VD-30743-18 |
84. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
84.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Đ/c: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
550 | Fenxicam- M | Meloxicam 7,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén | VD-30744-18 |
551 | Samaca | Mỗi lọ 5 ml chứa: Natri hyaluronat 5 mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml | VD-30745-18 |
85. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
552 | Dodacin 375mg | Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosilat dihydrat) 375mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30746-18 |
553 | Donolol 50 mg | Atenolol 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 14 viên; Chai 100 viên | VD-30747-18 |
554 | Dopagan Extra | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-30748-18 |
555 | Dorobay 100 mg | Acarbose 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30749-18 |
556 | Doroclor 500mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-30750-18 |
557 | Dotrim 400mg/80mg | Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-30751-18 |
558 | Fortamox 375 mg | Mỗi 1,2 gam cốm chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | VD-30752-18 | |
559 | Fortamox 750 mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 250mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 7 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 7 viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC trắng đục) | VD-30753-18 |
560 | Palexus 5 mg | Imidapril hydroclorid 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-30754-18 |
561 | Prednison 5 mg | Prednison 5mg | Viên nang cứng (cam-vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 150 viên; chai 200 viên | VD-30755-18 |
86. Công ty đăng ký: Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
562 | Lotugyl dental | Mỗi 10 gam gel chứa: Metronidazol (dưới dạng Metronidazol benzoat) 100mg; Clorhexidin gluconat (dưới dạng dung dịch Clorhexidin gluconat 20 %) 5mg | Gel bôi nướu và răng miệng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10 gam, 20 gam | VD-30756-18 |
563 | Lotusone | Mỗi 15g kem chứa Betamethasone dipropionat 9,6mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15 gam, 30 gam kem | VD-30757-18 |
564 | Magnesi B6 | Magnesi lactate dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên | VD-30758-18 |
565 | Mediclophencid - H | Mỗi 4 gam thuốc mỡ chứa: Hydrocortison acetat 30mg; Cloramphenicol 40mg | Thuốc mỡ tra mắt | 36 tháng | TCCS | Tuýp 4 gam | VD-30759-18 |
566 | Mouthpaste | Mỗi 5 gam gel chứa: Triamcinolon acetonid 5mg | Gel bôi niêm mạc miệng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10g | VD-30760-18 |
567 | Tenadinir | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30761-18 |
87. Công ty đăng ký: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
568 | Betawtodex | Betamethason 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên | VD-30762-18 |
569 | Gaswin 500 | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-30763-18 |
570 | Gmdiacetyl 20 | Tenoxicam 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-30764-18 |
571 | Lodegald-Urso | Acid ursodeoxycholic 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30765-18 |
88. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
572 | Ausagel 100 | Docusate sodium 100mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 06 vỉ x 10 viên | VD-30766-18 |
573 | Nysiod-M | Miconazol nitrat 200mg | Viên nang mềm đặt âm đạo | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên | VD-30767-18 |
89. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
574 | Befadol Extra | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30768-18 |
575 | Betamineo | Betamethason 0,25 mg; Dexclorpheniramin maleat 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 1 chai 100 viên, Hộp 1 chai 500 viên | VD-30769-18 |
576 | Deséafer 500 | Deferasirox 500 mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30770-18 |
577 | Fentimeyer 1000 | Fenticonazol nitrat 1000 mg | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ xé x 10 viên | VD-30771-18 |
578 | Latyz | Lamivudin 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30772-18 |
579 | Meloxicam | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 100 viên | VD-30773-18 |
580 | Meyercipro | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30774-18 |
581 | Meyercosid 4 | Thiocolchicosid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30775-18 |
582 | Meyercosid 8 | Thiocolchicosid 8 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30776-18 |
583 | Meyerdefen | Dexibuprofen 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30777-18 |
584 | Meyerfast | Fexofenadin hydroclorid 180 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30778-18 |
585 | Meyerfex | Fexofenadin hydroclorid 120 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30779-18 |
586 | Meyerison | Eperison hydrochlorid 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30780-18 |
587 | Meyermazol 100 | Clotrimazol 100 mg | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-30781-18 |
588 | Meyerolac 200 | Etodolac 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-30782-18 |
589 | Meyeroscal | Mỗi gói 5g chứa: Calci (dưới dạng Tricalci phosphat) 1200 mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 5g | VD-30783-18 |
590 | Meyeroxofen | Loxoprofen natri 60mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30784-18 |
591 | Meyersapride 5 | Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30785-18 |
592 | Paracetamol Meyer-BPC | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | DDVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30786-18 |
593 | Pizin-AM | Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-30787-18 |
594 | Sodilena 200 | Amisulprid 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30788-18 |
595 | Touxirup | Mỗi gói 2g chứa: Guaifenesin 50mg: Clorpheniramin maleat 1,33 mg; Dextromethorphan hydrobromid 5mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 2g | VD-30789-18 |
596 | Violevo | Levocetirizin dihydrochlorid 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30790-18 |
90. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
597 | Enalapril maleat 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30791-18 | |
598 | Eprazinone RVN | Eprazinon dihydroclorid 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-30792-18 |
599 | Lecizinrvn | Levocetirizin dihydrochlorid 5 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30793-18 |
600 | Nefopam RVN | Nefopam hydroclorid 30 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30794-18 |
601 | Tramagesic | Paracetamol 325 mg; Tramadol hydroclorid 37,5 mg | viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30795-18 |
91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam. (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
602 | Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 20% (CSNQ: B. Braun Melsungen AG; địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1, 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi 250ml chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 55g) 50g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2017 | Thùng 20 chai x 250ml, thùng 10 chai x 500ml | VD-30796-18 |
603 | Dịch truyền tĩnh mạch Ringer lactat (CSNQ: B.Braun Melsungen AG; địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1, 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi chai 500ml chứa: Natri clorid 3g; Natri lactat 1,56g; Kali clorid 0,2g; Calci clorid .2H2O 0,135g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2017 | Thùng 10 chai x 500ml, thùng 10 chai x 1000ml | VD-30797-18 |
92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
92.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
604 | Đảng sâm 15 mg; Bạch truật 30 mg; Hoàng kỳ 30 mg; Cam thảo 7,5 mg; Phục linh 30 mg; Viễn chí 3 mg; Toan táo nhân 30 mg; Long nhãn 30 mg; Đương quy 3mg; Mộc hương 15mg; Đại táo 7,5 mg | Viên hoàn cứng | 36 tháng | Hộp 1 lọ 240 viên | VD-30798-18 |
93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Xuân Quang (Đ/c: Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Xuân Quang (Đ/c: Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
605 | Biacti - Đương quy dưỡng huyết Xuân Quang | Mỗi viên chứa 477 mg cao đặc hỗn hợp dược liệu tương đương: Ích mẫu 1800 mg; Diên hồ sách 1800 mg; Hương phụ 870 mg; Đương quy 870 mg; Bạch truật 870 mg; Bạch thược 870 mg; Đại hoàng 870 mg; Thục địa 710 mg; Xuyên khung 440 mg; Phục linh 440 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 40 viên | VD-30799-18 |
94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: Số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
94.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: Số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
606 | Cố tinh hoàn | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Hoàng bá 0,84 g; Tri mẫu 0,84 g; Sơn thù 0,42 g; Viễn chí 0,42 g; Khiếm thực 0,26 g; Liên tu 0,26 g; Phục linh 0,26 g; Mẫu lệ 0,17 g | Viên hoàn cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 4g | VD-30800-18 |
607 | Hội long | Mỗi viên hoàn mềm 5g chứa: Bột kép mịn dược liệu gồm: Bạch truật 0,6 g; Đỗ trọng 0,6 g; Táo nhân 0,4 g; Lộc nhung 0,3 g; Cam thảo 0,2 g; Đương quy 0,12 g; Phục thần 0,12 g; Cao hỗn hợp dược liệu tương đương: Thục địa 1,2 g; Viễn chí 0,6 g; Liên tu 0,3 g; Mạch môn 0,12 g | Viên hoàn mềm | 18 tháng | TCCS | Hộp 10 hộp nhựa x 1 viên | VD-30801-18 |
608 | Long đởm tả can | Mỗi chai 250 ml cao lỏng chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Long đởm thảo 16 g; Trạch tả 16 g; Sài hồ 8 g; Hoàng cầm 8 g; Chi tử 8 g; Xa tiền tử 8 g; Đương quy 8 g; Sinh địa 8 g; Cam thảo 8 g | Cao lỏng | 18 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 250 mi | VD-30802-18 |
95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Vũ Kim (Đ/c: G16-134/1 Tô Hiến Thành, P15, Q10, Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
95.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
609 | Dextro VK | Mỗi 5 ml dung dịch chứa: Dextromethorphan hydrobromid 5 mg; Guaifenesin 100 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, 30 ống x 5 ml | VD-30803-18 |
96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Anh Thy (Đ/c: D7 - tổ dân phố Đình Thôn - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - TP. Hà Nội - Việt Nam)
96.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
610 | Fazuphen | Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Fexofenadin hydroclorid 30 mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 5 ống x 5 ml | VD-30804-18 |
97. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
97.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
611 | Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 200mg | Viên nang cứng (trắng-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-30805-18 | |
612 | Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 400 mg | Viên nang cứng (trắng-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-30806-18 | |
613 | Mỗi gói 1,5g chứa: Cefradin 250 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5g | VD-30807-18 | |
614 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 20,8 mg) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-30808-18 | |
615 | Glotadol cold | Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15 mg; Loratadine 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 6 viên | VD-30809-18 |
616 | Henex | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 15 viên | VD-30810-18 | |
617 | Lecifex 250 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 256,23 mg) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC-PV dC); Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 6 viên (vỉ nhôm-nhôm) | VD-30811-18 |
618 | Lecifex 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,45 mg) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC-PV dC); Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 3 viên (vỉ nhôm-nhôm) | VD-30812-18 |
619 | Spaverox | Drotaverin hydroclorid 40mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-30813-18 |
620 | Topxol50 | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-30814-18 |
98. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
98.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
621 | Zadonir | Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 400mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) | VD-30815-18 |
622 | Zobisep | Mỗi 5 ml hỗn dịch sau pha chứa: Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 90 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai bột pha 60 ml | VD-30816-18 |
99. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
623 | Danizax | Triamcinolon acetonid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-30817-18 |
624 | Esomex-20 | Esomeprazol (dạng vi hạt esomeprazol magnesi tan trong ruột) 20mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên | VD-30818-18 |
625 | Fanlazyl | Metronidazol 250mg | Viên nang cứng (trắng - xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30819-18 |
626 | Nicspa | Alverin citrat 40mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên | VD-30820-18 |
627 | Piraxnic | Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg | Viên nang cứng (hồng-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-30821-18 |
628 | Rataf | Paracetamol 500mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 04 viên; Hộp 25 vỉ x 04 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên | VD-30822-18 |
629 | Simguline 10 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30823-18 |
630 | Thegalin | Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 20 viên; Hộp 02 vỉ x 25 viên; Hộp 100 vỉ x 25 viên; Chai 200 viên | VD-30824-18 |
631 | Vastanic 20 | Lovastatin 20mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-30825-18 |
100. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)
100.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
632 | Kem bôi da Kélog | Mỗi tuýp 10g kem chứa: Ketoconazol 0,2g | Thuốc kem | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-30826-18 |
101. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Y.A.C (Đ/c: 74 Nguyễn Thế Truyện, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
101.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
633 | Avodirat | Dutasterid 0,5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30827-18 |
102. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)
102.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
634 | Mebi - NBD | Mỗi 120 ml chứa: Men bia ép tinh chế 48g | Thuốc nước | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 ml; hộp 1 lọ 120 ml | VD-30828-18 |
103. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
103.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
635 | Carsantin 12,5mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức) | Carvedilol 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30829-18 |
636 | Diahasan | Diacerein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30830-18 |
637 | Hafenthyl supra 160mg | Fenofibrat 160mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30831-18 |
638 | Hasan-C 1000 | Acid Ascorbic 1000mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 tuýp 10 viên | VD-30832-18 |
639 | Lordivas 5 mg | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30833-18 |
104. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
104.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
640 | Cetirizine Stada 10 mg | Cetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-30834-18 |
641 | Sestad | Secnidazol 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, hộp 3 vỉ x 4 viên | VD-30835-18 |
642 | Simvastatin Stada 20 mg | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30836-18 |
104.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
643 | Partamol extra | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, hộp 20 vỉ x 4 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-30837-18 |
644 | Spirastad 3 M.I.U | Spiramycin 3.000.000 IU | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-30838-18 |
105. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
105.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
645 | Candinazol 150 (CSNQ: Công ty Mibe Gmbh Arzneimittel; địa chỉ: Số 15, đường Munchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức) | Fluconazol 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 05 viên; Hộp 03 vỉ x 05 viên; Hộp 05 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên | VD-30839-18 |
646 | Degicosid 8 | Thiocolchicosid 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30840-18 |
647 | Gelactive sucra | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói 5ml | VD-30841-18 | |
648 | Hasanflon 500 | Phân đoạn flavonoid tinh khiết dạng vi hạt tương ứng: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên | VD-30842-18 |
649 | Levetacis 1000 | Levetiracetam 1000mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30843-18 |
650 | Levetacis 500 | Levetiracetam 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30844-18 |
651 | Levetacis 750 | Levetiracetam 750mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30845-18 |
652 | Mibelexin 250 mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30846-18 |
653 | Mibeserc 16 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 20 viên; Hộp 05 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-30847-18 | |
654 | Mibetel HCT | Telmisartan 40mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-30848-18 |
655 | Mibeviru 200mg | Aciclovir 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên | VD-30849-18 |
656 | Mibeviru 400 mg | Aciclovir 400mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên | VD-30850-18 |
657 | Terbiskin 1% | Mỗi tuýp 15g chứa: Terbinafin hydroclorid 150mg | Thuốc kem | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 tuýp 15g | VD-30851-18 |
106. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
106.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
658 | Aphaxan | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-30852-18 |
659 | Berberin | Berberin clorid 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30853-18 |
660 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30854-18 |
661 | Rotundin | Rotundin 30 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30855-18 |
107. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
107.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
662 | Coperil 5 | Perindopril arginin 5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 30 viên | VD-30856-18 |
663 | Expas Forte | Drotaverin HCl 80 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30857-18 |
664 | Hagimox 500 caplet | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên | VD-30858-18 |
665 | Lipvar 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10 mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30859-18 |
108. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
108.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
666 | Bổ gan Nam Dược | Mỗi viên chứa cao đặc Actiso (tương đương 0,8 g Actiso) 0,1g; Cao rau đắng đất (tương đương 0,33 g Rau đắng đất) 0,075 g; Cao bìm bìm biếc (tương đương 0,075g Bìm bìm biếc) 0,011 g | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-30860-18 |
667 | Bổ gan Nam Dược | Mỗi viên chứa cao đặc Actiso (tương đương 1200 g Actiso) 150 mg; Cao rau đắng đất (tương đương 500 mg Rau đắng đất) 112,5 mg; Cao bìm bìm biếc (tương đương 112,5 mg Bìm bìm biếc) 16 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | VD-30861-18 | |
668 | Bổ tỳ Nam Dược | Mỗi 100 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Bạch truật 7,5 g; Bạch linh 5,0 g; Liên nhục 5,0 g; Sơn tra 5,0 g; Mạch nha 5,0 g; Đảng sâm 5,0 g; Hoài sơn 5,0 g; Thần khúc 5,0 g; Cam thảo 2,5 g; Trần bì 2,5 g; Sa nhân 2,5 g; Ý dĩ 2,5 g | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 ml; Hộp 1 lọ 125 ml | VD-30862-18 |
109. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
109.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
669 | L-cystine 500mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-30863-18 | |
670 | Philfuroxim | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5 g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 40 | Hộp 10 lọ x 1,5 g | VD-30866-18 |
109.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
671 | Cimazo | Isotretinoin 10mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30864-18 |
672 | Daiclo | Clonixin lysinate 125mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30865-18 |
110. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: Số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
110.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
673 | Revole (CSNQ: Atra Pharmaceuticals Limited. Địa chỉ: Lot No. H-19, MIDC Area, Waluj, Aurangabad 431133 Maharashtra State, India) | Esomeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Esomeprazol magnesi trihydrat 15%) 40mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-30867-18 |
111. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
111.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
674 | Mỗi ống 4 ml chứa: Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 1000 mg | Dung dịch tiêm | 48 tháng | BP 2016 | Hộp 5 ống, 10 ống x 4 ml | VD-30868-18 | |
675 | Omepramed 40 | Mỗi lọ bột đông khô chứa: Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg | Thuốc bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-30869-18 |
112. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sự Lựa Chọn Vàng (Đ/c: Tầng 13, Tòa nhà ICON4, số 243A Đê La Thành. Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội - Việt Nam)
112.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
676 | Newchoice EC | Levonorgestrel 0,75mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2014 | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-30870-18 |
113. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
113.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
677 | Kamsky 1,5% | Mỗi 100ml chứa: Dextrose monohydrat 1,5g; Natri clorid 538mg; Natri lactat 448mg; Calci clorid .2H2O 25,7mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg | Dung dịch thẩm phân phúc mạc | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 túi x 2000ml | VD-30871-18 |
678 | Kamsky 1,5%-low calcium | Mỗi 100ml chứa: Dextrose monohydrat 1,5g; Natri clorid 538mg; Natri lactat 448mg; Calci clorid 2H2O 18,3mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg | Dung dịch thẩm phân phúc mạc | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 túi x 2000ml | VD-30872-18 |
679 | Kamsky 2,5% | Mỗi 100ml chứa: Dextrose monohydrat 2,5 g; Natri clorid 538mg; Natri lactat 448mg; Calci clorid. 2H2O 25,7mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg | Dung dịch thẩm phân phúc mạc | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 túi x 2000ml | VD-30873-18 |
680 | Kamsky 2,5%-Low calcium | Mỗi 100ml chứa: Dextrose monohydrat 2,5g; Natri clorid 538mg; Natri lactat 448mg; Calci clorid .2H2O 18,3mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg | Dung dịch thẩm phân phúc mạc | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 túi x 2000ml | VD-30874-18 |
681 | Kamsky 4,25% | Mỗi 100ml chứa: Dextrose monohydrat 4,25g; Natri clorid 538mg; Natri lactat 448mg; Calci clorid.2H2O 25,7mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg | Dung dịch thẩm phân phúc mạc | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 túi x 2000ml | VD-30875-18 |
682 | Kamsky 4,25%-low calcium | Mỗi 100ml chứa: Dextrose monohydrat 4,25g; Natri clorid 538mg; Natri lactat 448mg; Calci clorid .2H2O 18,3mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg | Dung dịch thẩm phân phúc mạc | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 túi x 2000ml | VD-30876-18 |
114. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
114.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
683 | Prednison | Prednison 5mg | Viên nang cứng (đỏ - vàng) | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên | VD-30877-18 |
684 | Prednison | Prednison 5 mg | Viên nén (màu xanh) | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên; Lọ 500 viên | VD-30878-18 |
685 | Prednison | Prednison 5mg | Viên nang cứng (màu hồng - tím) | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên | VD-30879-18 |
686 | Prednison | Prednison 5mg | Viên nang cứng (xanh-vàng) | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên | VD-30880-18 |
687 | Tana-Nasidon | Nefopam hydroclorid 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 06 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30881-18 |
115. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
115.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
688 | Canasone (cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakom Patana (Thái Lan)- đ/chỉ: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Bangkhen, Mueang, Nonthaburi 11000, Thái Lan) | Clotrimazol 1% | Thuốc kem dùng ngoài | 60 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10g | VD-30882-18 |
689 | Izac (cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana- 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan) | Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 2,5mg; Bacitracin (dưới dạng Kẽm Bacitracin) 100IU; Amylocaine HCl 0,5mg | Viên ngậm | 48 tháng | TCCS | Hộp 50 túi x 10 viên | VD-30883-18 |
116. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thanh Thảo (Đ/c: 25 Điện Biên Phủ, phường 9, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
116.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thanh Thảo (Đ/c: 25 Điện Biên Phủ, phường 9, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
690 | Kem bôi da Thanh Thảo | Mỗi lọ 4g chứa: Cloramphenicol 80 mg; Dexamethason acetat 2 mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 4g | VD-30884-18 |
117. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIPII- Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
117.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIPII-Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
691 | Prevost Plus | Alendronic acid (dưới dạng Sodium Alendronate) 70mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 2800IU | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 04 viên | VD-30885-18 |
118. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
118.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
692 | Alphatab | Alphachymotrypsin 8400 đơn vị USP | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30886-18 |
693 | Betahistine - US 8mg | Betahistin dihydroclorid 8 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30887-18 |
694 | Cadifast 180 | Fexofenadin HCl 180 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-30888-18 |
695 | Cadigesic 650mg | Paracetamol 650mg | Viên nén bao phim (màu vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên | VD-30889-18 |
696 | Cadinesin | Mephenesin 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 25 viên, chai 100 viên, chai 200 viên | VD-30890-18 |
697 | Caplexib 200 | Celecoxib 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 200 viên | VD-30891-18 |
698 | Cedokids 30 | Mỗi gói 3g chứa: Racecadotril 30 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g | VD-30892-18 |
699 | Glimepirid 2-US | Glimepirid 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ x 10 viên, Chai 50 viên, chai 100 viên, chai 200 viên | VD-30893-18 |
700 | Glimepirid 4-US | Glimepirid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ x 10 viên, Chai 50 viên, chai 100 viên, chai 200 viên | VD-30894-18 |
701 | Levocetirizin-US | Levocetirizin dihydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30895-18 |
702 | Levofloxacin - US | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim (màu vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-30896-18 |
703 | Levofloxacin 500-US | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim (màu vàng cam) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-30897-18 |
704 | Lytoin | Codein phosphat hemihydrat 10 mg; Guaifenesin 100 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30898-18 |
705 | Topdolac 400 | Etodolac 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30899-18 |
706 | Topgalin 75 | Pregabalin 75 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 50 viên, 100 viên, 200 viên | VD-30900-18 |
707 | Usapred | Prednison 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên | VD-30901-18 |
708 | Usapril 20 | Enalapril maleat 20 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30902-18 |
709 | Usclovir 800 | Acyclovir 800 mg | Viên nén bao phim (màu trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên | VD-30903-18 |
710 | Usrizin | Cetirizin 2HCl 10 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30904-18 |
711 | Xorof | Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen natri dihydrat) 60mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30905-18 |
- 1 Công văn 4565/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2 Công văn 20512/QLD-ĐK năm 2019 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3 Công văn 21658/QLD-ĐK năm 2018 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4 Công văn 16607/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5 Công văn 16537/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6 Quyết định 448/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 17 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 162 bổ sung do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 7 Quyết định 449/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 01 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng virus đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 03 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 162 bổ sung do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 8 Quyết định 440/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 04 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng virus đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 03 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 162 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 9 Quyết định 253/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 01 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành có hiệu lực 03 năm tại Việt Nam - Đợt 161 bổ sung do Cục Quản lý Dược ban hành
- 10 Quyết định 183/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 01 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 160 bổ sung do Cục Quản lý Dược ban hành
- 11 Quyết định 181/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 605 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 161 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 12 Nghị định 75/2017/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 13 Luật Dược 2016
- 14 Thông tư 44/2014/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 15 Quyết định 3861/QĐ-BYT năm 2013 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế
- 1 Quyết định 448/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 17 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 162 bổ sung do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 2 Quyết định 449/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 01 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng virus đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 03 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 162 bổ sung do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 3 Quyết định 440/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 04 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng virus đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 03 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 162 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 4 Quyết định 253/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 01 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành có hiệu lực 03 năm tại Việt Nam - Đợt 161 bổ sung do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5 Quyết định 183/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 01 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 160 bổ sung do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6 Quyết định 181/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 605 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 161 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành