BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 662/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 17 tháng 12 năm 2015 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 626 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 152.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-15 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
626 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 152
Ban hành kèm theo Quyết định số 662/QĐ-QLD ngày 17/12/2015
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Phosbind | Calci (dưới dạng Calcium acetat) 169mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-23433-15 |
2. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 | Bigiko 80 | Cao khô Ginkgo biloba 80 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC) | VD-23434-15 |
3 | Domperidon-BVP | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 1 mg/ml | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml (kèm ống đong) | VD-23435-15 |
4 | Hữu quy phương | Mỗi viên chứa 300 mg cao khô toàn phần chiết xuất từ 2490 mg dược liệu khô sau: Thục địa 530 mg; Hoài sơn 260 mg; Sơn thù 200 mg; Kỷ tử 260 mg; Thỏ ty tử 260 mg; Lộc giác giao 260 mg; Đỗ trọng 260 mg; Nhục quế 130 mg; Đương quy 200 mg; Phụ tử chế 130 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 90 viên; Hộp 1 chai 200 viên (chai thủy tinh màu nâu); Hộp 6 vỉ x 18 viên (vỉ nhôm - PVC); Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) | VD-23436-15 |
5 | Nhân sâm bại độc | Mỗi chai 100 ml chứa các chất chiết từ 68g dược liệu bao gồm: Cam thảo 4g; Cát cánh 8g; Chỉ xác 6g; Độc hoạt 8g; Khương hoạt 8g; Nhân sâm 4g; Sài hồ 8g; Tiền hồ 8g; Bạch linh 8g; Xuyên khung 6g | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml (chai nhựa PET hoặc chai thủy tinh) | VD-23437-15 |
6 | Zidovudin 300-BVP | Zidovudin 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên | VD-23438-15 |
3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 | Carbamazepin 200 mg | Carbamazepin 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-23439-15 |
8 | Nedaryl 4 | Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VD-23440-15 |
9 | Neupencap | Gabapentin 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23441-15 |
10 | Othevinco | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40 mg; Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-23442-15 |
11 | Phenytoin 100 mg | Phenytoin 100 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-23443-15 |
12 | Zvezdochka Nasal Drop 0,05% | Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 5 mg | Dung dịch nhỏ mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10 ml | VD-23444-15 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 | Acetylcystein 200 mg | Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1 g, hộp 30 gói x 1g | VD-23445-15 |
14 | Amedred | Methylprednisolon 16mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, chai 100 viên | VD-23446-15 |
15 | Calci & Vitamin D | Calci-gluconat 500 mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 200 UI | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên | VD-23447-15 |
16 | Debutinat 200 mg | Trimebutin maleat 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23448-15 |
17 | Docnotine | Sulpirid 50 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên | VD-23449-15 |
18 | Donaberin 50 | Berberin clorid 50 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 chai x 50 viên | VD-23450-15 |
19 | Doxycyclin 100 mg | Doxycyclin 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên | VD-23451-15 |
20 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 100 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 500 viên | VD-23452-15 |
21 | Thenadin | Alimemazin tartrat 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 25 viên | VD-23453-15 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 | Dimonium | Mỗi 20ml siro chứa: Dioctahedral smectit 3g | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 20ml | VD-23454-15 |
23 | Hadilium | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23455-15 |
24 | Hadiocalm | Tolperison HCl 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23456-15 |
25 | Levomepromazin 25mg | Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 25 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên | VD-23457-15 |
26 | Sovadol | Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23458-15 |
5.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Bổ huyết điều kinh - HT | Mỗi 10g hoàn cứng chứa: Hương phụ 1,5g; Cao ích mẫu 0,3g; Cao ngải diệp 0,09g; Thục địa 0,75g; Đương quy 0,75g; Nghệ 0,25g; Hà Thủ ô đỏ 0,5g; Xuyên khung 0,5g; Đảng sâm 0,5g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 5g, hộp 20 gói x 5g, hộp 10 gói x 10g, hộp 20 gói x 10g, hộp 1 lọ 50g, hộp 1 lọ 100g | VD-23459-15 |
28 | Bổ thận âm | Mỗi 100 g hoàn cứng chứa: Cao thục địa (tương ứng 15g thục địa) 3g; Hoài sơn 5,9g; Phấn tỳ giải 5g Táo nhục 9g; Cao thạch hộc (tương ứng 6g thạch hộc) 1,2g; Khiếm thực 7g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Gói 60g; hộp 10 gói x 5g; hộp 20 gói x 5g; hộp 1 lọ 30g, hộp 1 lọ 60g, hộp 1 lọ 100g | VD-23460-15 |
29 | Thuốc ho bổ phế | 100ml siro chứa: Cao lỏng (tương ứng: Bách bộ 5g; bọ mắm 12g; cam thảo 1,1g; cát cánh 1,2g; mạch môn 5g) 30g; Dịch chiết trần bì (tương ứng trần bì 1,7g) 8,1ml; Tinh dầu bạc hà 0,02ml; Menthol 0,02g | Siro thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60ml, hộp 1 lọ 100ml, hộp 1 lọ 125ml | VD-23461-15 |
30 | Viên gừng HT | Gừng (thân rễ) 300 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên; Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-23462-15 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 | Amoxicilin Capsules | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-23463-15 |
32 | Calcitriol | Calcitriol 0,25 mcg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23464-15 |
33 | E' Rossan trị mụn | Mỗi tuýp 10g chứa: Erythromycin base 0,4g | Gel bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-23465-15 |
34 | GliritDHG 500mg/5mg | Metformin HCl 500 mg; Glibenclamid 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23466-15 |
35 | Hagimox 250 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23467-15 |
36 | Hapenxin 250 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-23468-15 |
37 | NoniDHG | Cao khô trái nhàu (tương đương 2g trái nhàu khô) 200 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên | VD-23469-15 |
38 | Taginba | Cao Ginkgo biloba (tương đương 9,6mg flavonoid toàn phần) 40 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-23470-15 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng -Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
39 | Kim tiền thảo | Cao khô kim tiền thảo (tương đương với 1050 mg kim tiền thảo) 84 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-23471-15 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
40 | Acetylcistein 200 mg | Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 200 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1,5g | VD-23472-15 |
41 | Escin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | VD-23473-15 | ||
42 | Doxycyclin 100 mg | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hydroclorid) 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23474-15 |
43 | Orabakan 200 mg | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên | VD-23475-15 |
44 | Panewic 2 mg | Loperamid hydroclorid 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 15 viên | VD-23476-15 |
45 | Sorbitol | Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 5g | VD-23477-15 |
46 | Srinron | Mỗi tuýp 10g chứa: Clotrimazol 100 mg; Betamethason dipropionat 6,4 mg; Gentamicin sulfat 10 mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10g | VD-23478-15 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
47 | Mebendazol 500mg | Mebendazol 500mg | Viên nén nhai | 36 tháng
| TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-23479-15 |
48 | Vitamin B1 250mg | Thiamin nitrat 250mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23480-15 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
49 | Cồn Boric 3% | Mỗi 10 ml chứa: Acid boric 300mg | Dung dịch nhỏ tai | 24 tháng
| TCCS | Hộp 1 chai 10 ml
| VD-23481-15 |
50 | Desloratadin | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23482-15 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
51 | Acecyst | Mỗi gói 1,6g chứa Acetylcystein 200mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 30 gói x 1,6g | VD-23483-15 |
52 | Agi- calci | Mỗi viên chứa: Calci carbonat 1250mg; Cholecalciferol 200IU | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-23484-15 |
53 | Agi- neurin | Mỗi viên chứa: Thiamin mononitrat 125mg; Pyridoxin hydroclorid 125mg; Cyanocobalamin 125mcg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23485-15 |
54 | Aginalxic | Acid nalidixic 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23486-15 |
55 | Agiroxi 50 | Mỗi gói 1,5g chứa Roxithromycin 50mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5g | VD-23487-15 |
56 | Epegis | Eperison HCl 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23488-15 |
57 | Ihybes 150 | Irbesartan 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23489-15 |
58 | Statinagi 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23490-15 |
59 | Mỗi gói 1,6g chứa Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1,6g | VD-23491-15 | |
60 | Sutagran 100 | Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên | VD-23492-15 |
61 | Sutagran 50 | Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên | VD-23493-15 |
62 | Valsgim 160 | Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-23494-15 |
63 | Valsgim 80 | Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-23495-15 |
64 | Valsgim-H 80 | Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-23496-15 |
65 | VitPP | Nicotinamid 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23497-15 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
66 | Dysteki 1g | Cefmetazol (dưới dạng cefmetazoI natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-23498-15 |
67 | Dysteki 2g | Cefmetazol (dưới dạng cefmetazoI natri) 2g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-23499-15 |
68 | Zasemer 1g | Ceflizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-23500-15 |
69 | Zasemer 2g | Ceflizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-23501-15 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
70 | Amfendin 120 | Fexofenadin hydroclorid 120 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23502-15 |
71 | Amfendin 60 | Fexofenadin hydroclorid 60 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23503-15 |
72 | Disicar 20 | Telmisartan 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23504-15 |
73 | Disicar 40 | Telmisartan 40 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23505-15 |
74 | Disicar 80 | Telmisartan 80 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23506-15 |
75 | Irsatim 150 | Irbesartan 150 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23507-15 |
76 | Irsatim 300 | Irbesartan 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23508-15 |
77 | Maxxasthma | Bambuterol hydrodorid 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23509-15 |
78 | Maxxneuro 75 | Pregabalin 75 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23510-15 |
79 | Usarinate | Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemipentahydrat) 35 mg | Viên nang cứng | 36 tháng
| TCCS | VD-23511-15 | |
80 | Usarinate | Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemipentahydrat) 35 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ kẹp, 3 vỉ kẹp, 6 vỉ kẹp x 4 viên | VD-23512-15 |
14. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
81 | Bostrypsin | Chymotrypsin 4200 đơn vị USP | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-23513-15 |
82 | Fenorasboston 300 | Fenofibrat 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23514-15 |
83 | Magne-B6 BOSTON | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23515-15 |
84 | Merinos 60 | Raloxiphen HCl 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23516-15 |
85 | Oflo - Boston | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23517-15 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
86 | Cefacyl 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên | VD-23518-15 |
87 | Tadafast | Tadalafil 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên. Hộp 2 vỉ x 2 viên | VD-23519-15 |
15.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long-Nhà máy sản xuất nang gelatin cứng rỗng (Đ/c: Số 21B, đường Phan Đình Phùng, Tp. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
88 | Nang Gelatin rỗng size 0 | Gelatin 92,198 mg | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | TCCS | Thùng chứa 100.000 nang gelatin rỗng size 0 | VD-23520-15 |
89 | Nang Gelatin rỗng size 00 | Gelatin 116,169 mg | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | TCCS | Thùng chứa 70.000 nang gelatin rỗng size 00 | VD-23521-15 |
90 | Nang Gelatin rỗng size 2 | Gelatin 59,007 mg | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | TCCS | Thùng chứa 150.000 nang gelatin rỗng size 2 | VD-23522-15 |
91 | Nang Gelatin rỗng size 3 | Gelatin 47,021 mg | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | TCCS | Thùng chứa 200.000 nang gelatin rỗng size 3 | VD-23523-15 |
92 | Nang Gelatin rỗng size 4 | Gelatin 35,957 mg | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | TCCS | Thùng chứa 250.000 nang gelatin rỗng size 4 | VD-23524-15 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi Q.1 - TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
93 | Natri clorid 0,9% | Mỗi 10 ml chứa: Natri clorid 90mg | Dung dịch nhỏ mũi | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10 ml | VD-23525-15 |
94 | Vitamin C 50 | Acid ascorbic 50mg | Viên ngậm | 24 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 16 viên | VD-23526-15 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
95 | Acefalgan 150 | Mỗi 1,5 g cốm chứa: Paracetamol 150mg | Cốm sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5 gam | VD-23527-15 |
96 | Acefalgan 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 4 vỉ x 4 viên | VD-23528-15 |
97 | Aluphos | Mỗi 20 g chứa: Nhôm phosphat gel 20% 12,38g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 20 gam | VD-23529-15 |
98 | Ascorbin-1000 | Acid ascorbic (vitamin C) 1000mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 4 viên | VD-23530-15 |
99 | Euxamus 200 | Mỗi 1,5 g chứa: Acetylcystein 200mg | Bột pha uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5 gam | VD-23531-15 |
100 | Natricol | Mỗi 10 ml chứa: Natri clorid 90mg | Dung dịch nhỏ mắt, mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 10 ml | VD-23532-15 |
101 | Sorbitol | Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g | Bột pha uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 5 gam | VD-23533-15 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
102 | Medxil 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 36 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23534-15 |
103 | Nidaref 250 | Cefradin 250 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | USP 36 | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23535-15 |
18.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 | Cledamed 300 | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 8 viên. Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-23536-15 |
105 | Glocor 2.5 | Bisoprolol fumarat 2,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 35 | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên | VD-23537-15 |
106 | Glocor 5 | Bisoprolol fumarat 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 35 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên | VD-23538-15 |
107 | Glonazol cream | Mỗi tuýp 10g kem chứa: Ketoconazol 20 mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp, 10 tuýp, 20 tuýp x 10 g | VD-23539-15 |
108 | Glosic | Nefopam hydroclorid 30 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23540-15 |
109 | Glovitor 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-23541-15 |
110 | Hexinvon 4 | Bromhexin hydroclorid 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23542-15 |
111 | Hexinvon 8 | Bromhexin hydroclorid 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23543-15 |
112 | Magnesi-B6 Glomed | Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydroclorid 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23544-15 |
113 | Mediarid 2 | Glimepirid 2 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 34 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23545-15 |
114 | Rabe-G | Rabeprazol natri 20 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-23546-15 |
115 | Ranipin 150 | Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên | VD-23547-15 |
116 | Simvastatin 10 Glomed | Simvastatin 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 36 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-23548-15 |
117 | Simvastatin 20 Glomed | Simvastatin 20 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 36 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-23549-15 |
118 | Tizalon 4 | Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23550-15 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
119 | Pharterpin | Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23551-15 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
120 | Ambuxol | Mỗi 5 ml chứa: Ambroxol hydroclorid 30 mg | Thuốc nước uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 75 ml | VD-23552-15 |
121 | Cefdina 250 | Mỗi gói 3g chứa: Cefdinir 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3 g | VD-23553-15 |
122 | Cloramphenicol 0,4% | Mỗi 8 ml chứa: Cloramphenicol 32 mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ 8 ml | VD-23554-15 |
123 | Hadocort-D | Mỗi 15 ml chứa: Dexamethason natri phosphat 15 mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 75000 IU; Xylometazolin hydroclorid 7,5 mg | Thuốc xịt tai, mũi, họng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 15 ml | VD-23555-15 |
124 | Sumatriptan | Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 50 mg | Viên nén | 24 tháng | USP 34 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23556-15 |
125 | Thập toàn đại bổ Planmaxton | Mỗi 10 ml thuốc chứa: cao lỏng hỗn hợp các dược liệu (Đảng sâm 0,63g; Bạch truật 0,42g; Phục linh 0,33g, Cam thảo 0,33g; Đương quy 0,42g; Xuyên khung 0,33g; Bạch thược 0,42g; Thục địa 0,63g; Hoàng kỳ 0,63g; Quế nhục 0,42g) 0,2g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 ống x 10 ml | VD-23557-15 |
126 | Tribetason | Mỗi 10g kem chứa: Betamethason dipropionat 6,4 mg; ClotrimazoI 100 mg; Gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) 10 mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10g | VD-23558-15 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Số 124, đường Trường Chinh, p. Minh Khai, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh sản xuất thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
127 | Siro bảo anh lộ | Mỗi chai 125ml chứa: Bạch truật 8,75g; Cam thảo 3,75g; Đảng sâm 8,75g; Mạch nha 5g; Mộc hương 5g; Phục linh 5g; Sa nhân 235g; Sơn dược 6,25g; Sơn tra 5g; Thảo quả 1,25g; Thần khúc 6,25g;Trần bì 2,5g | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 125ml | VD-23559-15 |
128 | Siro Yên Miên | Mỗi chai 125ml siro chứa: Bạch linh 15g; Hoàng kỳ 15g; Nhân sâm 15g; Đương quy 15g; Bạch truật 15g; Long nhãn 15g; Toan táo nhân 25g; Chích thảo 5g; Mộc hương 5g; Viễn chí 7,5g | Siro | 18 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 125ml | VD-23560-15 |
129 | Viên hoàn cứng Hạc lập | Mỗi viên hoàn cứng chứa: Đảng sâm 17mg; Thục địa 17mg; Hoàng kỳ 17mg; Bạch truật 17mg; Đương quy 17mg; Bạch thược 17mg; Quế nhục 17mg | Viên hoàn cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ (30g) x 150 hoàn | VD-23561-15 |
130 | Viên nang bảo hòa can | Cao khô hỗn hợp dược liệu 350mg tương đương với: Sài hồ 0,5g; Sơn chi 0,5g; Bạch thược 1,0g; Qua lâu 1,0g; Hồng hoa 0,5g; Sơn tra 1,0g; Cam thảo 0,5g | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên | VD-23562-15 |
131 | Viên nang ngọc quý | Cao khô hỗn hợp dược liệu 450mg tương đương với: Bạch tật lê 0,3g; Mẫu đơn bì 0,3g; Sơn thù 0,3g; Bạch thược 0,3g; Đương quy 0,3g; Thạch quyết minh 0,4g; Câu kỷ tử 0,3g; Hoài sơn 0,4g; Thục địa 0,8g; Cúc hoa 0,3g; Phục linh 0,3g; Trạch tả 0,4g | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên | VD-23563-15 |
132 | Viên nang nguyệt quý | Cao khô hỗn hợp dược liệu 285mg tương đương với: Xuyên khung 0,45g; Đương quy 0,45g; Thục địa 0,45g; Bạch thược 0,45g; Nhân sâm 0,45g; Phục linh 0,45g; Bạch truật 0,45g; Ích mẫu 0,45g; Cam thảo 0,45g | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 viên | VD-23564-15 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
133 | Opxil SA 500 mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (đỏ-tía) | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên, 200 viên | VD-23565-15 |
134 | Opxil SA 500 mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (nâu - đỏ) | 36 tháng | TCCS | Chai 100, 200 viên | VD-23566-15 |
22.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
135 | A.C Mexcold | Paracetamol 325 mg; Chlorpheniramin maleat 2 mg | Viên nang cứng (đen - vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23567-15 |
136 | Acetylcystein 200 mg | Acetylcystein 200 mg | Viên nang cứng (Xanh-Xanh) | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23568-15 |
137 | Alimazin 5mg | Trimeprazin (dưới dạng trimeprazin tartrat) 5 mg | Viên nang cứng (hồng-hồng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23569-15 |
138 | Andol S | Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 10 mg; Chlorpheniramin maleat 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ, 10 vỉ x 20 viên | VD-23570-15 |
139 | Cimetidin 300 mg | Cimetidin 300 mg | Viên nang cứng (nâu-ngọc trai) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23571-15 |
140 | De-xipharm 15 | Dextromethorphan HBr 15mg | Viên nang cứng (Xanh-Xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 10 viên (vỉ PVC/Alu) | VD-23572-15 |
141 | Dexipharm 15 | Dextromethorphan HBr 15 mg | Viên nang cứng (Xanh-Xanh) | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên | VD-23573-15 |
142 | Dexipharm 5 mg | Dextromethorphan HBr 5 mg | Viên nang cứng (tím-xanh) | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên | VD-23574-15 |
143 | Ethambutol 400 mg | Ethambutol hydrochlorid 400 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 12 viên | VD-23575-15 |
144 | Isoniazid 300 mg | Isoniazid 300 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 12 viên | VD-23576-15 |
145 | Lopradium | Loperamid hydroclorid 2 mg | Viên nang cứng (xanh-xám) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23577-15 |
146 | Mexcold IMP 150 | Mỗi gói 1,4g chứa Paracetamol 150 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1,4g | VD-23578-15 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
147 | Osluma | Mỗi gói 8g chứa: Bạch cập 1200 mg; Bối mẫu 600 mg; Cam thảo 2000 mg; Diên hồ sách 600 mg; Đại hoàng 600 mg; Mai mực 1200 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 9 gói x 8g | VD-23579-15 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP Nha Trang, Khánh Hoà - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hoà - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
148 | Dexclorpheniramin 2 | Dexclorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên | VD-23580-15 |
149 | Eszonox | Eszopiclone 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23581-15 |
150 | Fenofibrat | Fenofibrat 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23582-15 |
151 | Magnesi-B6 | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23583-15 |
152 | Perindopril | Perindopril tert-butylamin 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23584-15 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hoà Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hoà Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
153 | Hypravas 20 | Pravastatin natri 20 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23585-15 |
154 | Lodirein | Carbocistein 375 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23586-15 |
155 | Medi-Magne B6 | Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydrochlorid 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23587-15 |
156 | Memloba | Cao khô lá Bạch quả (tương đương 1,4g lá Bạch quả) 40 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23588-15 |
157 | Propylthiouracil | Propylthiouracil 100 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-23589-15 |
158 | Quineril 5 | Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23590-15 |
159 | Ramcamin | Vincamin 20 mg; Rutin 40 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23591-15 |
160 | Telzid 40/12.5 | Telmisartan 40 mg; Hydrochlorothiazid 12,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23592-15 |
161 | Telzid 80/12.5 | Telmisartan 80 mg; Hydrochlorothiazid 12,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23593-15 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
162 | Amomid 500 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ nhựa 100 viên | VD-23594-15 |
163 | Cefodomid 100 | Mỗi gói 1,4g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói 1,4g | VD-23595-15 |
164 | Cefodomid 100mg/5ml | Mỗi 5ml hỗn dịch chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60ml | VD-23596-15 |
165 | Cefodomid 50 | Mỗi gói 1,4g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1,4g | VD-23597-15 |
166 | Cefuroxime 125mg | Mỗi gói 3,5g chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói 3,5g | VD-23598-15 |
26.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hoà Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
167 | Kali clorid 500mg/ 5ml | Kali clorid 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 5 ml | VD-23599-15 |
168 | Lidocain 40mg/ 2ml | Lidocain hydroclorid 40mg/ 2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống 2ml | VD-23600-15 |
169 | Midozam 0,75g | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,25g | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-23601-15 |
170 | Ofloxacin 0,3% | Ofloxacin 15mg/ 5ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml | VD-23602-15 |
171 | Paracetamol 150mg | Mỗi gói 1,5g chứa Paracetamol 150mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói 1,5g | VD-23603-15 |
172 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23604-15 |
173 | Pyrazinamide 500mg | Pyrazinamid 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23605-15 |
174 | Vitamin B12 1mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 100 ống 1 ml | VD-23606-15 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
175 | Izotren | Mỗi 10g chứa: Isotretinoin 5mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-23607-15 |
176 | Napharangan | Paracetamol 500mg | Viên nén sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 4 viên | VD-23608-15 |
177 | Nemydexan | Mỗi 10ml chứa: Neomycin sulfat 34.000IU; Dexamethason natri phosphat 10mg | Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml, 8ml | VD-23609-15 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hoá, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
178 | Bạch Linh (phiến) | Bạch linh | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-23610-15 |
179 | Bạch thược (phiến) | Bạch thược | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-23611-15 |
180 | Bạch truật (phiến) | Bạch truật | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-23612-15 |
181 | Bát trân hoàn OPC | Cao đặc qui về khan (tương ứng với: Đảng sâm 32mg; Đương qui 32mg; Bạch truật 32mg; Bạch thược 32mg; Xuyên khung 32mg; Cam thảo 24mg; Thục địa 48mg) 70mg; Bột kép (Đảng sâm 16mg; Đương quy 16mg; Bạch truật 16mg; Bạch thược 16mg; Xuyên khung 16mg; Phục linh 48mg) 128mg | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 240 viên | VD-23613-15 |
182 | Đẳng sâm (phiến) | Đảng sâm | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-23614-15 |
183 | Đương Quy (Phiến) | Đương quy | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-23615-15 |
184 | Hoàng Kỳ (Phiến) | Hoàng kỳ | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-23616-15 |
185 | Liverbil | Cao đặc Actiso (tương ứng với Actiso 400mg) 40mg; Cao đặc Bìm bìm biếc (tương ứng với Bìm bìm biếc 400mg) 40mg; Cao đặc Râu đắng đất-Diệp hạ châu (tương ứng với Rau đắng đất 400mg, Diệp hạ châu 400mg) 80mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-23617-15 |
186 | Liverbil | Cao khô (tương ứng với Actiso 400mg; Bìm bìm biếc 400mg; Rau đắng đất 400mg; Diệp hạ châu 400mg) 320mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-23618-15 |
187 | Ngưu Tất (phiến) | Ngưu tất | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-23619-15 |
188 | Sinh Địa (phiến) | Sinh địa | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-23620-15 |
189 | Thục địa (phiến) | Thục địa | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-23621-15 |
190 | Viên dưỡng não O.P.CAN | Cao khô lá bạch quả (tương đương 9,6mg flavonoid toàn phần) 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-23622-15 |
191 | Vitamin C Glucose | Vitamin C 50mg; Glucose khan 150mg | Viên ngậm | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 viên; Gói 24 viên | VD-23623-15 |
192 | Vitamin E 400 IU -OPC | Vitamin E 400 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 10 viên; chai nhựa 100 viên | VD-23624-15 |
193 | Xuyên Khung (phiến) | Xuyên khung | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-23625-15 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hoà 2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hoà 2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
194 | Ametuss 5 cough relief | Dextromethorphan HBr.H2O 5mg, Benzocain 7,5mg | Viên nén ngậm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-23626-15 |
195 | Babyfever | Acetaminophen 1500mg/15ml | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai nhỏ giọt 15ml; hộp 1 chai nhỏ giọt 30ml | VD-23627-15 |
196 | Ceretrop 800 | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-23628-15 |
197 | Cetigam 500 | Acid ascorbic (Dưới dạng Acid ascorbic 95%) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-23629-15 |
198 | Expressin 100 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23630-15 |
199 | Expressin 200 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23631-15 |
200 | Expressin 300 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23632-15 |
201 | Numed levo | Levosulpirid 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-23633-15 |
202 | Opecosyl plus | Perindopril ter-butylamin 4mg; Indapamid 1,25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23634-15 |
203 | Operindosyl 8 | Perindopril tert-butylamin 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23635-15 |
204 | Opesalbu | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg/5ml | Si rô | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml | VD-23636-15 |
205 | Opetivan 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-23637-15 |
206 | Tinifast 120 | Fexofenadin HCl 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23638-15 |
207 | Tinifast 60 | Fexofenadin HCl 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-23639-15 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Đ/c: 30- 32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
208 | Notrorich 800mg | Piracetam 800mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23640-15 |
209 | Polygintan 2 | Dexclorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên | VD-23641-15 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 68, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
210 | Ortenzio | Cao khô Diệp hạ châu đắng (tương đương 3g Diệp hạ châu đắng) 240 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 250 viên, 500 viên | VD-23644-15 |
31.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
211 | Fudcime 200 mg | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-23642-15 |
212 | Naglucosa | Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat Natri clorid): 500 mg tương ứng Glucosamin 392,6 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-23643-15 |
213 | Vagastat | Mỗi gói 15g chứa: Sucralfat 1500 mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 15g | VD-23645-15 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
214 | Cloramphenicol 250 mg | Gloramphenicol 250mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ 200 viên | VD-23646-15 |
215 | Povidon iod 10% | Mỗi 8 ml chứa: Povidon iod 0,8g | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ 8 ml, 10 ml, 20 ml, 50 ml, 100 ml, 125 ml; lọ 200 ml, 500 ml, 1000 ml; hộp 1 lọ xịt 50 ml, 100 ml; lọ xịt 500 ml | VD-23647-15 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
216 | Bestpirin | Acid acetylsalicylic 75mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-23648-15 |
217 | Co-Lutem | Artemether 20mg; Lumefantrin 120mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 8 viên; hộp 1 vỉ x 6 viên; hộp 2 vỉ x 6 viên; hộp 3 vỉ x 6 viên | VD-23649-15 |
218 | Domeloc | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellets) 20mg; Domperidon 10mg | Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-23650-15 |
219 | Durosec | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellets) 20mg | Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên; Lọ 14 viên | VD-23651-15 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM- Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
220 | Bredomax 300 | Fenofibrat 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23652-15 |
221 | SaVi C 500 | Acid ascorbic 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 túi nhôm x 5 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-23653-15 |
222 | SaVi Carvedilol 6.25 | Carvedilol 6,25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23654-15 |
223 | SaVi Lamotrigine | Lamotrigin 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-23655-15 |
224 | SaVi Prolol 5 | Bisoprolol fumarat 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23656-15 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tamy (Đ/c: Nhà liền kề 9- Khu Teco, P. Quang Trung, TP. Vinh, Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
225 | AD Tamy | Vitamin A (Retinol palmitat) 2000IU; Vitamin D3 250IU | Viên nang mềm | 30 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 60 viên, 100 viên | VD-23657-15 |
36. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
226 | Pimefast 1000 | Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 1000mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ +1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10 ml; Hộp 10 lọ | VD-23658-15 |
227 | Pimefast 2000 | Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 2000mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10 ml; hộp 10 lọ | VD-23659-15 |
228 | Pimefast 500 | Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 500mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 5ml; hộp 10 lọ | VD-23660-15 |
229 | Tenafathin 1000 | Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 1000 mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10 ml | VD-23661-15 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
230 | Alimemazin 5mg | Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 25 viên | VD-23662-15 |
231 | Clorpheniramin 4mg | Chlorpheniramin maleat 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên; hộp 100 vỉ x 20 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên; hộp 1 chai 1000 viên; hộp 1 chai 2000 viên | VD-23663-15 |
232 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (trắng-hồng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên | VD-23664-15 |
233 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (xanh đậm-xanh nhạt) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên | VD-23665-15 |
234 | Tiphenesin | Mephenesin 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 25 viên; hộp 2 vỉ x 25 viên | VD-23666-15 |
235 | Vitamin C 500mg | Acid ascorbic 500mg | Viên nang cứng (tím-xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-23667-15 |
236 | Vitamin C 500mg | Acid ascorbic 500mg | Viên nang cứng (nâu-hồng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-23668-15 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
237 | Amogentine 875mg/125mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỉ lệ 1:1) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-23669-15 |
238 | Amoxicilin 250mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 200 viên, Lọ 1000 viên | VD-23670-15 |
239 | Ampicilin 250mg | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên, Lọ 500 viên | VD-23671-15 |
240 | Clopencil | Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-23672-15 |
38.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội-Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
241 | Fantilin | Xylometazolin hydroclorid 0,1% | Dung dịch xịt mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 15ml | VD-23673-15 |
242 | Langbiacin | Kanamycin (dưới dạng Kanamycin acid sulfat) 1000 mg | Bột pha tiêm | 42 tháng | TCCS | Hộp 50 lọ | VD-23674-15 |
243 | Nước cất tiêm 5ml | Nước cất pha tiêm 5ml | Dung môi pha tiêm | 48 tháng | BP 2012 | Hộp 10 ống, Hộp 20 ống, Hộp 50 ống x 5ml | VD-23675-15 |
244 | Osmadol C50 | Tramadol hydroclorid 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23676-15 |
245 | Papaverin 40 | Papaverin hydroclorid 40mg | Viên nén | 48 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên, lọ 1000 viên | VD-23677-15 |
246 | Prumicol Flu 500 | Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-23678-15 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - Hà Nội - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 21, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
247 | Cantidan | Nystatin 500000 IU | Viên nén bao đường | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-23679-15 |
248 | Cefadroxil 500 mg | CefadroxiI (dưới dạng cefadroxiI monohydrat) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 50 viên | VD-23680-15 |
249 | Flazenca 750/125 | Mỗi gói 3g chứa Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 14 gói x 3g | VD-23681-15 |
250 | Kimleptic | Gabapentin 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 vỉ | VD-23682-15 |
251 | Piracetam 1g/5 ml | Piracetam 1g/5 ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 5 ml | VD-23683-15 |
252 | Siro Dotussal | 60 ml siro chứa: Guaifenesin 0,6 g; Dextromethorphan hydrobromid 60 mg; Clorpheniramin maleat 15,96 mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 60 ml | VD-23684-15 |
253 | Synapain 75 | Pregabalin 75 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23685-15 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: 16 Lê Đại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28, đường 351, xã Nam Sơn, huyện An Dương, TP. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
254 | Life-Pro | Cao khô Bacopa monnieri (tương đương 3g Bacopa monnieri) 150 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-23686-15 |
40.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
255 | Vitamin C TW3 | Acid ascorbic 500 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên | VD-23687-15 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
256 | Cefnirvid 300 | Cefdinir 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-23688-15 |
257 | Cevit 1g | Acid ascorbic 1000mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 6 ống x 5ml | VD-23689-15 |
258 | Cevit 500 | Acid ascorbic 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 6 ống x 5ml; hộp 100 ống x 5ml | VD-23690-15 |
259 | Griseofulvin 500mg | Griseofulvin 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23691-15 |
260 | Magdivix | Magnesi lactat dihydrat (tương đương 47,905 mg magnesi) 470mg; Pyridoxin HCl 5mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23692-15 |
261 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23693-15 |
262 | Phezinak | Cinnarizin 25mg; Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-23694-15 |
263 | Sikemeron | Mỗi 10g chứa: Gentamicin sulfat 10.000 IU; Betamethason dipropionat 6,4mg; Clotrimazol 100 mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-23695-15 |
264 | Spiramycin 1.500.000I.U | Spiramycin 1.500.000I.U | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-23696-15 |
265 | Spiramycin 3.000.000I.U | Spiramycin 3.000.000I.U | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-23697-15 |
266 | Vitamin B1 250mg | Thiamin nitrat 250mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-23698-15 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
267 | Ba kích | Ba kích | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg | VD-23699-15 |
268 | Bồ công anh | Bồ công anh | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg | VD-23700-15 |
269 | Cetirizin | Cetirizin hydroclorid 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23701-15 |
270 | Cúc hoa | Cúc hoa | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,2kg; 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg | VD-23702-15 |
271 | Đại táo | Đại táo | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5kg; 1 kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg | VD-23703-15 |
272 | Enalapril maleat 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23704-15 | |
273 | Enalapril maleat 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23705-15 | |
274 | Hoàng cầm phiến | Hoàng cầm phiến | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5kg; 1 kg; 2kg; 5kg; 10 kg | VD-23706-15 |
275 | Nhân trần | Nhân trần | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg | VD-23707-15 |
276 | Ô tặc cốt | Ô tặc cốt | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg | VD-23708-15 |
277 | Sinh địa | Sinh địa | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5kg; 1 kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg | VD-23709-15 |
278 | Tovalgan 150 | Mỗi gói 1,5g chứa Paracetamol 150mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói, 25 gói 1,5g | VD-23710-15 |
279 | Toversin plus | Perindopril tert-butylamin 4mg; Indapamid 1,25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23711-15 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
280 | Cefadroxil 500mg | Cefadroxil 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-23712-15 |
281 | Cefalexin 250mg | Cephalexin 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-23713-15 |
282 | Cefoperazone 1g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ bột | VD-23714-15 |
283 | Novazine | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-23715-15 |
284 | Quinine sulphate 300mg | Quinin sulfat 300mg | Viên bao đường | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23716-15 |
285 | Travicol | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-23717-15 |
286 | Travicol Extra | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-23718-15 |
287 | Travicol Flu | Paracetamol 500mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-23719-15 |
288 | Trimebutin | Trimebutin maleat 100 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-23720-15 |
289 | TV. Cefuroxime | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-23721-15 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
290 | Egogabtin 300 | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23722-15 |
291 | Lincomycin 600mg/2ml | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 600mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 ống 2 ml | VD-23723-15 |
292 | Podoxime 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | TCCS | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-23724-15 |
293 | Zinaxtab 250 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-23725-15 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
294 | Ceftizoxim 0,5g | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 36 | Hộp 1 lọ, 10 lọ bột pha tiêm, hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml | VD-23726-15 |
295 | Cefuroxim 1,5g | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 Iọ, Hộp 1 lọ + 04 ống nước cất pha tiêm 5 ml | VD-23727-15 |
296 | Vimotram 0,75g | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,25g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml | VD-23728-15 |
46. Công ty đăng ký: Cồng ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
297 | Cammic | Acid tranexamic 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml | VD-23729-15 |
298 | Vinsalmol | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg/2,5ml | Dung dịch khí dung | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2,5ml; hộp 4 vỉ x 5 ống x 2,5ml; hộp 6 vỉ x 5 ống x 2,5ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2,5ml | VD-23730-15 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Xanh (GRP) (Đ/c: 695 Lê Hồng Phong, Phường 10, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
299 | Genshu | Cao hỗn hợp các dược liệu (tương ứng với Bạch tật lê 1000 mg; Dâm dương hoắc 750 mg; Hải mã 330 mg; Nhân sâm 297 mg; Lộc nhung 330 mg; Hải hà 330 mg; Tinh hoàn cá sấu 250 mg; Quế nhục 50 mg): 331 mg; Bột quế nhục 50 mg; Bột Nhân sâm 33 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 100 viên | VD-23731-15 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
300 | Khẩu lai hoa | Mỗi viên chứa: Hoàng liên 0,2g; Cao khô dược liệu 0,2g tương ứng Đương quy 0,5g; Sinh địa 0,5g; Đan bì 0,4g; Thăng ma 0,4g | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-23732-15 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
301 | Ceteco glucosamin | Glucosamin sulfat (tương đương với 197 mg glucosamin base) 250 mg | Viên nang cứng (màu vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 200 viên. | VD-23733-15 |
302 | Cetecoasufa 21 | Chymotrypsin (tương đương với 4,2 mg) 4200 IU USP | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23734-15 |
303 | Cetecoasuta 42 | Chymotrypsin (tương đương với 8,4 mg) 8400 IU USP | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23735-15 |
304 | PVP-IODINE 10% | Mỗi 20 ml chứa: Povidon iod 2g | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 20 ml, 30 ml, 50 ml, 100 ml. Hộp 35 lọ x 20 ml; Hộp 20 lọ x 30 ml; Lọ 500 ml; 1000 ml; can 5000 ml | VD-23736-15 |
305 | Vitcbebe 300 | Vitamin C 300 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23737-15 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
306 | Asakoya | Saponin toàn phần chiết xuất từ lá tam thất 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 12 viên | VD-23738-15 |
50.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
307 | Admed | Retinol palmitat 5000 IU; Cholecalciferol 400 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23739-15 |
308 | Cenesthen | Mỗi 10 g chứa: Clotrimazol 100 mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-23740-15 |
309 | Famomed | Famotidin 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23741-15 |
310 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nén | 60 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên, 500 viên | VD-23742-15 |
311 | Piratab | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 15 viên | VD-23743-15 |
312 | Vitamin E 400 IU | Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) 400IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23744-15 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
313 | Seftra 325 | Paracetamol 325 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên, 400 viên | VD-23745-15 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
314 | Albendazol | Albendazol 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 1 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 6 viên | VD-23746-15 |
315 | Metronidazol 250 | Metronidazol 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ, 50 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-23747-15 |
316 | Sacendol E | Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 80mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 1 gam | VD-23748-15 |
317 | Sorbitol | Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 5 gam | VD-23749-15 |
318 | Tusalene | Alimemazin tartrat 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-23750-15 |
319 | Vaco - Pola 2 | Dexclorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 15 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-23751-15 |
320 | Vacocipdex 500 | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-23752-15 |
321 | Vadol A 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén (màu vàng) | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-23753-15 |
322 | Vadol caplet | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-23754-15 |
323 | Vadol caps | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-23755-15 |
324 | Vitamin C 500 | Acid ascorbic 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-23756-15 |
325 | Vitamin C 500 | Acid ascorbic 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-23757-15 |
326 | Vitamin PP | Nicotinamid 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-23758-15 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
327 | Bổ thận âm DHĐ | Cao khô hỗn hợp dược liệu 288mg tương đương với: Thục địa 0,96g; Hoài sơn 0,48g; Sơn thù 0,48g; Mẫu đơn bì 0,36g; Bạch linh 0,36g; Trạch tả 0,36g | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23759-15 |
328 | Cynara | Cao đặc Actiso (18:1) 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-23760-15 |
329 | Dimedrol | Diphenhydramin HCl 10mg/ml | Dung dịch thuốc tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống, 100 ống x 1ml | VD-23761-15 |
330 | Huyền sâm thái phiến | Huyền sâm | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-23762-15 |
331 | Kinh giới | Kinh giới | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 1 kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-23763-15 |
332 | Lidocain hydrociorid 40mg/2ml | Lidocain HCl 40mg/2ml | Dung dịch thuốc tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 ống, 50 ống, 100 ống x 2ml | VD-23764-15 |
333 | Natri bicarbonat-1,4% | Natri hydrocarbonat 3,5g/250ml | Dung dịch thuốc tiêm truyền | 36 tháng | TCCS | Chai 250ml, chai 500ml | VD-23765-15 |
334 | Novocain 3% | Procain HCl 60mg/2ml | Dung dịch thuốc tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 ống x 2ml, hộp 50 ống x 2ml, hộp 100 ống x 2ml | VD-23766-15 |
335 | Nước cất tiêm | Nước để pha thuốc tiêm 2ml | Dung môi pha tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 50 ống, hộp 100 ống x 2ml | VD-23767-15 |
336 | Nước cất tiêm | Nước để pha thuốc tiêm 5 ml | Dung môi pha tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 50 ống x 5ml, hộp 100 ống x 5ml | VD-23768-15 |
337 | Vitamin B12 | Cyanocobalamin 1000mcg/ml | Dung dịch thuốc tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 ống, hộp 100 ống 1 ml | VD-23769-15 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
338 | Brocamyst-DNA | Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2 g | VD-23770-15 |
339 | Cotrimbaby | Mỗi gói 1,5g chứa: Sulfamethoxazol 200 mg; Trimethoprim 40 mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1,5 g | VD-23771-15 |
340 | Salbutamol 2 mg | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2 mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 vỉ, 25 vỉ x 10 viên | VD-23772-15 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
55.1 Công ty sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
341 | Altamin | Cao actiso (tương đương 2,5g lá Actiso) 100 mg; Cao khô rau đắng đất (tương đương 0,525g rau đắng đất) 75mg; Cao khô hạt bìm bìm biếc (tương đương 75mg bột hạt bìm bìm biếc) 5,245mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23773-15 |
342 | Bidiseptol | Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg | Viên nén | 36 tháng | USP 37 | Hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-23774-15 |
343 | Bipisyn | Ampicillin (dưới dạng Ampicillin natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 10 lọ; hộp 1 lọ | VD-23775-15 |
344 | Cefotaxone 1g | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 4ml; hộp 10 lọ | VD-23776-15 |
345 | Soli - Medon 125 | Methyl prednisolon (dưới dạng Methyl prednisolon natri succinat) 125mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml | VD-23777-15 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hoá - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
346 | Amohexine | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500 mg; Bromhexin HCl 8mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23778-15 |
347 | Clathepharm 625 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat - microcrystallin cellulose (1:1)) 125 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-23779-15 |
348 | Hoselium | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydroclorid) 5 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-23780-15 |
349 | Mecothepharm | Mecobalamin 500mcg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 1 ml, hộp 50 ống x 1 ml, hộp 100 ống x 1ml | VD-23781-15 |
350 | Mộc hoa trắng T/H | Cao đặc mộc hoa trắng 136mg; Mộc hương 20mg; Berberin HCl 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23782-15 |
351 | Montekas | Mỗi gói 1g chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1g, hộp 12 gói x 1g, hộp 20 gói x 1g, hộp 30 gói x 1 g | VD-23783-15 |
352 | Nabro | Ambroxol HCI 30 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23784-15 |
353 | No-Thefa | Drotaverin HCl 40 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23785-15 |
354 | Nước cất pha tiêm | Nước cất pha tiêm 5ml, 10 ml | Dung môi pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 10ml, hộp 50 ống x 10 ml, hộp 10 ống x 5ml, hộp 50 ống x 5ml | VD-23786-15 |
355 | Suxathepharm | Suxamethonium clorid 100mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2ml, hộp 20 ống x 2ml, hộp 50 ống x 2ml | VD-23787-15 |
356 | Tetracyclin | Tetracyclin HCl 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 300 viên, lọ 500 viên | VD-23788-15 |
357 | Tetracyclin | Tetracyclin HCl 250 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 400 viên | VD-23789-15 |
358 | Trahes 5 mg | Mỗi gói 1g chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 14 gói x 1g, hộp 28 gói x 1g | VD-23790-15 |
359 | Ulictan 200 | Ursodeoxycholic acid 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23791-15 |
56.2 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
360 | Bài thạch T/H | Cao đặc kim tiền thảo (tương ứng kim tiền thảo 2400mg) 120 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 50 viên, hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 90 viên | VD-23792-15 |
361 | Bát tiên | Mỗi chai 100 ml chứa: Thục địa 16g; Sơn thù du 8g; Hoài sơn 8g; Mẫu đơn bì 6g; Mạch môn 6g; Bạch phục linh 6g; Trạch tả 6g; Ngũ vị tử 4g | Siro thuốc | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 120ml, hộp 1 chai 60ml | VD-23793-15 |
362 | Cao đặc kim tiền thảo | Cao đặc kim tiền thảo (tương ứng 100 kg kim tiền thảo) 5 kg | Cao đặc | 60 tháng | TCCS | Túi 5kg | VD-23794-15 |
57. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
363 | Sorbitol 3,3% | Sorbitol 16,5g/500ml | Dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật | 36 tháng | TCCS | Chai nhựa 500ml | VD-23795-15 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
364 | Bột Talc | Bột talc | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | DĐVN IV | Túi PE 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg, 30 kg, 40 kg, 50 kg | VD-23796-15 |
365 | Kẽm lactat dihydrat | Kẽm lactat dihydrat | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | TCCS | Túi PE 10kg; 15 kg; 20kg; 25 kg; 30kg | VD-23797-15 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
366 | Artiflax-MSM | Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 750 mg; Methylsulfonylmethan 750 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên | VD-23798-15 |
367 | Aziphar 200 | Mỗi gói 5g chứa: Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 200 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 5g | VD-23799-15 |
368 | Captarsan25 | Captopril 25 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23800-15 |
369 | Cardicormekophar 2,5 | Bisoprolol fumarat 2,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23801-15 |
370 | Heptaminol | Heptaminol HCl 187,8 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-23802-15 |
371 | Mekocefaclor 500 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-23803-15 |
372 | Mekocefal 250 | Mỗi gói 2g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2g | VD-23804-15 |
373 | Mekoferrat-B9 | Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt fumarat) 65 mg; Acid folic 1 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 25 viên | VD-23805-15 |
374 | Mekotricin | Tyrothricin 1 mg | Viên ngậm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 gói x 24 viên ngậm | VD-23806-15 |
375 | Metronidazole 250mg | Metronidazol 250 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23807-15 |
376 | Sodium Chloride 0,9% | Mỗi chai 250ml chứa: Natri chlorid 2,25 g | Dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật | 36 tháng | TCCS | Chai 250ml, chai 500ml, chai 1000ml | VD-23808-15 |
377 | Sữa ong chúa | Sữa ong chúa tương đương protein toàn phần 2,8 mg | Viên ngậm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 20 viên | VD-23809-15 |
378 | Sulfaganin 500 | Sulfaguanidin 500 mg | Viên nén | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23810-15 |
379 | Tomidrop | Tobramycin 15 mg/5ml | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 5ml | VD-23811-15 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
380 | Bretam (NQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc) | Piracetam 400 mg | Viên nang cứng (cam-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23812-15 |
381 | Dompenyl-M (NQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc) | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2012 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23813-15 |
382 | Rossar (NQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc) | Losartan kaki 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23814-15 |
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
383 | Artrofort 500 | Glucosamin (dưới dạng glucosamin hydroclorid) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23815-15 |
384 | Cefuro-B 250 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 37 | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-23816-15 |
385 | Cefuro-B 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 37 | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-23817-15 |
386 | Cipthasone | Mỗi 5 ml chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 15mg | Dung dịch nhỏ mắt, tai | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-23818-15 |
387 | Gentameson | Mỗi 10 g chứa: Clotrimazol 100 mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 10mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam, 20 gam | VD-23819-15 |
388 | Neutasol | Mỗi 30 g chứa; Clobetasol propionat 15mg | Kem bôi da | 60 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 30 gam | VD-23820-15 |
389 | Tenaclor 250 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 37 | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23821-15 |
390 | Tenafalexin 250 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 37 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23822-15 |
391 | Tenafalexin 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 37 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23823-15 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
392 | Cefatam Kid | Mỗi gói 3g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói, 25 gói, 14 gói, 24 gói x 3g | VD-23824-15 |
393 | Cephalexin PMP 250 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng (vàng nâu-xanh đậm) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 200 viên nén | VD-23825-15 |
394 | Cephalexin PMP 250 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng (xanh - trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên | VD-23826-15 |
395 | Cephalexin PMP 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (vàng - xanh đậm) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ (PVC/nhôm) x 10 viên, hộp 10 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, chai 200 viên | VD-23827-15 |
396 | Cephalexin PMP 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (xanh đậm - trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên | VD-23828-15 |
397 | Clindastad inj. 300mg | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 300mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 ống 2ml | VD-23829-15 |
398 | Cuine 1500 mg | Mỗi gói 4g chứa: Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulphat natri clorid tương đương 1500mg Glucosamin sulphat) 1178mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 4g, hộp 40 gói x 4g | VD-23830-15 |
399 | Cuine Caps | Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương 500mg Glucosamin sulphat) 393 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23831-15 |
400 | Doncef | Cefradin 500 mg | Viên nang cứng (xanh - xanh) | 36 tháng | USP 35 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên | VD-23832-15 |
401 | Doncef | Cefradin 500 mg | Viên nang cứng (xanh đậm - xám) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23833-15 |
402 | Droxicef 250mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 35 | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên | VD-23834-15 |
403 | Droxicef 500mg | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (xám - vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 200 viên | VD-23835-15 |
404 | Droxicef 500mg | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (tím - xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23836-15 |
405 | Epigaba 300 | Gabapentin 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23837-15 |
406 | Hanexic | Acid tranexamic 250mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống 5ml | VD-23838-15 |
407 | Hypertel 40 | Telmisartan 40 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-23839-15 |
408 | Hypertel 80 | Telmisartan 80 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23840-15 |
409 | Lincomycin 500mg | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 12 viên | VD-23841-15 |
410 | Menison 4mg | Methylprednisolon 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23842-15 |
411 | Moquin Tab | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 5 viên | VD-23843-15 |
412 | Negacef 125 | Mỗi gói 4g chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg | Thuốc cốm uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 4g, hộp 14 gói x 4g | VD-23844-15 |
413 | Omestad inj. 40mg | Mỗi lọ bột đông khô chứa: Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg | Thuốc bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ kèm 1 ống dung môi 10ml | VD-23845-15 |
414 | Pethistad 100mg | Pethidin HCl 100mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2ml | VD-23846-15 |
415 | Pirastad 1g | Piracetam 1g/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 ống x 5ml | VD-23847-15 |
416 | Pycalis 10 | Tadalafil 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 2 vỉ x 2 viên | VD-23848-15 |
417 | Pycalis 20 | Tadalafil 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 2 vỉ x 2 viên | VD-23849-15 |
418 | PyfacIor 500mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 12 viên | VD-23850-15 |
419 | Pymetphage 1000 | Metformin HCl 1000 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên | VD-23851-15 |
420 | Pythinam | Imipenem 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500 mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-23852-15 |
421 | Pyvasart 160 | Valsartan 160 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23853-15 |
422 | Pyvasart 40 | Valsartan 40 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23854-15 |
423 | Ranistad 50mg | Ranitidin (dưới dạng Ranitidin HCl) 50mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 2ml | VD-23855-15 |
424 | Rostor 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-23856-15 |
425 | Rostor 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-23857-15 |
426 | Simavas 10 | Simvastatin 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23858-15 |
427 | Tatanol | Acetaminophen 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23859-15 |
428 | Tatanol 150 mg | Mỗi gói 0,9g chứa: Acetaminophen 150mg | Thuốc cốm pha dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói, 25 gói, 30 gói x 0,9g | VD-23860-15 |
429 | Tatanol Children | Acetaminophen 325 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên | VD-23861-15 |
430 | Tramastad 50mg | Tramadol HCl 50mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống 1ml | VD-23862-15 |
431 | Vaspycar | Trimetazidin dihydroclorid 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-23863-15 |
432 | Vitamin E 1000 | DL-alpha-Tocopheryl acetat 1000 IU | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23864-15 |
433 | Vixbarin | Ribavirin 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23865-15 |
434 | Zolinstad 1g | Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-23866-15 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP.HCM- Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
435 | Busfan 4 | Thiocolchicosid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23867-15 |
436 | Busfan 8 | Thiocolchicosid 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23868-15 |
437 | Cardivasor | Amlodipin (dưới dạng Aralodipin besilat) 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên | VD-23869-15 |
438 | Debora 325 | Paracetamol 325mg; Tramadol HCl 37,5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23870-15 |
439 | Diovenor 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23871-15 |
440 | Livastan | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23872-15 |
441 | Mypara | Paracetamol 500mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 viên; hộp 2 tuýp 10 viên; hộp 4 vỉ x 4 viên | VD-23873-15 |
442 | Myvita C 1000 mg | Vitamin C 1000 mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 viên; tuýp 20 viên | VD-23874-15 |
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sundial Pharma (Đ/c: 837A Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
443 | Notired eff Strawberry | Magnesi gluconat 426mg; Calci glycerophosphat 456mg | Viên nén sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên | VD-23875-15 |
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
444 | Stomex | Omeprazol (Dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-23876-15 |
65.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
445 | Benate fort cream | Mỗi 5 g chứa: Clobetasol propionat 2,5mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam | VD-23877-15 |
446 | Benate fort ointment | Mỗi 5 g chứa: Clobetasol propionat 2,5mg | Mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam | VD-23878-15 |
447 | Benita | Hỗn dịch xịt mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ 120 liều (liều 64 mcg) | VD-23879-15 | |
448 | Meseca | Hỗn dịch xịt mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 liều (liều 50 mcg) | VD-23880-15 | |
449 | Metodex SPS | Mỗi 5 ml chứa: Tobramycin 15mg; Dexamethason 5mg | Hỗn dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-23881-15 |
66. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
450 | Asapnano | Mỗi 60 ml chứa: Acid boric 1,2g | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 60 ml | VD-23882-15 |
451 | Kegynandepot | MetronidazoI 500 mg; Neomycin sulfat 65.000 IU; Nystatin 100.000 IU | Viên nén đặt âm đạo | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-23883-15 |
67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
452 | Bổ thận âm | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Thục địa 0,6g; Tỳ giải 0,2g; Hoài sơn 0,236g; Táo nhục 0,36g; Thạch hộc 0,24g; Khiếm thực nam 0,28g | Viên hoàn cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 4g hoàn cứng | VD-23884-15 |
453 | Ích mẫu | Cao khô ích mẫu (tương đương với 2,4g ích mẫu) 120 mg; Cao khô hương phụ (tương đương với 1,9g hương phụ) 120 mg; Cao khô ngải cứu (tương đương với 1,8g ngải cứu) 120 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-23885-15 |
454 | Kim tiền thảo | Cao khô kim tiền thảo (tương đương với 2400 mg Kim tiền thảo) 120 mg; Cao khô râu ngô (tương đương với 972,2 mg râu ngô) 35 mg | Viên bao đường | 36 tháng | TCCS | Lọ 100 viên | VD-23886-15 |
68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
455 | Ampelop | Cao đặc lá chè dây (7:1) 625mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 9 vỉ x 10 viên | VD-23887-15 |
456 | Sitar | Mỗi 5 g chứa: Đảng sâm 0,4g; Hoàng kỳ 1,4g; Đương qui 0,4g; Bạch truật 0,4g; Thăng ma 0,4g; Sài hồ 0,4g; Trần bì 0,4g; Cam thảo 0,7g; Sinh khương 0,14g; Đại táo 0,28g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói x 5 gam | VD-23888-15 |
457 | Thuốc hạ huyết áp Casoran | Cao hoa hòe (3:1) 160mg; Cao dừa cạn (6:1) 20mg; Cao tâm sen (4:1) 15mg; Cao cúc hoa (3:1) 10mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên | VD-23889-15 |
458 | Thuốc hạ huyết áp Casoran | Mỗi 3 g chứa: cao đặc hoa hòe (tương đương 830 mg hoa hòe) 209mg; Cao đặc dừa cạn (tương đương 250 mg dừa cạn) 28mg; Cao đặc cúc hoa (tương đương 80 mg cúc hoa) 21mg; Cao đặc cỏ ngọt (tương đương 170 mg cỏ ngọt) 17mg; Cao đặc tâm sen (tương đương 80 mg tâm sen) 21mg | Cốm trà | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 3 gam | VD-23890-15 |
68.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TRAPHACO (Đ/c: Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
459 | Avircrem | Mỗi 5g kem chứa: Acyclovir 250 mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g | VD-23891-15 |
460 | Avirtab | Acyclovir 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-23892-15 |
461 | Tratrison | Mỗi 10 g kem bôi da chứa: Clotrimazol 100 mg; Betamethason dipropionat 6,4 mg; Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 10 mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 g | VD-23893-15 |
69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần suất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
462 | Ciprofloxacin 500 mg | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-23894-15 |
463 | Docefnir 300 mg | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-23895-15 |
464 | Dopagan 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 400 viên, 500 viên | VD-23896-15 |
465 | Dorokit | Clarithromycin 250mg; Tinidazol 500mg; OmeprazoI (dưới dạng vi hạt chứa 8,5% Omeprazol) 20mg | Kit (viên nén bao phim Clanthromycin; viên nén bao phim Tinidazol; viên nang cứng Omeprazol | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 6 viên (2 viên Clarithromycin + 2 viên Tinidazol + 2 viên Omeprazol) | VD-23897-15 |
466 | Dorosur 20 mg | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-23898-15 |
467 | Dorotril 10 mg | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-23899-15 |
468 | Dorotyl 250mg | Mephenesin 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 25 viên | VD-23900-15 |
469 | Pantoprazol 40 mg | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 14 viên; hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23901-15 |
470 | Sorbitol Domesco 5 g | Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g | Thuốc bột | 24 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 5 gam | VD-23902-15 |
471 | Tetracyclin 500 mg | Tetracyclin hydrochlorid 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-23903-15 |
70. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
472 | BefadoI CF | Paracetamol 500 mg; Phenylephrin hydroclorid 10 mg; Loratadin 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-23904-15 |
473 | Meyerator 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-23905-15 |
474 | Meyerseptol 960 | Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23906-15 |
475 | Meyertadin | Loratadin 10 mg | Viên nang cứng (trắng kem-xanh lá) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 200 viên | VD-23907-15 |
71. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
476 | Fuzolsel | FluconazoI 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-23908-15 |
477 | Lipirus | Atorvastatin 20mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23909-15 |
478 | Omesel 20 | Omeprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23910-15 |
479 | Rocetaf | Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Loratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23911-15 |
480 | Sinuflex | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 12 viên | VD-23912-15 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: 96-98 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
481 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi viên hoàn chứa: Bột Mộc hương 30 mg; Bột Hoài sơn 25 mg; Bột bạch thược 22 mg; Bột bạch linh 20 mg; Bột Ý dĩ 20 mg; Bột Sa nhân 20 mg; Bột Hoàng liên 20 mg; Bột Trần bì 15 mg; Bột cát cánh 10 mg; Bột Sơn tra 5 mg; Cao đặc Bạch truật (tương đương 85g bạch truật) 30 mg; Cao đặc Đảng sâm (tương đương 100 mg Đảng sâm) 30 mg | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 240 viên | VD-23913-15 |
482 | Hoàn bổ trung ích khí P/H | Mỗi viên hoàn mềm 8g chứa: Bột Đương quy 0,4g; Bột Thăng ma 0,6g; Bột Sài hồ 0,6g; Bột Trần bì 0,6g; Cao đặc các dược liệu (tương đương với Gừng tươi 0,25g; Đại táo 2g) 0,45 g; Bột Hoàng kỳ 1,8g; Bột Đảng sâm 0,6g; Bột Cam thảo 0,6g; Bột Bạch truật 0,6g | Viên hoàn mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 12 hoàn x 8g. Hộp 10 hoàn x 8g | VD-23914-15 |
483 | Hoạt huyết thông mạch P/H | Mỗi 200 ml cao lỏng chứa: Đương quy 28,8g; Bạch thược 8g; Ngưu tất 19,2g; Thục địa 24g; Xuyên khung 9,6g; Cao đặc Ích mẫu (10:1) 2,4g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 200 ml, 250 ml | VD-23915-15 |
484 | Ích nữ P/H | Mỗi 100 ml cao lỏng chứa: Ích mẫu 60g; Hương phụ 20g; Ngải cứu 16g; Hà thủ ô đỏ 3,2g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 ml, 250 ml | VD-23916-15 |
485 | Long huyết P/H | Cao khô huyết giác (tương đương 4g Huyết giác) 280 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 12 viên. Hộp 1 lọ x 60 viên | VD-23917-15 |
486 | P/H Mộc Hương | Bột Mộc hương 120 mg; Bột Hoàng liên 240 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23918-15 |
487 | Quy tỳ an thần hoàn P/H | Mỗi viên hoàn mềm 9g chứa: Bột Táo nhân 0,72g; Bột Bạch linh 0,65g; Bột Bạch truật 0,65g; Bột Hoàng Kỳ 0,6g; Bột Đương quy 0,35g; Bột Đảng sâm 0,32g; Bột Viễn chí 0,32g; Bột Cam thảo 0,26g; Bột Đại táo 0,25g; Bột Mộc hương 0,16g; Bột Long nhãn 0,6g | Viên hoàn mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 hoàn mềm x 9 g | VD-23919-15 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
488 | Glockner-10 | Methimazol 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23920-15 |
489 | Glockner-5 | Methimazol 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23921-15 |
490 | Ragozax | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23922-15 |
491 | Silpasrine | Alverin citrat 60mg; Simethicon 300mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23923-15 |
492 | Zlatko-25 | Sitagliptin (Dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23924-15 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
493 | Chè dây | Mỗi viên chứa: Cao khô chè dây 135mg tương đương Chè dây 1200mg; Bột mịn chè dây 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên | VD-23925-15 |
494 | Gừng | Mỗi viên chứa: Cao khô gừng 160mg tương ứng gừng tươi 1800mg; Bột mịn gừng khô (can khương) 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23926-15 |
495 | Lục vị | Mỗi nang chứa: Cao khô dược liệu 248mg tương đương: Thục địa 800mg; Hoài sơn 300mg, Sơn thù 300mg; Trạch tả 300mg; Phục linh 300mg; Mẫu đơn bì 248mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoài sơn 100 mg; Sơn thù 100 mg; Mẫu đơn bì 52mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên | VD-23927-15 |
496 | Phong tê thấp | Mỗi 80ml chứa: Chất chiết dược từ các dược liệu: Hà thủ ô đỏ 12g; Thổ phục linh 12g; Thương nhĩ tử 12g; Hy thiêm 12g; Thiên niên kiện 6,8g; Đương quy 6,6g; Huyết giác 6,6g | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai thuỷ tinh 80ml; Hộp 1 chai nhựa 80ml, 200ml | VD-23928-15 |
497 | Tiêu độc | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 340mg tương đương: Sài đất 500mg; Kinh giới 500mg; Thương nhĩ tử 480mg; Phòng phong 375mg; Đại hoàng 375mg; Thổ phục linh 290mg; Liên kiều 125mg; Hoàng liên 125mg; Kim ngân 120mg; Bạch chỉ 75mg; Cam thảo 25mg; Bột mịn dược liệu gồm: Thổ phục linh 85mg; Kim ngân 30mg; Bạch chỉ 25mg; Thương nhĩ tử 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23929-15 |
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Hà Đông (Đ/c: Khu tập thể XNXD 4, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
498 | Thalidomid | Thalidomid 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23930-15 |
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm HQ (Đ/c: 229/C5 Khu đô thị mới Đại Kim, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
499 | Synapain 50 | Pregabalin 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23931-15 |
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Mê Linh (Đ/c: Duyên Trường, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Mê Linh (Đ/c: Duyên Trường, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
500 | Nameviko | Sắt fumarat 200 mg; Acid Folic 1 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23932-15 |
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN, Biên Hoà II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
501 | Distocide (SXNQ của: Shin Poong Pharmaceutical CO., Ltd; Địa chỉ 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansi-si, Gyeonggi-do, Korea) | Praziquantel 600mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | USP 37 | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-23933-15 |
502 | SP Enalapril | Enalapril maleat 10 mg | Viên nén | 24 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23934-15 |
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
503 | Cao lỏng Bát trân | Mỗi 100 ml chứa: cao lỏng (1:1) hỗn hợp các dược liệu (tương đương Đảng sâm 10g; Đương quy 10g; Bạch truật 10g; Bạch thược 10g; Bạch linh 10g; Xuyên khung 10g; Cam thảo 5g; Thục địa 10g) 75g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 100 ml | VD-23935-15 |
504 | Việt dược bổ thận âm | Mỗi 10 ml cao lỏng hỗn hợp các dược liệu (tương ứng với Thục địa 800 mg; Hoài sơn 400 mg; Sơn thù 400 mg; Đan bì 300 mg, Bạch linh 300 mg; Trạch tả: 300 mg) 250 mg | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 10ml | VD-23936-15 |
505 | Việt dược đại bổ | Mỗi 10 ml chứa: Cao lỏng hỗn hợp các dược liệu (Đảng sâm 750 mg; Bạch truật 500 mg; Phục linh 400 mg; Cam thảo 400 mg; Đương quy 500 mg; Xuyên khung 400 mg; Bạch thược 500 mg; Thục địa 750 mg; Hoàng kỳ 750 mg; Quế vỏ 500 mg) 550 mg | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 10 ml | VD-23937-15 |
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
506 | Alphadaze | Chymotrypsin 4200 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-23938-15 |
507 | Betanic | Betamethason 0,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên, 500 viên | VD-23939-15 |
508 | Clorpheniramin | Clorpheniramin maleat 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên, 500 viên | VD-23940-15 |
509 | Clorpheniramin | Clorpheniramin maleat 4 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên, 500 viên | VD-23941-15 |
510 | Coloxvis | Colchicin 0,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên | VD-23942-15 |
511 | Coloxvis -Fort | Colchicin 1 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên | VD-23943-15 |
512 | Cotilisol | Mỗi 8g kem chứa: Dexamethason acetat 4 mg; Cloramphenicol 160 mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 8g | VD-23944-15 |
513 | Dasamax Nic | Paracetamol 500 mg | Viên nang cứng (Đỏ-Trắng) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên | VD-23945-15 |
514 | Dasamax Nic | Paracetamol 500 mg | Viên nang cứng (Nâu-Trắng) | 36 tháng | DĐVN IV | Chai 100 viên, 500 viên | VD-23946-15 |
515 | Dasamax Nic | Paracetamol 500 mg | Viên nang cứng (Xanh-Xanh) | 36 tháng | DĐVN IV | Chai 100 viên, 500 viên | VD-23947-15 |
516 | Dasamax Nic | Paracetamol 500 mg | Viên nang cứng (Trắng-Vàng) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 500 viên | VD-23948-15 |
517 | Dextanice | Dextromethorphan hydrobromid 5 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-23949-15 |
518 | Muxco | Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 2g | VD-23950-15 |
519 | Niczen | ThiabendazoI 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 7 vỉ x 4 viên. Hộp 1 chai x 100 viên | VD-23951-15 |
520 | Prednison | Prednison 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 500 viên | VD-23952-15 |
521 | Simenic | Alverin citrat 40 mg; Simethicon 100 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23953-15 |
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm và thương mại Thành Công (Đ/c: Km 6 + 200, quốc lộ 38, Hạp Lĩnh, Tiên Du, Bắc Ninh - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm và thương mại Thành Công (Đ/c: Km 6 + 200, quốc lộ 38, Hạp Lĩnh, Tiên Du, Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
522 | C1000 Floode | Acid ascorbic 1000 mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 20 viên | VD-23954-15 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
523 | Lyodura | Acid alpha lipoic 100mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, Hộp 4 vỉ x 15 viên | VD-23955-15 |
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược thảo Phúc Vinh (Đ/c: 22/183 Hoàng văn Thái, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược thảo Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN4-6.2 Khu công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
524 | Ích mẫu PV | Cao lỏng hỗn hợp các dược liệu (tương ứng với Ích mẫu 4g; Hương phụ 1,25 g; Ngải cứu 1g) 1,03g | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-23956-15 |
525 | Kim tiền thảo PV | Cao đặc kim tiền thảo (tương đương 3125 mg Kim tiền thảo) 218,75 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-23957-15 |
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
84.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
526 | Bazato | Gabapentin 300 mg; Mecobalamin 0,5 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23958-15 |
527 | Hasitec 10 | Enalapril maleat 10 mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23959-15 |
528 | Viritin 2 mg | Perindopril tert-butylamin 2 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 30 viên | VD-23960-15 |
529 | Viritin 4 mg | Perindopril tert-butylamin 4 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 30 viên | VD-23961-15 |
85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
530 | Almasane | Mỗi gói 10g chứa: Nhôm hydroxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd 14% 3214mg) 450 mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng magnesi hydroxyd 30% 1333mg) 400 mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon 30% 167mg) 50 mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 10g | VD-23962-15 |
531 | Atenolol Stada 50 mg | Atenolol 50 mg | Viên nén | 60 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23963-15 |
532 | Clopistad | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphat) 75 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23964-15 |
533 | Cotrimstada | Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg | Viên nén | 60 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-23965-15 |
534 | Cotrimstada forte | Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg | Viên nén | 60 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-23966-15 |
535 | Esomeprazol Stada 40 mg | EsomeprazoI (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 40 mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-23967-15 |
536 | Fexostad 180 | Fexofenadin HCl 180 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-23968-15 |
537 | Glimepiride Stada 4 mg | Glimepirid 4 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23969-15 |
538 | Lipistad 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-23970-15 |
539 | Loperamid Stada | Loperamid HCl 2mg | Viên nang cứng | 60 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-23971-15 |
540 | Lorastad Sp. | Mỗi chai 60ml chứa: Loratadin 0,06g | Siro thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai (thủy tinh hoặc PET) 60ml, hộp 1 chai (thủy tinh hoặc PET) 100ml | VD-23972-15 |
541 | Losartan Stada 100 mg | Losartan kaki 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23973-15 |
542 | Losartan Stada 12,5 mg | Losartan kali 12,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23974-15 |
543 | Lostad HCT 100/25mg | Losartan kali 100 mg; Hydroclorothiazid 25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-23975-15 |
544 | Metformin Stada 500 mg | Metformin HCl 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23976-15 |
545 | Partamol 80 | Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 80 mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1 g, hộp 20 gói x 1g | VD-23977-15 |
546 | Partamol Tab. | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 60 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên; chai 300 viên; chai 500 viên | VD-23978-15 |
547 | Stacytine 600 | Acetylcystein 600 mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10 viên, hộp 4 vỉ xé x 4 viên | VD-23979-15 |
548 | Stadnex 20 | EsomeprazoI (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 20 mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-23980-15 |
549 | Stadnex 40 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 40 mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-23981-15 |
550 | Tenofovir Stada 300 mg | Tenofovir disoprosil Fumarat 300 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên | VD-23982-15 |
551 | Tusstadt | Mỗi 60ml sirô chứa: Diphenhydramin HCl 150 mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai (thủy tinh hoặc PET) 60ml, Hộp 1 chai (thủy tinh hoặc PET) 100ml | VD-23983-15 |
552 | Venlafaxine Stada 75 mg | Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin HCl) 75 mg | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-23984-15 |
85.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
553 | Allopurinol Stada 300 mg | Allopurinol 300 mg | Viên nén | 24 tháng | USP 35 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23985-15 |
554 | Asthmatin | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 7 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 1 chai 28 viên | VD-23986-15 |
555 | Fexostad 120 | Fexofenadin HCl 120 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-23987-15 |
556 | Furostad | Mỗi tuýp 5g chứa: Acid fusidic 100 mg; Betamethason valerat 5 mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 10g | VD-23988-15 |
557 | Metronidazole Stada 500 mg | Metronidazol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-23989-15 |
558 | Perindastad 8 | Perindopril erbumin 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23990-15 |
559 | Rabestad 10 | Rabeprazol natri 10 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23991-15 |
560 | Smetstad | Mỗi gói 3,76g chứa: Diosmectit 3g | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3,76g | VD-23992-15 |
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B, Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B, Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
561 | Hamigel | Mỗi 10 ml chứa: Nhôm oxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel hỗn dịch 20%: 3058,83 mg) 400 mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd hỗn dịch 30%: 2668 mg) 800,4 mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 10 ml | VD-23993-15 |
562 | Hamigel-S | Mỗi 10 ml chứa: Nhôm oxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel hỗn dịch 20%: 3058,83 mg) 400 mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd hỗn dịch 30%: 2668 mg) 800,4 mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ tương 30%: 266,7 mg) 80 mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 10 ml | VD-23994-15 |
563 | Trimibelin 10 | Amitriptylin HCl 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ, 7 vỉ x 15 viên | VD-23995-15 |
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm OPC Bình Dương (Đ/c: ấp Hóa Nhựt, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm OPC Bình Dương (Đ/c: Số 09A/DDX, Tổ 1 ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
564 | Ethanol tinh luyện 96% (tt/tt) | Mỗi 1 lít Ethanol tinh luyện 96% chứa: Ethanol nguyên liệu 96% 1,2 lít; Nước ăn uống vđ 3 lít | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | DĐVN IV | Chai nhựa 1 lít; can nhựa 5 lít; 10 lít, 20 lít, 30 lít; phuy nhựa 200 lít | VD-23996-15 |
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: 31 Ngô Thời Nhiệm, P.6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
565 | Alphachymotrypsin | Chymotrypsin 4200 đơn vị USP | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên | VD-23997-15 |
566 | Amkuk | Mỗi 5ml chứa: Sắt (dưới dạng Sắt (III) polymaltose complex) 50mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100ml | VD-23998-15 |
567 | Ampicilline 500mg | Ampicillin (dưới dạng Ampicillin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-23999-15 |
568 | Atzozem | Sirô | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml, 120ml | VD-24000-15 | |
569 | Cefadroxil 500mg | Cefadroxil 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-24001-15 |
570 | Cefalexin 500mg | Cephalexin 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-24002-15 |
571 | Lifentyn 160 | Fenofibrat 160mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24003-15 |
572 | Lipotatin 20mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24004-15 |
573 | Mebicefpo 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24005-15 |
89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
574 | Aminazin | Clopromazin hydroclorid 25mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 30 viên; Lọ 200 viên, 500 viên | VD-24006-15 |
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356 A Giải Phóng, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
575 | BFS-Drotaverine | Drotaverin hydroclorid 40mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 2ml | VD-24007-15 |
576 | BFS-Neostigmine 0.25 | Neostigmin metylsulfat 0,25mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 1ml | VD-24008-15 |
577 | BFS-Neostigmine 0.5 | Neostigmin Metylsulfat 0,5mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 1ml | VD-24009-15 |
91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
578 | Apitim 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat 6,9 mg) 5 mg | Viên nang cứng (vàng-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24010-15 |
579 | Desno | Desloratadin 5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24011-15 |
580 | Gavix | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel besylat) 75 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VD-24012-15 |
581 | Hagimox 250 | Mỗi gói 1,5g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-24013-15 |
582 | Kefcin 250 | Cefacfor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng (tím-trắng) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24014-15 |
583 | OfloDHG | Ofloxacin 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24015-15 |
584 | Pamin | Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-24016-15 |
585 | Rotorlip 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24017-15 |
92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, đường 3A Khu Công nghiệp Biên Hoà II-Biên Hòa-Đồng Nai Việt Nam - Việt Nam)
92.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, đường 3A Khu Công nghiệp Biên Hoà II-Biên Hòa-Đồng Nai Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
586 | Acetate Ringer's | Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 3g; Kali clorid 0,15g; Calci clorid.2H2O 0,1g; Natri acetat.3H2O 1,9g | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 60 tháng | TCCS | Chai nhựa LDPE 500ml | VD-24018-15 |
587 | Sodium chloride 0,9% | Natri clorid 0,9g/100ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 60 tháng | USP 35 | Chai nhựa 100ml; 200ml; 500ml; 1000ml | VD-24019-15 |
93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
588 | Newtazol | Mỗi gói 2,5 g chứa: Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 125mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 35 | Hộp 10 gói x 2,5gam | VD-24025-15 |
93.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
589 | Beetona | Thiamin nitrat 100 mg; Pyridoxin hydroclorid 200mg; Cyanocobalamin 200mcg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24020-15 |
590 | Cholina | Cholin alfoscerat 400mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-24021-15 |
591 | Enoti | Mỗi 5 g chứa: Hydrocortison 50mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam | VD-24022-15 |
592 | Gelabee | Thiamin nitrat 100mg; Pyridoxin hydroclorid 200mg; Cyanocobalamin 200mcg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24023-15 |
593 | Kaltatri (SXNQ của Ahngook Pharmaceutical Co., Ltd; Địa chỉ: 40, Jeyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea) | Alfacalcidol 0,5mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24024-15 |
594 | Philbone-A (SXNQ của Ahngook Pharmaceutical CO., Ltd; Địa chỉ: 40, Jeyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do, Korea) | Calcitriol 0,25mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-24026-15 |
94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: 22H1 đường số 40, khu dân cư Tân Quy Đông, phường Tân Phong, quận 7, tp. HCM - Việt Nam)
94.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
595 | Ceftriaxone 1g (CSNQ: Samrudh Pharmaceuticals Pvt.Ltd; Địa chỉ: J-174, J-168, J-168/1 MIDC, Tarapur, Boisar, Thane 401506 Maharashtra State, India) | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-24027-15 |
596 | Cefurel 1.5g | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g | Thuốc bột pha tiêm | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-24028-15 |
597 | Rexone 2g | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-24029-15 |
598 | Victoz 0.5g | Meropenem (dưới dạng Meropenem hydrat) 500 mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-24030-15 |
94.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
599 | Rvlevo 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100ml | VD-24031-15 |
600 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg/150ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 150ml | VD-24032-15 | |
601 | Rvpara | Paracetamol 1g/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100ml |
95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
95.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
602 | Deep heat rub plus | Mỗi 30 g chứa: Methyl salicylat 3,6g; L-Menthol 1,8g; Eucalyptus oil 0,6g; Turpentin oil 0,45g | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 30 gam, 65 gam, 100 gam | VD-24034-15 |
96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam).
96.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
603 | Fosfomed 1g | Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-24035-15 |
604 | Fosfomed 2g | Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-24036-15 |
91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
97.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
605 | Theralene | Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 0,045g/90ml | Si rô | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 90ml | VD-24037-15 |
98. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Đ/c: 3/38/40 Thành Thái, P.14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
98.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
606 | Tandorex 100 | Cyclosporin 100mg | Viên nang mềm | 36 tháng | USP36 | Hộp 6 vỉ x 5 viên | VD-24038-15 |
607 | Tandorex 25 | Cyclosporin 25mg | Viên nang mềm | 36 tháng | USP36 | Hộp 6 vỉ x 5 viên | VD-24039-15 |
99. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A- Đặng Tất, P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
608 | Ambroxol | Ambroxol hydroclorid 30mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-24040-15 |
609 | Glucosamin | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24041-15 | |
610 | Paracetamol | Paracetamol 325mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 500 viên | VD-24042-15 |
611 | Paracetamol | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 200 viên; 500 viên | VD-24043-15 |
612 | Vitamin C 500mg | Acid ascorbic 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Lọ 200 viên | VD-24044-15 |
100. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thiết bị y tế 3M (Đ/c: 209/98 Tôn Thất Thuyết, phường 3, quận 4, Tp. HCM - Việt Nam)
100.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
613 | Hộ tâm an | Cao đặc đan sâm (10:1) 60mg; Tam thất 180 mg, Borneol 10 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24045-15 |
101. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
101.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
614 | Atussin | Mỗi 5 ml chứa: Dextromethorphan. HBr 5 mg; Clorpheniramin maleat 1,33 mg; Trisodium citrat dihydrat 133 mg; Ammonium chlorid 50 mg; Glyceryl Guaiacolat 50 mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml | VD-24046-15 |
615 | Hydrite | Natri clorid 350 mg; Natri Bicarbonat 250 mg; Kali clorid 150 mg; Dextrose khan 2g | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên. Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-24047-15 |
102. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
102.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
616 | Aspirin pH8 | Aspirin 500 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24048-15 |
617 | Cadifagyn | Metronidazol 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24049-15 |
618 | Cadiflex 500 | Glucosamin (dưới dạng D-Glucosamin sulfat 2 NaCl) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-24050-15 |
619 | Cadifradin 500 | Cefradin 500 mg | Viên nang cứng (vàng đậm) | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên | VD-24051-15 |
620 | Cadimusol | Acetylcystein 200 mg | Viên nang cứng (xanh lá đậm-xanh lá nhạt) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24052-15 |
621 | Ciprofloxacin 250-US | Mỗi gói 3g chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10, 14, 20 gói x 3g | VD-24053-15 |
622 | Intercephalex 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (xanh-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-24054-15 |
623 | Practyl-F | Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1g | VD-24055-15 |
624 | Robnadol | Paracetamol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24056-15 |
625 | Tacerax 125 mg | Mỗi gói 3g chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10, 14, 20 gói x 3g | VD-24057-15 |
103. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd (Đ/c: 6 Raffles Quay, # 18-00, Singapore 048580 - Singapore)
103.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
626 | Calcium Corbière s | Calci (dưới dạng calci lactat glyconat 2940 mg; Calci carbonat 300 mg) 500 mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 20 viên | VD-24058-15 |
- 1 Quyết định 405/QĐ-QLD năm 2017 về danh mục 08 thuốc sản xuất gia công trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 159 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 2 Quyết định 42/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 03 thuốc sản xuất gia công trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 159 bổ sung do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3 Quyết định 42/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 03 thuốc sản xuất gia công trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 159 bổ sung do Cục Quản lý Dược ban hành
- 1 Công văn 4565/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2 Công văn 21658/QLD-ĐK năm 2018 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3 Công văn 16537/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4 Công văn 13489/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5 Công văn 14697/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6 Công văn 9738/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc sản xuất trong nước do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7 Công văn 2343/QLD-ĐK năm 2017 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc sản xuất trong nước do Cục Quản lý Dược ban hành
- 8 Công văn 21006/QLD-ĐK năm 2016 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 9 Quyết định 663/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 06 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng vi rút đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 152 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 10 Quyết định 664/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 16 thuốc từ dược liệu sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 152 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 11 Quyết định 666/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 15 thuốc sản xuất trong nước (thuốc điều trị ung thư đăng ký lần đầu - số đăng ký hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 152 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 12 Thông tư 44/2014/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 13 Quyết định 3861/QĐ-BYT năm 2013 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế
- 14 Nghị định 63/2012/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 15 Luật Dược 2005
- 1 Quyết định 666/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 15 thuốc sản xuất trong nước (thuốc điều trị ung thư đăng ký lần đầu - số đăng ký hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 152 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 2 Quyết định 663/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 06 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng vi rút đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 152 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 3 Quyết định 664/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 16 thuốc từ dược liệu sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 152 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành