BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 777/QĐ-BGDĐT | Hà Nội, ngày 11 tháng 03 năm 2024 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2022 CỦA BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Nghị định số 86/2022/NĐ-CP ngày 24/10/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;
Căn cứ Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28/9/2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn về công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;
Căn cứ Thông báo số 95/TB-BTC ngày 09/01/2024 của Bộ Tài chính về việc xét duyệt quyết toán ngân sách năm 2022 của Bộ GDĐT;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố công khai thuyết minh và số liệu quyết toán ngân sách nhà nước năm 2022 của Bộ Giáo dục và Đào tạo (theo các phụ lục, phụ biểu đính kèm).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan tổ chức thực hiện Quyết định này./.
| KT. BỘ TRƯỞNG |
QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2022 CỦA BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
(Kèm theo Quyết định số 777/QĐ-BGDĐT ngày 11/3/2024 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Căn cứ Thông tư số 137/2017/TT-BTC ngày 25/12/2017 của Bộ Tài chính quy định xét duyệt, thẩm định, thông báo và tổng hợp quyết toán năm (Thông tư số 137/2017/TT-BTC ngày 25/12/2017);
Căn cứ Thông báo số 95/TB-BTC ngày 09/01/2024 của Bộ Tài chính về việc xét duyệt quyết toán ngân sách năm 2022 của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Bộ Giáo dục và Đào tạo công khai thuyết minh quyết toán ngân sách nhà nước năm 2022 như sau (đơn vị tính là triệu đồng và đã làm tròn số):
1. Thu phí, lệ phí
- Tổng số thu trong năm: 2.306.500.000 đồng;
- Số phải nộp ngân sách nhà nước: 922.600.000 đồng;
- Số được khấu trừ/để lại: 1.383.900.000 đồng.
2. Quyết toán chi ngân sách
2.1. Số liệu quyết toán vốn trong nước
(1) Kinh phí năm 2021 chuyển sang: | 382.326.086.926 đồng. |
(2) Dự toán được giao trong năm: | 4.632.113.000.000 đồng. |
(3) Kinh phí được sử dụng trong năm: | 5.014.439.086.926 đồng. |
(4) Tổng số kinh phí quyết toán: | 4.581.991.263.146 đồng. |
(5) Kinh phí giảm trong năm: | 118.399.062.005 đồng. |
(6) Kinh phí chuyển năm sau: | 314.048.761.775 đồng. |
* Thuyết minh số liệu quyết toán chi ngân sách nhà nước (nguồn ngân sách trong nước)
(1) Kinh phí năm 2021 chuyển sang: | 382.326.086.926 đồng; |
(Theo Thông báo số 932/TB-BTC ngày 29/12/2022 của Bộ Tài chính về thẩm định quyết toán ngân sách năm 2021 của Bộ GD&ĐT).
(2) Dự toán được giao trong năm: | 4.632.113.000.000 đồng; |
Trong đó: |
|
2.1. Dự toán kinh phí giao đầu năm: | 4.600.140.000.000 đồng; |
(Quyết định số 1942/QĐ-BTC ngày 03/12/2020 của Bộ Tài chính về giao dự toán thu, chi NSNN năm 2021).
2.2. Dự toán kinh phí bổ sung trong năm: | 31.973.000.000 đồng; |
(1. Quyết định số 627/QĐ-TTg ngày 20/5/2022 của Thủ tướng Chính phủ bổ sung kinh phí thực hiện Chương trình phát triển công tác xã hội và Chương trình trợ giúp xã hội đối với người tâm thần, trẻ em tự kỷ và người rối nhiễu tâm trí là 1.000.000.000 đồng; 2. Quyết định số 1205/QĐ-BTC ngày 21/6/2022 của Bộ Tài chính giao dự toán kinh phí thực hiện CTMTQG Giảm nghèo bền vững giai đoạn 2021-2025 của Bộ GD&ĐT: 7.600.000.000 đồng; 3. Quyết định số 1210/QĐ-BTC ngày 21/6/2022 của Bộ Tài chính giao dự toán kinh phí thực hiện CTMTQG phát triển kinh tế xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi giai đoạn 2021-2025 của Bộ GD&ĐT: 20.373.000.000 đồng; 4. Quyết định số 1762/QĐ-BTC ngày 6/9/2022 của Bộ Tài chính giao dự toán kinh phí thực hiện CTMTQG xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2021-2025: 3.000.000.000 đồng).
(3) Kinh phí giảm trong năm: | 118.399.062.005 đồng. |
Trong đó:
3.1. Kinh phí đã nộp NSNN là 427.496.520 đồng.
3.2. Kinh phí còn phải nộp NSNN do thu hồi về NSNN các khoản chi sai quy định: 20.793.276.535 đồng.
3.3. Dự toán kinh phí chi không thường xuyên hủy do hết nhiệm vụ chi theo quy định (kinh phí chế độ chính sách của HSSV thừa tại 1 số đơn vị do năm học và năm tài chính lệch nhau dự toán không chính xác được, kinh phí thực hiện các nhiệm vụ đào tạo ngoài nước không thể triển khai do thực tế không tuyển đủ được theo chỉ tiêu được giao, một số nhiệm vụ đã dự kiến nhưng thực tế triển khai phát sinh các yếu tố ảnh hưởng tới khối lượng, tiến độ thực hiện như kinh phí thẩm định SGK....) là 97.028.368.376 đồng.
(4) Kinh phí chuyển năm sau: | 314.048.761.775 đồng. |
Trong đó:
4.1. Kinh phí thường xuyên tự chủ: | 21.388.641.827 đồng; |
4.2. Kinh phí không thường xuyên, không tự chủ: | 292.660.119.948 đồng./. |
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
|
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2022
(Kèm theo Quyết định số 777/QĐ-BGDĐT ngày 11/3/2024 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT | Nội dung | Tổng số liệu quyết toán được duyệt | Tổng số liệu báo cáo quyết toán | Chênh lệch (*) | Trường ĐH Giao thông vận tải | Trường ĐH Kinh tế TP. HCM |
| QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
| - |
|
|
I | NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC | 4.581.991 | 4.581.991 | - | 57.842 | 5.386 |
| Kinh phí thường xuyên | 1.741.947 | 1.741.947 | - | 50.000 | - |
| Kinh phí không thường xuyên | 2.840.044 | 2.840.044 | - | 7.842 | 5.386 |
1 | Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo | 4.210.456 | 4.210.456 | - | 53.752 | 3.211 |
| Kinh phí thường xuyên | 1.602.583 | 1.602.583 | - | 50.000 | - |
| Kinh phí không thường xuyên | 2.607.873 | 2.607.873 |
| 3.752 | 3.211 |
2 | Sự nghiệp môi trường | 3.699 | 3.699 | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | 3.699 | 3.699 | - | - | - |
3 | Sự nghiệp kinh tế | 3.513 | 3.513 | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | 3.513 | 3.513 | - | - | - |
4 | Chi Quản lý NN | 120.347 | 120.347 | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | 101.003 | 101.003 | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | 19.344 | 19.344 | - | - | - |
5 | Sự nghiệp Văn hóa Thông tin | 6.197 | 6.197 | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | 6.197 | 6.197 | - | - | - |
6 | Chi đảm bảo xã hội | 762 | 762 | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | 762 | 762 | - | - | - |
7 | Chi sự nghiệp KHCN | 237.018 | 237.018 | - | 4.090 | 2.175 |
| Kinh phí thường xuyên | 38.361 | 38.361 | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | 198.657 | 198.657 | - | 4.090 | 2.175 |
Ghi chú: (*) Quyết toán vốn nước ngoài và kinh phí đào tạo lưu học sinh Lào, Campuchia và kinh phí hỗ trợ Lào, Campuchia đang được Bộ Tài chính thẩm định.
STT | Nội dung | Trường CĐSP TW TP. Hồ Chí Minh | Viện Nghiên cứu CC về Toán | BQL Dự án XD Trường ĐH Việt Đức | Trường CĐSP TW Nha trang | Trường DB ĐH DT TW Nha trang | Trường ĐH Nha trang |
| QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
|
I | NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC | 54.024 | 27.209 | - | 33.745 | 15.021 | 24.783 |
| Kinh phí thường xuyên | 17.000 | 18.426 | - | 12.500 | 11.895 | 19.000 |
| Kinh phí không thường xuyên | 37.024 | 8.782 | - | 21.245 | 3.127 | 5.783 |
1 | Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo | 53.899 | 7.917 | - | 33.538 | 15.021 | 21.471 |
| Kinh phí thường xuyên | 17.000 | - | - | 12.500 | 11.895 | 19.000 |
| Kinh phí không thường xuyên | 36.899 | 7.917 | - | 21.038 | 3.127 | 2.471 |
2 | Sự nghiệp môi trường | - | - | - | - | - | 199 |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | 199 |
3 | Sự nghiệp kinh tế | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
4 | Chi Quản lý NN | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
5 | Sự nghiệp Văn hóa Thông tin | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
6 | Chi đảm bảo xã hội | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
7 | Chi sự nghiệp KHCN | 125 | 19.291 | - | 208 | - | 3.113 |
| Kinh phí thường xuyên | - | 18.426 | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | 125 | 865 | - | 208 | - | 3.113 |
STT | Nội dung | Trường ĐH Mở Hà Nội | Trường CĐSP Trung ương | BQL DA THCSKKN 2 | Trường ĐH Luật TP. Hồ Chí Minh | Trường ĐH Mở TP. Hồ Chí Minh | Trường ĐH Xây dựng |
| QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
|
I | NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC | 4.207 | 111.578 | 6.457 | 1.024 | 3.446 | 57.879 |
| Kinh phí thường xuyên | - | 39.000 | - | - | - | 50.000 |
| Kinh phí không thường xuyên | 4.207 | 72.578 | 6.457 | 1.024 | 3.446 | 7.879 |
1 | Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo | 3.302 | 111.354 | 6.457 | 855 | 1.090 | 51.556 |
| Kinh phí thường xuyên | - | 39.000 | - | - | - | 50.000 |
| Kinh phí không thường xuyên | 3.302 | 72.354 | 6.457 | 855 | 1.090 | 1.556 |
2 | Sự nghiệp môi trường | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
3 | Sự nghiệp kinh tế | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
4 | Chi Quản lý NN | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
5 | Sự nghiệp Văn hóa Thông tin | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
6 | Chi đảm bảo xã hội | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
7 | Chi sự nghiệp KHCN | 905 | 224 | - | 169 | 2.356 | 6.323 |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | 905 | 224 | - | 169 | 2.356 | 6.323 |
STT | Nội dung | Văn phòng HĐ QGGD và PTNL | Tr.tâm Cung ứng nguồn nhân lực | Trường ĐH Tây Bắc | BQL các Dự án Bộ GDĐT | Trường ĐH Vinh | Trường ĐHSP NT Trung ương |
| QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
|
I | NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC | 1.367 | 4.277 | 66.323 | 251.824 | 192.155 | 62.800 |
| Kinh phí thường xuyên | 805 | 1.500 | 35.500 | - | 80.000 | 30.500 |
| Kinh phí không thường xuyên | 562 | 2.777 | 30.823 | 251.824 | 112.155 | 32.300 |
1 | Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo | 562 | 4.277 | 64.739 | 251.824 | 187.700 | 62.211 |
| Kinh phí thường xuyên | - | 1.500 | 35.500 | - | 80.000 | 30.500 |
| Kinh phí không thường xuyên | 562 | 2.777 | 29.239 | 251.824 | 107.700 | 31.711 |
2 | Sự nghiệp môi trường | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
3 | Sự nghiệp kinh tế | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
4 | Chi Quản lý NN | 805 | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | 805 | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
5 | Sự nghiệp Văn hóa Thông tin | - | - | - | - | 483 | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | 483 | - |
6 | Chi đảm bảo xã hội | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
7 | Chi sự nghiệp KHCN | - | - | 1.584 | - | 3.971 | 589 |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - |
| 1.584 | - | 3.971 | 589 |
STT | Nội dung | Trường PT VC Việt Bắc | Chương trình PTGD Trung học GĐ 2 | Trường ĐH Việt Đức | Cục Quản lý Chất lượng | Trường ĐH Hà Nội | Trường DB ĐH Dân tộc Trung ương |
| QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
|
I | NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC | 59.705 | 31.492 | 67.629 | 49.218 | 9.253 | 28.863 |
| Kinh phí thường xuyên | 29.500 | - | 55.000 | 5.747 | - | 16.000 |
| Kinh phí không thường xuyên | 30.205 | 31.492 | 12.629 | 43.471 | 9.253 | 12.863 |
1 | Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo | 59.705 | 31.492 | 66.641 | 43.146 | 7.912 | 28.863 |
| Kinh phí thường xuyên | 29.500 | - | 55.000 | - | - | 16.000 |
| Kinh phí không thường xuyên | 30.205 | 31.492 | 11.641 | 43.146 | 7.912 | 12.863 |
2 | Sự nghiệp môi trường | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
3 | Sự nghiệp kinh tế | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
4 | Chi Quản lý NN | - | - | - | 6.072 | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | 5.747 | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | 325 | - | - |
5 | Sự nghiệp Văn hóa Thông tin | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
6 | Chi đảm bảo xã hội | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
7 | Chi sự nghiệp KHCN | - | - | 988 | - | 1.342 | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | 988 | - | 1.342 | - |
STT | Nội dung | Hội đồng Giáo sư nhà nước | Trường ĐH Bách khoa HN | BQL DA ETEP | Trường ĐH KTQD | Báo Giáo dục và Thời đại | Trường ĐHSP KT Hưng Yên |
| QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
|
I | NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC | 7.145 | 23.218 | 5.222 | 8.192 | 12.998 | 36.848 |
| Kinh phí thường xuyên | 1.584 | - | - | - | - | 31.000 |
| Kinh phí không thường xuyên | 5.561 | 23.218 | 5.222 | 8.192 | 12.998 | 5.848 |
1 | Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo | 5.561 | 8.363 | 5.222 | 4.650 | 9.373 | 36.134 |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - |
| - | 31.000 |
| Kinh phí không thường xuyên | 5.561 | 8.363 | 5.222 | 4.650 | 9.373 | 5.134 |
2 | Sự nghiệp môi trường | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
3 | Sự nghiệp kinh tế | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
4 | Chi Quản lý NN | 1.584 | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | 1.584 | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
5 | Sự nghiệp Văn hóa Thông tin | - | - | - | - | 3.625 | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - |
| - | - | 3.625 | - |
6 | Chi đảm bảo xã hội | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
7 | Chi sự nghiệp KHCN | - | 14.855 | - | 3.542 | - | 714 |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | 14.855 | - | 3.542 | - | 714 |
STT | Nội dung | Trường Hữu nghị T78 | ĐH Thái Nguyên | BQL Đề án Ngoại ngữ quốc gia | BQL Dự án RGEP | Văn phòng CTKHGD | Thanh tra Bộ |
| QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
|
I | NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC | 48.120 | 384.129 | 11.277 | - | 42.004 | 13.406 |
| Kinh phí thường xuyên | 24.000 | 199.418 | - | - | 703 | 8.620 |
| Kinh phí không thường xuyên | 24.120 | 184.711 | 11.277 | - | 41.302 | 4.786 |
1 | Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo | 48.120 | 373.719 | 11.277 | - | - | 2.488 |
| Kinh phí thường xuyên | 24.000 | 199.418 | - | - |
| - |
| Kinh phí không thường xuyên | 24.120 | 174.301 | 11.277 | - |
| 2.488 |
2 | Sự nghiệp môi trường | - | 200 | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | 200 | - | - | - | - |
3 | Sự nghiệp kinh tế | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
4 | Chi Quản lý NN | - | - | - | - | - | 10.917 |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | 8.620 |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | 2.297 |
5 | Sự nghiệp Văn hóa Thông tin | - | 1.100 | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | 1.100 | - | - | - | - |
6 | Chi đảm bảo xã hội | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
7 | Chi sự nghiệp KHCN | - | 9.110 | - | - | 42.004 | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | 703 | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | 9.110 | - | - | 41.302 | - |
STT | Nội dung | Trường CBQLGD TP. Hồ Chí Minh | Văn phòng Bộ | Trường ĐH Cần Thơ | Trường ĐH Đồng Tháp | ĐH Huế | Trường ĐH Mỏ - Địa chất |
| QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
|
I | NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC | 10.343 | 239.057 | 50.822 | 86.640 | 303.898 | 50.166 |
| Kinh phí thường xuyên | 10.000 | 71.076 | - | 43.018 | 139.686 | 40.000 |
| Kinh phí không thường xuyên | 343 | 167.982 | 50.822 | 43.622 | 164.213 | 10.166 |
1 | Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo | 10.218 | 138.208 | 43.458 | 83.383 | 288.289 | 41.365 |
| Kinh phí thường xuyên | 10.000 | 4.109 | - | 43.018 | 137.346 | 40.000 |
| Kinh phí không thường xuyên | 218 | 134.099 | 43.458 | 40.364 | 150.944 | 1.365 |
2 | Sự nghiệp môi trường | - | 400 | - | 200 | 1.200 | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | 400 | - | 200 | 1.200 | - |
3 | Sự nghiệp kinh tế | - | 3.513 | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | 3.513 | - | - | - | - |
4 | Chi Quản lý NN | - | 78.647 | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | 66.967 | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | 11.680 | - | - | - | - |
5 | Sự nghiệp Văn hóa Thông tin | - | 301 | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | 301 | - | - | - | - |
6 | Chi đảm bảo xã hội | - | 762 | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | 762 | - | - | - | - |
7 | Chi sự nghiệp KHCN | 126 | 17.227 | 7.364 | 3.057 | 14.409 | 8.800 |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | 2.340 | - |
| Kinh phí không thường xuyên | 126 | 17.227 | 7.364 | 3.057 | 12.069 | 8.800 |
STT | Nội dung | Trường ĐH Quy Nhơn | Trường ĐH SP Hà Nội 2 | Trường ĐHSP TP. Hồ Chí Minh | Trường ĐH SPTDTT Hà Nội | Trường ĐH Tây Nguyên | Trường ĐH Thương Mại |
| QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
|
I | NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC | 118.564 | 167.298 | 207.367 | 39.701 | 71.642 | 7.937 |
| Kinh phí thường xuyên | 49.000 | 47.000 | 84.000 | 19.527 | 40.000 | - |
| Kinh phí không thường xuyên | 69.564 | 120.298 | 123.367 | 20.174 | 31.642 | 7.937 |
1 | Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo | 114.909 | 163.443 | 202.951 | 39.152 | 70.313 | 6.345 |
| Kinh phí thường xuyên | 49.000 | 47.000 | 84.000 | 19.527 | 40.000 | - |
| Kinh phí không thường xuyên | 65.909 | 116.443 | 118.951 | 19.625 | 30.313 | 6.345 |
2 | Sự nghiệp môi trường | - | - | 100 | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | 100 | - | - | - |
3 | Sự nghiệp kinh tế | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
4 | Chi Quản lý NN | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
5 | Sự nghiệp Văn hóa Thông tin | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
6 | Chi đảm bảo xã hội | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
7 | Chi sự nghiệp KHCN | 3.655 | 3.855 | 4.316 | 549 | 1.328 | 1.592 |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | 3.655 | 3.855 | 4.316 | 549 | 1.328 | 1.592 |
STT | Nội dung | Trung tâm SEMEO Cell | Trung tâm SEMEO Reatrac | Trường ĐH My thuật CN | Trường DB ĐH TP. Hồ Chí Minh | Trường ĐH Ngoại thương | Trường ĐHSP Hà Nội |
| QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
|
I | NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC | 1.513 | 9.747 | 13.659 | 13.634 | 6.216 | 314.317 |
| Kinh phí thường xuyên | 1.513 | - | 11.500 | 10.000 | - | 95.000 |
| Kinh phí không thường xuyên | - | 9.747 | 2.159 | 3.634 | 6.216 | 219.317 |
1 | Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo | 1.513 | 9.747 | 13.095 | 13.634 | 3.822 | 306.067 |
| Kinh phí thường xuyên | 1.513 | - | 11.500 | 10.000 | - | 95.000 |
| Kinh phí không thường xuyên | - | 9.747 | 1.595 | 3.634 | 3.822 | 211.067 |
2 | Sự nghiệp môi trường | - | - | - | - | 200 | 200 |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | 200 | 200 |
3 | Sự nghiệp kinh tế | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
4 | Chi Quản lý NN | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
5 | Sự nghiệp Văn hóa Thông tin | - | - | - | - | - | 687 |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | 687 |
6 | Chi đảm bảo xã hội | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
7 | Chi sự nghiệp KHCN | - | - | 564 | - | 2.194 | 7.363 |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | 564 | - | 2.194 | 7.363 |
STT | Nội dung | ĐH Đà Nẵng | Cục Hợp tác Quốc tế | Cục Nhà giáo và CBQLGD | Cục CNTT | Trường ĐH Đà Lạt | Trường ĐH Nông lâm TP. Hồ Chí Minh |
| QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
|
I | NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC | 240.695 | 429.877 | 13.205 | 30.201 | 61.778 | 70.758 |
| Kinh phí thường xuyên | 97.700 | 11.138 | 5.349 | 3.821 | 37.000 | 60.000 |
| Kinh phí không thường xuyên | 142.995 | 418.739 | 7.856 | 26.381 | 24.778 | 10.758 |
1 | Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo | 230.678 | 421.544 | 7.592 | 21.827 | 58.925 | 69.184 |
| Kinh phí thường xuyên | 97.700 | 3.027 | - | - | 37.000 | 60.000 |
| Kinh phí không thường xuyên | 132.978 | 418.517 | 7.592 | 21.827 | 21.925 | 9.184 |
2 | Sự nghiệp môi trường | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
3 | Sự nghiệp kinh tế | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
4 | Chi Quản lý NN | - | 8.333 | 5.614 | 8.375 | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | 8.111 | 5.349 | 3.821 | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | 222 | 265 | 4.554 | - | - |
5 | Sự nghiệp Văn hóa Thông tin | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
6 | Chi đảm bảo xã hội | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
7 | Chi sự nghiệp KHCN | 10.016 | - | - | - | 2.852 | 1.574 |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | 10.016 | - | - | - | 2.852 | 1.574 |
STT | Nội dung | Trường ĐHSPKT TP.Hồ Chí Minh | Viện KHGD Việt Nam | Trường Hữu nghị 80 | Trường Dự bị ĐH Sầm Sơn | Trường ĐH Kiên Giang |
| QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
I | NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC | 7.322 | 25.590 | 40.260 | 27.002 | 22.812 |
| Kinh phí thường xuyên | - | 16.892 | 25.300 | 20.500 | 20.730 |
| Kinh phí không thường xuyên | 7.322 | 8.698 | 14.960 | 6.502 | 2.081 |
1 | Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo | 4.051 | 2.000 | 40.260 | 27.002 | 21.503 |
| Kinh phí thường xuyên |
| - | 25.300 | 20.500 | 20.730 |
| Kinh phí không thường xuyên | 4.051 | 2.000 | 14.960 | 6.502 | 773 |
2 | Sự nghiệp môi trường | - | 1.000 | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | 1.000 | - | - | - |
3 | Sự nghiệp kinh tế | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - |
4 | Chi Quản lý NN | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - |
5 | Sự nghiệp Văn hóa Thông tin | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - |
6 | Chi đảm bảo xã hội | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - | - |
7 | Chi sự nghiệp KHCN | 3.271 | 22.590 | - | - | 1.309 |
| Kinh phí thường xuyên | - | 16.892 | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | 3.271 | 5.698 | - | - | 1.309 |
STT | Nội dung | Học Viện QLGD | Tạp Chí GD | BQL DA SAHEP | Trường ĐHSP TDTT TP. HCM |
| QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
I | NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC | 32.444 | 2.182 | 4.170 | 41.108 |
| Kinh phí thường xuyên | 22.000 | 1.000 | - | 21.500 |
| Kinh phí không thường xuyên | 10.444 | 1.182 | 4.170 | 19.608 |
1 | Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo | 32.118 | 1.182 | 4.170 | 41.108 |
| Kinh phí thường xuyên | 22.000 | 1.000 | - | 21.500 |
| Kinh phí không thường xuyên | 10.118 | 182 | 4.170 | 19.608 |
2 | Sự nghiệp môi trường | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - |
3 | Sự nghiệp kinh tế | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - |
4 | Chi Quản lý NN | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - |
5 | Sự nghiệp Văn hóa Thông tin | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - |
6 | Chi đảm bảo xã hội | - | - | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | - | - | - | - |
7 | Chi sự nghiệp KHCN | 325 | 1.000 | - | - |
| Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - |
| Kinh phí không thường xuyên | 325 | 1.000 | - |
|