TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC
TCVN 1888-76
BULÔNG ĐẦU CHÌM SÂU (THÔ) - KÍCH THƯỚC
Deep countersunk head bolts (rough precision) - Dimensions
1. Kết cấu và kích thước của bulông cần phải theo những chỉ dẫn ở hình vẽ và các bảng 1, 2.
| mm | Bảng 1 | |||||
Đường kính danh nghĩa của ren d | 6 | 8 | 10 | 12 | 16 | ||
Bước ren | 1 | 1,25 | 1,5 | 1,75 | 2 | ||
D (sai lệch giới hạn theo ĐX10) | 11 | 14 | 17 | 21 | 28 | ||
H, không lớn hơn | 7,5 | 9 | 10,5 | 13,5 | 18 | ||
d1, (sai lệch giới hạn theo B9) | 6 | 8 | 10 | 12 | 16 | ||
Độ lệch trục của đầu bulông so với đường trục của thân không lớn hơn | 0,7 | 0,8 | |||||
| mm | Bảng 2 | |||||
l (Sai lệch giới hạn theo ĐX11) | l0 khi đường kính danh nghĩa của ren d, không nhỏ hơn. | ||||||
6 | 8 | 10 | 12 | 16 | |||
40 | 18 | - | - | - | - | ||
45 | 18 | 22 | - | - | - | ||
50 | 18 | 22 | 26 | - | - | ||
55 | 18 | 22 | 26 | - | - | ||
60 | 18 | 22 | 26 | 30 | - | ||
65 | 18 | 22 | 26 | 30 | - | ||
70 | 18 | 22 | 26 | 30 | - | ||
75 | - | 22 | 26 | 30 | - | ||
80 | - | 22 | 26 | 30 | 38 | ||
90 | - | 22 | 26 | 30 | 38 | ||
100 | - | 22 | 26 | 30 | 38 | ||
110 | - | 22 | 26 | 30 | 38 | ||
120 | - | - | 26 | 30 | 38 | ||
130 | - | - | 26 | 30 | 38 | ||
140 | - | - | 26 | 30 | 38 | ||
150 | - | - | 26 | 30 | 38 | ||
Ví dụ ký hiệu quy ước của bulông kiểu 1, đường kính ren d = 12 mm chiều dài l = 60 mm, cấp bền 4.6:
Bulông M 12 x 60 . 46 TCVN 1888-76
Tương tự bulông kiểu 2, cấp bền 4.8:
Bulông 2M 12 x 60 . 48 TCVN 1888-76
2. Ren theo TCVN 2248-77, miền dung sai 8g theo TCVN 1917-76.
3. Yêu cầu kỹ thuật theo TCVN 1916-76.
Cơ tính của bulông cần phải phù hợp với cấp bền 3.6; 4.6; và 4.8.
Bulông được cung cấp không có lớp phủ
4. Khối lượng của bulông cho trong phụ lục.
PHỤ LỤC
KHỐI LƯỢNG CỦA BULÔNG THÉP (KIỂU 1)
l, mm | Khối lượng 1000 chiếc bulông kg, khi đường kính ren d, mm | ||||
6 | 8 | 10 | 12 | 16 | |
40 | 9,374 | - | - | - | - |
45 | 10,257 | 18,73 | - | - | - |
50 | 11,139 | 20,32 | 32,54 | - | - |
55 | 12,022 | 21,91 | 35,05 | - | - |
60 | 12,904 | 23,50 | 37,56 | 58,31 | - |
65 | 13,786 | 25,10 | 40,07 | 61,95 | - |
70 | 14,669 | 26,69 | 42,58 | 65,59 | - |
75 | - | 28,28 | 45,10 | 69,22 | - |
80 | - | 29,88 | 47,61 | 72,86 | 140,6 |
90 | - | 33,06 | 52,63 | 80,14 | 153,9 |
100 | - | 36,25 | 57,65 | 87,42 | 167,2 |
110 | - | 39,43 | 62,67 | 91,69 | 180,6 |
120 | - | - | 67,70 | 101,96 | 193,9 |
130 | - | - | 72,72 | 109,21 | 207,2 |
140 | - | - | 77,74 | 116,52 | 220,5 |
150 | - | - | 82,76 | 123,80 | 233,8 |