BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 457/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 01 tháng 08 năm 2019 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ Quyết định số 7868/QĐ-BYT ngày 28/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 406 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 165, cụ thể:
1. Danh mục 389 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 05 năm (Phụ lục I kèm theo). Các thuốc tại Danh mục này có số đăng ký với ký hiệu VD-...-19 và hiệu lực 05 năm kể từ ngày ký ban hành Quyết định này.
2. Danh mục 10 thuốc sản xuất trong nước quản lý đặc biệt được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 03 năm (Phụ lục II kèm theo). Các thuốc tại Danh mục này có số đăng ký với ký hiệu QLĐB-...-19 và hiệu lực 03 năm kể từ ngày ký ban hành Quyết định này.
3. Danh mục 02 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 03 năm (Phụ lục III kèm theo). Các thuốc tại Danh mục này có số đăng ký với ký hiệu VD3-...-19 và hiệu lực 03 năm kể từ ngày ký ban hành Quyết định này.
4. Danh mục 05 thuốc sản xuất gia công trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 05 năm (Phụ lục IV kèm theo). Các thuốc tại Danh mục này có số đăng ký với ký hiệu GC-...-19 và hiệu lực 05 năm kể từ ngày ký ban hành Quyết định này.
Điều 2. Cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký thuốc có trách nhiệm:
1. Chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất, lưu hành thuốc và phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc.
2. Chỉ được sản xuất, đưa ra lưu hành các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược phạm vi kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi hoạt động của cơ sở đáp ứng quy định tại khoản 5 Điều 143 Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Dược.
3. Thực hiện việc cập nhật tiêu chuẩn chất lượng của thuốc theo quy định tại Thông tư số 11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
4. Phối hợp với các cơ sở điều trị để thực hiện theo đúng các quy định hiện hành về thuốc kê đơn, theo dõi an toàn, hiệu quả, tác dụng không mong muốn của thuốc trên người Việt Nam và tổng hợp, báo cáo theo đúng quy định hiện hành mỗi 06 tháng một lần về Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam đối với các thuốc thuộc Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này (số đăng ký có ký hiệu QLĐB-....-19).
5. Thực hiện, phối hợp với cơ sở nhập khẩu thực hiện theo đúng quy định tại công văn số 5853/QLD-CL ngày 19/4/2019 của Cục Quản lý Dược về việc kiểm tra chất lượng nguyên liệu làm thuốc nhóm sartan đối với các thuốc thuộc danh mục tại Điều 1 có chứa dược chất thuộc nhóm sartan.
6. Cập nhật nhãn thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định tại Thông tư số 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định ghi nhãn thuốc, nguyên liệu làm thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo hình thức thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc quy định tại Thông tư số 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế đối với thuốc chưa cập nhật nội dung nhãn thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định tại Thông tư số 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế, cụ thể như sau:
a) Đối với thuốc thuộc danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc theo quy định tại Thông tư số 06/2017/TT-BYT ngày 03/5/2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành Danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc: chỉ được đưa thuốc ra lưu hành trên thị trường sau khi được Cục Quản lý Dược phê duyệt nội dung cập nhật này.
b) Đối với các thuốc khác phải thực hiện việc cập nhật này trong thời hạn 06 tháng kể từ ngày được cấp giấy đăng ký lưu hành.
Điều 3. Thuốc Panadol cảm cúm được cấp số đăng ký VD-29585-18 tại Quyết định số 99/QĐ-QLD ngày 22/02/2018 của Cục trưởng Cục Quản lý Dược về việc ban hành Danh mục 871 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 160 sẽ chấm dứt hiệu lực số đăng ký sau 03 tháng kể từ ngày số đăng ký gia công của thuốc này có hiệu lực, các lô thuốc với số đăng ký VD-29585-18 sản xuất trước ngày hết hiệu lực số đăng ký được lưu hành đến hết hạn dùng của thuốc.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và giám đốc cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC 389 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 165
Ban hành kèm theo Quyết định số 457/QĐ-QLD, ngày 01/08/2019
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Arme-xime 400 | Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrat) 400 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên. | VD-32744-19 |
2 | Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | VD-32745-19 | ||
3 | Cophatrim 480 | Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên. | VD-32746-19 |
2. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4 | Cao khô lá vông nem (1:10,5) | Mỗi 1 g cao chứa Lá vông nem 10,5g | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg | VD-32747-19 |
5 | Cao khô lạc tiên (1:10) | Mỗi 1 g cao chứa lạc tiên 10g | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1 kg, 5kg, 10kg, 15kg | VD-32748-19 |
6 | Cao khô râu mèo | Mỗi 1g cao chứa dược liệu râu mèo 10g | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg | VD-32749-19 |
3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược Nanogen (Đ/c: Lô I - 5C Khu Công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. HCM - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược Nanogen (Đ/c: Lô I - 5C Khu Công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 | Linotal-Ca | Mỗi 10ml dung dịch tiêm chứa Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 100mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 10 ml | VD-32750-19 |
8 | Linotal-Ca | Mỗi 5ml dung dịch tiêm chứa Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 50mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 5ml | VD-32751-19 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 04 Quang Trung, Tp. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
9 | Theparmol Extra | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32752-19 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed. (Đ/c: 263/9 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Đ/c: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
10 | Apirison 50 | Eperison hydroclorid 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32753-19 |
11 | Apival Plus 80/12,5 | Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 41 | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 14 viên | VD-32754-19 |
12 | Atorpa- E 20/10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg; Ezetimib 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32755-19 |
13 | Atorpa- E 40/10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40mg; Ezetimib 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32756-19 |
14 | Flupaz 200 | Fluconazol 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN V | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32757-19 |
15 | Natri Clorid 0,9% | Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 4,5g | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Chai 500ml, chai 1000ml | VD-32758-19 |
6. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 | Lessenol 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100, 200 viên | VD-32759-19 |
17 | Lessenol extra | Paracetamol 500mg; Caffein 65mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100, 200 viên | VD-32760-19 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
18 | Carbamaz | Oxcarbazepin 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-32761-19 |
19 | Dalekine | Natri valproat 200 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 40 viên, hộp 4 vỉ x 10 viên | VD-32762-19 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
20 | Bestporal | Itraconazol 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ PVC/Al); Hộp 1 vỉ x 4 viên (vỉ PVC/Al); Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ Al/Al); Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên (vỉ Al/AI); Lọ 100 viên | VD-32763-19 |
21 | Hadipro | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Lọ 50 viên; Lọ 100 viên | VD-32764-19 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần được Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 | Rotorlip 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-32765-19 |
10. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân (Đ/c: Lô số CN-08-2, Cụm công nghiệp Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân (Đ/c: Lô số CN-08-2, Cụm công nghiệp Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
23 | Kim ngân hoa | Kim ngân hoa | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | DĐVN V | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg | VD-32766-19 |
11. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần dược Medipharco (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần dược Medipharco (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
24 | Lincomycin 500 mg | Lincomyccin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 12 viên | VD-32767-19 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược mỹ phẩm Bảo An (Đ/c: Số 2/115, ngõ 2, đường Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội)
12.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
25 | Anbatik | Vincamin 20mg; Rutin 40mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-32768-19 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
26 | Atorvastatin 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. | VD-32769-19 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Bình hòa (Đ/c: Lô 4 KCN Bình hòa, xã Bình hòa, huyện Châu thành, tỉnh An giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Argmagi 70 | Mỗi viên nén bao phim chứa: Cao khô Silybum marianum tương đương Silymarin 70 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 06 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 60 viên, 100 viên, 200 viên. | VD-32770-19 |
28 | Kim tiền thảo Agp 160 | Mỗi viên nén chứa: Cao khô Kim Tiền Thảo (tương đương 2000 mg Kim Tiền Thảo) 160 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 60 viên, 100 viên, 200 viên. | VD-32771-19 |
14.2 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 | Agicetam 1200 | Piracetam 1200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên/vỉ | VD-32772-19 |
30 | Agidorin | Paracetamol 500 mg; Phenylephrine HCl 5 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-32773-19 |
31 | Agihistine 24 | Betahistin dihydrochlorid 24 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên/vỉ. | VD-32774-19 |
32 | Agilosart - H 100/12,5 | Mỗi 1 viên nén bao phim chứa: Losartan kali 100 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32775-19 |
33 | Agilosart 50 | Losartan kali 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 04 vỉ x 10 viên | VD-32776-19 |
34 | Agirofen 200 | Ibuprofen 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 06 vỉ, 10 vỉ x 10 viên/vỉ. | VD-32777-19 |
35 | Agirofen 400 | Ibuprofen 400 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 06 vỉ, 10 vỉ x 10 viên/vỉ | VD-32778-19 |
36 | Butocox 750 | Nabumeton 750 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên. | VD-32779-19 |
37 | Ezensimva 10/10 | Ezetimib 10 mg; Simvastatin 10 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-32780-19 |
38 | Ezensimva 10/20 | Ezetimib 10 mg; Simvastatin 20 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-32781-19 |
39 | Ezenstatin 10/10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg; Ezetimibe 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên/vỉ | VD-32782-19 |
40 | Ezenstatin 10/20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20 mg; Ezetimibe 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên/vỉ | VD-32783-19 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
41 | Inlezone 600 | Mỗi 300 ml chứa: Linezolid 600mg | Dung dịch thuốc tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi 300 ml | VD-32784-19 |
42 | Spreabac 2g | Mỗi lọ chứa 2g hỗn hợp bột vô khuẩn trộn sẵn gồm: Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazone natri) 1 g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 20 lọ | VD-32785-19 |
43 | Spreapim 2 g | Cefepime (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn Cefepime hydrochloride và L-Arginin, tỉ lệ 1:0,725) 2 g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, 20 lọ | VD-32786-19 |
44 | Widxim 1,5 g | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5 g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, 20 lọ | VD-32787-19 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
45 | ItraAPC 100 | Itraconazol (dưới dạng Itraconazole pellets 22,0%) 100mg | Viên nang cứng (xanh-hồng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32788-19 |
46 | Methylprednisolon 16 | Methylprednisolon 16 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32789-19 |
47 | SitaAPC 50 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 41 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32790-19 |
17. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần dược phẩm An Thiên (Đ/c: Lô C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
48 | A.T Cảm xuyên hương | Mỗi 8ml chứa dịch chiết cao lỏng của các dược liệu: Xuyên khung 132mg; Bạch chỉ 165mg; Hương phụ 132mg; Quế nhục 6mg; Gừng 15mg; Cam thảo 5mg | Siro thuốc | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống nhựa, 30 ống nhựa, 50 ống nhựa x 8ml; Hộp 1 chai 120ml | VD-32791-19 |
49 | A.T Mequitazine | Mequitazine 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên. | VD-32792-19 |
50 | Anthimucin | Mỗi tuýp 5 g chứa: Mupirocin 100 mg | Thuốc mỡ bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 5 g; 10 g; 15 g; 20 g. | VD-32793-19 |
51 | Anti @ 21 | Chymotrypsin 4 200 đơn vị USP | Viên nén phân tán trong miệng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. | VD-32794-19 |
52 | Anti @ 42 | Chymotrypsin 8400 đơn vị USP | Viên nén phân tán trong miệng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ ,3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên/vỉ (Alu-Alu) | VD-32795-19 |
53 | Betahistin 24 A.T | Betahistine dihydrochloride 24 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên. | VD-32796-19 |
18. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43 Đường số 8 KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43 Đường số 8 KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
54 | Bostanex | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-32797-19 |
55 | Bostocef 300 | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2, 3, 5, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 200 viên | VD-32798-19 |
56 | Bostodroxil 500 | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2, 3, 5, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al-Al); Hộp 2, 3, 5, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al-PVC); hộp 1 chai 100, 200 viên | VD-32799-19 |
57 | Bostolox 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1, 2, 5,10 vỉ x 10 viên | VD-32800-19 |
58 | Bostolox 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1, 2, 5, 10 vỉ x 10 viên | VD-32801-19 |
59 | Bostolox suspension | Mỗi gói 3g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10, 12, 20, 24 gói x 3g | VD-32802-19 |
60 | Imoboston | Loperamid hydroclorid 2mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32803-19 |
61 | Methylboston 16 | Methylprednisolon 16mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32804-19 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
62 | Bfs-Depara | Mỗi lọ 10 ml chứa: Acetylcystein 2000 mg | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ, 20 lọ x 10 ml/lọ. | VD-32805-19 |
63 | Tinefin | Kem bôi ngoài da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 g, 15 g, 30 g. | VD-32806-19 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
64 | Panalcox 90 | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32807-19 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
65 | Bourabia-4 | Thiocolchicosid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-32808-19 |
66 | Bourabia-8 | Thiocolchicosid 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-32809-19 |
67 | Guilaume | Tenofovir disoproxil fumarat 300mg; Emtricitabin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-32810-19 |
68 | Knevate | Mỗi tuýp (10g) chứa: Clobetasol propionat 0,05% | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-32811-19 |
69 | Risenate | Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 70mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-32812-19 |
70 | Tacropic 0,03% | Mỗi tuýp (10g) chứa: Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 0,03% | Thuốc mỡ bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-32813-19 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
71 | Dầu khuynh diệp PMC | Mỗi 25 ml dầu xoa chứa: Eucalyptol 20,73g | Dầu xoa | 36 tháng | TCCS | Vỉ 1 chai 25 ml | VD-32814-19 |
72 | Salbufar | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat 2,4mg) 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 1 lọ 100 viên | VD-32815-19 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Generic (Đ/c: Số 62 Chiến Thắng, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Tp. Hà Nội, Việt Nam - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
73 | Adercholic 200 | Acid ursodeoxycholic 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. | VD-32816-19 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam (Đ/c: 34 Nguyễn Văn Trỗi Phường Lương Khánh Thiện-Phủ Lý-Hà Nam - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam. (Đ/c: Đường Lê Chân, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
74 | Hoàn lục vị | Mỗi gói 5g chứa: Thục địa 1,3g; Hoài sơn 0,6g; Sơn thù 0,6g; Bạch linh 0,4g; Đơn bì 0,4g; Trạch tả 0,4g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 5g, hộp 1 lọ 50g | VD-32817-19 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 Đường La Thành - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
75 | Magnesi - B6 | Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydroclorid 5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32819-19 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
76 | Hanovinton | Vinpocetin 5mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên | VD-32818-19 |
77 | Piracetam | Piracetam 400 | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32820-19 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - TP. Hà Nội - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
78 | Amoxicilin 250 mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN V | Lọ 100 viên, 200 viên | VD-32821-19 |
79 | Atorvastatin 10mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-32822-19 |
80 | Cancidvn | Calcium lactat pentahydrat (tương đương 64,9mg calci) 500 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 5 ống 10 ml | VD-32823-19 |
81 | Cefa-TP | Cefaclor 250mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên | VD-32824-19 |
82 | Disoverim 100mg | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32825-19 |
83 | Mezatrihexyl | Nhôm hydroxyd 120 mg; Magnesi trisilicat 250mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-32826-19 |
84 | Pectaril 10mg | Quinapril (dưới dạng Quinapril HCl) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-32827-19 |
85 | Povidone 10% | Povidon iod 100 mg/mg | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 20ml, 90ml, 120ml | VD-32828-19 |
86 | Thần kinh D3 | Paracetamol 300 mg; Cafein 25 mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg | Viên nang cứng (tím- trắng trong) | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 60 viên | VD-32829-19 |
87 | Trimeseptol 480 | Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg | Viên nang cứng (màu xanh-xám) | 36 tháng | TCCS | Lọ 100 viên | VD-32830-19 |
88 | Vitamin A-D | Vitamin A (Retinyl palmitat) 2500 IU; Vitamin D3 (cholecalciferol) 250 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 viên | VD-32831-19 |
89 | Zydvita | Acid ascorbic 100 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32832-19 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
90 | Bacsulfo 0,5g/0,5g | Cefoperazon 0,5g; Sulbactam 0,5g (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn cefoperazon natri và sulbactam natri tỷ lệ (1:1)) | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | DĐVN V | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-32833-19 |
91 | Bacsulfo 1g/1g | Cefoperazon 1g; Sulbactam 1g (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn cefoperazon natri và sulbactam natri tỷ lệ (1:1)) | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | DĐVN V | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-32834-19 |
92 | Imedoxim 100 | Mỗi gói 1g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 41 | Hộp 12 gói 1g | VD-32835-19 |
93 | Imexime 200 | Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 41 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-32836-19 |
94 | Opxil 250 | Mỗi 1,5g bột chứa Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat powder) 250mg | Thuốc bột pha hỗn dịch | 24 tháng | USP 41 | Hộp 12 gói x 1,5g | VD-32837-19 |
28.2 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc (Đ/c: Lô B15/I-B16/I đường 2A, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
95 | Imefed SC 250mg/62,5mg | Mỗi gói 0,8g chứa Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat powder) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali : syloid 1:1) 62,5mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP41 | Hộp 12 gói x 0,8g | VD-32838-19 |
96 | Pharmox IMP 500mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg | Viên nang cứng (tím-trắng) | 36 tháng | BP 2018 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32839-19 |
28.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
97 | Nexcix Plus | Spiramycin 1.500.000 IU; Metronidazol 250mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-32840-19 |
98 | Pharmox 250 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 250mg | Viên nang cứng (nâu-kem) | 36 tháng | DĐVN V | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32841-19 |
99 | Pharmox 250 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 250mg | Viên nang cứng (nâu - cam) | 36 tháng | DĐVN V | Chai 200 viên | VD-32842-19 |
100 | Pharmox 500mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg | Viên nang cứng (cam - trắng) | 36 tháng | USP 40 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32843-19 |
101 | Pharmox 500mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg | Viên nang cứng (xám-cam) | 36 tháng | USP 40 | Chai 200 viên | VD-32844-19 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
102 | Chè trĩ BTIKG | Cao khô hỗn hợp dược liệu 1,5g (tương ứng với: Nhân sâm 500mg; Hoàng kỳ 1000mg; Đương quy 1000mg; Bạch truật 1000mg; Thăng ma 660mg; Sài hồ 660mg; Trần bì 500mg; Cam thảo 500mg; Hòe hoa 1330mg; Cỏ nhọ nồi 1330mg; Kim ngân hoa 1000mg; Đào nhân 800mg) | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 9 gói x 9g | VD-32845-19 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, Khóm Đông Bắc, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
103 | a- Chymotrypsin | alpha-chymotrypsin 4200 IU | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên | VD-32846-19 |
104 | Captopril | Captopril 25 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32847-19 |
105 | Clorpheniramin | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN V | Hộp 10 vỉ 20 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 1.000 viên | VD-32848-19 |
106 | Fefasdin 180 | Fexofenadin hydroclorid 180mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32849-19 |
107 | Methylprednisolone Blue | Methylprednisolone 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên | VD-32850-19 |
108 | Niphadal | Nefopam hydroclorid 30 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32851-19 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
109 | Coliet | Mỗi gói 73,69g chứa: Macrogol 4000 64g; Natri sulfat 5,7g; Natri bicarbonat 1,68g; Natri Clorid 1,46g; Kali clorid 0,75g | Bột pha dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 gói, Hộp 50 gói x 73,69g | VD-32852-19 |
110 | Sebucra | Mỗi tuýp 15g chứa: Tazarotene 7,5 mg | Gel bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g, Hộp 1 tuýp 25g | VD-32853-19 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRich 1, số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
111 | Vodocat 5 | Torsemid 5 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-32854-19 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
112 | Cefixim 50mg/5ml | Mỗi lọ 30 g để pha 60 ml hỗn dịch chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 600 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ. | VD-32855-19 |
113 | Cephalexin 500 mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. | VD-32856-19 |
33.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
114 | Fluvastatin 20 mg | Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 20 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-32857-19 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
115 | Anphecon | Mỗi 30 ml siro chứa: Desloratadine 15 mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 30 ml, 50 ml. | VD-32858-19 |
34.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: Lô H10 - Khu công nghiệp Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
116 | Phong thấp Nam hà | Mỗi 50 g hoàn cứng chứa: Cao lỏng dược liệu 50% (Chiết xuất từ: Hy thiêm 10,525 g; Sinh địa 2,23 g) 4,432 g; Bột dược liệu (chế biến từ Ngưu tất 9,0 g; Ngũ gia bì chân chim 5,9 g; Quế nhục 2,1 g; Cẩu tích 7,5 g) 24,5 g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 50 g hoàn cứng | VD-32859-19 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
117 | Cồn xoa bóp | Mỗi 50ml chứa: Địa liền 2,5g; Riềng 2,5g; Thiên niên kiện 1,5g; Huyết giác 1,5g; Đại hồi 1g; Quế chi 1g; Ô đầu 0,5g; Camphor 0,5g | Cồn thuốc dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai nhựa xịt 50ml; hộp 1 chai thủy tinh 60ml; hộp 1 chai thủy tinh màu 90ml | VD-32860-19 |
118 | Đỗ trọng sao đen | Đỗ trọng (sao đen) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-32861-19 |
119 | Hoàng bá | Hoàng bá | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-32862-19 |
120 | Liên tâm sao qua | Liên tâm (sao qua) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-32863-19 |
121 | Viên sáng mắt OPC | Cao lỏng dược liệu 120mg (tương đương dịch chiết từ các dược liệu: Thục địa 78mg; Cúc hoa 29,25mg; Đương quy 29,25mg; Sơn thù 39mg; Câu kỷ tử 29,25mg; Bạch thược 29,25mg; Bạch tật lê 29,25mg; Thạch quyết minh 31,63mg; Hoài sơn 19,5mg; Phục linh 14,63mg); Bột dược liệu 100mg (tương đương với: Hoài sơn 19,5mg; Mẫu đơn bì 29,25mg; Phục linh 14,63mg; Trạch tả 29,25mg; Thạch quyết minh 7,37mg) | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 240 viên; hộp 48 gói x 10 viên | VD-32864-19 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
122 | Usarichspas | Alverin citrat 60 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32865-19 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phước Thọ (Đ/c: C4-43, Phường 22A, Khu dân cư Phú An, Phường Phú Thứ, Quận Cái răng, Tp. Cần Thơ - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1 -10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi. Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
123 | Blescemol cap | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | VD-32866-19 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
124 | Repaglinid | Repaglinid 1mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên | VD-32867-19 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm quận 3. (Đ/c: 243 Hai Bà Trưng, phường 6, quận 3, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
125 | Ezesim | Ezetimibe 10mg; Simvastatin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-32868-19 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
126 | Calcichew | Calci (dưới dạng Calci carbonat 1.250mg) 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 30 viên | VD-32869-19 |
127 | Enereffeet - C | Thiamin mononitrat 50 mg; Pyridoxin hydroclorid 5 mg; Nicotinamid 50 mg; Acid ascorbic 300 mg; Riboflavin 20 mg; Calci panthothenat 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 30 viên | VD-32870-19 |
128 | Facedol | Paracetamol 500 mg; Clorphemiramin maleat 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32871-19 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
129 | Demencur 225 | Pregabalin 225mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-32872-19 |
130 | Demencur 300 | Pregabalin 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-32873-19 |
131 | SaVi Etoricoxib 60 | Etoricoxib 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-32874-19 |
132 | SaVi Trimetazidine 35MR | Trimetazidin dihydroclorid 35mg | Viên nén bao phim giải phóng kéo dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-32875-19 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Đ/c: Lô CN-1, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Đ/c: Lô CN-1, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
133 | Bạch cương tàm sao cám | Bạch cương tàm | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5 kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-32876-19 |
134 | Bạch mao căn phiến | Bạch mao căn | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5 kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-32877-19 |
135 | Bạch tật lê sao vàng | Bạch tật lê | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-32878-19 |
136 | Binh lang phiến | Binh lang | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-32879-19 |
137 | Can khương sao vàng | Can khương | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-32880-19 |
138 | Dưỡng tâm an thần Vinaplant | Mỗi gói 3g chứa: Đan sâm 0,07g; Huyền sâm 0,07g; Đương quy 0,28g; Viễn chí 0,07g; Toan táo nhân 0,28g; Bá tử nhân 0,07g; Bạch linh 0,07g, Đảng sâm 0,07g; Cát cánh 0,07g; Ngũ vị tử 0,14g; Mạch môn 0,28g; Chu sa 28 mg; Thiên môn đông 0,28g; Sinh địa 0,56g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | DĐVN V | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 3g, 6g, 9g | VD-32881-19 |
139 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-32882-19 |
140 | Ma hoàng | Ma hoàng | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-32883-19 |
141 | Mẫu đơn bì chế | Mẫu đơn bì | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-32884-19 |
142 | Qua lâu nhân sao | Qua lâu tử | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1 kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25 kg | VD-32885-19 |
143 | Tam thất Vinaplant | Bột tam thất 500 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên | VD-32886-19 |
144 | Toàn yết chế muối | Toàn yết | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-32887-19 |
145 | Trắc bách diệp sao cháy | Trắc bách diệp | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-32888-19 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: Lô 08, 09 cụm công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, P9, TP Mỹ Tho, Tiền Giang - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
146 | Cefcenat 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-32889-19 |
147 | Dexamethason 0,5mg | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg | viên nén hình môi màu vàng cam | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 200 viên; 500 viên | VD-32890-19 |
148 | Prednison 5mg | Prednison 5mg | Viên nén màu tím | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên | VD-32891-19 |
149 | Vudu-cefpodoxim 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nang cứng (màu đỏ) | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên; chai 50 viên | VD-32892-19 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
150 | Cefpoextra | Mỗi 3 g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 3g | VD-32893-19 |
151 | Dentimex 125mg/5ml | Mỗi 5 ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefdinir 125 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ bột pha 30 ml, 60 ml, 100 ml hỗn dịch uống | VD-32894-19 |
152 | Fastise 200 | Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 200 mg | Viên nang cứng (xanh-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ (vỉ nhôm-nhôm, vỉ nhôm-PVC/PV DC) x 10 viên; Lọ 20 viên | VD-32895-19 |
153 | Isoniazid 300mg | Isoniazid 300 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN V | Hộp 1 lọ 100 viên | VD-32896-19 |
154 | Lidocain hydroclorid 40mg/2ml | Lidocain hydroclorid 40mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN | Hộp 10 ống, 50 ống x 2 ml | VD-32897-19 |
155 | Roxucef 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-32898-19 |
156 | Roxucef 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-32899-19 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
157 | Othevinco | Carbocistein 100mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 04 vỉ x 05 ống x 5ml; Chai 120ml; Chai 60ml | VD-32900-19 |
158 | Siro ho Frencerol | Mỗi 75ml cao hỗn hợp dược liệu chứa: Ma hoàng 20g; Khổ hạnh nhân 20g; Quế chi 15g; Cam thảo 10g | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 chai 75ml; Hộp 01 chai 125ml; Hộp 01 chai 150ml | VD-32901-19 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Da - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
159 | Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | VD-32905-19 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Hà Nội - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
160 | An thảo trung ương I | Mỗi viên nang cứng chứa cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với Hoàng liên 200 mg; Đương qui 500 mg; Sinh địa 500 mg; Đan bì 400 mg; Thăng ma 400 mg) 400 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. | VD-32902-19 |
161 | Ceftume 250 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên. | VD-32903-19 |
162 | Chè dây trung ương I | Mỗi viên nang cứng chứa Cao khô Chè dây (tương đương với 4375 mg Chè dây) 350 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 09 vỉ x 10 viên. | VD-32904-19 |
163 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | VD-32906-19 | ||
164 | Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 400 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 38 | Hộp 02 vỉ x 05 viên. | VD-32907-19 | |
165 | Hecavas 10 | Enalapril maleat 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên. | VD-32908-19 |
166 | Ibaneuron | Mỗi viên nang cứng chứa: Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với Hồng hoa 280 mg; Đương quy 685 mg; Xuyên khung 685 mg; Sinh địa 375 mg; Cam thảo 375 mg; Xích thược 375 mg; Sài hồ 280 mg; Chỉ xác 280 mg; Ngưu tất 375 mg) 595 mg; Cao khô lá Bạch quả 15 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32909-19 |
167 | Medinpacol | Omeprazol (dạng hạt Omeprazol bao tan trong ruột 8,5% w/w) 20 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên. | VD-32910-19 |
168 | Phanabu 750 | Nabumetone 750 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. | VD-32911-19 |
169 | Silymarin | Mỗi 10 ml siro chứa: Bột cao kế sữa (tương đương 70 mg Silymarin) 70,99 mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 125 ml + cốc đong. | VD-32912-19 |
170 | Tô mộc trung ương 1 | Cao khô Tô mộc (tương đương với 1883 mg Tô mộc) 160 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. | VD-32913-19 |
171 | Trikadinir | Mỗi gói 1,5 g chứa Cefdinir 125 mg | Thuốc bột uống | 18 tháng | DĐVNV | Hộp 12 gói x 1,5 g/gói | VD-32914-19 |
172 | Virelsea | Mỗi viên nang mềm chứa cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với Diệp hạ châu 1500 mg; Chua ngút 250 mg; Cỏ nhọ nồi 250 mg) 200 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32915-19 |
47.2 Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm Trung ương 1-Pharbaco (Đ/c: Thanh xuân, Sóc Sơn, Hà nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
173 | Tyfocetin 1g | Mỗi lọ chứa: Cefalotin (dưới dạng hỗn hợp Cefalotin natri và natri bicarbonat) 1000 mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 41 | Hộp 1 lọ | VD-32916-19 |
174 | Tyfocetin 2g | Mỗi lọ chứa: Cefalotin (dưới dạng hỗn hợp Cefalotin natri và natri bicarbonat) 2000 mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 41 | Hộp 1 lọ | VD-32917-19 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
175 | Cefimvid 200 | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-32918-19 |
176 | Ginkomifa | Mỗi ống 5ml chứa: Ginkgo biloba extract (chuẩn hóa EPG 246) (tương ứng 4,2mg flavonol glycosid toàn phần) 17,5mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 5ml | VD-32919-19 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Bịnh, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
177 | Aspirin 100 | Mỗi 1 gói chứa: Aspirin 100% 100 mg | Thuốc bột | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1,5g/gói | VD-32920-19 |
178 | Cảm Mạo Thông | Mỗi viên nén bao phim chứa: Bột Hoắc hương (tương đương với 210 mg) 176 mg; Bột lá Tía tô (tương đương với lá Tía tô: 175 mg) 148 mg; Cao khô dược liệu (tương đương với 1191 mg dược liệu bao gồm: Bạch chỉ: 140 mg; Bạch linh: 175 mg; Đại phúc bì: 175 mg; Thương truật: 175 mg; Hậu phác: 140 mg; Trần bì: 105 mg; Cam thảo: 53 mg; Cát cánh: 88 mg; Bán hạ bắc (chế); 105 mg; Can khương: 35 mg) 315 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 12 viên. Hộp 1 lọ x 50 viên. | VD-32921-19 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, khóm 2, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, khóm 2, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
179 | Ibuprofen 600 | Ibuprofen 600 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32923-19 |
180 | Magnesium - B6 | Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin HCl (vitamin B6) 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. | VD-32924-19 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
181 | Cefixime 200 | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg | Viên nang cứng (Hồng - Hồng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên/vỉ Alu-Alu. Chai 100 viên, 200 viên. | VD-32922-19 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
182 | Etoricoxib 60 | Etoricoxib 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-32925-19 |
183 | Simvastatin 20 | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-32926-19 |
184 | Simvastatin 40 | Simvastatin 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-32927-19 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
185 | Aciclovir 5% | Mỗi 5g kem chứa Aciclovir 0,25g | Kem bôi da | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 tuýp 5g, 10g | VD-32928-19 |
186 | Chlorhexidin 0,2% | Chlorhexidin gluconat (dưới dạng dung dịch 20%) 0,2%(kl/tt) | Dung dịch súc miệng | 30 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ 125ml | VD-32929-19 |
187 | Đan Sâm Tam Thất VCP | Một viên hoàn giọt chứa cao khô rễ Đan sâm (tương đương 43,56mg rễ Đan Sâm) 2,18mg; Cao khô rễ Tam Thất (tương đương với 8,52 rễ Tam thất) 0,95mg; Boneol 1mg | Viên hoàn giọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 lọ x 150 viên; Hộp 15 gói x 0,27g/gói (10 viên/gói); Hộp 10 gói x 0,81g/gói (30 viên hoàn/gói) | VD-32930-19 |
188 | Dưỡng can tiêu độc | Cao khô diệp hạ châu (tương đương với 0,5g Diệp hạ châu) 71,5mg; Cao khô Nhân Trần (tương đương với 0,5g Nhân trần) 35,0mg; Cao khô cỏ nhọ nồi (tương đương với 0,35g cỏ nhọ nồi) 31,8mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32931-19 |
189 | Fudareus-H | Mỗi 15g kem chứa Acid fusidic (dưới dạng hemihydrat) 2%(kl/kl); Hydrocortison acetat 1% (kl/kl) | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 tuýp x 15g | VD-32932-19 |
190 | Lidogel 2% | Mỗi 1g gel chứa Lidocain hydroclorid 2%(kl/kl) | Gel bôi niêm mạc | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10g | VD-32933-19 |
191 | Silymarin 70mg | Cao khô Silybum marianum (tương đương 70mg Silymarin) 156mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên | VD-32934-19 |
192 | Tenafin 1% | Mỗi 1ml dung dịch chứa Terbinafine hydrocloride 10mg | Dung dịch xịt ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ xịt 20ml | VD-32935-19 |
193 | Vicimadol | Cefamandol (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và natri carbonat với tỷ lệ 1:0,063) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ+ 02 ống nước cất (SĐK VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-32936-19 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vian (Đ/c: Số 4 B3, tập thể Z179, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, Hà Nội - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
194 | Captazib 25/25 | Captopril 25mg; Hydroclorothiazid 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-32937-19 |
55. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
195 | Bổ trung ích khí đông dược Việt | Cao đặt dược liệu 540 mg (tương đương 2.484 mg dược liệu, bao gồm: Hoàng kỳ 600 mg; Đại táo 612 mg; Thăng ma 180 mg; Sài hồ 180 mg; Cam thảo 180 mg; Bạch truật 180 mg; Đương quy 120 mg; Đảng sâm 180 mg; Trần bì 180 mg; Gừng 72 mg) | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 50 viên, 60 viên, 100 viên | VD-32938-19 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Tỉnh Phúc - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
196 | Vinfadin 40mg | Famotidin 40mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP 40 | Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml | VD-32939-19 |
197 | Vinrolac 15mg | Ketorolac tromethamin 15mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP38 | Hộp 2 vỉ x 10 ống x 1ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | VD-32940-19 |
198 | Vinrolac 30mg | Ketorolac tromethamin 30mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP38 | Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 10 ống x 2ml | VD-32941-19 |
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vipharco (Đ/c: Số 67 ngõ 68 đường Ngọc Thụy, P. Ngọc Thụy, Q.Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
199 | Capoluck | Mỗi ống 10ml chứa: Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 100mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 5 ống x 10 ml | VD-32942-19 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
200 | Ba kích | Ba kích | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg, 1kg, 2kg, 5 kg, 10kg, 20 kg, 25kg, 50 kg | VD-32943-19 |
201 | Bạch thược phiến | Bạch thược | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20 kg | VD-32944-19 |
202 | Đảng sâm phiến | Đảng sâm | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg, 1kg, 2kg, 5 kg, 10kg, 20 kg | VD-32945-19 |
203 | Đương quy | Đương quy | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg, 1kg, 2kg, 5 kg, 10kg, 20 kg | VD-32946-19 |
204 | Hoàng cầm phiến | Hoàng cầm | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20 kg | VD-32947-19 |
205 | Hy thiêm chế | Hy thiêm | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,2 kg, 0,5 kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-32948-19 |
206 | Khương hoạt phiến | Khương hoạt | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg, 1kg, 2kg, 5 kg, 10kg, 20 kg | VD-32949-19 |
207 | Ngưu tất phiến | Ngưu tất | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg, 1 kg, 2kg, 5 kg, 10kg, 20 kg | VD-32950-19 |
208 | Nystatin | Nystatin 500.000IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-32951-19 |
209 | Papaverin | Papaverin hydroclorid 40 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32952-19 |
210 | Phòng phong | Phòng phong | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg. 20kg | VD-32953-19 |
211 | Promethazine 2% | Mỗi tuýp 10g chứa: Promethazin hydroclorid 200 mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-32954-19 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: 45-47 Hai Bà Trưng, phường 1, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
212 | Paracetamol 250mg | Mỗi 1 gói chứa Paracetamol: 250 mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 gói, 50 gói, 100 gói x 1,5g/gói | VD-32958-19 |
213 | Vitamin C 250 mg | Acid ascorbic (vitamin C) 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên. Chai 100, 200, 500 viên | VD-32959-19 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
214 | Acyclovir 5% | Mỗi tuýp 10 g chứa: Acyclovir 500 mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 g. | VD-32955-19 |
215 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl 555mg) 500 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên/vỉ. Chai 100 viên, 500 viên. | VD-32956-19 |
216 | Ofloxacin | Ofloxacin 200 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên/vỉ; Chai 100, 200, 500 viên. | VD-32957-19 |
217 | Vitamin C 250 mg | Acid ascorbic (vitamin C) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 100, 200, 500 viên. Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên/vỉ. | VD-32960-19 |
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
218 | Cenpadol 250 | Mỗi 1,5g cốm chứa Paracetamol 250mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, 50 gói, 100 gói x 1,5g | VD-32961-19 |
219 | Cetecoleceti 40 | Omeprazol (dưới dạng vi hạt 8,5% Omeprazol) 40mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-32962-19 |
220 | Medgolds | Methylprednisolon 16mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-32963-19 |
221 | Oresol 20,5g | mỗi gói 20,5g chứa glucose khan 13,5g; Kali clorid 1,5g; Natri clorid 2,6g; Natri citrat dihydrat 2,9g | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Bao 20 gói, 40 gói x 20,5g | VD-32964-19 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 358 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
222 | Capilusa | Cao khô lá thường xuân (tỷ lệ chiết (5-7,5): 1, dung môi Ethanol) 26mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 4 vỉ x 10 viên | VD-32965-19 |
223 | Silymax complex | Cao khô Carduus marianus (tương đương Silymarin toàn phần 70 mg) 140 mg; Cao khô diệp hạ châu (tương ứng với 1400 mg dược liệu) 200 mg; Cao khô ngũ vị tử (tương ứng với 150 mg dược liệu) 25 mg; Cao khô nhân trần (tương ứng với 714,5 mg dược liệu) 50 mg; Curcuminoids (Chiết xuất từ nghệ Curcuma longa L.) 25 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-32966-19 |
62.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
224 | Antesik | Berberin clorid 50 mg; Bột rễ mộc hương 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32967-19 |
225 | Fopesul | Fexofenadin hydroclorid 60 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-32968-19 |
226 | Keatabs | Roxithromycin 150 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-32969-19 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
63. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
227 | Phacotrim | Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên | VD-32970-19 |
228 | Povidone Iodine 10% | Mỗi 20ml chứa povidon iod 2g | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | DĐVN V | Hộp 1 chai 20ml; Chai 20ml, 30ml 90ml, 130ml, 140ml, 330ml | VD-32971-19 |
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
229 | Dexamethason caps | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat 0,55mg) 0,5 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên | VD-32972-19 |
230 | Losartan 25 | Losartan potassium 25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 15 viên; Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 30 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-32973-19 |
231 | Ralidon's | Paracetamol 250 mg; Cafein 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 12 viên; Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 13 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, | VD-32974-19 |
232 | Sacendol + | Paracetamol 325 mg; Natri Benzoat 100 mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | 1000 viên Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói | VD-32975-19 |
233 | Terp-cod 15 | Terpin hydrat 100 mg; Codein (dưới dạng Codein base) 15 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 6 vỉ x 15 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 40 viên; Chai 50 viên, 100 viên | VD-32976-19 |
234 | Vacodomtium 10 caps | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat 12,72mg) 10 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 Vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên | VD-32977-19 |
235 | Vacodomtium 20 caps | Domperidon (dưới dạng Domperidon malcat 25,44 mg) 20 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên | VD-32978-19 |
236 | Vaconidazol 500 tab | Metronidazole 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 Vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-32979-19 |
237 | Vaco-piracetam 400 | Piracetam 400 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên | VD-32980-19 |
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
238 | Phymaxfen | Mỗi 5ml chứa: Ibuprofen 100mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100ml | VD-32981-19 |
239 | Quaneuron | Cao đặc rễ đinh lăng (tương đương 3g rễ đinh lăng) 300mg; Cao khô lá bạch quả (tương đương không dưới 24% ginkgo flavonoid toàn phần) 100mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-32982-19 |
65.2 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược VTYT Hải Dương (Nhà máy HDPHARMA EU-Công ty cổ phần dược VTYT Hải Dương) (Đ/c: Thửa đất số 307, cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, phường Cẩm Thượng, Tp. Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
240 | Hederan | Mỗi ml chứa: Cao khô lá cây thường xuân (tỷ lệ 10/1) 15mg | Siro thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 90ml, 100ml, 125ml; Hộp 4, vỉ x 5 ống x 5 ml; hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml | VD-32983-19 |
241 | Khương hoạt phiến | Khương hoạt 1 kg, 3kg, 5kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg, 3kg, 5kg | VD-32984-19 |
242 | Liên nhục | Liên nhục 1kg; 3kg; 5kg | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 1kg, 3kg, 5kg | VD-32985-19 |
243 | Thuốc uống lục vị | Mỗi 5ml chứa: Thục địa 1,6g; Hoài sơn 0,8g; Sơn thù 0,8g; Mẫu đơn bì 0,6g; Phục linh 0,6g; Trạch tả 0,6g | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100ml; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 5 ống 5ml; Hộp 1 vỉ 2 vỉ, 4 vỉ x 5 ống x 10ml | VD-32986-19 |
66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam (Đ/c: Cụm công nghiệp Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam (Đ/c: Cụm công nghiệp Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
244 | Cilidamin 10 | Cilnidipin 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32987-19 |
245 | Cilidamin 20 | Cilnidipin 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32988-19 |
246 | Cilidamin 5 | Cilnidipin 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32989-19 |
247 | Erykid | Mỗi 5ml hỗn dịch sau khi hoàn nguyên chứa: Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethylsuccinat) 250mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60ml, 100ml | VD-32990-19 |
248 | Habroxol | Mỗi 5ml chứa: Ambroxol hydroclorid 15mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60ml, 100ml; Hộp 10, 20, 30 ống x 5ml | VD-32991-19 |
249 | Harocto | Mỗi 5ml chứa: Ambroxol hydroclorid 30mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60ml, 100ml; Hộp 10, 20, 30 ống x 5ml | VD-32992-19 |
250 | Lukacinco | Mỗi gói 1g chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 7, 14, 20, 28, 30 gói x 1g | VD-32993-19 |
251 | Polyhema | Mỗi 10ml chứa: sắt (dưới dạng sắt (III) hydroxyd polymaltose) 50mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ x 5 ống 10ml | VD-32994-19 |
252 | Rexamine Sachet | Mỗi gói 3g chứa: Roxithromycin 50mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 16 gói, 20 gói x 3g | VD-32995-19 |
253 | Rexamince Susp | Mỗi 5ml hỗn dịch hoàn nguyên chứa: Roxithromycin 50mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml, 50ml | VD-32996-19 |
254 | Thendacin 600 Tabs | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) 600mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32997-19 |
67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
255 | Aleucin 500mg/5ml | N-Acetyl-DL-Leucin 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5, 10, 20, 50 ống x 5ml | VD-32998-19 |
256 | Bidicarlin 1,6mg | Ticarcillin (dưới dạng Ticarcillin dinatri) 1,5g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 0,1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP41 | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VD-32999-19 |
257 | Eyesmox | Mỗi 5 ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 25mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | USP41 | Hộp 1 lọ 5ml | VD-33000-19 |
258 | Phospha gaspain | Mỗi gói 20g chứa: Gel nhôm phosphat 20% 11g | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 20g | VD-33001-19 |
68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
259 | Newbavita | Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 125 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 125 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 125 mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ 10 viên | VD-33002-19 |
69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
260 | Ampicillin 1g | Mỗi lọ chứa; Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 lọ, hộp 50 lọ x 1g | VD-33003-19 |
261 | Ampicillin 250mg | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-33004-19 |
262 | Busmocalm | Hyoscin butylbromid 10mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33005-19 |
263 | Cefpodoxime-MKP 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-33006-19 |
264 | Cefpodoxime-MKP 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-33007-19 |
265 | Manitol 10% | Mỗi 250ml chứa: Manitol 25g | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | TCCS | Chai 250ml, chai 500ml | VD-33008-19 |
266 | Mekoaryl | Glimepirid 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-33009-19 |
267 | Paracold Plus | Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-33010-19 |
268 | Penicillin V 400000 IU | Penicilin V (dưới dạng Penicilin V kali) 400000 IU | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33011-19 |
269 | Sulfaprim | Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên | VD-33012-19 |
70. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
70. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
270 | Bronlucas 5 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg | Viên nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-33013-19 |
71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
271 | Silgran (CSNQ: Korea United Pharma. Inc.- Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejone-si, Korea) | cao carduus marianus (tương đương Silymarin 47,5mg, trong đó có Silybin 25mg) 100mg | Viên bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33014-19 |
72. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Đ/c: 39/39 Nguyễn Cửu Đàm, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
272 | Ocebaten | Ebastin 20 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên; Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên | VD-33015-19 |
273 | Ocehappy | Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride trihydrate) 10 mg | Viên phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi 1 vỉ x 4 viên; Hộp 1 túi 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi 5 vỉ x 10 viên | VD-33016-19 |
73. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
274 | Acitonal-35 | Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemipentahydrat) 35mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-33017-19 |
275 | Diajanul 100mg | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-33018-19 |
74. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
276 | Acemuc kids | Mỗi 0,5g chứa: Acetyleystein 100mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 0,5g | VD-33019-19 |
277 | Acemuc kids | Mỗi 1g chứa: Acetylcystein 200mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1g | VD-33020-19 |
278 | Cetirizine | Cetirizine dihydrochloride 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 7 vỉ x 14 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33021-19 |
279 | Lactacyd BB | Mỗi 100ml chứa: Acid lactic 1g; Lactoserum atomisat 0,93g | Thuốc nước dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml, 250ml | VD-33022-19 |
280 | Maalox | Dried aluminum hydroxide gel (tương đương Aluminum hydroxide 306mg) 400mg; Magnesium hydroxide 400mg | Viên nén nhai | 18 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 12 viên | VD-33023-19 |
281 | Spasmavérine | AIverine citrate 60mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 20 viên | VD-33024-19 |
75. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
282 | Phuhepa | Acid ursodeoxycholic 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-33025-19 |
76. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
283 | Genmysone | Mỗi tuýp 10g chứa: Miconazol nitrat 200mg | Kem dùng ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 tuýp 10g | VD-33026-19 |
77. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | |
284 | Bambuterol 10-US | Bambuterol hydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên, 100 viên, 200 viên | VD-33027-19 | |
285 | Difentab | Baclofen 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên, 100 viên, 200 viên | VD-33028-19 | |
286 | Faloxin | Mỗi 3g chứa Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g | VD-33029-19 | |
287 | Kidfacef 125 | Mỗi 2,5g bột chứa Cefdinir 125mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 2,5g | VD-33030-19 |
|
288 | Lukatab | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ 10 vỉ x 10 viên | VD-33031-19 |
|
289 | Rosutab 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên, 100 viên, 200 viên | VD-33032-19 |
|
78. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
290 | Cinnarizin 25 mg | Cinnarizin 25 mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 50 viên; Chai 100 viên, 1.000 viên | VD-33033-19 |
291 | Dotium 10 mg | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ xé nhôm - nhôm); Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC); Hộp 1 chai x 100 viên | VD-33034-19 |
292 | Dovalic 160 mg | Valsartan 160 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 14 viên; Chai 100 viên | VD-33035-19 |
293 | Glucofine 1000 mg | Metformin hydroclorid 1.000 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-33036-19 |
294 | Ofloxacin 200 mg | Ofloxacin 200 mg | Viên nén bao phim (màu xanh) | 48 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-33037-19 |
79. Công ty đăng ký: Công ty CPTM và Dược phẩm Việt tiến (Đ/c: số 2, Ký Con, phường Phạm Hồng Thái, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
295 | Eye tonic -VT | Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương Thục địa 200mg, Cúc hoa 50mg, Câu kỷ tử 50mg, Sơn thù 100mg) 40mg; Hoài sơn 100mg; Trạch tả 75mg; Bạch linh 75mg; Mẫu đơn bì 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ, 03 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 60 viên, 80 viên | VD-33038-19 |
80. Công ty đăng ký: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
296 | Amtalidine | Mỗi 5ml chứa Ambroxol hydrochlorid 15mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml, 60ml, 100ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống 5ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống 10ml | VD-33039-19 |
297 | Ibuprofen 400 | Ibuprofen 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33040-19 |
298 | Limosold | Methylprednisolon 4mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33041-19
|
299 | Lincomycin 500 | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-33042-19 |
300 | Lodegald - Levo | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-33043-19 |
301 | Lodegald-Nefo | Nefopam hydroclorid 30mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33044-19 |
302 | Lodegald-Paracetamol 120 | Mỗi 5ml chứa Paracetamol 120mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 20ml, 30ml, 60ml, 100ml | VD-33045-19 |
303 | Proterfarext 180 | Fexofenadin hydroclorid 180mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-33046-19 |
304 | PUD-Levofloxacin 250 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 7 viên | VD-33047-19 |
305 | Verfucas | Albendazol 400mg | Viên nén nhai | 36 tháng | EP 7.0 | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-33048-19 |
81. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
306 | Relaxcon 25 | Diphenhydramin hydrochlorid 25mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33049-19 |
82. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh Meyer-BPC (Đ/c: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh Meyer-BPC (Đ/c: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
307 | Baclopain 10 | Baclofen 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33050-19 |
308 | Bihexin | Mỗi 5ml dung dịch chứa: Bromhexin hydrochlorid 4mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 1 chai 30ml, 60ml | VD-33051-19 |
309 | Meyerfiride 5 | Finasterid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33052-19 |
310 | Meyersucral | Mỗi 2g chứa Sucralfat 1000mg | Cốm pha hỗn dịch | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2g | VD-33053-19 |
311 | Prednisolone | Prednisolone 5mg | Uống Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 200 viên, 500 viên | VD-33054-19 |
312 | Tirelor-NN 60 | Ticagrelor 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33055-19 |
313 | Tirelor-NN 90 | Tieagrelor 90mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33056-19 |
83. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
314 | Azissel 250mg | Azithromycin dihydrat (tương đương Azithromycin 250 mg) 262 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên. | VD-33057-19 |
315 | Azissel 500 | Azithromycin dihydrat (tương đương Azithromycin 500 mg) 524 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên | VD-33058-19 |
316 | Colchicine RVN 0,5 mg | Colchicin 0,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-33059-19 |
317 | Colchicine RVN 1 mg | Colchicin 1 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên. | VD-33060-19 |
318 | Neutracet 400 | Piracetam 400 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33062-19 |
84. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
84.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
319 | Magne - B6 RVN | Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydrochlorid 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. | VD-33061-19 |
85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare (Cty BRV) (Đ/c: Khu A, số 18, đường số 09, ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare (Cty BRV) (Đ/c: Khu A, số 18, đường số 09, ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
320 | Bividerm fort | Mỗi 100g kem chứa acid fusidic 2g; Betamethason (dưới dạng Betamethason valerat) 100mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g, 20g | VD-33063-19 |
321 | Bividia 100 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên | VD-33064-19 |
322 | Bividia 50 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 60 viên | VD-33065-19 |
323 | Idaroxy | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33066-19 |
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Công nghệ Dược Minh An (Đ/c: số 98, ngõ 99, phố Định Công, Hoàng Mai, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất - Công ty TNHH Dược phẩm Hoa linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
324 | Miagastro | Cao lỏng hỗn hợp (tương đương: Bạch thược 317,5mg; Phục linh 238,1 mg; Diên hồ sách 158,7 mg) 100 mg; Cao khô cam thảo (tương đương cam thảo 317,5 mg) 55mg; Bột Bạch cập 238,1 mg; Bột tam thất 9,9 mg; Bột Ô tặc cốt 31,7 mg; Cao khô Belladonna 2,1 mg | Viên nang cứng (xanh-xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 120 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33067-19 |
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
325 | Hắc long | Mỗi gói 04 g chứa: Hoài sơn 0,5 g; Bạch truật 0,5 g; Ma hoàng 0,48 g; Hoàng kỳ 0,48 g; Mạch môn 0,48 g; Sa sâm 0,48 g; Ngũ vị tử 0,4 g; Cam thảo 0,32 g | Hoàn cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 4g. | VD-33068-19 |
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dang bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
326 | Cubabute | Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 200 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 10 viên; Hộp 2 túi nhôm x 5 vỉ x 10 viên | VD-33069-19 |
327 | Meetepi | Mỗi gói 2,5g chứa: Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 90 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm x 14 gói x 2.5g | VD-33070-19 |
328 | Sunabute | Mỗi gói 2,5g chứa: Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 200 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm x 14 gói x 2.5g | VD-33071-19 |
329 | Tinaziweld | Cefdinir 150 mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên; Hộp 2 túi nhôm x 5 vỉ (vỉ nhôm-PVC) x 10 viên | VD-33072-19 |
89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Anh Thy (Đ/c: D7 - tổ dân phố Đình Thôn - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - TP. Hà Nội - Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
330 | Uforgan | Ursodeoxycholic acid 250mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 chai thủy tinh 60ml: Hộp 01 chai thủy tinh 90ml; Hộp 01 chai nhựa 60ml; Hộp 01 chai nhựa 90ml | VD-33073-19 |
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: số 35 Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam-Singapore, phường An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: số 35 Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam-Singapore, phường An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
331 | Glazi 500 | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 41 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 3 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-33075-19 |
91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, phường An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương- Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: số 35 Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam-Singapore, phường An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
332 | Glazi 250 | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 41 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 3 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-33074-19 |
92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Hà Thành. (Đ/c: số 158, đường Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì - TP. Hà Nội - Việt Nam)
92.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Hà Thành. (Đ/c: số 158, đường Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì - TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
333 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao đặc Đinh lăng (tương ứng Rễ cây Đinh lăng 1500 mg) 150 mg; Cao khô lá Bạch quả (tương ứng không ít hơn 1,2 mg Flavonoid toàn phần) 5 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 1 lọ 100 viên | VD-33076-19 |
93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn (Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, Phường 14, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
334 | Spiramycin 3,0-HV | Spiramycin 3 MIU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 5 viên | VD-33077-19 |
94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
94.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
335 | An thần ngủ ngon nhất nhất | Cao khô hỗn hợp dược liệu 450 mg (tương đương với: Táo nhân 1.200 mg; Tâm sen 1.200 mg; Thảo quyết minh 450 mg; Đăng tâm thảo 150 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-33078-19 |
336 | An thần ngủ ngon tâm tâm | Củ bình vôi 150 mg; Lá sen 180 mg; Lạc tiên 600 mg; Lá vông nem 600 mg; Trinh nữ 638 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-33079-19 |
95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Tây Sơn (Đ/c: 62 đường 102, Cao Lỗ, phường 4, quận 8, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
95.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
337 | Thazolxen | Mỗi 100g chứa: Mometason furoat 0,1g | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 20g | VD-33080-19 |
338 | Tradalen | Mỗi 10g chứa: Adapalen 0,01g | Gel bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g | VD-33081-19 |
96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Trường Tín (Đ/c: Lô IV-13, đường số 2, KCN Tân Bình, p. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
96.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
339 | Eugica Sirô | Mỗi 10ml chứa: Cồn bọ mắm 0,2g; Cao lỏng núc nác 0,2g; Sirô viễn chí 1g; Sirô vỏ quýt 3g; Sirô an tức hương 2g; Sirô húng chanh 4,25g; Eucalyptol 0,02g; Natri benzoat 0,3g | Siro thuốc | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 1 chai 60ml; Hộp 1 chai 100ml | VD-33082-19 |
97. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
97.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
340 | Acyclovir 200mg | Aciclovir 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33083-19 |
341 | Acyclovir 800mg | Aciclovir 800mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33084-19 |
342 | Mesonic | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-33085-19 |
343 | Nic Besolvin-4 | Bromhexin hydroclorid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên | VD-33086-19 |
344 | Phaanedol enfant | Paracetamol 100m | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-33087-19 |
345 | Telminic | Telmisartan 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33088-19 |
98. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
98.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
346 | Cymiras | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên/vỉ. | VD-33089-19 |
99. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đông An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đông An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
347 | DH-Captohasan 25 | Captopril 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33090-19 |
348 | Efferhasan 80 | Mỗi gói 545 mg chứa: Paracetamol 80 mg | Thuốc cốm sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói; Hộp 30 gói; Hộp 50 gói; Hộp 100 gói | VD-33091-19 |
349 | Flutonin 10 | Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin hydroclorid) 10mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Viên nang cứng | VD-33092-19 |
350 | Flutonin 20 | Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin hydroclorid) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Viên nang cứng | VD-33093-19 |
351 | Harotin 30 | Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 05 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên | VD-33094-19 |
100. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM- Việt Nam)
100.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
352 | Azicine 500 | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 37 | Hộp 1 vỉ x 3 viên, 6 viên, 8 viên, 10 viên | VD-33095-19 |
353 | Pantoprazole Stada 40 mg | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol (natri sesquihydrat) vi hạt 8,5%) 40mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 1 chai 28 viên | VD-33096-19 |
100.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
354 | Misoclear | Misoprostol (dưới dạng HPMC 1% dispersion) 200mcg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên, hộp 1 vỉ x 3 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-33097-19 |
101. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đông An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
101.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
355 | Eredys 10 | Tadalafil 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 04 viên; Hộp 02 vỉ x 04 viên; Hộp 05 vỉ x 04 viên | VD-33098-19 |
356 | Halozam | Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33099-19 |
357 | Loresid gel | Mỗi tuýp 20g chứa: Piroxicam 0,1g | Gel | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 tuýp x 20g | VD-33100-19 |
358 | Mibecerex | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33101-19 |
359 | Misenbo 125 | Bosentan (dưới dạng Bosetan monohydrat) 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33102-19 |
360 | Misenbo 62,5 | Bosentan (dưới dạng Bosetan monohydrat) 62,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33103-19 |
361 | Xibtosan 90 | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33104-19 |
102. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
102.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
362 | Lục vỉ bổ thận âm | Mỗi viên hoàn cứng chứa: Thục địa 64 mg; Hoài sơn 32 mg; Sơn thù 32 mg; Mẫu đơn bì 24 mg; Phục linh 24 mg; Trạch tả 24 mg | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 150 viên; Hộp 10 gói 30 viên | VD-33105-19 |
103. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
103.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
363 | Thông xoang Nam Dược | Mỗi 15 ml dung dịch chứa: Tân di hoa 5 g; Thương nhĩ tử 5 g; Ngũ sắc 5 g | Dung dịch | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 15 ml | VD-33106-19 |
104. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
104.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
634 | Bomitis | Isotretinoin 20 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-33107-19 |
365 | Hypodat | Acid ursodeoxycholic 200 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33109-19 |
366 | Laxazero 1 g | Cefpirome (dưới dạng hỗn hợp vô trùng Cefpirome sulfat và sodium carbonat) 1 g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 1 g | VD-33110-19 |
367 | Laxazero 2 g | Cefpirome (dưới dạng hỗn hợp vô trùng Cefpirome sulfat và sodium carbonat) 2 g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ x 2g | VD-33111-19 |
368 | Pasvin | Mỗi lọ chứa: Ceftazidim (dưới dạng bột hỗn hợp vô khuẩn Ceftazidime pentahydrate và sodium carbonate) 2g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 40 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-33112-19 |
369 | Tedini | Cefdinir 300 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | USP 39 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33114-19 |
105. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương- Việt Nam)
105.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dang bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
370 | Circuton | Cao khô Crataegus 5:1 50mg; Cao khô lá Melissa 5,05:1 10mg; Cao khô lá bạch quả 65:1 (tương đương với không dưới 1,2 mg Flavonoid toàn phần) 5mg; Dầu tỏi 1:1 150 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-33108-19 |
371 | Philmyrtol 120 | Myrtol 120 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-33113-19 |
106. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera (Đ/c: Lô A17 KCN Tứ Hạ, p. Tứ Hạ TX. Hương Trà, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
106.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera (Đ/c: Lô A17 KCN Tứ Hạ, p. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
372 | Bysvolol | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride 5,45mg) 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-33115-19 |
373 | Ofloxacin 200 | Ofloxacin 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 41 | Hộp 10 vỉ x 6 viên | VD-33116-19 |
374 | Ofloxacin 300 | Ofloxacin 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 41 | Hộp 10 vỉ x 6 viên | VD-33117-19 |
375 | Ofloxacin 400 | Ofloxacin 400 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 41 | Hộp 10 vỉ x 6 viên | VD-33118-19 |
107. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
107.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
376 | Glucose 10% | Mỗi 100ml chứa: Glucose (dưới dạng glucose monohydrat 11g) 10g | Dung dịch liêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | TCCS | Túi 500ml | VD-33119-19 |
377 | Glucose 5% | Mỗi 100ml chứa: Glucose (dưới dạng Gucose monohydrat 5,5g) 5g | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP2018 | Túi 500ml | VD-33120-19 |
378 | Lactated Ringer's and 5% Dextrose' | Mỗi túi 500ml chứa: Natri clorid 3g; Kali clorid 0,15g; Calci clorid dihydrat 05lg; Natri lactat khan (dưới dạng dung dịch Natri lactat 60% 2,58g) 1,55g; Dextrose monohydrat 25g | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | TCCS | Túi 500ml | VD-33121-19 |
379 | Lactated Ringer's | Mỗi túi 500ml chứa: Natri clorid 3g; Kali clorid 0,15g; Calci clorid dihydrat 0,1g; Natri lactat khan (dưới dạng dung dịch Natri lactat 60% 2,58g) 1,55g | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | TCCS | Túi 500ml | VD-33122-19 |
380 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid 900mg/I00mI | Dung dịch vô trùng rửa vết thương | 36 tháng | TCCS | Thùng 4 túi 2000ml; thùng 4 túi 3000ml | VD-33123-19 |
381 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid 900mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP2018 | Túi 500ml | VD-33124-19 |
108. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
108.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phương An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
382 | Chlorpheniramin | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén (màu vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên; Lọ 200 viên; Lọ 500 viên | VD-33125-19 |
383 | Diclofenac 50 | Diclofenac natri 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-33126-19 |
384 | Loperamide | Loperamid HCI 2mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33127-19 |
385 | Pantoprazol 40 | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33128-19 |
386 | Paracetamol | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (vàng - vàng nhạt) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33129-19 |
387 | Tanadebirate | Trimebutin maleat 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên | VD-33130-19 |
109. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại Tân Á Châu (Đ/c: số nhà B26-TT7, Khu đô thị mới Văn Quán, Yên Phúc, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
109.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
388 | Diacap | Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với Sinh địa 400mg, Mạch môn 200ng, Hoàng kỳ 200mg, Câu kỷ tử 200mg, Ngũ vị tử 30mg, Hoàng liên 20mg, Nhân sâm 20mg) 130mg; Thiên hoa phấn 200mg; Thạch cao 100mg; Bạch linh 34mg; Mẫu đơn bì 30mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 30 viên, 60 viên, 100 viên; Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-33131-19 |
389 | Gansivi | Mỗi 10ml siro chứa chiết xuất từ các dược liệu Diệp hạ châu 600mg; Nhân trần 500mg; Nhọ nồi 600mg; Râu ngô 1000mg; Kim ngân hoa 600mg; Nghệ 240mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100ml, 125ml, 150ml; Hộp 15 ống, 20 ống, 30 ống, 50 ống x 10 ml | VD-33132-19 |
DANH MỤC 10 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 03 NĂM - ĐỢT 165
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 457/QĐ-QLD, ngày 01/8/2019 của Cục Quản lý Dược)
1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Maxxenvir 0.5 | Entecavir (dưới dạng Entecavir monoliydrat 0,53 mg) 0,5 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm chúa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | QLĐB-779-19 |
2 | Maxxenvir 1 | Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat 1,06 mg) 1 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | QLĐB-780-19 |
2. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
3 | Febuxat | Febuxostat 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | QLĐB-781-19 |
3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - TP. Hà Nội - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4 | ARVDHT | Efavirenz 600mg; Lamivudin 300mg; Tenofovir disoproxil fumarat 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 30 viên | QLĐB-782-19 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 | Basmetin | Deflazacort 6mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | QLĐB-783-19 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The Ever Rich 1, số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
6 | Elocpa | Tenofovir disoprosil fumarat 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | QLĐB-784-19 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 | Fosel | Tenofovir disoproxil fumarat 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên: Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | QLĐB-785-19 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thiết bị T&T (Đ/c: Lô 13 Khu tập thể công nghệ phẩm, Phường Văn Quán, Q. Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
8 | Xotagout 80 | Febuxostat 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | QLĐB-786-19 |
8. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
9 | Efatrio | Efavirenz 600 mg; Lamivudin 300 mg; Tenofovir disoproxil fumarat 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 90 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | QLĐB-787-19 |
9. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
10 | Razugrel 5 | Prasugrel (dưới dạng prasugrel hydroclorid) 5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | QLĐB-788-19 |
DANH MỤC 02 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 03 NĂM - ĐỢT 165
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 457/QĐ-QLD, ngày 01/8/2019 của Cục Quản lý Dược)
1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, p. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Gentrilason | Mỗi tuýp 5g chứa: Clotrimazole 50 mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 2,5 mg; Gentamicin base (dưới dạng Gentamicin sulfat) 5 mg | kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g. | VD3-23-19 |
2. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, p. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, p. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 | Dipolac G | Mỗi tuýp 15g chứa: Betamethason dipropionat 9,6mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15mg; Clotrimazole 150mg | Kem bôi da | 18 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g | VD3-24-19 |
DANH MỤC 05 THUỐC SẢN XUẤT GIA CÔNG TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 165
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 457/QĐ-QLD, ngày 01/8/2019 của Cục Quản lý Dược)
1. Công ty đăng ký: (Cơ sở đặt gia công): Công ty cổ phần dược phẩm & dịch vụ y tế Khánh Hội (Đ/c: Số 01 - Đường Lê Thạch - Phường 12 - Quận 4 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: (Cơ sở nhận gia công): Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Aryzaltec | Cetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | GC-321-19 |
2 | Cetirizin | Cetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | GC-322-19 |
3 | Chlorpheniramin | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên | GC-323-19 |
4 | Terpin Benzoat | Natri benzoat 50mg; Terpin hydrat 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | GC-324-19 |
2. Công ty đăng ký: (Cơ sở đặt gia công): GlaxoSmithKline Pte Ltd (Đ/c: 23 Rochester park, singapore 139234 - Singapore)
2.1 Nhà sản xuất: (Cơ sở nhận gia công): Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường, D8, Khu công nghệ cao, Q. 9, TPHCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 | Panadol cảm cúm | Paracetamol 500mg; Caffeine 25mg; Phenylephrine hydrochloride 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 15 vỉ x 12 viên | GC-325-19 |
- 1 Công văn 11816/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin tại Quyết định cấp Giấy đăng ký lưu hành, Công văn duy trì hiệu lực Giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý dược ban hành
- 2 Công văn 4565/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3 Quyết định 650/QĐ-QLD năm 2019 về danh mục 102 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 165 bổ sung do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 4 Quyết định 652/QĐ-QLD năm 2019 về danh mục 775 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 166 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 5 Thông tư 26/2019/TT-BYT quy định về Danh mục thuốc hiếm do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 6 Quyết định 387/QĐ-QLD năm 2019 về Danh mục 04 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 05 năm - Đợt 164 (bổ sung 2) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 7 Quyết định 304/QĐ-QLD năm 2019 về danh mục 04 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng virus đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 03 năm) được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 164 (bổ sung) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 8 Quyết định 307/QĐ-QLD năm 2019 ban hành danh mục 07 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam có hiệu lực đến hết ngày 30/6/2019 - Đợt 164 (bổ sung) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 9 Công văn 5853/QLD-CL năm 2019 về kiểm tra chất lượng nguyên liệu làm thuốc nhóm sartan do Cục Quản lý Dược ban hành
- 10 Quyết định 7868/QĐ-BYT năm 2018 quy định về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế
- 11 Thông tư 32/2018/TT-BYT quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 12 Thông tư 11/2018/TT-BYT quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc do Bộ Y tế ban hành
- 13 Quyết định 99/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 846 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 160 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 14 Thông tư 01/2018/TT-BYT về quy định ghi nhãn thuốc, nguyên liệu làm thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 15 Nghị định 75/2017/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 16 Nghị định 54/2017/NĐ-CP hướng dẫn Luật dược do Chính phủ ban hành
- 17 Thông tư 06/2017/TT-BYT Danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 18 Luật Dược 2016
- 1 Quyết định 650/QĐ-QLD năm 2019 về danh mục 102 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 165 bổ sung do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 2 Quyết định 652/QĐ-QLD năm 2019 về danh mục 775 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 166 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 3 Thông tư 26/2019/TT-BYT quy định về Danh mục thuốc hiếm do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 4 Quyết định 387/QĐ-QLD năm 2019 về Danh mục 04 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 05 năm - Đợt 164 (bổ sung 2) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 5 Quyết định 304/QĐ-QLD năm 2019 về danh mục 04 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng virus đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 03 năm) được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 164 (bổ sung) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 6 Quyết định 307/QĐ-QLD năm 2019 ban hành danh mục 07 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam có hiệu lực đến hết ngày 30/6/2019 - Đợt 164 (bổ sung) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành