Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC

TCVN 1876-76

BULÔNG ĐẦU SÁU CẠNH (THÔ) - KÍCH THƯỚC

Hexagon bolts (rough precision) - Dimensions

TCVN 1876-76 được ban hành để thay thế cho TCVN 72-63

1. Kết cấu và kích thước của bulông phải theo những chỉ dẫn ở hình vẽ và bảng 1, 2.

 

mm

Bảng 1

Đường kính danh nghĩa của ren d

20

(22)

24

(27)

30

36

42

48

Bước ren

2,5

2,5

3

3

3,5

4

4,5

5

d1 (sai lệch giới hạn theo B9)

20

22

24

27

30

36

42

48

S (sai lệch giới hạn theo B9)

30

32

36

41

46

55

65

75

H (sai lệch giới hạn theo ĐX11)

13

14

15

17

19

23

26

30

D, không nhỏ hơn

32,4

34,4

38,8

44,4

50,0

59,7

70,8

81,9

r, không lớn hơn

2,2

2,7

3,2

3,3

4,3

Độ lệch trục giới hạn của đầu bulông so với đường trục của thân

0,85

1,00

1,20

Chú thích. Không nên dùng những bulông có kích thước trong dấu ngoặc.

 

mm

Bảng 2

L
(sai lệch giới hạn theo ĐX11)

l0 khi đường kính danh nghĩa của ren d, không nhỏ hơn
(Bulông có ren suốt chiều dài thân, đánh dấu x)

20

(22)

24

(27)

30

36

42

48

25

x

-

-

-

-

-

-

-

(28)

x

-

-

-

-

-

-

-

30

x

x

-

-

-

-

-

-

(32)

x

x

x

-

-

-

-

-

35

x

x

x

x

-

-

-

-

(38)

x

x

x

x

-

-

-

-

40

x

x

x

x

x

-

-

-

45

x

x

x

x

x

-

-

-

50

x

x

x

x

x

x

-

-

55

46

50

x

x

x

x

x

-

60

46

50

x

x

x

x

x

x

65

46

50

54

x

x

x

x

x

70

46

50

54

60

x

x

x

x

75

46

50

54

60

66

x

x

x

80

46

50

54

60

66

x

x

x

(85)

46

50

54

60

66

x

x

x

90

46

50

54

60

66

78

x

x

(95)

46

50

54

60

66

78

x

x

100

46

50

54

60

66

78

x

x

(105)

46

50

54

60

66

78

90

x

110

46

50

54

60

66

78

90

x

(115)

46

50

54

60

66

78

90

102

120

46

50

54

60

66

78

90

102

(125)

46

50

54

60

66

78

90

102

130

46

50

54

60

66

78

90

102

140

46

50

54

60

66

78

90

102

150

46

50

54

60

66

78

90

102

160

52

56

60

66

72

84

96

108

170

52

56

60

66

72

84

96

108

180

52

56

60

66

72

84

96

108

190

52

56

60

66

72

84

96

108

200

52

56

60

66

72

84

96

108

220

52

56

60

66

72

84

96

108

240

52

56

60

66

72

84

96

108

260

52

56

60

66

72

84

96

108

280

52

56

60

66

72

84

96

108

300

52

56

60

66

72

84

96

108

Chú thích. Không nên dùng những bulông có kích thước nằm trong dấu ngoặc.

Ví dụ ký hiệu của bulông đường kính ren d = 24 mm chiều dài l = 120 mm cấp bền 4.6:

Bulông M 24 x 120 . 4 6 TCVN 1876-76

2. Ren theo TCVN 2248-77, miền dung sai 8g theo TCVN 1917-76.

3. Yêu cầu kỹ thuật theo TCVN 1916-76.

Cơ tính của bulông phải phù hợp với cấp bền 3.6; 4.6 và 5.6.

Bulông được cung cấp không có lớp phủ.

4. Khối lượng của bulông cho trong phụ lục.

 

PHỤ LỤC

KHỐI LƯỢNG CỦA BULÔNG THÉP

L, mm

Khối lượng 1000 chiếc bulông, kg

Khi đường kính danh nghĩa của ren d, mm

20

22

24

27

30

36

42

48

25

28

30

32

35

38

40

45

50

55

60

65

70

75

80

85

90

95

100

105

110

115

120

125

130

140

150

160

170

180

190

200

220

240

260

280

300

136,4

143,3

147,9

152,5

159,4

166,3

170,9

182,3

194,0

206,8

219,1

231,5

243,8

256,1

268,1

280,8

293,2

305,5

317,8

330,2

342,5

354,9

367,2

379,5

391,9

416,6

441,2

465,9

490,6

515,3

540,0

564,6

614,0

663,4

712,7

762,1

811,4

-

-

180,6

186,2

194,6

203,0

208,6

222,6

236,6

250,7

266,5

281,4

296,4

311,3

326,2

341,2

356,1

371,0

385,9

400,9

415,8

430,7

445,7

460,6

475,5

505,4

535,2

565,1

595,0

624,8

654,7

684,6

744,3

804,0

863,7

923,5

983,2

-

-

-

237,0

246,9

256,9

263,5

280,1

296,7

313,3

329,9

348,8

366,5

384,3

402,1

419,8

437,6

455,4

473,2

490,9

508,7

526,5

544,2

562,0

579,8

615,3

650,8

686,4

721,9

757,5

793,0

826,6

899,6

970,8

1042,0

1113,0

1184,0

-

-

-

-

340,6

353,3

361,8

373,0

404,1

425,3

446,5

467,7

491,1

513,6

536,1

558,6

581,0

603,5

626,0

618,5

671,0

693,5

716,0

738,5

761,0

806,0

850,1

895,9

940,9

985,9

1031,0

1076,0

1166,0

1256,0

1346,0

1436,0

1526,0

-

-

-

-

-

-

479,1

505,2

531,2

557,3

583,3

609,4

635,4

664,0

694,8

719,5

747,3

775,1

802,8

830,6

858,4

886,1

913,9

941,7

969,5

1025,0

1080,0

1138,0

1192,0

1247,0

1303,0

1358,0

1469,0

1580,0

1691,0

1802,0

1914,0

-

-

-

-

-

-

-

-

844,8

882,4

920,1

957,7

995,3

1033,0

1071,0

1108,0

1151,0

1191,0

1231,0

1271,0

1311,0

1351,0

1391,0

1431,0

1471,0

1551,0

1631,0

1711,0

1790,0

1870,0

1950,0

2030,0

2190,0

2350,0

2510,0

2670,0

2830,0

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1304

1356

1407

1458

1509

1561

1612

1663

1715

1766

1826

1880

1934

1989

2043

2998

2207

2315

2424

2533

2642

2751

2860

3071

3295

3513

3730

3948

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2009

2076

2143

2211

2278

2345

2412

2479

2546

2614

2690

2760

2831

2903

3045

3187

3329

3471

3614

3756

3898

4182

4466

4751

5035

5319