BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 11689/QLD-ĐK | Hà Nội, ngày 09 tháng 08 năm 2017 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu phải có giấy phép nhập khẩu của các thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các cơ sở biết và thực hiện.
Nơi nhận: | KT. CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC LÀ DƯỢC CHẤT, TÁ DƯỢC, BÁN THÀNH PHẨM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÍ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÍ LƯU HÀNH THUỐC TẠI VIỆT NAM NHẬP KHẨU KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN VIỆC CẤP PHÉP NHẬP KHẨU
(Đính kèm công văn số 11689/QLD-ĐK ngày 09 tháng 08 năm 2017 của Cục Quản lý Dược)
Tên thuốc | Số giấy giấy đăng kí lưu hành thuốc | Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lưu hành | Tên cơ sở sản xuất thuốc | Tên nguyên liệu làm thuốc | Tiêu chuẩn của dược chất nguyên liệu | Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu | Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu | Tên nước sản xuất nguyên liệu |
Magne B6 - BVP | GC-272-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Vimedimex 2 | Pyridoxin HCl | BP 2014 | DSM Nutritional Products GmbH- Switzerland. | Postfach 1145D-79 629 Grenzach-Wyhlen | Switzerland |
Dextromethorphan 10mg | GC-273-17 | '22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Dextromethorphan hydrobromid | USP 38 | Wockhardt Limited | Plot No. 138, GIDC Estate, Ankleshwar - 393 002. Dist. Bharuch, Gujarat | India |
USFovir | QLĐB-601-17 | '22/06/2019 | Công ty TNHH US Pharma USA | Tenofovir disoproxil fumarat | USP 38 | Leping Safely Pharmaceutical Co., Ltd | Tashan industry Zone, Leping, Jiangxi | China |
Bivipear 4 | VD-26650-17 | '22/06/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Perindopril tert- butylamin | BP 2013 | Apotex Pharmachem India Pvt. Ltd | Plot No.1A, Bommasandra Industrial Area, 4th Phase, Bommasandra Industrial Estate Bangalore -560099 | India |
Bivitelmi 40 | VD-26651-17 | '22/06/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Telmisartan | BP 2013 | Flat No. 302, Bhanu Enclave, Sunder Nagar, Erragadda Hyderabad, Telangana 500038 | India | |
Cloleo | VD-26660-17 | '22/06/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Clobetasol propionat | USP 36 | Farmabios S.P.A | Via Pavia 1 Gropello Cairoli PV, 27027 | Italy |
Desubos 5 | VD-26661-17 | '22/06/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Bisoprolol fumarate | USP 36 | Arevipharma GmbH | Meißner Straße 35 01445 Radebeul | Germany |
Livermarin | VD-26663-17 | '22/06/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Silybum marianum dried extract | USP32 | Panjin Green Biological Development Co.,Ltd | Gaojia Shuangtaizi District, Panjin City, Panjin, Liaoning- 124000 | China |
Metylus | VD-26665-17 | '22/06/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Methyldopa | USP 36 | Zhejiang Medicines and Health products import and export Co.Ltd | ZMC Building, 101- 2.N.Zhongshan Road, Hangzohou, 310003 | China |
Naptogast 40 | VD-26666-17 | '22/06/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Pantoprazol pellet 8,5% | NSX | Spansules Formulations | No.172, Plot No.154/A4, Bollaram Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist., Hyderabad | India |
Effpadol | VD-26759-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh | Paracetamol | USP 36 | Hebei Jiheng (group) Pharmaceutical Co., ltd | No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Heibei Province, 053000 | China |
Becolorat | VD-26761-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre | Desloratadin | EP 8.0 | Morepen Laboratories Limited | Corp. Off, 4th floor, Antriksh Bhawan 22.K.G.Marg New Delhi - 110001 | India |
Acyclovir 200 | VD-26787-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Acyclovir | USP 37 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd | Tongyuanxi, Dazhan Townshop, Xianju County, Zhejiang Province | China |
Acyclovir 800 | VD-26788-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Acyclovir | USP 37 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd | Tongyuanxi, Dazhan Townshop, Xianju County, Zhejiang Province | China |
Ironkey | VD-26789-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Acid folic | BP 2013 | Hebei Jiheng (group) Pharmaceutical Co., ltd | No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Heibei Province, 053000 | China |
Ironkey | VD-26789-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | NSX | Biofer S.P.A | via Canina, 2-41036 Medolla (MO) | Italy | |
Jafumin | VD-26790-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | L_Histidin hydroclorid monohydrat | EP 7.0 | Jizhou city Huayang chemical Co., Ltd | No.645 FuYang East Road, Jizhou city, Hebei province | China |
Jafumin | VD-26790-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | L_Isoleucin | EP 7.0 | Evonik Rexim (nanning) Pharmaceutical Co., Ltd | No.10, Wenjiang road, wuming County, Nanning, Guangxi | China |
Jafumin | VD-26790-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | L_Leucin | USP 35 | Jizhou city Huayang chemical Co., Ltd | No.645 FuYang East Road, Jizhou city, Hebei province | China |
Jafumin | VD-26790-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | L_Lysin hydroclorid | USP 35 | Jizhou city Huayang chemical Co., Ltd | No.645 FuYang East Road, Jizhou city, Hebei province | China |
Jafumin | VD-26790-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | L_Methionin | USP 35 | Jizhou city Huayang chemical Co., Ltd | No.645 FuYang East Road, Jizhou city, Hebei province | China |
Jafumin | VD-26790-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | L_Phenylalanin | USP 35 | Ninbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd | Fanshidu village, Jiangshan, Yinzhou district, Ningbo, China | China |
Jafumin | VD-26790-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | L_Threonin | USP 35 | Ninbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd | Fanshidu village, Jiangshan, Yinzhou district, Ningbo | China |
Jafumin | VD-26790-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | L_Tryptophan | USP 35 | Jizhou city Huayang chemical Co., Ltd | No.645 FuYang East Road, Jizhou city, Hebei province | China |
Jafumin | VD-26790-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | L_Valin | EP 7.0 | Evonik Rexim (nanning) Pharmaceutical Co., Ltd | No.10, Wenjiang road, wuming County, Nanning, Guangxi | China |
Ketovital | VD-26791-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | L_Histidin hydroclorid monohydrat | EP 7.0 | Jizhou city Huayang chemical Co., Ltd | No. 645 Fuyang east road, Jizhou city, Heibei province | China |
Ketovital | VD-26791-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | L_Lysin acetat | EP 7.0 | Evonik Rexim | 33 rue de Verdun, HAM, 80400 | France |
Ketovital | VD-26791-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | L_Threonin | USP 35 | Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd | Fanshidu village, Jiangshan, Yinzhou district, Ningbo | China |
Ketovital | VD-26791-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | L_Tryptophan | USP 35 | Jizhou city Huayang chemical Co., Ltd | No. 645 Fuyang east road, Jizhou city, Heibei province | China |
Ketovital | VD-26791-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | L_Tyrosin | USP 35 | Jizhou city Huayang chemical Co., Ltd | No. 645 Fuyang east road, Jizhou city, Heibei province | China |
Ketovital | VD-26791-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | α-Hydroxymethionin calci | NSX | Evonik Technochemie GmbH | Rodenbacher Chaussee 4, 63457 Hanau | Germany |
Ketovital | VD-26791-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | α-Ketoisoleucin calci | NSX | Evonik Technochemie GmbH | Rodenbacher Chaussee 4, 63457 Hanau | Germany |
Ketovital | VD-26791-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | α-Ketoleucin calci | NSX | Evonik Technochemie GmbH | Rodenbacher Chaussee 4, 63457 Hanau | Germany |
Ketovital | VD-26791-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | α-Ketophenylalanin calci | NSX | Evonik Technochemie GmbH | Rodenbacher Chaussee 4, 63457 Hanau | Germany |
Ketovital | VD-26791-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | α-Ketovalin calci | NSX | Evonik Technochemie GmbH | Rodenbacher Chaussee 4, 63457 Hanau | Germany |
Lipidtab 20 | VD-26792-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Atorvastatin calcium trihydrate | USP 35 | Jiangxi Aifeimu technology Co., Ltd | Fine Chemical Zone of ZIBU, wannian city,335500,Jiangxi province | China |
Livursol 300 | VD-26793-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Acid ursodeoxycholic | EP 7.0 | Sichuan Xieli Pharmaceutical.Co. ,Ltd | Pharmaceutical Industrial Park, Pengzhou, Sichuan | China |
Tinforova 1,5 M.I.U | VD-26794-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Spiramycin | EP 7.0 | Topfond pharmaceutical Co.,Ltd | No.1199 Jiaotong road, Yicheng District, Zhumadian, Henan Province | China |
Tinfoten 180 | VD-26795-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Fexofenadin HCl | USP 35 | Chizhou Dongsheng Pharmaceutical Co.,Ltd | 21 Shangsi Street, Huangyan, Zhejiang | China |
Tinfoten 60 | VD-26796-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Fexofenadin HCl | USP 35 | Chizhou Dongsheng Pharmaceutical Co.,Ltd | 21 Shangsi Street, Huangyan, Zhejiang | China |
Urictab 300 | VD-26797-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Allopurinol | USP 37 | Yixing city Xingyu pharmaceutical | Fufeng Industrial park, Fanggiao town, Yixin, Wuxi, Jiangsu | China |
Vidpoic 600 | VD-26798-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Acid alpha lipoic | USP 35 | Changshu Fushilai Medicine & Chemical Co., Ltd | Quzhong village, Yushan town, Changshu, Jiangsu | China |
Cefoxitin 1g | VD-26841-17 | '22/06/2022 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Cefoxitin sodium | USP 38 | Shandong Luoxin Pharmaceutical Group Hengxin Pharmaceutical Co., Ltd. | West Side of Yanbin Road, Economic Development Zone, Feixian, Linyi, Shandong | China |
Cefoxitin 2g | VD-26842-17 | '22/06/2022 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Cefoxitin sodium | USP 38 | Shandong Luoxin Pharmaceutical Group Hengxin Pharmaceutical Co., Ltd. | West Side of Yanbin Road, Economic Development Zone, Feixian, Linyi, Shandong | China |
Ceftizoxim 0,5g | VD-26843-17 | '22/06/2022 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Ceftizoxim sodium | USP 38 | Qilu Antibiotics Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 849 Dongjia town, Licheng dist., Jinan | China |
Ceftizoxim 2g | VD-26844-17 | '22/06/2022 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Ceftizoxim sodium | USP 38 | Qilu Antibiotics Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 849 Dongjia town, Licheng dist., Jinan | China |
Cloxacillin 0,5g | VD-26845-17 | '22/06/2022 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Cloxacilin sodium | BP 2016 | VARDHMAN CHEMTECH LIMITED | SCO 350-352, 3rd Floor, Sector 34-A, Chandigarh-160022 | India |
Imetoxim 1g | VD-26846-17 | '22/06/2022 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Cefotaxim sodium | USP 35 | Fresenius Kabi Anti-Infectives S.R.L. | Piazza Maestri del Lavoro, 7 20063 Cernusco sul Naviglio Milano | Italy |
Imezidim 0,5g | VD-26847-17 | '22/06/2022 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Ceftazidim pentahydrat | USP 39 | Orchid chemicals & Pharmaceuticals Limited India | 121-128, 128A-133, 138-151, 159-164, SIDCO Industrial Estate, Alathur, Kancheepuram District - 603 110, Tamil Nadu | India |
Imezidim 1g | VD-26848-17 | '22/06/2022 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Ceftazidim pentahydrat | USP 35 | Sandoz GmbH | Biochemie straβe 10 A- 6250 Kundl Tyrol | Austria |
Imezidim 2g | VD-26849-17 | '22/06/2022 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Ceftazidim pentahydrat | USP 39 | Orchid chemicals & Pharmaceuticals Limited India | 121-128, 128A-133, 138-151, 159-164, SIDCO Industrial Estate, Alathur, Kancheepuram District - 603 110, Tamil Nadu | India |
Imezidim 3g | VD-26850-17 | '22/06/2022 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Ceftazidim pentahydrat | USP 39 | Orchid chemicals & Pharmaceuticals Limited India | 121-128, 128A-133, 138-151, 159-164, SIDCO Industrial Estate, Alathur, Kancheepuram District - 603 110, Tamil Nadu | India |
Piperacillin 2g | VD-26851-17 | '22/06/2022 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Piperacilin sodium | EP 8.0 | Fresenius Kabi Anti-Infectives S.r.l. | Via Mantova, 36/A - 20020 Lainate (MI), Italy. | Italy |
Piperacillin 4g | VD-26852-17 | '22/06/2022 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Piperacilin sodium | EP 8.0 | Fresenius Kabi Anti-Infectives S.r.l. | Via Mantova, 36/A - 20020 Lainate (MI), Italy. | Italy |
Zobacta 2,25g | VD-26853-17 | '22/06/2022 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Piperacilin sodium and tazobactam sodium | NSX | Fresenius Kabi Anti-Infectives S.r.l. | Piazza Maestri del Lavoro, 7-20063 Cernusco S.N. - Milano | Italy |
VD-26854-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | USP 36 | Mexico | ||||
Cedipect F | VD-26855-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Dextromethorphan hydrobromid | USP 38 | Divi‟S Laboratories Limited | UNIT-1, Lingojigudem Village, Choutuppal Mandal, Nalgonda District, Andhra Pradesh - 508252, INDIA. | India |
Cedipect F | VD-26855-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Guaifenesin | USP 38 | GRANULES INDIA LIMITED | 15A/I, Phase III, I.D.A., Jeedimetla, Hyderabad - 500 055, India. | India |
Cedipect F | VD-26855-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Phenylephrin HCl | USP 38 | Divi‟S Laboratories Limited | UNIT-2, Chippada Village, Annavaram Post, Bheemunlpatnam Mandal, Visakhapatnam District, Andhra Pradesh - 531 162, INDIA. . | India |
Claminat 250 mg/62,5 mg | VD-26856-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Amoxicilin trihydrat | BP 2013 | DSM Sinochem Pharmaceuticals India Pvt. Ltd | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa Distt, Nawanshahr, Punjab 144 533, India. | India |
Claminat 250 mg/62,5 mg | VD-26856-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | NSX | Lek Pharmaceuticals d.d | Slovenia | ||
Claminat 500 mg/ 125 mg | VD-26857-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Amoxicilin trihydrat | BP 2013 | DSM Sinochem Pharmaceuticals India Pvt. Ltd | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa Distt, Nawanshahr, Punjab 144 533, India. | India |
Claminat 500 mg/ 125 mg | VD-26857-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | NSX | Lek Pharmaceuticals d.d | Slovenia | ||
Fructines | VD-26858-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Sodium picosulfate | BP 2014 | Propharmaco Italy (Cambrex Profarmaco Milano) | Propharmaco Milano S.r.l. Via Curiel 34, 20067 Paullo, Italy. | Italy |
Imetril plus | VD-26859-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Indapamid | USP 36 | Bio Industria Laboratorio Italiano Medicinali S.P.A | 15067 NOVI LIGURE - Via DeAmbrosiis 2-4- 6, Italy. | Italy |
Imetril plus | VD-26859-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Perindopril erbumin | BP 2013 | Glenmark Generics Limited | Plot No. 3109/C, GIDC Estate, India. | India |
Mexcold 200 | VD-26860-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Paracetamol | BP 2010 | Mallinckrodt Inc. | 8801 Capital Boulevard, Raleigh, NC 27616 USA | USA |
Pharmox 875 | VD-26861-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Amoxicilin trihydrat | EP 8.0 | DSM Sinochem Pharmaceuticals India Pvt. Ltd | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa Distt, Nawanshahr, Punjab 144 533, India | India |
Synerbone | VD-26862-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Sodium alendronat | USP 36 | Cipla Limited | Off: Mumbai Central, Mumbai 400 008, India. Work: D-7, D-27, MIDC Kurkumbh, Dist. Pune 413802, India. | India |
Synerbone | VD-26862-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Vitamin D3 (cholecalciferol) | EP 8.0 | DSM Nutritrional Products Ltd. | Engelgasse 109, 4002 Basel, Switzerland. | Switzerland |
Ursimex 300 | VD-26863-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Acid ursodeoxycholic | EP 8.0 | Dipharma Francis S.R.L. | Via Origgio 23, 21042 Caronno Pertusella (VA) - Italy | Italy |
Benzylpenicilin 1.000.000 IU | VD-27140-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Benzylpenicilin sodium | USP 36 | North China Pharmaceutical Co., Ltd | No. 388 East HePing Road, Shijiazhuang City, HeiBei, Province Shijiazhuang 050015, China | China |
Clamogentin 1,2g | VD-27141-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Amoxicillin sodium and Clavulanate potassium ratio 5:1 sterile | NSX | North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co., Ltd | No.20, Yangzi Road, Economic Technology Development Zone Shijiazhuang, Hebei, 052165 | China |
Doripenem 250mg | VD-27142-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Doripenem monohydrat | NSX | Zhejiang jiuzhou Phar Co, Ltd | 99. Waisha, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China | China |
Ertapenem 1g | VD-27143-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Ertapenem sodium | NSX | Shanxi Weiqida Pharmaceutical Co., Ltd | Datong, Shanxi, 37010, Economic & Technological Zone | China |
Meropenem 500mg | VD-27144-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Meropenem trihydrate with sodium carbonate ratio 1:0.208 sterile | NSX | Harbin Pharmaceutical Group Co.Ltd. General Pharm Factory | No.109, Xuefu Road, Nangang dist., Harbin | China |
Vicefmix | VD-27145-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Ticarcillin disodium and Clavulanate potassium ratio 30:1 sterile | NSX | Zhuhai United Laboratories Co.,Ltd | Sanzhao Science and Technology Industrial Park, National High- tech Industry Development Zone, Zhuhai, Guangdong | China |
Vicefoxitin 1g | VD-27146-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Cefoxitin sodium | USP 38 | China Union Chempharma (suzhou) Co., Ltd | 9, East Jiaotong, Lili, Wujiang Suzhou, Jiangsu | China |
Viciamox | VD-27147-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Amoxicillin sodium and Sulbactam sodium ratio 2:1 sterile | NSX | North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co., Ltd | No.20, Yangzi Road, Economic Technology Development Zone Shijiazhuang, Hebei, 052165 | China |
Vicilothin 0,5g | VD-27148-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Cefalothin sodium | NSX | China Union Chempharma (suzhou) Co., Ltd | No.9 East Jiaotong Road, Lili Town, Wujiang City, Jiangsu Province | China |
Vinsulin 0,75g | VD-27149-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Ampicillin sodium and Sulbactam sodium ratio 2:1 sterile | USP 38 | North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co., Ltd | No.20, Yangzi Road, Economic Technology Development Zone Shijiazhuang, Hebei, China | China |
Vinsulin 2g/1g | VD-27150-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Ampicillin sodium and Sulbactam sodium ratio 2:1 sterile | NSX | North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co., Ltd | No.20 Yangzi Road, E&T Development Zone, Shijiazhuang | China |
Ceteco Prednisolon | VD-27173-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Prednisolon | BP2010 | Henan Lihua pharmaceutical Co., Ltd | Middle of Huanghe street, Anyang Hi-tech Industry Development Zone, Henan, China | China |
Cetecoribavir | VD-27174-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Aciclovir | USP 36 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd | Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang province, 317321, P.R China | China |
Cetecosusi | VD-27175-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Sulpirid | EP 8.0 | Jiangsu Tasly Diyi Pharmaceutical Co., Ltd | No.168 Chaoyang- Road Qingpu- Industrial Park, Huaian Jiangsu. | China |
Datadol extra | VD-27176-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Cafein | BP 2012 | CSPC Innovation Pharmaceutical Co.,Ltd | No.36 Fuqiang Western Road, Luancheng County, Shi Jiazhuang City, Hebei Province, China. | China |
Datadol extra | VD-27176-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Paracetamol | BP2013 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,Ltd | Xijingming Village,Donganzhuang Township, Shenzhou County,Hengshui City, Hebei Province, 053800 China | China |
Vitamin C 100 mg | VD-27177-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Vitamin C | DĐVN IV | CSPC Weisheng Pharmaceutical (Shijazhuang) Co.,Ltd | No.236 Huanghe street Hight-tech industrial development Zone, Shi Jiazhuang City, Hebei Province, China. | China |
Brosuvon | VD-27220-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Bromhexin hydroclorid | BP 2016 | Shanghai Shengxin Medicine Chemical Co., Ltd | Zhangjing Village, Dongjing Town, Songjiang District, Shanghai, China | China |
Cossinmin | VD-27221-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Berberin clorid | JP 16 | Northeast Pharmaceutical Group Co., LTD | No 37 Zhonggong Bei Street, Tiexi District, Shenyang, China | China |
Cysmona | VD-27293-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | L-Cystin | BP 2010 | Shijanzhuang Shixing Amino Acis Co.,Ltd | Jiacun Indu,ZoneGaocheng City, Hebei | China |
Cysmona | VD-27293-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Pyridoxin HCl | USP 34 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Le'ajiang Industrial Zone, leping, Jiangxi, China | China |
Ginkokup 40 | VD-27294-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' l | Ginkgo biloba L., leaf Extract | USP 36 | Southern Anhui Dapeng Natural Source Co.,Ltd. | 471 Place (2nd Project), Jixi County, Anhui Province, China. | China |
Neuropentin | VD-27295-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' l | Gabapentin | USP 39 | Jiangxi Synergy Pharmaceutical | Jiangxi Fengxin Industrial park, Fengxin 330700, Jiangxi province, P.R. China. | China |
Rustatin | VD-27296-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int'l | Rosuvastatin calcium | NSX | MSN Laboratorise Ltd. | Sy.No.317&323, Rucharam (vil), Patanchem (Mandal) Medak (dist.) A.P.India | India |
Everim | VD-27321-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Paroxetin hydroclorid hemihydrat | USP 38 | Enal Drugs Pvt. Ltd | D-33, 34 & 35, Phase- I, IDA, Jeedimetla, Hyderabad, Telangana 500055, India | India |
Marocgenon | VD-27327-17 | '22/06/2022 | Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình | Levonorgestrel | DĐVN IV | Beijing Zizhu Pharmaceutical Co. LTD | NO.44, Hong Lian Nan Cun, Haidian District. Beijing, China | China |
Sildenafil 50 mg | VD-27328-17 | '22/06/2022 | Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình | Sildenafil citrat | USP 37 | Zeon - Health Industries | Registered office: Shop No.6, Vijaydeep Apt, Plot no. 20, Sector - 29C, Rabale, Dist- Thane, Navi Mumbai - 400701. Manufacturing: Co- operative office - 101, Sai Siddhi Bldg, Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400708, Maharashtra, india | India |
Carmanus | VD-27364-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Carduus marianus extract | USP 34 | Panjin Green Biological Development Co, Ltd | Gaojia, Shuangtaizi District, Panjin City, Liaoning Province, China | China |
Carmanus | VD-27364-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Vitamin B1 | BP 2012 | DSM - Germany | Emil-Barell-Str. 3, 79639, Grenzach- Wyhle,Germany | Germany |
Carmanus | VD-27364-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Vitamin B2 | USP 34 | Chifeng Pharmaceutical co, ltd | 84 YiDong Street, Hongshan District, Chifeng, InnerMongolia 024001 China | China |
Carmanus | VD-27364-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Vitamin B3 | BP 2012 | DSM- China | No. 476 Li Bing Road, Zhangjiang Hi-Tech Park, Pudong New Area, Shanghai, 201203 Greater China | China |
Carmanus | VD-27364-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Vitamin B5 | BP 2012 | DSM- Switzerland | P.O.Box 2676, CH- 4002 Basel, Switzerland | Switzerland |
Carmanus | VD-27364-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Vitamin B6 | BP 2012 | DSM - Germany | Emil-Barell-Str. 3, 79639, Grenzach- Wyhle,Germany | Germany |
Trajordan | VD-27367-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | L-Lysin hydroclorid | USP 34 | Jizhou city Huayang chemical Co., Ltd | No.645 FuYang East Road, Jizhou city, Hebei province, China | China |
Trajordan | VD-27367-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Vitamin A(Retinyl palmitat) | BP2012 | DSM Nutritional Products Ltd. | P.O.Box 2676, CH- 4002 Basel, Switzerland | Switzerland |
Trajordan | VD-27367-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) | BP2012 | DSM Nutritional Products Ltd. | P.O.Box 2676, CH- 4002 Basel, Switzerland | Switzerland |
Trajordan | VD-27367-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Vitamin B2 (Riboflavin) | USP 34 | Chifeng Pharmaceutical Co,Ltd | 84 Yidong street, Hongshan District, Chifeng, Inner Mongolia 024001, China | China |
Trajordan | VD-27367-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Vitamin C (Acid ascorbic) | BP2012 | Aland (Jiang su) Nutraceutical Co.,Ltd | Jiangshan road, jingjiang, jiangsu P.R.China | China |
Trajordan | VD-27367-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Vitamin D3 (Colecalciferol) | BP 2012 | DSM Nutritional Products Ltd. | P.O.Box 2676, CH- 4002 Basel, Switzerland | Switzerland |
Trajordan | VD-27367-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Vitamin E (alpha tocoferyl acetat) | BP 2012 | BASF Corporation | 100 Campus Drive, Florham Paris, N.j.07932, Germany | Germany |
Trajordan | VD-27367-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Vitamin PP (Nicotinamid) | BP 2012 | DSM Nutritional Products Ltd. | P.O.Box 2676, CH- 4002 Basel, Switzerland | Switzerland |
Viên nhuận tràng Ovalax | VD-27368-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Bisacodyl | BP 2012 | Chemo S.A- Switzerland | Via F.Pelli 17,P.O. Box 6901, Lugano, Switzerland | Switzerland |
Vinpocetin 5mg | VD-27369-17 | '22/06/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Vinpocetin | BP 2012 | Linnea - Switzerland | Via Cantonale, 6595 Locarno | Switzerland |
Besamux 200 | VD-27395-17 | '22/06/2022 | Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Acetylcystein | EP 7.0 | Zach system SPA | Via Lillo Loc. Almisano - 36045 Lonigo - Vicenza - Italy | Italy |
Élofan 10mg | VD-27396-17 | '22/06/2022 | Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Racecadotril | EP 8.0 | Shandong Boyuan chemical Co., ltd | Qiangjin Street, Jibei Economic Development Zone, Jiyang County, Jinan City, 251400, Shandong, China | China |
Éloseptol | VD-27397-17 | '22/06/2022 | Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Sulfamethoxazol | BP 2012 | Virchow laboratories limited | Plot No.4 to 10, S.V. Co-op. Industrial Estate, IDA. Jeedimetla, Hyderabad- 500 055, India. | India |
Éloseptol | VD-27397-17 | '22/06/2022 | Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Trimethoprim | BP 2012 | ANDHRA Organics limited | Plot No. 08, S.V. Co- op, Industrial Estate I.D.A., Jeedimetla, Hyderabad- 500 055, India. | India |
Frantamol Extra | VD-27398-17 | '22/06/2022 | Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Cafein | USP 36 | Shandong Xinhua Pharmaceutical Co.,ltd | No. 14 Dongyi road, Zibo Shandong, China | China |
Frantamol Extra | VD-27398-17 | '22/06/2022 | Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Paracetamol | USP 38 | Hebei Jiheng (group) Pharmaceutical Co., ltd | No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Heibei Province, 053000 P.R. China. | China |
Frantamol Trẻ em 150mg | VD-27399-17 | '22/06/2022 | Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Paracetamol | USP 38 | Hebei Jiheng (group) Pharmaceutical Co., ltd. | No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Heibei Province, 053000 P.R. China | China |
Becotarel | VD-27402-17 | '22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Trimetazidin dihydroclorid | EP 7 | J P N Pharma Pvt Ltd | T-108/109, M I D C, Tarapur, Boisar, Dist. Thane - 401 506, Maharashtra | India |
Becovacine 1,5 MIU | VD-27403-17 | '22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Spiramycin | EP 8 | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd | No. 2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province, P.R. | China |
Befaryl | VD-27404-17 | '22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Spiramycin | EP 8 | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd | No. 2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province, P.R. | China |
Brofun | VD-27405-17 | '22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Lamivudin | USP 38 | Hetero Labs Limited (Unit-IX) | Plot No.2, Hetero infrastructure Ltd.- SEZ, N.Narasapuram(Vill.), Nakkapally(Mandal), Visakhapatnam(Dist)- 531081 | India |
Brofun | VD-27405-17 | '22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Nevirapin | USP 38 | Hetero Labs Limited (Unit-IX) | Plot No.2, Hetero infrastructure Ltd.- SEZ, N.Narasapuram(Vill.), Nakkapally(Mandal), Visakhapatnam(Dist)- 531081, A.P | India |
Cotussic | VD-27406-17 | '22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Clorpheniramin maleat | USP 37 | Supriya Lifescience Ltd | 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai-400 063. Maharashtra | India |
Cotussic | VD-27406-17 | '22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Dextromethorphan hydrobromid | USP 37 | Wockhardt Limited | Plot No. 138, GIDC Estate, Ankleshwar - 393 002. Dist. Bharuch, Gujarat | India |
Cotussic | VD-27406-17 | '22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Paracetamol | BP 2013 | Anqiu Lu‟an Pharmaceuticals CO.,LTD | No.35, Weixu north road, Anqiu city, Shandong pronvince | China |
Cotussic | VD-27406-17 | '22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Phenylephrin HCl | BP 2013 | Malladi Drug & Pharmaceuticals Limited, Unit - 3. | Plot No.7B & 7C, SIPCOT industrial Complex, Ranipet. Vellore Dist. Tamil Nadu. Pin - 632 403 | India |
Deséafer 125 | VD-27407-17 | '22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Deferasirox | NSX | Optimus Drugs Private Limited | 1-2-11/1, Above SBI Bank, Street No: 2, Kakatiya Nagar, Habsiguda, Hyderabad- 500007, Telangana | India |
Deséafer 250 | VD-27408-17 | '22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Deferasirox | NSX | Optimus Drugs Private Limited | 1-2-11/1, Above SBI Bank, Street No: 2, Kakatiya Nagar, Habsiguda, Hyderabad- 500007, Telangana | India |
Didin-AM | VD-27409-17 | '22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Diosmin | EP 7 | Chengdu Runde Pharmaceutical Co., Ltd | No. 198 Xinlong Road, Zhao town, Jintang County, Chengdu city, Sichuan province | China |
Didin-AM | VD-27409-17 | '22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Hesperidin | NSX | Chengdu Runde Pharmaceutical Co., Ltd | No. 198 Xinlong Road, Zhao town, Jintang County, Chengdu city, Sichuan province | China |
Irbeazid-AM | VD-27410-17 | '22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Hydroclorothiazid | USP 38 | CTX Lifescien (P) Ltd | 251-252, Sachin Magdalla Road GIDC - Sachin, Dist: -Surat (Gujarat) | India |
Irbeazid-AM | VD-27410-17 | '22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Irbesartan | USP 38 | CTX Lifescien (P) Ltd | 251-252, Sachin Magdalla Road GIDC - Sachin, Dist: -Surat (Gujarat) | India |
Lincomycin 500 | VD-27411-17 | '22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Lincomycin HCl | EP 8 | Nanyang Pukang Pharmaceutical Co ., Ltd | No. 143 Gongye Road, Nanyang, China P.C.: 473053 | China |
Meyercolin | VD-27412-17 | '22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Citicolin sodium | CP 2010 | Suzhou Tianma Specialty Chemicals Co.,Ltd | No. 199-2 East Huayuan Rd Mudu SuZhou City, JiangSu Province | China |
Meyerlukast 10 | VD-27413-17 | '22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Montelukast sodium | EP 8.0 | MSN Pharmachem Pvt. Ltd | Plot no.:212/A,B,C,D, IDA Phase-II, Pashamylaram, Patancheru (Mandal), Medak Dist-502307, Andhra Pradesh | India |
Meyerlukast 5 | VD-27414-17 | '22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Montelukast sodium | EP 7.3 | MSN Pharmachem Pvt. Ltd | Plot no.: 212/A,B,C,D, IDA Phase-II, Pashamylaram, Patancheru (Mandal), Medak Dist-502307, Andhra Pradesh | India |
Meyersiliptin 50 | VD-27415-17 | '22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Sitagliptin phosphat monohydrat | NSX | Ruyuan Hec Pharm Co., Ltd. | Xiaba Development Zone, Ruyuan County, Shaoguan City, Guangdong Province | China |
Meyerviliptin | VD-27416-17 | '22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Vildagliptin | NSX | MSN Pharmachem Private Limited | Plot No.212/A,B,C,D, Phase-II, IDA Pashamylaram, Pashamylaram (Village), Patancheru (Mandal), Medak District, Telangana, Pin Code: 502 307 | India |
Muscolyse | VD-27417-17 | '22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Bromhexin hydroclorid | BP 2010 | Shanghai Shengxin Medicine Chemical Co., Ltd | Zhangjing village, Dongjing Town, Songjiang District, Shanghai 201601, China | China |
Paracetamol 500mg | VD-27418-17 | '22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Paracetamol | BP 2015 | Anqiu Lu'an Pharmaceuticals Co., Ltd. | No.35, Weixu north road, Anqiu city, Shandong pronvince | China |
Sodilena 400 | VD-27419-17 | '22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Amisulprid | BP 2013 | Optimus Drugs (P) Limited | 1-2-11/1, Above SBI Bank, St. No. 2, Kakatiya Nagar, Habsiguda, Hyderabad - 500007 | India |
Sorbitol | VD-27420-17 | '22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Sorbitol | USP 34/ EP 7 | Roquette | 62080 Lestrem cedex - France | France |
Tafuvol | VD-27421-17 | '22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Ondansetron hydrochlorid dihydrat | USP 34 | Aurobindo Pharma Ltd. | Sy.No.385,386,388- 396, Borpatla (V), Hatnoora (M) Medak Dist., A.P. | India |
Trasenbin 62,5 | VD-27422-17 | '22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Bosentan monohydrate | NSX | MSN Laboratories Pvt. Ltd | Sy. No. 317 & 323, Rudraram (V), Patancheru (Mandal), Medak District, Pin code: 502 329, Andhra Pradesh | India |
Zalysée | VD-27423-17 | '22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Ivabradin HCl | NSX | Biocon Limited | Plot 213, 214 and 215, IDA Phase-II. Pashamylaram, Medak Dist. Andhra Pradesh | India |
Zeprilnas | VD-27424-17 | '22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Itoprid hydrochlorid | NSX | Ami Lifesciences Pvt. Ltd, Karakhadi, Vadodara (GUJ) India | 2nd Floor, Prestige Plaza, 40, Urmi Society, Nr. Urmi Cross Road, BPC Road, Akota, Baroda- 390020, Gujarat | India |
Zinc 15 | VD-27425-17 | '22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Zinc gluconat | USP 31 | Shanghai Zhongxin Yuxiang Chemical Co., Ltd | Room 260A, 26F, Xingyuan Technology Building, No. 418, Guiping Rd, Shanghai | China |
Giacoton 650 | VD-27465-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Paracetamol | DĐVN IV | Anqiu Lu'an Pharmaceuticals Co., Ltd. | Xiao He Ya, North Part of City, Anqiu,Shandong, P.R.China | China |
Cefadroxil 500-HV | VD-27477-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Cefadroxil monohydrat | USP 37 | Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd | 121-128, 128A- 133,138-151, 159-164, SIDCO Industrial Estate, Alathur, Kancheepuram District -603110, Tamilnadu, India | India |
Azithromycin 100 | VD-27557-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Azithromycin dihydrate | USP 36 | Shanghai Modern Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 378, Jianlu Road, Pudong New Area, Shanghai 200137, China | China |
Cefdinir 125 | VD-27558-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Cefdinir | USP 38 | Covalent Laboratories Private Limited. | Survey No.374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist - 502 296. Telangana, India. | India |
Cefdinir 300 | VD-27559-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Cefdinir | USP 38 | Covalent Laboratories Private Limited. | Survey No.374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist - 502 296. Telangana | India |
Clabact 250 | VD-27560-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Clarithromycin | USP 38 | Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co, Ltd, | No.6 Wei Wu Road, Hangzhou Gulf Shangyu Industrial Zone, Zhejiang, P.R. China. | China |
Clabact 500 | VD-27561-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Clarithromycin | USP 34 | Shanghai modern pharmaceutical Co., Ltd. | No. 378, Jianlu Road, Pudong New Area, Shanghai 200137, China | China |
EffeParacetamol 250 | VD-27562-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Paracetamol | EP 8 | Mallinckrodt Inc. | Raleigh Pharmaceutical Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 - 311 | USA |
Expas 40 | VD-27563-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Drotaverin hydroclorid | NSX | Zhejiang Apeloa Kangyu Pharmaceutical Co., Ltd. | 333, Jiangnan Road, Hengdian, Dongyang, Zhejiang 322118 | China |
Glumeform 850 | VD-27564-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Metformin hydroclorid | EP 8 | Vistin Pharma AS | + Manufacturing plant: Fikkjebakke, Stuttlidalen 4, NO- 3766 Sannidal, Norway. + Head Office: Visitors adr.: Østensjøvn. 27, NO- 0661 Oslo, Mail: P.O. Box 6733 Etterstad, NO-0609 Oslo, Norway. | Norway |
Hapacol 325 Flu | VD-27565-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Clorpheniramin maleat | BP 2014 | Supriya Lifescience Ltd. | Corporate Office: 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East) MUMBAI - 400 063, Maharashtra, India. Factory: Plot No. A- 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Taluka Khed, Dist Ratnagiri - 415 722, Maharashtra, India. | India |
Hapacol 325 Flu | VD-27565-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Paracetamol | EP 8 | Mallinckrodt Inc. | Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 | USA |
Hapacol CS | VD-27566-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Clorpheniramin maleat | BP 2014 | Supriya Lifescience Ltd. | Corporate Office: 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East) MUMBAI - 400 063, Maharashtra, India. Factory: Plot No. A- 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Taluka Khed, Dist Ratnagiri - 415 722, Maharashtra, India. | India |
Hapacol CS | VD-27566-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Paracetamol | BP 2014 | Anqiu Lu‟an Pharmaceutical Co., Ltd. | No.35.Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China | China |
Hapacol CS | VD-27566-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Phenylephrin hydroclorid | EP 8 | Siegfried PharmaChemikalie n Minden GmbH | 32423 Minden, Germany | Germany |
Pamin Caplets | VD-27567-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Clorpheniramin maleat | BP 2014 | Supriya Lifescience Ltd (Supriya Chemicals). | + Corporate office: 207/208 Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon [East], Mumbai - 400 063, Maharashtra, India. + Factory: A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Taluka Khed, Dist Ratnagiri - 415 722, Maharashtra, India | India |
Pamin Caplets | VD-27567-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Paracetamol | BP 2014 | Anqiu Lu‟An Pharmaceutical Co., Ltd. | No.35, Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China. Post Code 262100. | China |
Patest 250 | VD-27568-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Mephenesin | BPC 73 (BP 1973) | Synthokem Labs Private Limited. | P.B.No. 1911, B-5, Industrial Estate, Sanathnagar, Hyderabad - 500 018 | India |
Patest 500 | VD-27569-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Mephenesin | BPC 73 (BP 1973) | Synthokem Labs Private Limited. | P.B.No. 1911, B-5, Industrial Estate, Sanathnagar, Hyderabad - 500 018 | India |
Unikids Zinc 70 | VD-27570-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Zinc gluconat | USP 38 | Jost Chemical Co. | 8150 Lackland Rd, St. Louis, MO 63114 (USA) | USA |
Vastec 35 MR | VD-27571-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Trimetazidin dihydroclorid | JP 16 | Sharon Bio - Medicine Ltd | - Work: Plot No. L-6, MIDC, Taloja, Dist. Raigad, Maharashtra (India). - Head Office: Plot No.163, Smt Janakidevi Public School Rd.,SVP Nagar, Andheri Mumbai-400053 | India |
Atinon 10 | VD-27633-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Isotretinoin | USP 34 | Taizhou Orient special Chemicals Co.,Ltd | 147#Yunxi Rd,Jiaojiang, Jhejiang, China | China |
Bromhexin-US 8mg | VD-27634-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Bromhexin hydroclorid | EP 8 | Orex Pharma Pvt.Ltd. Thane | Plot No.N-31, Additional MIDC, Anandnagar, Ambernath Dist.Thane - 421506 | India |
Cadicefpo 100 | VD-27635-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Cefpodoxime proxetil | USP 38 | Dhanuka laboratories limited, | 7.K.M, Old Manesar Road, Village Mohammedur, Gurgaon, Haryana, India | India |
Cadidox | VD-27636-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Doxycyclin hyclat | USP 34 | Yangzhou Lijiang Pharmaceutical Co., Ltd. | No.23,People's Road,Jiangdu District, Yangzhou City | China |
Cefprozil 250-US | VD-27637-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Cefprozil | USP 38 | Unimark Remedies Limited, India | 337, Kerala Nalsarovar Road, Village- Kerala, Tal-Bavlva, Dist.Ahmedabad - 382220 Gujarat | India |
Cefprozil 500-US | VD-27638-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Cefprozil | USP 38 | Unimark Remedies Limited, India | 337, Kerala Nalsarovar Road, Village- Kerala, Tal-Bavlva, Dist.Ahmedabad - 382220 Gujarat India | India |
Cefurich 500 | VD-27639-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | USP 34 | Parabolic Drug Limited | India | ||
Elovess | VD-27640-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | L-Cystin | BP 2010 | Shijanzhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd | Jiacun Indu. Zone, Gaocheng city, Hebei | China |
Fexofenadine 180- US | VD-27641-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Fexofenadin HCl | USP 38 | Sreekara Organics | plot No.159/A, S.V. Co-op. Ind Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak District - 502325 | India |
Kidpredni | VD-27642-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Prednisolon | BP 2010 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No.1# Xianyao Road Xianju Taizhou Zhejiang | China |
Kidsolon 4 | VD-27643-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Methylprednisolon | USP 34 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No, 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang | China |
Omecaplus | VD-27644-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Omeprazol pellets 8,5% | NSX | Zen Biotech | Plot No 195/4 phaseii seetor-3 Lane 7 IPA Cherlapally Hyderabad 51 | India |
Pyramet 800 | VD-27645-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Piracetam | DĐVN IV | Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry Co.Ltd | No. 58, Changxi Road, Jingdezhen 3330 00 | China |
Rhumedol 150 | VD-27646-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Paracetamol | USP 36 | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd.China | Xiao HeYa, North Part of City, Anqiu Shandong | China |
Tabracef 125 | VD-27647-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Cefdinir | USP 34 | Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd | Sidco Ind Estate., Alathur 603110 | India |
Usazapin | VD-27648-17 | '22/06/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Mirtazapin | USP 38 | Neuland Laboratories Limited | Sanali Info Park, „A‟ Block, Ground Floor, 8-2-120/113, Rd No.2, Banjara Hills, Hyderabad-34. | India |
Agi-Beta | VD-26720-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Betamethason | USP 35 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd | No. 19, Xinye 9th Street, West Area of Tianjin Economic- Technological Development Area (Teda), Tianjin China | China |
Agimlisin 10 | VD-26721-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Lisinopril dihydrat | USP 38 | Zhejiang Huahai Pharmacuetical Co., Ltd - TQ | Xunqiao, Linhai, Zhejiang, China | China |
Agimol 80 | VD-26722-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Paracetamol | BP 2016 | Anqiu lu‟An Pharmaceutical Co., Ltd | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong, china. Post Code 262100 | China |
Dronagi 35 | VD-26723-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Risedronat natri hemi-pentahydrat | EP 8.0 | Polpharma S.A | Pelplinska 19 83-200 Starogard Gdanski, Poland | Poland |
Dronagi 5 | VD-26724-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Risedronat natri hemi-pentahydrat | EP 8.0 | Polpharma Group | Pelplinska 19 83-200 Starogard Gdanski, Poland | Poland |
Topezonis 100 | VD-26725-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Tolperison hydrochlorid | JP 16 | Shreeji Pharma International - India | FF-10, Narsinghdham Complex, Sangam Char Rasta, harni Airport Road Vadodara - 390018, Gujarat, India | India |
Zolomax fort | VD-26726-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Clotrimazol | EP 7 | Jiangsu Yunyang Group Pharmaceutical Co., Ltd | No.8, Road Street Avenue, S. E. Z, Dan yang Jiangsu | China |
Biosride | VD-27626-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Sulpirid | EP 7 | Jiangsu Tasly DiYi Pharmaceutical Co., Ltd | No.29, Chengnan Xi Lu, Qingpu Qu, Huai‟an, Jiangsu 223002, China | China |
Alzole 20mg | VD-27390-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Omeprazole EC 8.5% W/W PELLETS | NSX | Spansules | Plot no:59, G-3, Srivenkateswara Towers; Bhagyanagar Colony, Opp-KPHB; Hyderabad-500072, AP, India | India |
Amlobest | VD-27391-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Amlodipine besilate | EP | ERCROS INDUSTRIAL, S.A. | Paseo Deleite, s/n 28300 Aranjuez, Madrid, Spain | Spain |
Daklife 75mg | VD-27392-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Clopidogrel bisulfate | USP 34 | RPG Life Sciences Limited | 463, 4 th Floor, RPG HOUSE, Dr. Annie Besant Road, Worli, Mumbai - 400 030. Maharashtra, INDIA | India |
Turbezid | VD-26915-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Isoniazid | BP 2013 | Tianjin Handewei Pharmaceutical Co., Ltd | Two eight Jinnan highway bridge North of Zhai Jiadian, Tianjin, China | China |
Turbezid | VD-26915-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Rifampicin | BP 2013 | Shenyang Antibiotic Manufacturer | Jianshebei 3 Road Hushitai Town, Xinchengzi District Shenyang, China | China |
Turbezid | VD-26915-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Pyrazinamid | BP 2013 | Jiangsu Sihuan Bioengineering Pharmaceutical Co., Ltd | No.10, Dingshan road, Binjiang Development Zone, Jiangyin, Jiangsu province, China | China |
Acyclovir 800 mg | VD-26711-17 | 22/06/2022 | CTCP DP 2-9 TP HCM | Acyclovir | USP 34 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd | Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang Province, 317321, P.R.China | China |
Allopurinol 200 | VD-26712-17 | 22/06/2022 | CTCP DP 2-9 TP HCM | Allopurinol | USP 35 | Yixing City Xingyu Medicine Chemicals Co., Ltd | Fufeng Industrial Park, Fangqiao Town, Yixing, Jiangsu, China | China |
Vitamin B1 50 mg | VD-26713-17 | 22/06/2022 | CTCP DP 2-9 TP HCM | Thiamine mononitrate | BP 2011 | Hubei Huazhong Pharmaceutical Co., Ltd | No.71 West Chunyuan road, Xiangfancity, Hubei province, China | China |
Arclenxyl | VD-26639-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh Công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Loratadin | USP 35 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A Vengal Rao Nagar, Hyderabad - 38, Andhra Pradesh, India | India |
Armececopha 500 | VD-26640-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh Công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Cefuroxim axetil | DĐVN IV | Covalent Laboratories Private Limited (A Virchow Group Company) | Survey No. 374, Gundla Machanoor Village Hathnoor Mandal Medak Dist - 502 296, Andhra Pradesk, India | India |
Dipartate | VD-26641-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh Công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Magnesi aspartat.2H2O | EP 7.0 | Changzhou SynHyper Biotechnology Co. Ltd | 22 Xinfeng North Road, Xinjian Town, Yixing, Jiangsu, 214253, China | China |
Dipartate | VD-26641-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh Công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Kali aspartat.½H2O | EP 7.0 | Changzhou SynHyper Biotechnology Co. Ltd | 22 Xinfeng North Road, Xinjian Town, Yixing, Jiangsu, 214253, China | China |
Themogen | VD-26642-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh Công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Alimemazin tartrat | BP 2013 | SOMET- SOCIETE D'ETUDES THERAPEUTIQU ES | 5 Rue du Gabian Les Industries98000 Monaco | Monaco |
Fexonix 120 | VD-27023-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh Công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Fexofenadin hydroclorid | USP 35 | Virupaksha Organics Ltd | Survey No.10, Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist. 502319, Andhra Pradesh, India | India |
Fexonix 60 | VD-27024-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh Công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Fexofenadin hydroclorid | USP 35 | Virupaksha Organics Ltd | Survey No.10, Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist. 502319, Andhra Pradesh, India | India |
Bwiner | VD-27592-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh Công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Alendronat natri trihydrat | BP 2013 | Apex Health Care Ltd. | 4710-GIDC Estate, Ankleshwar-393 002. Gujarat | India |
Sunbakant 10 | VD-27593-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Rosuvastatin calci | IP 2010 | Optimus Drugs (P) Limited | Survey No. 239 & 240, Dothigudem (V), Pochampally (M), Nalgonda (Dist.) - 508 284, India | India |
Sunnyroitin | VD-27594-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Citicolin Natri | CP 2010 | Kaiping Genuine Biochemical Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1 Xinke Road, Biaohai Industrial Park, Shatang Town, Kaiping City, Guangdong, China | China |
Cefaclor 250 mg | VD-26895-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cefaclor | USP 36 | Lupin Limited | Unit-1, 198-202 New Industrial Area No.2, Mandideep-462046, District: Raisen [M.P] India | India |
Midactam 375 | VD-26900-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Sultamicillin tosilate dihydrate | EP 7.0 | Jiangsu Huaxu Pharmaceutical Co., Ltd | Chenjiagang chemical zoe, Xiangshui, Jiangsu, China | China |
Midanat 100 | VD-26901-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cefdinir | USP 32 | Covalent laboratories private limited | Survey No.374, Gundlan Machanoor, Hathnoor Mandai, Medak Dist-502 296 Andhra Pradesh, India | India |
Midantin 500/62,5 | VD-26902-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Amoxicillin trihydrate | BP 2015 | DSM Anti- Infectives cheferm, S.A | Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda 08130 Barcelona, Spain | Spain |
Midantin 500/62,5 | VD-26902-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Potassium clavulanate: microcrystalline cellulose | EP 7.0 | CKD BiO Corporation | 368, 3-ga, Chungjeong- ro, Seodaemun-gu Seoul 120-756, Korea | Korea |
Midpam 500/8 | VD-26904-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Amoxicillin trihydrate | BP 2013 | Sinopharm Weiqida Pharmceutical Co., Ltd | Economic & Technological Development Zone, Second Medical Zone, Datong, Shanxi Sheng 037300 China | China |
Midpam 500/8 | VD-26904-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Bromhexine hydrochloride | BP 2013 | Orex Pharma Pvt. Ltd | B-5, phase-1, MIDC, Dombivali (E)-4212303 | India |
Acid tranexamic 500mg | VD-26894-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Acid tranexamic | EP 7.0 | Asahi Kasei Finechem Co., Ltd | 3-3-23, Nakanoshima, Kita-ku, Osaka, 530- 6130, Japan. | Japan |
VD-26896-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | USP 35 | Italia | ||||
Cimetidine 200mg | VD-26897-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cimetidine | USP 35 | Changzhou Longcheng Pharmaceutical Co., Ltd | 98 DongHeYan, XiXiaShu Town, Xinbei Section, JangSu, ChangZhou - 213001 (Outside India) China | China |
Combikit 3,1g | VD-26898-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Ticarcillin sodium and Potassium clavulanate | USP 35 | Fuan Pharmaceutical (Group) Co., Ltd | No. 1 Huanan 1 Road, Changshou District, Chongqing 401254, P.R. China | China |
Gentamicin 80mg/2ml | VD-26899-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Gentamicin sulfate | DĐVN IV | Yantai Justaware Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1 Yanfu Road, Zhifa District 264002. P.R. China | China |
VD-26903-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | NSX | Zhejiang Yongning Pharmaceutical Co., Ltd | 4, Meihuajing Road, HuangYan, Taizhou, Zhejiang, China, PC: 318020 | China | ||
VD-26905-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | USP 35 | Shandong Bairui Pharmaceutical Co., Ltd | Dingdong Road, Dingtao, Heze, Shandong, China | China | ||
Paracetamol 1g/10ml | VD-26906-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Paracetamol | USP 38 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 P.R. China | China |
VD-26907-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | USP 35 | Rajasthan Antibiotics Limited | A-619 & 630, RIICO Industrial Area, BHIWADI -301 019, Distt, Alwar (Rajasthan) INDIA | India | ||
Piperacilin 1g | VD-26908-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Piperacillin sodium | USP 35 | Qilu Pharmaceutical Co., Ltd | 849 Dongjia Town, Licheng Distric, JiNan, Shandong, P.R.China | China |
Rosuvastatin 10mg | VD-26909-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Rosuvastatin calcium | NSX | Optimus Drugs (P) Limited | Survey No. 239 & 240, Dothigydem (V). Pochampally (M), Nalgoda (Dist) - 508284. | India |
VD-26910-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | USP 38 | North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co., Ltd | No. 20 Yangzi Road Shijizhuang Economic and Technological Development Zone, Hebei, P.R. China | China | ||
Tranexamic acid 250mg/5ml | VD-26911-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Tranexamic acid | EP 7.0 | Asahi Kasei Finechem Co., Ltd | 3-3-23, Nakanoshima, Kita-ku, Osaka, 530- 6130, Japan. | Japan |
Tranexamic acid 500mg/5ml | VD-26912-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Tranexamic acid | EP 7.0 | Asahi Kasei Finechem Co., Ltd | 3-3-23, Nakanoshima, Kita-ku, Osaka, 530- 6130, Japan. | Japan |
Glucosamin sulfat 250 | VD-27127-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Glucosamine sulfate potassium chloride | USP 37 | Yangzhou Rixing Bio-tech Co., Ltd | No 58 WuanRD, GaoyouCity, Jiangsu, China | China |
Calci 500 | VD-27120-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Calcium lactate gluconate | NSX | Jungbunzlauer Ladenburg GmbH | Dr. Albert- Reimann- Str. 18, D-68526 Ladenburg, Germany | Germany |
Calci 500 | VD-27120-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Calcium carbonate | USP 37 | Haicheng Xinda Mining Industry Co., Ltd | Yanjun Town, Haicheng City, Liaoning, China | China |
Toganin | VD- 27132- 17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | L- Arginine hydrocloride | USP 37 | Daesang Corporation | 26, Cheoho-daero, Dongdaemun-gu, Seoul, South Korea | South Korea |
Ciatic 20 | VD-27123-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Tadalafil | BP2013 | Pharmaceutical Works Polpharma SA., Poland | Pelolinska 19; 83 - 200 starogard Gdanski, Poland | Poland |
Lipitusar | VD-26643-17 | 22/06/22 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Atorvastatin Calcium Trihydrate | USP 38 | Morepen Laboratories Limited | Morepen Village Nalagarh Road, Near Baddi, Distt Solan (H.P.) 173250. | India |
Richcalusar | VD-27007-17 | 22/06/22 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Calcitriol | USP 38 | Hanzhou ICH Biopharm Co.,Ltd. | Room 1224, Eastcom mansion, 398 Wensan Road, Hangzhou, 310013 China | China |
Cédesfarnin | VD-26685-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Dexclorpheniramin maleat | USP 36 | Shenyang Syndy Pharmaceutical Co.Ltd | No.2, Miaopuli, Zhonggong Jie, Tiexi Dist., Shenyang City, Liaoning Province | China |
Cédesfarnin | VD-26685-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Betamethason | BP 2013 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No.1, Xianyao Road, Xianju, Zhejiang | China |
Deltal - Amtex | VD-26686-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Prednisolon | BP 2013 | Tianjin Tianyao Pharmaceutical Co.,Ltd | No.Xinye 9th Street, West Area Of Tianjin Eâconomic-tianjin, 300462 | China |
Fexenafast 60mg | VD-26687-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Fexofenadin hydroclorid | USP 38 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38 Andhra Pradesh | India |
Lorsartan 50 | VD-26688-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Kali losartan | USP 36 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38 Andhra Pradesh | India |
Magnesium-B6 | VD-26689-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Pyridoxin hydroclorid | BP2013 | Jangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd | Le anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300 | China |
Sulfareptol 480 | VD-26690-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Sulfamethoxazol | DĐVN IV | Virchow Laboratories Limited | Plot No.4 To 10, S.V.Co-op.Industrial Estete, IDA.Jeedimetla, Hyderabad-500055 | India |
Sulfareptol 480 | VD-26690-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Trimethoprim | DĐVN IV | Shouguang Fukang pharmaceltical Co.,Ltd | North-East of Dongwaihuan Road, Donggeheng Industrial Area, Shouguang City, Shandong. | China |
Sunapred | VD-26691-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Prednisolon | BP 2013 | Tianjin Tianyao Pharmaceutical Co.,Ltd | 221 Huanghai Road, Tianjin, China | China |
Victolon | VD-26692-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Cetirizin hydroclorid | DĐVN IV | Actus Parma Limited | No.#102, 1st Floor, Aditya Trade Centrer, Ameerpet, Hyderabad- 500 038 | India |
Rhomatic Gel α | VD-26693-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Diclofenac natri | USP 38 | Henan Dongtai Pharm Co., Ltd. | East Changhong Road, Tangyin, Henan. | China |
CalciB1B2B6 | VD-26703-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | Calci gluconat | BP 2013 | Zhejiang Ruibang Laboratories. | No. 578 Binhai Tenth Road, Economic and Technological Development Zone, Wenzhou, Zhejiang Province | China |
CalciB1B2B6 | VD-26703-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) | EP 8 | DSM Nutrition Products GmbH. | Postfach 1145, D- 79639 Grenzach- Wyhlen | Germany |
CalciB1B2B6 | VD-26703-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | Vitamin B2 | USP 37 | Hubei Guangji Pharmaceutical Co., Ltd. | No.1 Jiangdi' Rd. Wuxue City, Hubei Province-435400 | China |
CalciB1B2B6 | VD-26703-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | Vitamin B6 | USP 38 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | Le‟anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300 | China |
Ivis Tobramycin | VD-26705-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | Tobramycin | USP 37 | Biovet Jsc. | 68a, Aprilsko vastanie Blvd., 7200 Razgrad | Bulgaria |
MedSkinZela | VD-26707-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | Acid azelaic | NSX | Jiangsu Senxuan Pharmaceutical and Chemical Co., Ltd. | Địa chỉ: Hongqiao Industrial Zone, Taixing, Jiangsu, 225453 | China |
Betahistin 24 | VD-27033-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP SaVi | Betahistin dihydroclorid | BP 2014 | AMI LIFESCIENCES PVT. LTD | Block No. 82/B, ECP Road, At & PO: Karakhadi - 391 450, Tal: Padra, Dis: Baroda, Gujarat | India |
Demencur 150 | VD-27034-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP SaVi | Pregabalin | NSX | MAPS LABORATORIES PVT. LTD | Plot No 38, Rafelashwar G.I.D.C, 8-A,National Highway, At Jambudia, Tal-Morbi Rajkot-363642 | India |
Demencur 75 | VD-27035-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP SaVi | Pregabalin | NSX | MAPS LABORATORIES PVT. LTD | Plot No 38, Rafelashwar G.I.D.C, 8-A,National Highway, At Jambudia, Tal-Morbi Rajkot-363642 | India |
DONEPEZIL ODT 10 | VD-27036-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP SaVi | Donepezil hydroclorid monohydrat | USP 39 | Dr. REDDY‟S | Plot No. 9/A, Phase- III, I.D.A., Jeedimetla, Hyderabad-500 055, Telangana | India |
Fuxofen 10 | VD-27037-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP SaVi | Fluoxetin hydroclorid | NSX | CADILA PHARMACEUTIC AL LIMITED | 294, G.I.D.C., Estate, Ankleshwar - 393 002. Gujarat | India |
Fuxofen 20 | VD-27038-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP SaVi | Fluoxetin hydroclorid | NSX | CADILA PHARMACEUTIC AL LIMITED | 294, G.I.D.C., Estate, Ankleshwar - 393 002. Gujarat | India |
IRBELORZED 150/12,5 | VD-27039-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP SaVi | Irbesartan | USP 38 | CTX LIFE SCIENCES PVT. LTD | Block No: 251-252, Sachin Magdalla Road, GIDC - Sachin, Dist: - Surat (Gujarat) | India |
IRBELORZED 150/12,5 | VD-27039-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP SaVi | Hydroclorothiazid | USP 38 | CTX LIFE SCIENCES PVT. LTD | Block No: 251-252, Sachin Magdalla Road, GIDC - Sachin, Dist: - Surat (Gujarat) | India |
IRBELORZED 300/12,5 | VD-27040-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP SaVi | Irbesartan | USP 38 | CTX LIFE SCIENCES PVT. LTD | Block No: 251-252, Sachin Magdalla Road, GIDC - Sachin, Dist: - Surat (Gujarat) | India |
IRBELORZED 300/12,5 | VD-27040-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP SaVi | Hydroclorothiazid | USP 38 | CTX LIFE SCIENCES PVT. LTD | Block No: 251-252, Sachin Magdalla Road, GIDC - Sachin, Dist: - Surat (Gujarat) | India |
Itopride Invagen | VD-27041-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP SaVi | Itoprid hydroclorid | NSX | AMI LIFESCIENCES PVT. LTD | Block No. 82/B, ECP Road, At & PO: Karakhadi-391 450, Tal: Padra, Dis: Baroda, Gujarat | India |
JAXTAS 20 | VD-27042-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP SaVi | Esomeprazol magnesi trihydrat | USP 39 | Nifty Labs Pvt. Ltd | Plot Nos. 50-A,B, G&H, 64-A,B, C&D, 65-A,B, C&D, 66- A&B, 67-A&B, IDA Kondapally, Ibrahimpatnam, Krishna Dist, A.P | India |
Olanzap 10 | VD-27043-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP SaVi | Olanzapin | USP 38 | NIFTY LABS | Plot Nos. 50-A,B, G&H, 64-A,B, C&D, 65-A,B, C&D, 66- A&B, 67-A&B, IDA Kondapally, Ibrahimpatnam, Krish Dist, A.P | India |
Olanzap 15 | VD-27044-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP SaVi | Olanzapin | USP 38 | NIFTY LABS | Plot Nos. 50-A,B, G&H, 64-A,B, C&D, 65-A,B, C&D, 66- A&B, 67-A&B, IDA Kondapally, Ibrahimpatnam, Krish Dist, A.P | India |
Olanzap 20 | VD-27045-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP SaVi | Olanzapin | USP 38 | NIFTY LABS | Plot Nos. 50-A,B, G&H, 64-A,B, C&D, 65-A,B, C&D, 66- A&B, 67-A&B, IDA Kondapally, Ibrahimpatnam, Krish Dist, A.P | India |
Olanzap 5 | VD-27046-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP SaVi | Olanzapin | USP 38 | NIFTY LABS | Plot Nos. 50-A,B, G&H, 64-A,B, C&D, 65-A,B, C&D, 66- A&B, 67-A&B, IDA Kondapally, Ibrahimpatnam, Krish Dist, A.P | India |
SAVI FLUVASTATIN 40 | VD-27047-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP SaVi | Fluvastatin natri | NSX | BIOCON LIMITED | 20th KM Hosur Road, Electronics City, Bangalore, 560 100 | India |
SaVi Losartan 100 | VD-27048-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP SaVi | Losartan kali | USP 36 | VASUDHA PHARMA CHEM LTD. | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38, Andhra Pradesh | India |
SaVi Olanzapine 10 | VD-27049-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP SaVi | Olanzapin | USP 38 | NIFTY LABS PVT. LTD. | Plot Nos. 50-A,B, G&H, 64-A,B, C&D, 65-A,B, C&D, 66- A&B, 67-A&B, IDA Kondapally, Ibrahimpatnam, Krishna Dist, A.P. | India |
SaVi Rosuvastatin 10 | VD-27050-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP SaVi | Rosuvastatin calci | NSX | GLENMARK GENERICS LIMITED | Plot No.141-143, 160- 165, 170-172, Chandramouli Audyogik Sahakari Vasahat, MOHOL, Dist.Solapur-413 213, Maharashtra. | India. |
SaVi Valsartan HCT 160/25 | VD-27051-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP SaVi | Valsartan | USP 38 | SMILAX LABORATORIES | Unit-IV: Plot No.70, JN Pharma City, Bhonangi (V), Parawada, Vishakapatnam - 531 019. | India |
SaVi Valsartan HCT 160/25 | VD-27051-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP SaVi | Hydroclorothiazid | USP 38 | CTX LIFE SCIENCES PVT. LTD | Block No: 251-252, Sachin Magdalla Road, GIDC-Sachin, Dist.: Surat (Gujarat) | India |
SaViAlben 400 | VD-27052-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP SaVi | Albendazol | USP 38 | UQUIFA - MEXICO | Calle 37 Este No. 126, C.P.62578 CIVAC Jiutepec, Mor | México |
SaViSinus | VD-27053-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP SaVi | Triprolidin HCl | USP 39 | RANK ORGANICS CHEMICAL PVT.LTD | N-85 Tarapur M.I.D.C. Boisar, Dist Thane- 401506 | India |
Tizadyn 100 | VD-27054-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP SaVi | Topiramat | NSX | Hetero Drugs Limited | S.No.s, 213, 214 & 255, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh | India |
Loperamide GSK 2 mg | VD-27653-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP SaVi | Loperamid hydrochlorid | BP 2013 | Vasudha Pharma Chem Limited | Plot No 39A&B, Phase I, IDA, Jeedimet la Hyderabad, 500055 Andhra pradesh | India |
Neomezols | VD-27241-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Neomycin sulfat | USP 37 | Sichuan Long March Pharmaceutical Co., Ltd | 448 Changqing Road,Leshan,Sichuan 614000 | P.R. China |
Neomezols | VD-27241-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Dexamethason natri phosphat | BP 2014 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang | China |
Naphazolin 0,05% | VD-27240-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Naphazolin nitrat | BP 2013 | Precise Chemipharma PVT.LTD | C - 384, T.T.C, Industrial Area, M.I.D.C, Pawne Village, navi Mumbai - 400703 | India |
Vitamin B1 | VD-27248-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Thiamin hydroclorid | EP 7 | DSM Nutritional Products GMbH | D - 79639 Grenzach - Whyhlen | Germany |
Magiebion | VD-27238-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Magnesium lactat dihydrat | EP 8 | ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING Co.,Ltd. | No.96, Ruida Road, Hi- Tech Industries Development Zone, Zhengzhou | China |
Magiebion | VD-27238-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Pyridoxin hydroclorid | USP 38 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTIC AL CO.,LTD. | Le‟ anjiang Industrial Zone, leping, Jiangxi | China |
Red - Samin | VD-27242-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Glucosamin sulfat natri clorid | USP 30 | Jangsu Rixin enterprise Group Co.,Ltd | No 58 vuanRD, Gaoyoucity, Jiangsu | China |
Tenamyd actadol 500 softcaps | VD-27244-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Paracetamol | USP 35 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., ltd | Đ/c: No 368, Jianshe Street, Hengshiu City, Hebei province, 053000 | China |
Rvpara | VD-27585-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Paracetamol | EP7.0 | SRI Krishna pharmaceutical Ltd | C4, Industrial Development AreaUppal, Hyderabad - 500039 | India |
Mezanopyl | VD-27239-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Piracetam | EP 7.0 | Pharmaceutical Works Polpharma SA | Pelplinska 19, 83 - 200 Starogard Gdanski | Poland |
Pietram 10 | VD-27161-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Piracetam | EP 7 | Microsin S.R.L | Pericle Papahagi St., No.51 - 63, Sector 3, Bucharest | Romania |
Paracetamol 500 mg | VD-27267-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei jiheng (group) pharmaceutical co., ltd - China | 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei | China |
AUMAKIN 625 | VD-27278-17 | 22/06/2022 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Potassium clavulanate + microcrystalin cellulose 1:1 | EP 7.0 | Lek Pharmaceuticals d.d | Perzonali 47 SI 2391 Prevalje | Slovenia |
BETACYLIC | VD-27279-17 | 22/06/2022 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Betamethasone dipropionate | USP 35 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd | No. 19, XINYE 9th Street, West area of Tianjin Economic- Technological Development area, Tianjin China | China |
BETACYLIC | VD-27279-17 | 22/06/2022 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Acid salicylic | DĐVN IV | Novacyl Asia Pacific Limited | Unit 16B, 169 Electric Road, North Point, Hong Kong | China |
CEPHALEXIN 500mg | VD-27280-17 | 22/06/2022 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Cephalexin monohydrate | BP 2013 | DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A. | Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona | Spain |
DEXAMETHASO NE 0,5mg | VD-27282-17 | 22/06/2022 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Dexamethasone acetate | EP 8.0 | Tianjin Tianyao pharmaceutical Co., Ltd. | 221 Huanghai Road, Tianjin Economic & Technological Development Area, Tianjin | China |
LUMETHEM 40/240 | VD-27283-17 | 22/06/2022 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Lumefantrine | IP 2013 | Ipca Laboratories Limited | 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (West) Mumbai 400 067 | India |
MEKOCEFACLO R | VD-27284-17 | 22/06/2022 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | USP 35 | Lupin Ltd | 198 - 202, New Industrial Area No. 2, Mandileep - 462 046 District Raisen (M.P.) | India | |
MEKOMUCOSOL 100 | VD-27285-17 | 22/06/2022 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Acetylcysteine | USP 35 | Zambon Chemicals, Zach Systems S.p.A (Italy). | Via Lillo Del Duca, 10 - 20091 Bresso (MI) | Italy |
MICINDROP | VD-27286-17 | 22/06/2022 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | USP 35 | Sichuan Long March Pharmaceutical Co., Ltd | 448 Changqing Road, Leshan, Sichuan 614000 | China | |
NOVOGYL | VD-27287-17 | 22/06/2022 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Spiramycin | EP 7.0 | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd | No. 2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Provice | China |
NOVOMYCINE 1,5 M.IU | VD-27288-17 | 22/06/2022 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Spiramycin | EP 7.0 | Topfond Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1199, Jiaotong Road, Yicheng Distric, Zhumadian, Henan Province, China, 463000 | China |
PACETCOOL 1g | VD-27289-17 | 22/06/2022 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Cefotiam Hydrochloride | NSX | Nipro Pharma Corporation | ODATE Plant 5-7, Macdano, Niida, Odate, Akita, 018-5751 | Japan |
PARACETAMOL 325mg | VD-27290-17 | 22/06/2022 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Paracetamol | BP 2013 | Anqiu Lu‟an Pharmaceutical Co., Ltd | No. 35, Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province, 262100 China | China |
VITAMIN PP 500mg | VD-27292-17 | 22/06/2022 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Nicotinamide | BP 2014 | Western Drugs Limited | F- 271(A), Mewar Industrial Area, Madri, Udaipur - 313001 (Raj.) | India |
Acinstad 500mg | VD-27299-17 | 22/06/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Amikacin sulfate | EP 7.0 | Interquim S.A. de C.V. | Guillermo Marconi No. 16, Parque Industrial Củamatla, 54730 Củautitlán Izcalli, Estado de México | México |
Cefadroxil PMP 250mg | VD-27300-17 | 22/06/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Cefadroxil monohydrate | EP 8.0 | DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain, S.A. | Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona | Spain |
Cefadroxil PMP 500mg | VD-27301-17 | 22/06/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Cefadroxil monohydrate | EP 8.0 | DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain, S.A. | Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona | Spain |
Celorstad kid | VD-27302-17 | 22/06/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Cefaclor monohydrate | EP 8.0 | ACS DOBFAR S.p.A | Viale Addetta, 4/12 20067 Tribiano Milano | Italy |
Cuine Caps. 250mg | VD-27303-17 | 22/06/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Glucosamin sulfat sodium clorid | USP38 | Jiangsu Jiushoutang Organisms- Manufactures Co., Ltd | Tongji Road, Zhangguo Town, Xinghua City, Jiangsu Province | China |
DK Lincomycin 500 | VD-27304-17 | 22/06/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Lincomycin hydrochloride | EP 8.0 | Nanyang Pukang Pharmaceutical Co., Ltd. | Address: 143 Gongye Road Post code: 473053 City: Nanyang Province: Henan | China |
Erilcar 10 | VD-27305-17 | 22/06/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Enalapril maleate | USP 35 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd. | Xunqiao, Linhai, Zhejiang, 317024 | China |
Esoxium inj | VD-27306-17 | 22/06/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Esomeprazol sodium sterile | NSX | Rajasthan Antibiotics Limited. | A-619 & 630 RIICO Industrial Area, BHIWADI - 301 019, Distt.Alwar (Rajasthan) | India |
Faditac | VD-27307-17 | 22/06/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Famotidine | USP 35 | SMS pharmaceuticals Limited | Plot No.19-111, Road No.71, Opp. Bharatiya Vidya Bhavan Public School, Jubilee Hills, Hyderabad - 500034. | India |
Galremin 4mg | VD-27308-17 | 22/06/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Galantamin hydrobromide | EP 8.0 | Indena S.p.A | Indena S.p.A. Viale Ortles, 12 - 20139 MILAN | Italy |
Glusamin | VD-27309-17 | 22/06/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Glucosamin sulfat sodium clorid | USP38 | Jiangsu Jiushoutang Organisms- Manufactures Co., Ltd | Tongji Road, Zhangguo Town, Xinghua City, Jiangsu Province | China |
Hazidol 1,5mg | VD-27310-17 | 22/06/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Haloperidol | EP 7.0 | Vamsi Labs Ltd | A-14/15, MIDC Area, Chincholi, Solapur-413255, Maharashtra | India |
Ibedis 150 | VD-27311-17 | 22/06/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Irbesartan | USP 38 | Hetero Labss Limited | Survay No.10, I.D.A., Gaddapotharam, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh | India |
Menison inj. | VD-27312-17 | 22/06/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Methylprednisolone Sodium Succinate | USP 35 | Crystal Pharma, S.A.U. | Parque Tecnológico de Boecillo, Parcela 105, 47151 - Boecillo (Valladolid) | Spain |
Pharmasmooth | VD-27313-17 | 22/06/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Calcium carbonate | EP 7.0 | Dr. Paul Lohmann GmbH KG | Dr. Paul Lohmann GmbH KG Hauptstrasse 2 | 31860 Emmerthal | Germany |
Pizovox | VD-27314-17 | 22/06/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Linezolid | NSX | Symed Labs Limited | Symed Labs Limited 8-3-166/6&7, II Floor, Sree Arcade, Erragadda, Hyderabad, Andhra Pradesh | India |
PymeClarocil 500 | VD-27315-17 | 22/06/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Clarithromycin | USP 35 | Shanghai modern Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 378, Jianlu Road, Pudong New Area, Shanghai | China |
Pyvasart HCT 80/12.5 | VD-27316-17 | 22/06/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Hydrochlorothiazide | EP 8.0 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | 19 Pelplinska Str., 83- 200 Starogard Gdanski | Poland |
Pyvasart HCT 80/12.5 | VD-27316-17 | 22/06/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Valsartan | EP 8.0 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd | Coastal Industrial Zone, Duqiao, Linhai, Zhejiang, 317016 | China |
Pyzacar HCT 100/25mg | VD-27317-17 | 22/06/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Losartan potassium | EP 8.0 | Maprimed S.A. | Murguiondo 2011 C.P. (C1440CNS) Buenos Aires | Argentina |
Pyzacar HCT 100/25mg | VD-27317-17 | 22/06/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Hydrochlorothiazide | EP 8.0 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | 19 Pelplinska Str., 83- 200 Starogard Gdanski | Poland |
SCD Cefradine 500mg | VD-27318-17 | 22/06/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Cefradine | BP 2015 | Zhejiang Zhebang Pharmaceutical Co., Ltd. | No.3 Weiwu Road, Hangzhou Gulf Fine Chemical Zone, Shangyu City, Zhejiang Province | China |
Ursoterol 500mg | VD-27319-17 | 22/06/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Ursodeoxycholic acid | EP 8.0 | Joint Stock Company “Grindeks” | 53, Krustpils Street, Riga, LV 1057 | Latvia |
Vifix | VD-27320-17 | 22/06/2022 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Lamivudine | USP 35 | Mylan Laboratories Limited | Plot No. 564/A/22, Road No. 92, Jubilee Hills, Hyderabad - 500 034, Andhra Pradesh | India |
Aspirin STADA 81 mg | VD-27517-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Aspirin | EP 8.0 | Novacyl (Thailand) Limited | 321 Bangpoo Industrial Estate, Moo 4, Sukhumvit Road, Praeksa, Muang, Samutprakarn 10280 | Thailand |
Calcium STADA 500 mg | VD-27518-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Calcium lactate gluconate | NSX | Jungbunzlauer Ladenburg GmbH | Dr. Albert-Reimann- Str. 18, DE-68526 Ladenburg | Germany |
Calcium STADA 500 mg | VD-27518-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Calcium carbonate | EP 8.0 | Calmags GmbH | Stadtkoppel 26, DE- 21337 Luneburg | Germany |
Captopril STADA 25 mg | VD-27519-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Captopril | USP 37 | Changzhou Pharmaceutical Factory | No.518 East Laodong Road, Changzhou, Jiangsu Province | China |
Citalopram STADA 10 mg | VD-27520-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Citalopram hydrobromide | EP 8.0 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd. | Xunquiao, Linhai, Zhejiang 317024 | China |
Citalopram STADA 20 mg | VD-27521-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Citalopram hydrobromide | EP 8.0 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd. | Xunquiao, Linhai, Zhejiang 317024 | China |
Diltiazem STADA 60 mg | VD-27522-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Diltiazem hydrochloride | USP 37 | F.I.S. - Fabbrica Italiana Sintetici S.p.A. | Via Dovaro, snc 36045 Lonigo (VI) | Italy |
Diltiazem STADA 60 mg | VD-27522-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Diltiazem hydrochloride | USP 37 | Teva Pharmaceutical Industries Ltd. | Nos, A-2, A-2/1, A- 2/2, UPSIDC Industrial Area, Bijnor Road, Distt. J.P. Nagar, Gajraula -244 235 (Uttar Pradesh) | India |
Keamine | VD-27523-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Calcium-3-methyl-2- oxo-valerate | NSX | Evonik Technochemie GmbH | Rodenbacher Chaussee 4, 63457 Hanau | Germany |
Keamine | VD-27523-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Calcium-4-methyl-2- oxo-valerate | NSX | Evonik Technochemie GmbH | Rodenbacher Chaussee 4, 63457 Hanau | Germany |
Keamine | VD-27523-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Calcium-2-oxo-3- phenyl-propionate | NSX | Evonik Technochemie GmbH | Rodenbacher Chaussee 4, 63457 Hanau, Germany | Germany |
Keamine | VD-27523-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Calcium-3-methyl-2- oxo-butyrate | NSX | Evonik Technochemie GmbH | Rodenbacher Chaussee 4, 63457 Hanau | Germany |
Keamine | VD-27523-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Calcium-DL-2- hydroxy-4- (methylthio) butyrate | NSX | Evonik Technochemie GmbH | Rodenbacher Chaussee 4, 63457 Hanau | Germany |
Keamine | VD-27523-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | L-lysine acetate | USP 37 | Ajinomoto Co., Inc. | 1-1, Suzuki-cho, Kawasaki-ku, Kawasaki-shi, Kanagawa-Ken | Japan |
Keamine | VD-27523-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | L-threonine | USP 37 | Shanghai Ajinomoto Amino Acid Co., Ltd. | No. 718, East Rongle Road, Songjiang District, Shanghai 201613 | China |
Keamine | VD-27523-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | L-tryptophan | USP 37 | Ajinomoto North America, Inc. | 4020 Ajinomoto Drive, Raleigh, North Carolina 27610 | USA |
Keamine | VD-27523-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | L-histidine | USP 37 | Shanghai Ajinomoto Amino Acid Co., Ltd. | No. 718, East Rongle Road, Songjiang District, Shanghai 201613, People‟s Republic of China. | China |
Keamine | VD-27523-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | L-tyrosine | USP 37 | Ajinomoto Co., Inc. | 1-1,Suzuki-cho, Kawasaki-ku, Kawasaki-shi, Kanagawa-Ken | Japan |
Lactulose STADA | VD-27524-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Lactulose solution 66% | EP 8.0 | Lacsa (Pty) Limited | 72 Ballantrae Road, Merebank, Durban, 4052, KwaZulu Natal | South Africa |
Lostad HCT 100/12,5 mg | VD-27525-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Hydrochlorothiazide | EP 7.4 | Unichem Laboratories Ltd. | Plot No.99, MIDC Area, Dhatav - Roha, Dist. Raigad - 402 116 | India |
Lostad HCT 100/12,5 mg | VD-27525-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Losartan potassium | EP 7.0 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd. | Coastal Industrial Zone, Duqiao, Linhai, Zhejiang 317016 | China |
Metformin Stada 1000mg MR | VD-27526-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Metformin hydrochloride | EP 7.0 | Wanbury Limited | A-15, Patalganga M.I.D.C, Taluka: Khalapur, District: Raigad, Pin code: 410220, Maharashtra State | India |
Mirastad 30 | VD-27527-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Mirtazapine | EP 8.0 | MEDICHEM S.A. | “Polígono Industrial de Celrà”, 17460 Celrà (Girona) | Spain |
Olanstad 10 | VD-27528-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Olanzapine | NSX | Nobilus Ent | 99 - 300 Kutno ul. Metalowa 6a | Poland |
Quetiapin STADA 100 mg | VD-27529-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Quetiapine fumarate | EP 8.2 | Hetero Labs Limited | S.No.10, I.D.A., Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh | India |
Quetiapin STADA 200 mg | VD-27530-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Quetiapine fumarate | EP 8.2 | Hetero Labs Limited | S.No.10, I.D.A., Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh | India |
Quetiapin STADA 25 mg | VD-27531-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Quetiapine fumarate | EP 8.2 | Hetero Labs Limited | S.No.10, I.D.A., Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh | India |
Sifstad 0,18 | VD-27532-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Pramipexole dihydrochloride monohydrate | NSX | Hetero Drugs Limited | S.Nos.213, 214 and 255, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh | India |
Sifstad 0,7 | VD-27533-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Pramipexole dihydrochloride monohydrate | NSX | Hetero Drugs Limited | S.Nos.213, 214 and 255, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh | India |
Trimetazidin STADA 20 mg | VD-27534-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Trimetazidine dihydrochloride | EP 8.0 | Inogent Laboratories Private Limited | Plot No. 28 A, Street No. 15, IDA Nacharam, Hyderabad- 500 076 | India |
Vorifend Forte | VD-27535-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Glucosamine sulfate potassium chloride | USP 37 | Zhoushan Puto Xinxing Pharmachem Co., Ltd. | Miaolongcun North Station, Zhujiajian Town, Putuo District, Zhoushan City, Zhejiang Province | China |
Acyclovir STADA 400 mg | VD-27536-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM | Acyclovir | USP 37 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd. | Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang Province, 317321 | China |
Cetirizine STADA 10 mg | VD-27537-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM | Cetirizine dihydrochloride | EP 8.0 | Glochem Industries Limited | Survey Nos. 174 to 176, I.D.A. Bollaram, Medak District - 502 325, Telangana state | India |
Dexpanthenol 5% | VD-27538-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM | Dexpanthenol | EP 8.0 | DSM Nutritional Products (UK) Ltd. | Dalry KA24 5JJ, Ayrshire, Scotland | United Kingdom |
Efavirenz STADA 600 mg | VD-27539-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM | Efavirenz | USP 37 | Hetero Labs Limited | Suvay No.10, I.D.A, Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh | India |
Indopril 10 | VD-27540-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM | Imidapril hydrochloride | NSX | SMS Pharmaceuticals Ltd. | Unit-II, Plot No.24 & 24B and 36 & 37, S.V. Co-Operative Industrial Estate, Bachupally, Ranga Reddy district, Hyderabad, Telangana - 500090 | India |
Predstad | VD-27541-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM | Prednisolone sodium metasulfobenzoate | NSX | SANOFI CHIMIE | 63480 VERTOLAYE | France |
Stadeltine | VD-27542-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM | Levocetirizine dihydrochloride | NSX | Glenmark Pharmaceuticals Limited | Plot No. 3109, GIDC Industrial Estate, Ankleshwar - 393002, Dist. Bharuch, Gujarat State | India |
Stadleucin | VD-27543-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM | Acetylleucine | NSX | Centipharm | Chemin de la Madeleine, F-06130 Grasse | France |
Zanastad | VD-27544-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM | Tizanidine hydrochloride | USP 37 | Elder Pharmaceuticals Ltd. | A-36, MIDC Industrial Area, Patalganga, Village Kaire, Tal. Khalapur, Dist. Raigad - 410 220. Maharashtra State | India |
Tuần hoàn não Thái Dương | VD-27326-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần Sao Thái Dương tại Hà Nam | Semen glycineae sojae extract (nattokinase) | NSX | Contek Life Science Co., Ltd | 4F., No.48, Huaining St., Zhongzheng Dist., Tapei City 100 | Taiwan |
Tinecol | VD-27462-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH dược phẩm Detapham | Miconazol nitrat | BP 2017 | Shangqiu Kangmeida Bio- technology Co., Ltd | Suiyang District, Changqiu | China |
Tinecol | VD-27462-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH dược phẩm Detapham | Resorcinol | BP 2017 | Chemical Land 21 | South Korea | Korea |
Kem bôi da AVI- O5 | VD-27499-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc | Vitamin A palmitat | USP 37 | BASF | BASF SE. Carl-Bosch- Str. 38. 67056 Ludwigshafe | Germany |
Livgan Inj 10 ml | QLĐB-603-17 | 22/06/2019 | Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Monoammonium glycyrrhizat | EP 8.0 | Huisong Pharmaceuticals | 236 N. Jianguo Road, 15 F, Hangzhou, Zhejiang 310003 | China |
Livgan Inj 10 ml | QLĐB-603-17 | 22/06/2019 | Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Glycin | USP 38 | Kyowa Hakko Bio Co.,ltd. | 1-6-1, Ohtemachi, Chiyoda-ku, Tokyo, 100-8185 | Japan. |
Livgan Inj 10 ml | QLĐB-603-17 | 22/06/2019 | Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | L-Cystein hydrochlorid monohydrat | USP 38 | Kyowa Hakko Bio Co.,ltd. | 1-6-1, Ohtemachi, Chiyoda-ku, Tokyo, 100-8185 | Japan. |
Livgan Inj 20 ml | QLĐB-604-17 | 22/06/2019 | Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Monoammonium glycyrrhizat | EP 8.0 | Huisong Pharmaceuticals | 236 N. Jianguo Road, 15 F, Hangzhou, Zhejiang 310003 | China |
Livgan Inj 20 ml | QLĐB-604-17 | 22/06/2019 | Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Glycin | USP 38 | Kyowa Hakko Bio Co.,ltd. | 1-6-1, Ohtemachi, Chiyoda-ku, Tokyo, 100-8185 | Japan. |
Livgan Inj 20 ml | QLĐB-604-17 | 22/06/2019 | Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | L-Cystein hydrochlorid monohydrat | USP 38 | Kyowa Hakko Bio Co.,ltd. | 1-6-1, Ohtemachi, Chiyoda-ku, Tokyo, 100-8185 | Japan. |
Livgan Inj 5 ml | QLĐB-605-17 | 22/06/2019 | Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Monoammonium glycyrrhizat | EP 8.0 | Huisong Pharmaceuticals | 236 N. Jianguo Road, 15 F, Hangzhou, Zhejiang 310003 | China |
Livgan Inj 5 ml | QLĐB-605-17 | 22/06/2019 | Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Glycin | USP 38 | Kyowa Hakko Bio Co.,ltd. | 1-6-1, Ohtemachi, Chiyoda-ku, Tokyo, 100-8185 | Japan. |
Livgan Inj 5 ml | QLĐB-605-17 | 22/06/2019 | Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | L-Cystein hydrochlorid monohydrat | USP 38 | Kyowa Hakko Bio Co.,ltd. | 1-6-1, Ohtemachi, Chiyoda-ku, Tokyo, 100-8185 | Japan. |
Acemuc 200mg | GC-274-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | Acetylcysteine (N- Acetylcysteine) | EP 8 | Moehs Catalana, S.L. | Polígono Rubí Sur, César Martinell i Brunet, 12A - 08191 Rubí (Barcelona), Spain. | Spain |
Motilium - M | GC-275-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Domperidon maleat | EP8.0 | Janssen pharmaceutica NV | Jassen pharmaceuticalaan 3, B-2440, Geel | Belgium |
Dinara | QLĐB-600-17 | 22/06/2019 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Tenofovir disoproxil fumarat | IP2010 | ARCADIA BIOTECHNOLOG Y LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang RD, Shanghai 200011, P.R.China | China |
Dinara | QLĐB-600-17 | 22/06/2019 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Lamivudin | USP35 | Ningbo Haishu Horbid Imp&exp CO., LTD | Room 5-26, No 91, Lane 98, Shunde road, Haishu dist, Ningbo, Zhejiang | China |
Halcort-6 | QLĐB-606-17 | 22/06/2019 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Deflazacort | NSX | ARCADIA BIOTECHNOLOG Y LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang RD, Shanghai 200011, P.R.China | China |
Cobratoxan | VD-26649-17 | 22/06/2022 | Cơ sở sản xuất đông dược 408 | Methylsalicylat | DĐVN IV | Manufacturing plant Novacyl établissement Roussillon | Rue Gaston Monmousseau, 38150 Roussillon | France |
Clazidyne | VD-26670-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Becamex | Loratadin | USP35 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38 | India |
Magnesium B6 | VD-26671-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược Becamex | Pyridoxin HCl | BP2012 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd | Le‟ anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300, China. | China |
Paracetamol 500mg (tím -tím) | VD-26672-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần Dược Becamex | Paracetamol | BP2012 | Anqiu Lu‟an Pharmaceutical Co., Ltd. | No 35, Weixu North Road, Anqiu, Sandong, China | China |
Tofluxine | VD-26673-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Becamex | Dextromethorphan HBr | USP38 | DR'Reddy Laboratories Ltd | Plot No 9, JN pharma city, Parawada Visahapatnam-531021, AP | India |
Acetylcystein boston 100 | VD-26762-17 | 22/06/2022 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Acetylcystein | EP 8.0 | Wuhan grand hoyo co., Ltd | 399 Luoyu Road, Wuhan, China | China |
Acetylcystein boston 200 | VD-26763-17 | 22/06/2022 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Acetylcystein | EP 8.0 | Wuhan grand hoyo co., Ltd | 399 Luoyu Road, Wuhan, China | China |
Calcium Boston Ascorbic | VD-26764-17 | 22/06/2022 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Calci glucoheptonat dihydrat | USP 34 | Givaudan-Lavirotte | 56, rue Paul Cazeneuve - B.P. 8344 69356 Lyon Cedex 08, France | France |
Calcium Boston Ascorbic | VD-26764-17 | 22/06/2022 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Vitamin C | BP2013 | Shandong Luwei Pharmaceutical co., Ltd. | Shuangfeng Industrial Park, Zichuan District, Zibo City, Shandong, China | China |
Calcium Boston Ascorbic | VD-26764-17 | 22/06/2022 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Vitamin PP | BP2013 | Western Drugs Ltd. | F-271(A), Mewar Industrial Area, Madri, Udaipur - 313001 (Raj.), India. | India |
Clovirboston | VD-26765-17 | 22/06/2022 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Aciclovir | DĐVN IV | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd | Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang Province, 317321, P.R.China. | China |
Covaprile 4 | VD-26766-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Boston | Perindopril tert- butylamin | BP 2013 | Zhejiang Menovo | 8, Jin 13 Road, Hangzhou Gulf IndustryArea Shangyu, Zhejiang 312369 China. | China |
Magne-B6 boston | VD-26767-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Boston | Pyridoxin hydroclorid | BP 2013 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | Le‟anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China | China |
Metformin boston 850 | VD-26768-17 | 22/06/2022 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Metformin hydroclorid | BP 2014 | Abhilash Chemicals Pvt. Ltd. | 34/6A, Nayakkanpatty Village, Madurai North Taluk, Madurai - 625 301, India | India |
Povidone Iodine 10% | VD-26838-17 | 22/06/2022 | Công ty DP Hải phòng | Povidone-Iodine | USP34 | Adani Pharmachem private Ltd | Plot No 2729 to 2731, road I-1, Lodhika, GIDC, Village Metoda, Tal Lodhika, Dist Raikot-360021, Guajarat | India |
Cao sao vàng | VD-26922-17 | 22/06/2022 | CN Công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | Camphor | BP 2013 | Fujian Green Pine Co., Ltd | Huiyao Industrial Park Jianyang Fujian China | China |
Cao sao vàng | VD-26922-17 | 22/06/2022 | CN Công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | Menthol | BP 2013 | Tien Yuan Chemical (Pte) Ltd | No. 18 Chin Bee Road, Jurong Town, Singapore 619827 | Singapore |
Cao sao vàng | VD-26922-17 | 22/06/2022 | CN Công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | Rectified pepermint oil (Oleum menthae arvensis) | DĐVN IV | Sharp Global Limited | C-03, S.M.A. Cooperative Industrial Estate, Delhi 110033, India | India |
Cao sao vàng | VD-26922-17 | 22/06/2022 | CN Công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | Clove oil (Oleum Caryophylli) | USP 36 | Tien Yuan Chemical (Pte) Ltd | No. 18 Chin Bee Road, Jurong Town, Singapore 619827 | Singapore |
Connec | VD-26924-17 | 22/06/2022 | CN Công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | Pygeum africanum extract | USP 35 | Shanghai FanPharma Co., Ltd. | Room 433 Mansion 1, No. 2588 Jinhai Road, Shanghai 201209, China | China |
Para-OPC 150mg | VD-26951-17 | 22/06/2022 | CN Công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | Paracetamol | USP 36 | Mallinckrodt Inc | 8801 Capital Boulevard, Raleigh, NC 27616 USA | USA |
Thuốc rơ miệng Nyst | VD-26961-17 | 22/06/2022 | CN Công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | Nystatin | EP 8.0 | VUAB Pharma a.s | Vltavská 53, 252 63 Roztoky, Czech Republic | Czech Republic |
Acedexphen 25 | VD-26968-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Diphenhydramin hydroclorid | BP 2013 | Ji'nan Orgachem Pharmaceutical Co., Ltd | F9, No.2766 Yingxiu Road, High-new Technology Development Zone Ji'nan, Shandong | China |
Allergex | VD-26969-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acrivastin | NSX | Chongqing Huapont Pharm. Co., ltd | No. 666, Rongjun Road, Najin Avenuc, Hechuan Direct, Chongqing, China (401520). | China |
Amebismo | VD-26970-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Bismuth subsalicylat | EP7 | 5N Plus Lubeck GmbH | Kaninchenborn 24-28, 23560 Lubeck, Germany | Germany |
Amebismo | VD-26971-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Bismuth subsalicylat | EP 7.0 | 5N Plus Lubeck GmbH | Kaninchenborn 24-28, 23560 Lubeck, Germany | Germany |
Amidorol | VD-26972-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Amiodaron hydroclorid | EP 7.0 | Glenmark Generics Ltd | Plot No. 3109, GIDC Industrial Estate, Ankleshwar, 393002, Gujarat, India | India |
Apuric 100 | VD-26973-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Allopurinol | USP 38/NF33 | Harman Finochem Ltd. | Plot No. A-100, A- 100/1, A-100/2 & D-1, MIDC INDL. Area, Shendra, Aurangabad- 431 210, India. | India |
Apuric 200 | VD-26974-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Allopurinol | USP 38/NF33 | Harman Finochem Ltd. | Plot No. A-100, A- 100/1, A-100/2 & D-1, MIDC INDL. Area, Shendra, Aurangabad- 431 210, India. | India |
Atorhinal | VD-26975-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Phenylephrin hydroclorid | BP 2013 | Malladi | Plot No. 7B & 7C, SIPCOT Industrial Complex, Ranipet. Vellore Dist. Tamil Nadu. Pin - 632 403 - India. | India |
Atorhinal | VD-26975-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Loratadin | USP35 | Vasudha Pharma Chem Limited | Plot No: 39, A&B, Phase-J, I.D.A, Jeedimetla, Hyderabad - 500 055, Andhra Pradesh, India. | India |
Bronsolvin 8 | VD-26976-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Bromhexin hydroclorid | BP 2013 | Orex Pharma Pvt Ltd | B-5, Phase-1, MIDC, Dombivli (E)-421203, India. | India |
Calcimax | VD-26977-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Calci ascorbat | USP 35 | Hebei Welcome Pharmaceutical Co.,Ltd | No 11 Zhaiying North Street, Shijiazhuang | China |
Calcimax | VD-26977-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Lysin hydroclorid | USP 35 | Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd | No.260-1, Heping Donglu, Shijiazhuang | China |
Calcimax | VD-26977-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acid ascorbic | EP 8.0 | DSM Nutritional Product (UK) | Dairy Ayrshire Scotland UK KA24 5JJ | UK |
Ceretrop 10% | VD-26978-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Piracetam | EP 8.0 | Sinochem Jiangsu Co., Ltd | 22F, Jincheng Tower, No. 216 Middle Longpan Road, Nanjing, | China |
Conazonin | VD-26979-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | itraconazol pellets 22% | NSX | Murli Krishna Pharma Pvt. Ltd. | D-98, Ranjangaon M.I.D.C., Ranjangaon, Shirur Taluka, Pune Dist.- Maharashtra - 412209, India | India |
Dolcetin 150 | VD-26980-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | USP 38/NF33 | Mallinckrodt Inc | Raleigh Pharmaceutical Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616-3116 USA | USA |
Dualcold night time | VD-26981-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP OPV | Paracetamol (Acetaminophen) | BP2013 | Covidien Mallinckrodt | 100 Louis Latzer Drive greenville IL | USA |
Dualcold Night Time | VD-26981-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Phenylephrin HCl | BP 2013 | Divi's Laboratories Limited | Unit II, Chippada Village, Annavaram Post, Bheemunipatnam Mandal, Visakhapatnam Dist, Andhra Pradesh - 531 162, India. | India |
Dualcold Night Time | VD-26981-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Clorpheniramin maleat | BP 2010 | Supriya Lifescience Limited | A5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Tal.-Khed, Dist.-Ratnagiri, 415 722, Maharashtra, India. | India |
Dualcold PM | VD-26982-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | BP 2013 | Mallinckrodt Inc | Raleigh Plant, 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616, USA | USA |
Dualcold PM | VD-26982-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Phenylephrin hydroclorid | BP 2013 | Divi's Laboratories Limited | Unit II, Chippada Village, Annavaram Post, Bheemunipatnam Mandal, Visakhapatnam Dist, Andhra Pradesh - 531 162, India. | India |
Dualcold PM | VD-26982-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Diphenhydramin hydroclorid | BP 2013 | Ji'nan Orgachem Pharmaceutical Co.,Ltd | F9, No.2766 Yingxiu Road, High-new Technology Development Zone Ji'nan, Shandong | China |
Fenidofex 0,6% | VD-26983-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Fexofenadin HCl | USP 36 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38, India | India |
Fenidofex 180 | VD-26984-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Fexofenadin HCl | USP 34/NF29 | Hetero Drugs Limited. | Plot No 1, Hetero Infrastructure Ltd - SEZ, N. Narasapuram (Vill.), Nakkapally (Mandal), Visakhapanam (Dist)- 531 081, A.P., India | India |
Ferronic B9 | VD-26985-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acid folic | EP 8.0 | DSM Nutritional Products Asia Pacific | Zweigniederlassung Werk Sisseln, Hauptstrasse 4, 4334 Sisseln | Switzerland |
Ferronic B9 | VD-26985-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Ferrous (II) sulfat anhydrous | USP 35 | Dr. Paul Lohmann | Dr. Paul Lohmann GmbH KG, Hauptstrasse 2, D- 31860 Emmerthal / Germany. | Germany |
Glucoform 500 | VD-26986-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Metformin hydroclorid | BP 2012 | Auro Laboratories Limited | K-56 M.I.D.C, Tarapur, Dist. Thane, Maharashtra - 401 506 India | India |
Hemafort | VD-26987-17 | 22/06/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm OPV | Ferrous (II) gluconat | USP 36 | Jost Chemical Co,Ltd | 8150 Lackland road, St.Louis, Mo 63114, USA | USA |
Hemafort | VD-26987-17 | 22/06/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm OPV | Mangan gluconat dihydrat | USP 36 | Jost Chemical Co,Ltd | 8150 Lackland road, St.Louis, Mo 63114, USA | USA |
Hemafort | VD-26987-17 | 22/06/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm OPV | Copper gluconat | USP 36 | Jost Chemical Co,Ltd | 8150 Lackland road, St.Louis, Mo 63114, USA | USA |
Kidlife B.O.N | VD-26988-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Vitamin D3 | EP 8.0 | DSM Nutritional Products AG | Branch Site Sisseln, Hauptstrasse 4, 4334 Sisseln, Switzerland | Switzerland |
Lampine 2 | VD-26989-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Lacidipin | BP 2013 | Sinochem Jiangsu Co., Ltd | 22F, Jincheng Tower, No.216 Middle Longpan Road, Nanjing, P.R. China | China |
Lampine 4 | VD-26990-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Lacidipin | BP 2013 | Sinochem Jiangsu Co., Ltd | 22F, Jincheng Tower, No.216 Middle Longpan Road, Nanjing, P.R. China | China |
Lycalci | VD-26991-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP OPV | Lysin hydroclorid | USP 35 | Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd | No.260-1, Heping Donglu, Shijiazhuang, China | China |
Lycalci | VD-26991-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP OPV | Calci lactat pentahydrat | EP 8.0 | Purac Blochem BV | Arkelsedijk 46 P.O. Box 21 4200 AA Gorinchem, the Netherlands | The Netherlands |
Lycalci | VD-26991-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP OPV | Thiamin hydroclorid | EP 8.0 | DSM Nutritional Product GmbH | Postfach 1145 D -79 629 Grenzach-Wyhlen Germany | Germany |
Lycalci | VD-26991-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP OPV | Riboflavin natri phosphat | EP 8.0 | DSM Nutritional Product France SAS | BP 170 F-68 305 Saint- Louis Cedex France | France |
Lycalci | VD-26991-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP OPV | Pyridoxin HCl | EP 8.0 | DSM Nutritional Product GmbH | Postfach 1145 D -79 629 Grenzach-Wyhlen Germany | Switzeland |
Lycalci | VD-26991-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP OPV | Nicotinamid | EP 8.0 | DSM Nutritional Products AG | Zweigniederlassung Werk Sisseln, Hauptstrasse 4, 4334 Sisseln | Switzerland |
Lycalci | VD-26991-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP OPV | Dexpanthenol | USP 36 | DSM Nutritional Products (UK) Ltd | Dalry Ayrshire KA24 5JJ Scotland, UK | UK |
Lycalci | VD-26991-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP OPV | Cholecalciferol | EP 8.0 | DSM Nutritional Products AG | Zweigniederlassung Werk Sisseln, Hauptstrasse 4, 4334 Sisseln | Switzerland |
Lycalci | VD-26991-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP OPV | Alpha tocopheryl acetat | EP 8.0 | BASF The Chemical Company | Carl-Bosch-Str.38 67056 Ludwigshafen Germany | Germany |
Metof | VD-26992-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Metoclopramid hydroclorid | BP2014 | Ipca Laboratories Ltd | 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (West) Mumbai 400 067, Maharashtra, India. | India |
Midorhum | VD-26993-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acetaminophen | USP 38 | Mallinckrodt Inc | Raleigh Plant, 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616, USA | USA |
Midorhum | VD-26993-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acetaminophen | USP 38 | Novacyl (Wuxi) Pharma | 8 Guang Shi Xi Road, Wuxi Jiangsu, China | China |
Midorhum | VD-26993-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Loratadin | USP 36 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad - 38 Andhra Pradesh, India | India |
Midorhum | VD-26993-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Dextromethorphan hydrobromid | EP 8.0 | Divi‟s Laboratories Limited | Unit-1, Lingojigudem Village, Choutuppal Mandal, Nalgonda District, Andhra Pradesh - 508 252, India | India |
Motalv | VD-26994-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Alverin citrat | EP 7.0 | Procos S.p.A. | via G. Matteotti, 249 - 28062 Cameri - Novara - ITALY. | Italy |
Myocur Forte | VD-26995-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Mephenesin | NSX | Synthokem Labs Private Limited | Plot No.222 to 224 & 235 to 237, Phase - II, IDA Pashamylaram - 502319, Medak Dist, India. | India |
Opeazitro 200 | VD-26996-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Microencapsulated azithromycin 25% | NSX | Dasan Medichem Co., Ltd/Korea | 342, Deogamsan-ro, Dogo-myeon, Asan-si, Chungcheongnam-do Republic of Korea | Korea |
Opeazitro 250 | VD-26997-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Azithromycin dihydrat | USP 36 | Shanghai Modern Pharmaceutical Co.Ltd | No 378 JianLu Road,Pudong New Area,Shanghai,China | China |
Opeazitro 500 | VD-26998-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Azithromycin dihydrat | USP 36/NF31 | SHANGHAI MODERN PHARMACEUTIC AL CO.LTD | No 378 JianLu Road, Pudong New Area, Shanghai, China. | China |
Opeclari 250 | VD-26999-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Clarithromycin | USP 37 | Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd. | No 6 WeiWu Road Hangzhou Gulf Shangyu Industrial Zone, China | China |
Operindosyl 4 | VD-27000-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Perindopril tert- Butylamin | EP 8.0 | Hetero Drugs Limited | S.No.s, 213, 214 & 255, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh, India. | India |
Rabera 10 | VD-27001-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Rabeprazol natri pellets 6,25% | NSX | Zeon-Health Industries | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector-3 H, Near Airoli Bus Depot, Airoli, Navi Mumbai - 400708 | India |
Silverzinc 50 | VD-27002-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Zinc gluconat | USP 37 | Jost Chemical Co,Ltd | 8150 Lackland road, St.Louis, Mo 63114, USA | USA |
Sinlumont 4 | VD-27003-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Montelukast natri | USP36 | Hetero Drugs Limited | S.No.s,213,214 & 255, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh, India. | India |
Tertobin | VD-27004-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Thiocolchicosid | IP 2010 | India Glycols Limited | Plot no.3-4, Pharmacity, Selaqui, Dehradun-248197 Uttarakhand, India | India |
Wormectol 3 | VD-27005-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Ivermectin | EP 7.0 | Iffect Chemphar Co., Ltd | Suite A2, 15/F Hiller Comm BLDG, 65-67 Bonham Strand east Sheung wan, Hong Kong, P.R.China | China |
Zibifer | VD-27006-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Ferrous (III) hydroxyd polymaltose complex 34% | NSX | Chaitanya Biologicals Pvt | 75/2 By-pass, N.H. No. 6, Malkapur: 443101,Dist. Buldhana. (M.S.) | India |
Lactacyd FH | VD-27025-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Sanofi-Synthelabo Việt Nam | Lactic acid | USP 36 | PURAC | 3 Moo 2, Asia Industrial Estate, Rayong, Thailand | Thailand |
Lactacyd FH | VD-27025-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Sanofi-Synthelabo Việt Nam | Lactoserum atomisat | NSX | Kerry Ingredients & Flavor | Tralee Road, Listowel, Ireland | Ireland |
Clopias | VD-27026-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Sao Kim | Clopidogrel bisulfate | USP 36 | Aarti Drugs Limited | G-60, MIDC, Tarapur, Boisar - 401506, Dist- Thane, Maharashtra, India | India |
Clopias | VD-27026-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Sao Kim | Fexofenadin HCl | USP 36 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38, India | China |
Colocol Suppo 300 | VD-27027-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Sao Kim | Paracetamol (Acetaminophen) | BP 2013 | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd | No.35, Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China | China |
Co-lutem Paediatric | VD-27028-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Sao Kim | Lumefantrin | CP 2010 | Zhejiang Wantai Chemical Pharmaceutical Co., Ltd | Fuchunjiang Industrial Park, Ruyang City, Zhejiang Prov., China | China |
Fastgynax | VD-27029-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Sao Kim | Neomycin sulfate | USP 37 | Sichuan Long March Pharmaceutical Co., Ltd | Leshan, Sichuan, China | China |
Fastgynax | VD-27029-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Sao Kim | Nystatin | USP 35 | Antibiotice | Str. Valea Lupului nr.1, Iasi 707410, Romania | Romania |
Glucosamin | VD-27030-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Sao Kim | Glucosamin sulfat kali clorid (D-Glucosamin sulfate 2KCl) | USP 35 | Yangzhou rixing bio-tech Co., Ltd | No 58 WuanRD, Gaoyou City, Jiangsu, China | China |
Hemolic | VD-27031-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Sao Kim | Ferrous fumarate | USP 35 | American Pharmaceutical & Health Products, Inc | 2240 Stoney Point Farms Rd, Cumming, GA 30041, USA | USA |
Hemolic | VD-27031-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Sao Kim | Acid folic | USP 36 | Hangzhou Think Chemical Co., Ltd | Chennan Industrial zone, Meicheng, Jiande, Hangzhou, China | China |
Acetylcystein | VD-27056-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | N - Acetyl - L - Cysteine, crystalline powder | USP35 | Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd | 399 Luoyu Rd, Hongshan, Wuhan, Hubei, China | China |
Auclanityl 562,5mg | VD-27057-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Amoxicillin trihydrate compacted | NSX | North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co., Ltd | No. 20 Yangzi Road Shijiazhuang Economic & Technological Development Zone, Hebei, P.R.China | China |
Auclanityl 562,5mg | VD-27057-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Clavulanate Potassium - Avicel, Mixture 1:1, powder | NSX | Lek Pharmaceuticals d.d. Penicillin Production Plant | Perzonali 47 S1 - 2391 Prevalje, Slovenija | Slovenia |
Auclanityl 875/125mg | VD-27058-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Amoxicillin trihydrate compacted | NSX | North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co., Ltd | No. 20 Yangzi Road Shijiazhuang Economic & Technological Development Zone, Hebei, P.R.China | China |
Auclanityl 875/125mg | VD-27058-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Potassium clavulanate with microcrystalline cellulose (1:1), powder | EP 6.0 | Lek Pharmaceuticals d.d. Penicillin Production Plant | Perzonali 47 S1 - 2391 Prevalje, Slovenija | Slovenia |
Bromhexin 8mg | VD-27059-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Bromhexine hydrochloride, crystalline powder | BP 2012 | Shang Hai Shengxin Medicine Chemical Co., Ltd | Room 701, Xiusen Building, 129 North Laiting Road, Jiuting Town, Songjiang Shanghai China |
|
Loratadin 10mg | VD-27060-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Loratadine, powder | USP 38 | Morepen Laboratories Limited | Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi, Distt. Solan, (H.P) 173 205, India | India |
Magnes - B6 | VD-27061-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Pyridoxine hydrochloride, crystalline powder | EP 6.0 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Le' anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333 300, China | China |
Mytius | VD-27062-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Furosemide, crystalline powder | BP 2012 | AMRI India Pvt. Ltd | G - 1/1, 1/2, MIDC Area, Waluj, Aurangabad - 431 136, India | India |
Mytius | VD-27062-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Spironolactone, powder | BP 2012 | Goldliloo Pharmaceutical Co., Ltd | Block M5-1, Town Changsha Hi - Tech Development Zone, Changsha City Hunan Province China, Sn, China | China |
No - panes | VD-27063-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Drotaverine HCl, crystalline powder | NSX | Yashica Pharmaceuticals Pvt. Ltd | No 11 - 12, Shubham Apartment, Syndicate, Kalyan (w), Dist. Thane 421 301, Maharashtra state, India | India |
Parocontin F | VD-27064-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Paracetamol, crystalline powder | BP 2013 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., LTD | No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053 000 P.R. China |
|
Parocontin F | VD-27064-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Methocarbamol, crystalline powder | USP 36 | Ningbo Smart Pharmaceutical Co., Ltd | No 1, Yicheng Road, Xiao gang, Beilun district, Ningbo, China |
|
Prednisolon 5mg | VD-27065-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Prednisolone acetate, crystalline powder | USP 34 | Zhejiang Xianju Pharmeceutical Co., Ltd | No. 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Spiramycin 1,5 M.IU | VD-27066-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Spiramycin, powder | EP 7.0 | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd | No. 2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province, P.R. China | China |
Tiphacor | VD-27067-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Bisoprolol fumarate, crystalline powder | USP 38 | Excella GmbH | Nurnberger Strasse 12 90537 Feucht, Germany | Germany |
Tiphapred M16 | VD-27068-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Methylprednisolone, crystalline powder | USP 36 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Tiphapred M4 | VD-27069-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Methylprednisolone, crystalline powder | USP36 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Vantamox 500 | VD-27070-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Amoxicilin trihydrat compacted | BP2014+NSX | Sinopharm Weiqida | Ecocominc &technological development zone… | CHina |
Vantamox 500 | VD-27070-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Amoxicillin trihydrate compacted | NSX | North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co., Ltd | No. 20 Yangzi Road Shijiazhuang Economic & Technological Development Zone, Hebei, P.R.China | China |
Vantamox 500 | VD-27070-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Amoxicillin trihydrate compacted | BP 2014 + NSX | Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co., Ltd | Economic & Technological Development Zone, Second Medical Zone, Datong, Shanxi | China |
Vitamin B1 250mg | VD-27071-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Thiamine mononitrate, crystalline powder | USP38 | Jiangsu Brother Vitamins Co., Ltd | Dafeng City, Jiangsu Province 224145 | China |
B complex C | VD-27106-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh Công ty Cổ phần DP Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương | Vitamin B1 (Thiamin) | BP2013 | HUAZHONG PHARMACEUTIC AL CO., LTD | No.71 West Chunyuan RD, Xiangyang City, Hubei Province, China | China |
B complex C | VD-27106-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh Công ty Cổ phần DP Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương | Vitamin B2 (Riboflavin) | USP34 | CHIFENG PHARMACEUTIC AL CO., LTD | 84 Yidong Street, Hongshan district, Chifeng, Inner Mongolia 024001 China | China |
B complex C | VD-27106-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh Công ty Cổ phần DP Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương | Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) | BP2013 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTIC AL CO., LTD | Le'anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangzi, 333300 | China |
B complex C | VD-27106-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh Công ty Cổ phần DP Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương | Nicotinamide | BP2013 | ZHEJIANG LANBO BIOTECHNOLOG Y CO., LTD | Shidai Road, Haining City, Zhejiang Province | China |
B complex C | VD-27106-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh Công ty Cổ phần DP Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương | Ascorbic Acid (Vitamin C) | BP2013 | ALAND (JIANGSU) NUTRACEUTICA L CO., LTD | Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu (214500) | China |
Brown bulk cefalexin 500mg | VD-27107-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh Công ty Cổ phần DP Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương | Cephalexin monohydrat | BP2013 | DSM SINOCHEM PHARMACEUTIC AL (ZIBO) CO., LTD | Gongye Road, High & New Tech, Industrial Development zone, Zibo Shandong, PRC | China |
Brown bulk cefalexin 500mg | VD-27108-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh Công ty Cổ phần DP Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương | Cephalexin monohydrat | BP2013 | DSM SINOCHEM PHARMACEUTIC AL (ZIBO) CO., LTD | Gongye Road, High & New Tech, Industrial Development zone, Zibo Shandong, PRC | China |
Dexamethason 0,5mg | VD-27109-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh Công ty Cổ phần DP Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương | Dexamethason acetat | BP2010 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co Ltd | No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Douzeumin 1000 | VD-27110-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh Công ty Cổ phần DP Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương | Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | EP 8.0 | Sanofi Winthrop industrie | 20 avenue raymond Aron 92165 Antony Cedex | France |
Gynapax | VD-27111-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh Công ty Cổ phần DP Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương | Acid boric | DĐN IV | U.S. Borax Inc | 14486 Borax Road BORON CA 93516 USA | USA |
Gynapax | VD-27111-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh Công ty Cổ phần DP Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương | Berberin clorid | JP16 | NORTHEAST PHARMACEUTIC AL GROUP CO., LTD | No.37 Zhonggong Bei Street Tiexi District, Shenyang China | China |
Prednisolon 5mg | VD-27113-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh Công ty Cổ phần DP Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương | Prednisolone | BP2013 | ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTIC AL CO., LTD | No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Prednisolon 5mg | VD-27114-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh Công ty Cổ phần DP Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương | Prednisolone | BP2013 | ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTIC AL CO., LTD | No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China Post code: | China |
Vidlox 100 | VD-27116-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh Công ty Cổ phần DP Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương | Cefpodoxime proxetil | USP 36 | AUROBINDO PHARMA LTD | Unit-Xl, Survey No.1/22.2/1 to 5,6 to 18, 61 to 69, Pydibhimavaram-532 409, Ranasihalam, Srikakulam Dist., A.P, INDIA | India |
Vikasfaren 20 | VD-27117-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh Công ty Cổ phần DP Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương | Trimetazidin hydroclorid | JP16 | JPN PHARMA PVT, LTD. | D/10, 2nd floor, Matru-Ashish Building, Near Balbharti School, S.V Road, Kandivali, Wesu, Mumbai - 400 067, India | India |
Vitamin B6 250mg | VD-27118-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh Công ty Cổ phần DP Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương | Pyridoxin HCl | BP 2013 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTIC AL CO., LTD | Le'anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangzi, 333300, China | China |
Adrenalin | VD-27151 -17 | 22/06/2022 | công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Adrenalin | EP 7.0 | Wuhan Wuyao Pharmaceutical Co., Ltd | 5, Gutian Road, Wuhan Hubei 430035, China | China |
Dexamethasone | VD-27152 -17 | 22/06/2022 | công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Dexamethason natri phosphat | BP 2013 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Lincomycin | VD-27153-17 | 22/06/2022 | công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | EP 7.0 | Nayang Pukang pharmaceutical co., ltd | No.143 Gongye Road, Nayang, Henan, China | China | |
Vincolin | VD-27154 -17 | 22/06/2022 | công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Citicolin natri | NSX | Euticals SpA | Via Valverde 20/22, 21100 Varese Italy | Italy |
Vincynon 500 | VD-27155 -17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Etamsylat | BP 2013 | MedPro Inc | No 15/17 Gertrudes str., Riga, Latvia | Latvia |
Vinluta 900 | VD-27156 -17 | 22/06/2022 | công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Glutathion | JP XV | Kyowa Hakko Bio Co. Ltd. | 1-8-1, Ohtemachi, Chiyoda-ku, Tokyo, 100-8185, Japan | Japan |
Vinluta 900 | VD-27156 -17 | 22/06/2022 | công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Glutathion | JP XV | Hefei Joye Import Export Co., Ltd | Room 1006, Building 2, Xihuan Center Square, No. 518, Huangshan Road, Shushan District, Hefei, Anhui, China | China |
Vinphacetam 1,2 g | VD-27157 -17 | 22/06/2022 | công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Piracetam | BP 2013 | Jiangxi Yuehua Pharmaceutical Co.,Ltd | No 58, Changxi Road,Jingdezhen City, Jiangxi, Trung Quốc | China |
Vinphatex 200 | VD-27158 -17 | 22/06/2022 | công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Cimetidin HCl | USP 37 | Wuxi Kaili Pharmaceutical co., Ltd | Zhoutie, Yixing city, Jiangsu province | China |
Vinsolon | VD-27159 -17 | 22/06/2022 | công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Methylprednisolon | USP 39 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.LTD | No.1 Xianyao Road, Xianjiu, zhejiang, China, P.C: 317300 |
|
Vintanil 1000 | VD-27160 -17 | 22/06/2022 | công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | N-Acetyl-DL-Leucin | NSX | Flamma | ViaBedeschi 22-24040 Chingo d‟lsola-BG -Italya | Italy |
Hepaur 5g | VD-27162-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | L-Ornithin L- Aspartat | NSX | Evonik Rexim SAS | 33 rue de Verdun, F- 80400 Ham | France |
Alton C.M.P | VD-27252-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Cytidine-5'- monophosphate disodium | NSX | Euticals S.p.A Casaletto Lodigiano manufacturing site- Italy | Via delle Rimembranze 1 I- 26852 Casaletto Lodigiano LO -Italy | Italy |
Alton C.M.P | VD-27252-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Uridine-5'- monophosphate disodium | Nsx | Euticals S.p.A Casaletto Lodigiano manufacturing site- Italy | Via delle Rimembranze 1 I- 26852 Casaletto Lodigiano LO-Italy | Italy |
Amelicol | VD-27253-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Eucalyptol | USP35 | Tien Yuan Chemical (PTE) Ltd | No. 18 Chin Bee road, Jurong town, Singapore 619827 | Singapore |
Amelicol | VD-27253-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Menthol | BP2013 | Tien Yuan Chemical (PTE) Ltd | No. 18 Chin Bee road, Jurong town, Singapore 619827 | Singapore |
Augbidil 1g | VD-27254-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Amoxicilin trihydrat | BP2014 | DSM Sinochem Pharmaceuticals India Pvt. Ltd | Bgai Mohan Singh Nagar, Toansa, Dist. Nawanshahr, Punjab 144533, India. | India |
Augbidil 1g | VD-27254-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Potassium clavulanate with avicel (1:1) | EP8 | CKD Bio Corporation | 292, Sinwon-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do 425-100, Korea | Korea |
Bicebid 200 | VD-27256-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Cefixim trihydrat | USP35 | Nectar Lifesciences | Vill.Saidpura.Tehsil- Derabassi, Distt Mohali Pb. India | India |
Bisilkon | VD-27257-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Clotrimazol | EP7 | Jiangsu Yunyang Group Pharmaceutical Co.Ltd-China. | No.8, Road Street Avenue, S.E.Z, Dan Yang, Jiangsu, China | China |
Bisilkon | VD-27257-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Gentamycin sulphate sterile | BP2013 | Yantai Justaware Pharmaceutical Co. Ltd - China | No.1, Yanfu Road, Zhifu District, 264002 P.R.China | China |
Bổ huyết ích não BDF | VD-27258-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Gingko Biloba Extract | USP34 | Southern Anhui Dapeng Natural Source Co., Ltd. | 471 Place (2nd Project), Jixi County, Anhui provice, China | China |
Celerzin | VD-27259-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Cetirizine Dihydrochloride | EP8 | Supriya Lifescience | A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, MIDC, Taluka-Khed, Dist. Ratnagiri- 415722, Maharashtra, India | India |
Hoạt huyết dưỡng não BDF | VD-27260-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Gingko Biloba Extract | USP34 | Southern Anhui Dapeng Natural Source Co., Ltd. | 471 Place (2nd Project), Jixi County, Anhui provice, China | China |
Kydheamo 3A | VD-27261-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Natri clorid | BP2013 | Thai Refined Salt Co.Ltd (TRS) | 146 Moo 3, Thaladkhae - Pimai Road, Krabeungyai Pimai District. Nakornratchasima 30110, Thailand | Thailand |
Kydheamo 3A | VD-27261-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Kali clorid | BP2013 | Dead Sea Works Ltd | Potash House, P.O.Box 75, Beer- Sheva 84100, Isarel | Isarel |
Kydheamo 3A | VD-27261-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Magnesi clorid.6H2O | BP2013 | Macco Organiques, s.r.o | Zahradni 46c, CZ-792 Bruntai, Czech | Czech |
Kydheamo 3A | VD-27261-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Acid acetic | BP2013 | Lotte BP Chemical Co.Ltd | 2-2, Sangnam-ri, Chungyang-myun, Uuu-gun, Ulsan City, Korea. | Korea |
Kydheamo 3A | VD-27261-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Calcium Chloride Dihydrate | BP2013 | Macco Organiques, s.r.o | Zahradni 46c, CZ-792 Bruntai, Czech | Czech |
Mefomid 850 | VD-27263-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Metformin hydroclorid | BP 2013 | Danashmand Organic private limited | 1/292 Manhas Manasion, Vidyanagry Marg Kalina, Mumbai - 400 098, India | India |
Neucotic | VD-27264-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Gabapentin | USP37 | Divi‟s Laboratories Limited | Unit -2, Chippada Village, Annavaram Post, Bheemunipalnam Mandal, Visakhapatnam District, Andhra Pradesh - 531 162, India | India |
Nudipyl 400 | VD-27265-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Piracetam | EP8 | Jiangxi Yue Hua Pharmaceutical Co., Limited | No.58, Changxi Road, Jingdezhen City, Jiangxi Province, China 333000. | China |
Sunewtam | VD-27265-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Cefoperazone sodium and sulbactam sodium (1:1) sterile | NSX | Zhuhai United Laboratories Co., Ltd | Sanzao Science & Technology Park, National Hi-Tech Zone, Zhuhai, Guangdong 519040, PR, China | China |
Amikacin Kabi 250mg | VD-27270-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Amikacin sulfat | EP7 | Interquim.s.a.de c.v. | 54730 Củautitlan lzcalli, Edo. De Mexico, Mexico | Mexico |
Amikacin Kabi 500mg | VD-27271-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Amikacin sulfat | EP7 | Interquim.s.a.de c.v. | 54730 Củautitlan lzcalli, Edo. De Mexico, Mexico | Mexico |
Metoclopramid Kabi 10 mg | VD-27272-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Metoclopramid hydroclorid | BP 2013 | Vaikunth Chemicals (Pvt.) Ltd. | Plot no. 408/4&5 GIDC, Nr. Fire Station, Panoli - 394116, Dist-Bharuch State: Gujarat | India |
Espére | VD-27274-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Diosmin | BP2007 | MP BIOMEDICALS, LLC | MP Biomedicals, LLC 3 Hutton Center Drive, Suite 100, Santa Ana, CA 92707, USA | USA |
Gonesi | VD-27275-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Pentoxifyllin | USP32 | MP BIOMEDICALS, LLC | 3 Hutton Center Drive, Suite 100, Santa Ana, CA 92707, USA | USA |
Aminoleban | VD-27298-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Otsuka OPV | L-Arginine HCl | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Aminoleban | VD-27298-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Otsuka OPV | L-Histidine HCl H2O | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Aminoleban | VD-27298-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Otsuka OPV | L-Methionine | NSX | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd, Japan | 1-1 Kyowa Cho, Hofu- shi, Yamaguchi, 7478522-Japan | Japan |
Aminoleban | VD-27298-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Otsuka OPV | L-Phenylalanine | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Aminoleban | VD-27298-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Otsuka OPV | L-Threonine | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | Japan |
Aminoleban | VD-27298-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Otsuka OPV | L-Valine | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Aminoleban | VD-27298-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Otsuka OPV | Glycine | NSX | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd, Japan | 1-1 Kyowa Cho, Hofu- shi, Yamaguchi, 7478522-Japan | Japan |
Aminoleban | VD-27298-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Otsuka OPV | L-Lysine HCl | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Aminoleban | VD-27298-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Otsuka OPV | L-Tryptophan | NSX | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd, Japan | 1-1 Kyowa Cho, Hofu- shi, Yamaguchi, 7478522-Japan | Japan |
Aminoleban | VD-27298-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Otsuka OPV | L-Leucine | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Aminoleban | VD-27298-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Otsuka OPV | L-Isoleucine | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Aminoleban | VD-27298-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Otsuka OPV | L-Proline | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Aminoleban | VD-27298-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Otsuka OPV | L-Serine | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Aminoleban | VD-27298-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Otsuka OPV | L-Alanine | NSX | Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China | No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone, Shanghai 201707 China | China |
Aminoleban | VD-27298-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Otsuka OPV | L-Cysteine HCl. H2O | NSX | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd, Japan | 1-1 Kyowa Cho, Hofu- shi, Yamaguchi, 7478522-Japan | China |
Telfast BD | VD-27322-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ Phần Sanofi Việt Nam | Fexofenadine hydrochloride | EP 8.6 | Sanofi-Aventis Deutschland GmbH | Industriepark Höchst 65926 Frankfurt am Main Germany | Germany |
Alendro-D | VD-27329-17 | 22/06/2022 | Công ty CP SPM | Alendronat natri trihydrat | BP2013 | APTEX PHARMACHEM INC | 11,34,50 Spalding Driver - Brantford Ontario, Canada N3T6B8 | Canada |
Alendro-D | VD-27329-17 | 22/06/2022 | Công ty CP SPM | Vitamin D3 (Cholecalciferol) | BP2013 | BASF | 38 Carl Bosch street, Ludwigshafen, 67056, | Germany |
Ascarine | VD-27330-17 | 22/06/2022 | Công ty CP SPM | Acetylsalicylic Acid (Aspirin) | USP35 | Novacyl (Thailan) Limited | 321 Bangpoo Industrial Estate, Moo 4, Sukhumvit Road, Preaksa, Muang, Samutprakarn 10280 | Thai Lan |
Ascarine | VD-27330-17 | 22/06/2022 | Công ty CP SPM | Caffein | USP35 | Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd. | East Chemical Zone Of Zibo High & New Technology Devolopment Zone, Zibo, Shandong | China |
Citoles | VD-27331-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần SPM | Calcium Glycerylphosphate | BP2013 | American Pharmaceutical & Health products Inc | 2240 Stoney Fram rd, Cumming, GA 30041 | USA |
Citoles | VD-27331-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần SPM | Magnesium Gluconate | BP2013 | Bihani chemical industries (P) Ltd | 44, A Ghore Sarani, PO % Village-Rajpur, Dist 24-Parganas (s), West Bengal | India |
Fuspiro | VD-27332-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần SPM | Spironolactone | US36 | TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTIC ALS CO.,LTD | No 19, Xinye 9th street, west area of tianjin economic- technological development area (TEDA), Tianjin | China |
Fuspiro | VD-27332-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần SPM | Furosemide | USP36 | MEGAFINE PHARMA (P) LTD | Ethna 4th Floor, 55 Maharshi Karve Road, Marine Lines, Mumbai- 400002 | India |
Hotapas | VD-27333-17 | 22/06/2022 | Công ty CP SPM | Levomenthol (L- Menthol | USP36 | Anhui Great Nation Essential Oils Co., Ltd. | No. 37 Xinyang Road Economy And Technology Devolopment District, Fuyang City Anhui Province, 236000 | China |
Hotapas | VD-27333-17 | 22/06/2022 | Công ty CP SPM | Methylsalicylat | BP2013 | Novacyl Etablissement Roussilon Rue Gaston Monmousseau | 38150 Roussillon France | France |
Mycalcium | VD-27334-17 | 22/06/2022 | Công ty CP SPM | Calcitriol | BP2013 | China Jiangsu Technical Corporation | No. 645, Hanzhongmen Street Nanjing 210029 | China |
Neuropain | VD-27335-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần SPM | Pregabalin | NSX | Shasun Pharmaceutical Ltd | A1/B Sipcot Indusrial Complex, Kudikaku Village Cuddalore 607005 | India |
Olanzapin SPM 10 | VD-27336-17 | 22/06/2022 | Công ty CP SPM | Olanzapine | USP36 | Taizhou Xingming Pharmaceutical CO., LTD | 89#. Binhai Road, Jiaojiang, Taizhou City, Zheijang Province, Taizhou Zhejiang 318000 | China |
Pentinox | VD-27337-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần SPM | Albendazol | USP38 | Changzhou Yabang QH pharmachemlo Ltd | No 18, Jinlong road, Chunjiang town, Xinbei district, changzou city, hiangsu | China |
Recotus new | VD-27338-17 | 22/06/2022 | Công ty CP SPM | Dextromethophan HBr | USP36 | Dr. Reddy's Laboratories Ltd | Plot No. 105, S.V Co- op. Industrial Estate, Bollaram, Jinnaram mandal, Medak Dist, A.P | India |
Recotus new | VD-27338-17 | 22/06/2022 | Công ty CP SPM | Guaifenesin | USP36 | Delta Synthetic Co., Ltd. | 15, Minsheng, St., Tucheng Dist, New Taipei City 23679, Taiwan | Taiwan |
Recotus new | VD-27338-17 | 22/06/2022 | Công ty CP SPM | Phenylephrin HCl | USP36 | Cheng Fong Chemical Co., LTD | 8F, No. 2-2, Sec.2, Nanya W.Rd., Banciao Dist., New Taipei City 220, Taiwan. | Taiwan |
Robinul 5 | VD-27339-17 | 22/06/2022 | Công ty CP SPM | Rosuvastatin calci | IP2010 | Smilax Laboratories Limited | 4th Floor(B-Block), Rajbhavan Road, Somajiguda, Hyderabad-500 082. A.P., India. | India |
Simanogel | VD-27340-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần SPM | Alluminium hydroxyd gel | BP2013 | PRITI INDUSTRIES | 340/1, China Industrial Estate, Phase II, Chitra BHAVNAGAR- 364004 Gujarat | India |
Simanogel | VD-27340-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần SPM | Magnesi hydroxyd | BP2013 | PRITI INDUSTRIES | 340/1, China Industrial Estate, Phase II, Chitra BHAVNAGAR- 364004 Gujarat | India |
Simanogel | VD-27340-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần SPM | Simethicon | USP36 | GEMINI EXPORTS | Unit No. 7, Ganjawala Apts., Ganjawala Lane, Borivali (W) Mumbai-400092, Maharashtra, INDIA | India |
Timmak | VD-27341-17 | 22/06/2022 | Công ty CP SPM | Dihydroergotamine mesylat | USP36 | EUTICALS S.P.A | Viale Milano, 86/88- 26900 Lodi (LO) ITALY. | Italia |
Vaginax | VD-27342-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược- TTBYT Bình Định | Miconazol nitrat | EP7 | FDC-India | Plot N0 19 and 20/2, MIDC Area, Village Dhalau, Roha, /dist Raigad, State Maharashira, India | India |
Casilas-20 | VD-27434-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Tadalafil | USP36 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
Cruzz-35 | VD-27435-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Risedronat natri | USP36 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
Evyx-5 | VD-27436-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Levocetirizin dihydroclorid | NSX | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
Gebhart | VD-27437-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Guaiazulen | NSX | MERCK LIMITED | Shiv Sagar Estate'A' Dr. Annie Besant Road Worli, Mumbai 400018. India | India |
Gebhart | VD-27437-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Dimethicon | BP2010 | RIOCARE INDIA PVT. LTD | Plot No. R-39, TTC Inductrial Area, Midc Rabale, Navi Mumbai - 400 701. Maharashtra, India | India |
Gellux | VD-27438-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Sucralfat | USP36 | SINOBRIGHT PHARMACEUTIC AL LIMITED | 503 Zhongguan Building, Xili Town, Nanshan District, Shenzhen, Guangdong, China | China |
Gensler | VD-27439-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Ramipril | EP 7.0 | XIAMEN FINE CHEMICAL IMPORT AND EXPORT CO., LTD | 1402, 14/F, Fund Building, 20 South Hubin Road, Xiamen, China | China |
Hatlop-150 | VD-27440-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Irbesartan | USP36 | TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTIC AL CO.,LTD | Baiyunshan South Road, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China | China |
Hatlop-300 | VD-27441-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Irbesartan | USP 35 | TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTIC AL CO.,LTD | Baiyunshan South Road, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China | China |
Ladivir | VD-27442-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Lamivudin | USP38 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO.,LTD | 8F22 Buynow Technology Mansion, #23 Jiaogong Road, Hangzhou, Zhejiang, China 310013 | China |
Manzura-15 | VD-27443-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Olanzapin | USP38 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA |
|
Manzura-7,5 | VD-27444-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Olanzapin | USP38 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA |
|
Messi-10 | VD-27445-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Alendronat natri | EP7 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Blgd. No.2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai - 400 064. India | India |
Messi-70 | VD-27446-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Alendronat natri | EP2010 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Blgd. No.2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai - 400 064. India | India |
Nerazzu-25 | VD-27447-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Losartan kali | USP 35 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO.,LTD | 8F22 Buynow Technology Mansion, #23 Jiaogong Road, Hangzhou, Zhejiang, China 310013 | China |
Ramsey | VD-27448-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Glucosamin hydroclorid | USP 36 | HANGZHOU VIWA CO., LTD | 4th Floor, Building 5, No. 600 on 21st Avenue, Xiasha Economic and Technological Development Zone, Hangzhou 310018, Zhejiang, China | China |
Ravastel-5 | VD-27449-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Rosuvastatin calci | IP 2010 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Blgd. No.2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai - 400 064. India | India |
Ravastel-20 | VD-27450-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Rosuvastatin calci | IP 2010 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Blgd. No.2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai - 400 064. India | India |
Ryzonal | VD-27451-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Eperison HCl | JP XVI | ARCADIA BIOTECHNOLOG Y LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang RD, Shanghai 200011, P.R.China | China |
Stogurad | VD-27452-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Sulpirid | BP2010 | TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTIC AL CO.,LTD | Baiyunshan South Road, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China | China |
Tergrucil-1 | VD-27453-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Acenocoumarol | BP2013 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Blgd. No.2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai - 400 064. India | India |
Toulalan | VD-27454-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Itoprid HCl | NSX | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
Wolske | VD-27455-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Ebastin | BP2013 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
Zapnex-10 | VD-27456-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Olanzapin | USP 37 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
Zapnex-5 | VD-27457-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Olanzapin | USP38 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
Zhekof-80 | VD-27458-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Telmisartan | BP2013 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Blgd. No.2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai - 400 064. India | India |
Zoacnel | VD-27459-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Isotretinoin | USP36 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO.,LTD | 8F22 Buynow Technology Mansion, #23 Jiaogong Road, Hangzhou, Zhejiang, China 310013 | China |
Zoacnel-5 | VD-27460-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Isotretinoin | USP35 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO.,LTD | 8F22 Buynow Technology Mansion, #23 Jiaogong Road, Hangzhou, Zhejiang, China 310013 | China |
Zurer-100 | VD-27461-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Clindamycin hydroclorid | USP35 | NANYANG PUKANG PHARMACEUTIC AL CO.,LTD | No. 143, North Of Gongye Rd., Wolong, Nanyang, Henan, China. | China |
Décontractyl | VD-27590-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | Mephenesin | NSX | Synthokem Labs Private Limited | Unit II, Plot No. 222 to 224 & 235 to 237, Phase -II, IDA Pashamylaram - 502319, Medak (District)-502319, Telangana, India. | India |
VD-26865-17 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Amitriptyline hydrochloride | BP 2014 | R L FINE CHEM | No. 15, KHB Industrial Area, Yelahanka, Bangalore- 560106, India | India | ||
VD-26866-17 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Betamethasone | USP 38 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1, Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China | ||
VD-26866-17 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Betamethasone | USP 38 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd. | No.19, Xinye 9th Street, West Area of Tianjin Economic- Technological Development Area, Tianjin, China | China | ||
VD-26866-17 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Betamethasone | Jiangxi Ganliang Pharmaceutical Material Co., Ltd | Jinshankou Industrial Zone, Nangcheng County, Fuzhou City, Jiangxi Provine, China 344700 | China | |||
VD-26866-17 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Dexchlorpheniramine maleate | USP 38 | Mahrshee Laboratories Pvt. Ltd. | Plot No.: 3014-15, GIDC Indl. Area, Phase - III, Panoli-394 116, India | India | ||
VD-26866-17 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Dexchlorpheniramine maleate | USP 38 | Nivedita Chemicals Pvt. Ltd. | Sản xuất tại: Anek Prayog Pvt. Ltd 57/2, M.I.D.C. IND, Area, Dhatav, Roha, (Dist.Raigad)-402116, Maharashtra, India | India | ||
VD-26866-17 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Dexchlorpheniramine maleate | EP 8 | Supriya Lifescience Ltd. | A5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal.-Khed, Dist-Ratnagiri, 415722, Maharashtra, India | India | ||
VD-26867-17 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Alpha- chymotrypsin | USP 37 | Shanghai Linzyme Biosciences Co., Ltd | No. 666-7, 14 Minshen road, Xinqiao town, Songjiang, Shanghai, China | China | ||
VD-26867-17 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Alpha- chymotrypsin | USP 37 | Zhejiang Feng'an Bio- pharmaceutical Co., Ltd. | Xia yang di Vil., Nan feng St., Xianju, Zhejiang, China | China | ||
VD-26867-17 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Alpha- chymotrypsin | USP 37 | Beijing Geyuantianrun Bio- Tech Co., Ltd | No. 3 Tianfu Road, Daxing Bio-medicine Industry Park, Beijing, China, 102609 | China | ||
VD-26869-17 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Thiamine mononitrate | BP 2015 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | Le‟anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300, China | China | ||
Aderonat | VD-27207-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Alendronat natri | USP 38 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | Pelplinska 19,83-200 Starogard Gdanski | Poland |
ATP | 22/06/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Dinatri adenosin triphosphat | No.1, Xinke road, Shatang town, Kaiping, Guangdong, China | China | |||
Kilecoly | VD-27209-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Nifuroxazid | BP 2013 | Changzhou Ruiming Pharmaceutical Co.,Ltd | 1558# North of Longjiang road, Changzhou, Jiangsu | China |
Lazocolic | VD-27210-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Lansoprazol pellet 8,5% | NSX | Murli Krishna Pharma Pvt. Ltd | D-98, Ranjangaon M.I.D.C, Ranjangaon, Shirur Taluka, Pune Dist, Maharashtra | India |
Mycomucc | VD-27212-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Acetylcystein | USP 34 | Wuhan Grand Hoyo Co.,Ltd | 399 Luoyu road, Wuhan, Hubei | China |
Newvarax | VD-27213-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Acyclovir | USP 38 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co.,Ltd | Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang, 317321 | China |
Omeprazol | VD-27214-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Omeprazol pellet 8,5% | NSX | Ravoos Laboratories Limited | Flat No.215, Bhanu Eclave, Beside ESI hospital, Erragadda, Hyderabad | India |
Thysedow 10mg | VD-27216-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Thiamazol | USP 37 | Ningbo Honor Chemtech Co.,Ltd | Room 1011, 1#, East Xintiandi, Jiangdong distrct, Ningbo, China | China |
Tosren DM | VD-27217-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Phenylephrin hydroclorid | USP 38 | Provizer Pharma | S-42, Swastik plaza, Yogi Chowk, Suart- 395006, Gujarat | India |
Tosren DM | VD-27217-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Dextromethorphan HBr | USP 38 | Novachem (Wuhan) Co.,Ltd | No.83 Jiefang Park road, Wuhan, Hubei | China |
Tosren DM | VD-27217-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Clorpheniramin maleat | BP 2013 | Simagchem Corp | Unit 2107, Hulong Office, Siming district, Xiamen, Fujian | China |
Trovi | VD-27218-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Alpha chymotrypsin | USP 38 | Enzymeking Biotechnology Co., Ltd | Hi-tech Economic Park, Chifeng, Nei Menggu | China |
Ukapin | VD-27219-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Acid ursodeoxycholic | JP 16 | ICE S.p.a | Via Silicia, 8/10 42122, Reggio Emilia | Italy |
J cof | VD-27430-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Bromhexin | BP 2013 | Hangzhou Deli Chemical Co., Ltd | Rm.1115, Jingui Mansion, No.387, Gudun road, Xihu district, Hangzhou, Zhejiang | China |
Miferitab | QLĐB- 609-17 | 22/06/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Mifepriston | CP 2010 | Zhejiang Xianju Junye Pharmaceutical Co.,Ltd | 1 Junye Rd, Xianju Xian, Taizhou Shi, Zhejiang Sheng, 317300 | China |
Ambroxol 30 mg | VD-27370-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Ambroxol hydrochloride (Ambroxol HCL) | EP 8 | Zhejiang Tiantai Fuda Medical Chemistry Co.,Ltd | Fengze Road 197#, chengguan, tiantai, zhejiang, China. | China |
Amlodipin 5 mg | VD-27371-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Amlodipine besilate | EP7.0 | Cadila Pharmaceuticals Limited | 294, G.I.D.C. Estate, Ankleshwar - 393002 Gujarat, India | India |
Boska Flash | VD-27654-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Paracetamol | EP 8.0/USP38 | MALLINCKROD T INC. | Raleigh Pharmaceutical Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616-3116, USA | USA |
Cefalexin 500 mg | VD-27373-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Cephalexin (Cephalexin monohydrate) | BP 2015 | Lupin Limited | Unit-1, 198-202 New Industrial Area No. 2, Mandideep - 462046, District: Raisen [M.P] India. | India |
Cefalexin 250 mg | VD-27372-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Cefalexin monohydrate compacted (Purilex Compacted) | BP 2015/ USP37/EP8 | DSM Sinochem Pharmaceuticals (Zibo) Co.,Ltd | No 1033, Mu Long Shan Road, High & New Technology Industrial Development Zone, Zibo Shandong, P.R China | China. |
Clorpheniramin maleat 4 mg | VD-27374-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Chlorpheniramine maleate | BP 2015 | Supriya Lifescience Ltd | A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Tal.-Khed, Dist.-Ratnagiri, 415 722, Maharashtra India. | India |
Co-Dovel 150 mg/12,5 mg | VD-27375-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Irbesartan | USP 38 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd | Chuannan, Duqiao, Linhai Zhejiang 317016 China | China |
Co-Dovel 150 mg/12,5 mg | VD-27375-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Hydrochlorothiazide | EP 8.0 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | Pelplinska 19 83 - 200 Starogard Gdanski - Poland. | Poland |
Dorocetam 800 mg | VD-27377-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Piracetam | EP 8.0 | Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd | No.29 Shenxiliu Dong Road, Economic Technological (Technology) Development District, Shenyang P.R China | China |
Dorolid 150 mg | VD-27378-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Roxithromycin | EP 8.0 | Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd | No.6, Wei Wu Road, Hangzhou Gulf Shangyu Industrial Zone, Zhejiang, P.R. China. Hoặc: Weiwu Road, Fine Chemical Zone, Shangyu, Zheijiang, China (312369) | China |
Dosen 250 mg | VD-27379-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Cephalexin (Cephalexin monohydrate) | BP 2015 | Lupin Limited | Unit-1, 198-202 New Industrial Area No. 2, Mandideep - 462046, District: Raisen [M.P] India | India |
Dotocom | VD-27380-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Chondroitin Sulfate Sodium (SHARK ORIGIN) | EP8.0/USP 36 | Yantai Dongcheng Biochemicals Co., Ltd. | No.7 Changbaishan Road, Yantai Development Zone, Shandong, China | China |
Dotocom | VD-27380-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Choline L-Bitartrate | USP 36 | Algry quimica.S.L | Pol.Ind. Neuvo Puerto, 21810 Palos De La Frontera (Huelva) - Spain. | Spain. |
Dotocom | VD-27380-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Dry Vitamin A- Palmitate 500 (Retinyl palmitate) | USP 35/NSX | Basf A/S | Malmparken 5 2750 Ballerup | Denmark |
Dotocom | VD-27380-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Vitamin B1 (Thiamine Hydrochloride)/Vita min B1 HCL | BP2014/USP 38 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Le'anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300, China | China |
Dotocom | VD-27380-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Vitamin B1 (Thiamine Hydrochloride)/Vita min B1 HCL | EP 8.0/USP39 | DSM Nutritional Products GmbH | Postfach 1145, D-79 629 Grenzach-Whyhlen - Germany. | Germany. |
Dotocom | VD-27380-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Riboflavin Fine | EP 8.0/USP36 | BASF COMPANY LTD | 57, Oehang 4 gil Gunsan-si / Jeollabuk- do, 573 879 Korea | Korea |
Enalapril 5 mg | VD-27381-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Enalapril maleate | USP 34 | Changzhou Pharmaceutical Factory | No.518, Laodong EastChangzhou, Jiangsu Province, PR China. | China |
Irbesartan 150 mg | VD-27382-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Irbesartan | USP 38 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd - China | Chuannan, Duqiao, Linhai Zhejiang 317016 China | China |
Lansoprazol 30 mg | VD-27383-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Lansoprazole Pellets 8,5% w/w | NSX | Metrochem API private Limited. | Plot No. D-69/A (Part) & D-69, Phase -I, IDA, Jeedimetla, Hyderabad-500 055, T.S. India. | India |
Lisinopril 5 mg | VD-27384-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Lisinopril dihydrate/Lisinopril | EP 7.0/USP38 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co.,Ltd | Chuannan, Duqiao, Linhai Zhejiang 317016, China | China |
Magne -B6 | VD-27385-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride)/Vitam in B6 HCL | BP 2015/ USP38 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., LTD | Le‟anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300 - China. | China |
Maxxcefix 200 mg | VD-27386-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Cefixime/Cefixime trihydrate (crystalline powder) | USP 36 | Covalent laboratories private limited - India | Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hatnoor Mandal, Sangareddy Dist-502 296, India | India |
Oresol 245 | VD-27387-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Sodium chloride | USP 37 | Dominion Salt Limited | 89 Totara Street, Mount Maunganui, New Zealand, 3116 | New Zealand |
Oresol 245 | VD-27387-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Trisodium Citrate Dihydrate | EP8.0/USP 38 | Jungbunzlauer Austria AG | Pernhofen, 2064 Wulzeshofen, Austria | Austria |
Oresol 245 | VD-27387-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Potassium Chloride 99,9 % KCL | EP 8.0 | K + S Kali GmbH | In der Aue 1 36266 Heringen (Werra) Germany | Germany |
Oresol 245 | VD-27387-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Dextrose Anhydrous C (Glucose) | EP 8.0/USP39 | Roquette Freres | 1 Rue De La Haute Loge, 62136 Lestrem France | France |
Pavado 500 mg | VD-27388-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Paracetamol | EP 8.0/USP38 | MALLINCKROD T INC. | Raleigh Pharmaceutical Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616-3116, USA | USA |
Pavado 500 mg | VD-27388-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Paracetamol | BP2015/EP 8 | Anqui Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 35, Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province, China | China |
Vitamin B6 250 mg | VD-27389-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride)/Vitam in B6 HCL | BP 2015/ USP38 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., LTD | Le‟anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300 - China. | China |
Snowclear | VD-27433-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Clobetasol Propioante | Zhejiang Xianju Xianle Pharmaceutical Co., Ltd. | No.5 Chuancheng South Road, Xianju, Zhejiang, China | China | |
Snowclear | VD-27433-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Nanjing Baijingyu Pharmaceutical Co.,Ltd. | No. 29, Fangshuidonglu Nanjing Chemical Industry Park, China | China | ||
Amydatyl | VD-27343-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Azelastin hydrochloride | USP38 | MSN Laboratories Pvt., Ltd | Sy. No. 317 & 323, Rudraram Village, Patancheru Mandal, Medark District, Telangana, India | India |
Metiny | VD-27346-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Cefaclor monohydrat | USP/EP/BP | DSM Sinochem Pharmaceuticals (Zibo) Co.,Ltd | No.1033 Mu Long Shan Road, High & New Technology Industrial Development Zone, Zibo Shandong, PRC, China. | China |
Olevid | VD-27348-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Olopatadine hydrochloride | USP 38 | Fabbrica Italiana Sintetici S.p.A. | Viale Milano, 26- 36075 Montecchio Maggiore, Vicenza, Italy | Italy |
Vedanal | VD-27351-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Acid fusidic | EP 8.0 | Ercros SA | Paseo del Deleite, s/n, 28300 Aranjuez, Madrid,Spain | Spain |
Vedanal Fort | VD-27352-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Acid fusidic | EP 8.0 | Ercros SA | Paseo del Deleite, s/n, 28300 Aranjuez, Madrid,Spain | Spain |
Vedanal Fort | VD-27352-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Hydrocortison acetat | EP/USP | Farmabios S.P.A | Via Pavia, 1 - 27027 Gropello Cairoli (PV), Italy | Italy |
Medoral SH | VS-4982-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Chlorhexidine digluconate Solutions 20% | EP 8.0 | Evonik Technochemie GmbH | Rodenbacher Chaussee 4, 63457 Hanau, Germany | Germany |
Medoral SH | VS-4982-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Chlorhexidine digluconate Solutions 20% | USP 38 | R.N. Laboratories Pvt.Ltd, | Plot No.1 & 86, Sursez, Diamond Park, Sachin, Surat, Gujarat, India | India |
Vitol | VD-27353-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Sodium Hyaluronate | JP XVI | Kewpie Corporation Fine Chemical Division Goka Plant | 1800, kotesashi, gokamachi, sashima- gun, ibaraki, 306-0315, Japan | Japan |
Vitol | VD-27353-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Sodium Hyaluronate | EP 7.0 | QuFu GuangLong Biochemical Factory | No.1 GuangMing Road QuFu Economic Zone QuFu ShanDong China | Japan |
Clindamycin 300 | VD-26714-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (F. T. Pharma) | Clindamycin HCl | USP 38 | Nanyang Pukang Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 143, North of Gongye Rd, Wolong, Nanyang, Henan, China. | China |
Diserti | VD-26715-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (F. T. Pharma) | Betahistidin 2HCl | BP 2013 | Ami Lifesiences - India | Block No.82/B, ECP Road, AT & PO: Karakhadi, 391450, Tal: Padra, Dist. Baroda- State: Gujarat. | India |
Montelukast 10 | VD-26716-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (F. T. Pharma) | Montelukast natri | USP 38 | Morepen- India | Corp. off.: 4th Floor Antrikssh Bhawan, 22 KG Marg, New Delhi 110001, India | India |
Natri clorid 0,9% | VD-26717-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (F. T. Pharma) | Natri clorid | DĐVN IV | Dominion Salt Limited, Newzealand | Totara Street. Mount Maunganui, New Zealand. PO Box 4249, Mount Maunganui South | New Zealand |
Xylo-fran 0,05% | VD-26718-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (F. T. Pharma) | Xylometazolin HCl | USP 36, DĐVN IV | WUHAN WUYAO PHARMACEUTIC AL CO., LTD | 5 Gutian road, Wuhan 430035. | China |
Xylo-fran 0,1% | VD-26719-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (F. T. Pharma) | Xylometazolin HCl | USP 36, DĐVN IV | WUHAN WUYAO PHARMACEUTIC AL CO., LTD | 5 Gutian road, Wuhan 430035. | China |
Bromhexin 8 | VD-26350-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Bromhexine hydrochloride | DĐVN 4 | SHANGHAI SHENGXIN MEDICINE CHEMICAL CO.,LTD. | Zhangjingcun, Dongjing Town, Songjiang, Shanghai, China | China |
Domperidon 10 | VD-26351-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Domperidone maleate | DĐVN 4 | Sri Krishna Pharmaceuticals LTD | C-4, Industrial Area, Uppal, Hyderabad-500 039, INDIA | India |
Ibuprofen 200 | VD-26352-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | DĐVN 4 | IOL CHEMICALS AND PHARMACEUTIC ALS LIMITED | 85, Industrial Area „A‟, Ludhiana. 141 003 (Pb.) India | India | |
Vacotril | VD-26353-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | HETERO DRUGS LIMITED | 7-2-A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad - 500 018, A.P. India | India | ||
Vadol Flu's | VD-26354-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Paracetamol | BP2013 BP 2016 | HEBEI JIHENG (GROUP) PHARMACEUTIC AL CO., LTD. | No.368, Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000, P.R.China. | China |
Vadol Flu's | VD-26354-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Dextromethorphan hydrobromide | USP37 | DR.REDDY‟S LABORATORIES | Plot no.9, JN Pharma City, Parawada, Visakhapatnam- 531021, A.P, India. | India |
Vadol Flu's | VD-26354-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Clorpheniramine maleate | SUPRIYA LIFESCIENCE LTD | 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai -400 063. Maharashatra, India | India | |
Vitamin C500 | VD-26355-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Ascorbic acid | DĐVN 4 | HEBEI WELCOME PHARMACEUTIC AL CO.,LTD | No. 11 Zhaiying North Street, Shijiazhuang China Postcode (050031) | China |
A.T Domperidon | VD-26743-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Domperidon | BP 2013 | Vasudha Pharma Chem Limited. | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38, India. | India |
Antilox | VD-26749-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Magnesium hydroxide | USP 34 | SPI Pharma | 40 Cape Henlopen Dr Lewes, DE 19958, USA | USA |
Antilox | VD-26749-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Aluminum Hydroxide gel | USP 34 | SPI Pharma | 40 Cape Henlopen Dr Lewes, DE 19958, USA | USA |
Antilox forte | VD-26750-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Magnesium hydroxide | USP 34 | SPI Pharma | 40 Cape Henlopen Dr Lewes, DE 19958, USA. | USA |
Antilox forte | VD-26750-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Dried Aluminum Hydroxide gel | USP 34 | SPI Pharma. | Chemin du Vallon de Maire 13240 Septemes- Les Vallons,France. | France |
Antilox forte | VD-26750-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Simethicone emulsion 30% | USP 34 | RioCare India Pvt. Ltd., | Plot R-39 TTC Indl. Area, MIDC Rabale, Navi Mumbai, Maharashtra-400701, India | India |
Antivic 75 | VD-26751-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Pregabalin | EP 8.7 | Maps Laboratories Private Limited. | Maps House, 1st - Floor, Dr. Takhtasihji Road, Morbi - 363 641 (India) | India |
Atibutrex | VD-26752-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Dobutamine Hydrochloride | USP 34 | Inogent Laboratories Private Limited. | Plot 28A, IDA Nacharam, Hyderabad 500 076, India | India |
Atihepam inj | VD-26753-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | L-Ornithine L- Aspartate | NSX | Evonik Rexim S.A.S, | 33, Rue de Verdun, 80400 HAM, France | France |
Atilene | VD-26754-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Alimemazine tartrate | BP 2013 | R.L.FINE Chem | No. 15, KHB Industrial Area, Yelahanka, Bangalore - 560106,Karnataka, India | India |
Atirin 10 | VD-26755-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Ebastine | BP 2013 | Bal Pharma Limited. | 61-B, Bommasandra Industrial Area Bangalore - 560 099, India | India |
Detanana | VD-26756-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Pregabalin | EP 8.7 | Maps Laboratories Private Limited. | Maps House, 1st - Floor, Dr. Takhtasihji Road, Morbi - 363 641 (India) | India |
Paracetamol A.T inj | VD-26757-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Paracetamol | EP 7.0 | Zhejiang Kangle Pharmaceutical Co., Ltd. | 208 Qujiang Road, Economic Technique Develop Zone, Wenzhou Zhejiang China | China |
BFS-Noradrenaline 10 mg | VD-26771-17 | 22/6/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Noradrenalin tartrate | EP 7.0 | Cambrex Profarmaco Milano S.r.l | Via Curiel 34, 20067 Paullo (MI) - Italy | Italy |
BFS-Noradrenaline 10 mg | VD-26771-17 | 22/6/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Noradrenalin tartrate | EP 7.0 | Wuhan Wuyao Pharmaceutical Co.,Ltd | No.18 Wangfen road, Fuchi Town, Yangxin county, Huangshi city, 435229, Hubei province, China | China |
Cystincap | VD-26772-17 | 22/6/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | L-cystin | USP 35 | NINGBO YUANFA BIOENGINEERIN G CO., LTD | Fanshidu Village, Yinzhou Distric, Ningbo 315100 China. | China |
Novoliver | VD-27589-17 | 22/6/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Arginin Hydrochlorid (L- Arginin hydrochlorid) | USP 36 | Daesang Corporation | 96 - 48, Sinseol-dong, Dongdaemun-gu, Seoul, South Korea | Korea |
Bominity | VD-27500-17 | 22/6/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Vitamin C (dưới dạng sodium ascorbate) | EP 8.0 | DSM Nutritional Product (UK) LTD | Dalry Ayrshire KA24 5JJ Scotland | Scotland |
Phenhalal | VD-27484-17 | 22/6/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Levocetirizine dihydrochloride | NSX | Zhejiang Yongning Pharmaceutical Co., Ltd. | No.4,Meihuajing Rd.,Huangyan,Taizhou, Zhejiang, China 31 8020 | China |
BFS-Netilmicin | VD-26770-17 | 22/6/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Netilmicin sulfate | USP 38 | Chemical Point UG | Gleißentalstr. 16 82041 Deisenhofen, Germany | Germany |
Dexalevo-drop | VD-26773-17 | 22/6/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Dexamethasone sodium phosphate | BP 2012 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.,Ltd. | No. 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
BFS-Hyoscin 40 mg/2 mL | VD-26769-17 | 22/6/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Hyoscine butylbromide | EP 6.0 | Linnea SA | Via Cantonale, CH- 6595 Riazzino (TI), Switzerland | Switzerland |
Zencombi | VD-26776-17 | 22/6/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Ipratropium bromide | BP 2013 | SIFAVITOR S.R.L | Via Livelli, 1 - 26852 Casaletto Lodigiano fraz. Mairano, Italy | Italy |
Zencombi | VD-26776-17 | 22/6/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Ipratropium bromide | USP 38 | Neuland Laboratories Limited | Sy.No.347,473,474,490 /2, Veerabhadraswamy Temple Road,Bothapalli(V), Jinnaram(M), Medak Dist.502 313, Telangana, India | India |
Hemotocin | VD-26774-17 | 22/6/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Carbetocin | NSX | PolyPeptid Laboratories France | 7 rue de Boulogne - 67100 Strasbourg - France | France |
VD - 27072-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Amoxicilin trihydrat | USP 38 | DSM Sinochem Pharmaceuticals India Private Limited. | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt.Nawanshahr, Punjab 144 533, India. | India | ||
VD - 27073-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Amoxicilin trihydrat | USP 38 | DSM Sinochem Pharmaceuticals India Private Limited. | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt. Nawanshahr, Punjab 144 533, India. | India | ||
VD - 27074-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Chymotrypsin | USP 37 | BIOZYM - Gesellschaft fur Enzymtechnologie mbH | Pinkertweg 50, D- 22113 Hamburg, | German | ||
VD - 27075-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Sulfamethoxazole | USP 34 | Virchow Laboratories Limited | Plot No.4 to 10, S.V.Co-op. Industrial Estate, IDA. Jeedimetla, Hyderabad - 500 055, India | India | ||
VD - 27075-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Trimethoprim | BP 2013 | Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd | North-East of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, Shandong Province, P.R of China | China | ||
VD - 27077-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cefpodoxim proxetil | USP 36 | Covalent Laboratories Private Limited- India | 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist-502 296,Andhra Pradesh, India | India | ||
VD - 27078-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cephalexin monohydrat | USP 38 | Zhejiang Anglikang Pharmaceutical Co., Ltd | No 1000 North Shengzhou Ave, Shengzhou, Zhejiang, China | China | ||
VD - 27079-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cephalexin monohydrat | USP 38 | Zhejiang Anglikang Pharmaceutical Co., Ltd | No 1000 North Shengzhou Ave, Shengzhou, Zhejiang, China | China | ||
VD - 27080-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Atorvastatin calci | USP 34 | Zhejiang Neo - Dankong Pharmaceutical Co., Ltd | No.259 Binhai Road, Yantou Jiaojiang dist; Taizhou City; Zhejiang Province China | China | ||
VD - 27081-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Lincomycin hydrochloride | EP 7 | Henan Topfond Pharmaceutical Co., Ltd | No.1199 Jiaotong Road (West), Yicheng District Zhumandian, Henan Province China. | China | ||
VD - 27082-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Meloxicam | EP 7.0 | Techno Drugs & Intermediates Pvt. Ltd | 11-2/B, Ganshyam Industrial Estate, Off Veera Desai Road,Andheri (W), Mumbai-53. Factory: C-1/B, 1914, GIDC Panoli, Dist Bharuch, Gujarat, India | India | ||
VD-27083-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | USP 35 + NSX | Savior Lifetec Corporation Tainan Branch | No.11,Da-shuen 9th Rd., Tainan Science Park, Hsinshih,Tainan County 744, TAIWAN, R.O.C | Taiwan | |||
VD-27086-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Piracetam | EP 6.0 | Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry Co., Ltd | No 58, Changxi Road, Jingdezhen City, China | China | ||
VD-27090-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cefotiam hydrochloride and sodium carbonate | USP 38 + NSX | Kyongbo Pharmaceutical Co. Ltd. | Rm# 903 Chong kun Dang Bldg, 368.3-Ka ChungJeong-Ro, Sodaemun-Ku, Seoul, 120-756, Korea | Korea | ||
VD-27091-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Acyclovir sodium | NSX | Rajasthan Antibiotics Limited | A-619 &630 Riico Industrial Area, Bhiwadi-301 019, Distt.Alwar (Rajasthan) India | India | ||
VD-27092-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Acyclovir sodium | NSX | Rajasthan Antibiotics Limited | A-619 &630 Riico Industrial Area, Bhiwadi-301 019, Distt.Alwar (Rajasthan) India | India | ||
Maxxtriple | QLĐB-596-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Efavirenz | USP 36 | Laurus Labs Private Limited | Plot No. 21, Jawaharlal Nehru Pharma City, Parawada, Visakhapatnam - 531021, India | India |
Maxxtriple | QLĐB-596-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Emtricitabine | IP 6.0 (International Pharmacopoei a 6Th) | Laurus Labs Private Limited | Plot No 21, Jawaharlal Nehru Pharma City, Parawada, Visakhapatnam - 531021, India | India |
Maxxtriple | QLĐB-596-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Tenofovir Disoproxil Fumarate | IP 6.0 (International Pharmacopoei a 6Th) | Hetero Labs Limited | Plot No.2, Hetero Infrastructure Ltd.- Sez,N. Narasapuram, Nakkapally, Visakhapatnam- 531081, A.P., India | India |
Maxxtrude | QLĐB-597-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Tenofovir Disoproxil Fumarate | IP 4.0 (International Pharmacopoei a 4Th) | Hetero Labs Limited | Plot No.2, Hetero Infrastructure Ltd.- Sez,N. Narasapuram, Nakkapally, Visakhapatnam- 531081, A.P., India | India |
Maxxtrude | QLĐB-597-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Emtricitabine | IP 4.0 (International Pharmacopoei a 4Th) | Laurus Labs Private Limited | Plot No. 21, Jawaharlal Nehru Pharma City, Parawada, Visakhapatnam - 531021, India | India |
Vocanz 40 | QLĐB-607-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Trung ương 2 | Febuxostat | NSX | Msn Organics Private Limited. | Sy. No. 224/A, Bibinagar (Vill.) Bibinagar (Mandal.), Nalgonda (Dist.)Andhra Pradesh, India. | India |
Vocanz 80 | QLĐB-608-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Trung ương 2 | Febuxostat | NSX | Msn Organics Private Limited. | Sy. No. 224/A, Bibinagar (Vill.) Bibinagar (Mandal.), Nalgonda (Dist.)Andhra Pradesh, India. | India |
Danapha Trihex 2 | VD-26674-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Trihexyphenidyl Hydrochloride | DĐVN IV | Suzhou Yuanfang Chemical Co., Ltd | Suzhoufuhao Developing Zone, Taicang City, Jiangsu, China | China |
Dantuoxin | VD-26675-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Paracetamol | USP 38 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 P.R., China. | China |
Dantuoxin | VD-26675-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Dextromethorphan Hydrobromide | USP 38 | Dr Reddy „S Laboratories | No.9, Jn Pharma City, Parawada, Visakhapatnam - 531021, A.P, India | India |
Dantuoxin | VD-26675-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Loratadine | USP 38 | Vasudha Pharma Chem | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad- 38 Andhra Pradesh, India | India |
Daquetin 200 | VD-26676-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Quetiapine Fumarate | JP XVI | Megafine Pharma | 278/2210 Motilal 1, Goregaon (W), Maharashtra 400104, India | India |
Dầu Nóng Quảng Đà | VD-26677-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Camphor | DĐVN IV | Fujian Green Pine Co., Ltd | 1Floor, Jinshan Riches Building, 2360 Fangzhong Road, Huli District, Xiamen Fujian, China | China |
Dầu Nóng Quảng Đà | VD-26677-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Menthol | DĐVN IV | Sharp Global Limited | F- 76 C & D Industrial Area Phase-1 Bhiwadi. 301 019 Rajasthan, India | India |
Dầu Nóng Quảng Đà | VD-26677-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Cinnamon Oil | DĐVN IV | Tien Yuan Chemical (Pte) Ltd | No. 18 Chin Bee Road, Jurong Town, Singapore | Singapore |
Dầu Nóng Quảng Đà | VD-26677-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Eucalyptus Oil 60PCT | DĐVN IV | Tien Yuan Chemical (Pte) Ltd | No. 18 Chin Bee Road, Jurong Town, Singapore | Singapore |
Dầu Nóng Quảng Đà | VD-26677-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Methyl Salicylat | DĐVN IV | Novacyl Sas | 29, Avenue Joannes Masset, Le Carre Joannes - Cs 1061969009 Lyon - France | France |
Glucosix 500 | VD-26678-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Metformin Hydrochloride | BP 2014 | Abhilash Chemicals Pvt,Ltd | 34/6A, Nayakkanpalty Village, Maduri North Taluk, Madurai- 625301, India | India |
Methopil | VD-26679-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Methocarbamol | USP 34 | Stellar Chemical Laboratories Pvt.Ltd | 318, Kankar-Na- Muvada, Village- Derol, Tal, Kaloi, Dist. Panchmahal-389320, Gujarat, India | India |
Oslenat Plus | VD-26680-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Sodium Alendronate Trihydrate | USP 36 | Cipla Ltd | Mumbai Central, Mumbai 400 008, India | India |
Oslenat Plus | VD-26680-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Colecalciferol | BP 2014 | Basf | Carl-Bosch Strasse 38, 67056 Ludwigshafen, Germany | Germany |
Papaverin 2 % | VD-26681-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Papaverine Hydrochloride | EP 7.0 | Recordati - Industria Chimica E Farmaceutica S.P.A | Via Mediana Cisterna,4-04011 Campoverde Di Aprilia(Lt) Italia | Italia |
Sulpirid 50Mg | VD-26682-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Sulpiride | DĐVN IV | Jiangsu Tasly Diyi Pharmaceutical Co., Ltd. | 168 West Chaoyang Road, Qingpu Industrial Park, Huai 'An Jiangsu, China | China |
Zentramol | VD-26684-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Acid Tranexamic | BP 2013 | Biocon Limited | 20Th Km Hosur Road, Electronics City, Bangalore, 560100, India | India |
Irsatim 75 | VD-26729-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Irbesartan | USP 34 | Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co., Ltd. | Jiangkou Development Zone, Huangyan District, Taizhou City, Zhejiang Province, 318020 - China. | China |
Maxxcardio-L 10 | VD-26730-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Lisinopril Dihydrate | EP 8.4 | Hetero Drugs Limited | Survey No. 213, 214 & 255, Jinnaram Mandal, Medak District, India- 502 313, Bonthapally Village, Andhra Pradesh. | India |
Maxxhepa Urso 100 | VD-26731-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Ursodeoxycholic Acid | EP 8.0 | Iffect Chemphar Co., Ltd. | Suite A2, 15/ G Hillier Comm Bldg, 65-67 Bonham Strand East, Sheung Wan, Hongkong, P. R. China | China |
Maxxhepa Urso 300 Capsules | VD-26732-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Ursodeoxycholic Acid | EP 8.0 | Iffect Chemphar Co., Ltd. | Fanyang, Sanjie Economic Zone, Shengzhou, Zhejiang | China |
Maxxmucous-Ab 30 | VD-26733-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Ambroxol Hydrochloride | BP 2013 | Ami Lifesciences Pvt. Ltd | Office: 2Nd Floor, Prestige Plaza, 40, Urmi Society, Nr. Urmi Cross Road, Bpc Road, Akota, Baroda- 390020, Gujarat, India. Factory: Block No. 82/B, Ecp Road, At & Po: Karakhadi-391 450, Tal: Padra, Dis: Baroda, Gujarat, India. | India |
Maxxpla 300 | VD-26734-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Clopidogrel Bisulfate | USP 35/ NF 30 | Hetero Drugs Limited | Survey No. 599, Temple Road, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh, India. | India |
Maxxpla 75 | VD-26735-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Clopidogrel Bisulfate | USP 35/ NF 30 | Hetero Drugs Limited | Survey No. 599, Temple Road, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh, India. | India |
Maxxprolol 10 - Plus | VD-26736-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Bisoprolol Fumarate | EP 8.0 | Aurobindo Pharma Limited | Unit-1, Survey No. 388 & 389, Borpatla Village, Hatnoora Mandal, Medak District, Andhra Pradesh, India | India |
Maxxprolol 10 - Plus | VD-26736-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Hydrochlorothiazide | EP 8.0 | Changzhou Pharmaceutical Factory | No. 518, Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu Province, Pr China | China |
Maxxprolol 2.5 - Plus | VD-26737-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Bisoprolol Fumarate | EP 8.0 | Aurobindo Pharma Limited | Unit-1, Survey No. 388 & 389, Borpatla Village, Hatnoora Mandal, Medak District, Andhra Pradesh, India | India |
Maxxprolol 2.5 - Plus | VD-26737-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Hydrochlorothiazide | EP 8.0 | Changzhou Pharmaceutical Factory | No. 518, Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu Province, Pr China | China |
Maxxprolol 5 - Plus | VD-26738-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Bisoprolol Fumarate | EP 8.0 | Aurobindo Pharma Limited | Unit-1, Survey No. 388 & 389, Borpatla Village, Hatnoora Mandal, Medak District, Andhra Pradesh, India | India |
Maxxprolol 5 - Plus | VD-26738-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Hydrochlorothiazide | EP 8.0 | Changzhou Pharmaceutical Factory | No. 518, Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu Province, Pr China | China |
Neo-Maxxacne T 40 | VD-26739-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Isotretinoin | USP 36 | Iffect Chemphar Co., Ltd. | Suite A2, 15/ G Hillier Comm Bldg, 65-67 Bonham Strand East, Sheung Wan, Hongkong, P. R. China | China |
Sosnam | VD-26740-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Tadalafil | BP 2013 | Asia Talent Chemicals Limited | Dr Wang Lab, Jiangsu University Town, Changzhou, Jiangsu, China | China |
Usalukast 4 Odt | VD-26741-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Montelukast Sodium | USP 38 | Morepen Laboratories Limited | Village Masulkhana, Parwanoo, Distt. Solan, (H.P) 173 220, India | India |
Aecysmux 200 Effer | VD-26777-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | N-acetyl-L-cystein | USP 35 | Wuhan Grand Hoyo Co.,Ltd | Office: 399 Luoyu Road, Wuhan, China Factory: No.1 Industrial Park, Gedian Economy Development Zone, China -436 030 Ezhou, Hubei Province | China |
Calcium Vpc 500 | VD-26778-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Calcium Lactate Gluconate | NSX | Jungbunzlauer Ladenburg Gmbh | Dr. Albert-Reimann- Str. 18 D-68526 Ladenburg, Germany | Germany |
Calcium Vpc 500 | VD-26778-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Calcium Carbonate | EP 8.0 | American Pharmceutical & Health Products Inc. | 2240 Stoney Point Farms Rd., Cumming, Usa | USA |
Cefuroxim 250 | VD-26779-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Cefuroxim Axetil | USP 34 | Nectar Lifesciences Ltd. | India | |
Cotrimxazon 960 | VD-26780-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Sulfamethoxazol | BP 2013 | Virchow Laboratories Limited. | Plot No. 4 To 10, S.V.Co-Op. Industrial Estate, Ida. Jeedimetla, Hyderabad-500 055, India. | India |
Cotrimxazon 960 | VD-26780-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Trimethoprim | BP 2013 | Andhra Organics Limited. | Office: Plot No. 08, S.V.Co-Op. Industrial Estate, I.D.A., Jeedimetla, Hyderabad- 500 055.A.P. India. Factory: Plot No. 110A, I.D.A., Pydibhimavaram, Srikakulam Dist. - 532409, Andhra Paradesh, India | India |
Enalapril Vpc 10 | VD-26781-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Enalapril Maleat | USP 36 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co.,Ltd. | Xunqiao,Linhai,Zhejian g 317024,China | China |
Irzinex Plus | VD-26782-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Irbesartan | USP 38 | Ctx Life Sciences Pvt. Limited | 251-252, Sachin- Magdalla Road Gidc, Sachin, Surat-394230 Gujarat, India. | India |
Irzinex Plus | VD-26782-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Hydroclorothiazid | USP 38 | Ctx Life Sciences Pvt. Limited | 251-252, Sachin- Magdalla Road Gidc, Sachin, Surat-394230 Gujarat, India. | India |
Ketocol | VD-26783-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Ketoconazol | USP 34 | Nanjing Baijingyu Pharmaceutical Co.,Ltd | 8F,Golden Eagle Hanzhong Garden, No.1 Hanzhongmen Street Nanjing, China | China |
Vipocef 100 | VD-26784-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Cefpodoxim Proxetil | USP 36 | Nectar Lifesciences Ltd. | Sco-38,39, Sector 9-D Chandigarh, India | India |
Vitamin C 250 | VD-26785-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Acid Ascorbic | USP 36 | Dsm Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co.,Ltd. | No.61 Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu,214500,PRC | China |
Ammuson | VD-26805-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Ambroxol Hydrochloride | BP 2013 | Zhejiang Tiantai Country Fuda Pharmaceutical Chemical Co. Ltd. | 197 Fengze Road, Chengguan, Tiantai County, China | China |
Amo-Pharusa 500 | VD-26806-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Amoxicillin Trihydrate | DĐVN IV | The United Laboratories (Inner Monogoha) Co., Ltd | No. 1 South Section, Fuyuan Road, Economy & Technology Park, Bayannaoer City. Inner Mongolia China. | Spain |
Amo-Pharusa 500 | VD-26806-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Bromhexine Hydrochloride | BP 2013 | Orex Pharma Pvt. Ltd | Pisal House, Near Cidco Bus Stop/Nakhwa Compd, Stadium Road Thane, Mumbai - 400601, India | India |
Andoroxic 300 | VD-26807-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Cefdinir | USP 35 | Covalent Laboratories Private Limited | Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist., A.P., India | India |
Best Gsv | VD-26809-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Dexchlorpheniramine Maleate | BP 2014 | Supriya Lifescience Ltd | 207/208 Udyog Bhavan, Sonawala Road Goregoan, Mumbai Maharashtra, 400063, India | India |
Best Gsv | VD-26809-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Betamethasone | BP 2014 | Tianjin Tianyao Pharmaceutical Co., Ltd | No.109 Bawei Road, Hedong District Tianrin, Tnj 300171, China | China |
Bexinclin | VD-26810-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Clindamycin Phosphate | USP 38 | Nanyang Pukang Pharmaceutical Co., Ltd | No. 143 Gonye Road, Nanyang, China | China |
Bone-Glu | VD-26811-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Glucosamine Sulfate Sodium Chloride | DĐVN IV | Yangzhou Rixing Bio-Tech Co. Ltd | No.58, Wuan Road, Gaoyou City, Jiangsu, China | China |
Brodicef 250 | VD-26812-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Cefprozil Monohydrate | EP 8.0 | Zhejiang Dongying Pharmaceutical Co., Ltd | Latitude 5 Road, Hangzhou Bay Fine Chemical Zone, Shangyu, Zhejiang P.R. China | China |
Brodicef 500 | VD-26813-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Cefprozil Monohydrate | EP 8.0 | Zhejiang Dongying Pharmaceutical Co., Ltd | Latitude 5 Road, Hangzhou Bay Fine Chemical Zone, Shangyu, Zhejiang P.R. China | China |
Capriles | VD-26814-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Piracetam | DĐVN IV | Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry Co., Ltd. | No 58, Changxiroad, Jingdezhen City, China | China |
Cefadroxil 250 Mg | VD-26815-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Cefadroxil Monohydrate | DĐVN IV | Dsm Anti- Infectives Chemferm, S.A | Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetue De Mogoda, 08130 Barcelona, Spain. | Spain |
Cefpivoxil 400 | VD-26816-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Cefditoren Pivoxil | JP XVI | Zheijang Huafang Pharmaceutical Co., Ltd | 10 Dazha Road Jiangkou, Huangyan Taizhou Zhejiang, China | China |
Clacelor 500 | VD-26817-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Cefaclor | USP 35 | Dhanuka Laboratories Ltd | Dhanuka House 861/862, Joshi Road, Karol Bagh, New Delhi-5, India | India |
Colthimus | VD-26818-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Tizanidin Hydrochloride | JP XVI | Jpn Pharma Pvt. Ltd | T-108/109, M I D C, Tarapur, Boisar, Dist. Thane -401 506, Maharashtra, India. | India |
Gastrosanter | VD-26819-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Magnesium Hydroxide | USP 38 | Merck Kgaa | Frankfurter Straße 250, 64293 Darmstadt, Germany | Germany |
Gastrosanter | VD-26819-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Dried Aluminium Hydroxide Gel | BP 2016 | Priti Industries | 340/1, Chitra Industrial Estate, Phase Ii, Chitra Bhavnagar - 364 004 Gujarat - India | India |
Greenramin | VD-26820-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Iron Protein Succinylate | NSX | Shreeji Pharma International | Ff/10, Narsinghdham Complex, Sangam Chararasta, Harni Road, Vadodara - 390 018, Gujarat, India | India |
Hapukgo 40 | VD-26821-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Extractum Folium Ginkgo Biloba Siccus | USP 35 | Pizhou Xinyuan Biological Products Co., Ltd | Industrial Park Gangsang Town Pizhou Xuzhou City, Jiangsu, Province, China | China |
Hypevas 10 | VD-26822-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Pravastatin Sodium | BP 2013 | Zhejiang Hisun Pharmaceutical Co., Ltd | 46 Waisha Road Jiaojiang District 318000 Taizhou City, Zhejiang, China | China |
Ibaganin | VD-26823-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Arginine Hydrochloride | USP 35 | Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd. | Fanshidu Village, Jiangshan, Yinzhou District, Ningbo, China | China |
Maltagit | VD-26824-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Activated Attapulgite | USP 35 | Creative Chemicals | Old Bunder Road, Bhavnagar- 364001, India | India |
Maltagit | VD-26824-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Aluminium Hydroxide Magnesium Carbonate Co-Dried Gel | NSX | Priti Industries | 340/1, Chitra Industrial Estate, Phase Ii, Bhavnagar-364004, India | India |
Mezaodazin | VD-26825-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Mequitazine | JP XVI | Ningbo Smart Pharmaceutical Co., Ltd | No.1, Yicheng Road, Xiao Gang, Beilun District, Ningbo, China | China |
Mezaoscin | VD-26826-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Hyoscine Butylbromide | BP 2013 | Linnea Sa | Linnea Sa- Via Cantonale-Ch-6595 Riazzino (Ti)- Switzerland | Switzerland |
Natatin | VD-26827-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Miconazole Nitrate | USP 35 | Guangzhou Hanpu Pharmaceutical Co., Ltd | No.8 Kangda Road, Dongcheng Part, Yunpu Industrial Zone, Huangpu Region, Guangzhou, China | China |
Newspirax 1,5 M.I.U | VD-26828-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Spiramycin | EP 8.0 | Henan Topfond Pharmaceutical Co., Ltd | No.2, Guangming Road, Yicheng, Zhumadian,Henan, China | China |
Ozirmox 400 | VD-26829-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Amoxicillin Trihydrate | BP 2013 | Sinopharm Weiquida Pharmaceutical Co.Ltd. | Economic & Technological Development Zone, First Medical Zone, Datong, Shanxi, China | China |
Solufemo | VD-26830-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Ferric Hydroxide Polymaltose Complex | NSX | Biofer Spa | Via Canina, 2-41036 Medolia (Mo), Italy | Italy |
Tarvieyes | VD-26831-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Chondroitin Sulfate Sodium | USP 35 | Oino International Group Limited | 19 Flood, Huamin Building, No. 9Hubin East Road, Xiamen, China. | China |
Tarvieyes | VD-26831-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Retinyl Palmitate | BP 2013 | Basf Se. | Carl-Bosch-Strasse 38 67056 Ludwigshafen, Germany | Germany |
Tarvieyes | VD-26831-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Choline Bitartrate | USP 35 | Merck | Merk Kga A64271 Darmstadt, Germany | Germany |
Tarvieyes | VD-26831-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Thiamine Hydrochloride | USP 35 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.Ltd | Leanjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China. | China |
Tarvieyes | VD-26831-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Riboflavin | BP 2013 | Hubei Guangji Pharmaceutical Co. Ltd | No.1 Jiangdi Road. Wuxue City, Hubei Province, China | China |
Thekati | VD-26832-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Xylometazoline Hydrochloride | USP 35 | Wuhan Wuyao Pharmaceutical Co., Ltd | 5, No, Gutian Road, Wuhan, Hubei, China | China |
Thyperopa Forte | VD-26833-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Methyldopa | DĐVN IV | Zhejiang Chiral Medicine Chemicals Co.,Ltd. | No. 288, South Shixin Road, Xiaoshan, Hangzhou, China | China |
Tranfaximox | VD-26834-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Amoxicillin Trihydrate | BP 2013 | Dsm Anti- Infectives India Limited | Village -Toansa, Nawanshahr - 144 521, Punjab, India | India |
Tranfaximox | VD-26834-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Potassium Clavulanate | BP 2013 | Ckd Bio Corporation | Ckd Building, 8, Chungjeong-Ro, Seodaemun-Gu, Seoul, Korea | Korea |
Trimexazol 240 | VD-26835-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Sulfamethoxazole | BP 2013 | Virchow Laboratories Limited | Plot No.4, S.V.Co- Operative Industrial Estate, Ida, Jeedimetla - Hyderabad - 500055 India | India |
Trimexazol 240 | VD-26835-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Trimethoprim | BP 2013 | Shandong Rongyuan Pharmaceutical Co.,Ltd | Living Areas No.2, Qinghe Oil Extraction Plant, Yangkou Town, Shouguang, Shandong, China | China |
Tritelets | VD-26836-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Triflusal | EP 8.0 | Optimus Drugs (P) Limited | Survey No.239-240, Dothigudem (V), Pochampally (M), Nalgonda District, A.P, India | India |
Zidotex | VD-26837-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Citicoline Sodium | CP 2010 | Suzhou Tianma Specialty Chemicals Co., Ltd | No.122, Xuqing Road, Xuguan Town, Suzhou, Jiangsu, China | China |
3B-Medi Tab | VD-26870-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Thiamin Mononitrat | BP2011 | Jiangxi Tianxin Pharma -China | Le Ajiang Industrial Zone Leping Jiangxi, 333300, China | China |
3B-Medi Tab | VD-26870-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Pyridoxin Hcl | BP2011 | Jiangxi Tianxin Pharma -China | Le Ajiang Industrial Zone Leping Jiangxi, 333300, China | China |
3B-Medi Tab | VD-26870-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Cyanocobalamin | BP2011 | Jiangxi Tianxin Pharma -China | Le Ajiang Industrial Zone Leping Jiangxi, 333300, China | China |
Ciheptal 1200 | VD-26871-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Piracetam | EP 8.0 | Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd | No. 37, Zhonggong Bei Street, Tiexi District, Shenyang City, Liaoning Province 110026 P.R. China | China |
Combraton | VD-26872-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Perindopril Erbumin | BP 2014 | Xi'An Leader Biochemical Engineering Co., Ltd. | Chang'An Xuyuan East Chang'An Road, Aerospace Economic & Technical Development Zone, Xi'An, Shaanxi, China | China |
Combraton | VD-26872-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Indapamid | BP 2014 | Suzhou Lixin Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 21, Tangxi Road, New Zone, Suzhou, Jiangsu, China | China |
Enterpass | VD-26873-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Alpha Amylase | IP 2010 | Biocon Limited | 20Th Km, Hosur Road Electronics City, Bangalore, India - 560 100 India | India |
Enterpass | VD-26873-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Papain | USP 35 | Biocon Limited | 20Th Km, Hosur Road Electronics City, Bangalore, India - 560 100 India | India |
Enterpass | VD-26873-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Simethicone | USP 35 | Basildon Chemical Company Limited | Kimber Road, Abingdon Oxon Ox14 1Rz United Kingdom | United Kingdom |
Eslatinb 40 | VD-26874-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Simvastatin | USP35 | Hangzhou Dawn Ray Pharmaceutical Co.,Ltd. | 1018 Guangyin Building No.42E. Fengqi Road, Hangzhou, 310012 China | China |
Fedecef | VD-26875-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Losartan Potassium | USP 36 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad - 38, India. | India |
Fedecef | VD-26875-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Hydrochlorothiazid | USP 36 | Changzhou Pharmaceutical Factory | No. 518, Laodong East Road, Jiangsu Province, Pr Trung QuốC. | China |
Feguline | VD-26876-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Sertralin Hydroclorid | USP 36 | Konar Organics Limited | Shed No. 41, Phase 2, Ida, Mallapur, Hyderabad - 500076, Telangana, India | India |
Fucalmax | VD-26877-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Calci Lactat | USP 38 | Foodchem International Corporation | Building 9, No. 2277, Zuchongzhi Road, Zhangjiang High-Tech Park, Pudong New Dist., Shanghai, China | China |
Imoglid | VD-26880-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Repaglinid | USP 34 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | Pelpinska 19, 83-200 Starogard Gdański, Ba Lan | Poland |
Isotisun 10 | VD-26881-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Isotretinoin | USP38 | Hangzhou Viwa Co., Ltd - China | Room 503, Jiahua International Business Center, No. 15 Hangda Road, Hangzhou, 310007 China | China |
Isotisun 20 | VD-26882-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Isotretinoin | USP34 | Hangzhou Viwa Co., Ltd - China | Room 503, Jiahua International Business Center, No. 15 Hangda Road, Hangzhou, 310007 China | China |
Maxbedal | VD-26883-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Magnesi Aspartat Tetra Hydrat (Magnesi Asparat.4H2O) | BP 2012 | Flamma S.A.P | Via Bedeschi 22 - 24040 Chignolo D‟Isola - Bg - Italy | Italy |
Maxbedal | VD-26883-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Potassium Aspartat ½ H2O | BP 2012 | Flamma S.A.P | Via Bedeschi 22 - 24040 Chignolo D‟Isola - Bg - Italy | Italy |
Medi- Domperidone Bb | VD-26884-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Domperidone | BP2013 | Vasudha Pharma Chem Limited | Vangal Rao Nagar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh 500038, India | India |
Medintrale | VD-26885-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Olanzapin | USP 35 | Zhejiang Supor Pharmaceuticals Co., Ltd | Yuedong Rd., Paojiang Industrial Zone, Shaoxing, Zhejiang 312071, China | China |
Mezapizin 5 | VD-26886-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Flunarizin Dihydroclorid | BP2013 | Weihai Disu Pharmaceutical Co.,Ltd | No.55 Qilu Road, Weihai Eco.&Tech.Developme nt Zone, Shangdong, 264205, China | China |
Pamyltin-S | VD-26887-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Ebastin | JP XVI | Nectar Lifesciennces Ltd. | Nectar Lifesciences Ltd Sco 38-39, Sector 9D Madhya Marg, Chandigarh 160009, India | India |
Racediar 10 | VD-26888-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Racecadotril | EP 7.0 | Shandong Boyuan Pharmaceutical Co., Ltd | Qiangjin Street, Jibei Economic Development Zone, Jiyang County, Jinan City, Shandong,China | China |
Ripratine 5 | VD-26889-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Levocetirizin Dihydrochlorid | IP 2014 | Metrochem Api Private Limited | Plat No.302, Bhanu Eclave, Sunder Nagar, Erragadda, Hyderabad- 500 038.Ap.India | India |
Rocitriol | VD-26890-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Calcitriol | USP 36 | Cerbios-Pharma Sa | Via Figino 6,6917, Switzerland | Switzerland |
Tritenols Fort | VD-26891-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Dried Aluminum Hydroxide Gel | USP 38 | Taurus Chemicals Pvt Ltd | 318, Swapnalok, 92/93, S D Road, Swapnalok, Secunderabad, Telangana 500003, India | India |
Tritenols Fort | VD-26891-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Magnesium Hydroxid e Paste 30% | USP 38 | Taurus Chemicals Pvt Ltd | 318, Swapnalok, 92/93, S D Road, Swapnalok, Secunderabad, Telangana 500003, India | India |
Tritenols Fort | VD-26891-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Simethicon Emulsion 30% | USP 38 | Riocare India Pvt. Ltd. | Plot R-39 Ttc Indl. Area, Midc Rabale, Navi Mumbai, Maharashtra-400701, India | India |
Restiva | VD-26892-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm Me Di Sun | Diosmin | BP 2013 | Destilaciones Bordas Chinchurreta Sa Oficinasy Fabrica | Acueducto, 4 - 6 Pol. Ind. Carretera La Isla. 41703-Dos Hermanas (Sevilla), Spain | Spain |
Tesafu | VD-26893-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm Me Di Sun | Rupatadin Fumarat | NSX | FDCLimited | Plot No. 19 & 20/2 Midc Area, Village Dhatav, Roha, Dist. Raigad, State Maharashtra, India | India |
Bakidol 650Mg | VD-27008-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Phương Đông | Acetaminophen | USP 38 | Anqui Lu‟An Pharmaceutical Co., Ltd | No. 35, Weixu North Road, Anqui Shandong China | China |
Cefzocid 100 | VD-27009-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Phương Đông | Cefpodoxim Proxetil | USP 34 | Aurobindo Pharma Ltd | Plot Nos 79 - 91, I.D.A, Chemical Zone, Pashamylaram, Patancheru, Mandal, Medak Dist. A.P. India. | India |
Oribio | VD-27010-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Phương Đông | Tribasic Phosphate | USP 34 | Reephos Chemical Co., Ltd. | No.69-45 South Julong Road, Xinpu, Lianyungang, Jiangsu, China | China |
Orilope 800 Mg | VD-27011-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Phương Đông | Piracetam | EP 6.0 | Northeast General Pharmaceutical Factory | No 37, Zhonggong Bei Street, Tiexi District, Shenyang, Pr. China. | China |
Pegianin | VD-27012-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Phương Đông | Valsartan | USP 34 + NSX | Zhuhai Rundu Pharmaceutical Co., Ltd | No 6, Airport Northroad, Sanzao Town, Jinwan District, Zhuhai City, Guangdong Province, P.R. China | China |
Pegianin | VD-27012-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Phương Đông | Hydrochlorothiazide | USP 34 | Ningbo Honor Chemtech Co., Ltd | Room 1011, 1#, East Xintiandi, Jiangdong District, Ningbo. China | China |
Skdol Baby 250 Mg | VD-27013-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Phương Đông | Paracetamol | USP 34 | Mallinckrodt Inc | Mulhuddart, Dublin 15, Ireland | Ireland |
Stufort Cap | VD-27014-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Phương Đông | Piracetam | EP 7.0 | Jingdezhen Kaimenzi Medical Chemistry Co.,Ltd | No 58, Changxiroad, Jingdezhen City, China | China |
Stufort Cap | VD-27014-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Phương Đông | Cinnarizin | BP 2014 | Virupaksha Organics Limited | Survey No.10, Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist.- 502 319, Andhra Pradesh, India | India |
Ajecxamic | VD-27093-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Trung ương 2 | Tranexamic Acid | EP 7.0 | Asahi Kasei Finechem Co., Ltd | 3-3-23 Nakanoshima, Kita-Ku, Osaka, 530- 6130, Japan | Japan |
Mexiprim 4 | VD-27094-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Trung ương 2 | Montelukast Sodium | BP 2013 | Xian Shunyi Bio- Chemical Technology Co., Ltd. | Room 2104, Yipinmeidao, No.61Yi, Gaoxin Road, Xi'An City, China | China |
Pomonolac | VD-27096-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Trung ương 2 | Calcipotriol Monohydrate | BP 2013 | Century Pharmaceuticals Ltd. | Office: 406 World Trade Center, Vadodara - 390005, India Factory: 103, 104, 105, 106 Gidc Estate, Halol - 389350. India | India |
Tolzartan Plus | VD-27098-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Trung ương 2 | Valsartan | USP 34 | Hangzhou Viwa Co., Ltd. | Rm 503, Jiahua International Trading Center No 15 Hangda Road, 310007, Hangzhou, China | China |
Tolzartan Plus | VD-27098-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Trung ương 2 | Hydrochlorothiazide | EP 7.6 | Changzou Pharmaceutical Factory | No 518, Laodong East Road, Changzoum, Jiangsu Province, Pr China | China |
Tovecor 5 | VD-27099-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Trung ương 2 | Perindopril Arginine | NSX | Aarti Industries Limited | Unit - IV, Plot No. E- 50, Midc Tarapur, Taluka & District Palghar, Pin - 401 506, Maharashtra, India | India |
Tranbleed 500 | VD-27100-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Trung ương 2 | Tranexamic Acid | EP 7.0 | Hunan Dongting Pharmaceutical Co., Ltd. | No 16 Dongyan Road, Deshan, Changde City, Hunan Province, China | China |
Tranbleed 500 | VD-27100-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Trung ương 2 | Tranexamic Acid | EP 7.0 | Asahi Kasei Finechem Co., Ltd. | 3-3-23, Nakanoshima, Kita-Ku, Osaka, 530- 6130, Japan | Japan |
Avoir 120 Mg | VD-27273-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm Me Di Sun | Paracetamol | USP 32 | Atabay Marina | Eskihisar, Darica, Istanbul, Turkey | Turkey |
Glanta 40 | VD-27466-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Olmesartan Medoxomil | EP 7.5 | Nutra Specialities Private Limited | Địa Chỉ Office: No.4, Bharathi Nagar 4Th Street, T.Nagar, Chennai - 600 017, India Địa Chỉ Factory: Survey No.69, Chandrapadiya Village, Vinjamur Mandal, Spsr Nellore District - 524 228, Andhra Pradesh, India. | India |
Glanta Hctz 20/12.5 | VD-27467-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Olmesartan Medoxomil | EP 7.5 | Nutra Specialities Private Limited | Địa Chỉ Office: No.4, Bharathi Nagar 4Th Street, T.Nagar, Chennai - 600 017, India Địa Chỉ Factory: Survey No.69, Chandrapadiya Village, Vinjamur Mandal, Spsr Nellore District - 524 228, Andhra Pradesh, India. | India |
Glanta Hctz 20/12.5 | VD-27467-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Hydrochlorothiazide | EP 7.5 | Changzhou Pharmaceutical Factory | No.518 Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu, 213018, China. | China |
Glanta Hctz 40/12.5 | VD-27468-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED | Olmesartan Medoxomil | EP 7.5 | Nutra Specialities Private Limited | Địa Chỉ Office: No.4, Bharathi Nagar 4Th Street, T.Nagar, Chennai - 600 017, India Địa Chỉ Factory: Survey No.69, Chandrapadiya Village, Vinjamur Mandal, Spsr Nellore District - 524 228, Andhra Pradesh, India. | India |
Glanta Hctz 40/12.5 | VD-27468-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED | Hydrochlorothiazide | EP 7.5 | Changzhou Pharmaceutical Factory | No.518 Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu, 213018, China. | China |
Glogyl | VD-27469-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED | Spiramycin | EP 8.0 | Topfond Pharmaceutical Co.,Ltd. | No. 1199, Jiaotong Road, Yicheng District, Zhumadian, Henan Province, China. | China |
Gloversin Plus | VD-27470-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Perindopril Erbumine | EP 8.0 | Glenmark Generics Limited | Plot No. 3109/C, Gidc Estate, Ankleshwar, Gujarat - 393 002, India. | India |
Gloversin Plus | VD-27470-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Indapamide | EP 8.0 | Quimica Sintetica, S.A | C/ Dulolnon, 28805 Alcalá De Henares - Madrid, Spain. | Spain |
Nitium - M | VD-27471-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED | Domperidone Maleate | EP 8.0 | Vasudha Pharma Chem Limited | Địa Chỉ Office: 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad - 38, India. Địa Chỉ Factory: Plot No. 79, Jawaharlal Nehru Pharma City, Parawada, Visakhapatnam 531 019, India. | India |
Nootryl 400 | VD-27472-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED | Piracetam | EP 6.0 | Jingdezhen Kaimenzi Medical Chemistry Co., Ltd | No 58, Changxi Road, Jingdezhen City, China. | China |
Nootryl 400 | VD-27472-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED | Piracetam | EP 6.0 | Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd | No 37 Zhonggong Bei Street, Tiexi District, Shenyang, China | China |
Sorbic | VD-27473-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Fusidic Acid | EP 7.5 | Ojsc Biosintez | Druzhby Str. 4, 440033 Penza, Russia. | Russia |
Sorbic | VD-27473-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Betamethasone Dipropionate | USP 34 | Crystal Pharma S.A | Parque Tecnological De Boecillo. Parcela 105. 47151 Boecillo. Valladolid, Spain. | Spain |
Tenecand Hctz 32/12.5 | VD-27474-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED | Candesartan Cilexetil | EP 8.0 | Mylan Laboratories Limited | Địa Chỉ Office: Số 564/A/22, Đường 92, Jubilee Hill Hyderabad - 500 034, Andhra Pradesh, India. Địa Chỉ Factory: Plot No. 35, 36, 38 To 40, 49 To 51, Phase Iv, Ida Jeedimetla, Hyderabad - 500 055, Andhra Pradesh, India. | India |
Tenecand Hctz 32/12.5 | VD-27474-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED | Candesartan Cilexetil | EP 8.0 | Ctx Lifesciences (P) Ltd | Block No.: 251 - 252, Sachin Magdalla Road,Gidc - Sachin Dist (Gujarat), India | India |
Tenecand Hctz 32/12.5 | VD-27474-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED | Hydrochlorothiazide | EP 7.5 | Changzhou Pharmaceutical Factory | No. 518, Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu, 213018, China. | China |
Tizalon 2 | VD-27475-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED | Tizanidine Hydrochloride | USP 34 | Hetero Drugs Limited | Bonthapally (Village), Jinnaram (Mandal), Medak (Dist), Andhra Pradesh, India. | India |
Mebiace | VD-27478-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Mê Linh | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,Ltd | No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 P.R | China |
Mebiace | VD-27478-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Mê Linh | Clorpheniramin Maleat | DĐVN IV | Keshava Organics Pvt.Ltd | T-97 & T-100, Midc- Tarapur, Dist - Thane, Maharashtra 401 506, India | India |
Superadol Extra | VD-27479-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Mê Linh | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,Ltd | No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 P.R | China |
Superadol Extra | VD-27479-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Mê Linh | Caffeine | DĐVN IV | Shandong Xinhua Pharmaceutical Co.,Ltd | No.14 Dongyi Road, Zibo, Shangdong | China |
Deferox 125 | VD-27583-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Trung ương 2 | Deferasirox | NSX | Glenmark Pharmaceuticals Limited | Plot No. 3109 - C, Gidc Industrial Estate Ankleshwar - 393 002 Dist. Bharuch, Gujarat, India. | India |
Deferox 250 | VD-27584-17 | 22/06/2022 | Công ty CPDP Trung ương 2 | Deferasirox | NSX | Glenmark Pharmaceuticals Limited | Plot No. 3109 - C, Gidc Industrial Estate Ankleshwar - 393 002 Dist. Bharuch, Gujarat, India. | India |
Chemacin | VD-27586-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Amikacin Sulfat | EP 7.0 | Qilu Tianhe Pharmaceutical Co., Ltd. | 849 Dongjia Town, Licheng District, Jinan, Shangdong, P. R. China | China |
Gentamed | VD-27587-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Gentamicin Sulfat | EP 9.0 | Yantai Justaware Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 1 Yanfu Road, Zhifu District, Yantai, Shandong Province, P. R. China | China |
Dotinoin | GC-279-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Methylprednisolon | USP 30 | Zhejiang xianju pharmaceutical co., ltd | Pob 2348 mcpo. 1263 makati metro manila, Phils | China |
Alenbe 10 mg | VD-27504-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Acid Alendronic sodium | USP36 | Polppharma S.A | 19, Pelplinska Str 83- 200 Starogard Gdanski | Poland |
Antoxcin | VD-27487-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Betamethason dipropionat | DĐVN IV | Crytal Pharma | 47151 Boecillo, Valladolid | Spain |
Ceteco Prednisolon | VD-27173-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Prednisolon | BP 2010 | Henan Lihua | Middle of Huanghe | China |
DH-Alenbe plus 70mg/2800IU | VD-27546-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Acid Alendronic sodium | USP36 | Polpharma S.A | 19, Pelplinska Str. 83- 200 Starogard Gdanski | Poland |
Dompenic | VD-27489-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Domperidon | BP2014 | Sri Krishna Pharmaceuticals Ltd. | C-4, Industrial Area, Uppal, Hyderabad, Telangana 500039, India. | India |
Gadoxime 100 | VD-27137-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Cefpodoxim proxetil | USP34 | Orchird Chemical Pharmaceuticals Ltd | Plot Nos 138-149, SIDCO Industrial Estate, Alathur Kanchee puram, District-63110 | India |
Kanmens | VD-27490-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Aluminium hydroxyd | USP37 | Nitika Pharmaceutical Specialities Pvt, Ltd | 85, Wanjra Layout, Pilli Nadi Industrial Area Kamptee road, Napur 440026, Maharashtra | India |
Maxedo | VD-27627-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH United International Pharma | Acetaminophen | USP35 | Weistar Industry Limited | 8F, Mexin Business Building, No.820 Fenghuang Road, Huzhou Zhejiang 313000 | China |
Phaanedol Children | VD-26645-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Paracetamol | USP37 | Hebei Jiheng (Group) Pharmacy Co., Ltd | No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province 053000 | P.R of China |
Prednic | VD-27496-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Dexamethason acetat | BP2014 | Baoji Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Caijiapo Economc And Technical Development Zone, Qishan County, Shaanxi Province, 722405 | China |
Prednic | VD-27497-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Dexamethason acetat | BP2014 | Baoji Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Caijiapo Economc And Technical Development Zone, Qishan County, Shaanxi Province, 722405 | China |
Prednic | VD-27495-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Dexamethason acetat | BP2014 | Baoji Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Caijiapo Economc And Technical Development Zone, Qishan County, Shaanxi Province, 722405 | China |
Siro ho TW3 | VD-27104-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Dextromethorphan hydrobromid | DĐVN IV | Divis labotatories limited | Divi tower 7-1- 77/E/1/303 Dhasan karan road, Ameerpet, Hyderabad, 500016, Andhra Pradesh | India |
Telbirex | VD-26710-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Tobramycin | DĐVN IV | Congqing Daxin Pharmaceutical Co | 22 Chuang Zaolu Dongyang Beibei | China |
Acetylcystein | VD-27595-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Acetylcystein | USP35 | Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd | No.T1, Guanshan 2nd Road, E.Lake Hightech Development Zone, Wuhan, Hubei 430074 | China |
Acinmuxi Caps | VD-27486-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Acetylcystein | USP30 | Hangzhou Jin Tian Chemical Co., Ltd | No.1880 Qianming East Road, Fengjing Industrial District, Jianshan, Shanghai | China |
Airflat 80 | VD-27400-17 | 22/06/2022 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar- Austrapharm | Simethicon | USP 34/NF29 | Basildon Chemical Company limited | Kimber road Abungdon Oxon OX14 R2 | UK |
Amilavil 10 mg | VD-27505-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Amitriptylin hydroclorid | BP2013 | Sifavitor S.r.l | Via Livelli 1-26852 Casaletto Lodigiano, Frazione Mairamo | Italy |
Amsibed 10 | VD-27545-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Simvastatin | USP36 | Sangyn Jingxin Pharmaceutical | China | China |
Berberin | VD-27596-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Berberin clorid | JP16 | Northeast Pharmaceutical Co., Ltd | No.37 Zhonggong Bei Street, Tiexi District, Shenyang | China |
Calcitriol Me- Auspharm | VD-27401-17 | 22/06/2022 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar- Austrapharm | Calcitriol | BP2012 | Cerbios-Pharma SA | Via Pian Scairolo 6, CH-6917 Barbengo Lugiano | Switzerland |
Celezmin-Nic | VD-26644-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Betamethason | EP8 | Henan Linhua Pharmaceutical Co., Ltd | Middle of Huanghe Street, Anyang Hi-tech Industry Development Zone, Henan | China |
Celezmin-Nic | VD-26644-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Dexclorpheniramin maleat | USP37 | Nivedita Chemicals Pvt.Ltd | A-14, M.I.D.C, Andheri (East) Mumbai - 400096, Maharashtra | India |
Cetecoribavir | VD-27174-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Aciclovir | USP 36 | Zhejiang Charioteer | Tongyuanxi | China |
Cetirizin | VD-27597-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Cetirizin dihydroclorid | BP2013 | Auctus Pharma limited Unit III | Unit III, Plot No.8, JN Pharma City, Tadi Village Parawada Mandal, Visakhapatnam Dist, A.P | India |
Chlorpheniramin | VD-27598-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Clorpheniramin maleat | DĐVN IV | Supriya Lifescience Ltd | A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area M.I.D.C, Tal-khed Dist-Ratnagiri, 415722 | India |
Datadol extra | VD-27176-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Cafein | BP 2012 | CSPC Innovation | No. 36 Fuquiang | China |
Datadol extra | VD-27176-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Paracetamol | BP 2013 | Heibei Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd | Xijingming Village, Donggangzhuang Township, Shenzhou County, Hengshui City, Hebei Province, 053800 | China |
Dexamethason | VD-27599-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Dexamethason | EP 8.0 | Kimwell Pharma Limited | Flat B07 Floor 23 Hover Ind. BLDG, No.26-38 Kwai Cheong Road, NT | China |
Dexamethason | VD-27600-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Dexamethason | EP 8.0 | Kimwell Pharma Limited | Flat B07 Floor 23 Hover Ind. BLDG, No.26-38 Kwai Cheong Road, NT | China |
Dexamethason | VD-27601-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Dexamethason | EP 6.0 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No.1 Xianyao, Xianju, Zhejiang | China |
Dexamethason | VD-27602-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Dexamethason | EP 6.0 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No.1 Xianyao, Xianju, Zhejiang | China |
Dexamethason | VD-27603-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Dexamethason | EP 6.0 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No.1 Xianyao, Xianju, Zhejiang | China |
Dexamethason | VD-27604-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Dexamethason | EP 6.0 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No.1 Xianyao, Xianju, Zhejiang | China |
Dexamethason | VD-27605-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Dexamethason | EP 8.0 | Kimwell Pharma Limited | Flat B07 Floor 23 Hover Ind. BLDG, No.26-38 Kwai Cheong Road, NT | China |
Dexamethason | VD-27606-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Dexamethason | EP 8.0 | Kimwell Pharma Limited | Flat B07 Floor 23, Hover Ind, BLDG, No. 26-38 Kwai Cheong Road, NT, China | China |
Dexamethason | VD-27607-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Dexamethason | EP 8.0 | Kimwell Pharma Limited | Flat B07 Floor 23 Hover Ind. BLDG, No.26-38 Kwai Cheong Road, NT | China |
Dextromethorphan | VD-27608-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Dextromethorphan HBr | USP34 | Divi's Laboratories Ltd | Unit 1: Lingijigudem. Choutuppal Mandal, Nagonda Dist, Andha Pradesh-508252 | India |
DH-Alenbe plus 70mg/2800IU | VD-27546-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Cholecalciferol (Vitamin D3) | EP8 | DSM Switzerland | Wurmisweg 576, CH- 4303 Kaiseraugst | Switzerland |
DH-Metglu 850 | VD-27506-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Metformin hydrochlorid | USP36 | Hausmams gate 6, N-0186 Oslo Norway | P.O Box 9113 Gronlad, N-0113 Oslo Norway | Norway |
DH-Metglu XR 1000 | VD-27507-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Metformin hydroclorid | EP8 | Wanbury Limited | A-15, Patalganga M.I,D.C, Taluka: Khalapur, District: Raigad, 410220 Maharashtra State | India |
Ditanavic Fort | VD-27488-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Paracetamol | BP2014 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,Ltd | No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 05300 | China |
Duhemos 500 | VD-27547-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Acid tranexamic | EP8 | Hunan Dongting Pharmaceutical Co., Ltd | No.16 Dongyan Road, Deshan, Changde, PC415001, Hunan Province | China |
Enamigal 10 mg | VD-27508-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Enalapril maleat | BP2014 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | 19 Pelplinskc Str, 83- 200 Starogard, Gdanski | Poland |
Eprazinone | VD-27135-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Eprazinon dihydroclorid | NSX | Zhejiang Warant Pharmaceutical Co., Ltd | Xingbin Road 4290#, Binhai Industrial Zone, Shaoxing Zhejiang | China |
Fenbrat 200M | VD-27136-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Fenofibrat | EP 8.0 | Jiangsu Nhwa Pharmaceutical | Rm1403,Nhwa Plaza,69 South Minzhu Rd,Xuzhou,Jiangsu,Chi na | China |
Gerdnill | VD-27138-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Flavoxate hydroclorid | BP2013 | Ami Lifescience Pvt.Ltd | 2nd Floor Prestige Plaza 30 urmi Society Nr Urmicross road BPCrood Hkota Baroda 390020 Gujarat | India |
Hangitor 40 | VD-27509-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Telmisartan | EP8 | Sharon Bio - Medicine Ltd | Plot No.L-6, MIDC, Taloja, Raigad-Dist, Maharashtra-410208 | India |
Hapresval 160 | VD-27510-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Valsartan | EP8 | Mylan Laboratories Limited (Unit-3) | Plot Nos. 35,36,38 to 40,49 to 51, Phase IV IDA, Jeedimetla, Hyderabad-500055 Telangana | India |
Hapresval 80 | VD-27511-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Valsartan | EP8 | Mylan laboratories limited (Unit 3) | Plot nos. 35, 36, 38 to 40, 49 to 51, Phase IV, IDA, Jeedimetla, Hyderabad 500055 Telangana | India |
Hasanbin 100 | VD-27548-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Trimebutin maleat | EP8 | Moehs Iberica S.L | Poligono Rubi Sur, Cesar Martinelli Brunet No12A 08191 Rubi, Barcelona | Spain |
Hasanbose 100 | VD-27512-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Acarbose | EP8 | SDK Bio Corporation | 292, Sinwon-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeong-do 425-100 | Korea |
Hemisan 250 | VD-27513-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Acid tranexamic | EP8 | Hunan Dongting Pharmaceutical Co., Ltd | No.16 Dongyan Road, Deshan Changde, PC415001, Hunan Province | China |
Kanmens | VD-27490-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Magnesium hydroxyd | USP37 | Nitika Pharmaceutical Specialities Pvt, Ltd | 85, Wanjra Layout, Pilli Nadi Industrial Area Kamptee road, Napur 440026, Maharashtra | India |
Lorasweet | VD-27609-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Loratadin | USP34 | Vasudha Pharma | Street 78/A Vengal Rao Nagar, Hyperbad- 38, Andhra Pradesh | India |
Loratadine | VD-27610-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Loratadin | USP34 | Vasudha Pharma Chem | 78/A Vengal Rao Nagar, Hyderbad-38, Andhra Pradesh | India |
Magne-B6 | VD-27611-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Pyridoxin Hydroclorid | BP2013 | Jiangxi Tianxi Pharmaceutical Co., Ltd | Le anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300 | China |
Magne-B6 Hasan | VD-27514-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Magnesi lactat dihydrat | EP8 | Farmak, As | Navclcinci 16/3, Klasterni, Hradisko, 77900 Olomouc | Czech Republic |
Magne-B6 Hasan | VD-27514-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Pyridoxin hydroclorid | EP8 | DSM Nutritional Product Europe Ltd | P.O. Box 2676, CH- 4002 Basel | Switzerland |
Mahead | VD-27549-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Magnesi lactat dihydrat | EP8 | navleinci 16/3/klasvterni | hradisko 77900 olomouc | Czech Republic |
Mahead | VD-27549-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Pyridoxin hydroclorid | EP8 | DSM Nutritional Products Europe Ltd | P.O.Box 2676, CH- 4002 Basel | Switzerland |
Merhuflu | VD-27612-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Paracetamol | USP35 | Hebei Jiheng Pharmaceutical | 368 Jianshi Street, Hongshun City, Hebei Province | China |
Mibelaxol 500 | VD-27550-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Methocarbamol | USP36 | Gennex Laboratories Limited | Sy.No.133, IDA Bollaram, Jinnaram Mandal | India |
Miclacol Blue - F | VD-27491-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Camphor bromide | NSX | L.P.P. Chemical | 57, rue Gravetel, 76320 Saint Pierre Les Elboeuf, France | France |
Miclacol Blue - F | VD-27491-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Methylen blue | BP2014 | Macsen Laboratories | 303 Shivam Residency, Durga Nursery Road, Udaipur - 313002 (Rajasthan), India | India |
Nafluextra | VD-27249-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Cafein | DĐVN IV | CSPC Innovation Pharmaceutical Co., Ltd | No.36 Fuqiang West road, Luancheng Country, Hebei Province | China |
Nafluextra | VD-27249-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | 368 Jianshe Street Hengshui City Hebei, 053000 | China |
Neurogen-E | VD-27628-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH United International Pharma | Vitamin B1(Thiamine mononitrate) | NSX | Hubei Huazhong Pharmaceuticals Co., Ltd | No.71 West Chunyan road, Xiangyang City, Hubei Province | China |
Neurogen-E | VD-27628-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH United International Pharma | Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) | NSX | Zhejiang Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | No.215 Fengze Road, Tiatai Zhejiang 317200 | China |
Neurogen-E | VD-27628-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH United International Pharma | Vitamin E (d-Alpha Tocopheryl acid succinate) | NSX | ADM Natural Health & Nutrition Division | 3700 East Division, Decatur IL 62526 | USA |
New diatabs | VD-27629-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH United International Pharma | Attapulgite | BP2014 | BASF Corporation | 1101 North Madison Street Quincy, FL 32352 | USA |
Nontamin-fort | VD-27492-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Diphenhydramin hydroclorid | BP2014 | Supriya Lifescience Ltd | 207/208, Udyog Bhavanm Sonawala Road, Goregaon (East) Mumbai-400063, Maharashtra | India |
Nystatin | VD-27493-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Nystatin | DĐVN IV | Antibiotic - Rumani | 1 Valea Lupului Street Lasi 707410 Romania | Rumani |
Phaanedol cảm cúm | VD-27494-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Cafein | EP 6.0 | BASF | 100 Dark Avenue, Florham Park, New Jersey 07932 | USA |
Phaanedol cảm cúm | VD-27494-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmacy Co. Ltd | No.238 Jianshe Street, Hengshui City Hebei | China |
Phaanedol cảm cúm | VD-27494-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Phenylephrin hydroclorid | EP 6.0 | BASF | 100 Dark Avenue, Florham Park, New Jersey 07932 | USA |
Phaanedol Children | VD-26645-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Clorpheniramin maleat | BP2014 | Supriya Lifescience Ltd | 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala, Road, Goregaon (East), Mumbai- 400063 Maharashtra | India |
Phaanedol flue | VD-26646-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Clorpheniramin maleat | BP2014 | Supriya Lifescience Ltd | 207/208/ Udyong Bhavan Sonawwala Road, Goregaon (East), Mumbai- 400063, Maharashtra | India |
Phaanedol flue | VD-26646-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Paracetamol | BP2014 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | Xijingming Village, Donggangzhuang Township, Shenzhou County, Hengshui City, Hebei Province, 053800 | China |
Prednison | VD-27614-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Prednison | USP 36 | Henan Lihua Pharmaceutical Co.,Ltd | Middle of Huanghe Street, Anyang Hi-tech Industry Development Zone, Henan | China |
Prednison | VD-27613-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Prednison | USP36 | Henan Lihua Pharmaceutical Co., Ltd | Middle of Huanghe Street, Anyang Hi-tech Industrial Development Zone, Henan | China |
Predsantyl 16 mg | VD-27515-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Methylprednisolon | Ep8 | Sanofi Chimie | 63480 Vertolaye | France |
Predsantyl 4mg | VD-27516-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Methylprednisolon | EP8 | Sanofi chimie | 20, Avenue Raymond, 92165 Antony Cedex | France |
Prevost | VD-27630-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH United International Pharma | Alendronic Acid | BP 2014 | Cipla Ltd | Plot No. D7, M.I.D.C Industrial Area Kurkumbh village, Pure India-413802, Daund, Maharashtra | India |
Promethazin | VD-27615-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Promethazin hydroclorid | BP2014 | Harika Drugs Private Limited | Gummadidala, Medak District, Telangana, India | India |
Sagomec | VD-27482-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha | Meclizin hydroclorid |
| SHANGHAI LICHENG CHEMICAL CO., LTD | No. 908, Qingmu Road, Heqing Town, Pudong New Area, Shanghai, China | China |
Simrotes 20mg | VD-27551-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Simvastatin | USP 36 | Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd | No 31, Weisan road, Zhijiang Hangzhou Bay, Shangyu Industrial area, Shangyucity, Zhejiang Provine | P.R of China |
Siro ho TW3 | VD-27104-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Amoni clorid | DĐVN IV | Xilong Chemical Co., Ltd | No.6, Xinrui road, Guangzhoa Science city, Louguan District Guangzhou Guangdong | China |
Siro ho TW3 | VD-27104-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Clorpheniramin maleat | DĐVN IV | Supriya lifescience Ltd | 207/208, Udyong Bhavan Scnawaka Road Goreguan East Mumbai 40063 | India |
Siro ho TW3 | VD-27104-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Guaifenesin | DĐVn IV | Zhejiang Jianfeng Haizhou Pharmaceutical Co., Ltd | A1 road, Linhai, Taizhou, Zhejiang | China |
Tacodolgen | VD-27616-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Clorpheniramin maleat | BP2014 | Supriya Lifescience Ltd,. Ltd | A5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal-Khed, Dist-Ratnagiri, 415722, Maharashtra | India |
Tacodolgen | VD-27617-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Clorpheniramin maleat | BP2014 | Supriya Lifescience Ltd | A5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal Khed, Dist-Ratnagiri, 415722, Maharashtra | India |
Tacodolgen | VD-27617-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Paracetamol | USP35 | Hebei Jiheng Pharmaceutical | 368 Jianshi Street, Hongshun City, Hebei Province | China |
Tacodolgen | VD-27616-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Paracetamol | USP35 | Hebei Jiheng Pharmaceutical | 368 Jianshi Street, Hongshun city, Hebei Province | China |
Tanacelest | VD-27618-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Betamethason | Ep8 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd. | No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Tanacelest | VD-27618-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Dexclorpheniramin maleat | USP35 | Mahrshee Laboratories Pvt., Ltd. | Plot No. 3014-15, GIDC Indl, Area, Phase-III, Panoli- 394116, India | India |
Tanametrol | VD-27619-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Methyl prednisolon | BP2013 | Plot No. 3014-15, GIDC Indl, Area, Phase-III, Panoli- | 394116, India | China |
Telbirex | VD-26710-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Dexamethason | DĐVN IV | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co | Xianyao Rd. Xianju Zhejiang | China |
Telgate 120 | VD-27498-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Fexofenadin hydroclorid | USP37 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A Vengal Rao Nagar Hyderabad-38 Andhra Pradesh | India |
Terpincods | VD-27620-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Dextromethorphan HBr | USP 34 | Divi's Laboratories Ltd | Lingijigudem, Choutuppal Mandal, Nagonda Dist, Andha Pradesh | India |
Tidacotrim | VD-27621-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Sulfamethoxazol | BP2013 | Virchow Laboratories Limited | Plot No.4 to 10, S.V. Co-op Industrial Estate, IDA, Jeedimetla, Hyderabad, 500 055 | India |
Tidacotrim | VD-27621-17 | 22/06/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Trimethoprim | BP2013 | Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd | North-East of Dong Waihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, Shandong Province | P.R of China |
Trianic-day | VD-26647-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Dextromethorphan hydrobromid | USP37 | Divi's Laboratories Litmited | Divi Tower 7-1- 77/E/1/303 Dharam Karan Road, Ameerpet, Hyderabad- 500016 | India |
Trianic-day | VD-26647-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Paracetamol | BP2014 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | Xijiangming Village, Dongangzhuang Township, Shenzhou County, Hengshui City, Hebei Province 053800 | China |
Trianic-day | VD-26647-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Phenylephrin hydroclorid | USP37 | Atlas Dyechem (India) Pvt Ltd | 2nd, Floor, Shironmani Complex, Satellite Road, Ahmedabad- 380015, Gujarat | India |
Vida up | VD-27631-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH United International Pharma | Simvastatin | USP37 | Biocon Limited | 20th Km Hosur Road, Electronics City, Bangalore 560100 | India |
Papaverin | VD-27554-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Papaverin hydroclorid | NSX | Recordati Industria Chimica Farmaceutical | S.p.a Via M.Citivali, Italia | Italia |
Rutin C | VD-27555-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Rutin | DĐVN IV | Wirud Company limited | 6307 Central Plaza 18, Harbour Road Wanchai, Hong Kong, China | China |
Rutin C | VD-27555-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Acid ascorbic | BP 2011 | Shandong Luwei Pharmacuetical Co.Ltd | Shuangfeng Industrial Park, Zichuan District, Zibo City, Shandong, China. | China |
Vitamin PP | VD-27556-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Nicotinamid | USP 35 | Shengda Pharmaceutical Co., Ltd. | Shanji Village, Lingqiao town, Fuyang Hangzhou, China | China |
Eurcozyme | VD - 27233 - 17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Ginkgo Siccus Folii Extractum | CP 2010 | Pizhou Xinyuan Biological Products Co.,ltd | Industrial Park Gangshang Town Pizhou, Xuzhou City, Jiangsu Province | China |
Gonsa bát trân | VD-26864-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh | Radix Angelicae sinensis | DĐVN IV | Yichang Humanwell Pharmaceutical Co. | No 19, Dailian road, Yichang Development Zone, Hubei | China |
Gonsa bát trân | VD-26864-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh | Rhizoma Ligustici wallichii | DĐVN IV | Yichang Humanwell Pharmaceutical Co. | No 19, Dailian road, Yichang Development Zone, Hubei | China |
Gonsa bát trân | VD-26864-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh | Radix Rehmanniae glutinosae praeparata | DĐVN IV | Yichang Humanwell Pharmaceutical Co. | No 19, Dailian road, Yichang Development Zone, Hubei | China |
Gonsa bát trân | VD-26864-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh | Radix Paeoniae lactiflorae | DĐVN IV | Yichang Humanwell Pharmaceutical Co. | No 19, Dailian road, Yichang Development Zone, Hubei | China |
Gonsa bát trân | VD-26864-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh | Radix Codonopsis pilosulae | DĐVN IV | Yichang Humanwell Pharmaceutical Co. | No 19, Dailian road, Yichang Development Zone, Hubei | China |
Gonsa bát trân | VD-26864-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh | Poria | DĐVN IV | Yichang Humanwell Pharmaceutical Co. | No 19, Dailian road, Yichang Development Zone, Hubei | China |
Gonsa bát trân | VD-26864-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh | Rhizoma Atractylodis macrocephalae | DĐVN IV | Yichang Humanwell Pharmaceutical Co. | No 19, Dailian road, Yichang Development Zone, Hubei | China |
Gonsa bát trân | VD-26864-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh | Radix Glycyrrhizae | DĐVN IV | Yichang Humanwell Pharmaceutical Co. | No 19, Dailian road, Yichang Development Zone, Hubei | China |
A.T Esomeprazol 20 inj | VD-26744-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Esomeprazol sodium | NSX | Union Quimico Farmaceutica, S.A. | No. 9, C-17, KM 17.4, 08185 Barcelona, Spain | Spain |
A.T Perindopril 5 | VD-26747-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Perindopril Arginine | NSX | APOTEX PHARMACHEM INDIA PVT. LTD, | 1A, Bommasandra Industrial Area, 4th Phase, Bommasandra Industrial Estate (Post Office), Bangalore - 560 099, India | India |
- 1 Công văn 14496/QLD-ĐK năm 2017 đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2 Công văn 14735/QLD-ĐK năm 2017 đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3 Công văn 6153/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4 Công văn 18927/QLD-ÐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5 Công văn 18927/QLD-ÐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 1 Công văn 19049/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2 Công văn 16635/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3 Công văn 13535/QLD-ĐK năm 2018 đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4 Công văn 6705/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5 Công văn 2321/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6 Công văn 230/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7 Công văn 21570/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 8 Công văn 20837/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý dược ban hành
- 9 Công văn 19867/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 10 Công văn 19869/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp sổ đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 11 Công văn 19601/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính, thay đổi danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 12 Công văn 15295/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 13 Công văn 15319/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 14 Công văn 14905/QLD-ĐK năm 2017 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 15 Công văn 13933/QLD-ĐK năm 2017 đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 16 Nghị định 54/2017/NĐ-CP hướng dẫn Luật dược do Chính phủ ban hành
- 17 Luật Dược 2016
- 1 Công văn 20837/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý dược ban hành
- 2 Công văn 19867/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3 Công văn 19869/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp sổ đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành