
TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC
TCVN 1885-76
BULÔNG ĐẦU CHỎM CẦU CỔ CÓ NGẠNH (THÔ) - KÍCH THƯỚC
Cup nibbed head bolts (rough precision) - Dimensions
TCVN 1885 được ban hành để thay thế cho TCVN 75-63
1. Kết cấu và kích thước của bulông cần phải theo những chỉ dẫn ở hình vẽ và trong các bảng 1, 2.
| mm | Bảng 1 | |||||||||
Đường kính danh nghĩa của ren, d | 6 | 8 | 10 | 12 | (14) | 16 | 20 | (22) | 24 | ||
Bước ren | 1 | 1,25 | 1,5 | 1,75 | 2 | 2 | 2,5 | 2,5 | 3 | ||
D (sai lệch giới hạn theo ĐX10) | 11 | 14 | 17 | 21 | 24 | 28 | 34 | 38 | 42 | ||
H (giới hạn theo Đ10) | 4 | 5 | 6 | 8 | 9 | 10 | 12 | 14 | 16 | ||
R » | 6 | 8 | 9,5 | 11,5 | 13 | 16 | 19 | 21 | 23 | ||
Đường kính cổ hay thân bulông d1 (sai lệch giới hạn theo B9) | 6 | 8 | 10 | 12 | 14 | 16 | 20 | 22 | 24 | ||
h, không nhỏ hơn | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 10 | 11 | 12 | ||
h1 không nhỏ hơn | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 7 | 8 | 8 | 9 | ||
b (sai lệch giới hạn theo B8) | 2,5 | 3,5 | 4,5 | 6,0 | |||||||
r », không lớn hơn | 0,6 | 1,1 | 1,6 | 2,2 | |||||||
Độ lệch trục của đầu bulông so với đường trục của thân không lớn hơn | 0,7 | 0,8 | 1,0 | ||||||||
Chú thích. Không nên dùng những bulông có kích thước trong dấu ngoặc.
| mm | Bảng 2 | |||||||||
l (Sai lệch giới hạn theo Đ11) | l0 khi đường kính danh nghĩa của ren d, không nhỏ hơn (bulông có ren đến cổ bulông hay ngạnh đánh dấu x) | ||||||||||
6 | 8 | 10 | 12 | (14) | 16 | 20 | (22) | 24 | |||
20 | x | x | x | - | - | - | - | - | - | ||
25 | x | x | x | - | - | - | - | - | - | ||
30 | 18 | x | x | - | - | - | - | - | - | ||
35 | 18 | 22 | x | x | x | - | - | - | - | ||
40 | 18 | 22 | 26 | x | x | - | - | - | - | ||
45 | 18 | 22 | 26 | 30 | x | - | - | - | - | ||
50 | 18 | 22 | 26 | 30 | 34 | x | - | - | - | ||
55 | - | 22 | 26 | 30 | 34 | 38 | - | - | - | ||
60 | - | 22 | 26 | 30 | 34 | 38 | x | - | - | ||
65 | - | 22 | 26 | 30 | 34 | 38 | 46 | x | - | ||
70 | - | - | 26 | 30 | 34 | 38 | 46 | 50 | - | ||
75 | - | - | 26 | 30 | 34 | 38 | 46 | 50 | x | ||
80 | - | - | 26 | 30 | 34 | 38 | 46 | 50 | 54 | ||
90 | - | - | 26 | 30 | 34 | 38 | 46 | 50 | 54 | ||
100 | - | - | 26 | 30 | 34 | 38 | 46 | 50 | 54 | ||
110 | - | - | 26 | 30 | 34 | 38 | 46 | 50 | 54 | ||
120 | - | - | 26 | 30 | 34 | 38 | 46 | 50 | 54 | ||
130 | - | - | 26 | 30 | 34 | 38 | 46 | 50 | 54 | ||
140 | - | - | 26 | 30 | 34 | 38 | 46 | 50 | 54 | ||
150 | - | - | 26 | 30 | 34 | 38 | 46 | 50 | 54 | ||
160 | - | - | - | 36 | 40 | 44 | 52 | 56 | 60 | ||
170 | - | - | - | - | 40 | 44 | 52 | 56 | 60 | ||
180 | - | - | - | - | 40 | 44 | 52 | 56 | 60 | ||
190 | - | - | - | - | 40 | 44 | 52 | 56 | 60 | ||
200 | - | - | - | - | 40 | 44 | 52 | 56 | 60 | ||
Ví dụ: ký hiệu quy ước của bulông kiểu 1, đường kính ren d = 12 mm chiều dài l = 60 mm, cấp bền 3.6, không lớp phủ:
Bulông M 12 x 60 . 36 TCVN 1885-76
Tương tự cho bulông kiểu 2, cấp bền 4.8, có lớp phủ 01 dày 9 mm:
Bulông 2M12 x 60 . 48 . 019 TCVN 1885-76
2. Ren theo TCVN 2248-77, miền dung sai 8g theo TCVN 1917-76.
Theo sự thỏa thuận giữa khách hàng và cơ sở sản xuất cho phép chế tạo bulông có ren bước nhỏ (miền dung sai 6g).
Ví dụ: ký hiệu quy ước của bulông kiểu 2, đường kính ren d = 12 mm, ren bước nhỏ, miền dung sai 6g, chiều dài l = 60 mm, cấp bền 4.6, có lớp phủ 01 dày 9 mm.
Bulông 2M12 x 1,25 . 6g x 60 . 46 . 019 TCVN 1885-76
3. Yêu cầu kỹ thuật theo TCVN 1916-76.
Cơ tính của bulông cần phải phù hợp với cấp bền 3.6; 4.6; 4.8; 5.6; và 5.8.
4. Khối lượng của bulông cho trong phụ lục.
PHỤ LỤC
KHỐI LƯỢNG CỦA BULÔNG THÉP (KIỂU 1)
l mm | Khối lượng 1000 chiếc bulông kg =, khi đường kính danh nghĩa của ren d, mm | ||||||||
6 | 8 | 10 | 12 | 14 | 16 | 20 | 22 | 24 | |
20 | 5,582 | 10,50 | 17,42 | - | - | - | - | - | - |
25 | 6,464 | 12,09 | 19,93 | - | - | - | - | - | - |
30 | 7,347 | 13,68 | 22,43 | - | - | - | - | - | - |
35 | 8,229 | 15,28 | 24,94 | 40,32 | 56,81 | - | - | - | - |
40 | 9,112 | 16,87 | 27,44 | 43,96 | 61,78 | - | - | - | - |
45 | 9,904 | 18,46 | 29,95 | 47,59 | 66,76 | - | - | - | - |
50 | 10,876 | 20,05 | 32,46 | 51,23 | 71,73 | 99,4 | - | - | - |
55 | - | 21,65 | 34,97 | 54,87 | 76,70 | 106,1 | - | - | - |
60 | - | 23,24 | 37,48 | 58,51 | 81,68 | 112,8 | 182,4 | - | - |
65 | - | 24,83 | 39,98 | 62,14 | 86,65 | 119,4 | 192,8 | 250,5 | - |
70 | - | - | 42,49 | 65,78 | 91,62 | 126,1 | 203,2 | 263,3 | - |
75 | - | - | 45,00 | 69,41 | 96,59 | 132,8 | 213,6 | 276,1 | 342,1 |
80 | - | - | 47,51 | 73,06 | 101,57 | 139,4 | 221,0 | 288,9 | 357,1 |
90 | - | - | 52,52 | 80,33 | 111,52 | 152,7 | 244,8 | 314,5 | 387,1 |
100 | - | - | 57,54 | 87,61 | 121,46 | 166,1 | 265,7 | 340,1 | 417,1 |
110 | - | - | 62,56 | 94,88 | 131,41 | 179,4 | 286,5 | 365,7 | 447,1 |
120 | - | - | 67,57 | 102,15 | 141,36 | 192,7 | 307,3 | 391,3 | 477,6 |
130 | - | - | 72,59 | 109,43 | 151,30 | 206,6 | 328,1 | 416,9 | 507,0 |
140 | - | - | 77,60 | 116,71 | 161,25 | 219,4 | 348,9 | 442,5 | 537,0 |
150 | - | - | 82,62 | 123,98 | 171,19 | 232,7 | 369,8 | 468,1 | 567,0 |
160 | - | - | - | 131,26 | 181,14 | 246,0 | 390,6 | 493,7 | 597,0 |
170 | - | - | - | - | 191,09 | 259,3 | 411,1 | 519,3 | 626,9 |
180 | - | - | - | - | 201,03 | 271,6 | 432,2 | 544,9 | 656,9 |
190 | - | - | - | - | 210,98 | 286,0 | 453,0 | 570,5 | 686,9 |
200 | - | - | - | - | 220,92 | 299,3 | 473,9 | 596,1 | 716,9 |