Thư viện thuật ngữ pháp lý
Đang xem kết quả 21 đến 40 trong 94.181 thuật ngữ.
Toàn bộ thành viên hợp danh của văn phòng công chứng hoặc công chứng viên
e) Toàn bộ thành viên hợp danh của Văn phòng công chứng hoặc công chứng viên là Trưởng Văn phòng công chứng của Văn phòng công chứng được tổ chức ...
Trong thời hạn 02 năm kể từ ngày chấm dứt tư cách thành viên hợp danh, công chứng viên đã chấm dứt tư cách thành viên hợp danh vẫn phải liên đới chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với các khoản nợ của văn phòng công chứng phát sinh trong thời gian
5. Trong thời hạn 02 năm kể từ ngày chấm dứt tư cách thành viên hợp danh, công chứng viên đã chấm dứt tư cách thành viên hợp danh vẫn ...
Chết hoặc bị tòa án tuyên bố
c) Chết hoặc bị Tòa án tuyên bố là đã chết, mất tích;
Đang
b) Đang là thành viên hợp danh của 01 Văn phòng công chứng;
Tên của văn phòng công chứng bao gồm cụm từ “văn phòng công chứng” và tên riêng bằng tiếng việt do các thành viên hợp danh của văn phòng công chứng được tổ chức và hoạt động theo loại hình công ty hợp danh thỏa thuận lựa chọn hoặc công chứng viên
4. Tên của Văn phòng công chứng bao gồm cụm từ “Văn phòng công chứng” và tên riêng bằng tiếng Việt do các thành viên hợp danh của Văn phòng ...
Tên của phòng công chứng
4. Tên của Phòng công chứng bao gồm cụm từ “Phòng công chứng” kèm theo số thứ tự thành lập và tên của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương ...
Phòng công chứng
2. Phòng công chứng là đơn vị sự nghiệp công lập thuộc Sở Tư pháp, có trụ sở, con dấu và tài khoản riêng, được tổ chức và hoạt động ...
Chịu trách nhiệm trước pháp luật về hoạt động của văn phòng công chứng mà mình
k) Chịu trách nhiệm trước pháp luật về hoạt động của Văn phòng công chứng mà mình là thành viên hợp danh hoặc chủ doanh nghiệp tư nhân;
Người đang
6. Người đang là thừa phát lại, luật sư, đấu giá viên, quản tài viên, tư vấn viên pháp luật, thẩm định viên về giá hoặc đang thực hiện công ...
Người đã
d) Người đã là thẩm tra viên cao cấp ngành Tòa án; chấp hành viên cao cấp, thẩm tra viên cao cấp thi hành án dân sự; kiểm tra viên ...
Đang xem kết quả 21 đến 40 trong 94.181 thuật ngữ.