BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 97/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 23 tháng 03 năm 2016 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 605 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 153.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-16 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
605 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 153
Ban hành kèm theo quyết định số: 97/QĐ-QLD, ngày 23/3/2016
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo. Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Omeprazol 20mg | Omeprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột) 20mg | Viên nang cứng | 30 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 14 viên; Chai 100 viên | VD-24059-16 |
2. Công ty đăng ký: Cơ sở Y dược “Lộc Hà - Thiên Lương” (Đ/c: 52A Nguyễn Khiết, Phúc Tân, Hoàn Kiếm, Hà Nội -)
2.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 | Viên nang tràng vị | Khổ sâm 100 mg; Bồ công anh 120 mg; Dạ cẩm 80 mg; Bạch cập 80 mg; Nga truật 60 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 40 viên; Hộp 1 lọ 60 viên; Hộp 1 túi x 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24060-16 |
3. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
3 | Độc hoạt tang ký sinh - BVP | Mỗi viên chứa 400 mg cao khô toàn phần được chiết xuất từ 2665 mg các dược liệu khô sau: Độc hoạt 203 mg; Tang ký sinh 320 mg; Quế chi 123 mg; Tần giao 134 mg; Tế tân 80 mg; Phòng phong 123 mg; Đỗ trọng 198 mg; Sinh địa 240 mg; Đương quy 123 mg; Bạch thược 400 mg; Xuyên khung 123 mg; Nhân sâm 160 mg; Phục linh 160 mg; Cam thảo 80 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên (chai thủy tỉnh màu nâu hoặc chai nhựa HDPE), Hộp 4 vỉ x 18 viên (vỉ nhôm -PVC), hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) | VD-24061-16 |
4 | Macfor | Mỗi gói 20 ml chứa: Dioctalhedral smectit 3000 mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 20 ml (gói giấy ghép nhôm) | VD-24062-16 |
5 | Sen vông- BVP | Cao khô lá sen (tương đương với 1g lá sen khô) 100 mg; Cao khô lá vông (tương đương với 1 g lá vông khô) 130 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC/bao nhôm) | VD-24063-16 |
6 | Vương thảo trừ xoang | Mỗi viên chứa 400 mg cao khô dược liệu chiết được từ 3450 mg các dược liệu khô sau: Ké đầu ngựa 500 mg; Tân di hoa 500 mg; Bạch chỉ 750 mg; Bạc hà 350 mg; Hoàng kỳ 600 mg; Bạch truật 300 mg; Phòng phong 200 mg; Kim ngân hoa 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 18 viên (vỉ nhôm - PVC), Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm), Hộp 1 chai 100 viên (chai thủy tỉnh màu nâu hoặc chai nhựa HDPE). | VD-24064-16 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
4.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 | Dưỡng cốt hoàn | Mỗi 5 g chứa: Cao xương hỗn hợp 0,7g; Cao quy bản 0,05g; Hoàng bá 2,4g; Tri mẫu 0,3g; Trần bì 0,6g; Bạch thược 0,6g; Can khương 0,15g; Thục địa 0,6g | Hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 túi x 5 gam | VD-24065-16 |
8 | Hà thủ ô | Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương đương 1,5g rễ hà thủ ô đỏ) 300mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-24066-16 |
9 | Hoàn an thần | Mỗi 10 g chứa: Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | Hoàn mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 viên x 10 gam | VD-24067-16 |
10 | Hoàn lục vị địa hoàng | Mỗi 10 g chứa: Thục địa 1,15g; Hoài sơn 0,96g; Sơn thù 0,96g; Mẫu đơn bì 0,71g; Phục linh 0,71g; Trạch tả 0,71g | Hoàn mềm | 36 tháng | TCCS | hộp 10 viên x 10 gam | VD-24068-16 |
11 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao đặc rễ đinh lăng 5:1 (tương đương 750mg rễ đinh lăng) 150mg; Cao khô lá bạch quả (hàm lượng flavonoid toàn phần 24%) 5mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 20 viên | VD-24069-16 |
12 | Sáng mắt | Thục địa 125mg; Hoài sơn 160mg; Đương quy 160mg; Cao đặc trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg; Cao đặc hà thủ ô đỏ (tương đương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg; Cao đặc cúc hoa (tương đương 200mg cúc hoa) 24mg; Cao đặc hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24070-16 |
13 | Trà hòa tan Hà thủ ô | Mỗi 3 g chứa: Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương đương 3g rễ hà thủ ô đỏ) 0,6g | Cốm trà | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 túi x 3 gam | VD-24071-16 |
14 | Viên sáng mắt | Mỗi 5 g chứa: Thục địa 800mg; Hoài sơn 800mg; Trạch tả 800mg; Cúc hoa 800mg; Hà thủ ô đỏ 800mg; Thảo quyết minh 800mg; Đương quy 800mg; Hạ khô thảo 500mg | Hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 túi, 20 túi x 5 gam | VD-24072-16 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
15 | Dolodon DC | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 12 vỉ x 8 viên | VD-24073-16 |
16 | Normostat | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-24074-16 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Đ/c: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
17 | Golheal 300 | Thioctic acid 300mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 15 viên | VD-24075-16 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
18 | Coldi | Mỗi 15ml chứa: Oxymetazolin HCl 7,5mg; Dexamethason natri phosphat 7,5mg | Dung dịch xịt mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 15ml | VD-24076-16 |
19 | Izotren | Mỗi 10g chứa Isotretinoin 10mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-24077-16 |
20 | Top-Pirex | Mỗi 5ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml | VD-24078-16 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)
8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
21 | Siro Abrocto 30 | Ambroxol HCl 30mg/5ml | Sirô thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 40ml, hộp 1 lọ 60ml, hộp 1 lọ 80ml, hộp 1 lọ 100ml | VD-24079-16 |
9. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
9.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 | Methionin 250mg | Methionin 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên | VD-24080-16 |
23 | Paracetamol | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24081-16 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
24 | Danapha-Telfadin | Fexofenadin hydroclorid 60 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-24082-16 |
25 | Garnotal | Phenobarbital 100 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24084-16 |
26 | Haloperidol 1,5 mg | Haloperidol 1,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 25 viên. Hộp 1 lọ x 400 viên | VD-24085-16 |
27 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Lọ 150 viên | VD-24086-16 |
10.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
28 | Danospan | Mỗi 100 ml chứa: Cao khô lá Thường xuân (tương ứng với 4,55g lá Thường xuân) 0,7g | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 100 ml | VD-24083-16 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 | Colchicine ARTH 1 mg | Colchicin 1mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên, hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-24087-16 |
30 | Debutinat | Trimebutin maleat 100 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24088-16 |
31 | Prednison 5 mg | Prednison 5 mg | Viên nang cứng (vàng - cam) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-24089-16 |
32 | Rhetanol | Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-24090-16 |
33 | Rhetanol - Day | Paracetamol 500mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên | VD-24091-16 |
34 | Vitamin B1 250 mg | Thiamin mononitrat 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên | VD-24092-16 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
35 | Momvina | Dimenhydrinat 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 50 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ x 4 viên | VD-24093-16 |
12.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
36 | Phalintop | 10ml dung dịch chứa: Cao lỏng (tương đương với: Đảng sâm nam chế 1,5g; cam thảo 0,5g) 3ml; Dịch chiết men bia (tương đương với men bia 10g) 4ml | Dung dịch thuốc nước | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, hộp 20 ống x 10ml; hộp 1 lọ 60ml, 90ml, 100ml, 120ml, 200ml | VD-24094-16 |
37 | Sirnakarang | Mỗi gói 6g chứa: Cao khô kim tiền thảo 1g | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 6g | VD-24095-16 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
38 | AmoDHG 500 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500 mg | Viên nang cứng (xanh bạc - nâu tím bạc) | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên | VD-24096-16 |
39 | CelexDHG 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (nang hồng - xanh) | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-24097-16 |
40 | CelexDHG 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (nang tím - hồng) | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-24098-16 |
41 | CelexDHG 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (xanh - tím) | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-24099-16 |
42 | Eyelight | Mỗi chai 10ml chứa: Tetrahydrozolin HCl 5mg | Thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 10ml | VD-24100-16 |
43 | Hapenxin 250 | Mỗi gói 1,4g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,4g | VD-24101-16 |
44 | Hoạt huyết dưỡng não DHG | Cao khô đinh lăng (tương đương 970mg dược liệu khô) 194mg; Cao khô bạch quả (tương đương flavonoid toàn phần 2,4mg) 10mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 20 viên | VD-24102-16 |
45 | Ivis B12 | Mỗi chai 5ml chứa: Cyanocobalamin 1mg | Thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 5ml | VD-24103-16 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
46 | Cynaphytol | Cao khô actiso (tương đương với 4g lá tươi actiso) 0,16g | Viên bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 50 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24104-16 |
47 | Lado - Babegan | Cao đặc actiso 100/1 (tương đương 10g lá tươi actiso) 100mg; Hạt bìm bìm biếc 75mg; Cao khô rau đắng đất 10/1 (tương đương với 750 mg rau đắng đất) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Lọ 60 viên, 100 viên, Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên | VD-24105-16 |
48 | Thuốc uống Actisô | Mỗi ống 10 ml chứa cao đặc actisô (tương đương 20 g lá tươi actisô) 0,2g | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 10 ml | VD-24106-16 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
15.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
49 | Metronidazol | Metronidazol 250 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24107-16 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
16.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
50 | Diserti 24 | Betahistin dihydroclorid 24mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24108-16 |
51 | Eutelsan 40 | Telmisartan 40mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24109-16 |
52 | Repainlin | Diacerein 50mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24110-16 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
17.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thái, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
53 | Agimetpred 4 | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24111-16 |
54 | Agisimva 20 | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24112-16 |
55 | Baburol | Bambuterol HCl 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24113-16 |
56 | Captagim | Captopril 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24114-16 |
57 | Goutcolcin | Colchicin 1mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên nén | VD-24115-16 |
58 | Ostagi 10 | Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 3 vỉ | VD-24116-16 |
59 | Todergim | Mỗi 10g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Neomycin sulfat 34.000IU | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-24117-16 |
60 | Urdoc | Acid ursodeoxycholic 300mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 8 vỉ x 10 viên | VD-24118-16 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
61 | Cefbuten 200 | Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 200mg | Viên nang cứng (trắng-hồng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-24119-16 |
61 | Cefbuten 400 | Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 400mg | Viên nang cứng (cam-cam) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-24120-16 |
62 | Dialisis 1B | Mỗi 10 lít chứa: Natri hydrocarbonat 840g | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc | 24 tháng | TCCS | Thùng 1 can 10 lít | VD-24121-16 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
64 | Amfastat 20 | Simvastatin 20 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24122-16 |
65 | Cezil Cough | Cetirizin (dưới dạng Cetirizin hydroclorid) 5 mg; Guaifenesin 100mg; Dextromethorphan hydrobromid 15 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 6 vỉ x 15 viên | VD-24123-16 |
66 | Maxxtriptan 140 | Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat 140 mg) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24124-16 |
20. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
67 | A. T Ambroxol | Mỗi 5ml chứa Ambroxol (dưới dạng Ambroxol HCl) 30mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Chai 30ml, chai 60ml, chai 100ml | VD-24125-16 |
68 | A. T Lục vị | Mỗi hoàn mềm 9g chứa: Thục địa 1,6g; Hoài sơn 0,8g; Sơn thù 0,8g; Mẫu đơn bì 0,6g; Bạch linh 0,6g; Trạch tả 0,6g | Hoàn mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 hoàn mềm x 9g | VD-24126-16 |
69 | A.T Alugela | Gói 20g chứa Nhôm phosphat gel 20% 12,380 g | Hỗn dịch thuốc | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, hộp 26 gói, hộp 52 gói x 20g | VD-24127-16 |
70 | A.T Arginin 800 | Ống 10ml chứa Arginin hydroclorid 800mg; | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, Hộp 30 ống, Hộp 50 ống nhựa x 10ml | VD-24128-16 |
71 | A.T Bisoprolol 5 | Bisoprolol fumarat 5mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên | VD-24129-16 |
72 | A.T Calci plus | Mỗi ống 10ml chứa: Calci glucoheptonat 700mg; Calci gluconat 300mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, Hộp 30 ống, Hộp 50 ống nhựa x 10ml | VD-24130-16 |
73 | A.T Desloratadin | Mỗi 5ml chứa Desloratadin 2,5mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml | VD-24131-16 |
74 | A.T Loratadin | Loratadin 10mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên | VD-24132-16 |
75 | A.T Ranitidine inj | Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 50mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 2ml | VD-24133-16 |
76 | Antimuc 100 | Mỗi ống 5ml chứa N Acetyl cystein 100mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml | VD-24134-16 |
77 | Atifolin inj | Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 50mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 3 lọ, hộp 5 lọ x 5ml | VD-24135-16 |
78 | Atimezon inj | Omeprazol (dưới dạng omeprazol natri monohydrat) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi, Hộp 3 lọ + 3 ống dung môi, Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi. Dung môi: Nước cất pha tiêm x 10ml | VD-24136-16 |
79 | Ciprofloxacin A.T | CiprofIoxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydroclorid monohydrat) 500mg | Viên nén dài bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên | VD-24137-16 |
Natri clorid 0,9% | Dung môi pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống. Ống 2ml, ống 5ml, ống 10ml | VD-24138-16 | ||
81 | Nước cất A.T | Nước cất pha tiêm 2ml, 5ml, 10ml | Dung môi pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 100 ống. Ống 2ml, ống 5ml, ống 10ml | VD-24139-16 |
21. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam -)
21.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
82 | Bosrontin | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24140-16 |
22. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
83 | Clopalvix | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 14 viên; hộp 5 vỉ x 14 viên | VD-24141-16 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
84 | Atorvpc 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-24142-16 |
85 | Atorvpc 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-24143-16 |
86 | Cefaclor 250 mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 12 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24144-16 |
87 | Cefacyl 250 | Mỗi gói 3g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 30 gói x 3g | VD-24145-16 |
88 | Ceplorvpc 250 | Mỗi gói 3 g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 30 gói x 3 g | VD-24146-16 |
89 | Drocefvpc 250 | Mỗi gói 2g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 30 gói x 2 g | VD-24147-16 |
90 | Medrobcap | Methylprednisolon 16 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên | VD-24148-16 |
91 | m-Rednison 16 | Methylprednisolon 16 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 50 viên, 100 viên | VD-24149-16 |
92 | m-Rednison 4 | Methylprednisolon 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên | VD-24150-16 |
93 | Rabeprazol 20 | Rabeprazol natri 20 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-24151-16 |
94 | Simtorvpc 10 | Simvastatin 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24152-16 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
95 | Acarfar | Acarbose 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-24153-16 |
96 | Povidine | Mỗi 1,5 g chứa: Povidon iod 0,15g | Thuốc mỡ | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 miếng gạc (10 x 10 cm) tẩm thuốc mỡ Povidine 10%; hộp 10 miếng gạc (7 x 7 cm) tẩm thuốc mỡ Povidine 10% | VD-24154-16 |
97 | Ratidin | Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ xé x 10 viên | VD-24155-16 |
98 | Ratidin F | Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ xé, 10 vỉ xé x 10 viên | VD-24156-16 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
99 | Eutinex 0,05% | Mỗi 15 ml chứa: Naphazolin nitrat 7,5mg | Dung dịch nhỏ mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 15 ml | VD-24157-16 |
100 | Lodium | Loperamid hydroclorid 2mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 35 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24158-16 |
101 | Motiridon | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24159-16 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
102 | Cefdinir 100 Glomed | Cefdinir 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ 10 viên | VD-24160-16 |
103 | Ceflodin 250 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP37 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24161-16 |
104 | Cefoxitin Glomed 1g | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP36 | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ | VD-24162-16 |
105 | Ceodox 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP36 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24163-16 |
106 | Ceodox 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP36 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24164-16 |
107 | Glocepzol 1g | Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP36 | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ, 100 lọ | VD-24165-16 |
108 | Medsidin 100 | Cefdinir 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24166-16 |
109 | Medsidin 300 | Cefdinir 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24167-16 |
110 | Medxil 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP36 | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24168-16 |
26.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
111 | Domprezil | Omeprazol 20 mg; Domperidon 10 mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24169-16 |
112 | Fumecar | Mebendazol 500 mg | Viên nén nhai | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên, 2 viên, 4 viên. Hộp 2 vỉ x 2 viên | VD-24170-16 |
113 | Glomazin Neo | Mỗi 1 g kem chứa: Betamethason (dưới dạng betamethason valerat) 1 mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 3,5 mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp, 10 tuýp, 20 tuýp x 10g | VD-24171-16 |
114 | Glotal 500 | Mephenesin 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 12 viên. Chai 100 viên, 200 viên | VD-24172-16 |
115 | Glovitor 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên | VD-24173-16 |
116 | Medxium 20 | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat) 20 mg | Viên nang cứng chứa vi hạt tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên. Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên | VD-24174-16 |
117 | Megliptin 100 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên | VD-24175-16 |
118 | Megliptin 25 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên. Hộp 1 chai x 30 viên | VD-24176-16 |
119 | Megliptin 50 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-24177-16 |
120 | Razolmed | Rabeprazol natri 20 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-24178-16 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
121 | Augclamox | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-24179-16 |
122 | Cao ích mẫu | Mỗi 10 ml cao lỏng chứa dịch chiết các dược liệu: Ích mẫu 8g; Hương phụ chế 2,5g; Ngải cứu 2g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 ml, 200 ml. Hộp 20 ống x 10 ml | VD-24180-16 |
123 | Cefdina 125 | Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 125 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 2,5g | VD-24181-16 |
124 | Cefpodoxime | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-24182-16 |
125 | Dotasea-F | Cao đặc lục vị (tương ứng với các dược liệu: Thục địa 3,2g; Hoài sơn 1,6g; Sơn thù 1,6g; Đan bì 1,2g; Bạch linh 1,2g; Trạch tả 1,2g): 0,5g | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24183-16 |
126 | Flavital 500 | Cao khô hỗn hợp các dược liệu (tương ứng Thỏ ty tử 25 mg; Hà thủ ô đỏ 25 mg; Dây đau xương 25 mg; Đỗ trọng 25 mg; Cúc bất tử 50 mg; Cốt toái bổ 25 mg; Nấm sò khô 500 mg): 550 mg; | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-24184-16 |
127 | Ginkgo Biloba | Cao khô lá Bạch quả (tương ứng với 10 mg favonol glycosid toàn phần) 40 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24185-16 |
128 | Hatafluna | Mỗi 10g chứa: Fluocinolon acetonid 2,5 mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10g | VD-24186-16 |
129 | Kẽm Oxyd 10% | Mỗi 5g kem chứa: Kẽm Oxyd 500 mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 5g, 15g | VD-24187-16 |
130 | Novewel 40 | Drotaverin hydroclorid 40 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24188-16 |
131 | Novewel 80 | Drotaverin hydroclorid 80 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24189-16 |
132 | Pectaril 5 mg | Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-24190-16 |
133 | Pimaxol | Mỗi 60 ml siro chứa: Dextromethorphan HBr 60 mg; Clorpheniramin maleat 15,96 mg; Amoni clorid 600 mg; Guaifenesin 600 mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 60 ml | VD-24191-16 |
134 | Redpalm | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24192-16 |
135 | Salicylic 5% | Mỗi 5g thuốc mỡ chứa: Acid salicylic 0,25g | Thuốc mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hôp 1 tuýp x 5g, 15g | VD-24193-16 |
136 | Savisang 60 | Alverin citrat 60 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24194-16 |
137 | Trimeseptol | Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 20 viên. Lọ 200 viên | VD-24195-16 |
138 | Vitamin B2 2 mg | Riboflavin 2 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên, 1500 viên | VD-24196-16 |
139 | Zanmite 125 mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP37 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-24197-16 |
140 | Zoxaci | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 250 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-24198-16 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: 71 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
141 | Dầu gan cá | Dầu gan cá (tương ứng với vitamin A 800IU) 270mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 45 viên; hộp 1 lọ x 90 viên | VD-24199-16 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Số 124, đường Trường Chinh, P. Minh Khai, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh sản xuất thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
142 | Viên nang ninh khôn | Cao khô hỗn hợp dược liệu 330mg tương đương với: Sa nhân 0,6g; Mộc hương 0,6g; Đảng sâm 0,6g; Bán hạ 0,6g; Trần bì 0,3g; Bạch truật 0,6g; Phục linh 0,6g; Cam thảo 0,3g | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 60 viên | VD-24200-16 |
143 | Viên nén nhuận tràng | Đại hoàng 40mg; Ma nhân 120mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu 22,5mg (tương đương với: Bạch thược 120mg; Hậu phác 80mg; Chỉ xác 40mg; Hạnh nhân 120mg) | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Lọ 100 viên, lọ 500 viên | VD-24201-16 |
144 | Viên sỏi tan tan | Cao khô hỗn hợp dược liệu 320mg tương đương với: Kim tiền thảo 1,16g; Bạch mao căn 1,16g; Xa tiền tử 1,16g; Ý dĩ 0,7g | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 viên | VD-24202-16 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoàng Giang (Đ/c: Phòng 1104, tòa nhà 71 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
145 | Canophin | Cao đặc hỗn hợp dược liệu 124mg tương đương với: Cúc hoa 120 mg; Phục linh 120 mg; Thục địa 320 mg; Câu kỳ tử 120 mg; Hoài sơn 160 mg; Trạch tả 120 mg; Đan bì 120 mg; Sơn thù 160 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24203-16 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
146 | A.C Mexcold | Paracetamol 325 mg; Chlorpheniramin maleat 2 mg | Viên nang cứng (xám-vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | VD-24206-16 |
147 | ABAB 325 mg | Acetaminophen 325mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Chai 1000 viên | VD-24207-16 |
148 | Alu-P Gel | Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20 % (tương đương với 2,476 g nhôm phosphat) 12,380g | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 26 gói x 20g | VD-24208-16 |
149 | Benca | Mebendazol 500 mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ xé x 1 viên | VD-24209-16 |
150 | Cetirizine 10 | Cetirizin dihydroclorid 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ PVC/Alu) | VD-24210-16 |
151 | Chlorpheniramin 4 mg | Chlorpheniramin maleat 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Chai 200 viên | VD-24211-16 |
152 | Cobimol | Mỗi gói 1,6g chứa: Paracetamol 100 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 1,6g | VD-24212-16 |
153 | Duaryl 2g | Glimepirid 2g | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24213-16 |
154 | Imexflon | Diosmin 450 mg; Hesperidin 50 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-24214-16 |
155 | Opxil SA 500 mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (xanh-ngọc trai) | 36 tháng | TCCS | Hôp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC); Chai 200 viên (chai nhựa HDPE) | VD-24215-16 |
156 | Palvimex 75mg | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên | VD-24216-16 |
157 | Sulpiride 50 mg | Sulpirid 50 mg | Viên nang cứng (trắng-trắng) | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24217-16 |
158 | Vitamin A&D | Vitamin A (Retinyl acetat) 5000 IU; Vitamin D3 (Cholecalciferol) 400 IU | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-24218-16 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 4, Đường 30/4, TP. Cap Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
159 | Acegoi | Mỗi gói chứa: Paracetamol 325mg; Natri benzoate 100mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 30 gói 3g | VD-24204-16 |
160 | Pamolcap | Mỗi viên chứa: Paracetamol 400mg; Cafein 40mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai nhựa HD 80 viên, 500 viên | VD-24205-16 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
161 | Dextromethorphan | Dextromethorphan hydrobromid 30mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-24219-16 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
162 | Beuticystine | L-Cystin 500 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-24220-16 |
163 | Hezepril 10 | Benazepril hydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-24221-16 |
164 | Hezepril 5 | Benazepril hydroclorid 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-24222-16 |
165 | Medirubi | Dextromethorphan hydrobromid 15 mg; Guaifenesin 100 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24223-16 |
166 | Mezapizin 10 | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24224-16 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
167 | Cefodomid 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên | VD-24228-16 |
168 | Cefuroxime 125mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim proxetil) 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên | VD-24230-16 |
169 | Cendromid 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên | VD-24231-16 |
170 | Midalexine 250 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói 1,4g | VD-24232-16 |
171 | Oxacilin 500mg | Oxacilin 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên | VD-24233-16 |
35.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
172 | Calci foIinat 100mg/10ml | Mỗi 10ml chứa Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 100mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống 10ml | VD-24225-16 |
173 | Calci folinat 50mg/5ml | Mỗi 5ml chứa Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 50mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 5ml | VD-24226-16 |
174 | Cefazolin 1g | Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ bột dung tích 15ml | VD-24227-16 |
175 | Cefotaxime 1g | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ bột dung tích 15ml; Hộp 10 lọ bột dung tích 20ml | VD-24229-16 |
176 | Timolol 0,5% | Mỗi 5ml chứa: Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 25mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml | VD-24234-16 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
177 | CV artecan | Dihydroartemisinin 40mg; Piperaquin phosphat 320mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 8 viên | VD-24235-16 |
178 | Dầu Dân tộc | Mỗi chai 1,5ml chứa: Tinh dầu bạc hà 1,22g; Tinh dầu quế 2,5mg; Tinh dầu đinh hương 10mg | Dầu xoa | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 1,5ml; hộp 1 chai 3ml; hộp 1 chai 7ml | VD-24236-16 |
179 | Opmucotus | Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2g | VD-24237-16 |
180 | Thuốc ho trẻ em OPC | Mỗi 90ml chứa: Tỳ bà lá 16,2g; Cát cánh 1,8g; Bách bộ 2,79g; Tiền hồ 1,8g; Tang Bạch Bì 1,8g; Thiên môn đông 2,7g; Phục linh 1,8g; Cam thảo 0,9g; Hoàng cầm 1,8g; Cineol 18mg | Nhũ tương uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 90ml | VD-24238-16 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
181 | Acetaphen 500 | Acetaminophen 500mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên | VD-24239-16 |
182 | Alipid 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24240-16 |
183 | Atovast 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24241-16 |
184 | Lactosorbit | Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 5g | VD-24242-16 |
185 | Opeambrox 0,6% | Mỗi 5ml chứa: Ambroxol HCl 30mg | Si rô | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 90ml | VD-24243-16 |
186 | Opelodil | Loratadin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP36 | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24244-16 |
187 | Opesinkast 10 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-24245-16 |
188 | Opesinkast 4 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Viên nén phân tán trong miệng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24246-16 |
189 | Opesinkast 5 | Montelukast (Dưới dạng Montelukast natri) 5mg | Viên nén phân tán trong miệng | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-24247-16 |
190 | Opespira 3MIU | Spiramycin 3MIU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-24248-16 |
191 | Opevalsart 80 | Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24249-16 |
192 | Sartanzide Plus 80/12,5 | Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP36 | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24250-16 |
193 | Simvatin 10 | Simvastatin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP37 | Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24251-16 |
194 | Simvatin 20 | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP37 | Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24252-16 |
195 | Spiranisol | Spiramycin 750000 IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24253-16 |
196 | Spiranisol forte | Spiramycin 1500000 IU; Metronidazol 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24254-16 |
197 | Vasartim Plus 80/12,5 | Valsartan 80mg; HydrocIorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP36 | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24255-16 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
198 | Fudophos | Mỗi gói 5g chứa: Sucralfat 1000 mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 5g | VD-24256-16 |
199 | Fumagate - Fort | Mỗi gói 10 g chứa: Hydroxyd nhôm (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 800 mg; Magnesi hydroxyd 800 mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ dịch 30%) 100 mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 10g | VD-24257-16 |
200 | Skdol Cafein | Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP38 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-24258-16 |
38.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông - Chi nhánh I (Đ/c: Lô số 68, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
201 | Hoạt huyết dưỡng não DN | Cao khô lá Bạch quả (tương đương với 2,2g lá Bạch quả) 40 mg; Cao khô rễ Đinh lăng (tương đương với 1,5g rễ Đinh lăng) 150 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên. Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 20 viên, 40 viên, 100 viên, 250 viên | VD-24259-16 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
202 | Dầu Nhật lệ | Mỗi 1,5 ml chứa: Tinh dầu tràm 0,7425g; Tinh dầu bạc hà 0,4725g; Tinh dầu hương nhu 0,0060g; Tinh dầu quế 0,0060g | Dầu xoa | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 1,5 ml, 3 ml, 5 ml | VD-24260-16 |
203 | Dầu nóng Bình quan | Mỗi 10 ml chứa: Menthol 1g; Camphor 2g; Methyl salicylat 3,6g; Tinh dầu Tràm 0,36g | Dầu xoa | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 10 ml | VD-24261-16 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
204 | Adrenoxyl 10mg | Carbazochrom (dưới dạng Carbazochrom dihydrat) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 8 vỉ x 8 viên | VD-24262-16 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
205 | Atorvastatin SaVi 40 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24263-16 |
206 | Atorvastatin SaVi 80 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24264-16 |
207 | Bivolcard 5 | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24265-16 |
208 | Migtana 25 | Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24266-16 |
209 | Neuractine 2 mg | Eszopiclon 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-24267-16 |
210 | SaVi Acarbose 100 | Acarbose 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24268-16 |
211 | SaVi Day | Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 25 vỉ xé x 4 viên | VD-24269-16 |
212 | SaVi Deferipron 500 | Deferipron 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-24270-16 |
213 | SaVi Gabapentin 300 | Gabapentin 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24271-16 |
214 | SaVi Gemfibrozil 300 | Gemfibrozil 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24272-16 |
215 | SaVi-Atus | Guaifenesin 50mg; Dextromethorphan HBr 5mg; Clorpheniramin maleat 1mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 250 viên | VD-24273-16 |
216 | SaViDopril 8 | Perindopril erbumin 8mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24274-16 |
217 | SaViPiride 4 | Glimepirid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24275-16 |
218 | SaViProlol 2,5 | Bisoprolol fumarat 2,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24276-16 |
219 | SaViRisone 35 | Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 35mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ xé x 4 viên, hộp 3 vỉ xé x 4 viên | VD-24277-16 |
220 | Stazemid 10/10 | Simvastatin 10mg; Ezetimib 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-24278-16 |
221 | Stazemid 20/10 | Simvastatin 20mg; Ezetimib 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên | VD-24279-16 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
222 | Cefaclor 250mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-24280-16 |
223 | Parocontin | Paracetamol 325mg; Methocarbamol 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 30 viên; hộp 1 chai x 60 viên | VD-24281-16 |
224 | Tiphallerdin | Loratadin 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-24282-16 |
225 | Tipharel | Trimetazidin dihydroclorid 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 30 viên; hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-24283-16 |
226 | Tiphator | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrat) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP35 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên | VD-24284-16 |
227 | Vutu 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 50 viên | VD-24285-16 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thẳng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
228 | Alphatrypa- Fort | Chymotrypsin 8400 đơn vị USP | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24286-16 |
229 | Banago 10 | Tadalafil 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 2 viên | VD-24287-16 |
230 | Elnizol | Metronidazol 500mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | BP 2012 | Chai thủy tỉnh 100ml | VD-24288-16 |
231 | Fabzicocin | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ x 12 viên | VD-24289-16 |
232 | Lincomycin 600mg/2ml | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 600mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ống, hộp 50 ống x 2ml | VD-24290-16 |
233 | Pharbacol | Paracetamol 650mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 5 viên | V5-24291-16 |
234 | Pravacor 10 | Pravastatin natri 10mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2013 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24292-16 |
235 | Pravacor 20 | Pravastatin natri 20mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2013 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24293-16 |
236 | Supevastin 5mg | Simvastatin 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24294-16 |
237 | Vitamin B1-B6-B12 | Vitamin B1 125mg; Vitamin B6 125mg; Vitamin B12 250mcg | Viên nén bao phim | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24295-16 |
238 | Vitamin C 500mg/5ml | Acid ascorbic 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 6 ống, hộp 50 ống, hộp 100 ống x 5ml | VD-24296-16 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - Hà Nội - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
239 | Cefazolin 2g | CefazoIin (dưới dạng Cefazolin natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 lọ | VD-24297-16 |
240 | K_Xofanine | Mỗi lọ 60 ml chứa: Fexofenadin hydroclorid 360 mg; | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 ml | VD-24298-16 |
241 | Lifelopin | Enalapril maleat 5 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24299-16 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: 16 Lê Đại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28, đường 351, xã Nam Sơn, huyện An Dương, TP. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
242 | Hoàn lục vị TW3 | Mỗi hoàn mềm 8g chứa: Thục địa 1,344g; Hoài sơn 0,672g; Sơn thù 0,672g; Bạch linh 0,504g; Mẫu đơn bì 0,504g; Trạch tả 0,504g | Viên hoàn mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 hoàn, 10 hoàn x 8g | VD-24300-16 |
243 | Phong tê thấp TW3 | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24303-16 | |
244 | Sâm nhung bổ thận TW3 | Nhung hươu 2,4 mg; Cam thảo 5 mg; Đảng sâm 24 mg; Xuyên khung 28 mg; Bạch linh 40 mg; Đương quy 40 mg; Ba kích 60 mg; Hoài sơn 76 mg; Liên nhục 88 mg; Cao đặc các dược liệu (Cao ban long 7,2 mg; Viễn chí 16 mg; Đỗ trọng 24 mg; Nhục thung dung 24 mg; Cầu tích 30 mg; Trạch tả 30 mg; Bạch truật 36 mg; Thỏ ty tử 40 mg; Câu kỷ tử 40 mg; Hà thủ ô đỏ 45 mg; Tục đoạn 58 mg; Bách hợp 60 mg; Thục địa 240 mg) 300 mg; Nhân sâm 7,2 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên | VD-24304-16 |
245 | Viên cảm cúm Foripharm | Bạch chỉ 174 mg; Hương phụ 126 mg; Xuyên khung 126 mg; Gừng 16 mg; Quế nhục 6 mg; Cam thảo 5 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24305-16 |
45.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
246 | Levopatine | Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 50 viên, 100 viên | VD-24301-16 |
247 | Paracetamol TW3 | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên | VD-24302-16 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam -)
46.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
248 | Aspirin 81 mg | Acid acetylsalicylic 81mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24306-16 |
249 | Bixovom 4 | Bromhexin hydrochlorid 4mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên | VD-24307-16 |
250 | Cefimbrano 100 | Mỗi 2g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 2g | VD-24308-16 |
251 | Cinnarizin 25mg | Cinarizin 25mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên | VD-24309-16 |
252 | Clopidogrel 75mg | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24310-16 |
253 | Diazepam 5mg | Diazepam 5mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24311-16 |
254 | Fudrovide 40 | Furosemid 40mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 20 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-24312-16 |
255 | Gentamicin 0,3% | Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 5ml | VD-24313-16 |
256 | Methylprednisolon 16mg | Methylprednisolon 16mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24314-16 |
257 | Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) | Morphin hydroclorid 10mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ống x 1 ml; hộp 25 ống x 1ml | VD-24315-16 |
258 | Sulpiride | Sulpirid 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-24316-16 |
259 | Thémaxtene | Alimemazin tartrat 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 25 viên; hộp 10 vỉ x 25 viên | VD-24317-16 |
260 | Vitamin C 100mg/2ml | Mỗi 2ml chứa: Acid ascorbic 100mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 100 ống x 2ml | VD-24318-16 |
261 | vitamin C 50mg | Acid ascorbic 50mg | Viên ngậm | 24 tháng | TCCS | Chai 20 viên; chai 50 viên | VD-24319-16 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
262 | Đỗ trọng | Đỗ trọng | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg | VD-24320-16 |
263 | Đương quy | Đương quy | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg | VD-24321-16 |
264 | Hà thủ ô đỏ | Cao Hà thủ ô đỏ 520mg tương đương Hà thủ ô đỏ chế 2,5g | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 viên, 100 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24322-16 |
265 | Hà thủ ô đỏ chế | Hà thủ ô đỏ chế | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,2kg; 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg; 50kg | VD-24323-16 |
266 | Ké đầu ngựa | Ké đầu ngựa | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | DĐVN IV | Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg | VD-24324-16 |
267 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg | VD-24325-16 |
268 | Kỷ tử | Kỷ tử | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg | VD-24326-16 |
269 | Lạc tiên | Lạc tiên | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg | VD-24327-16 |
270 | Mạch môn | Mạch môn | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg | VD-24328-16 |
271 | Magnesi-B6 | Mỗi viên chứa: Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24329-16 |
272 | Thiên môn đông | Thiên môn đông | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,2kg; 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg; 50kg | VD-24330-16 |
273 | Thục địa | Thục địa | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg | VD-24331-16 |
274 | Ý dĩ | Ý dĩ | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,2kg; 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg; 50kg | VD-24332-16 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
275 | Ginkgo biloba | Cao khô lá bạch quả (chứa từ 22,0- 27,0% flavonoid toàn phần) 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24333-16 |
276 | Glimepiride 2mg | Glimepirid 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24334-16 |
277 | Terpinzoat | Mỗi viên chứa: Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24335-16 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
278 | Cefixime Uphace 50 | Mỗi 1 g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 50mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1 gam | VD-24336-16 | |
279 | Cephalexin 500 mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, 500 viên | VD-24337-16 |
280 | Halacimox 500 mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng (hồng-nâu) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24338-16 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
281 | Meropenem 1g | Meropenem (dưới dạng hỗn hợp meropenem trihydrat phối hợp với natri carbonat theo tỷ lệ 1:0,208) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 lọ | VD-24339-16 |
282 | Piperacilin 2g | Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5 ml | VD-24340-16 |
283 | Vitazidim 1g | Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat theo tỷ lệ 1:0,118) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml | VD-24341-16 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
284 | Noradrenalin | Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) 8mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 4ml; hộp 2 vỉ x 5 ống x 4ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml | VD-24342-16 |
285 | Vin-hepa | L-ornithin-L-aspartat 1000mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml | VD-24343-16 |
Thiamin hydroclorid 50mg; Pyridoxin hydroclorid 250mg; Cyanocobalamin 5mg | Bột đông khô pha tiêm | TCCS | Hộp 4 lọ bột đông khô + 4 ống dung môi pha tiêm 5ml | VD-24344-16 | |||
Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 125mg | Thuốc tiêm bột đông khô | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 2ml; Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi 2ml; Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi 2ml | VD-24345-16 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
288 | Cao sao vàng | Mỗi 3g cao chứa: Menthol 33,66 mg; Camphor 584,16 mg; Tinh dầu bạc hà 178,22 mg; Tinh dầu tràm 643,56 mg; Tinh dầu hương nhu 56,44 mg; Tinh dầu quế 56,44 mg | Cao xoa | 60 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 3g, 4g, 8g, 10g | VD-24346-16 |
289 | Cetecoceticent 10 | Cetirizin hydroclorid 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên | VD-24347-16 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
290 | Cerecaps | Cao khô hỗn hợp (tương ứng với: Hồng hoa 280mg; Đương quy 685mg; Xuyên khung 685mg; Sinh địa 375mg; Cam thảo 375mg; Xích thược 375mg; Sài hồ 280mg; Chỉ xác 280mg; Ngưu tất 375mg) 595mg; Cao khô lá bạch quả (tương đương 3,6mg flavonoid toàn phần) 15mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên; lọ 30 viên, 60 viên | VD-24348-16 |
291 | Comazil | Xuyên khung 126mg; Bạch chỉ 174mg; Hương phụ 126mg; Quế nhục 6mg; Sinh khương 16mg; Cam thảo bắc 5mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24349-16 |
292 | Esha | Cao khô hỗn hợp (tương đương với: Thương nhĩ tử 500mg; Hoàng kỳ 620mg; Phòng phong 250mg; Tân di hoa 350mg; Bạc hà 120mg; Bạch truật 350mg; Kim ngân hoa 250mg) 267mg; Bột bạch chỉ 320mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ (nhôm/ PVC) x 10 viên; hộp 1 lọ 50 viên, 60 viên | VD-24350-16 |
293 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu (tương đương 3,6 gam dược liệu) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 60 viên | VD-24351-16 |
294 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu (tương đương với 7,2g dược liệu) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24352-16 |
295 | Mediphylamin | Mỗi 100 ml chứa: Bột chiết bèo hoa dâu (tương đương với 43,2g dược liệu) 3g | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml | VD-24353-16 |
296 | Silymax | Cao khô Cardus marianus (tương đương Silymarin toàn phần 70mg) 140mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 15 viên | VD-24354-16 |
297 | Tuzamin | Cao khô hỗn hợp (tương đương với: Tục đoạn 250mg; Phòng phong 250mg; Hy thiêm 250mg; Độc hoạt 200mg; Tần giao 200mg; Đương quy 150mg; Ngưu tất 150mg; Thiên niên kiện 150mg; Hoàng kỳ 150mg; Đỗ trọng 100mg) 240mg; Bột bạch thược 150mg; Bột xuyên khung 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24355-16 |
53.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
298 | Betoflex 0,05% | Mỗi 30 ml chứa: Betamethason 0,015g | Dung dịch uống dạng giọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 ml | VD-24356-16 |
299 | Egalive | L-Ornithin L-Aspartat 150mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-24357-16 |
300 | Mediclary | Loratadin 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên; hộp 1 vỉ (nhôm/ PVC) x 10 viên | VD-24358-16 |
301 | Postcare 100 | Progesteron 100mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-24359-16 |
302 | Postcare 200 | Progesteron 200mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-24360-16 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 - Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 - Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
303 | Actadol 500 “S” | Paracetamol 500 mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên | VD-24361-16 |
304 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | VD-24362-16 |
305 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên, 500 viên | VD-24363-16 |
306 | Prednisolon | Prednisolon 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-24364-16 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
307 | MebendazoI 500 | Mebendazol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 1 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 6 viên | VD-24365-16 |
308 | Prednisolon | Prednisolon 5mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 30 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-24366-16 |
309 | Terpinon | Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 12 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-24367-16 |
310 | Turanon | Eprazinon dihydroclorid 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-24368-16 |
311 | Turanon | Eprazinon dihydroclorid 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-24369-16 |
312 | Vacoomez | Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-24370-16 |
313 | Vadol 325-L | Paracetamol 325mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-24371-16 |
314 | Vadol A325 | Paracetamol 325mg | Viên nén | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-24372-16 |
315 | Vitamin B6 250 | Pyridoxin hydroclorid 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-24373-16 |
316 | Vitamin C 250 | Acid ascorbic 250mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-24374-16 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
317 | Aciclovir 400 mg | Aciclovir 400mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24375-16 |
318 | Atropin Sulphat | Atropin sulphat 0,25mg/ml | Dung dịch thuốc tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 ống x 1ml, hộp 50 ống x 1ml, hộp 100 ống x 1ml | VD-24376-16 |
319 | Dưỡng tâm an thần DHĐ | Cao khô hỗn hợp dược liệu 400mg tương đương với: Lá vông 3,3g; Lạc tiên 3,3g; Tâm sen 3,4g | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24377-16 |
320 | Hoàng liên | Hoàng liên | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-24378-16 |
321 | Incaline | Cao khô lá bạch quả (tương đương với không dưới 21,5% flavonoid toàn phần) 80 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, lọ 60 viên, lọ 100 viên | VD-24379-16 |
322 | Kim tiền thảo Laspha | Cao khô kim tiền thảo (tương ứng 1,8g kim tiền thảo) 120 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 60 viên | VD-24380-16 |
323 | Natri camphosulfonat 10% | Natri camphosulfonat 200mg/2ml | Dung dịch thuốc tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 ống, hộp 10 ống, hộp 12 ống x 2ml | VD-24381-16 |
324 | Vigavir-B | Cao đặc diệp hạ châu (tương đương 2g diệp hạ châu) 200 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-24382-16 |
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
325 | Cloramphenicol 250mg | Cloramphenicol 250 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24383-16 |
326 | Salbutamol 4mg | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 4 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ, 25 vỉ x 10 viên | VD-24384-16 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: 703 Lê Thánh Tông, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: Khu 10, Việt Hưng, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
327 | Cảm xuyên hương | Bột Xuyên khung 125mg; Bột Bạch chỉ 130mg; Hương phụ 120mg; Bột Quế nhục 5mg; Bột cam thảo 5mg; Bột Gừng 15mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24385-16 |
328 | Cao lỏng ích mẫu | Mỗi 125 ml chứa dịch chiết từ: Ích mẫu 50g; Hương phụ chế giấm 15,625g; Ngải cứu 12,5g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 125 ml | VD-24386-16 |
329 | Hoàn long nhãn hạt sen | Mỗi 8g chứa: Long nhãn 2g; Hạt sen 4,5g | Hoàn mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 hoàn mềm x 8 gam | VD-24387-16 |
330 | Hoạt huyết dưỡng não QN | Cao khô lá bạch quả 20mg; Cao đặc rễ đinh lăng 10:1 (tương đương 1500mg đinh lăng) 150mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24388-16 |
331 | Mẫu sinh đường | Chai 125 ml chứa các chất chiết từ: Sinh địa 11,27g; Mạch môn 7,5g; Huyền sâm 11,25g; Bối mẫu 5g; Bạch thược 5g; Mẫu đơn bì 5g; Cam thảo 2,5g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 125 ml | VD-24389-16 |
332 | Rượu thuốc tê thấp | Mỗi 650 ml chứa dịch chiết: Cẩu tích 13g; Ngũ gia bì chân chim 6,5g; Thổ phục linh 6,5g; Kê huyết đằng 13g; Ngưu tất 6,5g; Hy thiêm 19,5g; Quế nhục 3,25g | Rượu thuốc | 24 tháng | TCCS | Chai 650 ml | VD-24390-16 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
333 | Aleucin | N-Acetyl-DL-Leucin 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24391-16 |
334 | Biragan 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 4 viên; hộp 12 vỉ x 2 viên | VD-24392-16 |
335 | Biragan 650 | Paracetamol 650mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 4 viên; hộp 20 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 5 viên; hộp 20 vỉ x 5 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24393-16 |
336 | Micbibleucin | Chloramphenicol 125mg; Xanh methylen 20mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24394-16 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
337 | Amoxicilin 250 mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-24395-16 |
338 | Ampicilin 500 mg | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-24396-16 |
339 | Berberin | Berberin clorid 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Lọ 50 viên, lọ 100 viên, lọ 200 viên | VD-24397-16 |
340 | Gentamicin lnjection 80mg/2ml | Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml | Dung dịch tiêm | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2ml | VD-24398-16 |
341 | Thebymon | Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 80 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 1,5g | VD-24399-16 |
342 | Vitamin C 500 mg | Acid ascorbic 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-24400-16 |
60.2. Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
343 | Hyđan500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | Viên hoàn cứng bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 15 túi x 12 hoàn | VD-24401-16 |
344 | Phong tê thấp Hyđan | Mỗi viên chứa: Bột mã tiền chế 20 mg; Cao đặc hy thiêm (tương đương 120mg hy thiêm) 12 mg; Độc hoạt 12 mg; Xuyên khung 8 mg; Phòng phong 12 mg; Tế tân 6 mg; Quế chi 6 mg; Đỗ trọng 16 mg; Đương quy 16 mg; Tần giao 12mg; Ngưu tất 12 mg | Hoàn cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 250 hoàn | VD-24402-16 |
345 | Sirô ho Thepharm | Mỗi 60ml sirô chứa: Cao khô lá thường xuân (tương đương 6,72g lá thường xuân) 420mg | Sirô thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 70ml, hộp 1 chai 90ml, hộp 1 chai 100ml, hộp 1 chai 120ml | VD-24403-16 |
61. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
346 | Aminowel Kabi | Mỗi chai 500ml chứa: L-arginin HCL 1,35g; L-histidin HCL.H2O 0,65g; L-isoleucin 0,9g; L-leucin 2,05g; L-lysin HCl 3,7g; L-methionin 1,2g; L-phenyllalanin 1,45g; L-threonin 0,9g; L-tryptophan 0,3g; L-valin 1,0g; Glycin 1,7g | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Chai 500ml | VD-24404-16 |
347 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid 45mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | BP 2013 | Hộp 50 ống x 5ml | VD-24405-16 |
348 | Vitamin B6 Kabi 100mg/1ml | Mỗi ống 1ml chứa: Vitamin B6 100mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 100 ống x Iml | VD-24406-16 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
349 | Cao đặc nhân trần | 5 kg cao đặc tương đương 50kg Nhân trần | Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | TCCS | Túi PE 5 kg | VD-24407-16 |
350 | Piodincarevb | Mỗi 100 g chứa: Povidon iod 10g | Thuốc mỡ | 36 tháng | USP 34 | Lọ 100 gam, 250 gam | VD-24408-16 |
351 | Zinforcol | Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24409-16 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
352 | Cefotaxime 1g | Mỗi lọ 1g chứa: Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ x 1g | VD-24410-16 |
353 | Mekocurcuma | Bột nghệ khô (dưới dạng cao nghệ) 400mg; Mật ong 50mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Chai 100 viên | VD-24411-16 |
354 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 vỉ x 10 viên, chai 100 viên | VD-24412-16 |
355 | Paracold 500 | Mỗi gói 2,7g chứa: Paracetamol 500mg | Thuốc cốm uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 2,7g | VD-24413-16 |
356 | Pyrazinamide 500mg | Pyrazinamid 500 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 250 viên | VD-24414-16 |
357 | Sodium Chloride 0,9% | Natri chlorid 0,9g/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | DĐVN IV | Chai 100ml, chai 200ml, chai 250ml, chai 500ml, chai 1000ml | VD-24415-16 |
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
358 | Carvedilol 6,25 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | VD-24416-16 | ||
359 | Homtamin Ginseng ext (NQ: Korea United Pharm. lnc; Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeongdong-Myeon, Sejong, Hàn Quốc) | Cao nhân sâm đã định chuẩn Ginseng ext. (tương đương với 0,9 mg Ginsenoid Rb1, Rg1 và Re) 40 mg; Cao lô hội 5 mg; Retinol acetat 5000 IU; Ergocalciferol 400 IU; Tocopherol acetat 45 mg; Thiamin nitrat 2 mg; Riboflavin 2 mg; Pyridoxin hydroclorid 2 mg; Acid ascorbic 60 mg; Nicotinamid 20 mg; Calci pantothenat 15,3 mg; Cyanocobalamin 6 mcg; sắt fumarat (tương đương với 18 mg ion sắt II) 54,76 mg; Đồng sulfat (tương đương với 2 mg ion đồng II) 7,86 mg; Magnesi oxyd (tương đương với 40 mg ion Magnesi II) 66,34 mg; Kẽm oxyd (tương đương với 4 mg ion kẽm II) 5 mg; Calci hydrophosphat (tương đương với 71,5 mg ion canxi II) 307,5 mg; Mangan sulfat (tương đương 1 mg ion Mn II) 3 mg; Kali sulfat (tương đương 8 mg ion kali) 18 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 túi nhôm x 6 vỉ x 5 viên | VD-24417-16 |
360 | Kuplevotin | Levosulpirid 25 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24418-16 |
361 | Kupmebamol (NQ: Korea United Pharm. Inc. Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeongdong-Myeon, Sejong, Hàn Quốc) | Methocarbamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 34 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24419-16 |
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt nam)
65.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
362 | Neciomex | Mỗi 10 g chứa: Neomycin base (dưới dạng Neomycin sulfat) 35mg; Triamcinolon acetonid 10mg | Thuốc mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-24420-16 |
363 | Pesancort | Mỗi 5 g chứa: Acid fusidic 100mg; Betamethason valerat 5mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam, 15 gam | VD-24421-16 |
364 | Promethazin | Mỗi 5 g chứa: Promethazin hydroclorid 100mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam | VD-24422-16 |
66. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
365 | Glucose 5% | Dextrose monohydrat (tương đương Dextrose anhydrous 4,546g) 5g | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 60 tháng | USP 35 | Chai nhựa 100ml; 200ml; 500ml; 1000ml | VD-24423-16 |
67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
366 | Alenbone | Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-24424-16 |
367 | Cazerol | Carbamazepin 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24425-16 |
368 | Ceftristad 1g | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ kèm 1 ống lidocain 1% 3,5ml | VD-24426-16 |
369 | Cefzidimstad 1g | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-24427-16 |
370 | Celorstad Kid | Mỗi gói 2g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 2g, hộp 14 gói x 2g, hộp 24 gói x 2g | VD-24428-16 |
371 | Cephalexin PMP 250 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng (vàng - xanh đậm) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ (PVC/ nhôm) x 10 viên, hộp 10 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên | VD-24429-16 |
372 | Cephalexin PMP 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (vàng - xanh đậm) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ (PVC/ nhôm) x 10 viên, hộp 10 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên, chai 200 viên | VD-24430-16 |
373 | Cepimstad 1g | Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-24431-16 |
374 | Cepoxitil 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-24432-16 |
375 | Cepoxitil 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-24433-16 |
376 | Co-Ibedis 300/12,5 | Irbesartan 300 mg; Hydrochlorothiazid 12,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24434-16 |
377 | Dexastad 4mg | Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat 4,37mg/ml tương đương Dexamethason 3,3mg/ml) 4mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 1ml | VD-24435-16 |
378 | Droxistad Kid 250mg | Mỗi gói 3g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3g, hộp 14 gói x 3g, hộp 24 gói x 3g | VD-24436-16 |
379 | Fegra 60 mg | Fexofenadin hydroclorid 60mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-24437-16 |
380 | Foximstad 1g | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml, hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha tiêm 5ml | VD-24438-16 |
381 | Glusamin 250 | Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24439-16 |
382 | Natri Clorid 0,9% | Natri clorid 135mg/15ml | Dung dịch tiêm | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 15ml | VD-24440-16 |
383 | Natri Clorid 0,9% | Natri clorid 45mg/5ml | Dung dịch tiêm | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 5ml | VD-24441-16 |
384 | Picymuc | Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 18 gói, 30 gói x 2g | VD-24442-16 |
385 | Pimenem | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15ml, hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha tiêm 15ml | VD-24443-16 |
386 | Pipanzin | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg | Viên bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 7 viên | VD-24444-16 |
387 | Pralmex inj. | Metoclopramid 10mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 ống x 2ml | VD-24445-16 |
388 | Pycalis 5 | Tadalafil 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 2 vỉ x 2 viên | VD-24446-16 |
389 | Pycaptin | Captopril 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24447-16 |
390 | Pyfaclor 250mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng (xám - tím) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 12 viên, hộp 2 vỉ x 12 viên | VD-24448-16 |
391 | Pyfaclor 250mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng (tím - trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24449-16 |
392 | PymeAZI 250 | Azithromycin (dưới dạng Axithromycin dihydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VD-24450-16 |
393 | Simavas 20 | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24451-16 |
394 | Teronevit H5000 | Mỗi lọ bột đông khô chứa: Vitamin B1 (Thiamin HCl) 50mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 250mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 5mg | Thuốc bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 lọ kèm 4 ống dung môi | VD-24452-16 |
395 | Trifungi | Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22%) 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-24453-16 |
396 | Trineuron | Fursultiamin 50mg; Pyridoxin HCl 250mg; Cyanocobalamin 0,25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-24454-16 |
397 | Vaspycar MR | Trimetazidin HCl 35mg | Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên, hộp 1 vỉ x 30 viên | VD-24455-16 |
68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
398 | Futaton | Mirtazapin 30 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 50 viên, 100 viên, 500 viên | VD-24456-16 |
399 | Orlacmin | Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 115 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 115 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 50 mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-24457-16 |
69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
400 | Bipraso 20 | Rabeprazol natri (dưới dạng Rabeprazol natri pellets 13,2%) 20mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24458-16 |
401 | Diovenor 40 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24459-16 |
402 | Fareston | Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24460-16 |
403 | Myleran 400 | Gabapentin 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24461-16 |
404 | Spinidazole | Metronidazol 125mg; Spiramycin base 750000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24462-16 |
70. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sundial Pharma (Đ/c: 837A Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
405 | Notired eff Orange | Magnesium gluconat 426mg; Calcium glycerophosphat 456mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên | VD-24463-16 |
71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên -)
71.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
406 | Benate | Mỗi 5 g chứa: Clobetason butyrat 2,5mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam | VD-24464-16 |
72. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
72.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
407 | Effemax 650 | Paracetamol 650 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24465-16 |
408 | Effemax 650 | Paracetamol 650 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24466-16 |
73. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát (Đ/c: Lô 44, TT 2B, Khu đô thị mới Văn Quản, p. Phúc La, q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
73.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
409 | Diệp hạ châu TP | Mỗi gói 5g chứa: Cao khô diệp hạ châu đắng (tương đương 1,75g diệp hạ châu đắng) 210mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 5g | VD-24467-16 |
410 | Hoàn nghệ mật ong TP | Mỗi gói 2g chứa: Nghệ 1700mg | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 50 gói x 2g | VD-24468-16 |
411 | Hoàn thập toàn đại bổ TP | Mỗi 5g hoàn cứng chứa: Xuyên khung 320mg; Đương quy 400mg; Bạch thược 400mg; Thục địa 600mg; Đảng sâm 600mg; Phục linh 320mg; Bạch truật 400mg; Cam thảo 320mg; Hoàng kỳ 600mg; Quế nhục 400mg | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 5g, hộp 1 lọ 50g | VD-24469-16 |
74. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
74.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
412 | Bảo mạch hạ huyết áp | Mỗi viên nang chứa các chất được chiết xuất từ các dược liệu sau: Thiên ma 0,5g; Câu đằng 0,6g; Dạ giao đằng 0,5g; Thạch quyết minh 0,3g; Sơn chi 0,3g; Hoàng cầm 0,3g; Ngưu tất 0,3g; Đỗ trọng 0,3g; Ích mẫu 0,3g; Tang ký sinh 0,3g; Bạch phục linh 0,3g; Hòe hoa 0,6g | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-24470-16 |
413 | Hoàn sáng mắt K/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Thục địa 0,64g; Mẫu đơn bì 0,24g; Hoài sơn 0,32g; Bạch linh 0,24g; Trạch tả 0,24g; Câu kỷ tử 0,24g; Cúc hoa 0,24g; Đương quy 0,24g; Bạch thược 0,24g; Bạch tật lê 0,24g; Thạch quyết minh 0,32g; Sơn thù 0,32g | Viên hoàn cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 4g | VD-24471-16 |
414 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao đặc rễ đinh lăng (tương ứng với 910 mg rễ đinh lăng) 105 mg; Cao lá bạch quả (tương đương 100 mg lá bạch quả) 10 mg | Viên bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-24472-16 |
75. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM và dược phẩm Ngọc Thiện (Đ/c: Số 10, ngõ 3, đường Lý Bôn, P. Ngô Quyền, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
75.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
415 | Didala | Cao khô lá dâu tằm (tương đương lá dâu tằm 5g) 570mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 60 viên | VD-24473-16 |
76. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
76.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
416 | Boganic | Cao đặc Actiso (tương đương với 10g dược liệu actiso) 200mg; Cao đặc Rau đắng đất (tương đương với 1g dược liệu rau đắng đất) 150mg; Cao đặc Bìm bìm biếc (tương đương với 160 mg dược liệu bìm bìm biếc) 16mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24474-16 |
417 | Cadef | Mỗi 5 g chứa: Nhân sâm 0,25g; Tam thất 0,25g; Hoài sơn 0,5g; Trinh nữ 0,25g; Men bia 0,35g; Bột gấc 0,25g; Phấn hoa 0,45g; Mầm thóc 0,35g; Tỏi khô 0,1g; Chè khô 0,275g; Dừa cạn 0,45g | Hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 5 gam | VD-24475-16 |
418 | Didicera | Mỗi 5 g chứa: Độc hoạt 0,6g; Tang ký sinh 0,4g; Phòng phong 0,4g; Tần giao 0,4g; Tế tân 0,4g; Quế chi 0,4g; Ngưu tất 0,4g; Đỗ trọng 0,4g; Đương qui 0,4g; Bạch thược 0,4g; Cam thảo 0,4g; Xuyên khung 0,4g; Sinh địa 0,4g; Đảng sâm 0,4g; Bạch linh 0,4g | Hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói x 5 gam | VD-24476-16 |
419 | Thuốc trị viêm đại tràng Tradin extra | Cao cam thảo 3,5:1 24mg; Cao hoàng liên 5,5:1 52mg; Cao kha tử 2,5:1 260mg; Cao bạch thược 3,5:1 18mg; Bột mộc hương 250mg; Bột bạch truật 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24477-16 |
420 | Viên ngậm trị ho Cagu | Bột gừng 42mg; Bột quế 42mg; Cao đặc cam thảo (tương đương 42mg cam thảo) 11,5mg; Cao đặc xạ can (tương đương 60 mg xạ can) 15mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24478-16 |
77. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
77.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
421 | Atorvastatin 20 mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-24479-16 |
422 | Cefadroxil 500 mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compacted) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; chai 50 viên, 100 viên | VD-24480-16 |
423 | Docefnir 100 mg | Cefdinir 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ (nhôm/ PVC) x 10 viên; hộp 1 vỉ, 10 vỉ (nhôm/ PVDC) x 10 viên; hộp 1 vỉ, 10 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên | VD-24482-16 |
424 | Domepa 250 mg | Methyldopa 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24485-16 |
425 | Dospasmin 120 mg | Alverin citrat 120mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 20 viên, 100 viên | VD-24486-16 |
426 | Losartan 50 mg | Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24487-16 |
427 | Ranitidin 300 mg | Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24488-16 |
77.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố, An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
428 | D-A-R | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên, chai 300 viên | VD-24481-16 | |
429 | Dodylan | Diệp hạ châu đắng 550mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60 viên | VD-24483-16 |
430 | Dolivtol | Cao lá tươi Actisô (tương đương 20 kg lá tươi Actisô) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 9 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 180 viên | VD-24484-16 |
78. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
78.1. Nhà sản xuất: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
431 | Acyclovir | Acyclovir 5% (kl/kl) | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10g | VD-24489-16 |
432 | Alphatinfo | Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-24490-16 |
433 | Audogyl | Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24491-16 |
434 | Terfuzol | Mỗi tuýp 10g chứa: Triamcinolon acetonid 10 mg; Neomycin sulfat 50 mg; Nystatin 1.000.000 IU; Clotrimazol 100 mg | Kem bôi ngoài da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-24492-16 |
79. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh - Việt Nam)
79.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
435 | Franrogyl | Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24493-16 |
436 | Frantel | AIbendazol 400 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-24494-16 |
80. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meycr - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
80.1. Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
437 | Adefovir meyer | Adefovir dipivoxil 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24495-16 |
438 | Amursolic | Acid ursodeoxycholic 150 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-24496-16 |
439 | Becocalcid | Calci gluconat 500 mg; Vitamin D3 (tương ứng với 200 IU vitamin D3) 0,005 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24497-16 |
440 | Becodixic | Acid nalidixic 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên | VD-24498-16 |
441 | Becohista | Cetirizin dihydrochlorid 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24499-16 |
442 | Becosemid | Furosemid 40 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24500-16 |
443 | Betahistin-AM | Betahistin dihydrochlorid 8 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 200 viên | VD-24501-16 |
444 | Fenofibrat 300 meyer | Fenofibrat 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24502-16 |
445 | Irbesartan - AM | Irbesartan 150 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24503-16 |
446 | Meyerclas 20 | Tadalafil 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-24504-16 |
447 | Meyerverin | Glimepirid 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24505-16 |
81. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
81.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
448 | Casalmux | Mỗi gói chứa: Carbocistein 250mg; Salbutamol sulphat 1mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 2g | VD-24506-16 |
449 | Cetirizin RVN | Cetirizin HCl 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24507-16 |
450 | Raceca 30mg | Racecadotril 30mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói 3g | VD-24508-16 |
451 | Rousbevit | Mỗi viên chứa: Vitamin B1 125mg; Vitamin B6 125mg; Vitamin B12 125mcg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-24509-16 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: 96-98 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
82.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
452 | Đương Quy bổ huyết P/H | Cao đặc dược liệu (tương đương với Hoàng kỳ 600 mg; Đương quy 150 mg; Kỷ tử 200 mg): 285 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 60 viên, 100 viên. Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên | VD-24510-16 |
453 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy 120 mg; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400 mg; Ngưu tất 400 mg; Xuyên khung 300 mg; Ích mẫu 300 mg); 240 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên | VD-24511-16 |
454 | Hoạt huyết thông mạch P/H | Bột Đương quy 108,3 mg; Cao đặc các dược liệu (tương đương với Đương quy 391,7 mg; Sinh địa 400 mg; Xuyên khung 400 mg; Ngưu tất 300 mg; Ích mẫu 200 mg; Đan sâm 200 mg): 175 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 viên. Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên | VD-24512-16 |
455 | Tam thất bột Phúc Hưng | Bột tam thất | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Lọ 50g, 100g | VD-24513-16 |
456 | Thanh huyết tiêu độc P/H | Mỗi 250 ml cao lỏng chứa dịch chiết dược liệu tương ứng với: Hoàng liên 15g; Ké đầu ngựa 20g; Liên kiều 20g; Bồ công anh 10g, Bồ bồ 50g; Kim ngân hoa 20g; Chi tử 10g; Hoàng bá 10g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 250 ml | VD-24514-16 |
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Ngân Thủy (Đ/c: 267C Trịnh Đình Trọng, P. Hòa Thạnh, Q. Tân Phú, Tp. HCM - Việt Nam)
83.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
457 | Ofpexim 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 3g | VD-24515-16 |
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
84.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
458 | Chalme | Mỗi gói 15g chứa: Nhôm hydroxyd gel khô 611,76mg; Magnesi hydroxyd 800,4mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 15g | VD-24516-16 |
459 | Davylox | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24517-16 |
460 | Metilone-4 | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24518-16 |
461 | Nilkey | Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin HCl) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24519-16 |
462 | Razirax | Ribavirin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-24520-16 |
85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324F/10 Hoàng Quốc Việt, phường An Bình, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam)
85.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324F/10 Hoàng Quốc Việt, phường An Bình, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
463 | Kentax | Tuýp 5g kem chứa: Ketoconazol 0,1 g | Kem bôi ngoài da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g | VD-24521-16 |
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
86.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
464 | Actiso | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 200mg tương đương Actiso (lá) 1975mg; Bột mịn dược liệu Actiso (lá) 25mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên | VD-24522-16 |
465 | Ất can ninh | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 250mg; (tương đương Nhân trần bắc 184mg; Đảng sâm 165mg; Hoàng kỳ 137,3mg; Bồ công anh 137mg; Bạch hoa xả thiệt thảo 137mg; Phục linh 137mg; Quảng kim tiền thảo 137mg; Mẫu đơn bì 137mg; Bạch truật 137mg; Xuyên luyện tử 137mg; Đan sâm 132,7mg; Hà thủ ô đỏ 116mg; Bạch thược 57mg); Bột mịn dược liệu gồm: Bạch thược 80mg; Hoàng kỳ 66,7mg; Hà thủ ô đỏ 50mg; Đan sâm 33,3mg; Nhân trần bắc 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên. | VD-24523-16 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24524-16 | |||
467 | Kim tiền thảo | Cao khô kim tiền thảo 221,4mg tương đương Kim tiềm thảo 3440mg; Bột mịn Kim tiềm thảo 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên | VD-24525-16 |
468 | Linh chi | Cao khô dược liệu 235mg tương đương Linh chi 1975mg; Bột mịn dược liệu Linh chi 25mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên | VD-24526-16 |
469 | Tiêu dao | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 266,7mg (tương đương Sài hồ 257mg; Bạch truật 257mg; Gừng tươi 257mg; Bạch linh 217mg; Đương quy 217mg; Bạch thược 217mg; Cam thảo 166mg; Bạc hà 52mg); Bột mịn dược liệu gồm Bạch linh 40mg; Đương quy 40mg; Bạch thược 40mg; Cam thảo 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên | VD-24527-16 |
470 | Xuyên tâm liên | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 122mg tương đương Xuyên tâm liên 1218mg; Bột mịn dược liệu xuyên tâm liên 282mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên | VD-24528-16 |
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
87.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
471 | Bổ gan tiêu độc nhất nhất | Cao khô dược liệu (tương đương với: Bạch thược 420mg; Bạch truật 420mg; Cam thảo 420mg; Diệp hạ châu 840mg; Đảng sâm 420mg; Đương quy 420mg; Nhân trần 840mg; Phục linh 420mg; Trần bì 420mg) 462mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên | VD-24529-16 |
472 | Bổ thận dương nhất nhất | Cao khô dược liệu (tương đương với: Thục địa 1050mg; Đương quy 630mg; Đỗ trọng 630mg; Cam thảo 315mg; Nhân sâm 840mg; Hoài sơn 630mg; Câu kỷ tử 630mg; Sơn thù 315mg) 504mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên | VD-24530-16 |
473 | Dạ dày nhất nhất | Cao khô dược liệu (tương đương với: Bán hạ 270mg; Cam thảo 630mg; Chè dây 945mg; Can khương 360mg; Hương phụ 720mg; Khương hoàng 720mg; Mộc hương 45mg; Trần bì 90mg) 370mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên | VD-24531-16 |
474 | Nhiệt miệng nhất nhất | Cao khô dược liệu (tương đương với: Hoàng liên 255mg; Cam thảo 255mg; Tri mẫu 255mg; Huyền sâm 255mg; Sinh địa 255mg; Mẫu đơn bì 255mg; Qua lâu nhân 255mg; Liên kiều 255mg; Hoàng bá 645mg; Hoàng cầm 645mg; Bạch thược 255mg) 430mg; Thạch cao 255mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên | VD-24532-16 |
475 | Thống phong (Gout) nhất nhất | Cao khô dược liệu (tương đương với: Tần giao 100mg; Khương hoạt 900mg; Phòng phong 750mg; Thiên ma 900mg; Độc hoạt 900mg; Xuyên khung 500mg) 495mg; | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-24533-16 |
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
88.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
476 | Phytilax viên nhuận trường | Lô hội 50 mg; Bột mật heo 100 mg; Bột thảo quyết minh 50 mg | Viên bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24534-16 |
477 | Sagolium-M | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VD-24535-16 |
89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
89.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
478 | SP Enalapril | Enalapril maleat 5mg | Viên nén | 24 tháng | USP 35 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24536-16 |
479 | Tezacef (SXNQ của Shin Poong Pharmaceutical CO., ltd; Địa chỉ: 41-15, Osongsaengmyeong 5-ro, Osong-eup, Heungdeok-gu, cheongju-si, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea) | Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1 g | Bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VD-24537-16 |
480 | Verucefa | Ceftizoxim (duới dạng Ceftizoxim natri) 0,5g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 37 | Hộp 10 lọ | VD-24538-16 |
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
90.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
481 | Ambroxol | Ambroxol hydroclorid 30 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-24539-16 |
482 | Ambroxol | Ambroxol hydroclorid 30 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-24540-16 |
483 | Betanic | Belamethason 0,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 500 viên | VD-24541-16 |
484 | Busconic | Hyoscin butylbromid 10mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24542-16 |
485 | Methylpred-Nic 4 | Methylprednisolon 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 300 viên | VD-24543-16 |
486 | Ofloxacin 400 | Ofloxacin 400 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-24544-16 |
487 | Papaverin | Papaverin hydroclorid 40 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-24545-16 |
488 | Prednic | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5 mg | Viên nang cứng (Đỏ-Ngà) | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên, 500 viên | VD-24546-16 |
489 | Spiramycin 3 M.I.U | Spiramycin 3.000.000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-24547-16 |
490 | Tagaxmin 500 | N-Acetyl-DL-Leucin 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24548-16 |
491 | Telgate 180 | Fexofenadin hydroclorid 180 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên. Chai 50 viên, 100 viên | VD-24549-16 |
492 | Tetracyclin | Mỗi 5 g thuốc mỡ chứa: Tetracyclin hydroclorid 50 mg | Thuốc mỡ dùng ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 5g, 10g | VD-24550-16 |
91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
91.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
493 | Conipa Pure | Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 10mg/10ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml | VD-24551-16 |
494 | Mucome drop | Xylometazolin hydroclorid 0,5mg/ml | Dung dịch nhỏ mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 ống 10ml, Hộp 1 ống 5ml | VD-24552-16 |
495 | Mucome spray | Xylometazolin hydroclorid 1mg/ml | Dung dịch khí dung | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10ml | VD-24553-16 |
496 | VNP Spray Baby | Natri clorid 0,9% | Dung dịch khí dung | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 50ml | VD-24554-16 |
92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
92.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
497 | Hasanlor 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5 mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24555-16 |
498 | Miaryl 2 mg | Glimepirid 2 nig | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24556-16 |
499 | Pacegan 500 mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 2 viên. Hộp 5 vỉ, 25 vỉ x 4 viên | VD-24557-16 |
500 | Stamectin | Mỗi gói 3800 mg chứa: Diosmectit 3000 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói, 50 gói, 100 gói x 3800 mg | VD-24558-16 |
93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
93.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
501 | Bisostad 2,5 | Bisoprolol fumarat 2,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 35 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-24559-16 |
502 | Clindastad 150 | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) 150mg | Viên nang cứng | 48 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24560-16 |
503 | Gemfibstad 300 | Gemfibrozil 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | USP 35 | Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24561-16 |
504 | Lamostad 100 | Lamotrigin 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24562-16 |
505 | Lamostad 200 | Lamotrigin 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24563-16 |
506 | Lamostad 50 | Lamotrigin 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24564-16 |
507 | Levofloxacin Stada 500 mg | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 7 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-24565-16 |
508 | Loratadin Stada 10 mg | Loratadin 10mg | Viên nén | 60 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24566-16 |
509 | Lostad HCT 50/12,5mg | Losartan kali 50mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-24567-16 |
510 | Nifedipin T20 Stada retard | Nifedipin 20 mg | Viên nén bao phim tác dụng kéo dài | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24568-16 |
511 | Partamol 150 | Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 150mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1g, hộp 20 gói x 1g | VD-24569-16 |
512 | Partamol eff. | Paracetamol 500mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ xé x 4 viên, hộp 1 tuýp 10 viên, hộp 2 tuýp x 10 viên | VD-24570-16 |
513 | Tadalafil Stada 5 mg | Tadalafil 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24571-16 |
93.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
514 | Acyclovir Stada 200 mg | Acyclovir 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 5 viên, hộp 10 vỉ x 5 viên | VD-24572-16 |
515 | Colchicine Stada 1 mg | Colchicin 1mg | Viên nén | 24 tháng | USP 35 | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24573-16 |
516 | Crotamiton Stada 10% | Mỗi tuýp 20g kem chứa: Crotamiton 2g | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 20g | VD-24574-16 |
517 | Glimepiride Stada 2 mg | Glimepirid 2mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-24575-16 |
518 | Stadmazol | Clotrimazol 100mg | Viên nén đặt âm đạo | 24 tháng | BP 2012 | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VD-24576-16 |
94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
94.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
519 | Elossy+ | Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 10mg | Dung dịch nhỏ mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10 ml | VD-24577-16 |
520 | Thekati | Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 5mg | Dung dịch nhỏ mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10 ml | VD-24578-16 |
95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: 31 Ngô Thời Nhiệm, P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
95.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
521 | Amoxicilin 500mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-24579-16 |
522 | Lifentyn | Fenofibrat 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24580-16 |
523 | Lipotatin 10mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24581-16 |
524 | Mebicefpo 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24582-16 |
525 | Pageoric | Loperamid hydroclorid 2mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24583-16 |
96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
96.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
526 | Clorocid | Cloramphenicol 250mg | Viên nén | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 400 viên | VD-24584-16 |
527 | Fasmuc | Acetylcystein 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24585-16 |
528 | Loperamid hydroclorid 2mg | Loperamid HCl 2mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24586-16 |
529 | Vitamin B2-VT | Riboflavin 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 30 viên | VD-24587-16 |
97. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356 A Giải Phóng, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
97.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
530 | Atropine-BFS | Atropin sulfat 0,25mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ống nhựa x 1ml | VD-24588-16 |
531 | BFS-Cafein | Cafein (dưới dạng Cafein citrat) 30mg/3ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống nhựa, hộp 20 ống nhựa, hộp 50 ống nhựa x 3ml | VD-24589-16 |
532 | Lidocain-BFS 200mg | Lidocain hydroclorid (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat) 200mg/10ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ nhựa, hộp 20 lọ nhựa, hộp 50 lọ nhựa x 10 ml | VD-24590-16 |
98. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
98.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
533 | AmoDHG 250 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg | Viên nén nhai | 24 tháng | TCCS | Chai 100 viên | VD-24591-16 |
534 | Aticef 250 | Mỗi gói 1,5g chứa: cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hôp 24 gói x 1,5g | VD-24592-16 |
535 | Aticef 500 caps | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (xanh lá bạc-trắng bạc) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-24593-16 |
536 | Bambuterol | Bambuterol hydroclorid 10 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24594-16 |
537 | CelexDHG 250 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg | Viên nén nhai | 24 tháng | TCCS | Chai 100 viên nén nhai | VD-24595-16 |
538 | CelexDHG 250 | Mỗi gói 1,4g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,4g | VD-24596-16 |
539 | Coldacmin Flu | Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100, 200 viên | VD-24597-16 |
540 | GliritDHG 500 mg/2,5mg | Metformin HCl 500 mg; Glibenclamid 2,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24598-16 |
541 | GliritDHG 500mg/5mg | Metformin HCl 500 mg; Glibenclamid 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24599-16 |
542 | Hagimox capsules | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg | Viên nang cứng (nâu bạc-cam bạc) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-24600-16 |
543 | Hagimox capsules | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg | Viên nang cứng (hồng-cam) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-24601-16 |
544 | Hagimox capsules | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg | Viên nang cứng (đỏ-cam) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-24602-16 |
545 | Hagimox capsules | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg | Viên nang cứng (cam-xanh) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-24603-16 |
546 | Hagimox capsules | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg | Viên nang cứng (hồng đậm-hồng nhạt) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; 200 viên; 500 viên | VD-24604-16 |
547 | Hagimox capsules | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg | Viên nang cứng (xám - tím) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-24605-16 |
548 | Hagimox capsules | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg | Viên nang cứng (đỏ tím - xanh lá) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-24606-16 |
549 | Haginat 125 | Mỗi gói 3,5g chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 3,5g | VD-24607-16 |
550 | Haginat 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-24608-16 |
551 | Hapenxin capsules | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (tím-hồng) | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-24609-16 |
552 | Hapenxin capsules | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (hồng-xanh) | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100, 200, 500 viên | VD-24610-16 |
553 | Hapenxin capsules | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (hồng-trắng) | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-24611-16 |
554 | Hapenxin capsules | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (xám đậm-vàng nhạt) | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-24612 16 |
555 | Kefcin 125 | Mỗi gói 1,5g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-24613-16 |
556 | Kefcin 375 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-24614-16 |
557 | Klamentin 250/31.25 | Mỗi gói 1g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 31,25 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1g | VD-24615-16 |
558 | Klamentin 500/125 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 4 viên | VD-24616-16 |
559 | Klamentin 500/62.5 | Mỗi gói 2g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 62,5 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 2g | VD-24617-16 |
560 | Klamentin 875/125 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-24618-16 |
561 | Lastro 30 | LansoprazoI (dưới dạng lansoprazoI pellet 8,5%) 30 mg | Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24619-16 |
562 | Medlon 16 | Methylprednisolon 16 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24620-16 |
563 | Paven Flu | Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-24621-16 |
564 | Teginol 50 | Atenolol 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24622-16 |
565 | Tinidazol 500 | Tinidazol 500 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24623-16 |
99. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
99.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
566 | Dưỡng nhan tố | Mỗi 220 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Sinh địa 20g; Xuyên khung 20g; Đương quy 30g; Bạch thược 20g; Huyền sâm 30g; Hà thủ ô đỏ 15g; Cúc hoa 15g; Thổ phục linh 30g; Hạ khô thảo 30g; Cam thảo 10g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 220 ml | VD-24624-16 |
567 | Phước sanh kiện nhi tố | Mỗi 120 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Sinh địa 18g; Liên nhục 11g; Sa nhân 10g; Đảng sâm 18g; Trần bì 17g; Sơn tra 10g; Hoàng kỳ 18g; Bạch truật 18g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 120 ml; hộp 1 chai 160 ml | VD-24625-16 |
568 | Sâm quy bổ tâm huyết | Mỗi 220 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Thục địa 26,4g; Xuyên khung 11g; Đảng sâm 26,4g; Bạch truật 15,4g; Viễn chí 15,4g; Trần bì 19,8g; Đương quy 26,4g; Mạch môn 13,2g; Hoàng kỳ 19,8g; Thiên môn đông 13,2g; Sa nhân 11g; Táo nhân 22g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 220 ml | VD-24626-16 |
569 | Thuốc ho người lớn | Mỗi 110 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Sinh địa 17,6g; Bối mẫu 15,4g; Cam thảo 11g; Mẫu đơn bì 11g; Huyền sâm 15,4g; Bạc hà 13,2g; Mạch môn 15,4g; Bạch thược 11g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 110 ml, hộp 1 lọ 220 ml | VD-24627-16 |
100. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore; Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
100.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
570 | Hufotaxime (SXNQ của Huons CO., Ltd; Địa chỉ: 100, Bio valley-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea) | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 lọ x 1 gam; hộp 1 lọ và 1 ống nước cất pha tiêm 4ml | VD-24631-16 |
571 | Neocexone | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 35 | Hộp 10 lọ | VD-24633-16 |
101. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
101.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
572 | Neofoxime | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 35 | Hộp 10 lọ x 1gam | VD-24634-16 |
573 | Newphdin | Cephradin (dưới dạng hỗn hợp vô trùng của Cephradin và L-Arginin) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 35 | Hộp 10 lọ; hộp 1 lọ và 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml | VD-24635-16 |
101.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
574 | Cimacin | L-Cystin 500mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên | VD-24628-16 |
575 | Alfacalcidol 1mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24629-16 | |
576 | Gastalo | L-Ornithin - L-Aspartat 500mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24630-16 |
577 | Mabaxil | Calcitriol 0,5mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24632-16 |
578 | Porusy | L-Ornithin L-Aspartat 150mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24636-16 |
102. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: 22H1 đường số 40, khu dân cư Tân Quy Đông, phường Tân Phong, quận 7, tp. HCM - Việt Nam)
102.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
579 | Ceporel 2g | Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-24637-16 |
580 | Victoz 1g | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g | Thuốc bột pha tiêm truyền | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-24638-16 |
102.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
581 | Ofloxacin 200mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100ml | VD-24639-16 |
103. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
103.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
582 | Rohto antibacterial | Mỗi 10 ml chứa: Natri Sulfamethoxazol 400mg; Epsilon-aminocaproic acid 200mg; Dikaliglycyrhizinat 10mg; Chlorpheniramin maleat 2mg | Thuốc nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10 ml; hộp 1 lọ 13 ml | VD-24640-16 |
583 | V.Rohlo for kids | Mỗi 13 ml chứa: Aminoethylsulfonic acid 130mg; Epsilon-aminocaproic acid 130mg; Chlorpheniramin maleat 1,3mg; Kali L-aspartat 26mg | Thuốc nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 13 ml | VD-24641-16 |
104. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
104.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
584 | Colistimed | Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) 0,5 MIU | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP35 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-24642-16 |
585 | Colistimed | Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) 1 MIU | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP35 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-24643-16 |
586 | Colistimed | Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) 2 MIU | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP35 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-24644-16 |
105. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
105.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
587 | Rhinathiol | Mỗi 100ml chứa: Carbocistein 5g | Si rô | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 90ml | VD-24645-16 |
588 | Rhinathiol promethazin | Carbocistein 2g/100ml; Promethazin HCl 0,05g/100ml | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 90ml | VD-24646-16 |
106. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A- Đặng Tất, P. Tân Định, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
106.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
589 | Paracetamol | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (màu trắng- đỏ) | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 200 viên, 500 viên | VD-24647-16 |
590 | Paracetamol | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (màu trắng- cam) | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 200 viên, 500 viên | VD-24648-16 |
591 | TanacotrimF | Mỗi viên chứa: SuIfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24649-16 |
592 | Tidacotrim | Mỗi viên chứa: Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg | Viên nén bao phim (màu xanh) | 36 tháng | TCCS | Lọ 150 viên | VD-24650-16 |
593 | Tidacotrim | Mỗi viên chứa: Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg | Viên nén bao phim (màu hồng) | 36 tháng | TCCS | Lọ 150 viên | VD-24651-16 |
107. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
107.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa. Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
594 | Debby (Cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- Đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Bangkhen, Mueang, Nonthaburi 11000, Thái Lan) | Mỗi 5ml chứa: Nifuroxazid 218mg | Hỗn dịch | 60 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml | VD-24652-16 |
595 | Oracortia (Cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Bangkhen, Mueang Nonthaburi 11000, Thái Lan | Mỗi 100g chứa: Triamcinolon acetonid 0,1g | Thuốc mỡ | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 túi nhôm x 1g; hộp 50 túi nhôm x 1g; hộp lớn/12 hộp nhỏ/tuýp nhôm x 5g | VD-24653-16 |
108. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thiên Dược (Đ/c: Lô F3, đường N5, KCN Tân Uyên, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
108.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thiên Dược (Đ/c: Lô F3, đường N5, KCN Tân Uyên, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
596 | Crila Forte | Cao khô trinh nữ hoàng cung (tương đương 2,5mg alcaloid toàn phần) 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 20 viên; hộp 1 chai 60 viên; hộp 5 túi nhôm x 2 vỉ x 10 viên | VD-24654-16 |
109. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Quốc tế Minh Việt (Đ/c: 95 Đường 100 Bình Thới, P. 14. Q. 11, Tp. HCM - Việt Nam)
109.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
597 | Cefdinir 125-MV | Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 125 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói x 2,5g | VD-24655-16 |
110. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
110.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
598 | Maxedo | Mỗi gói 5 ml chứa: Acetaminophen 150 mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 5 ml. Bìa kẹp 2 gói x 5 ml | VD-24656-16 |
111. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
111.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
599 | Cadifamo | Famotidin 40 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24657-16 |
600 | Cadiflex | Glucosamin (dưới dạng D-Glucosamin sulfat 2 NaCl) 500 mg | Viên nén sủi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 viên, tuýp 20 viên; Hộp 25 vỉ x 2 viên; Hộp 15 vỉ x 4 viên | VD-24658-16 |
601 | Cadirocin 150 | Roxithromycin 150 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24659-16 |
602 | Cadivastal | Trimetazidin dihydroclorid 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-24660-16 |
603 | Lomazole | Carbimazol 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24661-16 |
604 | Paracetamol 500-HV | Paracetamol 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên, 500 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24662-16 |
605 | Paracetamol 500-US | Paracetamol 500 mg | Viên nén sủi | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 4 viên; Tuýp 10 viên | VD-24663-16 |
- 1 Quyết định 42/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 03 thuốc sản xuất gia công trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 159 bổ sung do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2 Quyết định 42/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 03 thuốc sản xuất gia công trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 159 bổ sung do Cục Quản lý Dược ban hành
- 1 Công văn 21658/QLD-ĐK năm 2018 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2 Công văn 16607/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3 Công văn 16537/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4 Công văn 13489/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5 Công văn 9738/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc sản xuất trong nước do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6 Công văn 2343/QLD-ĐK năm 2017 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc sản xuất trong nước do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7 Quyết định 303/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 02 thuốc sản xuất trong nước (thuốc tránh thai đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 154 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 8 Quyết định 239/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 30 vắc xin, sinh phẩm y tế được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 31 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 9 Quyết định 100/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 08 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng vi rút đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 153 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 10 Quyết định 102/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 11 thuốc từ dược liệu sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 153 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 11 Quyết định 98/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 06 thuốc sản xuất trong nước (thuốc điều trị ung thư đăng ký lần đầu - số đăng ký hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 153 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 12 Thông tư 44/2014/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 13 Quyết định 3861/QĐ-BYT năm 2013 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế
- 14 Nghị định 63/2012/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 15 Luật Dược 2005
- 1 Quyết định 98/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 06 thuốc sản xuất trong nước (thuốc điều trị ung thư đăng ký lần đầu - số đăng ký hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 153 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 2 Quyết định 100/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 08 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng vi rút đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 153 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 3 Quyết định 102/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 11 thuốc từ dược liệu sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 153 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 4 Quyết định 239/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 30 vắc xin, sinh phẩm y tế được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 31 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 5 Quyết định 303/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 02 thuốc sản xuất trong nước (thuốc tránh thai đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 154 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành