Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 652/QĐ-QLD

Hà Nội, ngày 23 tháng 10 năm 2019

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 775 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 166

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;

Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;

Căn cứ Quyết định số 7868/QĐ-BYT ngày 28/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;

Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 775 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 166, cụ thể:

1. Danh mục 748 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 05 năm (Phụ lục I kèm theo). Các thuốc tại Danh mục này có số đăng ký với ký hiệu VD-...-19 và hiệu lực 05 năm kể từ ngày ký ban hành Quyết định này.

2. Danh mục 17 thuốc sản xuất trong nước quản lý đặc biệt được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 03 năm (Phụ lục II kèm theo). Các thuốc tại Danh mục này có số đăng ký với ký hiệu QLĐB-...-19 và hiệu lực 03 năm kể từ ngày ký ban hành Quyết định này.

3. Danh mục 03 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 03 năm (Phụ lục III kèm theo). Các thuốc tại Danh mục này có số đăng ký với ký hiệu VD3-...-19 và hiệu lực 03 năm kể từ ngày ký ban hành Quyết định này.

4. Danh mục 07 thuốc sản xuất gia công trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 05 năm (Phụ lục IV kèm theo). Các thuốc tại Danh mục này có số đăng ký với ký hiệu GC-...-19 và hiệu lực 05 năm kể từ ngày ký ban hành Quyết định này.

Điều 2. Cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký thuốc có trách nhiệm:

1. Chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất, lưu hành thuốc và phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc.

2. Chỉ được sản xuất, đưa ra lưu hành các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược phạm vi kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi hoạt động của cơ sở đáp ứng quy định tại khoản 5 Điều 143 Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Dược.

3. Thực hiện việc cập nhật tiêu chuẩn chất lượng của thuốc theo quy định tại Thông tư số 11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc.

4. Thực hiện, phối hợp với cơ sở nhập khẩu thực hiện theo đúng quy định tại công văn số 5853/QLD-CL ngày 19/4/2019 của Cục Quản lý Dược về việc kiểm tra chất lượng nguyên liệu làm thuốc nhóm sartan đối với các thuốc thuộc danh mục tại Điều 1 có chứa dược chất thuộc nhóm sartan.

5. Cập nhật nhãn thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định tại Thông tư số 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định ghi nhận thuốc, nguyên liệu làm thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo hình thức thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc quy định tại Thông tư số 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế đối với thuốc chưa cập nhật nội dung nhãn thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định tại Thông tư số 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế, cụ thể như sau:

a) Đối với thuốc thuộc danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc theo quy định tại Thông tư số 06/2017/TT-BYT ngày 03/5/2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành Danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc: chỉ được đưa thuốc ra lưu hành trên thị trường sau khi được Cục Quản lý Dược phê duyệt nội dung cập nhật này.

b) Đối với các thuốc khác phải thực hiện việc cập nhật này trong thời hạn 06 tháng kể từ ngày được cấp giấy đăng ký lưu hành.

6. Phối hợp với các cơ sở điều trị để thực hiện theo đúng các quy định hiện hành về thuốc kê đơn, theo dõi an toàn, hiệu quả, tác dụng không mong muốn của thuốc trên người Việt Nam và tổng hợp, báo cáo theo đúng quy định hiện hành mỗi 06 tháng một lần về Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam đối với các thuốc thuộc Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này (số đăng ký có ký hiệu QLĐB-…..-19).

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và giám đốc cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- TT. Trương Quốc Cường (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an,
- Cục Y tế GTVT - Bộ Giao thông vận tải;
- Tổng Cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Bộ Y tế: Vụ PC, Cục QLYDCT, Cục QLKCB, Thanh tra Bộ;
- Viện KN thuốc TƯ, Viện KN thuốc TP. HCM;
- Tổng Công ty Dược Việt Nam;
- Các Bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Cục QLD: P.QLKDD, P.QLCLT, P.PCTTra, Website;
- Lưu: VT. ĐKT(15b).

CỤC TRƯỞNG




Vũ Tuấn Cường

 

PHỤ LỤC I.

DANH MỤC 748 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 166
Ban hành kèm theo Quyết định số: 652/QĐ-QLD, ngày 23/10/2019

1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

Amrfen 200

Dexibuprofen 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

VD-33234-19

2

Amrfen 300

Dexibuprofen 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

VD-33235-19

3

Amrfen 400

Dexibuprofen 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

VD-33236-19

4

Armbalin 150

Pregabalin 150mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

VD-33237-19

5

Armeton 750

Nabumeton 750mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên (Al-PVC). Chai HDPE 100 viên

VD-33238-19

6

Armten 200

Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 8 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên nang cứng, vỉ bấm Al/Al và vỉ Al/PVC

VD-33239-19

7

Armten 90

Mỗi gói 1,5 g chứa: Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 90mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1,5g bột pha hỗn dịch uống

VD-33240-19

8

Bromhexin 8mg

Bromhexin hydroclorid 8mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên

VD-33241-19

9

Cefaclor 250mg

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim

VD-33242-19

10

Cefixim 200 mg

Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên (Alu-Alu); Hộp 2 vỉ x 10 viên (Alu-PVC)

VD-33243-19

11

Cetirizin 10mg

Cetirizin dihydrochlorid 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33244-19

12

Cophacip

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 12 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

VD-33245-19

13

Fefurate

Sắt fumarat 200mg; Acid folic 1mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33246-19

2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Dược liệu Mộc Hoa Tràm (Đ/c: Ấp 3, Xã Bình Phong Thạnh, Huyện Mộc Hóa, Tỉnh Long An- Việt Nam - Việt Nam)

2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Dược liệu Mộc Hoa Tràm (Đ/c: Ấp 3, Xã Bình Phong Thạnh, Huyện Mộc Hóa, Tinh Long An- Việt Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

14

Dầu tràm gió - Mộc hoa tràm

Mỗi 5 ml dầu xoa chứa: Tinh dầu tràm 40 % 4,58g

Dầu xoa

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 5ml, 10 ml, 25 ml, 50 ml, 100 ml

VD-33247-19

3. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

3.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

15

Rumafar

Cao đặc Hải sài (tương đương 2,25g Hải sài) 150mg; Cao lỏng Xuyên khung (tương đương 0,105g Xuyên khung) 50mg; Bột Mạn kinh tử 100mg; Bột Bạch chi 50mg; Bột Địa liền 30mg; Bột Phèn phi 10mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-33248-19

4. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế - 134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

4.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

16

Clorpheniramin 4mg

Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên

VD-33249-19

17

Dogracil

Sulpirid 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-33250-19

18

Methylprednisolone

Methylprednisolon 16mg

Viên nén (màu xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-33251-19

19

Stugaral

Cinnarizin 25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 25 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

VD-33252-19

5. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

5.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: p 2, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

20

Cao khô chi tử (1:8,33)

Mỗi 1g cao tương đương 8,33g quả cây chi tử

Nguyên liệu làm thuốc

48 tháng

TCCS

Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg

VD-33253-19

21

Cao khô Cúc Hoa Trắng (1:10)

Mỗi 1g cao tương đương với 10g Cúc Hoa Trắng

Nguyên liệu làm thuốc

48 tháng

TCCS

Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5 kg, 10kg hoặc 15kg

VD-33254-19

22

Cao khô Đan Sâm (1:5)

Mỗi 1g cao tương đương 5g rễ cây Đan sâm

Nguyên liệu làm thuốc

48 tháng

TCCS

Túi 50g, 100g, 200g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg

VD-33255-19

23

Cao khô gừng (1:40)

Mỗi 1g cao tương đương 40g thân rễ (củ) gừng

Nguyên liệu làn thuốc

48 tháng

TCCS

Túi 50g, 100g, 200g, 1kg, 5kg, 10g, 15kg

VD-33256-19

24

Cao khô nhân sâm (1:4,0)

Mỗi 1g cao tương đương 4g rễ cây nhân sâm

Nguyên liệu làm thuốc

48 tháng

TCCS

Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg

VD-33257-19

25

Cao khô tâm sen (1:6,5)

Mỗi 1g cao khô tương đương 6,5g Tâm sen

Nguyên liệu làm thuốc

48 tháng

TCCS

Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg hoặc 15kg

VD-33258-19

6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên -)

6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

26

Tralumi

Cao hỗn hợp dược liệu 250 mg (tương ứng với 1.250 mg bao gồm: Thục địa 500 mg; Mẫu đơn bì 500 mg; Thăng ma 250 mg); Bột cao hoàng liên (tương đương 500 mg hoàng liên) 50 mg; Bột đương quy (tương đương 500 mg đương quy) 310 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33259-19

7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)

7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 04 Quang Trung, Tp. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

27

Amoxfap 500

Mỗi gói 3g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 16 gói, hộp 30 gói, hộp 100 gói x gói 3 g

VD-33260-19

28

Hovinlex

Thiamin nitrat 200mg; Pyridoxin hydrochlorid 100mg; Cyanocobalamin 1mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33261-19

29

Vitamin C 100 mg

Acid ascorbic 100mg

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Lọ 100 viên

VD-33262-19

8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed. (Đ/c: 263/9 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Đ/c: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

30

Apidogrel-F

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg; Aspirin (dưới dạng Microencapsulated Aspirin) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33263-19

31

Apixodin DT 120

Fexofenadin hydroclorid 120mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33264-19

32

Apizit

Mỗi 10g chứa: Adapalen 10mg

Gel

36 tháng

USP 41

Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g

VD-33265-19

33

Atorpa 10

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

JP XVII

Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33266-19

34

Atorpa 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

JP XVII

Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33267-19

35

Etopi 60

Etoricoxib 60mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33268-19

36

Etopi 90

Etoricoxib 90mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33269-19

37

Lancid 15

Lansoprazol (dưới dạng vi hạt 8,5%) 15mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 41

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 200 viên

VD-33270-19

38

Lyapi 100

Pregabalin 100mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33271-19

39

Methyiprednisolon-Api 16

Methylprednisolon 16mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33272-19

40

Omepez 20

Omeprazol (dưới dạng vi hạt 8,5%) 20mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

36 tháng

USP 39

Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33273-19

41

Omepez 40

Omeprazol (dưới dạng vi hạt 8,5%) 40mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

36 tháng

USP 39

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33274-19

42

Pacilis 10

Tadalafil 10mg

Viên nén bao phim

26 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 4 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-33275-19

43

Pacilis 20

Tadalafil 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 4 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-33276-19

44

Rapez 10

Rabeprazol natri 10mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33277-19

45

Rapez 20

Rabeprazol natri 20mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33278-19

46

Simecol

Mỗi ml chứa: Simethicon 40mg

Hỗn dịch uống

24 tháng

USP 40 + TCCS

Hộp 1 chai 10ml, 15ml, 20ml

VD-33279-19

47

Stomazol - Cap 20

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol (Esomeprazol magnesi trihydrat) 8.5% dạng vi hạt tan trong ruột) 20mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 41

Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33280-19

48

Stomazol - Cap 40

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol (Esomeprazol magnesi trihydrat) 8,5% dạng vi hạt tan trong ruột) 40mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 41

Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33281-19

49

Ursopa 250

Ursodeoxycholic acid 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

JP XVII

Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33282-19

50

Ursopa 500

Ursodeoxycholic acid 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

JP XVII

Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33283-19

9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đại Nam (Đ/c: 270A Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10, TPHCM - Việt Nam)

9.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

51

Becalim

Ciprofibrat 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33284-19

10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)

10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

52

Citicolin 500 mg/2ml

Mỗi ống 2ml chứa: Citicolin (tương đương 522,54 mg citicolin natri) 500 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 2ml

VD-33285-19

53

Danapha-Rosu 10

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-33286-19

54

Danapha-Rosu 20

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-33287-19

55

Danapha-Rosu 5

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-33288-19

56

Dầu xoa cao vàng

Mỗi lọ 5 ml dung dịch chứa: menthol 1,44g; Camphor 0,45g; Tinh dầu Đinh Hương 1,25g; Tinh dầu quế 0,02g; Tinh dầu tràm 60% 0,1g

Dung dịch dùng ngoài

60 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml

VD-33289-19

57

Trasolu

Tramadol HCl 100mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 2 ml

VD-33290-19

11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

58

Donspavezin 60

Alverin citrat 60mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

VD-33291-19

59

LC Stom

Methylprednisolon 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-33292-19

60

Prednison 20

Prednison 20mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33293-19

12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

61

Carudxan

Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 50 viên, lọ 100 viên

VD-33294-19

62

Dexamethason

Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên; Lọ 500 viên, lọ 1000 viên

VD-33295-19

63

Dexamethasone

Dexamethason 0,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-33296-19

64

Fuxacetam

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên

VD-33297-19

65

Puzhir

Kẽm gluconat (tương ứng 10mg kẽm) 70mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33298-19

66

Triamgol

Triamcinolon 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; Hộp 1 lọ 200 viên

VD-33299-19

67

Vitamin C

Acid Ascobic 100mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 lọ 50 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; Lọ 200 viên, 500 viên, 1000 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33300-19

12.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

68

Bách bộ Hadiphar

Mỗi 10ml chứa: Cao lỏng Bách bộ (tương đương với Bách bộ 4g) 0,4g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống x 5ml; Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống x 10ml; Hộp 1 lọ 30ml, 60ml, 100ml, 200ml

VD-33301-19

13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)

13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

69

Kefcin 375 SR

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375mg

Viên nén bao phim giải phóng chậm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-33302-19

70

Molukat 4

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33303-19

14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Khoa (Đ/c: Số 9 Nguyễn Công Trứ, Phạm Đình Hổ, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)

14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Khoa (Đ/c: Lô đất III-1.3, đường D3, KCN Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

71

Desloratadine

Mỗi 1 ml siro chứa: Desloratadin 0,5 mg

Siro thuốc

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 40ml, 50 ml

VD-33304-19

72

Dessubaby

Mỗi 1 ml siro chứa: Desloratadin 0,5 mg

Siro thuốc

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30ml, 60 ml

VD-33305-19

73

DK-cetamol 120

Mỗi 5 ml hỗn dịch chứa: Paracetamol 120 mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 40 ml, 60 ml

VD-33306-19

74

Dksalt

Mỗi 60 ml dung dịch chứa: Natri clorid 540 mg

Dung dịch xịt mũi

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60 ml

VD-33307-19

75

Dksalt

Mỗi 70 ml dung dịch chứa: Natri clorid 630 mg

Dung dịch xịt mũi

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 70 ml

VD-33308-19

15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)

15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyn, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

76

Vân Mộc Hương

Bột Mộc hương 100mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 80 viên, 100 viên, 120 viên

VD-33309-19

16. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân (Đ/c: Lô số CN-08-2, Cụm công nghiệp Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội - Việt Nam)

16.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân (Đ/c: Lô số CN-08-2, Cụm công nghiệp Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

77

Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)

Mỗi 1 kg chứa: Bạch linh (Phục linh, bạch phục linh) 1 kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33310-19

78

Bạch thược chế

Mỗi 1 kg chứa: Bạch thược 1 kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33311-19

79

Bạch truật chế

Mỗi 1 kg chứa: Bạch truật 1 kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33312-19

80

Cam thảo chế

Mỗi 1 kg chứa: Cam thảo 1 kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33313-19

81

Câu kỷ tử

Mỗi 1 kg chứa: Câu kỷ tử 1 kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33314-19

82

Cẩu tích chế

Mỗi 1 kg chứa: cẩu tích 1 kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33315-19

83

Cốt toái bổ

Mỗi 1 kg chứa: cốt toái bổ 1 kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33316-19

84

Đại táo

Mỗi 1 kg chứa: Đại táo 1 kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33317-19

85

Đan sâm chế

Mỗi 1 kg chứa: Đan sâm 1 kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33318-19

86

Dây đau xương

Mỗi 1 kg chứa: Dây đau xương 1 kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33319-19

87

Độc hoạt

Mỗi 1 kg chứa: Độc hoạt 1 kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33320-19

88

Hà thủ ô đỏ chế

Mỗi 1 kg chứa: Hà thủ ô đỏ 1kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33321-19

89

Hoài sơn chế

Mỗi 1 kg chứa: Hoài sơn 1kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33322-19

90

Hoàng kỳ chế

Mỗi 1 kg chứa: Hoàng kỳ 1 kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33323-19

91

Hoàng liên chế

Mỗi 1 kg chứa: Hoàng liên 1kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33324-19

92

Hòe hoa

Mỗi 1 kg chứa: Hòe hoa 1kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33325-19

93

Huyền sâm chế

Mỗi 1 kg chứa: Huyền sâm 1kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33326-19

94

Kê huyết đằng

Mỗi 1 kg chứa: Kê huyết đằng 1 kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33327-19

95

Liên kiều

Mỗi 1 kg chứa: Liên kiều 1kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33328-19

96

Liên nhục

Mỗi 1 kg chứa: Liên nhục 1kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33329-19

97

Long nhãn

Mỗi 1 kg chứa: Long nhãn 1 kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (trong 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33330-19

98

Mạch môn

Mỗi 1 kg chứa: Mạch môn 1 kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33331-19

99

Sinh địa chế

Mỗi 1 kg chứa: Sinh địa 1kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33332-19

100

Tần giao

Mỗi 1 kg chứa: Tần giao 1kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33333-19

101

Tang ký sinh

Mỗi 1 kg chứa: Tang ký sinh 1 kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33334-19

102

Tế tân

Mỗi 1 kg chứa: Tế tân 1 kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33335-19

103

Thiên niên kiện

Mỗi 1 kg chứa: Thiên niên kiện 1 kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33336-19

104

Thục địa

Mỗi 1 kg chứa: Sinh địa 1kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33337-19

105

Tô mộc

Mỗi 1 kg chứa: Tô mộc 1kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33338-19

106

Tục đoạn chế

Mỗi 1 kg chứa: Tục đoạn 1kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33339-19

107

Uy linh tiên

Mỗi 1 kg chứa: Uy linh tiên 1kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33340-19

108

Xuyên khung chế

Mỗi 1 kg chứa: Xuyên khung 1kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín)

VD-33341-19

17. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần dược Medipharco (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

17.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần dược Medipharco (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

109

Atorvastatin 10

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-33342-19

110

Atorvastatin 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-33343-19

111

Atorvastatin 40

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-33344-19

112

Medtrivit - B

Thiamin nitrat 125mg; Pyridoxin hydroclorid 125mg; Cyanocobalamin 125mcg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-33345-19

113

Vomina plus

Dimenhydrinate 50 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 4 viên

VD-33346-19

18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)

18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

114

Dầu mù u

Mỗi lọ 10ml chứa: Dầu mù u 5,4g

Thuốc bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 01 lọ x 10ml

VD-33347-19

115

Dianfagic

Paracetamol 325mg; Tramadol 37,5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên

VD-33348-19

116

Nolibic 7,5 mg

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên

VD-33349-19

117

Tel-gest 180mg

Fexofenadine Hydrochloride 180mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên

VD-33350-19

118

Tel-gest 60mg

Fexofenadine Hydrochloride 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên

VD-33351-19

19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược mỹ phẩm Bảo An (Đ/c: Số 2/115, ngõ 2, đường Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

19.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

119

Abanuro

Nicergolin 30mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33352-19

120

Abanuti

Mỗi 10ml chứa Levocarnitin 1g

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, 20 ống x 10ml

VD-33353-19

121

Alphaba-S

Alpha chymotrypsin 4,2mg (4200 đơn vị USP)

Viên nén

24 tháng

DĐVNV

Hộp 02 vỉ, 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33354-19

122

Anbaluti

Levocarnitine 330mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP40

Hộp 09 vỉ x 10 viên

VD-33355-19

20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

123

Berberal 100

Berberin clorid 100 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên

VD-33356-19

124

Ibuprofen 200

Ibuprofen 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên

VD-33357-19

125

Ibuprofen 400

Ibuprofen 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên

VD-33358-19

126

Kali Clorid

Kali clorid 500 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33359-19

127

Meloxicam 7,5 mg

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-33360-19

128

Nady-axan

Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33361-19

21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái - Cụm II, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

129

Bisoprolol 5

Bisoprolol fumarat 5 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33362-19

22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)

22.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Bình hòa (Đ/c: Lô 4 KCN Bình Hòa, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

130

Acetakan 120

Cao khô lá bạch quả (tương đương 28,8 mg flavonol glycosid) 120 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/PVC hoặc vỉ nhôm/nhôm); Hộp 1 chai 60 viên, 100 viên, 200 viên

VD-33363-19

131

Acetakan 120

Cao khô lá bạch quả (tương đương 28,8 mg flavonol glycosid) 120 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/PVC hoặc vỉ nhôm/nhôm); Hộp 1 chai 60 viên, 100 viên, 200 viên

VD-33364-19

132

Acetakan 80

Cao khô lá bạch quả (tương đương 19,2 mg flavonol glycosid) 80 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/PVC hoặc vỉ nhôm/nhôm); Hộp 1 chai 60 viên, 100 viên, 200 viên

VD-33365-19

133

Acetakan 80

Cao khô lá bạch quả (tương đương 19,2 mg flavonol glycosid) 80mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/PVC); Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/nhôm); Hộp 1 chai 60 viên, 100 viên, 200 viên

VD-33366-19

134

Diệp hạ châu Agi fort

Mỗi viên chứa 500 mg cao khô Diệp hạ châu tương đương: Diệp hạ châu 3,5 g

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/PVC hoặc nhôm/nhôm); Hộp 1 chai 60 viên, 100 viên, 200 viên

VD-33367-19

22.2 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tnh An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

135

Agiclari 500

Clarithromycin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-33368-19

136

Agiclovir400

Aciclovir 400 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33369-19

137

Agifuros 20

Furosemid 20 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33370-19

138

Agimsamin F

Glucosamin sulphat (dưới dạng Glucosamin sulphat kali clorid 663,5 mg) 500 mg; Natri chondroitin sulfat 400 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên; Chai nhựa HD chứa 60 viên nén dài bao phim

VD-33371-19

139

Aginolol 100

Atenolol 100 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33372-19

140

Agirisdon 2

Risperidon 2mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33373-19

141

Butocox 500

Nabumeton 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-33374-19

142

Ciramplex 10

Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 14 viên

VD-33375-19

143

Ciramplex 20

Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 14 viên

VD-33376-19

144

Dimobas 0,5

Repaglinid 0,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33377-19

145

Dimobas 1

Repaglinid 1 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 15 viên

VD-33378-19

146

Dimobas 2

Repaglinid 2 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 15 viên

VD-33379-19

147

Imidagi 10

Imidapril hydroclorid 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33380-19

148

Itopagi

Itoprid hydroclorid 50 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33381-19

149

Kaldaloc

Cilnidipin 10mg

Viên nén

36 tháng

JP 17

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33382-19

150

Ostagi - D3 plus

Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri trihydrat) 70mg; Cholecalciferol (dưới dạng dung dịch Cholecalciferol 1 M.IU/g) 5600 IU

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-33383-19

151

Spas-Agi 120

Alverin citrat 120 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33384-19

23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

152

Greadim 2g

Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 2g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP41

Hộp 1 lọ, 20 lọ

VD-33385-19

153

Greaxim 2g

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 2g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP41

Hộp 1 lọ, 20 lọ

VD-33386-19

24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

154

IbuAPC

Mỗi 100 ml chứa: Ibuprofen 2000 mg

Hỗn dịch uống

30 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 ml

VD-33387-19

155

Maxxacne-B 10

Mỗi 15g gel bôi da chứa: Benzoyl peroxyd 1500 mg

Gel bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 15g, 30g

VD-33388-19

156

Methylcobalamin 500

Methylcobalamin 500 mcg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33389-19

157

MucousAPC 100

Mỗi gói 1,5g chứa: Carbocistein 100 mg

Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 30 gói, 100 gói x 1,5g

VD-33390-I9

158

Neotazin

Trimetazidin dihydroclorid 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

JP17

Hộp 02 vỉ x 30 viên

VD-33391-19

159

NexumAPC 20

Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat 22,28 mg) 20 mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33392-19

160

NexumAPC 40

Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat 44, 55 mg) 40 mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33393-19

161

SitaAPC 25

Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 25mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 41

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33394-19

162

Terpin APC

Mỗi tuýp 5g chứa: Terbinafin hydroclorid 50 mg

kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g, 15g, 30g

VD-33395-19

163

VomitAPC

Doxylamine succinate 10mg; Pyridoxine hydrochloride 10mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33396-19

25. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Đ/c: Lô C16, đường s9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

164

A.T Sodium phosphates

Mỗi 15ml dung dịch chứa: Monobasic natri phosphat 7,2 g; Dibasic natri phosphat 2,7 g

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 45 ml, 90 ml

VD-33397-19

165

A.T Urea 20%

Mỗi lọ 10g kem bôi da chứa Urea 2 g

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g, 15g, 20g, 30g

VD-33398-19

166

Acheron 250mg/2ml

Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 250mg/2ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2ml

VD-33399-19

167

Acheron 500mg/2ml

Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 500mg/2ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2ml

VD-33400-19

168

Ademide

Mỗi tuýp 10 g chứa Desonide 10 mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g, 15g, 20g, 30g

VD-33401-19

169

Atimupicin

Mỗi tuýp 5 g chứa: Mupirocin 100mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g, 20g

VD-33402-19

170

Atsirox

Mỗi tuýp 10g kem chứa Ciclopirox olamine 100 mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g, 15g, 20g, 30g

VD-33403-19

171

Clindamycin A.T Inj

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 300mg/2ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2ml

VD-33404-19

172

Derikad

Deferoxamine mesylate 500 mg

Thuốc tiêm đông khô

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 5 lọ + 5 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 5 lọ; Hộp 10 lọ

VD-33405-19

173

Pallas 1g/100ml

Mỗi 100ml dung dịch chứa: Paracetamol 1g

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 3 lọ, 5 lọ x 100 ml

VD-33406-19

174

Thuốc ho Astemix

Mỗi ml cao lỏng chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Húng chanh 500 mg; Núc nác 125 mg; Cineol 0,883 mg

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60 ml; Hộp 1 chai 120 ml

VD-33407-19

26. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

26.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

175

Amloboston 5

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-33408-19

176

Bosgyno

Mỗi 1g chứa: Clotrimazol 10mg

Thuốc kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-33409-19

177

Bostocef suspension

Sau khi pha, mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Cefdinir 125mg

Cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml + 1 cốc đóng 15ml; hộp 1 chai 100ml + 1 cốc đong 15ml

VD-33410-19

178

Boston C 1000

Acid Ascorbic (Vitamin C) 1000mg

Viên nén sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 viên, 20 viên

VD-33411-19

179

Cefalex 250

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg

Cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12, 24, 30 gói x 1,5g

VD-33412-19

180

Cefalex 250

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2, 3, 5, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al-PVC); hộp 2, 3, 5, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al-Al); hộp 1 chai 100 viên, 200 viên

VD-33413-19

181

Cefalex 250

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2,3,5,10 vỉ (Alu-PVC) x 10 viên; hộp 2,3,5,10 vỉ (Alu-Alu) x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên, 200 viên

VD-33414-19

182

Cefalex 500

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2, 3,5, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al-Al); Hộp 2, 3, 5, 10 vỉ x 10 viên (vỉ A1-PVC); hộp 1 chai 100, 200 viên

VD-33415-19

183

Cefalex 500

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2, 3, 5, 10 vỉ (Alu-PVC) x 10 viên; hộp 2, 3, 5, 10 vỉ (Alu-Alu) x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên, 200 viên

VD-33416-19

184

Cetiboston

Cetirizin (dưới dạng Cetirizin hydroclorid) 10mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 3, 5, 10 vỉ x 10 viên

VD-33417-19

185

Diclofenac Boston 50

Diclofenac natri 50mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 3, 5, 10 vỉ x 10 viên

VD-33418-19

186

Enaboston 5 plus

Enalapril maleat 5mg;

Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2, 3, 10 vỉ (Alu-PVC) x 10 viên; hộp 2,3,10 vỉ (Al-Al) x 10 viên

VD-33419-19

187

Etoboston

Etodolac 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1, 3, 5, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100, 200 viên

VD-33420-19

188

Methylboston 4

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3, 10 vỉ x 10 viên

VD-33421-19

27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

189

Clonicap

Clonixin lysinate 250mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên.

VD-33422-19

190

Fonda-BFS

Mỗi ống 0,5 ml dung dịch chứa: Fondaparinux sodium 2,5mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

USP 38

Hộp 1 ống, 10 ống, 20 ống, 50 ống nhựa x 0,5ml/ống nhựa

VD-33424-19

191

Fungafin

Mỗi 1g thuốc chứa: Terbinafin hydroclorid 10mg

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 15ml, hộp 1 lọ 30ml

VD-33425-19

192

Levof-BFS 500mg

Mỗi ống 10 ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ống

VD-33426-19

193

Lidrop

Mỗi 100g dung dịch chứa: Phenazon 4g; Lidocain hydroclorid 1g

Dung dịch nhỏ tai

24 tháng

TCCS

Lọ 5ml. Lọ 10ml. Lọ 15ml. Hộp 1 lọ. Hộp 5 lọ.

VD-33427-19

194

Pamol 250

Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Paracetamol 250mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 40 ống. Ống 5ml, ống 10ml. Lọ 30ml. Lọ 60ml. Hộp 1 lọ

VD-33429-19

195

Tranfast

Mỗi gói bột chứa: Macrogol 4000 64g; Natri sulfat 5,7g; Natri bicarbonat 1,680g; Natri clorid 1,460g; Kali clorid 0,750g

Bột pha dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 4 gói, hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 50 gói

VD-33430-19

196

Trinolon

Mỗi 1g gel chứa: Triamcinolon acetonid 1mg

Gel dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Tuýp 5g, Tuýp 10g

VD-33431-19

197

Zentanil 500mg/5ml

Mỗi lọ 5 ml dung dịch chứa: Acetyl leucin 500mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 lọ, 20 lọ, 50 lọ x lọ 5ml

VD-33432-19

28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

198

Dtriol

Calcitriol 0,25 mcg

Viên nang mềm

24 tháng

BP 2013

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên

VD-33423-19

199

Lubrina

Mỗi 1ml có chứa: Natri carboxymethylcellulose 5mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 ống 0,4ml. Hộp 1 ống 2ml. Hộp 1 ống 3ml. Hộp 1 ống 5ml. Hộp 1 ống 8ml. Hộp 1 ống 10ml

VD-33428-19

29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

200

Griseofulvin 500

Griseofulvin 500 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33433-19

201

Vitamin C 1000

Acid Ascorbic 1000mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 viên

VD-33434-19

30. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

202

Giannina-10

Solifenacin succinat 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-33435-19

31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi Q1- TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)

31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

203

Dầu khuynh diệp

Mỗi 30 ml dầu chứa: Eucalyptol 18,9 g; Camphor 6 g

Dầu xoa

30 tháng

TCCS

Vỉ 1 chai 30 ml

VD-33438-19

32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

204

Chlorfast 2%

Mỗi 800 ml dung dịch chứa: Clorhexidin gluconat (tương đương clorhexidin gluconat 20 %: 80 g) 16 g

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Chai 800 ml

VD-33436-19

205

Cooldrop

Mỗi 10 ml chứa: Polyvidon 500 mg

Dung dịch nhỏ mắt

30 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 10 ml

VD-33437-19

32.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

206

Halofar

Haloperidol 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 20 viên

VD-33439-19

33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Generic (Đ/c: Số 62 Chiến Thắng, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Tp. Hà Nội, Việt Nam - Việt Nam)

33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

207

Etofride 50

Itoprid HCl 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên

VD-33440-19

34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

208

Etinfo

Vitamin E (D-alpha tocopheryl acetat) 400IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33441-19

209

Limupic

Mỗi 10g thuốc mỡ chứa Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 0,1 %

Thuốc mỡ bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 01 tuýp 10g

VD-33442-19

35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

210

Bromhexin

Bromhexin hydroclorid 8mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 20 viên

VD-33443-19

36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông -TP. Hà Nội -Việt Nam)

36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

211

Alphadeka DK

Chymotrypsin 8400 đơn vị USP

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-33444-19

212

Diasanté

Diacerein 50 mg

Viên nang cứng (vàng-trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33445-19

213

Hypeplis

Mycophenolat mofetil 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-33446-19

214

Mentcetam 800

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-33447-19

215

Sumtavis

Famotidin 40 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 3g

VD-33448-19

37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

37.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

216

Zanimex 750mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

BP 2018

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-33449-19

37.2 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc (Đ/c: Lô B15/I-B16/I đường 2A, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

217

Biocemet tab 500mg/62,5mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng kali Clavulanat - Avicel (1:1)) 62,5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 41

Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 7 viên

VD-33450-19

218

Claminat IMP 500mg/62,5mg

Mỗi 1,5g bột chứa Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat powder) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat-syloid (1:1)) 62,5mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

USP41

Hộp 1 túi nhôm x 12 gói 1,5g

VD-33451-19

219

Imefed 875mg/125mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng kali Clavulanat - Avicel (1:1)) 125mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP41

Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên

VD-33452-19

220

Lanam DT 200mg/28,5mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 200mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat - Avicel (1:1)) 28,5mg

Viên nén phân tán

24 tháng

BP2018

Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên

VD-33453-19

221

Lanam DT 400mg/57mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 400mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat - Avicel (1:1)) 57mg

Viên nén phân tán

24 tháng

BP2018

Hộp 1 túi chứa 2 vỉ x 7 viên

VD-33454-19

222

Niflad ES

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 600mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat kết hợp với Avicel 1:1) 42,9mg

Viên nén phân tán

24 tháng

BP2018

Hộp 1 túi nhôm chứa 02 vỉ, 03 vỉ, 04 vỉ x 7 viên

VD-33455-19

38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)

38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, Khóm Đông Bắc, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

223

Acetylcystein

Acetylcystein 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 190 viên, 300 viên

VD-33456-19

224

Calcium

Calcium lactate pentahydrate (tương đương calcium (Ca+)39 mg) 300 mg

Viên nén

36 tháng

USP 41

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên

VD-33457-19

225

Esomeprazol 20mg

Esomeprazol (dạng vỉ hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate) 22,5%) 20 mg

Viên nang cứng (màu tím - tím)

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-33458-19

226

Kaciflox

Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid 436,8 mg) 400 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 5 viên

VD-33459-19

227

Kaflovo

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46 mg) 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 5 viên

VD-33460-19

228

Kagasdine

Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet 8,5%) 20 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN 4

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên, 500 viên, 1.000 viên

VD-33461-19

229

Kanpo

Sulpirid 50 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN  IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33462-19

230

Methylprednisolone

Methylprednisolone 4 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên

VD-33463-19

231

Panactol 150 mg

Mỗi 1,5 g bột chứa: Paracetamol 150 mg

Thuốc bột sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói, 24 gói, 48 gói x 1,5 g

VD-33464-19

232

Panactol 250 mg

Mỗi 1,5 g bột chứa: Paracetamol 250 mg

Thuốc bột sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói, 24 gói, 48 gói x 1,5 g

VD-33465-19

39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)

39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, khóm Đông Bắc, phường Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

233

Celecoxib

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên

VD-33466-19

40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Số 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)

40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, khóm Đông Bc, phường Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

234

Pruzitin

Natri picosulfate 5mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33467-19

235

Spiramycin

Spiramycin 3.000.000 IU

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN 4

Hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 10 vỉ x 5 viên

VD-33468-19

41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

236

Abmuza

Rivaroxaban 15 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Lọ 50 viên, 100 viên

VD-33469-19

237

Beynit 2.5

Ramipril 2,5mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 40

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33470-19

238

Febgas 250

Mỗi gói 4,4g chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói x 4,4g

VD-33471-19

239

Feleifen

Dexketoprofen (dưới dạng Dexketoprofen trometamol 36,91 mg) 25 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên

VD-33472-19

240

Feleilor

Ticagrelor 90,00mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 viên x 10 viên.

VD-33473-19

241

Fistlow

Clomifene citrat 50 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-33474-19

242

Gacoba

Alfuzosin HCl 2,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 9 vỉ x 10 viên. Chai 50 viên, 100 viên

VD-33475-19

243

Galfit

Ursodeoxycholic acid 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33476-19

244

Hoạt huyết-Bổ huyết M/D

Cao khô dược liệu 0,7g tương đương: Thục địa 1,5g; Đương quy 1,5g; Ngưu tất 1,5g; Ích mẫu 1,5g; Xích thược 0,75g; Xuyên khung 0,75g

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên

VD-33477-19

245

Ích mẫu-Medi

Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Ích mẫu 4000 mg, Hương phụ 1250 mg, Ngải cứu 1000 mg) 507 mg

Viên nang cứng (xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-33478-19

246

Lefeixin

Etifoxin hydroclorid 50 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên

VD-33479-19

247

Lubicid Suspension

Mỗi 30 ml chứa: Bismuth subsalicylat 525,6 mg

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói x 30 ml

VD-33480-19

248

Parterol 8

Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 8 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33481-19

249

Rivka 200

Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat 217,56 mg) 200 mg

Viên nang cứng (trắng-xanh dương)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33482-19

250

Rivka 400

Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat 435,12 mg) 400mg

Viên nang cứng (trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33483-19

251

Thiocoside

Thiocolchicosid 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 viên x 10 viên

VD-33484-19

252

Undtas 500

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33485-19

253

Viphune

Acemetacin 60 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33486-19

254

Winsbox

Clozapin 100mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 60 viên, 100 viên

VD-33487-19

255

Wogestan 150

Tolperison hydroclorid 150mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ, 10 viên x 10 viên; Lọ 100 viên

VD-33488-19

256

Zacbettine

Trimebutine maleat 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33489-19

257

Zumfen 200

Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33490-19

258

Zumfen 400

Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 400 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33491-19

42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

259

Cefadroxil 500mg

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33492-19

42.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa , xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

260

Cefmetazol 1g

Cefmetazol (dưới dạng Cefmetazol natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ loại dung tích 15ml

VD-33493-19

261

Levofloxacin 500mg/20ml

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/20ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 20 ml

VD-33494-19

262

Methocarbamol 1g/10ml

Methocarbamol 1g/10ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống x 10 ml

VD-33495-19

263

Nibean

Itraconazol (dưới dạng vi hạt Itraconazol 22%) 100 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33496-19

264

Vinpocetin 10mg

Vinpocetin 10 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 20 viên

VD-33497-19

43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - Phường 12 - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

43.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

265

Nước oxy già 3%

Mỗi chai 20ml chứa: Nước oxy già đậm đặc (50%) 1,2g

Dung dịch dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Chai 20ml, 60ml, 1 lít

VD-33500-19

44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

44.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: s 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

266

Long nhãn

Long nhãn

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg

VD-33498-19

267

Ngô thù du chích muối

Ngô thù du chích muối

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg

VD-33499-19

268

Op.copan

Cao khô lá thường xuân (tương đương với 4,1g lá Thường xuân) 0.63g/90ml

Dung dịch thuốc

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 90ml

VD-33501-19

269

Sâm quy đại bổ

Mỗi chai 200ml cao lỏng chứa dịch chiết từ các dược liệu: Đảng sâm 10g; Thục địa 9,34g; Quế chi 0,66g; Ngũ gia bì 5,34g; Đương quy 5,98g; Xuyên khung 1,6g; Long nhãn 0,66g; Trần bì 1,06g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 200ml, 250ml

VD-33502-19

45. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

45.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

270

Midorhum sinus

Acetaminophen 400mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33503-19

46. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

46.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phBiên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

271

Simegaz Plus

Mỗi gói 10ml chứa: Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel) 0,61 g; Magnesi hydroxyd 0,8g; Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion 30%) 0,08g

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 10 ml

VD-33504-19

47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

47.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô s12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

272

Kim tiền thảo

Mỗi viên chứa 135 mg Cao khô Kim tiền thảo tương đương dược liệu

Kim tiền thảo 1125 mg

Viên nén bao đường

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên

VD-33505-19

47.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

273

Pregabalin 75

Pregabalin 75mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33506-19

274

Thio-usarich 300

Acid thioctic 300 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33507-19

275

Thio-usarich 600

Acid thioctic 600 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33508-19

276

Usarbose 100

Acarbose 100mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33509-19

277

Usarbose 50

Acarbose 50 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33510-19

278

Usarhistin 8

Betahistin dihydroclorid 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên

VD-33511-19

279

Usarpeti

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33512-19

47.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô s12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

280

Wasita

Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33513-19

48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường s 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

281

Lipibrat 100

Ciprofibrat 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-33514-19

282

Shihero

Sulpirid 50mg

Viên nang cứng (tím-xanh dương)

36 tháng

DĐVNV

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33515-19

49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm PQA (Đ/c: Thửa 99, Khu Đồng Quàn, Đường 1, Xã Tân Thành, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định - Việt Nam)

49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm PQA (Đ/c: Thửa 99, Khu Đồng Quàn, Đường 10, Xã Tân Thành, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

283

PQA Tán sỏi

Mỗi gói 1,5g hoàn cứng chứa 1 g cao khô tương đương dược liệu: Kim tiền thảo 5 g

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 25 gói, 50 gói, 100 gói, 150 gói x 1,5g

VD-33520-19

50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm PQA (Đ/c: Thửa 99, Khu Đồng Quàn, Đường 10, Xã Tân Thành, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định - Việt Nam)

50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm PQA (Đ/c: Thửa 99, Khu Đồng Quàn, Đường 10, Xã Tân Thành, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lưọng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

284

PQA Actiso

Mỗi viên chứa 240 mg cao khô tương đương: Actiso 3,0 g

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 25 viên, 50 viên

VD-33516-19

285

PQA Bát trân

Mỗi 10 ml cao lỏng chứa 8,53g cao hỗn hợp dược liệu tương đương: Đương quy 3,33 g; Xuyên khung 1,67g; Thục địa 5,00g; Bạch thược 2,67 g; Nhân sâm 1,00 g; Phục linh 2,67 g; Bạch truật 3,33 g; Chích cam thảo 1,67g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 30 ml, 60 ml, 90 ml, 100 ml, 125 ml, 250 ml; Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống, 25 ống, 50 ống x 10 ml

VD-33517-19

286

PQA Lục vị địa hoàng

Mỗi 5 ml cao lỏng chứa 4,17g cao hỗn hợp dược liệu (3:1) tương đương: Thục địa 4,0 g; Hoài sơn 2,0 g; Sơn thù 2,0 g; Trạch tả 1,5 g; Mẫu đơn bì 1,5 g; Bạch linh 1,5 g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml, 90 ml, 100 ml, 125 ml, 250 ml; Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống, 25 ống, 50 ống x 5ml; Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống, 25 ống, 50 ống x 10 ml

VD-33518-19

287

PQA Mát gan giải độc

Mỗi gói 1,4g hoàn cứng chứa 1,0 g cao khô Diệp hạ châu đắng tương đương: Diệp hạ châu đắng 10g

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 25 gói x 1,4g; Hộp 1 lọ 14g; Hộp 1 lọ 28g; Hộp 1 lọ 42g

VD-33519-19

51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)

51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hi - Quảng Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

288

Antivomi

Dimenhydrinate 50 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 25 vỉ x 6 viên

VD-33521-19

289

Ciprofloxacin

Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydrochloride) 500mg

Viên bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 200 viên

VD-33522-19

290

Quanroxol

Ambroxol hydrochlorid 30 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33523-19

291

Tetracyclin 3 %

Mỗi 3 g thuốc mỡ chứa: Tetracyclin hydroclorid 0,09 g

Thuốc mỡ bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp, 100 tuýp x 3 g; Hộp 1 tuýp, 100 tuýp x 5 g

VD-33524-19

292

Vitamin B1 250 mg

Thiamin nitrat 250 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33525-19

52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuôi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

293

Amsurvit-C 1000

Acid Ascorbic (Vitamin C) 1000mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 10 viên

VD-33526-19

294

Demencur 50

Pregabalin 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33527-19

295

Leminerg 4

Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33528-19

296

PeriSaVi 5

Perindopril arginin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33529-19

297

SaVi Cilostazol 100

Cilostazol 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

JP XVII

Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33530-19

298

SaVi Donepezil 5

Donepezil hydrochlorid (dưới dạng Donepezil hydroclorid monohydrat) 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 39

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33531-19

299

Savi Lora 10

Loratadin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 41

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33532-19

300

Tenofovir Savi 300

Tenofovir disoproxil fumarat 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33533-19

301

Zibreno 5

Levocetirizin dihydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 41

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33534-19

53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tamy (Đ/c: Nhà liền kề 9- Khu Teco, P. Quang Trung, TP. Vinh, Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)

53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

302

Wzitamy TM

Clotrimazol 200 mg;

Viên nén đặt âm đạo

30 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên

VD-33535-19

54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Đ/c: Lô CN-1, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Đ/c: Lô CN-1, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

303

Actisô

Actisô

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-33536-19

304

Bát vị Vinaplant

Mỗi hoàn mềm 8g chứa: Quế chi 0,13g; Hắc phụ tử 0,13g; Thục địa 1,07g; Sơn thù 0,53g; Mẫu đơn bì 0,4g; Hoài sơn 0,53g; Phục địa 0.4g; Trạch tả 0,4g

Hoàn mềm

24 tháng

DĐVNV

Hộp 10 hoàn x 8g

VD-33537-19

305

Hòe hoa sao vàng

Hòe hoa

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25 kg

VD-33538-19

306

Hồng hoa

Hồng hoa

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-33539-19

307

Hương phụ chế

Hương phụ

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-33540-19

308

Hy thiêm

Hy thiêm

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3 kg, 5 kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-33541-19

309

Ích mẫu

Ích mẫu

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25 kg

VD-33542-19

310

Mộc qua phiến

Mộc qua

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-33543-19

311

Ngũ gia bì chân chim

Ngũ gia bì chân chim

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-33544-19

312

Ngưu bàng sao tử

Ngưu bàng tử

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25 kg

VD-33545-19

313

Nhân sâm phiến

Nhân sâm

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-33546-19

314

Nhục thung dung phiến

Nhục thung dung

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-33547-19

315

Phòng đảng sâm phiến

Phòng đảng sâm

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-33548-19

316

Phòng phong phiến

Phòng phong

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25 kg

VD-33549-19

317

Sơn tra chế

Sơn tra

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-33550-19

318

Tam thất Vinaplant

Mỗi gói bột 3g chứa: bột tam thất 1g

Thuốc bột

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x Gói 3g, Gói 6g, Gói 9g

VD-33551-19

319

Táo nhân sao đen

Táo nhân

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-33552-19

320

Thạch quyết minh

Thạch quyết minh

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-33553-19

321

Thập toàn đại bổ Vinaplant

Mỗi hoàn mềm 8g chứa: Đảng sâm 0,5g; Bạch truật 0,33g; Phục linh 0,27g; Cam thảo 0,27g; Đương quy 0,33g; Xuyên khung 0,27g; Bạch thược 0,33g; Thục địa 0,5g; Hoàng kỳ 0,5g; Quế nhục 0,33g

Hoàn mềm

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 hoàn x 8g

VD-33554-19

322

Thiên ma phiến

Thiên ma

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-33555-19

323

Tiền hồ chích mật

Tiền hồ

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-33556-19

324

Xuyên khung phiến

Xuyên khung

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25 kg

VD-33557-19

55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phMỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

325

Clarithromycin 500mg

Clarithromycin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1, 10 vỉ x 10 viên

VD-33561-19

55.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: Lô 08, 09 cụm công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, P9, TP Mỹ Tho, Tiền Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

326

Sorbitol

Mỗi gói chứa: Sorbitol 5g

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 5g

VD-33566-19

56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: Lô 08, 09 cụm công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, khu phố 4, P9, TP Mỹ Tho, Tiền Giang - Việt Nam)

56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phMỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

327

Cefcenat 250

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2,3 vỉ x 5 viên; hộp 2,5 vỉ x 10 viên

VD-33559-19

328

Cefditoren 200

Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2, 3, 10 vỉ x 10 viên

VD-33560-19

329

Clindamycin 150mg

Clindamycin hydroclorid 150mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33562-19

56.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: Lô 08, 09 cụm công nghiệp và tiểu thng nghiệp Tân Mỹ Chánh, khu phố 4, P9, TP Mỹ Tho, Tiền Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

330

Cbiregutin Tablet

Cao khô Sylimarin (tương đương Silymarin 70mg) 100mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 15 viên

VD-33558-19

331

Đại tràng bảo dược

Cao khô Hoàng liên tỷ lệ 1/4,5 (tương đương Hoàng liên 800mg) 178mg; Bột Mộc hương 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3, 5 vỉ (Alu-Alu) x 10 viên; hộp 5 vỉ (Alu-PVC) x 10 viên; hộp 1 chai 60 viên

VD-33563-19

332

Diệp hạ châu

Cao khô diệp hạ châu đắng (tương đương 2240mg Diệp hạ châu) 160mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 60 viên

VD-33564-19

333

Kim tiền thảo

Cao khô Kim tiền thảo tỷ lệ 1/12,5 (tương đương Kim tiền thảo 2400mg) 192mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên

VD-33565-19

334

Tiphatakan

Cao khô Bạch quả (tương đương 8,8mg-10,8mg flavonol glycosid) 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-33568-19

57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: Lô 08, 09 cụm công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, P9, TP Mỹ Tho, Tiền Giang - Việt Nam)

57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tnh Tiền Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

335

Tiphanicef 300

Cefdinir 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-33567-19

58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)

58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

336

Ampicilin 500mg

Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500 mg

Viên nang cứng (Đỏ-Trắng)

36 tháng

DĐVNV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33569-19

337

Betadolac

Etodolac 300mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên

VD-33570-19

338

Cephalexin 250 mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg

Viên nang cứng (xanh-trắng)

36 tháng

DĐVNV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33571-19

339

Dophabrex 125

Mỗi 5 ml hỗn dịch chứa: cefalexin 125 mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 65g (để pha 100ml hỗn dịch); Hộp 1 lọ 78 g (để pha 120 ml hỗn dịch); Hộp 1 lọ 39g (để pha 60 ml hỗn dịch), Hộp 1 lọ 19,5g (để pha 30 ml hỗn dịch)

VD-33572-19

340

Dophacipro

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVNV

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-33573-19

341

Hắc hổ hoạt lạc cao

Mỗi 20g cao xoa chứa: Menthol 1,6g; Tinh dầu bạc hà 2,18g; Long não 3,18g; Tinh dầu quế 0,3g; Tinh dầu đinh hương 0,4g; Eucalyptol 0,43g; Methyl Salicylat 0,4g

Cao xoa

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 20g

VD-33574-19

342

Kozemix

Perindopril erbumin 8 mg; Indapamid 2,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33575-19

343

Rotunda

Rotundin 30 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVNV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33576-19

59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)

59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hi Phòng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

344

Daivy ho

Chai 70ml chứa: Cao khô lá Thường xuân (tương đương 49mg Hederacoside C) 0,49g

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 01 chai 70ml; Hộp 01 chai 100ml

VD-33577-19

345

Hoàn độc hoạt tang ký sinh TW3

Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt 48,75mg; Quế nhục 32,5mg; Đương quy 32,5mg; Tế tân 32,5mg; Xuyên khung 32,5mg; Tần giao 32,5mg; Bạch thược 32,5mg; Tang ký sinh 32,5mg; Sinh địa 32,5mg; Đảng sâm 32,5mg; Bạch linh 32,5mg; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong 260mg; Đỗ trọng 260mg; Ngưu tất 260mg; Cam thảo 260mg) 13mg

Hoàn mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 hoàn 3g; Hộp 10 hoàn 8g

VD-33578-19

346

Ích tràng khang TW3

Liên nhục 100mg; Ý dĩ 100mg; Sa nhân 100mg; Bạch linh 50mg; Cao đặc hỗn hợp dược liệu tương đương (Đảng sâm 200mg; Hoài sơn 200mg; Cam thảo 200mg; Bạch linh 150mg; Cát cánh 100mg; Bạch biển đậu 100mg) 270mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 01 chai nhựa 30 viên; Hộp 01 chai nhựa 60 viên; Hộp 01 chai thủy tinh 30 viên; Hộp 01 chai thủy tinh 60 viên

VD-33579-19

347

Othevinco

Carbocistein 100mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 04 vỉ x 05 ống x 5ml; Chai 120ml; Chai 60ml

VD-33580-19

348

Phong tê thấp TW3

Mỗi chai 300ml chứa: Hy thiêm 8g; Hà thủ ô đỏ 20mg; Thiên niên kiện 12g; Thổ phục linh 16g; Thương nhĩ tử 8g; Phấn phòng kỷ 8g; Huyết giác 8g

Rượu thuốc

36 tháng

TCCS

Chai 300ml

VD-33581-19

349

Thuốc tiêu độc TW3

Chai 125ml chứa: Sài đất 7,5g; Bồ công anh 5,0g; Thổ phục linh 7.5g; Kim ngân hoa 7,5g; Sinh địa 4,5g; Thảo quyết minh 2,25g; Thương nhĩ tử 5,5g

Siro thuốc

36 tháng

TCCS

Hộp 01 chai 125ml; Hộp 01 chai 200ml

VD-33582-19

350

Tiêu độc TW3

Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương: Bồ công anh 360mg; Kim ngân 320mg; Liên kiều 240mg; Kinh giới 200mg; Đương quy 160mg; Cam thảo 120mg) 180mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 01 chai 60 viên; Hộp 01 chai 80 viên

VD-33583-19

60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 Tôn Đức Thắng - Hà Nội - Việt Nam)

60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

351

Lifecita 800 DT.

Piracetam 800mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33595-19

61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 Tôn Đức Thắng - Hà Nội - Việt Nam)

61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 Tôn Đức Thắng - Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

352

Vigentin 250/31,25 DT.

Amoxicilin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 250mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Cellulose vi tinh thể theo tỷ lệ 1:1) 31,25mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-33609-19

61.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

353

Nước cất tiêm 2ml

Mỗi ống chứa: Nước cất pha tiêm 2ml

Dung dịch pha tiêm

48 tháng

BP2016

Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống x 2ml/ống

VD-33597-19

62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 Tôn Đức Thắng - Hà Nội - Việt Nam)

62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 Tôn Đức Thng - Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

354

Vigentin 500/62,5 DT.

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Cellulose vi tinh thể theo tỷ lệ 1:1) 62,5mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-33610-19

62.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

355

Artesunat

Mỗi lọ thuốc bột pha tiêm chứa: Artesunat 60mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

DĐVN 4

Hộp 01 lọ và 01 ống Natri bicarbonat. Hộp 01 lọ và 01 ống Natri bicarbonat và 01 ống Natri clorid. Hộp 50 lọ.

VD-33584-19

356

Bogan Trung ương 1 NSX: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I Pharbaco; Địa chỉ: Thanh Xuân, Sóc Sơn, TP. Hà Nội; NSX cao dược liệu: Công ty cổ Phần BV Pharma, Địa Chỉ: Ấp 2, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, Tp.HCM

Cao khô actiso 100mg; Cao khô bìm bìm biếc 8,5mg; Cao khô Rau đắng đất 81,5mg; Cao khô Diệp hạ châu 50mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (Alu-PVC)

VD-33585-19

357

Cefriven 200

Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 200mg

Viên nén bao phim

30 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim

VD-33586-19

358

Cefriven 50

Mỗi gói 0,5g chứa: Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 50mg

Cốm pha hỗn dịch uống

30 tháng

TCCS

Hộp 21 gói x 0,5g

VD-33587-19

359

Clorocid 250mg

Chloramphenicol 250mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN 4

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33588-19

360

Fabacoem 500

Deferiprone 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 100 viên

VD-33589-19

361

Farnatyl 300

Nizatidin 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 lọ 30 viên

VD-33590-19

362

Fartudin

Rupatadin (dưới dạng Rupatadin fumarat) 10mg

Viên nén

30 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33591-19

363

Gasterol

Mỗi lọ chứa: Hydrocortison (dưới dạng Hydrocortison natri succinat) 100mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 41

Hộp 10 lọ

VD-33592-19

364

Hoạt Huyết Dưỡng Não Trung Ương 1 (NSX: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco; Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, TP. Hà Nội; NSX cao dược liệu: Công ty cổ phần BV Pharma, Đ/c: Ấp 2, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, Tp.HCM

Cao khô rễ Đinh lăng 150mg; Cao khô lá Bạch quả (hàm lượng flavonoid toàn phần >=24%) 50mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim (Alu-PVC)

VD-33593-19

365

Levomepromazin 25 mg

Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 25mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 50 viên nén bao phim

VD-33594-19

366

Long huyết Trung ương 1 (NSX: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco; Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, TP. Hà Nội; NSX cao khô dược liệu: Công ty cổ phần BV Pharma; Đ/c: Ấp 2, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, Tp.HCM

Cao khô huyết giác 280mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (Alu-PVC)

VD-33596-19

367

Phabalysin 600

Mỗi gói chứa: Acetylcystein 600mg

Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 2g

VD-33598-19

368

Pharbacox

Zidovudin 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-33599-19

369

Pharbaren 250mg

Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên (Alu-Alu)

VD-33600-19

370

Pharbaren 500mg

Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-33601-19

371

Pharbavir

Nevirapin 200mg

Viên nén

30 tháng

USP40

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-33602-19

372

Pharcoter Forte

Codein base 15mg; Terpin hydrat 100mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 200 viên

VD-33603-19

373

Pharglucar 100

Acarbose 100mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ x 10 viên (Alu-AIu)

VD-33604-19

374

Pharglucar 50

Aearbose 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ x 10 viên (Alu-Alu)

VD-33605-19

375

Pharzosin 2

Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên. Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-33606-19

376

Quinrox 750

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 750mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên

VD-33607-19

377

Smaxlatin - 20

Mỗi ống 20ml chứa: Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinate monoammoni) 40mg; Glycine 400mg; L - Cystein hydroclorid (dưới dạng L - cystein hydroclorid monohydrat) 20mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 lọ dung dịch tiêm

VD-33608-19

63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

63.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

378

Promethazin

Promethazin (dưới dạng Promethazin hydroclorid) 0,1g/100ml

Si rô

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 90ml

VD-33611-19

379

Tetracyclin 3%

Mỗi tuýp 5g chứa: Tetracyclin hydroclorid 0,15g

Thuốc mỡ bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 g

VD-33612-19

64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

64.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

380

Pagalin

Pregabalin 75 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33615-19

64.2 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, tp. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

381

Codcerin E

Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Guaifenesin 50 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33613-19

382

Feliccare

Sắt fumarat 162 mg; Acid folic 0,75 mg; Cyanocobalamin 7,5 meg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33614-19

65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, khóm 2, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, khóm 2, phường 9, TP. Trà Vinh, tnh Trà Vinh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

383

Ambroxol 30

Ambroxol hydroclorid 30 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33616-19

384

3-Coenzyme

Vitamin B6 (Pyridoxin HCI) 10 mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 50 mg; Vitamin B5 (calcium D-pantothenat) 25 mg; Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 15 mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 15 mg

Viên bao đường

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên

VD-33617-19

385

Ceftizoxime 1g

Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml (SĐK: VD-16600-12); Hộp 10 lọ

VD-33618-19

386

Metformin 500mg

Metformin hydroclorid 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-33619-19

387

Metformin 850mg

Metformin hydroclorid 850mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-33620-19

388

Prazopro 20

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat hạt tan trong ruột chứa 8,5 % (kl/kl) esomeprazol magnesi) 20mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33621-19

389

Prazopro 20

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 20mg

Viên bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33622-19

390

TV.Ladine

Lamivudin 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33623-19

66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tt Thành, Phường 18, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

391

Dianvita Extra

Paracetamol 500 mg; Codein phosphat hemihydrat (tương đương 22 mg codein base) 30 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-33624-19

392

Prednison

Prednisone 5 mg

Viên nén bao phim (màu xanh)

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên, 500 viên

VD-33625-19

393

Prednison

Prednisone 5 mg

Viên nén bao phim (màu hồng)

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên, 500 viên

VD-33626-19

394

Prednison

Prednisone 5 mg

Viên nén bao phim (màu cam)

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên, 500 viên

VD-33627-19

395

Tetracyclin 500 mg

Tetracyclin hydroclorid 500 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33628-19

67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

396

Alphachymotrypsin

Chymotrypsin 4200 USP

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33629-19

397

Alzyltex

Mỗi 10ml chứa: Cetirizin dihydrochlorid 10mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 01 chai 60ml; Hộp 01 chai 90ml; Hộp 01 chai 100ml; Hộp 01 chai 120ml

VD-33630-19

398

Cefuroxim 250mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 05 viên; Hộp 01 vỉ x 10 viên

VD-33631-19

399

Etoricoxib 120

Etoricoxib 120mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-33632-19

400

Etoricoxib 90

Etoricoxib 90mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-33633-19

401

Mebidopril 4mg

Perindopril erbumin 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-33634-19

402

Mebidopril 8mg

Perindopril erbumin 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-33635-19

68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)

68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

403

Cefuroxim 500mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 500mg

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP38

Hộp 05 lọ, 10 lọ; Hộp 01 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (Số đăng ký VD-22389-15 hoặc VD-18637-13)

VD-33636-19

404

Desonide 0,05%

Mỗi 1g kem chứa Desonide 0,5mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 01 tuýp x 15g, 01 tuýp x 30g

VD-33637-19

405

Ertapenem VCP

Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri phối hợp với Natri bicarbonat và Natri hydroxid theo tỷ lệ 809,6:135,4:55) 1g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 01 lọ, 10 lọ; Hộp 01 lọ +02 ống nước cất pha tiêm 5ml (Số đăng ký VD-22389-15 hoặc VD 18637-13)

VD-33638-19

406

Fudareus-B

Mỗi tuýp 15g kem chứa Acid fusidic (dưới dạng hemihydrat) 2%; Betamethason (dưới dạng este valerat) 0,1%

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 01 tuýp 15g

VD-33639-19

407

Gel Desonide 0,05%

Mỗi 1g gel chứa Desonide 0,5mg

Gel bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 15g, 30g

VD-33640-19

408

Hydrocortison 1%

Mỗi 1g kem chứa hydrocortison acetat 10mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 15g

VD-33641-19

409

Meropenem 0,25g

Meropenem (dưới dạng hỗn hợp meropenem trihydrat: natri carbonat 1:0,208) 0,25g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP40

Hộp 1 lọ, 10 lọ, 50 lọ, 100 lọ; Hộp 01 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK VD-18637-13 hoặc VD-22389-15)

VD-33642-19

410

Mộc hoa trắng

Cao đặc mộc hoa trắng 125mg (tương đương mộc hoa trắng 1000mg)

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 06 vỉ x 10 viên

VD-33643-19

411

Shampoo Ciclopirox

Mỗi 100ml dung dịch chứa Ciclopirox 1g

Dung dịch

36 tháng

TCCS

Hộp 01 lọ 100ml

VD-33644-19

412

Sinh mạch giao (CSNQ: Sinopharm Group Guangdong Medi-World Pharmaceutical Co. Ltd; Đ/c: No.2 KeYuan Hengsan Road, RongGui Hi-tech Industrial Zone Shunde, Foshan, GuangDong, China)

Mỗi 345ng cốm sinh mạch giao chứa: Cao khô hỗn hợp (tương đương với 0,13g hồng sâm, 0,66g mạch môn, 0,33g ngũ vị tử) 100mg; Bột hồng sâm 200mg

Viên nang cứng

24 tháng

CP2015

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên

VD-33645-19

413

Vitabactam

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1 g phối hợp Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 1 g theo tỷ lệ 1:1 ;

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 01 lọ, 10 lọ, 50 lọ, 100 lọ; Hộp 01 lọ + 02 ống nước cất pha tiêm 5ml (Số đăng ký VD-18637-13 hoặc VD-22389-15)

VD-33646-19

69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vian (Đ/c: Số 4 B3, tập thể Z179, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, Hà Nội - Việt Nam)

69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

414

Muldini

Mỗi gói 1,5g thuốc cốm chứa: Thiamin hydroclorid 5 mg; Riboflavin 2 mg; Nicotinamid 20 mg; Pyridoxin hydroclorid 2 mg; Dexpanthenol 3 mg

Thuốc cốm

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói, 25 gói, 100 gói x 1,5g

VD-33647-19

69.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

415

Kenzuda 10/12,5

Enalapril maleat 10mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33648-19

70. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An - Việt Nam)

70.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

416

Bổ trung ích khí ĐDV

Cao đặc hỗn hợp dược liệu 297mg (tương đương 2750mg dược liệu, bao gồm: Hoàng kỳ 750mg; Bạch truật 300mg; Đảng sâm 300mg; Sài hồ 300mg; Thăng ma 300mg; Đương quy 300mg; Trần bì 300mg; Cam thảo 100mg; Gừng tươi 100mg; Bột hoàng kỳ 250mg)

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 50 viên, chai 60 viên, chai 100 viên

VD-33649-19

417

Circuling

Cao đặc toàn phần 480mg (tương đương 2050mg dược liệu, bao gồm: Đương quy 300mg; Đào nhân 200mg; Chỉ xác 150mg; Sài hồ 200mg; Cát cánh 150mg; Ngưu tất 150mg; Địa hoàn 300mg; Hằng hoa 150mg; Xích thược 200mg; Xuyên khung 150mg; Cam thảo 100mg)

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 50 viên, chai 60 viên

VD-33650-19

71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)

71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông - P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

418

Teicovin 200

Teicoplanin 200mg

Thuốc tiêm đông khô

36 tháng

TCCS

Hộp 5 lọ + 5 ống nước cất pha tiêm 3ml; hộp 10 lọ

VD-33651-19

419

Vinbrex 40

Mỗi 1ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 40mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

USP40

Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 10 ống x 1ml

VD-33652-19

420

Vinbrex 80

Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

USP40

Hộp 1 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml

VD-33653-19

421

Vinsalpium

Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg; Ipratropium bromid (dưới dạng Ipratropium bromid monohydrat) 0,5mg

Dung dịch khí dung

24 tháng

TCCS

Hộp 2, 5 vỉ x 10 ống x 2,5ml

VD-33654-19

422

Vinterlin 5mg

Terbutalin sulfat 5mg/2ml

Dung dịch khí dung

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 ống x 2ml

VD-33655-19

72. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)

72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tnh Yên Bải. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

423

Cảm cúm-ho Yba

Mỗi viên chứa 150mg cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Cát cánh 120 mg; Tử uyển 240 mg; Bách bộ 360 mg; Hạnh nhân 240 mg; Cam thảo 120 mg; Trần bì 240 mg); Kinh giới 240 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên

VD-33656-19

424

Cảm xuyên hương plus

Mỗi 60 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Xuyên khung 12 g; Bạch chi 14 g; Hương phụ 12 g; Quế chi 2 g; Sinh khương 0,5 g; Cam thảo bắc 0,5 g;

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 60 ml; Hộp 1 chai x 100 ml

VD-33657-19

425

Tam thất bổ máu - YB

Mỗi viên chứa 0,4g bột tam thất tương đương Tam thất 0,6 g

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 2 vỉ x 10 viên

VD-33658-19

73. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩn Thiên Đạt (Đ/c: 54 - TT4C Khu đô thị Văn Quán, Yên Phúc, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)

73.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

426

Cefprozil 125 mg/5ml

Mỗi 5 ml hỗn dịch sau pha chứa Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 125 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ chứa 20,3g bột để pha 45 ml hỗn dịch; Hộp 1 lọ chứa 27,1 g bọt để pha 60 ml hỗn dịch; Hộp 1 lọ chứa 40,6g bột để pha 90 ml hỗn dịch

VD-33659-19

74. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

427

Alpha chymotrypsin 4200 USP

Chymolrypsin 4200 đơn vị USP

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC)

VD-33660-19

428

Alphachymotrypsin 8400 USP

Alphachymotrypsin 8400 đơn vị USP

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC)

VD-33661-19

429

Rosuvastatin 10 mg

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 10,4mg) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC)

VD-33662-19

430

Rosuvastatin 20 mg

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 20,8 mg) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc nhôm-PVC)

VD-33663-19

431

Tiêu trĩ PV

Cao đặc hỗn hợp dược liệu: 0,62g (tương đương với 2070 mg dược liệu bao gồm: Hòe giác 360 mg; Địa du 240 mg; Hòe hoa 240 mg; Hoàng cầm 240 mg; Địa hoàng 240 mg; Đại hoàng 120 mg; Đương quy 120 mg; Xích thược 120 mg; Phòng phong 120 mg; Kinh giới 120 mg; Chỉ xác 120 mg; Hồng hoa 30 mg)

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33664-19

75. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)

75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

432

Cetecocenflu

Paracetamol 500mg; Cafein 25mg; Phenylephrin HCl 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 06 viên

VD-33665-19

76. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)

76.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

433

Roxithromycin 150mg

Roxithromycin 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33666-19

77. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 358 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

434

Mefuform

Tegafur 100 mg; Uracil 224 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 7 vỉ x 10 viên

VD-33667-19

78. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)

78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

435

Lobetasol

Mỗi 10g kem chứa Clotrimazol 100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 01 tuýp x 10g

VD-33668-19

436

Vitamin Bcomplex

Vitamin B1 5mg; Vitamin B2 2mg; Vitamin B6 2mg; Vitamin B5 10mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 20mg

Viên nang cứng (xanh-vàng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-33669-19

437

Vitamin C 1 g

Acid Ascorbic (Vitamin C) 1000mg

Viên nén sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên; Tuýp 20 viên

VD-33670-19

79. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An - Việt Nam)

79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

438

Vacometrol 4

Methylprednisolon 4 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ 50 vỉ x 40 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-33683-19

79.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, Quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Tỉnh Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

439

Clorpheniramin

Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nén dài

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 100 vỉ x 15 viên. Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 40 viên. Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên.

VD-33671-19

440

Hemafetimax

Sắt fumarat (tương đương 65,9mg sắt nguyên tố) 200mg; Acid Folic 1mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên

VD-33672-19

441

Notzflu

Paracetamol 250 mg; Guaifenesin 100 mg; Phenylephrine hydrochloride 5 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 5 vỉ 10 vỉ, 20 vỉ, 100 vỉ x 12 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên

VD-33673-19

442

Vacoacilis 10

Tadalafil 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 1 viên. Hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 25 vỉ x 4 viên. Hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 6 viên

VD-33674-19

443

Vacobuterol 10

Bambuterol hydrochloride 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 40 viên. Chai 30 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên.

VD-33675-19

444

Vacobutone 500

Nabumetone 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-33676-19

445

Vacocerex 100

Celecoxib 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ 100 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-33677-19

446

Vacofenopan 200

Fenofibrate 200 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên

VD-33678-19

447

Vacogaba 300

Gabapentin 300 mg

Viên nang cứng

30 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên

VD-33679-19

448

Vacogaba 600

Gabapentin 600mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-33680-19

449

Vacolevo 500

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-33681-19

450

Vacometrol 16

Methylprednisolon 16 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 20 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-33682-19

451

Vacotexphan 15

Dextromethophan hydrobromide 15mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 15 viên. Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-33684-19

452

Vacoxicam 20

Piroxicam 20mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 40 viên. Chai 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-33685-19

453

Vadol 325 caps

Paracetamol 325 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên

VD-33686-19

454

Vadol 650

Paracetamol 650mg

Viên nén dài

48 tháng

DĐVN 4

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-33687-19

80. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương -)

80.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

455

Dung dịch D.E.P

Mỗi 17 ml chứa: Diethyl phtalat 5,1g

Dung dịch dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Chai 17ml, chai 20ml, chai 30ml

VD-33692-19

456

Lisimax-280

Cao khô Diệp hạ châu (tương đương với 2,8g Diệp hạ châu) 280mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-33698-19

80.2 Nhà sản xuất: Nhà máy HDPHARMA EU-Công ty cổ phần dược VTYT Hải Dương (Đ/c: Thửa đất s307, cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, phường Cẩm Thượng, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

457

Acid thioctic 300

Acid alpha lipoic 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33703-19

458

Acid Thioctic 600

Acid alpha lipoic 600mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33704-19

459

Bát trân Hà Minh

Mỗi chai 100ml chứa: Đảng sâm 6g; Đương quy 6g; Bạch truật 6g; Bạch thược 6g; Bạch linh 6g; Xuyên khung 6g; Cam thảo 3g; Thục địa 6g

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 100ml, hộp 1 chai x 120ml, kèm cốc đong

VD-33705-19

460

Bổ trung ích khí Hà Minh

Mỗi 100ml siro chứa: Hoàng kỳ 10g; Đảng sâm 3g; 100ml siro chứa: Cao lỏng (tương ứng: Bách bộ 5g; bọ mắm 12g; cam thảo 1,1g; cát cánh 1,2g; mạch môn 5g) 3g; Bạch truật 3g; Đương quy 2g; Thăng ma 3g; Sài hồ 3g; Trần bì 3g; Gừng tươi 1,2g; Đại táo 10,2g

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 100ml. Hộp 1 chai x 120ml, kèm cốc đong

VD-33706-19

461

Circala 40

Mỗi 1ml dung dịch chứa Cao khô lá Bạch quả 40mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 90ml kèm cốc đong

VD-33707-19

462

Độc hoạt phiến

Độc hoạt 1kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 1kg, túi 3kg, túi 5kg

VD-33708-19

463

Hải sâm

Hải sâm 1kg

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 1kg, túi 4kg

VD-33709-19

464

Ngưu tất

Ngưu tất 1kg

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 1kg, túi 3kg, túi 5kg

VD-33710-19

465

Siro Quy tỳ Hà Minh

Mỗi chai 120ml chứa: Đảng sâm 4,34g; Bạch truật 8,68g; Hoàng kỳ 8,68g; Cam thảo 2,17g; Phục linh 8,68g; Viễn chí 0,87g; Toan táo nhân 8,68g; Long nhãn 8,68g; Đương quy 0,87g; Mộc hương 4,34g; Đại táo 2,17g

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 120ml kèm cốc đong

VD-33711-19

466

Tiêu độc HD

Mỗi ống 10ml chứa: Sài đất 1g; Kim ngân hoa 0,66g; Bồ công anh 0,66g; Kinh giới 0,53g; Thương nhĩ tử 0,4g; Thổ phục linh 0,4g

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml, hộp 6 vỉ x 5 ống x 10ml. Hộp 1 chai 100ml, hộp 1 chai 125ml kèm cốc đong.

VD-33712-19

81. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)

81.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phHải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

467

Bát vị

Cao đặc hỗn hợp A 400mg (tương đương 1518mg dược liệu, gồm: Thục địa 528mg; Hắc phụ tử 66mg; Sơn thù 264mg; Mẫu đơn bì 198mg; Hoài sơn 264mg; Bạch phục linh 198mg); Cao đặc hỗn hợp B 13mg (tương đương 264mg dược liệu, gồm có: Quế chi 66mg; Trạch tả 198mg)

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33688-19

468

Ceginkton

Cao đặc rễ Đinh lăng (tương đương với Rễ đinh lăng 2500mg) 250mg; Cao khô lá bạch quả (tương đương không dưới 24% ginkgo flavonoid toàn phần) 100mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-33689-19

469

Diệp hạ châu

Cao đặc Diệp hạ châu (tương đương với 1g Diệp hạ châu) 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi 2 vỉ x 20 viên, hộp 1 túi 5 vỉ x 20 viên

VD-33690-19

470

Diệp hạ châu Caps

Cao khô Diệp hạ châu đắng 10:1 (tương đương với Diệp hạ châu đắng 4,5g) 450mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33691-19

471

Gioskan

Cao khô lá Bạch quả (tương đương với không dưới 13,68mg Ginkgo flavonoid toàn phần) 60mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên

VD-33693-19

472

Hadugast

Mỗi gói bột 3g chứa Bạch cập (tương đương 0,041 cao khô) 0,5g; Bạch thược (tương đương với 0,041g cao khô) 0,5g; Bạch truật (tương đương với 0,041g cao khô) 0,5g; Cam thảo (tương đương với 0,0083g cao khô) 0,1g; Nhân sâm (tương đương với 0,164g cao khô) 2g; Hoàng liên (tương đương với 0,164g cao khô) 2g; Mộc hương (tương đương với 0,083g cao khô) 1g; Hương phụ (tương đương với 0,041g cao khô) 0,5g; Ô tặc cốt 2g

Thuốc bột

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 3g bột

VD-33694-19

473

Hepa - Arginin

L - Arginin hydroclorid 400mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên

VD-33695-19

474

Hoàn bổ thận âm

Mỗi gói 8g chứa: Thục địa 1,2g; Đại táo 0,72g; Khiếm thực nam 0,56g; Thạch hộc 0,48g; Hoài sơn 0,472g; Phấn tỳ giải 0,40g

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 8g, hộp 30 gói x 8g, hộp 10 gói x 50g

VD-33696-19

475

Hoạt huyết dưỡng não - HD

Cao đặc Đinh lăng (tương đương 1,5g rễ Đinh lăng) 150mg; Cao khô lá Bạch quả 20mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên

VD-33697-19

476

Mộc hương gia

Cao đặc Hoàng liên (tương đương với 1g Thân rễ Hoàng liên) 200mg; Cao đặc Mộc hương (tương đương với 1g Rễ Mộc hương) 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 25 vỉ x 4 viên. Hộp 1 lọ 30 viên. Hộp 1 lọ 60 viên.

VD-33699-19

477

Odigas

Cao đặc Sơn tra (tương đương 1g sơn tra) 100mg; Cao đặc chỉ thực (tương đương 0,5g chỉ thực) 50mg; Cao đặc vỏ quýt (tương đương 1g vỏ quýt) 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-33700-19

478

Therocan

194mg cao khô hỗn hợp 16:1 (tương đương với 3,1g dược liệu, bao gồm: Huyền sâm 500mg; Cam thảo 100mg; Cát cánh 200mg; Mạch môn 200mg; Kinh giới 100mg; Bách bộ 500mg; Trần bì 500mg; Xạ can 500mg; Bạch tật lê 500mg)

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33701-19

479

Zobona

Mỗi 1ml dung dịch chứa: Mecobalamin 500mcg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Ống 1 ml. Hộp 10 ống

VD-33702-19

82. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Quảng Ninh (Đ/c: 703-Lê Thánh Tông- phường Bạch Đằng-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh - Việt Nam)

82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Quảng Ninh (Đ/c: Tổ 1 - Khu 10 - phường Việt Hưng -Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

480

Thuốc ho Tartaricus

Mỗi 60 ml siro chứa 40,5 ml cao lỏng hỗn hợp dược liệu tương đương với: Cát cánh 3,6 g; Kinh giới 6 g; Từ uyển 6 g; Cam thảo 4,8 g; Bách bộ 6 g; Hạnh nhân đắng 6 g; Mạch môn 6 g; Trần bì 4,8 g

Siro thuốc

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60 ml, 100 ml, 125 ml

VD-33713-19

481

Viên kim tiền thảo - QN

Cao đặc kim tiền thảo (tương đương 2,4 g dược liệu kim tiền thảo) 212,5mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 15 viên; Lọ 100 viên

VD-33714-19

83. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam (Đ/c: Cụm công nghiệp Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)

83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam (Đ/c: Cụm công nghiệp Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

482

Exopan

Mỗi ml chứa: Sắt (dưới dạng Sắt (III) hydroxyd polymaltose) 50mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 15ml, hộp 1 chai 30ml

VD-33715-19

483

Molantel 50

Cilostazol 50mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33716-19

484

Ornihepa

Mỗi gói chứa: L-Ornithin-L-Aspart at 3g

Thuốc cốm pha dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói

VD-33717-19

84. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

84.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

485

Amikacin 500

Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 500mg/100ml

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

DĐVN V

Thùng 48 chai x 100ml

VD-33718-19

486

Atropin 0,1%

Atropin sulfat 1mg/1ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10, 50, 100 ống x 1ml

VD-33719-19

487

Atropin 0,1%

Atropin sulfat 1mg/1ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10, 50, 100 ống x 2ml

VD-33720-19

488

Atropin 0,1%

Atropin sulfat 1mg/1ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10, 50, 100 ống x 5ml

VD-33721-19

489

Bidicarlin 3,2g

Ticarcillin (dưới dạng Ticarcillin dinatri) 3g; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 0,2g

Bột pha tiêm

24 tháng

USP41

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VD-33722-19

490

Bidicolis 2 MIU

Colistimethat natri (tương đương với Colistin base 66,67mg) 2MIU

Thuốc tiêm đông khô

36 tháng

BP2018

Hộp 1 lọ + 1 ống NaCl 0,9% 5ml; hộp 10 lọ

VD-33723-19

491

Bidicolis 4,5MIU

Colistimethat natri (tương đương với Colistin base 150mg) 4,5MIU

Thuốc tiêm bột đông khô

36 tháng

BP2018

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml; hộp 10 lọ

VD-33724-19

492

Bidigentil 10%

Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100mg/1ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

USP40

Hộp 1,5, 10, 50 ống x 1,5ml

VD-33725-19

493

Bidigentil 10%

Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100mg/1ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

USP40

Hộp 1,5, 10, 50 ống x 1ml

VD-33726-19

494

Bidilocef 1g

Cephalothin (dưới dạng hỗn hợp bột vô trùng chứa Cephalothin natri và Natri bicarbonat) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP41

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ

VD-33727-19

495

Bivelox I.V 5mg/ml

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 5mg/ml

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

JP17

Hộp 1 chai 50ml

VD-33728-19

496

Bivelox I.V 5mg/ml

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 5mg/ml

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

JP17

Hộp 1 chai 100ml

VD-33729-19

497

Livethine 5g/10ml

L-Ornithin - L-Aspartat 5g/10ml

Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống, 10 ống x 10ml

VD-33730-19

85. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

85.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

498

Bupivacain Kabi 20mg/4ml

Bupivacain hydroclorid (dưới dạng Bupivacain hydroclorid monohydrat) 20mg/4ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

USP38

Hộp 10 ống x 4ml

VD-33731-19

86. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Gon sa (Đ/c: Số 88, đường 52 Cao Lỗ, phường 4, quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

86.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

499

Gonsa salfic

Phức hợp sắt (III) hydroxide polymaltose 357mg; Acid folic 0,35mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên

VD-33732-19

87. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

87.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

500

Facoral

Mỗi 1 g kem chứa: Ketoconazol 20 mg

Kem bôi da

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 tuýp 5g, 10 g

VD-33733-19

88. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

88.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

501

Calci - D

Calci (dưới dạng Calci carbonat 750mg) 300mg; Colecalciferol (Vitamin D3) 60IU

Viên nén dài bao phim

24 tháng

DĐVN 4

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

VD-33734-19

502

CardicorMekophar

Bisoprolol fumarat 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33735-19

503

Chloramphenicol 250mg

Cloramphenicol 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN 4

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

VD-33736-19

504

Disolvan

Bromhexin hydroclorid 8mg

Viên nén

24 tháng

DĐVN 4

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 20 viên

VD-33737-19

505

Itraconazole 100mg

Itraconazol (dưới dạng Itraconazole pellets 22,0%) 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VD-33738-19

506

Lipisim 20

Simvastatin 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33739-19

507

Lipstins 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33740-19

508

Meko-Allergy F

Chlopheniramin maleat 4mg; Phenylephrine hydrochlorid 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

VD-33741-19

509

Mekodin

Paracetamol 500mg; Codein 8mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33742-19

510

Mekozitex 10

Cetirizin dihydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 15 viên. Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-33743-19

511

Mutecium - M

Domperidon 0,1%

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai nhựa x 100 ml. Hộp 1 chai thủy tinh x 60ml. Hộp 1 chai thủy tinh x 30ml

VD-33744-19

512

Vita C Glucose

Acid Ascobic 50mg; Glucose monohydrat 150mg

Viên ngậm

24 tháng

TCCS

Hộp 46 túi nhôm x 24 viên

VD-33745-19

89. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

89.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

513

Dolchis (CSNQ: Korea United Pharm.Inc; Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea)

Etodolac 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 39

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33746-19

514

Ralomax

Raloxifen HCl (tương đương Raloxifen 55,71mg) 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 39

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33747-19

90. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

90.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

515

Gasless (CSNQ: Korea United Pharm.Inc; Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea)

Simethicon 125mg

Viên nang mềm

24 tháng

USP40

Hộp 1 túi nhôm x 6 vỉ x 10 viên

VD-33748-19

516

Kupacen (CSNQ: Korea United Pharm.Inc; Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea)

Aceclofenac 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33749-19

91. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

91.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

517

Acyclovir Éloge 200

Acyclovir 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 5 viên; Hộp 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33750-19

518

Acyclovir Éloge 400

Acyclovir 400mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ, 10 vỉ x 4 viên; Hộp 5 vỉ, 7 vỉ, 10 vỉ x 5 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33751-19

519

Acyclovir Éloge 800

Acyclovir 800mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ, 10 vỉ x 4 viên; Hộp 05 vỉ, 07 vỉ, 10 vỉ x 5 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33752-19

520

Amdavax 250

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN V

Hộp 01 vỉ x 3 viên; Hộp 01 vỉ, 4 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 7 viên; Hộp 01 vỉ, 02 vỉ x 10 viên

VD-33753-19

521

Amdavax 500

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN V

Hộp 01 vỉ x 3 viên; Hộp 01 vỉ, 4 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 7 viên; Hộp 01 vỉ, 02 vỉ x 10 viên

VD-33754-19

522

Amdavax 750

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN V

Hộp 01 vỉ x 3 viên; Hộp 01 vỉ, 4 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 7 viên; Hộp 01 vỉ, 02 vỉ x 10 viên

VD-33755-19

523

Arthroease

Mỗi gói 3g chứa glucosamin sulfat natri chlorid 1884mg tương đương với glucosamin 1178mg

Thuốc bột pha dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 3g

VD-33756-19

524

Atorvastatin+Ezetimibe- 5A FARMA 10+10mg

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg; Ezetimibe 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; 4 vỉ x 7 viên

VD-33757-19

525

Atorvastatin+Ezetimibe- 5A FARMA 20+10mg

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg; Ezetimibe 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, 4 vỉ x 7 viên

VD-33758-19

526

Dutasteride-5A FARMA 0,5mg

Dutasterid 0,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33759-19

527

Éloge Cipro 500

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33760-19

528

Sitagliptin - 5A Farma 100mg

Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 04 vỉ x 07 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-33761-19

529

Sitagliptin - 5A Farma 50mg

Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 04 vỉ x 07 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-33762-19

92. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Đ/c: 39/39 Nguyễn Cửu Đàm, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

92.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: Số 192 phố Đức Giang, phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

530

Ocemebic 15

Meloxicam 15 mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm)

VD-33763-19

531

Oceviti 50

Vitamin C (Acid ascorbic) 50mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-33764-19

532

Ocevytor 10/10

Ezetimib 10mg; Simvastatin 10mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên. Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên

VD-33765-19

93. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

93.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phẩn Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

533

Cefidax 200mg

Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ x 4 viên

VD-33766-19

534

Cefidax 400mg

Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên

VD-33767-19

535

Crocin 200 mg

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-33768-19

536

Galremin 12mg

Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 12mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 14 viên

VD-33769-19

94. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM - Việt Nam)

94.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

537

Phenergan

Promethazine (dưới dạng Promethazine hydrocloride) 0,1/100ml

Si rô

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 90ml

VD-33770-19

95. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương liễu, Huyện Quế võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

95.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế võ, Xã Phương liễu, Huyện Quế võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

538

Testosteron 40mg

Testosteron undecanoat 40mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-33771-19

96. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)

96.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

539

Bromtryp

Bromhexin hydroclorid 4mg/5ml

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống nhựa x 5ml; hộp 20 gói x 5ml; hộp 1 chai 30ml, 60ml

VD-33772-19

540

Levofloxacin SPM 750

Levofloxacin 750mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1,5 vỉ x 10 viên

VD-33773-19

541

Prodiar 75/75

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg; Aspirin 75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 60 viên, 100 viên

VD-33774-19

97. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

97.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

542

Dofamcic

Rebamipid 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-33775-19

543

Flugafen

Flurbiprofen 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 41

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33776-19

544

Fudmypo

Haloperidol 2mg

viên nén

36 tháng

USP 40

Hộp 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên, 250 viên, 500 viên

VD-33777-19

545

Nativilet 2.5

Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) 2,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ, 03 vỉ, 06 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33778-19

546

Nativilet 5

Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ, 03 vỉ, 06 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33779-19

98. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại & Dịch vụ Hali Việt Nam (Đ/c: Số 45, ngõ 376 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)

98.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Hà Thành (Đ/c: Số 158, đường Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh trì - TP. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

547

Hoạt huyết dưỡng não HL

Cao đặc đinh lăng (tương ứng rễ cây Đinh lăng 750mg) 150 mg; Cao khô là bạch quả (tương ứng với không dưới 1,2 mg flavonoid toàn phần) 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 1 chai 100 viên

VD-33780-19

548

Kim tiền thảo HL

Cao khô kim tiền thảo (tương ứng với kim tiền thảo 4,8g) 120 mg; Cao khô râu ngô (tương ứng với 1,2g Râu ngô) 35 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 1 chai 100 viên

VD-33781-19

99. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Phương Nam (Đ/c: Số 81, ngõ 173 đường Hoàng Hoa Thám, phường Ngọc Hà, quận Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

99.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

549

Tiêu trĩ Q

Cao đặc hỗn hợp A 330mg (tương đương với 1,22g dược liệu, bao gồm: Nhân sâm 166,7mg; Đương quy 333,3mg; Bạch truật 333,3mg; Sài hồ 220mg; Trần bì 166,7mg); Cao đặc hỗn hợp B 220mg (tương đương với 2,207g dược liệu, bao gồm: Hoàng kỳ 333,3mg; Thăng ma 220mg; Cam thảo 166,7mg; Hòe hoa 443,3mg; Cỏ nhọ nồi 443,3mg; Kim ngân hoa 333,3mg; Đào nhân 266,7mg)

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên.

VD-33782-19

100. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

100.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Duợc phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

550

Tornex plus

Mỗi lọ 5ml chứa: Tobramycin 15mg; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 01 lọ x 5ml

VD-33783-19

101. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Sao Mai (Đ/c: Khu cán bộ, đường Nội Thị, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

101.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - TP. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

551

SM. Cefradin 250

Cefradin 250 mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33784-19

552

SM. Cefradin 500

Cefradin 500 mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33785-19

102. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát (Đ/c: Lô 44, TT 2B, Khu đô thị mới Văn Quán, P. Phúc La, Q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)

102.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

553

Hoàn thiên vương bổ tâm TP

Mỗi gói 3g hoàn cứng chứa: Đan sâm 200mg; Huyền sâm 100mg; Đương quy 200mg; Viễn chí 100mg; Toan táo nhân 200mg; Nhân sâm 100mg; Bá tử nhân 200mg; Phục linh 100mg; Cát cánh 100mg; Ngũ vị tử 200mg; Mạch môn 200mg; Thiên môn đông 200mg; Sinh địa 800mg

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 50 gói x 3g. Lọ 60g

VD-33786-19

103. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: Số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, TP. Thái Bình - Việt nam)

103.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: Số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, TP. Thái Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

554

Bách khớp thảo

Mỗi viên chứa 430mg cao khô hỗn hợp tương đương với dược liệu: Hy thiêm 6000mg; Thiên niên kiện 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 60 viên, 100 viên, 150 viên

VD-33787-19

555

Bạch y phong tê thấp Khải Hà

Mỗi 5g hoàn cứng chứa 3g cao khô hỗn hợp tương đương với dược liệu: Độc hoạt 3g; Quế nhục 2g; Phòng phong 2g; Đương quy 2g; Tế tân 2g; Xuyên khung 2g; Tần giao 2g; Bạch thược 2g; Tang ký sinh 2g; Địa hoàng 2g; Đỗ trọng 2g; Nhân sâm 2g; Ngưu Tất 2g; Bạch linh 2g; Cam thảo 2g

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 30g, 40g, 60g viên hoàn cứng; Hộp 10, 15 gói x 5g viên hoàn cứng

VD-33788-19

556

Kahagan New

Cao đặc atiso (tương đương Actiso 900mg) 100mg; Cao đặc rau đắng đất (tương đương rau đắng đất 600mg) 75mg; Cao đặc Bìm Bìm (tương đương Bìm bìm biếc 75mg) 7,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên; Hộp 1 lọ 60 viên, 100 viên

VD-33789-19

557

Thanh Phế Thủy

Mỗi 5ml chứa các chất chiết xuất từ các dược liệu: Sinh địa 0,45g; Mạch môn 0,3g; Huyền sâm 0,45g; Bối mẫu 0,2g; Bạch thược 0,2g; Mẫu đơn bì 0,2g; Cam thảo 0,1g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100ml, 125ml, 150ml; Hộp 10 ống, 20 ống x 5ml; Hộp 10 ống, 20 ống x 10ml

VD-33790-19

558

Tiêu sỏi Khải hà

Cao khô kim tiền thảo (tương đương dược liệu kim tiền thảo 3000mg) 260,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 150 viên, 200 viên

VD-33791-19

104. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại và dược phẩm T&T (Đ/c: Lô 13 Khu tập thể công nghệ phẩm, Phường Văn Quán, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội - Việt Nam)

104.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tdân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

559

Atmuzyn 400

Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 400mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 57mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi 3 vỉ x 10 viên

VD-33792-19

104.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

560

Kuzokan

Alpha lipoic acid 300mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ, 06 vỉ x 10 viên

VD-33793-19

105. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

105.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tnh Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

561

Didicera

Phòng phong 0,2g; Tế tân 0,2g; Quế chi 0,2g; Độc hoạt 0,3g; Xuyên khung 0,2g; Đương quy 0,2g; Tang ký sinh 0,2g; Bạch thược 0,2g; Cam thảo 0,2g; Sinh địa 0,2g; Bạch linh 0,2g; Tần giao 0,2g; Ngưu tất 0,2g; Đỗ trọng 0,2g; Đảng sâm 0,2g

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33794-19

106. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

106.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Đ/c: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

562

Colchicin 0,5mg

Colchicin 0,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 20 viên

VD-33795-19

107. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế (Đ/c: 36 Đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam - Singapore, P. Bình Hòa, TX Thuận An, Bình Dương- Việt Nam)

107.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế (Đ/c: 36 Đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam - Singapore, P. Bình Hòa, TX Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

563

Adverlex

Mỗi gói 3g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 3g

VD-33796-19

564

Adverlex 500

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP40

Hộp 1, 3, 10 vỉ x 10 viên

VD-33797-19

565

Cefadroxil 500 TFI

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP40

Hộp 1, 3, 10 vỉ x 10 viên

VD-33798-19

566

Rinedif 300 cap

Cefdinir 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP40

Hộp 1, 3, 10 vỉ x 10 viên

VD-33799-19

108. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma Hà Nội (Đ/c: Số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

108.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US pharma Hà Nội (Đ/c: Số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

567

Decirid 81 mg

Aspirin 81mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-33800-19

108.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

568

Abgalic Fort

Silymarin 140mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ, 06 vỉ x 10 viên

VD-33801-19

569

Cevocame Cold & Flu

Paracetamol 325mg; Guaifenesin 200mg; Phenylephrin HCl 5mg; Dextromethorphan HBr 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên; Chai 200 viên

VD-33802-19

109. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)

109.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

570

Cefpodoxim 100-CGP

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ, 03 vỉ x 10 viên

VD-33803-19

571

Gabaneutril

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 150 viên, 200 viên

VD-33804-19

572

Gasicone 80

Simethicon 80mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-33805-19

573

Remitab

Rebamipid 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33806-19

574

Usnadol 650

Paracetamol 650mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 150 viên, 200 viên

VD-33807-19

110. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

110.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

575

Clarithromycin 250mg

Clarithromycin 250mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC hoặc nhôm-nhôm)

VD-33808-19

576

Salbutamol 2mg

Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulphat) 2mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-33810-19

577

Zinmax-Domesco 125mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 5 viên; Hộp 01 vỉ, 03 vỉ x 10 viên

VD-33811-19

111. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố, An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)

111.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố, An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

578

Dorogyne

Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ, 02 vỉ 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC hoặc nhôm-nhôm)

VD-33809-19

112. Công ty đăng ký: Công ty CP sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ - Bắc Ninh - Việt Nam)

112.1 Nhà sản xuất: Công ty CP sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ - Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

579

Progesteron 100mg

Progesteron 100mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 15 viên

VD-33812-19

113. Công ty đăng ký: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

113.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, TP. Bắc Ninh, tnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

580

Atdkox

Mỗi 5 ml chứa: Fexofenadin hydrochlorid 30mg

Hỗn dịch

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml, 75ml

VD-33813-19

581

Lodegald-Piroxicam 20

Piroxicam 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33814-19

582

Robphemin

Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 20 viên; Lọ 200 viên, 1000 viên

VD-33815-19

583

Robphemin

Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên

VD-33816-19

584

Tecginar

Nicorandil 10mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33817-19

114. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

114.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

585

Airflat 125

Simethicon 125mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 10 viên

VD-33818-19

586

L-Aulirin 2.5

Mỗi gói 5ml chứa: Levocetirizin dihydrochlorid 2,5mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 5ml; Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 30 gói x 5ml

VD-33819-19

587

L-Aulirin 5

Mỗi gói 10ml chứa: Levocetirizin dihydrochlorid 5mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 5ml; Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 30 gói x 5ml

VD-33820-19

588

Thipiryco

Colchicin 1mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 06 vỉ x 10 viên

VD-33821-19

115. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh Meyer-BPC (Đ/c: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến tre - Việt Nam)

115.1 Nhà sản xuất: Cônẹ ty liên doanh Meyer-BPC (Đ/c: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến tre - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

589

Am-cantan 4

Candesartan cilexetil 4mg

Viên nén phân tán trong nước

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33822-19

590

Am-xodin 60

Fexofenadin hydrochlorid 60mg

Viên nén phân tán trong nước

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33823-19

591

Deslobaby

Mỗi 1g chứa Desloratadin 2,5mg

Cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 1g

VD-33824-19

592

Dexacin 0,5mg

Dexamethason 0,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 500 viên

VD-33825-19

593

Ferouschat

Mỗi 5ml chứa: Sắt (dưới dạng Sắt (III) hydroxyd polymaltose complex) 50mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 1 chai 60ml

VD-33826-19

594

Lornomeyer 8

Lornoxicam 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên, 200 viên

VD-33827-19

595

Meyerexcold

Paracetamol 650mg; Phenylephrin hydrochlorid 10mg; Dextromethorphan hydrobromid 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên

VD-33828-19

596

Meyerhistin

Betahistin dihydroclorid 24mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33829-19

597

Meyerine

Alverine citrate 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33830-19

598

Meyerlanta

Aluminium hydroxyd (dưới dạng gel khô) 200mg; Magnesi hydroxyd 200mg; Simethicon 25mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 100 viên, 500 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33831-19

599

Meyerlecetam-F

Levetiracetam 1000mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33832-19

600

Meyermil gel

Mỗi 20ml chế phẩm chứa Nhôm hydroxide (tương đương với nhôm hydroxyd gel khô 465,35mg) 356mg; Magnesi hydroxyd 466mg; Simethicon 20mg

Gel uống

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 20ml

VD-33833-19

601

Meyer-Salazin 500

Sulfasalazin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33834-19

602

Meyersiliptin 100

Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33835-19

603

Meyersiliptin 25

Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat 32,12mg) 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33836-19

604

Myrudin

Mỗi 5ml siro chứa Rupatadin (dưới dạng rupatadin fumarat) 5mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 2,5mg; Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 1 chai 30ml, 45ml, 60ml

VD-33837-19

605

Notamcef 1200mg

Mỗi 10 ml chứa: Piracetam 1200mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 30 ống x 10ml; Hộp 1 chai 60ml, 120ml

VD-33838-19

606

Povidon 10%

Mỗi 100 g chứa: Povidon iod 10g

Gel dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 150g

VD-33839-19

607

Sutomach MM

Mỗi 6g gel chứa Sucralfat 1000mg

Gel uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói, 30 gói x 6g

VD-33840-19

116. Công ty đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare (Đ/c: Khu A, số 18, đường số 09, ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

116.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare (Đ/c: Khu A, số 18, đường số 09, ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

608

Ahevip 120

Etoricoxib 120mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-33841-19

609

Bivobone

Acid alendronic (dưới dạng Natri alendronat) 70mg

Viên nén

30 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 8 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên

VD-33842-19

610

Levoleo 500

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46 mg) 500mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên

VD-33843-19

611

Pimicin 3M

Spiramycin 3.000.000IU

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 5 viên

VD-33844-19

612

Sâm Nhung Bổ thận - BVP

Mỗi viên nang chứa cao ban long (tương đương với 28,8mg Lộc giác) 7,2mg; 125mg cao khô hỗn hợp dược liệu chiết từ 1046,6mg các dược liệu khô: Ba kích 60mg; Hà thủ ô đỏ 58mg; Bách hợp 60mg; Nhân sâm 7,2mg; Bạch linh 58mg; Nhục thung dung 24mg; Bạch truật 36mg; Nhung hươu 2,4mg; Cam thảo 5mg; Hạt sen 88mg; Thỏ ty tử 40mg; Câu kỷ tử 40mg; Thục địa 240mg; Cẩu tích 30mg; Trạch tả 30mg; Hoài sơn 76mg; Tục đoạn 58mg; Đảng sâm 24mg; Xuyên khung 30mg; Đỗ trọng 24mg; Viễn chí 16mg; Đương quy 40mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ, 06 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên

VD-33845-19

117. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, TP. Hà Nội - Việt Nam)

117.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, TP. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

613

Kim tiền thảo P/H

Cao đặc kim tiền thảo (tương đương với 2,3g dược liệu) 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100 viên

VD-33846-19

118. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Xuân Quang (Đ/c: Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)

118.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Xuân Quang (Đ/c: Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

614

Ngân kiều giải độc Xuân Quang

Mỗi 50g hoàn cứng chứa: Kim ngân hoa 10 g; Liên kiều 10 g; Diệp hạ châu 10 g; Bồ công anh 7,5 g; Mẫu đơn bì 7,5 g; Đại hoàng 5 g

Viên hoàn cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 50 g

VD-33847-19

615

Thuốc bổ tâm Xuân Quang

Mỗi chai 250 ml cao lỏng chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Đảng sâm 22,5 g; Bạch thược 22,5 g; Viễn chí 22,5 g; Hoàng kỳ 22,5 g; Phục linh 22,5 g; Đương quy 17,5 g; Bá tử nhân 17,5 g; Bạch truật 17,5 g; Táo nhân 7,5 g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp chai 250ml; Hộp 1 chai 280 ml

VD-33848-19

119. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: Số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chỉ, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)

119.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: Số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

616

Mộc long

Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Nhân trần tía 0,4 g; Sài đất 0,4 g; Bạch chỉ (rễ) 0,4 g; Ké đầu ngựa 0,4 g; Sài hồ 0,32 g; Kinh giới 0,32 g; Kiến cò 0,32 g; Bạch thược 0,32 g; Dành dành (quả) 0,32 g; Phòng phong 0,24 g; Đại hoàng 0,24 g

Viên hoàn cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 4g

VD-33849-19

120. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Anh Thy (Đ/c: D7 - tổ dân phố Đình Thôn - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - TP. Hà Nội - Việt Nam)

120.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Quốc tế Tùng Lộc (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

617

Cảm sốt AT

Mỗi 100ml cao lỏng chứa: Khương hoạt 18 g; Phòng phong 18 g; Thương truật 18 g; Tế tân 6 g; Xuyên khung 12 g; Bạch chỉ 12 g; Sinh địa 12 g; Hoàng cầm 12 g; Cam thảo 12 g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100 ml

VD-33850-19

618

Hoạt huyết thông mạch

Cao đặc tổng hợp 360 mg tương đương với: Hoàng kỳ: 6 g; Đương quy vĩ 0,3 g; Xích thược 0,3 g; Xuyên khung 0,15 g; Địa long 0,15 g; Hồng hoa 0,15 g; Đào nhân 0,15 g

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên

VD-33851-19

619

Viên sáng mắt

Cao đặc hỗn hợp dược liệu 360mg, tương ứng với: Thục địa 2 g; Sơn thù 1 g; Hoài sơn 1 g; Đơn bì 0,75 g; Phục linh 0,75 g; Trạch tả 0,75 g; Câu kỷ tử 0,75 g; Cúc hoa 0,75 g

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 30 viên, 60 viên

VD-33852-19

120.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 PhĐức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

620

Joterox

Mỗi tuýp 15g chứa: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 150mg

Gel bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 15g

VD-33853-19

121. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, phường An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

121.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 29A Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, phường An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

621

Metdia 850

Metformin hydroclorid 850 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

BP 2017

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên

VD-33854-19

122. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Hà Thành (Đ/c: Số 158, đường Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh trì - TP. Hà Nội - Việt Nam)

122.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Hà Thành (Đ/c: Số 158, đường Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh trì - TP. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

622

Cảm xuyên hương

Cao đặc hỗn hợp dược liệu 36 mg tương ứng với các dược liệu: Xuyên khung 170 mg; Hương phụ 190 mg; Cam thảo 7 mg; Bột hỗn hợp dược liệu 283 mg gồm các dược liệu: Bột bạch chỉ 250 mg; Bột gừng 23 mg; Bột quế 10 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 40 viên, 60 viên

VD-33855-19

623

Kim tiền thảo bài thạch

Cao đặc hỗn hợp dược liệu 220 mg tương ứng với các dược liệu: Kim tiền thảo 1.000 mg; Nhân trần 250 mg; Hoàng cầm 150 mg; Nghệ 250 mg; Binh lang 100 mg; Chỉ thực 100 mg; Hậu phác 100 mg; Bạch mao căn 500 mg; Mộc hương 100 mg; Đại hoàng 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 1 lọ 100 viên

VD-33856-19

123. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Hà Thành. (Đ/c: Số 158, đường Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh trì - TP. Hà Nội - Việt Nam)

123.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Hà Thành (Đ/c: Số 158, đường Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh trì - TP. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

624

Kim tiền thảo

Cao đặc kim tiền thảo 150 mg: tương ứng với kim tiền thảo 1.500 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 1 lọ 100 viên

VD-33857-19

124. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn (Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, Phường 14, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

124.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

625

Celtixis 300

Cefdinir 300 mg

Viên nang cứng (xanh đậm-xanh nhạt)

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-33858-19

626

Centica 50

Diacerein 50mg

Viên nang cứng (vàng-xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33859-19

627

Cutasic 16

Methylprednisolon 16 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-33860-19

628

Cutasic 4

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-33861-19

629

Fixco 180

Fexofenadin hydroclorid 180 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-33862-19

124.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

630

Cefixim 100-HV

Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 100mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33863-19

125. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)

125.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm công nghiệp Liên Hưng, p Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

631

Bitom

Mã tiền chế 84mg; Đương quy 84mg; Đỗ trọng 84mg; Ngưu tất 72mg; Quế chi 48mg; Thương truật 96mg; Độc hoạt 96mg; Thổ phục linh 120mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ, 03 vỉ x 10 viên; Hộp 01 lọ x 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-33864-19

632

Giải cảm Nhất Nhất

Mỗi 460mg cao khô hỗn hợp dược liệu chứa Cam thảo 230,4mg; Hương phụ 494mg; Phòng phong 329,2mg; Sinh khương 806,4mg; Tía tô 494mg; Trần bì 494mg; Kinh giới 329,2mg; Mạn kinh từ 329,2mg; Tần giao 329,2mg; Xuyên khung 164,4mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ, 03 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-33865-19

633

Mãn kinh Nhất Nhất

Mỗi 550mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương đương với Mẫu đơn bì 99mg; Hà thủ ô đỏ 150mg; Ngũ vị tử 150mg; Trạch tả 150mg; Địa hoàng 150mg; Huyền sâm 150mg; Mạch môn 150mg; Thục địa 150mg; Câu đằng 300mg; Thủ ô đằng 300mg; Phục linh 300mg; Sâm cau 300mg; Từ thạch 300mg; Trân châu mẫu 300mg; Phù tiểu mạch 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ, 03 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-33866-19

126. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, P. An Bình, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

126.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, P. An Bình, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

634

Splozarsin

Losartan potassium 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 41

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33867-19

127. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Sun Rise (Đ/c: 61 Đường số 7, KDC Ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

127.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

635

Barzfin

Mesalazine 1g

Viên đạn đặt trực tràng

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 05 viên

VD-33868-19

636

Ebrasun

Ivermectin 6mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 2 viên

VD-33869-19

637

Sozfax 4

Lornoxicam 4mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-33870-19

128. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Tây Sơn (Đ/c: 62 đường 102, Cao Lỗ, phường 4, quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

128.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

638

Qualizin

Dequalinium clorid 10mg

Viên nén đặt âm đạo

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-33871-19

129. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

129.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

639

Alphachymotrypsin

Chymotrypsin 4200 USP

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên

VD-33872-19

640

Anrodin

Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 150mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-33873-19

641

Azitnic

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg

Viên nang cứng (trắng-hồng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 03 viên; Chai 30 viên

VD-33874-19

642

Coldtacin

Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên

VD-33875-19

643

Fumanic

Sắt fumarat 200mg; Acid folic 1mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-33876-19

644

Nicbazagin

Paracetamol 325mg; Cafein 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên

VD-33877-19

645

Nic-Zoral

Mỗi 5g chứa: Ketoconazol 0,1g

kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 01 tuýp x 5g; Hộp 01 tuýp x 10g

VD-33878-19

646

Nisigina

Nefopam hydroclorid 30mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 15 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-33879-19

647

Telgate 60

Fexofenadin hydroclorid 60mg

Viên nang cứng (xanh - trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33880-19

130. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)

130.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

648

Kem xoa bóp Cây gậy

Mỗi 100g chứa: Menthol 10g; Methyl salicylat 15g

Thuốc kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 12 tuýp x 20g

VD-33881-19

131. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

131.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, TP. Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

649

Golsamin lotion

Mỗi 50g chứa: Methyl salycilat 15g; Menthol 4g

Nhũ tương bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 50g; Hộp 1 lọ 100g

VD-33882-19

132. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

132.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

650

Acehasan 200

Acetylcystein 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33883-19

651

Catulus 300

Calci lactat pentahydrat 300mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33884-19

652

Comiaryl 2mg/500mg

Glimepirid 2mg; Metformin hydroclorid 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33885-19

653

Hasanclar 500mg

Clarithromycin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 04 vỉ x 07 viên; Hộp 10 vỉ x 07 viên

VD-33886-19

654

Imidu 60mg

Isosorbid-5-mononitrat 60mg

Viên nén tác dụng kéo dài

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33887-19

655

Spinolac 50 mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; địa chỉ: Số 15, đường Münchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức)

Spironolacton 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33888-19

133. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. HCM - Việt Nam)

133.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

656

Azicine 250

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 35

Hộp 1 vỉ x 6 viên, 8 viên, 10 viên

VD-33889-19

657

Fenostad 67

Fenofibrat (dưới dạng Fenofibrat pellets 66,0%) 67mg

Viên nang cứng

24 tháng

USP 41

Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-33890-19

658

Sulpistad 100

Amisulprid 100mg

Viên nén

24 tháng

BP 2018

Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-33891-19

659

Sulpistad 200

Amisulprid 200mg

Viên nén

24 tháng

BP 2018

Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-33892-19

660

Sulpistad 400

Amisulprid 400mg

Viên nén bao phim

24 tháng

BP 2018

Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-33893-19

661

Xelostad 10

Rivaroxaban 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33894-19

662

Zecein 40

Drotaverin hydrochlorid 40mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33895-19

663

Zecein 80

Drotaverin hydrochlorid 80mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-33896-19

664

Zynadex 40

Aescin (dưới dạng natri aescinat) 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33897-19

134. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

134.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

665

Almintic

Alpha lipoic acid 600mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33898-19

666

Brocizin 10

Hyoscin butylbromid 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33899-19

667

Divibet

Mỗi 15 g gel chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 0,75mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 7,5mg

Thuốc mỡ

24 tháng

TCCS

Hộp 01 tuýp x 15g

VD-33900-19

668

Enokast 4

Mỗi gói 500mg chứa: Montelukast (dưới dạng natri montelukast) 4mg

Thuốc cốm

24 tháng

TCCS

Hộp 28 gói x 500mg

VD-33901-19

669

Etonsaid 10

Ketorolac tromethamin 10mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33902-19

670

Exsanron

Sắt fumarat 162mg; Acid Folic 0,75mg; Vitamin B12 7,5mcg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 30 viên; Hộp 05 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên

VD-33903-19

671

Hasanox

Itraconazol (dưới dạng Itraconazole pellets 22,0%) 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 04 viên; Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33904-19

672

Lazilac

Mỗi gói 15 ml chứa: Latulose 10g

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 15ml; Hộp 20 gói x 15ml; Hộp 30 gói x 15ml

VD-33905-19

673

Leuticast 10

Montelukast (dưới dạng natri montelukast) 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33906-19

674

Lopitid 200

Bezafibrat 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33907-19

675

Masopen 100/10

Levodopa 100ng; Carbidopa 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33908-19

676

Mathomax tab

Nhôm hydroxyd gel khô 400mg; Magnesi hydroxyd 400mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 04 vỉ x 15 viên; Hộp 08 vỉ x 15 viên

VD-33909-19

677

Mathomax-s gel plus

Mỗi 1ml hỗn dịch uống chứa: Nhôm hydroxyd gel khô 800mg; Magnesi hydroxyd 800mg; Simethicon 60mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 10ml

VD-33910-19

678

Mibefen supra 160

Fenofibrat 160mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33911-19

679

Milepsy 200

Natri valproat 200mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên

VD-33912-19

680

Mirindes 60

Ticagrelor 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33913-19

681

Mirindes 90

Ticagrelor 90mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33914-19

682

Muslexan 4

Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33915-19

683

Muslexan 6

Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 6mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33916-19

684

Opinsan 10

Olanzapin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33917-19

685

Opinsan 5

Olanzapin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33918-19

686

Tilonis 60

Diltiazem hydroclorid 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP38

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33919-19

687

Vasanlog ODT

Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride trihydrate) 10mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 02 viên; Hộp 02 vỉ x 02 viên; Hộp 05 vỉ x 02 viên

VD-33920-19

688

Vipicetam 800

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33921-19

689

Vispi fort

Spiramycin (tương đương 3 MIU) 625mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 05 viên; Hộp 06 viên x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33922-19

690

Vispime

Spiramycin 0,75MIU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33923-19

135. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)

135.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

691

Cetirizin

Cetirizin dihydrochlorid 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên (Alu-PVC). Hộp 100 vỉ x 10 viên (Alu-PVC). Hộp 10 vỉ x 30 viên (Alu-PVC). Hộp 100 vỉ x 30 viên (Alu-PVC). Hộp 1 lọ 100 viên. Hộp 1 lọ 200 viên. Hộp 1 lọ 500 viên. Hộp 1 lọ 1000 viên

VD-33924-19

692

Diacezax

Diacerein 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33925-19

693

Salbutamol 4mg

Salbutamol 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 lọ 100 viên

VD-33926-19

694

Viga

Tadalafil 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên (Alu-PVC)

VD-33927-19

136. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm & Sinh học Y tế (Mebiphar) (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

136.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm & Sinh học Y tế (Mebiphar) (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

695

Cefuroxim 500mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 05 viên

VD-33928-19

137. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

137.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

696

Bổ phế trị ho

Mỗi 350 mg bột dược liệu và 105,5 mg cao dược liệu quy về khô tương đương với: Mẫu đơn bì (vỏ rễ) 200 mg; Bạch thược 150 mg; Sinh địa 250 mg; Bối mẫu 200 mg; Cam thảo 100 mg; Huyền sâm 200 mg; Mạch môn 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 30 viên, 60 viên

VD-33929-19

697

Trĩ căn đoạn

Cao khô hỗn hợp dược liệu 66,67mg và bột dược liệu 400mg tương đương với: Hòe (nụ hoa) 300 mg; Kinh giới 300 mg; Trắc bách diệp 300 mg; Chỉ xác 300 mg;

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 48 viên, 72 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33930-19

138. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

138.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

698

Hamega

Mỗi 100 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Diệp hạ châu đắng 25 g

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100 ml, 125 ml

VD-33931-19

139. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam - Việt Nam)

139.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

699

Nam dược dưỡng tâm ích trí

Mỗi viên chứa 0,16g cao khô dược liệu tương đương: Bạch linh 240 mg; Viễn chí 240 mg; Đảng sâm 240 mg; Thạch xương bồ lá to 80 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-33932-19

140. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Novaglory (Đ/c: 59 B Đường Nhuận Đức, ấp Đức Hiệp, Xã Nhuận Đức, Huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

140.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Novaglory (Đ/c: 59 B Đường Nhuận Đức, ấp Đức Hiệp, Xã Nhuận Đức, Huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

700

Calci phosphat

Mỗi 25 kg calci phosphat từ: Calci clorid hihydrat 36 kg; Natri hydroxyd 20 kg; Acid phosphoric 18 kg; Nước tinh khiết Vừa đủ

Nguyên liệu làm thuốc

36 tháng

DĐVN V

Thùng 25 kg

VD-33933-19

701

Magnesi hydroxyd 30 %

Mỗi 100 kg chứa: Magnesi sulfat heptahydrat 130 kg; Natri hydroxyd 45 kg; Nước tinh khiết Vừa đủ

Nguyên liệu làm thuốc dạng hỗn dịch

24 tháng

USP 41

Thùng 100 kg

VD-33934-19

702

Magnesi lactat dihydrat

Mỗi 25 kg Magnesi lactat dihydrat từ: Magnesi hydroxyd 30% 21 kg; Acid lactic 22 kg; Nước tinh khiết Vừa đủ

Nguyên liệu làm thuốc dạng bột

36 tháng

EP 9.0

Thùng 25 kg

VD-33935-19

703

Nhôm hydroxyd 13 %

Mỗi 100 kg chứa nhôm hydroxyd 13,0% từ: Nhôm sulfat 50 kg; Natri carbonat 27 kg; Nước tinh khiết vừa đủ

Nguyên liệu làm thuốc dạng gel

24 tháng

USP 41

Thùng 100 kg

VD-33936-19

704

Nhôm phosphat 20 %

Mỗi 100 kg chứa nhôm phosphate 20% từ: Nhôm sulfat 50 kg; Natri carbonat 26 kg; Acid phosphoric 19 kg

Nguyên liệu làm thuốc dạng gel

24 tháng

EP 9.0

Thùng 100 kg

VD-33937-19

705

Terpin hydrat

Mỗi 25 kg Terpin hydrat từ: Tinh dầu thông 50 kg; Acid sulfuric 12,5 kg; Cồn 96 % 42,51 l; Nước tinh khiết Vừa đủ

Nguyên liệu làm thuốc

36 tháng

DĐVN V

Bao 25 kg

VD-33938-19

141. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

141.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

706

Megistan

Acid ursodeoxycholic 300 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33941-19

707

Tenricy

Dutasteride 0,5mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33942-19

141.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

708

Gibiba

Cao khô lá bạch quả (hàm lượng Ginkgo flavonol glycosid toàn phần 24%) 80mg;

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33939-19

709

Ginkophil

Cao khô lá bạch quả (hàm lượng Ginkgo flavonol glycosid toàn phần 24%) 40mg;

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên; Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33940-19

142. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Quốc tế NS (Đ/c: Số 47 ngõ 138 phố chợ Khâm Thiên, phường Trung Phụng, quận Đống Đa, TP. Hà Nội - Việt Nam)

142.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam (Đ/c: Cụm công nghiệp Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

710

Des Baby

Mỗi ml chứa: Desloratadin 0,5mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 30ml, 60ml

VD-33943-19

143. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: Số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. HCM - Việt Nam)

143.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

711

Mucorel

Erdosteiti 300mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên

VD-33944-19

143.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

712

Relipro 200

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 200mg/100ml

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100ml

VD-33945-19

144. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

144.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

713

Hycotimed 500

Mỗi lọ chứa Hydrocortison (dưới dạng Hydrocortison natri succinat) 500 mg

Thuốc bột đông khô pha tiêm

36 tháng

USP hiện hành

Hộp 1 lọ, 10 lọ, 50 lọ, Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi, Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi

VD-33946-19

714

Teicomedlac 100

Mỗi lọ chứa: Teicoplanin 100 mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 01 lọ, 10 lọ; Hộp 01 lọ + 1 ống dung môi nước vô khuẩn để tiêm 1,5ml

VD-33947-19

145. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Đ/c: 781/C2, Đường Lê Hồng Phong, Phường 12, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

145.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

715

Ostozab

Pyrantel (dưới dạng pyrantel pamoat) 100mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-33948-19

716

Trifagis

Attapulgite hoạt hóa 1500mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 06 vỉ x 10 viên

VD-33949-19

146. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera (Đ/c: Lô A17 KCN Tứ Hạ, P. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

146.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera (Đ/c: Lô A17 KCN Tứ Hạ, P. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

717

Bysvolol

Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-33950-19

718

Celegesis

Celecoxib 100 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-33951-19

719

Herazole

Fluconazole 150 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN V

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-33952-19

720

Stargrel

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfate 98 mg) 75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33953-19

721

Ursofast

Ursodeoxycholic acid (dạng micronized) 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33954-19

722

Ursofast

Ursodeoxycholic acid 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33955-19

147. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

147.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

723

Paaracetamol 10mg/ml

Paracetamol 10mg/1ml

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi 100ml; hộp 1 chai 100ml; thùng 48 túi 100ml; thùng 48 chai 100ml

VD-33956-19

148. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

148.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

724

Acid folic

Acid folic 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 04 vỉ x 20 viên

VD-33957-19

725

Cinnarizin

Cinnarizin 25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 08 vỉ x 25 viên

VD-33958-19

726

D-Cotylexsyl

Clorphenesin carbamat 125mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33959-19

727

Dextromethorphan 10

Dextromethophan HBr 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

VD-33960-19

728

Folic-Fe

Acid folic 1mg; Sắt fumarat 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-33961-19

729

Methionin

DL-methionin 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Lọ 100 viên

VD-33962-19

730

Nabumeton

Nabumeton 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

VD-33963-19

731

Nawtenim

Diphenhydramin hydrochlorid 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 20 viên

VD-33964-19

732

Prednison

Prednison 5mg

Viên nang cứng (màu trắng - bạc)

36 tháng

TCCS

Lọ 200 viên

VD-33965-19

733

Tana-Bupagic F

Paracetamol 500mg; Ibuprofen 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33966-19

734

Tanacinadvin SC

Ibuprofen 200mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên

VD-33967-19

735

Taxanzan

Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 20 viên

VD-33968-19

736

Telyniol day time

Paracetamol 500mg; Dextromethorphan 10mg; Phenylephrin HCl 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

VD-33969-19

737

Tnpbetasone

Betamethason 0,5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên; Lọ 500 viên

VD-33970-19

738

Trivacintana forte

Paracetamol 500mg; Cafein 25mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

VD-33971-19

739

Weldogyl

Spiramycin (tương ứng 750.000 IU) 183mg; Metronidazole 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên

VD-33972-19

149. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược Phú Lâm Trang (Đ/c: Số 36, Ngách 93/20, phố Hoàng Văn Thái, phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

149.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

740

Hofatin

Mỗi 5ml chứa: Fexofenadin hydrochlorid 30mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Chai 30ml.

Chai 50ml.

Chai 60ml. Hộp 1 chai

VD-33974-19

150. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược Phú Lâm Trang (Đ/c: Số 36, Ngách 93/20, phố Hoàng Văn Thái, phường Khương Trung, TP. Hà Nội - Việt Nam)

150.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trn Quang Minh, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

741

Dokreal

Isotretinoin 20mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-33973-19

151. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - TP. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

151.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - TP. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

742

Clazic SR

Gliclazide 30mg

Viên nén phóng thích kéo dài

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-33975-19

743

Fordia

Metformin hydroclorid 500mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên

VD-33976-19

744

Fordia

Metformin hydroclorid 850mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên

VD-33977-19

745

Lifezar

Losartan potassium 100mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-33978-19

152. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

152.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

746

Usclacid 500

Clarithromycin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ, 02 vỉ, 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-33979-19

153. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Vạn Xuân (Đ/c: 231 Chiến Lược, khu phố 18, P. Bình Trị Đông, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

153.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Vạn Xuân (Đ/c: Đường số 3, cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

747

Hepaschis

Cao khô ngũ vị tử (tương ứng 3g ngũ vị tử) 300 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 40 viên

VD-33980-19

748

V.phonte

Cao khô hỗn hợp dược liệu 390 mg (tương ứng với : Độc hoạt 330 mg; Phòng phong 330 mg; Tang ký sinh 330 mg; Tần giao 330 mg; Bạch thược 330 mg; Ngưu tất 330 mg; Sinh địa 330 mg; Cam thảo 330 mg; Đỗ trọng 330 mg; Tế tân 60 mg; Quế nhục 60 mg; Nhân sâm 60 mg; Đương quy 60 mg; Xuyên khung 30 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-33981-19

 

PHỤ LỤC II.

DANH MỤC 17 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 3 NĂM - ĐỢT 166
Ban hành kèm theo Quyết định số: 652/QĐ-QLD, ngày 23/10/2019

1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược Nanogen (Đ/c: Lô I - 5C Khu Công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, TP. HCM - Việt Nam)

1.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược Nanogen (Đ/c: Lô I - 5C Khu Công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, TP. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

Miracel

Mỗi 8ml chứa Docetaxel khan 160mg

Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 8ml

QLĐB-789-19

2

Oxlatin

Mỗi 20ml dung dịch chứa Oxaliplatin 100mg

Dung dịch đậm dặc pha truyền tĩnh mạch

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 20ml

QLĐB-790-19

3

Oxlatin

Mỗi lọ 10ml dung dịch chứa Oxaliplatin 50mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

USP 37

Hộp 1 lọ 10ml

QLĐB-791-19

2. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

2.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường s8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

4

Tenovudin 300/300

Tenofovir disoprosil fumarat 300mg; Lamivudin 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1, 3, 10 vỉ x 10 viên

QLĐB-792-19

3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The Ever Rich 1, số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

3.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường s8, khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

5

Votraza

Tenofovir disoprosil fumarat 300mg; Lamivudin 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

QLĐB-793-19

4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 Tôn Đức Thắng - Hà Nội - Việt Nam - Việt Nam)

4.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

6

Ditocatif

Abacavir (dưới dạng Abacavir sulfat) 300mg

Viên nén bao phim

30 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên, Lọ 60 viên

QLĐB-794-19

7

Fabasofos 50mg

Efavirenz 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Lọ 30 viên

QLĐB-795-19

8

Fabasofos 600mg

Efavirenz 600mg

Viên nén bao phim

30 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Iọ 30 viên

QLĐB-796-19

9

Virelsea (NSX: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco; Địa chỉ: Thanh Xuân, Sóc Sơn, TP. Hà Nội; NSX cao khô dược liệu: Công ty cổ phần BV Pharma; Địa chỉ: Ấp 2, xã Tân Thạnh Tây, H. Củ Chi, TP.HCM

Mỗi 10ml chứa Cao đặc hỗn hợp dược liệu 0,6g gồm có: Diệp hạ châu 4,5g; Chua ngút 0,75g; Cỏ nhọ nồi 0,75g

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 10ml. Hộp 1 lọ 100 ml kèm theo cốc đong

QLĐB-797-19

5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân - TP. HCM - Việt Nam)

5.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường s2- KCN Tân Tạo - P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân - TP. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

10

Tiamino

Tenofovir disoprosil fumarat 300mg; Emtricitabin 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

QLĐB-798-19

6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)

6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phẩn tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

11

Mepatyl

Mỗi lọ 10ml chứa: Acid acetic 0,208g

Dung dịch nhỏ tai

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 10ml

QLĐB-799-19

7. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm Quận 3 (Đ/c: 243 Hai Bà Trưng, Phường 6, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam (Đ/c: Cụm công nghiệp Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

12

Late 300

Tenofovir disoprosil fumarat 300mg; Lamivudin 300mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

QLĐB-800-19

8. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh Meyer-BPC (Đ/c: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến tre - Việt Nam)

8.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh Meyer-BPC (Đ/c: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến tre - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

13

Meyerstat 40

Febuxostat 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

QLĐB-801-19

9. Công ty đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare (Đ/c: Khu A, số 18, đường số 09, ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

9.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare (Đ/c: Khu A, số 18, đường số 09, ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện CChi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

14

Asmenide 0.5

Entecavir 0,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

QLĐB-802-19

15

Asmenide 1.0

Entecavir 1mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

QLĐB-803-19

10. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Sun Rise (Đ/c: 61 Đường số 7, KDC Ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

16

Daztavir 123

Tenofovir disoproxil (dưới dạng Tenofovir disoproxil fumarat 150mg) 123 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

QLĐB-804-19

11. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Quốc tế NS. (Đ/c: Số 47 ngõ 138 phố chợ Khâm Thiên, phường Trung Phụng, quận Đống Đa, TP. Hà Nội - Việt Nam)

11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam (Đ/c: Cụm công nghiệp Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

17

Bixentin 20

Bilastin 20mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

QLĐB-805-19

 

PHỤ LỤC III.

DANH MỤC 03 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 3 NĂM - ĐỢT 166
Ban hành kèm theo Quyết định số: 652/QĐ-QLD, ngày 23/10/2019

1. Công ty đăng ký: (Cơ sở đặt gia công): Công ty cổ phần dược phẩm & dịch vụ y tế Khánh Hội (Đ/c: Số 01 - Đường Lê Thạch - Phường 12 - Quận 4 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

1.1 Nhà sản xuất: (Cơ sở nhận gia công): Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phưng An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

Toprevin

Oxomemazin HCl 1,65mg; Guaifenesin 33,3mg; Natri benzoat 33,3mg; Paracetamol 33,3mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 01 lọ 24 viên

VD3-26-19

2. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma Hà Nội (Đ/c: Số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

2.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

2

Topolac-US

Mỗi tuýp 10g chứa Betamethason dipropionat 6,4mg; Clotrimazol 100mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 10g

VD3-27-19

3. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

3.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

3

Terzymex

Metronidazol 200mg; Cloramphenicol 80mg; Dexamethason acetat 0,5 mg; Nystatin 100.000 IU

Viên nang mềm đặt âm đạo

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên

VD3-28-19

 

PHỤ LỤC IV.

DANH MỤC 07 THUỐC SẢN XUẤT GIA CÔNG TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 166
Ban hành kèm theo Quyết định số: 652/QĐ-QLD, ngày 23/10/2019

1. Công ty đăng ký: (Cơ sở đặt gia công): Công ty cổ phần dược phẩm & dịch vụ y tế Khánh Hội (Đ/c: Số 01 - Đường Lê Thạch - Phường 12 - Quận 4 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

1.1 Nhà sản xuất: (Cơ sở nhận gia công): Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đi lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

Bromhexin

Bromhexin hydroclorid 8mg

Viên nén (màu xanh)

36 tháng

TCCS

Lọ 200 viên; Lọ 500 viên

GC-326-19

2

Calcium + D

Calcium gluconate 500mg; Cholecalciferol 200UI

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

GC-327-19

3

De-Antilsic

Piroxicam 10mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên

GC-328-19

4

Ipalzac

Acid mefenamic 250mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

GC-329-19

5

Kizemit-S

Nhôm hydroxyd gel khô 200mg; Magnesi hydroxyd 200mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 20 viên

GC-330-19

6

Salbutamol

Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Lọ 100 viên; Lọ 500 viên

GC-331-19

7

Taginyl

N-Acetyl-DL-Leucin 500mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên

GC-332-19