Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HÓA

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1238/QĐ-UBND

Thanh Hóa, ngày 08 tháng 4 năm 2020

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THANH HÓA

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Thông tư số 04/2012/TT-BNV ngày 31/8/2012 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của thôn, tổ dân phố;

Căn cứ Thông tư số 14/2018/TT-BNV ngày 03/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 04/2012/TT-BNV ngày 31/8/2012 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của thôn, tổ dân phố;

Căn cứ Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh ban hành Quy định về tiêu chí phân loại thôn, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa;

Xét đề nghị của Giám đốc Sở Nội vụ tại Tờ trình số 184/TTr-SNV ngày 30/3/2020,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phân loại thôn, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa, cụ thể như sau:

1. Loại 1: 2.426 thôn, tổ dân phố.

2. Loại 2: 1.505 thôn, tổ dân phố.

3. Loại 3: 426 thôn, tổ dân phố.

(có Danh sách chi tiết kèm theo).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Nội vụ, UBND các huyện, thị xã, thành phố, Thủ trưởng cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 2 QĐ;
- Bộ Nội vụ (để b/c);
- Thường trực Tỉnh ủy (để b/c):
- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh;
- Ban Tổ chức
Tỉnh ủy;
- Lưu: VT, THKH.

CHỦ TỊCH




Nguyễn Đình Xứng

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC THÀNH PHỐ THANH HÓA
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Thôn, t dân phố

Tng số đim

Phân loại đạt

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Phường Đông Vệ

 

 

 

 

Phố Đông Phát 1

90,00

Loại 1

 

 

Phố Đông Phát 2

90,00

Loại 1

 

 

Phố Hải Thượng Lãn Ông

90,00

Loại 1

 

 

Phố Kiều Đại

90,00

Loại 1

 

 

Ph Mật Sơn 1

90,00

Loại 1

 

 

Phố Mật Sơn 2

90,00

Loại 1

 

 

Phố Mật Sơn 3

90,00

Loại 1

 

 

Phố Ngô Thị Ngọc Dao

90,00

Loại 1

 

 

Phố Nguyn Sơn

90,00

Loại 1

 

 

Phố Quang Trung 1

90,00

Loại 1

 

 

Ph Quang Trung 2

90,00

Loại 1

 

 

Ph Quang Trung 3

55,00

Loại 2

 

 

Phố Qung Xá

90,00

Loại 1

 

 

Phố Qung Xá 3

90,00

Loại 1

 

 

Phố Tạnh Xá 1

90,00

Loại 1

 

 

Phố Tạnh Xá 2

90,00

Loại 1

 

2

Phường Đông Hương

 

 

 

 

Phố Khối 1

90,00

Loại 1

 

 

Phố Bào Ngoại

90,00

Loại 1

 

 

Phố Quang Trung

90,00

Loại 1

 

 

Phố Ba Tân

90,00

Loại 1

 

 

Phố Tân Hà

57,00

Loại 2

 

 

Phố Cốc Hạ 1

90,00

Loại 1

 

 

Phố Cốc Hạ 2

90,00

Loại 1

 

 

Phố Phan Đình Phùng

74,50

Loại 2

 

 

Phố Hòa Bình

90,00

Loại 1

 

 

Phố Bình Minh

55,00

Loại 2

 

3

Phường Ba Đình

 

 

 

 

T dân phố 1

90,00

Loại 1

 

 

T dân phố 2

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 3

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 4

86,00

Loại 1

 

 

Tdân ph 5

90,00

Loại 1

 

 

Tô dàn phố 6

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 7

56,50

Loại 2

 

 

Tổ dân phố 8

90,00

Loại 1

 

4

Phường Nam Ngạn

 

 

 

 

Phố Nam Ngạn 1

90,00

Loại 1

 

 

Phố Nam Ngạn 2

61,00

Loại 2

 

 

Phố Tiền Phong

90,00

Loại 1

 

 

Phố Hưng Hà

90,00

Loại 1

 

 

Phố Nguyn Mông Tuân 1

56,50

Loại 2

 

 

Phố Nguyễn Mông Tuân 2

90,00

Loại 1

 

 

Phố Thống Sơn

88,00

Loại 1

 

 

Phố Tân Nam

90,00

Loại 1

 

 

Phố Tân Sơn

90,00

Loại 1

 

 

Phố Nam Sơn 1

90,00

Loại 1

 

 

Phố Nam Sơn 2

56,50

Loại 2

 

5

Phường Phú Sơn

 

 

 

 

Phố Phú Thọ 1

90,00

Loại 1

 

 

Phố Phú Thọ 2

87,50

Loại 1

 

 

Phố Phú Thọ 3

90,00

Loại 1

 

 

Phố Phú Thọ 4

70,00

Loại 2

 

 

Phố Tây Sơn 1

90,00

Loại 1

 

 

Phố Tây Sơn 2

90,00

Loại 1

 

 

Phố Tây Sơn 3

80,00

Loại 1

 

 

Phố Tây Sơn 4

90,00

Loại 1

 

 

Ph Tây Ga

90,00

Loại 1

 

 

Phố Trần Phú

90,00

Loại 1

 

6

Phường An Hưng

 

 

 

 

Phố Nam Sơn

89,50

Loại 1

 

 

Phố Trung Sơn

90,00

Loại 1

 

 

Ph Quan Sơn

55,00

Loại 2

 

 

Phố Tây Sơn

55,00

Loại 2

 

 

Phố Bắc Sơn

55,00

Loại 2

 

 

Phố Tân Sơn

55,00

Loại 2

 

 

Phố Cao Sơn

90,00

Loại 1

 

 

Phố Thng Sơn

55,00

Loại 2

 

 

Phố Quang

82,50

Loại 1

 

 

Phố Trần Hưng

55,00

Loại 2

 

 

Phố Nam Hưng

55,00

Loại 2

 

 

Phố Son Toản

72,00

Loại 2

 

7

Phường Đông Hải

 

 

 

 

Phố Lai Thành

90,00

Loại 1

 

 

Phố Đồng Lễ

90,00

Loại 1

 

 

Phố Lễ Môn

90,00

Loại 1

 

 

Phố Ái Sơn 2

75,00

Loại 2

 

 

Phố Ái Sơn 1

85,00

Loại 1

 

 

Phố Sơn Vạn

90,00

Loại 1

 

 

Phố Tân Thành

55,00

Loại 2

 

 

Phố Xuân Minh

55,00

Loại 2

 

8

Phường Điện Biên

 

 

 

 

Phố Lê Hoàn

80,00

Loại 1

 

 

Phố Ngô Quyền

71,00

Loại 2

 

 

Phố Tô Vĩnh Diện

66,00

Loại 2

 

 

Phố Đông Lân

78,00

Loại 1

 

 

Phố Triệu Quốc Đạt

56,00

Loại 2

 

 

Phố Hậu Thành

55,00

Loại 2

 

 

Phố Hàng Đồng

55,00

Loại 2

 

 

Phố Nguyễn Du

55,00

Loại 2

 

9

Phường Đông Cương

 

 

 

 

Tổ dân phố 1

79,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 2

61,50

Loại 2

 

 

Tổ dân phố 3

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 4

55,50

Loại 2

 

 

T dân phố 5

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 6

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 7

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 8

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Đình Hương 1

88,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Đình Hương 2

90,00

Loại 1

 

10

Phường Đông Sơn

 

 

 

 

Tổ dân phố 1

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 2

82,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 3

80,50

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 4

87,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 5

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 6

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 7

90,00

Loại 1

 

 

T dân phố 8

90,00

Loại 1

 

 

T dân phố 9

59,50

Loại 2

 

11

Phường Đông Thọ

 

 

 

 

Phố Bc

90,00

Loại 1

 

 

Phố Trung

90,00

Loại 1

 

 

Phố Nam

90,00

Loại 1

 

 

Phố Đàm

77,50

Loại 1

 

 

Ph Thng

84,50

Loại 1

 

 

Phố Lợi 1

84,50

Loại 1

 

 

Phố Lợi 2

61,50

Loại 2

 

 

Phố Tân Lập

55,00

Loại 2

 

 

Phố Đông Bc Ga 1

61,00

Loại 2

 

 

Phố Đông Bắc Ga 2

76,00

Loại 1

 

 

Phố Bà Triệu

71,50

Loại 2

 

 

Phố Đình Hương

66,50

Loại 2

 

 

Phố Đoàn

90,00

Loại 1

 

 

Phố Kết

90,00

Loại 1

 

 

Phố Cầu Hạc

90,00

Loại 1

 

 

Phố Thành Công

55,00

Loại 2

 

 

Phố Đội Cung 1

71,50

Loại 2

 

 

Phố Đội Cung 2

90,00

Loại 1

 

 

Phố Đội Cung 3

66,00

Loại 2

 

 

Phố Đội Cung 4

59,50

Loại 2

 

12

Phường Tân Sơn

 

 

 

 

Phố Bắc Thành

90,00

Loại 1

 

 

Phố Phan Bội Châu 1

90,00

Loại 1

 

 

Phố Lê Văn Hưu

80,50

Loại 1

 

 

Phố Nam Cao

90,00

Loại 1

 

 

Phố Phan Bội Châu 4

55,00

Loại 2

 

 

Phố Phan Bội Châu

90,00

Loại 1

 

 

Phố Dương Đình Nghệ 1

55,00

Loại 2

 

 

Phố Dương Đình Nghệ 2

55,00

Loại 2

 

 

Phố Nam Thành

83,50

Loại 1

 

 

Phố Lam Sơn

55,00

Loại 2

 

13

Phường Qung Hưng

 

 

 

 

Tổ dân ph 1

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 2

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 3

55,00

Loại 2

 

 

T dân phố 4

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 5

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 6

77,50

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 7

55,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố 8

76,00

Loại 1

 

14

Phường Lam Sơn

 

 

 

 

Phố 1

67,00

Loại 2

 

 

Phố 2

90,00

Loại 1

 

 

Phố 3

88,50

Loại 1

 

 

Phố 4

77,50

Loại 1

 

 

Phố 5

77,00

Loại 1

 

 

Phố 6

90,00

Loại 1

 

 

Phố 7

61,50

Loại 2

 

 

Phố 8

76,00

Loại 1

 

 

Phố 9

90,00

Loại 1

 

 

Phố 10

90,00

Loại 1

 

 

Phố 11

90,00

Loại 1

 

 

Phố 12

68,00

Loại 2

 

15

Phường Qung Thành

 

 

 

 

Phố Thành Yên

90,00

Loại 1

 

 

Phố Thành Mai

90,00

Loại 1

 

 

Phố Minh Trại

90,00

Loại 1

 

 

Ph Tân Trọng

90,00

Loại 1

 

 

Phố Thành Công

90,00

Loại 1

 

 

Phố Thành Tráng

90,00

Loại 1

 

 

Phố Thành Long

84,50

Loại 1

 

16

Phường m Rồng

 

 

 

 

Phố Hương Long

74,50

Loại 2

 

 

Phố Hàm Long

90,00

Loại 1

 

 

Phố Tân Long 1

85,00

Loại 1

 

 

Phố Long Quang

90,00

Loại 1

 

 

Làng Đông Sơn

90,00

Loại 1

 

17

Phường Ngọc Trạo

 

 

 

 

Tổ dân phố 1

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 2

61,50

Loại 2

 

 

Tổ dân phố 3

55,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố 4

71,50

Loại 2

 

 

Tổ dân phố 5

59,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố 6

55,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố 7

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 8

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 9

55,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố 10

62,50

Loại 2

 

18

Phường Tào Xuyên

 

 

 

 

Phố 1

75,00

Loại 2

 

 

Phố 2

55,50

Loại 2

 

 

Phố 3

55,00

Loại 2

 

 

Phố 4

55,00

Loại 2

 

 

Phố 5

55,00

Loại 2

 

 

Phố Thành Khang

55,00

Loại 2

 

 

Phố Phượng Đình 1

89,00

Loại 1

 

 

Phố Phượng Đình 2

90,00

Loại 1

 

 

Phố Nghĩa Sơn 1

90,00

Loại 1

 

 

Phố Nghĩa Sơn 2

90,00

Loại 1

 

 

Phố Yên Vực 1

90,00

Loại 1

 

19

Phưng Quảng Thắng

 

 

 

 

Phố Vệ Yên 1

90,00

Loại 1

 

 

Phố Vệ Yên 2

76,50

Loại 1

 

 

Phố Vệ Yên 3

90,00

Loại 1

 

 

Phố Vệ Yên 4

90,00

Loại 1

 

 

Phố Yên Biên

55,00

Loại 2

 

 

Phố Phù Lưu 1

55,00

Loại 2

 

 

Phố Phù Lưu 2

55,00

Loại 2

 

 

Phố Hải Thượng Lãn Ông

90,00

Loại 1

 

20

Phường Trường Thi

 

 

 

 

Phố Thống Nhất 1

90,00

Loại 1

 

 

Phố Thống Nhất 2

90,00

Loại 1

 

 

Phố Bắc Đội Cung

90,00

Loại 1

 

 

Phố Nam Đội Cung

90,00

Loại 1

 

 

Phố Bà Triệu

90,00

Loại 1

 

 

Phố Trường Thi

90,00

Loại 1

 

 

Phố Hậu Thành

80,50

Loại 1

 

 

Phố Tân Lập

90,00

Loại 1

 

 

Phố Hòa Bình

90,00

Loại 1

 

21

Xã Thiệu Dương

 

 

 

 

Thôn 1

75,60

Loại 1

 

 

Thôn 2

75,66

Loại 1

 

 

Thôn 3

75,72

Loại 1

 

 

Thôn 4

75,24

Loại 1

 

 

Thôn 5

75,05

Loại 1

 

 

Thôn 6

75,07

Loại I

 

 

Thôn 7

75,11

Loại 1

 

 

Thôn 8

76,60

Loại 1

 

 

Thôn 9

76,55

Loại 1

 

 

Thôn 10

76,51

Loại 1

 

22

Xã Qung Thịnh

 

 

 

 

Thôn Tiến Thọ

80,20

Loại 1

 

 

Thôn Gia Lộc

70,80

Loại 2

 

 

Thôn Quyết Thng

79,20

Loại 1

 

 

Thôn Thịnh Vạn

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Thịnh Hùng

73,20

Loại 2

 

 

Thôn Thịnh Tăng

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Trưng Sơn

79,50

Loại 1

 

 

Thôn Thịnh Ngọc

45,00

Loại 3

 

23

Xã Thiệu Vân

 

 

 

 

Thôn 1

45,74

Loại 3

 

 

Thôn 2

46,29

Loại 3

 

 

Thôn 3

45,25

Loại 3

 

 

Thôn 4

45,00

Loại 3

 

 

Thôn 5

64,91

Loại 2

 

 

Thôn 6

48,07

Loại 3

 

24

Xã Qung Cát

 

 

 

 

Thôn 1

78,84

Loại 1

 

 

Thôn 2

77,56

Loại 1

 

 

Thôn 3

55,17

Loại 2

 

 

Thôn 4

77,01

Loại 1

 

 

Thôn 5

76,38

Loại 1

 

 

Thôn 6

78,22

Loại 1

 

 

Thôn 7

77,61

Loại 1

 

 

Thôn 8

77,71

Loại 1

 

 

Thôn 9

56,08

Loại 2

 

25

Xã Quảng Đông

 

 

 

 

Thôn Xích Ngọc

76,73

Loại 1

 

 

Thôn Đông Đức

80,19

Loại 1

 

 

Thôn Đông Quang

62,02

Loại 2

 

 

Thôn Chính Hảo

83,77

Loại 1

 

 

Thôn Đông Văn

66,95

Loại 2

 

 

Thôn Việt Yên

76,69

Loại 1

 

26

Xã Hong Đại

 

 

 

 

Thôn Kiều Tiến

48,08

Loại 3

 

 

Thôn Đồng Tiến

80,54

Loại 1

 

 

Thôn Hạnh Phúc

80,20

Loại 1

 

 

Thôn Quang Hải

46,40

Loại 3

 

 

Thôn Cát Lợi

49,95

Loại 3

 

 

Thôn Sơn Hà

63,79

Loại 2

 

27

Xã Qung Phú

 

 

 

 

Thôn 1

53,91

Loại 2

 

 

Thôn 2

77,90

Loại 1

 

 

Thôn 3

58,95

Loại 2

 

 

Thôn 4

63,81

Loại 2

 

 

Thôn 5

76,81

Loại 1

 

 

Thôn 6

78,11

Loại 1

 

 

Thôn 7

77,81

Loại 1

 

 

Thôn 8

71,05

Loại 2

 

 

Thôn 9

48,52

Loại 3

 

28

Xã Thiệu Khánh

 

 

 

 

Thôn Phú Ân

77,08

Loại 1

 

 

Thôn 3

76,45

Loại 1

 

 

Thôn 4

76,37

Loại 1

 

 

Thôn 5

76,27

Loại 1

 

 

Thôn Dinh Xá

76,64

Loại 1

 

 

Thôn 7

76,74

Loại 1

 

 

Thôn 8

76,33

Loại 1

 

 

Thôn 9

76,76

Loại 1

 

 

Thôn Giang Thanh

45,00

Loại 3

 

29

Xã Qung m

 

 

 

 

Thôn Tiến Thành

54,70

Loại 2

 

 

Thôn Quang Trung

76,57

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Kiên

65,40

Loại 2

 

 

Thôn Phú Quý

76,65

Loại 1

 

 

Thôn Chiến Thắng

72,00

Loại 2

 

 

Thông Phúc Cường

76,37

Loại 1

 

 

Thôn Phố Môi

75,00

Loại 2

 

30

Xã Đông Tân

 

 

 

 

Thôn Tân Lê

76,02

Loại 1

 

 

Thôn Tân Lợi

70,27

Loại 2

 

 

Thôn Tân Cộng

78,26

Loại 1

 

 

Thôn Tân Hạnh

77,43

Loại 1

 

 

Thôn Tân Tự

46,83

Loại 3

 

 

Thôn Tân Dân

77,82

Loại 1

 

 

Thôn Tân Thọ

75,00

Loại 2

 

31

Hong Quang

 

 

 

 

Thôn Phù Quang

79,47

Loại 1

 

 

Thôn Vĩnh Trị 1

50,47

Loại 2

 

 

Thôn Vĩnh Trị 2

79,75

Loại 1

 

 

Thôn Vĩnh Trị 3

68,10

Loại 2

 

 

Thôn Nguyệt Viên 1

76,50

Loại 1

 

 

Thôn Nguyệt Viên 2

83,08

Loại 1

 

 

Thôn Nguyt Viên 3

77,92

Loại 1

 

32

Long Anh

 

 

 

 

Thôn Nh Xá 1

40,49

Loại 3

 

 

Thôn Quan Nội 1

79,82

Loại 1

 

 

Thôn Quan Nội 2

77,22

Loại 1

 

 

Thôn Quan Nội 3

80,84

Loại 1

 

 

Thôn 1

75,87

Loại 1

 

 

Thôn 2

77,13

Loại 1

 

 

Thôn 3

55,96

Loại 2

 

 

Thôn 4

45,00

Loại 3

 

33

Xã Đông nh

 

 

 

 

Thôn Đông

54,10

Loại 2

 

 

Thôn Sơn

58,00

Loại 2

 

 

Thôn Vĩnh Ngọc

70,50

Loại 2

 

 

Thôn Lợi

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Thng

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Quyết

76,60

Loại 1

 

 

Thôn Phú

63,30

Loại 2

 

 

Thôn Quý

82,52

Loại 1

 

 

Thôn Nguyên Hạnh

76,20

Loại 1

 

 

Thôn Tân Tiến

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Hồ Thôn

73,00

Loại 2

 

 

Thôn Tân Lương

59,20

Loại 2

 

34

Đông Vinh

 

 

 

 

Thôn Đa Sỹ

77,88

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Cao

75,43

Loại 1

 

 

Thôn Văn Khê

80,68

Loại 1

 

 

Thôn Tam Thọ

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Văn Vật

53,42

Loại 2

 

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC THÀNH PHỐ SẦM SƠN
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Thôn, tổ dân ph

Tổng số đim

Phân loại đạt

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Phường Trường Sơn

 

 

 

 

Tổ dân phố Vinh Sơn

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Sơn Thắng

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Sơn Lợi

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Thành Ngọc

75,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Bắc Nam

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Tài Lộc

74,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Sơn Hải

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Sơn Thủy

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân ph Trung Mới

95,00

Loại 1

 

2

Phường Bc Sơn

 

 

 

 

Tổ dân phố Hải Thành

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Lập Công

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Khánh Sơn

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Long Sơn

63,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Bình Sơn

93,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Hòa Sơn

90,50

Loại 1

 

3

Phường Trung Sơn

 

 

 

 

Tổ dân phố Xuân Phú

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Quang Giáp

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Lương Thiện

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Hoan Kính

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Khanh Tiến

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Nam Hi

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Bắc Kỳ

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Trung Kỳ

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Dũng Liên

75,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Vĩnh Thành

78,00

Loại 1

 

4

Phường Qung Tiến

 

 

 

 

Tổ dân phố Bảo An

76,50

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Bình Tân

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Ninh Thành

94,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Phức Đức

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Thọ Xuân

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Khang Phú

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Hải Vượng

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Toàn Thắng

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Vạn Lợi

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Tân Lập

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Trung Thành

95,00

Loại 1

 

5

Phường Qung Cư

 

 

 

 

Tổ dân phố Thành Thắng

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Quang Vinh

60,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Cường Thịnh

68,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Hồng Thắng

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Công Vinh

60,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Thu Hảo

60,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Trung Chính

60,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Thanh Thái

60,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Minh Cát

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Tiến Lợi

60,00

Loại 2

 

6

Phường Qung Châu

 

 

 

 

Tổ dân phố Châu Bình

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố An Chính

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Châu Thành

60,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Yên Trạch

70,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Kiều Đại

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Xuân Phương

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Châu Lọc

60,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Châu Giang

60,00

Loại 2

 

7

Phường Qung Thọ

 

 

 

 

Tổ dân phố Văn Phú

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Đồn Trại

66,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Kinh Trung

60,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Hưng Thông

60,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Khang Thái

89,50

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Vinh Phúc

85,50

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Đài Trúc

95,00

Loại 1

 

8

Phường Qung Vinh

 

 

 

 

Khu phố Quang Minh

79,00

Loại 1

 

 

Khu phố Thanh Minh

63,50

Loại 2

 

 

Khu phố Hồng Hải

95,00

Loại 1

 

 

Khu phố Đông Đức

94,00

Loại 1

 

 

Khu phố Tây Nam

77,50

Loại 1

 

 

Khu phố Nam Bắc

89,50

Loại 1

 

 

Khu phố Xuân Thượng

65,50

Loại 2

 

 

Khu ph Thượng Du

61,00

Loại 2

 

 

Khu phố Phú Khang

95,00

Loại 1

 

9

Xã Qung Hùng

 

 

 

 

Thôn 1

86,51

Loại 1

 

 

Thôn 2

86,60

Loại 1

 

 

Thôn 3

86,32

Loại 1

 

 

Thôn 4

70,22

Loại 2

 

 

Thôn 5

70,26

Loại 2

 

 

Thôn 6

86,61

Loại 1

 

10

Xã Quảng Đại

 

 

 

 

Thôn Huệ Nghiêm

80,35

Loại 1

 

 

Thôn Hòa Đông

56,60

Loại 2

 

 

Thôn Kênh Lâm

50,00

Loại 3

 

 

Thôn Thủ Phú

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Phú Xá

80,00

Loại 1

 

11

Xã Qung Minh

 

 

 

 

Thôn 1

68,36

Loại 2

 

 

Thôn Phúc Quang

59,68

Loại 2

 

 

Thôn Trường Thịnh

71,09

Loại 2

 

 

Thôn Đà Trung

69,62

Loại 2

 

 

Thôn Minh Thiện

81,59

Loại 1

 

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC THỊ XÃ BỈM SƠN
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Thôn, tổ dân phố

Tổng số điểm

Phân loại đạt

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Phường Bc Sơn

 

 

 

 

Khu phố 1

60,00

Loại 2

 

 

Khu phố 2

56,00

Loại 2

 

 

Khu phố 3

56,00

Loại 2

 

 

Khu phố 4

91,00

Loại 1

 

 

Khu phố 5

91,00

Loại 1

 

 

Khu phố 6

76,00

Loại 1

 

 

Khu phố 8

56,00

Loại 2

 

 

Khu phố 9

71,00

Loại 2

 

 

Khu phố 10

91,00

Loại 1

 

 

Khu phố 12

56,00

Loại 2

 

2

Phường Ngọc Trạo

 

 

 

 

Khu phố 2

90,00

Loại 1

 

 

Khu phố 3

55,00

Loại 2

 

 

Khu phố 6

88,50

Loại 1

 

 

Khu phố 10

55,00

Loại 2

 

 

Khu phố 11

55,00

Loại 2

 

 

Khu phố 12

69,00

Loại 2

 

 

Khu phố 13

55,00

Loại 2

 

 

Khu phố 14

90,00

Loại 1

 

3

Phường Phú Sơn

 

 

 

 

Khu phố 1

55,00

Loại 2

 

 

Khu phố 2

90,00

Loại 1

 

 

Khu phố 3

90,00

Loại 1

 

 

Khu phố 4

62,50

Loại 2

 

 

Khu Phố 5

62,50

Loại 2

 

 

Khu phố 6

56,00

Loại 2

 

4

Xã Quang Trung

 

 

 

 

Thôn 1

79,60

Loại 1

 

 

Thôn 2

53,95

Loại 2

 

 

Thôn 3

75,26

Loại 1

 

 

Thôn 4

71,47

Loại 2

 

 

Thôn 5

60,22

Loại 2

 

 

Thôn 6

81,74

Loại 1

 

5

Phưng Ba Đình

 

 

 

 

Khu phố 2

61,00

Loại 2

 

 

Khu phố 3

90,00

Loại 1

 

 

Khu phố 4

73,50

Loại 2

 

 

Khu ph 5

90,00

Loại 1

 

 

Khu phố 6

59,50

Loại 2

 

 

Khu phố 7

90,00

Loại 1

 

 

Khu phố 8

90,00

Loại 1

 

 

Khu phố 9

65,00

Loại 2

 

 

Khu phố 10

55,00

Loại 2

 

 

Khu phố 11

75,50

Loại 1

 

6

Phường Lam Sơn

 

 

 

 

Khu phố 1

90,00

Loại 1

 

 

Khu phố 2

90,00

Loại 1

 

 

Khu phố 4

90,00

Loại 1

 

 

Khu phố 6

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Cổ Đam

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Nghĩa Môn

90,00

Loại 1

 

7

Phường Đông Sơn

 

 

 

 

Khu phố 3

75,50

Loại 1

 

 

Khu ph 5

90,00

Loại 1

 

 

Khu phố 7

90,00

Loại 1

 

 

Khu phố 8

55,00

Loại 2

 

 

Xóm Sơn Nam

55,00

Loại 2

 

 

Xóm Sơn Tây

55,00

Loại 2

 

 

Khu phố Đông Thôn

75,00

Loại 2

 

 

Xã Trường Sơn

90,00

Loại 1

 

 

Đoài Thôn

90,00

Loại 1

 

 

Điền Lư

55,00

Loại 2

 

 

Liên Giang

63,00

Loại 2

 

 

Xuân Nội

55,00

Loại 2

 

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN NGA SƠN
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Thôn, tổ dân phố

Tổng số điểm

Phân loại đạt

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Xã Nga Điền

 

 

 

 

Thôn 1

75,59

Loại 1

 

 

Thôn 2

68,40

Loại 2

 

 

Thôn 3

47,40

Loại 3

 

 

Thôn 4

84,05

Loại 1

 

 

Thôn 5

79,85

Loại 1

 

 

Thôn 6

85,00

Loại 1

 

 

Thôn 7

55,00

Loại 2

 

 

Thôn 8

62,32

Loại 2

 

2

Xã Nga Thái

 

 

 

 

Thôn 1

47,87

Loại 3

 

 

Thôn 2

48,26

Loại 3

 

 

Thôn 3

71,92

Loại 2

 

 

Thôn 4

61,62

Loại 2

 

 

Thôn 5

58,40

Loại 2

 

 

Thôn 6

47,35

Loại 3

 

 

Thôn 7

66,77

Loại 2

 

 

Thôn 8

48,61

Loại 3

 

 

Thôn 9

45,29

Loại 3

 

3

Xã Nga Phú

 

 

 

 

Thôn Nhân Sơn

80,84

Loại 1

 

 

Thôn Văn Đức

54,06

Loại 2

 

 

Thôn Chính Nghĩa

57,45

Loại 2

 

 

Thôn Phong Phú

83,12

Loại 1

 

 

Thôn Tân Thịnh

56,08

Loại 2

 

 

Thôn Tân Hải

82,93

Loại 1

 

 

Thôn Tân Phát

78,24

Loại 1

 

4

Xã Nga Tân

 

 

 

 

Thôn 1

62,26

Loại 2

 

 

Thôn 2

59,31

Loại 2

 

 

Thôn 3

68,35

Loại 2

 

 

Thôn 4

85,71

Loại 1

 

 

Thôn 5

86,46

Loại 1

 

 

Thôn 6

85,56

Loại 1

 

 

Thôn 7

59,85

Loại 2

 

 

Thôn 8

86,12

Loại 1

 

5

Xã Nga Tiến

 

 

 

 

Thôn 1

60,72

Loại 2

 

 

Thôn 2

61,01

Loại 2

 

 

Thôn 3

60,35

Loại 2

 

 

Thôn 4

59,22

Loại 2

 

 

Thôn 5

61,83

Loại 2

 

 

Thôn 6

57,07

Loại 2

 

 

Thôn 7

55,41

Loại 2

 

6

Xã Nga Liên

 

 

 

 

Thôn 1

65,40

Loại 2

 

 

Thôn 2

51,60

Loại 2

 

 

Thôn 3

45,00

Loại 3

 

 

Thôn 4

45,00

Loại 3

 

 

Thôn 5

75,61

Loại 1

 

 

Thôn 6

75,00

Loại 2

 

 

Thôn 7

75,00

Loại 2

 

 

Thôn 8

75,00

Loại 2

 

 

Thôn 9

45,00

Loại 3

 

7

Xã Nga Thanh

 

 

 

 

Thôn 1

75,20

Loại 1

 

 

Thôn 2

45,00

Loại 3

 

 

Thôn 3

75,10

Loại 1

 

 

Thôn 4

75,20

Loại 1

 

 

Thôn 5

75,20

Loại 1

 

 

Thôn 6

75,20

Loại 1

 

 

Thôn 7

45,00

Loại 3

 

8

Xã Nga Thủy

 

 

 

 

Thôn Hưng Đạo

87,42

Loại 1

 

 

Thôn Đô Lương

87,96

Loại 1

 

 

Thôn Lê Lợi

85,96

Loại 1

 

 

Thôn Hoàng Long

88,34

Loại 1

 

9

Xã Nga An

 

 

 

 

Thôn 1

45,31

Loại 3

 

 

Thôn 2

46,10

Loại 3

 

 

Thôn 3

45,40

Loại 3

 

 

Thôn 4

78,80

Loại 1

 

 

Thôn 5

57,90

Loại 2

 

 

Thôn 6

82,33

Loại 1

 

 

Thôn 7

48,10

Loại 3

 

 

Thôn 8

70,40

Loại 2

 

 

Thôn 9

70,61

Loại 2

 

 

Thôn 10

45,00

Loại 3

 

 

Thôn 11

55,50

Loại 2

 

 

Thôn 12

46,20

Loại 3

 

10

Xã Nga Thành

 

 

 

 

Thôn Hồ Đông

45,81

Loại 3

 

 

Thôn Hồ Nam

51,43

Loại 2

 

 

Thôn Đông Xuân

54,39

Loại 2

 

 

Thôn Bắc Trung

80,73

Loại 1

 

 

Thôn Nam Thành

45,03

Loại 3

 

11

Xã Nga Giáp

 

 

 

 

Thôn Hanh Gia

45,28

Loại 3

 

 

Thôn Ngoại 1

60,57

Loại 2

 

 

Thôn Ngoại 2

62,84

Loại 2

 

 

Thôn Nội 2

79,83

Loại 1

 

 

Thôn Nội 1

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Lục Sơn

52,76

Loại 2

 

 

Thôn Lục Hải

51,79

Loại 2

 

12

Xã Nga Hải

 

 

 

 

Thôn Đông Sơn

78,22

Loại 1

 

 

Thôn Nam Sơn

64,56

Loại 2

 

 

Thôn Trung Tiến

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Tây Sơn

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Hải Bình

77,16

Loại 1

 

 

Thôn Cần Thanh

51,69

Loại 2

 

 

Thôn Hải Tiến

56,67

Loại 2

 

13

Xã Nga Yên

 

 

 

 

Thôn Yên Lộc

79,45

Loại 1

 

 

Thôn Yên Khoái

80,93

Loại 1

 

 

Thôn Yên Ninh

85,00

Loại 1

 

14

Thị trấn Nga Sơn

 

 

 

 

Tiểu khu 1

53,00

Loại 2

 

 

Tiu khu 2

72,00

Loại 2

 

 

Tiu khu 3

53,00

Loại 2

 

 

Tk Hưng Long

53,00

Loại 2

 

 

Tk Ba Đình

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Yên Hạnh 1

63,00

Loại 2

 

 

Thôn Yên Hạnh 2

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Hưng Đạo

60,50

Loại 2

 

 

Thôn M Hưng

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Nga Lộ 1

66,50

Loại 2

 

 

Thôn Nga Lộ 2

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Long Khang

63,50

Loại 2

 

 

Thôn Bách Lợi

63,00

Loại 2

 

 

Thôn Trung Bắc

63,00

Loại 2

 

 

Thôn Thng Thịnh

53,00

Loại 2

 

15

Xã Nga Bạch

 

 

 

 

Thôn Bạch Hải

75,00

Loại 2

 

 

Thôn Bạch Đng

75,00

Loại 2

 

 

Thôn Bạch Thắng

71,40

Loại 2

 

 

Thôn Bạch Hùng

75,00

Loại 2

 

 

Thôn Đông Thái

75,00

Loại 2

 

 

Thôn Bạch Trưng

75,00

Loại 2

 

 

Thôn Triệu Thành

75,00

Loại 2

 

16

Xã Nga Trung

 

 

 

 

Thôn 1

77,68

Loại 1

 

 

Thôn 2

45,71

Loại 3

 

 

Thôn 3

46,02

Loại 3

 

 

Thôn 4

46,37

Loại 3

 

 

Thôn 5

77,54

Loại 1

 

17

Xã Nga Phượng

 

 

 

 

Thôn 1

75,00

Loại 2

 

 

Thôn 2

45,00

Loại 3

 

 

Thôn 3

79,15

Loại 1

 

 

Thôn 4

45,00

Loại 3

 

 

Thôn 5

79,29

Loại 1

 

 

Thôn Vân Hoàn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Đội

79,38

Loại 1

 

 

Thôn Giải Uấn

82,30

Loại 1

 

 

Thôn Hội Kê

46,69

Loại 3

 

 

Thôn Báo Văn

76,82

Loại 1

 

18

Xã Nga Thạch

 

 

 

 

Thôn Phương Phú

78,49

Loại 1

 

 

Thôn 2 Phương Phú

61,79

Loại 2

 

 

Thôn 3 Hậu Trạch

47,83

Loại 3

 

 

Thôn 4 Hậu Trạch

74,84

Loại 2

 

 

Thôn 5 Trung Thành

81,09

Loại 1

 

 

Thôn 6 Thanh ng

82,94

Loại 1

 

19

Xã Nga Văn

 

 

 

 

Thôn 1

69,32

Loại 2

 

 

Thôn 2

54,62

Loại 2

 

 

Thôn 3

83,12

Loại 1

 

 

Thôn 4

81,25

Loại 1

 

 

Thôn 5

80,31

Loại 1

 

 

Thôn 6

72,89

Loại 2

 

20

Xã Nga Trường

 

 

 

 

Thôn Mật Kỳ

77,10

Loại 1

 

 

Thôn Hợp Long 1

64,12

Loại 2

 

 

Thôn Hợp Long 2

45,60

Loại 3

 

 

Thôn Đông Kinh

47,40

Loại 3

 

 

Thôn Trung Điền

77,29

Loại 1

 

21

Xã Nga Thiện

 

 

 

 

Thôn Ngũ Kiên

76,95

Loại 1

 

 

Thôn Mỹ Thịnh

61,80

Loại 2

 

 

Thôn Tri Thiện 1

45,00

Loại 3

 

 

Thòn Tri Thiện 2

51,60

Loại 2

 

 

Thôn Tri Thiện 3

76,16

Loại 1

 

 

Thôn Từ Sơn

45,00

Loại 3

 

22

Xã Ba Đình

 

 

 

 

Thôn Điền Hộ

49,45

Loại 3

 

 

Thôn Thượng Thọ

84,07

Loại 1

 

 

Thôn Mậu Thịnh

83,23

Loại 1

 

 

Thôn Mỹ Khê

83,28

Loại 1

 

 

Thôn Chiến Thng

54,06

Loại 2

 

 

Thôn M Thành

46,05

Loại 3

 

23

Xã Nga Vịnh

 

 

 

 

Thôn Nghi Vịnh

67,50

Loại 2

 

 

Thôn Tuân Đạo

81,50

Loại 1

 

 

Thôn An Thọ

81,60

Loại 1

 

 

Thôn Tứ Thôn

84,40

Loại 1

 

24

Xã Nga Thng

 

 

 

 

Thôn Xa Liễn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thượng

50,50

Loại 2

 

 

Thôn Giáp

50,80

Loại 2

 

 

Thôn Trung Cự

50,70

Loại 2

 

 

Thôn Tam Linh

82,46

Loại 1

 

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN HÀ TRUNG
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Thôn, tổ dân phố

Tổng số điểm

Phân loại đạt

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Xã Hà Tân

 

 

 

 

Thôn Tam Quy

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Sơn

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Quan Tương

76,00

Loại 1

 

 

Thôn V Liệt

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Đô Mỹ

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Nam Thôn

79,00

Loại 1

 

2

Xã Hà Giang

 

 

 

 

Thôn Mỹ Dương

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Quan Chiêm

84,00

Loại 1

 

 

Thôn Chánh Lộc

81,00

Loại 1

 

 

Thôn Hòa Thuận

78,00

Loại 1

 

3

Xã Hà Châu

 

 

 

 

Thôn Thạch Lễ

81,40

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc Chuế 1

51,49

Loại 2

 

 

Thôn Ngọc Chuế 2

48,00

Loại 3

 

 

Thôn Nga Đông

68,38

Loại 2

 

 

Thôn Nga Trung

47,42

Loại 3

 

 

Thôn Minh Hòa

48,54

Loại 3

 

 

Thôn Nga Nam

51,56

Loại 2

 

 

Thôn Núi Nga

45,00

Loại 3

 

4

Xã Hà Tiến

 

 

 

 

Thôn Yên Phú

84,00

Loại 1

 

 

Thôn Cm Sơn

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Bồng

81,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Ô

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Bái Sơn

79,00

Loại 1

 

 

Thôn Đầm Sen

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Bái Sậy

68,00

Loại 2

 

 

Thôn Hương Đạm

79,00

Loại 1

 

 

Thôn Bng Sơn

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Tiến

48,00

Loại 3

 

5

Xã Hà Ngọc

 

 

 

 

Thôn Đồng Vườn

48,06

Loại 3

 

 

Thôn Kim Đ

68,66

Loại 2

 

 

Thôn Kim Quan Sơn

46,92

Loại 3

 

 

Thôn Kim Phú Na

79,01

Loại 1

 

 

Thôn Kim Trần Vũ

59,72

Loại 2

 

6

Xã Hà Long

 

 

 

 

Thôn Gia Miêu

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Hoàng Vân

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Yến Vỹ

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Qung Bình

87,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Hậu

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Toàn

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Khắc Dũng

87,00

Loại 1

 

 

Thôn Nghĩa Đụng

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Đại Sơn

85,00

Loại 1

 

7

Xã Hà Hải

 

 

 

 

Thôn Thạch Quật 1

56,43

Loại 2

 

 

Thôn Thạch Quật 2

46,61

Loại 3

 

 

Thôn Nam Thôn

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Như Lăng

54,40

Loại 2

 

 

Thôn Đông Yên

79,38

Loại 1

 

 

Thôn Yên Thôn

72,24

Loại 2

 

 

Thôn Tùng Thi

45,20

Loại 3

 

8

Xã Hà Bắc

 

 

 

 

Thôn Bắc Sơn

81,09

Loại 1

 

 

Thôn Đà Sơn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Trạng Sơn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Song Nga

85,00

Loại 1

 

9

Xã Hoạt Giang

 

 

 

 

Thôn Vân Hưng

48,05

Loại 3

 

 

Thôn Vân Xá

64,84

Loại 2

 

 

Thôn Vân Thu

49,42

Loại 3

 

 

Thôn Vân Trụ

49,51

Loại 3

 

 

Thôn Vân Cẩm

45,87

Loại 3

 

 

Thôn Vân Đin

58,41

Loại 2

 

 

Thôn Vân Yên

50,52

Loại 2

 

 

Thôn Trung Chính

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Yên Giang

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Ngoại

85,00

Loại 1

 

10

Xã Yến Sơn

 

 

 

 

Thôn Bình Lâm

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Chuế Cầu

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Đắc Cốc

84,14

Loại 1

 

 

Thôn Đa Qu 1

68,98

Loại 2

 

 

Thôn Đa Qu 2

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Ninh Thôn

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Phú Nham

46,72

Loại 3

 

 

Thôn Đông Ninh

50,18

Loại 2

 

 

Thôn Tây Ninh

54,64

Loại 2

 

 

Thôn Đường Cát

51,15

Loại 2

 

 

Thôn Nghè Đỏ

46,89

Loại 3

 

11

Xã Hà Sơn

 

 

 

 

Thôn Vĩnh An

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Hà Hợp

54,00

Loại 2

 

 

Thôn Cẩm Cường

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Chí Phúc

63,00

Loại 2

 

 

Thôn Quý Tiến

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc Sơn

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Giang Sơn 9

63,00

Loại 2

 

 

Thôn Giang Sơn 10

58,00

Loại 2

 

12

Xã Hà Lĩnh

 

 

 

 

Thôn Tiên Hòa 1

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Tiên Hòa 2

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Tiên Hòa 3

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Tiên Hòa 4

79,00

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Xá 1

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Xá 2

81,00

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Xá 3

84,00

Loại 1

 

 

Thôn Bái Ân

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Thọ Lộc

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Tiên Sơn

80,00

Loại 1

 

13

Xã Hà Thái

 

 

 

 

Thôn Thái Bình

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thái Tây

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thái Hòa

50,88

Loại 2

 

 

Thôn Thái Minh

85,00

Loại 1

 

14

Xã Hà Vinh

 

 

 

 

Thôn Quý Vinh

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Đại Lợi

83,80

Loại 1

 

 

Thôn Lương Thôn

54,44

Loại 2

 

 

Thôn Đông Thị

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Mỹ Quan

62,20

Loại 2

 

 

Thôn Đông Vinh

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Tây Vinh

85,00

Loại 1

 

15

Xã Yên Dương

 

 

 

 

Thôn Trung Chính

78,63

Loại 1

 

 

Thôn Trung Tâm

78,99

Loại 1

 

 

Thôn Yên Xá

79,74

Loại 1

 

 

Thôn Cao Lũng

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Đoài Thôn

52,36

Loại 2

 

 

Thôn Đông Thôn

51,37

Loại 2

 

 

Thôn Th Khối

46,45

Loại 3

 

16

Xã Hà Lai

 

 

 

 

Thôn Phú Thọ

61,60

Loại 2

 

 

Thôn Nhạn Trạch

57,59

Loại 2

 

 

Thôn Mậu Yên 1

53,61

Loại 2

 

 

Thôn Mậu Yên 2

84,20

Loại 1

 

 

Thôn Vân Cô

85,00

Loại 1

 

17

Xã Hà Bình

 

 

 

 

Thôn Nhân Lý

48,49

Loại 3

 

 

Thôn Xuân Sơn

47,62

Loại 3

 

 

Thôn Xuân Áng

49,93

Loại 3

 

 

Thôn Thịnh Vinh

47,72

Loại 3

 

 

Thôn Nội Thượng

79,31

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc Sơn

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Đông Trung

85,00

Loại 1

 

18

Xã Hà Đông

 

 

 

 

Thôn Hưng Phát

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Kim Tiên

79,00

Loại 1

 

 

Thôn Kim Sơn

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Thành Môn

81,00

Loại 1

 

19

Xã Lĩnh Toại

 

 

 

 

Thôn Độ Thôn

46,16

Loại 3

 

 

Thôn Bang Thôn

46,81

Loại 3

 

 

Thôn Chế Thôn

82,93

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Hà

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Cụ Thôn

80,39

Loại 1

 

 

Thôn Đại Sơn

73,39

Loại 2

 

 

Thôn Đại Thắng

49,70

Loại 3

 

20

Thị trn Hà Trung

 

 

 

 

Tiểu khu 1

53,00

Loại 2

 

 

Tiu khu 2

53,00

Loại 2

 

 

Tiểu khu 3

88,00

Loại 1

 

 

Tiểu khu 4

88,00

Loại 1

 

 

Tiểu khu 5

53,00

Loại 2

 

 

Tiểu khu 6

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Tương Lạc

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Trang Các

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Phong Vận

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Thượng Quý

53,00

Loại 2

 

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN HẬU LỘC
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Thôn, tổ dân phố

Tổng số điểm

Phân loại đạt

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Xã Triệu Lộc

 

 

 

 

Thôn Gia Lương

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Sơn Thượng

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Phú Điền

83,02

Loại 1

 

 

Thôn Phú Minh

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Quyết Thắng

52,20

Loại 2

 

 

Thôn Châu T

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Phong Mục

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Tam Da

53,61

Loại 2

 

2

Xã Đại Lộc

 

 

 

 

Thôn Đại Sơn

81,92

Loại 1

 

 

Thôn Phú

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Y Ngô

80,95

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc Trì

80,51

Loại 1

 

3

Đồng Lộc

 

 

 

 

Thôn Đại Phú

77,39

Loại 1

 

 

Thôn Nhân Hậu

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Phương Độ

81,62

Loại 1

 

 

Thôn Phượng Lĩnh

81,22

Loại 1

 

4

Xã Thành Lộc

 

 

 

 

Thôn Thành Đông

79,92

Loại 1

 

 

Thôn Thành Sơn

75,53

Loại 1

 

 

Thôn Thành Tây

75,87

Loại 1

 

 

Thôn Thành Ninh

75,00

Loại 2

 

 

Thôn Thành Phú

77,21

Loại 1

 

5

Xã Cầu Lộc

 

 

 

 

Thôn Thiều Xá 1

84,47

Loại 1

 

 

Thôn Thiều Xá 2

81,91

Loại 1

 

 

Thôn Đông Thôn 1

63,61

Loại 2

 

 

Thôn Đông Thôn 2

76,88

Loại 1

 

 

Thôn Cầu Thôn

83,99

Loại 1

 

 

Thôn Cầu Tài

69,72

Loại 2

 

6

Xã Tuy Lộc

 

 

 

 

Thôn Đồng Tiến

50,41

Loại 2

 

 

Thôn Phú Đa

48,24

Loại 3

 

 

Thôn Cách

50,92

Loại 2

 

 

Thôn Trung

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Phú Thọ

76,14

Loại 1

 

 

Thôn Thành Tuy

63,53

Loại 2

 

7

Xã Phong Lộc

 

 

 

 

Thôn Phù Lạc

56,71

Loại 2

 

 

Thôn Kỳ Sơn

82,88

Loại 1

 

 

Thôn Cầu

69,45

Loại 2

 

 

Thôn Lộc Động

83,62

Loại 1

 

8

Xã Thun Lộc

 

 

 

 

Thôn Nhuệ Thôn

45,34

Loại 3

 

 

Thôn Lam Thôn

82,03

Loại 1

 

 

Thôn Yên Thường

51,63

Loại 2

 

 

Thôn Bộ Đầu

80,77

Loại 1

 

 

Thôn Tinh Hoa

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Tinh Phúc

68,60

Loại 2

 

 

Thôn Tinh Anh

50,40

Loại 2

 

 

Thôn Điện Quang

78,01

Loại 1

 

 

Thôn Hà Xuân

48,29

Loại 3

 

9

Xã Mỹ Lộc

 

 

 

 

Thôn Hà Liên

75,00

Loại 2

 

 

Thôn Minh Quy

60,00

Loại 2

 

 

Thôn Khoan Hồng

60,60

Loại 2

 

 

Thôn Trần Phú

67,20

Loại 2

 

 

Thôn Vũ Thành

54,00

Loại 2

 

 

Thôn Đại Hữu

61,20

Loại 2

 

10

Xã Tiến Lộc

 

 

 

 

Thôn Xuân Hội

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Bùi

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Sơn

81,33

Loại 1

 

 

Thôn Ngọ

83,08

Loại 1

 

 

Thôn Thị Trang

54,03

Loại 2

 

11

Xã Xuân Lộc

 

 

 

 

Thôn Đông Hòa

47,01

Loại 3

 

 

Bái Hà Xuân

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Đông Thịnh

47,93

Loại 3

 

 

Thôn Hữu Nghĩa

79,02

Loại 1

 

 

Thôn Phú Mỹ

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Phú

55,08

Loại 2

 

12

Liên Lộc

 

 

 

 

Thôn 1

50,48

Loại 2

 

 

Thôn 2

75,31

Loại 1

 

 

Thôn 3

80,00

Loại 1

 

 

Thôn 4

79,74

Loại 1

 

 

Thôn 5

79,59

Loại 1

 

13

Xã Quang Lộc

 

 

 

 

Thôn Bạch Yên Sơn

51,26

Loại 2

 

 

Thôn Quang Sơn

46,01

Loại 3

 

 

Thôn Yên Minh

81,08

Loại 1

 

 

Thôn Hiển Vinh

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Tường Lộc

46,24

Loại 3

 

 

Thôn Quang Tân

45,00

Loại 3

 

14

Xã Hoa Lộc

 

 

 

 

Thôn Hoa Trường

78,71

Loại 1

 

 

Thôn Hoa Trung

76,85

Loại 1

 

 

Thôn Cao Xá

54,13

Loại 2

 

 

Thôn Đông Phú

53,26

Loại 2

 

 

Thôn Hoa Phú

76,99

Loại 1

 

15

Xã Hòa Lộc

 

 

 

 

Thôn 1 Bái Trung

82,05

Loại 1

 

 

Thôn 2 Bái Trung

75,74

Loại 1

 

 

Thôn 3 Bái Trung

80,17

Loại 1

 

 

Thôn 4 Xuân Tiến

81,07

Loại 1

 

 

Thôn 5 Xuân Tiến

81,19

Loại 1

 

 

Thôn 1 Tam Hòa

83,98

Loại 1

 

 

Thôn 2 Tam Hòa

81,37

Loại 1

 

 

Thôn Hòa Phú

80,18

Loại 1

 

 

Thôn Hòa Hi

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Nam Huân

80,10

Loại 1

 

16

Xã Phú Lộc

 

 

 

 

Thôn Phú Đa

72,57

Loại 2

 

 

Thôn Xuân Yên

76,02

Loại 1

 

 

Thôn Thuần Nhất

77,80

Loại 1

 

 

Thôn Hậu

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Giữa

78,13

Loại 1

 

 

Thôn Trước

75,74

Loại 1

 

 

Thôn Phú Ninh

71,33

Loại 2

 

 

Thôn Phú Thịnh

45,00

Loại 3

 

17

Xã Minh Lộc

 

 

 

 

Thôn Minh Hùng

82,72

Loại 1

 

 

Thôn Minh Thịnh

81,11

Loại 1

 

 

Thôn Minh Thng

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Minh Thọ

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Minh Hi

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Minh Đức

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Phú Thành

85,09

Loại 1

 

 

Thôn Minh Thanh

59,00

Loại 2

 

18

Xã Hưng Lộc

 

 

 

 

Thôn Kiến Long

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Mỹ Thịnh

85,84

Loại 1

 

 

Thôn Phú Nhi

94,29

Loại 1

 

 

Thôn Yên Hòa

85,39

Loại 1

 

 

Thôn Phú Lương

88,95

Loại 1

 

 

Thôn Hưng Phú

85,00

Loại 1

 

19

Xã Đa Lộc

 

 

 

 

Thôn Hùng Thành

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Yên Lộc

94,11

Loại 1

 

 

Thôn Yên Hòa

80,11

Loại 1

 

 

Thôn Đông Tân

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Đông Thành

92,01

Loại 1

 

 

Thôn Đông Hi

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Ninh Phú

90,26

Loại 1

 

 

Thôn Vạn Thắng

80,18

Loại 1

 

 

Thôn Mỹ Điền

57,28

Loại 2

 

20

Xã Ngư Lộc

 

 

 

 

Thôn Bắc Thọ

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thắng Tây

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Nam Vượng

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thắng Lộc

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thắng Phúc

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thành Lập

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Chiến Thng

85,00

Loại 1

 

21

Xã Hải Lộc

 

 

 

 

Thôn Tân Hi

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Da Phạn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Lạch Trường

60,40

Loại 2

 

 

Thôn Tân Lộc

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Lộc Tiên

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Y Bích

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Tờng Nam

75,94

Loại 1

 

22

Xã Lộc Sơn

 

 

 

 

Thôn Khánh Vượng

81,02

Loại 1

 

 

Thôn Da Thượng

80,09

Loại 1

 

 

Thôn La Mát

79,62

Loại 1

 

 

Thôn Linh Long

52,20

Loại 2

 

 

Thôn Đại Thng

77,21

Loại 1

 

23

Thị trấn Hậu Lộc

 

 

 

 

Tổ dân phố Trung Tâm

76,50

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Trung Thành

77,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Trung Đức

53,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Trung Thng

53,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Tân Mỹ

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Trung Phú

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Yên Nội

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Hòa Bình

60,50

Loại 2

 

 

Thôn Minh Hòa

75,50

Loại 1

 

 

Thôn Tân Xuân

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Thanh Xuân

62,50

Loại 2

 

 

Thôn Tân Đồng

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Tng Ngọc

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Phú Cường

53,00

Loại 2

 

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN HOẰNG HÓA
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Thôn, tổ dân phố

Tổng số điểm

Phân loại đạt

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Xã Hong Giang

 

 

 

 

Thôn Hợp Đồng

79,25

Loại 1

 

 

Thôn Trinh Phúc

79,07

Loại 1

 

 

Thôn Trinh Lộc

49,00

Loại 3

 

 

Thôn Chinh Thọ

79,05

Loại 1

 

2

Xã Hong Xuân

 

 

 

 

Thôn Trà La

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Trà Sơn

49,22

Loại 3

 

 

Thôn Đại Điền

84,40

Loại 1

 

 

Thôn Hu Khánh

84,88

Loại 1

 

 

Thôn Kênh Thôn

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Tân Khánh

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Mỹ Cầu

47,14

Loại 3

 

 

Thôn Nghĩa Hương

46,23

Loại 3

 

 

Thôn Nga Phú 1

77,05

Loại 1

 

 

Thôn Nga Phú 2

78,27

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Phú

82,67

Loại 1

 

3

Xã Hong Phưng

 

 

 

 

Thôn Vĩnh Gia 1

79,80

Loại 1

 

 

Thôn Vĩnh Gia 2

79,60

Loại 1

 

 

Thôn Vĩnh Gia 3

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Phượng Mao

79,80

Loại 1

 

4

Xã Hong Phú

 

 

 

 

Thôn Trịnh Thôn

76,91

Loại 1

 

 

Thôn Phú Thượng 1

79,09

Loại 1

 

 

Thôn Phú Thượng 2

47,49

Loại 3

 

 

Thôn Trung Tây

80,33

Loại 1

 

 

Thôn Phú Trung

78,02

Loại 1

 

5

Xã Hong Quý

 

 

 

 

Thôn Sao Vàng 1

64,80

Loại 2

 

 

Thôn Sao Vàng 2

66,60

Loại 2

 

 

Thôn Tự Đông

77,20

Loại 1

 

 

Thôn Hào Bắc

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Hào Nam

79,20

Loại 1

 

 

Thôn Tân Đức

45,00

Loại 3

 

6

Xã Hong Kim

 

 

 

 

Thôn Nghĩa Phú

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Nghĩa Trang 1

79,04

Loại 1

 

 

Thôn Nghĩa Trang 2

76,54

Loại 1

 

 

Thôn Hiệp Thành

67,80

Loại 2

 

 

Thôn My Du

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Kim Sơn

79,37

Loại 1

 

7

Xã Hong Trung

 

 

 

 

Thôn Xa Vệ

80,74

Loại 1

 

 

Thôn Xa Vệ 4

49,27

Loại 3

 

 

Thôn Trung Hậu

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Tự Nhiên

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Dương Thanh

48,07

Loại 3

 

 

Thôn Thị T

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Trinh Hà

81,90

Loại 1

 

8

Xã Hoằng Trinh

 

 

 

 

Thôn 1

81,91

Loại 1

 

 

Thôn 2

80,42

Loại 1

 

 

Thôn 3

79,55

Loại 1

 

 

Thôn 4

79,60

Loại 1

 

 

Thôn 5

80,32

Loại 1

 

9

Xã Hong Sơn

 

 

 

 

Thôn Tuần Lương

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Lương Quán

77,06

Loại 1

 

 

Thôn Cần Kiệm

69,96

Loại 2

 

 

Thôn Liêm Chính

47,74

Loại 3

 

 

Thôn Bn Định

60,76

Loại 2

 

 

Thôn Bn Thành

79,02

Loại 1

 

 

Thôn Cm Lũ

45,50

Loại 3

 

 

Thôn Xuân Sơn

81,23

Loại 1

 

10

Xã Hoằng Xuyên

 

 

 

 

Thôn Phú Địch

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Tây Đại

65,02

Loại 2

 

 

Thôn Thần Xuân

77,55

Loại 1

 

 

Thôn Thượng Đại

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Đoài Thôn

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Đông Thôn

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Long Xuân

52,20

Loại 2

 

 

Thôn Thanh Bình

47,90

Loại 3

 

 

Thôn Trung Tiến

70,65

Loại 2

 

 

Thôn Long Bình

59,36

Loại 2

 

11

Xã Hong Cát

 

 

 

 

Thôn Nam Bình

62,39

Loại 2

 

 

Thôn Hà Nội

79,86

Loại 1

 

 

Thôn Ba Đình

80,47

Loại 1

 

 

Thôn Nam Thọ

76,85

Loại 1

 

 

Thôn Đức Thành

78,82

Loại 1

 

12

Xã Hong Quỳ

 

 

 

 

Thôn Tây Phúc

48,37

Loại 3

 

 

Thôn Trung Tiến

73,74

Loại 2

 

 

Thôn Đông Nam

77,45

Loại 1

 

 

Thôn Đông Khê

79,67

Loại 1

 

 

Thôn Ích Hạ

46,94

Loại 3

 

 

Thôn Phúc Tiên

76,65

Loại 1

 

 

Thôn Trọng Hậu

78,08

Loại 1

 

13

Xã Hong Hp

 

 

 

 

Thôn Nhân Hòa

79,83

Loại 1

 

 

Thôn Quý Thọ

78,61

Loại 1

 

 

Thôn Bính t

74,38

Loại 2

 

 

Thôn Thanh Minh

77,27

Loại 1

 

 

Thôn Đức Tiến

80,48

Loại 1

 

14

Xã Hong Đức

 

 

 

 

Thôn Nội Tý

82,43

Loại 1

 

 

Thôn CĐà

80,98

Loại 1

 

 

Thôn Mỹ Đà

83,89

Loại 1

 

 

Thôn Phúc Thọ

80,22

Loại 1

 

 

Thôn Khang Thọ Hưng

80,96

Loại 1

 

 

Thôn Phú Thịnh

48,21

Loại 3

 

 

Thôn Phúc Lộc

48,12

Loại 3

 

15

Xã Hong Hà

 

 

 

 

Thôn Đạt Tài 1

81,55

Loại 1

 

 

Thôn Đạt Tài 2

83,28

Loại 1

 

 

Thôn Hà Thái

48,36

Loại 3

 

 

Thôn Ngọc Đinh

78,74

Loại 1

 

16

Xã Hong Đạt

 

 

 

 

Thôn Trù Ninh

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Hạ Vũ I

78,10

Loại 1

 

 

Thôn Hạ Vũ II

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Tam Nguyên

85,00

Loại 1

 

17

Xã Hong Đồng

 

 

 

 

Thôn 1 Lê Lợi

55,80

Loại 2

 

 

Thôn 2 Lê Lợi

54,60

Loại 2

 

 

Thôn 1 Hồng Thái

51,00

Loại 2

 

 

Thôn 2 Hồng Thái

76,52

Loại 1

 

 

Quang Trung

79,67

Loại 1

 

18

Xã Hong Thịnh

 

 

 

 

Thôn Đông Anh Vinh

77,11

Loại 1

 

 

Thôn Tây Anh Vinh

55,20

Loại 2

 

 

Thôn Thịnh Hòa

77,04

Loại 1

 

 

Thôn Bình Tây

76,05

Loại 1

 

 

Thôn Nam Đoan V

77,01

Loại 1

 

 

Thôn Bắc Đoan Vỹ

61,20

Loại 2

 

19

Xã Hoằng Thái

 

 

 

 

Thôn 1

45,36

Loại 3

 

 

Thôn 2

47,45

Loại 3

 

 

Thôn 3

70,81

Loại 2

 

 

Thôn 4

46,64

Loại 3

 

 

Thôn 5

56,73

Loại 2

 

20

Xã Hong Thng

 

 

 

 

Thôn Hồng Nhuệ 1

80,42

Loại 1

 

 

Thôn Hồng Nhuệ 2

80,64

Loại 1

 

 

Thôn Gia Hòa

54,00

Loại 2

 

 

Thôn Hi Phúc 1

79,43

Loại 1

 

 

Thôn Hi Phúc 2

55,06

Loại 2

 

 

Thôn Hoàng Trì 1

79,32

Loại 1

 

 

Thôn Hoàng Trì 2

79,95

Loại 1

 

21

Xã Hong Đạo

 

 

 

 

Thôn Dư Khánh

51,30

Loại 2

 

 

Thôn Hiền Thôn

79,00

Loại 1

 

 

Thôn Tứ Luyện

82,40

Loại 1

 

 

Thôn Nhân Đạo

66,00

Loại 2

 

 

Thôn Đằng Xá

68,20

Loại 2

 

 

Thôn Đằng Trung

52,00

Loại 2

 

 

Thôn Nhân Trạch

63,00

Loại 2

 

22

Xã Hoằng Lộc

 

 

 

 

Thôn Đông Tiến

75,00

Loại 2

 

 

Thôn Thành Nam

54,60

Loại 2

 

 

Thôn Đng Thịnh

75,00

Loại 2

 

 

Thôn Phúc Lộc

75,00

Loại 2

 

 

Thôn Tiến Thành

75,15

Loại 1

 

 

Thôn Đình Bng

75,00

Loại 2

 

 

Thôn Đông Phú

46,80

Loại 3

 

23

Xã Hong Thành

 

 

 

 

Thôn 1

57,77

Loại 2

 

 

Thôn 2

83,06

Loại 1

 

 

Thôn 3

63,12

Loại 2

 

 

Thôn 6

50,61

Loại 2

 

 

Thôn 7

50,00

Loại 3

 

 

Thôn 8

50,27

Loại 2

 

24

Xã Hong Trạch

 

 

 

 

Thôn Đng Lạc

78,79

Loại 1

 

 

Thôn Hà Đ

79,41

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Tiến

45,00

Loại 3

 

 

Thôn An Hảo

78,97

Loại 1

 

 

Thôn Hàm Ninh

45,00

Loại 3

 

25

Xã Hong Phong

 

 

 

 

Thôn Bắc Hội Triều

75,55

Loại 1

 

 

Thôn Nam Hội Triều

83,80

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc Long

84,80

Loại 1

 

 

Thôn Đình Long

72,90

Loại 2

 

 

Thôn Đình Sen

82,30

Loại 1

 

 

Thôn Nam Hạc

73,05

Loại 2

 

 

Thôn Phong Mỹ

53,00

Loại 2

 

26

Xã Hong Lưu

 

 

 

 

Thôn Phượng Khê

84,27

Loại 1

 

 

Thôn Phượng Ngô 1

62,58

Loại 2

 

 

Thôn Phượng Ngô 2

59,08

Loại 2

 

 

Thôn Nghĩa Phú

79,66

Loại 1

 

 

Thôn Nghĩa Lập

49,39

Loại 3

 

 

Thôn Phục Lễ

48,99

Loại 3

 

27

Xã Hong Châu

 

 

 

 

Thôn Tiến Đức

75,77

Loại 1

 

 

Thôn Phú Quang

57,16

Loại 2

 

 

Thôn Chung Sơn

52,62

Loại 2

 

 

Thôn Minh Thái

75,55

Loại 1

 

 

Thôn Châu Lộc

56,32

Loại 2

 

 

Thôn Châu Phong

57,07

Loại 2

 

 

Thôn Giang Hi

62,65

Loại 2

 

 

Thôn Thanh Thịnh

59,71

Loại 2

 

 

Thôn Tiến Thng

67,20

Loại 2

 

 

Thôn Châu Triều

85,00

Loại 1

 

28

Xã Hong Tân

 

 

 

 

Thôn Trung Hòa

46,51

Loại 3

 

 

Thôn Cm Trung

78,55

Loại 1

 

 

Thôn Bột Trung

45,45

Loại 3

 

 

Thôn Cẩm Vinh

79,23

Loại 1

 

 

Thôn Đồng ng

85,00

Loại 1

 

29

Xã Hong Tiến

 

 

 

 

Thôn Tiền Thôn

87,91

Loại 1

 

 

Thôn Đông Thành

89,60

Loại 1

 

 

Thôn Phong Lan

71,77

Loại 2

 

 

Thôn Kim Sơn

62,58

Loại 2

 

 

Thôn Kim Tân 1

56,63

Loại 2

 

 

Thôn Kim Tân 2

64,60

Loại 2

 

30

Xã Hong Yến

 

 

 

 

Thôn Sơn Trang

60,00

Loại 2

 

 

Thôn Nghĩa Thục

60,00

Loại 2

 

 

Thôn Hùng Tiến

55,35

Loại 2

 

 

Thôn Chuế 1

51,36

Loại 2

 

 

Thôn Chuế 2

51,56

Loại 2

 

 

Thôn Khang Đoài

58,27

Loại 2

 

 

Thôn Trung Đoài

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Trung Ngoại

50,20

Loại 2

 

31

Xã Hong Hi

 

 

 

 

Thôn An Lạc

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Trung Thượng

86,70

Loại 1

 

 

Thôn Đông Hòa

55,50

Loại 2

 

 

Thôn Thanh Xuân

87,96

Loại 1

 

32

Xã Hong Trường

 

 

 

 

Thôn Giang Sơn

80,70

Loại 1

 

 

Thôn Linh Trường

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Liên Minh

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Hải Sơn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thành Xuân

85,00

Loại 1

 

 

Thôn 1

80,80

Loại 1

 

 

Thôn Đại Trường

90,10

Loại 1

 

 

Thôn Văn Phong

89,74

Loại 1

 

 

Thôn 4

58,27

Loại 2

 

33

Xã Hong Ngọc

 

 

 

 

Thôn 1

78,07

Loại 1

 

 

Thôn 2

66,83

Loại 2

 

 

Thôn 3

46,88

Loại 3

 

 

Thôn 4

66,78

Loại 2

 

 

Thôn 5

67,71

Loại 2

 

 

Thôn 6

77,80

Loại 1

 

 

Thôn Yên Lập

52,27

Loại 2

 

 

Thôn Đức Tiến

45,04

Loại 3

 

34

Xã Hong Đông

 

 

 

 

Thôn Quang Trung

48,60

Loại 3

 

 

Thôn Đông Tân

66,20

Loại 2

 

 

Thôn Phú Xuân

69,20

Loại 2

 

 

Thôn Lê Giang

79,30

Loại 1

 

 

Thôn Lê Lợi

79,00

Loại 1

 

35

Xã Hong Thanh

 

 

 

 

Thôn Đại Long

83,51

Loại 1

 

 

Thôn Liên Hà

71,60

Loại 2

 

 

Thôn Đông Tây Hải

82,10

Loại 1

 

 

Thôn Tây Xuân Vi

82,60

Loại 1

 

 

Thôn Đông Xuân Vi

55,40

Loại 2

 

 

Thôn Trung Hải

80,20

Loại 1

 

 

Thôn Quang Trung

80,11

Loại 1

 

36

Xã Hong Phụ

 

 

 

 

Thôn Tân Xuân

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Xuân Phụ

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Tháng Mười

87,70

Loại 1

 

 

Thôn Sao Vàng

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Hồng Kỳ

88,60

Loại 1

 

 

Thôn Bc Sơn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Hợp Tân

85,00

Loại 1

 

37

Thị trấn Bút Sơn

 

 

 

 

Phúc Sơn

88,00

Loại 1

 

 

Đức Sơn

53,00

Loại 2

 

 

Tân Sơn

53,00

Loại 2

 

 

Đạo Sơn

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Vinh Sơn

70,00

Loại 2

 

 

Thôn Trung Sơn

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Tế Đ

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Thọ Văn

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Bút Cương

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Hong Lọc

70,50

Loại 2

 

 

Thôn Trung Hy

62,00

Loại 2

 

 

Thôn Phú Vinh Nam

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Phú Vinh Đông

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Phú Vinh Tây

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Đại Lộc

53,00

Loại 2

 

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN QUẢNG XƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Thôn, tổ dân phố

Tổng số điểm

Phân loại đạt

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Xã Qung Hi

 

 

 

 

Thôn 1

50,00

Loại 3

 

 

Thôn 2

75,20

Loại 1

 

 

Thôn Đai

80,90

Loại 1

 

 

Thôn Bào Tiến

81,65

Loại 1

 

 

Thôn Bồi Nguyên

82,65

Loại 1

 

 

Thôn 8

80,00

Loại 1

 

 

Thôn 9

77,60

Loại 1

 

 

Thôn 10

80,00

Loại 1

 

2

Xã Qung Thái

 

 

 

 

Thôn 1

50,00

Loại 3

 

 

Thôn 2

71,00

Loại 2

 

 

Thôn 3

50,00

Loại 3

 

 

Thôn 4

80,00

Loại 1

 

 

Thôn 5

62,00

Loại 2

 

 

Thôn 6

80,00

Loại 1

 

 

Thôn 7

80,00

Loại 1

 

 

Thôn 8

78,04

Loại 1

 

 

Thôn 9

50,00

Loại 3

 

 

Thôn 10

66,80

Loại 2

 

3

Xã Qung Lưu

 

 

 

 

Thôn Mậu Đông

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Mậu Tây

82,19

Loại 1

 

 

Thôn Hiền Đông

86,68

Loại 1

 

 

Thôn Hin Tây

89,83

Loại 1

 

 

Thôn Giang Đông

56,40

Loại 2

 

 

Thôn Giang Tây

83,10

Loại 1

 

4

Xã Tiên Trang

 

 

 

 

Thôn Thủ Lộc

80,86

Loại 1

 

 

Thôn Phúc Thành

57,79

Loại 2

 

 

Thôn Lọc Tại

52,45

Loại 2

 

 

Thôn Tiên Trang

54,10

Loại 2

 

 

Thôn Tiên Thắng

86,10

Loại 1

 

 

Thôn Tiên Phong

72,11

Loại 2

 

 

Thôn Hồng Phong

64,29

Loại 2

 

 

Thôn 1

52,75

Loại 2

 

 

Thôn 2

83,29

Loại 1

 

 

Thôn 3

56,89

Loại 2

 

 

Thôn 4

75,64

Loại 1

 

 

Thôn 5

89,80

Loại 1

 

5

Xã Qung Thạch

 

 

 

 

Thôn Thạch Trung

66,64

Loại 2

 

 

Thôn Ngọc Lâm

85,47

Loại 1

 

 

Thôn Thạch Đông

81,02

Loại 1

 

 

Thôn Hải Tiến

80,63

Loại 1

 

 

Thôn Thạch Nam

72,20

Loại 2

 

 

Thôn Thạch Bắc

80,00

Loại 1

 

6

Xã Quảng Nham

 

 

 

 

Thôn Bắc

77,20

Loại 1

 

 

Thôn Trung

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Điền

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thanh

63,40

Loại 2

 

 

Thôn Bình

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Hòa

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Đông

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Hi

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thuận

78,40

Loại 1

 

 

Thôn Thng

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Đức

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Tiến

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân

65,00

Loại 2

 

7

Xã Quảng Nhân

 

 

 

 

Thôn 1

81,00

Loại 1

 

 

Thôn 2

81,50

Loại 1

 

 

Thôn 3

81,30

Loại 1

 

 

Thôn 4

80,50

Loại 1

 

 

Thôn 5

81,61

Loại 1

 

 

Thôn 6

81,91

Loại 1

 

8

Xã Qung Lộc

 

 

 

 

Thôn Triều Công

83,56

Loại 1

 

 

Thôn Lê Hương

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Nga Linh

85,00

Loại 1

 

9

Xã Qung Chính

 

 

 

 

Thôn Ngọc Diêm 1

76,59

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc Diêm 2

79,88

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Xuân

58,80

Loại 2

 

 

Thôn Phú Lương

78,77

Loại 1

 

 

Thôn Chính Đa

81,84

Loại 1

 

 

Thôn Đại Đồng

82,38

Loại 1

 

10

Xã Qung Trung

 

 

 

 

Thôn Ngọc Trà 1

79,38

Loại 1

 

 

Thôn Ngc Trà 2

77,42

Loại 1

 

 

Thôn Lọc Tiến

80,48

Loại 1

 

 

Thôn Thạch Tiến

82,34

Loại 1

 

 

Thôn Dũng

57,20

Loại 2

 

11

Xã Quảng Ngọc

 

 

 

 

Thôn Uy Bắc

77,97

Loại 1

 

 

Thôn Kỳ Vỹ

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Gia Yên

78,51

Loại 1

 

 

Thôn Thắng Phú

69,63

Loại 2

 

 

Thôn Bất Động

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Thắng

46,97

Loại 3

 

 

Thôn Xuân Mọc

76,81

Loại 1

 

 

Thôn Gia Đại

46,43

Loại 3

 

 

Thôn Uy Nam

77,20

Loại 1

 

12

Xã Qung Trường

 

 

 

 

Thôn Phú Cường

83,48

Loại 1

 

 

Thôn Châu Sơn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Trường Thành

82,32

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Tâm

85,00

Loại 1

 

13

Xã Quảng Long

 

 

 

 

Thôn Lộc Xá

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Long Đông Thành

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Tiến

85,00

Loại 1

 

14

Xã Qung Hòa

 

 

 

 

Thôn Hòa Triều

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Tân Thái

46,49

Loại 3

 

 

Thôn Hòa Trinh

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Hòa Văn

83,25

Loại 1

 

 

Thôn Hòa Đạt

45,28

Loại 3

 

 

Thôn Hòa Đông

78,96

Loại 1

 

 

Thôn Hòa Thành

45,94

Loại 3

 

15

Xã Qung Yên

 

 

 

 

Thôn Phú Ninh

79,63

Loại 1

 

 

Thôn Khang Bình

81,36

Loại 1

 

 

Thôn Đoài Đông

55,74

Loại 2

 

 

Thôn Yên Cnh

80,38

Loại 1

 

 

Thôn Yên Vực

75,88

Loại 1

 

 

Thôn Trung Đào

82,18

Loại 1

 

 

Thôn Cổ Duệ

62,40

Loại 2

 

16

Xã Qung Đức

 

 

 

 

Thôn Phú Đa

82,71

Loại 1

 

 

Thôn An Toàn

78,06

Loại 1

 

 

Thôn Quang Tiền

82,37

Loại 1

 

 

Thôn Tiền Thịnh

80,03

Loại 1

 

 

Thôn Hà Trung

80,82

Loại 1

 

 

Thôn Thần Cc

66,52

Loại 2

 

17

Xã Qung Ninh

 

 

 

 

Thôn Ước Thành

83,74

Loại 1

 

 

Thôn Thọ Thái

81,22

Loại 1

 

 

Thôn Ninh Dụ

84,44

Loại 1

 

 

Thôn Ninh Phạm

83,52

Loại 1

 

 

Thôn Ninh Phúc

79,26

Loại 1

 

18

Xã Qung Bình

 

 

 

 

Thôn Trần Cầu

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Ngưu Trung

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Tiền Thôn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Xa Thư

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Cống Trúc

45,00

Loại 3

 

19

Xã Qung Khê

 

 

 

 

Thôn 1

79,60

Loại 1

 

 

Thôn Ngưu Phương

84,50

Loại 1

 

 

Thôn 3

80,40

Loại 1

 

 

Thôn Kỳ Khôi

83,90

Loại 1

 

 

Thôn 5

81,30

Loại 1

 

 

Thôn 6

45,00

Loại 3

 

20

Xã Qung Giao

 

 

 

 

Thôn Việt Trung

76,81

Loại 1

 

 

Thôn 4

45,00

Loại 3

 

 

Thôn 5

45,00

Loại 3

 

 

Thôn 6

45,00

Loại 3

 

 

Thôn 7

45,00

Loại 3

 

 

Thôn 8

54,00

Loại 2

 

 

Thôn 9

75,00

Loại 2

 

21

Xã Qung Phúc

 

 

 

 

Thôn Phúc Tâm

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc Nhị

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Văn Giáo

84,12

Loại 1

 

 

Thôn Liên Sơn

83,31

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc Đới

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc Bình

85,00

Loại 1

 

22

Xã Qung Văn

 

 

 

 

Thôn Sơn Trang

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Yên Hưng

51,15

Loại 2

 

 

Thôn Kim Lâm Đồng

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Bái Môn

84,13

Loại 1

 

 

Thôn Quang Minh

83,07

Loại 1

 

23

Xã Quảng Hợp

 

 

 

 

Thôn Hợp Lực

58,29

Loại 2

 

 

Thôn Én Giang

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Bình Danh

81,34

Loại 1

 

 

Thôn Phương Cơ

47,99

Loại 3

 

 

Thôn Linh Hưng

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Hợp Gia

49,09

Loại 3

 

24

Xã Qung Trạch

 

 

 

 

Thôn Nhân Trạch

77,35

Loại 1

 

 

Thôn Mỹ Trạch

75,00

Loại 2

 

 

Thôn Đa Phú

47,79

Loại 3

 

 

Thôn Mỹ Khê

81,00

Loại 1

 

 

Thôn Trạch Trung

45,33

Loại 3

 

 

Thôn Câu Đồng

77,24

Loại 1

 

 

Thôn Trạch Hồng

45,70

Loại 3

 

25

Xã Qung Định

 

 

 

 

Thôn Tiên Vệ

79,29

Loại 1

 

 

Thôn thượng Đình 1

78,22

Loại 1

 

 

Thôn Thượng Đình 2

52,88

Loại 2

 

 

Thôn Thượng Đình 3

49,11

Loại 3

 

 

Thôn Trung Đình

82,12

Loại 1

 

 

Thôn Định Thanh

84,49

Loại 1

 

 

Thôn Định Tân

45,00

Loại 3

 

26

Thị trấn Tân Phong

 

 

 

 

Phố 1

53,00

Loại 2

 

 

Phố 2

68,00

Loại 2

 

 

Phố Tân Tú

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Đông Đa 2

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Phú Thọ

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Tân Thượng

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Bái Trúc

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Tiền

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Tân Hưng

85,50

Loại 1

 

 

Thôn Tân Đoài

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Tân Cổ

63,00

Loại 2

 

 

Thôn Tân Hậu

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Dục Tú

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Khang Thịnh

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Chính Trung

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Trung Phong

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Phong Lượng

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Đng Thanh

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Tri Hòa

67,00

Loại 2

 

 

Thôn Đông Đa 1

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Ước Ngoại

54,00

Loại 2

 

 

Thôn Xuân Uyên

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Bái Vàng

53,00

Loại 2

 

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN TĨNH GIA
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Thôn, tổ dân phố

Tổng số điểm

Phân loại đạt

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Xã Hi Châu

 

 

 

 

Thôn Yên Châu

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Nam Châu

89,85

Loại 1

 

 

Thôn Bắc Châu

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Liên Thành

84,21

Loại 1

 

 

Thôn Liên Hi

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Hòa Bình

66,80

Loại 2

 

 

Thôn Thanh Bình

60,53

Loại 2

 

 

Thôn Thanh Trung

59,00

Loại 2

 

 

Thôn Đông Thng

80,44

Loại 1

 

2

Xã Tân Dân

 

 

 

 

Thôn Minh Sơn

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Tiền Phong

66,12

Loại 2

 

 

Thôn Hồ Thịnh

82,05

Loại 1

 

 

Thôn Hồ Trung

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Hồ Thượng

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Minh

89,17

Loại 1

 

3

Xã Thanh Thủy

 

 

 

 

Thôn Nhật Tân

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Phượng Cát

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Minh

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Tào Sơn

85,00

Loại 1

 

4

Xã Định Hải

 

 

 

 

Thôn Hồng Phong

77,20

Loại 1

 

 

Thôn Hồng Quang

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Hồng Kỳ

60,40

Loại 2

 

 

Thôn 8

55,00

Loại 2

 

5

Xã Hi Thanh

 

 

 

 

Thôn Thượng Hi

90,50

Loại 1

 

 

Thôn Quang Minh

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Tiến

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Xuyên

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Đông

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Đình

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Nam

85,00

Loại 1

 

6

Xã Mai Lâm

 

 

 

 

Thôn Hải Lâm

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Hữu Tài

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Hu Nhân

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Hữu Lại

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Thành

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Kim Sơn

66,40

Loại 2

 

 

Thôn Kim Phú

85,00

Loại 1

 

7

Hải An

 

 

 

 

Thôn 1

89,82

Loại 1

 

 

Thôn 2

88,03

Loại 1

 

 

Thôn 3

91,71

Loại 1

 

 

Thôn 4

90,47

Loại 1

 

 

Thôn 5

91,45

Loại 1

 

8

Xã Hải Yến

 

 

 

 

Thôn Bắc Yến

90,70

Loại 1

 

 

Thôn Văn Yên

59,30

Loại 2

 

 

Thôn Trung Hậu

78,60

Loại 1

 

 

Thôn Trung Yến

86,40

Loại 1

 

 

Thôn Đông Yến

92,60

Loại 1

 

 

Thôn Nam Yến

92,83

Loại 1

 

9

Xã Bình Minh

 

 

 

 

Thôn Sơn Hải

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Đông Tiến

82,13

Loại 1

 

 

Thôn Phú Minh

65,34

Loại 2

 

 

Thôn Yên Cầu

55,99

Loại 2

 

 

Thôn Quý Hi

87,68

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Khánh

84,67

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Đông

67,13

Loại 2

 

10

Xã Thanh Sơn

 

 

 

 

Sơn Hạ

84,87

Loại 1

 

 

Sơn Thượng

52,98

Loại 2

 

 

Xuân Sơn

55,01

Loại 2

 

 

Trung Sơn

66,09

Loại 2

 

 

Đông Thành

45,00

Loại 3

 

 

Thanh Châu

47,15

Loại 3

 

 

Trung Thành

54,83

Loại 2

 

 

Thanh Bình

46,23

Loại 3

 

 

Phúc Lý

45,66

Loại 3

 

 

Văn Phúc

45,00

Loại 3

 

 

Phượng Áng

51,64

Loại 2

 

11

Xã Hi Nhân

 

 

 

 

Thôn Xuân Sơn

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Sơn Hậu

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Nhân Sơn

81,40

Loại 1

 

 

Thôn Văn Nhân

80,81

Loại 1

 

 

Thôn Khánh Vân

78,78

Loại 1

 

 

Thôn Bắc Sơn

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Bc Hi

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thượng Bắc

68,36

Loại 2

 

 

Thôn Thượng Nam

75,78

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Tâm

76,54

Loại 1

 

12

Xã Ninh Hi

 

 

 

 

Thôn Sơn Hi

94,06

Loại 1

 

 

Thôn Đại Tiến

56,00

Loại 2

 

 

Thôn Quang Trung

69,50

Loại 2

 

 

Thôn Thống Nhất

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Đức Thành

77,70

Loại 1

 

 

Thôn Văn Sơn

62,53

Loại 2

 

13

Xã Hải Thượng

 

 

 

 

Thôn Liên Sơn

66,20

Loại 2

 

 

Thôn Liên Đình

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Liên Trung

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Liên Bc Hi

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Liên Hi

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Cao Bắc

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Cao Nam

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc Sơn

66,40

Loại 2

 

 

Thôn Nam Hải

90,95

Loại 1

 

14

Xã Xuân Lâm

 

 

 

 

Thôn Dự Quần 1

79,57

Loại 1

 

 

Thôn Dự Quần

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Sa Thôn 4

54,74

Loại 2

 

 

Thôn Sa Thôn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Vạn Xuân

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Vạn Xuân Thành

84,93

Loại 1

 

15

Xã Hi Ninh

 

 

 

 

Thanh Cao

94,50

Loại 1

 

 

Hồng Phong 1

90,50

Loại 1

 

 

Hưng Sơn

89,15

Loại 1

 

 

Thống Nht

75,35

Loại 1

 

 

Hồng Phong 1

88,28

Loại 1

 

 

Hạnh Phúc

85,00

Loại 1

 

 

Đồng Minh

85,57

Loại 1

 

 

Thanh Bình

93,59

Loại 1

 

 

Bc Thành

85,00

Loại 1

 

 

Nam Thành

85,00

Loại 1

 

 

Nam Tiến

73,60

Loại 2

 

 

Nhân Hưng

89,71

Loại 1

 

 

Hồng Kỳ

90,53

Loại 1

 

16

Xã Hải Lĩnh

 

 

 

 

Thôn Phú Đông

64,59

Loại 2

 

 

Thôn Phú Thịnh

61,66

Loại 2

 

 

Thôn Phú Tây

92,17

Loại 1

 

 

Thôn Hồng Phong

90,87

Loại 1

 

 

Thôn Tây Sơn

70,83

Loại 2

 

 

Thôn Đại Thng

93,21

Loại 1

 

 

Thôn Đại Quang

93,53

Loại 1

 

17

Xã Trúc Lâm

 

 

 

 

Thôn Đại Thủy

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Hữu Lộc

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Ging Tín

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Lan Trà

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Sơn Trà

55,00

Loại 2

 

18

nh Hi

 

 

 

 

Thôn Liên Vinh

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Thng Hi

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Trung Sơn

95,00

Loại 1

 

19

Xã Anh Sơn

 

 

 

 

Thôn Xuân Thng

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Kiếu

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Bài

62,80

Loại 2

 

 

Thôn Cố Trinh

62,80

Loại 2

 

 

Thôn Yên Tôn

73,00

Loại 2

 

 

Thôn An Cư

48,40

Loại 3

 

20

Xã Hải Bình

 

 

 

 

Liên Đình

80,00

Loại 1

 

 

Liên Hưng

73,40

Loại 2

 

 

Liên Thịnh

80,00

Loại 1

 

 

Nam Hi

80,00

Loại 1

 

 

Tiền Phong

80,00

Loại 1

 

 

Tân Hi

80,00

Loại 1

 

 

Tân Vinh

80,00

Loại 1

 

 

Đoan Hùng

83,36

Loại 1

 

21

Xã Các Sơn

 

 

 

 

Thôn Liên Sơn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thng Nhất

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Đông

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Song

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Lạn

61,00

Loại 2

 

 

Thôn Phú Sơn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Kiêm Sơn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Quế Lam

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Hi Sơn

68,20

Loại 2

 

 

Thôn Các

77,80

Loại 1

 

 

Thôn Trường Sơn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Hoành Sơn

85,00

Loại 1

 

22

Xã Nguyên Bình

 

 

 

 

Thôn Nổ Giáp 1

80,70

Loại 1

 

 

Thôn N Giáp 2

81,35

Loại 1

 

 

Thôn Vạn Thắng 1

76,80

Loại 1

 

 

Thôn Vạn Thắng 2

77,14

Loại 1

 

 

Thôn Quyết Thắng

80,73

Loại 1

 

 

Thôn Sơn Thng

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Tào Trung

52,58

Loại 2

 

 

Thôn Phú Quang

64,60

Loại 2

 

 

Thôn Thành Công

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Nguyên

55,00

Loại 2

 

23

Xã Ngọc nh

 

 

 

 

Thôn 8

77,30

Loại 1

 

 

Thôn 9

73,20

Loại 2

 

 

Thôn 10

49,90

Loại 3

 

 

Thôn 11

66,90

Loại 2

 

 

Thôn 12

48,73

Loại 3

 

 

Thôn 13

46,74

Loại 3

 

 

Thôn 14

78,90

Loại 1

 

 

Thôn 15

63,90

Loại 2

 

 

Thôn 16

47,90

Loại 3

 

24

Xã Nghi Sơn

 

 

 

 

Thôn Nam Sơn

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Sơn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Trung Sơn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Bc Sơn

85,00

Loại 1

 

25

Xã Hải Hà

 

 

 

 

Thôn Hà Bắc

91,07

Loại 1

 

 

Thôn Hà Tân

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Hà Tây

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Hà Trung

91,98

Loại 1

 

 

Thôn Hà Nam

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Hà Đông

86,48

Loại 1

 

 

Thôn Hà Phú

77,20

Loại 1

 

 

Thôn Hà Thành

95,00

Loại 1

 

26

Thị trấn Tĩnh Gia

 

 

 

 

Tiu khu 1

79,00

Loại 1

 

 

Tiu khu 2

93,00

Loại 1

 

 

Tiểu khu 3

64,50

Loại 2

 

 

Tiu khu 4

58,00

Loại 2

 

 

Tiểu khu 5

61,00

Loại 2

 

 

Tiểu khu 6

59,00

Loại 2

 

 

Thôn Xuân Hòa

93,00

Loại 1

 

 

Thôn Trung Chính

58,00

Loại 2

 

 

Thôn Tiền Phong

58,00

Loại 2

 

 

Thôn Tân Hòa

58,00

Loại 2

 

 

Thôn Vinh Tiến

58,00

Loại 2

 

 

Thôn Nhân Hưng

58,00

Loại 2

 

 

Thôn Giang Sơn

58,00

Loại 2

 

 

Thôn Đông Hải

93,00

Loại 1

 

27

Xã Tùng Lâm

 

 

 

 

Thôn Trường Sơn

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Trường Sơn 2

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Khoa Trường

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Thế Vinh

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Lương Bình

81,00

Loại 1

 

28

Xã Phú Sơn

 

 

 

 

Thôn Bình Sơn

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Bc Sơn

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Đông Sơn

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Nam Sơn

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Trung Sơn

84,00

Loại 1

 

 

Thôn Tây Sơn

89,00

Loại 1

 

29

Tân Trường

 

 

 

 

Thôn Tân Phúc

82,00

Loại 1

 

 

Thôn 3

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Thông Bái

86,00

Loại 1

 

 

Thôn 6

80,00

Loại 1

 

 

Thôn 7

82,00

Loại 1

 

 

Thôn 8

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Quyết Thng

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Lâm Qung

85,00

Loại 1

 

 

Thôn 13

63,00

Loại 2

 

 

Thôn Tam Sơn

69,00

Loại 2

 

 

Thôn Đồng Lách

80,00

Loại 1

 

30

Xã Trường Lâm

 

 

 

 

Thôn Ninh Sơn

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Lập

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Hòa Lâm

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Nam Trường

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Trường An

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Minh Châu

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Tân Thanh

56,00

Loại 2

 

 

Thôn Sơn Thủy

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Minh Lâm

73,00

Loại 2

 

 

Thôn Trường Thanh

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Bình Minh

81,00

Loại 1

 

 

Thôn Trường Cát

79,00

Loại 1

 

 

Thôn Trường Sơn

84,00

Loại 1

 

31

Xã Phú Lâm

 

 

 

 

Thôn Trường Sơn

58,00

Loại 2

 

 

Thôn Đại Đồng

66,00

Loại 2

 

 

Thôn Phú Thịnh

84,00

Loại 1

 

 

Thôn Thịnh Hùng

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Văn Sơn

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Hợp Nhất

87,00

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Tân

87,00

Loại 1

 

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN NÔNG CỐNG
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Thôn, tổ dân phố

Tổng số điểm

Phân loại đạt

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Tân Thọ

 

 

 

 

Thôn Mỹ Thanh

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thái Bình

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Phú Quý

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân p

45,00

Loại 3

 

2

Xã Tân Phúc

 

 

 

 

Thôn Thái Sơn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Định Kim

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc Uyên

63,22

Loại 2

 

 

Thôn Trinh Khiết

53,43

Loại 2

 

3

Xã Tân Khang

 

 

 

 

Thôn Tân Cầu

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Lai Thịnh

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Sơn

85,00

Loại 1

 

4

Xã Hoàng Sơn

 

 

 

 

Thôn Nham Cát

54,51

Loại 2

 

 

Thôn Yên M

82,70

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Liêm

82,10

Loại 1

 

 

Thôn Hồi Cù

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Phú Quý

52,92

Loại 2

 

5

Xã Hoàng Giang

 

 

 

 

Thôn Yên Thái

66,60

Loại 2

 

 

Thôn Kim Sơn

56,40

Loại 2

 

 

Thôn Văn Đôi

53,20

Loại 2

 

 

Thôn Phu Huệ

50,50

Loại 2

 

 

Thôn Cao Hậu

53,70

Loại 2

 

 

Thôn Tháp Lĩnh

50,00

Loại 3

 

 

Thôn Ngọc Tháp

46,90

Loại 3

 

6

Xã Trung Chính

 

 

 

 

Thôn Thọ Vinh

60,74

Loại 2

 

 

Thôn Vinh Quang

48,32

Loại 3

 

 

Thôn Phú Thanh

66,39

Loại 2

 

 

Thôn Đông Cao

48,62

Loại 3

 

 

Thôn Đông Thng

46,51

Loại 3

 

 

Thôn Thanh Sơn

79,03

Loại 1

 

 

Thôn Tống Sở

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Bi Kiều

75,00

Loại 2

 

 

Thôn Mau Giáp

45,22

Loại 3

 

7

Xã Trung Thành

 

 

 

 

Thôn Yên Quá 1

65,20

Loại 2

 

 

Thôn Yên Quá 2

77,60

Loại 1

 

 

Thôn Côn Sơn

48,00

Loại 3

 

 

Thôn Lương Mộng

47,00

Loại 3

 

 

Thôn Phú Mỹ

46,50

Loại 3

 

 

Thôn Yên Dân

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Đông Yên

55,00

Loại 2

 

8

Xã Tế Nông

 

 

 

 

Thôn Tế Độ

81,95

Loại 1

 

 

Thôn Hợp Nhất

82,35

Loại 1

 

 

Thôn Châu Sơn

77,26

Loại 1

 

 

Thịnh Lạc

81,72

Loại 1

 

 

Thôn Đạt Tiến 1

84,05

Loại 1

 

 

Thôn Đạt Tiến 2

48,40

Loại 3

 

 

Thôn Đại Đức

46,59

Loại 3

 

 

Thôn Yên Nông

47,22

Loại 3

 

 

Thôn Nhân Nhượng

46,86

Loại 3

 

 

Thôn Đông Hưng

76,91

Loại 1

 

9

Xã Tế Thng

 

 

 

 

Thôn 1

76,39

Loại 1

 

 

Thôn 2

78,62

Loại 1

 

 

Thôn 3

75,63

Loại 1

 

 

Thôn 4

79,19

Loại 1

 

 

Thôn 5

76,91

Loại 1

 

 

Thôn 6

76,13

Loại 1

 

 

Thôn 7

75,35

Loại 1

 

 

Thôn 8

75,00

Loại 2

 

 

Thôn 9

78,75

Loại 1

 

10

Xã Tế Lợi

 

 

 

 

Thôn Trường Thọ

51,09

Loại 2

 

 

Thôn Yên Bái

52,20

Loại 2

 

 

Thôn Hữu Cần

48,56

Loại 3

 

 

Thôn Hữu Kiệm

46,80

Loại 3

 

 

Thôn Liêm Chính

78,63

Loại 1

 

 

Thôn Côn Cương 1

62,41

Loại 2

 

 

Thôn Côn Cương 2

79,02

Loại 1

 

11

Xã Minh Nghĩa

 

 

 

 

Thôn Cung Đin

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Tiền Châu

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Trường Quang

81,06

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Thành

82,04

Loại 1

 

 

Thôn Minh Sơn

80,77

Loại 1

 

12

Xã Minh Khôi

 

 

 

 

Thôn Sài Thôn

79,98

Loại 1

 

 

Thôn Tiên Lược

50,20

Loại 2

 

 

Thôn Cộng Hòa

48,91

Loại 3

 

 

Thôn Trường Loan

56,80

Loại 2

 

 

Thôn Tân Thng

83,17

Loại 1

 

 

Thôn Thống Nhất

85,00

Loại 1

 

13

Xã Vạn Thiện

 

 

 

 

Thôn Cộng Hòa

46,67

Loại 3

 

 

Thôn Cao Nhuận

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Làng Trù

59,26

Loại 2

 

 

Thôn Làng Mật

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Liên Minh

80,86

Loại 1

 

14

Xã Vạn Hòa

 

 

 

 

Thôn Tân Dân

53,70

Loại 2

 

 

Thôn Đồng Lương

45,76

Loại 3

 

 

Thôn Cẩm

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Ngọc Bản

65,25

Loại 2

 

 

Thôn Đồng Thanh

84,05

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Thọ

76,21

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Ban

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Vạn Thọ

72,02

Loại 2

 

15

Xã Vạn Thng

 

 

 

 

Thôn Đông Tài

69,83

Loại 2

 

 

Thôn Ban Thọ

70,06

Loại 2

 

 

Thôn Phố Mi

60,60

Loại 2

 

 

Thôn Lăng Thôn

49,75

Loại 3

 

 

Thôn Qu Thng

46,41

Loại 3

 

 

Thôn Gián Hiền

80,89

Loại 1

 

 

Thôn Quyết Thng

80,71

Loại 1

 

 

Thôn Tân Sơn

84,42

Loại 1

 

 

Thôn Nhu Thôn

68,20

Loại 2

 

16

Xã Thăng Long

 

 

 

 

Ngư Thôn Đại Ban

85,00

Loại 1

 

 

Thôn c Thôn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Ân Phú

84,35

Loại 1

 

 

Thôn Thập Lý

75,88

Loại 1

 

 

Thôn Tân Vinh

50,02

Loại 2

 

 

Thôn Tân Giao

58,35

Loại 2

 

 

Thôn Tân Đại

81,43

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc Chm

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Vạn Thành

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Mỹ Quang

59,39

Loại 2

 

17

Xã Thăng Thọ

 

 

 

 

Thôn Thọ Thượng

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thọ Khang

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thọ Đông

85,00

Loại 1

 

18

Xã Thăng Bình

 

 

 

 

Thôn Lý Đông

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Lý Bc

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thái Lai

84,57

Loại 1

 

 

Thôn Mỹ Giang

56,20

Loại 2

 

 

Thôn Hồng Sơn

84,51

Loại 1

 

 

Thôn Ng Hạ

79,60

Loại 1

 

 

Thôn Ngọ Thượng

62,80

Loại 2

 

19

Xã Công Liêm

 

 

 

 

Thôn Đoài Đạo

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Hậu Áng

80,48

Loại 1

 

 

Thôn Lộc Tuy

61,17

Loại 2

 

 

Thôn Sơn Thành

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Phú Đa

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Tuy Yên

77,57

Loại 1

 

 

Thôn Tân Kỳ

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Cự Phú

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Hậu Sơn

85,00

Loại 1

 

20

Xã Công Chính

 

 

 

 

Thôn Tân Chính

52,48

Loại 2

 

 

Thôn Hòa Giáo

54,28

Loại 2

 

 

Thôn Giải Trại

53,36

Loại 2

 

 

Thôn Tam Hòa

83,80

Loại 1

 

 

Thôn Rọc Năn

52,13

Loại 2

 

 

Thôn Tân Luật

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Thái Sơn

84,25

Loại 1

 

 

Thôn Thái Yên

63,40

Loại 2

 

 

Thôn Hồng Thái

53,75

Loại 2

 

 

Thôn Tân Tiến

62,45

Loại 2

 

21

Xã Yên Mỹ

 

 

 

 

Thôn Yên Nm

81,13

Loại 1

 

 

Thôn Yên Lai

50,40

Loại 2

 

 

Thôn Yên Bình

56,88

Loại 2

 

 

Thôn Phú Hưng

50,82

Loại 2

 

 

Thôn Phú Đa

56,74

Loại 2

 

 

Thôn n Lâm

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Trung Tâm

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Thịnh

51,70

Loại 2

 

 

Thôn Trung Phú

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Lâm Hòa

85,00

Loại 1

 

22

Xã Tượng Lĩnh

 

 

 

 

Thôn Vĩnh Quang

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Nga Long

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Nhuyễn Phú Sơn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thọ Long

50,19

Loại 2

 

23

Xã Tượng Sơn

 

 

 

 

Thôn Thị Long

80,20

Loại 1

 

 

Thôn Thái Tượng

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Bòng Sơn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Đức Phú Vân

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Kén Thôn

49,09

Loại 3

 

 

Thôn Cát Vinh

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Tân Thịnh

55,00

Loại 2

 

24

Xã Tượng Văn

 

 

 

 

Thôn Đa Tiền

46,15

Loại 3

 

 

Thôn Đa Hậu

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Phú Thứ

52,01

Loại 2

 

 

Thôn Quỳnh Tiến

51,54

Loại 2

 

 

Thôn Trí Phú

51,08

Loại 2

 

 

Thôn Trúc Đại

45,04

Loại 3

 

 

Thôn Hùng Sơn

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Thọ Xương

46,13

Loại 3

 

25

Xã Tưng Sơn

 

 

 

 

Thôn Văn Đô

47,07

Loại 3

 

 

Thôn Bất Nộ

45,71

Loại 3

 

 

Thôn Kim Phú

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Thọ Sơn

47,57

Loại 3

 

 

Thôn Yên Minh

45,84

Loại 3

 

 

Thôn Thành Liên

45,78

Loại 3

 

 

Thôn Trung Yên

45,00

Loại 3

 

26

Xã Trường Trung

 

 

 

 

Thôn Phượng Đoài

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Đông Xuân

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Trung Liệt

61,92

Loại 2

 

 

Thôn Yên Lăng

49,95

Loại 3

 

 

Thôn Tín Bn

49,23

Loại 3

 

27

Xã Trường Minh

 

 

 

 

Thôn Phú Nm

46,99

Loại 3

 

 

Thôn Thạch Lãng

79,91

Loại 1

 

 

Thôn Phúc Đỗi

83,77

Loại 1

 

 

Thôn Đặng Đỗi

53,01

Loại 2

 

 

Thôn Minh Côi

53,49

Loại 2

 

 

Thôn Phú Viên

51,35

Loại 2

 

28

Xã Trường Giang

 

 

 

 

Thôn Yên Tuần

78,45

Loại 1

 

 

Thôn Trường Thành

80,41

Loại 1

 

 

Thôn Thượng Hòa

45,38

Loại 3

 

 

Thôn Đông Hòa

76,96

Loại 1

 

 

Thôn Tân Ngọc

45,04

Loại 3

 

 

Thôn Nguyên Ngọc

78,55

Loại 1

 

29

Thị trấn Nông Cống

 

 

 

 

Tiu khu Vũ Yên

88,00

Loại 1

 

 

Tiu khu Tập Cát 1

88,00

Loại 1

 

 

Tiu khu Tập Cát 2

88,00

Loại 1

 

 

Tiểu khu Thái Hòa

88,00

Loại 1

 

 

Tiu khu Lê Xá 1

77,00

Loại 1

 

 

Tiểu khu Lê Xá 2

61,00

Loại 2

 

 

Tiểu khu Nam Giang

88,00

Loại 1

 

 

Tiểu khu Bắc Giang

55,50

Loại 2

 

 

Tiểu khu Đông Hòa

88,00

Loại 1

 

 

Tiểu khu Bái Đa

76,00

Loại 1

 

 

Tiu khu Nam Tiến

88,00

Loại 1

 

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN ĐÔNG SƠN
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Thôn, tổ dân phố

Tổng số điểm

Phân loại đạt

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Xã Đông Tiến

 

 

 

 

Thôn Nhuận Thạch

79,31

Loại 1

 

 

Thôn Triệu Xá 1

77,86

Loại 1

 

 

Thôn Triệu Xá 2

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Triệu Tiền

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Hiệp Khởi

79,05

Loại 1

 

 

Thôn Kim Sơn

76,13

Loại 1

 

2

Đông Thanh

 

 

 

 

Thôn Phúc Triền 1

45,00

Loại 3

 

 

Thần Phúc Triền 2

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Quỳnh Bôi 1

75,40

Loại 1

 

 

Thôn Quỳnh Bôi 2

45,60

Loại 3

 

 

Thôn Kim Bôi

76,73

Loại 1

 

 

Thôn Cần

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Ngọc Tích

78,07

Loại 1

 

 

Thôn Kiệm

45,00

Loại 3

 

3

Đông Thịnh

 

 

 

 

Thôn Đà Ninh

78,27

Loại 1

 

 

n Đại Từ 1

76,20

Loại 1

 

 

Tôn Đại Từ 2

45,00

Loại 3

 

 

Tôn Đại Từ 3

52,20

Loại 2

 

 

Thôn Ngọc Lậu 1

76,96

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc Lậu 2

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Đoàn Kết

78,02

Loại 1

 

4

Xã Đông Khê

 

 

 

 

Thôn 1

46,20

Loại 3

 

 

Thôn 2

67,49

Loại 2

 

 

Thôn 3

81,32

Loại 1

 

 

Thôn 4

55,79

Loại 2

 

 

Thôn 5

74,79

Loại 2

 

 

Thôn 1 (Đông Anh)

78,20

Loại 1

 

 

Thôn 2 (Đông Anh )

77,40

Loại 1

 

 

Thôn 3 (Đông Anh)

76,29

Loại 1

 

 

Thôn 4 (Đông Anh)

55,34

Loại 2

 

5

Xã Đông Minh

 

 

 

 

Thôn 1

56,45

Loại 2

 

 

Thôn 2

76,14

Loại 1

 

 

Thôn 3

59,75

Loại 2

 

 

Thôn 4

77,46

Loại 1

 

 

Thôn 5

76,25

Loại 1

 

 

Thôn 6

71,44

Loại 2

 

6

Đông Ninh

 

 

 

 

Thôn Thế Giới

79,30

Loại 1

 

 

Thôn Hòa Bình

77,63

Loại 1

 

 

Thôn Trường Xuân

78,75

Loại 1

 

 

Thôn Vạn Lộc

78,25

Loại 1

 

 

Thôn Thành Huy

79,29

Loại 1

 

 

Thôn Phù Bình

45,57

Loại 3

 

 

Thôn Phù Chẩn

76,95

Loại 1

 

7

Xã Đông Hoàng

 

 

 

 

Thôn Học Thượng

76,29

Loại 1

 

 

Thôn Thọ Phật

82,73

Loại 1

 

 

Thôn Hoàng Học

77,26

Loại 1

 

 

Thôn Chùy Lạc Giang

76,32

Loại 1

 

 

Thôn Tâm Binh

76,08

Loại 1

 

 

Thôn Cm Tú

82,48

Loại 1

 

8

Xã Đông Hòa

 

 

 

 

Thôn Phú Minh

79,47

Loại 1

 

 

Thôn Hiền Thư

79,22

Loại 1

 

 

Thôn Chính Bình

79,59

Loại 1

 

 

Thôn Thượng Hòa

47,02

Loại 3

 

 

Thôn Cựu Tự

80,54

Loại 1

 

 

Thôn Tân Đại

79,92

Loại 1

 

9

Xã Đông Yên

 

 

 

 

Thôn Yên Doãn 1

52,56

Loại 2

 

 

Thôn Yên Doãn 2

53,64

Loại 2

 

 

Thôn Yên Cẩm 1

51,77

Loại 2

 

 

Thôn Yên Cẩm 2

48,87

Loại 3

 

 

Thôn Yên Bng

78,73

Loại 1

 

 

Thôn Yên Trường

80,45

Loại 1

 

 

Thôn Yên Thành

56,06

Loại 2

 

10

Xã Đông Văn

 

 

 

 

Thôn Văn Thịnh

45,93

Loại 3

 

 

Thôn Văn Bắc

55,02

Loại 2

 

 

Thôn Văn Trung

57,90

Loại 2

 

 

Thôn Văn Đoài

45,56

Loại 3

 

 

Thôn Văn Nam

62,10

Loại 2

 

 

Thôn Văn Thắng

84,80

Loại 1

 

 

Thôn Văn Châu

46,22

Loại 3

 

11

Xã Đông Phú

 

 

 

 

Thôn Chiếu Thượng

84,45

Loại 1

 

 

Thôn Hoàng Thịnh

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Phú Bình

84,41

Loại 1

 

 

Thôn Hoàng Văn

61,84

Loại 2

 

12

Đông Nam

 

 

 

 

Thôn Thành Vinh

81,39

Loại 1

 

 

Thôn Hạnh Phúc Đoàn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Chính

51,60

Loại 2

 

 

Thôn Mai Ch

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Phú Yên

50,54

Loại 2

 

 

Thôn Sơn Lương

66,40

Loại 2

 

13

Đông Quang

 

 

 

 

Thôn 1 Đức Thng

50,95

Loại 2

 

 

Thôn Minh Thành

56,45

Loại 2

 

 

Thôn 1 Thịnh Trị

83,20

Loại 1

 

 

Thôn 2 Thịnh Trị

81,90

Loại 1

 

 

Thôn 3 Trịnh Trị

80,92

Loại 1

 

 

Thôn Văn Ba

84,74

Loại 1

 

14

Thị trn Rừng Thông

 

 

 

 

Khu phố Nhuệ Sâm

76,50

Loại 1

 

 

Khu phố Đông Xuân

61,00

Loại 2

 

 

Khu phố Xuân Lưu

53,00

Loại 2

 

 

Khu phố Nam Sơn

53,00

Loại 2

 

 

Khu ph Cao Sơn

54,50

Loại 2

 

 

Khu phố Phượng Lĩnh

74,50

Loại 2

 

 

Khu phố Toàn Tân

88,00

Loại 1

 

 

Khu phố Hàm Hạ

88,00

Loại 1

 

 

Khu phố Thống Nhất

69,50

Loại 2

 

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN THIỆU HÓA
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Thôn, tổ dân phố

Tổng số điểm

Phân loại đạt

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Thị trấn Thiệu Hóa

 

 

 

 

Tiu khu 1

88,00

Loại 1

 

 

Tiu khu 2

88,00

Loại 1

 

 

Tiu khu 3

88,00

Loại 1

 

 

Tiểu khu 4

88,00

Loại 1

 

 

Tiểu khu 5

88,00

Loại 1

 

 

Tiểu khu 6

79,00

Loại 1

 

 

Thôn 1

86,00

Loại 1

 

 

Thôn 2

53,50

Loại 2

 

 

Thôn 3

86,00

Loại 1

 

 

Thôn 4

54,50

Loại 2

 

 

Thôn 5

53,00

Loại 2

 

 

Thôn 6

53,00

Loại 2

 

 

Thôn 7

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Ba Chè

53,00

Loại 2

 

2

Xã Thiệu Toán

 

 

 

 

Thôn Toán Tỵ

81,71

Loại 1

 

 

Thôn Toán Thọ

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Toán Phúc

73,34

Loại 2

 

 

Thôn Toán Thành

82,17

Loại 1

 

 

Thôn Toán Thng

82,42

Loại 1

 

3

Xã Thiệu Chính

 

 

 

 

Thôn Dân Quý

79,60

Loại 1

 

 

Thôn Dân Quyền Dân Sinh

76,67

Loại 1

 

 

Thôn Dân Vượng

45,98

Loại 3

 

 

Thôn Dân Tài

45,89

Loại 3

 

 

Thôn Dân Tiến

48,22

Loại 3

 

 

Thôn Dân Chính

77,27

Loại 1

 

4

Xã Thiệu Vận

 

 

 

 

Thôn Quý Xá

79,11

Loại 1

 

 

Thôn 1

75,06

Loại 1

 

 

Thôn 2

45,72

Loại 3

 

 

Thôn 3

45,00

Loại 3

 

 

Thôn 4

56,14

Loại 2

 

 

Thôn Lạc Đô

59,38

Loại 2

 

5

Xã Thiệu Lý

 

 

 

 

Thôn 1

45,00

Loại 3

 

 

Thôn 2

48,00

Loại 3

 

 

Thôn 3

45,00

Loại 3

 

 

Thôn 4

69,83

Loại 2

 

 

Thôn 5

77,02

Loại 1

 

 

Thôn 6

45,00

Loại 3

 

 

Thôn 7

45,00

Loại 3

 

6

Xã Thiệu Viên

 

 

 

 

Thôn 1

68,41

Loại 2

 

 

Thôn 2

45,09

Loại 3

 

 

Thôn 3

78,24

Loại 1

 

 

Thôn 4

45,00

Loại 3

 

 

Thôn 5

57,04

Loại 2

 

 

Thôn 6

77,67

Loại 1

 

 

Thôn 7

45,00

Loại 3

 

7

Xã Tân Châu

 

 

 

 

Thôn 1

61,32

Loại 2

 

 

Thôn 2

78,46

Loại 1

 

 

Thôn 3

61,46

Loại 2

 

 

Thôn Thọ Sơn 1

77,22

Loại 1

 

 

Thôn Thọ Sơn 2

75,70

Loại 1

 

 

Thôn Đắc Châu 1

69,24

Loại 2

 

 

Thôn Đắc Châu 2

45,70

Loại 3

 

 

Thôn Yên Tân

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Phú Văn

45,00

Loại 3

 

8

Xã Minh Tâm

 

 

 

 

Thôn Đồng Bào

78,73

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Chí

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Minh

82,67

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Tâm

58,80

Loại 2

 

 

Thôn Đồng Thanh

75,00

Loại 2

 

 

Thôn Thái Lai

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Thái Sơn

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Thái Ninh

78,52

Loại 1

 

 

Thôn Thái Bình

76,90

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Tiến

79,41

Loại 1

 

9

Xã Thiệu Ngọc

 

 

 

 

Thôn Chẩn Xuyên 1

81,15

Loại 1

 

 

Thôn Chn Xuyên 2

82,03

Loại 1

 

 

Thôn Tân Bình 1

83,22

Loại 1

 

 

Thôn Tân Bình 2

83,83

Lơại 1

 

 

Thôn Tân Sơn

82,27

Loại 1

 

 

Thôn Thiện Phong

82,16

Loại 1

 

10

Xã Thiệu Công

 

 

 

 

Thôn Nhân Mỹ

59,70

Loại 2

 

 

Thôn Thành Đồng

82,00

Loại 1

 

 

Thôn Oanh Kiều

79,52

Loại 1

 

 

Thôn Minh Thượng

79,42

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Quan

82,20

Loại 1

 

11

Xã Thiệu Phú

 

 

 

 

Tra Thôn

85,00

Loại 1

 

 

Đinh Tân

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Vĩnh Điện

77,84

Loại 1

 

 

Thôn Thuận Tôn

76,03

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc Tĩnh

65,63

Loại 2

 

 

Thôn Phú Thịnh

78,78

Loại 1

 

12

Xã Thiệu Long

 

 

 

 

Thôn Phú Lai

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Minh Đức

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Đông L

84,53

Loại 1

 

 

Thôn Thành Đạt

45,25

Loại 3

 

 

Thôn Tiên Nông

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Phú Hưng

78,67

Loại 1

 

13

Xã Thiệu Duy

 

 

 

 

Thôn Đông Mỹ

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Đông Hòa

83,80

Loại 1

 

 

Thôn X Nhân 1

81,71

Loại 1

 

 

Thôn Khánh Hội

82,77

Loại 1

 

 

Thôn Cự Khánh

79,11

Loại 1

 

 

Thôn Phú Điền

47,60

Loại 3

 

 

Thôn Xứ Nhân 2

80,67

Loại 1

 

14

Xã Thiệu Giang

 

 

 

 

Thôn 1

81,24

Loại 1

 

 

Thôn 2

57,14

Loại 2

 

 

Thôn Trung Thôn

79,67

Loại 1

 

 

Thôn Vĩnh Xuân

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Đa Lộc

79,01

Loại 1

 

 

Thôn Vân Điền

45,00

Loại 3

 

 

Thôn 6

77,43

Loại 1

 

15

Xã Thiệu Hợp

 

 

 

 

Thôn Qun Xá

83,62

Loại 1

 

 

Thôn Chn Long

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thắng Long

79,69

Loại 1

 

 

Thôn Nam Bng 1

81,09

Loại 1

 

 

Thôn Nam Bng 2

73,24

Loại 2

 

 

Thôn Bc Bng

78,32

Loại 1

 

16

Xã Thiệu Thịnh

 

 

 

 

Thôn Thống Nhất

80,51

Loại 1

 

 

Thôn Quyết Thng

79,79

Loại 1

 

 

Thôn Đương Phong

77,80

Loại 1

 

17

Xã Thiệu Quang

 

 

 

 

Thôn Nhân Cao 1

70,67

Loại 2

 

 

Thôn Nhân Cao 2

75,46

Loại 1

 

 

Thôn Châu Trướng

77,72

Loại 1

 

 

Thôn Trí Cường 1

78,47

Loại 1

 

 

Thôn Trí Cưng 2

79,45

Loại 1

 

 

Thôn Trí Cường 3

75,31

Loại 1

 

18

Xã Thiệu Vũ

 

 

 

 

Thôn Yên L

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Cẩm Vân

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Lam Đạt

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Lam Vỹ

85,00

Loại 1

 

19

Xã Thiệu Giao

 

 

 

 

Thôn Giao Đông

53,50

Loại 2

 

 

Thôn Giao Thành

45,57

Loại 3

 

 

Thôn Giao Sơn

57,49

Loại 2

 

 

Thôn Liên Minh

47,34

Loại 3

 

 

Thôn Bình Minh

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Đng Tâm

45,47

Loại 3

 

 

Thôn Đồng Lực

45,14

Loại 3

 

 

Thôn Đại Đồng

54,41

Loại 2

 

20

Xã Thiệu Phúc

 

 

 

 

Xóm 1

79,31

Loại 1

 

 

Xóm 2

52,51

Loại 2

 

 

Thôn Mật Thôn

80,64

Loại 1

 

 

Thôn Vĩ Thôn

68,51

Loại 2

 

 

Thôn Hoạch Phúc

79,98

Loại 1

 

21

Xã Thiệu Nguyên

 

 

 

 

Thôn Nguyên Tiến

75,49

Loại 1

 

 

Thôn Ngun Tân

57,60

Loại 2

 

 

Thôn Nguyên Hưng

46,20

Loại 3

 

 

Thôn Nguyên Thịnh

75,15

Loại 1

 

 

Thôn Nguyên Sơn

52,96

Loại 2

 

 

Thôn Nguyên Trung

73,20

Loại 2

 

 

Thôn Nguyên Thành

71,40

Loại 2

 

 

Thôn Nguyên Lý

67,80

Loại 2

 

 

Thôn Nguyên Thng

75,00

Loại 2

 

22

Xã Thiệu Thành

 

 

 

 

Thôn Thành Sơn

45,66

Loại 3

 

 

Thôn Thành Thượng

78,51

Loại 1

 

 

Thôn Thành Đông

49,61

Loại 3

 

 

Thôn Thành Bo

45,68

Loại 3

 

 

Thôn Thành Đức

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Thành Tiến

46,10

Loại 3

 

 

Thôn Thành Giang

80,06

Loại 1

 

 

Thôn Thành Thiện

46,15

Loại 3

 

23

Xã Thiệu Hòa

 

 

 

 

Thôn Thái Dương

80,31

Loại 1

 

 

Thôn Thái Hanh

78,24

Loại 1

 

 

Thôn Thái Khang

82,72

Loại 1

 

 

Thôn Thái Hòa

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Dân Hòa

82,48

Loại 1

 

 

Thôn Dân Ái

45,71

Loại 3

 

24

Xã Thiệu Trung

 

 

 

 

Thôn 1

75,98

Loại 1

 

 

Thôn 2

52,54

Loại 2

 

 

Thôn 3

45,00

Loại 3

 

 

Thôn 4

45,00

Loại 3

 

 

Thôn 5

75,00

Loại 2

 

 

Thôn 6

45,00

Loại 3

 

25

Xã Thiệu Tiến

 

 

 

 

Thôn Phúc Lộc 1

78,47

Loại 1

 

 

Thôn Phúc Lộc 2

78,79

Loại 1

 

 

Thôn Quan Trung 1

78,70

Loại 1

 

 

Thôn Quan Trung 2

79,52

Loại 1

 

 

Thôn Quan Trung 3

80,38

Loại 1

 

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN YÊN ĐỊNH
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Thôn, tổ dân phố

Tổng số điểm

Phân loại đạt

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Xã Quý Lộc

 

 

 

 

Thôn 1

77,68

Loại 1

 

 

Thôn 2

80,62

Loại 1

 

 

Thôn 3

80,96

Loại 1

 

 

Thôn 4

76,29

Loại 1

 

 

Thôn 5

77,37

Loại 1

 

 

Thôn 6

80,85

Loại 1

 

 

Thôn 7

80,05

Loại 1

 

 

Thôn 8

77,62

Loại 1

 

 

Thôn 9

77,24

Loại 1

 

 

Thôn 10

85,00

Loại 1

 

2

Xã Yên Thịnh

 

 

 

 

Thôn 1

85,00

Loại 1

 

 

Thôn 2

84,55

Loại 1

 

 

Thôn 3

84,37

Loại 1

 

 

Thôn 4

79,49

Loại 1

 

 

Thôn 5

81,34

Loại 1

 

3

Xã Yên Phú

 

 

 

 

Thôn Đa Ngọc

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Đa Nm

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Bùi Thượng

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Bùi Hạ 1

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Bùi Hạ 2

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Trịnh Lộc

85,00

Loại 1

 

4

Xã Yên Tâm

 

 

 

 

Thôn Xuân Trường

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Mỹ Hòa

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Mỹ Quan

59,29

Loại 2

 

 

Thôn Lương Lợi

79,80

Loại 1

 

 

Thôn Xá Lập

46,73

Loại 3

 

 

Thôn Tân Thành

55,00

Loại 2

 

5

Xà Yên Trung

 

 

 

 

Thôn Long Tiến

79,41

Loại 1

 

 

Thôn Thọ Lọc

78,10

Loại 1

 

 

Thôn Lạc Trung

79,81

Loại 1

 

 

Thôn Tân Thành

64,51

Loại 2

 

 

Thôn Nam Thạch

77,75

Loại 1

 

 

Thôn Khá Phú

76,13

Loại 1

 

6

Xã Yên Thọ

 

 

 

 

Thôn Đan Nê 1

77,70

Loại 1

 

 

Thôn Đan Nê 2

76,65

Loại 1

 

 

Thôn Ân Lộc 1

75,28

Loại 1

 

 

Thôn Tân Lộc 2

76,79

Loại 1

 

 

Thôn Tu Mục 1

48,00

Loại 3

 

 

Thôn Tu Mục 2

77,62

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Thái

45,00

Loại 3

 

7

Xã Yên Trường

 

 

 

 

Thôn 1

85,00

Loại 1

 

 

Thôn 2

85,00

Loại 1

 

 

Thôn 3

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Lựu Khê

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thạc Qu

82,60

Loại 1

 

 

Phố Kiểu

77,57

Loại 1

 

8

Xã Yên Lạc

 

 

 

 

Thôn Châu Thôn 1

81,46

Loại 1

 

 

Thôn Châu Thôn 2

82,12

Loại 1

 

 

Thôn Hanh Cát 1

71,26

Loại 2

 

 

Thôn Hanh Cát 2

67,39

Loại 2

 

 

Thôn Phác Thôn 1

64,24

Loại 2

 

 

Thôn Phác Thôn 2

80,58

Loại 1

 

9

Xã Yên Hùng

 

 

 

 

Thôn Yên Thành

78,91

Loại 1

 

 

Thôn Hòa Thượng

83,56

Loại 1

 

 

Thôn Sơn Cường

83,56

Loại 1

 

 

Thôn Thành Thái

79,09

Loại 1

 

10

Xã Yên Ninh

 

 

 

 

Thôn Bích Động

77,25

Loại 1

 

 

Thôn Trịnh Xá 1

82,00

Loại 1

 

 

Thôn Trịnh Xá 2

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Trịnh Xá 3

83,91

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc Đô

59,71

Loại 2

 

11

Xã Yên Phong

 

 

 

 

Thôn Lý Nhân

78,91

Loại 1

 

 

Thôn Tam Da

48,95

Loại 3

 

 

Thôn Phượng Lai

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thị Thư

76,60

Loại 1

 

 

Thôn Tân Phong

75,63

Loại 1

 

12

Xã Yên Thái

 

 

 

 

Thôn Mỹ Bi

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Phù Hưng 1

76,80

Loại 1

 

 

Thôn Phù Hưng 2

76,29

Loại 1

 

 

Thôn Lê

80,28

Loại 1

 

13

Xã Định Thành

 

 

 

 

Thôn Bái Ân 1

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Bái Ân 2

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Tường Vân

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Hi Qut

85,00

Loại 1

 

14

Định Tiến

 

 

 

 

Thôn Lang Thôn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Mỹ Lc

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Duệ Thôn

83,23

Loại 1

 

 

Thôn Yên Thôn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Tam Đồng

85,00

Loại 1

 

15

Xã Định Bình

 

 

 

 

Thôn Mỹ Nga

47,00

Loại 3

 

 

Thôn Ấp Trú

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Sen

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Kênh Khê

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Đắc Trí

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Căn Lập

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Công Bình

46,00

Loại 3

 

16

Xã Định Liên

 

 

 

 

Thôn Duyên Thưng 1

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Duyên Thượng 2

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Vực Phác

80,30

Loại 1

 

 

Thôn Bái Thủy

85,00

Loại 1

 

17

Định Long

 

 

 

 

Thôn Là Thôn

83,82

Loại 1

 

 

Thôn Phúc Thôn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Ngữ 1

77,24

Loại 1

 

 

Thôn Tân Ngữ 2

77,74

Loại 1

 

18

Xã Định Hòa

 

 

 

 

Thôn T Lai

84,37

Loại 1

 

 

Thôn Phang Thôn

81,61

Loại 1

 

 

Thôn Thung Thượng

84,35

Loại 1

 

 

Thôn Thung Thôn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Mai Trung

82,64

Loại 1

 

 

Thôn Nội Hà

79,38

Loại 1

 

19

Xã Định Công

 

 

 

 

Thôn Cẩm Trướng 1

82,17

Loại 1

 

 

Thôn Cm Trướng 2

78,51

Loại 1

 

 

Thôn Phú Khang

79,24

Loại 1

 

 

Thôn Quan Yên

77,13

Loại 1

 

20

Xã Định n

 

 

 

 

Thôn Yên Hoành

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Yên Định

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Kênh Thôn

78,67

Loại 1

 

 

Thôn Tân Long

47,97

Loại 3

 

21

Định Hải

 

 

 

 

Sét Thôn

81,73

Loại 1

 

 

Thịnh Thôn

45,80

Loại 3

 

 

Thôn Trịnh Diện

85,00

Loại 1

 

 

Ái Thôn

81,45

Loại 1

 

 

Thôn Duyên Lộc

82,13

Loại 1

 

22

Xã Định Tăng

 

 

 

 

Thôn Bái Trại 1

81,05

Loại 1

 

 

Thôn Bái Trại 2

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thạch Đài

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Hoạch Thôn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Phú Thọ

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Phú Cẩm

49,28

Loại 3

 

23

Xã Định Hưng

 

 

 

 

Thôn Đồng Tình

80,61

Loại 1

 

 

Thôn Duyên Hy

85,00

Loại 1

 

 

V Thôn

85,00

Loại 1

 

 

Hô Thôn

79,46

Loại 1

 

24

Xã Yên Lâm

 

 

 

 

Thôn Cao Khánh

81,00

Loại 1

 

 

Thôn Phúc Trí

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Quan Trì

84,00

Loại 1

 

 

Thôn Phong Mỹ

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Đông Sơn

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Diệu Sơn

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Thắng Long

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Hành Chính

78,00

Loại 1

 

25

Thị trấn Thống Nhất

 

 

 

 

Khu phố 1

83,50

Loại 1

 

 

Khu phố 2

78,50

Loại 1

 

 

Khu phố 3/2

53,00

Loại 2

 

 

Khu phố 4

53,00

Loại 2

 

 

Khu phố Sao Đỏ

53,00

Loại 2

 

 

Khu phố Thắng Long

53,00

Loại 2

 

 

Khu phố Sơn Phòng

53,00

Loại 2

 

 

Khu phố Thắng Lợi

53,00

Loại 2

 

26

Thị trấn Quán Lào

 

 

 

 

Khu phố 1

65,00

Loại 2

 

 

Khu phố 2

53,00

Loại 2

 

 

Khu phố 3

61,00

Loại 2

 

 

Khu phố 4

53,00

Loại 2

 

 

Khu phố 5

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Lý Yên

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Thành Phú

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Thiết Đinh

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc Sơn

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Bối Lim

53,00

Loại 2

 

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN VĨNH LỘC
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Thôn, tổ dân phố

Tổng số điểm

Phân loại đạt

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Xã Vĩnh Yên

 

 

 

 

Thôn Yên Tôn Hạ

84,63

Loại 1

 

 

Thôn Phù Lưu

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Yên Tôn Thượng

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thọ Đồn

84,34

Loại 1

 

 

Thôn Mỹ Xuyên

49,11

Loại 3

 

 

Thôn Mỹ Sơn

57,54

Loại 2

 

2

Xã Vĩnh Tiến

 

 

 

 

Thôn Thổ Phụ

46,96

Loại 3

 

 

Thôn Phú Lĩnh

47,22

Loại 3

 

 

Thôn Tây Giai

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Giai

80,24

Loại 1

 

 

Thôn Phố Mới

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Phương Giai

45,00

Loại 3

 

3

Xã Ninh Khang

 

 

 

 

Thôn Yên Lạc

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Kỳ Ngãi

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thọ Vực

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Phi Bình

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Khang Hải

81,47

Loại 1

 

 

Thôn Khang Đình

77,02

Loại 1

 

 

Thôn Khang Hồ

75,11

Loại 1

 

 

Thôn Khang Tân

50,13

Loại 2

 

4

Xã Minh Tân

 

 

 

 

Thôn Đa Bút

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Bồng Trung 1

82,87

Loại 1

 

 

Thôn Bồng Trung 2

83,05

Loại 1

 

 

Thôn 5

83,90

Loại 1

 

 

Thôn 6

82,13

Loại 1

 

 

Thôn 7

78,37

Loại 1

 

 

Thôn 8

84,18

Loại 1

 

 

Thôn 9

85,00

Loại 1

 

5

Xã Vĩnh Phúc

 

 

 

 

Thôn Bái Xuân

79,36

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Minh

77,40

Loại 1

 

 

Thôn Phúc Khang

49,44

Loại 3

 

 

Thôn Cổ Điệp

49,27

Loại 3

 

 

Thôn Văn Hanh

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Tân Phúc

85,00

Loại 1

 

6

Xã Vĩnh Hòa

 

 

 

 

Thôn Lợi Chấp

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Quang Biểu

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Nghĩa Kỳ

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Nhật Quang

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Giang Đông

77,80

Loại 1

 

 

Thôn Bỗng Phồn

53,22

Loại 2

 

 

Thôn Hữu Chấp

49,23

Loại 3

 

 

Thôn Pháp Ngỡ

54,64

Loại 2

 

7

Xã Vĩnh Quang

 

 

 

 

Thôn Quan Nhân

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Eo Lê

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Tiến Ích 2

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Tiến Ích 1

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Lê Sơn

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Cẩm Hoàng 1

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Cẩm Hoàng 2

78,00

Loại 1

 

8

Xã Vĩnh Long

 

 

 

 

Thôn Cầu Mư

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Bèo

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Đông Môn

82,00

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Áng

79,00

Loại 1

 

 

Thôn Cẩm Bào

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồi Thợi

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồi Mỏ

54,00

Loại 2

 

 

Thôn Thành Phong

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Lập

76,00

Loại 1

 

9

Xã Vĩnh Hưng

 

 

 

 

Thôn 1

79,00

Loại 1

 

 

Thôn 2

79,00

Loại 1

 

 

Thôn 3

83,00

Loại 1

 

 

Thôn 4

78,00

Loại 1

 

 

Thôn 5

80,00

Loại 1

 

 

Thôn 6

87,00

Loại 1

 

 

Thôn 7

74,00

Loại 2

 

 

Thôn 8

82,00

Loại 1

 

10

Xã Vĩnh Hùng

 

 

 

 

Thôn Xóm Bình

59,00

Loại 2

 

 

Thôn Xóm Nam

62,00

Loại 2

 

 

Thôn Đông Thắng

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Xóm Hát

57,00

Loại 2

 

 

Thôn Xóm Trung

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Xóm Đoài

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Việt Yên

87,00

Loại 1

 

 

Thôn Xóm Mới

79,00

Loại 1

 

 

Thôn Sóc Sơn 1

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Sóc Sơn 2

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Sóc Sơn 3

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Mực

89,00

Loại 1

 

11

Xã Vĩnh Thịnh

 

 

 

 

Thôn 1

78,00

Loại 1

 

 

Thôn 2

78,00

Loại 1

 

 

Thôn 3

78,00

Loại 1

 

 

Thôn 4

78,00

Loại 1

 

 

Thôn 5

78,00

Loại 1

 

 

Thôn 6

78,00

Loại 1

 

 

Thôn 7

78,00

Loại 1

 

 

Thôn 8

79,00

Loại 1

 

 

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN TRIỆU SƠN
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Thôn, tổ dân phố

Tổng số điểm

Phân loại đạt

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Xã Thọ Tiến

 

 

 

 

Thôn 1

85,00

Loại 1

 

 

Thôn 2

67,29

Loại 2

 

 

Thôn 3

85,00

Loại 1

 

 

Thôn 4

54,34

Loại 2

 

 

Thôn 5

57,65

Loại 2

 

 

Thôn 6

85,00

Loại 1

 

2

Xã Xuân Thịnh

 

 

 

 

Thôn Thu Đông

79,67

Loại 1

 

 

Thôn Hùng Cường

77,25

Loại 1

 

 

Thôn Phú Vinh

79,11

Loại 1

 

 

Thôn Khang Thịnh

78,50

Loại 1

 

3

Xã Thọ Ngọc

 

 

 

 

Thôn 1

51,40

Loại 2

 

 

Thôn 2

53,17

Loại 2

 

 

Thôn 3

51,11

Loại 2

 

 

Thôn 4

76,26

Loại 1

 

 

Thôn 5

76,30

Loại 1

 

 

Thôn 6

55,61

Loại 2

 

 

Thôn 7

45,00

Loại 3

 

 

Thôn 8

51,64

Loại 2

 

 

Thôn 9

76,89

Loại 1

 

4

Xã Thọ Cường

 

 

 

 

Thôn 1

46,91

Loại 3

 

 

Thôn 2

50,49

Loại 2

 

 

Thôn 3

45,56

Loại 3

 

 

Thôn 4

48,70

Loại 3

 

 

Thôn 5

48,93

Loại 3

 

 

Thôn 6

50,42

Loại 2

 

 

Thôn 7

69,03

Loại 2

 

5

Xã Đồng Lợi

 

 

 

 

Thôn Quần Nham 1

77,84

Loại 1

 

 

Thôn Quần Nham 2

47,10

Loại 3

 

 

Thôn Lọc Trạch

81,86

Loại 1

 

 

Thôn Long Vân

84,41

Loại 1

 

 

Thôn Lộc Nham

46,60

Loại 3

 

 

Thôn Thọ Lộc

80,74

Loại 1

 

6

Xã Dân Lý

 

 

 

 

Thôn 1

58,56

Loại 2

 

 

Thôn 2

81,40

Loại 1

 

 

Thôn 3

79,11

Loại 1

 

 

Thôn 4

80,62

Loại 1

 

 

Thôn 5

78,79

Loại 1

 

 

Thôn 6

81,09

Loại 1

 

 

Thôn 7

56,84

Loại 2

 

 

Thôn Phố Thiều

75,00

Loại 2

 

7

Xã Thọ Tân

 

 

 

 

Thôn 1

56,01

Loại 2

 

 

Thôn 2

85,00

Loại 1

 

 

Thôn 3

52,37

Loại 2

 

 

Thôn 4

53,76

Loại 2

 

 

Thôn 5

51,03

Loại 2

 

 

Thôn 6

83,60

Loại 1

 

8

Xã Hợp Thành

 

 

 

 

Thôn Diễn Ngoại

80,58

Loại 1

 

 

Thôn Diễn Thành

77,05

Loại 1

 

 

Thôn Diễn Đông

70,00

Loại 2

 

 

Thôn Trung Thành

80,44

Loại 1

 

 

Thôn Lai Triều

81,88

Loại 1

 

 

Thôn Diễn Hòa

78,26

Loại 1

 

 

Thôn Diễn Phú

62,24

Loại 2

 

9

Xã Hợp Thắng

 

 

 

 

Thôn Liên Châu

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Châu Cương

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Khang

59,75

Loại 2

 

 

Thôn Tâm Tiến

61,69

Loại 2

 

 

Thôn Đồng Thành

84,24

Loại 1

 

 

Thôn Tân Thắng 1

82,12

Loại 1

 

 

Thôn Tân Thắng 2

67,66

Loại 2

 

10

Xã Đồng Thắng

 

 

 

 

Thôn Đại Đồng 1

81,70

Loại 1

 

 

Thôn Đại Đồng 2

81,61

Loại 1

 

 

Thôn Đại Đồng 3

70,72

Loại 2

 

 

Thôn Thanh Xuân

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Nhạ Lộc

85,00

Loại 1

 

11

Xã Thọ Vực

 

 

 

 

Thôn 1

45,00

Loại 3

 

 

Thôn 2

45,00

Loại 3

 

 

Thôn 3

75,74

Loại 1

 

 

Thôn 4

45,00

Loại 3

 

 

Thôn 5

45,00

Loại 3

 

 

Thôn 6

60,14

Loại 2

 

 

Thôn 7

46,21

Loại 3

 

12

Xã Tiến Nông

 

 

 

 

Thôn Hòa Triều

78,02

Loại 1

 

 

Thôn Minh Hòa

75,18

Loại 1

 

 

Thôn Minh Thắng

75,62

Loại 1

 

 

Thôn Nga Nha Pho

77,49

Loại 1

 

 

Thôn Nga Nha

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Nga Nha Thượng

62,55

Loại 2

 

 

Thôn Nga My Thượng

50,40

Loại 2

 

13

Xã Thọ Thế

 

 

 

 

Thôn 1

62,70

Loại 2

 

 

Thôn 2

79,50

Loại 1

 

 

Thôn 3

79,80

Loại 1

 

 

Thôn 4

55,90

Loại 2

 

 

Thôn 5

59,40

Loại 2

 

 

Thôn 6

55,60

Loại 2

 

14

Xã Dân Lực

 

 

 

 

Thôn Ân Mọc

81,54

Loại 1

 

 

Thôn Tiên Mọc

75,00

Loại 2

 

 

Thôn Xuân Tiên

77,11

Loại 1

 

 

Thôn Thiện Chính

80,16

Loại 1

 

 

Thôn Đô Trang

75,38

Loại 1

 

 

Thôn Đô Xá

54,10

Loại 2

 

 

Thôn Phúc Hải

77,53

Loại 1

 

 

Thôn Thị Tứ

47,40

Loại 3

 

15

Xã Minh Sơn

 

 

 

 

Thôn 1

47,80

Loại 3

 

 

Thôn 2

53,95

Loại 2

 

 

Thôn 3

61,76

Loại 2

 

 

Thôn 4

68,07

Loại 2

 

 

Thôn 5

56,40

Loại 2

 

 

Thôn 7

55,99

Loại 2

 

 

Thôn 8

45,66

Loại 3

 

16

Xã Xuân Thọ

 

 

 

 

Thôn 1

76,78

Loại 1

 

 

Thôn 2

81,01

Loại 1

 

 

Thôn 3

78,21

Loại 1

 

 

Thôn 4

81,65

Loại 1

 

 

Thôn 5

79,14

Loại 1

 

17

Xã An Nông

 

 

 

 

Thôn Quần Hậu

79,10

Loại 1

 

 

Thôn Mưu Nha

76,25

Loại 1

 

 

Thôn Vĩnh Thọ

54,80

Loại 2

 

 

Thôn Vĩnh Yên

50,54

Loại 2

 

 

Thôn Đô Quang

78,44

Loại 1

 

 

Thôn Đô Thịnh

76,41

Loại 1

 

 

Thôn Gia Phú

45,00

Loại 3

 

18

Xã Thái Hòa

 

 

 

 

Thôn Thái Nguyên

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Thái Bình

79,98

Loại 1

 

 

Thôn Thái Lai

76,60

Loại 1

 

 

Thôn Thái Sơn

79,59

Loại 1

 

 

Thôn Thái Minh

78,83

Loại 1

 

 

Thôn Thái Lộc

79,36

Loại 1

 

 

Thôn Thái Lâm

78,79

Loại 1

 

 

Thôn Thái Yên

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thái Phong

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thái Nhân

85,00

Loại 1

 

19

Xã Thọ Dân

 

 

 

 

Thôn Hà Lũng Thượng

79,51

Loại 1

 

 

Thôn Hà Lũng Hạ

79,09

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc Đà

79,61

Loại 1

 

 

Thôn Nhật Quả

77,10

Loại 1

 

 

Thôn Nhật Quả Nam

63,25

Loại 2

 

 

Thôn Nhật Nội

81,95

Loại 1

 

 

Thôn Đại Vàng

46,36

Loại 3

 

20

Xã Khuyến Nông

 

 

 

 

Thôn Quần Thanh 1

79,53

Loại 1

 

 

Thôn Quần Thanh 2

74,51

Loại 2

 

 

Thôn Quần Trúc

82,72

Loại 1

 

 

Thôn Doãn Thái

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Niệm Trung

71,50

Loại 2

 

 

Thôn Tường Thôn

80,43

Loại 1

 

 

Thôn Hoàng Giang

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Niệm Thôn 1

63,59

Loại 2

 

 

Thôn Niệm Thôn 2

71,22

Loại 2

 

21

Xã Hợp Lý

 

 

 

 

Thôn Đông Thành

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Tiến Thành

64,76

Loại 2

 

 

Thôn Quang Thanh

51,39

Loại 2

 

 

Thôn Nội Sơn

54,28

Loại 2

 

 

Thôn Văn Sơn

83,94

Loại 1

 

 

Thôn Yên Trung

85,00

Loại 1

 

22

Xã Vân Sơn

 

 

 

 

Thôn 1

56,23

Loại 2

 

 

Thôn 2

80,39

Loại 1

 

 

Thôn 3

55,00

Loại 2

 

 

Thôn 4

85,00

Loại 1

 

 

Thôn 5

79,52

Loại 1

 

 

Thôn 6

55,72

Loại 2

 

 

Thôn 7

52,80

Loại 2

 

 

Thôn 8

71,53

Loại 2

 

23

Xã Dân Quyền

 

 

 

 

Thôn 1

79,77

Loại 1

 

 

Thôn 2

70,58

Loại 2

 

 

Thôn 3

79,80

Loại 1

 

 

Thôn 4

82,35

Loại 1

 

 

Thôn 5

79,80

Loại 1

 

 

Thôn 6

80,88

Loại 1

 

 

Thôn 7

72,69

Loại 2

 

 

Thôn 8

85,00

Loại 1

 

 

Thôn 9

80,18

Loại 1

 

 

Thôn 10

81,27

Loại 1

 

24

Xã Thọ Phú

 

 

 

 

Thôn 1

54,16

Loại 2

 

 

Thôn 2

47,39

Loại 3

 

 

Thôn 3

77,96

Loại 1

 

 

Thôn 4

61,08

Loại 2

 

 

Thôn 5

67,20

Loại 2

 

 

Thôn 6

79,33

Loại 1

 

25

Xã Nông Trường

 

 

 

 

Thôn 1

78,33

Loại 1

 

 

Thôn 2

81,83

Loại 1

 

 

Thôn 3

82,33

Loại 1

 

 

Thôn 4

79,34

Loại 1

 

 

Thôn 5

82,41

Loại 1

 

26

Xã Hợp Tiến

 

 

 

 

Thôn 1

65,74

Loại 2

 

 

Thôn 2

72,89

Loại 2

 

 

Thôn 3

74,43

Loại 2

 

 

Thôn 4

58,60

Loại 2

 

 

Thôn 5

55,55

Loại 2

 

27

Xã Đồng Tiến

 

 

 

 

Thôn Trúc Chuẩn 1

54,39

Loại 2

 

 

Thôn Trúc Chuẩn 2

47,04

Loại 3

 

 

Thôn Trúc Chuẩn 3

58,74

Loại 2

 

 

Thôn Đồng Xá 1

77,76

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Xá 2

75,94

Loại 1

 

 

Thôn Thị Tứ

56,40

Loại 2

 

 

Thôn Đồng Vinh

81,82

Loại 1

 

 

Thôn Phúc Ẩm 1

77,56

Loại 1

 

 

Thôn Phúc Ẩm 2

46,92

Loại 3

 

 

Thôn Đồng Bèo

45,00

Loại 3

 

28

Xã Xuân Lộc

 

 

 

 

Thôn Cốc Thuận

76,58

Loại 1

 

 

Thôn Thành Tín

77,14

Loại 1

 

 

Thôn Yên Trinh

77,46

Loại 1

 

 

Thôn Thủy Tú

80,52

Loại 1

 

29

Xã Th Sơn

 

 

 

 

Thôn 1

76,00

Loại 1

 

 

Thôn 2

83,00

Loại 1

 

 

Thôn 3

78,00

Loại 1

 

 

Thôn 4

78,00

Loại 1

 

 

Thôn 5

78,00

Loại 1

 

 

Thôn 6

76,00

Loại 1

 

 

Thôn 7

80,00

Loại 1

 

 

Thôn 8

57,00

Loại 2

 

30

Xã Bình Sơn

 

 

 

 

Thôn Bồn Dồn

67,00

Loại 2

 

 

Thôn Thoi

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Cây Xe

82,00

Loại 1

 

 

Thôn Đông Tranh

92,00

Loại 1

 

 

Thôn Bao Lâm

94,00

Loại 1

 

31

Xã Triệu Thành

 

 

 

 

Thôn Thu Phong

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Thu Vi

60,00

Loại 2

 

 

Thôn Cát Lợi

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Trị Bình

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Bình Định

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Châu Thành

63,00

Loại 2

 

 

Thôn Bình Phương

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Sơn Hương

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Minh Thành

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Sơn Trung

80,00

Loại 1

 

32

Xã Thọ Bình

 

 

 

 

Thôn 1

80,00

Loại 1

 

 

Thôn 2

54,00

Loại 2

 

 

Thôn 3

80,00

Loại 1

 

 

Thôn 4

85,00

Loại 1

 

 

Thôn 5

82,00

Loại 1

 

 

Thôn 6

73,00

Loại 2

 

 

Thôn 7

69,00

Loại 2

 

 

Thôn 8

66,00

Loại 2

 

 

Thôn 9

60,00

Loại 2

 

 

Thôn 10

80,00

Loại 1

 

 

Thôn 11

62,00

Loại 2

 

 

Thôn 12

62,00

Loại 2

 

 

Thôn 13

79,00

Loại 1

 

 

Thôn 14

80,00

Loại 1

 

33

Thị trấn Triệu Sơn

 

 

 

 

Tổ dân phố Bà Triu

88,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Giắt

88,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Lê Lợi

70,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Tân Phong

88,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Tân Thanh

53,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Tô Vĩnh Diện

88,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Tân Dân

63,50

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Tân Tiến

66,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Tân Khoa

88,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Tân Minh

53,00

Loại 2

 

 

Tổ Dân Phố 1

88,00

Loại 1

 

 

Tổ Dân Phố 2

53,00

Loại 2

 

 

Tổ Dân Phố 3

85,00

Loại 1

 

 

Tổ Dân Phố 4

88,00

Loại 1

 

34

Thị trấn Nưa

 

 

 

 

Tổ dân phố 1

88,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 2

53,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố 3

53,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố 4

53,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố 5

53,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố 6

75,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố 7

53,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố 8

88,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 9

53,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố 10

88,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 11

53,00

Loại 2

 

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN THỌ XUÂN
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Thôn, tổ dân phố

Tổng số điểm

Phân loại đạt

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Xã Bắc Lương

 

 

 

 

Thôn Mỹ Thượng

75,24

Loại 1

 

 

Thôn Mỹ Thượng 3

48,00

Loại 3

 

 

Thôn Mỹ Hạ

61,20

Loại 2

 

 

Thôn Trung Thôn 1

49,80

Loại 3

 

 

Thôn Trung Thôn

75,02

Loại 1

 

 

Thôn Nhuế Thôn

75,99

Loại 1

 

2

Xã Nam Giang

 

 

 

 

Thôn Phúc Thượng

52,20

Loại 2

 

 

Thôn Phúc Hạ

64,09

Loại 2

 

 

Thôn Phố Neo

75,00

Loại 2

 

 

Thôn 4

78,56

Loại 1

 

 

Thôn Cao Phong

67,33

Loại 2

 

 

Thôn Kim Bảng

51,69

Loại 2

 

 

Thôn 7

79,99

Loại 1

 

 

Thôn 8

79,28

Loại 1

 

3

Xã Phú Xuân

 

 

 

 

Thôn 1

78,51

Loại 1

 

 

Thôn 2

80,18

Loại 1

 

 

Thôn 3

48,00

Loại 3

 

 

Thôn 4

51,07

Loại 2

 

 

Thôn 5

51,26

Loại 2

 

 

Thôn 10

49,20

Loại 3

 

 

Thôn Đông Thành

77,62

Loại 1

 

 

Thôn Phú Cường

77,46

Loại 1

 

 

Thôn Thọ Phú

51,70

Loại 2

 

 

Thôn Hạnh Phúc

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Thống Nhất

49,13

Loại 3

 

4

Xã Tây Hồ

 

 

 

 

Thôn Nam Thượng

80,79

Loại 1

 

 

Thôn Hội Hiền

79,09

Loại 1

 

 

Thôn Đống Nải

81,74

Loại 1

 

5

Xã Thọ Diên

 

 

 

 

Thôn Tứ Trụ

66,60

Loại 2

 

 

Thôn Hải Trạch 1

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Hải Trạch 2

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Thịnh Mỹ 1

51,82

Loại 2

 

 

Thôn Thịnh Mỹ 2

45,72

Loại 3

 

 

Thôn Quần Đội

47,87

Loại 3

 

 

Thôn Quần Lai 1

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Quần Lai 2

45,00

Loại 3

 

6

Xã Thọ Hải

 

 

 

 

Thôn Hương 1

49,64

Loại 3

 

 

Thôn Hương 2

48,22

Loại 3

 

 

Thôn Phấn Thôn

68,36

Loại 2

 

 

Thôn Tân Thành

79,25

Loại 1

 

 

Thôn Hải Thành

79,26

Loại 1

 

 

Thôn Hải Mậu

54,92

Loại 2

 

7

Xã Thọ Lập

 

 

 

 

Thôn 1 Phúc Bồi

71,20

Loại 2

 

 

Thôn 2 Phúc Bồi

82,98

Loại 1

 

 

Thôn 3 Phúc Bồi

75,30

Loại 1

 

 

Thôn 1 Yên Trường

78,02

Loại 1

 

 

Thôn 2 Yên Trường

67,46

Loại 2

 

 

Thôn 3 Yên Trường

81,37

Loại 1

 

 

Thôn 13

45,00

Loại 3

 

8

Xã Thọ Lộc

 

 

 

 

Thôn 1

76,86

Loại 1

 

 

Thôn 2

65,02

Loại 2

 

 

Thôn 3

69,41

Loại 2

 

 

Thôn 4

76,66

Loại 1

 

 

Thôn 5

76,81

Loại 1

 

 

Thôn 6

76,95

Loại 1

 

9

Xã Thọ Xương

 

 

 

 

Thôn Hữu Lễ 1

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Hữu Lễ 2

64,61

Loại 2

 

 

Thôn Hữu Lễ 3

62,38

Loại 2

 

 

Thôn Hữu Lễ 4

77,04

Loại 1

 

 

Thôn Luận Văn

80,55

Loại 1

 

 

Thôn Thủ Trinh

68,37

Loại 2

 

 

Thôn 7

81,72

Loại 1

 

 

Thôn 8

84,29

Loại 1

 

 

Thôn 9

82,09

Loại 1

 

10

Xã Trường Xuân

 

 

 

 

Thôn Thọ Tân

82,55

Loại 1

 

 

Thôn Phong Mỹ

82,04

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc Quang

82,29

Loại 1

 

 

Thôn Cao Phú

79,67

Loại 1

 

 

Thôn Cốc Thôn

78,12

Loại 1

 

 

Thôn Thành Vinh

78,67

Loại 1

 

 

Thôn Phú Hậu 1

54,97

Loại 2

 

 

Thôn Phú Hậu 2

70,56

Loại 2

 

 

Thôn Thọ Tiến

50,88

Loại 2

 

 

Thôn Long Linh Nội

79,60

Loại 1

 

 

Thôn Long Linh Ngoại 1

84,21

Loại 1

 

 

Thôn Long Linh Ngoại 2

55,49

Loại 2

 

 

Thôn Căng Hạ

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Long Linh Mới

45,00

Loại 3

 

11

Xã Xuân Bái

 

 

 

 

Thôn Xuân Tân

52,10

Loại 2

 

 

Thôn Hồng Sơn

50,38

Loại 2

 

 

Thôn Quyết Thắng 1

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Quyết Thắng 2

75,00

Loại 2

 

 

Thôn Minh Thành 1

77,17

Loại 1

 

 

Thôn Minh Thành 2

75,00

Loại 2

 

 

Thôn Hồng Kỳ

80,61

Loại 1

 

 

Thôn Hồng Phong

79,89

Loại 1

 

12

Xã Xuân Giang

 

 

 

 

Thôn 1

56,57

Loại 2

 

 

Thôn 2

70,89

Loại 2

 

 

Thôn 3

78,84

Loại 1

 

 

Thôn 4

83,20

Loại 1

 

 

Thôn 5

77,61

Loại 1

 

13

Xã Xuân Hòa

 

 

 

 

Thôn Thượng Vôi

78,53

Loại 1

 

 

Thôn Trung Thành

79,26

Loại 1

 

 

Thôn Khải Đông

77,55

Loại 1

 

 

Thôn Kim Ốc

77,26

Loại 1

 

 

Thôn Thọ Khang

76,04

Loại 1

 

 

Thôn Tỉnh Thôn 1

77,26

Loại 1

 

 

Thôn Tỉnh Thôn 2

76,78

Loại 1

 

14

Xã Xuân Hồng

 

 

 

 

Thôn Vực Thượng 1

50,19

Loại 2

 

 

Thôn Vực Thượng 2

50,86

Loại 2

 

 

Thôn Vực Trung

75,81

Loại 1

 

 

Thôn Lễ Nghĩa 1

79,74

Loại 1

 

 

Thôn Lễ Nghĩa 2

60,47

Loại 2

 

 

Thôn Liên Phô

55,89

Loại 2

 

 

Thôn Vân Lộ

78,70

Loại 1

 

 

Thôn Phong Bái

45,45

Loại 3

 

 

Thôn Đồng Dọc

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Tiến Lập

45,44

Loại 3

 

 

Thôn Bt Căng 1

60,70

Loại 2

 

 

Thôn Bất Căng 2

48,82

Loại 3

 

 

Thôn Ninh Thành

46,80

Loại 3

 

 

Thôn Lộc Thịnh

81,53

Loại 1

 

 

Thôn Phúc Cường

81,85

Loại 1

 

 

Thôn Hùng Mạnh

58,15

Loại 2

 

15

Xã Xuân Hưng

 

 

 

 

Thôn Xuân Tân

80,16

Loại 1

 

 

Thôn 2

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Lai

83,62

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Phú

49,82

Loại 3

 

 

Thỏn Xuân Vinh

48,75

Loại 3

 

 

Thôn Thống Nhất

85,00

Loại 1

 

16

Xã Xuân Lai

 

 

 

 

Thôn 1

75,49

Loại 1

 

 

Thôn 2

63,97

Loại 2

 

 

Thôn 3

48,68

Loại 3

 

 

Thôn 4

45,00

Loại 3

 

 

Thôn 5

61,62

Loại 2

 

 

Thôn 6

61,27

Loại 2

 

 

Thôn 7

49,37

Loại 3

 

17

Xã Xuân Lập

 

 

 

 

Thôn Phú Xá 1

63,93

Loại 2

 

 

Thôn Phú Xá 2

65,92

Loại 2

 

 

Thôn Vũ Thượng

83,10

Loại 1

 

 

Thôn Vũ Hạ

78,02

Loại 1

 

 

Thôn Trung Lập 1

58,81

Loại 2

 

 

Thôn Trung Lập 2

57,91

Loại 2

 

 

Thôn Trung Lập 3

55,81

Loại 2

 

 

Thôn Th Long

45,46

Loại 3

 

 

Thôn Phú Vinh

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Đại Thắng

47,43

Loại 3

 

18

Xã Xuân Minh

 

 

 

 

Thôn Hoa Lộc

75,58

Loại 1

 

 

Thôn Phong Cốc

77,11

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc Trung

77,30

Loại 1

 

 

Thôn Thuần Hậu

71,60

Loại 2

 

 

Thôn Vinh Quang

71,40

Loại 2

 

19

Xã Xuân Phong

 

 

 

 

Thôn 1

85,00

Loại 1

 

 

Thôn 2

85,00

Loại 1

 

 

Thôn 3

85,00

Loại 1

 

20

Xã Xuân Sinh

 

 

 

 

Thôn 1

46,87

Loại 3

 

 

Thôn 2

50,28

Loại 2

 

 

Thôn 3

50,12

Loại 2

 

 

Thôn 4

47,84

Loại 3

 

 

Thôn 5

47,82

Loại 3

 

 

Thôn 6

85,00

Loại 1

 

 

Thôn 7

50,55

Loại 2

 

 

Thôn 15

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Hoàng Kim

79,00

Loại 1

 

 

Thôn Yên Cư

45,13

Loại 3

 

 

Thôn Bột Thượng

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Bích Phương

81,35

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc Lạp

47,64

Loại 3

 

21

Xã Xuân Tín

 

 

 

 

Thôn Trại Nu

62,38

Loại 2

 

 

Thôn Phủ Lịch

76,83

Loại 1

 

 

Xóm 16

82,71

Loại 1

 

 

Xóm 17

62,55

Loại 2

 

 

Xóm Cồn

76,37

Loại 1

 

 

Xóm 18

76,67

Loại 1

 

 

Xóm 20

66,72

Loại 2

 

 

Xóm 21

76,56

Loại 1

 

 

Xóm 24

76,01

Loại 1

 

 

Xóm 26

67,89

Loại 2

 

 

Xóm 27

58,20

Loại 2

 

22

Xã Xuân Thiên

 

 

 

 

Thôn Hiệp Lực

80,81

Loại 1

 

 

Thôn Đại Đồng

48,58

Loại 3

 

 

Thôn Quảng Phúc

82,93

Loại 1

 

 

Thôn Hòa Bình

81,16

Loại 1

 

 

Thôn Tân Thành

80,01

Loại 1

 

 

Thôn Thống Nhất

63,94

Loại 2

 

 

Thôn Cộng Lực

68,52

Loại 2

 

 

Thông Quảng Ích 1

58,80

Loại 2

 

 

Thông Quảng Ích 2

61,80

Loại 2

 

 

Thôn Đồng Cổ

46,09

Loại 3

 

23

Xã Xuân Trường

 

 

 

 

Thôn 1

63,06

Loại 2

 

 

Thôn 2

65,67

Loại 2

 

 

Thôn 3

77,27

Loại 1

 

 

Thôn 4

75,22

Loại 1

 

 

Thôn 5

81,27

Loại 1

 

 

Thôn 6

79,21

Loại 1

 

24

Xã Quảng Phú

 

 

 

 

Thôn 1

74,00

Loại 2

 

 

Thôn 2

50,00

Loại 3

 

 

Thôn 3

78,00

Loại 1

 

 

Thôn 4

72,00

Loại 2

 

 

Thôn 5

78,00

Loại 1

 

 

Thôn 6

51,00

Loại 2

 

 

Thôn 7

69,00

Loại 2

 

 

Thôn 8

62,00

Loại 2

 

 

Thôn 9

78,00

Loại 1

 

 

Thôn 11

48,00

Loại 3

 

 

Thôn 13

48,00

Loại 3

 

 

Thôn 14

48,00

Loại 3

 

 

Thôn 15

79,00

Loại 1

 

 

Thôn 17

48,00

Loại 3

 

 

Thôn 21

79,00

Loại 1

 

25

Xã Thọ Lâm

 

 

 

 

Thôn 1

76,00

Loại 1

 

 

Thôn 2

76,00

Loại 1

 

 

Thôn 3

76,00

Loại 1

 

 

Thôn 4

76,00

Loại 1

 

 

Thôn 5

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Quần Ngọc

72,00

Loại 2

 

 

Thôn Đăng Lâu

84,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Phúc

52,00

Loại 2

 

 

Thôn Quyết Tâm

82,00

Loại 1

 

 

Thôn Điền Trạch

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Đội 4

80,00

Loại 1

 

26

Xã Thuận Minh

 

 

 

 

Thôn 1

78,00

Loại 1

 

 

Thôn 2

49,00

Loại 3

 

 

Thôn 3

50,00

Loại 3

 

 

Thôn 4

70,00

Loại 2

 

 

Thôn 5

51,00

Loại 2

 

 

Thôn 6

72,00

Loại 2

 

 

Thôn 7

58,00

Loại 2

 

 

Thôn 8

74,00

Loại 2

 

 

Thôn 9

68,00

Loại 2

 

 

Thôn 10

70,00

Loại 2

 

 

Thôn 11

61,00

Loại 2

 

 

Thôn 12

70,00

Loại 2

 

 

Thôn Long Thịnh

78,00

Loại 1

 

 

Thôn 1 Yên Lược

78,00

Loại 1

 

 

Thôn 2 Yên Lược

78,00

Loại 1

 

 

Thôn 3 Yên Lược

78,00

Loại 1

 

 

Thôn 4 Yên Lược

48,00

Loại 3

 

27

Xã Xuân Phú

 

 

 

 

Thôn Bàn Lai

87,00

Loại 1

 

 

Thôn Cửa Trát

81,00

Loại 1

 

 

Thôn 12

51,00

Loại 2

 

 

Thôn Đồng Cốc

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Đá Dựng

57,00

Loại 2

 

 

Thôn Đồng Luồng

84,00

Loại 1

 

 

Thôn Hố Dăm

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Đội 3

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Làng Bài

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Ba Ngọc

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Làng Sung

56,00

Loại 2

 

 

Thôn Làng Pheo

89,00

Loại 1

 

28

Thị trấn Thọ Xuân

 

 

 

 

Khu phố 1

88,00

Loại 1

 

 

Khu phố 2

53,00

Loại 2

 

 

Khu phố 3

87,50

Loại 1

 

 

Khu phố 4

63,00

Loại 2

 

 

Khu phố 5

88,00

Loại 1

 

 

Khu phố 6

87,00

Loại 1

 

 

Thôn Quân Bình

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Đồng Thôn

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Vĩnh Nghi

53,00

Loại 2

 

29

Thị trấn Lam Sơn

 

 

 

 

Thôn Đoàn Kết

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Lam Sơn

82,50

Loại 1

 

 

Thôn Phúc Lâm

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Hào Lương

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Giao Xá

81,00

Loại 1

 

 

Khu 1

88,00

Loại 1

 

 

Khu 3

71,50

Loại 2

 

 

Khu 4

55,00

Loại 2

 

 

Khu 5

84,50

Loại 1

 

 

Khu 6

83,00

Loại 1

 

30

Thị trấn Sao Vàng

 

 

 

 

Thôn 1

56,00

Loại 2

 

 

Thôn 2

56,00

Loại 2

 

 

Thôn 3

56,00

Loại 2

 

 

Thôn 4

56,00

Loại 2

 

 

Thôn 5

56,00

Loại 2

 

 

Thôn 6

56,00

Loại 2

 

 

Thôn 7

56,00

Loại 2

 

 

Thôn 8

56,00

Loại 2

 

 

Thôn 9

56,00

Loại 2

 

 

Thôn 10

56,00

Loại 2

 

 

Thôn 11

56,00

Loại 2

 

 

Khu phố 1

59,00

Loại 2

 

 

Khu phố 2

60,50

Loại 2

 

 

Khu phố 3

56,00

Loại 2

 

 

Khu phố 4

64,00

Loại 2

 

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN MƯỜNG LÁT
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Thôn, tổ dân phố

Tổng số điểm

Phân loại đạt

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Xã Mường Chanh

 

 

 

 

Bản Na Hin

70,00

Loại 2

 

 

Bản Cang

100,00

Loại 1

 

 

Bản Bóng

70,00

Loại 2

 

 

Bản Na Hào

70,00

Loại 2

 

 

Bản Piềng Tặt

70,00

Loại 2

 

 

Bản Chai

100,00

Loại 1

 

 

Bản Lách

70,00

Loại 2

 

 

Bản Ng

70,00

Loại 2

 

 

Bản Na Chừa

70,00

Loại 2

 

2

Xã Quang Chiểu

 

 

 

 

Bản Sáng

65,00

Loại 2

 

 

Bản Pọng

75,00

Loại 2

 

 

Bản Co Cài

70,00

Loại 2

 

 

Bản Bàn

70,00

Loại 2

 

 

Bản Cúm

70,00

Loại 2

 

 

Bản Pù Đứa

70,00

Loại 2

 

 

Bản Xim

100,00

Loại 1

 

 

Bản Pùng

100,00

Loại 1

 

 

Bản Qua

70,00

Loại 2

 

 

Bản Mờng

68,00

Loại 2

 

 

Bản Hạm

70,00

Loại 2

 

 

Bản Con Dao

70,00

Loại 2

 

 

Bản Suối Tút

68,00

Loại 2

 

3

Xã Tam Chung

 

 

 

 

Bản Lát

100,00

Loại 1

 

 

Bản Pọng

70,00

Loại 2

 

 

Bản Suối Phái

70,00

Loại 2

 

 

Bản Ôn

75,00

Loại 2

 

 

Bản Pom Khuông

70,00

Loại 2

 

 

Bản Cân

70,00

Loại 2

 

 

Bản Tân Hương

70,00

Loại 2

 

 

Bản Suối Lóng

70,00

Loại 2

 

4

Xã Pù Nhi

 

 

 

 

Bản Na Tao

100,00

Loại 1

 

 

Bản Đông Ban

62,00

Loại 2

 

 

Bản Hạ Sơn

61,00

Loại 2

 

 

Bản Pha Đén

70,00

Loại 2

 

 

Bản Hua Pủ

70,00

Loại 2

 

 

Bản Pù Quăn

69,00

Loại 2

 

 

Bản Cá Nọi

77,00

Loại 1

 

 

Bản Pù Ngùa

100,00

Loại 1

 

 

Bản Cá Tớp

70,00

Loại 2

 

 

Bản Cơm

100,00

Loại 1

 

 

Bản Pù Toong

61,00

Loại 2

 

5

Xã Nhi Sơn

 

 

 

 

Bản Lốc Há

73,00

Loại 2

 

 

Bản Cặt

77,00

Loại 1

 

 

Bản Pá Hộc

83,00

Loại 1

 

 

Bản Chim

70,00

Loại 2

 

 

Bản Kéo Hượn

78,00

Loại 1

 

 

Bản Kéo Té

62,00

Loại 2

 

6

Xã Trung Lý

 

 

 

 

Bản Táo

100,00

Loại 1

 

 

Bản Khằm I

70,00

Loại 2

 

 

Bản Khằm II

70,00

Loại 2

 

 

Bản Pá Quăn

70,00

Loại 2

 

 

Bản Co Cài

77,00

Loại 1

 

 

Bản Tà Cóm

70,00

Loại 2

 

 

Bản Cánh Cộng

64,00

Loại 2

 

 

Bản Ca Giáng

70,00

Loại 2

 

 

Bản Lin

70,00

Loại 2

 

 

Bản Pá Búa

75,00

Loại 2

 

 

Bản Hộc

67,00

Loại 2

 

 

Bản Nà Ón

60,00

Loại 2

 

 

Bản Xa Lao

70,00

Loại 2

 

 

Bản Ma Hác

68,00

Loại 2

 

 

Bản Tung

70,00

Loại 2

 

7

Xã Mường Lý

 

 

 

 

Bản Mau

65,00

Loại 2

 

 

Bản Kít

65,00

Loại 2

 

 

Bản Tài Chánh

65,00

Loại 2

 

 

Bản Nàng 2

62,00

Loại 2

 

 

Bản Nàng 1

65,00

Loại 2

 

 

Bản Muống 2

63,00

Loại 2

 

 

Bản Muống 1

65,00

Loại 2

 

 

Bản Xa Lung

65,00

Loại 2

 

 

Bản Xì Lồ

65,00

Loại 2

 

 

Bản Trung Tiến 1

65,00

Loại 2

 

 

Bản Ún

72,00

Loại 2

 

 

Bản Trung Thắng

65,00

Loại 2

 

 

Bản Sài Khao

65,00

Loại 2

 

 

Bản Chà Lan

65,00

Loại 2

 

 

Bản Chiềng Nưa

65,00

Loại 2

 

8

Thị trấn Mường Lát

 

 

 

 

Khu I

70,00

Loại 2

 

 

Khu II

90,00

Loại 1

 

 

Khu III

99,00

Loại I

 

 

Khu IV

70,00

Loại 2

 

 

Bản Tén Tằn

100,00

Loại 1

 

 

Bản Chiềng Cồng

70,00

Loại 2

 

 

Bản Na Khà

70,00

Loại 2

 

 

Bản Chiên Pục

70,00

Loại 2

 

 

Bản Buốn

70,00

Loại 2

 

 

Bản Đoàn Kết

77,80

Loại 1

 

 

Bản Piềng Mòn

70,00

Loại 2

 


DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN QUAN SƠN
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Thôn, tổ dân phố

Tổng số điểm

Phân loại đạt

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Xã Na Mèo

 

 

 

 

Bản Na Mèo

94,00

Loại 1

 

 

Bản 83

65,00

Loại 2

 

 

Bản Xộp Huối

71,00

Loại 2

 

 

Bản Na Pọng

65,00

Loại 2

 

 

Bản Cha Khót

62,00

Loại 2

 

 

Bản Bo Hiềng

87,00

Loại 1

 

 

Bản Sa Ná

70,00

Loại 2

 

 

Bản Son

70,00

Loại 2

 

 

Bản Ché Lầu

70,00

Loại 2

 

2

Xã Sơn Thủy

 

 

 

 

Bản Mùa Xuân

78,00

Loại 1

 

 

Bản Xía Nọi

70,00

Loại 2

 

 

Bản Khà

70,00

Loại 2

 

 

Bản Thủy Thành

70,00

Loại 2

 

 

Bản Xuân Thành

73,00

Loại 2

 

 

Bản Chung Sơn

88,00

Loại 1

 

 

Bản Thủy Sơn

62,00

Loại 2

 

 

Bản Muống

65,00

Loại 2

 

 

Bản Hiết

65,00

Loại 2

 

 

Bản Cóc

70,00

Loại 2

 

 

Bản Chanh

70,00

Loại 2

 

3

Xã Mường Mìn

 

 

 

 

Bản Chiềng

71,00

Loại 2

 

 

Bản Luốc Lầu

100,00

Loại 1

 

 

Bản Bơn

71,00

Loại 2

 

 

Bản Mìn

81,00

Loại 1

 

 

Bản Yên

84,00

Loại 1

 

4

Xã Sơn Điện

 

 

 

 

Bản Tân Sơn

72,00

Loại 2

 

 

Bản Nhài

65,00

Loại 2

 

 

Bản Na Nghịu

81,00

Loại 1

 

 

Bản Na Lộc

88,00

Loại 1

 

 

Bản Ngàm

65,00

Loại 2

 

 

Bản Xa Mang

70,00

Loại 2

 

 

Bản Ban

70,00

Loại 2

 

 

Bản Bun

100,00

Loại 1

 

 

Bản Na Hồ

70,00

Loại 2

 

 

Bản Xuân Sơn

77,00

Loại 1

 

5

Xã Tam Thanh

 

 

 

 

Bản Pa

76,00

Loại 1

 

 

Bản Cha Lung

78,00

Loại 1

 

 

Bản Phe

77,00

Loại 1

 

 

Bản Bôn

81,00

Loại 1

 

 

Bản Kham

61,00

Loại 2

 

 

Bản Ngàm

85,00

Loại 1

 

 

Bản Mò

63,00

Loại 2

 

 

Bản Na Ấu

76,00

Loại 1

 

6

Xã Tam Lư

 

 

 

 

Bản Hát

75,00

Loại 2

 

 

Bản Tình

87,00

Loại 1

 

 

Bản Hậu

95,00

Loại 1

 

 

Bản Muống

65,00

Loại 2

 

 

Bản Sại

78,00

Loại 1

 

 

Bản Piền Khóe

76,00

Loại 1

 

7

Thị trấn Sơn Lư

 

 

 

 

Khu 1

60,00

Loại 2

 

 

Khu 2

60,00

Loại 2

 

 

Khu 3

50,00

Loại 3

 

 

Khu 4

51,00

Loại 2

 

 

Khu 6

90,00

Loại 1

 

 

Bản Păng

70,20

Loại 2

 

 

Bản Bon

60,00

Loại 2

 

 

Bản Hao

60,00

Loại 2

 

 

Bản Hẹ

60,00

Loại 2

 

 

Bản Bin

60,00

Loại 2

 

 

Bản Sói

60,00

Loại 2

 

8

Xã Sơn Hà

 

 

 

 

Bản Láng

65,00

Loại 2

 

 

Bản Hạ

77,00

Loại 1

 

 

Bn Nà Ơi

60,00

Loại 2

 

 

Bản Nà Sắng

63,00

Loại 2

 

 

Bản Lầu

78,00

Loại 1

 

 

Bản Sum

64,00

Loại 2

 

9

Xã Trung Thượng

 

 

 

 

Bản Bách

55,00

Loại 2

 

 

Bản Bôn

63,00

Loại 2

 

 

Bản Bàng

66,00

Loại 2

 

 

Bản Máy

65,00

Loại 2

 

 

Bản Ngàm

80,00

Loại 1

 

 

Bản Khạn

65,00

Loại 2

 

10

Xã Trung Tiến

 

 

 

 

Bản Cum

66,00

Loại 2

 

 

Bản Chè

59,00

Loại 2

 

 

Bản Lầm

57,00

Loại 2

 

 

Bản Lốc

73,00

Loại 2

 

 

Bản Tong

56,00

Loại 2

 

 

Bản Pọng

60,00

Loại 2

 

 

Bản Đe

63,00

Loại 2

 

 

Tiểu khu 22

56,00

Loại 2

 

11

Xã Trung Hạ

 

 

 

 

Bản Xanh

63,00

Loại 2

 

 

Bản Lang

85,00

Loại 1

 

 

Bản Bá

88,00

Loại 1

 

 

Bản Chiềng Xầy

73,00

Loại 2

 

 

Bản Xầy

79,00

Loại 1

 

 

Bản Din

95,00

Loại 1

 

 

Bản Lợi

69,00

Loại 2

 

12

Xã Trung Xuân

 

 

 

 

Bản Cạn

64,00

Loại 2

 

 

Bản La

65,00

Loại 2

 

 

Bản Mòn

57,00

Loại 2

 

 

Bản Piềng Phố

50,00

Loại 3

 

 

Bản Phụn

57,00

Loại 2

 

 

Bản Muỗng

65,00

Loại 2

 

 

Bản Phú Nam

65,00

Loại 2

 

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN QUAN HÓA
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Thôn, tổ dân phố

Tổng số điểm

Phân loại đạt

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Xã Phú Nghiêm

 

 

 

 

Bản Cang

58,00

Loại 2

 

 

Bản Chăm

65,00

Loại 2

 

 

Bản Cổi Khiêu

75,00

Loại 2

 

 

Bản Pọng Ka Me

94,00

Loại 1

 

 

Bản Vinh Quang

65,00

Loại 2

 

 

Bản Đồng Tâm

70,00

Loại 2

 

2

Thị trấn Hồi Xuân

 

 

 

 

Khu phố 1

50,00

Loại 3

 

 

Khu phố 2

56,00

Loại 2

 

 

Khu phố 3

50,00

Loại 3

 

 

Khu phố 4

80,00

Loại 1

 

 

Khu phố 5

52,00

Loại 2

 

 

Khu phố 6

51,00

Loại 2

 

 

Khu phố 7

50,00

Loại 3

 

 

Bản Khằm

90,00

Loại 1

 

 

Bản Ban

60,00

Loại 2

 

 

Bản Khó

60,00

Loại 2

 

 

Bản Nghèo

60,00

Loại 2

 

 

Bản Mướp

60,00

Loại 2

 

 

Khu phố Hồi Xuân

50,00

Loại 3

 

 

Bản Cốc

60,00

Loại 2

 

3

Xã Nam Xuân

 

 

 

 

Bản Bút

64,00

Loại 2

 

 

Bản Bút Xuân

90,00

Loại 1

 

 

Bản Nam Tân

83,00

Loại 1

 

 

Bản Khuông

74,00

Loại 2

 

 

Bản Đun Pù

61,00

Loại 2

 

4

Xã Nam Tiến

 

 

 

 

Bản Cốc 3

88,00

Loại 1

 

 

Bản Cốc

90,00

Loại 1

 

 

Bản Cụm

95,00

Loại 1

 

 

Bản Cua

90,00

Loại 1

 

 

Bản Khang

90,00

Loại 1

 

 

Bản Ngà

95,00

Loại 1

 

 

Bản Phố Mới

90,00

Loại 1

 

 

Bản Ken

95,00

Loại 1

 

 

Bản Lếp

95,00

Loại 1

 

5

Xã Nam Động

 

 

 

 

Bản Nót

65,00

Loại 2

 

 

Bản Bâu

65,00

Loại 2

 

 

Bản Lở

90,00

Loại 1

 

 

Bản Chiềng

90,00

Loại 1

 

 

Bản Bất

65,00

Loại 2

 

 

Bản Khương Làng

65,00

Loại 2

 

6

Xã Thiên Phủ

 

 

 

 

Bản Lớt Dồi

67,00

Loại 2

 

 

Bản Hàm

65,00

Loại 2

 

 

Bản Háng

74,00

Loại 2

 

 

Bản Sắng

77,00

Loại 1

 

 

Bản Chong

66,00

Loại 2

 

 

Bản Sài

85,00

Loại 1

 

 

Bản Dôi

78,00

Loại 1

 

7

Xã Hiền Chung

 

 

 

 

Bản Lóp Hai

90,00

Loại 1

 

 

Bản Hán

55,00

Loại 2

 

 

Bản Bó

66,00

Loại 2

 

 

Bản Chại

65,00

Loại 2

 

 

Bản Pheo

87,00

Loại 1

 

 

Bản Yên

65,00

Loại 2

 

8

Xã Hiền Kiệt

 

 

 

 

Bản Ho

70,00

Loại 2

 

 

Bản Cháo

70,00

Loại 2

 

 

Bản San

70,00

Loại 2

 

 

Bản Poọng 1

95,00

Loại 1

 

 

Bản Poọng 2

91,00

Loại 1

 

 

Bản Chiềng Hin

100,00

Loại 1

 

 

Bản Chiềng Căm

75,00

Loại 2

 

9

Xã Phú Xuân

 

 

 

 

Bản Mí

65,00

Loại 2

 

 

Bản Phé

65,00

Loại 2

 

 

Bản Bá

62,00

Loại 2

 

 

Bản Pan

65,00

Loại 2

 

 

Bản Mỏ

68,00

Loại 2

 

 

Bản Thu Đông

53,00

Loại 2

 

 

Bản Éo

57,00

Loại 2

 

 

Bản Vui

68,00

Loại 2

 

 

Bản Sa Lắng

60,00

Loại 2

 

 

Bản Tân Sơn

88,00

Loại 1

 

 

Bản Giá

90,00

Loại 1

 

10

Xã Phú Sơn

 

 

 

 

Bản Chiềng

90,00

Loại 1

 

 

Bản Ôn

60,00

Loại 2

 

 

Bản Tai Giác

95,00

Loại 1

 

 

Bản Khoa

65,00

Loại 2

 

 

Bản Suối Tôn

65,00

Loại 2

 

11

Xã Phú Lệ

 

 

 

 

Bản Sại

92,00

Loại 1

 

 

Bản Tân Phúc

61,00

Loại 2

 

 

Bản Đuốm

65,00

Loại 2

 

 

Bản Hang

65,00

Loại 2

 

12

Xã Phú Thanh

 

 

 

 

Bản Đỏ

61,00

Loại 2

 

 

Bản Trung Tân

55,00

Loại 2

 

 

Bản Uôn

55,00

Loại 2

 

 

Bản Chăng

55,00

Loại 2

 

 

Bản Páng

55,00

Loại 2

 

 

Bản Eo

58,00

Loại 2

 

13

Xã Thành Sơn

 

 

 

 

Bản Thành Tân

65,00

Loại 2

 

 

Bản Thành Yên

72,00

Loại 2

 

 

Bản Bai

65,00

Loại 2

 

 

Bản Sơn Thành

58,00

Loại 2

 

 

Bản Tân Hương

63,00

Loại 2

 

 

Bản Pu

65,00

Loại 2

 

 

Bản Bước

65,00

Loại 2

 

14

Xã Trung Thành

 

 

 

 

Bản Tân Lập

82,00

Loại 1

 

 

Bản Tiến Thắng

63,00

Loại 2

 

 

Bản Cá

64,00

Loại 2

 

 

Bn Chiềng

61,00

Loại 2

 

 

Bản Phai

60,00

Loại 2

 

 

Bản Tang

65,00

Loại 2

 

 

Bản Sạy

65,00

Loại 2

 

 

Bản Bốc Hiềng

55,00

Loại 2

 

15

Xã Trung Sơn

 

 

 

 

Bản Ta Bán

90,00

Loại 1

 

 

Bản Co Me

90,00

Loại 1

 

 

Bản Pạo

71,00

Loại 2

 

 

Bản Chiềng

70,00

Loại 2

 

 

Bản Bó

74,00

Loại 2

 

 

Bản Pượn

65,00

Loại 2

 

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN BÁ THƯỚC
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Thôn, tổ dân phố

Tổng số điểm

Phân loại đạt

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Xã Kỳ Tân

 

 

 

 

Thôn Buốc

84,00

Loại 1

 

 

Thôn Khà

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Pặt

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Hiềng

94,00

Loại 1

 

 

Thôn Bo Hạ

66,00

Loại 2

 

 

Thôn Bo Thượng

67,00

Loại 2

 

2

Xã Văn Nho

 

 

 

 

Thôn Kháng

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Pọng

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Tổ Lè

66,00

Loại 2

 

 

Thôn Kịnh

89,00

Loại 1

 

 

Thôn Xà Luốc

56,00

Loại 2

 

 

Thôn Chuông Cải

92,00

Loại 1

 

 

Thôn Chiềng Mới

92,00

Loại 1

 

 

Thôn Cha Kỷ

62,00

Loại 2

 

 

Thôn Kèo Hiềng

56,00

Loại 2

 

 

Thôn Chiềng Ẩm

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Đác

50,00

Loại 3

 

3

Xã Thiết Kế

 

 

 

 

Thôn Chay Kế

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Kế

93,00

Loại 1

 

 

Thôn Luồng

61,00

Loại 2

 

 

Thôn Cha

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Khung

71,00

Loại 2

 

4

Xã Thiết Ống

 

 

 

 

Thôn Hang

62,00

Loại 2

 

 

Thôn Trệch

68,00

Loại 2

 

 

Thôn Cú

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Đô

48,00

Loại 3

 

 

Thôn Thúy

59,00

Loại 2

 

 

Thôn Sặng

56,00

Loại 2

 

 

Thôn Thành Công

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Liên Thành

81,00

Loại 1

 

 

Thôn Chun

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Quyết Thắng

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Nán

54,00

Loại 2

 

 

Thôn Suội

49,00

Loại 3

 

 

Thôn Thiết Giang

93,00

Loại 1

 

 

Thôn Chiềng

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Cốc

63,00

Loại 2

 

 

Phố Bá Lộc

73,00

Loại 2

 

 

Phố Đồng Tâm 1

48,00

Loại 3

 

 

Phố Đồng Tâm 2

78,00

Loại 1

 

 

Phố Đồng Tâm 3

59,00

Loại 2

 

5

Thị trấn Cành Nàng

 

 

 

 

Phố 1 Lâm Xa

48,00

Loại 3

 

 

Phố 2 Lâm Xa

48,00

Loại 3

 

 

Phố 1 Cành Nàng

48,00

Loại 3

 

 

Phố 2 Cành Nàng

48,00

Loại 3

 

 

Phố 3 Cành Nàng

57,00

Loại 2

 

 

Phố 4 Cành Nàng

63,00

Loại 2

 

 

Phố 5 Cành Nàng

48,00

Loại 3

 

 

Thôn Tráng

68,80

Loại 2

 

 

Thôn Vận Tải

54,00

Loại 2

 

 

Thôn Sán

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Cành Nàng

58,00

Loại 2

 

 

Thôn Nú Ttcn

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Mốt

57,00

Loại 2

 

 

Thôn Đắm

58,00

Loại 2

 

 

Thôn Chu

58,00

Loại 2

 

 

Thôn Măng

58,00

Loại 2

 

 

Thôn Kim Vân

58,00

Loại 2

 

 

Thôn Mòn

60,80

Loại 2

 

 

Thôn Lương Vân

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Hồng Sơn

52,00

Loại 2

 

 

Thôn Xuân Long

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Anh Vân

51,00

Loại 2

 

6

Xã Ái Thượng

 

 

 

 

Thôn Khà

82,00

Loại 1

 

 

Thôn Cón

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Mé

56,00

Loại 2

 

 

Thôn Giổi

88,00

Loại 1

 

 

 

Thôn Thung Tâm

78,00

Loại 1

 

 

 

Thôn Tôm

85,00

Loại 1

 

 

 

Thôn Đan

49,00

Loại 3

 

 

 

Thôn Vèn

51,00

Loại 2

 

 

 

Thôn Mý

84,00

Loại 1

 

 

 

Thôn Côn

50,00

Loại 3

 

 

 

Thôn Trênh

50,00

Loại 3

 

 

7

Xã Hạ Trung

 

 

 

 

 

Thôn Chiềng Ai

65,00

Loại 2

 

 

 

Thôn Cò Mu

68,00

Loại 2

 

 

 

Thôn Cò Con

61,00

Loại 2

 

 

 

Thôn Cộn

63,00

Loại 2

 

 

 

Thôn Man Môn

83,00

Loại 1

 

 

 

Thôn Tré

58,00

Loại 2

 

 

 

Thôn Khiêng

88,00

Loại 1

 

 

8

Ban Công

 

 

 

 

 

Thôn Tôm

88,00

Loại 1

 

 

 

Thôn Chiềng Lau

88,00

Loại 1

 

 

 

Thôn Nghìa

77,00

Loại 1

 

 

 

Thôn Ba

88,00

Loại 1

 

 

 

Thôn Sát

85,00

Loại 1

 

 

 

Thôn La Hán

88,00

Loại 1

 

 

 

Thôn Cả

88,00

Loại 1

 

 

9

Xã Cổ Lũng

 

 

 

 

 

Thôn Ẩm Hiêu

70,00

Loại 2

 

 

 

Thôn Khuynh

65,00

Loại 2

 

 

 

Thôn Lác

76,00

Loại 1

 

 

 

Thôn Đốc

81,00

Loại 1

 

 

 

Thôn Lọng

58,00

Loại 2

 

 

 

Thôn Nang

55,00

Loại 2

 

 

 

Thôn Phia

57,00

Loại 2

 

 

 

Thôn Nà Khà

50,00

Loại 3

 

 

 

Thôn La Ca

59,00

Loại 2

 

 

 

Thôn Tến Mới

65,00

Loại 2

 

 

 

Thôn Eo Điếu

65,00

Loại 2

 

 

10

Xã Lũng Cao

 

 

 

 

 

Thôn Cao

89,00

Loại 1

 

 

 

Thôn Trình

90,00

Loại 1

 

 

 

Thôn Hin

60,00

Loại 2

 

 

Thôn Bố

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Nua

66,00

Loại 2

 

 

Thôn Pốn Thành Công

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Cao Hoong

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Kịt

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Bá

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Mười

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Son

62,00

Loại 2

 

11

Xã Lũng Niêm

 

 

 

 

Thôn Bồng

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Niêm Thành

87,00

Loại 1

 

 

Thôn Lặn Trong

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Lặn Ngoài

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Đu

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Đòn

80,00

Loại 1

 

 

Phố Đoàn

80,00

Loại 1

 

12

Xã Thành Lâm

 

 

 

 

Thôn Cốc

81,00

Loại 1

 

 

Thôn Danh

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Thành

82,00

Loại 1

 

 

Thôn Leo

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Đôn

81,00

Loại 1

 

 

Thôn Bầm

85,00

Loại 1

 

13

Xã Thành Sơn

 

 

 

 

Thôn Eo Kén

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Pả Ban

65,00

Loại 2

 

 

Bản Pù Luông

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Kho Mường

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Báng

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Nông Công

63,00

Loại 2

 

14

Xã Điền Quang

 

 

 

 

Thôn Hồ Quang

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Vền Ấm Khà

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Tam Liên

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Un

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Đồi Muốn

59,00

Loại 2

 

 

Thôn Mười

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Lùng

50,00

Loại 3

 

 

Thôn Khò

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Mít

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Xê

50,00

Loại 3

 

 

Thôn Cộ

50,00

Loại 3

 

 

Thôn Khước Luyện

58,00

Loại 2

 

 

Thôn Đào

60,00

Loại 2

 

 

Thôn Mưỡn

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Bái Tôm

78,00

Loại 1

 

15

Xã Điền Lư

 

 

 

 

Làng Sông Mã

82,00

Loại 1

 

 

Thôn Võ

49,00

Loại 3

 

 

Thôn Riềng

48,00

Loại 3

 

 

Làng Điền Giang

82,00

Loại 1

 

 

Làng Điền Lý

78,00

Loại 1

 

 

Làng Điền Tiến

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Triu

70,00

Loại 2

 

 

Làng Chiềng Lẫm

79,00

Loại 1

 

 

Phố Diền Lư

78,00

Loại 1

 

16

Xã Điền Trung

 

 

 

 

Làng Cộc Ngán

82,00

Loại 1

 

 

Làng Muỗng Do

79,00

Loại 1

 

 

Làng Cun Láo

52,00

Loại 2

 

 

Làng Cò Lượn

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Kéo

81,00

Loại 1

 

 

Thôn Giát

81,00

Loại 1

 

 

Làng Rầm Tám

81,00

Loại 1

 

 

Thôn Trúc

61,00

Loại 2

 

 

Thôn Xịa

81,00

Loại 1

 

 

Làng Điền Thái

79,00

Loại 1

 

17

Xã Điền Hạ

 

 

 

 

Thôn Sèo

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Xăm

62,00

Loại 2

 

 

Thôn Né

54,00

Loại 2

 

 

Thôn Duồng

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Đèn

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Đớn

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Thành Điền

57,00

Loại 2

 

 

Thôn Nan

64,00

Loại 2

 

 

Thôn Bừng

60,00

Loại 2

 

18

Xã Điền Thượng

 

 

 

 

Thôn Thượng Sơn

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Chiềng Má

93,00

Loại 1

 

 

Thôn Xay Luồi

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Chiềng Mưng

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Bít Ba

87,00

Loại 1

 

 

Thôn Lau

86,00

Loại 1

 

19

Xã Lương Ngoại

 

 

 

 

Làng Giầu Cá

88,00

Loại 1

 

 

Làng Ngọc Sinh

88,00

Loại 1

 

 

Làng Măng

48,00

Loại 3

 

 

Làng Dần Long

82,00

Loại 1

 

 

Làng Cốc Cáo

56,00

Loại 2

 

 

Thôn Đạo

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Công

53,00

Loại 2

 

20

Xã Lương Trung

 

 

 

 

Thôn Trung Thành

91,00

Loại 1

 

 

Thôn Mật Thành

64,00

Loại 2

 

 

Thôn Quang Trung

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Phú Sơn

64,00

Loại 2

 

 

Thôn Chòm Mốt

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Trung Thủy

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Sơn Thủy

58,00

Loại 2

 

 

Thôn Trung Sơn

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Trung Dương

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Chòm Thái

63,00

Loại 2

 

21

Xã Lương Nội

 

 

 

 

Thôn Đầm

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Ẩm

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Trần

68,00

Loại 2

 

 

Thôn Ry

79,00

Loại 1

 

 

Thôn Chông

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Đòn

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Ben

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Són

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Khai

65,00

Loại 2

 

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN LANG CHÁNH
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Thôn, tổ dân phố

Tổng số điểm

Phân loại đạt

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Xã Tam Văn

 

 

 

 

Bản Lót

65,00

Loại 2

 

 

Bản Phá

66,00

Loại 2

 

 

Bản Căm

65,00

Loại 2

 

 

Bản Lọng

95,00

Loại 1

 

 

Bản U

65,00

Loại 2

 

 

Bản Cú Tá

95,00

Loại 1

 

2

Xã Lâm Phú

 

 

 

 

Bản Tiên

78,00

Loại 1

 

 

Bản Cháo Pi

77,00

Loại 1

 

 

Bản Đôn

83,00

Loại 1

 

 

Bn Poọng

94,00

Loại 1

 

 

Bản Ngày

94,00

Loại 1

 

 

Bn Buốc

74,00

Loại 2

 

 

Bản Tiến

87,00

Loại 1

 

 

Bản Nà Đang

55,00

Loại 2

 

3

Xã Giao Thiện

 

 

 

 

Thôn Khụ 1

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Khụ 2

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Pọong

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Chiềng Lằn

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Nghịu Tượt

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Húng

72,00

Loại 2

 

4

Xã Yên Khương

 

 

 

 

Bản Xắng Hằng

78,00

Loại 1

 

 

Bản Yên Bình

70,00

Loại 2

 

 

Bản Chiềng Nưa

95,00

Loại 1

 

 

Bản Tứ Chiềng

73,00

Loại 2

 

 

Bản Bôn

71,00

Loại 2

 

 

Bản Xã

70,00

Loại 2

 

 

Bản Mè

100,00

Loại 1

 

 

Bản Giàng

70,00

Loại 2

 

 

Bản Chí Lý Nặm Đanh

100,00

Loại 1

 

5

Xã Trí Nang

 

 

 

 

Bản Năng Cát

85,00

Loại 1

 

 

Bản Hắc

65,00

Loại 2

 

 

Bản En

69,00

Loại 2

 

 

Bản Cày

80,00

Loại 1

 

 

Bản Giàng Vin

86,00

Loại 1

 

6

Xã Tân Phúc

 

 

 

 

Thôn Chạc Ranh

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Sơn

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Sơn Thủy

87,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Tiến

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Phong

81,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Thành

87,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Thủy

92,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Lập

94,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Bình

94,00

Loại 1

 

7

Xã Giao An

 

 

 

 

Thôn Ang

52,00

Loại 2

 

 

Thôn Bắc Nặm

56,00

Loại 2

 

 

Thôn Trô

66,00

Loại 2

 

 

Thôn Chiềng Nang

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Viên

66,00

Loại 2

 

8

Xã Đồng Lương

 

 

 

 

Làng Cốc Mốc

95,00

Loại 1

 

 

Làng Quắc Quên

90,00

Loại 1

 

 

Làng Chiềng Khạt

90,00

Loại 1

 

 

Làng Thung

62,00

Loại 2

 

 

Làng Cui

63,00

Loại 2

 

 

Làng Xuốm Chòng

94,00

Loại 1

 

 

Làng Nê Cắm

95,00

Loại 1

 

9

Xã Yên Thắng

 

 

 

 

Bản Vặn

95,00

Loại 1

 

 

Bản Ngàm Pốc

95,00

Loại 1

 

 

Bản Cơn

64,00

Loại 2

 

 

Bản Vịn

70,00

Loại 2

 

 

Bản Peo

63,00

Loại 2

 

 

Bản Vần Trong

93,00

Loại 1

 

 

Bản Vần Ngoài

95,00

Loại 1

 

 

Bản Tráng

77,00

Loại 1

 

 

Bản Yên Thành

59,00

Loại 2

 

10

Thị trấn Lang Chánh

 

 

 

 

Khu phố Chí Linh

76,00

Loại 1

 

 

Khu phố Chiềng Trái

78,00

Loại 1

 

 

Khu phố Lê Lai

76,00

Loại 1

 

 

Khu phố Lê Lợi

59,20

Loại 2

 

 

Khu phố Nguyễn Trãi

78,00

Loại 1

 

 

Làng Ảng

56,00

Loại 2

 

 

Làng Chiếu Bang

56,00

Loại 2

 

 

Làng Chiềng Ban 1

51,00

Loại 2

 

 

Làng Chiềng Ban 2

56,00

Loại 2

 

 

Làng Giáng

56,00

Loại 2

 

 

Làng Oi

56,00

Loại 2

 

 

Làng Phống Bàn

63,20

Loại 2

 

 

Làng Tiu

52,00

Loại 2

 

 

Làng Trùng

56,00

Loại 2

 


DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN NGỌC LẶC
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Thôn, tổ dân phố

Tổng số điểm

Phân loại đạt

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Xã Vân Am

 

 

 

 

Thôn Cao Sơn

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Giỏi

89,00

Loại 1

 

 

Thôn Đóng

81,00

Loại 1

 

 

Thôn Đắm Vân Giang

82,00

Loại 1

 

 

Thôn Thuận Bà

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Mết

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Rè

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Tráng

81,00

Loại 1

 

 

Thôn Âm

81,00

Loại 1

 

 

Thân Vân Thịnh

81,00

Loại 1

 

 

Thôn Khén

82,00

Loại 1

 

2

Xã Cao Ngọc

 

 

 

 

Làng Nghiện

82,00

Loại 1

 

 

Làng Chù

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Xam

71,00

Loại 2

 

 

Thôn Lỏ

81,00

Loại 1

 

 

Làng Thau

48,00

Loại 3

 

 

Làng Nghiện

48,00

Loại 3

 

 

Thôn Vìn Cọn

67,00

Loại 2

 

 

Làng Chò Tráng

53,00

Loại 2

 

 

Làng Nhỏi

48,00

Loại 3

 

 

Thôn Ngọc Thành

85,00

Loại 1

 

3

Xã Mỹ Tân

 

 

 

 

Thôn Mỏ

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Mống

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Chả Thượng

94,00

Loại 1

 

 

Thôn Mới

71,00

Loại 2

 

 

Thôn Hạ Mý

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Thi Mốc

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Vải

69,00

Loại 2

 

 

Thôn Beo

73,00

Loại 2

 

4

Xã Thúy Sơn

 

 

 

 

Thôn Hoa Cao

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Đông Sơn

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Tam Đồng

93,00

Loại 1

 

 

Thôn Trung Sơn

87,00

Loại 1

 

 

Thôn Phú Sơn

87,00

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Bình

84,00

Loại 1

 

 

Thôn Lương Sơn

69,00

Loại 2

 

 

Thôn Hồng Sơn

49,00

Loại 3

 

 

Thôn Giang Sơn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Vân Sơn

48,00

Loại 3

 

5

Xã Thạch Lập

 

 

 

 

Thôn Đô Sơn

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Đô Quăn

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Thuận Sơn

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Lập Thắng

87,00

Loại 1

 

 

Thôn Hoa Sơn

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Đô Ung

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Thành

56,00

Loại 2

 

 

Thôn Lương Ngô

79,00

Loại 1

 

 

Thôn Minh Tiến

73,00

Loại 2

 

 

Thôn Thạch Yến

81,00

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Chính

50,00

Loại 3

 

 

Thôn Lương Thiện

61,00

Loại 2

 

6

Xã Quang Trung

 

 

 

 

Thôn Quang Thủy

60,00

Loại 2

 

 

Thôn Quang Sơn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Lưu Phúc

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Ràm Duộng

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Bái E

82,00

Loại 1

 

 

Thôn Ngũ Xẻ

82,00

Loại 1

 

 

Thôn Quang Thái Bình

68,00

Loại 2

 

 

Thôn Quang Vinh

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Quang Phú

49,00

Loại 3

 

 

Thôn Thuận Hòa

79,00

Loại 1

 

 

Thôn Hợp Lộc

78,00

Loại 1

 

7

Xã Đồng Thịnh

 

 

 

 

Làng Lim

60,00

Loại 2

 

 

Làng Mới

64,00

Loại 2

 

 

Làng Rềnh

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Mùn Bương

77,00

Loại 1

 

 

Làng Chiềng

69,00

Loại 2

 

 

Làng Me

78,00

Loại 1

 

 

Làng Đồi Đỏ

61,00

Loại 2

 

8

Xã Lộc Thịnh

 

 

 

 

Thôn Lộc Thành

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Lộc Tiến

79,00

Loại 1

 

 

Thôn Lộc Phát

84,00

Loại 1

 

 

Thôn Cò Chẻ

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Ngã Hón

50,00

Loại 3

 

 

Thôn Hép

59,00

Loại 2

 

9

Xã Cao Thịnh

 

 

 

 

Thôn Lim Còm

49,00

Loại 3

 

 

Thôn Khang Ninh

85,00

Loại 1

 

 

Làng Mai

60,00

Loại 2

 

 

Làng Bứa

79,00

Loại 1

 

 

Làng Cao Khánh

76,00

Loại 1

 

 

Làng Z111

73,00

Loại 2

 

 

Làng Cao Sơn

80,00

Loại 1

 

 

Làng 61

54,00

Loại 2

 

 

Làng Cao Thắng

67,00

Loại 2

 

10

Xã Ngọc Liên

 

 

 

 

Thôn 1

57,00

Loại 2

 

 

Thôn 2

65,00

Loại 2

 

 

Thôn 3

63,00

Loại 2

 

 

Thôn 4

51,00

Loại 2

 

 

Thôn 5

57,00

Loại 2

 

 

Thôn 6

78,00

Loại 1

 

 

Thôn 7

76,00

Loại 1

 

 

Thôn 8

67,00

Loại 2

 

 

Thôn 9

79,00

Loại 1

 

 

Thôn 10

79,00

Loại 1

 

11

Xã Ngọc Sơn

 

 

 

 

Thôn Điền Sơn

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Kim Thủy

71,00

Loại 2

 

 

Thôn Thanh Sơn

61,00

Loại 2

 

 

Thôn Linh Sơn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Hoành Sơn

52,00

Loại 2

 

 

Thôn Minh Tiến

51,00

Loại 2

 

 

Thôn Tiền Phong

67,00

Loại 2

 

 

Thôn Minh Phong

60,00

Loại 2

 

12

Xã Ngọc Trung

 

 

 

 

Thôn Tân Mỹ

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Minh

84,00

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc Tân

70,00

Loại 2

 

 

Thôn Yên Thắng

67,00

Loại 2

 

 

Thôn Thọ Phú

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Trung Thành

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Minh Xuân

68,00

Loại 2

 

 

Thôn Minh Lâm

79,00

Loại 1

 

13

Xã Lam Sơn

 

 

 

 

Thôn 5

55,00

Loại 2

 

 

Thôn 6

47,00

Loại 3

 

 

Thôn 7

63,00

Loại 2

 

 

Thôn 8

76,00

Loại 1

 

 

Thôn 9

47,00

Loại 3

 

 

Thôn 12

71,00

Loại 2

 

 

Thôn Trụ Sở

74,00

Loại 2

 

 

Thôn Trung Tâm

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Minh Thủy

81,00

Loại 1

 

14

Xã Minh Sơn

 

 

 

 

Thôn Minh Ngọc

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Minh Thắng

84,00

Loại 1

 

 

Thôn Minh Hòa

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Minh Lai

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Minh Nguyên

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Minh Thọ

82,00

Loại 1

 

 

Thôn Minh Lương

66,00

Loại 2

 

 

Thôn Minh Thuận

71,00

Loại 2

 

 

Thôn Minh Giữa

48,00

Loại 3

 

 

Thôn Minh Châu 1

73,00

Loại 2

 

 

Thôn VIinh Châu 2

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Bót

74,00

Loại 2

 

 

Thôn Minh Thái

58,00

Loại 2

 

 

Thôn Minh Liên

78,00

Loại 1

 

15

Xã Minh Tiến

 

 

 

 

Thôn Minh Thành

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thành Phong

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Tiến Sơn

71,00

Loại 2

 

 

Thôn Thanh Sơn

81,00

Loại 1

 

 

Thôn Hương Tiến

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Minh Cơ

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Phúc Long

79,00

Loại 1

 

16

Xã Kiên Thọ

 

 

 

 

Thôn Ba Si

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Thọ Liên

87,00

Loại 1

 

 

Thôn Thành Sơn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thành Công

74,00

Loại 2

 

 

Thôn Xuân Thành

88,00

Loại 1

 

 

Thôn 11

82,00

Loại 1

 

 

Thôn Thống Nhất

87,00

Loại 1

 

 

Thôn Kiên Minh

82,00

Loại 1

 

 

Thôn Đức Thịnh

82,00

Loại 1

 

 

Thôn Thọ Phú

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Đội 1

48,00

Loại 3

 

17

Xã Phúc Thịnh

 

 

 

 

Làng Ngã Ba

48,00

Loại 3

 

 

Làng Trạc

65,00

Loại 2

 

 

Làng Quên

61,00

Loại 2

 

 

Làng Bái

53,00

Loại 2

 

 

Làng Sòng

58,00

Loại 2

 

 

Làng Cò Mót

49,00

Loại 3

 

 

Làng Miềng

76,00

Loại 1

 

 

Làng Bào

80,00

Loại 1

 

18

Xã Nguyệt Ấn

 

 

 

 

Thôn Môn Tía

82,00

Loại 1

 

 

Thôn Pheo

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Mót

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Nguyệt Sơn

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Nguyệt Tân

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Rềnh

69,00

Loại 2

 

 

Thôn Nguyệt Trung

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Nguyệt Tiến

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Nguyệt Thành

81,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Đang

48,00

Loại 3

 

 

Thôn Nguyệt Thịnh

79,00

Loại 1

 

 

Thôn Minh Thạch

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Nguyệt Bình

87,00

Loại 1

 

 

Thôn Liên Cơ 1

50,00

Loại 3

 

 

Thôn Liên Cơ

71,00

Loại 2

 

19

Xã Phùng Minh

 

 

 

 

Thôn Minh Lãi

58,00

Loại 2

 

 

Thôn Minh Hòa

53,00

Loại 2

 

 

Làng Thượng

53,00

Loại 2

 

 

Làng Mui

48,00

Loại 3

 

 

Làng Hạ

50,00

Loại 3

 

 

Làng Cốc

79,00

Loại 1

 

 

Làng Chu

83,00

Loại 1

 

20

Xã Phùng Giáo

 

 

 

 

Làng Phùng Sơn

56,00

Loại 2

 

 

Làng Bứa

90,00

Loại 1

 

 

Làng Lau

56,00

Loại 2

 

 

Làng Chầm

67,00

Loại 2

 

 

Thôn Hợp Thành

82,00

Loại 1

 

 

Làng Môn

55,00

Loại 2

 

 

Làng Chuối

53,00

Loại 2

 

 

Làng Bằng

93,00

Loại 1

 

21

Thị trấn Ngọc Lặc

 

 

 

 

Khu phố Lê Hoàn

64,80

Loại 2

 

 

Khu phố Lê Duẩn

48,00

Loại 3

 

 

Khu phố Lê Lai

78,00

Loại 1

 

 

Khu phố Trần Phú

48,00

Loại 3

 

 

Khu phố Lê Thánh Tông

78,00

Loại 1

 

 

Khu phố Lê Lợi

78,00

Loại 1

 

 

Khu phố Nguyễn Du

65,40

Loại 2

 

 

Khu phố Nguyễn Trãi

66,00

Loại 2

 

 

Khu phố Lê Đình Chính

73,80

Loại 2

 

 

Khu phố l (Quang Trung)

78,00

Loại 1

 

 

Khu phố Quang Hưng

64,60

Loại 2

 

 

Khu phố Ngọc Sơn

80,00

Loại 1

 

 

Khu phố Xuân Sơn

78,00

Loại 1

 

 

Khu phố Cao Xuân

73,00

Loại 2

 

 

Khu phố Vân Hòa

88,00

Loại 1

 

 

Khu phố Tran

88,00

Loại 1

 

 

Khu phố Tân Thành

58,00

Loại 2

 

 

Khu phố Cao Nguyên

88,00

Loại 1

 

 

Khu phố Hưng Sơn

88,00

Loại 1

 

 

Khu phố Hạ Sơn

88,00

Loại 1

 

 

Khu phố Cao Thượng

86,00

Loại 1

 

 

Khu phố Cao Phong

69,40

Loại 2

 

 

Khu pho Ngọc Minh

83,00

Loại 1

 

 

Khu phố I (Ngọc Khê)

63,00

Loại 2

 

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN THẠCH THÀNH
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Thôn, tổ dân phố

Tổng số điểm

Phân loại đạt

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Xã Thạch Long

 

 

 

 

Thôn 1

82,00

Loại 1

 

 

Thôn 2

79,00

Loại 1

 

 

Thôn 3

67,00

Loại 2

 

 

Thôn 4

80,00

Loại 1

 

 

Thôn 5

72,00

Loại 2

 

 

Thôn 6

49,00

Loại 3

 

2

Xã Ngọc Trạo

 

 

 

 

Thôn Ngọc Trạo

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc Long

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc Thanh

54,00

Loại 2

 

 

Thôn Thiểm Niên

82,00

Loại 1

 

 

Thôn Dọc Dành

76,00

Loại 1

 

3

Xã Thành Công

 

 

 

 

Thôn Đồng Hội

87,00

Loại 1

 

 

Thôn Bông Bụt

91,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Đa

72,00

Loại 2

 

 

Thôn Bất Mê

57,00

Loại 2

 

 

Thôn Đồng Chư

89,00

Loại 1

 

 

Thôn Trường Châu

86,00

Loại 1

 

4

Xã Thành Minh

 

 

 

 

Thôn Cẩm Bộ

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Tự Cường

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Minh Lộc

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Minh Hải

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Mỹ Đàm

87,00

Loại 1

 

 

Thôn Đầm Hương

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Nghẹn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thượng Quang

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Mặc Hèo

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Sồi Cốc

93,00

Loại 1

 

 

Thôn Luông

58,00

Loại 2

 

 

Thôn Mục Long

95,00

Loại 1

 

5

Xã Thành Tiến

 

 

 

 

Thôn 1

53,00

Loại 2

 

 

Thôn 2

70,00

Loại 2

 

 

Thôn 3

67,00

Loại 2

 

 

Thôn 4

78,00

Loại 1

 

 

Thôn 5

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Vân Lương

80,00

Loại 1

 

6

Xã Thạch Lâm

 

 

 

 

Thôn Đang Thượng

93,00

Loại 1

 

 

Thôn Nội Thành

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Thống Nhất

64,00

Loại 2

 

 

Thôn Nghéo

68,00

Loại 2

 

 

Thôn Đồi

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Biện

66,00

Loại 2

 

7

Xã Thành Tâm

 

 

 

 

Thôn Tân Thịnh

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Yên Thịnh

50,00

Loại 3

 

 

Thôn Ngọc Thành

59,00

Loại 2

 

 

Thôn Ngọc Tâm

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Liên

79,00

Loại 1

 

 

Thôn Nông Lý

69,00

Loại 2

 

 

Thôn Tân Lý

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Quỳnh Sinh

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Thịnh Tiến

60,00

Loại 2

 

 

Thôn Minh Ba

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Vạn Bảo

76,00

Loại 1

 

8

Xã Thành Vinh

 

 

 

 

Thôn Thống Nhất

81,00

Loại 1

 

 

Thôn Quyết Thắng

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Long

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Lộc Phượng 1

48,00

Loại 3

 

 

Thôn Lộc Phượng 2

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Bãi Cháy

57,00

Loại 2

 

 

Thôn Hồi Phú

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Mỹ Lợi

83,00

Loại 1

 

9

Xã Thành Yên

 

 

 

 

Thôn Đồng Thành

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Yên Sơn 1

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Yên Sơn 2

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Thành Trung

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Thành Tân

95,00

Loại 1

 

10

Xã Thạch Đồng

 

 

 

 

Thôn Duyên Linh

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Trạch

70,00

Loại 2

 

 

Thôn Cự Môn

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Phú An

73,00

Loại 2

 

 

Thôn Phú Ninh

57,00

Loại 2

 

 

Thôn Đại Dương

81,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Thịnh

78,00

Loại 1

 

11

Xã Thành Mỹ

 

 

 

 

Thôn Đồng Luật

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Phong Phú

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Vân Đình

69,00

Loại 2

 

 

Thôn Vân Tiến

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Tây Hương

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Lệ Cẩm 1

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Lệ Cẩm 2

89,00

Loại 1

 

12

Xã Thạch Định

 

 

 

 

Thôn Tiến Thành

75,00

Loại 2

 

 

Thôn Định Tân

54,00

Loại 2

 

 

Thôn Định Hưng

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Định Tường

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Thạch An

56,00

Loại 2

 

 

Thôn Thạch Toàn

76,00

Loại 1

 

13

Xã Thành Hưng

 

 

 

 

Thôn Hợp Tiến

64,00

Loại 2

 

 

Thôn Trường Thành

72,00

Loại 2

 

 

Thôn Hợp Thành

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Liên Hưng

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Phú Thành

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Hoàng Thành

79,00

Loại 1

 

14

Xã Thành An

 

 

 

 

Thôn Đồng Ngư

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Dỹ Thắng

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Dỹ Tiến

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Thạch Cừ

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Hòa Lễ

77,00

Loại 1

 

15

Xã Thành Tân

 

 

 

 

Thôn Hòa Sơn

93,00

Loại 1

 

 

Thôn Phù Bản

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Bái Đang

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Phú

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Thạch Lỗi

92,00

Loại 1

 

 

Thôn Tiên Hương

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Hương

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Cát Thành

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc Động

83,00

Loại 1

 

16

Thị trấn Kim Tân

 

 

 

 

Khu phố I

76,00

Loại 1

 

 

Khu phố II

57,40

Loại 2

 

 

Khu phố III

58,00

Loại 2

 

 

Khu phố IV

65,20

Loại 2

 

 

Khu phố V

76,00

Loại 1

 

 

Khu phố VI

76,00

Loại 1

 

 

Thôn 1 Tân Sơn

80,00

Loại 1

 

 

Thôn 2 Tân Sơn

48,00

Loại 3

 

 

Thôn 5 Tân Sơn

46,00

Loại 3

 

 

Thôn 6 Tân Sơn

62,20

Loại 2

 

 

Thôn 7 Tân Sơn

49,00

Loại 3

 

 

Thôn 1 Liên Sơn

48,00

Loại 3

 

 

Thôn 2 Liên Sơn

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Phú Sơn

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Lâm Thành

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc Bồ

86,00

Loại 1

 

17

Thị trấn Vân Du

 

 

 

 

Khu phố 1

51,00

Loại 2

 

 

Khu phố 2

48,00

Loại 3

 

 

Khu phố 3

61,60

Loại 2

 

 

Khu phố 4

66,20

Loại 2

 

 

Khu phố Long Vân

47,00

Loại 3

 

 

Thôn Vân Du

84,80

Loại 1

 

 

Xóm Sắn

49,00

Loại 3

 

 

Thôn Phố Cát

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Tiên Quang

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Yên Lão

54,00

Loại 2

 

 

Thôn Sơn Để

56,00

Loại 2

 

 

Thôn 1

56,60

Loại 2

 

 

Thôn 7

56,00

Loại 2

 

18

Xã Thành Long

 

 

 

 

Thôn Thành Công

81,00

Loại 1

 

 

Thôn Thành Minh

81,00

Loại 1

 

 

Thôn Thành Sơn

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Eo Bản

87,00

Loại 1

 

 

Thôn Thành Du

88,00

Loại 1

 

19

Xã Thạch Cẩm

 

 

 

 

Thôn Xuân Long

84,00

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Thắng

79,00

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Tiến

81,00

Loại 1

 

 

Thôn Thành Quang

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Cẩm Lợi 1

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Cẩm Lợi 2

79,00

Loại 1

 

 

Thôn Thạch Yến

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Thạch Môn

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Tiến

88,00

Loại 1

 

20

Xã Thạch Bình

 

 

 

 

Thôn Bằng Lợi

67,00

Loại 2

 

 

Thôn Bằng Phú

79,00

Loại 1

 

 

Thôn Châu Sơn

46,00

Loại 3

 

 

Thôn Gò La

54,00

Loại 2

 

 

Thôn Kim Sơn

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Long Phượng

51,00

Loại 2

 

 

Thôn Án Đình

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Yên Phú

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Yên Khánh

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Yên Thanh

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Thanh Giang

58,00

Loại 2

 

 

Khu 1

76,00

Loại 1

 

 

Khu 2

60,00

Loại 2

 

 

Khu 3

65,00

Loại 2

 

 

Khu 4

46,00

Loại 3

 

21

Xã Thạch Quảng

 

 

 

 

Thôn Quảng Giang

48,00

Loại 3

 

 

Thôn Quảng Trung

58,00

Loại 2

 

 

Thôn Quảng Cư

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Quảng Bình

68,00

Loại 2

 

 

Thôn Quảng Yên

57,00

Loại 2

 

 

Thôn Thôn Phố

48,00

Loại 3

 

 

Thôn Quảng Thắng

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Lâm Thành

74,00

Loại 2

 

 

Thôn Đồng Thóc

58,00

Loại 2

 

 

Thôn Quảng Cộng

68,00

Loại 2

 

 

Thôn Quảng Tân

73,00

Loại 2

 

22

Xã Thành Trực

 

 

 

 

Thôn Đa Đụn

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Vọng Thủy

79,00

Loại 1

 

 

Thôn Thủ Chính

82,00

Loại 1

 

 

Thôn Chính Thành

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Thành

49,00

Loại 3

 

 

Thôn Định Thành

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc Nước

78,00

Loại 1

 

23

Xã Thành Thọ

 

 

 

 

Thôn Đồng Khanh

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Cầu Rồng

79,00

Loại 1

 

 

Thôn Đự

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Trạc

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Phú Cốc

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Bùi

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Thọ Trường

73,00

Loại 2

 

24

Xã Thạch Sơn

 

 

 

 

Thôn Tân Sơn

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Hương

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Liên Sơn

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Bình Chính

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Bình Sậy

82,00

Loại 1

 

 

Thôn Minh Sơn

65,00

Loại 2

 

25

Xã Thạch Tượng

 

 

 

 

Thôn Tượng Sơn

91,00

Loại 1

 

 

Thôn Tượng Sơn 3

64,00

Loại 2

 

 

Thôn Tượng Liên 1

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Tượng Liên

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Tượng Phong

95,00

Loại 1

 

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN CẨM THỦY
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Thôn, tổ dân phố

Tổng số điểm

Phân loại đạt

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Xã Cẩm Thành

 

 

 

 

Thôn Bèo Bọt

60,00

Loại 2

 

 

Thôn Phâng Khánh

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Nâm Trẹn

93,00

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc Khạt

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Cánh Én

89,00

Loại 1

 

 

Thôn Muốt

93,00

Loại 1

 

 

Thôn Chiềng Chanh

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Thành Long

84,00

Loại 1

 

2

Xã Cẩm Liên

 

 

 

 

Thôn Thạch Minh

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc Liên

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc Dùng

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Ninh Sơn

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Thạch An

56,00

Loại 2

 

3

Xã Cẩm Lương

 

 

 

 

Thôn Xù Xuyên

71,00

Loại 2

 

 

Thôn Kim Mẫm

84,00

Loại 1

 

 

Thôn Lương Ngọc

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Hòa Thuận

88,00

Loại 1

 

4

Xã Cẩm Thạch

 

 

 

 

Thôn Trày

93,00

Loại 1

 

 

Thôn Bẹt

93,00

Loại 1

 

 

Thôn Cốc

84,00

Loại 1

 

 

Thôn Vàn Thung

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Chiềng Đông

81,00

Loại 1

 

 

Thôn Chén

64,00

Loại 2

 

 

Thôn Bùi

78,00

Loại 1

 

5

Xã Cẩm Bình

 

 

 

 

Thôn 1 Bình Hòa

80,00

Loại 1

 

 

Thôn 3 Bình Hòa

79,00

Loại 1

 

 

Thôn 5 Bình Hòa

82,00

Loại 1

 

 

Thôn Chợ

79,00

Loại 1

 

 

Thôn Tô

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Xanh

79,00

Loại 1

 

 

Thôn Bình Sơn

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Sẻ

79,00

Loại 1

 

 

Thôn Vinh

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Hạc Sơn

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Bình Yên

79,00

Loại 1

 

6

Thị trấn Phong Sơn

 

 

 

 

Tổ dân phố Tân An

78,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Quang Trung

76,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Hòa Bình

78,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Đại Quang

86,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Đại Đồng

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Hoàng Giang

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Gia Dụ

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Linh Thung

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Trường Ngọc

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Ngọc Sơn

56,00

Loại 2

 

 

Thôn Đồng Chạ

86,00

Loại 1

 

 

Dương Đình Huệ

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Cửa Hà

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Nghĩa Dũng

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Phong Ý

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Tử Niêm

48,00

Loại 3

 

7

Xã Cẩm Châu

 

 

 

 

Thôn Trung Độ

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Trung Chính

93,00

Loại 1

 

 

Thôn Sơn Tập

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Phú Sơn

64,00

Loại 2

 

 

Thôn Đồng Thanh

88,00

Loại 1

 

8

Xã Cẩm Tâm

 

 

 

 

Thôn Thanh Tâm

87,00

Loại 1

 

 

Thôn Thành Công

82,00

Loại 1

 

 

Thôn An Tâm

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Yên Cư

88,00

Loại 1

 

9

Xã Cẩm Yên

 

 

 

 

Thôn Yên Ruộng

84,00

Loại 1

 

 

Thôn Yên Duyệt

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc Vọng

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Trâm Lụt

88,00

Loại 1

 

10

Xã Cẩm Vân

 

 

 

 

Thôn Đồi Vàng

56,00

Loại 2

 

 

Thôn Tiên Lãng

82,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồi Chông

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Tường Yên

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Quan Phác

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Vân Quan

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Vân Bằng

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Vân Cát

78,00

Loại 1

 

11

Xã Cẩm Tân

 

 

 

 

Thôn Do Thượng

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Do Trung

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Phiến Thôn

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Trung Hà

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Phú Xuân

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Phúc Mỹ

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Phúc Tân

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Phác Lê

79,00

Loại 1

 

12

Xã Cẩm Phú

 

 

 

 

Thôn Lạc Long

94,00

Loại 1

 

 

Thôn Hoàng Vĩnh

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Hoàng Thịnh

82,00

Loại 1

 

 

Thôn Tiến Long

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Thái Long

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Phúc

95,00

Loại 1

 

13

Xã Cẩm Long

 

 

 

 

Thôn Cao Long

94,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Long

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Minh Long

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Phi Long

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Long Tiến

95,00

Loại 1

 

14

Xã Cẩm Ngọc

 

 

 

 

Thôn Đồng Lão

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Song Nga

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Sống

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Phúc Ngán Vải

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Kìm

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Song

59,00

Loại 2

 

 

Thôn Sành

76,00

Loại 1

 

15

Xã Cẩm Tú

 

 

 

 

Thôn Thái Học

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Bắc Sơn

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Liên Sơn

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Cẩm Hoa

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Thuần Lương

82,00

Loại 1

 

 

Thôn Lương Thành

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Bình Xuyên

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Thái Bình

84,00

Loại 1

 

16

Xã Cẩm Giang

 

 

 

 

Thôn Giang Sơn

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Giang Trung

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Giang Hồng 1

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Giang Hồng 2

83,00

Loại 1

 

17

Xã Cẩm Quý

 

 

 

 

Thôn Quý Sơn

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Quý Trung

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Quý Thanh

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Quý Long

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Quý Tân

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Quý Tiến

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Quý Lâm

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Quý Thịnh

82,00

Loại 1

 

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN NHƯ THANH
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Thôn, tổ dân phố

Tổng số điểm

Phân loại đạt

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Xã Thanh Kỳ

 

 

 

 

Thôn Bái Sim

93,00

Loại 1

 

 

Thôn Kim Đồng

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Trung

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Kỳ Thượng

58,00

Loại 2

 

 

Thôn Thanh Sơn

56,00

Loại 2

 

 

Thôn Thanh Xuân

93,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Ván

63,00

Loại 2

 

 

Thôn Đồng Tâm

66,00

Loại 2

 

 

Thôn Đồng Tiến

66,00

Loại 2

 

2

Xã Thanh Tân

 

 

 

 

Thôn Khả La

50,00

Loại 3

 

 

Thôn Đồng Lấm

82,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Mỹ

60,00

Loại 2

 

 

Thôn Hợp Nhất

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Phú Quý

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Vinh

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Thanh Vinh

79,00

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Quang

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Quang

72,00

Loại 2

 

 

Thòn Khe Cát

87,00

Loại 1

 

 

Thôn Hợp Tiến

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Hùng

89,00

Loại 1

 

 

Thôn Bò Lăn

65,00

Loại 2

 

3

Xã Xuân Thái

 

 

 

 

Thôn Yên Khang

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Đồng Lườn

63,00

Loại 2

 

 

Thôn Cây Nghia

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Ấp Cù

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Làng Lúng

75,00

Loại 2

 

 

Thôn Đồng Cốc

87,00

Loại 1

 

 

Thôn Ba Bái

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Quảng Đại

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Yên Vinh

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Thanh Xuân

65,00

Loại 2

 

4

Xã Cán Khê

 

 

 

 

Thôn 1

58,00

Loại 2

 

 

Thôn 2

82,00

Loại 1

 

 

Thôn 3

80,00

Loại 1

 

 

Thôn 4

79,00

Loại 1

 

 

Thôn 5

84,00

Loại 1

 

 

Thôn 6

80,00

Loại 1

 

 

Thôn 7

75,00

Loại 2

 

 

Thôn 8

77,00

Loại 1

 

 

Thôn 9

79,00

Loại 1

 

 

Thôn 10

74,00

Loại 2

 

 

Thôn 11

87,00

Loại 1

 

 

Thôn 12

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Mó 1

82,00

Loại 1

 

 

Thôn Mó 2

71,00

Loại 2

 

 

Thôn Chanh

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Đông

77,00

Loại 1

 

 

Bản 5

52,00

Loại 2

 

 

Bản 6

55,00

Loại 2

 

5

Xã Phú Nhuận

 

 

 

 

Thôn Phú Phượng 1

63,00

Loại 2

 

 

Thôn Phú Phượng 2

52,00

Loại 2

 

 

Thôn Phú Phượng 3

56,00

Loại 2

 

 

Thôn Phú Phượng 4

62,00

Loại 2

 

 

Thôn Thanh Sơn

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Khe Sình

66,00

Loại 2

 

 

Thôn Phú Sơn

84,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Sình

79,00

Loại 1

 

 

Thôn Eo Son

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Thung Khế

58,00

Loại 2

 

 

Thôn Phú Quang

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Phú Nhuận

76,00

Loại 1

 

6

Xã Hải Long

 

 

 

 

Thôn Vĩnh Lợi

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Hải Hòa

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Hải Thanh

62,00

Loại 2

 

 

Thôn Hải Xuân

66,00

Loại 2

 

 

Thôn Hải Tân

54,00

Loại 2

 

 

Thôn Đồng Xuân

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Đồng Lớn

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Đồng Hải

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Tân Long

63,00

Loại 2

 

7

Xã Phượng Nghi

 

 

 

 

Thôn Bái Đa 1

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Bái Đa 2

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Bãi Hưng

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Tâm

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Khe Xanh

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Phông

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Cộng Thành

90,00

Loại 1

 

8

Xã Xuân Du

 

 

 

 

Thôn 1

48,00

Loại 3

 

 

Thôn 2

63,00

Loại 2

 

 

Thôn 3

76,00

Loại 1

 

 

Thôn 4

51,00

Loại 2

 

 

Thôn 5

76,00

Loại 1

 

 

Thôn 6

79,00

Loại 1

 

 

Thôn 8

53,00

Loại 2

 

 

Thôn 9

66,00

Loại 2

 

 

Thôn 10

64,00

Loại 2

 

 

Thôn 11

70,00

Loại 2

 

 

Thôn 12

52,00

Loại 2

 

 

Thôn 13

60,00

Loại 2

 

 

Thôn 14

76,00

Loại 1

 

9

Xã Mậu Lâm

 

 

 

 

Thôn Yên Thọ

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Yên

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Hợp Tiến

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Bái Gạo I

82,00

Loại 1

 

 

Thôn Bái Gạo II

87,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Nghiêm

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Bớp

94,00

Loại 1

 

 

Thôn Rộc Môn

64,00

Loại 2

 

 

Thôn Cầu Hồ

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Xuân

87,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Tiến

84,00

Loại 1

 

 

Thôn Tâm Tiến

93,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Mọc

84,00

Loại 1

 

10

Xã Xuân Phúc

 

 

 

 

Thôn Rộc Răm

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Bái Con

62,00

Loại 2

 

 

Thôn Đồng Quốc

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Quạ

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Trại Quan

51,00

Loại 2

 

 

Thôn Đồng Xã

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Nước Trong

74,00

Loại 2

 

 

Thôn Phúc Minh

73,00

Loại 2

 

 

Thôn Nam Sơn

72,00

Loại 2

 

 

Thôn Bái Thất

56,00

Loại 2

 

 

Thôn Hồng Sơn

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Tiên Thắng

56,00

Loại 2

 

11

Xã Xuân Khang

 

 

 

 

Thôn Đồng Mưa

94,00

Loại 1

 

 

Thôn Phượng Xuân

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Hòa

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Tiến

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Hơn

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Trạch Khang

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Xuân Lộc

91,00

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Thành

73,00

Loại 2

 

 

Thôn Xuân Sinh

52,00

Loại 2

 

 

Thôn Xuân Cường

75,00

Loại 2

 

 

Thôn Xuân Hưng

84,00

Loại 1

 

12

Xã Yên Lạc

 

 

 

 

Thôn Đồng Yên

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Trung

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Ba Cồn

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Ao Mẻ

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Long

87,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Xuân

81,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Tiến

70,00

Loại 2

 

13

Xã Yên Thọ

 

 

 

 

Thôn Yên Trung

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Quần Thọ

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Thọ

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Thọ

73,00

Loại 2

 

 

Thôn Chợ Mới

51,00

Loại 2

 

 

Thôn Tân Thịnh

71,00

Loại 2

 

 

Thôn Cự Thịnh

73,00

Loại 2

 

 

Thôn Minh Thịnh

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Hợp Thịnh

48,00

Loại 3

 

 

Thôn Xuân Thịnh

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Yên Xuân

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Hùng Sơn

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Tân Hùng

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Thống Nhất

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Chẩm Khê

76,00

Loại 1

 

14

Thị trấn Bến Sung

 

 

 

 

Thôn Kim Sơn

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Phong

56,00

Loại 2

 

 

Thôn Đồi Dẻ

75,20

Loại 1

 

 

Thôn Cầu Máng

56,00

Loại 2

 

 

Thôn Đồng Mười

56,00

Loại 2

 

 

Thôn Vân Thành

56,00

Loại 2

 

 

Thôn Xuân Lai

78,20

Loại 1

 

 

Khu phố Vĩnh Long 1

62,20

Loại 2

 

 

Khu phố Vĩnh Long 2

46,00

Loại 3

 

 

Khu phố Hải Ninh

46,00

Loại 3

 

 

Khu phố Hải Tiến

56,00

Loại 2

 

 

Khu phố Xuân Điền

72,20

Loại 2

 

 

Khu phố 1

67,60

Loại 2

 

 

Khu phố 2

76,00

Loại 1

 

 

Khu phố 3

76,00

Loại 1

 

 

Khu phố 4

46,00

Loại 3

 

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN NHƯ XUÂN
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Thôn, tổ dân phố

Tổng số điểm

Phân loại đạt

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Xã Xuân Bình

 

 

 

 

Thôn 12

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Mơ

93,00

Loại 1

 

 

Thôn Hào

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Phú

92,00

Loại 1

 

 

Thôn Hùng Tiến

81,00

Loại 1

 

 

Thôn 4

74,00

Loại 2

 

 

Thôn 5

53,00

Loại 2

 

 

Thôn 7

51,00

Loại 2

 

 

Thôn 13

60,00

Loại 2

 

 

Thôn Mít

67,00

Loại 2

 

 

Thôn Sim

61,00

Loại 2

 

 

Thôn Xuân Hợp

67,00

Loại 2

 

2

Xã Bãi Trành

 

 

 

 

Thôn 10

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Cầu

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Khánh

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Me

84,00

Loại 1

 

 

Thôn 1

61,00

Loại 2

 

 

Thôn 6

57,00

Loại 2

 

 

Thôn 3

62,00

Loại 2

 

 

Thôn Nhà Máy

51,00

Loại 2

 

 

Thôn Chôi Trờn

68,00

Loại 2

 

 

Thôn Hồ

49,00

Loại 3

 

3

Xã Xuân Hòa

 

 

 

 

Thôn 8

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Trình

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Niên

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Giăng

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Ngòi

63,00

Loại 2

 

 

Thôn Nghịu

70,00

Loại 2

 

4

Xã Thanh Lâm

 

 

 

 

Thôn Làng Lự

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Làng Cháo

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Đoàn Trung

82,00

Loại 1

 

 

Thôn Làng Kèn

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Làng Xằm

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Làng Kha

62,00

Loại 2

 

5

Xã Thanh Hòa

 

 

 

 

Thôn Tân Thành

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Hiệp

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Hòa

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Sơn

66,00

Loại 2

 

6

Xã Thanh Phong

 

 

 

 

Thôn Tân Hùng

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Quang Hùng

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Phong

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Phong

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Hai Huân

66,00

Loại 2

 

 

Thôn Chạng Vung

72,00

Loại 2

 

7

Xã Thanh Quân

 

 

 

 

Thôn Thống Nhất

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Tân

71,00

Loại 2

 

 

Thôn Kẻ Lạn

89,00

Loại 1

 

 

Thôn Chiềng Cà

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Nhân

74,00

Loại 2

 

 

Thôn Lâu Quán

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Tiến

61,00

Loại 2

 

 

Thôn Ná Cà 2

61,00

Loại 2

 

 

Thôn Ná Cà 1

64,00

Loại 2

 

8

Xã Thanh Sơn

 

 

 

 

Thôn Đồng Sán

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Chạng

82,00

Loại 1

 

 

Thôn Quăn 1

72,00

Loại 2

 

 

Thôn Kẻ Mạnh 1

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Hón Tỉnh

65,00

Loại 2

 

9

Xã Thanh Xuân

 

 

 

 

Thôn Lâm Chính

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Đồng

66,00

Loại 2

 

 

Thôn Đồng Phống

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Thanh Thủy

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Thanh Bình

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Thanh Tiến

65,00

Loại 2

 

10

Xã Cát Vân

 

 

 

 

Thôn Vân Hòa

56,00

Loại 2

 

 

Thôn Vân Bình

71,00

Loại 2

 

 

Thôn Vân Thành

69,00

Loại 2

 

 

Thôn Vân Thượng

58,00

Loại 2

 

 

Thôn Vân Tiến

68,00

Loại 2

 

 

Thôn Vân Trung

57,00

Loại 2

 

11

Xã Cát Tân

 

 

 

 

Thôn Cát Xuân

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Vân

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Cát Lợi

87,00

Loại 1

 

 

Thôn Phụ Vân

56,00

Loại 2

 

 

Thôn Cát Thịnh

71,00

Loại 2

 

12

Xã Thượng Ninh

 

 

 

 

Thôn Tiến Thành

91,00

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Thượng

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Tâm

82,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Chành

87,00

Loại 1

 

 

Thôn Đức Thắng

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Đông Xuân

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Ngấn

63,00

Loại 2

 

 

Thôn Đồng Hả

58,00

Loại 2

 

 

Thôn Đồng Minh

71,00

Loại 2

 

 

Thôn Đồng Thanh

64,00

Loại 2

 

 

Thôn Khe Khoai

70,00

Loại 2

 

13

Thị trấn Yên Cát

 

 

 

 

Khu phố Thăng Bình

88,00

Loại 1

 

 

Khu phố Mỹ Ré

88,00

Loại 1

 

 

Khu phố 1

78,00

Loại 1

 

 

Khu phố 2

81,00

Loại 1

 

 

Khu phố 4

78,00

Loại 1

 

 

Khu phố Yên Thắng

58,00

Loại 2

 

 

Khu phố Lúng

48,00

Loại 3

 

 

Khu phố Thấng Sơn

58,00

Loại 2

 

 

Khu phố 3

66,60

Loại 2

 

 

Khu phố Quế Phú

58,00

Loại 2

 

 

Khu phố Phú Quế

58,00

Loại 2

 

 

Khu phố Xuân Chính

53,00

Loại 2

 

 

Khu phố Xuân Thịnh

58,00

Loại 2

 

 

Khu phố Cát Tiến

58,00

Loại 2

 

 

Khu phố Trung Thành

58,00

Loại 2

 

14

Xã Tân Bình

 

 

 

 

Thôn Tân Sơn

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Mai Thắng (Làng Lung)

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Đức Bình

89,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Thắng

57,00

Loại 2

 

 

Thôn Tân Lập

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Thanh Bình

63,00

Loại 2

 

15

Xã Bình Lương

 

 

 

 

Thôn Thắng Lộc

75,00

Loại 2

 

 

Thôn Hợp Thành

81,00

Loại 1

 

 

Thôn Quang Trung

69,00

Loại 2

 

 

Thôn Làng Gió

72,00

Loại 2

 

 

Thôn Làng Sao

61,00

Loại 2

 

 

Thôn Làng Mài

53,00

Loại 2

 

16

Xã Hóa Quỳ

 

 

 

 

Thôn Đồng Tâm

93,00

Loại 1

 

 

Thôn Thịnh Lạc

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Xuân

87,00

Loại 1

 

 

Thôn Luống Đồng

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Thành

93,00

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Hương

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Liên Hiệp

51,00

Loại 2

 

 

Thôn Tân Thịnh

71,00

Loại 2

 

 

Thôn Thanh Tân

57,00

Loại 2

 

 

Thôn Xóm Chuối

60,00

Loại 2

 

 

Thôn Xuân Hương

61,00

Loại 2

 

 

Thôn Thanh Lương

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Xuân Đàm

53,00

Loại 2

 

 

Thôn Đồng Xuân

50,00

Loại 3

 

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN THƯỜNG XUÂN
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Thôn, tổ dân phố

Tổng số điểm

Phân loại đạt

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Xã Bát Mọt

 

 

 

 

Thôn Cạn

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Chiềng

100,00

Loại 1

 

 

Thôn Ruộng

70,00

Loại 2

 

 

Thôn Vịn

100,00

Loại 1

 

 

Thôn Dưn

70,00

Loại 2

 

 

Thôn Đục

70,00

Loại 2

 

 

Thôn Khẹo

70,00

Loại 2

 

 

Thôn Phổng

89,00

Loại 1

 

2

Xã Yên Nhân

 

 

 

 

Thôn Khong

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Mỵ

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Na Nghịu

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Chiềng

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Mỏ

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Lừa

91,00

Loại 1

 

3

Xã Lương Sơn

 

 

 

 

Thôn Ngọc Thượng

93,00

Loại 1

 

 

Thôn Lương Thịnh

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Ngọc Sơn

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Lương Thiện

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Trung Thành

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Minh Quang

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Minh Ngọc

70,00

Loại 2

 

4

Xã Ngọc Phụng

 

 

 

 

Thôn Quyết Tiến

67,00

Loại 2

 

 

Thôn Xuân Thành

81,00

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Lập

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Thng

84,00

Loại 1

 

 

Thôn Hoa Lâm

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Hưng Long

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Phú Vinh

82,00

Loại 1

 

5

Xã Xuân Thắng

 

 

 

 

Thôn Xem Đót

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Thắng

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Dín

94,00

Loại 1

 

 

Thôn Én

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Xương

89,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Thọ

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Tú

84,00

Loại 1

 

6

Xã Xuân Lộc

 

 

 

 

Thôn Quẻ

74,00

Loại 2

 

 

Thôn Vành

89,00

Loại 1

 

 

Thôn Chiềng

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Pà Cầu

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Cộc

75,00

Loại 2

 

7

Xã Xuân Lẹ

 

 

 

 

Thôn Chẻ Dài

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Ngù

85,00

Loại 1

 

 

Thôn Lẹ Tà

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Liên Sơn

69,00

Loại 2

 

 

Thôn Xuân Sơn

67,00

Loại 2

 

 

Thôn Bàn Tạn

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Bọng Nàng

81,00

Loại 1

 

 

Thôn Đuông Bai

65,00

Loại 2

 

8

Xã Xuân Chinh

 

 

 

 

Thôn Tú Ạc

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Chinh

71,00

Loại 2

 

 

Thôn Giang

65,00

Loại 2

 

 

Thôn Thông

50,00

Loại 3

 

 

Thôn Xeo

55,00

Loại 2

 

 

Thôn Hành

70,00

Loại 2

 

9

Xã Vạn Xuân

 

 

 

 

Thôn Quạn

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Khằm

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Nhồng

51,00

Loại 2

 

 

Thôn Hang Cáu

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Ná Mén

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Cang Khèn

60,00

Loại 2

 

 

Thôn Lùm Nưa

86,00

Loại 1

 

 

Thôn Bù Đồn

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Công Thương

51,00

Loại 2

 

 

Thôn Thác Làng

65,00

Loại 2

 

10

Xã Xuân Dương

 

 

 

 

Thôn Thống Nhất 1

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Thống Nhất 2

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Thống Nhất 3

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Thịnh

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Vụ Bản

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Tân Lập

76,00

Loại 1

 

11

Xã Thọ Thanh

 

 

 

 

Thôn 1

76,00

Loại 1

 

 

Thôn 2

76,00

Loại 1

 

 

Thôn 3

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Đông Xuân

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Hồng Kỳ

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Long

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Cao

47,00

Loại 3

 

12

Xã Xuân Cao

 

 

 

 

Thôn Xuân Minh 1

76,00

Loại 1

 

 

Xuân Minh 2

64,00

Loại 2

 

 

Thôn Xuân Thắng

93,00

Loại 1

 

 

Thôn Vinh Quang

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Thành Tiến

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Quyết Thắng 1

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Quyết Thắng 2

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Trung Nam

81,00

Loại 1

 

 

Thôn Quyết Tiến

82,00

Loại 1

 

13

Xã Luận Thành

 

 

 

 

Thôn Thành Thắng

93,00

Loại 1

 

 

Thôn Tiến Hưng 2

93,00

Loại 1

 

 

Thôn Tiến Hưng 1

82,00

Loại 1

 

 

Thôn Thống Nhất

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Liên Thành

83,00

Loại 1

 

 

Thôn Cao Tiến

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Sơn Cao

70,00

Loại 2

 

 

Thôn Sơn Minh

80,00

Loại 1

 

14

Xã Tân Thành

 

 

 

 

Thôn Thành Đon

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Thành Lợi

89,00

Loại 1

 

 

Thôn Thành Lãm

91,00

Loại 1

 

 

Thôn Thành Thượng

92,00

Loại 1

 

 

Thôn Thành Lai

78,00

Loại 1

 

 

Thôn Thành Lợp

90,00

Loại 1

 

 

Thôn Thành Hạ

68,00

Loại 2

 

 

Thôn Thành Nàng

66,00

Loại 2

 

 

Thôn Thành Sơn

88,00

Loại 1

 

15

Xã Luận Khê

 

 

 

 

Thôn Ngọc Trà

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Mơ Thắm

68,00

Loại 2

 

 

Thôn Yên Mỹ

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Hún

84,00

Loại 1

 

 

Thôn An Nhân

92,00

Loại 1

 

 

Thôn Chiềng

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Buồng

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Kha

95,00

Loại 1

 

 

Thôn Nhàng

59,00

Loại 2

 

 

Thôn Hợp Nhất

73,00

Loại 2

 

16

Thị trấn Thường Xuân

 

 

 

 

Khu phố 1

78,00

Loại 1

 

 

Khu phố 2

82,00

Loại 1

 

 

Khu phố 3

78,00

Loại 1

 

 

Khu phố 4

82,00

Loại 1

 

 

Khu phố 5

67,80

Loại 2

 

 

Thôn Trung Chính

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Quang

78,40

Loại 1

 

 

Thôn Xuân Minh

58,00

Loại 2

 

 

Thôn Tiến Sơn 1

88,00

Loại 1

 

 

Thôn Tiến Sơn 2

58,00

Loại 2

 

 

Thôn Thanh Xuân

58,00

Loại 2