BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3654/QLD-ĐK | Hà Nội, ngày 01 tháng 3 năm 2018 |
Kính gửi: Cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/04/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;
Căn cứ công văn số 09/USA-NIC đề ngày 09/01/2018 của Công ty TNHH Dược phẩm USA-NIC về việc bổ sung danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp SĐK,
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố bổ sung Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam được phép nhập khẩu không yêu cầu phải có giấy phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để cơ sở biết và thực hiện./.
Nơi nhận: | TUQ. CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM ĐƯỢC NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU
(Đính kèm công văn số 3654/QLD-ĐK ngày 01/3/2018)
Thuốc thành phẩm | Nguyên liệu hoạt chất | ||||||||
STT | Tên thuốc | Số giấy đăng ký lưu hành thuốc | Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành | Tên cơ sở sản xuất thuốc | Tên nguyên liệu làm thuốc | Tiêu chuẩn chất lượng của nguyên liệu | Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu | Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu | Tên nước sản xuất nguyên liệu |
1 | BECOLIZYN | VD-5297-08 | 14/03/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate) | BP 2015 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi 333300, China | China |
2 | BECOLIZYN | VD-5297-08 | 14/03/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Vitamin B2 (Riboflavin) | USP 39 | Chifeng Pharmaceutical Co., Ltd | 84 Yidong Street, Hongshan District, Chifeng, Inner Mongotia 024001 China | China |
3 | BECOLIZYN | VD-5297-08 | 14/03/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) | BP 2015 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi 333300, China | China |
4 | BECOLIZYN | VD-5297-08 | 14/03/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Vitamin PP (Niacinamide) | USP 39 | Tianjin Zhongrui Pharmaceutical Co., Ltd. | Chengguan Town, Wuqing District, Tianjin, China | China |
5 | BECOLIZYN | VD-5297-08 | 14/03/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Acid folic (Folic acid) | USP 37 | Changzhou Kangrui Chemical Co., Ltd | Baizhang town, Xinbei district, Changzhou, Jiangsu, China | China |
6 | DASAVIT B12 | VD-6595-08 | 14/03/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate) | BP 2015 | Huazhong Pharmaceutical Co.,Ltd-China | No.71 West Chunyuan Road, Xiangfan, Hubei, China | China |
7 | DASAVIT B12 | VD-6595-08 | 14/03/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) | BP 2015 | DSM Nutritional Products GmbH | Emil-Barell-Str.3 79639 Grenzach - Wyhlen, Germany | China |
8 | DASAVIT B12 | VD-6595-08 | 14/03/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | EP 9 | North China Pharmaceutical Victor Co.,Ltd, China | No.9 Zhaiying North Street, Shijiazhuang, China | Germany |
9 | DASAVIT B12 | VD-6595-08 | 14/03/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Acid folic (Folic Acid) | USP 37 | Shandongxinfa Pharmaceutical Co., Ltd, China | No.1 Tongxing Road, Kenli Country Dongying, China | China |
10 | LOPEGORIC | VD-17265-12 | 07/06/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | (Loperamide Hydrochloride) | USP 36 | Fleming Laboratories Limited | 4th Floor, Madhupala Towers, Ameerpet, Hyderabad-500034, Telangana, India | India |
11 | PHAANEDOL | VD-17273-12 | 07/06/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Paracetamol | BP 2016 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,Ltd | No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000, P.R.China | China |
12 | PIRAXNIC | VD-17274-12 | 07/06/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Piracetam | EP 8 | Jiangxi Yuehua Pharmaceutical Co., Ltd | No 5 8, ChangxiRoad, Jingdezhen City, China | China |
13 | PIRAXNIC | VD-17274-12 | 07/06/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Cinnarizin (Cinnarizine) | EP 8 | Ray Chemicals PVT.Ltd | 41, K.H.B. Industrial Area Yalahanka Bengaluru -560 108 India | India |
14 | THEGALIN (CPP) | VD-17276-12 | 07/06/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Alimemazin tartrat (Alimemazine tartrate) | BP 2014 | SOMET | 5, Rue de I’ndustrie- MC 98000 Monaco | Monaco |
15 | ANRODIN | VD-17255-12 | 19/07/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Natri benzoat (Sodium Benzoate) | BP 2016 | Hugestone Enterprise Co., Ltd | 9/F, Fortune bulling, No, 359 Hongwu Road, Nanjing 210002, China | China |
16 | FLUE - COLDCAP | VD-17262-12 | 19/07/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Paracetamol | BP 2016 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co.,Ltd | No.35.Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China | China |
17 | FLUE- COLDCAP | VD-17262-12 | 19/07/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Clorpheniramin maleat (Chlorpheniramine Maleate) | USP 38 | Supriya Lifescience Ltd | A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Tal, Khed, Dist, Ratnagiri, Pin: 415 722, Maharashtra, India | India |
18 | ERYTHROMYCIN 500mg | VD-17260-12 | 01/08/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Erythromycin | USP 39 | Zhejiang Guobang Pharmaceutical CO., LTD | No.6, Wei Wu Road, HangZhou Gulf Shang Yu Industrial Zone, Zhejiang, P.R.China (312369) | China |
19 | MEDIALECZAN | VD-17266-12 | 01/08/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Paracetamol | BP 2016 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co.,Ltd | No.35. Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China | China |
20 | MEDIALECZAN | VD-17266-12 | 01/08/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Ibuprofen | BP 2016 | Iol Chemicals And Pharmaceutical- India | Trident Complex, Raikot Road, Barnala- 148 101 (Pb.) India | India |
21 | NICBAZAGIN (CPP) | VD-17269-12 | 01/08/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Paracetamol | BP 2016 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co.,Ltd | No.35. Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China. | China |
22 | NICBAZAGIN (CPP) | VD-17269-12 | 01/08/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Cafein (Caffeine Anhydrous) | EP 9/ USP 40 | Aarti Industries Limited | Unit-V, L-28/29, MIDC Area, Tarapur, Tal.Palghar, Dist. Thane-401506, Maharashtra, India. | India |
23 | VOLGASRENE 75 | VD-17277-12 | 01/08/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Diclofenac natri (Diclofenac Sodium (bromine free)) | BP 2015 | Henan Dongtai Pharmaceutical Co., Ltd | East Changhong Road, Tangyin, Henan, China | China |
24 | CALCIUM - NIC Extra | VD-16165-11 | 12/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Calci glucoheptonat (Calcium glucoheptonate) | USP 37 | Givaudan-Lavirotte - Pháp | 56 Rue Paul Cazeneuve 69008 Lyon -France | France |
25 | CALCIUM - NIC Extra | VD-16165-11 | 12/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Calci Gluconat | USP 35 | Zhejiang Tianyi Food Additives Co., Ltd | Room 1903, Building 2, Lujiazui, Century Finance Square, No. 759 South Yanggao Road, Pudong, Shanghai, China 200127 | China |
26 | CALCIUM - NIC Extra | VD-16I65-11 | 12/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Vitamin C (Ascorbic acid) | BP 2014 | Hebei Welcome Pharmaceutical Co., Ltd | No.11, Zhaiying North Street, Shijiazhuang, China Post code (050031) China | China |
27 | CALCIUM- NIC Extra | VD-16165-11 | 12/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Vitamin PP (Nicotinamide) | USP 37 | Brother Enterprises Holding Co.,Ltd | Zhouwangmiao Industrial Zone, Haining City, Zhejiang Province, China | China |
28 | TUXSINAL SYRUP | VD-15615-11 | 12/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Dextromethorphan Hydrobromide | USP 39 | Wockhardt- India | 138, Gidc Estate, Ankleshwar-393002, Dist Bharuch, Gujarat, India | India |
29 | TUXSINAL SYRUP | VD-15615-11 | 12/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Chlorpheniramine Maleate | USP 38 | Mahrshee Laboratories Pvt. Ltd. | Plot 3014-15, G.I.D.C Indl, Area, Phase-III, Panoli 394116, India | India |
30 | TUXSINAL SYRUP | VD-15615-11 | 12/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Natri benzoat (Sodium Benzoate powder Food grade) | BP 2000 | Hugestone Enterprise Co., Ltd | 9/F, Fortune Building, No.359 Hongwu Road, Nanjing 210002, China | China |
31 | TUXSINAL SYRUP | VD-15615-11 | 12/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Guaifenesin | USP 39 | Pan drugs limited | 167-168 Gidc Nandesari Industrial Estate, Vadodara, Gujarat 391340, India | India |
32 | ACINMUXI | VD-17254-12 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Acetylcystein (N-Acetyl-L- Cysteine) | USP 36 | Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd | No. 1 Industrial Park, Gedian Economy Devolop Zone, E’Zhou City, Hubei, China | China |
33 | AZITNIC | VD-12664-10 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Azithromycin (Azithromycin dihydrate) | USP 39 | Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd | 6, Wei Wu Road, Hangzhou Gulf ShangYu Industrial Zone, Zhejiang, P.R.China (312369) | China |
34 | AZITNIC 500 | VD-12665-10 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Azithromycin dihydrate | USP 39 | Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd | 6, Wei Wu Road, Hangzhou Gulf ShangYu Industrial Zone, Zhejiang, P.R.China (312369) | China |
35 | COLDNIC | VD-14069-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Cetirizine Dihydrochloride | EP 8.0 | Supriya Lifescience LTD | 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Gcregaon (East), Mumbai 400 063. Maharashtra, India | India |
36 | COLDNIC | VD-14069-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Guaifenesin | USP 39 | Zhejiang Jianfeng Haizhou Pharmaceutical Co.,Ltd | Yunxi Road 147#, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China | China |
37 | COLDNIC | VD-14069-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Dextromethorphan Hydrobromide | USP 39 | Divi’s Laboratories Limited | Divi Towers, 1- 72/23(P)/Divis/303, Cyber Hills, Gachibowli, Hyderabad - 500 032. Telangana, India. | India |
38 | DASATEX EXTRA | VD-14071-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Paracetamol | BP 2016 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co.,Ltd | No.35. Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China. | China |
39 | DASATEX EXTRA | VD-14071-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Diclofenac Sodium | BP 2015 | Suzhou Ausun Chemical Co.,Ltd | No.6, Jinshan Road, Hi-Tech Industrial Development Zone, Suzhou, Hangsu, China | China |
40 | DOGRACIL | VD-14074-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Sulpirid (Sulpiride) | EP 9 | Jiangsu Tasly Diyi Pharmaceutical Co., Ltd | No.29 Chengnan Xi Lu, ingpu Qu, Huai’an, Jiangsu 223002, China | China |
41 | HISTALIFE | VD-14887-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Cyproheptadine Hydrochloride | BP 2016 | Vamsi labs ltd | A-14/15, MIDC Area, Chincholi, Solapur-413255, Maharashtra (India) | India |
42 | DESLOX | VD-12673-10 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Desloratadin (Desloratadine) | EP 8 | Morepen Laboratories Limited | Village Masulkhana, Parwanoo, Distt, Solan, (H.P.) India | India |
43 | NEO - GOLINON | VD-17268-12 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Natri benzoat (Sodium Benzoate) | BP 2000 | Hugestone Enterprise Co., Ltd | 9/F, Fortune Building, No.359 Hongwu Road, Nanjing 210002, China | China |
44 | NEO - GOLINON | VD-17268-12 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Dextromethorphan Hydrobromide | USP 39 | Wockhardt- India | 138, Gidc Estate, Ankleshwar-393002, Dist Bharuch, Gujarat, India | India |
45 | NIC-VITA SIRO | VD-14079-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | L - Lysine HCl | USP 36 | Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd | Jiacun, Xingan, Gaocheng, Shijiazhuang, 052160, China | China |
46 | NIC-VITA SIRO | VD-14079-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate) | BP 2015 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co,,Ltd | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi 333300, China | China |
47 | NIC-VITA SIRO | VD-14079-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Vitamin B6 (Pyridoxin Hydrochloride) | BP 2015 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi 333300, China | China |
48 | NIC - VITA SIRO | VD-14079-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Vitamin B12 (Cyanocobalamin ) | EP 9 | Hebei Yuxing Bio- Engineering Co.,Ltd | Xicheng District, Ningjin Country, Hebei Province, China | China |
49 | NIC BESOLVIN 4 | VD-18144-12 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Bromhexin HCI (Bromhexine Hydrochloride) | EP 8 | Orex Pharma Pvt.Ltd.Thane (W) | Loan license factory at: N- 31, Additional M.I.D.C, Ambemath, Ambemath- 421506 Taluka: Dombivali City Dist: Dombivali City | India |
50 | NIC BESOLVIN 8 | VD-17794-12 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Bromhexine Hydrochloride | EP 8 | Orex Pharma Pvt.Ltd.Thane (W) | Pisal House, Nakhwa Compound, Stadium Road, Nr.CIDCO Bus Std, Thane (W)-400601 | India |
51 | NICSPA | VD-14606-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Alverin citrate (Alverine citrate) | EP 8 | Shanghai Holdenchem Co., Ltd | Touzeng Village, Binhuai Town, Binhai Country, Yancheng, Jiangsu Province, China (Zhongshan 3rd Road, Binhai Economic Development Zone, Jiangsu Province) | China |
52 | PANCRENIC | VD-9135-09 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Pancreatin | USP 37 | Sichuan Biosyn Pharmaceutical Co.,Ltd | DuanJiaBa, Xijiao, Deyang City, Sichuan Province, China | China |
53 | PANCRENIC | VD-9135-09 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Simethicon (Simethicone) | USP 40 | RioCare India Pvt.Ltd | No R-940, TTC Industrial Area, MIDC Rabale, Navi Mumbai-400701, Maharashtra, India | India |
54 | PHAANEDOL cảm cúm | VD-14082-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Paracetamol | BP 2016 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000, P.R. China | China |
55 | PHAANEDOL cảm cúm | VD-14082-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Cafein (Caffeine Anhydrous) | BP 2016 | Cspc Innovation Pharmaceutical Co., Ltd | No. 36 Fuqiang Western Road, Luancheng Count, Shi Jiazhuang City, Hebei Province, China | China |
56 | PHAANEDOL cảm cúm | VD-14082-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Phenylephrine Hydrochloride | USP 37 | Unichem Laboratories Ltd | 197, Sector -1, Pithampur - 454 775, Dist - Dhar (M.P.) India | India |
57 | POLACANMIN 6 | VD-14083-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Dexclorpheniramine maleate | USP 37 | Nivedita Chemicals Pvt., Ltd | A-14, M.D.I.C. Andheri (East), Mumbai-40093, Maharashtra, India. | India |
58 | PREDMEX - NIC | VD-12677-10 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Dexamethasone acetate | USP 39 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.,Ltd | No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
59 | PREDNISOLON - F CAPS | VD-12679-10 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Dexamethasone acetate | BP 2016 | Henan Lihua Pharmaceutical Co.,Ltd | Middle of Huanghe Street, Anyang Hi-Tech Industry Development Zone, Henan, China | China |
60 | PREDNISON | VD-5 682-08 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Prednison (Prednisone) | USP 38 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1 Xianyao Road, Xianju, Xhejiang, China | China |
61 | RATAF | VD-15301-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Paracetamol | BP 2016 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,Ltd | No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000, P.R. China | China |
62 | RATAF | VD-15301-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Loratadin (Loratadin U.S.P.37 (Micronized)) | USP 37 | Morepen Laboratories Limited | 409, Antriksh Bhawan 22 Kasturba Gandhi Marg, New Delhi -110 001, India | India |
63 | RATAF | VD-15301-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Dextromethorphan Hydrobromide | USP 39 | Divi’s Laboratories Limited | Factory: UNIT-1, Lingojigudem Village, Choutuppal Mandal, Nalgonda District, Telangana - 508252, INDIA | India |
64 | SIBETINIC CAPS | VD-10843-10 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Flunarizin hydrochlorid | EP 8 | Weihai Disu Pharmaceutical Co.,Ltd | No. 55 Qilu Road, Economic & Technological Development Zone, Weihai, Shandong, China, 264205 | China |
65 | SIBETINIC SOFT | VD-10844-10 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Flunarizin hydrochlorid | EP8 | Weihai Disu Pharmaceutical Co.,Ltd | No.55 Qilu Road, Economic&Technological Development Zone, Weihai, Shandong, China, 264205 | China |
66 | SIMGULINE 10 | VD-14889-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Montelukast Sodium | USP 38 | Metrochem Api Private Limited | 302, Bhanu Enclave, Sunder Nagar, Erragadda, Hyderabad-500038 Telangana, India. | India |
67 | SOLONIC | VD-10845-10 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Prednisolon (Prenisolone) | BP 2014 | Henan Lihua Pharmaceutical Co., Ltd | Middle of Huanghe Street, Anyang Hi-Tech Industry Development Zone, Henan, China | China |
68 | SOLONIC 10mg | VD-14086-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Prednisolon (Prenisolone) | BP 2016 | Henan Lihua Pharmaceutical Co.,Ltd | Middle of Huanghe Street, Anyang Hi-Tech Industry Development Zone, Henan, China | China |
69 | TELGATE 120 | VD-14089-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Fexofenadine Hydrochloride | USP 40 | Virupaksha Organics Limited | Survey No. 10, Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist-502319, Telangana, India. | India |
70 | TERGODE | VD-14092-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Guaifenesin | USP 39 | Pan Drugs Limited - India | 167-168 Gidc Nandesari Industrial Estate, Vadodara, Gujarat 391340, India | India |
71 | DOGRACIL | VD-18139-12 | 20/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Sulpirid (Sulpiride) | EP 9 | Jiangsu Tasly Diyi Pharmaceutical Co.,Ltd | No.168 Chaoyang Road, Qingpu Industrial Park, Huaian, 223003, China. | China |
72 | AZITHROMY CIN 250mg | VD-4193-07 | 30/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC | Azithromycin dihydrate | USP 40 | Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd | 6, Wei Wu Road, Hangzhou Gulf ShangYu Industrial Zone, Zhejiang, P.R.China (312369) | China |
Danh mục này có 10 trang gồm 72 khoản./.
- 1 Công văn 2448/QLD-ĐK năm 2018 về công bố bổ sung danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2 Công văn 1126/QLD-ĐK năm 2018 về công bố bổ sung danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu phải có giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3 Công văn 1277/QLD-ĐK năm 2018 về công bố bổ sung danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4 Nghị định 54/2017/NĐ-CP hướng dẫn Luật dược do Chính phủ ban hành
- 5 Luật Dược 2016
- 1 Công văn 2448/QLD-ĐK năm 2018 về công bố bổ sung danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2 Công văn 1126/QLD-ĐK năm 2018 về công bố bổ sung danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu phải có giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3 Công văn 1277/QLD-ĐK năm 2018 về công bố bổ sung danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành