BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |
Số: 55/2006/QĐ-BNN | Hà Nội, ngày 07 tháng 07 năm 2006 | |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH “DANH MỤC BỔ SUNG PHÂN BÓN ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH VÀ SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM”
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18 tháng 7 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định số 113/2003/NĐ-CP ngày 07 tháng 10 năm 2003 của Chính phủ về quản lý sản xuất, kinh doanh phân bón;
Căn cứ Nghị định số 179/2004/NĐ-CP ngày 21 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ Quy định quản lý nhà nước về chất lượng sản phẩm hàng hoá;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Trồng trọt,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1: Ban hành kèm theo Quyết định này “Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam”.
Điều 2: Tổ chức, cá nhân có đủ các điều kiện quy định tại Điều 5 của Nghị định số 113/2003/NĐ-CP ngày 07 tháng 10 năm 2003 của Chính phủ về quản lý sản xuất, kinh doanh phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng các loại phân bón đã đăng ký tại Danh mục này.
Điều 3: Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày đăng công báo.
Điều 4: Chánh văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Trồng trọt, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng các đơn vị, tổ chức và cá nhân có liên quan đến sản xuất, kinh doanh và sử dụng phân bón ở Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| KT. BỘ TRƯỞNG Thứ trưởng |
BỔ SUNG PHÂN BÓN ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH VÀ SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM | ||||
| ||||
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
| |
TT | TÊN PHÂN BÓN (TÊN THƯƠNG MẠI) | ĐƠN VỊ | THÀNH PHẦN, HÀM LƯỢNG | NGUỒN GỐC |
CÁC YẾU TỐ DINH DƯỠNG CHÍNH | ||||
1 | Percla | % | N: 20 CaO: 50 MgO: 1,5 | Công ty Behn Meyer & Co. (Pte) Ltd. Việt Nam |
2 | Calcium Cyanamide | % | N: 19,8 CaO: 50 | Từ các nguồn |
3 | Magnesium Nitrate | % | N: 11 MgO: 15 | |
4 | Indo Guano Calcium Phosphate | % | P2O5(hh): 14,8 Ca: 17,1 | |
5 | Amon Clorua (NH4Cl) | % | N: 25 | |
|
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
TT | TÊN PHÂN BÓN (TÊN THƯƠNG MẠI) | ĐƠN VỊ | THÀNH PHẦN, HÀM LƯỢNG | NGUỒN GỐC |
CÁC YẾU TỐ DINH DƯỠNG CHÍNH | ||||
1 | Phân Silica dạng hạt (chuyên dùng cho lúa) | % | Axit Silic: 25 Ca0: 40 Mg0: 2 | Công ty Pos Ceramics Co. Ltd |
2 | Magnesium sunphate | % | MgO: 25 S: 20 | Từ các nguồn |
3 | NPK hoặc NP hoặc NK hoặc PK | % | N-P2O5(hh)-K2O ≥ 18 | |
4 | NPK bổ sung trung lượng, vi lượng | % | N-P2O5(hh)-K2O ≥ 18 trung lượng, vi lượng | |
5 | NPK bổ sung chất hữu cơ | % | N-P2O5(hh)-K2O ≥ 18 HC < 10 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT | TÊN PHÂN BÓN (TÊN THƯƠNG MẠI) | ĐƠN VỊ | THÀNH PHẦN, HÀM LƯỢNG | NGUỒN GỐC |
CÁC VI SINH VẬT CÓ ÍCH VÀ YẾU TỐ KHÁC | ||||
1 | Chế phẩm vi sinh TM 21 | CFU/g | Bacillus Megaterium: 1,2x107 Bacillus Subtilis: 3x105 | Công ty TNHH TM DV Đại Vọng Việt Nam |
2 | Tricho-MX | CFU/g | Trichoderma sp: 1x109 Streptomyces sp: 1x107 Bacillus sp: 1x 108 | Công ty TNHH sản xuất và thương mại Mai Xuân |
% | Độ ẩm: 30 | |||
3 | Vi.EM - MX | CFU/g | Bacillus sp: 1x109 Rhotopseudomonas: 1x106 Lactobacillus sp: 1x107 Sacchromyces sp: 1x106 | |
4 | EM - MX | CFU/g | Bacillus sp: 1x109 Rhotopseudomonas: 1x106 Lactobacillus sp: 1x107 Sacchromyces sp: 1x106 | |
5 | Power Ant I | CFU/ml | (Bacillus, Clostridium, Streptomyces, Achoromobacter, Aerobacter, Nitrobacter, Nitrosomonas Pseudomonas, Aspergillus, Fusarium Polyporus, Rhizopus): 1x109 | Công ty TNHH SA CAI |
6 | SP No1 | CFU/ml | (Bacillus, Clostridium, Streptomyces, Achoromobacter, Aerobacter, Nitrobacter, Nitrosomonas Pseudomonas, Aspergillus, Fusarium Polyporus, Rhizopus): 1x109 | Công ty TNHH TM & DL Thanh Lan |
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
TT | TÊN PHÂN BÓN (TÊN THƯƠNG MẠI) | ĐƠN VỊ | THÀNH PHẦN, HÀM LƯỢNG | NGUỒN GỐC |
CÁC YẾU TỐ VI LƯỢNG | ||||
1 | Phân vi lượng bón gốc | % | Hàm lượng tối thiểu của một trong các yếu tố hoặc nhiều yếu tố: B: 0,02; Cl: 0,1; Co: 0,005; Cu: 0,05; Fe: 0,01; Mn: 0,05; Mo: 0,005; Zn: 0,05 | Từ các nguồn |
|
|
|
|
|
|
| |||
TT | TÊN PHÂN BÓN (TÊN THƯƠNG MẠI) | ĐƠN VỊ | THÀNH PHẦN, HÀM LƯỢNG | NGUỒN GỐC |
CÁC YẾU TỐ DINH DƯỠNG CHÍNH VÀ VI SINH VẬT CÓ ÍCH | ||||
1 | Trichomix - DT | % | HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 2-2-1 CaO: 1 Mg: 0,5 | Cơ sở phân bón Điền Trang |
CFU/g | VSV(N,X): 1x106 mỗi lọai | |||
2 | Omix (có bổ sung lân) | % | HC: 15 Axit Humic: 3 P2O5(hh): 3 | Cơ sở Phân bón HC Long Khánh |
CFU/g | VSV(P): 1,8x106 | |||
3 | Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon I | % | HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 3-1-8 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 | Công ty CP Phân bón Fitohoocmon |
CFU/g | VSV(N,P,X): 1x106 mỗi lọai | |||
4 | Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon II | % | HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 6-4-8 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 | |
CFU/g | VSV(N,P,X): 1x106 mỗi loại | |||
5 | Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon III | % | HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 5-3-5 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 | |
CFU/g | VSV(N,P,X): 1x106 mỗi lọai | |||
6 | Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon IV | % | HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 4-2-3 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 | |
CFU/g | VSV(N,P,X): 1x106 mỗi lọai | |||
7 | Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon V | % | HC: 15 P2O5(hh): 3 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 | |
CFU/g | VSV(N,P,X): 1x106 mỗi lọai | |||
8 | Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon VI | % | HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-3 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 | |
CFU/g | VSV(N,P,X): 1x106 mỗi lọai | |||
9 | Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon VII | % | HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-8 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 | |
CFU/g | VSV(N,P,X): 1x106 mỗi lọai | |||
10 | Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon VIII | % | HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 5-2-5 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 | Công ty CP Phân bón Fitohoocmon |
CFU/g | VSV(N,P,X): 1x106 mỗi lọai | |||
11 | Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon IX | % | HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 2-2-0 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 | |
CFU/g | VSV(N,P,X): 1x106 mỗi loại | |||
12 | Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon X | % | HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 1-3-1 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 | |
CFU/g | VSV(N,P,X): 1x106 mỗi lọai | |||
13 | Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon XI | % | HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 1-4-1 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 | |
CFU/g | VSV(N,P,X): 1x106 mỗi loại | |||
14 | Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon XII | % | HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 4-4-1 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 | |
CFU/g | VSV(N,P,X): 1x106 mỗi loại | |||
15 | Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon XIII | % | HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 4-2-1 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 | |
CFU/g | VSV(N,P,X): 1x106 mỗi loại | |||
16 | Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon I- Lam Sơn | % | HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 5-3-5 Axit Humic: 0,2 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 | |
CFU/g | VSV(N,P,X): 1x106 mỗi loại | |||
17 | Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon II- Lam Sơn | % | HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 4-2-2 Axit Humic: 0,2 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 | |
CFU/g | VSV(N,P,X): 1x106 mỗi loại | |||
18 | MTX | % | HC: 15 | Công ty CP CN môi trường xanh Seraphin |
CFU/g | VSV(N): 5,5x107 | |||
19 | TBio | % | HC: 20 Axit Humic: 5 | Công ty TNHH CN SH TBio |
CFU/g | VSV(N,X): 1x106 | |||
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
TT | TÊN PHÂN BÓN (TÊN THƯƠNG MẠI) | ĐƠN VỊ | THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG | NGUỒN GỐC |
CÁC YẾU TỐ DINH DƯỠNG CHÍNH | ||||
1 | Cugasa 3-2-2 | % | HC: 23 N-P205(hh)-K20: 3-2-2 Ca0: 5 Mg0: 0,5 | Công ty TNHH Anh Việt |
2 | BN1 | % | HC: 23 N-P205(hh)-K2O: 2-2-2 Mg0: 0,5 Ca: 0,5 | Cơ sở SX&KD phân bón Bảo Ngọc |
3 | BN2 | % | HC: 23 N-P205(hh)-K2O: 4-2-2 Mg0: 0,5 Ca: 0,5 | |
4 | BN3 | % | HC: 23 N-P205(hh)-K2O: 2-4-4 Mg0: 0,5 Ca: 0,5 | |
5 | BN4 | % | HC: 23 N-P205(hh)-K2O: 3-5-4 Mg0: 0,5 Ca: 0,5 | |
ppm | Fe: 500 Zn: 200 Mn: 400 | |||
8 | Grow More3-6-6; Flower&Bloom3-6-6 | % | C: 42 N-P2O5(hh)-K2O: 3-6-6 Axit Amin: 25,32 | C«ng ty TNHH §¹t N«ng |
ppm | Ca: 2700 Fe: 480 Cu: 21 Zn: 76 S: 4700 Mg: 380 Mn: 15 | |||
9 | Grow More 6-3-3; Palm Food 6-3-3 | % | C: 42 N-P2O5(hh)-K2O: 6-3-3 axit Amin: 42,12 | |
ppm | Ca: 2700 Fe: 480 Cu: 21 Zn: 76 S: 4700 Mg: 380 Mn: 15 | |||
10 | Grow More 5-5-5; All Purpose Soil Builder 5-5-5 | % | C: 42 N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5 axit Amin: 31,72 | |
ppm | Ca: 2700 Fe: 480 Cu: 21 Zn: 76 S: 4700 Mg: 380 Mn: 15 | |||
11 | Grow More 8-2-2; Lawn Food 8-2-2 | % | C: 42 N-K2O-Ca: 8-2-2 axit Amin: 50,53 | |
ppm | Ca: 2700 Fe: 480 Cu: 21 Zn: 76 S: 4700 Mg: 380 Mn: 15 | |||
12 | GrowMore4-5-3; Fruit &Vegetable4-5-3 | % | C: 42 N-P2O5(hh)-K2O: 4-5-3 axit Amin: 32,56 | |
ppm | Ca: 2700 Fe: 480 Cu: 21 Zn: 76 S: 4700 Mg: 380 Mn: 15 | |||
13 | Trimix - N1 | % | HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-2 CaO: 0,5 MgO: 0,5 | Cơ sở phân bón Điền Trang |
ppm | Cu: 50 Zn: 50 B: 150 | |||
14 | DOCAMIX (DC – 1) | % | HC: 25 Axit Humic: 4 N-P2O5(hh)-K2O: 1-2,4-1 | CT TNHH một thành viên VT-NN Đồng Nai |
15 | HG01 | % | HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-2 | Công ty TNHH SX&TM DV Hiếu Giang |
16 | Hữu cơ sinh học | % | HC: 23 P2O5(hh): 2 | Công ty TNHH Phân bón Hưng Bình |
17 | V.I.P - 555 | % | HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5 S: 1,5 Axit Humic: 6 CaO: 9 Al: 0,25 MgO: 0,8 | DN tư nhân Lưu Ích |
ppm | Cu: 620 Zn: 600 Mn: 480 Fe: 470 B: 180 Na: 210 Si: 215 Cl: 220 | |||
18 | V.I.P – Khoáng vi lượng | % | HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O: 2-3,2-1,9 S: 0,6 axit Humic: 6 CaO: 8,9 Al: 0,22 MgO: 1,3 | |
ppm | Cu: 600 Zn: 580 Mn: 460 Fe: 450 B: 160 Si: 195 Cl: 200 | |||
19 | Omix | % | HC: 23 axit Humic: 3 P2O5(hh): 1 | Cơ sở phân bón HC Long Khánh |
20 | Domix-BL | % | HC: 25 N-P205(hh): 1-5 | Công ty TNHH Miền Đông |
ppm | VSV(N,P,X): 1x106 mỗi loại | |||
21 | Bio Minh Hoàng | % | HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 3-1-1 | Công ty TNHH CN TM & XNK Minh Hoàng |
22 | BPA | % | HC: 23 P205(hh)-K20: 1-2 | |
23 | Lagamix 2-2-2 | % | HC:23 N-P2O5(hh)-K2O:2-2-2 CaO:5 MgO:5 | Cơ sở SX PB Trần Nguyên Khoái |
ppm | Cu: 50 Zn: 50 B: 100 | |||
24 | Phù Đổng 2 (PĐ2) | % | HC: 23 N-P205(hh)-K20: 3-3-5 | Công ty TNHH Non Côi |
25 | Phú Điền Super 3-3-3 | % | HC: 23 N-P205(hh)-K20: 3-3-3 | Cơ sở phân bón Phú Điền |
ppm | Ca: 100 Mg: 500 Mn: 500 Fe: 600 Zn: 300 Cu: 200 | |||
26 | Quế Lâm | % | HC: 23 N-P205(hh)-K20: 1-3-1 | Công ty CP Quế Lâm |
27 | Quốc Việt I | % | HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O: 2-3-1 MgO: 3,5 CaO: 7 | Công ty TNHH Quốc Việt |
ppm | Cu: 200 Fe: 200 Zn: 200 Mn: 100 | |||
28 | Quốc Việt II | % | HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O: 4-3-4 MgO: 3,5 CaO: 5,6 | |
ppm | Cu: 200 Fe: 200 Zn: 200 Mn: 100 | |||
29 | MTX | % | HC: 25 | Công ty CP CN MT xanh Seraphin |
30 | Lân hữu cơ sinh học cá Lam Giang | % | HC: 23,5 P2O5(hh): 3,2 Axit Humic: 5,6 | Công ty phân bón Sông Gianh |
31 | Tấn Phát | % | HC: 23 N-P205(hh)-K20: 2-2-2 Mg0: 3 Ca0: 3 | Công ty TNHH Tấn Phát |
ppm | Zn: 100 Cu: 100 B: 100 Fe: 250 | |||
32 | Gazeo | % | HC: 23; N-P205(hh)-K20: 3-1-1 | Công ty TNHH Sx TM DV Thanh Chương |
33 | Cazedo | % | HC: 31; N-P205(hh): 2-1 | |
35 | Thiên Phúc | % | HC: 23 N-P20(hh)-K20: 2-3-2 | Công ty TNHH phân bón Thiên Phúc |
36 | Lagamix 2-2-2 | % | HC: 23 N-P205(hh)-K20: 2-2-2 Ca: 0,5 Mg: 0,5 | Cơ sở SX phân bón Trần Nguyên Khoái |
ppm | Cu: 50 Zn: 100 B: 100 | |||
37 | Nghệ An | % | HC: 23 N-P205(hh)-K20:1-2-1 | Công ty CP Hóa chất Vinh |
38 | Wokozim | % | HC: 25,6 N-K20: 7-1 | Công ty CP KD Vật tư NL, TS Vĩnh Thịnh |
ppm | Fe: 900 Cu: 500 Zn: 1.800 Mn: 2.100 | |||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
TT | TÊN PHÂN BÓN (TÊN THƯƠNG MẠI) | ĐƠN VỊ | THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG | NGUỒN GỐC |
CÁC YẾU TỐ DINH DƯỠNG CHÍNH | ||||
1 | Cugasa 4-5-3 | % | HC: 23 N-P205(hh)-K20: 4-5-3 Ca0: 5 Mg0: 0,5 | Công ty TNHH Anh Việt |
2 | Cugasa 6-2-2 | % | HC: 23 N-P205(hh)-K20: 6-2-2 Ca0: 5 Mg0: 0,5 | |
3 | Cugasa 5-5-5 | % | HC: 23 N-P205(hh)-K20: 5-5-5 Ca0: 5 Mg0: 0,5 | |
4 | Ban Mai 1 (BM1) NP: 4-21+30HC | % | HC: 30 N-P2O5(hh): 4-21 Ca: 12,2 | Công ty CP Ban Mai Hải Phòng |
5 | Ban Mai 3 (BM3) NP: 15-14-5+20HC | % | HC: 20 N-P2O5(hh)-K2O: 15-14-5 Ca: 9,7 | |
ppm | Cu: 200 Fe: 1100 Zn: 300 Mn: 422 B:98 | |||
8 | Ten Up | % | C hữu cơ: 35 N-P205(hh): 8-12 | Công ty TNHH nguyên liệu SX D.D.P |
9 | Super Ten | % | C hữu cơ: 43 N-P205(hh): 12-4 | |
10 | Trimix - N2 | % | HC: 23 N-P205(hh)-K20: 6-2-2 Ca0: 1 Mg0: 1 | Cơ sở phân bón Điền Trang |
ppm | Cu: 100 Zn: 50 B: 150 | |||
11 | HATA Cá 1 | % | HC: 15 N-P205(hh)-K20: 3-5-2 | Doanh nghiệp tư nhân Hải Thành |
12 | HATA Cá 2 | % | HC: 15 N-P205(hh)-K20: 4-2-3 Ca: 4 | |
ppm | Zn: 100 Mn: 400 | |||
13 | HATA Cá 3 | % | HC: 15 N-P205(hh)-K2O: 3-3-3 | |
14 | HG02 | % | HC: 32 N-P205(hh)-K20: 4-5-3 | Công ty TNHH SX&TM DV Hiếu Giang |
15 | HG03 | % | HC: 25 N-P205(hh)-K20: 6-2-2 | |
16 | HG04 | % | HC: 34 N-P205(hh)-K20: 5-5-5 | |
17 | Phú Nông | % | HC: 23 N-P205(hh)-K20: 3-3-2 Ca0: 3 Mg0: 2 | Doanh nghiệp tư nhân TM DV XD Huỳnh Ngân |
ppm | B: 600 Mn: 600 Zn: 600 Cu: 600 | |||
18 | Phân hữu cơ khoáng hỗn hợp FAVICO | % | HC: 20 Axit Humic: 2 N-P2O5(hh)-K2O: 4-3-3 | Công ty TNHH Phân bón Hưng Bình |
19 | Phân hữu cơ tổng hợp HB-Mix FAVICO | % | HC: 20 Axit Humic: 2 N-P2O5(hh)-K2O: 6-2-3 | |
20 | Phân hữu cơ đa vi lượng FAVICO | % | HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-2 | |
ppm | CaO: 1 MgO: 0,5 S: 0,5 Cu: 50 Zn: 100 B: 50 Mn: 40 Fe: 50 | |||
21 | Domix-CM | % | HC: 15 N-P205(hh)-K20: 6-4-5 Mg: 1 | Công ty TNHH Miền Đông |
22 | Domix-KM | % | HC: 15 N-P205(hh)-K20: 3-3-6 Ca:1 Mg:1 | |
23 | Domix-ĐP | % | HC: 15 N-P205(hh)-K20: 2-4-6 Ca:1 Mg: 2 | |
24 | Domix-CSKT | % | HC: 15 N-P205(hh)-K20: 6-4-3 Mg: 3 | |
25 | Domix-CSKD | % | HC: 15 N-P205(hh)-K20: 6-5-4 Mg: 4 | |
26 | Bio Minh Hoàng | % | HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-2 | Công ty TNHH CN TM và XNK Minh Hoàng |
27 | Hữu cơ HVP 401B (cho các lọai cây trồng) | % | HC: 18 N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-1 Ca: 3 Mg: 2 | Công ty CP DV KT NN Tp. Hồ Chí Minh |
ppm | Fe: 460 Cu: 160 Zn: 140 Mn: 90 B: 50 | |||
ppm | Cu: 20 Zn: 132 Fe: 4.652 Mn: 132 | |||
ppm | Cu: 42 Zn: 132 Fe: 4.652 Mn: 132 | |||
ppm | Cu: 10 Zn: 105 Fe: 3.600 Mn: 90 | |||
ppm | Cu: 50 Zn: 168 Fe: 600 Mn: 202 | |||
32 | Họat Tính | % | HC:23 N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-2,5-5 CaO: 0,5 Mg: 0,2 S: 0,3 Cu: 0,01 Fe: 0,01 Zn: 0,01 Mn: 0,01 B: 0,001 Mo: 0,01 | Công ty TNHH SX&TM Phước Hưng |
33 | Quốc Việt III | % | HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O: 4-34 MgO: 3,5 CaO: 5,6 | Công ty TNHH Quốc Việt |
ppm | Cu: 200 Fe: 200 Zn: 200 Mn: 100 | |||
34 | Quế lâm | % | HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-2 | Công ty CP Quế Lâm |
35 | MTX | % | HC: 15 N-P205(hh)-K20: 3-3-2 | Công ty CP CN MT xanh Seraphin |
36 | NPK Sông Gianh | % | HC: 20 N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5 | Công ty Phân bón Sông Gianh |
37 | Sông Gianh 4-2-3 | % | HC: 15 N-P205(hh)-K20: 4-2-3 Ca0: 4 Mg0: 2 | |
ppm | B: 600 Mn: 600 Zn: 600 Cu: 600 | |||
CFU/g | VSV cố định đạm (Rhizobium; Azotobacter; Pseudomonas): 1 x 106; VSV phân giải lân (Bacillsmycoidec; Bacillsubtibi): 1 x 106; VSV phân giải xenlulo (Bacillsomelianskii; Aspergillsfumigatus): 1 x 106 | |||
38 | Sông Gianh 4-2-2 | % | HC: 23 N-P205(hh)-K20: 4-2-2 Ca+Mg: 3,5 | Công ty Phân bón Sông Gianh |
ppm | B: 600 Mn: 600 Zn: 600 Cu: 600 | |||
CFU/g | VSV cố định đạm (Rhizobium; Azotobacter; Pseudomonas): 1 x 106; VSV phân giải lân (Bacillsmycoidec; Bacillsubtibi): 1 x 106; VSV phân giải xenlulo (Bacillsomelianskii; Aspergillsfumigatus): 1 x 106 | |||
39 | Sông Gianh 1-4-3 | % | HC: 23 N-P205(hh)-K20: 1-4-3 Ca: 4 Mg0: 2 | |
ppm | B: 600 Mn: 600 Zn: 600 Mo: 600 | |||
CFU/g | VSV cố định đạm (Rhizobium; Azotobacter; Pseudomonas): 1 x 106 ; VSV phân giải lân (Bacillsmycoidec; Bacillsubtibi): 1 x 106; VSV phân giải xenlulo (Bacillsomelianskii; Aspergillsfumigatus): 1 x 106 | |||
43 | Trái đất | % | HC: 15 N-P205(hh)-K20: 1-5-2 Mg0: 3 Ca0: 3 | Công ty TNHH SX TM Tấn Phúc |
ppm | Zn: 100 Cu: 100 B: 100 Fe: 250 | |||
44 | Thiên Phúc | % | HC: 20 N-P205(hh)-K20: 3-3-3 | Công ty TNHH Thiên Phúc |
45 | Japon Ogranic Fertilizer 3-5-3 (Fertilizer in Pellets) | % | HC: 73 N-P205(hh)-K20: 3-5-3 Mg0: 0,8 | DN tư nhân TMDV & Vật tư NN Tiến Nông |
46 | Vimax Fertilizer 3-3-3 (Organic ferilizer 88) | % | HC: 52 N-P205(hh)-K20: 3-3-3 | |
ppm | B: 100 Cu: 50 Zn: 700 Mn: 90 Mo: 20 | |||
48 | Lagamic 4-2-2 | % | HC: 23 N-P205(hh)-K20: 4-2-2 Ca: 0,5 Mg: 0,5 | Cơ sở SX phân bón Trần Nguyên Khóai |
ppm | B: 100 Cu: 50 Zn: 50 | |||
49 | Ca – Humate | % | HC: 15 N-P205(hh)-K20: 3-3-3 CaC03: 32 Axit Humic: 2 | Công ty TNHH Vĩnh Lợi |
50 | Goldmix 8-6-5 | % | N-P205(hh)-K20: 8-6-5 | Công ty thuốc sát trùng Việt Nam |
51 | Supergold 9-15-30 | % | N-P205(hh)-K20: 9-15-30 NAA: 0,4 | |
ppm | Mg: 60 Mn: 120 Cu: 145 | |||
52 | Supermix 12-6-5 | % | N-P205(hh)-K20: 12-6-5 | |
ppm | Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B: 550 Mo: 10 GA3: 900 | |||
53 | Supermix 8-6-5 | % | N-P205(hh)-K20: 8-6-5 | |
ppm | Mg: 60 Mn:120 Zn: 145 Cu: 140 B: 550 Mo: 10 GA3: 900 | |||
54 | ViNPK 16-16-8 | % | N-P205(hh)-K20: 16-16-8 | |
ppm | Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B: 550 Mo: 10 | |||
55 | ViNPK 7-5-44 | % | N-P205(hh)-K20: 7-5-44 | Công ty thuốc sát trùng Việt Nam |
ppm | Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B: 550 Mo: 10 | |||
56 | ViNPK 6-30-30 | % | N-P205(hh)-K20: 6-30-30 | |
ppm | Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B: 550 Mo: 10 | |||
57 | ViNPK 8-58-8 | % | N-P205(hh)-K20: 8-58-8 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
TT | TÊN PHÂN BÓN (TÊN THƯƠNG MẠI) | ĐƠN VỊ | THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG | NGUỒN GỐC |
CÁC YẾU TỐ DINH DƯỠNG CHÍNH | ||||
1 | Super Humate Sen Vàng (Humate Sen Vàng) | % | N-P205(hh)-K20: 9-9-9 S: 0,4 Mg: 0,1 K-Humat: 4 | Công ty TNHH An Hưng Tường |
ppm | Mn: 300 Fe: 400 Cu: 400 Zn: 200 Mo: 600 B: 300 | |||
2 | Super Humate Sen Vàng (Humate Sen Vàng) | % | P205(hh)-K20: 10-10 S: 0,3 Mg: 0,1 K-Humat: 4 | |
ppm | Mn: 300 Fe: 500 Cu: 400 Zn: 200 Mo: 600 B: 300 | |||
3 | Bio-Humate Super Sen Vàng (Full-Humate Super Sen Vàng) | % | N-P205(hh)-K20: 17-9-20 S: 0,8 Mg: 0,3 Mn: 0,1 Fe: 0,1 Cu: 0,1 Mo: 0,2 K-Humat: 8 | |
ppm | Zn: 600 B: 700 | |||
4 | Bio-Humate Super Sen Vàng (Full-Humate Super Sen Vàng) | % | P205(hh)-K20: 15-30 S: 1 Mg: 0,3 Mn: 0,1 Fe: 0,2 Cu: 0,1 Mo: 0,2 B: 0,15 K-Humat: 8 | |
ppm | Zn: 600 | |||
5 | Protifert LMW | % | C Hữu cơ: 26 N: 8,5 Ca: 0,3 Na: 3 Cl -: 4 S042-: 1,3 Alanine: 4,5 Arginine: 3,2 Axit Aspartic: 2,8 Cysteine: 0,2 Axit Glutamic: 5,2 Glycine: 12,6 Hydroxyproline: 4,1 Histidine: 0,6 Hydroxyproline: 4,1 Histidine: 0,6 Isoleucine: 0,8 Leucine: 1,8 Lysine: 2,2 Methionine: 0,4 Phenylalanine: 1,2 Proline: 6,9 Serine: 0,9 Threonine: 0,5 Tryptophan: 0,2 Tyrosine: 0,7 Valine: 1,3 | Công ty TNHH XNK An Thịnh |
6 | Protifert Copper | % | C hữu cơ: 10 N: 3,3 Ca: 0,1 Na: 0,3 Cl -: 0,7 S042-: 7,8 Cu: 5 Alanine: 1,7 Arginine: 1,2 Axit Aspartic: 1,1 Cysteine: 0,1 Axit Glutamic: 2 Glycine: 4,7 Hydroxyproline: 1,6 Histidine: 0,2 Isoleucine: 0,3 Leucine: 0,7 Lysine: 0,8 Methionine: 0,1 Phenylalanine: 0,4 Proline: 2,6 Serine: 0,3 Threonine: 0,2 Tryptophan: 0,1 Tyrosine: 0,2 Valine: 0,5 | |
7 | Naturbor | % | C hữu cơ: 11 N: 4,4 Ca: 0,1 Na: 0,4 Cl -: 0,8 S042-: 0,5 B: 5 Alanine: 2,3 Arginine: 1,6 Axit Aspartic: 1,4 Cysteine: 0,1 Axit Glutamic: 2,6 Glycine: 6,3 Hydroxyproline: 2,1 Histidine: 0,3 Isoleucine: 0,4 Leucine: 0,9 Lysine: 1,1 Methionine: 0,2 Phenylalanine: 0,6 Proline: 3,5 Serine: 0,4 Threonine: 0,2 Tryptophan: 0,1 Tyrosine: 0,3 Valine: 0,6 | Công ty TNHH XNK An Thịnh |
8 | Naturcal | % | C hữu cơ: 13 N: 4 Ca: 6 Na: 2 Cl -: 2,5 S042-: 0,6 Alanine: 2,3 Arginine: 1,6 Axit Aspartic: 1,4 Cysteine: 0,1 Axit Glutamic: 2,6 Glycine: 6,3 Hydroxyproline: 2,1 Histidine: 0,3 Isoleucine: 0,4 Leucine: 0,9 Lysine: 1,1 Methionine: 0,2 Phenylalanine: 0,6 Proline: 3,5 Serine: 0,4 Threonine: 0,2 Tryptophan: 0,1 Tyrosine: 0,3 Valine: 0,6 | |
9 | Naturfer | % | C hữu cơ: 11 N: 4,4 Ca: 0,1 Na: 0,4 Cl -: 0,8 S042-: 8,9 Fe: 5 Alanine: 2,3 Arginine: 1,6 Axit Aspartic: 1,4 Cysteine: 0,1 Axit Glutamic: 2,6 Glycine: 6,3 Hydroxyproline: 2,1 Histidine: 0,3 Isoleucine: 0,4 Leucine: 0,9 Lysine: 1,1 Methionine: 0,2 Phenylalanine: 0,6 Proline: 3,5 Serine: 0,4 Threonine: 0,2 Tryptophan: 0,1 Tyrosine: 0,3 Valine: 0,6 | |
10 | Melspray (Green) 13-3-26+5Mg0+TE | % | N-P205(hh)-K20: 13-3-26 Mg0: 5 | |
ppm | Fe: 260 Cu: 75 Zn: 230 Mn: 320 B: 100 | |||
11 | Melspray (Yellow) 13-40-13+TE | % | N-P205(hh)-K20: 13-40-13 | |
ppm | Fe: 260 Cu: 75 Zn: 230 Mn: 320 B: 100 | |||
12 | Melspray (Blue) 29-10-10+3Mg0+TE | % | N-P205(hh)-K20: 29-10-10 Mg0: 3 | |
ppm | Fe: 260 Cu: 75 Zn: 230 Mn: 320 B: 100 | |||
13 | Melspray (Pink) 18-18-18+3Mg0+TE | % | N-P205(hh)-K20: 18-18-18 Mg0: 3 | |
ppm | Fe: 260 Cu: 75 Zn: 230 Mn: 320 B: 100 | |||
Fe: 75.000 Mn: 35.000 Zn: 7.000 Cu: 2.800 B: 6.500 Mo: 3.000 | ||||
ppm | Zn: 700 Fe: 300 Mn: 500 Mo: 1000 | |||
ppm | B: 900 Mo: 800 | |||
28 | Plan Super 33-11-11 | % | N-P205(hh)-K20: 33-11-11 | Công ty TNHH An Nông |
ppm | B: 200 Fe: 1.000 Mn: 500 Zn: 500 Cu: 500 Mo: 50 | |||
29 | Plan Super 18-19-30 | % | N-P205(hh)-K20: 18-19-30 | |
ppm | B: 200 Fe: 1.000 Mn: 500 Zn: 500 Cu: 500 Mo: 50 | |||
30 | Plan Super 20-30-20 | % | N-P205(hh)-K20: 20-30-20 | |
ppm | B: 200 Fe: 1.000 Mn: 500 Zn: 500 Cu: 500 Mo: 50 | |||
31 | Plan Super 6-30-30 | % | N-P205(hh)-K20: 6-30-30 | |
ppm | B: 200 Fe: 1.000 Mn: 500 Zn: 500 Cu: 500 Mo: 50 | |||
32 | Algafarm 25 | % | HC: 13,7 K20: 5 Ca0: 0,75 Mg0: 0,5 | Công ty TNHH An Nông |
33 | Algafarm powder K | % | K20: 12 Polysaccharit: 6 Protein: 44 | |
34 | MC Cream | % | N-K20: 0,2-0,6 Ca0:1 Cacbonhydrat: 7 Axit Alginic: 4 | |
ppm | Betaine: 40 Cytokinin: 100 Auxin: 10 Gibberillin: 30 | |||
35 | Maxprophos | ppm | P205(hh)-K20: 440-74 Mg0: 100 | Công ty TNHH An Nông |
36 | Viva T.E | % | HC: 48 | |
ppm | Fe: 10.000 Zn: 5.000 Mn: 3.000 B: 2.000 | |||
37 | Brexil-Mix | % | Mg0: 6 | |
ppm | Cu: 8.000 Fe: 6.000 Zn: 50.000 Mn: 7.000 B: 12.000 Mo: 10.000 | |||
38 | NTV 17-17-8 | % | N-P205(hh)-K20: 17-17-8 Mg: 0,25 Mn: 0,1 Zn: 0,2 | Công ty TNHH sản xuất thương mại Ba Con Rồng |
ppm | Mo: 400 Cu: 500 | |||
39 | NTV 10-10-15 | % | N-P205(hh)-K20: 10-10-15 Mg: 0,2 Cu: 0,1 Zn: 0,15 | |
ppm | Mo: 400 Mn: 200 B: 100 | |||
40 | FBT 5-5-5 | % | N-P205(hh)-K20: 5-5-5 Axit humic: 7 | |
ppm | NAA: 50 | |||
41 | FBT 2-9-9 | % | Axit humic: 10 N-P205(hh)-K20: 2-9-9 | |
ppm | GA3: 50 | |||
42 | Ban Mai 4 (BM4) NPK:12-12-8+vi lượng | % | N-P2O5(hh)-K2O: 12-12-8 Mg: 0,5 Cu: 0,07 Zn: 0,05 Mn: 0,02 B: 0,05 | Công ty CP Ban Mai Hải Phòng |
43 | Ban Mai 5 (BM5) NPK: 4-4-3+ vi lượng | % | N-P2O5(hh)-K2O: 4-4-3 Mg: 0,5 Cu: 0,07 Zn: 0,05 Mn: 0,02 B: 0,05 | |
49 | Omex Arsenal | % | N-P205(hh)-K20: 10-52-10 Mg0: 1 S: 0,8 | Chi nhánh Công ty Boly Corporation tại TP. HCM |
ppm | Cu: 16 Zn: 14 Fe: 70 B: 22 Mn: 42 Mo: 14 | |||
50 | Omex Chelsea | % | N-P205(hh)-K20: 30-10-10 | |
ppm | Mg: 120 Cu: 16 Zn: 14 Fe: 70 B: 22 Mn: 42 Mo: 14 | |||
51 | Omex Manchester | % | N-P205(hh)-K20: 15-30-15 S: 2,6 | Chi nhánh Công ty Boly Corporation tại TP. HCM |
ppm | Mg: 120 Cu: 16 Zn: 14 Fe: 70 B: 22 Mn: 42 Mo: 14 | |||
52 | Omex Leeds | % | N: 9,5 Mg0: 13 S: 1,5 Mn: 2 | |
53 | Omex Liverpool | % | N: 6,5 B: 15 | |
Axit Fulvic: 14 N-P205(hh)-K20: 12-15-23 Fe: 0,2 Mn: 0,5 Zn: 0,3 NAA: 0,5 | ||||
ppm | Mg: 800 Cu: 500 Fe: 300 Zn: 200 Mn: 100 B: 50 | |||
ppm | GA3: 500 | |||
58 | Trimix-DT | % | N- amin: 0,5 N-P205(hh)-K20: 6-3-2 | Cơ sở phân bón Điền Trang |
ppm | Mg: 300 Ca: 300 Mn: 200 Mo: 100 Cu: 200 Zn: 200 B: 200 Fe: 200 GA3: 1.000 NAA: 1.000 | |||
59 | Geno – ProZinc | % | N: 15 Zn: 13 | Công ty TNHH Phát triển kỹ thuật mới sinh học Đông Dương |
60 | Geno – ProBo | % | N: 4 B: 14 | |
61 | Geno – CaBo | % | K20: 12 Ca: 5 B: 1,5 | |
62 | Geno – Ca Super | % | N: 10 Ca0: 12,5 Axit amin: 10 | |
63 | Lá Dâu Xanh | % | Đất hiếm: 5-7 trong dung dịch phân bón (gồm các nguyên tố Ce; Pr; Nd; Sm; Eu; Gd; Y và La) trong đó thành phần chủ yếu là La: 25-30 đất hiếm; N: 8 Zn: 4 B: 0,1 | Công ty TNHH Động Thực Bảo-Liễu Châu tỉnh Quảng Tây, Trung Quôc |
64 | Multifeed 18-8-32 | % | N:18 (N-N03: 9 N-NH4:1,5 N-NH2:7,5) P205(hh)-K20: 8-32 | Công ty Haifa Chemicals Ltd. |
65 | Poly Feed | % | N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15 | |
ppm | Fe: 1.000 Mn: 500 B: 200 Zn: 150 Cu: 110 Mo: 70 | |||
66 | Poly Feed | % | N-P2O5(hh)-K2O: 19-19-19 | |
ppm | Fe: 1.000 Mn: 500 B: 200 Zn: 150 Cu: 110 Mo: 70 | |||
67 | Poly Feed | % | N-P2O5(hh)-K2O: 60-30-30 | |
ppm | Fe: 500 Mn: 250 B: 100 Zn: 75 Cu: 55 Mo: 35 | |||
68 | Magnisal | % | Mg: 5 | |
69 | Multi - Rice (Multi -KMgO) | % | N-K2O: 11-40 MgO: 40 | |
70 | Amino Acid-Liquid | % | N-P205(hh)-K20: 8-5-1 Ca: 0,03 Mg: 0,06 S042-: 5,5 Cl-: 0,7 Na: 0,75 Alanine: 0,4 Axit glutamic: 2,1 Methionine: 0,1 Betaine: 2,7 Istidine: 0,3 Threonine: 2,8 Cysteine: 0,2 Lysine: 2,1 Tryptophan: 0,01 | Công ty TNHH Hữu Nông |
71 | Phân bón lá HCR | % | N: 17 Ca: 5 B: 3,4 | Công ty TNHH TM & SX Mai Xuân |
72 | Phân bón lá MKZ | % | K20: 9,5 Mg0: 11 Zn: 6 Mo: 0,6 | |
73 | Magiê - Phos | % | P205(hh)-K20: 33-20 Mg0: 10 | |
ppm | B: 50 Zn: 600 Mn: 500 Mo: 5 Cu: 200 Fe: 500 | |||
74 | MX – Thiôrê | % | N-K20: 28-7,5 | |
75 | Kina 204 | % | N-K20: 5-15 Vitamin B1: 0,1 | Công ty TNHH Kiên Nam |
ppm | GA3: 800 NAA: 500 | |||
76 | Kina R206 | % | N-P205(hh)-K20: 6-6-6 Vitamin B1: 0,1 Na-Humat: 2 Lisine: 2 | |
ppm | NAA: 500 | |||
77 | Kina 03 | % | N-P205(hh)-K20: 8-4-10 B: 2 Vitamin B1: 0,1 Lisine:1 | |
ppm | Cu: 200 Zn: 200 GA3: 500 Nitrophenol: 500 | |||
78 | Kina 999 | % | N-P205(hh)-K20: 10-3-5 Ca0: 20 B: 2 Vitamin B1: 0,1 Lisine: 1 Axit Citric: 2 | Công ty TNHH Kiên Nam |
ppm | Cu: 200 Zn: 200 | |||
79 | Kinafon | % | N-P205(hh): 4-10 Ethephon: 0,5 | |
80 | Kina 01 | % | N-P205(hh)-K20: 10-55-10 B: 2 | |
ppm | Zn: 200 Mo: 50 | |||
81 | Kina 02 | % | N-P205(hh)-K20: 7-6-7 B: 4 Lisine: 1 | |
ppm | Cu: 200 Zn: 200 NAA: 500 Nitrophenol: 500 | |||
ppm | Mg: 650 Zn: 1.400 Cu: 1.500 Mn: 1.800 NAA: 2.300 | |||
ppm | Mg: 750 Zn: 1.500 Mn: 1.400 B: 35.000 NAA: 2.500 NOA: 2.400 | |||
ppm | Mg: 1.500 Zn: 3.600 Mn: 2.700 GA3: 2.500 NAA: 700 L-cysteine: 300 Thiamin: 300 L-glutamic axit: 400 | |||
ppm | Mg: 650 Zn: 1.600 Cu: 1.600 Mn: 1.500 GA3: 2.100 Cytokinin: 1.000 | |||
86 | Roots Ca8 | % | P205(hh)-K20: 9-8 Ca: 8 | Công ty TNHH Minh Phương |
87 | Roots Fe8 | % | P205(hh)-K20: 5-8 Fe: 8 | |
88 | Root Lawn Plex | % | N-P205(hh)-K20: 4-4-5 S: 6 Fe: 6 | |
89 | Aggrand Natural Fertilizer 4-3-3 | % | N-P205(hh)-K20: 4-3-3 | |
90 | Expert 18-19-30+TE | % | N-P205(hh)-K20: 18-19-30 | |
ppm | B: 200 Cu: 500 Fe: 500 Mn: 500 Mo: 5 Zn: 500 | |||
91 | Expert 33-11-11+TE | % | N-P205(hh)-K20: 33-11-11 | |
ppm | B: 200 Cu: 500 Fe: 500 Mn: 500 Mo: 5 Zn: 500 | |||
92 | Expert 10-60-10+TE | % | N-P205(hh)-K20: 10-60-10 | Công ty TNHH Minh Phương |
ppm | B: 100 Cu: 250 Fe: 250 Mn: 250 Mo: 5 Zn: 250 | |||
93 | Expert 20-30-20+TE | % | N-P205(hh)-K20: 20-30-20 | |
ppm | B: 200 Cu: 500 Fe: 500 Mn: 500 Mo: 5 Zn: 500 | |||
94 | Expert 6-30-30+TE | % | N-P205(hh)-K20: 6-30-30 | |
ppm | B: 200 Cu: 500 Fe: 500 Mn: 500 Mo: 5 Zn: 500 | |||
95 | Roots Plant 1 | % | N-P205(hh)-K20: 3-3-3 Ca: 7 Mg: 1 S: 0,16 | Công ty TNHH Mosan |
ppm | Mo: 3 Cu: 40 Mn: 600 Zn: 300 B: 10 | |||
96 | Roots Plant 2 | % | Mg: 0,2 Zn: 0,15 Axit humic: 7 | |
ppm | Mo: 400 Mn: 100 S: 200 Vitamin C: 50 Vitamin B1: 50 | |||
97 | Roots Plant 3 | % | N: 6 Ca: 8 | |
ppm | Vitamin C: 50 Vitamin B1: 50 | |||
98 | Agriplus | % | Mg: 1 S: 4 Zn: 0,75 Fe: 3,5 Mn: 0,75 B: 0,2 | |
ppm | Mo: 30 Vitamin C: 50 Vitamin B1: 50 | |||
99 | Mosan 15-30-15 | % | N-P205(hh)-K20:15-30-15 Mg:0,25 Mn:0,1 Zn:0,2 | |
ppm | Mo: 400 Cu: 500 | |||
100 | Mosan 10-30-30 | % | N-P205(hh)-K20: 10-30-30 Mg: 0,2 Cu: 0,1 Zn: 0,15 | |
ppm | S: 200 Mo: 400 Mn: 100 | |||
101 | Mosan 10-60-10 | % | N-P205(hh)-K20: 10-60-10 Mg: 0,25 Mn: 0,1 Zn: 0,2 | |
ppm | Mo: 400 Cu: 500 | |||
102 | Mosan 33-11-11 | % | N-P205(hh)-K20: 33-11-11 Mg: 0,25 Mn: 0,1 Zn: 0,2 | |
103 | NBC | % | N-P205(hh)-K20: 15-6-5 Mg: 0,05 S: 0,1 | Công ty TNHH Nam Bắc |
ppm | Mn: 500 B: 250 Fe: 200 Cu: 100 Zn: 150 Mo: 10 | |||
104 | Nông Trang 001 | % | N-P205(hh)-K20: 10-10-8 Mg: 0,5 | Công ty CP Nông Trang |
ppm | Cu: 772 Bo: 350 Zn: 350 Mn: 250 Mo: 25 | |||
105 | Nông Trang 009 | % | N-P205(hh)-K20: 3-3-3 Mg: 0,5 | |
ppm | Cu: 772 Bo: 350 Zn: 350 Mn: 250 Mo: 25 | |||
106 | Wuxal Ferro | % | N: 5 Fe: 5 S: 3 Cl-: 0,1 Na: 27 | Công ty TNHH O.P |
107 | Wuxal Microplant | % | N-K20: 5-10 Fe: 1 Mg0: 3 S: 5 | |
ppm | B: 0,3 Cu: 0,5 Mn: 1,5 Mo: 0,01 Zn: 1 Cl-: 0,5 | |||
108 | Wuxal Polymicro | % | N-K20: 10-10 S: 3 Mg0: 3 Cl-: 0,2 Cu: 0,5 Mn: 1 Zn: 0,5 Fe: 0,5 | |
ppm | B: 200 Mo: 10 | |||
109 | Wuxal Macromix | % | N-P205(hh)-K20: 16-16-12 Cl-: 1,7 | |
ppm | B: 200 Cu: 500 Mn: 500 Mo: 10 Zn: 500 Fe: 1000 | |||
110 | Wuxal Boron | % | N-P205(hh): 8-10 S: 0,2 Cl-: 0,1 B: 7 | |
ppm | Cu: 500 Mn: 500 Mo: 10 Zn: 500 Fe: 1000 | |||
111 | Super 16-16-12 | % | N-P205(hh)-K20: 16-16-12 | Cơ sở phân bón Phú Điền |
ppm | Ca: 100 Mg: 200 Mn: 200 Fe: 200 Zn: 100 Cu: 100 Tripoly: 80 | |||
112 | Super 10-8-6 | % | N-P205(hh)-K20: 10-8-6 | |
ppm | Ca: 100 Mg: 200 Mn: 200 Fe: 200 Zn: 100 Cu: 100 Tripoly: 80 | |||
113 | Super 9-9-9 | % | N-P205(hh)-K20: 9-9-9 | |
ppm | Ca: 100 Mg: 500 Mn: 500 Fe: 600 Zn: 200 Cu:200 Tripoly: 100 | |||
ppm | Mg0: 400 Fe: 180 Mn: 200 Cu: 190 Zn: 200 B: 200 Mo: 2 | |||
ppm | Mg0: 400 Fe: 100 Mn: 200 Cu: 30 Zn: 50 B: 200 Mo: 2 | |||
ppm | Fe: 80 Mn: 60 Cu: 50 Zn: 40 B: 40 Mo: 1 | |||
ppm | Mg0: 400 Fe: 100 Mn: 200 Cu: 30 Zn: 50 B: 200 Mo: 2 | |||
ppm | Fe: 80 Mn: 60 Cu: 50 Zn: 40 B: 40 Mo: 1 | |||
ppm | Fe: 200 Mn: 200 Cu: 140 Zn: 100 B: 100 Mo: 4 | |||
ppm | Mg0: 400 Fe: 180 Mn: 200 Cu: 190 Zn: 200 B: 200 Mo: 2 | |||
121 | Arrow – Siêu lân | g/l | P205(hh): 500 K20: 150 Mg0: 75 | Công ty TNHH TM SX Quang Nông |
122 | Arrow – Siêu Can xi | % | Ca0: 31 Mg0: 1 | |
123 | Arrow – Siêu Kali | % | N-P205(hh)-K20: 7-5-44 | |
ppm | Mn: 1.500 Fe: 1.500 Zn: 500 Cu: 500 B: 200 Mo: 50 | |||
124 | Arrow – Siêu Magiê | % | Ca0: 1 Mg0: 31 | |
125 | ARROW- KPT | % | N-P205(hh)-K20: 8-38-20 Mg: 0.5 Ca: 1 NAA: 0,3 NOA: 0,05 GA3: 0,1 | |
ppm | Mn: 50 Fe: 1.000 Zn: 50 | |||
126 | Arrow - HQ. 204 | % | Mg: 0,2 Vitamin (E: 0,05 B1: 0,05 C: 0,01) Mn: 0,2 Fe: 0,15 Zn: 0,1 Cu: 0,1 | |
127 | Arrow - Super | % | N-P205(hh)-K20: 5-5-5 Nitrophenol : 0,1 | |
ppm | Mn: 100 Fe: 100 Mo: 80 B: 70 Mg: 40 Zn: 20 | |||
128 | Arrow - Đẹp trái | % | N-P205(hh)-K20: 3-2-18 Nitrophenol: 0,1 NAA: 0,1 | |
ppm | Mn: 600 Fe: 600 Mo: 5 B: 80 Cu: 200 Zn: 200 | |||
129 | Power Ant II | % | N: 5 Mg0: 0,31 Ca0: 2,3 S: 0,4 | Công ty TNHH SA CAI |
ppm | B: 80 Cl-: 12,1 Mn: 4 Zn: 34 Fe: 81 Cu: 2 Mo: 2 | |||
130 | Pisomix-Y15 | % | N-P205(hh)-K20: 6-30-6 Mg: 1 S: 2,5 B: 0,5 Zn: 1 Mn: 1 Cu: 1 | Công ty TNHH chế biến LTTP Thái Dương |
ppm | NAA: 500 | |||
131 | Pisomix-Y25 | % | N-P205(hh)-K20: 6-1-20 Mg: 2,1 S: 5 B: 0,6 Zn: 3 Mn: 1 Cu: 1,5 | |
ppm | Mo: 300 | |||
132 | Pisomix-Y35 | % | N-P205(hh)-K20: 5-1-20 Mg: 1 S: 2 B: 2 Zn: 1,5 Mn: 0,5 Cu: 2 | |
ppm | Mo: 100 | |||
133 | Pisomix-Y95 | % | N-P205(hh)-K20: 4-3-15 Mg: 0,5 S: 0,9 B: 0,3 Zn: 0,5 Mn: 0,2 Cu: 0,2 | |
ppm | NAA: 100 | |||
134 | Pisomix-PTS-9 | % | N-K20: 2-2 Mg: 0,6 S: 0,9 B: 0,15 Zn: 0,7 Cu: 0,4 | |
ppm | Mn: 500 Mo: 50 | |||
135 | Hữu cơ sinh học AH | % | N-P205(hh)-K20: 3-4-4 Mg: 0,2 S: 0,4 Axit Humic: 1,2 | Công ty Cổ phần Thanh Hà |
ppm | B: 610 Cu: 260 Fe: 370 Zn: 570 Mn: 110 Mo: 30 Co: 10 | |||
136 | Hữu cơ sinh học KH | % | N-P205(hh)-K20: 3-5-4 Mg: 0,2 S: 1,05 Axit Humic: 1 | |
ppm | B: 260 Cu: 330 Fe: 520 Zn: 410 Mn: 150 Mo: 50 Co: 10 | |||
137 | Hữu cơ sinh học NH | % | N-P205(hh)-K20: 4-6-4 Mg: 0,1 S: 0,7 Axit Humic: 1 | |
ppm | B: 400 Cu: 200 Fe: 480 Zn: 230 Mn: 120 Mo: 60 Co: 10 | |||
138 | Phân bón lá SP No.2 | % | N: 5 Mg0: 0,31 Ca0: 2,3 S: 0,4 | Công ty TNHH TM & DL Thanh Lan |
ppm | B: 80 Cl-: 12,1 Mn: 4 Zn: 34 Fe: 81 Cu: 2 Mo: 2 | |||
ppm | B: 500 Mn: 500 Mo: 50 VitaminB1: 0,2 VitaminE: 0,2 | |||
N-P205(hh)-K20: 6-2-2 Na: 0,6 Ca: 1 Mg: 0,8 S: 0,8 Zn: 0,9 Mn0: 0,9 Cu0: 0,9 | ||||
Axit Fulvic: 1,5 axit Humic: 3 axit nucleic: 0,7 axit amin: 0,4 N-P205(hh)-K20: 6-2-2 Axit humic: 4 | ||||
ppm | Ca: 900 Mg: 950 Fe: 140 Cu: 50 Zn: 750 Mn: 180 | |||
| N-P205(hh)-K20: 10-10-10 | |||
ppm | Ca: 720 Mg: 760 Fe: 112 Cu: 40 Zn: 600 Mn: 144 | |||
ppm | Ca: 540 Mg: 570 Fe: 84 Cu: 30 Zn: 450 Mn: 108 | |||
ppm | Cu: 50 Zn: 250 Mn: 180 Fe: 140 | |||
ppm | Ca: 450 Mg: 475 Mn: 90 Cu: 25 Zn: 375 Fe: 70 | |||
158 | TL-Smart 22-22-10+TE | % | N-P205(hh)-K20: 22-22-10 Mg0: 1 | DN tư nhân TMDV & VT NN Tiến Nông |
ppm | Fe: 150 Mn: 100 Zn: 200 Cu: 100 B: 100 Mo: 10 | |||
159 | TL-Smart 30-10-10+TE | % | N-P205(hh)-K20: 30-10-10 | |
ppm | Fe: 400 Mn: 200 Zn: 200 Cu: 100 B: 100 Mo: 10 | |||
160 | TL-Smart 29-5-20+TE | % | N-P205(hh)-K20: 29-5-20 | |
ppm | Cu: 100 B: 100 Mo: 10 Fe: 400 Mn: 200 Zn: 200 | |||
161 | TL-Smart 30-10-20+TE | % | N-P205(hh)-K20: 30-10-20 | |
ppm | Cu: 100 B: 100 Mo: 10 Fe: 400 Mn: 200 Zn: 200 | |||
162 | TL-Smart 13-27-27+TE | % | N-P205(hh)-K20: 13-27-27 | |
ppm | Cu: 100 B: 100 Mo: 10 Fe: 400 Mn: 200 Zn: 200 | |||
163 | TL-Smart 15-5-40+TE | % | N-P205(hh)-K20: 15-5-40 | |
ppm | Cu: 100 B: 100 Mo: 10 Fe: 150 Mn: 100 Zn: 200 | |||
164 | TL-Smart 20-10-30+TE | % | N-P205(hh)-K20: 20-10-30 | |
ppm | Cu: 100 B: 100 Mo: 10 Fe: 400 Mn: 200 Zn: 200 | |||
165 | TL-Smart 21-21-21+TE | % | N-P205(hh)-K20: 21-21-21 | |
ppm | Cu: 100 B: 100 Mo: 10 Fe: 150 Mn: 100 Zn: 200 | |||
166 | TL-Smart 10-50-10+TE | % | N-P205(hh)-K20: 10-50-10 | DN tư nhân TMDV & VT NN Tiến Nông |
ppm | Cu: 100 B: 100 Mo: 10 Fe: 400 Mn: 200 Zn: 200 | |||
167 | TL-Smart 18-33-18+TE | % | N-P205(hh)-K20: 18-33-18 | |
ppm | Fe: 150 Mn: 100 Zn: 200 Cu: 100 B: 100 Mo: 10 | |||
168 | TL-Smart 10-30-30+TE | % | N-P205(hh)-K20: 10-30-30 | |
ppm | Fe: 400 Mn: 200 Zn: 200 Cu: 100 B: 100 Mo: 10 | |||
169 | TL-Smart 10-20-30+TE | % | N-P205(hh)-K20: 10-20-30 | |
ppm | Fe: 400 Mn: 200 Zn: 200 Cu: 100 B: 100 Mo: 10 | |||
170 | TN 01 (6-6-3) | % | N-P205(hh)-K20: 6-6-3 | Công ty TNHH Vật tư NN Tây Nguyên |
ppm | Mn: 500 Zn: 500 Cu: 500 | |||
171 | TN Grow (12-12-8) | % | N-P205(hh)-K20: 12-12-8 | |
ppm | Mn: 500 B: 500 Zn: 500 Cu: 500 | |||
172 | TN Green (9-6-12) | % | N-P205(hh)-K20: 9-6-12 | |
ppm | B: 500 Ca: 200 | |||
173 | Seaweed X.O | % | HC: 11,3 N-P2O5(hh)-K2O: 1,2-0,46-1,75 | Công ty TNHH XNK Việt Gia |
174 | Goldmix 8-6-5 | % | N-P205(hh)-K20: 8-6-5 | Công ty thuốc sát trùng Việt Nam |
175 | Supergold 9-15-30 | % | N-P205(hh)-K20: 9-15-30 NAA: 0,4 | |
ppm | Mg: 60 Mn: 120 Cu: 145 | |||
176 | Supermix 12-6-5 | % | N-P205(hh)-K20: 12-6-5 | |
ppm | Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B: 550 Mo: 10 GA3: 900 | |||
177 | Supermix 8-6-5 | % | N-P205(hh)-K20: 8-6-5 | Công ty thuốc sát trùng Việt Nam |
ppm | Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B: 550 Mo: 10 GA3: 900 | |||
178 | ViNPK 16-16-8 | % | N-P205(hh)-K20: 16-16-8 | |
ppm | Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B: 550 Mo: 10 | |||
179 | ViNPK 7-5-44 | % | N-P205(hh)-K20: 7-5-44 | |
ppm | Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B: 550 Mo: 10 | |||
180 | ViNPK 6-30-30 | % | N-P205(hh)-K20: 6-30-30 | |
ppm | Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B: 550 Mo: 10 | |||
181 | ViNPK 8-58-8 | % | N: 8; P205(hh): 58; K20: 8 | |
182 | VT16-16-8 | % | N-P205(hh)-K20: 16-16-8 NAA: 0,1 | Cơ sở sản xuất phân bón lá Việt Thôn |
183 | Phân bón lá VT 5-5-6+TE | % | N-P205(hh)-K20: 5-5-6 NAA: 0,1 | |
ppm | B: 1.000 Mo: 100 | |||
184 | VT 10-8-6+TE | % | N-P205(hh)-K20: 10-8-6 | |
ppm | Cu: 500 Zn: 400 Mn: 300 B: 100 Mo: 50 | |||
185 | Talaska | % | N-P205(hh)-K20: 3-4-3 | Công ty |
ppm | Fe: 5.000 Mn: 3.000 Zn: 6.000 | |||
186 | Nasuka | % | N - P205(hh) - K20: 4-3-3 | |
ppm | Cu: 2.000 Fe: 5.000 Mn: 2.000 Zn: 6.000 | |||
187 | Cateda | % | P205(hh) - K20: 5-3 | |
ppm | Cu: 1.000 Fe: 1.000 Mn: 4.000 Zn: 5.000 | |||
188 | Gilet | % | P205(hh)-K20: 1-1 GA3: 0,48 | |
ppm | Mn: 2.000 Zn: 7.000 | |||
189 | Humate 4K | % | HC: 18 N-P205(hh)-K20: 5-6-7 Axit humic: 4 | Công ty TNHH Vĩnh Lợi |
Nitrobenzen: 20 Hoạt chất bề mặt: 40 Chất mang, phụ gia: 40 N: 44 Mg: 0,5 Fe: 0,1 | ||||
ppm | Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu: 500 Co: 5 | |||
191 | Urea-King (44) (Gro-Green 44-0-0) | % | N: 44 Mg: 0,5 Fe: 0,1 | Công ty TNHH Thương mại Vĩnh Thạnh |
ppm | Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu: 500 Co: 5 | |||
192 | Gro-Green 10-50-10 | % | N-P205(hh)-K20: 10-50-10 Mg: 0,5 Fe: 0,1 | |
ppm | Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu: 500 Co: 5 | |||
193 | Gro-Green 20-20-20 | % | N-P205(hh)-K20: 20-20-20 Mg: 0,5 Fe: 0,1 | |
ppm | Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu: 500 Co: 5 | |||
194 | Gro-Green 11-57-0 | % | N-P205(hh): 11-57 Mg: 0,5 Fe: 0,1 | |
ppm | Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu: 500 Co: 5 | |||
195 | Gro-Green 15-30-15 | % | N-P205(hh)-K20: 15-30-15 Mg: 0,5 Fe: 0,1 | |
ppm | Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu: 500 Co: 5 | |||
196 | Gro-Green 5-20-30 | % | N-P205(hh)-K20: 5-20-30 Mg: 0,5 Fe: 0,1 | Công ty TNHH Thương mại Vĩnh Thạnh |
ppm | Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu: 500 Co: 5 | |||
197 | Gro-Green 28-8-18 | % | N-P205(hh)-K20: 28-8-18 Mg: 0,5 Fe: 0,1 | |
ppm | Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu: 500 Co: 5 | |||
198 | Libfer Iron Eddha | % | Fe: 6 | |
|
|
|
|
|
| ||||
TT | TÊN PHÂN BÓN (TÊN THƯƠNG MẠI) | ĐƠN VỊ | THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG | NGUỒN GỐC |
CÁC YẾU TỐ DINH DƯỠNG CHÍNH | ||||
1 | Chế phẩm tăng năng suất cây trồng FITOHOOCMON (Hỗn hợp vi lượng cho các cây trồng) | % | Cu: 10 Zn: 13 Mn: 8 Mo: 7 B: 10 α-NAA: 0,025 β-NOA: 0,025 | Công ty CP phân bón Fitohoocmon |
|
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
TT | TÊN PHÂN BÓN (TÊN THƯƠNG MẠI) | ĐƠN VỊ | THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG | NGUỒN GỐC |
CÁC YẾU TỐ DINH DƯỠNG CHÍNH | ||||
1 | Chế phẩm GAM- Sorb (Gel giữ nước, điều hoà độ ẩm đất) | % | K20: 19 Khối lượng giảm trong đất sau 9 tháng: 85 Tỷ lệ tinh bột sắn /poly (Axit Acrylic): 1/1 Độ trương trong nước loại ion (g/g): 200 Kích thước hạt (mm): 0,3-0,7 và 1-3; pH tại độ trương: 6,8-7 | Trung tâm NC và triển khai CN bức xạ |
2 | TA Dolomite | % | Ca: 65; Mg: 30 | Công ty TNHH SX&TM Tấn Phúc |
|
|
|
|
|
Ghi chú: Những chữ viết tắt |
|
| ||
HC: Hữu cơ |
|
|
| |
VSV (NPX): Vi sinh vật cố định đạm, phân giải lân, phân giải Xellulose |
| |||
hh: Hữu hiệu |
|
|
|
- 1 Quyết định 84/2007/QĐ-BNN ban hành "Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam" do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 2 Quyết định 59/2008/QĐ-BNN về Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 3 Quyết định 79/2008/QĐ-BNN về Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 4 Thông tư 59/2011/TT-BNNPTNT về Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng tại Việt Nam do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 5 Quyết định 3090/QĐ-BNN-PC năm 2011 công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật tính đến ngày 30 tháng 11 năm 2011 hết hiệu lực thi hành do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 6 Quyết định 3090/QĐ-BNN-PC năm 2011 công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật tính đến ngày 30 tháng 11 năm 2011 hết hiệu lực thi hành do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 1 Thông tư 45/2012/TT-BNNPTNT về danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 2 Thông tư 31/2012/TT-BNNPTNT về danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng tại Việt Nam do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 3 Quyết định 102/2007/QĐ-BNN ban hành "Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam" do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 4 Chỉ thị 2630/CT-BNN-KHCN năm 2007 về tổ chức tháng hành động kiểm tra chất lượng vật tư nông nghiệp và bảo đảm an toàn vệ sinh nông sản thực phẩm do Bộ trưởng Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn ban hành
- 5 Quyết định 67/2007/QĐ-BNN ban hành “Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam” do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 6 Quyết định 10/2007/QĐ-BNN ban hành “Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn ban hành
- 7 Quyết định 77/2005/QĐ-BNN về "danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 8 Quyết định 72/2004/QĐ-BNN về quản lý sản xuất, kinh doanh và sử dụng phân bón do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 9 Nghị định 179/2004/NĐ-CP quy định quản lý nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hoá
- 10 Nghị định 113/2003/NĐ-CP về việc quản lý sản xuất, kinh doanh phân bón
- 11 Nghị định 86/2003/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- 1 Thông tư 45/2012/TT-BNNPTNT về danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 2 Thông tư 31/2012/TT-BNNPTNT về danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng tại Việt Nam do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 3 Quyết định 102/2007/QĐ-BNN ban hành "Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam" do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 4 Chỉ thị 2630/CT-BNN-KHCN năm 2007 về tổ chức tháng hành động kiểm tra chất lượng vật tư nông nghiệp và bảo đảm an toàn vệ sinh nông sản thực phẩm do Bộ trưởng Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn ban hành
- 5 Quyết định 67/2007/QĐ-BNN ban hành “Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam” do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 6 Quyết định 10/2007/QĐ-BNN ban hành “Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn ban hành
- 7 Quyết định 77/2005/QĐ-BNN về "danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 8 Quyết định 72/2004/QĐ-BNN về quản lý sản xuất, kinh doanh và sử dụng phân bón do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành