BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 224/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 24 tháng 09 năm 2012 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 490 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 136
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 188/2007/NĐ-CP ngày 27/12/2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế và Quyết định số 3106/QĐ-BYT ngày 29/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Điều 3 Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế Qui định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ Thông tư số 16/2011/TT-BYT ngày 19/4/2011 của Bộ Y tế về quy định nguyên tắc sản xuất thuốc từ dược liệu và lộ trình áp dụng nguyên tắc, tiêu chuẩn thực hành tốt sản xuất thuốc (GMP) đối với cơ sở sản xuất thuốc từ dược liệu;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng xét duyệt thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 490 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 136.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-12 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
490 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 136
(Ban hành kèm theo Quyết định số 224/QĐ-QLD ngày 24/9/2012)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng thuốc hàm lượng | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
| 1. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam 1.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1 | Dolodon | Paracetamol (cốm paracetamol 90%) | viên nén-500 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 12 vỉ x 8 viên. Chai 100 viên, 500 viên nén | VD-17326-12 |
2 | Lamivudin 100 ICA | Lamivudin | Viên nén bao phim-100 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 28 viên | VD-17327-12 |
3 | Neumomicid | Spiramycin | viên nén dài bao phim-3,0 MIU | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-17328-12 |
4 | Victron | Lamivudin | Viên nén bao phim-100 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-17329-12 |
| 2. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam 2.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
5 | Citicolin | Citicolin Natri | Dung dịch tiêm-Citicol in 500 mg/2 ml | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2 ml | VD-17330-12 |
6 | Danatobra | Tobramycin sulfat | Thuốc nhỏ mắt-Tobram ycin 0,3% | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-17331-12 |
7 | Etocox 200 | Etodolac | Viên nén bao phim-200mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-17332-12 |
8 | Meloxicam 15 mg | Meloxicam | viên nén-15mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-17334-12 |
9 | Nalexva | Dikali glycyrrhizinat, Natri clorid | Thuốc nhỏ mắt-13,5 mg; 33 mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 Lọ x 15 ml | VD-17335-12 |
10 | Pantopil | Pantoprazol (dạng vi nang 8,5%) | Viên nang tan trong ruột-Pantop razol 40 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-17336-12 |
11 | Ranitidin 150mg | Ranitidin HCL | Viên nén bao phim-Ranitidin 150 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17337-12 |
12 | Risdontab 2 | Risperidon | Viên bao phim-2 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-17338-12 |
13 | Vitamin B1B6B12 | Thiamin mononitrat, Pyridoxin hydroclorid, Cyanocobalamin | Viên bao phim-12,5 mg; 12,5 mg; 12,5 mcg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17339-12 |
| 2.2 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược Danapha Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
14 | Hesota | Cao khô của Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu phác, Bạch mao căn; Mộc hương, Đại hoàng | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 45 viên. Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-17333-12 |
| 3. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược Đồng Nai 221B, Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam 3.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần Dược Đồng Nai. 221B, Phạm Văn Thuận, p.Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
15 | Cetirizin 10 mg | Cetirizin HCl 10mg | Viên nén dài-10mg | 36 tháng | DĐVN IV | Chai 100 viên, chai 500 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-17340-12 |
| 4. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam 4.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
16 | Carudxan | Doxazosin 2mg dưới dạng Doxazosin mesylate | Viên nén dài-2mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-17341-12 |
17 | Clophehadi | Clorpheniramin maleat dưới dạng vi nang | Viên nang cứng-4mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 1000 viên | VD-17342-12 |
18 | Haloperidol 1,5mg | Haloperidol | Viên nén-1,5mg | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên | VD-17343-12 |
19 | HapyGra | Sildenafil | Viên nén bao phim-50mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-17344-12 |
20 | Kem bôi da Clotrimazol 1% | Clotrimazol | Kem bôi da-1g | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 10g | VD-17345-12 |
21 | Rmekol | Paracetamol, Dextromethorphan HBr, Clorpheniramin maleat | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-17346-12 |
22 | Sirô Tussihadi | Clorpheniramin maleat, dextromethorphan, guaifenesin, natri citrat, amoni clorid | Siro thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 30ml, hộp 1 lọ 60ml, hộp 1 lọ 100ml | VD-17347-12 |
23 | Vitamin C | Acid ascorbic | Viên nén bao phim-500mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17348-12 |
| 5. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - 5.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hòa, Q.Ninh Kiều, Cần Thơ - |
|
|
|
|
|
|
24 | Anomin Daily | Beta caroten, vitamin E, C, B1, B2, B6, PP | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 5 viên | VD-17349-12 |
25 | Cozz Expec | Ambroxol HCl | Viên nén-30mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-17350-12 |
26 | Hagimox HT | Amoxicillin 500mg dưới dạng Amoxicillin trihydrat | Viên nang cứng-500mg | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-17351-12 |
27 | Lanazol | Lansoprazol 30mg dưới dạng Lansoprazol pellet | Viên nang tan trong ruột-30mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-17352-12 |
28 | Mebilax 15 | Meloxicam | Viên nén-15mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-17353-12 |
29 | Mebilax 7,5 | Meloxicam | Viên nén-7,5mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-17354-12 |
30 | Telfor | Fexofenadin hydroclorid | Viên nén bao phim-60mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-17355-12 |
| 6. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược Minh Hải 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam 6.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần Dược Minh Hải 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
31 | Alecizan | Paracetamol, Ibuprofen | viên nén-325 mg; 200 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-17356-12 |
32 | Cephalexin 250mg | Cephalexin monohydrat | Thuốc cốm-Cephal exin 250 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3g | VD-17357-12 |
33 | Cicalic 20 | Tadalafil | Viên nén bao phim-20 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 01 viên, 02 viên | VD-17358-12 |
34 | Clatexyl 250 mg | Amoxicillin trihydrat | Viên nén dài ngậm-Amo xicillin 250 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 100 viên | VD-17359-12 |
35 | Clatexyl 500 mg | Amoxicillin Trihydrat | Viên nang cứng-Amoxicillin 500 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17360-12 |
36 | Devencol | Paracetamol, Clopheniramin maleat | viên nén-325 mg; 2 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-17361-12 |
37 | Joint scap 500 mg | Glucosamin sulfat kali clorid | Viên nang cứng-500 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17362-12 |
| 7. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam 7.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
38 | Alumina II | Nhôm hydroxyd, Magnesi carbonat, Calci carbonat, Atropin sulfat | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ bấm x 8 viên | VD-17363-12 |
39 | Berberal | Berberin clorid | Viên bao đường-10mg/ viên | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 chai x 120 viên | VD-17364-12 |
40 | Kali Clorid | Kali Clorid | Viên nén-500mg/ viên | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên | VD-17365-12 |
41 | Nady- Trimedat | Trimebutin maleat | Viên nén bao phim-100mg/ viên | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-17366-12 |
42 | Nadyantuss | Lá tràm, Phenol, Terpin hydrat, Guaiacol, Tinh dầu bạc hà, Amoni clorid | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 90ml, 120ml | VD-17367-12 |
43 | Roxithromycin 50mg | Roxithromycin | Thuốc bột-50mg/ gói | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3g | VD-17368-12 |
44 | Salbutamol sulfat | Viên nén-Salbuta mol 2mg/ viên | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên | VD-17369-12 | |
45 | Vitamin C 500mg | Vitamin C | Viên nang cứng-500mg/ viên | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên | VD-17370-12 |
| 8. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 10 Công Trường Quốc Tể, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 8.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, p. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
46 | Bromhexin 4 | Bromhexin lydroclorid | viên nén-4mg | 36 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 20 viên | VD-17371-12 |
47 | Bromhexin 8 | Bromhexin lydroclorid | viên nén-8mg | 36 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 20 viên | VD-17372-12 |
48 | Clopheniramin 4 mg | Clorpheniramin maleat | viên nén dài-4mg | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 200 viên, chai 1000 viên | VD-17373-12 |
49 | Methionin | Methionin | Viên nang cứng-250mg | 36 tháng | TCCS | hộp 1 chai 100 viên | VD-17374-12 |
50 | Prebufen - F | Ibuprofen | Thuốc cốm-400mg | 36 tháng | TCCS | hộp 20 gói x 3 gam | VD-17375-12 |
51 | Zinenutri | Thuốc cốm-Kẽm 10mg | 36 tháng | TCCS | hộp 20 gói x 1,5 gam | VD-17376-12 | |
| 9. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm 27 Nguyễn Thái Học, p. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam 9.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm Khóm Thạnh An, p. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
52 | Agilosart 50 | Losartan Kali | Viên nén bao phim-50mg/ viên | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VD-17377-12 |
53 | Aginmezin | Alimemazin tartrat | Viên nén bao phim-5mg/ viên | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 25 viên | VD-17378-12 |
54 | Spas- Agi | Alverin citrat | Viên nén-40mg/ viên | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên | VD-17379-12 |
| 10. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phẩn dược phẩm Ampharco U.S.A KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam 10.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
55 | Amfarex 500 | Clarithromycin | Viên nén bao phim-500 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 7 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-17380-12 |
56 | Telcardis 20 | Telmisartan | viên nén-20 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-17381-12 |
57 | Telcardis 40 | Telmisartan | viên nén-40 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-17382-12 |
58 | Telcardis 80 | Telmisartan | viên nén-80 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-17383-12 |
| 11. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam 11.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
59 | Abicin 250 | Amikacin sulfat | Thuốc tiêm bột đông khô-Amikacin 250mg | 36 tháng | DĐTQ 2005 | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 2ml; Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi 2ml | VD-17384-12 |
60 | Ace kid 80 | Paracetamol | thuốc bột sủi bọt-80mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1,5g | VD-17385-12 |
61 | Atropin 1% | Atropin sulfat | Thuốc nhỏ mắt-100mg | 36 tháng | BP 2007 | Hộp 1 lọ x 10ml | VD-17386-12 |
62 | Bidivit AD | Vitamin A palmitat; Vitamin D2 | Viên nang mềm-5000 IU; 400IU | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17387-12 |
63 | Natri bicarbonat 500mg | Natri hydrocarbonat | Viên nén-500mg | 36 tháng | TCCS | Lọ 160 viên | VD-17388-12 |
64 | Neutrivit | Vitamin B1; Vitamin B6, Vitamin B12 | Viên nén bao đường-15mg; 10mg; 20mcg | 24 tháng | TCCS | Hộp 50 vỉ x 30 viên | VD-17389-12 |
65 | Nystatin 500.000 IU | Nystatin | Viên nén bao đường-500.000 IU | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 8 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-17390-12 |
66 | Soluplex | Vitamin A palmitat; Vitamin D2, B1, B2, C, B6, PP | Dung dịch uống-Vitamin A palmitat; Vitamin D2, B1, B2, C, B6, PP | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 15ml | VD-17391-12 |
| 12. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 12.1 Nhà sản xuất Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
67 | Bostanex | Desloratadin | Viên nén bao phim-5mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên | VD-17392-12 |
68 | Dextroboston 15 | Dextromethorphan HBr | Viên nén-15mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên | VD-17393-12 |
69 | Lysozym Boston | Lysozym HCl | Viên nén bao phim-90mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17394-12 |
70 | Otibone | Methyl sulfonyl methan; Glucosamin HCl | Viên nén bao phim-167mg; 500mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-17395-12 |
71 | Otibone Plus | Natri chondroitin sulfat; Glucosamin HCl; Methyl sulfonyl methan | Viên nén bao phim-400mg; 500mg; 167mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ (AL/PVC), 6 vỉ (AL/PVC) x 10 viên; Hộp 1 vỉ (AL/AL), 6 vỉ (AL/AL) x 10 viên | VD-17396-12 |
| 13. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ 186-188 Lê Thánh Tôn, p. Bến Thành, Q1, Tp HCM- Việt Nam 13.1 Nhà sản xuất Công ty TNHH US pharma USA Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
72 | Cadiflex 250 | D-Glucosamin sulfat 2NaCl (tương đương 250 mg glucosamin) | Viên nang cứng-397,79 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17397-12 |
73 | Decirid 81 mg | Acid acetyl salicylic | Viên nén bao phim-81 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên | VD-17398-12 |
74 | Giadrox 500 | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) | Viên nang cứng-500 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17399-12 |
75 | Nccep | Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) | viên nén dài bao phim-200 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-17400-12 |
76 | Sonozym | Cetyl pyridinium clorid, lysozym lydroclorid | viên nén-1,5 mg, 20 mg | 36 tháng | TCCS | Tuýp 24 viên (tuýp nhựa) | VD-17401-12 |
77 | Spiramycin 3.0 | spiramycine | Viên nén bao phim-3.0 MIU | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-17402-12 |
78 | Tendipoxim 100 | Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) | Viên nén bao phim-100 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-17403-12 |
79 | Vitamin C | Vitamin C (acid ascorbic) | Viên nén bao phim-500 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-17404-12 |
| 14. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam 14.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
80 | Acenac 100 | Aceclofenac | Viên nén bao phim-100 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17405-12 |
81 | Farica 400 | Albendazol | viên nén dài bao phim-400 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-17406-12 |
82 | Fenocor 100 | Fenofibrat | Viên nang cứng (trắng-trắng )-100 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-17407-12 |
83 | Glipizid 5mg | Glipizid | viên nén-5 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên | VD-17408-12 |
84 | Meloxicam 7,5mg | Meloxicam 7,5 mg | Viên nén bao phim-7,5 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-17409-12 |
85 | Metoclopramid 10mg | Metoclopramid hydroclorid | viên nén-10 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên | VD-17410-12 |
86 | Paracetamol 500 caplet | Paracetamol | viên nén dài-500 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên. Chai 500 viên | VD-17411-12 |
87 | Roxithromycin 150 | Roxithromycin | Viên nén bao phim-150 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-17412-12 |
88 | Roxithromycin 50 | Roxithromycin | Thuốc bột uống-50 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3g | VD-17413-12 |
89 | Vitamin C 1000 mg | Acid ascorbic | Viên nén sủi bọt-1000 mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 viên | VD-17414-12 |
| 15. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam 15.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
90 | Bamandol 1 g | Cefotiam hydroclorid | Bột pha tiêm-Cefotiam 1g | 36 tháng | JP 15 | hộp 1 lọ | VD-17415-12 |
91 | Cefepime 1 g | Cefepime hydroclorid | Bột pha tiêm-Cefepime 1g | 36 tháng | USP 30 | hộp 1 lọ | VD-17416-12 |
92 | Ceftezol 1g | Ceftezol natri | Bột pha tiêm-Ceftezol 1g | 36 tháng | TCCS | hộp 1 lọ | VD-17417-12 |
93 | Cefuroxim 250mg | Cefuroxim axetil | Viên nén bao phim- Cefuroxim 250mg | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-17418-12 |
94 | Dio-Imicil | Imipenem monohydrat, Cilastatin natri và natri bicarbonat | Bột pha tiêm-Imipenem 500mg, Cilastatin 500mg | 36 tháng | USP 30 | hộp 1 lọ | VD-17419-12 |
95 | Entinam | Imipenem monohydrat, Cilastatin natri và natri bicarbonat | Bột pha tiêm-Imipenam 500mg, Cilastatin 500mg | 36 tháng | USP 30 | hộp 1 lọ | VD-17420-12 |
96 | Erovan 2 g | Ceftazidim pentahydrat | Bột pha tiêm-Cefitazidim 2g | 36 tháng | USP 30 | hộp 1 lọ | VD-17421-12 |
97 | Farmiz 1g | Cefamandol nafat | Bột pha tiêm-Cefam andol 1g | 36 tháng | USP 30 | hộp 1 lọ | VD-17422-12 |
98 | Gilidam 1g | Cefotiam hydroclorid | Bột pha tiêm-Cefotiam 1g | 36 tháng | JP 15 | hộp 1 lọ | VD-17423-12 |
99 | Tenebis 1g | Cefoperazone natri và Sulbactam natri | Bột pha tiêm-Cefoperazol 500mg, Sulbactam 500mg | 36 tháng | TCCS | hộp 1 lọ | VD-17424-12 |
100 | Tenebis 2g | Cefoperazone natri và Sulbactam natri | Bột pha tiêm-Cefoperazol 1g, Sulbactam 1g | 36 tháng | TCCS | hộp 1 lọ | VD-17425-12 |
101 | Trizidim 1g | Ceftazidim pentahydrat | Bột pha tiêm-Ceftazidim 1g | 36 tháng | USP 30 | hộp 1 lọ | VD-17426-12 |
102 | Trizidim 2g | Ceftazidim pentahydrat | Bột pha tiêm-Ceftazidim 2g | 36 tháng | USP 30 | hộp 1 lọ | VD-17427-12 |
103 | Zasinat 1,5g | Ceturoxim natri | Bột pha tiêm-Cefuroxim 1,5g | 36 tháng | USP 30 | hộp 1 lọ | VD-17428-12 |
| 16. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam 16.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
104 | 3Bvitando | Vitamin B1, B2, B6, B12, PP | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17429-12 |
105 | Acetyl Cystein | Acetylcystein | Thuốc bột uống-200 mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 2g | VD-17430-12 |
106 | Amoxicilin 250 mg | Amoxicillin trihydrat | Viên nang cứng-Amox icillin 250 mg | 36 tháng | DĐVN 4 | Lọ 100 viên, 200 viên | VD-17431-12 |
107 | Babyhommax | Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin C, vitamin PP | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-17432-12 |
108 | Bột cảm cúm Pacemin-B1 | Paracetamol; Clorpheniramin maleat; Thiamin nitrat | Thuốc bột pha hỗn dịch uống-325 mg; 2 mg; 10 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 100 gói x 2,5g | VD-17433-12 |
109 | Devicef | Natri cefotaxim | Bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)-Cefo taxim 1g | 36 tháng | DĐVN 4 | Hộp 1 lọ x 1g | VD-17434-12 |
110 | Donitine | Natri cefotaxim | Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)-Cefo taxim lg | 36 tháng | BP200 5 | Hộp 10 lọ 1g | VD-17435-12 |
111 | Engyst | Enalapril maleat | viên nén-5 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-17436-12 |
112 | Erythromycin 250 mg | Erythromycin ethyl succinat | Thuốc bột pha hỗn dịch uống-Erythr omycin 250 mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 3g | VD-17437-12 |
113 | Euvioxcin | Natri Oxacilin | Viên nang cứng-Oxacil in 500 mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-17438-12 |
114 | FonroxiI | Cefadroxil | Viên nang cứng-500 mg | 36 tháng | USP 32 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-17439-12 |
115 | Fonroxil 250 | Cefadroxil | Thuốc bột pha hỗn dịch uống-250 mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3g | VD-17440-12 |
116 | Giảm đau thần kinh D6 | Paracetamol, Cafein | viên nén-200 mg; 20 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên | VD-17441-12 |
117 | Hemfibrat | Fenofibrat | Viên nang cứng-300 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-17442-12 |
118 | Hepagood | Cao cardus marianus, Vitamin B1, B2, B5, B6, PP | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-17443-12 |
119 | Ibaneuron Extra | Pyridoxin hydroclorid, Riboflavin, Nicotinamid, Thiamin nitrat, cao bạch quả | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-17444-12 |
120 | Liquical 400 | Vitamin D3, Calci carbonat | Viên nang mềm-200 IU; 400 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-17445-12 |
121 | Optihata | Natri clorid | Thuốc nhỏ mắt-33 mg/15 ml | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 15 ml | VD-17446-12 |
122 | Paracetamol 0,1g | Paracetamol | viên nén-0,1g | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 500 viên | VD-17447-12 |
123 | Pharnaraton Ginseng | Cao nhân sâm, vitamin A, B1, B6, C, D3, B2, PP, B5, Calci, Magnesi, Đồng, Kali, Sắt, Kẽm, Mangan | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên | VD-17448-12 |
124 | Polyvagyl | Nystatin, Cloramphenicol, Metronidazol | Viên nén đặt âm đạo- 100000 IU; 80 mg; 200 mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-17449-12 |
125 | Thần kinh D3 | Paracetamol, Cafein, Codein phosphat | viên nén-200 mg; 20 mg; 5 mg | 36 tháng | BP 2010 | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên | VD-17450-12 |
126 | Trimeseptol 480 | Sulfamethoxazol; Trimethoprim | Viên nang cứng-400 mg; 80 mg | 36 tháng | TCCS | Lọ 100 viên | VD-17451-12 |
127 | Trimeseptol-Ery | Erythromycin ethyl succinat; Sulfamethoxazol; Trimethoprim | Thuốc bột pha hỗn dịch uống-Erythromycin 125 mg, 200 mg; 40 mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 2,5g thuốc bột pha hỗn dịch uống | VD-17452-12 |
128 | Vitamin A-D | Vitamin A (Retinyl palmitat), Vitamin D3 (Cholecalciferol) | Viên nang mềm-2500 IU; 250 IU | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên | VD-17453-12 |
129 | Vitamin A-D | Vitamin A (Retinyl palmitat), Vitamin D3 (Cholecalciferol) | Viên nang mềm-2500 IU; 250 IU | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17454-12 |
130 | Vitamin B1 10 mg | Thiamin nitrat | viên nén-10 mg | 36 tháng | DĐVN 4 | Lọ 1000 viên | VD-17455-12 |
131 | Vitamin E 400IU | D,L-alpha Tocopheryl acetat | Viên nang mềm-400IU | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17456-12 |
| 17. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam 17.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dưọc phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
132 | Paracetamol 200 mg | paracetamol | Viên nén bao phim-200 mg | 60 tháng | DĐVN IV | Chai 100 viên | VD-17457-12 |
133 | Paracetamol 325 mg | Paracetamol | viên nén dài bao phim-325 mg | 60 tháng | DĐVN IV | Chai 100 viên | VD-17458-12 |
134 | Phloroglucinol 150 mg | Phloroglucinol dihydrat | Thuốc đạn- 150 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-17459-12 |
135 | pms - Anticid | Calci carbonat | Viên nén nhai-500 mg | 36 tháng | TCCS | Chai 500 viên | VD-17460-12 |
136 | Spasless | Phloroglucinol dihydrat, trimethyl phloroglucinol | Viên nén bao phim-80 mg, 80 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-17461-12 |
137 | Spasless | Phloroglucinol dihydrat, trimethyl phloroglucinol | Thuốc đạn-150 mg, 150 mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-17462-12 |
| 18. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa 82 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam 18.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Đường 2 tháng 4, p. Phước Vĩnh, TP. Nha Trang, Khánh Hoà - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
138 | Bromhexin | Bromhexin hydroclorid | viên nén-8mg | 36 tháng | DĐVN IV | hộp 3 vỉ x 15 viên | VD-17463-12 |
139 | Enalapril | Enalapril maleat | Viên nén tròn-5mg | 36 tháng | DĐVN IV | hộp 3 vỉ x10 viên | VD-17464-12 |
140 | Glucosamin 250 | Glucosamin hydroclorid | Viên nang cứng-250mg | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17465-12 |
141 | Glucosamin 500 | Glucosamin hydroclorid | viên nén dài bao phim-500mg | 36 tháng | DĐVN IV | hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-17466-12 |
142 | Kacetam | Piracetam | Viên nén bao phim-800mg | 36 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-17467-12 |
143 | Kaciflox | Moxifloxacin hydroclorid | viên nén dài bao phim-Moxifloxacin 400mg | 36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ x 5 viên | VD-17468-12 |
144 | Kaflovo | Levofloxacin hemihydrat | viên nén dài bao phim-Levof loxacin 500mg | 36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ x 5 viên | VD-17469-12 |
145 | Kamoxazol | SuIfamethoxazol, Trimethoprim | viên nén dài-800mg, 160mg | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17470-12 |
| 19. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun 521 An Lợi, xã Hoà Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam 19.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
146 | Oravintin | Lysin hydroclorid, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6, vitamin E, vitamin PP, Calci glycerophosphat, Acid glycerophosphoric | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-17471-12 |
| 20. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam 20.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
147 | Aceffex | Các Vitamin A, B1, B2, PP, B6, B12, D3; Sắt sulfat; Lysine HCl; Calci glycerophosphat; Magnesi gluconat | Viên nang mềm | 30 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17472-12 |
148 | Concmin | L - Ornithin L- Aspartat | Viên nang mềm-500mg/ viên | 30 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 5 viên; Hộp 9 vỉ x 10 viên | VD-17473-12 |
149 | Hemomax | Calci gluconat, Sắt (II) fumarat | Viên nang mềm-Calci gluconat 200mg; sắt (II) fumarat 30mg | 30 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-17474-12 |
150 | Naphaceptive | Levonorgestrel, Ethinylestradiol, Sắt (II) Fumarat | Viên nén bao phim | 60 tháng | BP2010 | Hộp 1 vỉ 28 viên gồm 21 viên chứa nội tiết tố màu vàng + 7 viên chứa Sắt (II) fumarat màu nâu | VD-17475-12 |
151 | Osaki | Các vitamin B1, B2, B6, PP, Calci Glycerophosphat, Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat), Lysin HCl | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 90ml | VD-17476-12 |
152 | Samibest | L- Ornithin L- Aspartat | Viên nang mềm-500mg/ viên | 30 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-17477-12 |
| 21. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Năm Tốt 118 Vũ Xuân Thiều, p. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam 21.1 Nhà sản xuất Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty cổ phần Armephaco 118 Vũ Xuân Thiều, p. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
153 | Flu- GF | Paracetamol; Loratadin; Dextromethorphan HBr | Viên nén-Mỗi viên: 500mg; 5mg; 5mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-17478-12 |
| 22. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam 22.1 Nhà sản xuất Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
154 | Amecold Expectorant | Guaifenesin; Phenylephrin HCl | Siro-Guaife nesin 50mg/5ml; Phenylephrin HCl 5mg/5ml | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml; Hộp 1 chai 60ml | VD-17479-12 |
155 | Amecold Multi-Symptom Relief | Acetaminophen; Phenylephrin HCl; Dextromethorphan HBr; Clorpheniramin maleat | Siro-160mg/5ml; 2,5mg/5ml; 5mg/5ml; 1mg/5ml | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml | VD-17480-12 |
156 | Amecold Night Time | Acetaminophen; Phenylephrin HCl; Clorpheniramin maleat | Siro-160mg /5ml; 2,5mg/5ml; 1mg/5ml | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml | VD-17481-12 |
157 | Amedolgic | Acid mefenamic | Viên nén dài bao phim-500mg | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | VD-17482-12 |
158 | Cerepax | Levetiracetam | Viên nén dài bao phim-500mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-17483-12 |
159 | Dafimin | L-arginin L-aspartat 1000mg | Dung dịch uống-1g/5ml | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 5ml | VD-17484-12 |
160 | E-mycit 250 | Erythromycin ethyl succinat | Thuốc bột uống-Erythr omycin 250mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 2,375g | VD-17485-12 |
161 | Eryderm | Erythromycin | Gel bôi da-400mg/10g | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g; hộp 1 tuýp 30g | VD-17486-12 |
162 | Fovirpoxil | Tenofovir disoproxil fumarat | Viên nén bao phim-300mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 6 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-17487-12 |
163 | Glucozamax 250 | Glucosamin sulfat kali clorid | Viên nang cứng-Gluco samin sulfat 250mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | VD-17488-12 |
164 | Glucozamax 500 | Glucosamin sulfat kali clorid | Viên nang cứng-Gluco samin sulfat 500mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17489-12 |
165 | Glucozamax 750 | Glucosamin sulfat kali clorid | Viên nang cứng-Gluco samin sulfat 750mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17490-12 |
166 | Hepagest | L-Ornithin L-Aspartat | Viên nén-150mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17491-12 |
167 | Kidlactyl | Lactoserum; Acid lactic | Dung dịch dùng ngoài-930mg/100ml; 1000mg/100ml | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml, 100ml, 250ml | VD-17492-12 |
168 | Nevula 200 | Nevirapin | viên nén-200mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-17493-12 |
169 | New Ameflu Day Time | Acetaminophen, Phenylephrin HCl, Dextromethorphan HBr | Siro-160mg /5ml; 2,5mg/5ml; 5mg/5ml | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 ml; hộp 1 chai 60ml | VD-17494-12 |
170 | New Ameflu Night Time | Acetaminophen; Phenylephrin; Dextromethorphan HBr; Clorpheniramin maleat | Viên nén dài bao phim-500mg; 10mg; 15mg; 4mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17495-12 |
171 | New Babyflu | Acetaminophen; Phenylephrin HCl | Thuốc nhỏ giọt-80mg/0,8ml; 2,4mg/0,8ml | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 15ml | VD-17496-12 |
172 | Nidason Gyco | Clotrimazol | Viên nén đặt âm đạo- 100mg | 36 tháng | DĐNV IV | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VD-17497-12 |
173 | Opebutal 500 | Nabumeton | Viên nén dài bao phim-500mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-17498-12 |
174 | Opefloxim 400 | Norfloxacin 400mg | viên nén dài bao phim-400mg | 36 tháng | BP 2010 | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-17499-12 |
175 | Opepanto | Pantoprazol natri sesquihydrat | Viên nén bao phim tan trong ruột-Pantop razol 40mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-17500-12 |
176 | Opevit C + E | Vitamin C; Vitamin E; Vitamin B5 | Viên nén nhai-500mg; 20mg; 10mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ xé x 4 viên nhai | VD-17501-12 |
177 | Opevit C + E | Vitamin C; Vitamin E; Vitamin B5 | Thuốc bột-500mg; 20mg; 10mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 2g thuốc bột | VD-17502-12 |
178 | Opezepam 0,5 | Clonazepam | Viên nén-0,5mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-17503-12 |
179 | Ostesamine 250 | Glucosamin sulfat kali clorid | Viên nang cứng-Gluco samin sulfat 250mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17504-12 |
180 | Ostesamine 500 | Glucosamin sulfat kali clorid | Viên nang cứng-Gluco samin sulfat 500mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | VD-17505-12 |
181 | Ostesamine 750 | Glucosamin sulfat kali clorid | Viên nang cứng-Gluco samin sulfat 750mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17506-12 |
182 | Star lemon | Acid ascorbic | Viên nén ngậm-50mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 4 viên; hộp 2 vỉ x 8 viên; hộp 12 vỉ x 8 viên; hộp 20 vỉ x 8 viên | VD-17507-12 |
183 | Tirizex 5 | Cetirizin HCL | Viên nang cứng-5mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 4 viên nang | VD-17508-12 |
184 | Toplife C Plus | Vitamin C; Vitamin E, Vitamin B5 | Thuốc bột-1000mg; 20mg; 10mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 3,5g | VD-17509-12 |
185 | Toplife C Plus | Vitamin C; Vitamin E; Vitamin B5 | Viên nén nhai-1000mg, 20mg; 10mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên | VD-17510-12 |
186 | Ulcersep | Bismuth subsalicylat 100% | Viên nén nhai-262,5 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 4 viên | VD-17511-12 |
187 | Zaloe | Kẽm oxyd | kem bôi da-10% | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g; hộp 1 tuýp 30g, hộp 1 tuýp 50g | VD-17512-12 |
| 23. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, p. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 23.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, p. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
188 | Batigan 300 mg | Tenofovir disoproxil fumarat | viên nén dài bao phim-300 mg | 36 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, 60 viên, 90 viên, 100 viên, 250 viên | VD-17513-12 |
189 | Fudall 10 mg | Adefovir dipivoxil | viên nén-10 mg | 36 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-17514-12 |
190 | Orientmax 20 mg | Esomeprazol magnesi dihydrat (dạng vi hạt tan trong ruột) | Viên nang tan trong ruột-Esome prazol 20 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ x 7 viên. Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 28 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-17515-12 |
191 | Orientmax 40 mg | Esomeprazol magnesi dihydrat (dạng vi hạt tan trong ruột) | Viên nang tan trong ruột-Esome prazol 40 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ x 7 viên. Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 28 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-17516-12 |
192 | Phudstad 300 mg | Tenofovir disoproxil fumarat | viên nén dài bao phim-300 mg | 36 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, 60 viên, 90 viên, 100 viên, 250 viên | VD-17517-12 |
| 24. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam 24.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
193 | Ausrex | Glucosamin sulfat natri clorid | Viên nang cứng-Gluco samin 196,25mg | 36 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-17518-12 |
194 | Gel xoa bóp hiệu con gấu | Methyl salicylat, Menthol | Gel bôi da-1,5g, 0,7g | 36 tháng | TCCS | hộp 1 tuýp x 10 gam | VD-17519-12 |
195 | Rusamin | Glucosamin sulfat natri clorid | Viên nang cứng-Gluco samin 196,25mg | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17520-12 |
196 | Sắt - Folic | Sắt II fumarat, Acid folic | Viên nén bao phim-200mg, 1mg | 36 tháng | DĐVN IV | hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 500 viên | VD-17521-12 |
| 25. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam 25.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
197 | Ambroxol 30mg | Ambroxol HCl | Viên nén tròn-30mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-17522-12 |
198 | Amoxicilin 250mg | Amoxicilin trihydrat | Viên nang cứng-Amox icilin 250mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-17523-12 |
199 | Amoxicilin 500mg | Amoxicilin trihydrat | Viên nang cứng-500mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên, hộp 1 chai x 200 viên | VD-17524-12 |
200 | Ampicilin 250mg | Ampicilin trihydrat | Viên nang cứng-Ampicilin 250mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17525-12 |
201 | Ampicilin 500mg | Ampicilin trihydrat | Viên nang cứng-Ampicilin 500mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-17526-12 |
202 | Aspirin pH8 500mg | Acid acetylsalicylic | Viên bao tan trong ruột-500mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17527-12 |
203 | Cefalexin 500mg | Cefalexin monohydrat | viên nang-Cefalexin 500mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên | VD-17528-12 |
204 | Cefuroxim 500mg | Cefuroxim axetil | Viên nén dài bao phim-Cefuroxim 500mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-17529-12 |
205 | Coducefa 500 | Cefalexin monohydrat | Viên nang cứng-Cefale xin 500mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17530-12 |
206 | Roxithromycin 150mg | Roxithromycin | Viên nén tròn bao phim-150mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17531-12 |
207 | Sorbitol | Sorbitol | Thuốc bột uống-5g | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 5g | VD-17532-12 |
208 | Tetracyclin 500mg | Tetracyclin HCl | viên nang cứng-500mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | VD-17533-12 |
209 | Tinaflam | Diclofenac natri | Viên nén bao đường-25mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 6 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-17534-12 |
210 | Tiphadol 650 | Paracetamol | Viên nén dài-650mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-17535-12 |
211 | Tiphafast | Fexofenadin HCl | Viên nén bao phim-60mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim | VD-17536-12 |
| 26. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam 26.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
212 | Amoxicilin 500mg | Amoxicillin trihydrat | Viên nang cứng-Amoxicillin 500mg/ viên | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 500 viên | VD-17537-12 |
213 | Amoxicillin 250mg | Amoxicillin trihydrat | Viên nang cứng-Amoxicillin 250mg/ viên | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 500 viên | VD-17538-12 |
214 | Ampicilin 250mg | Ampicillin trihydrat | Viên nén-Ampicillin 250mg/ viên | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên, 250 viên | VD-17539-12 |
215 | Bevioxa | Oxacillin natri | Viên nang cứng-Oxacillin 500mg/ viên | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-17540-12 |
216 | Cloxacilin 500mg | Cloxacillin natri | Viên nang cứng-Cloxacillin 500mg/ viên | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 1000 viên | VD-17541-12 |
217 | Faclacin 2 | Cloxacillin natri, Amoxicillin trihydrat | Viên nang cứng-Mỗi viên chứa: Cloxacillin 250mg; Amoxiciflin 250m | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-17542-12 |
| 26.2 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1-Pharbaco Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
218 | Babytrim- New Alpha | Alphachymo- trypsin | Bột pha hỗn dịch uống-4,2mg / viên | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói 1,5g | VD-17543-12 |
219 | Colistimax | Colistimethate natri | Bột pha tiêm-1.000.000IU/ lọ | 36 tháng | BP2007 | Hộp 10 lọ | VD-17544-12 |
220 | Colistimax | Colistimethate natri | Bột pha tiêm-2.000.000IU/ lọ | 36 tháng | BP2007 | Hộp 10 lọ | VD-17545-12 |
221 | Esofirst | Esomeprazol natri | Bột đông khô pha tiêm-Esome prazol 40mg/ lọ | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-17546-12 |
222 | Folinoral | Fosfomycin | Bột pha tiêm-1000mg/ lọ | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ | VD-17547-12 |
223 | Folinoral | Fosfomycin | Bột pha tiêm-2000mg/ lọ | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ | VD-17548-12 |
224 | Helisec | Pantoprazol natri | Bột đông khô pha tiêm Pantoprazol 40mg/lọ | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ bột + 1 ống 10ml dung dịch natri clorid 0,9% | VD-17549-12 |
225 | Lazimidin | Lamivudin; Zidovudin | Viên nén dài bao phim-Mỗi viên chứa: Lamivudin 150mg; Zidovudin 300mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-17550-12 |
226 | Perolistin | Colistimethate natri | Bột pha tiêm-1.000.000IU/ lọ | 36 tháng | BP2007 | Hộp 10 lọ | VD-17551-12 |
227 | Perolistin | Colistimethate natri | Bột pha tiêm-2.000.000IU/ lộ | 36 tháng | BP2007 | Hộp 10 lọ | VD-17552-12 |
228 | Levofloxacin hemihydrat | Viên nén bao phim-Levof loxacin 100mg/viên | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-17553-12 | |
229 | Levofloxacin hemihydrat | Viên nén dài bao phim-Levof loxacin 250mg/ viên | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-17554-12 | |
230 | Levofloxacin hemihydrat | viên nén dài bao phim-Levof loxacin 500mg/ viên | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-17555-12 | |
231 | Secgentin 1000 | Secnidazol | Viên nén dài bao phim-1.000 mg/ viên | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-17556-12 |
232 | Secgentin 500 | Secnidazol | Viên nén bao phim-500mg/ viên | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-17557-12 |
| 27. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 16 Lê Đại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam 27.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
233 | Coje LĐ | Terbutalin sulfat, Guaifenesin | Siro-22,5 mg; 997,5 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 75 ml | VD-17558-12 |
234 | Naomy | Dextromethorphan hydrobromid, Clorpheniramin maleat, Amoni clorid, Glyceryl guaiacolat | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 120 ml | VD-17559-12 |
| 28. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 28.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
235 | Aluminium phosphat gel | Nhôm phosphat gel | Hỗn dịch uống-20% | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 20g; hộp 1 chai 100g | VD-17560-12 |
236 | Augxicine 500mg/62,5mg | Amoxicilin trihydrat; kali clavulanat kết hợp với Silicon dioxid | Thuốc bột pha hỗn dịch uống-Amoxicilin 500mg; acid clavulanic 62,5mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1000mg | VD-17561-12 |
237 | Calcium Vitamin C.D.PP | Calci glucoheptonat; Vitamin C; Vitamin PP; Vitamin D2 | Thuốc ống uống-1g; 0,1g; 0,05g; 2000IU | 24 tháng | TCCS | Hộp 8 ống x 10ml; hộp 24 ống x 10ml | VD-17562-12 |
238 | Effetalvic 150 | Paracetamol | Thuốc bột sủi bọt để uống-150mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 610mg | VD-17563-12 |
239 | Effetalvic 250 | Paracetamol | Thuốc bột sủi bọt để uống-250mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1000mg | VD-17564-12 |
240 | Sorbocalcium | Sorbitol; Calci glucoheptonat; Vitamin B12 | Thuốc ống uống-5g; 1g; 50mcg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống 10ml | VD-17565-12 |
241 | Tetracyclin 1% | Tetracyclin HCl | Thuốc mỡ tra mắt-50mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g | VD-17566-12 |
| 29. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam 29.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
242 | Captopril | Captopril | Viên nén-25mg/ viên | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17567-12 |
243 | Clorvifed | Clorpheniramin maleat, Pseudoephedrin HCl | Viên nén-Clorphe niramin maleat 4mg; Pseudoephe drin HCl 60mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 12 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-17568-12 |
244 | Clorvifed | Clorpheniramin maleat; Pseudoephedrin HCl | Viên nén-Clorphe niramin maleat 4mg; Pseudoephe drin HCl 30mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 12 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-17569-12 |
245 | Desloratadin | Desloratadin | Viên nén bao phim-5mg/viên | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-17570-12 |
246 | Dextromax | Terpin hydrat; Dextromethorphan HBr | Viên nén bao phim-Terpin hydrat 100mg; Dextrometh orphan HBr 10mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-17571-12 |
247 | Dextromethorphan | Dextromethorphan HBr | Viên nén bao phim-10mg/ viên | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-17572-12 |
248 | Dextromethorphan 15mg | Dextromethorphan HBr | Viên nén bao phim-15mg/viên | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-17573-12 |
249 | Hapolymin Ginseng | Cao nhân sâm, Các vitamin A, B1, B2, B5, B6, B12, C, D3, PP | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-17574-12 |
250 | Iburax 500mg | Acid mefenamic | Viên nén bao phim-500mg/ viên | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-17575-12 |
251 | Isoniazid | Isoniazid | Viên nén bao phim-300mg/ viên | 36 tháng | USP29 | Hộp 3 vỉ x 12 viên | VD-17576-12 |
252 | Mefenamic 500mg | Acid mefenamic | Viên nén dài bao phim-500mg/ viên | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-17577-12 |
253 | Spasticon | Piracetam; Cinarizin | Viên nang cứng-Mỗi viên chứa: Piracetam 400mg; Cinarizin 25mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-17578-12 |
254 | Terpin- Codein | Terpin hydrat; Codein | Viên nang cứng-Mỗi viên chứa: Terpin hydrat 100mg; Codein 3,68mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-17579-12 |
255 | Tiracena | Piracetam; Cinarizin | Viên nén dài bao phim-Mỗi viên chứa: Piracetam 400mg; Cinarizin 25mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-17580-12 |
256 | Traforan 1g | Cefotaxim natri | Bột pha tiêm-Cefotaxim 1g/ lọ | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ | VD-17581-12 |
257 | Travinat 750mg | Cefuroxim natri | Bột pha tiêm-Cefuroxim 750mg/ lọ | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ | VD-17582-12 |
258 | TV- Ceftri 1g | Ceftriaxon natri | Bột pha tiêm-Ceftriaxon 1g/ lọ | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ | VD-17583-12 |
259 | TV- Droxil | Cefadroxil monohydrat | Viên nang cứng-Cefadroxil 500mg/ viên | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-17584-12 |
260 | TV. Ladine | Lamivudin | Viên nén bao phim-100mg/ viên | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-17585-12 |
261 | Viên ngậm Vitamin C | Vitamin C | Viên nén ngậm-50mg/ viên | 24 tháng | TCCS | Hộp to x 20 hộp nhỏ x 24 viên; Chai 50 viên | VD-17586-12 |
262 | Vitraclor | Cefaclor monohydrat | Viên nang cứng-Cefaclor 250mg/ viên | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-17587-12 |
| 30. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 30.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 448B, Nguyễn Tất Thành, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
263 | Albendazol 400 | Albendazol | viên nén dài bao phim-400mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-17588-12 |
264 | Ampica | Ampicilin trihydrat | Thuốc bột uống-Ampicilin 250mg | 24 tháng | TCCS | hộp 20 gói x 3 gam | VD-17589-12 |
265 | Cloramphenicol 250 mg | Cloramphenicol | Viên nang cứng-250mg | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17590-12 |
266 | Uphatin | Natri picosulfat | Viên nén ngậm-5mg | 24 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-17591-12 |
| 31. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam 31.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
267 | Cammic | Acid tranexamic | Viên nén dài bao phim-500mg | 36 tháng | BP 2007 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17592-12 |
268 | Camvinaphor | Natri camphosulfonat | Dung dịch tiêm bắp-200mg/ 2ml | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm | VD-17593-12 |
269 | Nisitanol | Nefopam hydroclorid | Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch-20mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm | VD-17594-12 |
270 | Vingentamin | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C, PP, B12, B9 | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-17595-12 |
| 32. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái. Tỉnh Yên Bái - Việt Nam 32.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
271 | An Thảo | Hoàng liên, Đương quy, Sinh địa, Đan bì, Thăng ma | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-17596-12 |
272 | Cảm xuyên hương | Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế nhục, Can khương, Cam thảo bắc | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17597-12 |
273 | Thanh xuân | Hà thủ ô đỏ, Đương quy, Bạch linh, Ngưu tất, Câu kỷ tử, Thỏ ty tử, Phá cố chi | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 40 viên | VD-17598-12 |
274 | Thuốc ho Thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100ml | VD-17599-12 |
275 | Trita- Yba | Hoàng kỳ, Bạch truật, Đẳng sâm, Đương quy, Trần bì, Cam thảo, Sài hồ, Thăng ma, Nhục thung dung, Bá tử nhân, Vừng đen | Viên hoàn cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 túi x 4g | VD-17600-12 |
| 33. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược TW Mediplantex 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam 33.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược TW Mediplantex Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
276 | Chlorpheniramin maleat | Chlorpheniramin maleat | Viên nén tròn-4mg | 48 tháng | DĐVN IV | lọ 1000 viên | VD-17601-12 |
277 | Clorpheniramin | Clorpheniraminmaleat | viên nén-4mg | 36 tháng | TCCS | lọ 200 viên, lọ 1000 viên | VD-17602-12 |
278 | Magnesi B6 | Magnesi lactat dihydrat, Pyridoxin hydroclorid | Viên nén bao phim-470mg, 5mg | 48 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17603-12 |
279 | Mefuform | Tegafur, Uracil | Viên nang cứng-100mg, 224mg | 36 tháng | TCCS | hộp 7 vỉ x 10 viên | VD-17604-12 |
280 | Multivitamin | Vitamin B1, vitamin B2, vitamin B5, vitamin B6, vitamin PP | viên nén dài bao phim | 48 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên | VD-17605-12 |
281 | Nicofort | Nicotinamid | Viên nén bao đường-500mg | 36 tháng | TCCS | lọ 100 viên | VD-17606-12 |
282 | Nystatin | Nystatin | Viên nén đặt âm đạo-100.000 IU | 48 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ nhôm/nhôm x 4 viên, hộp 1 vỉ nhôm xé x 10 viên, hộp 1 vỉ nhôm xé x 12 viên, hộp 1 lọ 10 v | VD-17607-12 |
283 | Oresol | Glucose khan, Natri clorid, Kali clorid, Natri citrat | Thuốc bột uống-4g, 0,7g, 0,3g, 0,58g | 36 tháng | TCCS | hộp 10 gói, 40 gói x 5,63g | VD-17608-12 |
284 | Paracetamol 325mg | Paracetamol | viên nén dài bao phim-325mg | 60 tháng | DĐVN IV | Chai 100 viên | VD-17609-12 |
285 | Paracetamol 500mg | Paracetamol | viên nén dài bao phim-500mg | 60 tháng | DĐVN IV | hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 500 viên | VD-17610-12 |
286 | Penveril | Acetyl Spiramycin, Metronidazol | Viên nén bao phim-100mg, 125mg | 36 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-17611-12 |
287 | Sorbitol | Sorbitol | Thuốc bột uống-5g | 36 tháng | TCCS | hộp 20 gói x 5 gam | VD-17612-12 |
288 | Vitamin B1 100mg | Thiamin nitrat | viên nén dài bao phim-100mg | 36 tháng | DĐVN IV | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17613-12 |
289 | Vitamin B6 125mg | Pyridoxin hydroclorid | Viên nén bao phim-125mg | 36 tháng | DĐVN IV | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17614-12 |
290 | Vitamin C 500 mg | Acid ascorbic | Viên nén bao phim-500mg | 24 tháng | DĐVN IV | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17615-12 |
| 33.2 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược TW Mediplantex. 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
291 | Pandatox 200 | Cefpodoxim proxetil | viên nén dài bao phim-Cefpodoxim 200mg | 36 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-17616-12 |
| 34. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tây Số 10, ngõ 4, Phố Xốm, phường Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam 34.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tây Số 10, ngõ 4, Phố Xốm, phường Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
Calci glucoheptonat, Vitamin D2, Vitamin C, Vitamin PP | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-17617-12 | ||
293 | Ibatonic-F | Lysin hydroclorid, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6, vitamin E, vitamin PP, Calci glycerophosphat, Acid glycerophosphoric | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên. Hộp 12 vỉ x 05 viên | VD-17618-12 |
294 | Natri chondroitin sulfat, Vitamin B1, B2, A, Cholin hydrotartrat | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | ||
295 | Vifrangyl | Spiramycin, Metronidazol | Viên nén bao phim-750000IU; 125 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-17620-12 |
296 | Vitamin B1-B6-B12 | Vitamin B1, vitamin B6, Vitamin B12 | Viên nang mềm-125 mg; 125 mg; 50 mcg | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17621-12 |
| 35. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam 35.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
297 | Vitamin B complex | Vitamin B1, B2, B6, B5, PP | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên | VD-17622-12 |
| 36. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược Vacopharm 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam 36.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược Vacopharm Km 1954, quốc lộ 1A, p. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
298 | Bromhexin 8 | Bromhexin HCl | viên nén-8mg | 36 tháng | TCCS | hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 100 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-17623-12 |
299 | Diacerein | Diacerein | Viên nang cứng-50mg | 24 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên | VD-17624-12 |
300 | Vaco Loratadine S | Desloratadin | Viên nén bao phim-5mg | 36 tháng | TCCS | hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, chai 60 viên, 100 viên, 200 | VD-17625-12 |
301 | Vacocalcium CD | Calci Carbonat, Vitamin D3 | Viên nén bao phim-500mg, 200IU | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, chai 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viển | VD-17626-12 |
302 | Vacocalcium SC | Calci gluconat, Vitamin D3 | Viên nén bao đường-500 mg, 200IU | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, chai 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-17627-12 |
303 | Vacocal-D | Calci gluconat, Vitamin D3 | Viên nén bao phim-500mg, 200IU | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, chai 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-17628-12 |
304 | Vadol 650 Extra | Paracetamol; Cafein | Viên nén-650mg; 65mg | 36 tháng | TCCS | hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-17629-12 |
| 37. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phổ Hải Dương - Việt Nam 37.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
305 | Botecgan | Cao đặc Actiso 100mg, cao đặc biển súc 75mg, bột bìm bìm biếc 75mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-17630-12 |
306 | Cảm cúm rùa vàng (Quế chi thang) | Quế chi, đại táo, cam thảo chích, bạch thược, can khương | cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai nhựa 125ml | VD-17631-12 |
307 | Dilagin | Cao đặc đinh lăng 150mg, cao bạch quả 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-17632-12 |
308 | Duclucky | Ketorolac tromethamin | Dung dịch thuốc tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch-30mg/1ml | 24 tháng | USP 32 | Hộp 20 ống, hộp 50 ống 1ml | VD-17633-12 |
309 | Giadogane | Cao đặc Actiso 200mg, cao đặc biển súc 150mg, cao đặc bìm bìm biếc 16 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-17634-12 |
310 | Hdiincovi | Cao đặc đinh lăng 200mg, cao bạch quả 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, lọ 60 viên | VD-17635-12 |
311 | Hobinkid | Bách bộ, tô tử, tang bạch bì, kim ngân hoa, bồ công anh, cỏ nhọ nồi | Siro thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100ml, hộp 1 lọ 125ml | VD-17636-12 |
312 | Kim tiền thảo | Cao khô kim tiền thảo 120mg, cao khô râu ngô 40mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 viên | VD-17637-12 |
313 | Madforvit | Vitamin B1, B2, B6, C | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17638-12 |
314 | Skyld | Cao bạch quả, vitamin B1, B2, B6, PP | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-17639-12 |
315 | Thuốc ho rùa vàng | Tô tử, đương quy, tiền hồ, quế nhục, đại táo, bán hạ, cam thảo, hậu phác, can khương, tô diệp | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai nhựa 125ml | VD-17640-12 |
316 | Tibidine | Cao đặc câu đằng, cao đặc hạ khô thảo, cao đặc mao căn, cao đặc linh chi, cao đặc ích mẫu | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-17641-12 |
317 | Trà gừng | Gừng | Thuốc cốm-1,6g | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói 3g | VD-17642-12 |
318 | Vigavir-B | Cao đặc diệp hạ châu | Viên nang cứng-300mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 60 viên, lọ 100 viên | VD-17643-12 |
319 | Viobama | Cao bạch quả, vitamin B1, B2, B6, PP | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-17644-12 |
320 | Vitamin B6 | Pyridoxin HCl | Dung dịch thuốc tiêm bắp, tiêm dưới da, tiêm tĩnh mạch-100mg/1ml | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 ống, 50 ống, 100 ống 1ml | VD-17645-12 |
| 38. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam 38.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
321 | Vinacode | Terpin hydrat, Codein phosphat | Viên nén bao đường-100 mg; 5 mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 50 viên | VD-17646-12 |
| 39. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam 39.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
322 | a-Thepharm | Chymotrypsin | Viên nén-4,2mg | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 gói x 2 vỉ x 10 viên | VD-17647-12 |
323 | Atazeny Caps | Acetylcystein | Viên nang cứng-200mg | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17648-12 |
324 | Berinthepharm | Berberin clorid | Viên nén bao đường-50mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 20 viên | VD-17649-12 |
325 | Clindathepharm capsule | Clindamycin 300mg (dưới dạng Clindamycin HCl) | Viên nang cứng-300mg | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17651-12 |
326 | Clindathepharm capsule | Clindamycin 150mg (dưới dạng Clindamycin HCl) | Viên nang cứng-150mg | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17650-12 |
327 | Comthepharm | Natri chondroitin sulfat, Retinol palmitat, Cholin hydrotartrat, Riboflavin, Thiamin hydroclorid | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-17652-12 |
328 | Cotrimoxazol 480mg | Sulfamethoxazol 400 mg, Trimethoprim 80mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | VD-17653-12 | |
329 | Enerbig | Cytidine-5’-disodium monophosphate 5mg, Uridine 1,33mg (dưới các dạng muối sodium phosphat) | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-17654-12 |
330 | Leukas | Montelukast 5mg (dưới dạng Montelukast natri) | Viên nén bao phim-5mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-17655-12 |
331 | Lucithepharm | Meclolenoxat HCl | Viên nén bao phim-250mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-17656-12 |
332 | Prohibit | Pantoprazol dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột | Viên nang cứng-40mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 7 vỉ x 10 viên | VD-17657-12 |
333 | Rovathepharm tab | Acetylspiramycin | Viên nén bao phim-200mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-17658-12 |
334 | Salbuthepharm Tab | Salbutamol 4mg dưới dạng Salbutamol Sulfat | Viên nén-4mg | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17659-12 |
335 | Thenvita B | Vitamin B1 50mg, vitamin B6 50mg, vitamin B12 125mcg | viên nén dài bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-17660-12 |
336 | Thepacol - Extra | Paracetamol 500mg, Cafein 65 mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17661-12 |
337 | Thephamox | Amoxicillin | Viên nang cứng-500mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17662-12 |
338 | Thezyung | Cetirizin dihydrochlorid | Viên nén bao phim-10mg | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17663-12 |
| 40. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định 40.1 Nhà sản xuất Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
339 | Glucose 5% | Glucose khan | Dung dịch tiêm truyền-5g/100ml | 36 tháng | BP 2010 | Chai nhựa 100ml; chai nhựa 250ml; chai nhựa 500ml; chai thủy tinh 500ml | VD-17664-12 |
| 41. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 41.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
340 | Artiflax 250 | Glucosaminsulfat 250mg (dưới dạng glucosamin sulfat sodium chloride) | Viên nang cứng-250mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 200 viên | VD-17665-12 |
341 | Artiflax 500 | Glucosamine sulfat 500mg (dưới dạng Glucosamin sulfat sodium chloride) | Viên nang cứng-500mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 200 viên | VD-17666-12 |
342 | Artiflax-Chondroitin | Glucosamin sulfat 750mg dưới dạng Glucosamin sulfat sodium chloride; chondroitin sulfat sodium 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-17667-12 |
343 | Cefofast (CSNQ: Unitex - Tenamyd Canada PVT. LTD) | Cefotaxim 1g dưới dạng Cefotaxim Natri | Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)-1g | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 lọ | VD-17668-12 |
344 | Cefpodoxime-MKP 100 | Cefpodoxime 100mg dưới dạng cefpodoxime proxetil | Viên bao phim-100mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-17669-12 |
345 | Cefpodoxime-MKP 200 | Cefpodoxim 200 mg dưới dạng Cefpodoxim proxetil | Viên bao phim-200mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-17670-12 |
346 | Dầu khuynh diệp Mekophar | Eucalyptol 64,832g/100ml; camphor 18,748g/100ml | Dầu xoa | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 15ml, vỉ 1 chai 25ml | VD-17671-12 |
347 | Diclofenac 75mg | Diclofenac sodium | Viên bao phim tan trong ruột-75mg | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 200 viên | VD-17672-12 |
348 | Erybact 365 | Erythromycin 125mg (dưới dạng Erythromycin stearate), sulfamethoxazole 200mg, trimethoprim 40mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17673-12 |
349 | Erybact fort | Erythromycin 250mg (dưới dạng Erythromycin stearat), sulfamethoxazole 400mg, trimethoprim 80mg | viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17674-12 |
350 | Euceclor 250 | Cefaclor 250mg (dưới dạng Cefaclor monohydrat) | Viên nang cứng-250mg | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-17675-12 |
351 | Furonat (CSNQ: Unitex - Tenamyd Canada PVT. LTD) | Cefuroxim 750mg (dưới dạng cefuroxim natri) | Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)-750 mg | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 lọ | VD-17676-12 |
352 | Mequinol | Thuốc mỡ dùng ngoài da-10% | 60 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g, hộp 1 tuýp 30g | VD-17677-12 | |
353 | Lipisim 20 | Simvastatin | Viên bao phim-20mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-17678-12 |
354 | Medozidim (CSNQ: Unitex - Tenamyd Canada PVT. LTD) | Ceftazidim 1g dưới dạng Ceftazidim pentahydrat | Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)-1g | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 lọ | VD-17679-12 |
355 | Naphazolin MKP | Naphazolin nitrat | Thuốc nhỏ mũi-0,05% | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 15ml | VD-17680-12 |
356 | Ternafast 60 | Fexofenadin HCI | Viên bao phim-60mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-17681-12 |
357 | Triaxo-B (CSNQ: Unitex - Tenamyd Canada PVT. LTD) | Ceftriaxon 1g (dưới dạng Ceftriaxon natri) | Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)-1g | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 lọ | VD-17682-12 |
358 | Vita C Glucose | Acid ascorbic 50mg, glucose monohydrat 150mg | Viên ngậm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi 24 viên | VD-17683-12 |
| 42. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam 275 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam 42.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần Hoá dược Việt Nam 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
359 | Aiusi | Magnesi trisilicat, Nhôm hydroxyd khô | viên nhai-500mg, 250mg | 24 tháng | TCCS | tuýp 10 viên, lọ 30 viên | VD-17684-12 |
| 43. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l Số 8, Nguyễn Trường Tộ, p. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam 43.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l Số 8, Nguyễn Trường Tộ, p. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
360 | Mediclovir | Aciclovir | Mỡ tra mắt-150mg | 36 tháng | TCCS | hộp 1 tuýp 5 gam | VD-17685-12 |
361 | Merynal-V | Metronidazol, Cloramphenicol, Nystatin | Viên nén đặt âm đạo-200mg, 80mg, 100.000IU | 36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ xé x 12 viên, hộp 1 lọ 10 viên | VD-17686-12 |
362 | Multivitamin | Thiamin nitrat, Riboflavin, Nicotinamid, Calcium pantothenat, Pyridoxin HCl | viên nén dài bao phim-2mg, 1,5mg, 5mg, 3mg, 1mg | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17687-12 |
363 | Zento B - Forte CPC1 | Thiamin nitrat, Pyridoxin hydroclorid, Cyanocobalamin | Viên nén bao phim-125mg, 125mg, 125mcg | 36 tháng | DĐVN IV | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17688-12 |
| 44. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Pymepharco 166- 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam 44.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần Pymepharco 166- 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
364 | Blossomin | L-Cystin | Viên nang mềm-500mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm | VD-17689-12 |
365 | Cepimstad 2g | Cefepim hydroclorid tương đương 2g Cefepim | Bột pha tiêm-2g | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-17690-12 |
366 | Izol - Fungi | Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22%) | viên nén-100mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-17691-12 |
367 | Semiflit | Orlistat 120mg (dạng vi hạt chứa 50% orlistat) | Viên nang cứng-120mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 21 viên nang cứng | VD-17692-12 |
368 | S-Lopilcar 5 | S (-) Amlodipin 5mg (dưới dạng S (-) Amlodipin besylat) | Viên nén-5mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-17693-12 |
369 | Vitamin B1 PMP | Thiamin nitrat | Viên nén bao phim-250mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17694-12 |
| 45. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 45.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
370 | Dolopina 20 mg | Lovastatin | viên nén-20 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30, 60, 100, 200, 250, 500 viên | VD-17695-12 |
371 | Doritona | Cao Aloe, Vitamin A, D3, E, C, B1, B2, B5, B6, PP, Calci, phosphor, lod, Kali, Đồng, Magnesi, Mangan, Kẽm | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên; Chai 30, 60, 100, 200, 500 viên | VD-17696-12 |
372 | Dosaqui 250 mg | Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) | Viên nang cứng-250 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vi, 10 vỉ x 10 viên, Chai 60, 100, 200, 250, 500 viên | VD-17697-12 |
373 | Fexdona | Vitamin B1, B2, B6, PP, C | Viên nang cúng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100, 200, 250, 500, 1000 viên | VD-17698-12 |
374 | Zennif plus | Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid), natri chondroitin sulfat | viên nén dài bao phim-500 mg, 400 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30, 60, 100, 200, 250, 500 viên | VD-17699-12 |
| 46. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần SPM Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam 46.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần SPM Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
375 | Docarmin | Diacerein | viên nang cứng-50mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-17700-12 |
376 | Galezin | Lysozym HCl | Viên nén bao phim-90mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; chai 500 viên, chai 1000 viên | VD-17701-12 |
377 | Glasxine | Diacerein | viên nang cứng-50mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-17702-12 |
378 | Mypara 150 | Paracetamol | Thuốc gói bột uống-150mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 2g | VD-17703-12 |
| 47. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần tập đoàn Merap Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam 47.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần tập đoàn Merap Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
379 | Mecefix-B.E | Cefixim trihydrat | cốm pha hỗn dịch-Cefixim 50mg | 30 tháng | USP 30 | Hộp 20 gói x 1g | VD-17704-12 |
380 | Mecefix-B.E | Cefixim trihydrat | Viên nang cứng-Cefixim 100mg | 42 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-17705-12 |
381 | Mecefix-B.E | Cefixim trihydrat | Viên nang cứng-Cefixim 200mg | 42 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-17706-12 |
382 | Mecefix-B.E | Cefixim trihydrat | cốm pha hỗn dịch-Cefixim 100mg | 30 tháng | USP 30 | Hộp 20 gói x 2g | VD-17707-12 |
383 | Mecefix-B.E | Cefixim trihydrat | Viên nang cứng-Cefixim 400mg | 42 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-17708-12 |
384 | Mecefix-B.E | Cefixim trihydrat | Viên nang cứng-Cefixim 250mg | 42 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-17709-12 |
385 | Mecefix-B.E | Cefixim trihydrat | cốm pha hỗn dịch-Cefixim 75mg | 30 tháng | USP 30 | hộp 20 gói x 1,5 gam | VD-17710-12 |
386 | Mecefix-B.E | Cefixim trihydrat | Viên nang cứng-Cefixim 150mg | 42 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-17711-12 |
| 48. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 48.1 Nhà sản xuất Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh Số 4A Lò Lu, p. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
387 | Povidon Iod 10% | Povidon iod | Dung dịch dùng ngoài-10% | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 20 ml, 90 ml | VD-17712-12 |
| 49. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần TRAPHACO 75- Yên Ninh - Ba Đình - Hà Nội - Việt Nam 49.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
388 | Didicera | Phòng phong, tế tân, quế chi, độc hoạt, xuyên khung, đương quy, tang ký sinh, bạch thược, cam thảo, sinh địa, bạch linh, tần giao, ngưu tất, đỗ trọng, đảng sâm | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-17713-12 |
| 49.2 Nhà sản xuất Công ty cổ phần TRAPHACO- Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, p. Hoàng Liệt- Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
389 | Ofloxacin 0,3% | ofloxacin | Dung dịch thuốc nhỏ mắt-15 mg/5 ml | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 5 ml | VD-17714-12 |
390 | Traflocin | Ofloxacin | Dung dịch thuốc nhỏ mắt-15mg/5 ml | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 5ml | VD-17715-12 |
391 | Trajordan Ca | Lysine hydroclorid, calci glycerophosphat, acid glycerophosphoric, Vitamin B1, B2, B6, PP, E | Siro | 24 tháng | TCCS | hộp 1 chai 60 ml, 100 ml siro | VD-17716-12 |
| 50. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam 50.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
392 | Doroclor | Cefaclor monohydrat | viên nén dài bao phim-Cefaclor 500mg | 36 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-17717-12 |
393 | Dorotec | Cetirizin dihydrochlorid | viên nén dài bao phim-10mg | 48 tháng | TCCS | hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-17718-12 |
394 | Dotrim 400mg/80mg | Sulfamethoxazol, Trimethoprim | viên nén-400mg, 80mg | 48 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-17719-12 |
395 | Dotrim 800mg/160mg | Sulfamethoxazol, Trimethoprim | viên nén dài-800mg, 160mg | 36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-17720-12 |
396 | Dovocin | Levofloxacin hemihydrat | viên nén dài bao phim-Levofloxacin 500mg | 36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên | VD-17721-12 |
397 | Lovastatin 20 mg | Lovastatin | viên nén-20mg | 36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-17722-12 |
398 | Vitamin C 20 mg | Vitamin C | Viên nén ngậm-20mg | 24 tháng | TCCS | chai 24 viên | VD-17723-12 |
| 51. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Dược - TTBYT Bình Định 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam 51.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
399 | Alton C.M.P | Cytidine-5'-disodium monophosphat 5mg, Uridin 1,33mg (dưới các dạng muối sodium phosphat: Uridin-5'-trisodium triphosphat; Uridin-5'-disodium diphosphat; Uridin-5'-disodium monophosphat) | Viên nang cứng-5mg; 1,33mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-17724-12 |
| 52. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty liên doanh Meyer-BPC 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam 52.1 Nhà sản xuất Công ty liên doanh Meyer - BPC 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
400 | Beclorax | Alverin citrat | Viên nang cứng-40 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên | VD-17725-12 |
401 | Becosamin | Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) | viên nang-500 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, hộp 1 chai 100 viên nang | VD-17726-12 |
402 | Meyerlanta | Aluminium hydroxyd, Magnesium trisilicate, Simethicone | Viên nén nhai-250 mg, 450 mg, 20 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 100 viên, Hộp 1 chai 500 viên | VD-17727-12 |
403 | Meyersamin 500 | Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) | viên nang-500 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 100 viên | VD-17728-12 |
404 | Vitamin PP 500 mg | Nicotinamid | Viên nén bao phim-500 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 30 viên | VD-17729-12 |
| 53. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng 96-98 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam 53.1 Nhà sản xuất Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
405 | Bạch chỉ phiến | Bạch chỉ | Nguyên liệu | 18 tháng | TCCS | Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg | VD-17730-12 |
406 | Cát cánh phiến | Cát cánh | Nguyên liệu | 18 tháng | TCCS | Túi x 10g, 15g, 20g; 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg | VD-17731-12 |
407 | Độc hoạt | Độc hoạt | Nguyên liệu | 18 tháng | TCCS | Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg | VD-17732-12 |
408 | Đương quy | Đương quy | Nguyên liệu | 18 tháng | TCCS | Túi x 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg | VD-17733-12 |
409 | Hà Thủ ô đỏ chế | Hà thù ô đỏ | Nguyên liệu | 18 tháng | TCCS | Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg | VD-17734-12 |
410 | Hạnh nhân chế | Hạnh nhân | Nguyên liệu | 18 tháng | TCCS | Túi x 10g, 15g, 20g; 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg | VD-17735-12 |
411 | Hoài sơn | Hoài sơn | Nguyên liệu | 18 tháng | TCCS | Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg | VD-17736-12 |
412 | Hoàng bá | Hoàng bá | Nguyên liệu | 18 tháng | TCCS | Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg | VD-17737-12 |
413 | Hoàng kỳ chế | Hoàng kỳ | Nguyên liệu | 18 tháng | TCCS | Túi x 10g, 15g, 20g; 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg | VD-17738-12 |
414 | Hương phụ chế | Hương phụ | Nguyên liệu | 18 tháng | TCCS | Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg | VD-17739-12 |
415 | Huyền sâm phiến | Huyền sâm | Nguyên liệu | 18 tháng | TCCS | Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05kg, 0,1 kg, 0,25kg, 0,5kg, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25 kg | VD-17740-12 |
416 | Mộc hương phiến | Mộc hương | Nguyên liệu | 18 tháng | TCCS | Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg | VD-17741-12 |
417 | Ngưu tất | Ngưu tất | Nguyên liệu | 18 tháng | TCCS | Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05kg, 0,1 kg, 0,25kg, 0,5kg, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25 kg | VD-17742-12 |
418 | Thiên niên kiện | Thiên niên kiện | Nguyên liệu | 18 tháng | TCCS | Túi x 10g, 15g, 20g; 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg | VD-17743-12 |
419 | Thục địa | Thục địa | Nguyên liệu | 18 tháng | TCCS | Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg | VD-17744-12 |
420 | Trạch tả | Trạch tả | Nguyên liệu | 18 tháng | TCCS | Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg | VD-17745-12 |
| 54. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam 54.1 Nhà sản xuất Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
421 | Arthur | Trimebutin maleat | viên nén bao phim-200mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-17746-12 |
422 | Pexifen - 20mg | Piroxicam beta cyclodextrin | viên nén-Piroxicam 20mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-17747-12 |
423 | Vadara | Adefovir dipivoxil 10mg | viên nén-10mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-17748-12 |
424 | Zalenka | Minocyclin HCl | Viên nang cứng-Minocyclin 50mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-17749-12 |
| 55. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam 55.1 Nhà sản xuất Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
425 | Dầu gió Sagopha | Methyl salicylat, Menthol | Dung dịch dầu-0,75g; 1,75g | 24 tháng | TCCS | Vỉ 1 chai 5 ml, Hộp 20 vỉ | VD-17750-12 |
426 | Leopard | Methyl salicylat, Menthol, Eucalyptol, Camphor | kem xoa bóp | 24 tháng | TCCS | Hũ 150g. Thùng 32 hũ | VD-17751-12 |
| 56. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam 56.1 Nhà sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
427 | Bipro | Bisoprolol fumarat | Viên nén bao phim-5mg | 36 tháng | USP 30 | hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-17752-12 |
428 | Bromus | Pseudoephedrin hydroclorid, triprolidin hydroclorid | viên nén-60mg, 2,5mg | 36 tháng | USP 30 | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17753-12 |
429 | Shinclop (SXNQ của: Shinpoong Pharm. CO., Ltd) | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) | Viên nén bao phim-75mg | 36 tháng | USP 30 | hộp 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, hộp 3 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên | VD-17754-12 |
430 | Shinfemax | Cefepim HCl và L-arginin | Bột pha tiêm-Cefepim 1g | 24 tháng | USP 30 | hộp 1 lọ | VD-17755-12 |
431 | Simterol | Simvastatin | Viên nén bao phim-10mg | 36 tháng | USP 30 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-17756-12 |
432 | SPLozarsin (SXNQ của: Shinpoong Pharm. CO., Ltd) | Losartan Kali | Viên nén bao phim-50mg | 36 tháng | USP 32 | Hộp 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, hộp 3 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên | VD-17757-12 |
433 | SPLozarsin Plus (SXNQ của: Shinpoong Pharm. CO., Ltd) | Losartan kali, Hydroclorothiazid | Viên nén bao phim-50mg, 12,5mg | 24 tháng | USP 33 | hộp 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, hộp 3 vỉ (nhôm/P-VC) x 10 viên | VD-17758-12 |
| 57. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Việt Anh Số 20, ngách 64/49, tổ 17, Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam 57.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm VCP xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
434 | Cefazolin ACS Dobfar | Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) | Thuốc tiêm bột-1g | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ, Hộp 1 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 5ml | VD-17759-12 |
435 | Cefotaxim ACS Dobfar | Cefotaxim (dạng Cefotaxim natri) | Thuốc tiêm bột-1 g | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml | VD-17760-12 |
436 | Ceftriaxone ACS Dobfar | Ceftriaxone (dưới dạng ceftriaxone natri) | Thuốc tiêm bột-1 g | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5 ml | VD-17761-12 |
| 58. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Ha san - Dermapharm Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 58.1 Nhà sản xuất Công ty TNHH Ha san - Dermapharm Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
437 | Bihasal 5 | Bisoprolol fumarat | Viên nén tròn bao phim-5 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ nhôm-nhôm x 10 viên | VD-17762-12 |
| 59. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH ICA Rx Số 27, đường số 2, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam 59.1 Nhà sản xuất Công ty TNHH ICA Rx Số 27, đường số 2, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
438 | Cidilor 250 mg | Cefaclor | Viên nang cứng-250mg | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17763-12 |
439 | Cidilor Distab | Cefaclor | Viên nén phân tán-250mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VD-17764-12 |
| 60. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam 60.1 Nhà sản xuất Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
440 | Arastad 20 | Leflunomid | Viên nén bao phim-20mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên | VD-17765-12 |
441 | Lisiplus Stada 10mg/12,5mg | Lisinopril (dihydrat) 10mg, HydrocIorothiazid 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-17766-12 |
| 61. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam 61.1. Nhà sản xuất Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
442 | Mibeviru 200 mg | Aciclovir 200mg | viên nén-200 mg | 36 tháng | USP 30 | Hộp 5 vỉ x 5 viên | VD-17767-12 |
443 | Mibeviru 400 mg | Aciclovir | viên nén-400 mg | 36 tháng | USP30 | Hộp 5 vỉ x 5 viên | VD-17768-12 |
444 | Risdomibe 2 mg (CTNQ: MIBE GMBH ARZNEIMITTEL, trực thuộc DERMAPHARM AG) | Risperidon | viên nén dài bao phim-2 mg | 36 tháng | USP 32 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-17769-12 |
| 62. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế 31 Ngô Thời Nhiệm, P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 62.1. Nhà sản xuất Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế Lô III- 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
445 | Alphachymotrypsin | Chymotrypsin | Viên nén-4200 đơn vị/ viên | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-17770-12 |
446 | Fexmebi | Fexofenadin HCl | Viên nén bao phim-60mg/ viên | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17771-12 |
447 | Gingokan | Cao bạch quả chuẩn hóa | Viên nén bao phim-40mg/ viên | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-17772-12 |
448 | Mebikan | Cao bạch quả chuẩn hóa | Viên nén bao phim-40mg/ viên | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-17773-12 |
| 63. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 115 Ngô Gia Tự, Đà Nẵng - Việt Nam 63.1 Nhà sản xuất Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 115 Ngô Gia Tự, Đà Nẵng - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
449 | Antimuc | N-Acetyl cystein | Thuốc bột uống-200 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 16 gói x 1,5g | VD-17774-12 |
450 | Cenlatyl | Lactobacillus acidophilus | Thuốc bột uống-1 tỷ vi sinh sống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1,5 g thuốc bột | VD-17775-12 |
| 64. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam 64.1 Nhà sản xuất Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
451 | Kimose | Cefoperazone natri, Sulbactam natri | Bột pha tiêm-Cefope razole 1g, Sulbactam 500mg | 24 tháng | TCCS | hộp 10 lọ | VD-17777-12 |
452 | Manpos | Cefpodoxim proxetil | Viên nang cứng-Cefpo doxim 200mg | 24 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-17778-12 |
453 | Nopen | Meropenem, natri carbonate | Bột pha tiêm-Merop enem 500mg | 36 tháng | TCCS | hộp 1 lọ | VD-17779-12 |
454 | Phillebicel 500mg (SXNQ của: Huons CO.,Ltd) | Ceftizoxime sodium | Bột pha tiêm-Ceftizoxime 500mg | 24 tháng | USP 32 | hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-17780-12 |
455 | Philotus (SXNQ của: Dae Han New Pharm. CO., Ltd) | Imipenem monohydrat, Cilastatin natri, natri bicarbonat | Bột pha tiêm-Imipenem 500mg, Cilastatin 500mg | 24 tháng | USP 32 | hộp 1 lọ | VD-17781-12 |
456 | Philpodox (SXNQ của: Dae Han New Pharm. CO., Ltd) | Cefpodoxime proxetil | Viên nang cứng-Cefpo doxime 100mg | 24 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-17782-12 |
457 | Tabronem (SXNQ của: Samchundang Pharm. CO., Ltd) | Imipenem monohydrat, Cilastatin natri, natri bicarbonat | Bột pha tiêm-Imipenem 500mg, Cilastatin 500mg | 24 tháng | USP 32 | hộp 1 lọ | VD-17784-12 |
458 | Tinadro | Cefuroxime sodium | Bột pha tiêm-Cefuroxim 1,5g | 36 tháng | TCCS | hộp 10 lọ | VD-17785-12 |
| 65. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam 65.1 Nhà sản xuất Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
459 | Cofdein | Codein phosphat, glyceryl guaiacolat | Viên nang mềm-10mg, 100mg | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17776-12 |
460 | Rexcal | Calcitriol, Calci lactat, Magnesi oxyd, Kẽm oxyd | Viên nang mềm-0,25mcg, 425mg, 40mg, 20mg | 36 tháng | TCCS | hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-17783-12 |
| 66. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam Số 1, đường 4 A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam 66.1 Nhà sản xuất Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam Số 1, đường 4 A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
461 | Locatop | Desonide | kem bôi da-0,1% | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g, 30g kem bôi da | VD-17786-12 |
| 67. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam 67.1 Nhà sản xuất Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
462 | Acyclovir 200 mg | Acyclovir | viên nén-200 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-17787-12 |
463 | Alphachymotrypsin | Alpha-chymotry psin | viên nén-21 microkatals | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 100 vỉ x 10 viên | VD-17788-12 |
464 | Ciprofloxacin 250mg | Ciprofloxacin hydroclorid | viên nén dài bao phim-Ciprof Ioxacin 250 mg | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17789-12 |
465 | Coldtacin | Paracetamol; Clorpheniramin maleat | Viên nang cứng-325 mg; 4 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-17790-12 |
466 | Dasamex | Paracetamol | Viên nang cứng-500 mg | 36 tháng | DĐVN 4 | Chai 200 viên, 500 viên | VD-17791-12 |
467 | Devaligen | Paracetamol; Clorpheniramin maleat | viên nén-325 mg; 2 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên, 20 viên | VD-17792-12 |
468 | Fe-Folic | Sắt (II) fumarat, Acid folic | Viên nang cứng-200 mg; 1 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-17793-12 |
469 | NIC Besolvin 8 | Bromhexin hydroclorid | viên nén-8 mg | 36 tháng | TCCS | Chai 500 viên | VD-17794-12 |
470 | Nisigina | Nefopam hydroclorid | Viên nang cứng-30mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-17795-12 |
471 | Orthocattin | Natri sulfat, natri citrat, Natri hydrocarbonat, natri phosphat tribasic | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1g | VD-17796-12 |
472 | Piracetam 400 mg | Piracetam | Viên nang cứng-400 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-17797-12 |
473 | Polacanmin 2 | Dexchlorphenira mine maleate | Viên nén-2 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-17798-12 |
474 | Salbutamol 4mg | Salbutamol sulfat | Viên nén-Salbutamol 4 mg | 36 tháng | DĐVN IV | Chai 100 viên | VD-17799-12 |
475 | Spaspyzin | Alverin citrat | Viên nén-40 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 100 vỉ x 15 viên. Chai 500 viên nén | VD-17800-12 |
476 | Vinaralgin 325 | Paracetamol | viên nén-325 mg | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-17801-12 |
477 | Vitamin C 250 mg | Acid ascorbic | Viên nang cứng-250 mg | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên | VD-17802-12 |
478 | Vitamin C 500mg | Acid ascorbic | Viên nén bao phim-500 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vi x 10 viên | VD-17803-12 |
| 68. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại dược Thuận Gia 516 Lê Văn Sỹ, Phường 14, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 68.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
479 | Vicseforte | Tiemonium methylsulfat 50mg | Viên nén bao phim-50mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim | VD-17804-12 |
| 69. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH United Pharma Việt Nam ấp 2, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam 69.1 Nhà sản xuất Công ty TNHH United Pharma Việt Nam ấp 2, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
480 | Bisoloc plus | Bisoprolol Fumara, Hydrochlorothiazid | Viên nén bao phim-5 mg; 6,25 mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-17805-12 |
481 | Maxedo | Acetaminnophen | Viên bao phim-650 mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-17806-12 |
| 70. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty cổ phần Armephaco 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam 70.1 Nhà sản xuất Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty cổ phần Armephaco 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
482 | Levelamy | L-Ornithin L-Aspartat | Dung dịch tiêm-500mg / 5ml | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống 5ml | VD-17807-12 |
483 | Levelamy | L-Ornithin L-Aspartat | Viên nang cứng-500mg/ viên | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-17808-12 |
484 | Vitamin 3B | Thiamin nitrat, Pyridoxin HCI, Cyanocobalamin | Viên nén bao phim-Thiam in nitrat 175mg; Pyridoxin HCl 175mg; Cyanocobal amin 125mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-17809-12 |
| 71. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Xí nghiệp dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armephaco 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 71.1 Nhà sản xuất Xí nghiệp dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armephaco 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
485 | Dioridin | Clopidogrel bisulfat | Viên nén bao phim-Clopi dogrel 75mg/ viên | 24 tháng | USP | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-17810-12 |
486 | Ditrisidol | Nefopam HCl | Viên nang cứng-30mg/viên | 30 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-17811-12 |
487 | Famotidin 40mg | Famotidin | Viên nén bao phim (màu nâu nhạt)-40mg/ viên | 30 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-17812-12 |
488 | Fucavina | Mebendazol | Viên nén bao phim-500mg/ viên | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-17813-12 |
489 | Nicelralgin | Nefopam HCl | Viên nén bao phim-30mg/ viên | 30 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-17814-12 |
490 | Paracetamol 325mg | Paracetamol | Viên nén dài-325mg/ viên | 30 tháng | DĐVN IV | Chai 200 viên, 500 viên | VD-17815-12 |
- 1 Quyết định 229/QĐ-QLD năm 2013 cấp số đăng ký sản xuất gia công trong nước cho 01 thuốc được phép lưu hành tại Việt Nam do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 2 Quyết định 650/QĐ-QLD năm 2014 cấp số đăng ký sản xuất gia công trong nước cho 02 thuốc được phép lưu hành tại Việt Nam do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 3 Quyết định 650/QĐ-QLD năm 2014 cấp số đăng ký sản xuất gia công trong nước cho 02 thuốc được phép lưu hành tại Việt Nam do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 1 Công văn 14697/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2 Công văn 5901/QLD-ĐK năm 2015 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3 Công văn 6572/QLD-ĐK năm 2014 đính chính quyết định cấp số đăng ký lưu hành thuốc do Cục Quản lý dược ban hành
- 4 Công văn 19695/QLD-ĐK năm 2013 đính chính Quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý dược ban hành
- 5 Quyết định 301/QĐ-QLD năm 2013 Danh mục 01 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký để phục vụ công tác điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế giai đoạn 2013-2015 tại Việt Nam do Cục Quản lý dược ban hành
- 6 Công văn 8960/QLD-ĐK năm 2013 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý dược ban hành
- 7 Quyết định 225/QĐ-QLD năm 2012 về danh mục 03 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng virus - số đăng ký có hiệu lực 01 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 136 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 8 Quyết định 226/QĐ-QLD năm 2012 về danh mục 33 thuốc từ dược liệu sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 136 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 9 Quyết định 227/QĐ-QLD năm 2012 về danh mục 04 thuốc sản xuất trong nước (thuốc có hoạt chất, phối hợp hoạt chất hoặc dạng bào chế lần đầu đăng ký tại Việt Nam – số đăng ký có hiệu lực 01 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 136 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 10 Quyết định 228/QĐ-QLD về Danh mục 01 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 136 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 11 Quyết định 229/QĐ-QLD năm 2012 ban hành danh mục 03 thuốc sản xuất trong nước (thuốc điều trị ung thư – số đăng ký có hiệu lực 01 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 136 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 12 Quyết định 162/QĐ-QLD về danh mục 06 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 135 bổ sung do Cuc trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 13 Thông tư 16/2011/TT-BYT về quy định nguyên tắc sản xuất thuốc từ dược liệu và lộ trình áp dụng nguyên tắc, tiêu chuẩn Thực hành tốt sản xuất thuốc (GMP) đối với cơ sở sản xuất thuốc từ dược liệu do Bộ Y tế ban hành
- 14 Thông tư 22/2009/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ Y tế ban hành
- 15 Quyết định 53/2008/QĐ-BYT về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 16 Nghị định 188/2007/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 17 Luật Dược 2005
- 1 Quyết định 162/QĐ-QLD về danh mục 06 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 135 bổ sung do Cuc trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 2 Quyết định 225/QĐ-QLD năm 2012 về danh mục 03 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng virus - số đăng ký có hiệu lực 01 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 136 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 3 Quyết định 226/QĐ-QLD năm 2012 về danh mục 33 thuốc từ dược liệu sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 136 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 4 Quyết định 227/QĐ-QLD năm 2012 về danh mục 04 thuốc sản xuất trong nước (thuốc có hoạt chất, phối hợp hoạt chất hoặc dạng bào chế lần đầu đăng ký tại Việt Nam – số đăng ký có hiệu lực 01 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 136 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 5 Quyết định 229/QĐ-QLD năm 2012 ban hành danh mục 03 thuốc sản xuất trong nước (thuốc điều trị ung thư – số đăng ký có hiệu lực 01 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 136 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 6 Quyết định 228/QĐ-QLD về Danh mục 01 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 136 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 7 Quyết định 301/QĐ-QLD năm 2013 Danh mục 01 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký để phục vụ công tác điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế giai đoạn 2013-2015 tại Việt Nam do Cục Quản lý dược ban hành