- 1 Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2 Nghị định 61/2018/NĐ-CP về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính
- 3 Thông tư 01/2018/TT-VPCP hướng dẫn Nghị định 61/2018/NĐ-CP về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính do Văn phòng Chính phủ ban hành
- 4 Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 5 Nghị định 107/2021/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 61/2018/NĐ-CP về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính
- 6 Nghị định 09/2018/NĐ-CP về quy định chi tiết Luật thương mại và Luật Quản lý ngoại thương về hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa của nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1545/QĐ-UBND | Vĩnh Long, ngày 04 tháng 7 năm 2023 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẮT GIẢM THỜI GIAN GIẢI QUYẾT KHI NỘP HỒ SƠ BẰNG HÌNH THỨC TRỰC TUYẾN SO VỚI HÌNH THỨC NỘP HỒ SƠ TRỰC TIẾP THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC CỦA SỞ CÔNG THƯƠNG TỈNH VĨNH LONG
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH VĨNH LONG
Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính; Nghị định số 107/2021/NĐ-CP ngày 06 tháng 12 năm 2021 về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 01/2018/TT-VPCP ngày 23 tháng 11 năm 2018 của Văn phòng Chính phủ hướng dẫn thi hành một số quy định của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Kế hoạch số 33/KH-UBND ngày 28 tháng 4 năm 2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Long hành động nâng cao chất lượng và hiệu quả cung cấp dịch vụ công trực tuyến của tỉnh Vĩnh Long năm 2023;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Công Thương tại Tờ trình số 1178/TTr-SCT ngày 20 tháng 6 năm 2023.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Danh mục 57 (Năm mươi bảy) thủ tục hành chính cắt giảm thời gian giải quyết khi nộp hồ sơ bằng hình thức trực tuyến so với hình thức nộp hồ sơ trực tiếp thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Công Thương tỉnh Vĩnh Long (chi tiết tại Phụ lục kèm theo), cụ thể:
1. Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước: 15 thủ tục;
2. Lĩnh vực Kinh doanh Khí: 24 thủ tục;
3. Lĩnh vực Công nghiệp tiêu dùng: 03 thủ tục;
4. Lĩnh vực Điện: 04 thủ tục;
5. Lĩnh vực Xúc tiến thương mại: 02 thủ tục;
6. Lĩnh vực Quản lý bán hàng đa cấp: 1 thủ tục;
7. Lĩnh vực Thương mại Quốc tế: 08 thủ tục.
Điều 2. Tổ chức thực hiện
1. Giao Giám đốc Sở Công Thương
a) Thực hiện niêm yết, công khai và tổ chức tuyên truyền, phổ biến việc cắt giảm thời gian giải quyết thủ tục hành chính trên các phương tiện truyền thông, thông tin đại chúng.
b) Triển khai thực hiện việc tiếp nhận và trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính theo thời gian được phê duyệt tại Phụ lục kèm theo Quyết định này.
2. Giao Văn phòng UBND tỉnh theo dõi, đôn đốc việc tiếp nhận, giải quyết theo Quyết định này.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Công Thương; Thủ trưởng các sở, ban, ngành tỉnh, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký./.
Nơi nhận: | CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN CẮT GIẢM THỜI GIAN GIẢI QUYẾT KHI NỘP HỒ SƠ BẰNG HÌNH THỨC TRỰC TUYẾN SO VỚI HÌNH THỨC NỘP HỒ SƠ TRỰC TIẾP THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA SỞ CÔNG THƯƠNG TỈNH VĨNH LONG
(Kèm theo Quyết định số 1545/QĐ-UBND ngày 04 tháng 7 năm 2023 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Long)
TT | Mã TTHC | Tên thủ tục hành chính | Thời gian giải quyết | Thời gian giảm | Tỷ lệ cắt giảm | |
I |
| Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước | Theo Quyết định công bố của Bộ Công Thương | Giảm còn | ||
1 | 2.000674. 000.00.00 .H61 | Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương | 30 ngày | 18 ngày | 12 ngày | 40% |
2 | 2.000666. 000.00.00 .H61 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương | 30 ngày | 18 ngày | 12 ngày | 40% |
3 | 2.000664. 000.00.00 .H61 | Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương | 30 ngày | 18 ngày | 12 ngày | 40% |
4 | 2.000673. 000.00.00 .H61 | Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu | 30 ngày | 18 ngày | 12 ngày | 40% |
5 | 2.000669. 000.00.00 .H61 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu | 30 ngày | 18 ngày | 12 ngày | 40% |
6 | 2.000672. 000.00.00 .H61 | Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu | 30 ngày | 18 ngày | 12 ngày | 40% |
7 | 2.000648. 000.00.00 .H61 | Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu | 20 ngày | 18 ngày | 02 ngày | 10 % |
8 | 2.000645. 000.00.00 .H61 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu | 20 ngày | 18 ngày | 02 ngày | 10% |
9 | 2.000647. 000.00.00 .H61 | Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu | 20 ngày | 18 ngày | 02 ngày | 10% |
10 | 2.000622. 000.00.00 .H61 | Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá | 15 ngày | 10 ngày | 05 ngày | 33.3% |
11 | 2.000204. 000.00.00 .H61 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá | 15 ngày | 10 ngày | 05 ngày | 33.3% |
12 | 2.000190. 000.00.00 .H61 | Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá | 15 ngày | 12 ngày | 03 ngày | 20% |
13 | 2.000176. 000.00.00 .H61 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá | 15 ngày | 10 ngày | 05 ngày | 33.3% |
14 | 2.000167. 000.00.00 .H61 | Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá | 15 ngày | 10 ngày | 05 ngày | 33.3% |
15 | 2.001624. 000.00.00 .H61 | Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | 15 ngày | 10 ngày | 05 ngày | 33.3% |
II |
| Lĩnh vực Kinh doanh Khí |
|
|
|
|
1 | 2.000142. 000.00.00 .H61 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG | 15 ngày | 10 ngày | 05 ngày | 33.3% |
2 | 2.000136. 000.00.00 .H61 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG | 07 ngày | 05 ngày | 02 ngày | 28.6% |
3 | 2.000078. 000.00.00 .H61 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG | 07 ngày | 05 ngày | 02 ngày | 28.6% |
4 | 2.000073. 000.00.00 .H61 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai | 15 ngày | 10 ngày | 05 ngày | 33.3% |
5 | 2.000207. 000.00.00 .H61 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai | 07 ngày | 05 ngày | 02 ngày | 28.6% |
6 | 2.000201. 000.00.00 .H61 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai | 07 ngày | 05 ngày | 02 ngày | 28.6% |
7 | 2.000194. 000.00.00 .H61 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn | 15 ngày | 10 ngày | 05 ngày | 33.3% |
8 | 2.000187. 000.00.00 .H61 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn | 07 ngày | 05 ngày | 02 ngày | 28.6% |
9 | 2.000175. 000.00.00 .H61 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn | 07 ngày | 05 ngày | 02 ngày | 28.6% |
10 | 2.000196. 000.00.00 .H61 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải | 15 ngày | 10 ngày | 05 ngày | 33.3% |
11 | 1.000425. 000.00.00 .H61 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải | 07 ngày | 05 ngày | 02 ngày | 28.6% |
12 | 2.000180. 000.00.00 .H61 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải | 07 ngày | 05 ngày | 02 ngày | 28.6% |
13 | 2.000166. 000.00.00 .H61 | Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG | 15 ngày | 10 ngày | 05 ngày | 33.3% |
14 | 2.000156. 000.00.00 .H61 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG | 07 ngày | 05 ngày | 02 ngày | 28.6% |
15 | 2.000390. 000.00.00 .H61 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG | 07 ngày | 05 ngày | 02 ngày | 28.6% |
16 | 2.000387. 000.00.00 .H61 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải | 15 ngày | 10 ngày | 05 ngày | 33.3% |
17 | 2.000376. 000.00.00 .H61 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải | 07 ngày | 05 ngày | 02 ngày | 28.6% |
18 | 2.000371. 000.00.00 .H61 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải | 07 ngày | 05 ngày | 02 ngày | 28.6% |
19 | 2.000354. 000.00.00 .H61 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG | 15 ngày | 10 ngày | 05 ngày | 33.3% |
20 | 2.000279. 000.00.00 .H61 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG | 07 ngày | 05 ngày | 02 ngày | 28.6% |
21 | 1.000481. 000.00.00 .H61 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG | 07 ngày | 05 ngày | 02 ngày | 28.6% |
22 | 2.000163. 000.00.00 .H61 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải | 15 ngày | 10 ngày | 05 ngày | 33.3% |
23 | 1.000444. 000.00.00 .H61 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải | 07 ngày | 05 ngày | 02 ngày | 28.6% |
24 | 2.000211. 000.00.00 .H61 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải | 07 ngày | 05 ngày | 02 ngày | 28.6% |
III |
| Lĩnh vực Công nghiệp tiêu dùng |
|
|
|
|
1 | 2.000640. 000.00.00 .H61 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá | 12 ngày | 10 ngày | 02 ngày | 16.7% |
2 | 2.000197. 000.00.00 .H61 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá | 15 ngày | 10 ngày | 05 ngày | 33.3% |
3 | 2.001646. 000.00.00 .H61 | Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) | 15 ngày | 10 ngày | 05 ngày | 33.3% |
IV |
| Lĩnh vực Điện |
|
|
|
|
1 | 2.001561. 000.00.00 .H61 | Cấp giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương | 15 ngày | 12 ngày | 03 ngày | 20% |
2 | 2.001617. 000.00.00 .H61 | Cấp giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 03MW đặt tại địa phương | 15 ngày | 12 ngày | 03 ngày | 20% |
3 | 2.001535. 000.00.00 .H61 | Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương | 15 ngày | 12 ngày | 03 ngày | 20% |
4 | 2.001249. 000.00.00 .H61 | Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương | 15 ngày | 12 ngày | 03 ngày | 20% |
V |
| Lĩnh vực Xúc tiến thương mại |
|
|
|
|
1 | 2.000131. 000.00.00 .H61 | Đăng ký tổ chức Hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam | 07 ngày | 05 ngày | 02 ngày | 28.6% |
2 | 2.000001. 000.00.00 .H61 | Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung đăng ký tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam | 07 ngày | 05 ngày | 02 ngày | 28.6% |
VI |
| Lĩnh vực Quản lý bán hàng đa cấp |
|
|
|
|
1 | 2.000309. 000.00.00. H61 | Đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương | 10 ngày | 07 ngày | 03 ngày | 30% |
VII |
| Lĩnh vực Thương mại Quốc tế |
|
|
|
|
1 | 2.000255. 000.00.00 .H61 | Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa | 28 ngày | 25 ngày | 03 ngày | 10.7% |
2 | 2.000370. 000.00.00 .H61 | Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn | 28 ngày | 25 ngày | 03 ngày | 10.7% |
3 | 2.000362. 000.00.00 .H61 | Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách, báo và tạp chí | 28 ngày | 25 ngày | 03 ngày | 10.7% |
4 | 2.000351. 000.00.00 .H61 | Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ khác quy định tại khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP | 28 ngày | 25 ngày | 03 ngày | 10.7% |
5 | 2.000330. 000.00.00 .H61 | Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài | 28 ngày | 25 ngày | 03 ngày | 10.7% |
6 | 2.000361. 000.00.00 .H61 | Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) | 20 ngày | 17 ngày | 03 ngày | 15% |
7 | 2.000322. 000.00.00 .H61 | Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại | 20 ngày | 17 ngày | 03 ngày | 15% |
8 | 2.000662. 000.00.00 .H61 | Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động | 55 ngày | 52 ngày | 03 ngày | 5.5% |
- 1 Quyết định 2687/QĐ-UBND năm 2022 phê duyệt danh mục thủ tục hành chính cắt giảm ít nhất 10% thời gian giải quyết so với quy định thuộc thẩm quyền giải quyết của các Sở, Ban, ngành trên địa bàn tỉnh Quảng Nam
- 2 Quyết định 1773/QĐ-UBND năm 2022 phê duyệt trình tự và danh mục thủ tục hành chính thực hiện cắt, giảm thời gian giải quyết để thu hút đầu tư trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng
- 3 Quyết định 1177/QĐ-UBND năm 2023 phê duyệt danh mục thủ tục hành chính cắt giảm thời gian giải quyết khi nộp hồ sơ bằng hình thức trực tuyến so với hình thức nộp hồ sơ trực tiếp thuộc thẩm quyền giải quyết của các Sở, ban, ngành trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế