BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 17852/QLD-ĐK | Hà Nội, ngày 02 tháng 11 năm 2017 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/04/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/05/2017;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu dược chất được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ :www.dav.gov.vn
Cục Quản lý Dược thông báo để các cơ sở biết và thực hiện.
Nơi nhận: | TUQ. CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC LÀ DƯỢC CHẤT, TÁ DƯỢC, BÁN THÀNH PHẨM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐC TẠI VIỆT NAM NHẬP KHẨU KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN VIỆC CẤP PHÉP NHẬP KHẨU ĐỢT 159
(Đính kèm công văn số 17852/QLD-ĐK ngày 02 tháng 11 năm 2017 của Cục Quản lý Dược)
Tên thuốc (1) | Số giấy giấy đăng kí lưu hành thuốc (2) | Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lưu hành (3) | Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) | Tên nguyên liệu làm thuốc (5) | Tiêu chuẩn của dược chất nguyên liệu (6) | Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu (7) | Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) | Tên nước sản xuất nguyên liệu (9) |
A.T ATORVASTATIN 10 mg | VD-27786-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Atorvastatin Calcium | USP 38 | Zhejiang Haisen Pharmaceutical Co., Ltd. | Liushi Street Pc- 322104 Dongyang, Zhejiang Province, China | China |
A.T ATORVASTATIN 20 mg | VD-27787-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Atorvastatin Calcium | USP 38 | Zhejiang Haisen Pharmaceutical Co., Ltd. | Liushi Street Pc- 322104 Dongyang, Zhejiang Province, China | China |
A.T ESOMEPRAZOL 20 tab | VD-27788-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Esomeprazole magnesium dihydrate | EP 8.2 | Everest Organics Limited | 1st Floor, Lakeview Plaza, Plot No. 127&128, Amar Co-Op. Society, Near Durgamcheruvu, Opp: Madhapur Police Station Road, Hyderabad - 500 033, Telangana, India | India |
A.T ESOMEPRAZOL 40 tab | VD-27789-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Esomeprazole magnesium dihydrate | EP 8.2 | Everest Organics Limited | 1st Floor, Lakeview Plaza, Plot No. 127&128, Amar Co-Op. Society, Near Durgamcheruvu, Opp: Madhapur Police Station Road, Hyderabad - 500 033, Telangana, India | India |
A.T GENTAMICINE | VD-27790-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Gentamicin Sulfate | USP 38 | Yantai Justaware Pharmaceutical Co. Ltd., | No 1, Yanfu Road, Zhifu District, Yantai Shandong Province, P.R. China | China |
A.T GLUTATHIONE 600 inj | VD-27791-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Glutathione | EP 7.0 | Shandong Jincheng Bio- Pharmaceutical Co. Ltd., | Xingshan Leipade Road, Zichuan, Zibo, Shandong, China | China |
A.T OLANZAPINE ODT 5 mg | VD-27793-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Olanzapine | USP 38 | Cadila Pharmaceuticals Limited | 3203, G.I.D.C., Estate, Ankleshwar - 393002 Gujarat, India. | India |
A.T OLANZAPINE ODT 10 mg | VD-27792-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Olanzapine | USP 38 | Cadila Pharmaceuticals Limited | 3203, G.I.D.C., Estate, Ankleshwar - 393002 Gujarat, India. | India |
ANTIFIX | VD-27794-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Iron Sucrose | NSX | Opocrin S.p.A | Nonantola Plant - Via Gazzate 48-41015 Nonantola (MO), Italy | Italy |
ANTINAT | VD-27795-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Etomidate | USP 38 | Sequent Scientific Limited. | 120 A&B, Industial Area, Baikampady, New Mangalore 575 011, India | India |
ATIBEZA | VD-27796-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Bezafibrate | EP 8.0 | Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical Co., Ltd. | Waisha Road 99, Jiaojiang, Taizhou City, Zhejiang, China | China |
ATICIZAL | VD-27797-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Levocetirizine dihydrochloride | USP 38 | Maps Laboratories Private Limited | Plot No.38, Rafaleshwar G.I.D.C., 8-A, National highway, At. Jambudia, Tal. - Morbi, Dist -Rajkot - 363 642, India | India |
ATIDOGREL | VD-27798-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Clopidogrel bisulphate | USP 38 | Yashica Pharmaceuticals Pvt. Ltd. | Off. No. 11-12, Shubham Apartment, Syndicate, Kalyan (W), Dist. Thane 421 301, Maharashtra State, India | India |
ATIFERLIC | VD-27799-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Ferrous fumarate | USP 34 | Polydrug Laboratories Pvt. Ltd. | Ambernath Industrial Area, Plot N- 37, Anand Nagar MIDC, Ambernath (East) - 421 506, India | India |
ATIFERLIC | VD-27799-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Folic Acid | USP 34 | DSM Nutritional Products - Switzerland | Wurmisweg 576, 4303 Kaiseraugst, Switzerland | Switzerland |
ATIFERLIC | VD-27799-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Vitamin B12 | USP 34 | DSM Nutritional Products - Switzerland | Wurmisweg 576, 4303 Kaiseraugst, Switzerland | Switzerland |
ATIHEM | VD-27800-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Ferrous gluconate | USP 34 | American Pharmaceutical & Health Product, Inc. | 2240 Stoney Point Farms Rd, Cumming, GA 30041, USA | USA |
ATIHEM | VD-27800-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Manganese gluconate | USP 34 | Tomita Pharmaceutical Co., Ltd. | 85-1 Maruyama, Akinokami, Seto-cho, Naruto, Tokushima 771-0360, Japan | Japan |
ATIHEM | VD-27800-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Copper gluconate | USP 34 | Tomita Pharmaceutical Co., Ltd. | 85-1 Maruyama, Akinokami, Seto-cho, Naruto, Tokushima 771-0360, Japan | Japan |
ATIZET | VD-27801-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Ezetimibe | NSX | Neuland Laboratories Limited. | Sanali Info Park, ‘A’ Block, Ground Floor, 8-2-120/113, Rd No.2, Banjara Hills, Hyderabad - 34, India | India |
ATIZET plus | VD-27802-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Ezetimibe | NSX | Neuland Laboratories Limited. | Sanali Info Park, ‘A’ Block, Ground Floor, 8-2-120/113, Rd No.2, Banjara Hills, Hyderabad - 34, India | India |
ATIZET plus | VD-27802-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Simvastatin | USP 38 | Hangzhou Viwa Co., Ltd. | Room 503, Jiahua International Business Center, No. 15 Hangda Road, Hangzhou, 31007 China | China |
Blue-Cold-Tab | VD-28070-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Paracetamol | USP 34 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., LTD | No 368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei province, 053000, P.R.China | China |
Blue-Cold-Tab | VD-28070-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Phenylephrine hydrochloride | USP 34 | Cheng Fong Chemical Co., Ltd | 8F, No 2-2 - Sec.2. Nanya W.Rd, Banciao City, Taipei County 220, Taiwan | Taiwan |
Braicef 2g | VD-28071-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cefpirome sulfate (buffer) | NSX | CHINA UNION CHEMPHARMA (SUZHOU) CO., LTD. | No.9, East Jiaotong Road, Lili Town, Wujiang, Suzhou, P.R.C | China |
Cetasone | VD - 28073-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Betamethasone | EP 6 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Isoniazid 150 | VD - 28080-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Isoniazid | BP 2016 | Amsal Chem Private Limited | A-1, 401/2/3, GIDC Industrial Estate, Ankleshwar - 393 002 District Bharuch, Gujarat, India | India |
Midakacin 250 | VD - 28082 - 17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Amikacin sulfate | EP 8 | QILU TIANHE PHARMACEUTIC AL CO., LTD. | 849 Dongjia Town, Licheng District, Jinan, Shandong, P.R. China 250105 | China |
Midakacin 500 | VD - 28083 - 17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Amikacin sulfate | EP 8 | QILU TIANHE PHARMACEUTIC AL CO., LTD. | 849 Dongjia Town, Licheng District, Jinan, Shandong, P.R. China 250105 | China |
Newceptol | VD - 28084 - 17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Sulfamethoxazole | EP | Virchow Laboratories Limited | Plot No.4 to 10, S.V.Co-op. Industrial Estate, IDA. Jeedimetla, Hyderabad - 500 055, India | India |
Newceptol | VD - 28084 - 17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Trimethoprim | EP | Shandong Rongyuan Pharmaceutical Co.,Ltd | Living Areas No.2, Qinghe Oil Extraction Plant, Yangkou Town, Shouguang, Shandong, China Weifang Shandong, | China |
Newgala | VD - 28085 - 17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Galantamine hydrobromide | NSX | Indena | Viale Ortles,12 - Milano, Italia | Italia |
Opispas | VD - 28086 - 17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Papaverine hydrochloride | EP 7 | Recordati | Via M. Civitali, 1. 20148 Milano. Italia | Italia |
Pagozine | VD - 28088-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Paracetamol | EP 7.0 | Zhejiang Kangle Pharmaceutical Co., Ltd | 5/F Kangle Building, No.112 MaAnChi Road (West) Wenzhou, Zhejiang China | China |
Parazacol 150 | VD - 28089-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Paracetamol | BP 2016 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co. Ltd | No. 35. Weixu North Road. Anqiu, Shandong China | China |
Parazacol 250 | VD - 28090-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Paracetamol | BP 2016 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co. Ltd | No. 35. Weixu North Road. Anqiu, Shandong China | China |
Parazacol 80 | VD - 28091-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Paracetamol | BP 2016 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co. Ltd | No. 35. Weixu North Road. Anqiu, Shandong China | China |
Prazintel | VD - 28092-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Praziquantel | USP 37 | Jiangsu Chengxin Pharmaceutical Co., Ltd | No. 338 Shanghai Road, Binjiang Pharm-Chem Industry Park, Qidong, Jiangsu, China | China |
Smaxlatin - 10 | VD - 28093-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Glycine | USP 38 | MIVA NUTRI- MOLECULAR RESEARCH LIMITED | No.1081 Ling Bai Road, Heqing Town, Pudong New District, Shanghai, China | China |
Smaxlatin - 10 | VD - 28093-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | L - Cysteine hydrochloride monohydrate | USP 38 | NIPPON PROTEIN CO., LTD. | 575 - 1, Shimada- cho, Ashikaga-shi, Tochigi-ken 326- 0337, Japan | Japan |
Smaxlatin - 10 | VD - 28093-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Monoammonium Glycyrrhizinate | EP8 | KINGYORKER ENTERPRISE CO., LTD. | No.159, Xing-Ai Road, Neihu District, Taipei 11494, Taiwan R.O.C. | Taiwan |
Smaxlatin - 60 | VD - 28094-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Glycine | USP 38 | MIVA NUTRI- MOLECULAR RESEARCH LIMITED | No.1081 Ling Bai Road, Heqing Town, Pudong New District, Shanghai, China | China |
Smaxlatin - 60 | VD - 28094-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | L - Cysteine hydrochloride monohydrate | USP 38 | NIPPON PROTEIN CO., LTD. | 575 - 1, Shimada- cho, Ashikaga-shi, Tochigi-ken 326- 0337, Japan | Japan |
Smaxlatin - 60 | VD - 28094-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Monoammonium Glycyrrhizinate | EP8 | KINGYORKER ENTERPRISE CO., LTD. | No.159, Xing-Ai Road, Neihu District, Taipei 11494, Taiwan R.O.C. | Taiwan |
Trikadinir 100 | VD - 28095-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cefdinir | USP 38 | COVALENT LABORATORIES PRIVATE LIMITED | Survey No.374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist - 502296. Telangana, India. | India |
Vitamin B12 1000mcg/1ml | VD - 28096-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cyanocobalamin (Vitamin B12) | USP 34 | NORTH CHINA PHARMACEUTIC AL VICTOR CO.,LTD | No 9 Zhaiying North street, Shijiazhuang, China | China |
Vitamin C | VD - 28097-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Acid ascorbic | BP 2015 | DSM JIANGSHAN PHARMACEUTIC AL (JIANGSU) CO., LTD. | JIANGSHAN ROAD,JINGJIANG,J IANGSU(214500) | China |
Iba-mentin 1000mg/62,5mg | VD -28065-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Amoxicillin trihydrate | USP 32 | DSM Sinochem Pharmaceuticals India Private Limited. | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt.Nawanshahr, Punjab 144 533, India. | India |
Iba-mentin 1000mg/62,5mg | VD -28065-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Potassium clavulanate with avicel (1:1) | EP 6 | CKD BiO | 368, 3-ga, Chungjeong-ro, Seodaemun-gu, Seoul 120-756, Korea | Korea |
Fabafixim 200 DT. | VD -28075-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cefixime trihydrate | USP 38 | Nectar Lifesciences Ltd. (NecLife) | S.C.O 38-39, Sector 9-D Chandigarh-160 009, India | India |
VD-28067-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cefaclor monohydrate | USP 38 | 1/ DSM Sinochem Pharmaceuticals (Zibo) Co.Ltd.
2/ Lupin Limited | 1/ Gongye Road. High & New Tech. Industrial Divelopment Zone, Zibo Shandong, PRC 2/ 198-202, New Industrial Area No.2, Mandideep-462 046 District Raisen (M.P), India | 1/ China
2/ India | |
VD-28068-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cefaclor monohydrate | USP 38 | DSM Sinochem Pharmaceuticals (Zibo) Co.Ltd. | Gongye Road. High & new Tech. Industrial Divelopment Zone, Zibo Shandong, PRC | China | |
VD-28069-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cefaclor monohydrate | USP 38 | 1/ DSM Sinochem Pharmaceuticals (Zibo) Co.Ltd.
2/ Lupin Limited | 1/ Gongye Road. High & New Tech. Industrial Divelopment Zone, Zibo Shandong, PRC
2/ 198-202, New Industrial Area No.2, Mandideep-462 046 District Raisen (M.P), India | 1/ China
2/ India | |
Cephalexin 500mg | VD-28072-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cephalexin monohydrate | BP 2016 | Zhejiang Anglikang Pharmaceutical Co. Ltd | No.1000 North Shengzhou Ave, Shengzhou, Zhejiang, China | China |
Dextromethorphan 15 | VD-28074-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Dextromethorphan hydrobromide | USP 38 | Dr. Reddy‘s | Factory: APHC Industrial Estate, I.D.A., Pydibhimavaram, Ranasthalam Mandal, Srikakulam District, Andhra Pradesh, INDIA - 532 409. | India |
Firstlexin 500 DT. | VD-28076-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cephalexin monohydrate | USP 38 | Zhejiang Anglikang Pharmaceutical Co., Ltd | No 1000 North Shengzhou Ave, Shengzhou, Zhejiang, China | China |
Gramtob | VD-28077-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Tobramycin sulfat | USP 38 | Livzon Group Fuzhou Fuxing Pharmaceutical co., Ltd. | Jiangyin Industrial Concentration Zone, Fuqing, Fuzhou, Fujian, P.R.China, 350309 | China |
Sildenafil | VD-28081-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Sildenafil citrate | NSX | SMS Pharmaceuticals Ltd. | No 180/2, Kazipalli Village, Jinnaram (M), Medak District - 502 319, A.P India | India |
Giovali | QLĐB-627-17 | 19/09/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Bivalirudin | NSX | Teva Active Pharmaceutical Ingredients Teva Group: Plantex Ltd | 1 Hakadar St., Industrial Zone, Netanya 4210101 Israel | Israel |
Hycoba-BFS 10mg | VD-27826-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Hydroxocobalamin acetat | BP 2016 | Interquim. s.a. de c.v. | Guillermo Marconi No. 16 Fracc. Parque Industrial Cuamatla 54730 Cuautitlán Izcalli, Edo. de México, Mexico | Mexico |
Palono-BFS | VD-27831-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Palonosetron hydroclorid | NSX | ROLABO OUTSOURCING S.L. | Polígono Malpica, c/J no 4 50016 Zaragoza, Spain | Spain |
Palono-BFS | VD-27831-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Palonosetron hydroclorid | NSX | Teva Czech Industries s.r.o | Ostravská 305/29, Komárov 747 70 Opava, Czech Republic | Czech Republic |
Adrenaline-BFS 5mg | VD-27817-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Adrenaline tartrate | EP 7.0 | Wuhan Wuyao Pharmaceutical Co., Ltd | No. 18 Wangfen Road, Fuchi Town, Yangxin County, Huangshi City, Hubei Province, China | China |
BFS-Noradrenaline 4mg | VD-27818-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Noradrenalin tartrat | EP 7.0 | Wuhan Wuyao Pharmaceutical Co.,Ltd | No. 18 Wangfen Road, Fuchi Town, Yangxin County, Huangshi City, Hubei Province, China | China |
BFS-Noradrenaline 4mg | VD-27818-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Noradrenalin tartrat | USP 38 | Cambrex Profarmaco Milano S.r.l. | Via Curiel 34, 20067 Paullo (MI) - Italy | Italy |
BFS- PARACETAMOL | VD-27819-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Paracetamol | BP 2013 | Anqiu Lu‘an Pharmaceutical Co., Ltd. | No.35 Weixu North Road, Anqiu,Shandong, China | China |
Bogamax | VD-27821-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | L-arginine L- aspartate | EP 8.0 | NINGBO ZHENHAI AMINO-ACIDS FACTORY | 629 Zhenning East Road, Zhenhai, Ningbo, Zhejiang, China | China |
Cynamus | VD-27822-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Carbocistein | BP2012 | NINGBO ZHENHAI AMINO-ACIDS FACTORY | 629 Zhenning East Road, Zhenhai, Ningbo, Zhejiang, China | China |
DUVITA 2G | VD-27823-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | L-arginine Hydrochloride | BP 2014 | Daesang Corporation | 96 - 48, Sinseol- dong, Dongdaemun- gu, Seoul, | South Korea |
HEPAPHAGEN- BFS | VD-27824-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Glycyrrhizinat ammonium | EP 8 | Lepro Herbals (P) Ltd. | Village Jhattipur, GT Road, Panipat- 132 101, Haryana, India | India |
HEPAPHAGEN- BFS | VD-27824-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Glycin | EP 8 | Evonik Rexim (Nanning) Pharmaceutical Co., Ltd. | No 10, Wenjiang, Road, Wuming County, Nanning, Guangxi, PR China 530100. | China |
HEPAPHAGEN- BFS | VD-27824-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | L-cystein hydrochlorid monohydrat | EP 8 | Wacker Chemie AG. | Werk Burghausen, Qualitätskontrolllabor, Dr. Klaus Hegemann, Germany. | Germany |
Hyaza - BFS | VD-27825-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Sodium hyaluronate | EP 8.0 | Intatrade Chemicals GmbH | Bahnhofstr. 1 OT Friedersdorf, 06774 Muldestausee, | Germany |
Laci-eye | VD-27827-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Hydroxypropylmethyl cellulose | USP38 | Ashland Inc (Ashland Specialties Belgium BVBA) | Haven 1920, Geslecht 2, 9130 Doel (Beveren), Belgium | Belgium |
VD-27828-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Ondansetron hydrochlorid dihydrat | USP 38 | SMS Pharmaceuticals Limited | India | ||
NOVOHAIR | VD-27829-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Minoxidil | USP 38 | Hangzhou Hyper Chemicals Limited. | Room No.507 of 360 Space Building, Hangxing Road, Hangzhou, 310005, Zhejiang, | China |
NOVOHAIR | VD-27829-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Minoxidil | NSX | Changzhou Siyao Pharmaceuticals Co., Ltd. | Meilongba, Southern Suburbs, Changzhou, Jiangsu, 213004 | China |
NOVOHAIR | VD-27829-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Minoxidil | USP 38/ EP 8.0 | FLAMMA S.P.A | Via Bedeschi, 22 - 24040 Chignolo d’isola (BG) | Italy |
Novolegic | VD-27830-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Fexofenadin hydroclorid | BP 2013 | Dipharma Francis S.r.l. | Via Origgio, 23 21042 Caronno Pertusella (VA) - Italy | Italy |
Novolegic | VD-27830-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Fexofenadin hydroclorid | EP 7 | Virupaksha Organics Ltd. | Sy.No. 10, Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak District-502309, India | India |
Novolegic | VD-27830-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Fexofenadin hydroclorid | USP 38 | Morepen Laboratories Ltd. | Địa chỉ: Cơ sở 1: Village Masulkhana, Parwanoo, District Solan, Himachal Pradesh, India. Cơ sở 2: Morepen Village, Baddi Nalagarh Road, Baddi, Distt.Solan [H.P.], India. | India |
Novolegic | VD-27830-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Fexofenadine hydrocloride | USP 38 | Hetero Drugs Limited. | plot No. 1, Hetero Infrastructure Ltd.- SEZ, N. Narasapuram (Vill.), Nakkapally (Mandal), Visakhapatnam (Dist.)-531081, A.P., India | India |
Safoli | VD-27832-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | FERRIC HYDROXIDE POLYMALTOSE COMPLEX | NSX | Biofer S.P.A | Via Canina, 2-41036 Medolla (MO) Italy | Italy |
Safoli | VD-27832-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Acid folic | BP 2013 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | 368 jianshe street, hengshui city, Hebei 053000, China | China |
Ginsil | VD-27833-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Piracetam | BP2012 | Microsin S.R.L. | Str.Pericle Papahagi nr. 51-63, BucureŞti, România | Romania |
Ginsil | VD-27833-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Piracetam | EP8.0 | Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd | No 29 Shenxiliu Dong Road, Economic Technological Development District, Shenyang, China. | China |
Ginsil | VD-27833-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Piracetam | EP8.0 | Jiangxi Yuehua Pharmaceutical Co., Ltd | No 58, Changxi Road, Jingdezhen City, China. | China |
VNP-Moctoc | VD-27834-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Minoxidil | USP 38 | Hangzhou Hyper Chemicals Limited. | Room No.507 of 360 Space Building, Hangxing Road, Hangzhou, 310005, Zhejiang, | China |
VNP-Moctoc | VD-27834-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Minoxidil | NSX | Changzhou Siyao Pharmaceuticals Co., Ltd. | Meilongba, Southern Suburbs, Changzhou, Jiangsu, 213004 | China |
VNP-Moctoc | VD-27834-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Minoxidil | USP 38/ EP 8.0 | FLAMMA S.P.A | Via Bedeschi, 22 - 24040 Chignolo d’isola (BG) | Italy |
Zensonide | VD-27835-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Budesonid | NSX | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. | 24/2, 25, Phase IV, G.I.D.C., Panoli - 394116, Dist. Bharuch, (Guj.) - India | India |
Zensonide | VD-27835-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Budesonid | EP 8.0 | SYMBIOTICA SPECIAUTY INGREDIENTS SND. BHD. | 518 JALAN WAJA 4, TAMAN INDUSTRI WAJA, Kulim - 09000, Kedah, Malaysia | Malaysia |
Zensonide | VD-27835-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Budesonid | EP 8.0 | Hubei Gedian Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd | Gedian Economic Development Distric, E-zhou 436070, Hubei, P. R. China | China |
Vernifull | VD-28515-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Citicoline sodium | CP2010 | Hangzhou Viwa Co.,Ltd | No. 15 Hangda Road, Hangzhou, 310007,China. | China |
HYLAFORM 0,1% | VD-28530-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Sodium hyaluronate | EP 8.0 | Contipro | Dolni Dobrouc 401, 561 02 Dolni Dobrouc, | Czech Republic |
HYLAFORM 0,1% | VD-28530-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Sodium hyaluronate | EP 8.0 | Bioiberica SA | Ctra. Nacional II, km 680,6 08389 Palafolls, Barcelona- | Spain |
DENESITY | VD-28529-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Alpha lipoic acid | NSX | Sami labs Limited -Kunigal | Plot No. 30-35, Kiadb Industrial area, Tumkur Distric Kunigal, 572130, Gujarat, India | India |
DENESITY | VD-28529-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Alpha lipoic acid | USP 40 | Jiangsu Tohope Pharmaceutical Co., Ltd | 188, Wuyishan road, Southeast Economic Development Zone, Changshu City, Jiangsu215533, China | China |
Loitadine | VD-28531-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Desloratadine | NSX | Morepen Laboratories Limited. | Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi, Distt. Solan, Himachal Pradesh - 173220, India | India |
Hurmat 25mg | GC-283-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) | Captopril | USP38 | Zhejiang huahai pharmaceutical Co., Ltd | Xunqiao Linhai, 317024, Zhejiang | China |
GOVOU | QLĐB- 619-17 | 19/09/2019 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | NSX | Arcadia Biotechnology Ltd | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang RD, Shangahi 200011,P.R.China | China | |
Opedulox 40 | QLĐB-624-17 | 19/09/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Febuxostat | NSX | Ami Lifesciences Pvt. Ltd. | 2nd Floor, Prestige Plaza, 40, Urmi Society, Nr. Urmi Cross Road, BPC Road, Akota, Baroda- 390 020. Gujarat, India | India |
Opedulox 80 | QLĐB-625-17 | 19/09/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Febuxostat | NSX | Ami Lifesciences Pvt. Ltd. | Block No. 82/B, ECP Road, At & PO: Karakhadi -391 450, Tal: Padra, Dis: Baroda, Gujarat, India | India |
DAVIBEST | QLĐB-628-17 | 19/09/2019 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | BP2013 | XIAMEN FINE CHEMICAL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. | 1402, 14/F Fund Building, 20 South Hubin Road, Xiamen, China. | China | |
Becaspira 1.5MIU | VD-27695-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược Becamex | Spiramycin | EP7 | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co.,LTD | No. 2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi city, Jiangsu Province, China | China |
Dexamethason | VD-27696-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược Becamex | Dexamethason acetat | USP36 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd. | No.19, XINYE 9th Street, West Area of Tianjin Economic- Technological Development Area (TEDA), Tianjin, China | China |
Dexamethason | VD-27697-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược Becamex | Dexamethason acetat | USp36 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd. | No.19, XINYE 9th Street, West Area of Tianjin Economic- Technological Development Area (TEDA), Tianjin, | China |
Metrospiral | VD-27698-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược Becamex | Spiramycin | EP 8.0 | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co.,LTD | No. 2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi city, Jiangsu Province, China | China |
Bostefad | VD-27807-17 | 19/09/2022 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Triprolidin hydrochloride | USP 38 | Malladi Drugs & Pharmaceuticals | No.9, G.S.T. Road, ST. Thomas Mount, Chennai - 600016 | India |
CLORPHEBOSTO N | VD-27808-17 | 19/09/2022 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Chlorpheniramine maleate | BP 2014 | Supriya Lifescience Ltd. | 207/208, Udyong Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai - 400 063, Maharashtra, India | India |
EFFER- PARALMAX 500 | VD-27809-17 | 19/09/2022 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Paracetamol | BP 2014 | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co. Ltd. | No. 368, Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province - 053000 | China |
EFFER- PARALMAX 500 | VD-27810-17 | 19/09/2022 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Paracetamol | USP36 | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co. Ltd. | No. 368, Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province - 053000 | China |
EFFER- PARALMAX CODEIN | VD-27811-17 | 19/09/2022 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Paracetamol | BP 2013 | Mallinckrodt Inc. | Raleigh Plantm 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 | USA |
ESSIVIDINE | VD-27812-17 | 19/09/2022 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Pregabalin | NSX | Atlas Lifesciences | 3 Harshad Industrial Estate, Opp. Mamta Nagar Bapunagar, Anmedabad - 380024, Gujarat | India |
PARACETAMOL BOSTON 500 | VD-27813-17 | 19/09/2022 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Paracetamol | BP2013 | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co. Ltd. | No. 368, Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province - 053000 | China |
PARALMAX 500 CAPS. | VD-27814-17 | 19/09/2022 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Paracetamol | BP 2014 | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co. Ltd. | No. 368, Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province - 053000 | China |
PARALMAX SOFTCAPS | VD-27815-17 | 19/09/2022 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Paracetamol | DĐVN IV | Mallinckrodt Inc. | Raleigh Plantm 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 | USA |
PREDNISOLON BOSTON | VD-27816-17 | 19/09/2022 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Prednisolon | BP 2014 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co. Ltd. | No. 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
VIÊN XÔNG EUCA - OPC | VD-27964-17 | 19/09/2022 | CN Công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | Camphor | BP 2013 | Fujian Green Pine Co., Ltd. | Huiyao Industrial Park Jianyang Fujian China. | China |
VIÊN XÔNG EUCA - OPC | VD-27964-17 | 19/09/2022 | CN Công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | Eucalyptol | BP 2013 | Tien Yuan Chemical (Pte) Ltd. | No. 18 Chin Bee Road, Jurong Town, Singapore 619827. | Singapore |
VIÊN XÔNG EUCA - OPC | VD-27964-17 | 19/09/2022 | CN Công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | Menthol | BP 2013 | Tien Yuan Chemical (Pte) Ltd. | No. 18 Chin Bee Road, Jurong Town, Singapore 619827. | Singapore |
Ameproxen 200 | VD-27965-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Naproxen sodium | USP38/ NF33 | Divi’s Laboratories Limited | UNIT-2, Chippada Village, Annavaram Post, Bheemunipatnam Mandal, Visakhapatnam District, Andhra Pradesh - 531 162, | India |
Averinal | VD-27966-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Alverine citrate | EP 7.0 | Procos S.p.A. | via G. Matteotti, 249 - 28062 Cameri - Novara | Italy |
Dolcetin 80 | VD-27967-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acetaminophen | USP38/ NF33 | Mallinckrodt Inc | Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 USA. | USA |
Dolcetin 80 | VD-27967-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acetaminophen | USP38/ NF33 | Novacyl (Wuxi) Pharmaceutical Co., LTD | 8 Guang Shi Xi road, Wuxi, Jiangsu, China, 214185. | China |
Dualcold Multi symtom Relief | VD-27968-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | BP 2013 | COVIDIENTM Mallinckrodt | 100 Louis Latzer Drive Greenville, IL USA 62246 | USA |
Dualcold Multi symtom Relief | VD-27968-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Dextromethorphan HBr | BP 2013 | Divi’s Laboratories Limited | Unit-1: Lingojigudem, Choutuppal Mandal, Nalgonda Dist., Andhra Pradesh -508 252, | India |
Dualcold Multi symtom Relief | VD-27968-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Phenylephrine HCl | BP 2013 | MALLADI | Plot No. 7B & 7C, SIPCOT Industrial Complex, Ranipet. Vellore Dist. Tamil Nadu. Pin - 632 403. India | India |
Dualcold Multi symtom Relief | VD-27968-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Chlorpheniramine maleate | BP 2014 | Supriya Lifescience Limited | A5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Tal.-Khed, Dist.-Ratnagiri, 415 722, Maharashtra, India. | India |
Fepro | VD-27969-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Ibuprofen | EP 7.0 | BASFcorporation | Highway 77 South, Bishop, TX 78343 USA | USA |
Fepro | VD-27969-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acetaminophen | USP38/ NF33 | Mallinckrodt Inc | Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 USA | USA |
Fepro | VD-27969-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acetaminophen | USP38/ NF33 | Novacyl (Wuxi) Pharmaceutical Co., LTD | 8 Guang Shi Xi road, Wuxi, Jiangsu, China, 214185 | China |
Iburhum 400 | VD-27970-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Ibuprofen | EP 8.0 | BASF | Highway 77 south, Bishop, TX 78343 USA. | USA |
Mephespa | VD-27972-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Mephenesin | NSX | Synthokem Labs Private Limited | Plot No.222 to 224 & 235 to 237, Phase - II, IDA Pashamylaram - 502319, Medak Dist, India. | India. |
Numed 200 | VD-27973-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Sulpiride | EP 7.0 | Jiangsu tasly diyi pharmaceutical Co., Ltd | No.168 Chaoyang Road Qingpu Industrial Park Huaian Jiangsu | China |
Opeaka | VD-27974-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Ketoconazole | USP37/ NF32 | Aarti Drugs Limited | Plot No. E-21, MIDC, Tarapur, Tal.& Dist.- Palghar - 401 506, MH, | India |
Opececrin 50 | VD-27975-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Diacerein | EP 8.0 | Ami Lifesciences Pvt. Ltd | Block No.82/B, ECP Road, At & PO: Karakhadi - 391 450, Tal: Padra, Dis: Baroda, Gujarat, | India |
Opemirol 15 | VD-27976-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Mirtazapine | USP37/ NF32 | Megafine Pharma (P) Ltd | 911 & 912, G.I.D.C., III Phase, Vapi - 396195 Gujarat | India |
Opemirol 30 | VD-27977-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Mirtazapine | USP 37/NF32 | Megafine Pharma (P) Ltd | 911 & 912, G.I.D.C., III Phase, Vapi - 396195 Gujarat | India |
Tacalzem | VD-27978-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Diltiazem HCl | EP 8.0 | Divi’s Laboratories Limited | Unit-1, Lingojigudem Village, Choutuppal Mandal, Nalgonda District, Andhra pradesh- 508 252, | India |
Tydol | VD-27979-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acetaminophen | USP 38/ NF33 | Mallinckrodt Inc | Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 USA. | USA |
Tydol 150 | VD-27980-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acetaminophen | USP38/ NF33 | Mallinckrodt Inc | Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 USA | USA |
Tydol 150 | VD-27980-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acetaminophen | USP38/ NF33 | Novacyl (Wuxi) Pharmaceutical Co., LTD | 8 Guang Shi Xi road, Wuxi, Jiangsu, China, 214185 | China |
Tydol Codeine Forte | VD-27981-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acetaminophen | USP36/ NF31 | Mallinckrodt Inc. | Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 USA | USA |
Tydol Codeine Forte | VD-27981-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acetaminophen | USP36/ NF31 | Novacyl (Wuxi) pharmaceutical Co., LTD | 8 Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu, China, 214185 | China |
Zivastin | VD-27982-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Betahistine dihydrocloride | USP35/ NF30 | Sinochem Jiangsu Co.,LTD. | Floors 21&22, Jin Cheng Tower, No. 216 Middle Longpan Road, Nanjing 210002 | China |
Gardan | VD-28009-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi- Synthelabo Việt Nam | Mefenamic Acid | BP 2014 | BAOJI TIANXIN PHARMACEUTIC AL CO., LTD | Caijiapo Economic & Technical Department Zone, Qishan County, Shaanxi Province, 722405 China | China |
Gardan | VD-28009-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi- Synthelabo Việt Nam | Mefenamic Acid | BP 2014 | YUNG ZIP CHEMICAL IND. CO., LTD | 59, You Shih Road, Youth Industrial District, Dajia, Taichung, Taiwan 43767, R.O.C. | Taiwan |
Magnesi B6 | VD-28011-17 | 19/09/2022 | Công ty CP DP Sao Kim | Pyridoxin hydroclorid | USP 34 | Hubei Huisheng Pharmaceutical Co., Ltd | Xianning, Hubei, China | China |
Resbaté 300 | VD-28012-17 | 19/09/2022 | Công ty CP DP Sao Kim | Clopidogrel bisulfate | USP 36 | Aarti Drugs Limited | Mahendra Industrial Estate Ground Floor, Road No 29, Plot No 109-D, SION (East), Mumbai, India | India |
Rmekol extra | VD-28013-17 | 19/09/2022 | Công ty CP DP Sao Kim | Paracetamol | BP 2013 | Anqiu Lu‘an Pharmaceutical Co., Ltd | No.35, Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China | China |
Rmekol extra | VD-28013-17 | 19/09/2022 | Công ty CP DP Sao Kim | Loratadin | USP 38 | Morepen laboratories Limited | 4th Floor, Antriksh Bhawan, 22K,G, Marg, New Delhi, India | India |
Rmekol extra | VD-28013-17 | 19/09/2022 | Công ty CP DP Sao Kim | Dextromethorphan Hydrobromid | USP 35 | Wockhardt Limited | GIDC Estate, Ankleshwar -393 002 Dist, Bharuch, Gujarat, Inida | India |
Cetirizin (xám bạc/cam bạc) | VD-28046-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Cetirizine dihydrochloride powder | EP 7.0 | Supriya Lifescience Ltd | A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Tal- Khed. Dist Ratnagiri - 415 722, Maharashtra. | India |
Cetirizin (ngà bạc/ngà) | VD-28047-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Cetirizine dihydrochloride powder | EP 7.0 | Supriya Lifescience Ltd | A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Tal- Khed. Dist Ratnagiri - 415 722, Maharashtra. | India |
Effalgin - S | VD-28048-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Paracetamol crystalline powder | BP 2013 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 P.R. China | China |
Lamivudine 100mg | VD-28049-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Lamivudine solid | USP 36 | Shanghai Desano Chemical Pharmaceutical Co., Ltd | No.417 Binhai Road, Laogang Town, Pudong New Area, Shanghai 201302, | China |
Prednisolon 5mg (hồng đậm bạc / hồng nhạt bạc) | VD-28050-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Prednisolone acetate crystalline powder | EP 8.0 | Henan Lihua Pharmaceutical Co., Ltd | Middle of Huanghe Street, Anyang Hi- Tech Industry Development Zone, Henan, | China |
Prednisolon 5mg | VD-28051-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Prednisolone acetate crystalline powder | USP 38 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Prednisolon 5mg (xám bạc / cam bạc) | VD-28052-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Prednisolone acetate crystalline powder | USP 35 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Tafuito | VD-28053-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Itopride hydrochloride crystalline powder | NSX | Ami Lifesciences Pvt. Ltd | Office: 2nd Floor, Prestige Plaza, 40, Urmi Society, Nr. Urmi Cross Road, BPC Road, Akota, Baroda - 390020, Gujarat, India Factory: Block No. 82/B, ECP Road, At & PO: Karakhadi - 391 450 | India |
Tiamesolon 4 | VD-28054-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Methylprednisolone crystalline powder | USP 36 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Tiphacetam 800 | VD-28055-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Piracetam powders | DĐVN IV | Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry Co., Ltd | No 58, ChangxiRoad, Jingdezhen City, China | China |
Tiphacold | VD-28056-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Paracetamol crystalline powder | BP 2012 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co., Ltd | No. 35, Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China | China |
Tiphacold | VD-28056-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Chlorpheniramine Maleate crystalline powder | BP 2009 | Supriya Lifescience Ltd | 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai - 400 063, Maharashtra, India | India |
Tiphadocef 100 | VD-28057-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Cefpodoxime proxetil powder | USP 38 | Covalent Laboratories Private Limited | #8-3-677/18, 2nd Floor, S.K.D. Nagar, Yellareddy Guda, Hyderabad - 500 073. AP, India | India |
Tiphadocef 200 | VD-28058-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Cefpodoxime proxetil powder | USP 38 | Covalent Laboratories Private Limited | #8-3-677/18, 2nd Floor, S.K.D. Nagar, Yellareddy Guda, Hyderabad - 500 073. AP, India | India |
Tiphadol 150 | VD-28059-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Paracetamol crystalline powder | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 P.R. China | China |
Tiphadol 250 | VD-28060-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Paracetamol crystalline powder | BP 2012 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co., Ltd | No. 35, Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China | China |
Tiphafast 180 | VD-28061-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Fexofenadine hydrochloride powder | USP 34 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal, Rao Nagar, Hyderabad - 38 Andhra Pradesh, India | India |
Tiphapred 5 | VD-28062-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Prednisolone acetate crystalline powder | USP 34 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Tipharan | VD-28063-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Metoclopramide hydrochloride crystalline powder or crystals | BP 2012 | Ipca Laboratories Limited | 142 AB, Kandivli Industrial Estate Kandivli (West) Mumbai - 400 067, Maharashtra | India |
Vudu - Alverin 40 | VD-28064-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Alverine citrate crystalline powder | EP 6.0 | Yancheng Medical Chemical Factory | 33 # Haichun West Road, Yancheng, Jiangsu, China | China |
ACEBLUE 100 | VD-28112-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA tỉnh Bình Dương | Acetylcysteine (N- Acetyl-L-Cysteine) | USP 36 | WUHAN GRAND HOYO CO., LTD. | 399 Luoyu Road, Zhuo Dao Quan, Wuhan 30070 | China |
AMOXIVIDI 250 | VD-28113-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA tỉnh Bình Dương | Amoxicillin Trihydrate | EP 8.0 | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa. Distt. Nawanshahr, Punjab 144 533 India. | ||
BEZATI 150 | VD-28114-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA tỉnh Bình Dương | Nizatidine | USP36 | A1/B Sipcot Industrial Complex, Kudikadu Village Cuddalore - 607 005. India | ||
CEPHALEXIN 500mg | VD-28115-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA tỉnh Bình Dương | Cefalexin Monohydrate | BP 2013 | DSM SINOCHEM PHARMACEUTIC ALS (ZIBO) CO., LTD. | Gongye Road, High & New Tech Industrial Development Zone, Zibo Shandong, PRC | China |
CEPHALEXIN 500mg (Tím đỏ- Tím xanh) | VD-28116-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA tỉnh Bình Dương | Cefalexin Monohydrate | BP 2013 | DSM SINOCHEM PHARMACEUTIC ALS (ZIBO) CO., LTD. | Add: Gongye Road, High & New Tech Industrial Development Zone, Zibo Shandong, PRC | China |
DEXAMETHASONE | VD-28118-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA tỉnh Bình Dương | Dexamethasone Sodium Phosphate | BP 2013 | ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTIC AL CO., LTD | Add: No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
DOXYCYCLIN 100mg | VD-28119-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA tỉnh Bình Dương | Doxycycline Hyclate | BP2014 | YANGZHOU LIBERTY PHARMACEUTIC AL CO., LTD | 22, Yangli Road, Yangzhou, Jiangsu, China | China |
FLOGENXIN | VD-28120-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA tỉnh Bình Dương | Cefpodoxime Proxetil | USP38 | AUROBINDO Pharma Ltd | Survey No.1/22, 2/1 to 5, 6 to 18, 61 to 69, Pydibhimavaram-532 409, Ranasthalam, Srikakulam Dist, A.P, INDIA | India |
HEP-USO 150 | VD-28121-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA tỉnh Bình Dương | Ursodeoxycholic Acid | USP38 | SICHUAN XIELI PHARMACEUTIC AL CO., LTD | Pharmaceutical Industrial Park, Pengzhou, Sichuan, China | China |
LORAVIDI | VD-28122-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA tỉnh Bình Dương | Loratadine | USP 35 | VASUDHA PHARMA CHEM LIMITED | 78 / A, Vengalrao Nagar,Hyderabad - 500038. AP, INDIA. Work: Plot No. 79. J.N. pharma city, Parawada, Visakhapatnam, AP | India |
Fexofenadin 60 | VD-28134-17 | 19/09/2022 | Công ty CP DP Sao Kim | Fexofenadin hydroclorid | EP 8.0 | Virupaksha Organics Limited | Survey No. 10, Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist. 502 319, Andhra Pradesh, India. | India |
Alverin vàng | VD-28144- 17 | 19/09/2022 | công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Alverine citrate | EP 8.0 | Yancheng Medical Chemical Factory | No. 33 Haichun West Road, Yancheng, Jiangsu, China | China |
Lincomycin | VD-28145- 17 | 19/09/2022 | công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Lincomycin Hydrochloride | EP 7.0 | Henan Xinxiang Huaxing Pharmaceutical Factory | Liu Village, Xinxiang City, Henan Province, China | China |
Nisitanol | VD-28147- 17 | 19/09/2022 | công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | CP 2015 | Anhui Wanhe Pharmaceutical Co., Ltd | Rm B3, 24F, West Bldg. No.668 East Beijing Road Shanghai 200001, China | China | |
Vincerol 1 mg | VD-28148- 17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Acenocoumarol | BP 2013 | Asence Pharma Private Limited | Sarabhai Campus, Dr. Vikram Sarabhai Marg, Wadi Wadi, Vadodara 390 023, India (Factory Address: Plot No. 1408, 1409. G.I.D.C., Ankleshwar. Dist Bharuch. Gujarat, India) | India |
Vinhistin 24 | VD-28149- 17 | 19/09/2022 | công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Betahistine Dihydrochloride | BP 2013 | Ami Lifesciences Pvt. Ltd | Blook No. 82/B, ECP Road, At & PO: Karakhadi- 391 450, Tal: Padra, Dis: Baroda, Gujarat, INDIA | India |
Vinphacetam | VD-28150- 17 | 19/09/2022 | công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Piracetam | EP 7.0 | Jiangxi Yuehua Pharmaceutical Co., Ltd. | No 58, Changxi Road, Jingdezhen City, China | China |
Vinphastu | VD-28151- 17 | 19/09/2022 | công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Cinnarizine | EP 7.0 | Ray Chemicals Pvt. Ltd | No. 41, KHB Industrial Area, Yelahanka, Bangalore - 560 064, India | India |
Vinphatex | VD-28152- 17 | 19/09/2022 | công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Cimetidine | USP 37 | Jiangsu Baosheng Longcheng Pharmaceutical Co., Ltd. | Guannan duigou chemical industrial park in Jiangsu Province, Lianyungang city, China | China |
Vinrovit | VD-28153- 17 | 19/09/2022 | công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Vitamin B1 (Thiamin Mononitrate) | BP 2017 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300, China | China |
Vinrovit | VD-28153- 17 | 19/09/2022 | công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) | EP 9.0 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300, China. | China |
Vinrovit | VD-28153- 17 | 19/09/2022 | công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | USP 38 | Ningxia Kingvit Pharmaceutical Co., Ltd. | Wangyuan Economic Zone, Yongning County, Yinchuan, Ningxia, China | China |
Vinzix | VD-28154 -17 | 19/09/2022 | công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Furosemide | BP 2013 | Ipca Laboratories Limited | 48, Kandivli Industrial Estate Kandivli (West) Mumbai | India |
α - Chymotrypsin 5000 | VD-28218-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Chymotrypsin | USP35 | BIOZYM Gesellschaft für Enzymtechnologie mbH. | Pinkertweg 50, D- 22113 Hamburg, Germany | Germany |
Amikacin 500mg | VD-28219-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Amikacin sulfate | EP7 | Qilu Tianhe Pharmaceutical Co,. Ltd | 849 Dongjia Town, Licheng District, Jinan city, China | China |
Augbidil 625 | VD-28220-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Potassium clavulanate with avicel (1:1) | EP 8.0 | CKD Bio Corporation | 292, Sinwon-ro, Danwon-gu, Ansan- si, Gyeonggi-do 425- 100, Korea | Korea |
Augbidil 625 | VD-28220-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Amoxicillin trihydrate | BP 2014 | DSM Sinochem Pharmaceuticals India Pvt. Ltd | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Dist. Nawanshahr, Punjab 144533, India. | India |
Bicebid 100 | VD-28221-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Cefixime trihydrate | USP 37 | Nectar Lifesciences Ltd | SCO-38, 39, Sector 9- D Chandigarh- 160009, India | India |
Bicefzidim 1g | VD-28222-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Ceftazidime pentahydrate buffered with sodium carbonate | NSX | Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd General Pharm. Factory | No.109 Xuefu Road Nangang District Harbin People‘s Republic of China | China |
Bidiclor 125 | VD-28223-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Cefaclor | USP37 | Lupin Limited | 198-202 New Industrial Area No 2, Mandideep - 462046, District: Raisen (M.P) India | India |
Bidicotrim F | VD-28224-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Trimethoprim | BP2014 | Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd | North- East of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shougang city, Shangdong Province, P.R. Of China | China |
Bidicotrim F | VD-28224-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Sulfamethoxazol | BP2013 | Virchow Laboratories Limited | Plot No.4 to 10, S.V. Co-op. Industrial Estate, IDA. Jeedimetla, Hyderabad-500, India | India |
Bidinatec 10 | VD-28225-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Enalapiril maleate | USP37 | Zhejiang changming Pharmaceutical Co.,Ltd | No 1, Badu Road, Tiantai Industrial Park, Tiantai Zhejiang, China | China |
Bidisamin 500 | VD-28226-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | D-Glucosamine Sulfate 2KCl | USP36 | Sunrise Chemical Co., Ltd | 215600, Zhangjiagang, China | China |
Bifopezon 1g | VD-28227-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Cefoperazone sodium | USP37 | Suzhou Dawnrays Pharmaceutical Co., Ltd | 22 Tianling Road, Wuzhong Economic Development District, Suzhou, Jiangsu, P.R. China | China |
Bikozol | VD-28228-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Ketoconazol | USP35 | Sharon Bio Medicine Ltd | 312, C Wing, BSEL Tech.Park, Sector - 30(A), Vashi, Navi Mumbai, India | India |
Biragan kids 150 | VD-28231-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Paracetamol | USP37 | Mallinckrodt | 8801 Capital Boulevard- Valeigh, NC 27616 USA | USA |
Biresort 10 | VD-28232-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Isosorbide dinitrate Diluted 25% | EP7 | JP Laboratories Pvt. Ltd. | A-76, Chemical Zone, M.I.D.C., Kurkumbh, Daund - 413801, India | India |
Ceftrione 1g | VD-28233-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Cetriaxone sodium | USP 37 | Nectar Lifesciences Ltd | SCO-38, 39, Sector 9- D Chandigarh- 160009, India | India |
Clyodas 150 | VD-28234-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Clindamycin Hydrochloride | USP36 | Shuzhou No.4 Pharmaceutical Factory | 171 Baiyangwan street, Suzhou, Jiangsu Province 215008, P.R of China | China |
Galanmer | VD-28236-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Mecobalamin | JP16 | Hebei Yuxing Bio- Engineering Co., Ltd | Xicheng District, Ningjin County, Hebei Province, China. | China |
Gentamicin 0,3% | VD-28237-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Gentamycin sulphate | BP2013 | Yantai Justaware Pharmaceutical Co. Ltd - China | No.1 Yanfu Road, Zhifu District, Yantai, China | China |
Latoxol Kids | VD-28238-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Ambroxol hydroclorid | EP 8.0 | Zhejiang Tiantai Fuda Medical Chemistry Co. Ltd. | 197 Fengze Road, Chengguan, Tiantai County, China | China |
Nudipyl 800 | VD-28240-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Piracetam | EP8 | Jiangxi Yue Hua Pharmaceutical Co., Ltd Limited | No 58, Changxi Road, Jingdezhen City, Jiangxi Province, China 333000 | China |
Spobavas 3 MIU | VD-28241-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Spiramycin | EP8 | Henan Topfond Pharmaceutical Co., Ltd. | No.1199 Jiaotong Road (West), Yicheng District, Zhumadian, Henan Province, China. | China |
Tobidex | VD-28242-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Tobramycin Sulfate | USP35 | Livzon group Fuzhou Fuxing Pharmaceutical Co.,Ltd | Jiangyin Industrial Concentration Zone, Fuqing, Fuzhou, Fujian, P. R.China | China |
Tobidex | VD-28242-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Dexamethasone sodium phosphate | BP2010 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd. | No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Waisan | VD-28243-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Eperisone HCl | JP16 | Kunshan Research Institute of Pharmaceutical & medical Industry Co., Ltd. | South Wuson jiang Bridge, Kunnan Road, Zhangpu Distric, Kunshan, Jiangsu, China. | China |
Zolgyl | VD-28244-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Spiramycin | EP8 | Henan Topfond Pharmaceutical Co., Ltd. | No.1199 Jiaotong Road (West), Yicheng District, Zhumadian, Henan Province, China. | China |
Glucose 5% | VD-28252-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Glucose monohydrate | USP 38 | Roquette Freres | 1, Rue De La Haute Loge, 62136 Lestrem | France |
Amiparen 5 | VD-28286-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | Glycine | NSX | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd, Japan | 1-1 Kyowa Cho, Hofu-shi, Yamaguchi, 7478522- Japan | Japan |
Amiparen 5 | VD-28286-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Cysteine | NSX | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd, Japan | 1-1 Kyowa Cho, Hofu-shi, Yamaguchi, 7478522- Japan | Japan |
Amiparen 5 | VD-28286-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Lysine Acetate | NSX | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd, Japan | 1-1 Kyowa Cho, Hofu-shi, Yamaguchi, 7478522- Japan | Japan |
Amiparen 5 | VD-28286-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Tryptophan | NSX | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd, Japan | 1-1 Kyowa Cho, Hofu-shi, Yamaguchi, 7478522- Japan | Japan |
Amiparen 5 | VD-28286-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Tyrosine | NSX | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd, Japan | 1-1 Kyowa-Cho, Hofu-shi, Yamaguchi, 7478522- Japan | Japan |
Amiparen 5 | VD-28286-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Alanine | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Amiparen 5 | VD-28286-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Arginine | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Amiparen 5 | VD-28286-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Aspartic acid | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Amiparen 5 | VD-28286-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Glutamic Acid | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Amiparen 5 | VD-28286-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Histidine | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Amiparen 5 | VD-28286-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Isoleucine | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Amiparen 5 | VD-28286-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Leucine | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Amiparen 5 | VD-28286-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Methionine | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Amiparen 5 | VD-28286-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Phenylalanine | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Amiparen 5 | VD-28286-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Proline | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Amiparen 5 | VD-28286-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Serine | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Amiparen 5 | VD-28286-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Threonine | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Amiparen 5 | VD-28286-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Valine | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Kidmin | VD-28287-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Cysteine | NSX | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd, Japan | 1-1 Kyowa Cho, Hofu-shi, Yamaguchi, 7478522- Japan | Japan |
Kidmin | VD-28287-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Methionine | NSX | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd, Japan | 1-1 Kyowa Cho, Hofu-shi, Yamaguchi, 7478522- Japan | Japan |
Kidmin | VD-28287-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Tryptophan | NSX | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd, Japan | 1-1 Kyowa Cho, Hofu-shi, Yamaguchi, 7478522- Japan | Japan |
Kidmin | VD-28287-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Tyrosine | NSX | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd, Japan | 1-1 Kyowa Cho, Hofu-shi, Yamaguchi, 7478522- Japan | Japan |
Kidmin | VD-28287-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Alanine | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Kidmin | VD-28287-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Arginine | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Kidmin | VD-28287-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Aspartic acid | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Kidmin | VD-28287-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Glutamic Acid | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Kidmin | VD-28287-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Histidine | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Kidmin | VD-28287-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Isoleucine | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Kidmin | VD-28287-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Leucine | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Kidmin | VD-28287-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Lysine Acetate | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | Japan |
Kidmin | VD-28287-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Phenylalanine | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Kidmin | VD-28287-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Proline | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Kidmin | VD-28287-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Serine | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Kidmin | VD-28287-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Threonine | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Kidmin | VD-28287-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | L-Valine | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Amaryl | VD-28318-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ Phần Sanofi Việt Nam | Glimepiride | NSX | Sanofi-Aventis Deutschland GmbH | Industriepark Höchst 65926 Frankfurt am Main Germany | Germany |
Amaryl | VD-28319-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ Phần Sanofi Việt Nam | Glimepiride | NSX | Sanofi-Aventis Deutschland GmbH | Industriepark Höchst 65926 Frankfurt am Main Germany | Germany |
Décontractyl | VD-28320-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ Phần Sanofi Việt Nam | Mephenesin | NSX | Synthokem Labs Private Limited (Unit-II) | Plot No: 222 to 224 & 235 to 237, Phase- II, IDA Pashamylaram, Medak (District)- 502319, Telangana, India. | India |
Décontractyl | VD-28321-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ Phần Sanofi Việt Nam | Mephenesin | NSX | Synthokem Labs Private Limited (Unit-II) | Plot No: 222 to 224 & 235 to 237, Phase- II, IDA Pashamylaram, Medak (District)- 502319, Telangana, India. | India |
Paracetamol Sanofi | VD-28323-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ Phần Sanofi Việt Nam | Paracetamol (Acetaminophen) | EP 8.6 | Anqiu Lu’an Pharnaceutical Co., Ltd. | No. 35, Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China. | China |
Paracetamol Sanofi | VD-28323-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ Phần Sanofi Việt Nam | Paracetamol (Acetaminophen) | EP 8.6 | Novacyl (Wuxi) Pharmaceutical Co., Ltd. | 8, Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu, China, 214185. | china |
Telfast HD | VD-28324-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ Phần Sanofi Việt Nam | Fexofenadine hydrochloride | EP 8.6 | Sanofi-Aventis Deutschland GmbH | Industriepark Höchst 65926 Frankfurt am Main Germany | Germany |
Aldozen | VD-28326-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần SPM | α- Chymotrypsin | USP34 | Shanghai Linzyme Biosciences LTD. | 688-10, Minshen Rd, Xinqiao, Songjiang Shanghai 201612, China. | china |
Bonenic | VD-28327-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần SPM | Cholecalciferol | USP39 | BASF South East Asia Pte. LTD | 7 Temasek Boulevard, #35-01, Suntec Tower One, Singapore 038987, Singapore. | India |
Bonenic | VD-28327-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần SPM | Alendronate sodium trihydrat | USP39 | Ipca Laboratories Limited | International House 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (W), Mumbai 400 067- India. | India |
Cardipino 80/12,5 | VD-28328-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần SPM | Valsartan | USP34 | Quimica Sintetica, S.A | 28805 Alcalá de Henares, Spain. | Spain |
Cardipino 80/12,5 | VD-28328-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần SPM | Hydrochlorothiazide | USP34 | CTX Life Sciences PVT. Ltd | Block No: 251 -252, Sachin Magdalla Road GIDC- Sachin, Surat (Gujarat) India | India |
DI-ANTIPAIN | VD-28329-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần SPM | Paracetamol | BP2013 | Anqiu Lu‘an Pharmaceutical Co., LTD | No. 35, Weixu North Road. Anqiu, Shandong China. Tel: 86-536-4386559 | China |
EXIDAMIN | VD-28330-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần SPM | Escitalopram Oxalate | USP36 | SMILAX LABORATORIES LTD | PLot No. 12/A, phse- III, IDA, Jeedimetla, Hyderabad-500055 India | India |
LAMOTRIGIN SPM 50 | VD-28331-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần SPM | Lamotrigine | BP2013 | Zhejiang Supor Pharmaceuticals Co Ltd | Yuedong road, Paojiang industrial zone, Shaoxing, Zhejiang 312071 | China |
MEBAMROL | VD-28332-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần SPM | Clozapine | USP36 | Jiangsu Guotai International Group Co., Ltd- India | Guotai mansion Mid. Renmin Rd, Zhangjiagang, Jiangsu | China |
MYPARA 250 | VD-28333-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần SPM | Paracetamol | BP2013 | Anqiu Lu‘an Pharmaceutical Co., LTD | No. 35, Weixu North Road. Anqiu, Shandong China. | China |
OMINIVASTIN | VD-28334-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần SPM | Quetiapine Fumarate | USP 38 | ZCL Chemical Limited | Plot No. 3102/B G.I.D.C., Ankleshwar- 393 002, Gujarat- India. | India |
PIRIZATAM | VD-28335-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần SPM | Cinnarizine | BP2013 | Megafine Pharma(P) Ltd | 201 Lakhmapur, Dindori, Nashik-422 202 | India |
PIRIZATAM | VD-28335-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần SPM | Piracetam | BP2013 | Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry CO., Ltd | No.58 Changxi Road, Jingdezhen, Jiangxi Province, China. | China |
Taphenplus 325 | VD-28440-17 | 19/09/2022 | Công ty CP DP Sao Kim | Paracetamol | BP 2013 | Anqiu Lu‘an Pharmaceutical Co., Ltd | No.35, Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China | China |
Taphenplus 500 | VD-28441-17 | 19/09/2022 | Công ty CP DP Sao Kim | Paracetamol | BP 2013 | Anqiu Lu‘an Pharmaceutical Co., Ltd | No.35, Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China | China |
ARTREIL | VD-28445-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Diacerein | IP 2010 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, | India |
BISNOL | VD-28446-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | CP 2010 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 4th Floor, Block C, Vantone center, No.189 Daguan Road, Hangzhou Zhejiang, China, 310015 | China | |
BOURABIA-4 | VD-28447-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | IP 2014 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, | India | |
BOURABIA-8 | VD-28448-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | IP 2014 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, | India | |
CAPTOPRIL | VD-28449-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Captopril | USP 36 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 8F22 Buynow Technology Mansion. #23 jiaogong Road. Hangzhou. Zhejiang, China 310013 | China |
CERAHEAD-F | VD-28450-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Piracetam | EP 8.0 | Arcadia Biotechnology Ltd | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang RD, Shangahi 200011,P.R.China | China |
COURTOIS-20 | VD-28451-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Rosuvastatin calcium | IP2010 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Bldg. No.2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai - 400 064, India. | India |
DESRATEL | VD-28452-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | NSX | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Bldg. No.2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai - 400 064, India. | India | |
DIVASER | VD-28453-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | USP 36 | TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTIC AL CO.,LTD | Baiyunshan South Road, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China | China | |
DRYCHES | VD-28454-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | USP 38 | Arcadia Biotechnology Ltd | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang RD, Shangahi 200011,P.R.China | China | |
EDUAR | VD-28455-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | USP 38 | ANHUI BIOCHEM UNITED PHARMACEUTIC AL CO., LTD. | No.6 Chuangxin Avenue, Zone B, Economic Developmet Area, Taihe (236604), Anhui, China. | China | |
FLODILAN | VD-28456-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | USP 38 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Bldg. No.2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai - 400 064, | India | |
FLODILAN-2 | VD-28457-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | USP 35 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, | India | |
FRANILAX | VD-28458-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | BP 2013 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 8F22 Buynow Technology Mansion. #23 jiaogong Road. Hangzhou. Zhejiang, China 310013 | China | |
FRANILAX | VD-28458-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Spironolacton | USP 36 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 8F22 Buynow Technology Mansion. #23 jiaogong Road. Hangzhou. Zhejiang, China 310013 | China |
GIVET-10 | VD-28459-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Montelukast sodium | IP 2010 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Bldg. No.2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai - 400 064, India. | India |
GUARENTE-16 | VD-28460-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Candesartan cilexetil | USP 35 | TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTIC AL CO.,LTD | Baiyunshan South Road, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China | China |
GUARENTE-8 | VD-28461-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Candesartan cilexetil | USP35 | TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTIC AL CO.,LTD | Baiyunshan South Road, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China | China |
HUETHER-50 | VD-28463-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | USP 35 | Arcadia Biotechnology Ltd | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang RD, Shangahi 200011,P.R.China | China | |
ISAIAS | VD-28464-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Diosmin | EP 7.0 | XIAMEN NEORE CHEMICAL CO., LTD. | Địa chỉ: Unit A, Room 1205, No. 1118 Xiahe Road, Siming District, Xiamen, China. | China |
JAVIEL | VD-28465-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Diacerein | IP2010 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, | India |
JEWELL | VD-28466-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Mirtazapine | USP 38 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 4th Floor, Block C, Vantone center, No.189 Daguan Road, Hangzhou Zhejiang, China, 310015 | China |
JIRACEK | VD-28467-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | USP 39 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, | India | |
KAUSKAS-100 | VD-28468-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | USP 39 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, | India | |
KEIKAI | VD-28469-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Melatonin | BP 2014 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 8F22 Buynow Technology Mansion. #23 jiaogong Road. Hangzhou. Zhejiang, China 310013 | China |
LAKCAY | VD-28470-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | USP 38 | JINAN HONGFANGDE PHARMATECH CO., LTD. | F Bldg, 750#, Shunhua Rd, New&High-tech Zone, Jinan, Shandong, China 250101 | China | |
LAVEZZI-5 | VD-28471-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | USP 36 | TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTIC AL CO.,LTD | Baiyunshan South Road, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China | China | |
MANDUKA | VD-28472-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | EP 8.0 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 8F22 Buynow Technology Mansion. #23 jiaogong Road. Hangzhou. Zhejiang, China 310013 | China | |
MECOB-500 | VD-28473-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Mecobalamin | JP XVI | Ningxia Kingvit Pharmaceutical Co., Ltd. | Wangyuan Economic Zone, Yongning County Zinchuan Ningxia, China | China |
METAZREL | VD-28474-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | JP XVI | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India | |
NASRIX | VD-28475-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Simvastatin | USP 38 | PRISUN PHARMACHEM CO.,LTD | Địa chỉ: RM 1104, Zhoushan Haizhongzhou International Square, No.338, Xingpu Avenue, Donggang Street, Putuo District, Zhoushan City, China | China |
NASRIX | VD-28475-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Ezetimibe | NSX | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
OMAG-20 | VD-28476-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Omeprazol magnesium | USP 36 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
OZZY-40 | VD-28477-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | USP 38 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | Địa chỉ: 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India | |
PAROKEY | VD-28478-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | EP 7.0 | TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTIC AL CO.,LTD | Địa chỉ: Baiyunshan South Road, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China | China | |
PAROKEY-30 | VD-28479-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | EP 7.0 | TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTIC AL CO.,LTD | Địa chỉ: Baiyunshan South Road, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China | China | |
PASQUALE-50 | VD-28480-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Cilostazol | USP 38 | Arcadia Biotechnology Ltd | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang RD, Shangahi 200011,P.R.China | China |
PUYOL | VD-28481-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Danazol | USP 38 | OCEANIC PHARMACHEM PVT.LTD. | 329, A-Z Industrial Estate, G. Kadam Marg, Lower Parel (W), Mumbai 400 013, India | India |
REINAL | VD-28482-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | EP 7.0 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 8F22 Buynow Technology Mansion. #23 jiaogong Road. Hangzhou. Zhejiang, China 310013 | China | |
SALGAD | VD-28483-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Fluconazole | USP 38 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
SEKAF | VD-28484-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | CP 2010 | Arcadia Biotechnology Ltd | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang RD, Shangahi 200011,P.R.China | China | |
TROPEAL | VD-28485-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Mupirocin | USP 38 | XIAMEN FINE CHEMICAL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. | 1402, 14/F Fund Building, 20 South Hubin Road, Xiamen, China. | China |
TROZIMED | VD-28486-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | EP 7.0 | Arcadia Biotechnology Ltd | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang RD, Shangahi 200011,P.R.China | China | |
VASLOR-40 | VD-28487-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | USP 39 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 4th Floor, Block C, Vantone center, No.189 Daguan Road, Hangzhou Zhejiang, China, 310015 | China | |
WRIGHT-F | VD-28488-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | JP XVII | Arcadia Biotechnology Ltd | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang RD, Shangahi 200011,P.R.China | China | |
ZHEKOF-HCT | VD-28489-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | USP 36 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 8F22 Buynow Technology Mansion. #23 jiaogong Road. Hangzhou. Zhejiang, China 310013 | China | |
ZHEKOF-HCT | VD-28489-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Telmisartan | BP 2013 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
ZUIVER | VD-28490-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Ursodeoxycholic acid | EP 7.0 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 8F22 Buynow Technology Mansion. #23 jiaogong Road. Hangzhou. Zhejiang, China 310013 | China |
DIFELENE 50 MG | VD-28618-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Diclofenac sodium | BP 2013 | Amoli Organics Pvt., Ltd | Plot No.322/4, 40 Shed Area, G.I.D.C., Vapi-396 195. Gujarat | India |
Sara for children | VD-28619-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Paracetamol | USP 36 | Mallinckrodt Raleigh Pharma Plant | 8801 Capital Boulevard Raleigh, North Carolina USA 27616-3116 | USA |
Tiffy syrup | VD-28620-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Phenylephrin HCl | USP34 | BASF pharma Chemikkalien GmbH&Co KG | 32419 Minden | Germany |
Tiffy syrup | VD-28620-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Chlorpheniramin maleat | USP37 | Kongo Chemical Co., Ltd. | No.3 Himata, Toyama, 930-0912- Japan | Japan |
Tiffy syrup | VD-28620-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Paracetamol | USP37 | Zhejiang kangle pharmaceutical Co Ltd | 208 Qujiang road, economic technique develop zone, wenzhou, Zhejiang | China |
Captopril 25 mg | VD-27699-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược Danapha | Captopril | USP 38 | Changzhou Pharmaceutical Factory | No. 518, Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu Province, Pr China. | China |
Levocetirizin 5mg | VD-27701-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược Danapha | Levocetirizin Dihydroclorid | IP 2010 | Supriya Lifescience Limited | 207/208 Udyog Bhavan, Sonawada Road Goregoan [E], Mumbai - 400 063 India | India |
Magnesi - B6 | VD-27702-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược Danapha | Pyridoxin Hydroclorid | BP 2015 | Huazong Pharmaceutical Co., Ltd | No.71 West Chunyuan Road, Xiangyang, Hubei, China | China |
Comvir APC | VD-27763-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Lamivudine | USP 38 | Shijiazhuang Lonzeal Pharmaceuticals Co., Ltd. | Industrial Zone, Shenze (No. 16, West Ring Road, Shenze, Shijiazhuang, Hebei Province - 052560, China) | China |
Maxxcardio - p 150 | VD-27765-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Propafenone Hydrochloride | USP 39 | Iffect Chemphar Co., Ltd. | Fanyang, Sanjie Economic Zone, Shengzhou, Zhejiang | China |
Maxxcardio - p 300 | VD-27766-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Propafenone Hydrochloride | USP 39 | Iffect Chemphar Co., Ltd. | Fanyang, Sanjie Economic Zone, Shengzhou, Zhejiang | China |
Maxxcardio-L 20 | VD-27767-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Lisinopril Dihydrat | EP 8.4 | Hetero Drugs Limited. | Survey No. 213, 214 &255, Jinnaram Mandal, Medak District, India- 502 313, Bonthapally Village, Andhra Pradesh. | India |
Maxxcardio-L 20 Plus | VD-27768-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Lisinopril Dihydrat | EP 8.4 | Hetero Drugs Limited. | Survey No. 213, 214 &255, Jinnaram Mandal, Medak District, India- 502 313, Bonthapally Village, Andhra Pradesh. | India |
Maxxcardio-L 20 Plus | VD-27768-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Hydrochlorothiazide | EP 8.0 | Changzhou Pharmaceutical Factory | No. 518, Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu Province, Pr China | China |
Maxxcardio-L 5 | VD-27769-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Lisinopril Dihydrat | EP 8.4 | Hetero Drugs Limited. | Survey No. 213, 214 &255, Jinnaram Mandal, Medak District, India- 502 313, Bonthapally Village, Andhra Pradesh. | India |
Maxxhepa urso 150 | VD-27770-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Ursodeoxycholic Acid | EP 8.0 | Iffect Chemphar Co., Ltd. | Fanyang, Sanjie Economic Zone, Shengzhou, Zhejiang | China |
Maxxmucous-AC 200 | VD-27771-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Acetylcysteine | USP 38 | Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd. | No.1 Industrial Park, Gedian Economy Development Zone, E’Zhou City, Hubei, China | China |
Maxxmucous-CC 200 | VD-27772-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Carbocisteine | EP 8.0 | Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd. | No.1 Industrial Park, Gedian Economy Development Zone, E’Zhou City, Hubei, China | China |
Maxxmucous-CC 375 | VD-27773-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Carbocisteine | EP 8.0 | Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd. | No.1 Industrial Park, Gedian Economy Development Zone, E’Zhou City, Hubei, China | China |
Maxxneuro - LT 500 | VD-27774-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Levetiracetam | EP 8.0 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd. | Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China | China |
Maxxprolol 5 | VD-27775-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Bisoprolol Fumarate | EP 8.0 | Aurobindo Pharma Limited | Unit-1, Survey No. 388 & 389, Borpatla Village, Hatnoora Mandal, Medak District, Andhra Pradesh, India | India |
Neo-Maxxacne T 10 | VD-27776-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Isotretinoin | USP 36 | Iffect Chemphar Co., Ltd. | 38/F, International Science & Technology Building, 3007 Shennan Road, Futian District, Shenzhen 518033, P.R. China | China |
Neo-Maxxacne T 20 | VD-27777-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Isotretinoin | USP 36 | Iffect Chemphar Co., Ltd. | Suite A2, 15/ G Hillier Comm Bldg, 65-67 Bonham Strand East, Sheung Wan, Hongkong, P. R. China | China |
Sosallergy | VD-27778-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Desloratadine | EP 8.0 | Glenmark Generics Limited | Plot No. 3109-C, G.I.D.C. Industrial Estate Bharuch, India- 393 002 Ankleshwar, Gujarat | India |
Sosallergy | VD-27779-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Desloratadine | EP 8.0 | Morepen Laboratories Limited | Village Maukhane, Panvanco, Dist Solan, (H.P) India 173 220. | India |
Sosdol Fort | VD-27780-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Diclofenac Potassium | BP 2013 | Aarti Drugs Limited. | Plot No. G-60, Midc Industrial Area, Tarapur, Thane District - 401506, Maharashtra - India | India |
Soshydra | VD-27781-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Racecadotril | EP 8.0 | Shandong Boyuan Pharmaceutical Co., Ltd. | Qiangjin Street, Jibei Economic Development Zone, Jiyang County, Jinan City, 251400, Shandong, China | China |
Soslac G3 | VD-27782-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Betamethason Dipropionate | BP 2013 | Unimax Laboratoties Ptv. Ltd. | W/50 (B), M.I.D.C., Tarapur Boisar, Dist. Thane, Maharashtra, India. | India |
Soslac G3 | VD-27782-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Clotrimazole | BP 2013 | Jitan Zhongxing Pharmaceutical Chemical Co., Ltd | No.12, Houyang Chemical Park, Jincheng Towns, Jintan, Jiangsu, China | China |
Soslac G3 | VD-27782-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Gentamicin Sulfate | DĐVN IV | Yantai Justaware Pharmaceutical Co., Ltd | No.1 Yanfu Road, Zhifu District, Yantai, Shandong, China | China |
Usabetic VG 50 | VD-27783-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Vildagliptin | NSX | Nutra Specialities Private Limited | Survey No. 69, Chandrapadiya Village, Vinjamur Mandal, Nellore District - 524 228, Andhra Pradesh, India. | India |
Usalukast 5 | VD-27784-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Montelukast Sodium | USP 38 | Morepen Laboratories Limited | Village Maukhane, Panvanco, Dist Solan, (H.P) India 173 220. | India |
Cefuroxim 500 | VD-27836-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Cefuroxim Axetil | USP 34 | Nectar Lifesciences Ltd. | India | |
Ceplorvpc 125 | VD-27837-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Cefaclor Monohydrat | USP 36 | Dsm Sinochem Pharmaceuticals Zibo Co., Ltd | Gongye Road, High & New Technology Industrial Development Zone, Zibo Shandong, China | China |
Cortebois | VD-27838-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Dexamethason Acetat | USP 36 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co. Ltd | No. 1, Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Diclofenac 50 | VD-27839-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Diclofenac Sodium | BP 2013 | Suzhiu Leader Chemical Co. Ltd. | 6, Jinshan Road, New District, Suzhou, China | China |
Pabemin 325 | VD-27840-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Paracetamol | USP 36 | Mallinckrodt Inc. | 8801 Capital Boulevard, Raleigh, Nc 27616, Usa | Usa |
Pabemin 325 | VD-27840-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Clorpheniramin Maleat | BP 2013 | Supriya Lifescience Ltd | 207/208 Udyog Bhavan, Sonawala Road Goregoan (East), Mumbai - 400 063, Maharashtra, India. | India |
Telmisartan 40 | VD-27841-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Telmisartan | USP 38 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co. Ltd | Chuannan Duqiao, Linhai, Zhejiang, 317016, China | China |
Valsartan 80 | VD-27843-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Valsartan | USP 38 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co. Ltd | Chuannan Duqiao, Linhai, Zhejiang, 317016, China | China |
Acemetin | VD-27875-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Acetylcysteine | USP 35 | Wuhan University Hoyo Co., Ltd. | 399 Luoyu Road, Zhuo Dao Quan, Wuhan, Hubei | China |
Arthledin | VD-27876-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Nabumetone | USP 35 | Divi’S Laboratories Limited | Unit 1, Lingojigudem Village, Choutuppal Mandal, Nalgonda District, Andhra Pradesh 508 252 | India |
Aukamox 250 | VD-27877-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Amoxicillin Trihydrate | DĐVN IV | Dsm Anti- Infectives India Limited | Village -Toansa, Nawanshahr - 144 521, Punjab, India | India |
Aukamox 250 | VD-27877-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Clavulanate Potassium With Silicon Dioxide 1:1 | EP 7 | Ckd Bio Corporation | Ckd Building, 8, Chungjeong-Ro, Seodaemun-Gu, Seoul, Korea | Korea |
Cardesartan 8 | VD-27878-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Candesartan Cilexetil | JPXVI | Aurobindo Pharma Limited | Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038, Andhra Pradesh - India | India |
Cetamvit | VD-27879-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Piracetam | BP 2013 | Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry Co., Ltd | No 58, Changxi Road, Jingdezhen City, China | China |
Eurogyno | VD-27881-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Neomycin Sulfate | USP 35 | Yichang Sanxia Pharmaceutical Co., Ltd | No.48, Binjiang Road, Yichang City, Hubei Province | China |
Eurogyno | VD-27881-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Polymyxin B Sunfate | USP 35 | World (Jiangsu) Industrial Co., Ltd | No. 56, Renmin (M) Road, Tinghu, Ancheng, Jiangsu, China | China |
Eurogyno | VD-27881-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Nystatin | DĐVN IV | Antibiotice | Sediul Central Antibiotice Str. Valea Lupului Nr.1, Iasi 707410, Romania | Romania |
Fahado extra | VD-27882-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000, Pr. China | China |
Fahado extra | VD-27882-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Caffeine Anhydrous | DĐVN IV | Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd | No, 14, Dongyi Road, Zibo, Shandong, China | China |
Fevintamax | VD-27883-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Ferrous Fumarate | USP 38 | Ferro Chem Industries | National High Way No.8, Dist Kheda, Nadiad, Dumral - 387 355 Gujarat, India. | India |
Fevintamax | VD-27883-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Acid Folic | USP 38 | Xinfa Pharmaceutical Co. Ltd. | No. 1 Tongxing Road, Kenli County Dongying, Shandong Sheng 257500 China | China |
Greenramin | VD-27884-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Iron Protein Succinylate | NSX | Shreeji Pharma International | Ff/10, Narsinghdham Complex, Sangam Chararasta, Harni Road, Vadodara - 390018, Gujarat, India | India |
Kamicingsv | VD-27885-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Clindamycin Hydrocloride | USP 35 | Nanyang Pukang Pharmaceutical Co., Ltd | No. 143 Gonye Road, Nanyang, China | China |
Mezapentin 600 | VD-27886-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Gabapentin | USP 38 | Zhejiang Chiral Medicine Chemicals Co., Ltd. | Zhejiang Nanyang Economy Development Zone, Xiaoshan, Hangzhou, Zhejiang, China | China |
Perindopril 4mg | VD-27887-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Perindopril Erbumine | BP 2013 | Aarti Industries Limited | Unit-Iv, Plot No.E/50,Midc, Tarapur, Boisar, Dist: Thane, Pin- 40156.Maharashtra, India | India |
Tranfaximox 375 | VD-27888-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Amoxicillin Trihydrate | DĐVN IV | Dsm Anti- Infectives India Limited | Village -Toansa, Nawanshahr - 144 521, Punjab, India | India |
Tranfaximox 375 | VD-27888-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Clavulanate Potassium With Microcrystalline Cellulose 1:1 | BP 2013 | Ckd Bio Corporation | Ckd Building, 8, Chungjeong-Ro, Seodaemun-Gu, Seoul, Korea | Korea |
Aguzar 400 | VD-27924-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Etodolac | USP 38 | Fagron, Inc. | 2400 Pilot Knob Road - St. Paul, Mn 55120 - Usa | Usa |
Albevil | VD-27925-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Ibuprofen | USP 38 | Basf South East Asia Pte Ltd. | 33 Tuas Avenue 11 Singapore 038987 | Singapore |
Ampetox | VD-27926-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Almagate | BP 2014 | Tomita Pharmaceutical Co.,Ltd | 85-1. Maruyama, Akinokami, Seto- Cho, Naruto, Tokushima 771-0360, Japan | Japan |
Bamyrol 150 Sol | VD-27927-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Acetaminophen | USP38 | Mallinckrodt Pharmaceuticals | Raleigh Pharmaceutical Plant, 8801 Capital Boulevard, Raleigh, Nc 276-3116, Mỹ | Usa |
Cragbalin 75 | VD-27928-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Pregabalin | NSX | Optimus Drugs (P) Limited | Survey No. 239 & 240, Dothigudem (V). Pochampally (M), Nalgonda (Dist) - India | India |
Femancia | VD-27929-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Folic Acid | USP 35 | Xinfa Pharmaceutical Co. Ltd | No.1 Tongxing Road, Kenli County, Dongying City, Shandong Province, 257500 China. | China |
Femancia | VD-27929-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Ferrous Fumarate | USP 35 | Salvi Chemical Industries Ltd | Plot No. E-90, 93, 94, 95, 131 Midc, Tarapur - Boisar, Dist Thane - Maharashtra, India | India |
Gludotine | VD-27930-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Mequitazine | JP XVII | Shanghai Boyle Chemical Co., Ltd | No. 3802 Shengang Rd, Xinfei Corporation Home, Songjiang District, Shanghai,201611, China | China |
Kuzbin | VD-27932-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Flavoxate Hydrochloride | USP 35 | Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. | (1) Rm.#903 Chong Kun Dong Bldg, 368, 3-Ka Chungjong-Ro, Sodaemun-Ku, Seoul, 120-756, Korea. (2) 345-6 Silok- Dong, Asan-Si, Chungcheongnamdo, 336-020, Korea | Korea |
Kuztec 10 | VD-27933-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Baclofen | USP 38 | Fagron, Inc. | 2400 Pilot Knob Road - St. Paul, Mn 55120 - Usa | USA |
Kuztec 20 | VD-27934-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Baclofen | USP 38 | Fagron, Inc. | 2400 Pilot Knob Road - St. Paul, Mn 55120 - Usa | USA |
Medibivo sol | VD-27935-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Bromhexine Hydrochloride | EP 8.0 | Orex Pharma Pvt. Ltd. | Plot No. N-31, Additional Midc, Anandnagar, Ambermath, Dist. Thane - 421506, ẤN Độ | India |
Medi-Calcium | VD-27936-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Ascorbic Acid | BP 2014 | Hangzhou Dingyan Chem Co., Ltd. | Xiasha 571, 19Th Street E-Commerce 4A 601-602, Jianggan Area, Hangzhou, Zhejiang, China | China |
Medi-Calcium | VD-27936-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Calcium Carbonate | USP 38 | American Pharmaceutical & Health Products, Inc | 2240 Stoney Point Farms Rd, Cumming, Ga 30041, Usa | USA |
Medi-Calcium | VD-27936-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | L-Lysine Monohydrate | NSX | Shiziazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd | Jiacun, Xingan, Gaocheng, Shijiazhuang, 052160, China | China |
Medi-prothionamide | VD-27938-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Prothionamide | JP XVI | Taj Pharmaceuticals Ltd | No.B/134, Oshiwara Industrial Centre, Link Road, Goregaon West, Mumbai, Maharashtra 400104, India | India |
Medytorphan 15 | VD-27939-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Dextromethorphan Hbr | USP 38 | Fagron, Inc. | 2400 Pilot Knob Road - St. Paul, Mn 55120 - Usa | USA |
Mirenzine 10 | VD-27940-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Flunarizine Dihydrocloride | BP 2013 | Weihai Disu Pharmaceutical Co., Ltd. | No.55 Way Of Qilu Road, Weihai Eco.& Tech. Development Zone, Shandong, China | China |
Mycotrova 1000 | VD-27941-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Methocarbamol | USP 38 | Gallipot, Inc | 2400 Pilot Knob Road - St. Paul, Mn 55120 - Usa | USA |
Putiyol | VD-27942-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Ivermectin | USP 38 | Fagron, Inc. | 2400 Pilot Knob Road - St. Paul, Mn 55120 - Usa | USA |
Racediar 30 | VD-27943-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Racecadotril | EP 7.0 | Shan Dong Boyuan Pharmaceutical Co.,Ltd | Qiangjin Street, Jibei Economic Development Zone, Jiyang County, Jinan City, 251400, Shandong, China | China |
Reamenton 500 | VD-27944-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Nabumetone | USP38 | Wuhan Hengheda Pharm Co., Ltd. | Wuhan Private Science And Technology Park, Wuhan, China | China |
Vesitis | VD-27945-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Eperisone Hydrochloride | JP XVI | The Kunshan Research Institute Of Pharmaceutical And Chemical Industry Co., Ltd. | South Wusonjiang Bridge, Kunnan Road, Zhangpu District, Kunshan, Jiangsu, China | China |
Gefbin | VD-27946-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Ebastine | BP 2016/ EP 8.0 + TC NSX | Bal Pharma Limited | 61-B, Bommasandra Industrial Area, Bangalore - 560 099, India | India |
Posisva 20 | VD-27947-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Pravastatin Sodium | EP 8.0 | Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company | 13 Pallagi St., Debrecen, H-4042 Hungary | Hungary |
Posisva 80 | VD-27948-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Pravastatin Sodium | EP 8.0 | Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company | 13 Pallagi St., Debrecen, H-4042 Hungary | Hungary |
Hemol 750mg | VD-27983-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Methocarbamol | USP 38 | Gennex Laboratories Limited | Survey No.133, Ida Bollaram Jinnaram Mandal Medak District - 502 325 Andhra Pradesh, India | India |
Kitno | VD-27984-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Calci Carbonat | USP 38 | Ningbo Pangs Chem Int’L Co., Ltd. | Floor 21, Building No.11, Xin Tian Di,No.689 Shi Ji Road,Ningbo China | China |
Orgynax 100mg | VD-27985-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Cefpodoxime Proxetil | USP 38 | Aurobindo Pharma Ltd | Plot Nos 79 - 91, I.D.A, Chemical Zone, Pashamylaram, Patancheru, Mandal, Medak Dist. A.P. India | India |
Ormagat | VD-27986-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Glucosamin Sulfat Natri Clorid | USP 34 | Zhejiang Tiantai Sanxin Chemical Co., Ltd | Room 2106, Shangchengxingzou, No.238 Renminzhong Road, Changsha, Hunan, China. | China |
Ormyco 120mg | VD-27987-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Fexofenadin Hcl | USP 38 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad- 38, India | India |
SKDOL FORT | VD-27988-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Paracetamol | USP 34 | Mallinckrodt Inc | 675 Mcdonnell Blvd St. Louis, Mo 63134 | USA |
SKDOL FORT | VD-27988-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Ibuprofen | USP 36 | Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd | East. Chemical Zone Of Zibo High & New Technology Development Zone, Zibo, Shandong, P.R. China | China |
Smodir-DT | VD-27989-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Cefdinir | JP 17 | Covalent Laboratories Private Limied | Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist - 502 296 Telangana. India. | India |
Acneskinz | VD-28098-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Isotretinoin | USP 38 | Taizhou Hengfeng Pharmaceutical & Chemical Co.,Ltd | Shuiyang Chemical Development Zone, Linhai, China | China |
Ebastine 10 mg | VD-28099-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Ebastine | BP 2013 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengalrao Nagar, Hyderabad - 500 038 Andhra Pradesh, India | India |
Famotidin 40 mg | VD-28100-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Famotidine | USP 28 | Tonira Pharma Limited | Plot No.4722, P.B.No.21, Gidc, Ankleshwar - 393 002. | India |
Fasstest | VD-28101-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Cefradine | USP 34 | Ncpc Hebei Huamin Pharmaceutical Co., Ltd | No.18, Yangzi Road, Shijiazhuang Economic & Technological Development Zone, Hebei, P.R.China | China |
Haloperidol | VD-28102-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Haloperidol | USP 37 | Rpg Life Sciences Limited. | 25, M.I.D.C. Land, Thane-Belapur Road, Navi Mumbai 400705, India | India |
Ingaron 100 DST | VD-28103-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Cefpodoxime Proxetil | USP 37 | Covalent Laboratories Private Limited | Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist - 502 296. Andhra Pradesh, India | India |
Stacetam 3g | VD-28104-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Piracetam | EP 7.0 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A., Poland | Pelplińska 19, 83-200 Starogard Gdański, Poland | Poland |
Atorvastatin 10 mg | VD-28160-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Atorvastatin Calcium Trihydrate | BP 2014 | Dsm Sinochem Pharmaceuticals India Private Limited | Formerly Known As Dsm Anti-Infectives India Limited Cin- U24231Pb1993 Ptc023090 Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt, Nawanshahr 144533, Punjab | India |
Motimilum | VD-28162-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Domperidon Maleat | BP 2016 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad- 38,India | India |
Phazandol | VD-28163-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Paracetamol | BP 2014 | Hebei Jiheng( Group) Pharmacetical Co,Ltd. | 368 Jianshe, Hengshui City, Hebei Province, China | China |
Phazandol Extra | VD-28164-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Paracetamol | BP 2014 | Hebei Jiheng( Group) Pharmacetical Co,Ltd. | 368 Jianshe, Hengshui City, Hebei Province, China | China |
Phazandol Extra | VD-28164-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Caffeine | BP 2014 | Cspc Innovation Pharmacetical Co.,Ltd | No.36 Fuqiang Western Road Luancheng County Shijiazhuang City Hebei Province China | China |
VD-28402-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Japan | |||||
Magovite | VD-28443-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Magnesium Lactate Dihydrate | BP 2014 | American Pharmaceutical & Health Products, Inc | 2240 Stoney Point Farm Rd Cumming, 30041-7868 United States | Usa |
Magovite | VD-28443-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Pyridoxine Hydrochloride | BP 2014 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Le’Anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China | China |
Cefoperazon 2g | VD-28492-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Cefoperazone Sodium Sterile Usp | USP 38 | Aurobindo Pharma Ltd. | Plot No. 2, Maitri Vihar, Ameerpet, Hyderabad -500038, Andhra Pradesh, India | India |
Ceftriaxon 2g | VD-28493-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Sterile Ceftriaxone Sodium | USP 38 | Qilu Antibiotics Pharmeceutical Co., Ltd. | No. 849 Dongjia Town, Licheng Dist, Jinan. | China |
Ceftriaxon 500 | VD-28494-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Sterile Ceftriaxone Sodium | USP 38 | Qilu Antibiotics Pharmeceutical Co., Ltd. | No. 849 Dongjia Town, Licheng Dist, Jinan. | China |
Cephalothin 2g | VD-28495-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | USP 36 | China Union Chempharma (Suzhou) Co., Ltd | No. 9, East Jiaotong Road, Lili Town, Wujiang District, Suzhou City, Jiangsu, P.R.C | China | |
Cephalothin 500 | VD-28496-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | USP 36 | China Union Chempharma (Suzhou) Co., Ltd | No. 9, East Jiaotong Road, Lili Town, Wujiang District, Suzhou City, Jiangsu, P.R.C | China | |
Cistinmed | VD-28497-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | L-Cystine | EP 8.0 | Ningbo Haishuo Biotechnology Co., Ltd | 597#, Wanlong Road, Chengdong Industrial Zone, Xiangshan, Ningbo. | China |
Cistinmed | VD-28497-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Pyridoxine Hydrochloride | EP 7.5 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Le’Anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300. | China |
Deraful | VD-28498-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Mephenesin | NSX | Synthokem Labs Private Limited | Office: P.B.No. 1911, B-5 Industrial Estate, Sanathnagar, Hyderabad - 500 018. Factory: Plot No. 222 To 224 & 235 To 237, Phase - Ii, Ida Pashamylaram - 502319, Medak Dist. | India |
Glodia 10 | VD-28499-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Rosuvastatin Calcium | EP 8.4 | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | B/2, Mahalakshmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai 400026. Factory: Plot No 141- 143/160-165/170- 172, Chandramouli Sahakari, Audyogik Vasahat, Maryadit, Pune-Hyderabad Highway, Mohol, Dist. Solapur, 413213, Maharashtra, | India |
Glomedrol 16 | VD-28500-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Methylprednisolone | USP 38 | Hangzhou Utanpharma Biology Co., Ltd. | Block D, 20F, Tianyuan Building, No.508, Wensan Rd, 310013, Hangzhou Zhejiang, China. | China |
Glotasic extra | VD-28501-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Paracetamol (Acetaminophen) | EP 6.0 | Novacyl (Wuxi) Pharmaceutical Co., Ltd | 8 Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu, China, 214185. | China |
Glotasic extra | VD-28501-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Ibuprofen | EP 7.0 | Albemarle Corporation | 725 Cannon Bridge Road Orangeburg, South Carolina (U.S.A) 29115 | Usa |
Gloxicam | VD-28502-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Piroxicam | USP 34 | Jintan Qianyao Pharmaceutical Raw Material Factory | 88#Zhuangcheng, Baita Town, Jintan Changzhou Jiangsu 213214. | China |
Loraar 25 | VD-28503-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Losartan Potassium | USP 38 | Dr. Reddy‘S Laboratories Ltd. | Plot No. 428 V Coop Industrial Estate, Jeedimetia, Hyderabad-500055, India | India |
Moridmed | VD-28504-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Mosapride Citrate Hydrate | JP 16 | Sharon Bio- Medicine Ltd. | W-34&34/1, Midc, Taloja, Dist-Raigad, Maharashtra, India. | India |
Naburelax 750 | VD-28505-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Nabumetone | EP 8.0 | Ipca Laboratories Limited. | P.O. Sejavta Dist. Ratlam - 457 002 Madhya Pradesh. | India |
Nixazide | VD-28506-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Nifuroxazide | EP 8.0 | Joyochem Co., Ltd | 3F, Building 11, Jinan Comprehensive Free Trade Zone, China. | China |
Nootryl 1200 | VD-28507-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Piracetam | EP 6.0 | No 58, Changxi Road, Jingdezhen City, China | China | |
Spamerin | VD-28508-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Mebeverine Hydrochloride | BP 2013 | Synthokem Labs Private Limited | P.B. No. 1911, B-5, Industrial Estate, Sanathnagar, Hyderabad, India. Factory: Plot No. 222 To 224 & 235 To 237, Phase - Ii, Ida Pashamylaram - 502319, Medak Dist, Telangana State, India. | India |
Tenecand HCTZ 16/12,5 | VD-28509-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Candesartan Cilexetil | EP 8.0 | Mylan Laboratories Limited | 564/A/22, Road 92, Jubilee Hill, Hyderabad - 500 034, Andhra Pradesh, India | India |
Tenecand HCTZ 16/12,5 | VD-28509-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Hydrochlorothiazide | EP 7.5 | Changzhou Pharmaceutical Factory | No. 518 Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu Province, Pr China. | China |
Tensodoz 2 | VD-28510-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Doxazosin Mesylate | EP 8.0 | Nosch Labs Private Limited | Unit Ii - Sy.No. 14, Gaddapotharam (V), Ida., Kazipally, Jinnaram (M), Medak (Dist) - 502 319, A.P., India | India |
Tensodoz 4 | VD-28511-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Doxazosin Mesylate | EP 8.0 | Nosch Labs Private Limited | Unit Ii - Sy.No. 14, Gaddapotharam (V), Ida., Kazipally, Jinnaram (M), Medak (Dist) - 502 319, A.P., India | India |
Tensodoz 8 | VD-28512-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Doxazosin Mesylate | EP 8.0 | Nosch Labs Private Limited | Unit Ii - Sy.No. 14, Gaddapotharam (V), Ida., Kazipally, Jinnaram (M), Medak (Dist) - 502 319, A.P., India | India |
Vanoran | VD-28513-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Itraconazole Pellets 22.0% | NSX | Lee Pharma Limited. | Survey No.199, Plot No.3&4, Rajiv Gandhi Nagar Indl Extension, Prasanthi Nagar, Kukatpally, Hyderabad - 500 072, India | India |
Venfamed Cap | VD-28514-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Venlafaxine Hydrochloride | EP 8.0 | Hetero Drugs Ltd | 7-2-A2, Hetero Corporation Industrial Estates, Sanath Nagar Hyderabad - 500018, Telangana, India | India |
Obikiton | VD-28521-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Calcium Lactate Pentahydrate | BP 2013 | Global Calcium Private Limited | 126, Sipcot Industrial Complex, Hosur - 635 126, India. | India |
Obikiton | VD-28521-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Vitamin B1 (Thiamine Hydrochloride) | USP 35 | Jiangsu Brother Vitamin Co., Ltd | Zhouwangmiao Industrial Zone, Haining City, Zhejiang Province, China | China |
Obikiton | VD-28521-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Vitamin B2 (Riboflavin Sodium Phosphate) | BP 2013 | Hubei Guangji Pharmaceutical Co., Ltd. | No.1 Jiangdi Road,Wuxue City, Hubei, China | China |
Obikiton | VD-28521-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Vitamin B6 (Pyridoxin Hydrocloride) | USP 35 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Le‘Anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China | China |
Obikiton | VD-28521-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Vitamin D3 (Cholecalciferol) | USP 35 | Basf - The Chemical Company | Carl-Bosch- Str.3867056 Ludwigshafen | Germany |
Obikiton | VD-28521-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Vitamin E (Dl-Alpha- Tocopheryl Acetate) | USP 35 | Basf - The Chemical Company | Carl-Bosch- Str.3867056 Ludwigshafen | Germany |
Obikiton | VD-28521-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Vitamin PP (Nicotinamide) | BP 2013 | Jiangsu Brother Vitamin Co., Ltd. | Zhouwangmiao Industrial Zone, Haining City, Zhejiang Province, China | China |
Obikiton | VD-28521-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Vitamin B5 (Dexpanthenol) | USP 35 | Basf - The Chemical Company | Carl-Bosch- Str.3867056 Ludwigshafen Germany | Germany |
Obikiton | VD-28521-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Lysine Hydrocloride | USP 35 | Jizhou City Huayang Chemical Co., Ltd. | 645 Fuyang E Rd, Jizhou, Hengshui, Hebei, China | China |
Richpara 325 | VD-28522-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Paracetamol | USP 35 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
Richpara 325 | VD-28522-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Clorpheniramin Maleat | USP 35 | Supriya Lifescience Ltd. | A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, Midc, Taluka- Khed, Dist. Ratnagiri- 415722, Maharashtra, India | India |
Richpara 325 | VD-28522-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Vitamin B1 (Thiamine Nitrate) | USP 35 | Jiangsu Brother Vitamins Co., Ltd | Dafeng City, Jangsu Province, 224145, China | China |
Saviwel | VD-28523-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Vitamin C (Ascorbic Acid ) | DĐVN IV | Ningxia Qiyuan Pharmaceutical Co., Ltd | No.1 Qiyuan Str. Wangyuan Industrial Area,Yingchuan Ningxia, China | China |
Laxee | VD-28592-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Polyethylene Glycol (Peg) 4000 | NSX | Uma Brothers | C - 110, Bhaveshwar Plaza, 189, L. B. S. Marg, Ghatkopar (West), Mumbai - 400 086, India | India |
Reliprone 250 | VD-28593-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Deferiprone | NSX | Purva Inorganics Pvt. Ltd. | Plot 121, Chikhloli M.I.D.C., Ambernath- 421505, India | India |
Reliprone 500 | VD-28594-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Deferiprone | NSX | Purva Inorganics Pvt. Ltd. | Plot 121, Chikhloli M.I.D.C., Ambernath- 421505, India | India |
Slimgar 120 | VD-28596-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Orlistat Pellets 50.0% W/W | NSX | Lee Pharma Limited | Plot No.V, Phase Ii, Vsez, Duvvada, Visakhapatnam-49, Andhra Pradesh, India. | India |
Slimgar 60 | VD-28597-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Orlistat Pellets 50.0% W/W | NSX | Lee Pharma Limited | Plot No.V, Phase Ii, Vsez, Duvvada, Visakhapatnam-49, Andhra Pradesh, India. | India |
Dexamed | VD-28604-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Dexamethasone Sodium Phosphate | EP 5.0 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd | No.19, Xinye 9Th Street, West Area Of Tianjin Economic- Technological Development Area (Teda), Tianjin, China | China |
Fosfomed 500 | VD-28605-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Fosfomycin Sodium | EP 7.3 | Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd. | No.29, Shenxiliu Dong Road, Economic Technological Development District, Shenyang, P.R.China | China |
Itamekacin 1000 | VD-28606-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Amikacin Sulfate | NSX | Qilu Tianhe Pharmaceutical Company Limited. | No. 849 Dongjia Town, Licheng District, Jinan, Shandong, P.R.China 250105 | China |
Pansegas 40 | VD-28608-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Pantoprazole Sodium | NSX | Sterile India Pvt. Ltd. | Plot No. 100, Sec - 56, Phase-4, Kundi, Sonipat (Haryana), India | India |
Ampha E-400 | VD-28646-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Dl-Alpha-Tocopheryl Acetat | USP 38 | Zhejiang Medicine Co., Ltd Xinchang Pharmaceutical Factory | 98 East Xinchang Dadao Road, Xinchang, Zhejiang 312500 P.R China | China |
Siro Atdoncam Syrup | VD-27693-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Piracetam | EP 7 | Jingdezhen Kaimenzi medicinal Chemistry CO., LTD | No 58, Changxi Road, Jingdezhen City | China |
Bethadesmin | VD-27705-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phẩn dược Đồng Nai | Dexclorpheniramin maleat | USP 36 | Shenyang Syndy Pharmaceutical Co.Ltd | No.2, Miaopuli, Zhonggong Jie, Tiexi Dist., Shenyang City, Liaoning Province | China |
Bethadesmin | VD-27705-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phẩn dược Đồng Nai | Betamethason | BP 2013 | Zhejiang Xianju | No.1, Xianyao Road, Xianju, Zhejiang | China |
Budolfen | VD-27706-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phẩn dược Đồng Nai | Paracetamol | DĐVN IV | Anhui Bbcalikang Pharmaceutical Co.,Ltd | No.6288 Donghai Road, High-tech Devolopment Zone, Anhui Province, Bengbu | China |
Budolfen | VD-27706-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phẩn dược Đồng Nai | Ibuprofen | DĐVN IV | BASF Corporation | Bishop, Texas | USA |
Detyltatyl 500mg | VD-27707-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phẩn dược Đồng Nai | Mephenesin | BP Codex 73 | Synthokem Labs Private Limited | P.B.No.1911,B-5, Industrial Estate, Sanathnagar, Hyderabad-500018 | India |
Entefast 180mg | VD-27708-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phẩn dược Đồng Nai | Fexofenadin hydroclorid | USP 38 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38 Andhra Pradesh | India |
Vitamin C 250mg | VD-27709-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phẩn dược Đồng Nai | Acid Ascorbic | BP 2013 | Aland (Jiangsu) Nutraceutical Co.,Ltd | Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu (214500) | China |
Zincoxia 90 | VD-27710-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phẩn dược Đồng Nai | Etoricoxib | NSX | Cadila Healthcare Limited | 294, GIDC Estate, Ankleshwar, Guijarat 393002 | India |
Liritoss | VD-27711-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Atorvastatin calci trihydrat | JP XVI | Zhejiang Neo- Dankong Pharmaceutical Co.,Ltd. | 83 Jiefang North Road, Jiaojang 318000, Zhejiang | China |
Liritoss | VD-27712-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Atorvastatin calci trihydrat | JP XVI | Zhejiang Neo- Dankong Pharmaceutical Co.,Ltd. | 83 Jiefang North Road, Jiaojang 318000, Zhejiang | China |
Neurohadine | VD-27713-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Gabapentin | USP 38 | Zhejiang Chiral Medicine Chemmicals Co, LTD | Nanyang Economy Development Zone, Xiaoshan Hangzhou, Zhejiang | China |
PVP - Iodine 10% | VD-27714-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Povidone iodine | USP 38 | ISP (Singapore) Pte. Ltd | Responsible Manufacturing facility 455N main., st (Hwy 95) Catver City, KY 42029 | USA |
Racesec | VD-27715-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Racecadotril | EP 7 | Shandong Qidu Pharmaceutical Co,Ltd. | No.17 Hongda Road, Linzi District, Zibo City Shandong | China |
Racesec | VD-27716-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Racecadotril | EP 8 | Shandong Qidu Pharmaceutical Co,Ltd. | No.17 Hongda Road, Linzi District, Zibo City Shandong | China |
Racesec | VD-27717-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Racecadotril | EP 7 | Shandong Qidu Pharmaceutical Co,Ltd. | No.17 Hongda Road, Linzi District, Zibo City Shandong | China |
Sedangen | VD-27718-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Paracetamol | BP 2011 | Hebei jiheng (group) pharmceutical Co., Ltd | No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000. | China |
Viên nang mềm Vitamin E 400 IU | VD-27721-17 | 19/09/2022 | CTCP DƯỢC HẬU GIANG | Vitamin E (dl - α - tocopheryl acetate) | USP 37 | Zhejiang Medicine Co., Ltd. Xinchang Pharmaceutical Factory. | 98 East Xinchang Dadao Road, Xinchang, Zhejiang, 312500 | China |
Amcoda 100 | VD-28014-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Amiodarone hydrochloride | USP 39 | CTX Life Sciences Pvt Ldt | Block No. 251-252, Sachin Magdalla Road, GIDC-Sachin, - Surat (Gujarat) | India |
ARONFAT 100 | VD-28015-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Amisulpride | EP 8.0 | Symed Labs Limited (Unit-II) | Plot No.25/B, Phase- III, IDA, Jeedimetla, Hyderabad - 500 055, Telangana | India |
ARONFAT 200 | VD-28016-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Amisulpride | EP 8.0 | Symed Labs Limited (Unit-II) | Plot No.25/B, Phase- III, IDA, Jeedimetla, Hyderabad - 500 055, Telangana | India |
CINASAV 10 | VD-28017-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Citalopram hydrobromide | EP 8.0 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co.,Ltd | Xunqiao, Linhai, Zhejiang | China |
CINASAV 20 | VD-28018-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Citalopram hydrobromide | EP 8.0 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co.,Ltd | Xunqiao, Linhai, Zhejiang | China |
Clozotel 20 | VD-28019-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Rosuvastatin calcium | EP 8.4 | Optimus Drugs Private Limited | Survey No. 239 & 240, Dothigudem (V), Pochampally (M), Nalgonda (Dist.) - 508 284. Telangana | India |
Diosfort | VD-28020-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Diosmin | EP 8.3 | SICHUAN XIELI PHARMACEUTIC AL CO., LTD | Pharmaceutical industrial Park, Pengzhou, Sichuan province | China |
Fasthan 20 | VD-28021-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Pravastatin sodium | USP 38 | TEVA PHARMACEUTIC AL WORKS PRIVATE LIMITED COMPANY | 13 Pallagi Str., Debrecen, H-4042 | Hungary |
GABAPENTIN 600 | VD-28022-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Gabapentin | USP 38 | ZHEJIANG CHIRAL MEDICINE CHEMICALS CO., LTD | Nanyang Economy Development Zone, Xiaoshan, Hangzhou, Zhejiang | China |
GRATRONSET 1 | VD-28023-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Granisetron hydrochloride | EP 8.0 | NINGBO SINOVA I/E CORP. | #Rm507-509, No.2 Bldg., Hi-Tech Development Plaza, No.1528 Jiangnan Rd., Ningbo National Hi-Tech Zone, Ningbo | China |
GRATRONSET 2 | VD-28024-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Granisetron hydrochloride | EP 8.0 | NINGBO SINOVA I/E CORP. | #Rm507-509, No.2 Bldg., Hi-Tech Development Plaza, No.1528 Jiangnan Rd., Ningbo National Hi-Tech Zone, Ningbo | China |
PrololSaVi 2,5 | VD-28025-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Bisoprolol fumarate | USP 38 | IPCA Laboratories Limited | Ipca Laboratories Limited, Sejavta, District Ratlam (Madhya Pradesh) Pin: 457 002 | India |
REBAMIPIDE INVAGEN | VD-28026-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Rebamipide | NSX | Sinolite Industrial Co., Ltd. | 19 Floor, CIBC Holley International, no.198, Wuxing Road, Hangzhou, 310020 | China |
SARTAN/HCTZ | VD-28027-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Candesartan cilexetil | EP 8.0 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co. Ltd | XunQiao, LinHai, Zhejiang 317024 | China |
SARTAN/HCTZ | VD-28027-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Hydrochlorothiazide | USP 38 | CTX Life Sciences PVT. Ltd | Block No: 251 - 252, Sachin Magdalla Road GIDC - Sachin, Dist: - Surat (Gujarat) | India |
SARTAN/HCTZ PLUS | VD-28028-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Candesartan cilexetil | EP 8.0 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co. Ltd | XunQiao, LinHai, Zhejiang 317024 | China |
SARTAN/HCTZ PLUS | VD-28028-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Hydrochlorothiazide | USP 38 | CTX Life Sciences PVT. Ltd | Block No: 251 - 252, Sachin Magdalla Road GIDC - Sachin, Dist: - Surat (Gujarat) | India |
Savdiaride 2 | VD-28029-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Glimepiride | USP 39 | RINI LIFE SCIENCE Pvt. Ltd. | R.R. Industrial Estate, khasra No. 115/2/3, Bhawrasla, Sanwer Road, Indore - 452 015 | India |
SaVi Acarbose 25 | VD-28030-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Acarbose | BP 2013 | CKD Bio Corporation | 292, Sinwon-ro, Danwon-gu, Ansan- si, Gyeonggi-do 425- 100 | Korea. |
SaVi Ebastin 10 | VD-28031-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Ebastine | EP 8.0 | BAL PHARMA LIMITED | 61-B, Bommasandra Industrial Area, Bangalore - 560 099 | India. |
SaVi Esomeprazole 40 | VD-28032-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Esomeprazol magnesium trihydrate | USP 34 | Nifty Labs Pvt. Ltd | Plot Nos. 50-A,B, G&H, 64-A,B, C&D, 65-A,B, C&D, 66- A&B, 67-A&B, IDA Kondapally, Ibrahimpatnam, Krishna Dist, A.P, Pin: 521 228 | India |
SaVi Gemfibrozil 600 | VD-28033-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Gemfibrozil | USP 36 | ZHEJIANG EXCEL PHARMACEUTIC AL CO., LTD. | 9 Dazha Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejiang | China. |
SaVi Irbesartan 75 | VD-28034-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Irbesartan | USP 39 | CTX LIFESCIENCES PVT. LTD. | Block No: 251-252, Sachin Magdalla Road, GIDC - Sachin, Dist:-Surat (Gujarat) | India |
SaVi Montelukast 5 | VD-28035-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Montelukast sodium | NSX | Morepen Laboratories Limited | Village Masulkhana, Parwanoo, Distt. Solan, (H.P), 173220. | India |
SaVi Quetiapin 200 | VD-28036-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Quetiapin fumarate | NSX | Nifty Labs PVT. LTD. | Plot No. 50-A,B, G&H,64-A, B, C & D, 65-A, B, C & D, 66-A&B, 67-A&B IDA Kondapally, Ibrahimpatnam, Krishna Dist. A.P.Pin: 521 228 | India |
SaVi Rabeprazole 20 | VD-28037-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Rabeprazole sodium | NSX | NIFTY LABS PVT. LDT. | Plot Nos. 50-A,B, G&H, 64-A,B, C&D, 65-A,B, C&D, 66- A&B, 67-A&B, IDA Kondapally, Ibrahimpatnam, Krishna Dist, A.P., Pin: 521 228 | India |
SaVi Rosuvastatin 5 | VD-28038-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Rosuvastatin calcium | EP 8.4 | Optimus Drugs Private Limited | Survey No. 239 & 240, Dothigudem (V), Pochampally (M), Nalgonda (Dist.) - 508 284. Telangana | India. |
SaVi Sertraline 50 | VD-28039-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Sertraline hydrochloride | NSX | Aurobindo Pharma Limited, Unit-VIII | 10 & 13, Gaddapotharam Village - 502 319, IDA-Kazipally, Jinnaram Mandal, Medak District, T.S | India |
SaViEto 300 | VD-28040-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Etodolac | USP 38 | Ipca Laboratories Limited | P.O. Sejavta 457002. Dist. Ratlam (M.P.), | India |
SaViOsmax | VD-28041-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Alendronate Sodium | USP 38 | JPN PHARMA PVT. LTD. | T - 108/109, MIDC, Farapur, Boisar, Dist. Thane - 101506 Maharashira | India. |
SaViOsmax | VD-28041-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Cholecalciferol | NSX | BASF A/S. | Malmparken 5, 2758 Ballerup | Denmark. |
SAVOZE | VD-28042-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Desloratadine | NSX | MOREPEN LABORATORIES LIMITED | Village Masuikhana, Parwanoo, Distt. Sblan. (H.P.) 173220 | India |
Slandom 8 | VD-28043-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Ondansetron hydrochloride | USP 39 | CTX LifeSciences Pvt. Ltd | Block No. 251-252, Sachin Magdalla Road, G.I.D.C, Sachin, Surat, Gujarat 394230 | India. |
Sterolow 20 | VD-28044-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Rosuvastatin calcium | EP 8.4 | Optimus Drugs (P) Limited | Survey No. 239 & 240, Dothigudem (V), Pochampally (M), Nalgonda (Dist.) - 508 284 | India |
Saranin | VD-28210-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | L-Arginin HCl | USP 37 | Deasang corporation | 96 - 48 Sinseol - Dong Dongdaemun - gu, Seoul | Korea. |
Titimex | VD-28212-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Dexamethason natri phosphat | USP 38 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No1, Xianyao Road, Xianju, Zhejiang. | China |
VD-28213-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Xylometazolin HCl | USP 36 | Wuhan wuyao pharmaceutical co.,Ltd | 5 Gutian road, Wuhan 430035 | China | |
Axota | VD-28245-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Loratadin | USP 34 | Vasudha pharma chem limited. | 78/A, Vengal, Rao Nagar, Hyderabad - 38 Andhra Pradesh | India. |
Raterel | VD-28247-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Trimetazidin dihydroclorid | BP 2013 | JPN Pharma Ltd | T-108/109, M I D C, Tarapur, Boisar, Dist. Thane - 401 506, Maharashtra | India. |
Theclaxim tab | VD-28248-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Amoxicilin trihydrat compacted | BP 2015 | Inner Mongolia Changseng Pharmaceutical Co.,LTD | Industry Zone, Tuoketuo, Hohhot, Inner Mongolia | China. |
Theclaxim tab | VD-28248-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Cloxacilin sodium (compacted) | USP 38 | Vardhman Chemtech Limited | SCO 350-352, 3rd Floor Sector 34-A, Chandigarh- 160022 | India. |
Thepacodein talets | VD-28249-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei jiheng (Group) pharmacy co., ltd | 368 Jianshe Street Hengshui City Hebei | China |
Vitamin B1+B6+B12 | VD-28250-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Thiamin nitrat | DĐVN IV | Huazhong pharmaceutical co.,ltd | No.71 West Chunyuan Road, XiangYang,Hubei | China |
Vitamin B1+B6+B12 | VD-28250-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Pyridoxin HCl | DĐVN IV | Jiangxi tianxin pharmaceutical co.,ltd | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi | China |
Vitamin B1+B6+B12 | VD-28250-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Cyanocobalamin | DĐVN IV | Hebei Huarong pharmaceutical co.,ltd | East road, North circle, Shijiazhuang, Hebei province | China |
Zyzocete | VD-28251-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Cetirizin dihydroclorid | BP 2013 | Supriya lifescience LTD | 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon East, Sonawala Road, Mumbai, Maharashtra 400063 | India. |
Ceftriaxone 1g | VD-28259-17 | 19/09/2022 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Ceftriaxone sodium | EP 7.0 | Hanmi Fine Chemical Co., Ltd | 1248-8, Chongwang- Dong, Shihung-City, Kyonggi-Do | Korea |
Dexamethasone 0,5mg | VD-28260-17 | 19/09/2022 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Dexamethasone acetate | USP 39 | Zhejiang Xianju pharmaceutical Co., Ltd. | No.1 Xianyao Road, Xianju city, Zhejiang | China |
LIFIBRAT 200 | VD-28263-17 | 19/09/2022 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Fenofibrate micronized | BP 2013 | Zhejiang Excel Pharmaceutical Co., Ltd | Dazha Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejiang | China |
LINCOMYCIN 500mg | VD-28264-17 | 19/09/2022 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Lincomycin hydrochloride | EP 7.0 | Topfond Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1199, Jiaotong Road, Yicheng District, Zhumadian, Henan Province | China |
LOMEDIUM | VD-28265-17 | 19/09/2022 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Loperamide hydrochloride | USP 35 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, VengalraoNagar, Hyderabad - 38 | India |
MEKOCEFAL 250 | VD-28266-17 | 19/09/2022 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Cefadroxil monohydrate | BP2013 | DSM Anti- Infectives Chemferm, S.A. | Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona | Spain |
MYCOCID | VD-28268-17 | 19/09/2022 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Triamcinolone acetonide | EP 8.0 | Sicor - Teva API Division | Via Terazzano 77.20017.Rho (Milan) | Italy |
MYCOCID | VD-28268-17 | 19/09/2022 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Neomycin sulfate | USP 35 | Sichuan Long March Pharmaceutical Co., Ltd | 448 Changqing Road, Leshan, Sichuan 614000 | China |
MYCOCID | VD-28268-17 | 19/09/2022 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Nystatin | BP 2013 | Antibiotice | 1, Valea Lupului Street, lasi 707410 | Romania |
NATRI CLORID 0,9% | VD-28269-17 | 19/09/2022 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Sodium chloride | USP 36 | Dominion Salt limited | 89 Totara Street, Mout Maunganui, New Zealand, 3116 PO box 4249, Mout Maunganui South,New Zealand, 3149 | New Zealand |
PARACOL 10mg/ml | VD-28270-17 | 19/09/2022 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Paracetamol | EP 7.0 | Zhejiang Kangle Pharmaceutical Co., Ltd | 208 Qujiang Road, Economic Technique Develop Zone, Wenzhou, Zhejiang | China |
QUININE SULPHATE 250mg | VD-28271-17 | 19/09/2022 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Quinine sulphate | BP 2013 | Vital Health Care Pvt. Ltd | Plot No: 1416-1421, 1507/1&2,&1601, Phase III, G.I.D.C. Estate, Vapi-396 195, Gujarat state | India |
Biscapro 2,5 | VD-28288-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Bisoprolol fumarate | EP 8.0 | Arevipharma GmbH | Street: Meissner Strasse 35 City: 01445 Radebeul | Germany |
Biscapro 5 | VD-28289-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Bisoprolol fumarate | EP 8.0 | Arevipharma GmbH | Street: Meissner Strasse 35 City: 01445 Radebeul | Germany |
Ciaflam | VD-28291-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Aceclofenac | EP 7.0 | Jiangxi Synergy Pharmaceutical, Co., Ltd. | Jiangxi Fengxin Industrial Park, Fengxin, 330700, Jiangxi Province | China |
Daflavon | VD-28292-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Micronized purified flavonoid fraction equivalent to diosmin 450 mg, hesperidin 50mg (Diosmin / Hesperidin (90/10) Micronized) | NSX | Chengdu Yazhong Biopharmaceutical Co., Ltd. | Lichun Town, Pengzhou, Sichuan 611936 | China |
Droxicef 500mg | VD-28293-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Cefadroxil monohydrate | EP 7.0 | DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A. | Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona | Spain |
Erilcar 5 | VD-28294-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Enalapril maleate | USP 39 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd. | Xunqiao, Linhai, Zhejiang, 317024 | China |
Faditac inj | VD-28295-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Famotidine | USP 35 | SMS pharmaceuticals Limited | Plot No.19-111, Road No.71, Opp. Bharatiya Vidya Bhavan Public School, Jubilee Hills, Hyderabad - 500034 | India |
Finabrat 300 | VD-28296-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Fenofibrate | EP 7.0 | DERIVADOS QUÍMICOS, S.A., Fine Chemicals | Camino Viejo de Pliego, s/n - 30820 Alcantarilla (Murcia) | Spain |
Galremin 5mg/1ml | VD-28297-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Galantamine hydrobromide | EP 7.0 | Indena S.p.A | Viale Ortles, 12 - 20139 MILAN | Italy |
Ibedis 150mg | VD-28298-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Irbesartan | USP 38 | Hetero Labs Limited | Survey No.10, I.D.A., Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh | India |
Ibedis 300mg | VD-28299-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Irbesartan | USP 38 | Hetero Labs Limited | Survey No.10, I.D.A., Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh | India |
Lorigout 300mg | VD-28300-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Allopurinol | EP 8.0 | Harman Finochem Ltd. | Plot No.E-7,E-8,E-9,M.I.D.C. Industrial Area, Chikalthana, Aurangabd - 431006 | India |
Maxapin 2g | VD-28301-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Cefepime hydrochloride (with L- Arginine) | USP 36 | Shenzhen Salubris Pharmaceuticals Co., Ltd. | No.1, Fenghuanggang Huabao Industrial Park, Xixiang, Baoan District, Shenzhen | China |
Planovir | VD-28302-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Tenofovir disoproxil fumarate | NSX | Shasun Pharmaceuticals Ltd. | A1/B Sipcot Industrial Complex, Kudikadu Village Cuddalore - 607 005 | India |
Pymefovir | VD-28303-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Adefovir dipivoxil | NSX | Hetero Drugs Limited. (Unit-IX) | Plot No.1, Hetero Infrastructure Ltd- SEZ. N. Narsapuram (Vill.), Nakkapally (Mandal), Visakhapatnam (Dist.) - 531 081, Andhra Pradesh | India |
Pymeroxitil | VD-28304-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Roxithromycin | EP 7.0 | Zhẹjiang Zhenyuan Pharmaceutical Co., Ltd. | No.1015 West Shengli Road, Shaoxing, 312000 Zhejiang Province | China |
Tatanol Ultra | VD-28305-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Acetaminophen | USP 39 | Mallinckrodt | Raleigh Pharmaceutical Plant, 8801 Capital Boulevard Raleigh, North Carolina 27616 | USA |
Tiafo 1g | VD-28306-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Cefotiam hydrochloride (with sodium carbonate) | USP 35 | Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. | 345-6 Silok-Dong, Asan-S1, Chungcheong Nam- do, 336-020 | Korea |
Tobrastad 80mg | VD-28307-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Tobramycin sulfate | USP 35 | Biovet JSC, Razgrad Branch | 68a, Aprilsko Vastanie Blvd, 7200 Razgrad | Bulgaria |
Domperidon STADA 10 mg | VD-28558-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Domperidone maleate | BP 2016 | Vasudha Pharma Chem Limited | Unit-II, Plot No. 79, J.N.Pharma City, Parawada, Visakhapatnam - 531019, Andhra Pradesh | India |
Staclazide 30 MR | VD-28559-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Gliclazide | EP 8.0 | Laboratorio Chimico Internazionale S.P.A. | Via Benvenuto Cellini 20-20090 Segrate (Milano) | Italy |
Tefostad 300 | VD-28560-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Tenofovir disoproxil fumarate | NSX | Hetero Labs Limited | Plot No. 2, Hetero infrastructure Ltd. - SEZ,N. Narasapuram (Vill.), Nakkapally (Mandal), Visakhapatnam (Dist.)-531081, A.P. | India |
Spirastad Plus | VD-28562-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Spiramycin | EP 8.0 | Topfond Pharmaceutical Co., Ltd. | No.2 Guangming Road, Zhumadian, Henan 463003 | China |
PALRISTAT | QLĐB-626-17 | 19/09/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Epalrestat | JP XVII | WUDI REACTION PHARMA&CHE MICAL CO., LTD | Xinhai Industrial Park, Wudi County, Shandong Province | China |
Acemol Extra | VD-27730-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM | Paracetamol | USP 38 | Novacyl (Wuxi) Pharmaceutical Co., Ltd | 8 Guang Shi xi road, Wuxi, Jiangsu, China | China |
Acemol Extra | VD-27730-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM | Cafeine | EP 8.0 | Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd | No.14, Dongyi road, Zibo, Shandong, China | China |
Co-trimoxazol | VD-27731-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM | Sulfamethoxazole | BP 2013 | Virchow Laboratories Limited | Plot No. 4 to 10, S.V. Co-op. Industrial Estate, IDA, Jeedimetla, Hyderabad-500 055, India | India |
Co-trimoxazol | VD-27731-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM | Trimethorprim | BP 2013 | Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd | North-East of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, Shandong Province, P.R of China | China |
Nadygenor | VD-27732-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM | Arginine aspartate | BP 2010 | Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd | No. 260-1, Heping Đonglu, Shijiazhuang, China | China |
Tizanad 4 mg | VD-27733-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM | Tizanidine hydrochloride | USP 37 | JPN Pharma. PVT., Ltd | T-108/109, MIDC, Tarapur, Bolsar, Dist. Thane-401 506, Maharashira, India | India |
Thioheal 600 | VD-27691-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Thioctic acid | EP 7.0 | Laboratorio Chimico Internazionale S.p.A. | Largo Guido Donegani, 2 - 20121 Milan, Italy | Italy |
Ubiheal 300 | VD-27692-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Thioctic acid | EP 7.0 | Laboratorio Chimico Internazionale S.p.A. | Largo Guido Donegani, 2 - 20121 Milan, Italy | Italy |
Ausginin | VD-27955-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | L - Ornithin L - Aspartate | DAB 2012 | Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd | 399 Luoyu Road,Wuhan | China |
Acetab 325 | VD-27742-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Paracetamol | BP 2012 | Anqiu Lu ‘ an Pharmaceutical Co., Ltd | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China, Post Code 262100 | China |
Agiclovir 800 | VD-27743-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Aciclovir | EP 7 | Polpharma | Pelplińska 19, 83- 200 Starogard Gdański, Poland | Poland |
Agiclovir 800 | VD-27743-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Aciclovir | USP 34 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd | Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang Province, 317321,P.R. China | China |
Agifuros | VD-27744-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Furosemid | USP 35 | Hemdeep Organics Private Limited | Plot No-3801/2, G.I.D.C. Estate Ankleshwar - 393002 Gujarat, India | India |
Agilosart 12,5 | VD-27745-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Losartan kali | USP 38 | VASUDHA PHARMA CHEM LIMITED | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad - 500 038. Andhra Pradesh | India |
Agimstan | VD-27746-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Telmisartan | EP 8.0 | GLENMARK PHARMACEUTIC ALS LTD | Plot No. 3109, GIDC Industrial Estate, Ankleshwar-393002, Dist. - Bharuch, Gujarat, India | India |
Aginmezin 10 | VD-27747-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Alimemazin tartrat | BP 2013 | Somet - Société Monégasque d‘Etudes Thérapeutiques - Monaco | 5, Rue de I’Industrie - MC 98000 Monaco | Monaco |
Agiremid 100 | VD-27748-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Rebamipid | JP 16 | JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTIC AL CO., LTD | Jiangxi Fengxin Industrial Park, Fengxin 330700, Jiangxi Province, P.R. China | China |
Agi-Tyfedol 500 | VD-27749-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Paracetamol | BP 2016 | Anqiu Lu ‘ an Pharmaceutical Co., Ltd | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China. Post Code 262100 | China |
Amquitaz 5 | VD-27750-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Mequitazin | JP 16 | JSC Olainfarm - Latvia | 5 Rupnicu str., Olaine, LV-2114, Latvia | Latvia |
Aspirin 500 | VD-27751-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Acid acetylsalicylic | USP 35 | Novacyl Peace of Mind - France | 29 Ave, Joannes Masset - CS 10619, F - 69258 Lyon Cedex 09, France | France |
Bastinfast 10 | VD-27752-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Ebastin | EP 8 | BAL PHARMA LIMITED | 61-B, Bommasandra Industrial Area, Bangalore-560 099 | India |
Bastinfast 20 | VD-27753-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Ebastin | EP 8 | BAL PHARMA LIMITED | 61-B, Bommasandra Industrial Area, Bangalore-560 099 | India |
Comegim | VD-27754-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Perindopril erbumin | EP 7.0 | Glenmark Generics Limited | Plot No. 3109/C, GIDC Estate. Ankleshwar, Gujarat - 393002 | India |
Esoragim 20 | VD-27755-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Esomeprazol magnesi trihydrat | USP 36 | DR.REDDY’S | APHC Industrial Estate, I.D.A., Pydibhimavaram, Ranasthalam Mandal, Srikakulam Distrist, Andhra Pradesh, INDIA | India |
Galagi 4 | VD-27756-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Galantamin hydrobromid | EP 8.0 | Galen-n Ltd | 23, Tvardishki prohod Str., Office No. 4, 1404 Sofia, Bulgaria | Bulgaria |
Galagi 8 | VD-27757-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Galantamin hydrobromid | EP 8.0 | Galen-n Ltd | 23, Tvardishki prohod Str., Office No. 4, 1404 Sofia, Bulgaria | Bulgaria |
Gaptinew | VD-27758-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Gabapentin | USP 35 | Menadiona, S.L. - Spain | Pol. Ind. Mas Puigvert s/n 08389 Palafolls Barcelona - Spain | Spain |
Levoagi | VD-27759-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Levocetirizin dihydrochlorid | NSX | Maps Laboratories Pvt Limited- India | 38, G.I.D.C. Industrial Estate, Rafaleshwar- 363642,NH- 8A,Jambudia Taluka: Morbi, District: Rajkot Gujarat, India. | India |
Nicarlol 5 | VD-27760-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Nebivolol hydroclorid | NSX | Abhilasha Pharma Pvt. Ltd | Plot No. 1408/1409 Near Buch Plastic Unit 1, G.I.D.C Ankleshwar, Dist Bharuch, India | India |
Razxip | VD-27761-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Raloxifen hydroclorid | USP 35 | Reddy’s Laboratories Ltd, India | Unit-2, Plot No. 110 & 111, S.V. Co-op, Industrial Estate, Bollaram, Jinnaram (MdI), Medak, Andha Pradesh, India | India |
Alpha- Ktal | VD-28123-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Chymotrypsin | USP 37 | Beijing Geyuantianrun Bio-tech Co., Ltd | No.3 Tianfu Road, Daxing Bio-medicine Industry Park, Beijing, China.102609 | China |
Tovalgan Codein | VD-28131-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Paracetamol | BP 2014 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000PR.China | China |
Tovalgan Codein Ef | VD- 28132- 17 | 19/09/2022 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Paracetamol | BP 2014 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 PR.China | China |
Midampi 500/250 | VD-27951-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Amoxicillin trihydrate | BP 2012 | DSM Sinochem Pharmaceutical India Pvt. Ltd | Bhai Mohan Singh Nagar, toansa, Dist, Nawanshahr, Pujab 144 533 India | India |
Midampi 500/250 | VD-27951-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cloxacillin sodium | BP 2012 | DSM Sinochem Pharmaceutical India Pvt. Ltd | Bhai Mohan Singh Nagar, toansa, Dist, Nawanshahr, Pujab 144 533 India | India |
Midefix 200 | VD-27952-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cefixime trihydrate | USP 35 | Nectar Lifesciences Ltd. | S.C.O-38,39, Sector 9-D, Chandigarh- 1600 009 India | India |
Methocarbamol 500mg | VD-27949-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Methocarbamol | USP 35 | Ningbo smart pharmaceutical Co., Ltd | No.1, Yicheng road, Xiao gang, Beilun distric, Ningbo, China | China |
Midacemid 10/12,5 | VD-27950-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Quinapril hydrochloride | USP 36 | Aarti Industries Limited. | Unit - IV, Plot No. E - 50, MIDC, Tarapur, Tal, Palghar, Dist. Thane -401506, Maharashtra, India | India |
Midacemid 10/12,5 | VD-27950-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Hydrochlorothiazide | USP 36 | CTX Life Sciences Pvt. Ltd | No. 251-252, Sachin Magdalla Road, G.I.D.C, Sachin, Surat, Gujarat 394230, India | India |
Tobramycin 0,3% | VD-27954-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Tobramycin sulfate | USP 38 | Livzon Group Fuzhou Fuxing Pharmaceutical Co., Ltd | No. 530 Liang road Fuzhou CHian, 350011, Fuzhou, China | China |
Alexdoxim 100 | VD-27655-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh Công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Cefpodoxime proxetil | USP 35 | Covalent Laboratories Private Limited (A Virchow Group Company) | Admin Office: #8-3- 677/18, 2nd Floor, S.K.D Nagar, Yellareddy Guda, Hyderabad - 500 073 A.P. India Factory: Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist - 502 295, Andhra Pradesh, INDIA | India |
Ancicon | VD-27656-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh Công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Sulpiride | BP2013 | Jiangsu Tasly Diyi Pharmaceutical Co., LTD | No.168 West Chaoyang road, Qingpu Industrial park, Huai`An Jiangsu, China | China |
Copdumilast | VD-27657-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh Công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Roflumilast | IP 2014 | MSN Laboratories Pvt. Ltd | Sy. No. 317&323, Rudraram (vil), Patancheru (Mandal), Medak (dist.), A.P. | India |
Paracetamol 500mg | VD-27658-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh Công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Paracetamol | BP 2013 | Hebei Jieng (Group) Pharmaceutical Co,. LTD | No 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 P.R China | China |
Mynoline | VD-27729-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh Công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Minocyclin hydrochlorid | USP 38 | Hovione FarmaCiencia SA | Sete Casas, 2674-506 Loures | Portugal |
Vaidilox | QLĐB-623-17 | 19/09/2019 | Chi nhánh CTCP Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | Febuxostat | NSX | AMI LIFESCIENCES PVT. LTD | Block # 82/B, ECP road, At&PO: Karakhadi - 391450; Tal: Padra; Dis.: Paroda, Gujarat, | India |
Alcixan | VD-28391-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Paracetamol (Acetaminophen) | DĐVN IV | Novacyl | 29, av. Joannes Masset 69258 Lyon cedex 09 - France | France |
Alcixan | VD-28391-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Ibuprofen | DĐVN IV | Hubei Biocause Pharmaceutical CO.,LTD. | c-7th Floor, Golden trade center, Guantong Garden, 115 Wujiadun Road,Jianghan District,Wuhan 430023 Hubei,China | China |
Alphachymotrypsin | VD-28392-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Alphachymotrypsin | DĐVN IV | Beijing Geyuantianrun Bio-tech Co.,Ltd. | No.3 Tianfu Road,Daxing Bio- medicine Industry Park,Beijing,China.10 2609 | China |
Cefalexin TVP 250mg | VD-28393-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Cefalexin monohydrate | BP 2015 | DSM Sinochem Pharmaceuticals | Gongye Road, High & new Tech.Industrial Development Zone, Zibo Shandong, China | China |
Cefpirome 2g | VD-28394-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Cefpirom sulfat and Sodium carbonat | NSX | China Union Chempharma (Suzhou) Co.,Ltd | 9, East Jiaotong Road, Lili Town, Wujiang, Suzhou, Jiangsu, China | India |
Codfesine | VD-28395-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Guaifenesin | USP 37 | Zhejiang Haizhou Pharm Co., Ltd | No 19, Donghai 5th avenue, Yanhai Industrial Zone, Linhai, Zhejiang, China | China |
DI - Angesic codein 10 | VD-28396-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Paracetamol (Acetaminophen) | DĐVN IV | Novacyl | 29, av. Joannes Masset 69258 Lyon cedex 09 - France | France |
DI - Angesic codein 10 | VD-28397-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Paracetamol (Acetaminophen) | DĐVN IV | Novacyl | 29, av. Joannes Masset 69258 Lyon cedex 09 - France | France |
Domperidone | VD-28398-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Domperidone maleate | DĐVN IV | Vasudha pharma chem limited | 78/A, Vengalrao Nagar,Hyderabad - 500 038. Andhra Pradesh | India |
Glucosamine 500 | VD-28399-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Glucosamin Hydrochlorid | DĐVN IV | Jiangsu Jiushoutang Organisms- Manufactures Co., Ltd | Xinghua City, Zhangguo Town, Tongji Road, Taizhou, Jiangsu, China | China |
Pancidol cảm cúm | VD-28400-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Paracetamol (Acetaminophen) | DĐVN IV | Novacyl | 29, av. Joannes Masset 69258 Lyon cedex 09 - France | France |
Pancidol cảm cúm | VD-28400-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Caffeine | DĐVN IV | Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd. | 14 Dongyi Road, Zhangdian, Zibo City, Shandong Province. China | China |
Pancidol cảm cúm | VD-28400-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Phenylephrine Hydrochlorid | USP 35 | J P N Pharma Pvt Ltd | 10/D, 2nd Floor, Matru Ashish Building, Near Balbharti School, S V Road, Kandivali (W) Mumbai-400 067, Maharashtra, India | India |
Vitamin 3B | VD-28401-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Thiamin mononitrate | EP 7 | DSM Nutritional Products | 30 Pasir Panjang Road, Mapletree Business City #13-31 Singapore 117440 - SINGAPORE | Singapore |
Vitamin 3B | VD-28401-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Pyridoxin Hydrochlorid | BP 2015 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd. | 215 Fengze Road, Tiantai, Zhejiang, China | China |
Vitamin 3B | VD-28401-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Cyanocobalamin | EP 7 | DSM Nutritional Products | 30 Pasir Panjang Road, Mapletree Business City #13-31 Singapore 117440 - SINGAPORE | Singapore |
Vitamin 3B | VD-28401-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Cyanocobalamin | EP 7 | Hebei Huarong Pharmaceutical Co.,Ltd. | East road, North 2nd circle, Shijiazhuang, Hebei, China | China |
FASTRICHS | VD-27659-17 | 19/09/2022 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm | Fexofenadine hydrochloride | USP 38 | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | Glenmark House, B D Sawant Marg, Andheri (E), Mumbai 400099, India | India |
USARCOXIB | VD-27660-17 | 19/09/2022 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm | Celecoxib | USP 38 | Prudence Pharma Chem. | Plot No. 7407, G.I.D.C. Estate, Ankleshwar - 393002. Gujarat, India. | India |
USARGLIM 2 | VD-27661-17 | 19/09/2022 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm | Glimepiride | USP 38 | Dr.Reddy’s Laboratories Ltd. | CTO Unit-II.Plot No. 110 & 111, Sri Venketeswara Co-Operative Industrial Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medark District, Telangana State-502 325, India | India |
USARGLIM 4 | VD-27662-17 | 19/09/2022 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm | Glimepiride | USP 38 | Dr.Reddy’s Laboratories Ltd. | CTO Unit-II.Plot No. 110 & 111, Sri Venketeswara Co-Operative Industrial Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medark District, Telangana State-502 325, India | India |
USARICAN | VD-27663-17 | 19/09/2022 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm | Candesartan cilexetil | USP 38 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., LTD. | Xunqlao, Linhai, Zhejiang, 317024, China | China |
USARIRSARTAN | VD-27664-17 | 19/09/2022 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm | Irbesartan | USP 38 | Zhejiang huahai Pharmaceutical Co., Ltd. | Chuannan, Duqiao, Linhai Zhejiang 317016, China | China |
USARIZ | VD-27665-17 | 19/09/2022 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm | Cetirizine dihydrochloride | EP 8.0 | Supriya Lifescience Ltd. | A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal - Khed, Dist.-Ratnagiri, 415 722, Maharashtra, India | India |
USARPAINSOFT | VD-27666-17 | 19/09/2022 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm | Paracetamol | BP 2013 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical co., Ltd | No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 P.R.China | China |
Agifovir-E | QLĐB-617-17 | 19/09/2019 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Tenofovir disoproxil fumarat | NSX | Acebright (India) Pharma Pvt. Ltd., - Ấn Độ | Plot No. 77D & 116/117, Kiadb Industrial Area, Jigani, Bangalore - 560 105 Karnataka, India | India |
Agifovir-E | QLĐB-617-17 | 19/09/2019 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Emtricitabin | NSX | Mylan Laboratories Limited - Ấn Độ | Plot No. 564/A/22, Road No. 92, Jubilee Hills Hyderabad - 500 034, Andhra, India | India |
Dermabion | VD-28432-17 | 19/09/2022 | Công ty Roussel Việt Nam | Dexamethasone acetat | DĐVN IV | Sanofi Chimie | Le Bourg-63480 Vertolaye | France |
Dermabion | VD-28432-17 | 19/09/2022 | Công ty Roussel Việt Nam | Clindamycin | BP 2013 | Zhejiang Hisoar Pharmaceutical Co., LTD | 100 Waisha Branch Rd., Jiaojiang Taizhou Zheijiang 318000 | China |
Desalmux | VD-28433-17 | 19/09/2022 | Công ty Roussel Việt Nam | Carbocistein | Pharmazell Private Limited, India | Plot No. B5/B6, A1/A2, MEPZ, Tambaran, Chennai- 600 045 | India | |
Prednison 5 mg | GC-286-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Prednison | BP 2010 | Tianjin Tianyao pharmaceuticals Co., Ltd | 19 Xinye 9th str. West Area of Tianjin Economic- Technological Development Area (TEDA), Tianjin | China |
Cefadroxil 250 mg | VD-28001-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm | Cefadroxil monohydrat | EP 8.0 | DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A | Carres Ripolles 2- Santa Perpetua de Mogoda 08130 Barcelona | Spain |
Cotrimoxazol 960mg | VD-28002-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm | Sulfamethoxazol | BP2012 | Virchow Laboratories Limited | Plot No. 4 to 10, S.V. Co-op. Industrial Estate, IDA, Jeedimetla, Hyderabad-500 055, India | India |
Cotrimoxazol 960mg | VD-28002-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm | Trimethoprim | BP 2014 | Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd | North-East of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, Shandong Province, P.R of China | China |
Grial-E | VD-28003-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm | Clorpheniramin maleat | BP 2015 | Supriya Lifescience ltd | 207/208 Udyog Bhavan, Sonawaia Road, Goregaon (East), Mumbai - 400 063 Maharashtra, India | India |
Grial-E | VD-28003-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm | Paracetamol | BP 2013 | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd | 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 PR.China | China |
Magnesi B6 | VD-28004-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm | Pyridoxin HCl | BP 2009 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd. | Le‘anjang Industrial zone, Leping, jiang xi, 333300 China | China |
Povidon iodin 10% | VD-28005-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm | Povidon iodine | USP 32 | Adani Pharmachem Private Limited | Plot No. 2729-2731, Road - I-1, Lodhika G.I.D.C, Metoda, Lodhika, Rajkot, India | India |
Sotragan | VD-28006-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm | Paracetamol | BP 2013/USP 35 | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd | 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 PR.China | China |
Staragan | VD-28007-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm | Paracetamol | BP 2013 | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd | 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 PR.China | China |
Vitamin B1 50mg | VD-28008-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm | Thiamin mononitrat | BP 2009 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd. | Le‘anjang Industrial zone, Leping, jiang xi, 333300 China | China |
Axe Brand Universal Oil - Dầu gió trắng hiệu cây búa | VD-28403-17 | 19/09/2022 | Công ty Dược phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam | Camphor | DĐVN IV | Tech Soon Hong (Zhuhai) Flavours and Fragrances Ltd | 116 JinSha Rd. Jinding, JangJia- wang, zhuhai, GuangDong province | China |
Axe Brand Universal Oil - Dầu gió trắng hiệu cây búa | VD-28403-17 | 19/09/2022 | Công ty Dược phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam | Eucalyptus oil | BP 2013 | Tien Yuan Chemical (Pte) Ltd | 18 ChinBee Rd. Jurong Town | Singapore |
Axe Brand Universal Oil - Dầu gió trắng hiệu cây búa | VD-28403-17 | 19/09/2022 | Công ty Dược phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam | Methyl salicylat | DĐVN IV | Rhodia Operations | Rue Prosper Monnet 69192 - Saint Fons | France |
Axe Brand Universal Oil - Dầu gió trắng hiệu cây búa | VD-28403-17 | 19/09/2022 | Công ty Dược phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam | Menthol | DĐVN IV | Tien Yuan Chemical (Pte) Ltd | 18 ChinBee Rd. Jurong Town | Singapore |
Acehasan 100 | VD-28535-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Acetylcystein | EP 8 | Zach system S.p.A | Via Dovaro Loc Almisano, 36045, Lonigo, Vicenza | Italy |
Aciclovir | VD-28139-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Aciclorvir | USP34 | Zhejiang charioteer Pharmaceutical Co., Ltd | Tongyuaxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang Province, 317321 | China |
Aupain 750mg | VD-28140-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Methocarbamol | USP37 | Pan drugs limited | 167-168 G.I.D.C Nandesari industrial Estate Vadodara, Gujarat 391340 | India |
Ausad | VD-28406-17 | 19/09/2022 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar- Austrapharm | Colecalciferol | BP2012 | DSM Nutritional product asia parafic pte.ltd | 78 Shenton way, Unit 21-01, 079120 | Singapore |
Ausad | VD-28406-17 | 19/09/2022 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar- Austrapharm | Colecalciferol | BP2012 | BASF The chemical company | Fr.Nina dominique, KAEPPEL | Germany |
Ausad | VD-28406-17 | 19/09/2022 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar- Austrapharm | Retinol (Vitamin A) | DĐVN IV | DSM Nutritional product asia parafic pte.ltd | 78 Shenton way, Unit 21-01, 079120 | Singapore |
Calcium Hasan 250mg | VD-28536-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Calci lactat gluconat | NSX | Purac Biochem Bv | Arkelsedijk 46, P.O. Box 21, 4200 AA Gorinchem | Neitherlands |
Calcium Hasan 250mg | VD-28536-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Calci carbonat | EP8 | Mineraria Sacilese S.p.a | Via Cartiera Vecchia, 19 - 33077 Sacile (PN) | Italy |
Captohasan comp 25/12.5 | VD-28537-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Captopril | USP36 | Changzhou pharmaceutical factory | No.518 East Laodong road, Changzhou, Jiangsu Province | China |
Captohasan comp 25/12.5 | VD-28537-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Hydroclorothiazid | EP8 | Polpharma S.A | 19 Pelplinska Str. 83- 200 Starogard Gdanski | Poland |
Coirbevel 150/12.5mg | VD-28538-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Hydroclorothiazid | EP8 | Polpharma S.A | 19 Pelplinska Str., 83- 200 Starogard Gdanski | Poland |
Coirbevel 150/12.5mg | VD-28538-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Irbesartan | USP36 | Zhejiang Huahai | Linhai, Zhejiang 317016 | China |
Colonic | VD-28609-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Arginin hydroclorid | USP37 | Deasang Corporation | 96-48 Shinseol-Dong dongdaemun-Gu, Seoul | Korea |
Combizar | VD-28623-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH United International Pharma | Hydrochlorothiazide | USP36 | Suzhou Lixin Pharmaceutical Co., Ltd | No.21, Tangxi road, Suzhou new Distric, 215151 | China |
Combizar | VD-28623-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH United International Pharma | Losartan potassium | USP38 | IPCA Laboratories limited | 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (West) Mumbai 400 067, Maharashtra | India |
Dexa-Nic | VD-28524-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Dexamethason acetat | DĐVN IV | Baoji Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Caijapo Economic And Technical Development Zone, Qishan County, Shaanxi Province, 722405 | China |
Dexcorin | VD-28407-17 | 19/09/2022 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar- Austrapharm | Ambroxol hydrochlorid | EP7 | Zhejiang Tiantai Fuda Medical Chemistry Company Limited | Fengze road 197, Chengguan, Tiantai, Zhejiang | China |
Diclofenac 50mg | VD-27725-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Diclofenac natri | DĐVN IV | Aarti Drugs Ltd | Mahendra Industrial Estate, Ground Floor, Road No 29, Plot No 109-D, SION (East), MUMBAI- 400 022, Mumbai, Maharashtra | India |
Fenofibrate | VD-28525-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Fenofibrat | BP2014 | Zhejiang Excel Pharmaceutical Co., Ltd | No.9, Dazha Road, Huangyanm Economic Development Zone, Taizhou, Zhejiang | China |
Frolova 150 | VD-28539-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Fluconazol | EP8 | Mylan laboratories limited | Plot No. 14, 99&100, IDA, Pashamylaram phase-II, Patancheru, Medak District- 502307, Andhra Pradesh | India |
Galcholic 100 | VD-28540-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Acid ursodeoxycholic | EP8 | ICE S.p.A | Via Sôc;oa 8 - 10 42122 Reggio Emilia | Italy |
Galcholic 150 | VD-28541-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Acid ursodeoxycholic | EP8 | ICE S.p.A | Via Sicilia, 8-10 42122 Reggio Emilia | Italy |
Galcholic 200 | VD-28542-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Acid ursodeoxycholic | EP8 | ICE S.p.A | Via Sicilia, 8-10 42122 Reggio Emilia | Italy |
Galcholic 300 | VD-28543-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Acid ursodeoxycholic | EP8 | ICE S.p.A | Via Sicilia, 8-10 42122 Reggio Emilia | Italy |
Gau misa | VD-28353-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Menthol | USP38 | Tien Yuan Chemical | No.18 Chin Bee road, Jurong Town | Singapore |
Gau misa | VD-28353-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Methylsalicylat | DĐVN IV | Bestway International Quingdao Co., Ltd | Akara Building, 24 De Castro Street, Wickham Cay I, Road Town, Tortola, | Bristish Virgin Island |
Hangitor plus | VD-28544-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Hydroclorothiazid | EP8 | Pharmaceutical Words Polpharma S.A | 19 Pelplínska Str., 83- 200 Starogard Gdánski | Poland |
Hangitor plus | VD-28544-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Telmisartan | EP8 | Sharon Bio- Medicine Ltd | Plot No. L-6, MIDC, Taloja, Raigad-Dist, Maharashtra - 410208 | India |
Hapresval plus 160/25 | VD-28545-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Hydroclorothiazid | EP8 | Polpharma S.A | 19 Pelplinska Str., 83- 200 Starogard Gdanski | Poland |
Hapresval plus 160/25 | VD-28545-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Valsartan | EP8 | Mylan laboratories limited (Unit-3) | Plot Nos 35, 36, 38 to 40, 49 to 51, phase IV,IDA, Jeedimetla, Hyderabad-500055 Telangana | India |
Hapresval plus 80/12,5 | VD-28546-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Hydroclorothiazid | EP8 | Polpharma S.A | 19 Pelplinska Str., 83- 200 Starogard Gdanski | Poland |
Hapresval plus 80/12,5 | VD-28546-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Valsartan | EP8 | Mylan laboratories limited (Unit-3) | Plot Nos 35, 36, 38 to 40, 49 to 51, phase IV,IDA, Jeedimetla, Hyderabad-500055 Telangana | India |
Haratac 150 | VD-28547-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Ranitidin hydroclorid | USP36 | Orchev Pharma Pvt.Ltd | Shapar Industrial Area, Rajkot-Gondal Highway, Veraval Dist, Rajkot | India |
Haratac 300 | VD-28548-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Ranitidin hydroclorid | USP36 | Orchev Pharma Pvt.Ltd | Shapar Industrial Area, Rajkot-Gondal Highway, Veraval Dist, Rajkot | India |
Hazitac 150 | VD-28549-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Ranitidin hydroclorid | USP36 | Orchev Pharma Pvt.Ltd | Shapar Industrial Area, Rajkot-Gondal Highway, Veraval Dist, Rajkot | India |
Hazitac 300 | VD-28550-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Ranitidin hydrochlorid | USP36 | Orchev Pharma Pvt. Ltd | Shapar Industrial Area, Rajkot-Gondal Highway, Veraval Dist, Rajkot | India |
Ivernic 6 | VD-27668-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Ivermectin | EP6 | Hangzhou Dayangchem Co., Ltd | 9/F, Unit 2 Changdi Torch Building, 2589# Wensan Road, Xihu District, Hangzhou City 310012 | P.R. China |
Levopatine | VD-28108-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Levomepromazin maleat | DĐVN IV | All‘chem | Rue Marceau- B.P.577-F-03108 Montlucon cedex | France |
Lifezar | VD-28624-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH United International Pharma | Losartan potassium | USP35 | IPCA Laboratories Limited | 48, Kandivli Industrial Estate Kandivli (West) Mumbai 400067, Maharashtra | India |
Lifezar | VD-28624-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH United International Pharma | Losartan potassium | USP35 | Hetero Drug Limited | S.Nos.213, 214, 255, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist, Andhra Pradesh | India |
Macetux 100 | VD-28565-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Acetylcystein | EP8 | Zach system S.p.A | Via Dovaro Loc Almisano, 36045 Lonigo, Vicenza | Italy |
Mibedatril 10 | VD-28566-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Imidapril hydroclorid | JP17 | SMS Pharmaceuticals Limited | Unit-II, Plot No.24&24B and 36&37 S.V. Co-Operative Industrial Estate Bachupally, Ranga Reddy District, Hyderabad, Telangana 500090 | India |
Mibelaxol 750 | VD-28567-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Methocarbamol | USP36 | Gennex Laboratories Limited | Sy.No.133, IDA Bollaram, Jinnaram Mandal | India |
Naciti 500 | VD-28215-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Citicolin natri | CP2010 | Suzhou Tianma Specialty Chemicals Co., Ltd | No.122 Xu Quing Rd, ShuZhou City, JiangSu Prov | China |
Neo-Terpon | VD-28526-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Natri benzoat | BP2014 | Hugestone enterprise Co., Ltd | 9/F Fortune Building, Bo.359 Hongwu Road, Nanjing, 210002 | China |
Neurixal | VD-28552-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Magnesi lactat dihydrat | EP8 | Farmak, a.s | Na vlcinci 16/3, Klasterni Hradisko, 779 00 Olomouc | Czech Republic |
Neurixal | VD-28552-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Pyridoxin hydroclorid | EP8 | DSM Nutritional Products GmbH | Postfach 1145, D-79 629 Grenzach-Wyhlen | Germany |
Odiron | VD-28625-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH United International Pharma | Folic acid | USP37 | DSM Nutritional Product Ltd | Branch site Sisseln Quality Management Hauptstrase CH4334 Sisseln | Switzerland |
Odiron | VD-28625-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH United International Pharma | Pyridoxine HCl | NSX | Zhejiang Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | No. 215 Fengze Road, Tiatai Zhejiang 317200 | China |
Odiron | VD-28625-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH United International Pharma | Ferrous sulfate anhydrous | USP37 | Canton Laboratories Pvt Ltd | 110-A&B, GIDC Estate, Makarpura, Baroda - 390010 | India |
Para-Codein 10 | VD-27726-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (group) Pharmacy Co., Ltd | 368 Jianshe street, Hénghui City Hebei Province, 05300 | P.R of China |
Para-Codein 20 | VD-27727-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (group) Pharmacy Co., Ltd | 368 Jianshe street, Hénghui City Hebei Province, 05300 | P.R of China |
Para-codein 30 | VD-27728-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmacy Co., Ltd | 368 Jianshe street, Hengshui City, Hebei province, 053000 | China |
Predmex-Nic | VD-27669-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Dexamethason acetat | BP2014 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang | China |
Prednison | VD-28611-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Prednison | USP36 | Henan Lihua Pharmaceutical Co., Ltd | Middle of Huanghe Street, Anyang Hi- Tech Industry | China |
Prednison | VD-28615-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Prednison | USP34 | Henan Lihua Pharamceutical Co., Ltd | Middle of Huanghe Street, Anyang Hi- tech Industry Development Zone, Henan | China |
Prednison | VD-28613-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Prednison | USP 36 | Henan Lihua Pharmaceutical Co. Ltd | Middle of Huanghe Street, Anyang Hi- Tech Industry Development Zone, Henan | China |
Prednison | VD-28614-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Prednison | USP 36 | Henan Lihua Pharmaceutical Co.,Ltd | Middle of Huanghe Street, Anyang Hi- tech Industry Development Zone, Henan | China |
Prednison | VD-28612-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Prednison | USP36 | Henan Lihua Pharmaceutical Co., Ltd | Middle of Huanghe Street, Anyang Hi- Tech Industry | China |
Ranihasan 150 | VD-28568-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Ranitidin hydrochlorid | USP36 | Orchev pharma Pvt. Ltd | Shapar industrial area, Rajkot-gondal highway, veraval dist Rajkot | India |
Rosenax 35 | VD-28553-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Natri risedronat hemipentahydrat | EP8 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | 19 Pelplínska Str., 83- 200 Starogard Gdánski | Poland |
Rosenax 75 | VD-28554-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Natri risedronat hemipentahydrat | EP8 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | 19 Pelplínska Str., 83- 200 Starogard Gdánski | Poland |
Rosuvastatin 10 | VD-28354-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Rosuvastatin | NSX | Morepen Laboratories Limited | Morepen Village, Nalagarh road, Near Baddi, Dist, Solan | India |
Rosuvastatin 20 | VD-28355-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Rosuvastatin | NSX | Morepen laboratories limited | morepen village, Nalagarh road, near Baddi distt solan (HP) 173 205 | India |
Sibetinic 10 | VD-28610-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Flunarizin dihydrochlorid | BP2014 | Weihai Disu Pharmaceutical Co., Ltd | No.55 Qilu road, Economic & Technological Development Zone, Weihai, Shandong | China |
Simhasan 10 | VD-28555-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Simvastatin | USP36 | Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd | No.31 Weisan Road, Zhejiang Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu City, Zhejiang Province | China |
Simhasan 20 | VD-28556-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Simvastatin | USP36 | Shangyu jiangxin pharmaceutical co., Ltd | Shangyu Weisan road, Zhejiang Hangzhou bay shangyu industrial area, shangyu city, zhejiang province | China |
Sintason 100 | VD-28408-17 | 19/09/2022 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar- Austrapharm | Amisulpride | BP2012 | Optimus drugs private limited | Survey No.239 & 240 Dothigudem (V), Pochampally (M), Nalgonda (Dist) - 508284 Andhra Pradesh | India |
Sintason 200 | VD-28409-17 | 19/09/2022 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar- Austrapharm | Amisulpride | BP2012 | Optimus drugs private limited | Survey No.239 & 240 Dothigudem (V), Pochampally (M), Nalgonda (Dist) - 508284 Andhra Pradesh | India |
Solopredni | VD-28616-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Prednisolon | EP7 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, | China |
Sufat gel | VD-28569-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Sucralfat suspension | NSX | SRL Pharma GmBH | Giulinistr.2 D 67065 Ludwigshafen/Rhein | Germany |
Tetracyclin TW3 | VD-28109-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Tetracyclin hydroclorid | BP2012 | Ningxia Qiyuan Pharmaceutical Co., Ltd | No.1 Oriyuan Street, Wangyrian Industrial Area, Yinchuan, Ningxia | China |
Trianic | VD-28527-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Clorpheniramin maleat | BP2014 | Supriya Lifescience Ltd | 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), mumbai - 400063, Maharashtra | India |
Trianic | VD-28527-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Paracetamol | BP2014 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
Trianic | VD-28527-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Phenylephrin hydroclorid | USP37 | Atlas Life Sciences | 2nd Floor, Shiromani complex, Satellite road, Ahmedabad - 380015 Gujarat | India |
Uksyl | VD-28141-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Sultamicilin tosilat dihydrat | EP7 | Research pharmaceutical ltd | 5th north industrial zone, zhangshu, Jiangxi Province | China |
Venlormid 5/1,25 | VD-28557-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Indapamid | EP8 | Bioindustrial L.I.M. S.p.A | Via Giustizia 1, 15064 Fresonara, (AL) | Italy |
Venlormid 5/1,25 | VD-28557-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Perindopril arginin | NSX | Apotex Pharmachem India Pvt.Ltd | Plot No 1A, Bommasandra Industrial Area, 4th Phase, Bommasandra Industrial Estate (Post office), Bangalore - 560099 | India |
Viavan | VD-28142-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Cinnarizin | EP8 | Ray Chemicals Pvt, Ltd | 41, KHB Industrial Area Yelahanka, Bangalore 560064 | India |
Viavan | VD-28142-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Piracetam | EP8 | Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry Co., Ltd | No.58 Changxi Road, Jingdezhen, Jiangxi | China |
Vitamin B6 | VD-28216-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Pyridoxin hydroclorid | BP2012 | Jiangxi Tianxin pharmaceutical Co.,Ltd | Le anjiang Industrial Zone, Leping Jiangxi | China |
Vitamin C 250 | VD-28617-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Acid ascorbic | DĐVN IV | CSPC Weisheng Pharmaceutical (Shijiazhuang) | No 236 Huangshe Street High-Tech Industrial Development Zone, City, Hebei Province | China |
Winnol 750 | VD-28143-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Methocarbamol | USP37 | Pan Drug Limited | 167-168 G.I.D.C Nandesari Industrial Estate Vandodara, Gujarat | India |
Xygzin | VD-28528-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Levocetirizin dihydrochlorid | NSX | RA chem pharma Ltd | No.6-3-1239-2, Amar House, 4th Floor RajBhavan Road, Somajiguda, Hyderbad-500082 | India |
Mibeproxil 300mg | QLĐB-622-17 | 19/09/2019 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Tenofovir disoproxil fumarat | NSX | Hetero Labs Limited | Hetero Labs Limited Survey, No. 10, IDA., Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh | India |
Minovir 300mg | QLĐB-621-17 | 19/09/2019 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Tenofovir disoprosil fumarat | NSX | Hetero labs limited | Plot No.2, Hetero infrastructure LTD- SEZ. N. Narasapuram (Vill), Nakkapally (mandal), Visakhapatnam Dist, Andhra Pradesh 531081 | India |
Seraxnic | QLĐB-616-17 | 19/09/2019 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Tenofovir disoprosil fumarat | BP2012 | Beijing Zhongshuo Pharmaceutical Tecnology Development Co., LTd | 2 Floor NPCPI (CICCC), No.16, 7 Area, Hepingli, Dongcheng District, Beijing | P.R of China |
Tenofovir | QLĐB-620-17 | 19/09/2019 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Tenofovir disoprosil fumarat | IP2014 | Beijing Zhongshuo Pharmaceutical Technology Development Co.,Ltd | 2 Floor NPCPI (CICCC), No.16 7 Area, Hepingli, Dongcheng District, Beijing, | China |
Alphachymotrypsin - BVP | VD-27670-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Chymotrypsin | USP 36 | Shanghai Linzyme Biosciences Ltd. | 688-10 Minshen Rd, SongJiang Shanghai 201612, China | China |
Alphachymotrypsin - BVP 4200 | VD-27671-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Chymotrypsin | USP 36 | Shanghai Linzyme Biosciences Ltd. | 688-10 Minshen Rd, SongJiang Shanghai 201612, China | China |
Aucabos | VD-27672-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Acarbose | BP 2014 | Hebei Huarong Pharmaceutical Co., Ltd | East road, North 2nd Circle, Shijiazhuang, Hebei Province, China | China |
Bilclacin 300 | VD-27673-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Clindamycin hydroclorid | USP 38 | Zhejiang Hisoar Pharmaceutical Co., Ltd | No.100 Waisha Branch Road, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang 318000, P.R. China | India |
Bivaltax | VD-27674-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Loratadin | USP 36 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A,Vengal Rao Nagar, Hyderabad- 38, Andhra Pradesh | India |
Bivicelex 200 | VD-27675-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Celecoxib | USP 39 | Kekule Pharma Limited | MIA, Khazipally, Jinnaram Mandal, Medak - 502319, T.S. | India |
Biviflu | VD-27676-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Dextromethorphan HBr | USP 39 | Dr. Reddys Laboratories Ltd. | Plot No. 105, S.V. Co-op, Industrial Estate, Bollaram, Jinnaram mandal, Medak Dist., Andhra Pradesh, India | India |
Biviflu | VD-27676-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Loratadin | USP 39 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A,Vengal Rao Nagar, Hyderabad- 38, Andhra Pradesh | India |
Biviflu | VD-27676-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Paracetamol | BP 2014 | Anqiu Lu‘an Pharmaceutical Co.Ltd | No.35, Weixu North Road Anqiu City, Shangdong, China | China |
Bvpalin | VD-27678-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Desloratadin | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A,Vengal Rao Nagar, Hyderabad- 38, Andhra Pradesh | India | |
Clobap | VD-27680-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Clobetasol propionat | NSX | Farmabios - Italy | Via Pavia 1 - 27027 Gropello Cairoli PV | Italy |
Flabivi | VD-27681-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Simethicon | USP 36 | RioCare India Pvt.Ltd. | Plot No R-39, TTC Industrial Area, MIDC Rabale, Navi Mumbai - 400 701 Maharashtra | India |
Glucosamin - BVP 500 | VD-27682-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Glucosamin hydroclorid | USP 34 | Jiangsu Jiushoutang Organi SMS- Manufactures Co., Ltd | Tongji Road, Zhangguo Town, Xinghua, Taizhou, Jiangsu. China | China |
Nuradre 300 | VD-27684-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Gabapentin | USP 38 | Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co.,Ltd | Jiangxi Fengxin Industrial Park,Fengxin 330700, Jiangxi Province, P.R.China | China |
Paracetamol - BVP | VD-27685-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Paracetamol | USP 38 | Anqiu lu‘an Pharmaceutical Co.Ltd | No. 35, Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China | China |
Prasogem 40 | VD-27686-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Esomeprazole magnesi dihydrate pellet 8,5% | NSX | Spansules Formulations | Plot No: 1 54/A 4. I.D.A. Bollaram, Medak Dist., Hyderabad - 502 325 | India |
Smail | VD-27687-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Dioctahedral smectit | NSX | Zhejiang Sanding Technology Co., Ltd | No 187 Zhongxing Ave, Paojiang Industry Zone, Shaoxing, City, Zhejiang Province | China |
Taleva | VD-27688-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Itraconazol pellet 22% w/w | NSX | Titan Laboratories Pvt Ltd, | 102, Titan house, 60ft Road, Opp to Bank of Maharashtra, Ghatkopar. Mumbai - 400077. | India |
Wecetam 800 | VD-27690-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Piracetam | EP 8.0 | Jianxi Yuehua Pharmaceutical Co., Ltd, China. | No 58, Changxi Road, Jingdezhen City, China | China |
Hoạt huyết dưỡng não | VD-27723-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR | Ginko biloba leaf extract | NSX | Pizhou Xinyuan Biological Product | Industrial Park, Gangshang Town Xuzhou, 221332 | China |
Viên dưỡng não Ginko Biloba | VD-27724-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR | Ginko biloba leaf extract | NSX | Pizhou Xinyuan Biological Product | Industrial Park, Gangshang Town Xuzhou, 221332 | China |
Jikagra | VD-27860-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Sildenafil citrat | USP 38 | SMS pharmaceuticals Ltd. | Unit I - Sy No.180/2 Kazipalli (V), Jinnaram (M), Medak District, Telangana - 502319 | India |
Lipidtab 10 | VD-27861-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | USP 35 | Jiangxi Aifeimu technology Co., Ltd | Fine Chemical Zone of ZIBU, wannian city, 335500, Jiangxi province, China | China | |
Livursol 250 | VD-27862-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Ursodeoxycholic Acid | EP 7.0 | Sichuan Xieli Pharmaceutical Co.,Ltd | Pharmaceutical Industrial Park, Pengzhou, Sichuan, China | China |
Thuốc nhỏ mắt, nhỏ mũi natri clorid 0,9% | VD-27863-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Natri clorid | BP 2014 | Dominion Salt limited | Totara street, mount maunganui | New Zealand |
Tinfomuc 100 | VD-27864-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Acetylcystein | USP 37 | Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd. | Fanshidu village, Jiangshan, Yinzhou district, Nigbo 315100 China | China |
Tinfomuc 100 | VD-27864-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd. | No.1 Industrial Park, Gedian Economy Develop Zone, E’Zhou City, Hubei, China | China | ||
Tinfozol | VD-27865-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | USP 37 | Zhejiang Xianju Xianle Pharmaceutical Co., Ltd | No.5 Chuancheng South Road, Xianju, Zhejiang, China | China | |
Tinfozol | VD-27865-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | USP 35 | Changzhou Yabang Pharmaceutical Co., Ltd | Liangchang East Road 6# Jintan, Changzhou, Jiangsu, China | China | |
Tinfozol | VD-27865-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | BP 2013 | Yantai Justaware Pharmaceutical Co.,Ltd. | NO.1,Yanfu Road, Zhifu District, Yantai, Shan dong province, P.R. China | China | |
Torexvis | VD-27866-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Tobramycin sulfat | USP 38 | Livzon group Fuzhou fuxing pharmaceutical Co.,Ltd. | Jiangyin industrial concentration zone, fuquing, fuzhou, fujian, P.R China | China |
Urictab 100 | VD-27867-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | USP 37 | Yixing city Xingyu pharmaceutical Co., Ltd | Fufeng Industrial park, Fanggiao town, Yixin, Wuxi, Jiangsu | China | |
Ursolcaps | VD-27868-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | USP 35 | Sichuan Xieli Pharmaceutical Co.,Ltd | Pharmaceutical Industrial Park, Pengzhou, Sichuan, China | China | |
Vidceryl | VD-27869-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Celecoxib | EP8 | Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co., Ltd. | Jiangxi Fengxin Industrial Park, Fengxin 330700, Jiangxi Province | China |
Vidmedol 16 | VD-27870-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | USP 37 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No 1, Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China | |
Vidmedol 4 | VD-27871-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | USP 37 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No 1, Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | ||
Vidmezol | VD-27872-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Esomeprazol magnesi trihydrate pellet 8,5% | NSX | Murli Krishna Pharma Pvt.Ltd | D-98, Ranjangaon MIDC, Ranjangaon, Taluka - Shirur, Dist - Pune, Maharashtra | |
Cefazolin 1g | VD-27889-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Cefazolin sodium | EP 8.0 | NCPC Hebei Huamin Pharmaceutical Co., Ltd | No 18 Yangzi road, Economic and Technological Development Zone, Shijiazhuang, Hebei province, China. | China |
Imedoxim 100 | VD-27890-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Cefpodoxime proxetil | USP 35 | Hetero Drugs Limited (Unit - VI) | Office: 7-2-A 2, Hetero Corporate, Industrial Estate. Sanath Nagar, Hyderabad -500018. Telangana, India Factory: Sy. No. 150, 151, 151/2, 158/1, Nallamattipalem (v) Nakkapally (M) Visakhapatnam Dist, Andhra Pradesh, India. | India |
Imedoxim 200 | VD-27891-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Cefpodoxime proxetil | USP 35 | Dhanuka Laboratories Limited | 7 K.M. Old Manesar Road, Village Mohammedpur, Gurgaon, Haryana, India | India |
Imedoxim 200 | VD-27892-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Cefpodoxime proxetil | USP 36 | Dhanuka Laboratories Limited | 7 K.M. Old Manesar Road, Village Mohammedpur, Gurgaon, Haryana, India | India |
Imenir 125 mg | VD-27893-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Cefdinir | USP 35 | Covalent Laboratories | Yella Reddy Guda, Hyderabad, Telangana 500045, India. | India |
Imenir 300 | VD-27894-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Cefdinir | USP 37 | Covalent Laboratories | Yella Reddy Guda, Hyderabad, Telangana 500045, India. | China |
Penicillin G 1.000.000 IU | VD-27895-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Benzylpenicilin potassium | EP 8.0 | Shandong Lukang Pharmaceutical Co., Ltd. | 173, West Taibailou Road, Jining, Shandong, P.R. China 272021. | China |
Benca IMP 500 | VD-27896-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Mebendazole | USP 38 | K.A Malle Pharmaceuticals Ltd. | 6005 GIDC, Ankleshwar 393 002, Dist. Bharuch, Gujarat, India. | India |
Claminat IMP 250/31,25 | VD-27897-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Potassium Clavulanate with Syloid 1:1 | NSX | Lek Pharmaceuticals d.d | Perzonali 47, SI-2391 Prevalje, Slovenia. | Slovenia |
Claminat IMP 250/31,25 | VD-27897-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Amoxicillin trihydrate | EP 8.0 | DSM Sinochem Pharmaceuticals India Pvt. Ltd. | Bhai Mohan Singh Nagar Toansa, Distt. Nawanshahr, Punjab 144533, India. | India |
Dexipharm 15 | VD-27898-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Dextromethorphan HBr | USP 38 | Divi’s Laboratories Limited./ | Factory: UNIT-1, Lingojigudem Village, Choutuppal Mandal, Nalgonda District, Andhra Pradesh - 508252, India. Office: DIVI Towers, 7-1-77/E/1/303, Dharam Karan Road, Ameerpet, Hyderabad - 500 016, India | India |
Fexofenadin 60 mg | VD-27899-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Fexofenadine HCl | USP 37 | Alekhya Drugs Pvt. Ltd. | Office: Flat no.211, Bhanu Enclave, ESI, Sunder Nagar, Hyderabad - 38.AP, India Factory: Plot no: 145- 150,153&154A, IDA Kondapally, Ibrahimpatnam (M), Krishna Dist. A.P- 521 228 | India |
Imenoopyl | VD-27900-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Piracetam | BP 2013 | Jiangxi Yue Hua Pharmaceutical Co., Limited | No. 58, Changxi road, Jingdezhen city, Jiangxi Province | China |
Mexcold 250 | VD-27902-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Paracetamol | BP 2016 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co., Ltd. | 35 Weixu North Road, Anqiu city, Shandong province, China. | China |
Paracetamol 200 mg | VD-27903-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Paracetamol | BP 2014 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co., Ltd. | 35 Weixu North Road, Anqiu city, Shandong province, China. | China |
Paracetamol 325 mg | VD-27904-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Paracetamol | BP 2014 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co., Ltd. | 35 Weixu North Road, Anqiu city, Shandong province, China. | China |
Rabeprazole Sodium 20 mg | VD-27905-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Rabeprazole sodium | NSX | Zeon Health Industries | 101, Sai Siddhi Bldg, Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, India. | India |
Sparenil 60 | VD-27906-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Alverine citrate | EP 8.8 | Procos S.p.A | via G. Matteotti, 249 - 28062 Cameri (Novara), Italy | Italy |
Triamicin F | VD-27907-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chlorpheniramine maleate | BP 2013 | Supriya chemicals. | A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area M.I.D.C., Taluka Khed. Dist Ratnagiri - 415 722. Maharastra, India. | India |
Triamicin F | VD-27907-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Paracetamol | BP 2013 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co., Ltd. | 35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China. | China |
Triamicin F | VD-27907-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Phenylephrine HCl | USP 35 | Divi’s Laboratories Limited. | Unit II - Lingojigudem Village, Choutuppal Mandal, Nalgonda Dist, Telangana - 508 252, India. | India |
Trimetazidin 20 | VD-27908-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Trimetazidine dihydrochloride | EP 8.0 | Sharon Bio- Medicine Ltd. | Plot No. L-6, MIDC, Taloja, Dist-Raigad, Maharashtra, India | India |
Valsartan 80 mg | VD-27909-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Valsartan | USP 36 | Alembic pharmaceuticals Ltd. | Alembic road, Vadodara, 390 003 India | India |
Vitamin B1 100 mg | VD-27910-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Thiamine mononitrate | BP 2013 | Huazhong Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 71 West Chunyuan road, Xiangyang city, Hubei province, China. | China |
Sovasol | VD-28045-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Clotrimazol | USP 38 | Kyung Dong Pharmaceutical Co., Ltd. | 535-3, DaeYang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea. | Korea |
Cetecocenfast 120 | VD-28165-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Fexofenadin hydrochlorid | USP 36 | Sreekara Organics Pvt. Ltd. | Plot No-159/A, S V Co-operative, Bollaram Industrial Area,, Hyderabad, Telangana, 502325 | India |
Cetecocenfast 60 | VD-28166-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Fexofenadin hydrochlorid | USP 37 | Vasudha Pharma Chem Ltd. | 78/A, Vengal Rao nagar, Hyderabad- 38, Andhra, India | India |
Cetecofermax | VD-28167-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Acid folic | DĐVN IV | Hangzhou Think Chemical Co Ltd | Chengnan Industrial zone, Meicheng, Jiande, Hangzhou, China | China |
Cetecofermax | VD-28167-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Ferrous fumarate | DĐVN IV | FerroPharma Ltd. | 6766 - Dóc, Erdosor 13, Hungary | Hungary |
Ceteconeurovit Fort | VD-28168-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Vitamine B1 | DĐVN IV | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China, 333300 | China |
Ceteconeurovit Fort | VD-28168-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Vitamine B12 | DĐVN IV | Ningxia Kingvit Pharmaceutical Co., Ltd. | Wangyuan Economic Zone, Yongning County, Yinchuan, Ningxia, China | China |
Ceteconeurovit Fort | VD-28168-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Vitamine B6 | DĐVN IV | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | Le‘anjiang IndustrialLe’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China, 333300 | China |
Cetecotitan | VD-28169-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Atorvastatin calcium | USP 37 | DSM Sinochem Pharmaceutical India Pvt. Ltd. | 9th Floor, Infinity Towers, Tower A, DLF Phase -II, Gurgaon, Haryana, 122002, India | India |
Oresol 4,1 g | VD-28170-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Glucose | DĐVN IV | Weifang Shengtai Medicine Co. Ltd. | The East of Changda Road, Changle Economic Development Zone, Changle county, Shandong Province | China |
Oresol 4,1 g | VD-28170-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Sodium citrate dihydrate | DĐVN IV | Weifang Ensign Industry Co., Ltd. | The East of Changda Road, Changle Economic Development Zone, Changle county, Shandong Province | China |
Piracetam 400mg | VD-28171-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Piracetam | DĐVN IV | Jiangxi Yuehua Pharmaceutical Co Ltd | No. 58, Changxi Road, Jingdezhen city, Jiangxi, China | China |
Vitamin B1 | VD-28172-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Thiamine hydrochloride | USP 36 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China | China |
Vitamin C 500 mg | VD-28173-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Vitamine C | DĐVN IV | CSPC Weisheng Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co. Ltd. | No.236 Huanghe Street, High Tech Industrial Development Zone, Shijiazhuang city, Hebei Province, China | India |
Cetirizin 10 mg | VD-28192-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Cetirizine dihydrochloride | EP 7.0 | Supriya Lifescience Ltd. | 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai - 400 063, Maharashtra, India. | India |
Kelac | VD-28193-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Ketoconazol | USP 36 | Aarti Drugs Limited | Manufacturing site: Plot No.E-21, MIDC, Tarapur, Tal-Palghar, Dist-Thane 401506, India - Corporate off: Plot No, 109-D, Mahendra Industrial Estate Ground Floor, Road No.29, Sion (East), Mumbai - 400 022. (India). | India |
Prednisolon | VD-28194-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Prednisolon | BP 2016 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No 1, Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China. | China. |
Prednison | VD-28195-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Prednison | USP 38 | Hunan Yuxin Pharmaceutical Co., Ltd | Longxutang, Shaoyang City, 422001, Hunan Province, China. | China. |
Sihiron | VD-28196-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Clotrimazol | USP 36 | Jiangsu Yunyang Group Pharmaceutical Co., Ltd. | 8 Yingxing Road, Economic Development Zone, Danyang Jiangsu, China. | China. |
Sihiron | VD-28196-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Gentamicin sulfat | BP 2016 | Yantai Justaware Pharmaceutical Co, Ltd | No.1, Yanfu Road, Zhifu District, Yantai, China. | China. |
Sihiron | VD-28196-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Betamethason dipropionat | USP 35 | Crystal Pharma | Parque Tecnológico, Parcela 105, 47151 Beocillo, Valladolid, Spain. | Spain |
Bretam | VD-28272-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int‘l | Piracetam | BP 2014 | Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry Co., Ltd. | No 58, ChangxiRoad, Jingdezhen City, Jiangxi Province, China | China |
Homtamin Beauty | VD-28273-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int‘l | Vitamin E | USP 36 | Xi’an Healthful Biotechnology Co., Ltd. | A804, HuiHang Plaza, HangTuo Rd, Xi’an, China. | China |
Sitavia 100 | VD-28274-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int‘l | Sitagliptin phosphate monohydrate | NSX | Harman Finochem Limited | Plot No. E-7, E-8 & E-9, M.I.D.C. Industrial Area, Chikalthana, Aurangabad - 431006, Maharashtra, India | India |
Sitavia 50 | VD-28275-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int‘l | Sitagliptin phosphate monohydrate | NSX | Harman Finochem Limited | Plot No. E-7, E-8 & E-9, M.I.D.C. Industrial Area, Chikalthana, Aurangabad - 431006, Maharashtra, India | India |
Unigin | VD-28276-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int‘l | White ginseng Extract | NSX | Korea Biochem Pharm. Inc | 204 Sandan-Gil, Jeonui-Myeon, Sejong City Korea | Korea |
Zytovyrin | VD-28277-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int‘l | Ezetimib | NSX | Inogent Laboratories Private Limited | Plot 28 A, IDA Nacharam, Hyderabad 500 076, R.R. Dist, Andhra Pradesh, India. | India |
Baticolin | VD-28309-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Citicolin sodium | IP 2014 | Sequent Scientific | 301, Dostipinnacel, 3rd Floor, Plot no.E7, Road no.22, Wagie Estate, Thane - West. Pin Code: 400604 | India |
Bezocu | VD-28310-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Roxithromycin | EP 7.0 | Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd | Wei Wu Road, Fine Chemical Zone, Shangyu Zhejiang | China |
Cebenol | VD-28311-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Glucosamine sulfate sodium chloride | DĐVN IV | Jiangsu Rixin Enterprise Group Co., Ltd | 58 Wuan RD, Gaoyou City, Jiangsu | China |
Dafidi 25 | VD-28312-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Clozapin | USP 38 | Hubei Hengshuo Chemical Co., Ltd | Wuhan, Hubei, Xu Zhou District | China |
Doganci | VD-28313-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Acetaminophen | BP 2016 | Anqiu Lu’An Pharmacetucal Co., Ltd | No. 35, Weixu North Road, Anqiu, Shandong | China |
Oriner | VD-28315-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Domperidon maleat | BP 2014 | Sri Krishna Pharmaceuticals Ltd | C-4, Industrial Area, Uppal, Hyderabad - 500 039 | India |
Ranitidin DNPharm 300 | VD-28316-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Ranitidin hydroclorid | USP 38 | Changzhou Longcheng Medicine Raw Material Co., Ltd | 98 No. Dongheyan, Xixiasu Town, Wujin, Changzhou, Jiangsu | China |
Sulpirid 50mg | VD-28317-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Sulpirid | EP 7 | Jiangsu Tasly Diyi Pharmaceutical Co., Ltd | 168 Chaoyang Road Quingpu Industrial Park Huaian Jiangsu | China |
Propylthiouracil | VD-28325-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình | Propylthiouracil | BP 2010 | Suzhou Hengyi Pharmaceutical Co., LTD | 54 Kuntai Road, Xinzhen Kunshan, Jiangsu | China |
Amorvita Ginseng | VD-28362-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Ginseng extract powder | NSX | Daedong Korea Ginseng Co.,Ltd | 152, Choneul-RI, Kunbuk-Myun, Guemsan-Gun, Chungnam, Korea | Korea |
Amorvita Ginseng | VD-28362-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Vitamine A | BP 2014 | DSM Nutritional Products Ltd | P.O.Box 2676, CH- 4002 Basel, Switzerland | Switzerland |
Amorvita Ginseng | VD-28362-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Vitamine D3 | BP 2014 | DSM Nutritional Products Ltd | P.O.Box 2676, CH- 4002 Basel, Switzerland | Switzerland |
Amorvita Ginseng | VD-28362-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Vitamine E | BP 2014 | BASF SE | Carl-Bosch-Str. 38, 67056 Ludwigshafen, Germany | Germany |
Amorvita Ginseng | VD-28362-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Vitamine B1 | BP 2014 | Jiangsu Brother Vitamins Co., Ltd | Marine Economic Development Zone, Dafeng, Jiangsu, China | China |
Amorvita Ginseng | VD-28362-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Vitamine B2 | USP 38 | Chifeng Pharmaceutical Co.,Ltd. | 84 YiDongStreet, HongshanDistrict, Chifeng,InnerMongoli a024001China | China |
Amorvita Ginseng | VD-28362-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Vitamine C | BP 2014 | Aland (Jiangsu) Nutraceutical Co., Ltd | 20, Jiangshan Road, Jingjiang City, Jingjiang, 214500, China | China |
Amorvita Ginseng | VD-28362-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Ferrous fumarate | USP 38 | Ferro chem industries | National High Way No.8, Dist Kheda, Nadiad, DUMRAL - 387 355, Gujarat, INDIA. | India |
Amorvita Ginseng | VD-28362-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Copper sulfate | BP 2014 | Xilong Chemical Co., Ltd | No. 2 Xilong Middle Street, Chaoshan Road, Shantou, Guangdong, China | China |
Amorvita Ginseng | VD-28362-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Zinc oxide | BP 2014 | Chemetal SDN. BHD | Lot 3880,Jalan Raya,Sungei Choh Industrial Area,48000 Rawang, Selangor Darul Ehsan,Malaysia | Malaysia |
Amorvita Ginseng | VD-28362-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Potassium sulfate | BP 2014 | Xilong chemicalCo., Ltd | No. 2 Xilong Middle Street, Chaoshan Road, Shantou, Guangdong, China | China |
Amorvita Ginseng | VD-28362-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Magnesi oxide | USP 38 | America Pharmaceutical & Heath Products, Inc | 2240 Stoney Point Farm RD, Cumming, GA 30041, USA | USA |
Feritonic | VD-28363-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Ferric hydroxide polymaltose | NSX | Biofer S.p.A | Via Barbieri, 3/5 - 41036 Medolla (MO) Italy | Italy |
Vitraton | VD-28365-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Acid folic | BP 2012 | DSM Nutritional Products Ltd. | P.O.Box 2676, CH- 4002 Basel, Switzerland | Switzerland |
Vitraton | VD-28365-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Vitamin A | BP 2012 | DSM Nutritional Products Ltd. | P.O.Box 2676, CH- 4002 Basel, Switzerland | Switzerland |
Vitraton | VD-28365-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Vitamin B1 | BP 2012 | Jiangsu Brother vitamins Co. Ltd | Zhouwangmiao industrial zone, Haining City, Zhejiang Province, China | China |
Vitraton | VD-28365-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Vitamin B12 | USP 34 | North China Pharmaceutical Victor Co.,Ltd. | No.9, Zhaiying North street, Chang’an, shijiazhuang, Hebei, China | China |
Vitraton | VD-28365-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Vitamin B2 | USP 34 | Chifeng Pharmaceutical Co., Ltd | 84 YiDong Street, Hongshan District, Chifeng, Inner Mongolia 024001 China | China |
Vitraton | VD-28365-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Vitamin B6 | BP 2012 | DSM Nutritional Products GmbH | Emil-Barell-Str. 3, 79639, Grenzach- Wyhle, Germany | Germany |
Vitraton | VD-28365-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Vitamin D3 | BP 2012 | DSM Nutritional Products Ltd. | P.O.Box 2676, CH- 4002 Basel, Switzerland | Switzerland |
Vitraton | VD-28365-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Vitamin E | BP 2012 | BASF Corporation | 100 Campus Drive, Florham Park, N.J. 07932, Germany | Germany |
Vitraton | VD-28365-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Vitamin PP | BP 2012 | DSM Nutritional Products Ltd | No. 476 Li Bing Road, Zhangjiang Hi- Tech Park, Pudong New Area, Shanghai, 201203 Greater China | China |
Abvaceff 200 | VD-28366-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Cefpodoxim proxetil | USP 38 | Dhanuka laboratories limited | 7 K.M, Old Manesar Road, Village Mohammedur, Gurgaon, Haryana, India | India |
Abvaceff 200 | VD-28367-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Cefpodoxim proxetil | USP 38 | Dhanuka laboratories limited | 7 K.M, Old Manesar Road, Village Mohammedur, Gurgaon, Haryana, India | India |
Bantako fort | VD-28368-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Spiramycin | EP 8.0 | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co.,LTD | No.257 Xicheng Road Wuxi Jiangsu P.R China | China |
Maxxcefdox 100 | VD-27785-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Cefpodoxim proxetil | USP 34 | Orchid Chemicals & Pharmaceutical Ltd | SIDCO Ind Estate, Alathur - 603110, India | India |
Alphachymotrypsin Éloge | VD-28404-17 | 19/09/2022 | Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Chymotrypsin | USP 35 | Enzymeking Biotechnology Co.Ltd | High-tech industrial Park Yuanbaoshan District Chifeng City Inner Mongolia, China | China |
Franvit C - Rutin | VD-28405-17 | 19/09/2022 | Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Acid ascorbic | USP 37 | Aland (Jiangsu) Nutraceutical Co.,Ltd. | 61 Jiangshan road, Jingjiang,Jiangsu (214500), China | China |
Franvit C - Rutin | VD-28405-17 | 19/09/2022 | Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Rutin | EP 8.0 | Jiangsu Guotai International Group Co., Ltd. | Guotai Mansion, Zhangjiagang,Jiangsu, China. | China |
Becorac | VD-28410-17 | 19/09/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Acid mefenamic | EP 8 | Ningbo Smart Pharmaceutical CO., LTD | No.1. Yicheng Road, Xiao Gang, Beilun District, Ningbo, China 315803 | China |
Becorace | VD-28411-17 | 19/09/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Lamivudin | USP 38 | Hetero Labs Limited (Unit-IX) | Plot No.2, Hetero infrastructure Ltd.- SEZ, N.Narasapuram(Vill.), Nakkapally(Mandal), Visakhapatnam(Dist)- 531081, A.P. | India |
Becosturon | VD-28412-17 | 19/09/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Cinarizin | BP 2016 | Rakshit Drugs Pvt Ltd | Sy. No. 10/B, Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak District, A.P | India |
Befadol 325 | VD-28413-17 | 19/09/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Paracetamol | BP 2013 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co.,Ltd. | No.35, Weixu north road, Anqiu city, Shandong pronvince. | India |
Bephardin | VD-28414-17 | 19/09/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Lamivudin | USP 34 | Hetero Labs Limited (Unit-IX) | Plot No.2, Hetero infrastructure Ltd.- SEZ, N.Narasapuram(Vill.), Nakkapally(Mandal), Visakhapatnam(Dist.)- 531081, A.P. | India |
Dexamethason 0,5mg | VD-28415-17 | 19/09/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Dexamethason | USP 38 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co. Ltd. | No. 19 Xin Ye 9th streets, West Area of TEDA, Tianjin 300 462, China | China |
Dextromethorphan | VD-28416-17 | 19/09/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Dextromethorphan hydrobromid | USP 38 | Wockhardt Limited | Plot No. 138, GIDC Estate, Ankleshwar - 393 002. Dist. Bharuch, Gujarat | India |
Kievidol extra | VD-28417-17 | 19/09/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Caffein | BP 2013 | Aarti Industries Limited | K-17/18/19 MIDC Tarapur, Dist. Thane- 401506 | China |
Kievidol extra | VD-28417-17 | 19/09/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Paracetamol | USP 34 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co.,Ltd | No.35, Weixu north road, Anqiu city, Shandong pronvince | China |
Lercanew | VD-28418-17 | 19/09/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Lercanidipin hydroclorid | NSX | Daehebiopharma Co., Ltd. | Hyeomnyeok-ro 150, Siheung City, Gyonggi-Do, Korea. | Korea |
Mefenamic 500mg | VD-28419-17 | 19/09/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Acid mefenamic | EP 8 | Ningbo Smart Pharmaceutical CO., LTD | No.1. Yicheng Road, Xiao Gang, Beilun District, Ningbo, China 315803 | China |
Meyerbastin 10 | VD-28420-17 | 19/09/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Ebastin | EP 8.0 | Bal Pharma Limited | Unit II: 61-B, Bommasandra Industrial Area Bangalore - 560 099 | India |
Meyerbastin 20 | VD-28421-17 | 19/09/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Ebastin | EP 8.0 | Bal Pharma Limited | Unit II: 61-B, Bommasandra Industrial Area Bangalore - 560 099 | India |
Meyerceti | VD-28422-17 | 19/09/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Cetirizine dihydrochloride | EP 8 | Supriya Lifescience Ltd | A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal. - Khed, Dist. - Ratnagirl, 415722, Maharashtra | India |
Meyerflu | VD-28423-17 | 19/09/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Dextromethorphan HBr | USP 34 | Wockhardt Limited, Ankleshwar | Plot No. 138, GIDC Estate, Ankleshwar - 393 002. Dist. Bharuch, Gujarat | India |
Meyerflu | VD-28423-17 | 19/09/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Loratadin | USP 34 | Morepen Laboratories Limited | 409, Antriksh Bhawan, 22 K G Marg, New Delhi 110 001 | India |
Meyerflu | VD-28423-17 | 19/09/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Paracetamol | USP 34 | Anqiu Lu’an Pharmaceuticals CO.,LTD | No.35, Weixu north road, Anqiu city, Shandong pronvince | China |
Meyermin | VD-28424-17 | 19/09/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Cyanocobalamin | USP 38 | Hebei Yuxing Bio- Engineering Co.,Ltd. | Xicheng District. Ningjin County. Hebei Province | China |
Meyermin | VD-28424-17 | 19/09/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Pyridoxin HCl | USP 38 | Dafeng Hegno Pharmaceuticals Co., Ltd | South District, Ocean Economy Development Area of Dafeng, Jiangsu Province | China |
Meyermin | VD-28424-17 | 19/09/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Thiamin mononitrat | BP 2013 | Jiangsu Brother Vitamins CO., LTD. | Dafeng City, Jiangsu Province 224145 | China |
Meyervolol | VD-28425-17 | 19/09/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Nebivolol hydroclorid | NSX | Hetero Drug Limited | S.No.s.213, 214 & 215, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist, Andhra Pradesh | India |
Meyerzadin 2 | VD-28426-17 | 19/09/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Tizanidin hydrochlorid | USP 38 | Symed Labs Limited (Unit-I) | Survey No. 353, Domadugu (Village), Jinnaram (Mandal), Medak (Dist), Telangana | India |
Meyerzadin 4 | VD-28427-17 | 19/09/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Tizanidin hydrochlorid | USP 38 | Symed Labs Limited (Unit-I) | Survey No. 353, Domadugu (Village), Jinnaram (Mandal), Medak (Dist), Telangana | India |
Paradau 325mg | VD-28428-17 | 19/09/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Paracetamol | BP 2013 | Anqiu Lu’an Pharmaceuticals CO.,LTD | No.35, Weixu north road, Anqiu city, Shandong pronvince | China |
Paradau 500mg | VD-28429-17 | 19/09/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Paracetamol | BP 2013 | Anqiu Lu’an Pharmaceuticals CO.,LTD | No.35, Weixu north road, Anqiu city, Shandong pronvince | China |
Proxetin 20 | VD-28430-17 | 19/09/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Paroxetin hydroclorid hemihydrat | USP 38 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd | Xunqiao, Linhai 317024, Zhejiang | China |
Zinc | VD-28431-17 | 19/09/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Zinc gluconat | USP 38 | Shanpar Industries Pvt.Ltd. | 303/5, GIDC, Makarpura Vadodara- 390 010 | India |
Necrovi | VD-28439-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH công nghệ sinh học dược Nanogen | NSX | Symed Labs Limited (Unit-II) | Plot No-25/B, Phase III, I.D.A Jeedimetla, Hyderabad, Andhra, Pradesh, India | India | |
Etoricoxib 90-HV | VD-28516-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Etoricoxib | NSX | Cadila Healthcare Limited | 5/1-B, G.I.D.C., Industrial Estate, Ankleshwar- 393 002, Gujarat, India | India |
Hapacol 250 Sinus | VD-28570-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Chlorpheniramine maleate | BP 2016 | Supriya Lifescience Ltd | Corporate Office: 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai: 400 063, Maharashtra, India. Factory: A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Taluka Khed, Dist. Ratnagiri, Pin: 415 722, Maharashtra, India. | India |
Hapacol 250 Sinus | VD-28570-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Paracetamol | EP 8 | Mallinckrodt Inc | Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 | USA |
Hapenxin 500 Caplet | VD-28571-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Cephalexin monohydrate | BP 2014 | Lupin Limited | - Works: Unit-1, 198- 202 New Industrial Area No.2, Mandideep-462046, District: Raisen [M.P], India. - Corporate Office: 159, C.S.T. Road, Kalina, Santacruz (East), Mumbai - 400 098, India. | India |
Hapenxin capsules | VD-28572-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Cephalexin monohydrate | BP 2010 | Lupin Limited | 124 GIDC Estate, Ankleshwar 393 002 (Gujarat), India | India |
Ostigold 1500 | VD-28573-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Glucosamine sulfate.2NaCl | USP 38 | Taizhou City Fengrun Biochemical Co., Ltd | No.57, Zhongxin Road, Li’ao, Kanmen, Zhugang town, Yuhuan, Zhejiang Province, China | China |
Raxium 20 | VD-28574-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Rabeprazole sodium hydrate | EP 8.7 | Metrochem API Private Limited | Unit - I Works: Plot No.62/C/6, Pipeline Road, Phase-I, IDA, Jeedimetla, Hyderabad-500 055.T.S.India. | India |
Clopias | VD-28622-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Aspirin | USP 34 | Novacyl | 321 Bangpoo Industrial Estate, Samutprakarn 10280 | Thailand |
Clopias | VD-28622-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Clopidogrel bisulfat | USP 38 | Ra Chem Pharma LTD. | Plot No. 26 & 27, Technocrats Industrial Estate, Phase - 1, Balanagar, Hyderabad - 500 037. AP, India | India |
Betaclo | VD-28626-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Clobetasol propionat | USP 34 | Hunan Yuxin Pharmaceutical Co.,ltd | Longxulang, Shaoyang City, 422001, Hunan Province, China | China |
Bromhexin-US 4mg | VD-28627-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Bromhexin HCl | EP 8 | Orex Pharma Pvt.Ltd. | Plot No.N-31, Additional MIDC, Anandnagar, Ambernath Dist.Thane - 421506 | India |
Cadifast 120 | VD-28628-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Fexofenadin HCl | USP 36 | Sreekara Organics | Plot No.159/A, S.V.Co-Op, Ind Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal, India | India |
Cadifast 120 | VD-28629-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Fexofenadin HCl | USP 36 | Sreekara Organics | Plot No.159/A, S.V.Co-Op, Ind Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal, India | India |
Cadimelcox 15 | VD-28630-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Meloxicam | BP 2010 | Apex Healthcare Limited | 4710,GIDC Estate, Ankleshwar-393002, Gujrat (India) | India |
Cadiperidon | VD-28631-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Domperidon maleat | BP 2010 | Srikrishna Pharmaceuticals Ltd. | C-4, Industrial Development Area, Uppal, Hyderabad, 500 039, A.P | India |
Claxyl | VD-28632-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Clindamycin HCl | USP 38 | Nanyang Pukang Pharmaceutical Co., Ltd | No. 143, North Of Gongye Rd., Wolong, Nanyang, Henan, China | China |
Dinadryl | VD-28633-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Diphenhydramin HCl | USP 38 | Souvin Pharmaceuticals (I) PVT.LTD | Gat No.1170. Ghotwade. Tal. Mulshi. Dist Pune, India | India |
Ifetab | VD-28634-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Ibuprofen | USP 38 | Basf, America | 14385 West Port Arthur Road Beaumont, New Jersey, North America. | America |
Lunomex 10 | VD-28635-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Leflunomid | USP 34 | Alembic Pharmaceuticals Limited | Alembic Road, Vadodara - 390 003, Gujarat, India | India |
Lunomex 100 | VD-28636-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Leflunomid | USP 34 | Alembic Pharmaceuticals Limited | Alembic Road, Vadodara - 390 003, Gujarat, India | India |
Lunomex 20 | VD-28637-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Leflunomid | USP 34 | Alembic Pharmaceuticals Limited | Alembic Road, Vadodara - 390 003, Gujarat, India | India |
Mincob 500 | VD-28638-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Mecobalamin | JP16 | Ningxia Kingvit Pharmaceutical Co.,ltd | Wangyuan Economic Zone, Yongning Country, Yinchuan, Ningxia, China. | China |
Notenxic | VD-28639-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Triamcinolon acetonid | EP 6 | Tianjin Pacific Chemical & Pharmaceutical Co.,Ltd | No.27 Baoyuan Road, Jinnan Development Zone, Tianjin, China 300350 | China |
Topcefpo 200 | VD-28640-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Cefpodoxim proxetil | USP 37 | Covalent Laboratories Private Limited | Survey No.374, Guandla Machanor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist - 502296, Telangana, India | India |
Topolac-US | VD-28641-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Betamethason dipropionat | USP 34 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.,Ltd, | No. 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Topolac-US | VD-28641-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Clotrimazol | BP 2010 | Jintan Zhongxing Pharmaceutical Chemical Co., Ltd. | 12# HouYang Chemical Park,Jincheng towns, Jintan,China | China |
Topolac-US | VD-28641-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Gentamicin sulfat | BP 2010 | Yantai Justaware Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 1, Yanfu Road, Zhifu District, Yantai, Shandong, China | China |
Usapril | VD-28642-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Enalapril maleat | USP 37 | Zhejiang Changming Pharmaceutical Co., Ltd, China | No1, Badu Road, Tiantai Industrial Park, Tiantai Zhejiang, China. | China |
Usclovir 200 | VD-28643-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Acyclovir | USP 37 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd, China | Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang Province, 317321, P.R. China. | China |
Bactamox 1,5g | VD-28647-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Amoxicillin sodium and sulbactam sodium sterile (2:1) | NSX | Zhuhai United Laboratories Co., Ltd | No. 2428, Anji Road, Sanzao Town, Jinwan District, Zhuhai, Guangdong 519040, P.R. China | China |
Bactamox 750 | VD-28648-17 | 19/09/2022 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Amoxicillin sodium and sulbactam sodium sterile (2:1) | NSX | Zhuhai United Laboratories Co., Ltd | No. 2428, Anji Road, Sanzao Town, Jinwan District, Zhuhai, Guangdong 519040, P.R. China | China |
Bisoprolol 2.5 | GC-280-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Bisoprolol fumarat | EP 8 | Arevipharma GmbH | Meiβner Straβe 35, D- 01445 Radebeul, Germany. | Germany |
Bisoprolol 5 | GC-281-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Bisoprolol fumarat | EP 8 | Arevipharma GmbH | Meiβner Straβe 35, D- 01445 Radebeul, Germany. | Germany |
Alertin | VD-28518-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Loratadin | USP 38 | Vasudha Pharma Chem Limited | Plot No. 39A-B, Phase I, I.D.A Jeedimetla, Hyderabad, Telangana 500055, India. | India |
Carversyl | VD-28519-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Carvedilol | BP 2014 | Sinoway International (Jiangsu) Co., Ltd. | 17 Beijing Road (West), Nanjing, China. | China |
Splozarsin plus | VD-28520-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Losartan potassium | USP 37 | Shin Poong Pharm. Co., Ltd. | 7 Wonsi-ro, Danwon- gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea. | Korea |
Splozarsin plus | VD-28520-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Hydrochlorothiazide | USP 37 | Shin Poong Pharm. Co., Ltd. | 7 Wonsi-ro, Danwon- gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea. | Korea |
OXY10 | VD-28599-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) | Benzoyl Peroxide | BP 2013 | Akzo Nobel | Av. Morelos No.49 Col. Tecamachalco, Los Reyes La Paz, Edo | Mexico |
V.Rohto Cool | VD-28602-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) | Tetrahydrozoline Hydrochloride | USP 39 | S.I.M.S. S.r.l. (Societe Italiana Medicinali Scandicci) | Loc. Filarone 50066 Reggello (FI) Italy | Italy |
V.Rohto Cool | VD-28602-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) | Tetrahydrozoline Hydrochloride | USP 39 | Okami Chemical Industry Co., Ltd. | 78 Makishimacho (Enba), Uji-shi, Kyoto | Japan |
V.Rohto Cool | VD-28602-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) | Chlorpheniramine Maleate | JP 17 | Kongo Chemical Co., Ltd. | No.3 Himata, Toyama, 930-0912 | Japan |
V.Rohto Cool | VD-28602-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) | Allantoin | USP 39 | Parmachem Asia., Ltd. | 1500-18 Misawa, Kikukawa-shi, Shizuoka | Japan |
V.Rohto Cool | VD-28602-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) | Potassium Aspartate | JPC 2002 | Alps Pharmaceutical Ind. Co., Ltd. | 10-50 Furukawacho Mukaimachi Nichome, Hida, Gifu | Japan |
V.Rohto Cool | VD-28602-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) | Pyridoxine Hydrochloride | JP 17 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | Le’anjiang Industria l Zone, Leping, Jiangxi | China |
Rohto Cool | VD-28600-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) | Naphazoline Hydrochloride | JP 17 | LOBA Feinchemie GmbH | Fehrgasse 7, 2401 Fischamend, Austria | Austria |
Rohto Cool | VD-28600-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) | Naphazoline Hydrochloride | JP 17 | LOBA Feinchemie GmbH | Fehrgasse 7, 2401 Fischamend, Austria | Austria |
Rohto Cool | VD-28600-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) | Polysorbate 80 | JP 17 | Nikko Chemicals Co., Ltd. | 1-4-8, Nihonbashi- Bakurocho, Chuoku, Tokyo 103-0002, Japan | Japan |
Salonpas Liniment | VD-28644-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | Methyl salicylate | EP 8.0 | Novacyl | 29 avenue Joannès Masset Le Carré Joannès, CS 10619, 69258, Lyon Cedex 09, France | France |
Salonpas Liniment | VD-28644-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | l -Menthol | USP 37 | Tien Yuan Chemical (PTE) Ltd | No. 18 Chin Bee Road, Jurong Town, Singapore 619827 | Singapore |
Salonpas Liniment | VD-28644-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | dl -Camphor | JP 16 | Nagaoka & Co., Ltd | 7-18 Nishinomiyahama 4-Chome Nishinomiya-Shi, Hyogo, Japan | Japan |
Salonpas Liniment | VD-28644-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | Tocopherol acetate | USP 36 | Basf se | Carl-Bosch-Str. 38 67056 Ludwigshafen, Germany | Germany |
Salonpas Liniment | VD-28644-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | Tocopherol acetate | USP 36 | Zhejiang Medicine Co., Ltd | 98 East Xinchang Dadao Road, Xinchang, PR.Chine | China |
Salonpas Liniment | VD-28644-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | Thymol | JP 16 | Nagaoka & Co., Ltd | 7-18 Nishinomiyahama 4-Chome Nishinomiya-Shi, Hyogo, Japan | Japan |
Salonpas Liniment | VD-28644-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | Mentha oil | JP 16 | Nagaoka & Co., Ltd | 7-18 Nishinomiyahama 4-Chome Nishinomiya-Shi, Hyogo, Japan | Japan |
Salonpas Liniment | VD-28644-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | Nonoyl vanillylamide | JPE 2013 | Okami Chemical Industry Co,. Ltd | 78 Enba, Makishima- cho, Uji-shi, Kyoto, 611-0041, Japan | Japan |
Salonsip gel-patch | VD-28645-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | Glycol salicylate | EP 7.0 | API Corporation | 955, Oaza-Koiwai, Yoshitomi-Cho, Chikujyo-gun, Fukuoka 871-8550, Japan | Japan |
Salonsip gel-patch | VD-28645-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | l -Menthol | USP 37 | Tien Yuan Chemical (PTE) Ltd | No. 18 Chin Bee Road, Jurong Town, Singapore 619827 | Singapore |
Salonsip gel-patch | VD-28645-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | Tocopherol acetate | USP 36 | Basf se | Carl-Bosch-Str. 38 67056 Ludwigshafen, Germany | Germany |
Salonsip gel-patch | VD-28645-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | Tocopherol acetate | USP 36 | Zhejiang Medicine Co., Ltd | 98 East Xinchang Dadao Road, Xinchang, PR.Chine | China |
Salonsip gel-patch | VD-28645-17 | 19/09/2022 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | dl -Camphor | JP 16 | Nagaoka & Co., Ltd | 7-18 Nishinomiyahama 4-Chome Nishinomiya-Shi, Hyogo, Japan | Japan |
Atorvastatin 20 mg | VD-28136-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm TW 25 | Atorvastatin calcium | USP 37 | Zhejiang Neo- Dankong Pharmaceutical Co., Ltd | No.259 Binhai Road, Yantou Jiaojiang Dist., Taizhou City, Zhejiang Province, China. | China |
Uphalium M | VD-28137-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm TW 25 | Domperidon maleate | BP 2013 | Sri Krishna Pharmaceuticals Ltd | C-4, Industrial Development Area, Uppal, Hyderabad - 500 039. A.P., India | India |
Vitamin C 500 mg | VD-28138-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm TW 25 | Acid ascorbic | USP 34 | Aland (Jiangsu) Nutraceutical Co., Ltd | 61 Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu. 214500 China | China |
Atorvastatin 10 mg | VD-28369-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Atorvastatin calcium | USP35 | Zhejiang Neo- Dankong Pharmaceutical Co., Ltd | No. 259 Binhai Road, Yantou Jiaojiang dist, Taizhou City, Zhejiang Province China. | China |
Doaspin 81 mg | VD-28370-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Aspirin (Acetylsalicylic Acid) | USP35 | Novacyl (Thailand) Limited | 321 Bangpoo Industrial Estate, Moo 4, Sukhumvit Road, Praeksa, Muang, Samutprakarn 10280, Thailand. | Thailand |
Docalciole 0,25 mcg | VD-28371-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Calcitriol | USP38 | Cerbios - Pharma SA | Via Plan Scairolo 6, CH-3917 Barbengo/Lugano - Switzerland. | Switzerland |
Domidis 40 mg | VD-28372-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Telmisartan | EP 8.0 | Changzhou Yabang Pharmaceutical Co., Ltd. | Liangchang East Road 6# Jintan, Changzhou, Jiangsu, China. | China |
Donova 50 mg | VD-28373-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Diacerein | EP 8.0 | Elder Pharmaceuticals Ltd | A-36, MIDC Ind. Area, Patalganga, Village-Kaire, Tal. Khalapur, Dist. Raigad, 410220 | India |
Dopagan 150 mg Effervescent | VD-28374-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Acetaminophen (Paracetamol) | EP 9.0 | MALLINCKROD T INC. | Raleigh Pharmaceutical Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616-3116, USA | USA |
Dopagan 250 mg Effervescent | VD-28375-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Acetaminophen (Paracetamol) | EP 9.0 | MALLINCKROD T INC. | Raleigh Pharmaceutical Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616-3116, USA | USA |
Dopagan 500 mg | VD-28376-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Paracetamol | BP2013 | Anqiu Lu‘an Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 35, Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province China | China |
Dopagan 500 mg Effervescent | VD-28377-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Acetaminophen (Paracetamol) | EP 7.0 | MALLINCKROD T INC. | Raleigh Pharmaceutical Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616-3116, USA | USA |
Dopagan 80 mg Effervescent | VD-28378-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Acetaminophen (Paracetamol) | EP 9.0 | MALLINCKROD T INC. | Raleigh Pharmaceutical Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616-3116, USA | USA |
Doresyl 200 mg | VD-28379-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Celecoxib | USP37 | Aarti Drugs Limited | Plot No.W-60 (B), 61 (B), 62 (B), 71 (B), 72 (B), 73 (B), M.I.D.C., Tarapur, Tal.Palghar, Dist.Thane-401 506 (MH), India | India |
Dosidiol 30 mg | VD-28380-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Nefopam Hydrochloride | CP 2015 | Anhui Wanhe Pharmaceutical Co., Ltd | Yangchun Industry Park, Tianchang City, Anhui Province, China | China |
Dovirex 400 mg | VD-28381-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Acyclovir | USP 34 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd | Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang Province, 317321, P.R. China. | China |
Doxycyclin 100 mg | VD-28382-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Doxycycline hyclate | BP 2013 | Yangzhou Liberty Pharmaceutical Co., Ltd. | 22, Yangli Road, Yangzhou, Jiangsu, China. | China |
Loperamid 2 mg | VD-28384-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Loperamide Hydrochloride (Loperamide HCl) | USP 34 | Vasudha Pharma Chem Limited | Unit-1, Plot No 39, A&B, Phase-I, I.D.A, Jeedimetla, Hyderabad-500 055, Telangana, India | India |
Maxdotyl 50 mg | VD-28385-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Sulpiride | EP 8.0 | Jiangsu Tasly Diyi Pharmaceutical Co, Ltd | No. 168 West Chaoyang Road, Qingpu Industrial park, Huai‘an, Jiangsu, China | China |
Ommax 20 mg | VD-28386-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Omeprazole pellets 8,50% w/w (Omeprazole pellets) | NSX | Sainor Pharma Pvt Ltd. | Plot No.31, Phase V, IDA, Jeedimetla, Hyderabad 500 055, India | India |
Pendo-Pregabalin 150 mg | VD-28387-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Pregabalin | NSX | MSN Pharmachem Private Limited | Plot No.212/A,B,C,D, Phase -II, IDA Pashamylaram, Pashamylaram (Village) Patancheru (Mandal) Sangareddy District, Telangana, Pin Code: 502 307, India. | India |
Pendo-Pregabalin 50 mg | VD-28388-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Pregabalin | NSX | MSN Pharmachem Private Limited | Plot No.212/A,B,C,D, Phase -II, IDA Pashamylaram, Pashamylaram (Village) Patancheru (Mandal) Sangareddy District, Telangana, Pin Code: 502 307, India. | India |
Vitamin E 400 IU thiên nhiên | VD-28389-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | D-alpha tocopheryl acetate | USP 38 | DSM Nutritional Products. | 253 Macks Island Drive, Belvidere New Jersay 07823 USA | U.S.A |
Vosfarel-Domesco 20 mg | VD-28390-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Trimetazidine dihydrochloride | BP 2013 | Sharon Bio - Medicine Ltd. - India | Plot No. L-6, MIDC, Taloja, Dist Raigad, Maharashtra India | India |
Aceclofenac | VD-27911-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Aceclofenac | EP 8.0 | Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co., Ltd. | Jiangxi Fengxin Industrial Park, Fengxin 330700, Jiangxi Province, P.R.China | China |
Cedetamin | VD-27912-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Betamethasone | USP 38 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 1, Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Cedetamin | VD-27912-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Betamethasone | USP 38 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd. | No.19, Xinye 9th Street, West Area of Tianjin Economic- Technological Development Area, Tianjin, China | China |
Cedetamin | VD-27912-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Betamethasone | EP 8 | Jiangxi Ganliang Pharmaceutical Material Co., Ltd | Jinshankou Industrial Zone, Nangcheng County, Fuzhou City, Jiangxi Provine, China 344700 | China |
Cedetamin | VD-27912-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Dexchlorpheniramine maleate | USP 38 | Mahrshee Laboratories Pvt. Ltd. | Plot No.: 3014-15, GIDC Indl. Area, Phase - III, Panoli- 394 116, India | India |
Cedetamin | VD-27912-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Dexchlorpheniramine maleate | USP 38 | Nivedita Chemicals Pvt. Ltd. | Sản xuất tại: Anek Prayog Pvt. Ltd. 57/2, M.I.D.C. IND, Area, Dhatav, Roha, (Dist.Raigad)- 402116, Maharashtra, India | India |
Cedetamin | VD-27912-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Dexchlorpheniramine maleate | EP 8 | Supriya Lifescience Ltd. | A5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal.- Khed, Dist-Ratnagiri, 415722, Maharashtra, India | India |
Cedetamin XD | VD-27913-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Betamethasone | USP 37 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 1, Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China, P.C: 317300 | China |
Cedetamin XD | VD-27913-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Dexchlorpheniramine maleate | BP 2014 | Supriya Lifescience Ltd. | A5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal.-Khed, Dist-Ratnagiri, 415722, Maharashtra, India | India |
Dexlacyl | VD-27914-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Betamethasone | USP 38 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 1, Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Dexlacyl | VD-27914-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Betamethasone | USP 38 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd. | No.19, Xinye 9th Street, West Area of Tianjin Economic- Technological Development Area, Tianjin, China | China |
Dexlacyl | VD-27914-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Betamethasone | EP 8 | Jiangxi Ganliang Pharmaceutical Material Co., Ltd | Jinshankou Industrial Zone, Nangcheng County, Fuzhou City, Jiangxi Provine, China 344700 | China |
Etoricoxib 60 | VD-27915-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Etoricoxib | NSX | Virdev Intermediates Pvt. Ltd. | Block no. 46-67, plot no.- 2, Moje palsana, Tal. Palsana, Dist. Surat Gujarat, India | India |
Etoricoxib 90 | VD-27916-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Etoricoxib | NSX | Virdev Intermediates Pvt. Ltd. | Block no. 46-67, plot no.- 2, Moje palsana, Tal. Palsana, Dist. Surat Gujarat, India | India |
Kacystein | VD-27917-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Acetylcysteine (N-Acetyl-L-Cysteine) | USP 35 | Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd. | Fanshidu Village, Jiangshan,Yinzhou district, Ningbo, China | China |
Nabumeton | VD-27918-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Nabumetone | EP 8.0 | Divis Laboratories Limited | Địa chỉ văn phòng: Divi Towers, 7-1- 77/E/1/303, Dharam Karan Road, Ameerpet, Hyderabad - 500 016, India Địa chỉ nhà máy: Unit-1, Lingojigudem Village, Choutuppal Mandal, Nalgonda District, Andhra Pradesh - 508 252, India | India |
Panactol Flu | VD-27920-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Paracetamol | EP 7.0 | Mallinckrodt Inc. | Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616, USA | USA |
Panactol Flu | VD-27920-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Chlorpheniramine maleate | BP 2012 | Supriya Lifescience Ltd. | Địa chỉ văn phòng: 207/208 Udyog Bhavan, Sonawala Road Goregoan (East), Mumbai - 400 063 Maharashtra.India Địa chỉ nhà máy: A5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal.-Khed, Dist-Ratnagiri, 415722, Maharashtra | India |
Simethicon | VD-27921-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Simethicone Powder | NSX | Dasan Medichem Co., Ltd. | Địa chỉ văn phòng: Room No. 1302, 70, Seonyu-ro, Yeongdeungpo-Gu, Seoul, Republic of Korea. Địa chỉ nhà máy: 342, Deogamsan-ro, Dogo- myeon, Asan-si, Chungcheongnam-do | Korea |
Tunadimet | VD-27922-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Clopidogrel bisulfate | USP 37 | Indo Gulf Company | 51/57, Dontad Street, 1st Floor, Off. No. 11, Mumbai - 400 009, India | India |
Vitamin B6 | VD-27922-17 | 19/09/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Pyridoxine hydrochloride | BP 2013 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300, China | China |
ACEBIS | VD-28336-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Cefoperazone sodium | EP 8.0 | Chemo S.A. Lugano Branch | Via F.Pelli 17, P.O. Box, 6901 Lugano, Switzerland | Switzerland |
ACEBIS | VD-28336-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Cefoperazone sodium | EP 8.0 | Suzhou Dawnray Pharmaceutical Co.Ltd | 22 Tianling Road, Wuzhong Economic Development District, Suzhou, P.R.China | China |
ACEBIS | VD-28336-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Sulbactam sodium | EP 7.0 | Zhuhai United Laboratories Co.,Ltd | Sanzao Science & Technology Garden National Hi-tech Zone, Zhuhai, Guangdong, China | China |
AKEDIM | VD-28337-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Ceftazidime with Sodium Carbonate | USP 38 | Qilu Antibiotics Pharmaceutical Co., Ltd | No. 849 Dongjia Town, Licheng Dist, Jinan, China | China |
AKEDIM | VD-28337-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Ceftazidime with Sodium Carbonate | USP 38 | Nectar Lifesciences Ltd | Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medark Dist - 502 296, Telangana, India | India |
CEBEST | VD-28338-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Cefpodoxime Proxetil | USP 38 | Covalent Laboratories Pvt., Ltd | Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medark Dist - 502 296, Telangana, India | India |
CEBEST | VD-28339-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Cefpodoxime Proxetil | USP 38 | Covalent Laboratories Pvt., Ltd | Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medark Dist - 502 296, Telangana, India | India |
CEBEST | VD-28340-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Cefpodoxime Proxetil | USP 38 | Covalent Laboratories Pvt., Ltd | Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medark Dist - 502 296, Telangana, India | India |
CEBEST | VD-28341-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Cefpodoxime Proxetil | USP 38 | Covalent Laboratories Pvt., Ltd | Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medark Dist - 502 296, Telangana, India | India |
ETOBAT | VD-28342-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Docusate sodium | USP 38 | Cytec Willow Island Plant | 1 Heilman Avenue Willow, WV 26134, USA | USA |
MECEFIX-B.E | VD-28343-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Cefixime Trihydrate | USP 38 | ACS Dobfar S.P.A | Viale Addetta, 4/12 20067 Tribiano (MI), Italy | Italy |
MECEFIX-B.E | VD-28344-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Cefixime Trihydrate | USP 38 | ACS Dobfar S.P.A | Viale Addetta, 4/12 20067 Tribiano (MI), Italy | Italy |
MECEFIX-B.E | VD-28345-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Cefixime Trihydrate | USP 38 | ACS Dobfar S.P.A | Viale Addetta, 4/12 20067 Tribiano (MI), Italy | Italy |
MECEFIX-B.E | VD-28346-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Cefixime Trihydrate | USP 38 | ACS Dobfar S.P.A | Viale Addetta, 4/12 20067 Tribiano (MI), Italy | Italy |
MECEFIX-B.E | VD-28347-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Cefixime Trihydrate | USP 38 | ACS Dobfar S.P.A | Viale Addetta, 4/12 20067 Tribiano (MI), Italy | Italy |
MECETA | VD-28348-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Cefalexin Monohydrate | BP 2014 | DSM Anti- infectives Chemferm, S.A. | Calle Ripolles, 2 Poligoni Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona, Spain | Spain |
MESECA FORT | VD-28349-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Azelastin HCl | USP 38 | MSN Laboratories Pvt., Ltd | Sy. No. 317 & 323, Rudraram Village, Patancheru Mandal, Medark District, Telangana, Pincode: 502329, India | India |
MESECA FORT | VD-28349-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Fluticasone Propionate | EP 8.0 | Farmabios S.P.A | Via Pavia, 1-27027 Gropello Cairoli (PV), Italy | Italy |
METERBINA | VD-28350-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Terbinafine Hydrochloride (HCl) | EP 8.0 | Quimica Sintetica SA | Calle de Dulcinea, 1, 28805 Alcalá de Henares, Madrid, Spain | Spain |
SALYBET | VD-28351-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Betamethasone Dipropionate | USP 38 | Farmabios S.P.A | Via Pavia, 1-27027 Gropello Cairoli (PV), Italy | Italy |
SALYBET | VD-28351-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Salicylic acid | EP 8.0 | Novacyl établissement Roussillon | Rue Gaston Monmousseau 38150 Roussillon, France | France |
VITOL | VD-28352-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Sodium Hyaluronate | JP 16 | Kewpie Corporation Fine Chemical Division Goka Plant | 1800, kotesashi, gokamachi, sashima- gun, ibaraki, 306- 0315, Japan | Japan |
VITOL | VD-28352-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Sodium Hyaluronate | EP 7.0 | QuFu GuangLong Biochemical Factory | No.1 GuangMing Road QuFu Economic Zone QuFu ShanDong, China | China |
BURCI | VD-28583-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Ursodeoxycholic acid | USP 35 | CHANGE YUNGANG BIOTECHNOLOG Y CO., LTD | Qiaonan Industrial Park, Changde City, Hunan, China (415101) | China |
CANGYNO | VD-28584-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Clotrimazole | USP 35 | CHANGZHOU YABANG PHARMACEUTIC AL CO., LTD | 6# Liangchang east road, Jintan, Changzhou, Jiangsu, China | China |
EYEBI | VD-28585-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Vaccinium Myrtillus Extract | USP 38 | SHAANXI YUANBANG BIO-TECH CO., LTD | Rm1007, Huixin IBC- N, No.1 Zhangba 1st Rd, Xi‘an, 710065, China | China |
EYEBI | VD-28585-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Dl-alpha-Tocopheryl Acetate | USP 38 | DSM | 30 Pasir Panjang Road # 13-31, Singapore 117440 | Singapore |
HELORNI | VD-28586-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | L-ornithine-L-aspartate | NSX | BK PHARMA CO., LTD. / KOREA | #305, 1486-18 Gyeongdong-Ro, Andong-Si, Gyeongbuk 760-380, Busan, Korea | Korea |
ADALCREM | VD-28582-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Adapalene | BP 2013 | BAL PHARMA LIMITED | 61-B, Bommasandra Industrial Area Banggalore- 560 099, India | India |
PINROTA | VD-28590-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Betamethasone dipropionate | USP 35 | NEWCHEM (Italy) | Via E De Amicis 47- 20123 Milano- Italy | Italy |
PINROTA | VD-28590-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Gentamycin sulfate | USP 35 | YANTAI JUSTAWARE PHARMACEUTIC AL CO.,LTD | No. 1, Yanfu Road, Zhifu District, Yantai, Shandong, China, 264002 | China |
PINROTA | VD-28590-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Clotrimazole | USP 35 | JINTAN ZHONGXING PHARMACEUTIC AL AND CHEMICAL CO.,LTD | 12 Houyang Chemical Park, Jincheng Towns, Jintan, Jiangsu, China | China |
KECEFCIN | VD-28587-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Cefadroxil monohydrat | USP 37 | DSM Anti- Infectives | Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona, Spain | Spain |
PHILEXO | VD-28589-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Cephalexin monohydrat | BP 2013 | Zhejiang Anglikang Pharmacetical Co., Ltd | No. 1000 North Shengzhou Avenue, Shengzhou, Zhejiang, China. | China |
PAINFREE | VD-28588-17 | 19/09/2022 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Ibuprofen | BP 2013 | SHASUN PHARMACEUTIC ALS LIMITED | Shasun road, Periyakalapet, Puducherry-605014, India | India |
Betamethason | VD-28278-17 | 19/09/2022 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Betamethason dipropionat | USP 38 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.,Ltd | No. 1 Xianyao Road - Xianju, Zhejiang, China | China |
Sulfadiazin Bạc | VD-28280-17 | 19/09/2022 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Sulfadiazin silver | USP 38 | Northeast Pharmaceutical Group Co, Ltd. | 37 Zhonggong Bei Street, Tiexi District, Shenyang, China | China |
Tretinacne | VD-28281-17 | 19/09/2022 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Erythromycin base | USP 38 | Xi’an Lijun Pharmaceutical Co.Ltd. | No.151 Hancheng Road, Xi’an, China. | China |
Vag-Lotuzol | VD-28282-17 | 19/09/2022 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Clotrimazol | USP 38 | China Jiangsu International Economic Technical Cooperation. China | 9F, Golden Eagle Hanzhong New Building, No.1 Hanzhongmen Street, Nanjing, china | China |
Cevita 500 | VD- 27734-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Acid ascorbic | BP 2016 | DSM-Nutritional Products (UK) Ltd. | Dairy Ayrshire UK KA24 5JJ Scotland | Scotland |
Cinnarizine | VD- 27735-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Cinnarizin | DĐVN IV | Ray Chemicals Pvt- India | No. 41, KHB Industrial Area, Yelahanka, Bangalore - 560 064 | India |
Deslohis | VD -27736-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Desloratadin | NSX | Glenmark Pharmaceutical Ltd- India | Plot No. 141 - 143, 160 - 165, 170 - 172, Chandramouli Audyogik Sahakari Vasahat, MOHOL, Dist. Solapur- 413 213 | India |
Ibuprofen | VD -27737-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Ibuprofen | USP 38 | BASF south East Asia Pte Ltd - USA. | 33 Tuas Avenue 11, Singapore 639090 | Singapore |
Ivermectin | VD -27738-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Ivermectin | BP 2013 | Taizhou Tianrui Pharmaceutical Co., Ltd- China | Baiyunshan South Road, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China | China |
Meloxicam 15 | VD -27739-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Meloxicam | DĐVN IV | Technodrugs - India | 11 - 2/B, Ghanshyam Industrial Estate, Off Veera Desai Road, Andheri (W), Mumbai - 53, India | India |
Meloxicam 7,5 | VD -27740-17 | 19/09/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Meloxicam | DĐVN IV | Technodrugs - India | 11 - 2/B, Ghanshyam Industrial Estate, Off Veera Desai Road, Andheri (W), Mumbai - 53, India | India |
Albendazol 400 | VD-28197-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Albendazole | USP 37 | UQUIFA MEXICO | UQUIFA MEXICO Calle 37 Este No. 126, C.P. 62578 CIVAC Jiutepec, Mor. | Mexico |
Cimetidin 400 | VD-28198-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Cimetidine | USP 37 | CHANGZHOU LONGCHENG PHARMACEUTIC AL Co., Ltd | 98 Dongheyan Road, Xixiashu Town, Changzhou City, Jiangsu Province | China |
Degevic‘s | VD-28199-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Paracetamol | BP 2016 | HEBEI JIHENG (GROUP) PHARMACEUTIC AL CO., LTD. | No.368, Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
Prednisolon | VD-28200-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Prednisolone | EP 7.0 | ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTIC AL Co., Ltd | No, 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Sacendol 150 | VD-28201-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Paracetamol | BP 2015 | ANQIU LU‘AN PHARMACEUTIC AL CO., LTD | No.35, Weixu North Road, Anqiu city, Shandong province 262100 | China |
Sacendol 250 | VD-28202-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Paracetamol | BP 2015 | ANQIU LU‘AN PHARMACEUTIC AL CO., LTD | No.35, Weixu North Road, Anqiu city, Shandong province 262100 | China |
Vaco-Piracetam 800 | VD-28203-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Piracetam | EP 8.0 | JIANGXI YUEHUA PHARMACEUTIC AL CO., LIMITED | No.58, ChangxiRoad, Jingdezhen City | China |
Vaco-Pola 2 | VD-28204-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Dexchlorpheniramine maleate | USP 37 | SHENYANG SYNDY PHARMACEUTIC AL CO., LTD | 2 MiaoMuli, Zhonggong St. shenyang 110026 | China |
Vacoridex | VD-28205-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Dextromethorphan hydrobromide | USP 38 | DR.REDDY’S LABORATORIES | Plot no.9, JN Pharma City, Parawada, Visakhapatnam- 531021, A.P | India |
Vacoridex | VD-28205-17 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Chlorpheniramine maleate | BP 2016 | SUPRIYA LIFESCIENCE LTD | Corporate office: 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai 400 063. Maharashtra, India Factory: A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal, - Khed.Dist - Ratnagiri, 415 722, Maharashtra | India |
Vacoros 10 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Rosuvastatin calcium | EP 9.0 | MOREPEN LABORATORIES LTD | Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi Dist, Solan | India | |
Vacoros 20 | 19/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Rosuvastatin calcium | EP 9.0 | MOREPEN LABORATORIES LTD | Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi Dist, Solan | India | |
Babysky gel | VD-28175-17 | 19/09/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Glycerol (Glycerin) | USP 37 | Natural Oleochemicals Sdn.Bhd | PLO 428 Jalan Besi Satu, Kawasan Perindustrian Pasir Gudang, 81700 Pasir Gudang, Johor | Malaysia |
Bangren | VD-28176-17 | 19/09/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Natri montelukast (Montelukast sodium) | EP 8.0 | Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co.,Ltd | No.15 Donghai 5th Avenue, Zhejiang Provincial Chemical and Medical Raw Materials Base Linhai Zone, Taizhou city, Zhejiang Province | China |
Basocholine | VD-28177-17 | 19/09/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Citicolin natri (Citicoline sodium) | CP 2010 | Suzhou Tianma Specialty Chemicals Co.,Ltd | No.122 Xuqing Road, Xuguan Town, Suzhou, Jiangsu | China |
Benzina 10 | VD-28178-17 | 19/09/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Flunarizine dihydrocloride | EP 7.0 | Weihai Disu Pharmaceutical Co.,Ltd | No. 55 Qilu road, Economic & Technological. Development Zone, Weihai, Shandong, China | China |
Bestimac Q10 | VD-28179-17 | 19/09/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Ubidecarenon (Coenzyme Q10) | USP 37 | Xiamen Kingdomway Group company | No.299 Weat Yangguang Road, Haicang, Xiamen 361022 | China |
Bevichymo | VD-28180-17 | 19/09/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Chymotrypsin (Alpha-chymotrypsin) | USP 38 | Enzymeking Biotechnology Co.,Ltd | Hi-tech Industrial Park, Yuanbaoshan District, Chifeng city, Inner Mongolia | China |
Doxmin | VD-28181-17 | 19/09/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Acetaminophen (Paracetamol) | USP 34 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | No 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
Doxmin | VD-28181-17 | 19/09/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Chlorpheniramine maleate | BP 2012 | Supriya Lifescience Ltd | A5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal.-Khed, Dist.-Ratnagiri, 415722, Maharashtra | India |
Entexin | VD-28182-17 | 19/09/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Diacerein | IP 2010 | Nutra Specialities Private Limited | S. No.69, Chandrapadiya Village, Vinjamur Mandal, Nellore District- 524 228, Andhra Pradesh | India |
Granbas | VD-28183-17 | 19/09/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Ursodeoxycholic acid | JP 17 | ICE S.p.A | Via Sicilia, 8/10, Italy-42122 Reggio Emilia | Italy |
Gumitic | VD-28184-17 | 19/09/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Alpha lipoic acid | USP 37 | Suzhou Fushilai Pharmaceutical Co.,Ltd | No.16, Haiwang Rd., Changshu Advanced Material Industrial Park, Jiangsu | China |
Lofacef | VD-28185-17 | 19/09/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Paracetamol | USP 38 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | No 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
Medi-Neuro forte | VD-28186-17 | 19/09/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin B1 (Thiamine nitrate) | USP 38 | Jiangsu Brother Vitamins Co.,Ltd | Dafeng City, Jiangsu Province | China |
Medi Neuro forte | VD-28186-17 | 19/09/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin B6 (Pyridoxine hydrocloride) | USP 38 | Jiangxi Tianxin Pharmceutical Co.,Ltd | Le‘anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi 333300 | China |
Medi Neuro forte | VD-28186-17 | 19/09/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin B12 (Cyanocobalamine) | USP 38 | Hebei Huarong Pharmaceutical Co.,Ltd | East Road, north Circle, RC 050041 Shijiazhuang | China |
Mediramin soft | VD-28187-17 | 19/09/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Thiamine nitrate (Vitamin B1) | USP 37 | Jiangxi Tianxin Pharmceutical Co.,Ltd | Le‘anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi 333300 | China |
Mediramin soft | VD-28187-17 | 19/09/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Pyridoxine hydrocloride (Vitamin B6) | USP 37 | Jiangxi Tianxin Pharmceutical Co.,Ltd | Le‘anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi 333300 | China |
Mediramin soft | VD-28187-17 | 19/09/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Cyanocobalamine (Vitamin B12) | USP 37 | Hebei Huarong Pharmaceutical Co.,Ltd | East Road, north Circle, RC 050041 Shijiazhuang | China |
Paracetamol 200 | VD-28188-17 | 19/09/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Paracetamol | USP 37 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | No 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
Paracetamol 200 | VD-28189-17 | 19/09/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Paracetamol | USP 37 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | No 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
Paracetamol 325 | VD-28190-17 | 19/09/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Paracetamol | USP 37 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | No 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
Rotaforte | VD-28191-17 | 19/09/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Spiramycin | EP 8.0 | Henan Topfond Pharmaceutical Co.,Ltd | No.1199, Jiaotong road (West), Yicheng district, Zhumadian, Henan province 463000 | China |
Pesatic | QLĐB-618-17 | 19/09/222 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Tenofovir disoproxil fumarate | IP 2010 | Zhejiang Supor Pharmaceuticals Co.,Ltd | Yuedong Rd, Paojiang Industrial Zone, Shaoxing Zhejiang 312071 | China |
EUVIFAST 180 | VD-27856-17 | 19/09/2022 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Fexofenadin hydroclorid | USP 39 | Ami Lifesciences Pvt. Ltd. | Block No.82/B, ECP Road, At&PO karakhadi-391 450, Tal- padra, Dist- vadodara, Gujarat. | India |
CEFPODOXIM 100 MG | VD-27852-17 | 19/09/2022 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Cefpodoxim proxetil micronised | USP 35 | Aurobindo. | The Water Mark Building,Plot No. 11, Survey no.9, Kondapur, Hitech City, Hyderabad, 500084 | India |
EUVIFAST 120 | VD-27855-17 | 19/09/2022 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Fexofenadin hydroclorid | USP 37 | Ami Lifesciences Pvt. Ltd | Block No.82/B, ECP Road, At&PO karakhadi-391 450, Tal- padra, Dist- vadodara, Gujarat. | India |
EUVICLOR 125 | VD-27854-17 | 19/09/2022 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Cefaclor monohydrat | USP 35 | Lupin Limited | B/4 Laxmi Towers, Bandra Kurla Complex, Bandra (E), Mumbai 400 051. | India |
ZASINAT 250 | VD-27857-17 | 19/09/2022 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Cefuroxim axetil amorphous | USP 35 | Parabolic Drugs Ltd. | 280-281, Hsiidc, Tehsil Barwala, District Panchkula (Hry.) | India |
ZASINAT 500 | VD-27858-17 | 19/09/2022 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Cefuroxim axetil amorphous | USP 35 | Parabolic Drugs Ltd. | 280-281, Hsiidc, Tehsil Barwala, District Panchkula (Hry.) | India |
CEFEPIM | VD-27851-17 | 19/09/2022 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Cefepime hydrocloride L-Arginine sterile | USP 35 | Shenzhen Salubris Pharmaceuticals Co., Ltd | No. 1, Fenghuanggang Huabao Industral District, Xixiarg, Baoan District, Shenzhen. | China |
CEFTRIAXON | VD-27853-17 | 19/09/2022 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Ceftriaxone Sodium Sterile | USP 35 | Kopran Limited | K4/4, Additional MIDC, At & Post Birwadi, Tal. Mahad, Dist. Raigad -402302 | India |
ZASINAT 750 | VD-27859-17 | 19/09/2022 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Cefuroxime Sodium Sterile | USP 35 | Shenzhen Salubris Pharmaceuticals Co., Ltd | No. 1, Fenghuanggang Huabao Industral District, Xixiarg, Baoan District, Shenzhen | China |
Clarithromycin 250 mg | VD-27991-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Quảng Bình | Clarithromycin | DĐVN IV | Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., LTD | Wei Wu Road, Fine Chemical Zone, Shangyu, Zhejiang- China. | China |
α Dol | VD-27992-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Quảng Bình | Paracetamol (Acetaminophen) | DĐVN IV | ANQUI LU‘AN Pharmaceutical Co., Ltd. | Weixu North Road, Anqui City, Sandong Province, 262100 China. | China |
Gensomax | VD-27993-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Quảng Bình | Clotrimazole | DĐVN IV | Jintan Zhongzing pharmaceutical and chemical Co., Ltd. | No. 12 HouYang Chemical Park,Jincheng towns, Jintan, Jiangsu, China. | China |
Gensomax | VD-27993-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Quảng Bình | Gentamicin sulfate | DĐVN IV | Yantai Justaware pharmaceutical Co., Ltd - China | No. 1 Yanfu Road, Zhifu District, Yantai, China. | China |
Gensomax | VD-27993-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Quảng Bình | Betamethason dipropionate | USP 38 | ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTIC AL CO., LTD. | No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China. | China |
Paracetamol 500 mg | VD-27994-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Quảng Bình | Paracetamol (Acetaminophen) | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd China | No.368 Jianshe Street, Hengshui city, Hebei provice, 053000 P.R. China. | China |
Povidon iod | VD-27995-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Quảng Bình | Povidone iodine | USP 35 | Shanghai Yuking Water Soluble Material Tech Co., Ltd. | 4F, 13B, No.600, South Xinyuan Rd., 201306, Shanghai, China. | China |
Qbicetam | VD-27996-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Quảng Bình | Piracetam | EP 6.0 | Jingdezhen kaimenzi Medial Chemistry Co.,Ltd. | No 58, Changxiroad, Jingdezhen City, China | China |
Qbicetam | VD-27996-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Quảng Bình | Cinnarizine | EP 7.0 | Ray chemicals PVP.ltd | No: 41 KHB Industrial Area, Yelahanka, Bangalore. India | India |
Quancity | VD-27998-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Quảng Bình | Citicoline Sodium | CP 2010 | Kaiping Genuine biochemical pharmacetical Co.ltd | No.1 Xinke Road, Biaoha Industrial Park Shatang Town Kaiping, Guangdong Sheng 529339. China. | China |
Quanoopyl 400 | VD-27999-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Quảng Bình | Piracetam | EP 6.0 | Jingdezhen kaimenzi Medial Chemistry Co.,Ltd. | No 58, Changxiroad, Jingdezhen City, China | China |
Vitamin 3B | VD-28000-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Quảng Bình | Thiamine Mononitrate (Vitamin B1) | DĐVN IV | JIANGXI TIANXIN PHARMACETICA L Co., Ltd. China | Le‘ anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China | China |
Vitamin 3B | VD-28000-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Quảng Bình | Pyridoxine hydrochloride (Vitamin B6) | DĐVN IV | JIANGXI TIANXIN PHARMACETICA L Co., Ltd. China | Le‘ anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China | China |
Vitamin 3B | VD-28000-17 | 19/09/2022 | Công ty CPDP Quảng Bình | Cyanocobalamine (Vitamin B12) | DĐVN IV | NINGXIA KINGVIT PHARMACETICA L Co., Ltd. China | Wangyuan Economic zone, Yongning county, Yinchuan, Ningxia, China. | China |
- 1 Công văn 9907/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2 Công văn 9907/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 1 Công văn 22821/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam được nhập khẩu không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2 Công văn 18927/QLD-ÐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3 Công văn 16429/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4 Công văn 9995/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 161) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5 Công văn 8470/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6 Công văn 4199/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7 Công văn 4058/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 8 Công văn 3394/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 9 Công văn 2384/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 10 Công văn 21570/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 11 Công văn 20837/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý dược ban hành
- 12 Công văn 20538/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 13 Công văn 20542/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 14 Công văn 20702/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính, thay đổi danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 15 Công văn 19601/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính, thay đổi danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 16 Công văn 18852/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 159) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 17 Công văn 17162/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 18 Công văn 17164/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 19 Công văn 17013/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 20 Nghị định 54/2017/NĐ-CP hướng dẫn Luật dược do Chính phủ ban hành
- 21 Luật Dược 2016
- 1 Công văn 9995/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 161) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2 Công văn 18852/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 159) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3 Công văn 17162/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4 Công văn 17164/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5 Công văn 17013/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành