
TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC
TCVN 1894 - 76
BULÔNG ĐẦU SÁU CẠNH NHỎ CÓ CỔ ĐỊNH HƯỚNG (TINH) - KÍCH THƯỚC
Hexagon reduced head bolts with guide neck (hight precision) - Dimensions
TCVN 1894 - 76 được ban hành để thay thế cho TCVN 97 - 63.
1. Kết cấu và kích thước của bulông cần phải theo những chỉ dẫn ở hình vẽ và bảng 1, 2.
mm Bảng 1
Đường kính danh nghĩa của ren d | 6 | 8 | 10 | 12 | (14) | 16 | (18) | 20 | (22) | 24 | (27) | 30 | 36 | 42 | 48 | ||
Bước ren | lớn | 1 | 1,25 | 1,5 | 1,75 | 2 | 2 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 3 | 3 | 3,5 | 4 | 4,5 | 5 | |
nhỏ | - | 1 | 1,25 | 1,25 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 | ||
d1 (sai lệch giới hạn theo B7) | 6 | 8 | 10 | 12 | 14 | 16 | 18 | 20 | 22 | 24 | 27 | 30 | 36 | 42 | 48 | ||
b, không nhỏ hơn | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 14 | 15 | 18 | 21 | 24 | ||
S (sai lệch giới hạn theo B7) | 10 | 12 | 14 | 17 | 19 | 22 | 24 | 27 | 30 | 32 | 36 | 41 | 50 | 60 | 70 | ||
H (sai lệch giới hạn theo ĐX8) | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 15 | 17 | 20 | 23 | 26 | ||
H1 (sai lệch giới hạn theo ĐX8) | 4,2 | 5,5 | 7,0 | 8,0 | 9,0 | 10,0 | 12,0 | 13,0 | 14,0 | 15,0 | 17,0 | 19,0 | 23,0 | 26,0 | 30,0 | ||
D, không nhỏ hơn | 11,0 | 13,2 | 15,5 | 18,9 | 21,1 | 24,5 | 26,8 | 30,2 | 33,6 | 35,8 | 40,3 | 45,9 | 56,1 | 67,4 | 78,6 | ||
r | không nhỏ hơn | 0,25 | 0,40 | 0,40 | 0,60 | 0,60 | 0,60 | 0,60 | 0,80 | 0,80 | 0,80 | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,20 | 1,60 | |
không lớn hơn | 0,4 | 0,6 | 0,6 | 1,1 | 1,1 | 1,1 | 1,1 | 1,2 | 1,2 | 1,2 | 1,7 | 1,7 | 1,7 | 1,8 | 2,3 | ||
d3 (sai lệch giới hạn theo A8) | 1,6 | 2,0 | 2,5 | 3,2 | 3,2 | 4,0 | 4,0 | 4,0 | 5,0 | 5,0 | 5,0 | 6,3 | 6,3 | 8,0 | 8,0 | ||
Độ lệch trục giới hạn của lỗ ở thân so với trục của ren | 0,20 | 0,20 | 0,20 | 0,25 | 0,25 | 0,30 | 0,30 | 0,30 | 0,45 | 0,45 | 0,45 | 0,45 | 0,45 | 0,50 | 0,50 | ||
d4 (sai lệch giới hạn theo A9) | 2,0 | 2,5 | 2,5 | 3,2 | 3,2 | 4,0 | 4,0 | 4,0 | 4,0 | 4,0 | 4,0 | 4,0 | 5,0 | 5,0 | 5,0 | ||
I2 (sai lệch giới hạn theo ĐX9) | 2,0 | 2,8 | 3,5 | 4,0 | 4,5 | 5,0 | 6,0 | 6,5 | 7,0 | 7,5 | 8,5 | 9,5 | 11,5 | 13,0 | 15,0 | ||
Độ lệch trục giới hạn của đầu bulông so với đường trục thân | 0,25 | 0,30 | 0,30 | 0,30 | 0,35 | 0,35 | 0,35 | 0,35 | 0,35 | 0,40 | 0,40 | 0,40 | 0,40 | 0,50 | 0,50 | ||
Chú thích: Không nên dùng những bulông có kích thước trong dấu ngoặc.
Ví dụ ký hiệu quy ước của bulông kiểu 1, đường kính ren d = 12 mm, chiều dài l = 60 mm, ren bước lớn có miền dung sai 8 g, cấp độ bền 5.8, không lớp phủ:
Bulông M12 X 60 . 58 TCVN 1894 - 76
Tương tự cho bulông kiểu 2, ren bước nhỏ có miền dung sai 6 g, cấp bền 10.9 làm bằng thép 40X, có lớp phủ 01 dày 6 mm:
Bulông 2M12 X 1,25 . 6g X 60 . 109 . 40X . 016 TCVN 1894 - 76
2. Ren theo TCVN 2248 - 77, miền dung sai 6g hay 8g theo TCVN 1917 - 76
3. Theo sự thỏa thuận giữa khách hàng và cơ sở sản xuất cho phép chế tạo:
a) Ren có miền dung sai 4h, 6e và 6d;
b) Bulông kiểu 1 và 2 có chiều cao đầu bulông bằng H1;
c) Bulông có đường kính danh nghĩa của ren từ 36 đến 48 mm có bước ren 2 mm.
4. Yêu cầu kỹ thuật theo TCVN 1916 - 76.
5. Khối lượng của bulông cho trong phụ lục.
Bảng 2
mm
l (sai lệch giới hạn theo ĐX9) | lo và l1 khi đường kính danh nghĩa của ren d (Sai lệch giới hạn của l1 theo DX8) | ||||||||||||||||||||||||||||||
6 | 8 | 10 | 12 | (14) | 16 | (18) | 20 | (22) | 24 | (27) | 30 | 36 | 42 | 48 | |||||||||||||||||
l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | ||
(28) 30 (32) 35 (38) 40 45 50 55 60 65 70 75 80 (85) 90 (95) 100 (105) 110 (115) 120 (125) 130 140 150 160 170 180 190 200 220 240 260 280 300 | 24 26 28 31 34 36 41 46 51 56 61 66 71 76 81 86 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - | 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - - - 31 34 36 41 46 51 56 61 66 71 76 81 86 91 96 - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - - - 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - - - - - 36 41 46 51 56 61 66 71 76 81 86 91 96 101 106 111 116 121 126 136 146 156 166 176 186 196 - - - - - | - - - - - 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 32 32 32 32 32 - - - - - | - - - - - - - 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100 105 110 115 120 125 135 145 155 165 175 185 195 215 235 255 - - | - - - - - - - 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 36 36 36 36 36 36 36 36 - - | - - - - - - - - 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100 105 110 115 120 125 135 145 155 165 175 185 195 215 235 255 275 295 | - - - - - - - - 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 | - - - - - - - - - 54 59 64 69 74 79 84 89 94 99 104 109 114 119 124 134 144 154 164 174 184 194 214 234 254 274 194 | - - - - - - - - - 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 | - - - - - - - - - - 59 64 69 74 79 84 89 94 99 104 109 114 119 124 134 144 154 164 174 184 194 214 234 254 274 294 | - - - - - - - - - - 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 48 48 48 48 48 48 48 48 48 48 | - - - - - - - - - - - 64 69 74 79 84 89 94 99 104 109 114 119 124 134 144 154 164 174 184 194 214 234 254 274 294 | - - - - - - - - - - - 46 46 46 46 46 46 46 46 46 46 46 46 46 46 46 52 52 52 52 52 52 52 52 52 52 | - - - - - - - - - - - - 68 73 78 83 88 93 98 103 108 113 118 123 133 143 153 163 173 183 193 213 233 253 273 293 | - - - - - - - - - - - - 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 56 56 56 56 56 56 56 56 56 56 | - - - - - - - - - - - - - 73 78 83 88 93 98 103 108 113 118 123 133 143 153 163 173 183 193 213 233 253 273 293 | - - - - - - - - - - - - - 54 54 54 54 54 54 54 54 54 54 54 54 54 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 | - - - - - - - - - - - - - - - 82 87 92 97 102 107 112 117 122 132 142 152 162 172 182 192 212 232 252 272 292 | - - - - - - - - - - - - - - - 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 | - - - - - - - - - - - - - - - - - 91 96 101 106 111 116 121 131 141 151 161 171 181 191 211 231 251 271 291 | - - - - - - - - - - - - - - - - - 66 66 66 66 66 66 66 66 66 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 105 110 115 120 130 140 150 160 170 180 190 210 230 250 270 290 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 78 78 78 78 78 78 84 84 84 84 84 84 84 84 84 84 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 128 138 148 158 168 178 188 208 228 248 268 288 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 90 90 96 96 96 96 96 96 96 96 96 96 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 138 148 158 168 178 188 208 228 248 268 288 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 102 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 | |
Sai lệch giới hạn của lo | Ren bước lớn | +2,0 | +2,5 | +3,0 | +3,5 | +4,0 | +5,0 | +6,0 | +7,0 | +8,0 | +9,0 | +10,0 | |||||||||||||||||||
Ren bước nhỏ | - | 2,0 | +2,5 | +3,0 | +4,0 | +6,0 |
Chú thích: Không nên dùng những bulông có kích thước trong dấu ngoặc.
PHỤ LỤC
KHỐI LƯỢNG CỦA BULÔNG THÉP (KIỂU 1) CÓ REN BƯỚC LỚN
l mm | Khối lượng 1000 chiếc bulông kg | ||||||||||||||
6 | 8 | 10 | 12 | 14 | 16 | 18 | 20 | 22 | 24 | 27 | 30 | 36 | 42 | 48 | |
28 30 32 35 38 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100 105 110 115 120 125 130 140 150 160 170 180 190 200 220 240 260 280 300 | 8,236 8,589 8,942 9,472 10,020 10,360 11,240 12,120 13,010 13,890 14,780 15,660 16,540 17,420 18,310 19,190 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - - - 17,25 18,21 18,84 20,44 22,03 23,63 25,22 26,81 28,41 30,00 31,60 33,19 34,78 36,38 37,97 - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - - - - - 30,27 32,78 35,29 37,81 40,32 42,83 45,35 47,86 50,37 52,88 55,40 57,91 60,42 62,93 65,45 67,96 70,47 72,99 75,50 80,52 85,52 90,57 95,59 100,70 105,70 110,70 - - - - - | - - - - - - 50,11 53,75 57,38 61,02 64,66 68,30 71,94 75,58 79,22 82,87 86,51 90,15 93,79 97,43 101,10 104,80 108,40 112,00 119,00 126,60 133,90 141,20 148,40 155,70 163,00 177,50 192,20 206,70 - - | - - - - - - - - 79,81 84,79 89,77 94,74 99,72 104,70 109,70 114,70 119,60 124,60 129,60 134,50 139,50 144,50 149,50 154,50 164,40 174,40 184,40 194,40 204,20 214,20 224,10 244,00 263,90 283,80 303,70 323,60 | - - - - - - - - - 116,6 123,3 130,0 136,6 143,3 150,0 156,6 163,3 170,0 176,6 185,3 190,0 196,3 203,6 210,0 223,3 236,6 250,0 263,3 286,6 290,0 303,3 330,0 356,6 383,3 410,6 426,6 | - - - - - - - - - - 157,6 165,8 174,1 182,4 190,7 198,9 207,2 216,5 223,7 231,7 240,3 248,6 256,8 265,1 281,1 298,2 314,7 331,3 347,8 364,4 380,9 414,0 447,1 480,2 513,3 546,4 | - - - - - - - - - - - 213,7 224,1 234,5 245,0 255,6 265,8 276,2 286,6 297,0 307,1 317,9 328,3 338,7 359,5 380,4 401,2 422,0 442,9 463,0 484,5 526,2 567,9 609,5 651,2 692,9 | - - - - - - - - - - - - 281,7 294,5 307,3 320,1 332,9 345,8 358,5 371,3 384,1 396,9 409,7 422,5 448,1 473,8 499,4 525,0 550,6 576,2 601,8 653,1 704,3 755,5 806,7 858,0 | - - - - - - - - - - - - - 353,2 363,2 383,2 398,2 413,2 428,2 443,2 458,2 473,2 488,2 503,2 533,2 563,2 593,2 623,2 653,2 683,2 713,2 773,2 833,2 893,3 953,3 1014,0 | - - - - - - - - - - - - - - - 509,8 529,2 548,5 567,9 587,2 606,6 625,9 645,3 664,7 703,7 762,0 800,8 819,6 858,3 897,0 935,7 1013,0 1091,0 1178,0 1246,0 1323,0 | - - - - - - - - - - - - - - - - - 709,5 733,2 757,0 780,7 804,4 828,1 851,8 899,2 946,1 994,1 1041,0 1089,0 1136,0 1184,0 1279,0 1373,0 1468,0 1563,0 1658,0 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 1198 1232 1267 1301 1370 1439 1508 1577 1646 1714 1783 1921 2059 2196 2334 2472 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 1985 2080 2174 2268 2362 2456 2551 2739 2927 3116 3304 3493 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 2864 2988 3111 3235 3358 3482 3729 3976 4223 4471 4718 |