ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 84/QĐ-UBND | Phú Thọ, ngày 13 tháng 01 năm 2017 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH PHÚ THỌ
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật Ngân sách nhà nước ngày 25/6/2015;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản nhà nước ngày 03/6/2008;
Căn cứ Nghị định số 52/2009/NĐ-CP ngày 03/6/2009 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản nhà nước;
Căn cứ Quyết định số 58/2015/QĐ-TTg ngày 17/11/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Thông tư số 19/2016/TT-BTC ngày 01/02/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về hướng dẫn một số nội dung của Quyết định số 58/2015/QĐ-TTg ngày 17/11/2015 của Thủ tướng Chính phủ;
Căn cứ Ý kiến thống nhất của Thường trực HĐND tỉnh tại Văn bản số 01/HĐND-TT ngày 04/01/2016 về việc thống nhất về tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng có giá từ 500 triệu đồng trở lên/1 đơn vị tài sản trang bị cho cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc tỉnh quản lý;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính tại Văn bản số 1972/STC-HCSN&CS ngày 16/11/2016.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này tiêu chuẩn, định mức về máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) trang bị cho các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc tỉnh quản lý. Trong đó:
- Đối với máy móc, thiết bị chuyên dùng có giá mua từ 500 triệu đồng trở lên/01 đơn vị tài sản: Tổng số có 19 đơn vị, số lượng gồm 69 máy móc, thiết bị chuyên dùng.
(Chi tiết từng đơn vị theo Phụ biểu số 01 kèm theo)
- Đối với máy móc, thiết bị chuyên dùng có giá mua dưới 500 triệu đồng/01 đơn vị tài sản: Tổng số có 49 đơn vị, số lượng gồm 1.289 máy móc, thiết bị chuyên dùng.
(Chi tiết từng đơn vị theo Phụ biểu số 02 kèm theo)
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.
Các nội dung không quy định tại Quyết định này, thực hiện theo quy định tại Quyết định số 58/2015/QĐ-TTg ngày 17/11/2015 của Thủ tướng Chính phủ; Thông tư số 19/2016/TT-BTC ngày 01/02/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc, Thủ trưởng các sở, ban, ngành, đoàn thể; Thủ trưởng cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc tỉnh quản lý; Chủ tịch UBND các huyện, thành, thị các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định thi hành./.
| KT. CHỦ TỊCH |
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CÓ GIÁ TRỊ TRÊN 500 TRIỆU ĐỒNG - NĂM 2016
(Kèm theo Quyết định số 84/QĐ-UBND ngày 13/01/2017 của Chủ tịch UBND tỉnh Phú Thọ)
STT | Danh mục | Tiêu chuẩn, định mức máy móc thiết bị chuyên dùng | ||
Số lượng | Chủng loại | Đơn giá (nghìn đồng) | ||
| TỔNG CỘNG | 69 |
|
|
ĐV | BV Tâm thần |
| - |
|
1/ | Máy móc thiết bị điện ảnh, y tế |
| - |
|
- | Máy ghi Điện não vi tính | 1 | 83 - 715 A5 | 1,039,456 |
- | Máy chụp X-Quang - CONRAD | 1 | 170 - 07 | 1,159,000 |
- | Hệ thống đọc và xử lý ảnh X-quang kỹ thuật số CR | 1 | CR - 360 System | 975,000 |
- | Máy siêu âm 3D/4D | 1 | 0802 - 04 | 1,200,000 |
- | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính CT - Scenner | 1 | SN1367 | 2,062,500 |
- | Máy sinh hóa tự động Mindray BS - 380 | 1 | 45001969 | 800,000 |
ĐV | Trung tâm chăm sóc SKSS |
| - |
|
1/ | Máy móc TB điện ảnh |
| - |
|
- | Máy siêu âm mầu loại 3D | 1 | 3D | 513,000 |
- | Máy siêu âm 4D sản khoa | 1 | 4D | 800,000 |
- | Máy siêu âm 4D phụ khoa | 1 | 4D | 813,000 |
ĐV | Ban bảo vệ sức khỏe |
| - |
|
1/ | Máy móc, thiết bị khám chữa bệnh |
| - |
|
- | Máy Xquang | 1 | CĐHA | 560,200 |
- | Máy Siêu âm màu | 1 | CĐHA | 925,000 |
- | Máy Siêu âm màu 3D | 1 | CĐHA | 1,377,729 |
- | Máy XN tự động | 1 | XN | 1,346,341 |
ĐV | BVĐK Phù Ninh |
| - |
|
- | Bộ nội soi dạ dày, tá tràng + đại tràng ống mềm | 1 | Pentax | 2,299,500 |
- | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính >6 lớp cắt | 1 | Healthcare | 9,900,000 |
- | Hệ thống xử lý chất thải rắn y tế khoảng 15kg | 1 | PC50 | 550,000 |
- | Hệ thống xử lý chất thải rắn y tế khoảng 30kg | 1 | PC50 | 770,000 |
- | Máy phân tích sinh hóa tự động BS480 | 1 | BS 480 | 870,000 |
- | Hệ thống nhận phim kỹ thuật số | 1 | AGFA | 1,524,915 |
- | Máy siêu âm màu 4D 3 đầu dò kèm máy in màu | 1 | EZU-MT-24-S1 | 1,760,000 |
- | máy Xquang cao tần >=500mA | 1 | Shimazu | 880,000 |
ĐV | BVĐK Tam Nông |
| - |
|
1/ | Máy móc thiết bị điện ảnh y tế |
| - |
|
- | Máy siêu âm Doppler màu 4 đầu dò | 1 | Model: F37- Hitachi | 1,438,500 |
- | Hệ thống xử lý ảnh XQ kỹ thuật số CR | 1 | Model: Poirt of care CR360 | 975,000 |
- | Máy CT Scaner | 1 | Model: 08596558 | 6,195,000 |
2/ | Máy móc thiết bị chuyên dùng khác |
| - |
|
- | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | 1 | Model: BS-480; hãng sx: Mindray | 870,000 |
ĐV | BVĐK Lâm Thao |
| - |
|
- | Bộ xử lý ảnh kỹ thuật số | 1 | Canon | 1,900,000 |
- | Hệ thống máy chụp cắt lớp vi tính | 1 | Supria - Hitachi | 8,488,200 |
- | Hệ thống nội soi dạ dày, tá tràng, đại tràng ống mềm video ánh sáng lạnh 150w | 1 | Processor EDX 2200 | 1,398,000 |
- | Máy siêu âm 4D | 1 | HIVISION Avius | 1,506,750 |
- | Máy xét nghiệm sinh hóa máu tự động BS480 | 1 | Model: BS-480; hãng sx: Mindray | 870,000 |
- | Máy chụp XQ cao tần Shimadzu | 1 | EZY-RAD Shimadzu | 1,100,000 |
- | Hệ thống chạy thận nhân tạo | 1 | BBAUN | 650,000 |
ĐV | BVĐK Thanh Thủy |
| - |
|
1/ | Máy móc thiết bị điện ảnh, y tế |
| - |
|
- | Máy siêu âm 4D (3 đầu dò) | 1 | F372003U1668 | 1,275,000 |
- | Máy siêu âm 4D | 1 | EZU-MT-24-S1 | 1,090,000 |
- | Máy xét nghiệm sinh hóa máu | 1 | BS480-XW-45000455 | 870,000 |
- | Máy CTScanner (Hệ thống chụp cắt lớp vi tính 16 lát cắt/vòng quay) | 1 | Brivo CT385 | 8,699,985 |
- | Máy X-quang KTS APFA CR | 1 | CR30-X | 1,650,000 |
- | Hệ thống nội soi dạ dày - tá tràng | 1 | EPK -P | 2,299,500 |
- | Máy gây mê giúp thở dùng khí nén trung tâm | 1 | Fabius GS Premium | 869,400 |
- | Hệ thống phẫu thuật nội soi ổ bụng - hệ tiết niệu | 1 | TRICAMSL II | 2,549,400 |
ĐV | BVĐK Yên Lập |
| - |
|
1/ | Máy móc thiết bị điện ảnh, y tế |
| - |
|
- | Máy siêu âm 4D | 1 | EZU-MT-24-S1 | 1,090,000 |
- | Máy siêu âm DOPPLER màu 4 đầu dò | 1 | Aloka Medical | 1,438,500 |
- | Máy CT Scanner 16 lát cắt/ vòng quay | 1 | Healthcare | 8,699,985 |
- | Hệ thống nhận ảnh XQ kỹ thuật số kèm máy in | 1 | DX - D10G | 1,524,915 |
- | Hệ thống nội soi dạ dày tá tràng - đại tràng | 1 | Pentax | 2,299,500 |
ĐV | BVĐK Tân Sơn |
| - |
|
1/ | Máy móc thiết bị điện ảnh, y tế |
| - |
|
- | Máy chụp XQ Shimadzu UD 150L-40ETF | 1 | Shimazu | 926,000 |
- | Máy chụp XQ City | 1 | Healthcare | 8,699,985 |
- | May in phim khô | 1 | AGFA | 1,438,500 |
- | Máy siêu âm Doppler màu 4D | 1 | Hitachi | 1,524,915 |
ĐV | TTYT huyện Hạ Hòa |
| - |
|
1/ | Máy móc TB điện ảnh |
| - |
|
- | Máy siêu âm mầu loại 3D | 1 | 3D | 513,000 |
ĐV | TTYT huyện Thanh Thủy |
| - |
|
1/ | Máy móc TB điện ảnh |
| - |
|
- | Máy siêu âm mầu loại 3D | 1 | 3D | 513,000 |
ĐV | TTYT huyện Yên Lập |
| - |
|
I | Máy móc TB điện ảnh |
| - |
|
- | Máy siêu âm mầu loại 3D | 1 | 3D | 600,000 |
ĐV | TTYT huyện Thanh Sơn |
| - |
|
I | Máy móc TB điện ảnh |
| - |
|
- | Máy siêu âm màu 3D | 1 | 3D | 550,000 |
II | Máy móc thiết bị chuyên dùng |
| - |
|
ĐV | TTYT huyện Tân Sơn |
| - |
|
- | Máy siêu âm mầu loại 3D | 1 | 3D | 513,000 |
- | Máy chụp XQ | 1 | Máy chụp XQ | 900,000 |
ĐV | Sở Giao thông vận tải |
| - |
|
- | Máy xúc đào bánh lốp | 1 | Doosan | 2,498,000 |
- | Cân kiểm tra tải trọng xe ô tô lưu động (Bộ GTVT cấp) | 1 | Massload wim | 932,350 |
ĐV | Trung tâm kỹ thuật công nghệ Tài nguyên |
| - |
|
- | Máy GPS tĩnh 2 tần | 2 | Trim ble | 800,000 |
ĐV | Trường TC nghề Dân tộc nội trú |
| - |
|
* | Thiết bị nghề hàn |
| - |
|
- | Máy thử kéo, nén vạn năng | 2 | Q50 | 1,450,000 |
ĐV | Trường Cao đẳng Y tế |
| - |
|
- | Máy nội soi chuẩn đoán | 3 | EXP 2200 | 1,247,780 |
- | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | 2 | EPON | 599,800 |
- | Hệ thống máy Siêu Âm DOPPLER màu 3D | 2 | DOPPLER | 734,000 |
ĐV | HUYỆN PHÙ NINH |
| - |
|
1/ | Ban quản lý công trình công cộng |
| - |
|
- | Máy đào gầu thuận 0,35 m3 (phục vụ tại mô hình xử lý rác thải sinh hoạt | 1 | Dung tích gầu 0,35m3 | 1,000,000 |
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CÓ GIÁ TRỊ DƯỚI 500 TRIỆU ĐỒNG - NĂM 2016
(Kèm theo Quyết định số 84/QĐ-UBND ngày 13/01/2017 của Chủ tịch UBND tỉnh Phú Thọ)
STT | Danh mục | Tiêu chuẩn, định mức máy móc thiết bị chuyên dùng |
| ||
Số lượng | Chủng loại | Đơn giá |
| ||
| TỔNG CỘNG | 1289 |
|
|
|
ĐV | BV Tâm thần |
| - |
|
|
I | Máy móc thiết bị điện ảnh, y tế |
| - |
|
|
- | Máy Điện não vi tính | 1 | 78 - 509 A5 | 218,000 |
|
- | Máy đo lưu huyết não | 1 | 98 1072 | 385,915 |
|
- | Máy lưu huyết não | 1 | 97 - 1003 | 463,995 |
|
- | Máy sinh hóa máu ERBA (bán tự động) | 1 | CHEM - 5plus - 7156 | 74,340 |
|
- | Máy huyết học tự động 19TS ErmaINC | 1 | 30040 | 243,000 |
|
- | Máy xét nghiệm huyết học tự động Bc - 3200 | 1 | BC - 3200 | 294,000 |
|
- | Máy xét nghiệm huyết học 18 thông số | 1 | PCE - 210 | 98,500 |
|
- | Kính hiển vi | 1 | XSP - 2 CA | 10,350 |
|
- | Giường kéo giãn cột sống | 1 | BTL - 16 Plus | 149,000 |
|
- | Máy chạy tập đa năng Sport One | 2 | Sport KL - 9919 | 8,660 |
|
- | Xe đạp tập B16N Sport One | 4 | Plast - num | 5,860 |
|
- | Máy siêu âm điều trị | 1 | BS - 750 | 149,000 |
|
- | Thiết bị tập PHCN | 1 | DH 8016 | 84,000 |
|
- | Máy tạo oxy | 4 | YUYUE - 7F - 5 | 14,990 |
|
ĐV | Trung tâm pháp y |
| - |
|
|
I | Máy móc thiết bị chuyên dùng khác |
| - |
|
|
- | Máy cưa xương | 2 | Themo Scientific | 40,600 |
|
ĐV | Trung tâm truyền thông GDSK |
| - |
|
|
I | Máy móc thiết bị điện ảnh, y tế |
| - |
|
|
- | Máy camera kỹ thuật số + đầu đọc pin D34 | 1 | SONY | 297,632 |
|
- | Máy quay camera PMW: | 1 | SONY PMW | 362,780 |
|
- | Hệ thống dựng hình phi tuyến (đồng bộ, cài đặt được các phần mềm dựng hình chuyên dụng) | 1 | Matrox RT.X2 | 20,000 |
|
- | Hoặc Avid |
|
| ||
- | Tủ hút ẩm bảo quản thiết bị | 1 | Fujie AD080II (80 lít) | 5,000 |
|
- | Máy quay phim KTS cầm tay | 1 | SONY HXR-NX3 | 70,000 |
|
ĐV | Trung tâm phòng chống HIV/AIDS |
| - |
|
|
| Máy móc thiết bị chuyên dùng khác (dùng cho phòng xét nghiệm) |
| - |
|
|
| Máy quay Camera SONY | 1 | DCR-SR 87E | 17,800 |
|
ĐV | Ban bảo vệ sức khỏe |
| - |
| |
I | Máy móc, thiết bị khám chữa bệnh |
| - |
| |
- | Máy XN sinh hóa NT | 1 | XN | 18,150 | |
- | Máy XN sinh hóa | 1 | XN | 84,576 | |
- | Máy phân tích HBA1C | 1 | XN | 77,000 | |
- | Máy XN sinh hóa BTĐ Hospitex Ý | 1 | XN | 43,000 | |
- | Máy XN nước tiểu Clinitex Status Mỹ | 1 | XN | 20,000 | |
- | Máy XN sinh hóa BTĐ E Volution Ý | 1 | XN | 77,580 | |
- | Máy kéo dãn đốt sống cổ | 1 | PHCN | 138,000 | |
- | Máy điện tim 3 cần Nhật Bản | 1 | CĐHA | 33,650 | |
- | Máy siêu âm đa tần trị liệu HQ | 1 | CĐHA | 85,000 | |
- | Máy điện sung HQ | 1 | PHCN | 72,000 | |
- | Máy ghi sóng điện tim tự động 6 cần | 1 | CĐHA | 47,515 | |
- | Máy XN huyết học BTĐ | 1 | XN | 98,500 | |
ĐV | BVĐK thị xã Phú Thọ |
| - |
| |
I | Máy móc thiết bị điện ảnh, y tế |
| - |
| |
- | Máy lưu huyết não | 1 | 97 - 1003 | 463,995 | |
ĐV | BVĐK Phù Ninh |
| - |
| |
- | Máy phân tích huyết học tự động ≥ 18 thông số | 1 | Mindray | 294,000 | |
ĐV | BVĐK Tam Nông |
| - |
| |
I | Máy móc thiết bị điện ảnh y tế |
| - |
| |
- | Nguồn điều khiển máy siêu âm | 1 | Model: Hitachi EUB5500 | 27,700 | |
- | Máy nội soi tiêu hóa | 1 | CV-160 | 480,370 | |
- | Máy nội soi TMH | 1 | CV-145 | 95,823 | |
II | Máy móc thiết bị sản xuất dược phẩm |
| - |
| |
- | Máy sắc thuốc đông y | 1 | Model: SanyanB2Y 150K11X | 98,450 | |
III | Máy móc thiết bị chuyên dùng khác |
| - |
| |
- | Máy Laze điện châm, có phụ kiện | 1 | Model: Mini630 | 42,200 | |
- | Nguồn phát máy laze | 1 | Model: HL1100S-NM2010-77 |
| |
- | Máy siêu âm điều trị cơ, xương khớp | 1 | Model: IN5000 | 45,500 | |
- | Máy Monitor theo dõi bệnh nhân | 6 | Bionet | 9,583 | |
- | Máy hút dịch | 1 | Model: 1242; Serial: 2140004026 | 36,000 | |
- | Máy hút dịch có xe đẩy | 2 | Model: 1242 | 18,000 | |
- | Máy hút ẩm | 1 | Model:AD14B | 5,500 | |
- | Máy lưu huyết não | 1 | Model: RG9411 | 71,500 | |
- | Máy nhiệt trị liệu (Parafin) - loại 15 lít | 1 | Fangoheater | 69,000 | |
- | Máy tạo Oxy | 1 | Model: IRC 5LX02AW; Serial: 14CSZ 450039 | 29,500 | |
- | Máy tạo Oxy từ khí trời 5 lít / phút | 4 | Sequal | 8,125 | |
- | Máy xét nghiệm huyết học tự động | 1 | BC 3200 (Mindray) | 294,000 | |
- | Máy xét nghiệm nước tiểu 10 thông số | 1 | Model: Clintek Status Seri: 244 677 | 32,500 |
|
- | Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động | 1 | Mindray | 49,500 |
|
- | Máy điện não | 1 | Moldel: KT88 - Trung Quốc | 56,000 |
|
- | Máy điện tim 3 cần | 2 | Nihon Kohden | 25,750 |
|
- | Máy điện tim 3 cần | 1 | Nihon Kohden | 52,000 |
|
- | Máy điện tim 3 cần ECG 1150 | 1 | Nihon Kohden | 52,000 |
|
- | Máy đo chức năng hô hấp | 1 | Model: Koko PFT | 148,000 |
|
- | Máy đông máu bán tự động 2 kênh | 1 | Model: Thrombo statz - Belink Electronik | 98,000 |
|
- | Đèn soi đáy máy cầm tay | 1 | Riester | 5,900 |
|
- | Tủ an toàn sinh học | 1 | Bio Base | 78,800 |
|
- | Ghế khám tai mũi họng | 1 | Model: GL - 100 | 52,000 |
|
ĐV | BVĐK Lâm Thao |
| - |
|
|
- | Bộ khám điều trị nội soi tai mũi họng | 1 | Endos Trob - XINO | 489,362 |
|
- | Máy siêu âm 4D + phụ trợ | 3 | Model: EUB 5500 EZU - HITACHI | 406,663 |
|
- | Máy siêu âm đen trắng | 1 | ALOKA | 189,420 |
|
- | Máy sắc thuốc và đóng túi tự động Sanyan BZY 150A41X | 2 | Sanyan BZY 150A41X | 58,000 |
|
- | Giường y tế đa năng 2 tay quay HK- 9006 | 5 | HK-9006 | 18,995 |
|
- | Giường y tế đa năng 2 tay quay HK- 9007 | 5 | HK-9007 | 18,500 |
|
- | Máy giặt Hitachi SF140MV | 2 | Hitachi SF140MV | 18,400 |
|
- | Nồi hấp 75 lít chạy điện | 2 | RM 05 | 74,599 |
|
- | Bàn mổ đa năng | 2 | Đài Loan: Studi - ST 08. Nhật: Takeuchi - TS101 | 83,800 |
|
- | Dao mổ điện cao tần | 1 | ITC - 250PC | 394,000 |
|
- | Máy thở dùng cho máy gây mê | 2 | Fabius | 495,000 |
|
- | Monitor phòng mổ 6 thông số | 2 | Omni III | 139,000 |
|
- | Ghế khám răng hàm mặt | 1 | Model: ST-3604 | 21,500 |
|
- | Monitor theo dõi sản khoa | 3 | Bionet | 48,150 |
|
- | Kính hiển vi 2 mắt | 2 | CX21FS1 | 19,600 |
|
- | Máy sinh hóa máu bán tự động | 1 | Ebra chem 5 Plus - V2 | 74,340 |
|
- | Máy xét nghiệm huyết học 18 thông số | 1 | Drew 3 | 156,000 |
|
- | Máy xét nghiệm huyết học tự động 19 thông số | 1 | Hemolab Plus | 180,000 |
|
- | Máy xét nghiệm sinh hóa máu bán tự động HA1900 | 1 | HA1900 | 82,500 |
|
- | Máy xét nghiệm sinh hóa nước tiểu | 1 | Clintek status | 24,950 |
|
- | Đầu máy kéo giãn cổ cột sống Biotrack HT-101 | 2 | Biotrack HT-101 | 88,000 |
|
- | Máy điện trị liệu đa năng dùng trong VLTL và PHCN | 1 | SONOTENS 501 | 91,700 |
|
- | Máy điện xung kết hợp siêu âm trị liệu | 1 | Therapic -7200 | 93,586 | |
- | Máy điện xung, điện phân trị liệu đa năng | 1 | Therapic -8200 | 91,700 | |
- | Máy laze nội mạch HL 1100S | 2 | HL 1100S | 37,650 | |
- | Máy vi sóng trị liệu xung và liên tục | 1 | HM-801 | 85,000 | |
- | Máy vi sóng trị liệu xung và liên tục Biowave HM 801 | 1 | Biowave HM 801 | 98,858 | |
- | Bơm tiêm điện Terumo | 5 | Terumo | 33,075 | |
- | Bơm tiên điện Terumo TE-331 | 1 | Terumo TE-331 | 35,450 | |
- | Máy điện tim 6 cần | 1 | ECG 1250K | 55,020 | |
- | Máy điện tim 6 cần ECG 1250K | 1 | ECG 1250K | 78,000 | |
- | Máy điện tim 6 cần tự động | 1 | ECG 1250K | 95,250 | |
- | Máy điện tim 6 cần tự động | 1 | ECG 1250K | 95,250 | |
- | Máy điện tim 6 cần tự động | 3 | ECG 1250K | 95,250 | |
- | Máy gây mê | 1 | SL 210 | 498,000 | |
- | Máy hút ẩm Daiwa 16l/ngày | 4 | Daiwa | 6,500 | |
- | Máy hút ẩm Daiwa 16l/ngày | 2 | Daiwa | 6,500 | |
- | Máy Monitor theo dõi bệnh nhân | 2 | OmniIII | 98,500 | |
- | Máy tạo oxy 5 lít/phút | 1 | Yuyue | 14,990 | |
- | Máy tạo oxy tự động | 1 | Yuyue | 20,000 | |
- | Máy tạo oxy tự động | 2 | Yuyue | 20,000 | |
- | Dao mổ điện | 1 | ESU - 300NT | 96,450 | |
- | Máy điện não đồ 18 kênh | 1 | KT 88 | 49,500 | |
- | Tủ sấy Drying Oven 2kw | 1 | Drying Oven 2kw | 26,500 | |
- | Máy đo nồng độ cồn | 1 | Andatech | 54,400 | |
- | Máy chụp XQ di động | 1 | Toshiba | 495,000 | |
- | Máy Monitor theo dõi bệnh nhân | 4 | Bionet | 98,000 | |
- | Máy thở Ivent | 2 | CE 0473 | 347,600 | |
- | Máy thở Newport | 3 | HT 50 | 188,200 | |
- | Máy ly tâm | 2 | CENTRIEUGE | 5,092 | |
- | Máy xét nghiệm men gan | 1 | ACON Mision C100 | 80,000 | |
- | Máy soi cổ tử cung | 1 | SONY | 26,000 | |
- | Máy đo chức năng hô hấp | 1 | Progetti | 75,000 | |
- | Máy đo độ loãng xương | 1 | FURONO | 154,000 | |
- | Máy huyết học 19 thông số Mindray | 1 | Mindray | 97,000 | |
- | Máy điện giải đồ | 1 | ISE 5000 | 250,000 | |
ĐV | BVĐK Thanh Thủy |
| - |
| |
I | Máy móc thiết bị điện ảnh, y tế |
| - |
| |
- | Máy siêu âm đen trắng | 2 | MC12H6T3-M | 115,648 | |
- | Đầu dò máy siêu âm tim | 1 | ALOKA | 75,000 | |
- | Máy nội soi tai mũi họng | 1 | ENDOSTOB-XION | 489,362 | |
- | Máy điện tim 3 cần | 3 | ECG9620l | 7,764 | |
- | Máy xét nghiệm huyết học tự động | 1 | BC3200RM4A104481 | 294,000 | |
- | Máy xét nghiệm nước tiểu 10 thông số | 1 | Combistan 100 | 16,255 | |
- | Máy chụp x-quang | 1 | R-20T | 345,881 | |
- | Máy soi tử cung | 1 | S19B300B | 63,570 | |
- | Ghế làm răng | 1 | ST-302 | 68,160 | |
- | Máy nội soi dạ dày | 1 | CLV-160 | 480,397 | |
- | Máy siêu âm phục hồi chức năng | 1 | HS-501 | 57,600 | |
- | Máy laze nội mạch | 1 | MINI 630IS | 39,000 | |
- | Máy kéo dãn cột sống | 1 | HC-130 | 98,000 | |
- | Máy sắc thuốc và đóng gói tự động | 1 | SAMYAN | 88,500 | |
- | Nồi hấp áp lực | 1 | MEDD-2000-NH | 22,192 | |
- | Nồi hấp điện tiệt khuẩn | 2 | RM05-75-NH | 37,300 | |
- | Kẹp lấy dị vật thực quản | 1 | 10KH | 22,017 | |
- | Tủ sấy dụng cụ | 1 | IP-20 | 15,000 | |
- | Bàn mổ đa năng | 1 | TS-101 | 319,725 | |
- | Monitor sản khoa | 2 | BT-350 | 38,000 | |
- | Dao mổ điện | 2 | LTTD350-2K-03 | 23,231 | |
- | Monitor theo dõi bệnh nhân | 3 | IMIFNIUM-OMINI III | 46,333 | |
- | Đèn chiếu vàng da sơ sinh | 1 | XHZ-90 | 17,500 | |
- | Lồng ấp trẻ sơ sinh | 1 | XYK IPANT | 47,000 | |
- | Máy hút dịch 2 bình YUYUE | 2 | 7A-23D00042;00030 | 43,000 | |
- | Máy khí dung siêu âm | 2 | F202 | 7,600 | |
- | Monitor theo dõi bệnh nhân | 1 | BM5-D800300011 | 86,000 | |
- | Máy tạo oxy | 3 | New LIFE 511 | 10,000 | |
- | Máy thở | 1 | IVENT-201 | 275,119 | |
- | Giường điện | 5 | HK9008 | 5,000 | |
- | Lồng ấp trẻ sơ sinh | 1 | XYK IPANT | 82,000 | |
ĐV | BVĐK Yên Lập |
| - |
| |
I | Máy móc thiết bị điện ảnh, y tế |
| - |
| |
- | Máy X-Q CĐ hình ảnh | 1 | R-20T | 345,881 | |
- | Monitor theo dõi BN | 3 | BM5-D800300011 | 51,422 | |
- | Monitor T. dõi sản khoa | 1 | BT-350 | 37,903 | |
- | Bộ khám nội soi T-M-H | 1 | ENDOSTOB-XION | 489,362 | |
- | Máy nội soi T-M-H | 1 | ENDOSTOB-XION | 102,737 | |
- | Máy nội soi dạ dày | 1 | EPK -P | 480,370 | |
- | Máy điện tim 3 cần | 4 | ECG9620l | 6,014 | |
- | Lồng ấp trẻ sơ sinh | 1 | XYK IPANT | 131,500 | |
II | Máy móc thiết bị chuyên dùng khác |
| - |
| |
- | Máy giặt vắt tự động 35kg | 1 | WL35 | 449,300 | |
ĐV | BVĐK Tân Sơn |
| - |
| |
I | Máy móc thiết bị điện ảnh, y tế |
| - |
| |
- | Tủ sấy Galy | 3 | Galy | 12,100 | |
- | Máy Monito theo dõi bệnh nhân | 2 | MFINIUM | 69,500 | |
- | Máy nội soi cổ tử cung | 1 | Kenert | 78,000 | |
- | Máy monito theo dõi sản khoa | 1 | MFINIUM | 139,000 | |
- | Máy tạo Oxy Sequal | 2 | SEQUAL | 20,000 | |
ĐV | TTYT Hạ Hòa |
| - |
| |
I | TRẠM Y TẾ XÃ |
| - |
| |
* | Máy móc TB điện ảnh |
| - |
| |
- | Máy siêu âm mầu loại 3D | 33 | Máy siêu âm | 15,545 | |
ĐV | TTYT huyện Tam Nông |
| - |
| |
I | Máy móc, thiết bị chuyên dùng |
| - |
| |
- | Máy xét nghiệm sinh hóa máu Bán tự động | 2 | BSA 3000 | 48,825 | |
- | Máy phát hiện nhanh khí độc | 2 | MTPR | 13,477 | |
- | Máy phun thuốc các loại | 2 | Hút sơn | 8,676 | |
- | Máy đo độ ồn | 2 | NL20 | 10,986 | |
- | Máy đo độ ẩm | 2 | Hút sơn | 68,780 | |
II | Máy móc thiết bị điện ảnh, y tế |
| - |
| |
- | Máy phân tích nước tiểu | 1 | USA | 16,000 | |
- | Máy phân tích nước tiểu | 3 | Icon | 6,500 | |
- | Máy soi đáy mắt | 1 | Japan | 16,500 | |
- | Máy siêu âm đen trắng (MTYTQG) | 1 | Fukuda | 178,086 | |
- | Máy sinh hóa máu | 1 | USA | 97,650 | |
ĐV | TTYT Phù Ninh |
| - |
| |
I | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN |
| - |
| |
* | Máy móc TB điện ảnh |
| - |
| |
- | Máy siêu âm loại 2D | 1 | 2D | 50,000 | |
II | TRẠM Y TẾ XÃ |
| - |
| |
* | Máy móc TB điện ảnh |
| - |
| |
- | Máy siêu âm xách tay | 15 |
| 10,000 | |
ĐV | TTYT Thanh Thủy |
| - |
| |
I | TRẠM Y TẾ XÃ |
| - |
| |
* | Máy móc TB điện ảnh |
| - |
| |
- | Máy siêu âm mầu loại 3D | 15 | 3D | 34,200 | |
ĐV | TTYT Yên Lập |
| - |
| |
II | TRẠM Y TẾ XÃ |
| - |
| |
* | Máy móc TB điện ảnh |
| - |
| |
- | Máy siêu âm mầu loại 3D | 17 | 3D | 35,294 | |
ĐV | TTYT Thanh Sơn |
| - |
| |
I | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN |
| - |
| |
* | Máy móc TB điện ảnh |
| - |
| |
- | Máy siêu âm 2D đen trắng | 1 | 2D | 76,000 | |
II | TRẠM Y TẾ XÃ |
| - |
| |
* | Máy móc TB điện ảnh |
| - |
| |
- | Máy siêu âm mầu loại 3D | 23 | 3D | 23,913 | |
B | KHỐI SỞ, NGÀNH |
| - |
| |
I. | Sở Khoa học và Công nghệ |
| - |
| |
- | Máy đo liều bức xạ Gamtiax | 1 | Inspector | 50,000 | |
- | Cân kỹ thuật | 1 | Shimadzu | 36,000 | |
II. | Sở Giao thông vận tải |
| - |
| |
- | Máy Phủ | 4 | Datacard Laminator Model RL90 | 80,000 | |
- | Máy in thẻ chuyên dụng | 4 | Datacard Card printer Model RP90 | 165,000 | |
- | Máy chủ phục vụ in GPLX PET | 1 | IBM | 370,000 |
|
- | Cân kiểm tra tải trọng xe ô tô lưu động (cân xách tay đơn vị mua) | 9 | PL - 100 | 194,500 |
|
- | Máy quay SONY phục vụ công tác thanh tra | 1 | Sony | 24,750 |
|
- | Máy quay SONY phục vụ công tác thanh tra | 4 | Sony | 35,000 |
|
III. | Sở Tài chính (Thiết bị phòng máy chủ - Hệ thống Tasmis) |
| - |
|
|
- | Máy chủ | 1 | HP server DL380 G7 | 100,859 |
|
- | Máy ảnh | 1 | Nikon D7000 | 29,920 |
|
- | Máy chủ dự phòng | 1 | HP | 91,058 |
|
- | UPS | 2 | Santask Rock Mount true online 2 KVA C2KR | 40,502 |
|
- | Cây máy tính | 1 | Dellppteplex 3020 MT/intel coui34130/Ram 4GB/DDR/500GB HĐ/DVDRW Intel HDGraphics | 14,300 |
|
- | Core witch cisco | 3 | Core witch cisco WS- C3560G-24T SE | 282,458 |
|
- | Tủ mạng | 1 | APM cable CAT E5 E6 đầu RJ 24,24 post | 16,443 |
|
- | phần mềm Microsoft Windows | 2 | MS- phần mềm Microsoft Windows | 33,300 |
|
- | Máy chiếu | 1 | Máy chiếu | 10,200 |
|
- | Ổ cứng | 1 | 250GB Sata Seageate 1 chiếc+ IBM 73,4GB 2 chiếc | 10,808 |
|
- | Thiết bị máy vi tính phòng máy chủ | 1 | Ổ cắm mạng 35 bộ+ Bộ chuyển mạch KVM Swchitch + Ắc quy cho lưu điện C2K 8 cái | 10,170 |
|
- | Máy HP ML350 | 1 | Máy HP ML350 |
|
|
- | Máy IBM | 2 | Máy IBM |
|
|
- | Thiết bị chuyển mạch Cisco | 2 | WS- C2960X- 24TS-L | 78,089 |
|
- | Thiết bị định tuyến Ciso | 1 | 888-SEC- K9 | 14,960 |
|
IV | Khối trực thuộc Sở Lao động - TBXH |
| - |
|
|
1 | Trung tâm Điều dưỡng người có công |
| - |
|
|
- | Ghế Massage | 2 | EBLISS nhập khẩu | 30,000 |
|
2 | TT Giáo dục lao động xã hội |
| - |
|
|
- | Máy phân tích kết quả HIV âm tính bằng phương pháp đọc Elisa | 1 | ELx800 | 445,000 |
|
- | Máy ủ lắc khay vị thể Elisa | 1 | DTS - 4 | 295,000 |
|
- | Máy điện tim 3 cần có phân tích kết quả đo (Hiển thị tiếng việt) | 1 | E - 3 | 45,000 |
|
- | Máy siêu âm | 1 | DUS3 | 175,000 |
|
- | Máy xét nghiệm nước tiểu 11 thông số | 1 | ACONU120 | 35,000 |
|
- | Máy hủy bơm kim tiêm | 1 | BD - 300B | 26,000 |
|
3 | Trường TC nghề Công nghệ Vận tải |
| - |
|
|
- | Máy móc thiết bị dạy nghề | 2 | Bộ Mô hình giải phẫu vật nuôi | 9,000 |
|
- |
| 1 | Máy tra hạt mini | 15,000 |
|
- | Máy móc, thiết bị dùng trong ngành may mặc | 2 | Bộ manocanh toàn thân (Nam, nữ, trẻ em) | 5,000 |
|
- |
| 1 | Máy đính cúc Juki MB 373 NS | 29,300 |
|
- |
| 1 | Máy dập cúc TF-808 | 10,000 |
|
- |
| 10 | Máy may 1 kim Juki cơ | 8,500 |
|
4 | Trường TC nghề Dân tộc nội trú |
| - |
|
|
* | Thiết bị nghề may |
| - |
|
|
- | Máy may công nghiệp Juki | 35 | Juki | 8,500 |
|
- | Máy thùa khuy WIKI | 3 | Wiki | 25,000 |
|
- | Máy vắt sổ GN loại 1 kim 3 ống | 3 | GN | 16,850 |
|
- | Máy may 1 kim | 10 | Wiki | 8,200 |
|
- | Máy may 1 kim Misuyin MY- 9700 | 20 | Misuyin MY | 7,568 |
|
* | Thiết bị nghề hàn |
| - |
|
|
- | Máy hàn hồ quang xoay chiều | 4 | BX1 | 8,500 |
|
- | Máy hàn hồ quang một chiều | 4 | DA - III SHARP 200 | 15,500 |
|
- | Máy hàn MAG | 4 | CM - 350A | 55,000 |
|
- | Máy hàn TIG | 4 | WD-II 300A | 24,000 |
|
- | Máy hàn tự động dưới lớp thuốc | 4 | HNZ 1000 | 92,000 |
|
- | Máy cắt ô xy khí cháy | 4 | Bộ mỏ hàn khí O2- C2H2 | 8,200 |
|
- | Máy hàn khí | 4 | NB(KR)350 | 22,000 |
|
- | Máy hàn điểm | 4 | DN-16 | 35,500 |
|
- | Máy hàn điểm cầm tay | 4 | DNY-16 | 30,500 |
|
- | Máy hàn tiếp xúc đường | 4 | HNFN-75 | 160,000 |
|
- | Lò nhiệt luyện | 1 | XY-1200 | 65,000 |
|
- | Máy cắt khí con rùa | 1 | IK12 | 12,000 |
|
- | Máy cắt khí chuyên dùng | 1 | LH1040 | 9,000 |
|
- | Máy cắt CNC | 1 | NC01-3000 | 135,000 |
|
- | Máy cắt plasma | 1 | HN-100I | 25,000 |
|
- | Máy thử độ cứng vật liệu | 2 | H1000 | 35,000 |
|
- | Máy soi tổ chức kim loại | 2 | HIM70 | 200,000 |
|
- | Máy cắt mẫu kim loại | 2 | RIC-C250 | 50,000 |
|
- | Máy mài mẫu | 2 | MP-1(AUTO) | 65,000 |
|
- | Máy siêu âm kim loại | 2 | QFD-200 | 295,000 |
|
- | Máy từ tính | 2 | SCV-100 | 16,000 |
|
- | Máy kiểm tra X quang | 2 | Toreck JX | 26,000 |
|
- | Máy thử độ dai va đập | 2 | JBW-300B | 198,000 |
|
- | Kính hiển vi | 4 | JSZ5B | 12,500 |
|
- | Máy đo độ nhám | 2 | TR200 | 80,000 |
|
- | Máy nén khí | 2 | PK50160 | 39,000 |
|
- | Máy mài 2 đá | 4 | GR831 | 9,000 |
|
- | Bàn máp | 4 | VSG 11 | 18,000 |
|
- | Tủ sấy que hàn | 2 | YCH-100 | 55,000 |
|
- | Mối ghép cơ khí | 4 | PG 1104 | 25,000 |
|
- | Bàn hàn đa năng | 4 | HN 2000 | 6,500 |
|
- | Cabin hàn | 4 | HN PG | 6,500 |
|
- | Hệ thống hút khói hàn | 4 | HN | 280,000 |
|
- | Cơ cấu truyền chuyển động quay | 4 | PG2000 | 35,500 |
|
V | Khu Di tích lịch sử Đền Hùng |
| - |
|
|
- | Máy xúc Mini bánh lốp | 1 | Doosan | 450,000 |
|
VI | Khối trực thuộc Sở Tài nguyên và Môi trường |
| - |
|
|
1 | Trung tâm công nghệ Thông tin |
| - |
|
|
- | Thiết bị phòng cháy chữa cháy (Hệ thống báo cháy tự động) | 1 | Hochiki | 85,000 |
|
- | - Máy quét Ao | 1 | Contex-vida: 36” | 196,000 |
|
- | - Máy quét A3 | 1 | Kodak i1440 | 162,000 |
|
- | - Máy in Ao | 1 | Hpdesignjer T795 | 128,000 |
|
- | - Máy in A3 | 2 | Hp Laserjet pro M706n | 35,000 |
|
- | - Máy photocopy Ao | 1 | Ricoh FW770 | 150,000 |
|
- | - Máy photocopy A3 | 1 | Ricoh Afico MP7500 | 60,000 |
|
- | - Máy chủ | 5 | HP PROLIANT DL380 GEN9 | 120,000 |
|
2/ | Trung tâm quan trắc BV môi trường |
|
|
|
|
2.1/ | Thiết bị quan trắc hiện trường môi trường nước |
|
|
|
|
* | Thiết bị lấy mẫu hiện trường |
|
|
|
|
- | Thiết bị lấy mẫu nước theo tầng kiểu Van Dorn hoặc Kammerer (loại ngang) | 2 | Model WS 316, Hãng WaterSam | 35,000 |
|
- | Thiết bị lấy mẫu nước theo tầng kiểu Van Dorn hoặc Kammerer (loại dọc) | 2 | Model WS 316, Hãng WaterSam | 35,000 |
|
- | Thiết bị lấy mẫu nước thải tự động | 2 | Model WS 316, Hãng WaterSam | 25,000 |
|
- | Thiết bị lấy mẫu bùn trầm tích thông thường (kiểu gầu Ekman) | 2 | Wildco | 18,000 |
|
- | Thiết bị lấy mẫu bùn trầm tích tầng sâu (kiểu gầu Van Veen), tời cầm tay | 2 | Wildco | 18,000 |
|
- | Bộ lấy mẫu thủy sinh (động vật nổi, thực vật nổi, động vật đáy) | 2 | Wildco | 65,000 |
|
+ Động vật nổi: vợt chóp 30cm, lưới 20 µm |
| ||||
+ Thực vật nổi: vợt chóp 30cm, lưới 13-15 µm |
| ||||
+ Động vật đáy: |
| ||||
* Vợt cầm tay, 30cm x 50cm, lưới 0,5 mm |
| ||||
* Cào đáy tam giác đều 30cm, lưới 0,5 mm |
| ||||
* Gầu Peterson, 22cm x 22cm |
| ||||
* | Thiết bị đo nhanh, phân tích tại hiện trường |
|
|
|
|
- | Thiết bị đo lưu tốc dòng chảy (kênh hở) | 2 | WHR600-I | 36,000 |
|
- | Thiết bị đo nhiệt độ, pH hiện trường | 2 | Mecasys- | 44,000 |
|
- | Thiết bị đo độ dẫn điện (EC), tổng chất rắn hòa tan (TDS) hiện trường | 2 | Hanna | 56,000 |
|
- | Thiết bị đo độ đục (NTU) hiện trường | 2 | Hanna | 72,000 |
|
- | Thiết bị đo ôxy hòa tan (DO) hiện trường | 2 | Hanna | 54,000 |
|
- | Bộ thiết bị đo chất lượng nước đa chỉ tiêu cầm tay | 1 | Hanna | 85,000 |
|
* | Thiết bị phụ trợ quan trắc hiện trường |
|
|
|
|
- | Máy định vị vệ tinh (GPS) | 2 | Gamin | 15,000 |
|
- | Máy tính xách tay đi hiện trường | 1 | Dell | 15,000 |
|
- | Máy ảnh kỹ thuật số | 2 | Canon | 8,000 |
|
- | Mát phát điện 1,5 KW | 2 | Honda | 5,000 |
|
2.2/ | Thiết bị quan trắc hiện trường môi trường không khí |
|
|
|
|
* | Thiết bị lấy mẫu hiện trường |
|
|
|
|
- | Bơm lấy mẫu khí SO2, CO, NO2 theo phương pháp hấp thụ (lưu lượng thấp từ 0,5 - 2 lít/phút) | 30 | Staplex - Mỹ | 16,200 |
|
- | Thiết bị lấy mẫu bụi TSP (lưu lượng lớn 500 - 2000 lít/phút) | 15 | Staplex - Mỹ | 18,000 |
|
* | Thiết bị đo nhanh, phân tích tại hiện trường |
|
|
|
|
- | Máy đo độ ồn tích phân | 2 | Kimo - Pháp | 25,000 |
|
- | Máy đo độ rung tích phân | 2 | Kimo - Pháp | 84,000 |
|
- | Thiết bị đo khí thải ống khói | 2 | E Instruments Mỹ | 165,000 |
|
- | Thiết bị đo nhiệt độ, áp suất, lưu tốc khí thải ống khói | 2 | EXTECH- MỸ | 230,000 |
|
* | Thiết bị phụ trợ quan trắc hiện trường |
|
|
|
|
- | Máy định vị vệ tinh (GPS) | 2 | Gamin | 15,000 |
|
- | Máy tính xách tay đi hiện trường | 1 | Dell | 15,000 |
|
- | Máy ảnh đi hiện trường | 2 | Canon | 8,000 |
|
- | Máy phát điện 1,5 KW | 2 | Honda | 5,000 |
|
2.4/ | Thiết bị phân tích trong Phòng thí nghiệm |
|
|
|
|
* | Thiết bị phân tích |
|
|
|
|
- | Máy quang phổ tử ngoại, khả kiến (UV-VIS) | 2 | UV-VIS | 470,000 |
|
- | Máy quang phổ hồng ngoại chuyển hóa Fourrier (FTIR) | 1 | FTIR | 360,000 |
|
- | Thiết bị phân tích COD (bếp đun phá mẫu, máy so mầu đồng bộ) | 1 | HACH | 150,000 |
|
- | Thiết bị phân tích BOD5 (chai BOD tiêu chuẩn, tủ ủ mẫu, máy sục khí …) | 1 | HACH | 180,000 |
|
- | Bộ phân tích TSS | 2 | ADVANCE - Nhật | 120,000 |
|
- | Thiết bị phân tích hàm lượng dầu trong nước tự động | 1 | FluoroCheck II | 320,000 |
|
- | Máy cất nước 2 lần | 1 | HAMILTON | 64,000 |
|
- | Bể siêu âm | 2 | Nickel Electro - Anh | 68,000 |
|
- | Bể điều nhiệt | 2 | Nickel Electro - Anh | 56,000 |
|
- | Bộ chưng cất đạm | 1 | VELP - Italy Model: UDK127 | 470,000 |
|
- | Bộ vô cơ hóa mẫu bằng nguyên lý vi sóng | 1 | FOSS TECATOR - Model: DIGESTOR DS20 | 120,000 |
|
- | Thiết bị lọc nước siêu sạch | 1 | Millipore - Mỹ | 18,000 |
|
- | Tủ lạnh (sử dụng liên tục) | 3 | Shap | 25,000 |
|
- | Tủ hút khí độc | 6 | BestLab | 36,000 |
|
- | Bộ cất phenol | 1 | Behr-Đức | 121,000 |
|
- | Bộ cất Cyanua | 1 | Behr-Đức | 186,000 |
|
- | Bộ cất quay chân không | 1 | Behr-Đức | 89,000 |
|
- | Bộ chiết Soxhlet | 1 | Behr-Đức | 90,000 |
|
- | Tủ ấm | 2 | Memmert IN110 | 54,000 |
|
- | Tủ sấy loại to | 1 | Memmert IN111 | 45,000 |
|
- | Tủ sấy loại nhỏ | 3 | Memmert IN112 | 32,000 |
|
- | Bình hút ẩm | 4 | Memmert IN113 | 8,000 |
|
- | Máy ly tâm | 2 | Hettich - Đức | 12,000 |
|
- | Máy khuấy từ gia nhiệt | 2 | Velp - Italy | 15,000 |
|
- | Máy lắc đứng và ngang | 2 | Yamato - Nhật Bản | 15,000 |
|
- | Cân phân tích | 2 | Shimazu | 132,000 |
|
- | Cân kỹ thuật | 1 | Shimazu | 120,000 |
|
- | Bơm chân không | 2 | Shimazu | 12,000 |
|
- | Lò nung | 2 | Shimazu | 35,000 |
|
- | Bộ ổn nhiệt | 1 | Shimazu | 60,000 |
|
- | Tủ cấy vi sinh - Class II | 2 | Class II | 160,000 |
|
- | Kính hiển vi soi nổi | 1 | Optika | 150,000 |
|
- | Bộ đếm khuẩn lạc | 1 | FUNKE GERBER - Đức | 35,000 |
|
- | Tủ ấm vi sinh | 2 | Memmert IN110 | 132,000 |
|
- | Nồi hấp tiệt trùng | 1 | Sturdy - Đài Loan | 18,000 |
|
- | Bộ dụng cụ làm phân tích vi sinh | 2 | Shimazu | 150,000 |
|
- | Máy pH để bàn | 2 | HORIBA | 32,000 |
|
- | Máy TDS/EC để bàn | 2 | Eutech - Singapore | 45,000 |
|
- | Máy đo DO để bàn (có đầu đo cho phân tích BOD5) | 2 | Eutech - Singapore | 28,000 |
|
* | Thiết bị phụ trợ phòng thí nghiệm |
|
|
|
|
- | Tủ bảo quản mẫu | 4 | Memmert IN111 | 8,000 |
|
- | Hệ thống báo cháy, báo khói | 2 |
| 25,000 |
|
- | Hệ thống xử lý nước thải sau khi phân tích | 1 | Tự lắp đặt | 80,000 |
|
3/ | Trung tâm phát triển quỹ đất |
| - |
|
|
- | Máy toàn đạc điện tử | 1 | Top com | 120,000 |
|
4/ | Trung tâm kỹ thuật công nghệ Tài nguyên |
| - |
|
|
- | Máy GPS cầm tay | 10 | Trim ble | 10,000 |
|
- | Máy GPS tĩnh 1 tần | 5 | Hitaget | 69,000 |
|
- | Máy toàn đạc điện tử | 6 | Top com | 120,000 |
|
5/ | Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất |
| - |
|
|
- | Máy toàn đạc điện tử | 1 | Laica, Thụy Sỹ | 300,000 |
|
- | Máy GPS Trạm | 1 | Trimble, Mỹ | 300,000 |
|
- | Máy Scan khổ A0 | 1 | HP, Nhật Bản | 400,000 |
|
6 | Chi cục Bảo vệ môi trường |
| - |
|
|
- | Thiết bị đo khí thải đa chỉ tiêu, đo đồng thời các thông số sau: lưu lượng; CO; SO2; NO2... | 1 | graywolf (directsense) | 120,000 |
|
- | Thiết bị đo chất lượng nước đa chỉ tiêu cầm tay (đo đồng thời các thông số: pH; ToC; DO; độ đục; TDS...) | 1 | Horiba (U51-2M) | 65,000 |
|
VII | Khối Giáo dục và Đào tạo |
| - |
|
|
1 | Trường Cao đẳng Y tế |
| - |
|
|
- | Máy đóng gáy sách JBB-50B | 2 | JBB-50B | 217,800 |
|
- | Máy xén giấy QZX 92CG | 2 | QZX 92CG | 290,400 |
|
- | Máy điện tim (Nhật) | 9 | FX 7102 | 152,000 |
|
- | Bơm tiêm điện | 9 | TE331N | 152,000 |
|
- | Máy Molitoring sản khoa | 4 | BIOCARE FM-1 | 73,000 |
|
- | Máy Doffer nghe tim thai | 3 | ES-102EX | 39,000 |
|
- | Tủ Ấm HPX-9052 MBE (36 lit) | 5 | HPX-9052 MBE | 30,720 |
|
- | Đèn soi đáy mắt | 6 | Beta | 24,920 |
|
- | Máy cất nước | 6 | 4,000 | 28,590 |
|
- | Máy xét nghiệm nước tiểu 10 thông số | 2 | Siemens | 39,000 |
|
- | Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động | 3 | BTS350 | 97,500 |
|
- | Máy kéo dãn (cột sống cổ,ngực và lưng…..) | 2 | TM-400 | 388,000 |
|
- | Máy điện phân | 2 | ES-522 | 308,000 |
|
- | Máy siêu âm đa tần | 2 | US-750 | 254,000 |
|
- | Máy xung đa năng chạy Pin + Điện | 2 | ES-420 | 196,250 |
|
- | Dàn đi bộ chạy điện | 2 | EBETE | 13,750 |
|
- | Máy xét nghiệm huyết học 20 thông số | 2 | SFRI | 286,000 |
|
- | Máy in siêu âm đen trắng | 2 | Sony | 30,750 |
|
- | Cân trọng lượng chiều cao | 3 | TANITA | 30,750 |
|
- | Máy tạo ô xy | 7 | Taema | 10,897 |
|
- | Tủ hút khí độc | 2 | HOOD | 46,550 |
|
- | Hệ thống máy Siêu Âm màu Eucbe 7 (SN: F01969) | 3 | Eucbe 7 | 410,688 |
|
- | Mô hình búp bê trẻ em | 4 | Nasco - LF01194U | 15,295 |
|
- | Mô hình tiêm trong da | 18 | LF01008U | 7,831 |
|
- | Mô hình rửa dạ dầy | 12 | Nasco | 72,450 |
|
- | Mô hình thụt tháo | 14 | Nasco - LF00957U | 92,200 |
|
- | Mô hình chăm sóc trẻ sơ sinh nam | 6 | KOKEN | 28,720 |
|
- | Mô hình tiêm tĩnh mạch cánh tay | 12 | KOKEN | 32,740 |
|
- | Mô hình rửa dạ dầy | 11 | KOKEN | 95,050 |
|
- | Máy X quang MDXP-40 SN:D(NM)151001 | 2 | MDXP-40 | 418,879 |
|
- | Giá chụp phổi máy X.quang thường quy | 2 | MDXP-40 | 137,131 |
|
- | Đầu dò Convex dùng cho máy siêu âm | 2 | Convex | 105,000 |
|
- | Đầu dò Linear dùng cho máy siêu âm | 2 | Linear | 104,477 |
|
- | Bồn rửa tay vô trùng 1 vòi có bánh xe | 6 | 700x480/550x850/1110mm | 16,500 |
|
- | Máy nội soi cổ tử cung Sony (S/N:7935N) | 2 | Sony | 24,675 |
|
- | Máy đốt điện cao tần Italy (S/N:3857- 01/15) | 2 | Italy | 26,250 |
|
- | Máy phân tích nước tiểu Hàn Quốc (S/N:UD-20603443) | 3 | OPTIMA | 32,000 |
|
- | Kính hiển vi sinh học kèm bộ kết nối máy tính (SN:B-193) Italy | 4 | OPTIKA | 27,400 |
|
- | Tủ ấm LIB-060M (56l)- Hàn Quốc 2015 | 5 | LIB-060M | 28,500 |
|
- | Đầu dò âm đạo cho máy siêu âm X6 (model: NEU4-9ES-N A3) | 2 | X6 | 75,100 |
|
- | Bể cách thủy (SHHW21.420 AII) TQ | 2 | FAITHFUL | 10,200 |
|
- | Tủ ấm 60 lít BIO BSP65 (BCS65)- Pháp | 3 | BIO BSP65 | 26,500 |
|
- | Máy ly tâm ống 15ml C0060-230V- Pháp | 2 | C0060 | 31,000 |
|
- | Mô hình giải phẫu lồng ngực (B40/12/2015) | 3 | B40/12 | 95,700 |
|
- | Mô hình giải phẫu hệ cơ (chi trên, chi dưới và thân mình) | 3 | B56/11 | 99,800 |
|
- | Mô hình giải phẫu hệ hô hấp | 6 | G15 | 34,500 |
|
- | Mô hình giải phẫu hệ sinh dục nam | 5 | H11 | 14,490 |
|
- | Mô hình giải phẫu hệ sinh dục nữ | 5 | H10 | 14,490 |
|
- | Mô hình bộ xương người chuẩn dưới 4 bánh xe | 3 | A10 | 17,020 |
|
- | Mô hình giải phẫu hệ cơ (chi trên, chi dưới và thân mình) | 3 | B56 | 99,800 |
|
- | Mô hình giải phẫu lồng ngực | 3 | B40 | 95,700 |
|
- | Cân phân tích 4 số | 5 | OHAUS | 21,470 |
|
- | Mô hình não cắt ngang (C9/1-2015) | 4 | C9 | 32,798 |
|
- | Mô hình thần kinh ngoại biên (đám rối) | 6 | C3 | 27,140 |
|
- | Mô hình giải phẫu răng | 4 | D10 | 30,820 |
|
- | Máy dập viên | 3 | SINGLE | 43,000 |
|
- | Khuân làm thuốc đạn 1g | 20 | SPEZ-MASCH | 15,450 |
|
- | Khuân làm thuốc đạn 3g | 20 | SPEZ-MASCH | 15,450 |
|
- | Máy Quang phổ UV-VIS | 2 | UV-VIS | 46,200 |
|
2 | Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch |
| - |
|
|
- | Đàn organ | 5 | Yamaha VN 300 | 5,600 |
|
- | Đàn organ | 3 | Yamaha DGX | 23,000 |
|
- | Đàn piano điện | 3 | Claviova CVP87 | 23,000 |
|
3 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG |
| - |
|
|
- | Máy đo nồng độ khí độc | 2 | Senko SP2nd | 12,000 |
|
- | Máy phân tích huyết học | 2 | Convergys X5 | 150,000 |
|
- | Máy đo gió, nhiệt độ, ẩm độ, ánh sáng | 2 | Extech 45170 | 5,000 |
|
- | Máy đo đa năng đo PH/ORP/TEM/ED/CF/TDS | 1 | PH - 2603 | 6,000 |
|
- | Máy tạo hạt dạng cốm | 1 | ZL- 300D | 96,000 |
|
- | Nồi cô chân không | 1 | ANC 50 | 70,000 |
|
- | Máy trộn thảo dược | 1 | AD LP 20 | 40,000 |
|
- | Máy đo an toàn thực phẩm rau củ quả và trái cây NB-C6 | 1 | NB-C6 | 68,000 |
|
- | Máy đo diện tích bề mặt lá | 1 | AM 350 | 12,000 |
|
- | Máy đo diệp lục tố | 1 | SPSD 502 Plus | 6,000 |
|
- | Máy đo độ ẩm | 1 | Extech SDL550 | 8,000 |
|
- | Đồng hồ đa năng (thiết bị đo lường điện tử) | 1 | Keithley 2400 | 80,000 |
|
- | Cổng kết nối IEEE488.2 | 1 | KPCI-488LPA | 80,000 |
|
- | Cáp giao diện GPIB | 2 | Model 7007-2 Double Shielded | 20,000 |
|
- | Cáp Trigger Link | 2 | Model 8501-2, DIN to DIN | 28,000 |
|
- | Cầu đo RLC tự động | 1 | PM-6303 | 10,000 |
|
- | Đèn e/m | 1 | SE-9625 | 30,000 |
|
- | Máy đo EC cầm tay HANNA | 1 | HANNA HI 86303 | 10,000 |
|
- | Máy đo 44 chỉ tiêu của nước Hanna | 1 | HI83200-02 | 40,000 |
|
- | Máy lắc bình tam giác SHO-2D | 1 | SHO-2D | 40,000 |
|
- | Thiết bị phân tích đất đa chỉ tiêu | 1 | SK 500 | 70,000 |
|
- | Nồi hấp khử trùng | 1 | KT-40S | 200,000 |
|
- | Box cấy an toàn vi sinh | 1 | ACB-4A1 | 150,000 |
|
- | Máy li tâm ống mao quản LW Scientific | 1 | M24 | 50,000 |
|
- | Bể rửa siêu âm S100H | 1 | S100H | 40,000 |
|
B. | CÁC HUYỆN, THÀNH, THỊ |
| - |
|
|
I. | HUYỆN ĐOAN HÙNG |
| - |
|
|
1/ | Đài truyền thanh truyền hình (Máy móc thiết bị viễn thông truyền hình) |
|
|
|
|
- |
| 1 | Máy phát thanh 500w | 450,000 |
|
- |
| 1 | Máy phát thanh 300w | 350,000 |
|
- |
| 1 | Máy phát hỉnh 300w | 400,000 |
|
- |
| 2 | Máy Quay MD 9000 | 31,000 |
|
- |
| 1 | Máy quay MD 10000 | 40,000 |
|
- |
| 1 | Máy quay Sony | 67,000 |
|
- |
| 1 | Máy quay AC-N90 | 50,000 |
|
- |
| 1 | Bộ dựng phát thanh | 17,000 |
|
- |
| 1 | Bộ dựng hình phi tuyến | 60,000 |
|
II. | HUYỆN THANH BA |
| - |
|
|
1/ | Đài truyền thanh truyền hình (Máy móc thiết bị viễn thông truyền hình) |
|
|
|
|
- |
| 1 | Máy quay sony HD NX CAM | 70,000 |
|
- |
| 1 | Hệ thống Bộ dựng phi tuyến HD HPZ440 CHINA | 108,990 |
|
- |
| 1 | Bộ trộn âm thanh EQ80HFX | 5,100 |
|
- |
| 1 | Bộ thu FM Chuyên dụng HR78 | 18,650 |
|
- |
| 1 | Máy quay SONY kỹ thuật số HXR NX3P | 81,360 |
|
III. | THỊ XÃ PHÚ THỌ |
| - |
|
|
1/ | Đài truyền thanh truyền hình (Máy móc thiết bị viễn thông truyền hình) |
|
|
|
|
- |
| 7 | Máy quay phim (Camera) Sony | 300,000 |
|
- |
| 3 | Máy ảnh kỹ thuật số (Canon) | 25,000 |
|
- |
| 2 | Máy phát truyền hình UHF 300WX2 | 500,000 |
|
- |
| 2 | Máy phát truyền thanh FM 150W | 300,000 |
|
- |
| 2 | Máy tính dùng phim HD (Dell) | 100,000 |
|
IV. | HUYỆN YÊN LẬP |
| - |
|
|
1/ | Đài truyền thanh truyền hình (Máy móc thiết bị viễn thông truyền hình) |
|
|
|
|
- |
| 1 | Hệ thống phát thanh FM 50W | 73,568 |
|
- |
| 1 | Bộ dựng phi tuyến Protec | 70,500 |
|
- |
| 1 | Camera M300 | 17,000 |
|
- |
| 1 | CameraPanasonic AG62 | 60,000 |
|
- |
| 1 | Camera Panasonic 72EN | 68,000 |
|
- |
| 1 | Camera Panasonic 82EN | 85,250 |
|
- |
| 1 | Camera Panasonic | 90,200 |
|
- |
| 1 | Camera Panasonic 82EN | 70,190 |
|
- |
| 1 | Đầu dựng JVC | 25,000 |
|
- |
| 1 | Máy phát thanh FM | 262,000 |
|
V. | HUYỆN CẨM KHÊ |
| - |
|
|
1/ | Đài truyền thanh truyền hình (Máy móc thiết bị viễn thông truyền hình) |
| - |
|
|
- |
| 1 | Hệ thống phát thanh FM 300W | 43,000 |
|
- |
| 1 | Máy quay KTS Panasonic MD1000 | 28,500 |
|
- |
| 2 | Máy quay KTS HD10000P | 76,000 |
|
- |
| 1 | Bộ dựng Liquyt | 52,325 |
|
- |
| 1 | Máy quay KTS Sony | 43,140 |
|
- |
| 1 | Cạc dựng hình phi tuyến MatroxMX02Min: | 23,450 |
|
- |
| 1 | Đầu đọc ghi chuyên dụng VTR SONY HVR-M15P | 60,000 |
|
- |
| 1 | IBM system x3100 M4 | 60,000 |
|
- |
| 1 | Máy Scan Samsung SCX-4833FD | 10,000 |
|
- |
| 1 | Máy chủ Dell XPS 8900 (70076859) | 29,000 |
|
- |
| 1 | Máy Scan HP Pro 3000 S2- L2737A | 10,700 |
|
- |
| 1 | Switch Cisco WS-C2960S-24TT-L24 Port | 14,500 |
|
VI. | HUYỆN HẠ HÒA |
| - |
|
|
1/ | Máy móc thiết bị viễn thông, Truyền hình (Đài TTTH huyện) |
| - |
|
|
- | Ăng ten phát xã cao tần | 1 | Đồng trục | 7,000 |
|
- | Bộ dựng hình và dựng tiếng phi tuyến | 1 | Lắp ráp | 184,500 |
|
- | Bộ trộn tín hiệu âm thanh | 1 | Caliphote | 8,000 |
|
- | Bộ trộn tín hiệu Audio, Video Selecter | 1 | NVS 0808 | 20,000 |
|
- | Cáp dẫn sóng tần cao | 1 | Đồng trục | 8,000 |
|
- | Đầu ghi, đọc hình Sony | 1 | Sony | 62,700 |
|
- | Máy dựng hình ĐNA | 1 | Lắp ráp | 29,500 |
|
- | Bộ dây néo cột ăng ten | 1 | Dây cáp | 18,000 |
|
- | Khối nguồn và khối công suất cao tần | 1 | VH-PN1K | 214,280 |
|
- | Khối công suất cao tần máy phát hình 500W | 1 | VHA-500 | 150,000 |
|
- | Khối điều chế máy phát hình 500W | 1 | TA-BECOM | 35,000 |
|
- | Khối điều chế máy phát than FM | 1 | AE-300 | 25,000 |
|
- | Khối kích công suất máy phát hình 500W | 1 | VHA-30 | 18,000 |
|
- | Máy phát hình VHF đơn công suất 500W | 1 | VHT-500 | 494,395 |
|
- | Máy phát hình | 1 | VHT-500 | 264,660 |
|
- | Máy phát thanh FM 300W | 1 | MPFM500 | 129,800 |
|
- | Camera kỹ thuật số Sony Z5P và các phụ kiện | 1 | Sony | 158,000 |
|
- | Roland Tri Cature | 1 | ROLAND | 5,500 |
|
- | Máy dựng hình phi tuyến | 1 | Lắp ráp | 52,000 |
|
- | Camera kỹ thuật số PXW-X70 | 1 | Sony | 110,489 |
|
- | Camera kỹ thuật số PXW-X70 | 1 | Sony | 110,489 |
|
VII. | HUYỆN TÂN SƠN |
| - |
|
|
1/ | Trung tâm GD nghề nghiệp - GDTX Tân Sơn (Máy móc thiết bị dạy nghề) |
| - |
|
|
- | Máy dùng cho nông, lâm nghiệp | 2 | Máy làm đất Honda | 22,000 |
|
- | Máy móc, thiết bị dùng trong ngành may mặc | 20 | Máy khâu Juki | 6,500 |
|
2/ | Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| - |
|
|
- | Máy đo kinh vĩ điện tử | 1 | Nikon | 50,000 |
|
- | Máy GPS điện tử | 1 | Cầm tay | 10,000 |
|
- | Máy GPS tĩnh | 1 | 01 tần | 90,000 |
|
3/ | Đài truyền thanh, truyền hình |
| - |
|
|
- | Máy phát FM T50 | 2 | AMZ | 30,000 |
|
- | Camera | 1 | Panasonic | 62,000 |
|
- | Camera | 1 | Sony | 35,000 |
|
- | Camera | 2 | Sony | 300,000 |
|
VIII. | HUYỆN TAM NÔNG |
| - |
|
|
1/ | Đài truyền thanh, truyền hình |
| - |
|
|
- | Máy quay | 2 | AG-HMC 72EN | 87,850 |
|
- | Máy quay | 1 | AG-HMC 130EN | 105,850 |
|
- | Máy phát thanh FM 100W | 1 | PA- 100 | 180,000 |
|
- | Máy phát thanh FM 500W | 1 | PA - 500 | 295,000 |
|
IX | HUYỆN THANH SƠN |
| - |
|
|
1/ | Phòng kinh tế hạ tầng |
| - |
|
|
- | Máy thủy bình | 1 | Nickon | 9,000 |
|
- | Súng bắn bê tông | 2 | Proce | 21,000 |
|
2/ | Phòng Tài nguyên và môi trường |
| - |
|
|
- | Máy đo khoảng cách laser | 1 | SA 1200 | 6,000 |
|
- | Máy toàn đạc điện tử | 3 | Topcom GTS231 | 96,000 |
|
- | Máy GPS | 3 | Gamin Map 78; Qmini | 10,000 |
|
X | THÀNH PHỐ VIỆT TRÌ |
| - |
|
|
1/ | Đài truyền thanh, truyền hình |
|
|
|
|
- | Camera Sony | 2 | HVR-Z5P | 153,000 |
|
- | Bộ bàn dựng hình phi tuyến | 1 | SD/HD | 90,750 |
|
- | Bàn trộn hình | 1 | Datavideo HS-500 | 66,000 |
|
- | Máy phát FM | 2 | P = 500w | 250,000 |
|
- | Camera Sony | 2 | PXWX160XDCam | 156,000 |
|
- | Camera Sony | 2 | HXR - NX3 | 94,000 |
|
- | Bàn trộn âm thanh | 2 | MG16XU | 13,000 |
|
- | Bộ chuyển đổi tín hiệu | 2 | Converter | 15,000 |
|
- | Màn hình hiển thị 17 | 2 | Smartview HD | 21,000 |
|
- | Máy phát FM | 2 | P=500w | 380,000 |
|
XI | HUYỆN PHÙ NINH |
| - |
|
|
1. | Đài truyền thanh, truyền hình |
| - |
|
|
- |
| 1 | Máy dựng hình phi tuyến chưa định dạng HD | 96,800 |
|
- |
| 2 | Máy quay Camera chưa có định dạng HD | 148,000 |
|
- 1 Quyết định 824/QĐ-UBND năm 2017 về tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng trang bị cho cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc tỉnh Điện Biên quản lý
- 2 Quyết định 1370/QĐ-UBND năm 2017 sửa đổi Quyết định 770/QĐ-UBND quy định tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan, tổ chức, đơn vị trên địa bàn tỉnh Phú Yên
- 3 Quyết định 770/QĐ-UBND năm 2017 quy định tiêu chuẩn, định mức về máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan, tổ chức, đơn vị trên địa bàn tỉnh Phú Yên
- 4 Quyết định 7071/QĐ-UBND năm 2016 về quy định tiêu chuẩn, định mức trang bị xe ô tô chuyên dùng cho cơ quan, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của thành phố Hà Nội
- 5 Quyết định 45/2016/QĐ-UBND Quy định chủng loại, số lượng xe ô tô chuyên dùng trang bị cho cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Quảng Bình
- 6 Quyết định 27/2016/QĐ-UBND Quy định chủng loại, số lượng xe ô tô chuyên dùng trang bị cho cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập thuộc tỉnh Thái Nguyên năm 2016
- 7 Thông tư 19/2016/TT-BTC hướng dẫn nội dung Quyết định 58/2015/QĐ-TTg quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 8 Quyết định 58/2015/QĐ-TTg quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 9 Luật ngân sách nhà nước 2015
- 10 Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 11 Nghị định 52/2009/NĐ-CP Hướng dẫn Luật quản lý, sử dụng tài sản nhà nước
- 12 Luật quản lý, sử dụng tài sản nhà nước 2008
- 1 Quyết định 27/2016/QĐ-UBND Quy định chủng loại, số lượng xe ô tô chuyên dùng trang bị cho cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập thuộc tỉnh Thái Nguyên năm 2016
- 2 Quyết định 7071/QĐ-UBND năm 2016 về quy định tiêu chuẩn, định mức trang bị xe ô tô chuyên dùng cho cơ quan, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của thành phố Hà Nội
- 3 Quyết định 45/2016/QĐ-UBND Quy định chủng loại, số lượng xe ô tô chuyên dùng trang bị cho cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Quảng Bình
- 4 Quyết định 770/QĐ-UBND năm 2017 quy định tiêu chuẩn, định mức về máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan, tổ chức, đơn vị trên địa bàn tỉnh Phú Yên
- 5 Quyết định 1370/QĐ-UBND năm 2017 sửa đổi Quyết định 770/QĐ-UBND quy định tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan, tổ chức, đơn vị trên địa bàn tỉnh Phú Yên
- 6 Quyết định 824/QĐ-UBND năm 2017 về tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng trang bị cho cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc tỉnh Điện Biên quản lý
- 7 Quyết định 08/2021/QĐ-UBND quy định về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng tại cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi cấp tỉnh quản lý trên địa bàn tỉnh Phú Thọ