CHI TIẾT LẮP XIẾT - BU LÔNG, VÍT, VÍT CẤY VÀ ĐAI ỐC - KÝ HIỆU VÀ TÊN GỌI KÍCH THƯỚC
Fasteners - Bolts, screws, studs and nuts - Symbols and designation of dimensions
Tiêu chuẩn này quy định các ký hiệu và tên gọi kích thước bu lông, vít, vít cấy và đai ốc, không kể các quy định khác trong tiêu chuẩn riêng của từng sản phẩm. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho các loại vít gỗ.
Hình vẽ các chi tiết lắp xiết được mô tả trong tiêu chuẩn này là các ví dụ minh họa. Trong bảng tên gọi các kích thước được thể hiện bằng ba ngôn ngữ: Việt, Anh, Nga.
2.1. Bu lông, vít có đầu sáu cạnh
Thân không hạ bậc | Thân hạ bậc Đường kính thân bằng đường kính trung bình của ren |
Hình 1
2.2. Vít đầu sáu cạnh có trong đệm liền
Hình 2
2.3. Vít có lỗ sáu cạnh
2.3.1. Đầu trụ
Hình 3
2.3.2. Đầu côn
Hình 4
2.4. Vít đầu có rãnh chữ thập và rãnh dọc
Hình 5
Hình 6
Hình 7
Hình 8
Hình 9
2.5. Vít định vị
Hình 10
2.6. Đầu mút ren
Đầu mút ren
Đầu mút có vát cạnh | Đầu mút được vê tròn | Đầu mút của ren cân |
Hình 11
Đầu mút phẳng có vát | Đầu mút có chốt định vị | Đầu mút có rãnh vát trong |
Đầu mút côn | Đầu mút có phần côn được xén cụt | Đầu mút có rãnh cắt ren |
Hình 12
3. Ký hiệu kích thước của đai ốc
3.1. Đai ốc đều sáu cạnh
Hình 13
3.2. Đai ốc xẻ rãnh và đai ốc hoa
Hình 14
4. Tên gọi các ký hiệu kích thước
4.1. Tên gọi các ký hiệu của bu lông, vít, vít cấy được chỉ dẫn trên bảng 1
Bảng 1 - Tên gọi các ký hiệu kích thước
Ký hiệu | Tên gọi |
a | Tiếng Việt: Khoảng cách từ mặt tựa của đầu vít đến phần làm ren Tiếng Anh: Distance from the last full form thead to the bearing face |
b | Tiếng Việt: Chiều dài ren Tiếng Anh: Thead length |
bm | Tiếng Việt: Chiều dài ren của đầu mút vít cấy Tiếng Anh: Thead length of stud (metal) end |
c | Tiếng Việt: Chiều cao của bề mặt đệm liền hoặc chiều dày của vòng đệm Tiếng Anh : Height of the washer - faced portion or thickness of flange (or collar) |
d | Tiếng Việt: Đường kính danh nghĩa của ren Tiếng Anh: Basic major diameter (Nominal diameter) of thead |
da | Tiếng Việt: Đường kính trong của mặt tựa Tiếng Anh: Transition diameter |
dc | Tiếng Việt: Đường kính vòng đệm liền Tiếng Anh: Flange (collar) diameter |
df | Tiếng Việt: Đường kính của mặt mút Tiếng Anh: Diameter of the face |
dg | Tiếng Việt: Đường kính của đoạn vát ren Tiếng Anh: Diameter the undercut (groove) |
dk | Tiếng Việt: Đường kính đầu vít Tiếng Anh: Diameterof head |
dl | Tiếng Việt: Đường kính của lỗ lắp chốt chẻ Tiếng Anh: Diameter of the split pin hole |
dn | Tiếng Việt: Đường kính của rãnh cắt ren Tiếng Anh: Diameter the scrape point |
dp | Tiếng Việt: Đường kính của chốt chặn Tiếng Anh: Diameter of flat or dogpoint |
dr | Tiếng Việt: Chiều rộng của rãnh cắt Tiếng Anh: Width of the scrape |
ds | Tiếng Việt: Đường kính của thân bu lông (đoạn không làm ren) Tiếng Anh: Diameter of the unthreaded shank |
dt | Tiếng Việt: Đường kính của đầu mút côn xén cụt Tiếng Anh: Diameter of the truncated point |
dw | Tiếng Việt: Đường kính của vòng đệm Tiếng Anh: Diameter of the washer face (bearing face) |
dz | Tiếng Việt: Đường kính của rãnh vát trong Tiếng Anh: Diameter cup point |
e | Tiếng Việt: Chiều rộng của góc sáu cạnh Tiếng Anh: width across corners |
f | Tiếng Việt: Chiều cao đầu cầu của vít chìm Tiếng Anh: height of the rainsed |
g | Tiếng Việt: Chiều rộng của đoạn vát ren Tiếng Anh: Width of the undercut |
k | Tiếng Việt: Chiều cao của đầu vít Tiếng Anh: height ot the head |
k' | Tiếng Việt: Chiều cao của đầu sáu cạnh Tiếng Anh: Wrenching height |
I | Tiếng Việt: Chiều dài danh nghĩa Tiếng Anh: Nominal length |
Ie | Tiếng Việt: Khoảng cách từ tâm lỗ lắp chốt chẻ đến đầu mút ren Tiếng Anh: Transion length |
It | Tlếng Việt: Chiều dài chuyển tiếp Tiếng Anh: Transition length |
lg | Tiếng Việt: Chiều dài thân bu lông (khoảng cách từ đầu mút ren đến bề mặt tựa) Tiếng Anh: Distance from the last full form thread to the bearing face (shank length of bolf) |
ln | Tiếng Việt: Khoảng cách từ đường tâm lỗ chốt chẻ đến bề mặt tựa Tiếng Anh: Distance from center line of split pin hole to bearing surface |
lk | Tiếng Việt: Chiều dài phần côn của đầu mút có rãnh cắt ren Tiếng Anh: Length of cone part of the scrape point |
In | Tiếng Việt: Chiều dài rãnh cắt ren Tiếng Anh: Thead length |
Is | Tiếng Việt: Chiều dài của thân vít không làm ren Tiếng Anh: Length of unthreaded shank |
Il | Tiếng Việt: Chiều dài vít cấy Tiếng Anh: Overall length |
m | Tiếng Việt: Đường kính của rãnh chữ thập Tiếng Anh: Wing diameter of cross recesses |
n | Tiếng Việt: Chiều rộng rãnh Tiếng Anh: Width of the slot |
r | Tiếng Việt: Bán kính cong dưới đầu vít Tiếng Anh: Radius of curvature under head |
re | Tiếng Việt: Bán kính cong của đầu mút ren Tiếng Anh: Radius of rounded thread end |
rt | Tiếng Việt: Bán kính phần côn của đầu vít Tiếng Anh: Radius of raised portion of a head |
s | Tiếng Việt: Chiều rộng của đầu sáu cạnh (kích thước chìa vặn) Tiếng Anh: Width across flats |
t | Tiếng Việt: Chiều sâu rãnh trên đầu vít Tiếng Anh: Depth of the driving feature |
u | Tiếng Việt: Chiều dài đoạn ren thiếu trên phần cuối ren Tiếng Anh: Incomplete thread end |
w | Tiếng Việt: Độ dày trên đầu vít tính từ bề mặt tựa đến chiều sâu rãnh Tiếng Anh: Thickness between driving feature and bearing face |
x | Tiếng Việt: Chiều dài của đoạn thoát ren Tiếng Anh: Length of the thread run-out |
z | Tiếng Việt: Chiều dài của phần côn Tiếng Anh: Length of point |
µ | Tiếng Việt: Góc đầu vít chìm Tiếng Anh: countersink angle |
b | Tiếng Việt: Góc vát Tiếng Anh: Angle of chamter |
g | Tiếng Việt: Góc côn Tiếng Anh: Angle of the cone |
d | Tiếng Việt: Góc của vòng đệm Tiếng Anh: Angle of the flange |
e | Tiếng Việt: Đường kính vòng tròn ngoại tiếp Tiếng Anh: Width across comer |
m | Tiếng Việt: Chiều cao của đai ốc Tiếng Anh: Height of nuts |
4.2. Tên gọi các ký hiệu của đai ốc được chỉ dẫn trên bảng 2
Bảng 2
Ký hiệu | Tên gọi |
c | Tiếng Việt: Chiều dày của vòng đệm liền Tiếng Anh: Height of the washer-face portion or thickness of plange or (collar) |
d | Tiếng Việt: Đường kính danh nghĩa của ren Tiếng Anh: Basic major diameter (nominal diameter) ofthead |
da | Tiếng Việt: Đường kính trong phần vát của đai ốc Tiếng Anh: Diameter of the countersink |
dc | Tiếng Việt: Đường kính của vòng đệm liền Tiếng Anh: Flange (collar) diameter |
de | Tiếng Việt: Đường kính của vành Tiếng Anh: Diameter of the castle |
dw | Tiếng Việt: Đường kính của mặt tựa Tiếng Anh: Diameter of the bearing face |
e | Tiếng Việt: Đường kính vòng tròn ngoại tiếp Tiếng Anh: Width across corner |
m | Tiếng Việt: Chiều cao của đai ốc Tiếng Anh: Height of nuts |
m' | Tiếng Việt: Chiều cao của phần vặn Tiếng Anh: Wrenching height |
n | Tiếng Việt: Chiều rộng của rãnh Tiếng Anh: Width of the slot |
s | Tiếng Việt: Chiều rộng của chìa vặn Tiếng Anh: Width across flats |
w | Tiếng Việt: Khoảng cách từ mặt tựa đến phần xẻ rãnh Tiếng Anh: Bottom thickness |
b | Tiếng Việt: Góc vát ngoài Tiếng Anh: Angle of the chamfer |
d | Tiếng Việt: Góc vát của vòng đệm liền Tiếng Anh: Angle of the flange |
q | Tiếng Việt: Góc vát của lỗ ren Tiếng Anh: Countersink |