UBND TỈNH CAO BẰNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 18/QĐ-STC | Cao Bằng, ngày 14 tháng 01 năm 2016 |
QUYẾT ĐỊNH
GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH
Căn cứ Pháp lệnh phí và lệ phí số 38/2001/PL-UBTVQH10 ngày 28 tháng 8 năm 2001 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội;
Căn cứ Nghị định số 57/2002/NĐ-CP ngày 03 tháng 6 năm 2002 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Pháp lệnh Phí và lệ phí; Nghị định số 24/2006/NĐ-CP ngày 06 tháng 3 năm 2006 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 57/2002/NĐ-CP ngày 03 tháng 6 năm 2002;
Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về Lệ phí trước bạ; Nghị định số 23/2013/NĐ-CP ngày 25/3/2013 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về Lệ phí trước bạ;
Căn cứ Nghị định số 108/2015/NĐ-CP ngày 28 tháng 10 năm 2015 của Chính phủ về Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật thuế Tiêu thụ đặc biệt và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế tiêu thụ đặc biệt;
Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011; Thông tư số 34/2013/TT-BTC ngày 28 tháng 3 năm 2013 của Bộ Tài chính sửa đổi bổ sung một số điều của Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về Lệ phí trước bạ;
Căn cứ công văn số 1519/BTC-CST ngày 30/01/2015 của Bộ Tài chính về việc ban hành giá tính lệ phí trước bạ đối với tài sản nhập khẩu;
Căn cứ Quyết định số 526/QĐ-UBND ngày 27 tháng 4 năm 2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Cao Bằng về việc ủy quyền cho Sở Tài chính ban hành Bảng giá tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Cao Bằng;
Căn cứ Quy chế phối hợp công tác giữa Sở Tài chính và Cục Thuế tỉnh Cao Bằng, mức giá công bố trên cơ sở Thông báo giá của các nhà sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu xe ô tô; giá ghi trên hóa đơn bán hàng hợp pháp; thông tin giá thị trường thời điểm hiện tại;
Xét đề nghị của Phòng Quản lý giá Sở Tài chính tỉnh Cao Bằng,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng (có Phụ lục chi tiết I, II, III kèm theo).
Cụ thể như sau:
1. Giá trị tài sản mới (100%) xác định theo bảng giá tối thiểu xe ô tô, xe máy mới (cụ thể, tại phụ lục số I, II, III kèm theo Quyết định này). Trường hợp giá ghi trên hóa đơn cao hơn giá do cơ quan được ủy quyền ban hành thì lấy theo giá hóa đơn.
2. Đối với tài sản đã qua sử dụng thì giá tính lệ phí trước bạ là giá trị tài sản mới (100%) nhân (x) tỷ lệ (%) chất lượng còn lại của tài sản trước bạ.
a) Kê khai lệ phí trước bạ lần đầu tại Việt Nam:
+ Tài sản mới: 100%.
+ Tài sản đã qua sử dụng nhập khẩu vào Việt Nam: thì giá tính lệ phí trước bạ bằng 90% giá quy định tại bảng giá tính lệ phí trước bạ của tài sản cùng chủng loại (Tài sản phải đáp ứng đủ điều kiện tài sản cũ đã qua sử dụng theo quy định của pháp luật).
b) Kê khai lệ phí trước bạ tại Việt Nam từ lần thứ 2 trở đi (Tài sản đã được kê khai, nộp lệ phí trước bạ tại Việt Nam thực hiện chuyển nhượng và kê khai lệ phí trước bạ tiếp theo với cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền). Tỷ lệ (%) chất lượng còn lại của tài sản trước bạ được quy định cụ thể như sau:
+ Thời gian đã sử dụng trong 01 năm trở xuống: 90%.
+ Thời gian đã sử dụng trên 01 đến 03 năm: 70%.
+ Thời gian đã sử dụng từ trên 03 đến 06 năm: 50%.
+ Thời gian đã sử dụng trên 06 đến 10 năm: 30%.
+ Thời gian đã sử dụng trên 10 năm: 20%.
c) Thời gian đã sử dụng của tài sản được xác định như sau:
Đối với tài sản được sản xuất tại Việt Nam, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) sản xuất tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ.
Đối với tài sản mới (100%) nhập khẩu, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) nhập khẩu tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ. Trường hợp không xác định được thời điểm nhập khẩu thì tính theo thời điểm (năm) sản xuất ra tài sản đó.
Đối với tài sản đã qua sử dụng nhập khẩu kê khai lệ phí trước bạ tại Việt Nam từ lần thứ 2 trở đi, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) sản xuất tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ.
Trường hợp không xác định được thời điểm (năm) sản xuất tài sản đó thì thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) nhập khẩu tài sản đó.
3. Đối với tài sản kê khai lệ phí trước bạ mà tại thời điểm đăng ký trước bạ chưa có trong Quyết định này thì:
a) Đối với tài sản được sản xuất tại Việt Nam: Giá trị tài sản tính lệ phí trước bạ được xác định trên cơ sở phù hợp với giá chuyển nhượng tài sản thực tế trên thị trường trong nước (hướng dẫn cụ thể tại Thông tư số 34/2013/TT-BTC ngày 28/3/2013 của Bộ Tài chính) nhưng không được thấp hơn giá ghi trên hóa đơn bán hàng hợp pháp của người bán.
b) Đối với tài sản nhập khẩu: giá tính lệ phí trước bạ được xác định theo giá thị trường của loại tài sản tương ứng hoặc xác định bằng (=) giá nhập khẩu theo giá tính thuế nhập khẩu mà cơ quan hải quan đã xác định, cộng (+) thuế nhập khẩu, cộng (+) thuế tiêu thụ đặc biệt (nếu có), cộng (+) thuế giá trị giá tăng, cộng (+) chi phí liên quan theo quy định đối với loại tài sản tương ứng.
Điều 2: Bãi bỏ các Quyết định số 299/QĐ-STC ngày 06 tháng 5 năm 2015 về việc ban hành Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng và các Quyết định sửa đổi, bổ sung từ lần 01 đến lần 13 gồm: Quyết định số 429/QĐ-STC ngày 04/6/2015; Quyết định số 583/QĐ-STC ngày 08/7/2015; Quyết định số 696/QĐ-STC ngày 10/8/2015;Quyết định số 745/QĐ-STC ngày 18/8/2015; Quyết định số 780/QĐ-STC ngày 31/8/2015; Quyết định số 818/QĐ-STC ngày 15/9/2015; Quyết định số 852/QĐ-STC ngày 24/9/2015; Quyết định số 906/QĐ-STC ngày 06/10/2015; Quyết định số 956/QĐ-STC ngày 22/10/2015; Quyết định số 1022/QĐ-STC ngày 02/11/2015; Quyết định số 1068/QĐ-STC ngày 13/11/2015 bổ; Quyết định số 1129/QĐ-STC ngày 01/12/2015; Quyết định số 1211/QĐ-STC ngày 17/12/2015.
Điều 3. Trong quá trình thu lệ phí trước bạ, trường hợp giá tính lệ phí trước bạ của tài sản chưa phù hợp hoặc giá tài sản đó chưa được quy định trong bảng giá tính lệ phí trước bạ thì Cục Thuế tỉnh, Sở Tài chính phối hợp thực hiện để sửa đổi, bổ sung vào Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 5. Sở Tài chính Cao Bằng, Cục Thuế tỉnh Cao Bằng và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | KT. GIÁM ĐỐC |
BẢNG GlÁ CÁC LOẠI XE MÁY TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 18/QĐ-STC ngày 14 tháng 01 năm 2016 của Sở Tài chính Cao Bằng)
ĐVT: nghìn đồng
STT | CHỦNG LOẠI NHÃN HIỆU - SỐ LOẠI KÝ HIỆU | GIÁ XE MỚI 100% |
1 | 2 | 3 |
|
| |
* | YAMAHA-SIRIUS |
|
1 | Sirius 5C63 110.3 cm3 | 17,500 |
2 | Sirius 5C64 (D) 110.3 cm3 | 21,500 |
3 | Sirius 5C64 (F) 110.3cm3 | 21,000 |
4 | Sirius 5C64 (G) 110.3cm3 | 22,000 |
5 | Sirius FI-1FC1 | 23,500 |
6 | Sirius FI 1FC4 | 20,900 |
7 | Sirius FI 1FC3 | 22,900 |
8 | Sirius FI - 1FCA | 20,200 |
9 | Sirius FI 1FCC | 20,000 |
10 | Sirius FI 1FC9 | 21,000 |
11 | Sirius Fl 1FC8 | 23,000 |
12 | Sirius 5C6J | 18,500 |
13 | Sirius 5C64 | 18,500 |
14 | Sirius 5C6H | 18,900 |
15 | Sirius 5C6K | 21,500 |
* | YAMAHA-TAURUS |
|
1 | Taurus 16S1 113.7cm3 | 15,700 |
2 | Taurus 16S2 113.7cm3 | 14,900 |
3 | Taurus 16S3 | 16,390 |
4 | Taurus 16S4 phanh cơ | 17,700 |
5 | Taurus 16S4 phanh đĩa | 18,000 |
* | YAMAHA-JUPITER |
|
1 | Jupiter - 5B91 | 21,000 |
2 | Jupiter - 5B92 | 22,500 |
3 | Jupiter - 5B93 | 25,000 |
4 | Jupiter - 5B94 110.3 cm3 | 23,000 |
5 | Jupiter - 5B95 110.3 cm3 | 24,300 |
6 | Jupiter - 5B96 | 25,000 |
7 | Jupiter Gravita 31C1 113.7cm3 | 24,000 |
8 | Jupiter Gravita 31C2 113.7cm3 | 25,000 |
9 | Jupiter Gravita 31C3 113.7cm3 | 25,800 |
10 | Jupiter Gravita 31C4 | 24,600 |
11 | Jupiter Gravita 31C5 | 26,800 |
12 | Jupiter Gravita FI-1PB2 phanh đĩa | 28,500 |
13 | Jupiter Gravita FI-1PB3 vành đúc, phanh đĩa | 29,500 |
14 | Jupiter RC | 27,000 |
15 | Jupiter - 2S11 | 20,600 |
16 | Jupiter - 2S01 | 21,600 |
17 | Jupiter - 4B21 | 23,000 |
18 | Jupiter MX 5B94 110.3 cm3 phanh cơ | 23,000 |
19 | Jupiter MX 5B95 110.3cm3 phanh đĩa | 24,300 |
20 | Jupiter FI - 2VP2 | 29,000 |
21 | Jupiter FI - 2VP3 | 28,600 |
22 | JUPITERFI2VP2GP (Kí hiệu UE131) | 28,025 |
23 | JUPITER FI-2VP4 (Kí hiệu 2VP4) | 27,455 |
24 | JUPITER FI2VP4GP (Kí hiệu 2VP4) | 28,025 |
* | YAMAHA-NOUVO |
|
1 | Nouvo LX 5P11 | 32,900 |
2 | Nouvo LX - LTD/RC | 33,200 |
3 | Nouvo - 22 S2 113,7cm3 vành đúc | 26,000 |
4 | Nouvo - 22 S2 TT 113.7cm3 vành đúc | 24,200 |
5 | Nouvo 5B56 | 24,000 |
6 | Nouvo LX - STD-5P11 | 31,700 |
7 | Nouvo LX - RC - LTD - 5P15 | 32,000 |
8 | Nouvo SX STC - 1DB1 124.9cm3 | 34,900 |
9 | Nouvo SX RC - 1DB1 124.9cm3 | 35,900 |
10 | Nouvo SX GP 1DB1 | 38,600 |
11 | Nouvo LX - LTD/RC | 33,200 |
12 | Nouvo SX 2XC1 STD kí hiệu SE921 | 36,400 |
13 | Nouvo SX 2XC1 RC kí hiệu SE921 | 35,900 |
14 | Nouvo SX 2XC1 GP kí hiệu SE921 | 33,900 |
15 | Nouvo SX 2XC1 129,4cm3 | 35,000 |
* | YAMAHA- EXCITER |
|
1 | Exciter GC-55P1 134.5cm3 | 39,200 |
2 | Exciter GP-55P1 134.5cm3 | 42,500 |
3 | Exciter RC 55P1 | 39,900 |
4 | Exciter 1S9A 134.5cm3 | 37,500 |
5 | Exciter 1S93 | 30,100 |
6 | Exciter 1S94 | 33,000 |
7 | Exciter 5P71 | 33,500 |
8 | Exciter 5P72 | 33,500 |
9 | Exciter - 2ND1 dung tích 150 cm3 | 43,000 |
* | YAMAHA - MIO |
|
1 | Mio Ultimo 23B1 113.7cm3 | 20,400 |
2 | Mio Ultimo 23B2 113.7cm3 | 21,800 |
3 | Mio Ultimo 23B3 113.7cm3 | 22,500 |
4 | Mio Ultimo 4P84 | 18,000 |
5 | Mio Ultimo 4P82, 4P83 | 20,000 |
6 | Mio Ultimo 23C1 113.7cm3 | 21,700 |
7 | Mio Classico 23C1 113.7cm3 | 23,000 |
8 | Mio Classico 4D12 113.7cm3 | 20,500 |
9 | Mio Amore 5WPE | 16,500 |
10 | Mio Amore 5WP9 | 17,000 |
11 | Mio Amore 5W 5 | 17,000 |
12 | Mio Amore 5WPA, 5WP6 | 16,000 |
* | YAMAHA - LEXAM |
|
1 | LEXAM 15C1 113.7cm3 | 25,000 |
2 | LEXAM 15C2 113.7cm3 | 27,500 |
* | YAMAHA - LUVIAS |
|
1 | LUVIAS 44S1 113.7cm3 vành đúc | 27,500 |
2 | LUVIAS FI-1SK1 | 29,500 |
* | YAMAHA-CUXI |
|
1 | CUXI 1DW1 101.8cm3 | 32,500 |
* | YAMAHA-NOZZA |
|
1 | NOZZA 1DR1 113.7cm3 | 28,900 |
2 | NOZZA GRANDE 2BM1 STD (Kí hiệu 2BM1) | 39,000 |
3 | NOZZA GRANDE 2BM2 DX (Kí hiệu 2BM1) | 42,000 |
4 | NOZZA STD (Phiên bản 1DR6), ký hiệu 1DR1 | 27,700 |
* | YAMAHA- CYNUSZ |
|
1 | CYNUSZ ZY 125 T - 4 | 40,000 |
2 | CYNUSZ 125 T-3 | 35,000 |
* | YAMAHA- KHÁC |
|
1 | FOTRE 125cm3 | 46,000 |
2 | FOSTE 125cm3 | 53,000 |
3 | FZ8NA 779 cm3 nhập khẩu | 363,500 |
4 | FZ 150 (2SD200-010A) nhập khẩu Indonesia | 66,800 |
5 | FZ150 (2SD300-010A) | 63,450 |
6 | ACRUZO 2TD1 STD, kí hiệu 2TD1 | 34,900 |
7 | ACRUZO 2TD1 DX, kí hiệu 2TD1 | 36,400 |
8 | ACRUZO-2TD1, dung tích xi lanh 125cm3, sản xuất 2015 | 35,000 |
9 | NM-X, kí hiệu GPD150-A (Xám vàng ánh kim), nhập khẩu Inđônêxia | 73,600 |
10 | R3, kí hiệu YZF - R3 (Xanh trắng ánh kim), nhập khẩu Inđônêxia | 135,000 |
11 | Yamaha R15 (YZF-R15), xe mô tô 2 bánh, dung tích 149cm3, nước sản xuất Ấn Độ, sản xuất năm 2015 | 56,485 |
| HÃNG HONDA |
|
* | HONDA- AIRBLADE |
|
1 | AIRBLADE KVG (C) liên doanh | 33,000 |
2 | AIRBLADE REPSOL - KVG (C) liên doanh | 33,000 |
3 | AIRBLADE FI liên doanh | 37,000 |
4 | AIRBLADE FI JF 27 (Đen bạc, trắng bạc đen - đỏ bạc đen) | 37,000 |
5 | AIRBLADE FI JF 27 (trắng đỏ đen - đen đỏ) | 38,000 |
6 | AIRBLADE FI JF 27 (vàng bạc đen - xám bạc đen) | 39,000 |
7 | AIRBLADE F1 - REPSOL liên doanh | 39,000 |
8 | AIRBLADE F1 màu cam đen Thái Lan sản xuất | 57,000 |
9 | AIRBLADE FI màu trắng Thái Lan sản xuất | 59,000 |
10 | AIRBLADE FI màu đỏ Thái Lan sản xuất | 50,000 |
11 | AIRBLADE FI màu đen Thái Lan sản xuất | 58,500 |
12 | AIRBLADE i NC110AP 108 cm3 Thái Lan sản xuất năm 2011 | 42,000 |
13 | AIR BLADE F1 JF 46 phiên bản tiêu chuẩn | 36,200 |
14 | AIR BLADE FI JF 46 phiên bản thể thao | 37,200 |
15 | AIR BLADE FI JF 46 phiên bản đặc biệt | 38,200 |
16 | AIR BLADE FI JF 461 phiên bản tiêu chuẩn | 36,181 |
17 | AIR BLADE FI JF 461 phiên bản cao cấp | 38,085 |
18 | AIR BLADE FI JF 461 phiên bản sơn từ tính cao cấp | 39,038 |
19 | AIR BLADE FI JF46 (đen xám, trắng xám, đen đỏ, đen cam) | 38,000 |
20 | AIR BLADE FI JF 46 (R340B đỏ đen trắng, R340X đỏ trắng đen, Y208 vàng đen trắng) | 39,000 |
21 | Air Blade FI JF 46 xám bạc đen, vàng đen | 41,500 |
22 | Air Blade FI JF 461 (Phiên bản sơn mờ đặc biệt) 125cm3 | 38,086 |
23 | AIR BLADE JF63 (Phiên bản thể thao) | 36,181 |
24 | AIR BLAD JF63 (Phiên bản cao cấp) | 39,900 |
25 | AIR BLADE JF63 (Phiên bản sơn từ tính cao cấp) | 39,038 |
* | HONDA-CLICK |
|
1 | CLICK EXCEED KVBN liên doanh | 27,000 |
2 | CLICK EXCEED KVBG liên doanh | 27,000 |
3 | CLICK EXCEED KVBN - PLAY liên doanh | 28,000 |
4 | CLICK EXCEED JF18 - CLICK | 26,000 |
5 | CLICK EXCEED JF18 - CLICK PLAY 108 cm3 | 27,500 |
* | HONDA- SUPER DREAM |
|
1 | SUPER DREAM C100 - HT | 18,000 |
2 | SUPER DREAM C100 - STD | 17,000 |
3 | SUPER DREAM JA 27 | 20,500 |
4 | SUPER DREAM JF 27 | 18,800 |
5 | SUPER DREAM 97 cm3 HA 08 | 19,500 |
6 | DREAM I do Việt Nam sản xuất | 18,000 |
7 | DREAM II do Việt Nam sản xuất | 25,000 |
8 | DREAM MP, MS, EXEES, DAMSEL | 20,000 |
9 | Super Dream (110cc), số loại JA27 SUPER DREAM, màu nâu | 17,810 |
10 | Super Dream (110cc), số loại JA27 SUPER DREAM, đen hoặc vàng | 18,086 |
* | HONDA- SPACY |
|
1 | HONDA SPACY 102 cm3 | 37,000 |
2 | HONDA SPACY - GCCN 102 cm3 | 38,000 |
* | HONDA- SH,PS |
|
1 | SH 125 JF29 | 115,000 |
2 | SH 150i hàng nhập khẩu | 146,000 |
3 | SH SPON - 150i | 134,000 |
4 | SH MODE JF51 | 50,000 |
5 | SH MODE JF51 | 51,500 |
6 | SH MODE JF511 | 50,000 |
7 | SH Mode (phiên bản tiêu chuẩn), số loại JF511 SH MODE | 47,161 |
8 | SH Mode (phiên bản cá tính), số loại JF511 SH MODE | 47,632 |
9 | SH Mode (phiên bản thời trang), số loại JF512 SH MODE | 47,632 |
10 | SH MODE JF512 | 50,500 |
11 | SH 150i hàng nhập khẩu 152,7cm3 | 151,000 |
12 | PS 150i (2010) nhập khẩu từ Italy | 113,300 |
13 | SH 150i (2011) nhập khẩu từ Italy | 162,000 |
14 | SH 150i nhập khẩu 2013 | 162,250 |
15 | SH 150i KF 14 Việt Nam sản xuất | 80,000 |
16 | SH 125i JF42 Việt Nam sản xuất | 66,000 |
17 | SH 125cm3, JF422 SH125i | 67,000 |
18 | SH 150 cm3, KF143 SH150i | 81,000 |
* | HONDA- FUTURE |
|
1 | FUTURE NEO KVLS, KTMT, KVLN | 24,000 |
2 | FUTURE NEO KVLS (D) | 23,500 |
3 | FUTURE NEO GT KVLS | 25,500 |
4 | FUTURE NEO FI KVLH | 27,000 |
5 | FUTURE NEO FI KVLH @ | 28,000 |
6 | FUTURE NEO JC 35 | 24,000 |
7 | FUTURE NEO JC 35 - 64 | 24,000 |
8 | FUTURE NEO JC 35 (C) | 26,000 |
9 | FUTURE NEO JC 35 (D) | 23,000 |
10 | FUTURE NEO JC 35 FI | 29,000 |
11 | FUTURE NEO JC 35 FI (C) | 30,000 |
12 | FUTURE X FI JC 35 | 29,000 |
13 | FUTURE X FI (C) JC 35 | 30,000 |
14 | FUTURE X JC 35 | 23,500 |
15 | FUTURE X (D) JC 35 | 22,500 |
16 | FUTURE JC 53 | 24,500 |
17 | FUTURE X FI JC 53 | 29,000 |
18 | FUTURE X FI JC 53 (C) | 30,000 |
19 | FUTURE JF 53 vành nan, phanh đĩa | 24,300 |
20 | FUTURE FI JF 53 vành nan, phanh đĩa | 28,600 |
21 | FUTURE FI JF 53 (c) vành đúc, phanh đĩa | 29,600 |
22 | FUTURE JC533 | 26,500 |
23 | FUTURE FI JC534 | 28,600 |
24 | FUTURE FI JF534 | 28,600 |
25 | FUTURE FI JC534 (C) | 31,000 |
26 | FUTURE FI JC535 (C) | 32,500 |
27 | FUTURE JC536 125cm3 | 25,500 |
28 | FUTURE FI JC537 125cm3 | 29,500 |
29 | FUTURE FI JC538 (C) 125cm3 | 30,500 |
* | HONDA- LEAD |
|
1 | LEAD JF 240 108 cm3 | 34,500 |
2 | LEAD JF 240 - ST | 36,500 |
3 | LEAD JF 240 - SC | 36,000 |
4 | LEAD JF 240 đổi màu, magnet | 35,000 |
5 | LEAD JF 45 (đen, trắng, xám, đỏ, vàng, nâu) | 37,500 |
6 | LEAD JF 45 (đen vàng, trắng vàng, xanh vàng, vàng nhạt vàng) | 38,500 |
7 | LEAD JF 45 | 36,400 |
8 | LEAD JF 45 phiên bản đặc biệt | 37,000 |
9 | LEAD JF451 phiên bản tiêu chuẩn (Có yên và sàn để chân màu đen); gồm hai màu trắng, đỏ dung tích 125cm3 | 35,705 |
10 | LEAD JF451 phiên bản Cao cấp (Có yên và sàn để chân màu vàng hoặc nâu); gồm các màu: xanh - vàng, vàng nhạt - vàng, đen - nâu, trắng - nâu, vàng - nâu dung tích 125cm3 | 36,657 |
* | HONDA- WAVE |
|
1 | WAVE α HC 120 97cm3 | 16,000 |
2 | WAVE RS KVRP | 16,000 |
3 | WAVE 100 S | 18,000 |
4 | WAVE RSX KVRV | 17,000 |
5 | WAVE RSX KVRV (C) | 18,500 |
6 | WAVE RSV, RSV (KVRP), RSV (KVRV) | 19,000 |
7 | WAVE S KWY (D) | 16,000 |
8 | WAVE S KWY | 17,000 |
9 | WAVE RS KWY | 17,000 |
10 | WAVE RS KWY (C) | 19,000 |
11 | WAVE RS JC 430 | 16,900 |
12 | WAVE S JC 431 | 16,900 |
13 | WAVE S JC 431 (D) | 17,200 |
14 | WAVE RSX JC 432 | 18,800 |
15 | WAVE RSX JC 432 (C) | 20,300 |
16 | WAVE RSX JC 52 109.1 cm3 | 20,000 |
17 | WAVE RSX JC 52 (C) 109.1 cm3 | 22,000 |
18 | WAVE RSX JA31 các màu | 19,514 |
19 | WAVE RSX JA31 (C) phanh đĩa, vành đúc | 20,943 |
20 | WAVE RSX JA31 (D) các màu | 18,562 |
21 | WAVE FI RSX JA32 (D) | 20,467 |
22 | WAVE FI RSX JA32 | 21,419 |
23 | WAVE FI RSX JA32 (C) | 22,848 |
24 | WAVE S JC52E | 19,500 |
25 | WAVE S JC52E (D) | 18,500 |
26 | WAVE RS JC52E phanh đĩa, vành nan | 18,300 |
27 | WAVE RS JC52E (C) phanh đĩa, vành nan | 21,500 |
28 | WAVE RSX JC52E | 20,500 |
29 | WAVE RSX JC52E (C) vành đúc | 21,000 |
30 | WAVE RS JC52 | 19,000 |
31 | WAVE RS JC52E | 19,500 |
32 | WAVE RS JC52E (C) | 22,500 |
33 | WAVE RSX JC52E (C) | 24,500 |
34 | WAVE RS JC 520 | 17,900 |
35 | WAVE RS JC 520 (C) | 19,500 |
36 | WAVE S JC 521 (D) 109.1 cm3 phanh cơ | 17,200 |
37 | WAVE S JC 521 phanh đĩa | 18,000 |
38 | WAVE S JC LTD (D) phanh cơ | 17,300 |
39 | WAVE S JC LTD phanh đĩa | 18,000 |
40 | WAVE RSX JA 08 FIAT | 30,000 |
41 | WAVE RSX JA 08 FIAT (C) | 31,000 |
42 | WAVE α HC121 | 17,000 |
43 | Wave Alpha, số loại HC125 WAVE α | 16,181 |
* | HONDA- Blade |
|
1 | Honda JA 36 Blade(D), phanh cơ/ vành nan (đen, đỏ, trắng, trắng-đen, đen xám) 110cm3 | 17,239 |
2 | Honda JA 36 Blade, phanh đĩa/ vành nan (đỏ-đen, xám đen, đen-cam, đen trắng, trắng-đen, đen-xám) 110cm3 | 18,191 |
3 | Honda JA 36 Blade(C), phanh đĩa/ vành đúc (đỏ-đen, xám đen, đen-cam, đen-trắng) 110cm3 | 19,620 |
* | HONDA- PCX |
|
1 | PCX JF 30 124.9 cm3 | 58,900 |
2 | PCX JF56 124,9cm3 | 52,000 |
* | HONDA- VISION |
|
1 | VISION JF 33 108 cm3 | 29,000 |
2 | VISION JF33E | 29,500 |
3 | VISION JF58 | 30,000 |
4 | JF58 VISION | 28,562 |
* | HONDA- KHÁC |
|
1 | HONDA KF 11 SH -150 hàng liên doanh | 133,900 |
2 | HONDA 125 - 7C do Trung Quốc sản xuất | 16,500 |
3 | HONDA TODAY do Trung Quốc sản xuất 50 cm3 | 14,000 |
4 | HONDA CG125 - 49 do Trung Quốc sản xuất | 16,100 |
5 | HONDA STORM SDH -125 do Trung Quốc sản xuất 46 cm3 | 13,700 |
6 | HONDA SDH - 125 - A do Trung Quốc sản xuất | 13,700 |
7 | HONDA V - MEN do Trung Quốc sản xuất | 15,900 |
8 | HONDA STORM SCR 110 (WH 110T) do Trung Quốc sản xuất | 30,000 |
9 | MSX125 cm3 nhập khẩu Thái Lan | 57,134 |
10 | HONDA CBR 150R sản xuất 2015, nhập khẩu Indonesia | 94,000 |
| HÃNG T&T MOTOR |
|
1 | FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO - 50 Super CUP | 7,000 |
2 | FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO - 50 Super CUP lz | 7,300 |
3 | FERROLl, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO - 50 - 1WA | 5,510 |
4 | FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO - 50 - 1D | 5,510 |
5 | FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO - 50 -1R cơ | 5,900 |
6 | FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO - 50 - 1R đĩa | 6,070 |
7 | FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO - 50 - 1WA lz | 5,810 |
8 | FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO - 50 - 1D lz | 5,810 |
9 | FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO - 50 - 1R cơ lz | 6,200 |
10 | FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO - 50 - 1R đĩa lz | 6,370 |
11 | FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO - 50 - 1D super 01 | 5,605 |
12 | FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO 50 - 1 D super 02 | 5,655 |
13 | FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO - 50 - 1 D super 01 lz | 5,905 |
14 | FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO - 50 - 1 D super 02 lz | 5,955 |
15 | GUIDAGD, FUTIRFI 50-1 super cup | 7,000 |
16 | GUIDAGD, FUTIRFI 50-1 super cup lz | 7,300 |
17 | AMGIO, FERVOR 50-1E super cup | 7,000 |
18 | AMGIO, FERVOR 50-1E super cup lz | 7,300 |
19 | SAVANT 50E super cup | 7,000 |
20 | SAVANT 50E super cup lz | 7,300 |
21 | GUIDA GD, AMGIO 50-2 super cup | 7,000 |
22 | GUIDA GD, AMGIO 50-2 super cup lz | 7,300 |
| Nhãn hiệu - PRODAELIM (Thuộc T&T) |
|
1 | 50 - WA - CLC dung tích 50 cm3 | 7,085 |
2 | 50 - WA Lz - CLC dung tích 50 cm3 | 7,385 |
3 | 50 D - CLC dung tích 50 cm3 | 7,135 |
4 | 50 D Lz - CLC dung tích 50 cm3 | 7,435 |
5 | 50 D Super 02 - CLC dung tích 50 cm3 | 7,285 |
6 | 50 D Super 02 Lz - CLC dung tích 50 cm3 | 7,585 |
7 | 50 - R cơ - CLC dung tích 50 cm3 | 7,485 |
8 | 50 - R cơ Lz - CLC dung tích 50 cm3 | 7,785 |
9 | 50 - R đĩa - CLC dung tích 50 cm3 | 7,725 |
10 | 50 - R đĩa Lz - CLC dung tích 50 cm3 | 8,025 |
11 | 50 super Cup - CLC dung tích 50 cm3 | 7,200 |
| HÃNG SYM |
|
1 | SYM ANGEL - EZ 110 R - VDA | 13,300 |
2 | SYM ANGEL - EZ 110 R - VDB | 12,000 |
3 | SYM ANGEL POWER VAG phanh đĩa | 14,500 |
4 | SYM ANGEL - X - VA8 phanh đĩa | 14,500 |
5 | SYM ANGEL - X1; X2 - VA7 | 14,500 |
6 | SYM ANGEL - VA2 | 14,500 |
7 | SYM ANGEL - POWER | 13,000 |
8 | SYM ANGEL-HI | 13,000 |
9 | SYM ANGEL - SHARK 170 - VVC | 56,000 |
10 | SYM ANGEL - SHARK 125 - VVB | 44,000 |
11 | SYM JOYRIDE 110 - VWE | 29,500 |
12 | SYM JOYRIDE 110 -VWD | 29,000 |
13 | SYM ENJOY 125 - KAD | 15,000 |
14 | SYM WOLF - VL 1 | 15,000 |
15 | SYM ELEGANT II 100 - SAF | 10,500 |
16 | SYM ATTILA ELIZABETH - EFI - VUA 110 cm3 | 33,500 |
17 | SYM ATTILA ELIZABETH VTB 125 cm3 | 30,200 |
18 | SYM ATTILA ELIZABETH - VTC 125 cm3 | 28,000 |
19 | SYM ATTILA ELIZABETH - VT5 | 29,500 |
20 | SYM ATTILA ELIZABETH - VT6 | 31,000 |
21 | SYM ATTILA ELIZABETH EFI 111.1 cm3 | 32,500 |
22 | SYM ATTILA VICTORIA - VTH 125cm3 | 25,000 |
23 | SYM ATTILA VICTORIA - VTJ 125 cm3 | 23,000 |
24 | SYM ATTILA VICTORIA - VTG 125cm3 | 22,000 |
25 | SYM ATTILA - VT2 | 28,000 |
26 | SYM ATTILA VICTORIA | 27,000 |
27 | SYM ATTILA VICTORIA VT3 124.6cm3 | 27,300 |
28 | SYM ATTILA VICTORIA VT4 124.6 cm3 | 27,000 |
29 | SYM ATTILA VICTORIA VT7 | 27,500 |
30 | SYM ATTILA EXCEL - H5K - 150 | 40,000 |
31 | SANDA SB8 100 cm3 | 9,500 |
32 | SYM GALAXY-SR-VBC | 17,500 |
33 | SYMEX50, tải trọng 150kg, dung tích xi lanh 49,5cm3, sản xuất 2015 | 9,000 |
34 | Xe máy điện EMOTOVN | 4,510 |
| HÃNG PIAGGIO |
|
* | PIAGGIO- VESPA |
|
1 | VESPA - LX 125 nhập khẩu nguyên chiếc | 120,000 |
2 | VESPA - LX 150 nhập khẩu nguyên chiếc | 135,000 |
3 | VESPA - LXV 125 nhập khẩu nguyên chiếc | 126,000 |
4 | VESPA - GST 125 nhập khẩu nguyên chiếc | 139,011 |
5 | VESPA - GST SU PR 125i.e nhập khẩu nguyên chiếc | 145,000 |
6 | VESPA LX - 125 hàng liên doanh | 93,000 |
7 | VESPA LX - 150 hàng liên doanh | 100,000 |
8 | VESPA X9 hàng liên doanh | 90,000 |
9 | VESPA - LXV - 125 hàng liên doanh | 114,000 |
10 | VESPA - GTS - 125 hàng liên doanh | 127,000 |
11 | VESPA - LX 125-110 lắp ráp tại Việt Nam | 64,700 |
12 | VESPA - LX 125 ie lắp ráp tại Việt Nam | 66,700 |
13 | VESPA - LX 150 ie lắp ráp tại Việt Nam | 80,500 |
14 | VESPA - LX 150 - 210 lắp ráp tại Việt Nam | 78,000 |
15 | VESPA S 125 - 111 lắp ráp tại Việt Nam | 67,500 |
16 | VESPA S 150 - 210 lắp ráp tại Việt Nam | 79,500 |
17 | VESPA - PX - 125 lắp ráp tại Việt Nam | 122,800 |
18 | VESPA LX 125 3V ie- 500 sản xuất tại Việt Nam 125 cm3 | 63,555 |
19 | VESPA LXV 125 3V i.e- 502 sx tại Việt Nam 125cm3 | 68,727 |
20 | VESPA LXV 125 3V i.e- 503 sx tại Việt Nam 125cm3 | 63,900 |
21 | VESPA LX 125 ie - 300 | 62,480 |
22 | VESPA LX 125 VN (2009) | 58,000 |
23 | VESPA SPRINT 125 3V ie-111 sản xuất tại Việt Nam 125 cm3 | 66,774 |
24 | Vespa PX 125 nhập khẩu | 116,660 |
25 | Vespa 946 nhập khẩu | 346,750 |
26 | Vespa Primavera 125 3V i.e-100 sản xuất tại Việt Nam | 63,984 |
27 | Vespa Sprint 150 3V i.e-211 sản xuất tại Việt Nam | 81,395 |
28 | Vespa GTS 125 3V i.e-310 sản xuất tại Việt Nam | 74,214 |
29 | Vespa GTS 150 3V i.e-410 sản xuất tại Việt Nam | 90,898 |
30 | Vespa FLY 125 3V i.e - 510 sản xuất tại Việt Nam | 39,805 |
31 | Vespa LIBERTY RST 125 3V i.e - 401 sản xuất tại Việt Nam | 54,625 |
* |
| |
1 | LIBERTY 125 nhập khẩu nguyên chiếc | 95,310 |
2 | LIBERTY 125 MY 2009 nhập khẩu nguyên chiếc | 95,310 |
3 | LIBERTY 125 ie-100 lắp ráp tại Việt Nam | 56,800 |
4 | LIBERTY 150 ie-200 lắp ráp tại Việt Nam | 70,700 |
5 | LIBERTY 125 3V i.e-400 sx tại Việt Nam 125cm3 | 57,500 |
6 | LIBERTY 125 3V i.e-401 (phiên bản đặc biệt) sx tại Việt Nam 125cm3 | 58,500 |
7 | LIBERTY 150 3V i.e-500 sx tại Việt Nam 150cm3 | 71,500 |
* | PIAGGIO- FLY |
|
1 | FLY 125 nhập khẩu nguyên chiếc | 55,771 |
2 | FLY 125 i.e - 110 lắp ráp tại Việt Nam | 43,900 |
3 | FLY 150 i.e - 110 lắp ráp tại Việt Nam | 52,500 |
4 | FLY 125 i.e-110 sx tại Việt Nam 125 cm3 | 41,900 |
5 | FLY 150 i.e-310 sx tại Việt Nam 150cm3 | 50,500 |
* | PIAGGIO- KHÁC |
|
1 | ZIP - 100 nhập khẩu nguyên chiếc | 37,042 |
2 | ZIP 100 - 310 lắp ráp tại Việt Nam | 29,355 |
3 | C125 ET8 hàng liên doanh | 80,000 |
4 | HEXAGON C125 hàng liên doanh | 85,000 |
5 | C 50 (Tay ga) lắp ráp tại Việt Nam | 30,000 |
6 | C125 (Xe số) hàng liên doanh | 35,000 |
7 | X7 MY 2009 nhập khẩu nguyên chiếc | 134,849 |
8 | Piaggio BEVERLY 125 i.e nhập khẩu | 139,935 |
| HÃNG SUZUKI |
|
1 | SUZUKI AMITTY - 125 | 28,000 |
2 | SUZUKI RGV – 120 | 30,000 |
3 | SUZUKI FX RAIDAER - 125 | 37,000 |
4 | SUZUKI SHOGUN -R - 125 | 25,000 |
5 | SUZUKI GN – 125 | 25,000 |
6 | SUZUKI VESTA (Tay ga) | 33,000 |
7 | SUZUKI VS - 125 (Tay ga) | 37,000 |
8 | SUZUKI SWING -125 (Tay ga) | 40,000 |
9 | SUZUKI HAYATE UW - 125 S | 29,000 |
10 | SUZUKI HAYATE UW - 125 SC | 25,000 |
11 | SUZUKI HAYATE UW - 125 ZSC | 26,000 |
12 | SUZUKI HAYATE UW - 125 XSC | 25,000 |
13 | SUZUKI HAYATE W 125 SS SCN | 25,400 |
14 | SUZUKI HAYATE (Z SCN) 125 SS SPECIALEDITION | 25,900 |
15 | SUZUKI HAYATE 125 SS FI 124cm3 | 29,000 |
16 | SUZUKI X - BIKE FL - 125 SD 124cm3 | 23,000 |
17 | SUZUKI X - BIKE FL - 125 SCD 124cm3 | 24,000 |
18 | SUZUKI X - BIKE FL - 125 ZSCD 124cm3 | 24,000 |
19 | SUZUKI X - BIKE FL - 125 D (Nan hoa) 124cm3 | 22,000 |
20 | SUZUKI X - BIKE FL - 125 D (Vành đúc) 124cm3 | 23,000 |
21 | SUZUKI đua thể thao (các loại) | 18,000 |
22 | SUZUKI BEST (các loại) | 18,000 |
23 | SUZUKI Loại 4 kỳ | 30,000 |
24 | SUZUKI LOVE ( Loại 2 kỳ) | 25,000 |
25 | SUZUKI FB 100 | 17,000 |
26 | SUZUKI SMASH REVO 110 cm3 | 17,000 |
27 | SUZUKI AVENIS - 125 | 70,000 |
28 | SUZUKI VIVA FD 110 CDX | 21,000 |
29 | SUZUKI VIVA FD 110 CSD | 21,500 |
30 | SUZUKI UA 125 T FI 124cm3 | 30,900 |
31 | SUZUKI GZ 150 - A 124cm3 | 43,900 |
32 | SUZUKI GZ 150-A-2013 | 48,000 |
33 | SUZUKI VIVA 115 FI FV115 LE | 23,800 |
34 | SUZUKI FU150 RAIDER sản xuất 2015 | 46,990 |
| HÃNG KYMCO |
|
1 | KYMCO CANDY DELUXE - 4 U (HI) 110cm3 | 18,700 |
2 | KYMCO CANDY 110cm3 | 17,700 |
3 | KYMCO CANDY DELUXE 110cm3 | 17,700 |
4 | KYMCO CANDY DELUXE - 4U 110cm3 | 17,700 |
5 | KYMCO CANDY Hi50 50cm3 | 19,700 |
6 | KYMCO JOCKEY SR 125H | 15,500 |
7 | KYMCO JOCKEY CK 125SD 25 | 15,500 |
8 | KYMCO People S | 41,500 |
9 | Like Many Fi VC25CC | 31,200 |
10 | Like Many Fi VC25CD | 29,900 |
11 | Like Many Fi VC25CB | 29,900 |
12 | KYMCO People -16Fi | 39,500 |
13 | KYMCO Candy (phanh đùm) | 20,100 |
14 | KYMCO Like Many 50-A, phanh đĩa dung tích 50cm3 | 27,200 |
15 | KYMCO LIKE MANY A sản xuất 2014 | 30,100 |
16 | Like Many S, dung tích 125cm3, phanh đĩa | 34,200 |
17 | KYMCO CANDY-A, dung tích 50cm3 | 20,100 |
18 | KYMCO CANDY S-A, dung tích 50cm3 | 21,700 |
| HÃNG HONLEI |
|
1 | ||
2 | SCR - YAMMAHA C110 | 6,300 |
3 | ||
4 | CITIS C110 | 6,300 |
5 | ||
6 | ||
7 | FONDARS C110 | 6,300 |
8 | FONDARS C50 | 6,300 |
9 | ||
10 | ||
11 | ||
12 | RIMA C110 | 6,300 |
13 | ||
14 | ||
15 | ||
16 | SIMBA C100 | 5,500 |
17 | NEW SIVA | 5,500 |
18 | SUPER SIVA | 5,500 |
19 | DAEEHAN C110 | 6,300 |
20 | ||
21 | ||
| HÃNG TC- KAWASAKI |
|
1 | Ninja H2, ZX1000NF, động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 998cm3, 2 chỗ sx năm 2015 nhập khẩu Thái Lan | 1,065,000 |
2 | Ninja H2, ZX1000NF, động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 998cm3, 2 chỗ sx năm 2016 nhập khẩu Thái Lan | 1,065,000 |
3 | Ninja H2, ZX1000NF, động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 998cm3, 2 chỗ, sản xuất năm 2015, 2016, nhập khẩu Nhật Bản | 990,000 |
4 | ER - 6n ABS, ER650FFF, động cơ xăng, 4 kỳ , dung tích xi lanh 649 cm3, 2 chỗ sx năm 2014 nhập khẩu Thái Lan | 258,000 |
5 | ER - 6n ABS, ER650FFF, động cơ xăng, 4 kỳ , dung tích xi lanh 649 cm3, 2 chỗ sx năm 2015 nhập khẩu Thái Lan | 258,000 |
6 | ER - 6n ABS, ER650FFF, động cơ xăng, 4 kỳ , dung tích xi lanh 649 cm3, 2 chỗ sx năm 2016 nhập khẩu Thái Lan | 258,000 |
7 | Ninja 300ABS, AX300BFF AXE300BGF, động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 296cm3, 2 chỗ sx năm 2014 nhập khẩu Thái Lan | 196,000 |
8 | Ninja 300ABS, AX300BFF AXE300BGF, động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 296cm3, 2 chỗ sx năm 2015 nhập khẩu Thái Lan | 196,000 |
9 | Ninja 300ABS, AX300BFF AXE300BGF, động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 296cm3, 2 chỗ sx năm 2016 nhập khẩu Thái Lan | 196,000 |
10 | Ninja 300ABS, EX300BFFA EX300BGF EX300BGFA, động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 296cm3, 02 chỗ, nhập khẩu Thái Lan, sản xuất năm 2014, 2015, 2016 | 165,000 |
11 | Z1000 ABS, ZR1000GFF ZR1000GGF, động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 1043cm3, 2 chỗ sx năm 2014 nhập khẩu Thái Lan | 463,000 |
12 | Z1000 ABS, ZR1000GFF ZR1000GGF, động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 1043cm3, 2 chỗ sx năm 2015 nhập khẩu Thái Lan | 463,000 |
13 | Z1000 ABS, ZR1000GFF ZR1000GGF, động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 1043cm3, 2 chỗ sx năm 2016 nhập khẩu Thái Lan | 463,000 |
14 | Z1000 ABS, ZR1000GFF ZR1000GGF, động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 1043cm3, 2 chỗ sx năm 2014, 2015, 2016 nhập khẩu Nhật Bản | 409,000 |
15 | ZX - 10R ABS, ZX1000KFFA, động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 998cm3, 2 chỗ sx năm 2014 nhập khẩu Thái Lan | 549,000 |
16 | ZX - 10R ABS, ZX1000KFFA, động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 998cm3, 2 chỗ sx năm 2015 nhập khẩu Thái Lan | 549,000 |
17 | ZX - 10R ABS, ZX1000KFFA, động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 998cm3, 2 chỗ sx năm 2016 nhập khẩu Thái Lan | 549,000 |
18 | ZX - 10R ABS, ZX1000KFFA, động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 998cm3, 2 chỗ sx năm 2014, 2015, 2016 nhập khẩu Nhật Bản | 480,000 |
19 | ||
20 | Z800 ABS, ZR800BFF ZR800BGF, động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 806cm3, 2 chỗ sx năm 2014 nhập khẩu Thái Lan | 285,000 |
21 | Z800 ABS, ZR800BFF ZR800BGF, động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 806cm3, 2 chỗ sx năm 2015 nhập khẩu Thái Lan | 285,000 |
22 | Z800 ABS, ZR800BFF ZR800BGF, động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 806cm3, 2 chỗ sx năm 2016 nhập khẩu Thái Lan | 285,000 |
23 | VULCAN S ABS, EN650BGF, động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 649cm3, 02 chỗ, sản xuất năm 2015, 2016 tại Thái Lan | 261,000 |
24 | VERSYS 650 ABS, KLE650FGF, động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 649cm3, 02 chỗ, sản xuất năm 2015, 2016 tại Thái Lan | 279,000 |
| HÃNG XE BENELLI |
|
3 | BENELLI PEPE5 04T 49,9cc xuất xứ Trung Quốc dung tích 49.9 cm3 | 13,000 |
4 | BENELLI BN302 300c xuất xứ Trung Quốc dung tích 300cm3 | 108,000 |
| HÃNG HALIM |
|
1 | HALIM CKD50, dung tích 49,5 cm3 sản xuất năm 2015 | 8,400 |
| HÃNG KWANG YANG |
|
2 | K-PIPE, phanh đĩa, dung tích xi lanh 125cm3 | 33,100 |
| HÃNG DAEHANIKD |
|
1 | DAEHANIKD, số loại 50, dung tích 50cm3 | 9,300 |
|
| |
1 | ESFERO 50V dung tích 49.5cm3 | 7,600 |
2 | Loại xe dung tích xi lanh từ 100 cm3 trở lên | 6,500 |
3 | Loại xe dung tích xi lanh dưới 100 cm3 | 5,000 |
| CÁC LOẠI XE MÁY ĐIỆN KHÁC |
|
1 | Xe máy điện SHMI | 4,510 |
2 | Xe máy điện Việt Thái | 8,200 |
BẢNG GIÁ CÁC LOẠI XE Ô TÔ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
Liên doanh, nhập khẩu linh kiện, sản xuất lắp ráp tại Việt Nam
(Ban hành kèm theo Quyết định số 18/QĐ-STC ngày 14 tháng 01 năm 2016)
ĐVT: nghìn đồng
STT | CHỦNG LOẠI NHÃN HIỆU - SỐ LOẠI KÝ HIỆU | NĂM SẢN XUẤT | GIÁ XE MỚI 100% | |||
1 | 2 | 3 | 4 | |||
A | LOẠI XE Ô TÔ TẢI (Ben, thùng) |
|
| |||
|
| |||||
* |
|
| ||||
1 | Ô tô tải tự đổ 970 kg | DFM TD0.97 TA | 2010, 2011 | 145,000 | ||
2 | Ô tô tải tự đổ 1.250 kg | DFM TD 1.25B | 2011 | 155,000 | ||
3 | Ô tô tải tự đổ 1.800 kg | DFM TD 1.8TA | 2010, 2011 | 225,000 | ||
4 | Ô tô tải tự đổ 2.350 kg | DFM TD2.35TB. Loại 5 số | 2010, 2011 | 270,000 | ||
5 | Ô tô tải tự đổ 2.350 kg | DFM TD2.35 TC. Loại 7 số | 2010, 2011 | 275,000 | ||
6 | Ô tô tải tự đổ 2.500 kg | DFM TD2.5B | 2010, 2011 | 225,000 | ||
7 | Ô tô tải tự đổ 3.450 kg | DFM TD3.45 - 4X2. Loại máy 85 Kw | 2009 | 295,000 | ||
8 | Ô tô tải tự đổ 3.450 kg | DFM TD3.45 TD. Loại máy 96 Kw | 2010, 2011 | 355,000 | ||
9 | Ô tô tải tự đổ 3.450 kg | DFM TD3.45 TB. Loại 5 số | 2010 | 280,000 | ||
10 | Ô tô tải tự đổ 3.450 kg | DFM TD3.45 M. Loại 7 số | 2010 | 285,000 | ||
11 | Ô tô tải tự đổ 4.990 kg | DFM TD4.99T. Loại 8 số 1 cầu, Thép, động cơ Yuchai, máy 100 Kw | 2010 | 440,000 | ||
12 | Ô tô tải tự đổ 4.980 kg | DFM TD4.98TB | 2010, 2011 | 380,000 | ||
13 | Ô tô tải tự đổ 6.785 kg | DFM TD6, 5B | 2010, 2011 | 380,000 | ||
14 | Ô tô tải tự đổ 6.900 kg | DFM TD6.9B. Loại máy 96 Kw, cầu chậm. | 2010 | 365,000 | ||
15 | Ô tô tải tự đổ 6.950 kg | DFM TD7TA. Loại 5 số cầu Gang | 2010 | 387,000 | ||
16 | Ô tô tải tự đổ 6.950 kg | DFM TD7TA. Loại 5 số cầu Thép | 2010 | 400,000 | ||
17 | Ô tô tải tự đổ 6.950 kg | DFM TD7, TA Loại 6 số cầu Thép | 2010 | 430,000 | ||
18 | Ô tô tải tự đổ 6.950 kg | DFM TD7TB. Loại 6 số cầu Thép | 2010, 2011, 2012 | 450,000 | ||
19 | Ô tô tải tự đổ 7.500 kg | DFM TD7, 5TA. Loại 6 số 1 cầu, Thép, máy Cummins | 2010, 2011 | 435,000 | ||
20 | Ô tô tải tự đổ 7.500 kg | DFM TD7, 5TA. Loại 6 số 1 cầu, Thép, máy Cummins | 2011 | 475,000 | ||
| TRƯỜNG GIANG-Ô TÔ TẢI TỰ ĐỔ BEN 1 CẦU |
|
| |||
1 | Ô tô tải ben 1 cầu 6.95TD | DFM TD7TB | 2010, 2011, 2012 | 480,000 | ||
2 | Ô tô tải ben 1 cầu 990 | DFM TD990KC4x2 | 2012 | 207,000 | ||
3 | Ô tô tải ben 1 cầu 3.450 | DFM-TD3.45TA4x2, loại máy 96 Kw | 2013 | 390,000 | ||
4 | Ô tô tải ben 1 cầu 4.990 | DFM TD 4.99T loại cầu thép 6 số, động cơ Yuchai, máy 100Kw | 2011 | 440,000 | ||
5 | Ô tô tải ben 1 cầu 7300 | DFM TD8180 | 2012 | 630,000 | ||
6 | Ô tô tải ben 1 cầu 7800 | DFM TD8T4x2 | 2012 | 580,000 | ||
7 | Ô tô tải ben 1 cầu | 6.95 TDDFM-TD7TB-1 | 2014 | 465,000 | ||
8 | Ô tô tải ben 1 cầu | DFM YC7TF4x2/TD3, tải trọng 8500kg | 2015 | 610,000 | ||
9 | Ô tô tải ben 1 cầu | DFM YC7TF4x2/TD1 tải trọng 9200 kg | 2015 | 520,000 | ||
10 | Ô tô tải ben 1 cầu | DFM YC7TF4x2/TD2 tải trọng 9200 kg | 2015 | 520,000 | ||
11 | Ô tô tải ben 1 cầu | DFM YC9TF6x4/TD tải trọng 14100 kg | 2015 | 980,000 | ||
12 | Ô tô tải ben 1 cầu | DFM YC9TF6x4/TD2, tải trọng 13.330kg | 2015 | 940,000 | ||
| TRƯỜNG GIANG-Ô TÔ TẢI TỰ ĐỔ BEN 2 CẦU |
|
| |||
1 | Ô tô tải ben 2 cầu 3.450 | DFM TD3.45TC4x4 | 2012 | 390,000 | ||
2 | Ô tô tải ben 2 cầu 4.980 | DFM TD4.98T4x4, loại 2 cầu máy 96Kw, cầu chậm | 2010 | 395,000 | ||
3 | Ô tô tải ben 2 cầu 4.980 | DFM TD4.98TC4x4 , loại 2 cầu máy 96 Kw | 2013 | 440,000 | ||
4 | Ô tô tải ben 2 cầu 6.500 | DFM TD7T 4x4 | 2010 | 430,000 | ||
5 | Ô tô tải ben 2 cầu 7.000 | DFM TD7TB 4x4, loại cầu thép, 6 số, động cơ Cummin | 2010 | 470,000 | ||
6 | Ô tô tải ben 2 cầu | DFM YC88TF4x4MP, loại xe 2 cầu, tải trọng 7800 | 2015 | 565,000 | ||
* | TRƯỜNG GIANG-Ô TÔ TẢI THÙNG |
|
| |||
1 | Ô tô tải thùng 680 kg | Động cơ 38 Kw. SX 2010. DFM - TL900A/KM | 2010 | 150,000 | ||
2 | Ô tô tải thùng 900 kg | Động cơ 38 Kw. SX 2010. DFM - TL900A | 2010 | 150,000 | ||
4 | Ô tô tải thùng 1.150 kg | Động cơ 38 Kw. SX 2010. DFM - TT1.25TA/KM | 2010, 2011 | 155,000 | ||
3 | Ô tô tải thùng 1.250 kg | Động cơ 38 Kw. SX 2010. DFM - TT1.25TA | 2010, 2011 | 155,000 | ||
8 | Ô tô tải thùng 1.600 kg | Động cơ 46 Kw. SX 2010. DFM - TT1.8TA/KM | 2010, 2011 | 170,000 | ||
6 | Ô tô tải thùng 1.650 kg | Động cơ 38 Kw. SX 2010. DFM - TT1.850TB/KM | 2010, 2011 | 155,000 | ||
7 | Ô tô tải thùng 1.800 kg | Động cơ 46 Kw. SX 2010. DFM - TT1.8TA | 2010, 2011 | 170,000 | ||
5 | Ô tô tải thùng 1.850 kg | Động cơ 38 Kw. SX 2010. DFM - TT1.850TB | 2010, 2011 | 155,000 | ||
10 | Ô tô tải thùng 2.300 kg | DFM - TT2.5B/KM. Động cơ 46 Kw | 2010 | 185,000 | ||
9 | Ô tô tải thùng 2.500 kg | Động cơ 46 Kw. SX 2010. DFM - TT2.5B | 2010 | 185,000 | ||
11 | Ô tô tải thùng 3.250 kg | DFM EQ3.8T-KM | 2009 | 257,000 | ||
18 | Ô tô tải thùng 3.450 kg | DFM EQ6T4x4/3.45KM | 2011 | 385,000 | ||
12 | Ô tô tải thùng 4.980 kg | DFM - EQ4.98T - KM. Động cơ 96 Kw | 2010 | 360,000 | ||
19 | Ô tô tải thùng 6.250 kg | DFM EQ3.45T 4x4/KM. | 2011 | 385,000 | ||
13 | Ô tô tải thùng 6.500 kg | DFM - EQ4.98T/ KM 6511. Động cơ 96 Kw | 2010 | 360,000 | ||
14 | Ô tô tải thùng 6.885 kg | DFM EQ7TA-TMB | 2010 | 323,000 | ||
15 | Ô tô tải thùng 7.000 kg | DFM EQ7TB-KM. Cầu thép 6 số | 2011 | 412,000 | ||
16 | Ô tô tải thùng 7.000 kg | DFM EQ7TB-KM. Cầu thép 6 số, hộp số to | 2011 | 412,000 | ||
17 | Ô tô tải thùng 7.000 kg | DFM EQ7140TA. Cầu thép 6 số, Động cơ Cummins | 2011 | 435,000 | ||
20 | Ô tô tải thùng 8.600 kg | DFM EQ8TB 4 x 2/KM. | 2011 | 550,000 | ||
21 | Ô tô tải thùng 9.200 kg | DFM EQ9TB 6x2/KM. | 2011 | 640,000 | ||
22 | Ô tô tải thùng 21.805kg | DFM YC11TE10x4/KM | 2015 | 1,100,000 | ||
| TRƯỜNG GIANG-Xe TẢI THÙNG 1 cầu |
|
| |||
1 | Ô tô tải thùng 1 cầu 1800kg | DFM EQ1.8T4x2, loại động cơ 46 KW | 2011 | 170,000 | ||
2 | Ô tô tải thùng 1 cầu 3450kg | DFM EQ3.8T4x2 | 2012 | 340,000 | ||
3 | Ô tô tải thùng 1 cầu 6.800kg | DFM 4,98TB/KM | 2013, 2014 | 388,000 | ||
4 | Ô tô tải thùng 1 cầu 6.885 | DFM EQ7TA-TMB | 2009 | 323,000 | ||
5 | Ô tô tải thùng 1 cầu 6900 | DFM EQ7TC4x2/KM | 2012 | 470,000 | ||
6 | Ô tô tải thùng 1 cầu 6900 | DFM EQ7TC4x2/KM cabin mới | 2012 | 475,000 | ||
7 | Ô tô tải thùng 1 cầu 6900 | DFM EQ7TC4x2/KM | 2014 | 500,000 | ||
8 | Ô tô tải thùng 1 cầu | DFM EQ7TE4x2/KM2-TK, tải trọng 7200 kg | 2015 | 490,000 | ||
9 | Ô tô tải thùng 1 cầu 7400 | DFM EQ8TC4x2L/KM | 2012 | 555,000 | ||
10 | Ô tô tải thùng 1 cầu 7400 | DFM EQ8TC4x2L/KM | 2013, 2014 | 575,000 | ||
11 | Ô tô tải thùng 1 cầu 7400kg | DFM EQ7TE4x2/KM1 | 2015 | 490,000 | ||
12 | Ô tô tải thùng 1 cầu 7400 | DFM EQ7TE4x2/KM2 | 2015 | 490,000 | ||
13 | Ô tô tải thùng 1 cầu | DFM EQ8TE4x2/KM2-TK tải trọng 7700 kg | 2015 | 589,000 | ||
14 | Ô tô tải thùng 1 cầu 7505kg | DFM EQ7TE4x2/KM1 | 2015 | 515,000 | ||
15 | Ô tô tải thùng 1 cầu | DFM EQ8TE4x2/KM2-TK, tải trọng 7800 kg | 2015 | 599,000 | ||
16 | Ô tô tải thùng 1 cầu 8000 | DFM EQ8TC4x2-KM | 2013 | 575,000 | ||
17 | Ô tô tải thùng 1 cầu 8000 | DFM YC8TA/KM | 2013 | 600,000 | ||
18 | Ô tô tải thùng 1 cầu 8000 | DFM YC8TA/KM | 2014 | 615,000 | ||
19 | Ô tô tải thùng 1 cầu | DFM EQ8TC4x2-KM tải trọng 8000 kg | 2014 | 575,000 | ||
20 | Ô tô tải thùng 1 cầu | DFM EQ8TE4x2/KM1 tải trọng 8000 kg | 2015 | 589,000 | ||
21 | Ô tô tải thùng 1 cầu | DFM EQ8TE4x2/KM2 tải trọng 8000 kg | 2015 | 589,000 | ||
22 | Ôtô tải thùng 1 cầu 8600 | DFM EQ8TB4x3/KM | 2012 | 545,000 | ||
23 | Ô tô tải thùng 1 cầu 8.600 | DFM EQ9TC6x2-KM | 2013 | 645,000 | ||
24 | Ô tô tải thùng 1 cầu 9300 | DFM EQ9TB6x2-KM | 2011 | 640,000 | ||
25 | Ô tô tải thùng 1 cầu | Số loại DFM EQ7TE4x2/KM3 tải trọng 9.600 kg | 2015 | 510,000 | ||
| TRƯỜNG GIANG-Ô TÔ TẢI THÙNG 2 cầu |
|
| |||
1 | Ô tô tải thùng 2 cầu 3450 | DFM EQ3.45TC4x4/KM | 2012 | 330,000 | ||
2 | Ô tô tải thùng 2 cầu 6140 | DFM EQ7T4x4/KM | 2012 | 410,000 | ||
3 | Ô tô tải thùng 2 cầu | DFM EQ9TE6X4/KM | 2015 | 875,000 | ||
4 | Ô tô tải thùng 2 cầu | DFM EQ10TE8X4/KM | 2015 | 1,050,000 | ||
5 | Ô tô tải thùng 2 cầu | DFM EQ10TE8X4/KM2-5050 | 2015 | 1,050,000 | ||
6 | Ô tô tải thùng 2 cầu | DFM EQ10TE8X4/KM-5050 | 2015 | 1,050,000 | ||
7 | Ô tô tải thùng 2 cầu | DFM YC88TF4X4MP, tải trọng 8700 kg | 2015 | 565,000 | ||
8 | Ô tô tải thùng 2 cầu | DFM EQ9TE6x2/KM-TK, tải trọng 13500 kg | 2015 | 800,000 | ||
9 | Ô tô tải thùng 2 cầu | DFM EQ9TE6X4/KM tải trọng 14.400 kg | 2015 | 800,000 | ||
10 | Ô tô tải thùng 2 cầu | DFM EQ10TE8x4/KM2-5050 tải trọng 17990 kg | 2015 | 930,000 | ||
11 | Ô tô tải thùng 2 cầu | DFM EQ10TE8X4/KM2-5050 tải trọng 17990 kg | 2015 | 1,000,000 | ||
12 | Ô tô tải thùng 2 cầu | DFM EQ10TE8x4/KM tải trọng 18700 kg | 2015 | 930,000 | ||
13 | Ô tô tải thùng 2 cầu | DFM EQ10TE8X4/KM tải trọng 18700 kg | 2015 | 1,000,000 | ||
14 | Ô tô tải thùng 2 cầu | DFM EQ10TE8x4/KM-5050 tải trọng 19100 kg | 2015 | 930,000 | ||
15 | Ô tô tải thùng 2 cầu | DFM EQ10TE8X4/KM-5050 tải trọng 19100 kg | 2015 | 1,000,000 | ||
|
|
| ||||
* | VEAM-Nhãn hiệu Cub |
|
| |||
1 | Cub TK 1.25, tải trọng 1250kg, mã sản phẩm BT00X11313 | 2010 | 232,100 | |||
2 | Cub TK 1.25, tải trọng 1250kg, mã sản phẩm BT00X11003 | 2010 | 211,200 | |||
3 | Cub TK 1.25, tải trọng 1250kg, mã sản phẩm BT00X01313 | 2010 | 224,400 | |||
4 | Cub TK 1.25, tải trọng 1250kg, mã sản phẩm BT00X01003 | 2010 | 203,500 | |||
5 | Cub TL 1.25T(Cub 1.25T), tải trọng 1250kg, mã sản phẩm BT00X11111 | 2012 | 262,900 | |||
6 | Cub TL 1.25T(Cub 1.25T), tải trọng 1250kg, mã sản phẩm BT00X11001 | 2012 | 253,000 | |||
7 | Cub TL 1.25T(Cub 1.25T), tải trọng 1250kg, mã sản phẩm BT00X01111 | 2012 | 255,200 | |||
8 | Cub TK 1.25T(Cub TK 1.25), tải trọng 1250kg, mã sản phẩm BT00X01003 | 2012 | 245,300 | |||
9 | Cub TK 1.25T, tải trọng 1250kg, mã sản phẩm BT00X11313 | 2012 | 279,730 | |||
10 | Cub TK 1.25T, tải trọng 1250kg, mã sản phẩm BT00X11003 | 2012 | 253,000 | |||
11 | Cub TK 1.25T, tải trọng 1250kg, mã sản phẩm BT00X01313 | 2012 | 272,030 | |||
12 | Cub TL 1.25T(Cub 1.25T), tải trọng 1250kg, mã sản phẩm BT00X01003 | 2012 | 245,300 | |||
13 | Cub MB 1.25(Cub MB 1.25T), tải trọng 1250kg, mã sản phẩm BT00X11212 | 2012 | 277,530 | |||
14 | Cub MB 1.25(Cub MB 1.25T), tải trọng 1250kg, mã sản phẩm BT00X11002 | 2012 | 253,000 | |||
15 | Cub MB 1.25(Cub MB 1.25T), tải trọng 1250kg, mã sản phẩm BT00X01212 | 2012 | 269,830 | |||
16 | Cub MB 1.25(Cub MB 1.25T), tải trọng 1250kg, mã sản phẩm BT00X01002 | 2012 | 245,300 | |||
17 | Cub MB 1.25(Cub MB 1.25T), tải trọng 1250kg, mã sản phẩm BT00X11112 | 2012 | 262,900 | |||
18 | Cub MB 1.25(Cub MB 1.25T), tải trọng 1250kg, mã sản phẩm BT00X01112 | 2012 | 255,200 | |||
19 | Cub TD 1.25(Cub TD 1.25T), tải trọng 1250kg, mã sản phẩm BB00X01414 | 2012 | 279,400 | |||
* | VEAM-Nhãn hiệu Bull |
|
| |||
1 | Bull 2.5, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET01X11111 | 2010 | 295,900 | |||
2 | Bull 2.5, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET01X11001 | 2010 | 283,800 | |||
3 | Bull 2.5, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET01X01111 | 2010 | 288,200 | |||
4 | Bull 2.5, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET01X01001 | 2010 | 276,100 | |||
5 | Bull 2.5-1, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET01X11111 | 2011 | 324,500 | |||
6 | Bull 2.5-1, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET01X11001 | 2011 | 312,400 | |||
7 | Bull 2.5-1, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET01X01111 | 2011 | 316,800 | |||
8 | Bull 2.5-1, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET01X01001 | 2011 | 304,700 | |||
9 | Bull TL 2.5T-1 (Bull 2.5-1), tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET01X11111 | 2012 | 356,400 | |||
10 | Bull TL 2.5T-1 (Bull 2.5-1), tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET01X11001 | 2012 | 341,000 | |||
11 | Bull TL 2.5T-1 (Bull 2.5-1), tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET01X01111 | 2012 | 348,700 | |||
12 | Bull TL 2.5T-1 (Bull 2.5-1), tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET01X01001 | 2012 | 333,300 | |||
13 | Bull TK 2.5T-1, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET01X11313 | 2012 | 382,910 | |||
14 | Bull TK 2.5T-1, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET01X11003 | 2012 | 341,000 | |||
15 | Bull TK 2.5T-1, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET01X01313 | 2012 | 375,210 | |||
16 | Bull TK 2.5T-1, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET01X01003 | 2012 | 333,300 | |||
17 | Bull MB 2.5T-1, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET01X11212 | 2012 | 380,050 | |||
18 | Bull MB 2.5T-1, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET01X11002 | 2012 | 341,000 | |||
19 | Bull MB 2.5T-1, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET01X01212 | 2012 | 372,350 | |||
20 | Bull MB 2.5T-1, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET01X01002 | 2012 | 333,300 | |||
21 | Bull MB 2.5T-1, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET00X11112 | 2012 | 356,400 | |||
22 | Bull MB 2.5T-1, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET00X01112 | 2012 | 348,700 | |||
23 | Bull TD 2.5T, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm EB00601414 | 2012 | 387,200 | |||
* | VEAM- NHÃN HIỆU RABBIT |
|
| |||
1 | Rabbit TL 1.0T(Rabit 1.0T), tải trọng 990kg, mã sản phẩm AT00X11111 | 2012 | 249,700 | |||
2 | Rabbit TL 1.0T(Rabit 1.0T), tải trọng 990kg, mã sản phẩm AT00X11001 | 2012 | 240,900 | |||
3 | Rabbit TL 1.0T(Rabit 1.0T), tải trọng 990kg, mã sản phẩm AT00X01111 | 2012 | 242,000 | |||
4 | Rabbit TL 1.0T(Rabit 1.0T), tải trọng 990kg, mã sản phẩm AT00X01001 | 2012 | 233,200 | |||
5 | Rabbit TK 1.0T (Rabit TK 1.0), tải trọng 990kg, mã sản phẩm AT00X11313 | 2012 | 266,970 | |||
6 | Rabbit TK 1.0T (Rabit TK 1.0), tải trọng 990kg, mã sản phẩm AT00X11003 | 2012 | 240,900 | |||
7 | Rabbit TK 1.0T (Rabit TK 1.0), tải trọng 990kg, mã sản phẩm AT00X01313 | 2012 | 259,270 | |||
8 | Rabbit TK 1.0T (Rabit TK 1.0), tải trọng 990kg, mã sản phẩm AT00X01003 | 2012 | 233,200 | |||
9 | Rabbit MB 1.0(Rabit MB 1.0T), tải trọng 990kg, mã sản phẩm AT00X11212 | 2012 | 263,450 | |||
10 | Rabbit MB 1.0(Rabit MB 1.0T), tải trọng 990kg, mã sản phẩm AT00X11002 | 2012 | 240,900 | |||
11 | Rabbit MB 1.0(Rabit MB 1.0T), tải trọng 990kg, mã sản phẩm AT00X01212 | 2012 | 255,750 | |||
12 | Rabbit MB 1.0(Rabit MB 1.0T), tải trọng 990kg, mã sản phẩm AT00X01002 | 2012 | 233,200 | |||
13 | Rabbit MB 1.0(Rabit MB 1.0T), tải trọng 990kg, mã sản phẩm AT00X11112 | 2012 | 249,700 | |||
14 | Rabbit MB 1.0(Rabit MB 1.0T), tải trọng 990kg, mã sản phẩm AT00X01112 | 2012 | 242,000 | |||
15 | Rabbit TD 1.0(Rabit TD 1.0T), tải trọng 990kg, mã sản phẩm AB00X01414 | 2012 | 264,000 | |||
* | VEAM- NHÃN HIỆU PUMA |
|
| |||
1 | Puma TD 2.0T, tải trọng 1990kg, mã sản phẩm DB00X01414 | 2012 | 366,300 | |||
2 | Puma TL 2.0T (Puma 2.0, Puma 2.0-1), tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT01X11111 | 2012 | 336,600 | |||
3 | Puma TL 2.0T (Puma 2.0, Puma 2.0-1), tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT01X11001 | 2012 | 322,300 | |||
4 | Puma TL 2.0T (Puma 2.0, Puma 2.0-1), tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT01X01111 | 2012 | 328,900 | |||
5 | Puma TL 2.0T (Puma 2.0, Puma 2.0-1), tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT01X01001 | 2012 | 314,600 | |||
6 | Puma TK 2.0, tải trọng 1990kg, mã sản phẩm DT01X11313 | 2012 | 360,250 | |||
7 | Puma TK 2.0, tải trọng 1990kg, mã sản phẩm DT01X11003 | 2012 | 322,300 | |||
8 | Puma TK 2.0, tải trọng 1990kg, mã sản phẩm DT01X01313 | 2012 | 352,550 | |||
9 | Puma TK 2.0, tải trọng 1990kg, mã sản phẩm DT01X01003 | 2012 | 314,600 | |||
10 | Puma MB 2.0, tải trọng 1990kg, mã sản phẩm DT01X11212 | 2012 | 359,150 | |||
11 | Puma MB 2.0, tải trọng 1990kg, mã sản phẩm DT01X11002 | 2012 | 322,300 | |||
12 | Puma MB 2.0, tải trọng 1990kg, mã sản phẩm DT01X01212 | 2012 | 351,450 | |||
13 | Puma MB 2.0, tải trọng 1990kg, mã sản phẩm DT01X01002 | 2012 | 314,600 | |||
14 | Puma MB 2.0, tải trọng 1990kg, mã sản phẩm DT01X11112 | 2012 | 336,600 | |||
15 | Puma MB 2.0, tải trọng 1990kg, mã sản phẩm DT01X01112 | 2012 | 328,900 | |||
* | VEAM- NHÃN HIỆU CAMEL |
|
| |||
1 | Camel TL 4.5T, tải trọng 4490kg, mã sản phẩm HT00X11111 | 2012 | 548,900 | |||
2 | Camel TL 4.5T, tải trọng 4490kg, mã sản phẩm HT00X11001 | 2012 | 513,700 | |||
3 | Camel TL 4.5T, tải trọng 4490kg, mã sản phẩm HT00X01111 | 2012 | 541,200 | |||
4 | Camel TL 4.5T, tải trọng 4490kg, mã sản phẩm HT00X01001 | 2012 | 506,000 | |||
5 | Camel TK 4.5T, tải trọng 4490kg, mã sản phẩm HT00X11313 | 2012 | 573,100 | |||
6 | Camel TK 4.5T, tải trọng 4490kg, mã sản phẩm HT00X11003 | 2012 | 513,700 | |||
7 | Camel TK 4.5T, tải trọng 4490kg, mã sản phẩm HT00X01313 | 2012 | 565,400 | |||
8 | Camel TK 4.5T, tải trọng 4490kg, mã sản phẩm HT00X01003 | 2012 | 506,000 | |||
9 | Camel MB 4.5T, tải trọng 4490kg, mã sản phẩm HT00X11212 | 2012 | 568,700 | |||
10 | Camel MB 4.5T, tải trọng 4490kg, mã sản phẩm HT00X11002 | 2012 | 513,700 | |||
11 | Camel MB 4.5T, tải trọng 4490kg, mã sản phẩm HT00X01212 | 2012 | 561,000 | |||
12 | Camel MB 4.5T, tải trọng 4490kg, mã sản phẩm HT00X01002 | 2012 | 506,000 | |||
* | VEAM- Nhãn hiệu Fox |
|
| |||
1 | Fox 1.5 T, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT00X11111 | 2011 | 251,900 | |||
2 | Fox 1.5 T, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT00X11001 | 2011 | 243,100 | |||
3 | Fox 1.5 T, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT00X01111 | 2011 | 244,200 | |||
4 | Fox 1.5 T, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT00X01001 | 2011 | 235,400 | |||
5 | Fox TL 1.5T (Fox 1.5T), tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT00X11111 | 2012 | 276,100 | |||
6 | Fox TL 1.5T (Fox 1.5T), tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT00X11001 | 2012 | 265,100 | |||
7 | Fox TL 1.5T (Fox 1.5T), tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT00X01111 | 2012 | 268,400 | |||
8 | Fox TL 1.5T(Fox 1.5T), tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT00X01001 | 2012 | 257,400 | |||
9 | Fox TK 1.5T (Fox 1.5), tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT00X11313 | 2012 | 292,600 | |||
10 | Fox TK 1.5T (Fox 1.5), tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT00X11003 | 2012 | 265,100 | |||
11 | Fox TK 1.5T (Fox 1.5), tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT00X01313 | 2012 | 284,900 | |||
12 | Fox TK 1.5T (Fox 1.5), tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT00X01003 | 2012 | 257,400 | |||
13 | Fox MB 1.5 (Fox MB 1.5T), tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT00X11212 | 2012 | 291,500 | |||
14 | Fox MB 1.5 (Fox MB 1.5T), tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT00X11002 | 2012 | 265,100 | |||
15 | Fox MB 1.5 (Fox MB 1.5T), tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT00X01212 | 2012 | 283,800 | |||
16 | Fox MB 1.5 (Fox MB 1.5T), tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT00X01002 | 2012 | 257,400 | |||
17 | Fox MB 1.5 (Fox MB 1.5T), tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT00X11112 | 2012 | 276,100 | |||
18 | Fox MB 1.5 (Fox MB 1.5T), tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT00X01112 | 2012 | 268,400 | |||
19 | Fox TD 1.5 (Fox TD 1.5T), tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CB00X01414 | 2012 | 294,800 | |||
20 | Fox TL 1.5T-1, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT01X11001 | 2012 | 281,600 | |||
21 | Fox TL 1.5T-1, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT01X01111 | 2012 | 289,300 | |||
22 | Fox TL 1.5T-1, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT01X01001 | 2012 | 273,900 | |||
23 | Fox TK 1.5T-1, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT01X11313 | 2012 | 323,400 | |||
24 | Fox TK 1.5T-1, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT01X11003 | 2012 | 281,600 | |||
25 | Fox TK 1.5T-1, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT01X01313 | 2012 | 315,700 | |||
26 | Fox TK 1.5T-1, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT01X01003 | 2012 | 273,900 | |||
27 | Fox MB 1.5T-1, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT01X11212 | 2012 | 320,100 | |||
28 | Fox MB 1.5T-1, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT01X11002 | 2012 | 281,600 | |||
29 | Fox MB 1.5T-1, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT01X01212 | 2012 | 312,400 | |||
30 | Fox MB 1.5T-1, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT01X01002 | 2012 | 273,900 | |||
31 | Fox TL 1.5T-2, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT10X11111 | 2012 | 287,100 | |||
32 | Fox TL 1.5T-2, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT10X11001 | 2012 | 276,100 | |||
33 | Fox TL 1.5T-2, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT10X01111 | 2012 | 279,400 | |||
34 | Fox TL 1.5T-2, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT10X01001 | 2012 | 268,400 | |||
35 | Fox TK 1.5T-2, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT10X11313 | 2012 | 303,600 | |||
36 | Fox TK 1.5T-2, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT10X11003 | 2012 | 276,100 | |||
37 | Fox TK 1.5T-2, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT10X01313 | 2012 | 295,900 | |||
38 | Fox TK 1.5T-2, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT10X01003 | 2012 | 268,400 | |||
39 | Fox MB 1.5T-2, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT10X11212 | 2012 | 302,500 | |||
40 | Fox MB 1.5T-2, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT10X11002 | 2012 | 276,100 | |||
41 | Fox MB 1.5T-2, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT10X01212 | 2012 | 294,800 | |||
42 | Fox MB 1.51-2, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT10X01002 | 2012 | 268,400 | |||
43 | Fox TL 1.5T-3, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT11X11111 | 2012 | 287,100 | |||
44 | Fox TL 1.5T-3, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT11X11001 | 2012 | 276,100 | |||
45 | Fox TL 1.5T-3, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT11X01111 | 2012 | 279,400 | |||
46 | Fox TL 1.5T-3, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT11X01001 | 2012 | 268,400 | |||
47 | Fox TK 1.5T-3, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT11X11313 | 2012 | 303,600 | |||
48 | Fox TK 1.5T-3, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT11X11003 | 2012 | 276,100 | |||
49 | Fox TK 1.5T-3, tải trọng 1490kg. mã sản phẩm CT11X01313 | 2012 | 295,900 | |||
50 | Fox TK 1.5T-3, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT11X01003 | 2012 | 268,400 | |||
51 | Fox MB 1.5T-3, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT11X11212 | 2012 | 302,500 | |||
52 | Fox MB 1.5T-3, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT11X11002 | 2012 | 276,100 | |||
53 | Fox MB 1.5T-3, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT11X01212 | 2012 | 294,800 | |||
54 | Fox MB 1.5T-3, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CT11X01002 | 2012 | 268,400 | |||
* | NHÃN HIỆU VEAM- VT |
|
| |||
1 | VT100 MB, mã sản phẩm AT01X11002 tải trọng 990 kg |
| 316,000 | |||
2 | VT100 MB, mã sản phẩm AT01X11212 tải trọng 990 kg |
| 341,000 | |||
3 | VT100 TK, mã sản phẩm AT01X11003 tải trọng 990 kg |
| 316,000 | |||
4 | VT100 TK, mã sản phẩm AT01X11313 tải trọng 990 kg |
| 345,400 | |||
5 | VT125 MB, mã sản phẩm BT01X11002 tải trọng 1250 kg |
| 327,800 | |||
6 | VT125 MB, mã sản phẩm BT01X11212 tải trọng 1250 kg |
| 354,200 | |||
7 | VT125 TK, mã sản phẩm BT01X11003 tải trọng 1250 kg |
| 327,000 | |||
8 | VT125 TK, mã sản phẩm BT01X11313 tải trọng 1250 kg |
| 358,600 | |||
9 | VT150MB, mã sản phẩm CT21X11002 tải trọng 1490kg |
| 375,100 | |||
10 | VT150MB, mã sản phẩm CT21X11212 tải trọng 1490kg |
| 402,000 | |||
11 | VT150TK, mã sản phẩm CT21X11003 tải trọng 1490kg |
| 375,100 | |||
12 | VT150TK, mã sản phẩm CT21X11313 tải trọng 1490 kg |
| 408,100 | |||
13 | VT 200, tải trọng 1990kg, mã sản phẩm DT10X11111 | 2012 | 409,200 | |||
14 | VT200, tải trọng 1990kg, mã sản phẩm DT10X11001 | 2012 | 383,900 | |||
15 | VT 200, tải trọng 1990kg, mã sản phẩm DT10X01111 | 2012 | 401,500 | |||
16 | VT 200, tải trọng 1990kg, mã sản phẩm DT10X01001 | 2012 | 376,200 | |||
17 | VT200A MB, Mã sản phẩm DT24X11002 tải trọng 1990 kg |
| 349,800 | |||
18 | VT200A MB, Mã sản phẩm DT24X11212 tải trọng 1990 kg |
| 377,300 | |||
19 | VT200A TK, Mã sản phẩm DT24X11003 tải trọng 1990 kg |
| 349,800 | |||
20 | VT200A TK, Mã sản phẩm DT24X11313 tải trọng 1990 kg |
| 382,800 | |||
21 | VT 200TK, tải trọng 1990kg, mã sản phẩm DT10X11313 | 2012 | 434,500 | |||
22 | VT 200TK, tải trọng 1990kg, mã sản phẩm DT10X11003 | 2012 | 383,900 | |||
23 | VT 200TK, tải trọng 1990kg, mã sản phẩm DT10X01313 | 2012 | 426,800 | |||
24 | VT 200TK, tải trọng 1990kg, mã sản phẩm DT10X01003 | 2012 | 376,200 | |||
25 | VT 200MB, tải trọng 1990kg, mã sản phẩm DT10X11212 | 2012 | 425,700 | |||
26 | VT 200MB, tải trọng 1990kg, mã sản phẩm DT10X11002 | 2012 | 383,900 | |||
27 | VT 200MB, tải trọng 1990kg, mã sản phẩm DT10X01212 | 2012 | 418,000 | |||
28 | VT 200MB, tải trọng 1990kg, mã sản phẩm DT10X01002 | 2012 | 376,200 | |||
29 | VT 200MB, tải trọng 1990kg, dung tích 2476cc, có mui | 2014 | 408,500 | |||
30 | VT200-1MB, mã sản phẩm DT11X11212 tải trọng 1990kg |
| 387,000 | |||
31 | VT200-1MB, mã sản phẩm DT11X11002 tải trọng 1990 kg |
| 349,000 | |||
32 | VT200-1TK, mã sản phẩm DT11X11313 tải trọng 1990 kg |
| 395,000 | |||
33 | VT200-1TK, mã sản phẩm DT11X11003 tải trọng 1990kg |
| 349,000 | |||
34 | VT200-1MB, mã sản phẩm DT21X11002 tải trọng 1990kg |
| 387,200 | |||
35 | VT200-1MB, mã sản phẩm DT21X11212 tải trọng 1990kg |
| 429,000 | |||
36 | VT200-1TK, mã sản phẩm DT21X11003 tải trọng 1990kg |
| 387,200 | |||
37 | VT200-1TK, mã sản phẩm DT21X11313 tải trọng 1990kg |
| 437,800 | |||
38 | VT200-1MB, mã sản phẩm DT21X11002 tải trọng 1990 kg |
| 403,700 | |||
39 | VT200-1MB, mã sản phẩm DT21X11212 tải trọng 1990 kg |
| 438,900 | |||
40 | VT200-1TK, mã sản phẩm DT21X11003 tải trọng 1990 kg |
| 403,700 | |||
41 | VT200-1TK, mã sản phẩm DT21X11313 tải trọng 1990 kg |
| 447,700 | |||
42 | VT201MB, Mã sản phẩm DT22X11002 tải trọng 1990 kg |
| 361,900 | |||
43 | VT201MB, Mã sản phẩm DT22X11212 tải trọng 1990 kg |
| 389,400 | |||
44 | VT201TK, Mã sản phẩm DT22X11003 tải trọng 1990 kg |
| 361,900 | |||
45 | VT201TK, Mã sản phẩm DT22X11313 tải trọng 1990 kg |
| 394,900 | |||
46 | Mã sản phẩm cũ VT201 CS, mã sản phẩm DT25X11000, điều hòa, nâng hạ kính cơ. Mã sản phẩm mới VT201 CS, mã sản phẩm DT25X11006, điều hòa, nâng hạ kính cơ |
| 358,600 | |||
47 |
| |||||
48 | Mã sản phẩm cũ VT201 CS, mã sản phẩm DT22X11000, điều hòa, kính điện, khóa điện. |
| 361,9000 | |||
49 | Mã sản phẩm mới VT201 CS, mã sản phẩm DT22X11006, điều hòa, kính điện, khóa điện |
| ||||
50 | VT201, mã sản phẩm DT22X11001 tải trọng 1990 kg |
| 361,900 | |||
51 | VT201, mã sản phẩm DT22X11111 tải trọng 1990 kg |
| 378,400 | |||
52 | VT 250, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET30X11111 | 2012 | 435,600 | |||
53 | VT 250, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET30X11001 | 2012 | 407,000 | |||
54 | VT 250, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET30X01111 | 2012 | 427,900 | |||
55 | VT 250, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET30X01001 | 2012 | 399,300 | |||
56 | VT 250TK, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET30X11313 | 2012 | 460,900 | |||
57 | VT 250TK, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET30X11003 | 2012 | 407,000 | |||
58 | VT 250TK, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET30X01313 | 2012 | 453,200 | |||
59 | VT 250TK, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET30X01003 | 2012 | 399,300 | |||
60 | VT 250MB, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET30X11212 | 2012 | 451,000 | |||
61 | VT 250MB, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET30X11002 | 2012 | 407,000 | |||
62 | VT 250MB, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET30X01212 | 2012 | 443,300 | |||
63 | VT 250MB, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET30X01002 | 2012 | 399,300 | |||
64 | VT250-1MB, mã sản phẩm ET31X11212 tải trọng 2490kg |
| 410,000 | |||
65 | VT250-1MB, mã sản phẩm ET31X11002 tải trọng 2490kg |
| 370,000 | |||
66 | VT250-1TK, mã sản phẩm ET31X11313 tải trọng 2490 kg |
| 419,000 | |||
67 | VT250-1TK, mã sản phẩm ET31X11003 tải trọng 2490 kg |
| 370,000 | |||
68 | VT250MB, mã sản phẩm ET32X11002 tải trọng 2490kg |
| 410,300 | |||
69 | VT250MB, mã sản phẩm ET32X11212 tải trọng 2490kg |
| 454,300 | |||
70 | VT250TK, mã sản phẩm ET32X11003 tải trọng 2490kg |
| 410,300 | |||
71 | VT250TK, mã sản phẩm ET32X11313 tải trọng 2490kg |
| 464,200 | |||
72 | VT250-1MB, mã sản phẩm ET33X11002 tải trọng 2490kg |
| 410,300 | |||
73 | VT250-1MB, mã sản phẩm ET33X11212 tải trọng 2490kg |
| 454,300 | |||
74 | VT250-1TK, mã sản phẩm ET33X11003 tải trọng 2490kg |
| 410,300 | |||
75 | VT250-1TK, mã sản phẩm ET33X11313 tải trọng 2490kg |
| 464,200 | |||
76 | VT252MB, mã sản phẩm ET37X11002, trang bị điều hòa, nâng hạ kính cơ tải trọng 2400 |
| 370,700 | |||
77 | VT252MB, mã sản phẩm ET37X11212, trang bị điều hòa, nâng hạ kính cơ tải trọng 2400 |
| 398,200 | |||
78 | VT252TK, mã sản phẩm ET37X11003, trang bị điều hòa, nâng hạ kính cơ tải trọng 2400 |
| 370,700 | |||
79 | VT252TK, mã sản phẩm ET37X11313, trang bị điều hòa, nâng hạ kính cơ tải trọng 2400 |
| 403,700 | |||
80 | VT252 MB, ET38X11002, điều hòa, kính điện, khóa điện tải trọng 2400 kg |
| 374,000 | |||
81 | VT252 MB, ET38X11212, điều hòa, kính điện, khóa điện tải trọng 2400 kg |
| 401,500 | |||
82 | VT252 TK, ET38X11003, điều hòa, kính điện, khóa điện tải trọng 2400 kg |
| 374,000 | |||
83 | VT252 TK, ET38X11313, điều hòa, kính điện, khóa điện tải trọng 2400 kg |
| 407,000 | |||
84 | Mã sản phẩm cũ VT252 CS, mã sản phẩm ET37X11000, điều hòa, nâng hạ kính cơ. Mã sản phẩm mới VT252 CS, mã sản phẩm ET37X11006, điều hòa, nâng hạ kính cơ |
| 370,700 | |||
85 |
| |||||
86 | Mã sản phẩm cũ VT252 CS, mã sản phẩm ET38X11000, điều hòa, kính điện, khóa điện. Mã sản phẩm mới VT252 CS, mã sản phẩm ET38X11006, điều hòa, kính điện, khóa điện |
| 374,000 | |||
87 |
| |||||
88 | VT252, mã sản phẩm ET38X11001 tải trọng 2360 kg |
| 374,000 | |||
89 | VT252, mã sản phẩm ET38X11111 tải trọng 2360 kg |
| 390,500 | |||
90 | VT255MB, Mã sản phẩm ET34X11002 tải trọng 2490 kg |
| 396,000 | |||
91 | VT255MB, Mã sản phẩm ET34X11212 tải trọng 2490 kg |
| 437,800 | |||
92 | VT255TK, Mã sản phẩm ET34X11003 tải trọng 2490 kg |
| 396,000 | |||
93 | VT255TK, Mã sản phẩm ET34X11313 tải trọng 2490 kg |
| 446,600 | |||
94 | VT255 CS, mã sản phẩm ET36X11000, điều hòa, nâng hạ kính cơ |
| 392,700 | |||
96 | VT255, mã sản phẩm ET36X11001, điều hòa, nâng hạ kính cơ |
| 392,700 | |||
97 | VT255 CS, mã sản phẩm ET36X11000, điều hòa, nâng hạ kính cơ |
| 418,000 | |||
98 | VT255, mã sản phẩm ET36X11001, điều hòa, nâng hạ kính cơ |
| 396,000 | |||
99 | VT255 CS, mã sản phẩm ET36X11000, điều hòa, nâng hạ kính cơ |
| 396,000 | |||
100 | VT255, mã sản phẩm ET36X11001, điều hòa, nâng hạ kính cơ |
| 412,300 | |||
101 | VT260MB, mã sản phẩm ET39X11002, tải trọng 1990kg |
| 467,500 | |||
102 | VT260MB, mã sản phẩm ET39X11212, tải trọng 1990kg |
| 521,400 | |||
103 | VT260TK, mã sản phẩm ET39X11003, tải trọng 1800kg |
| 467,500 | |||
104 | VT260TK, mã sản phẩm ET39X11313, tải trọng 1800kg |
| 540,100 | |||
105 | VT350 MB, Mã sản phẩm GT31X11002 tải trọng 3490 kg |
| 418,000 | |||
106 | VT350 MB, Mã sản phẩm GT31X11212 tải trọng 3490 kg |
| 462,000 | |||
107 | VT350 TK, Mã sản phẩm GT31X11003 tải trọng 3490 kg |
| 418,000 | |||
108 | VT350 TK, Mã sản phẩm GT31X11313 tải trọng 3490 kg |
| 471,900 | |||
109 | VT350 CS, mã sản phẩm GT32X11000, điều hòa, nâng hạ kính cơ |
| 409,200 | |||
110 | VT350 CS, mã sản phẩm GT31X11000, điều hòa, kính điện, khóa điện |
| 412,500 | |||
111 | VT498MB, Mã sản phẩm KT11X11002 tải trọng 4990 kg |
| 555,500 | |||
112 | VT498MB, Mã sản phẩm KT11X11212 tải trọng 4990 kg |
| 599,500 | |||
113 | VT498TK, Mã sản phẩm KT11X11003 tải trọng 4990 kg |
| 555,500 | |||
114 | VT498TK, Mã sản phẩm KT11X11313 tải trọng 4990 kg |
| 609,400 | |||
115 | VT500MB, Mã sản phẩm KT12X11002 tải trọng 4990 kg |
| 594,000 | |||
116 | VT500MB, Mã sản phẩm KT12X11212 tải trọng 4990 kg |
| 647,900 | |||
117 | VT500TK, Mã sản phẩm KT12X11003 tải trọng 4990 kg |
| 594,000 | |||
118 | VT500TK, Mã sản phẩm KT12X11313 tải trọng 4990 kg |
| 666,600 | |||
119 | VT650MB, Mã sản phẩm LT00X11002 tải trọng 6490 kg |
| 605,000 | |||
120 | VT650MB, Mã sản phẩm LT00X11212 tải trọng 6490 kg |
| 658,900 | |||
121 | VT650MB, Mã sản phẩm LT00X11003 tải trọng 6490 kg |
| 605,000 | |||
122 | VT650MB, Mã sản phẩm LT00X11313 tải trọng 6490 kg |
| 677,600 | |||
123 | VT650 CS, mã sản phẩm LT00X11006 |
| 605,000 | |||
124 | VT650, mã sản phẩm LT00X11001 tải trọng 6400 kg |
| 605,000 | |||
125 | VT650, mã sản phẩm LT00X11111 tải trọng 6400 kg |
| 640,200 | |||
126 | VT651MB, Mã sản phẩm LT01X11002 tải trọng 6490 kg |
| 577,500 | |||
127 | VT651MB, Mã sản phẩm LT01X11212 tải trọng 6490 kg |
| 621,500 | |||
128 | VT651MB, Mã sản phẩm LT01X11003 tải trọng 6490 kg |
| 577,500 | |||
129 | VT651MB, Mã sản phẩm LT01X11313 tải trọng 6490 kg |
| 631,400 | |||
130 | VT651 CS, mã sản phẩm LT01X11000, điều hòa, kính điện, khóa điện |
| 577,500 | |||
131 | VT651 MB, mã sản phẩm LT01X11002 tải trọng 6490 kg |
| 588,500 | |||
132 | VT651 MB, mã sản phẩm LT01X11212 tải trọng 6490 kg |
| 627,000 | |||
133 | VT651 TK, mã sản phẩm LT01X11003 tải trọng 6490 kg |
| 588,500 | |||
134 | VT651 TK, mã sản phẩm LT01X11313 tải trọng 6490 kg |
| 639,100 | |||
135 | VT651 CS, mã sản phẩm LT01X11006 |
| 588,500 | |||
| NHÃN HIỆU VEAM- VB |
|
| |||
1 | VB100 Ôtô tải (tự đổ), mã sản phẩm AB10X01414 tải trọng 990kg |
| 288,000 | |||
2 | VB 125 Ôtô tải (tự đổ), mã sản phẩm BB10X01414 tải trọng 1250 kg |
| 303,000 | |||
3 | VB150 Ôtô tải (tự đổ), mã sản phẩm CB10X01414 tải trọng 1490 kg |
| 316,000 | |||
4 | VB350(Tự đổ), mã sản phẩm GB01X01414 tải trọng 3490 kg |
| 447,700 | |||
5 | VB650, tải trọng 6315kg, mã sản phẩm LB00X11414 |
| 643,500 | |||
6 | VB980, tải trọng 7700kg, mã sản phẩm Z202X11414 |
| 864,600 | |||
7 | VT750 CS, mã sản phẩm MT00X11006 |
| 618,200 | |||
8 | VT750 MB, mã sản phẩm MT00X11002 tải trọng 7360 kg |
| 618,200 | |||
9 | VT750 MB, mã sản phẩm MT00X11212 tải trọng 7360 kg |
| 672,100 | |||
10 | VT750 TK, mã sản phẩm MT00X11003 tải trọng 7300 kg |
| 618,200 | |||
11 | VT750 TK, mã sản phẩm MT00X11313 tải trọng 7300 kg |
| 690.800 | |||
* | VEAM- Nhãn hiệu Dragon |
|
| |||
1 | Dragon TL 2.5T-1, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET21X11111 | 2012 | 510,400 | |||
2 | Dragon TL 2.51-1, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET21X11001 | 2012 | 475,200 | |||
3 | Dragon TL 2.5T-1, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET21X01111 | 2012 | 502,700 | |||
4 | Dragon TL 2.5T-1, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET21X01001 | 2012 | 467,500 | |||
5 | Dragon TK 2.51-1, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET21X11313 | 2012 | 533,500 | |||
6 | Dragon TK 2.5T-1, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET21X11003 | 2012 | 475,200 | |||
7 | Dragon TK 2.5T-1, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET21X01313 | 2012 | 525,800 | |||
8 | Dragon TK 2.5T-1, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET21X01003 | 2012 | 467,500 | |||
9 | Dragon MB 2.5T-2, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET22X11212 | 2012 | 529,100 | |||
10 | Dragon MB 2.5T-2, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET22X11002 | 2012 | 475,200 | |||
11 | Dragon MB 2.5T-2, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET22X01212 | 2012 | 521,400 | |||
12 | Dragon MB 2.5T-2, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET22X01002 | 2012 | 467,500 | |||
13 | Dragon TL 2.5T-2, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET22X11111 | 2012 | 510,400 | |||
14 | Dragon TL 2.5T-2, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET22X11001 | 2012 | 475,200 | |||
15 | Dragon TL 2.5T-2, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET22X01111 | 2012 | 502,700 | |||
16 | Dragon TL 2.5T-2, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET22X01001 | 2012 | 467,500 | |||
17 | Dragon TK 2.5T-2, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET22X11313 | 2012 | 533,500 | |||
18 | Dragon TK 2.5T-2, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET22X11003 | 2012 | 475,200 | |||
19 | Dragon TK 2.5T-2, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET22X01313 | 2012 | 525,800 | |||
20 | Dragon TK 2.5T-2, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET22X01003 | 2012 | 467,500 | |||
21 | Dragon MB 2.5T-2, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET22X11212 | 2012 | 529,100 | |||
22 | Dragon MB 2.5T-2, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET22X11002 | 2012 | 475,200 | |||
23 | Dragon MB 2.5T-2, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET22X01212 | 2012 | 521,400 | |||
24 | Dragon MB 2.5T-2, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET22X01002 | 2012 | 467,500 | |||
* | VEAM- Nhãn hiệu Tiger |
|
| |||
1 | Tiger TL 3.0T, tải trọng 2990kg, mã sản phẩm FT00X11111 | 2012 | 469,700 | |||
2 | Tiger TL 3.0T, tải trọng 2990kg, mã sản phẩm FT00X11001 | 2012 | 446,600 | |||
3 | Tiger TL 3.0T, tải trọng 2990kg, mã sản phẩm FT00X01111 | 2012 | 462,000 | |||
4 | Tiger TL 3.0T, tải trọng 2990kg, mã sản phẩm FT00X01001 | 2012 | 438,900 | |||
5 | Tiger TK 3.0T, tải trọng 2990kg, mã sản phẩm FT00X11313 | 2012 | 494,780 | |||
6 | Tiger TK 3.0T, tải trọng 2990kg, mã sản phẩm FT00X11003 | 2012 | 446,600 | |||
7 | Tiger TK 3.0T, tải trọng 2990kg, mã sản phẩm FT00X01313 | 2012 | 487,080 | |||
8 | Tiger TK 3.0T, tải trọng 2990kg, mã sản phẩm FT00X01003 | 2012 | 438,900 | |||
9 | Tiger MB 3.0T, tải trọng 2990kg, mã sản phẩm FT00X11212 | 2012 | 490,050 | |||
10 | Tiger MB 3.0T, tải trọng 2990kg, mã sản phẩm FT00X11002 | 2012 | 446,600 | |||
11 | Tiger MB 3.0T, tải trọng 2990kg, mã sản phẩm FT00X01212 | 2012 | 482,350 | |||
12 | Tiger MB 3.0T, tải trọng 2990kg, mã sản phẩm FT00X01002 | 2012 | 438,900 | |||
* | VEAM- Nhãn hiệu Lion |
|
| |||
1 | Lion TL 3.5T, tải trọng 3490kg, mã sản phẩm GT20X11111 | 2012 | 490,600 | |||
2 | Lion TL 3.5T, tải trọng 3490kg, mã sản phẩm GT20X11001 | 2012 | 467,500 | |||
3 | Lion TL 3.5T, tải trọng 3490kg, mã sản phẩm GT20X01111 | 2012 | 482,900 | |||
4 | Lion TL 3.5T, tải trọng 3490kg, mã sản phẩm GT20X01001 | 2012 | 459,800 | |||
5 | Lion TK 3.5T, tải trọng 3490kg, mã sản phẩm GT20X11313 | 2012 | 515,680 | |||
6 | Lion TK 3.5T, tải trọng 3490kg, mã sản phẩm GT20X11003 | 2012 | 467,500 | |||
7 | Lion TK 3.5T, tải trọng 3490kg, mã sản phẩm GT20X01313 | 2012 | 507,980 | |||
8 | Lion TK 3.5T, tải trọng 3490kg, mã sản phẩm GT20X01003 | 2012 | 459,800 | |||
9 | Lion MB 3.5T, tải trọng 3490kg, mã sản phẩm GT20X11212 | 2012 | 510,950 | |||
10 | Lion MB 3.5T, tải trọng 3490kg, mã sản phẩm GT20X11002 | 2012 | 467,500 | |||
11 | Lion MB 3.5T, tải trọng 3490kg, mã sản phẩm GT20X01212 | 2012 | 503,250 | |||
12 | Lion MB 3.5T, tải trọng 3490kg, mã sản phẩm GT20X01002 | 2012 | 459,800 | |||
13 | Lion TL 3.5T-1, tải trọng 3490kg, mã sản phẩm GT21X11111 | 2012 | 526,900 | |||
14 | Lion TL 3.5T-1, tải trọng 3490kg, mã sản phẩm GT21X11001 | 2012 | 491,700 | |||
15 | Lion TL 3.5T-1, tải trọng 3490kg, mã sản phẩm GT21X01111 | 2012 | 519,200 | |||
16 | Lion TL 3.5T-1, tải trọng 3490kg, mã sản phẩm GT21X01001 | 2012 | 484,000 | |||
17 | Lion TK 3.5T-1, tải trọng 3490kg, mã sản phẩm GT21X11313 | 2012 | 551,100 | |||
18 | Lion TK 3.5T-1, tải trọng 3490kg, mã sản phẩm GT21X11003 | 2012 | 491,700 | |||
19 | Lion TK 3.5T-1, tải trọng 3490kg, mã sản phẩm GT21X01313 | 2012 | 543,400 | |||
20 | Lion TK 3.5T-1, tải trọng 3490kg, mã sản phẩm GT21X01003 | 2012 | 484,000 | |||
21 | Lion MB 3.5T-1, tải trọng 3490kg, mã sản phẩm GT21X11212 | 2012 | 546,700 | |||
22 | Lion MB 3.5T-1, tải trọng 3490kg, mã sản phẩm GT21X11002 | 2012 | 491,700 | |||
23 | Lion MB 3.5T-1, tải trọng 3490kg, mã sản phẩm GT21X01212 | 2012 | 539,000 | |||
24 | Lion MB 3.5T-1, tải trọng 3490kg, mã sản phẩm GX21X01002 | 2012 | 484,000 | |||
* | VEAM- nhãn hiệu VM |
|
| |||
1 | VM 551605-271, tải trọng 11500kg, mã sản phẩm Z300X11414 | 2009 | 1,098,900 | |||
2 | VM 551605-271, tải trọng 11500kg, mã sản phẩm Z300X11414 | 2010 | 1,098,900 | |||
3 | VM 551605-271, tải trọng 11500kg, mã sản phẩm Z300X11414 | 2011 | 1,098,900 | |||
4 | VM -437041-268, tải trọng 5050kg, mã sản phẩm Z003X11111 | 2011 | 548,900 | |||
5 | VM -437041-268, tải trọng 5050kg, mã sản phẩm Z003X11001 | 2011 | 524,700 | |||
6 | VM- 533603-220, tải trọng 8300kg, mã sản phẩm Z100X11111 | 2011 | 768,900 | |||
7 | VM-533603-220, tải trọng 8300kg, mã sản phẩm Z100X11001 | 2011 | 740,300 | |||
8 | VM 555102-223, tải trọng 7500kg, mã sản phẩm Z200X11414 | 2010 | 658,900 | |||
9 | VM 555102-223, tải trọng 7500kg, mã sản phẩm Z200X11414 | 2011 | 658,900 | |||
10 | VM-555102-225, tải trọng 7500kg, mã sản phẩm Z201X11414 | 2011 | 698,500 | |||
11 | VM437041-265, tải trọng 5050kg, mã sản phẩm Z001X11111 | 2012 | 602,800 | |||
12 | VM 437041-265, tải trọng 5050kg, mã sản phẩm Z001X11001 | 2012 | 578,600 | |||
13 | VM 437041-268, tải trọng 5050kg, mã sản phẩm Z003X11111 | 2012 | 602,800 | |||
14 | VM 437041-268, tải trọng 5050kg, mã sản phẩm Z003X11001 | 2012 | 578,600 | |||
15 | VM 533603-220, tải trọng 8300kg, mã sản phẩm Z100X11111 | 2012 | 844,800 | |||
16 | VM 533603-220, tải trọng 8300kg, mã sản phẩm Z100X11001 | 2012 | 816,200 | |||
17 | VM 533603-225, tải trọng 8300kg, mã sản phẩm Z101X11111 | 2012 | 855,800 | |||
18 | VM 533603-225, tải trọng 8300kg, mã sản phẩm Z101X11001 | 2012 | 827,200 | |||
19 | VM 555102-223, tải trọng 7500kg, mã sản phẩm Z200X11414 | 2012 | 723,800 | |||
20 | VM 555102-225, tải trọng 7500kg, mã sản phẩm Z201X11414 | 2012 | 768,900 | |||
21 | VM 551605-271, tải trọng 11500kg, mã sản phẩm Z300X11414 | 2012 | 1,184,700 | |||
22 | VM 551605-275, tải trọng 11500kg, mã sản phẩm Z301X11414 | 2012 | 1,208,900 | |||
23 | VM 630305-220, tải trọng 13170kg, mã sản phẩm Z400X11111 | 2012 | 1,087,900 | |||
24 | VM 630305-220, tải trọng 13170kg, mã sản phẩm Z400X11001 | 2012 | 1,051,600 | |||
25 | VM 651705-282, tải trọng 10520kg, mã sản phẩm Z500X11414 | 2012 | 1,317,800 | |||
26 | VM 543203-220, tải trọng 36000kg, mã sản phẩm Z600X11000 | 2012 | 768,900 | |||
27 | VM 642205-222, tải trọng 44000kg, mã sản phẩm Z700X11000 | 2012 | 988,900 | |||
28 | VM 642208-232, tải trọng 52000kg, mã sản phẩm Z800X11000 | 2012 | 1,042,800 | |||
| XE Ô TÔ TẢI NHÃN HIỆU CỬU LONG |
|
| |||
* | CỬU LONG- Ô TÔ CÓ MUI |
|
| |||
1 | Ô tô tải TMT- KC | dung tích xi lanh 6494cm3, ô tô tải có mui | 2014 | 623,000 | ||
2 | Ôtô tải (có mui) | KC13208T-MB2, dung tích xi lanh 6494cm3 tải trọng … | 2014 | 615,000 | ||
3 | Ôtô tải (có mui) | KC132800T-MB, dung tích xi lanh 6493cm3 | 2014 | 623,000 | ||
|
|
| ||||
1 | Hyundai H100/TC-TL | Ô tô tải, dung tích 2.5L, tải trọng 1190kg, Việt Nam | 2011 | 417,600 | ||
2 | Hyun dai H100/TC-MP | Ô tô tải có mui, dung tích 2.5L, tải trọng 990kg, Việt Nam | 2011 | 430,800 | ||
3 | Hyun dai H100/TC-TL | Ô tô tải, dung tích 2.5L, tải trọng 920kg, Việt Nam | 2011 | 412,000 | ||
4 | HYUNDAI MIGHTY HD72/DT-TL | Xe ôtô tải, dung tích xi lanh 3907cm3, tải trọng 3.500 kg | 2015 | 634,000 | ||
5 | Ôtô tải (tự đổ) | HD270/THACO-TB |
| 1,980,000 | ||
6 | Ôtô tải (có mui) | HD210/THACO-MB1 |
| 1,471,500 | ||
7 | Ôtô tải (có mui) | HD320/THACO-MB1 |
| 2,178,000 | ||
8 | Ôtô tải (có mui) | HD360/THACO-MB1 |
| 242,700 | ||
9 | THACO FLD600A | Ô tô dung tích 4.214cm3, trọng tải 4.500kg | 2013 | 433,000 | ||
10 | Ôtô tải (tự đổ) | THACO FLD 600B, tải trọng 5,95 tấn, dung tích xi lanh 3298cm3 | 2015 | 388,000 | ||
11 | THACO FRONTIER 125- CS/MB1 | Ô tô tải thùng kín, dung tích xi lanh 2665cm3, trọng tải 1250kg, xe liên doanh Việt Nam | 2014 | 300,300 | ||
12 | THACO FRONTIER 140- CS/MB1 | Ô tô tải (có mui), dung tích xi lanh 2957 cm3, trọng tải 1400kg, xe liên doanh Việt Nam | 2014 | 317,000 | ||
13 | THACO FLO800B | Ô tô tải dung tích xi lanh 4214cm3, tải trọng 7630 kg | 2015 | 443,000 | ||
14 | Xe ôtô tải (Tự đổ) | ELD800B, dung tích xi lanh 4214cm3 tải trọng 7.630 kg | 2015 | 443,000 | ||
15 | Ôtô tải thùng kín | K165-CS/TK-2 |
| 320,200 | ||
16 | Ôtô tải thùng kín | HD350-CS/LTK1 |
| 585,700 | ||
17 | Ôtô tải thùng kín | HD350-CS/LTK2 |
| 583,600 | ||
18 | Ôtô tải thùng kín | FRONTIER125-CS/TK1 |
| 281,600 | ||
19 | Ôtô tải thùng kín | FRONTIER125-CS/TK2 |
| 280,000 | ||
20 | Ôtô tải thùng kín | K165-CS/TK-1 |
| 320,200 | ||
21 | Ôtô tải | TOWNER950A-CS/TL |
| 208,000 | ||
22 | Ôtô tải có mui | TOWNER950A-CS/MB1 |
| 218,500 | ||
23 | Ôtô tải thùng kín | TOWNER950A-CS/TK |
| 225,700 | ||
24 | Ôtô tải (có cần cẩu) | OLLIN345A-CS/TC |
| 747,000 | ||
25 | Ôtô tải (có cần cẩu) | OLLIN345A-CS/TC304 |
| 837,000 | ||
26 | Ôtô tải (có cần cẩu) | OLLIN800A-CS/TC |
| 949,000 | ||
27 | Ôtô tải (có cần cẩu) | HYUNDAI HD72-CS/TC |
| 942,000 | ||
28 | Ôtô tải (có cần cẩu) | OLLIN800A-CS/TC505 |
| 1,157,000 | ||
29 | Ôtô tải (đông lạnh) | FRONTIER 125-CS/ĐL |
| 381,000 | ||
30 | Ôtô tải (đông lạnh) | FRONTIER 140-CS/ĐL |
| 422,500 | ||
31 | Ôtô tải (đông lạnh) | HYUNDAI HD65-CS/ĐL |
| 714,000 | ||
32 | Ôtô tải (đông lạnh) | HYUNDAI HD65-CS/LĐL |
| 714,000 | ||
33 | Ôtô tải (đông lạnh) | HYUNDAI HD72-CS/ĐL |
| 780,000 | ||
34 | Ôtô tải có mui | HD350-CS/LMD1 |
| 584,500 | ||
35 | Ôtô tải | K165-CS/TL |
| 302,000 | ||
36 | Ôtô tải có mui | K165-CS/MB1 |
| 316,600 | ||
37 | Ôtô tải có mui | K165-CS/MB2 |
| 317,100 | ||
38 | Ôtô tải thùng kín | K165-CS/MB2 |
| 320,200 | ||
39 | Ôtô tải có mui | K165-CS/MB1-1 |
| 316,600 | ||
40 | Ôtô tải có mui | K165-CS/MB2-1 |
| 317,100 | ||
41 | Ôtô tải thùng kín | K165-CS/TK-1 |
| 320,200 | ||
42 | Ôtô tải (tự đổ) | FLD600B |
| 388,000 | ||
43 | Ôtô tải (tự đổ) | FLD600B-4WD |
| 443,000 | ||
44 | Ôtô tải (đông lạnh) | FRONTIER125-CS/ĐL |
| 383,000 | ||
45 | Ôtô tải (đông lạnh) | FRONTIER140-CS/ĐL |
| 427,500 | ||
46 | Ôtô tải có mui | PRONTlER140-CS/MB2-1 |
| 320,100 | ||
47 | Ôtô tải có mui | FRONTIER140-CS/MB1-1 |
| 315,600 | ||
48 | Ôtô tải có mui | FRONTIER125-CS/MB2-1 |
| 279,400 | ||
49 | Ôtô tải có mui | FRONTIER125-CS/MB1 -1 |
| 275,300 | ||
50 | Ôtô tải | FRONTIER140-CS/ĐL |
| 302,000 | ||
51 | Ôtô tải thùng kín | FRONTIER140-CS/TK |
| 322,500 | ||
52 | Ôtô tải có mui | PRONTIER140-CS/MB2 |
| 320,100 | ||
53 | Ôtô tải có mui | FRONTIER140-CS/MB1 |
| 315,600 | ||
54 | Ôtô tải | FRONTIER125-CS/TL |
| 262,000 | ||
55 | Ôtô tải thùng kín | FRONTIER125-CS/TK |
| 282,500 | ||
56 | Ôtô tải có mui | FRONTIER125-CS/MB2 |
| 279,400 | ||
57 | Ôtô tải có mui | FRONTIER125-CS/MB1 |
| 275,300 | ||
58 | Ôtô tải có mui | AUMAN C2400A/P230-MB1, 6x2, động cơ dầu, dung tích xi lanh 5990cm3, tải trọng 14300 kg | 2015 | 965,000 | ||
59 | Ôtô tải (có mui) | OLLIN4500A-CS/MB1-1, dung tích xi lanh 4087cm3 tải trọng 5000 kg | 2015 | 441,000 | ||
60 | Ôtô tải tự đổ | THACO FORLAND FLD900A |
| 527,000 | ||
61 | Xe ôtô tải (có mui) | HD345-MB1-1, động cơ dầu, 4x2, dung tích xi lanh 3907cm3 tải trọng 3000 kg | 2015 | 602,000 | ||
62 | Xe ôtô tải (tự đổ) | THACO FLD800C, 4x2, tải trọng 7700kg, dung tích xi lanh 4214cm3 | 2015 | 442,000 | ||
63 | Ôtô tải (tự đổ) | FLD 099B |
| 219,000 | ||
64 | Ôtô tải (tự đổ) | FLD 250B |
| 256,000 | ||
65 | Ôtô tải (tự đổ) | FLD 345B |
| 317,000 | ||
66 | Ôtô tải (tự đổ) | FLD 345A - 4WD |
| 325,000 | ||
67 | Ôtô tải (tự đổ) | FLD 345B-4WD |
| 350,000 | ||
68 | Ôtô tải (tự đổ) | FLD 800B |
| 433,000 | ||
69 | Ôtô tải (tự đổ) | FLD 800B-4WD |
| 502,000 | ||
70 | Ôtô tải | OLLIN 800A - CS/TL |
| 506,000 | ||
71 | Ôtô tải có mui | OLLIN 800A -CS/MB1-1 |
| 541,500 | ||
72 | Ôtô tải thùng kín | OLLIN 800A-CS/TK |
| 544,800 | ||
73 | Ôtô tải (có mui) | AUMAN C2400A/P230-MB1 |
| 891,000 | ||
74 | Ôtô tải (có mui) | AUMAN1290-MBB |
| 993,000 | ||
75 | Ôtô tải | K165-CS/TL-1 |
| 314,000 | ||
76 | Ôtô tải thùng kín | K165-CS/TK 1 |
| 333,800 | ||
77 | Ôtô tải thùng kín | K165-CS/TK 2 |
| 332,200 | ||
78 | Ôtô tải (có mui) | HD 350-CS/LMB1 |
| 574,500 | ||
79 | Ôtô tải (có mui) | HD350- CS/MB1 |
| 574,500 | ||
80 | Ôtô tải thùng kín | HD350-CS/TK |
| 573,600 | ||
81 | Ôtô tải | HD350-CS/TL |
| 551,000 | ||
82 | Ôtô tải (có mui) | HD450-CS/MB1 |
| 613,900 | ||
83 | Ôtô tải thùng kín | HD450-CS/TK1 |
| 616,900 | ||
84 | Ôtô tài thùng kín | HD450-CS/TK2 |
| 614,700 | ||
85 | Ôtô tải | HD450-CS/TL |
| 589,000 | ||
86 | Ôtô tải | HUYNDAI HD65 |
| 551,000 | ||
87 | Ôtô tải thùng kín | HUYNDAI HD65-TK |
| 573,600 | ||
88 | Ôtô tải (có mui) | HUYNDAI HD65-TK |
| 574,500 | ||
89 | Ôtô tải | HUYNDAI HD65-LTL |
| 551,000 | ||
90 | Ôtô tải thùng kín | HUYNDAI HD65-LTK |
| 573,600 | ||
91 | Ôtô tải (có mui) | HUYNDAI HD65-LMBB |
| 574,500 | ||
92 | Ôtô tải thùng kín có thiết bị nâng hạ hàng | HUYNDAI HD65-BNTK |
| 594,500 | ||
93 | Ôtô tải (có mui thiết bị nâng hạ hàng) | HUYNDAI HD65-BNMB |
| 633,000 | ||
94 | Ôtô tải (có mui thiết bị nâng hạ hàng) | HUYNDAI HD65-BNLMB |
| 619,000 | ||
95 | THACO HD345-TK | Ô tô tải (thùng kín), dung tích 3907cm3 tải trọng 6800 kg | 2014 | 598,000 | ||
96 | Ôtô tải thùng kín | HD345-TK-1 |
| 585,900 | ||
97 | Ôtô tải (có mui) | HD345-MB1-1 |
| 586,700 | ||
98 | Ôtô tải | HD345 |
| 561,000 | ||
99 | Ôtô tải | HUYNDAI HD72 |
| 589,000 | ||
100 | Ôtô tải thùng kín | HUYNDAI HD72-TK |
| 614,700 | ||
101 | Ôtô tải (có mui) | HUYNDAI HD72-MBB |
| 613,900 | ||
102 | HYUNDAI H100/TCN-MP.D4BB | Xe ôtô tải (có mui), dung tích xi lanh 2607cm3, động cơ diesel, tải trọng 990 kg, sản xuất tại Hàn Quốc | 2015 | 430,000 | ||
| XE Ô TÔ TẢI NHÃN HIỆU FORLAND |
|
| |||
Ị | Ôtô tải (tự đổ) | THACO FLD800C-4WD |
| 538,000 | ||
2 | Ôtô tải (tự đổ) | THACO FLD1000B |
| 704,000 | ||
3 | Ôtô tải (tự đổ) | THACO FLD150C |
| 229,000 | ||
4 | Ôtô tải (tự đổ) | THACO FLD345C |
| 264,000 | ||
5 | Ôtô tải (tự đổ) | THACO PLD345C |
| 327,000 | ||
7 | Ôtô tải (tự đổ) | THACO FLD499C- 4WD |
| 364,000 | ||
8 | Ôtô tải (tự đổ) | THACO FLD600C |
| 398,000 | ||
9 | Ôtô tải (tự đổ) | THACO FLD800C |
| 442,000 | ||
| XE Ô TÔ TẢI NHÃN HIỆU FOTON |
|
| |||
1 | Ôtô tải (có mui) | THAO OLLIN 700B-CS/MB1 |
| 457,000 | ||
2 | Ôtô tải thùng kín | THAO OLLIN 700B-CS/TK1 |
| 459,900 | ||
3 | Ôtô tải thùng kín | THAO OLLIN 700B-CS/TK2 |
| 457,200 | ||
4 | Ôtô tải (có mui) | THACO AUMAN C1400B/P255-MB1 |
| 961,000 | ||
5 | Ôtô tải (có mui) | THACO AUMAN C300B/W340-MB1 |
| 1,217,000 | ||
6 | Ôtô tải (có mui) | THACO AUMAN C34/W340-MB1 |
| 1,317,000 | ||
7 | Ôtô tải xi téc (chở xăng) | THACO AUMAN C340-XITEC |
| 1,614,000 | ||
| XE Ô TÔ TẢI NHÃN HIỆU XE VIỆT TRUNG |
|
| |||
1 | VIỆT TRUNG DFM | DFM 6.0 4x4 Dung tích 4.214cm3, trọng tải 6.000kg, | 2011 | 410,000 | ||
| XE Ô TÔ TẢI NHÃN HIỆU MITSUBISHI |
|
| |||
1 | MITSUBISHI Canter HDC&C | Canter FE85PHZSLDD1 dung tích 3.908cm3, 03 chỗ ngồi ô tô sắt xi tải | 2013 | 693,000 | ||
2 | MITSUBISHI Cantcr 7.5 GREAT C&C | Canter FE85PHZSLDD1 dung tích 3.908cm3, 03 chỗ ngồi ô tô sát xi tải | 2012, 2013 | 648,120 | ||
3 | MITSUBISHI Canter 6.5 WIDE C&C | Canter FE84PE6SLDD1 dung tích 3.908cm3, 03 chỗ ngồi ô tô sát xi tải | 2012, 2013 | 620,620 | ||
4 | MITSUBISHI Canter 4.7LW C&C | Canter FE73PE6SLDD1 dung tích 3.908cm3, 03 chỗ ngồi ô tô sát xi tải | 2012, 2013 | 585,530 | ||
| XE Ô TÔ TẢI NHÃN HIỆU SYM |
|
| |||
1 | SYM T880, Ôtô tải SC1-A2 có thùng lửng, có điều hòa |
| 159,100 | |||
2 | SYM T880, Ôtô tải SC1-A2 có thùng lửng, không điều hòa |
| 151,575 | |||
3 | SYM T880, Ôtô tải SC1-A2 không thùng lửng, có điều hòa |
| 154,800 | |||
4 | SYM T880, Ôtô tải SC1-A2 không thùng lửng, không điều hòa |
| 147,275 | |||
5 | SYM T880, Ôtô tải thùng kín SC1-B2-1 không điều hòa |
| 161,250 | |||
6 | SYM T880, Ôtô tải thùng kín SC1-B2-1 có điều hòa |
| 168,775 | |||
7 | Ôtô tải VAN V5-SC3-A2 có điều hòa |
| 208,550 | |||
8 | Ôtô tải SJ1 -A loại cao cấp, có thùng lửng, có điều hòa |
| 195,000 | |||
9 | Ôtô tải SJ1-A loại cao cấp, không thùng lửng, có điều hòa |
| 247,250 | |||
10 | Ôtô tải SJ1-A loại tiêu chuẩn, có thùng lửng, có điều hòa |
| 188,000 | |||
11 | Ôtô tải SJI-A loại tiêu chuẩn, không thùng lửng, có điều hòa |
| 240,800 | |||
12 | Ôtô tải SJ1-A loại tiêu chuẩn, có thùng lửng, không điều hòa |
| 172,000 | |||
13 | Ôtô tải SJ1-A loại tiêu chuẩn, không thùng lửng, không điều hòa |
| 225,750 | |||
14 | Xe ôtô SJ1-A-S Loại cao cấp, có thùng lửng, có điều hòa |
| 195,000 | |||
15 | Xe ôtô SJ1-A-SLoại cao cấp, không thùng lửng, có điều hòa |
| 247,250 | |||
16 | Xe ôtô SJl-A-SLoại tiêu chuẩn, có thùng lửng, có điều hòa |
| 188,000 | |||
17 | Xe ôtô SJl-A-SLoại tiêu chuẩn, không thùng lửng, có điều hòa |
| 240,800 | |||
18 | Xe ôtô SJl-A-SLoại tiêu chuẩn, có thùng lửng, không điều hòa |
| 172,000 | |||
19 | Xe ôtô SJ1-A-S, Loại tiêu chuẩn, không thùng lửng, không điều hòa |
| 225,750 | |||
20 | Ôtô sát xi tải SJ1-B loại cao cấp, có điều hòa |
| 247,250 | |||
21 | Ôtô sát xi tải SJ1 -B loại tiêu chuẩn, có điều hòa |
| 240,800 | |||
22 | Ôtô sát xi tải SJ1-B loại tiêu chuẩn, không điều hòa |
| 225,750 | |||
23 | Ôtô tải (thùng kín) SJ1-B-TK, không điều hòa |
| 192,000 | |||
24 | Ôtô tải (thùng kín) SJ1 -B-TK, có điều hòa |
| 208,000 | |||
| XE Ô TÔ TẢI NHÃN HIỆU MEKONG |
|
| |||
1 | Ô tô tải MEKONG AUTO PASO 1.5TD |
| 140,000 | |||
2 | Ô tô tải MEKONG AUTO/PASO 2.5TD |
| 220,000 | |||
3 | Ô tô tải MEKONG AUTO PASO 990D DES |
| 145,000 | |||
4 | Ô tô tải HUANGHAI PRONTO Đ6490A |
| 330,000 | |||
5 | Ô tô tải HUANGHAI PREMIO MAX GS DD1022F |
| 245,000 | |||
|
|
| ||||
1 | FORD RANGER | 4x4, công suất 92kW, dung tích 2198cc, xe ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn tải trọng 741 kg | 2014, 2015 | 595,000 | ||
| XE Ô TÔ TẢI NHÃN HIỆU SUZUKI |
|
| |||
1 | SUZUKI SK410K/TS-TB | Ôtô tải (có mui), động cơ 4 kỳ, xi lanh thẳng hàng | 2015 | 223,000 | ||
2 | SK410K/SGS-TTĐ | Ôtô tải (tự đổ), dung tích xi lanh 970cm3, tải trọng 445kg | 2015 | 250,000 | ||
3 | Xe ô tô tải | SK410K, dung tích xi lanh 970 cm3, sản xuất tại Việt Nam | 2015 | 203,670 | ||
4 | Xe ô tô tải (có mui) | SK410K-ANLAC GT5, dung tích xi lanh 970 cm3, sản xuất tại Việt Nam | 2015 | 225,990 | ||
5 | Xe ô tô tải (thùng kín) | SK410K-ANLAC GT4, dung tích xi lanh 970 cm3, sản xuất tại Việt Nam | 2015 | 227,850 | ||
6 | Xe ô tô tải (có mui) - không điều hòa | CARRY-ANLAC GT3, sản xuất Việt Nam, dung tích xi lanh 1590 cm3 | 2015 | 276,210 | ||
7 | Xe ô tô tải (thùng kín) - không điều hòa | CARRY-ANLAC GT2, sản xuất Việt Nam, dung tích xi lanh 1590 cm3 | 2015 | 278,070 | ||
8 | Xe ô tô tải (có mui) - có điều hòa | CARRY-ANLAC GT3- A, sản xuất Việt Nam, dung tích xi lanh 1590 cm3 | 2015 | 287,370 | ||
9 | Xe ô tô tải (thùng kín) - có điều hòa | CARRY-ANLAC GT2- A, sản xuất Việt Nam, dung tích xi lanh 1590 cm3 | 2015 | 289,230 | ||
10 | Xe ô tô tải Van | SK410BV, dung tích 970 cm3, sản xuất Việt Nam | 2015 | 240,870 | ||
|
|
| ||||
1 | CT6.20D1 | Ôtô tải tự đổ, dung tích xi lanh 4214cm3 tải trọng 6200 kg | 2014 | 363,000 | ||
2 | CT1.50TL1/KM | Ôtô tải (có mui), dung tích xi lanh 2672cm3 tải trọng 1250 kg | 2015 | 216,000 | ||
3 | CT4.95T1 | CT4.95T1, dung tích xi lanh 3298cm3, tải trọng 4950 kg | 2015 | 290,000 | ||
4 | Xe ôtô tải (có mui) | CT2.50TL1/MB, tải trọng 5410kg, dung tích xi lanh 2672cm3 | 2015 | 225,000 | ||
5 | CT3.45T1/KM | Ôtô tải (có mui), dung tích xi lanh 2672cm3, tải trọng 3.200 kg | 2015 | 260,000 | ||
6 | CT1.2TD1 | Xe ôtô tải (tự đổ), dung tích xi lanh 1809cm3, động cơ diesel, 4x2, tải trọng 1210 kg | 2015 | 188,000 | ||
7 | Xe ôtô tải (tự đổ) | CT4.6TD1, dung tích xi lanh 3298cm3, tải trọng 4600kg | 2015 | 295,000 | ||
| XE Ô TÔ TẢI NHÃN HIỆU HOA MAI |
|
| |||
1 | HD6450A-E2TD | Ôtô tải (tự đổ), dung tích xi lanh 4214cm3 tải trọng 6450 kg | 2015 | 380,000 | ||
2 | Ôtô tải thùng (Xe bàn) | HD990TK, có điều hòa, tải trọng 990 kg |
| 174,000 | ||
3 | HD2000A-TK, không điều hòa -Cabin đơn tải trọng 2000 kg |
| 180,000 | |||
4 | HD3450A - E2MP, có điều hòa - Cabin đôi tải trọng 3450 kg |
| 352,000 | |||
5 | HD5000A - E2MP, có điều hòa - Cabin đôi tài trọng 5000 kg |
| 422,000 | |||
6 | HD1600A-E2TL, không điều hòa, tải trọng 1600kg |
| 175,000 | |||
7 | HD7600A.4X4 - E2MP, có điều hòa, cabin đôi, tải trọng 7600kg |
| 455,000 | |||
8 | HD7800A - E2MP, có điều hòa, cabin đôi, tải trọng 7800kg |
| 422,000 | |||
9 | Ôtô tải ben | HD680A-E2TD tải trọng 680 kg |
| 177,000 | ||
10 | HD1600A-E2TD tải trọng 1600 kg |
| 233,000 | |||
11 | HD2350A-E2TD tải trọng 2350 kg |
| 250,000 | |||
12 | HD3000A-E2TD tải trọng 3000 kg |
| 260,000 | |||
13 | HD6450A-E2TD tải trọng 6450 kg |
| 376,000 | |||
14 | HD6450A.4x4-E2TD tải trọng 6450 kg |
| 413,000 | |||
15 | HD3200A.4x4-E2TD, tải trọng 3200kg |
| 285,000 | |||
16 | HD3900A-E2TD, tải trọng 3900kg |
| 305,000 | |||
17 | HD4850A-E2TD, tải trọng 4850kg |
| 340,000 | |||
18 | HD4650A.4x4-E2TD, tải trọng 4650kg |
| 380,000 | |||
19 | HD1250A-E2TD, trọng tải 1250kg |
| 182,000 | |||
20 | HD3200A.4x4 - E2TD, trọng tải 3200kg |
| 285,000 | |||
21 | HD3900A - E2TD, trọng tải 3900kg |
| 305,000 | |||
22 | HD4850A - E2TD, trọng tải 4850kg |
| 340,000 | |||
23 | HD4650A.4x4 - E2TD, trọng tải 7800kg |
| 380,000 | |||
24 | HD7800A.4X4 - E2TD, trọng tải 7800kg |
| 445,000 | |||
25 | HD8000A - E2TD, trọng tải 8000kg |
| 406,000 | |||
| XE Ô TÔ TẢI NHÃN HIỆU TMT |
|
| |||
1 | ZB52T-MB | Xe ôtô tải (có mui), dung tích xi lanh 1809cm3 tải trọng 1200 kg | 2015 | 195,000 | ||
2 | KC90D | Xe ôtô tải (tự đổ), dung tích xi lanh 2672cm3 tải trọng 4450 kg | 2015 | 330,000 | ||
3 | Ôtô tải (có mui) | KC105700TL-MB, dung tích xi lanh 4260cm3 tải trọng 6900 kg | 2015 | 465,000 | ||
4 | Ôtô tải (có mui) | TMT 66500T-MB, dung tích xi lanh 2627cm3 tải trọng 4800 kg | 2015 | 315,000 | ||
5 | Ôtô tải (tự đổ) | TMT ZB6035D, dung tích xi lanh 2672cm3 tải trọng 3.440 kg | 2015 | 285,000 | ||
6 | Ôtô tải (tự đổ) | TMT KC115D, dung tích xi lanh 2982cm3 tải trọng 4.250 kg | 2015 | 405,000 | ||
7 | TMT KC180D | Xe ôtô tải (Tự đổ), tải trọng 6900kg, dung tích xi lanh 6494cm3. | 2015 | 695,000 | ||
8 | Xe ôtô tải (có mui) | ZB52T-MB, tải trọng 1200kg, dung tích xi lanh 1809cm3 | 2015 | 200,000 | ||
9 | Xe ôtô tải (tự đổ) | KC9672D, tải trọng 7200kg, dung tích xi lanh 4214cm3 | 2015 | 427,000 | ||
10 | TMT KC132800T-MB | Ôtô tải (có mui), dung tích xi lanh 6494cm3 tải trọng 6950 kg | 2015 | 615,000 | ||
11 | TMT CA3513T-MB | Xe ôtô tải (có mui), dung tích xi lanh 970cm3, tải trọng 1.250 kg | 2015 | 135,000 | ||
12 | Xe ôtô tải (tự đổ) | ZB3824D, dung tích xi lanh 1809cm3 tải trọng 2.350 kg | 2015 | 220,000 | ||
13 | Xe ôtô tải (tự đổ) | KM120TL-MB, dung tích xi lanh 3875cm3 tải trọng 5.950 kg | 2015 | 414,000 | ||
| Ô TÔ TẢI NHÃN HIỆU DONG BEN |
|
| |||
1 | Xe ôtô tải (Có mui) | DB1021/KM-01, dung tích xi lanh 1051cm3 tải trọng 770 kg | 2015 | 145,000 | ||
| XE Ô TÔ TẢI NHÃN HIỆU DONGFENG |
|
| |||
1 | Xe ôtô tải (có mui) | HH/L315 30-TM42L.T, dung tích xi lanh 8900cm3, tải trọng 17.850kg | 2015 | 1,240,000 | ||
2 | HH/C260 33-TM.F | Xe ôtô tải (có mui), tải trọng 13050kg, dung tích xi lanh 8300cm3 | 2015 | 1,055,000 | ||
| XE Ô TÔ TẢI NHÃN HIỆU CHEVROLET |
|
| |||
1 | SPARK VAN | Xe ôtô tải VAN, 02 chỗ ngồi, tay lái thuận, 4x2, động cơ xăng, dung tích xi lanh 796cm3 tải trọng 335 kg | 2015 | 253,000 | ||
| XE Ô TÔ TẢI NHÃN HIỆU ISUZU |
|
| |||
1 | ISUZU FVM34W-C14 | Xe ôtô tải (tự đổ), tải trọng 15.000kg, dung tích xi lanh 7790cm3 | 2015 | 1,804,400 | ||
| XE Ô TÔ TẢI NHÃN HIỆU JAC |
|
| |||
1 | Ôtô tải (có mui) | CKGT/WP10.290E32.MB, dung tích xi lanh 9726cm3, tải trọng 11.870 kg | 2015 | 1,050,000 | ||
|
|
| ||||
1 | Xe ôtô tải (có cần cẩu) hiệu HINO | FC9JLSW/CKGT-SANGDO SC514ML, dung tích xi lanh 5123cm3 tải trọng 4000 kg | 2015 | 2,150,000 | ||
2 | Xe ôtô tải (có cần cẩu) | XZU720L-HKFRL3/TTCM-GC.UNIC345, tải trọng 2650kg, dung tích xi lanh 4009cm3 | 2015 | 1,714,900 | ||
3 | Hino - FG8JPSL/THQB - TK | Ô tô sát xi tải 4 kỳ, 6 xi lanh, tăng áp, trọng tải 7700kg, dung tích xi lanh 7684cc, liên doanh Việt Nam | 2014 | 1,335,100 | ||
4 | HINO FL8JTSL 6x2 | Ô tô tải (có mui), dung tích 7.684cm3 tải trọng 24.000 kg | 2015 | 1,740,000 | ||
5 | Xe ôtô tải | XZU730L-HKFTL3/LEXIM-TL, dung tích xi lanh 4009cm3 tải trọng 4800 kg | 2015 | 685,000 | ||
| XE Ô TÔ TẢI NHÃN HIỆU SITOM |
|
| |||
1 | Xe tải thùng | STQ1316L9T6B4, tải thùng 8x4 - 17,95/30T |
| 1,080,000 | ||
2 | Xe tải thùng | STQ1346L9T6B4, tải thùng 10x4 - 22,5/34T |
| 1,190,000 | ||
3 | Xe ben | STQ3256L9Y9S4, ben 6x4 - 260Hp - 13.5T/24T |
| 900,000 | ||
4 | STQ3311L16Y4B14, ben 8x4 - 340Hp - 17.5T/30T |
| 1,160,000 | |||
5 | Đầu kéo | STQ4257L7Y15S4, đầu kéo (6x4) - Cầu nhanh |
| 890,000 | ||
6 | Xe chuyên dùng | ZJV9405CLXDY, moóc lồng CIMC 12.4m - 32T/39T |
| 310,000 | ||
| NHÃN HIỆU CHANGAN |
|
| |||
1 | STAR | Xe ôtô tải thùng, SC1022DBN, tải trọng 820kg, động cơ 52Ps, truyền động 4x2 |
| 168,300 | ||
2 | Xe ôtô tải thùng, SC1022DBN/MB, tải trọng 735kg, động cơ 52Ps, truyền động 4x2 |
| 173,800 | |||
3 | Xe ôtô tải thùng, SC1022DBN/MB (không khung mui), tải trọng 735kg, động cơ 52Ps, truyền động 4x2 |
| 168,850 | |||
4 | Xe ôtô tải thùng, SC1022DBN/TK tải trọng 753kg, động cơ 52Ps, truyền động 4x2 |
| 179,300 | |||
5 | Xe ôtô tải thùng, SC1022DBN-1 tải trọng 820kg, động cơ 52Ps, truyền động 4x2 |
| 168,300 | |||
6 | Xe ôtô tải thùng, SC1022DBN-1/MB tải trọng 735kg, động cơ 52Ps, truyền động 4x2 |
| 173,800 | |||
7 | Xe ôtô tải thùng, SC1022DBN-1/MB (không khung mui) tải trọng 735kg, động cơ 52Ps, truyền động 4x2 |
| 168,850 | |||
8 | Xe ôtô tải thùng, SC1022DBN/TK-1 tải trọng 753kg, động cơ 52Ps, truyền động 4x2 |
| 179,300 | |||
B |
|
| ||||
| XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI NHÃN HIỆU FORD |
|
| |||
* | FORD-FOCUS |
|
|
| ||
1 | FOCUS DYB 5D PNDB AT | Ôtô con, 5 chỗ ngồi, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1596cm3, 5 cửa, C346 Trend | 2014, 2015 | 729,000 | ||
2 | FOCUS DYB 4D PNDB AT | Ôtô con, 5 chỗ ngồi, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1596cm3, 4 cửa, C346 Trend | 2014, 2015 | 729,000 | ||
3 | FORD FOCUS DYB 4D MGDB AT | Ôtô con, 5 chỗ ngồi, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1999cm3, GDI, 4 cửa, C346 Ghia | 2014, 2015 | 849,000 | ||
4 | FORD FOCUS DYB 5D MGDB AT | Ôtô con, 5 chỗ ngồi, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1999cm3, GDI, 5 cửa, C346 Sport | 2014, 2015 | 843,000 | ||
5 | FORD FOCUS DYB 4D PNDA AT | Ôtô con 05 chỗ ngồi, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1596cm3, 4 cửa, C346 MCA Trend | 2015, 2016 | 799,000 | ||
6 | FORD FOCUS DYB 5D PNDA AT | Ôtô con 05 chỗ ngồi, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1596cm3, 5 cửa, C346 MCA Trend | 2015, 2016 | 799,000 | ||
7 | FORD FOCUS DYB 5D M9DC AT | Ôtô con 05 chỗ ngồi, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cm3, 5 cửa, C346 MCA Sport | 2015,2016 | 899,000 | ||
8 | FORD FOCUS DYB 4D M9DC AT | Ôtô con 05 chỗ ngồi, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cm3, 4 cửa, C346 MCA Titanium | 2015, 2016 | 899,000 | ||
9 | FOCUS DA3 QQDD AT | Ô tô con, 5 chỗ ngồi, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1798 cm3, 5 cửa, ICA 2 | 2013 | 624,000 | ||
10 | FOCUS DB3 QQDD MT | Ô tô con, 5 chỗ ngồi, số cơ khí, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1798 cm3, 4 cửa, ICA 2 | 2013 | 597,000 | ||
11 | FOCUS DB3 AODB AT | Ô tô con, 5 chỗ ngồi, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1999 cm3, 4 cửa, ICA 2 | 2013 | 699,000 | ||
* | FORD- MONDEO |
|
| |||
1 | Ford Mondeo BA7 | Ô tô con, 5 chỗ ngồi, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 2261 cm3, số tự động (sản xuất lắp ráp trong nước) | 2013 | 892,200 | ||
* | FORD- ESCAPE |
|
| |||
1 | Ford Escape EV65 | Ô tô con, 05 chỗ ngồi, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 2261 cm3, truyền động 1 cầu, XLS | 2013 | 729,000 | ||
* | FORD- FIESTA |
|
| |||
1 | FIESTA JA8 4D TSJA AT | Ô tô con, 5 chỗ ngồi, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1596 cm3, 4 cửa | 2013 | 553,000 | ||
2 | FIESTA JA8 4D UEJD MT MID | Ô tô con 5 chỗ ngồi, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cm3, 4 cửa, Mid trend | 2014 | 545,000 | ||
3 | FIESTA JA8 5D UEJD AT MID | Ô tô con 5 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cm3, 5 cửa, Mid trend | 2014, 2015 | 566,000 | ||
4 | FIESTA JA8 5D UEJD AT SPORT | Ô tô con 5 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cm3, 5 cửa, SPORT | 2014, 2015 | 604,000 | ||
5 | FIESTA JA8 4D UEJD AT TITA | Ô tô con 5 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cm3, 4 cửa, TITA | 2014, 2015 | 599,000 | ||
6 | FIESTA JA8 5D M1JE AT SPORT | Ô tô con 5 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 998cm3, 5 cửa, SPORT | 2014, 2015 | 659,000 | ||
7 | FIESTA JA8 4D UEJD AT MID | Ô tô con 5 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cm3, 4 cửa, Mid TREND | 2014, 2015 | 566,000 | ||
* | FORD- EVEREST |
|
| |||
1 | EVEREST UW 151-7 | Ô tô con, 7 chỗ, hộp số tự động, truyền động 1 cầu, động cơ diesel, dung tích xi lanh 2499 cm3. ICA 1 | 2012, 2013 | 833,000 | ||
2 | EVEREST UW 151-2 | Ô tô con, 7 chỗ, hộp số cơ khí, truyền động 1 cầu, động cơ diesel, dung tích xi lanh 2499cm3. ICA 1 | 2012, 2013 | 774,000 | ||
3 | EVEREST UW 851-2 | Ô tô con, 7 chỗ, hộp số cơ khí, truyền động 2 cầu, động cơ diesel, dung tích xi lanh 2499 cm3. ICA 1 | 2013 | 921,000 | ||
4 | EVEREST UW 151-7 | Ô tô con 7 chỗ, hộp số tự động, truyền động 1 cầu, động cơ diesel, dung tích xi lanh 2499cm3. ICA2 | 2014, 2015 | 839,000 | ||
5 | EVEREST UW 151-2 | Ô tô con 7 chỗ, hộp số cơ khí, truyền động 1 cầu, động cơ diesel, dung tích xi lanh 2499cm3. ICA2 | 2014, 2015 | 790,000 | ||
6 | EVEREST UW 851 -2 | Ô tô con 7 chỗ, hộp số cơ khí, truyền động 2 cầu, động cơ diesel, dung tích xi lanh 2499cm3. ICA2 | 2014, 2015 | 861,000 | ||
* | FORD- TRANSIT |
|
| |||
1 | FORD TRANSIT JX6582T-M3 | 16 chỗ ngồi, Mid(lazăng thép, ghế ngồi bọc vải loại tiêu chuẩn) động cơ Diesel | 2012, 2013 | 826,000 | ||
2 | FORD TRANSIT JX6582T-M3 | 4x2,2402cc, 3730kg, ô tô khách, 16 chỗ ngồi, động cơ diesel, thỏa mãn tiêu chuẩn euro2,MCA,Mid(lazăng thép, ghế ngồi bọc vải loại tiêu chuẩn) | 2014 | 851,000 | ||
3 | 2015, 2016 | 891,000 | ||||
4 | FORD TRANSIT JX6582T-M3 | 16 chỗ ngồi, High(lazăng hợp kim nhôm, ghế ngồi bọc da cao cấp) động cơ Diesel | 2012, 2013 | 879,000 | ||
5 | FORD TRANSIT JX6582T-M3 | Ô tô khách 16 chỗ ngồi, động cơ Diesel, thỏa mãn tiêu chuẩn euro2,MCA, High (Lazăng hợp kim nhôm, ghế ngồi bọc da cao cấp) | 2014 | 904,000 | ||
6 | 2015, 2016 | 939,000 | ||||
7 | TRANSIT JX6582T-M3 | 4x2, 2402cm3, ôtô khách, 16 chỗ ngồi, động cơ Diesel, thỏa mãn tiêu chuẩn EURO, MCA, Mid (lazăng thép, ghế ngồi bọc vải loại tiêu chuẩn) tải trọng 3730 kg | 2014, 2015 | 856,000 | ||
* | FORD- ECOSPORT |
|
| |||
1 | FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA MT MID | Ô tô con 5 chỗ ngồi, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498 cm3, Mid trend, Non-Pack | 2014 | 598,000 | ||
2 | FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA MT MID | Ô tô con 5 chỗ ngồi, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498 cm3, Mid trend, Pack | 2014, 2015 | 606,000 | ||
3 | FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT MID | Ô tô con 5 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498 cm3, Mid trend, Non-Pack | 2014, 2015 | 644,000 | ||
4 | FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT MID | Ô tô con 5 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498 cm3, Mid trend, Pack | 2014, 2015 | 652,000 | ||
5 | FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT TITA | Ô tô con 5 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498 cm3, Titanium, Non-Pack | 2014 | 673,000 | ||
6 | FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT TITA | Ô tô con 5 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498 cm3, Titanium, Pack | 2014 | 643,000 | ||
7 | 2015 | 681,000 | ||||
8 | FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA - AT - TITA | Ô tô con 5 chỗ, hộp số tự động, 5 cửa, động cơ xăng, tải trọng 1690kg, dung tích 1498cm3 | 2014 | 666,000 | ||
| XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI NHÃN HIỆU TOYOTA |
|
| |||
* | TOYOTA- VIOS |
|
| |||
1 | VIOS J | NCP151L - BEMDKU, dung tích xi lanh 1299cc, xe ô tô con 5 chỗ ngồi | 2014 | 515,000 | ||
2 | VIOS J | NCP151L - BEMDKU, xe ôtô con 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích xi lanh 1299cc |
| 570,000 | ||
3 | VIOS E | NCP150L - BEMRKU, xe ôtô con 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích xi lanh 1497cc |
| 595,000 | ||
4 | VIOS LIMO | NCP151L - BEMDKU, xe ôtô con 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích xi lanh 1299cc |
| 561,000 | ||
5 | VIOS G | NCP150L-BEPGKU, 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích xi 1497cm3 |
| 624,000 | ||
6 | Vios G | NCP150L- BEPGKU, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497 cm3 |
| 649,000 | ||
* | TOYOTA- INNOVA |
|
| |||
1 | INNOVA GSR TGN40L- GKPNKU 2011 | 07 Chỗ ngồi. Số tay. 1998cm3 | 2011 | 754,000 | ||
2 | INNOVA (E) |
| 2012 | 674,000 | ||
3 | INNOVA V | 08 chỗ ngồi, dung tích 1.998cm3 | 2013 | 800,000 | ||
4 | INNOVA G | 08 chỗ ngồi dung tích 1.998cm3 | 2013 | 736,000 | ||
5 | INNOVA E | 08 chỗ ngồi, dung tích 1.998cm3 | 2013 | 694,000 | ||
6 | INNOVA J | 08 chỗ ngồi, dung tích 1.998cm3 | 2013 | 663,000 | ||
7 | INNOVA G | TGN40L-GKPDKU, 8 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1998cm3 |
| 767,000 | ||
8 | INNOVA V | TGN40L-GKPNKU, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1998cm3 |
| 833,000 | ||
9 | INNOVA J | TGN40L-GKMRKU, 8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1998cm3 |
| 699,000 | ||
10 | INNOVA E | TGN40L-GKMDKU, 8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1998cm3 |
| 728,000 | ||
11 | Innova TGN40L-GKPNKU | 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3 |
| 867,000 | ||
12 | Innova TGN40L-GKPDKU | 8 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3 |
| 798,000 | ||
13 | Innova TGN40L- GKMDKU | 8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3 |
| 758,000 | ||
14 | Innova TGN40L- GKMRKU | 8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3 |
| 727,000 | ||
* | TOYOTA- CAMRY |
|
| |||
1 | Camry ASV 50L-JETEKU |
| 2012 | 1,221,000 | ||
2 | Camry Q ASV50L-JETEKU | 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 2,494cm3, điều hòa tự động 3 vùng |
| 1,414,000 | ||
3 | Camry G ASV50L-JETEKU | 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 2,494cm3, điều hòa tự động 2 vùng |
| 1,263,000 | ||
4 | Camry E ASV51L- JETNHU | 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998cm3 |
| 1,122,000 | ||
* | TOYOTA- FORTUNER |
|
| |||
1 | FORTUNER | Fortuner TRD 4x4 TGN51L-NKPSKU, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2694cm3 |
| 1,138,000 | ||
2 | FORTUNER | Fortuner TRD 4x4 TGN61L-NKPSKU, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2694cm3 |
| 1,029,000 | ||
3 | Fortuner TRD TGN51L-NKPSKU, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2694cm3, 4x4, bộ ốp thân xe thể thao | 2015 | 1,121,000 | |||
4 | Fortuner TRD TGN61L-NKPSKU, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2694cm3, 4x2, bộ ốp thân xe thể thao | 2015 | 1,008,000 | |||
5 | FORTUNER | Fortuner V TGN51L-NKPSKU 4x4, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 2694cm3 |
| 1,077,000 | ||
6 | FORTUNER | Fortuner V TGN61L-NKPSKU 4x2, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 2694cm3 |
| 969,000 | ||
7 | PORTUNER G | Fortuner KUN60L-NKMSHU 4x2, 7 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, động cơ dầu, dung tích xi lanh 2494cm3 |
| 947,000 | ||
* | TOYOTA- COROLLA |
|
| |||
1 | Corolla V | Corolla 2.0V CVT ZRE173L-GEXVKH, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng, dung tích 1987cm3 |
| 992,000 | ||
2 | Corolla G | Corolla 1.8CVT ZRE172L-GEFGKH, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng, dung tích 1798cm3 |
| 815,000 | ||
3 | Corolla G | Corolla 1.8MT ZRE172L-GEFGKH, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1798cm3 |
| 764,000 | ||
4 | COROLLA | G ZRE172L-GEXGKH (COROLLA 1.8G CVT), 05 chỗ ngồi, động cơ xăng, số tự động vô cấp, 4x2, dung tích xi lanh 1798cm3 | 2015 | 815,000 | ||
5 | Corolla G ZRE172L- GEXGKH | 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1.798 cm3 |
| 848,000 | ||
6 | Corolla G ZRE172L- GEFGKH | 5 chỗ ngồi, số tay 6 cấp, động cơ xăng dung tích 1.798 cm3 |
| 795,000 | ||
| XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI NHÃN HIỆU HUYNDAI |
|
| |||
1 | AVANTE HD-20GS-A4, | ô tô 5 chỗ, dung tích xi lanh 1975cm3, liên doanh Việt Nam | 2014 | 571,000 | ||
2 | Elantra HD-16-M4 | dung tích 1.6 L, 5 chỗ, Việt Nam | 2011 | 445,800 | ||
3 | SANTAFE DM6- W7L661G | 07 chỗ ngồi, động cơ xăng 4 kỳ, xi lanh thẳng hàng, 4x4, dung tích xi lanh 2359cm3 | 2015 | 1,228,000 | ||
4 | HUYNDAI COUNTRY | 3907cm3 | 2012 | 1,045,000 | ||
5 | COUNTY 29 chỗ | Dung tích xi lanh 3907cm3 do nhà máy đồng vàng sản xuất | 2015 | 1,250,000 | ||
6 | COUNTY HM K29SL | Xe ô tô khách 29 chỗ, dung tích xi lanh 3907 cm3 do nhà máy tracomeco sản xuất | 2015 | 1,420,000 | ||
7 | e-COUNTY 2-2 | Xe ôtô khách 29 chỗ, kiểu động cơ D4DD, 4x2, động cơ dầu, dung tích xi lanh 3907cm3 (do Đô Thành sản xuất) | 2015 | 1,150,000 | ||
8 | SANTAFE | DM3-W72FC5G,4x4, máy dầu, ôtô con 7 chỗ ngồi, dung tích 2199cm3 | 2015 | 1,300,000 | ||
9 | SANTAFE | DM2-W72FC5F, 4x2, số tự động, động cơ dầu, xe ôtô con 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2199cm3 | 2015 | 1,180,000 | ||
10 | AVENTE HD-16GS-A5 | Xe ôtô con, 05 chỗ ngồi, động cơ xăng, 4x2, số tự động, dung tích xi lanh 1591cm3 | 2014 | 553,100 | ||
| XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI NHÃN HIỆU NISSAN |
|
| |||
1 | TEANA | 05 chỗ ngồi, dung tích 1.997cm3 | 2012 | 920,000 | ||
2 | LIVINA | 05 chỗ ngồi, dung tích 1958cm3 | 2012 | 739,000 | ||
3 | NISSAN SUNNY N17 XV | Động cơ xăng, dung tích 1498cm3, số tự động 5 chỗ | 2012 | 588,000 | ||
2013, 2014, 2015 | 565,000 | |||||
4 | NISSAN SUNNY N17 XL | Động cơ xăng,dung tích 1498cm3, số sàn 5 chỗ | 2012 | 538,000 | ||
2013,2014, 2015 | 515,000 | |||||
5 | NISSAN SUNNY N17 | Lắp ráp trong nước | 2012 | 518,000 | ||
2013,2014, 2015 | 483,000 | |||||
6 | NISSAN SUNNY N17 XL | Lắp ráp trong nước | 2015, 2016 | 515,000 | ||
7 | NISSAN SUNNY N17 XV | Lắp ráp trong nước | 2014, 2015, 2016 | 565,000 | ||
| XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI NHÃN HIỆU JRD |
|
| |||
1 | JRD PICKUP | Ô tô JRD 07 chỗ ngồi | 2007 | 202,000 | ||
2 | JRD TRAVEL | Ô tô JRD 07 chỗ ngồi | 2007 | 152,000 | ||
3 | JRD MEGA | Ô tô JRD 07 chỗ ngồi | 2007 | 131,000 | ||
4 | JRD SUV DAILY II | Ô tô JRD 07 chỗ ngồi | 2007 | 214,000 | ||
| XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI NHÃN HIỆU MERCEDES |
|
| |||
1 | C200 (W205) | Ô tô con 05 chỗ ngồi, 4x2, động cơ xăng không chì, dung tích | 2015 | 1,439,000 | ||
2 | Mercedes C300 (W204) | Ô tô 5 chỗ ngồi, động cơ 4 kỳ, dung tích xi lanh 2996 cm3, xe liên doanh Việt Nam | 2013 | 1,586,000 | ||
3 | GLK 250 4 MATIC (204 | 05 chỗ ngồi, dung tích 1.991cm3 | 2014 | 1,689,901 | ||
|
|
| ||||
1 | KIA CARENS FGKA43 | 07 chỗ ngồi dung tích xi lanh 1998cm3 | 2015 | 606,000 | ||
2 | KIA FORTE 1.6 SX AT | Dung tích 1599cm3, 05 chỗ | 2013 | 614,000 | ||
3 | KIA FORTE 1.6 EX MTH | Dung tích 1599cm3, 05 chỗ | 2013 | 534,000 | ||
4 | SORENTO XM 24G E3 AT-4WD | 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2359cm3 | 2014 | 830,000 | ||
5 | SPROTAGE 2.0 AT 2WD | Dung tích 1.998cm3 | 2013 | 925,000 | ||
6 | KIA K3 - YD 20G E2 AT | Dung tích 1.999cm3, động cơ xăng | 2014 | 716,199 | ||
7 | KIA K3 YD 16GE2AT | 05 chỗ ngồi, dung tích 1591cm3, động cơ 4kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, động cơ xăng, liên doanh Việt Nam | 2013 | 642,500 | ||
8 | 2014 | 663,345 | ||||
9 | SORENTO | XM 24G E2 AT-2WD, 4x2, động cơ xăng, dung tích xi lanh | 2015 | 930,000 | ||
10 | RONDO RP 20G E2 AT | Xe ôtô con 7 chỗ ngồi, máy xăng, dung tích xi lanh 1999cm3 | 2015 | 678,000 | ||
11 | MORNING TA 12G E2 | Ôtô con 5 chỗ ngồi, máy xăng, dung tích xi lanh 1248cm3, số | 2015 | 340,000 | ||
12 | KIA MORNING TA 12G E2 AT-1 | Ôtô con 05 chỗ ngồi, động cơ xăng không chì, 4x2, dung tích xi lanh 1248cm3, số tự động |
| 420,000 | ||
13 | KIA MORNING TA 12G | Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, 4x2, động cơ xăng không chì, dung | 2015 | 383,000 | ||
14 | KIA K3 YD 20G E2 AT-2 | Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, 4x2, động cơ xăng không chì, dung tích xi lanh 1999cm3, tải trọng 1320kg | 2015 | 687,000 | ||
| XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI NHÃN HIỆU MAZDA |
|
| |||
1 | MAZDA | 2 15G AT SD, xe ôtô con 05 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1496cm3 | 2015 | 574,000 | ||
2 | MAZDA | 3 15G AT HB, xe ôtô con 05 chỗ ngồi, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1496cm3 | 2015 | 748,000 | ||
3 | MAZDA 3BL-AT | 05 chỗ, dung tích 1.598cm3 | 2013 | 679,000 | ||
4 | MAZDA 3 15G AT SD | Động cơ 4kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, dung tích xi lanh | 2015 | 728,000 | ||
5 | CX-5 AT-2WD | Ôtô con 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1998cm3 | 2015 | 1,084,000 | ||
6 | MAZDA CX5 | AT-2WD-1, 1998cm3, 05 chỗ ngồi, 4x2, động cơ xăng không | 2015 | 969,000 | ||
7 | CX-5 AT-AWD | Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, 4x4, động cơ xăng, dung tích xi lanh | 2015 | 1,090,000 | ||
| XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI NHÃN HIỆU THACO |
|
| |||
1 | THACO HB70CT | Ô tô khách, trọng tải 6670kg, dung tích xi lanh 3907 cm3, xe liên doanh Việt Nam | 2014 | 1,130,000 | ||
2 | KGQ1 SAMCO | Ô tô khách 29 chỗ, dung tích 5193cm3 | 2014 | 1,375,000 | ||
3 | Ôtô khách | HB73S-H1401 |
| 1,054,000 | ||
4 | Ôtô khách | TB82S-W180AS |
| 1,530,000 | ||
| XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI NHÃN HIỆU MITSUBISHI |
|
| |||
1 | Pajero Sport | Ôtô con 7 chỗ ngồi, dung tích 2998cm3 | 2014, 2015 | 1,000,010 | ||
2 | Pajero Sport | Ôtô con 7 chỗ ngồi, dung tích 2998cm3 | 2014, 2015 | 924,660 | ||
3 | Pajero Sport | Ôtô con 7 chỗ ngồi, dung tích 2477cm3 | 2014, 2015 | 829,730 | ||
| XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI NHÃN HIỆU HONDA |
|
| |||
1 | CR-V2.4L AT | 05 chỗ, dung tích xi lanh 2354cm3 | 2014 | 1,086,000 | ||
2 | CR-V 2.4L | Ôtô con 5 chỗ ngồi, tay lái thuận, dung tích xi lanh 2354cm3 | 2015 | 1,158,000 | ||
3 | CR-V 2.0L | Ôtô con 5 chỗ ngồi, tay lái thuận, dung tích xi lanh 1997cm3 | 2015 | 1,008,000 | ||
4 | CITY 1.5 CVT | Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, 4x2, động cơ xăng, dung tích xi lanh | 2015 | 599,000 | ||
5 | HONDA CITY 1.5 CVT, 05 chỗ ngồi, mã số khung RLHGM666**Y****** |
| 604,000 | |||
6 | HONDA CITY 1.5 CVT, 05 chỗ ngồi, mã số khung RLHGM656**Y****** |
| 552,000 | |||
7 | CIVIC 2.0 AT | Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997cm3 |
| 869,000 | ||
|
|
| ||||
1 | CRUZE KL1J-JNE11/AA5 | Ôtô con 05 chỗ ngồi, tay lái thuận, dung tích 1598cm3 | 2015 | 560,000 | ||
2 | CRUZE KL1J-JNE11/AA5-1 | Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, động cơ xăng không chì, 4x2, dung tích xi lanh 1598cm3 | 2015 | 552,000 | ||
3 | CRUZE KL1J-JNB11/CD5 | Ôtô con 5 chỗ ngồi, tay lái thuận, dung tích xi lanh 1796cm3 | 2015 | 672,000 | ||
4 | CRUZE KL1J-JNB11/CD5-1 | Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, động cơ xăng không chì, 4x2, dung tích xi lanh 1796cm3 | 2015 | 659,000 | ||
5 | SPARK 1CS48 WITH LMT ENGINE | Ôtô con 05 chỗ ngồi, động cơ xăng, 4x2, dung tích xi lanh 995cm3 | 2015 | 370,440 | ||
6 | SPARK KL 1M- MHA12/1AA5 | Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, tay lái thuận, dung tích xi lanh 995cm3 | 2015 | 329,000 | ||
| XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI NHÃN HIỆU SUZUKI |
|
| |||
1 | SWIFT (AZF414F) | Ôtô con 05 chỗ ngồi, dung tích 1373cm3 trọng lượng 1480 kg | 2015 | 559,000 | ||
2 | SUZUKI SWIFT | (AZF414F), xe ô tô con 5 chỗ, dung tích 1373cm3, sản xuất Việt Nam | 2015 | 525,460 | ||
| XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI NHÃN HIỆU TRACOMECO |
|
| |||
1 | UNIVERSE NOBLE K42G | Xe khách (có giường nằm) 42 chỗ, 4x2, động cơ dầu, kiểu động cơ D6CA38 (380 Ps), dung tích xi lanh 12.920 cm3 | 2015 | 3,970,000 | ||
BẢNG GIÁ CÁC LOẠI XE Ô TÔ NHẬP KHẨU NGUYÊN CHIẾC TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 18/QĐ-STC ngày 14 tháng 01 hăm 2016 của Sở Tài chính Cao Bằng)
ĐVT: nghìn đồng
STT | CHỦNG LOẠI NHÃN HIỆU - SỐ LOẠI KÝ HIỆU | NĂM SẢN XUẤT | GIÁ XE MỚI 100% | |
1 | 2 | 3 | 4 | |
A | XE Ô TÔ TẢI, XE CHUYÊN DỤNG |
|
| |
| XE Ô TÔ TẢI NHÃN HIỆU DONGFENG |
|
| |
1 | Dongfeng EQ1173GE | dung tích xi lanh 5900cm3, Trung Quốc | 2004 | 690,000 |
2 | Ôtô tải tự đổ DFL3160BXA | tải trọng 7000kg, dung tích xi lanh 6494cm3, tay lái thuận, sản xuất tại Trung Quốc | 2015 | 725,000 |
3 | Ô tô tải Dongfeng | HH/C260 33-TM42R11, tải trọng 13.300kg, dung tích xi lanh 8300cm3, sản xuất tại Trung Quốc | 2015 | 1,090,000 |
4 | Xe ô tô tải có mui | HH/B190-33-TM42HS2, dung tích xi lanh 5900 cm3, tải trọng 8450 kg, sản xuất tại Trung Quốc | 2015 | 752,000 |
5 | DONGFENG DFL3160BXA | Ô tô tải (tự đổ), tải trọng 6240kg, dung tích xi lanh 6494cm3, cầu sau 10 tấn, sản xuất tại Trung Quốc. | 2014 | 547,000 |
6 | DONGFENG DFL3160BX1A | Xe ôtô tải (tự đổ), trọng tải 8105kg, công suất động cơ 132 KW, động cơ diezel, dung tích xi lanh 6494 cm3, sản xuất tại Trung Quốc | 2015 | 765,000 |
| XE Ô TÔ TẢI NHÃN HIỆU C&C |
|
| |
1 | Ô tô đầu kéo hiệu C&C | công suất 460PS, sản xuất tại Trung Quốc | 2014 | 1,250,000 |
2 | Ô tô đầu kéo hiệu C&C | công suất 420PS, sản xuất tại Trung Quốc | 2014 | 1,200,000 |
3 | Ô tô đầu kéo hiệu C&C | công suất 380PS, sản xuất tại Trung Quốc | 2014 | 1,150,000 |
4 | Ô tô đầu kéo hiệu C&C | công suất 340PS, sản xuất tại Trung Quốc | 2014 | 955,000 |
5 | C&C | Ôtô tải (có mui), công suất 340PS | 2015 | 1,250,000 |
| XE Ô TÔ TẢI NHÃN HIỆU DAYUN |
|
| |
1 | Ô tô đầu kéo hiệu Dayun | công suất 210PS, sản xuất tại Trung Quốc | 2014 | 500,000 |
2 | Ô tô đầu kéo hiệu Dayun | công suất 240PS, sản xuất tại Trung Quốc | 2014 | 510,000 |
3 | Ô tô đầu kéo hiệu Dayun | công suất 270PS, sản xuất tại Trung Quốc | 2014 | 610,000 |
4 | Ô tô đầu kéo hiệu Dayun | công suất 290PS, sản xuất tại Trung Quốc | 2014 | 720,000 |
5 | Ô tô đầu kéo hiệu Dayun | công suất 380PS, sản xuất tại Trung Quốc | 2014 | 910,000 |
6 | Ô tô tải thùng hiệu Dayun | công suất 210PS, sản xuất tại Trung Quốc | 2014 | 730,000 |
7 | Ô tô tải thùng hiệu Dayun | công suất 240PS, sản xuất tại Trung Quốc | 2014 | 750,000 |
8 | Ô tô tải thùng hiệu Dayun | công suất 380PS, sản xuất tại Trung Quốc | 2014 | 1,260,000 |
9 | DAYUN | Sơ mi rơ mooc tải (có mui), 3 trục 12,3m, sản xuất tại Trung Quốc |
| 310,000 |
10 | DAYUN | Sơ mi rơ mooc tải (có mui), 2 trục 10m, sản xuất tại Trung Quốc |
| 277,000 |
11 | DAYUN | Ôtô tải (có mui), công suất 380PS, sản xuất tại Trung Quốc | 2015 | 1,000,000 |
12 | DAYUN | Ôtô tải (có mui), công suất 340PS, sản xuất tại Trung Quốc | 2015 | 977,000 |
13 | DAYUN | Ôtô tải (có mui), công suất 240PS, sản xuất tại Trung Quốc | 2015 | 768,000 |
| XE Ô TÔ TẢI NHÃN HIỆU TIANJUN |
|
| |
1 | Sơ mi rơ mooc chở container 20 feet 2 trục, không có sàn hiệu Tianjun, sản xuất tại Trung Quốc | 2014 | 200,000 | |
2 | Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 2 trục, không có sàn hiệu Tianjun, sản xuất tại Trung Quốc | 2014 | 235,000 | |
3 | Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 3 trục, không có sàn hiệu Tianjun, sản xuất tại Trung Quốc | 2014 | 300,000 | |
4 | Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 3 trục, có sàn hiệu Tianjun, sản xuất tại Trung Quốc | 2014 | 330,000 | |
5 | Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 3 trục, cổ cò hiệu Tianjun, sản xuất tại Trung Quốc | 2014 | 280,000 | |
6 | Sơ mi rơ mooc lồng 3 trục 14,3m hiệu Tianjun, sản xuất tại Trung Quốc | 2014 | 440,000 | |
7 | Sơ mi rơ mooc lồng 3 trục 15,5m hiệu Tianjun, sản xuất tại Trung Quốc | 2014 | 465,000 | |
8 | Sơ mi rơ mooc có thành cao 90cm 3 trục 14,3m hiệu Tianjun, sản xuất tại Trung Quốc | 2014 | 435,000 | |
9 | Sơ mi rơ mooc chở container 45 feet 3 trục, có sàn hiệu Tianjun, sản xuất tại Trung Quốc | 2014 | 370,000 | |
| XE Ô TÔ TẢI CIMC |
|
| |
1 | Sơmi rơmoóc tải (có mui) Sản xuất tại Trung Quốc | 2014 | 379,500 | |
2 | Sơmi rơ móc tải (có mui) | Sản xuất tại Trung Quốc | 2015 | 465,000 |
3 | Sơ mi rơ mooc tải tự đổ khối lượng 8,56 tấn |
| 706,000 | |
4 | Sơ mi rơ mooc tải chở container khối lượng 7,22 tấn |
| 355,000 | |
5 | Sơ mi rơ mooc tải chở container khối lượng 6,4 tấn |
| 322,000 | |
6 | Sơ mi rơ móoc tải (có mui) | ZJV9403CCYSZ, tải trọng 30.620kg, loại 03 trục sau, sản xuất tại Trung Quốc | 2015 | 385,800 |
| XE Ô TÔ TẢI NHÃN HIỆU CNHTC |
|
| |
1 | Ôtô đầu kéo CNHTC, ZZ4257N3247N1B | tay lái thuận, dung tích xi lanh 9726cm3, sản xuất tại Trung Quốc | 2014 | 991,100 |
2 | Ôtô đầu kéo CNHTC, ZZ4257V3247N1B | tay lái bên trái, dung tích xi lanh 11596cm3, sản xuất tại Trung Quốc | 2015 | 1,035,000 |
3 | Ôtô đầu kéo | ZZ4257N3247N1B, dung tích xi lanh 9726cm3, tải trọng 24.000kg, sản xuất tại Trung Quốc | 2015 | 991,100 |
4 | Xe ôtô tải (tự đổ) | ZZ3257N3447A1, tải trọng 12290 kg, dung tích xi lanh 9726cm3, do Trung Quốc sản xuất | 2015 | 1,305,000 |
5 | HH/WD615.47-TM.C | Xe ôtô tái (có mui), tải trọng 16.300kg, dung tích xi lanh 9726 cm3, sản xuất tại Trung Quốc | 2014 | 1,230,500 |
6 | TMT/WD615.96E-MB | Xe ôtô tải (có mui), dung tích xi lanh 9726cm3, động cơ diesel, 8x4, tải trong 15.600 kg, sản xuất tại Trung Quốc | 2015 | 930,000 |
| XE Ô TÔ TẢI NHÃN HIỆU SUZUKI |
|
| |
1 | SUZUKI- CARRY- ANLAC- FS1 | Ô tô tải, tải trọng 725kg, dung tích xi lanh 1590cm3, sản xuất tại Indonesia | 2014, 2015 | 361,020 |
2 | SUZUKI CARRY | Ô tô tải thùng, tay lái thuận trợ lực, có máy lạnh, trọng tải 725kg, dung tích xi lanh 1590cm3, sản xuất tại Indonesia | 2013 | 324,500 |
3 | CARRY/NISU.TM1-1 | Xe ô tô tải có mui, xe tay lái thuận trợ lực, có máy lạnh, tải trọng 725kg, dung tích xi lanh 1590cm3, sản xuất tại Indonesia | 2015 | 285,000 |
4 | SUZUKI CARRY | Xe ôtô tải - không điều hòa, sản xuất Indonesia, dung tích xi lanh 1590 cm3 | 2015 | 252,960 |
5 | Xe ôtô tải - có điều hòa, sản xuất Indonesia, dung tích xi lanh 1590 cm3 | 2015 | 264,120 | |
6 | SUZUKI CARRY - ANLAC FT5 | Ôtô tải (thùng kín), tải trọng 500kg, dung tích xi lanh 1590cm3, tay lái thuận có máy lạnh, sản xuất tại Inđônêxia | 2015 | 332,200 |
7 | Xe ôtô tải (có mui) | CARRY/VĐ-MP2, 02 chỗ ngồi, tải trọng 725kg, dung tích xi lanh 1590cm3, sản xuất tại Inđônêxia | 2015 | 265,000 |
| XE Ô TÔ TẢI NHÃN HIỆU HYUNDAI |
|
| |
1 | HYUNDAI HD72/DT-TMB1 | Xe ô tô tải có mui dung tích xi lanh 3907cm3, sản xuất tại Hàn Quốc | 2014 | 595,000 |
2 | PORTER II | Ôtô tải (có mui) tải trọng 1000 kg | 2013 | 283,000 |
3 | HD72/ĐN.TK | Ôtô sat-xi có buồng lái, dung tích xi lanh 3907cm3, sản xuất tại Hàn Quốc | 2015 | 681,000 |
4 | PORTER II | Xe ôtô tải, tải trọng 1000kg, dung tích xi lanh 2497cm3, sản xuất tại Hàn Quốc | 2015 | 312,000 |
5 | Xe ôtô tải (tự đổ) | Trọng tải 25.5 tấn, dung tích xi lanh 12.344 cm3 sản xuất tại Hàn Quốc | 2010 | 1,834,000 |
6 | XCIENT H380.310 | Xe ôtô tải tự đổ, dung tích xi lanh 9906cm3, sản xuất tại Hàn Quốc | 2014 | 2,300,000 |
7 | Ôtô tải (tự đổ) | HD270 |
| 1,980,000 |
8 | Ôtô đầu kéo | HD1000 |
| 1,830,000 |
9 | HYUNDAI HD270 | Xe ôtô tải tự đổ (Xe ben), động cơ D6AC-340Ps, dung tích xi lanh 11.149cm3, động cơ diezel, tải trọng 14.660kg, sản xuất tại Hàn Quốc | 2015 | 2,040,000 |
10 | HYUNDAI MEGA 5TON | Xe ôtô tải tự đổ, dung tích xi lanh 5899cm3, trọng tải 5000kg, sản xuất tại Hàn Quốc | 2009 | 645,000 |
11 | Ôtô đầu kéo | HD700 |
| 1,720,000 |
12 | Ôtô tải (tự đổ) | HD 270, tải trọng 18770 kg, dung tích xi lanh 12920 cm3, công suất 279KW, động cơ diezel, D6CA38, sản xuất tại Hàn Quốc | 2015 | 2,060,000 |
13 | HD72/BHH.TMB | Xe ôtô tải thùng (có mui bạt), tải trọng 3400kg, kiểu động cơ D4DB, Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, dung tích xi lanh 3907cm3, sản xuất tại Hàn Quốc | 2015 | 688,000 |
| XE Ô TÔ TẢI NHÃN HIỆU CAMC |
|
| |
1 | CAMC/ HN4253HP3 8C2M3 | Ô tô đầu kéo, tay lái bên trái, động cơ diesel, dung tích xi lanh 11596cm3, sản xuất tại Trung Quốc | 2015 | 1,070,000 |
| XE Ô TÔ TẢI NHÃN HIỆU FORD |
|
| |
1 | Ford Ranger UF5F903 | Pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, Diesel XLT Wildtrak | 2009, 2010 | 668,900 |
2 | 2012 | 744,000 | ||
3 | Ford Ranger UF5F902 | Pick up, cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, loại 4x4, Diesel XLT | 2009, 2010 | 659,100 |
4 | Ford Ranger UF5F901 | Pick up, cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, loại 4x4, Diesel XL | 2009, 2010 | 579,200 |
5 | Ford Ranger UF5FLAA | Pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, Diesel XLT | 2009, 2010 | 553,800 |
6 | Ford Ranger UF5FLAB | Pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, Diesel XLT | 2009, 2010 | 633,800 |
7 | Ford Ranger UF4M901 | Pick up, cabin kép, có nóc che thùng sau, số tự động, loại 4x2, Diesel XLT | 2009, 2010 | 649,400 |
8 | Ford Ranger UF4MLAC | Pick up, cabin kép, số tự động, loại 4x2, Diesel XLT | 2009, 2010 | 624,000 |
9 | Ford Ranger UF4L901 | Pick up, cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, loại 4x2, Diesel XL | 2009, 2010 | 542,100 |
10 | Ford Ranger UF4LLAD | Pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x2, Diesel XL | 2009, 2010 | 518,700 |
11 | Ford Ranger UG1J LAC | Xe ô tô tải chasiss cab - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), cơ sở, Diesel, công suất 92kW | 2013 | 582,000 |
12 | Ford Ranger UG1J LAB | (Ranger, 4x4, 2198 cm3, 916 kg), Xe ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), cơ sở, Diesel, công suất 92kW | 2013 | 592,000 |
13 | Ford Ranger UG1H LAD | (Ranger XLS, 4x2, 2198 cm3, 991 kg), Xe ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), Diesel XLS, công suất 92kW | 2013 | 605,000 |
14 | Ford Ranger UG1S LAA | (Ranger XLS, 4x2, 2198 cm3, 957 kg), Xe ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), Diesel XLS, công suất 1 10kW | 2013 | 632,000 |
15 | Ford Ranger UG1T LAA | (Ranger XLT, 4x4, 2198 cm3, 846 kg), Xe ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), Diesel XLT, công suất 110kW | 2013 | 744,000 |
16 | Ford Ranger UG1J 901 | Xe ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), cơ sở, Diesel, công suất 92 kW, lắp chụp thùng sau canopy | 2013 | 618,000 |
17 | Ford Ranger UG1H 901 | Xe ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), cơ sở, Diesel XLS, công suất 92 kW, lắp chụp thùng sau canopy | 2013 | 631,000 |
18 | Ford Ranger UG1S 901 | Xe ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), cơ sở, Diesel XLS, công suất 110 kW, lắp chụp thùng sau canopy | 2013 | 658,000 |
19 | Ford Ranger UG1T 901 | (Ranger XLT, 4x4, 2198 cc, 768 kg), Xe ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), Diesel XLT, công suất 110 kW, lắp chụp thùng sau canopy | 2013 | 770,000 |
20 | Ford Ranger | 4x4, 916 kg, công suất 92 kW, 2198 cm3, xe ô tô tải - pick up, Cabin kép, số sàn, cơ sở, Diesel, UL1E LAA | 2013, 2014 | 595,000 |
21 | FORD RANGER | 4x4, công suất 92kW, dung tích 2198cc, xe ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn tải trọng 741 kg | 2014, 2015 | 595,000 |
22 | Ford Ranger XLS | 4x2, 991 kg, công suất 92 kW, 2198 cm3, xe ô tô tải - pick up, Cabin kép, số sàn, Diesel XLS, UG1H LAD | 2014 | 605,000 |
23 | Ford Ranger XLS | 4x2, 957 kg, công suất 110 kW, 2198 cm3, xe ô tô tải - pick up, Cabin kép, số tự động, Diesel XLS, UG1S LAA | 2014 | 632,000 |
24 | Ford Ranger XLT | 4x4, 846 kg, công suất 110 kW, 2198 cm3, xe ô tô tải - pick up, Cabin kép, số sàn, UG1T LAA | 2014 | 744,000 |
25 | Ford Ranger | WILDTRAK, 4x2, 895 kg, công suất 110 kW, 2198 cm3, xe ô tô tải - pick up, Cabin kép, số tự động, Diesel Wildtrak, UG1V LAA | 2014 | 772,000 |
26 | Ford Ranger | 4x4, 1019 kg, công suất 92 kW, 2198 cm3, xe ô tô sát xi, Cabin kép, số sàn, cơ sở, Diesel, UL1J LAC | 2011,2012, 2013, 2014 | 585,000 |
27 | Ford Ranger | Ford Ranger, 4x4, 879 kg, công suất 92 kW, 2198 cm3, xe ô tô tải - pick up, Cabin kép, số sàn, Diesel, UL2W LAA | 2014 | 629,000 |
28 | Ford Ranger | 4x4, 863 kg, công suất 92 kW, 2198 cm3, xe ô tô tải - pick up, Cabin kép, số sàn, Diesel, UL2W LAB | 2014 | 635,000 |
29 | Ford Ranger XLS | 4x2, 994 kg, công suất 92 kW, 2198 cm3, xe ô tô tải - pick up, Cabin kép, số sàn, Diesel, XLS UG1H LAE | 2014 | 611,000 |
30 | Ford Ranger XLS | 4x2, 947 kg, công suất 110 kW, 2198 cm3, xe ô tô tải - pick up, Cabin kép, số tự động, Diesel XLS, UG1S LAD | 2014 | 638,000 |
31 | Ford Ranger | WILDTRAK, 4x4, 760 kg, công suất 110 kW, 2198 cm3, xe ô tô tải - pick up, Cabin kép, số tự động, Diesel Wildtrak, UL3A LAA | 2014 | 804,000 |
32 | Ford Ranger | WILDTRAK, 4x4, 706 kg, công suất 147 kW, 3198 cm3, xe ô tô tải - pick up, Cabin kép, số tự động, Diesel Wildtrak , UK8J LAB | 2014 | 838,000 |
33 | Ford Ranger XLT | 4x4, 814 kg, công suất 110 kW, 2198 cm3, xe ô tô tải - pick up, Cabin kép, số sàn, UG1T LAB | 2014 | 747,000 |
34 | Ford Ranger | 4x4, 916kg, công suất 92kW, 2198cm3, xe ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, (IWBB9D60001), cơ sở, Diesel, UL1E LA | 2014, 2015 | 595,000 |
35 | Ford Ranger XLS | 4x2, 991kg, công suất 92kW, 2198cm3, xe ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, (IWBS9DH0001), Diesel XLS, UG1H LAD | 2014, 2015 | 605,000 |
36 | Ford Ranger XLS | 4x2, 957kg, công suất 110kW, 2198cm3, xe ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động, (IWBS94R0001), Diesel XLS, UG1S LAA | 2014, 2015 | 632,000 |
37 | Ford Ranger XLT | 4x4, 846kg, công suất 110kW, 2198cm3, xe ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, (IWBT9460003), Diesel XLT, UG1T LAA | 2014, 2015 | 744,000 |
38 | Ford Ranger | WILD TRAK 4x2, 895kg, công suất 110kW, 2198cm3, xe ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động, (IWBW94R0001), Diesel, Wildtrak, UG1V LAA | 2014, 2015 | 772,000 |
39 | Ford Ranger | 4x4, 879kg, công suất 92kW, 2198cm3, xe ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, (IWBX9D60003), Diesel, UL2W LAA | 2014, 2015 | 629,000 |
40 | Ford Ranger | 4x4, 863kg, công suất 92kW, 2198cm3, xe ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, (IWBX9D60004), Diesel, UL2W LAB | 2014, 2015 | 635,000 |
41 | Ford Ranger XLS | 4x2, 994kg, công suất 92kW, 2198cm3, xe ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, (IWBS9DH0002), Diesel XLS, UG1H LAE | 2014, 2015 | 611,000 |
42 | Ford Ranger XLS | 4x2, 947kg, công suất 110kW, 2198cm3, xe ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động, (IWBS94R0002), Diesel XLS, UG1S LAD | 2014, 2015 | 638,000 |
43 | Ford Ranger | WILDTRAK 4x4, 760kg, công suất 110kW, 2198cm3, xe ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động, (IWBW9A40001), Diesel Wildtrak, UL3A LAA | 2014, 2015 | 804,000 |
44 | Ford Ranger XLT | 4x4, 814kg, công suất 110kW, 2198cm3, xe ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, (IWBT9460004), Diesel XLT, UG1T LAB | 2014, 2015 | 747,000 |
45 | FORD RANGER XLT | Xe ôtô tải - Pick up, 4x4, 824kg, công suất 118Kw, 2198cm3, ca bin kép, số sàn, (IXBT946) | 2015, 2016 | 780,000 |
46 | FORD RANGE | Xe ô tô tải pick up cabin kép, WILDTRAK, hai cần, số tự động, dung tích động cơ 3198cm3, sản xuất tại Thái Lan | 2015 | 828,000 |
47 | Ford Ranger | 4x4, 872kg, công suất 92kW, 2198 cc, xe ôtô tải - Pick up, nhập khẩu Thái Lan, cabin kép, số sàn, Diesel (IXBX9D6) | 2015, 2016 | 619,000 |
48 | Ford Ranger XLS | 4x2, 927 kg, công suất 110 kW, 2198 cm3, xe ô tô tải - pick up, Cabin kép, số tự động, Diesel, (IXBS94R), nhập khẩu từ Thái Lan | 2015, 2016 | 675,000 |
49 | FORD RANGER XLS | Xe ôtô tải - Pick up, 4x2, 946kg, công suất 92Kw, 2198cm3, cabin kép, số sàn, diesel, (IXBS9DH), nhập khẩu Thái Lan | 2015, 2016 | 649,000 |
50 | Ford Ranger WILDTRAK | 4x4, 660 kg, công suất 147 kW, 3198 cm3, xe ô tô tải - pick up, Cabin kép, số tự động, Diesel, (IXBW9G4) không nắp che cuốn, nhập khẩu từ Thái Lan | 2015, 2016 | 859,000 |
51 | FORD RANGER WILDTRAK | 4x2, 808kg, công suất 118kW, 2198cm3, xe ôtô tải - Pick up, cabin kép, số tự động, Diesel, (IXBW94R), không nắp che cuốn | 2015, 2016 | 820,000 |
52 | Xe ôtô tải - Pick up, 4x4, 660kg, công suất 147KW, 3198cm3, ca bin kép, số tự động, diesel (IXBW9G4), không nắp che cuốn | 2015, 2016 | 879,000 | |
53 | 4x2, 778kg, công suất 118kW, 2198cm3, xe ôtô tải - Pick up, cabin kép, số tự động, Diesel, (IXBW94R), có nắp che cuốn | 2015, 2016 | 862,000 | |
54 | 4x4, 630kg, công suất 147kW, 3198cm3, xe ôtô tải - Pick up, cabin kép, số tự động, Diesel, (IXBW9G4), có nắp che cuốn | 2015, 2016 | 921,000 | |
| XE Ô TÔ TẢI NHÃN HIỆU MITSUBISHI |
|
| |
1 | Mitsubishi TRITON GLS(AT) | Ô tô tải(Pick-up, cabinkép), số tự động, dung tích 2477cm3, 05 chỗ, trọng tải 555 đến 640kg | 2012, 2013 | 687,610 |
2 | Mitsubishi TRITON GLS | Ô tô tải(Pick-up cabinkép), dung tích 2477cm3, 05 chỗ, tải trọng 555 đến 650kg | 2012, 2013 | 660,330 |
3 | Mitsubishi TRITON GLX | Ô tô tải (Pick-up cabinkép), dung tích 2477cm3, 05 chỗ, trọng tải 580 đến 735kg | 2012, 2013 | 573,430 |
4 | Mitsubishi TRITON GL | Ô tô tải (Pick-up cabinkép), dung tích 2351cm3, 05 chỗ tải trọng 595 đến 740kg | 2012, 2013 | 527,560 |
5 | TRITON GLS (AT) | Ô tô tải (pick-up cabin kép), 5 chỗ ngồi, số tự động, dung tích 2477cm3, tải trọng 555 đến 640kg | 2014, 2015 | 690,030 |
6 | TRITON GLS | Ô tô tải (pick-up cabin kép), 05 chỗ ngồi, dung tích 2477cm3, tải trọng 555 đến 650kg | 2014, 2015 | 662,640 |
7 | TRITON GL | Ô tô tải (pick-up cabin kép), 5 chỗ ngồi, dung tích 2351cm3, tải trọng 595 đến 740kg | 2014, 2015 | 529,980 |
8 | TRITON GLS.AT | Ô tô tải (pick-up cabin kép), 05 chỗ ngồi, dung tích 2477cm3, tải trọng 625 đến 725kg | 2015 | 775,000 |
9 | Triton GLS.AT (Canopy) | Ô tô tải (pick up - cabin kép), 05 chỗ ngồi, 4x4 AT, dung tích xi lanh 2477cm3, tải trọng 625 đến 725kg, nhập khẩu | 2015 | 765,800 |
10 | TRITON GLS.MT | Ô tô tải (pick-up cabin kép), 05 chỗ ngồi, dung tích 2477cm3, tải trọng 610 đến 710kg | 2015 | 690,000 |
11 | Triton GLS.MT (Canopy) | Ôtô tải (pick up - cabin kép), 05 chỗ ngồi, 4x4MT, dung tích xi lanh 2477cm3, tải trọng 610 đến 710kg, nhập khẩu | 2015 | 680,800 |
12 | TRITON GLX.AT | Ô tô tải (pick-up cabin kép), 05 chỗ ngồi, dung tích 2477cm3, tải trọng 600 đến 700kg | 2015 | 615,000 |
13 | Triton GLX.AT (Canopy) | Ôtô tải (pick up - cabin kép), 05 chỗ ngồi, 4x2 AT, dung tích xi lanh 2477cm3, tải trọng 600 đến 700kg, nhập khẩu | 2015 | 605,800 |
14 | TRITON GLX.MT | Ô tô tải (pick-up cabin kép), 05 chỗ ngồi, dung tích 2477cm3, tải trọng 630 đến 730kg | 2015 | 580,000 |
15 | Triton GLX.MT (Canopy) | Ô tô tải (pick up - cabin kép), 05 chỗ ngồi, 4x2 MT, dung tích xi lanh 2477cm3, tải trọng 630 đến 730kg, nhập khẩu | 2015 | 575,300 |
16 | Triton GLS.AT (phiên bản giới hạn) | Ôtô tải (pick up cabin kép), dung tích xi lanh 2477cm3, 05 chỗ ngồi, tải trọng 625 đến 725kg, nhập khẩu | 2015 | 765,800 |
|
|
| ||
1 | BONGO III | Xe ôtô tô tải, trọng tải 1200kg, dung tích xi lanh 2497cm3 sản xuất tại Hàn Quốc | 2013 | 300,000 |
2 | KIA MORNING | Ôtô tải VAN 02 chỗ, dung tích xi lanh 998cm3, tải trọng 300kg, sản xuất tại Hàn Quốc | 2015 | 204,000 |
3 | KIA MORNING | Ôtô tải van, 02 chỗ, tải trọng 300kg, động cơ xăng KC, 4x2, dung tích xi lanh 998cm3, sản xuất tại Hàn Quốc | 2012 | 240,000 |
| XE Ô TÔ TẢI NHÃN HIỆU NISSAN |
|
| |
1 | Navara LE | Động cơ dầu, dung tích xi lanh 2488cm3, ôtô bán tải (pick up), số sàn 6 cấp, 2 cầu, nhập khẩu Thái Lan | 2013, 2014 | 686,500 |
2 | Navara XE | Động cơ dầu, dung tích xi lanh 2488cm3, ôtô bán tải (pick up), số sàn 5 cấp, 2 cầu, nhập khẩu Thái Lan | 2013, 2014 | 769,950 |
3 | NP300 Navara E | Ôtô tải Pickup cabin kép, 5 chỗ, dung tích xi lanh: 2488cm3, động cơ Diesel, số sàn, 1 cầu, nhập khẩu Thái Lan | 2014, 2015 | 645,000 |
4 | NP300 Navara SL | Ôtô tải Pickup cabin kép, 5 chỗ, dung tích xi lanh: 2488cm3, động cơ Diesel, số sàn, 2 cầu, nhập khẩu Thái Lan | 2014, 2015 | 745,000 |
5 | NP300 Navara VL | Ôtô tải Pickup cabin kép, 5 chỗ, dung tích xi lanh: 2488cm3, động cơ Diesel, số tự động, 2 cầu, nhập khẩu Thái Lan | 2014, 2015 | 835,000 |
| XE Ô TÔ TẢI NHÃN HIỆU TOYOTA |
|
| |
* | TOYOTA- HILUX |
|
|
|
1 | HILUX G | ôtô tải, pick up cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel dung tích 2982cm3, 4x4, 05 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 520kg | 2014, 2015 | 750,000 |
2 | HILUX E | ôtô tải, pick up cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel dung tích 2494cm3, 4x2, 05 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 585kg | 2014, 2015 | 650,000 |
3 | Hilux G | KUN126L-DTAHYU, ôtô tải Pick up ca bin kép, số tự động 5 cấp. Động cơ dầu dung tích 2982 cm3, 4x4, 05 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 515kg, nhập khẩu | 2015, 2016 | 877,000 |
4 | Hilux G | KUN126L-DTFMYU, ôtô tải pick up ca bin kép, số tay 6 cấp, động cơ dầu, dung tích xi lanh 2982 cm3, 4x4, 05 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 515kg, nhập khẩu | 2015, 2016 | 809,000 |
5 | Hilux E | KLTN135L DTFSHU, ôtô tải, pick up cabin kép, số tay 6 cấp, động cơ dầu dung tích 2494 cm3, 4x2, 05 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 515kg, nhập khẩu | 2015, 2016 | 693,000 |
| XE Ô TÔ NHÃN HIỆU CHENGLONG |
|
| |
1 | LZ4251QDCA | Ôtô đầu kéo, tay lái thuận, động cơ diesel, công suất 294kW, dung tích xi lanh 10338cm3, sản xuất tại Trung Quốc | 2015 | 1,050,000 |
| XE Ô TÔ TẢI NHÃN HIỆU MAZDA |
|
| |
1 | BT-50 | Xe ôtô tải (Pick up cabin kép) 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2198cm3, sản xuất tại Thái Lan | 2015 | 688,000 |
2 | MAZDA BT-50 | Xe ôtô tải (pick up cabin kép), 05 chỗ ngồi, số tự động, dung tích xi lanh 3198cm3, sản xuất tại Thái Lan | 2015 | 750,000 |
| XE Ô TÔ TẢI NHÃN HIỆU FOTON |
|
| |
1 | Ôtô đầu kéo - công suất 199kW | BJ4188-4004 |
| 750,000 |
2 | Ôtô đầu kéo - công suất 250kW | BJ4253SMFKB-12 |
| 909,000 |
3 | Ôtô đầu kéo - công suất 280kW | BJ4253SMFKB-12 |
| 959,000 |
4 | Ôtô đầu kéo - công suất 276kW | BJ4259SMFKB-5 |
| 1,199,000 |
| XE Ô TÔ TẢI NHÃN HIỆU ZOOMLION |
|
| |
1 | Xe ôtô cần cẩu | LZJ5300JQZ25V, dung tích xi lanh 9726CM3, sản xuất tại Trung Quốc | 2010 | 1,628,640 |
2 | Xe ôtô cần cẩu | ZLJ5320JQZ25V, động cơ Diesel, công suất 199Kw, 25 tấn, dung tích 9726cm3, tay lái thuận, sản xuất tại Trung Quốc | 2010 | 1,834,000 |
| XE Ô TÔ NHÃN HIỆU JAC |
|
| |
1 | Ôtô tải thùng | HFC1253K1R1, tay lái thuận, tải trọng 12.450 kg, động cơ Diesel CA6DF2-26, công suất 192 kW, dung tích xi lanh 7121cm3, sản xuất tại Trung Quốc | 2014 | 1,095,000 |
B | XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI |
|
| |
|
|
| ||
1 | ACCORD 2.4S | 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2356cm3 | 2014 | 1,460,000 |
2 | Accord 2.4S | Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhập khẩu từ Thái Lan |
| 1,470,000 |
| XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI NHÃN HIỆU HYUNDAI |
|
| |
1 | HYUNDAI GRAND I10 | dung tích 998cm3, 05 chỗ tại Ấn Độ | 2013 | 417,000 |
2 | HYUNDAI GRAND I10 | 05 chỗ ngồi, dung tích 1.248cm3 tại Ấn Độ | 2014 | 440,000 |
3 | GRAND I10 | Xe ôtô con 05 chỗ, kiểu hatchback, 05 cửa, 1 cầu, số tự động, động cơ xăng, tay lái thuận, dung tích xi lanh 998 cm2, sản xuất tại Ấn Độ | 2015 | 395,000 |
4 | HUYNDAI I20 | 05 chỗ ngồi, động cơ xăng, 4kỳ, dung tích 1396cm3 tại Ấn Độ | 2014 | 540,000 |
5 | HUYNDAI I20 ACTIVE | Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1368cm3, sản xuất tại Ấn Độ | 2015 | 619,000 |
6 | HYUNDAI SANTAFE | 07 chỗ, dung tích xi lanh 2.199cm3 tại Hàn Quốc | 2014 | 1,370,000 |
7 | HYUNDAI SANTAFE GLS | 05 chỗ ngồi, số sàn, 2 cầu dung tích xi lanh 2359cm3, động cơ xăng, sản xuất tại Hàn quốc | 2015 | 1,181,000 |
8 | HYUNDAI Accent | sản xuất năm 2012 | 2012 | 555,000 |
9 | HUYNDAI ELANTRA 1.6AT | Ô tô con 5 chỗ, tay lái thuận, dung tích xi lanh 1591cm3, sản xuất tại Hàn Quốc | 2014 | 670,000 |
10 | ACCENT BLUE | Ô tô con 5 chỗ ngồi, tay lái thuận, tải trọng 1140kg, dung tích xi lanh 1368cm3, sản xuất tại Hàn Quốc | 2015 | 559,000 |
11 | GRAND I10 | Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, kiểu sedan, 1 cầu, số sàn, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1248cm3, sản xuất tại Ấn Độ | 2015 | 423,000 |
12 | CRETA | Xe ô tô 5 chỗ, động cơ xăng 1.6l, số tự động 6 cấp, 4x2, kích thước 4.270x 1.780 x 1.665, nhập khẩu Ấn Độ | 2015 | 767,500 |
13 | CRETA | Xe ô tô 5 chỗ, động cơ dầu 1.6l, số tự động 6 cấp, 4x2, kích thước 4.270x 1.780 x 1.665, nhập khẩu Ấn Độ | 2015 | 806,300 |
14 | ELANTRA GLS | Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, kiểu sedan, 4 cửa, số tự động, 01 cầu, động cơ xăng, tiêu chuẩn khí thải Euro II, dung tích xi lanh 1797cm3, sản xuất tại Hàn Quốc | 2015 | 752,000 |
15 | HYUNDAI ELANTRA GLS | Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, kiểu sedan, 4 cửa, số tự động, dung tích xi lanh 1591cm3, động cơ xăng, 4x2, sản xuất tại Hàn Quốc | 2015 | 695,600 |
16 | Huyndai Tucson | Xe ô tô 5 chỗ, động cơ xăng 2.0L, hộp số tự động 6 cấp, công thức bánh xe 4x2, D 4475 x R 1850 x C 1660 (mm), sản xuất tại Hàn Quốc | 2015 | 881,000 |
| XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI NHÃN HIỆU KIA |
|
| |
1 | KIA MORNING EX | 05 chỗ, dung tích 1086cm3. Hàn Quốc | 2009, 2010 | 255,000 |
2 | KIA MORNING SLX | 05 chỗ, dung tích 999cm3. Hàn Quốc | 2011 | 272,000 |
3 | 2012 | 376,000 | ||
4 | KIA RIO | Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, tay lái thuận, máy xăng, số tự động, kiểu Sedan, dung tích xi lanh 1396cm3, sản xuất tại Hàn Quốc | 2015 | 530,000 |
5 | KIA RIO | Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, kiểu Sedan, số sàn, máy xăng, dung tích xi lanh 1396 cm3, sản xuất tại Hàn Quốc | 2015 | 478,000 |
6 | KIA RIO | Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, máy xăng, số tự động, kiểu Hatchback, dung tích xi lanh 1396cm3, sản xuất tại Hàn Quốc | 2015 | 575,000 |
7 | SORENTO XM 22D E2 MT - 2WD | Xe ôtô con 07 chỗ ngồi, sản xuất năm 2014, dung tích xi lanh 2199 cm3 | 2014 | 838,000 |
| XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI NHÃN HIỆU SUZUKI |
|
| |
1 | SUZUKI GRAND VITARA | Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, dung tích 1995 cm3, nhập khẩu Nhật Bản | 2014, 2015 | 782,100 |
2 | VITARA | Xe ô tô con 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1.586cm3 nhập khẩu Hungary | 2015 | 699,840 |
3 | SUZUKI ERTIGA GLX | Xe ôtô con 7 chỗ ngồi, dung tích 1373 cm3, nhập khẩu Ấn Độ | 2015 | 581,860 |
| XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI NHÃN HIỆU MAZDA |
|
| |
1 | MAZDA 6 | 05 chỗ, động cơ xăng 4 kỳ, dung tích xi lanh 2488cc tại Nhật Bản | 2014 | 1,260,000 |
2 | MAZDA 2 | Xe ôtô con 05 chỗ, kiểu Sedan, 4 cửa, tay lái thuận, động cơ xăng, số tự động, dung tích xi lanh 1496 cm2, sản xuất tại Thái Lan | 2015 | 600,000 |
|
|
| ||
1 | MERCEDES-BENZ CLA250 4MATIC | 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1991cm3, sản xuất tại Đức | 2014 | 1,719,000 |
2 | GL500 4MATIC | Xe ôtô con, tải trọng 3250kg, 4x4, động cơ xăng KC, 4 kỳ, 8 xi lanh V, tăng áp, dung tích xi lanh 4663cm3, sản xuất tại Mỹ | 2015 | 5,479,000 |
| XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI NHÃN HIỆU MITSUBISHI |
|
| |
1 | Mitsubishi PAJERO GLS(AT) | Số tự động, dung tích 2972cm3, 07 chỗ | 2012, 2013 | 2,440,020 |
2 | Mitsubishi PAJERO GLS | Dung tích 2972cm3, 07 chỗ | 2012, 2013 | 2,277,000 |
3 | Mitsubishi Pajero GLS AT (3.8L) | Ôtô con 07 chỗ ngồi, số tự động, dung tích xi lanh 3828cm3 nhập khẩu | 2015 | 2,079,000 |
4 | Mitsubishi PAJERO GL | Dung tích 2972cm3, 09 chỗ | 2012, 2013 | 1,969,990 |
5 | Mitsubishi PAJERO | Ô tô cứu thương 4+1 chỗ, dung tích 2972cm3 | 2012, 2013 | 1,184,820 |
2014, 2015 | 964,005 | |||
6 | Mitsubishi L300 | Ô tô cứu thương 6+1 chỗ, dung tích 1997cm3 | 2012, 2013 | 865,935 |
7 | Outlander Sport GLS | Ôtô con 05 chỗ ngồi, số tự động, dung tích 1998cm3 | 2014, 2015, 2016 | 977,800 |
8 | Outlander Sport GLX | Ôtô con 05 chỗ ngồi, số tự động, dung tích 1998cm3 | 2014, 2015, 2016 | 877,400 |
9 | Mirage | Ôtô con 05 chỗ ngồi, số tự động, dung tích 1193cm3 | 2014 | 510,000 |
2015,2016 | 508,800 | |||
10 | Mirage | Ôtô con 05 chỗ ngồi, số sàn, dung tích 1193cm3 | 2014 | 440,000 |
2015, 2016 | 435,300 | |||
11 | Attrage CVT | Ôtô con 05 chỗ ngồi, số tự động, dung tích 1193cm3 | 2014 | 548,000 |
2015, 2016 | 537,000 | |||
12 | Attrage MT | Ôtô con 05 chỗ ngồi, số sàn, dung tích 1193cm3 | 2014 | 498,000 |
2015,2016 | 493,800 | |||
13 | Attrage MT Std | Ôtô con 05 chỗ ngồi, số sàn, dung tích 1193cm3 | 2014 | 468,000 |
2015,2016 | 463,800 | |||
14 | ATTRAGE | Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1193cm3, số tự động, 4x2, động cơ xăng KC, sản xuất tại Thái Lan | 2015 | 548,000 |
15 | Pajero GLS AT | Ôtô con 07 chỗ ngồi, dung tích 2972cm3 | 2014, 2015 | 1,880,000 |
16 | Triton GLS.AT (Canopy) | Ôtô tải (pick up - cabin kép), 05 chỗ ngồi, 4x4 AT, dung tích xi lanh 2477cm3, tải trọng 625 đến 725kg, nhập khẩu | 2016 | 765,800 |
17 | Triton GLS.MT (Canopy) | Ôtô tải (pick up - cabin kép), 05 chỗ ngồi, 4x4MT, dung tích xi lanh 2477cm3, tải trọng 610 đến 710kg, nhập khẩu | 2016 | 680,800 |
18 | Triton GLX.AT (Canopy) | Ôtô tải (pick up - cabin kép), 05 chỗ ngồi, 4x2 AT, dung tích xi lanh 2477cm3, tải trọng 600 đến 700kg, nhập khẩu | 2016 | 605,800 |
19 | Triton GLX.MT (Canopy) | Ôtô tải (pick up - cabin kép), 05 chỗ ngồi, 4x2 MT, dung tích xi lanh 2477cm3, tải trọng 630 đến 730kg, nhập khẩu | 2016 | 575,300 |
| XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI NHÃN HIỆU ISUZU |
|
| |
1 | D- MAX LS | Xe ô tô tải (Pick up cabin kép), 05 chỗ, số tự động, 2 cầu, trọng tải 490kg, dung tích xi lanh 2499 cm3, sản xuất tại Thái Lan | 2015 | 679,000 |
| XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI NHÃN HIỆU TOYOTA |
|
| |
* | TOYOTA- YARIS |
|
| |
1 | YARIS G | NCP151L-AHPGKU, 05 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299 cm3 | 2014 | 669,000 |
2 | YARIS G | NCP151L-AHPGKU, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1299cm3, nhập khẩu | 2015, 2016 | 710,000 |
3 | YARIS G | 05 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1299cm3 | 2014 | 683,000 |
4 | YARIS G | 05 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1299cm3 | 2015 | 710,000 |
5 | YARIS E | NCP151L-AHPRKU, 05 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299 cm3 | 2014 | 620,000 |
6 | YARIS E | NCP151L-AHPRKU, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1299cm3, nhập khẩu | 2015, 2016 | 658,000 |
7 | YARIS E | 05 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh | 2014 | 633,000 |
8 | YARIS E | 05 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh | 2015 | 658,000 |
9 | YARIS | Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, xăng KC, 4x2, dung tích xi lanh 1329cm3, sản xuất tại Pháp | 2014 | 614,000 |
* | TOYOTA- HIACE |
|
| |
1 | Hiace Diesel | 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ dầu, dung tích 2494cm3 | 2014 | 1,203,000 |
2 | Hiace Diesel | 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ dầu, dung tích 2494cm3 | 2015 | 1,251,000 |
3 | Hiace Gasoline | 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 2693cm3 | 2014 | 1,116,000 |
4 | Hiace Gasoline | 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 2693cm3 | 2015 | 1,161,000 |
5 | Hiace | KDH222L-LEMDY, 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ dầu, dung tích 2494 cm3, nhập khẩu | 2015, 2016 | 1,251,000 |
6 | TRH223L-LEMDK, 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ dầu, dung tích 2494 cm3, nhập khẩu | 2015, 2016 | 1,161,000 | |
* | TOYOTA- LAND CRUISER |
|
| |
1 | Land CRUISER PRADO | 08 chỗ ngồi, dung tích 2.7L. Nhật Bản | 2012 | 2,675,000 |
2 | LAND CRUISER PRADO TX-L | 07 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2694cm3, 4x4 | 2014, 2015 | 2,065,000 |
3 | Land Cruiser Prado TX-L | TRJ150L-GKTEK, 07 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 2694 cm3, 4x4 | 2015, 2016 | 2,192,000 |
4 | LAND CRUISER VX | 08 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 4608cm3, 4x4, ghế da, mâm đúc | 2014, 2015 | 2,607,000 |
5 | Land Cruiser VX | URJ202L-LEMDK, 08 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 4608 cm3, 4x4 | 2015, 2016 | 2,825,000 |
6 | LAND CRUISER-UZJ 200L- GNAEK | 08 chỗ ngồi. Số tự động. 4664cm3 nhập khẩu | 2011 | 2,500,000 |
7 | Land cruiser Prado TX-L | TRJ 150L-GKTEK, 7 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3, 4x4, nhập khẩu từ Nhật Bản | 2015 | 2,192,000 |
* | TOYOTA- KHÁC |
|
| |
1 | RAV4 LIMITED | Ô tô con 5 chỗ, động cơ xăng 4 kỳ, dung tích xi lanh 2494cc, tại Canada | 2014 | 1,592,000 |
2 | TOYOTA 86 | Coupé, 2 cửa, 4 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1998cm3 | 2014, 2015 | 1,636,000 |
3 | HIGHLANDER LIMITED | 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3456cm3. Nhật Bản | 2012 | 2,415,000 |
| XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI NHÃN HIỆU LEXUS |
|
| |
1 | Lexus GX460 | 07 chỗ ngồi, dung tích 4608cm3. Nhật Bản | 2011 | 3,307,000 |
2 | LS460L (USF41L-AEZGHW) | 05 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 4608cm3 | 2014 | 5,583,000 |
3 | LS460L (USF41L-AEZGHW) | 05 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 4608cm3 | 2015 | 5,808,000 |
4 | GS350 (GRL10L-BEZQH) | 05 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 3456cm3 | 2014, 2015 | 3,537,000 |
5 | GS350 (GRL12L-BEZQH) | 05 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 3456cm3, nhập khẩu | 2015, 2016 | 3,815,000 |
6 | ES250-ASV60L-BETGKV | 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.494cm3 | 2015 | 2,187,000 |
7 | ES350 (GSV60L-BETGKV) | 05 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 3456cm3 | 2014 | 2,531,000 |
8 | ES350 (GSV60L-BETGKV) | 05 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 3456cm3 | 2015 | 2,706,000 |
9 | LX570 (URJ201L-GNTGKV) | 08 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 5663cm3 | 2014, 2015 | 5,137,000 |
10 | LX 570 | URJ201L-GNZGKV, 8 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 5.663 cm3 | 2015 | 5,610,000 |
11 | GX460 (URJ150L-GKTZKV) | 07 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 4608cm3 | 2014 | 3,804,000 |
12 | GX460 (URJ150L-GKTZKV) | 07 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 4608cm3 | 2015 | 3,957,000 |
13 | RX350 AWD (GGL15L- AWTGKW) | 05 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 3456cm3, sản xuất tại Nhật Bản | 2014, 2015 | 2,835,000 |
14 | RX350 AWD (GGL25L- AWZGB) | 05 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 3456cm3, sản xuất tại Nhật Bản | 2015, 2016 | 3,337,000 |
15 | Lexus IS250 | 05 chỗ ngồi, 2.5 AT | 2013 | 2,670,000 |
16 | NX200t | AGZ15L-AWTLTW, ôtô con 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1998cm3 | 2014 | 2,408,000 |
2015 | 2,480,000 | |||
17 | NX200t | AGL15L-AWTGZ, ôtô con 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1998cm3 | 2015, 2016 | 3,060,000 |
| XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI NHÃN HIỆU AUDI |
|
| |
1 | AUDI Q5 2.0 TFSI QUATTRO, | 05 chỗ ngồi, dung tích 1984cc tại Đức | 2014 | 2,385,284 |
2 | AUDI A4 1.8TFSI | Ôtô con 05 chỗ ngồi, số tự động, động cơ xăng không chì, dung tích xi lanh 1798cm3, sản xuất tại Đức | 2015 | 1,618,268 |
3 | AUDI Q5 2.0TFSI QUATTRO | Ôtô con 05 chỗ ngồi, tay lái thuận, động cơ xăng, 4x4, dung tích xi lanh 1984 cm3, sản xuất tại Đức | 2015 | 2,283,000 |
4 | AUDI A8L W12 6.3 QUATTRO | 04 chỗ | 2011 | 7,045,000 |
| XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI NHÃN HIỆU NISSAN |
|
| |
1 | NISSAN 370Z 7AT VQ37 LUX | 02 chỗ | 2012, 2013 | 2,802,000 |
2 | MURANO | TLJNLWWZ51ERA-ED, động cơ xăng, dung tích xi lanh 3498cm3, 5 chỗ, số tự động vô cấp, 2 cầu | 2012, 2013 | 2,489,000 |
3 | Murano CVT VQ35LUX | TLJNLWWZ51ERA-ED, động cơ xăng, dung tích xi lanh 3498cm3, 5 chỗ, số tự động vô cấp, 2 cầu | 2012, 2013 | 2,489,000 |
4 | TEANA 3.5SL | BLJALVWL33EWAB động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.498cm3, 5 chỗ, số tự động vô cấp, 1 cầu, nhập khẩu từ Mỹ | 2013, 2014, 2015 | 1,694,560 |
5 | TEANA 2.5SL | BDBALVZL33EWABCD động cơ xăng, dung tích xi lanh 2.488cm3, 05 chỗ, số tự động, 1 cầu | 2013, 2014, 2015 | 1,399,900 |
6 | TEANA VQ35 LUX | BLJULGWJ32ELAK-C-A, động cơ xăng, dung tích xi lanh 3498cm3, 5 chỗ, số lự động vô cấp, nhập khẩu từ Nhật | 2012, 2013 | 2,125,000 |
7 | TEANA 350xv | BLJULGWJ32ELAK-C-A, động cơ xăng, dung tích xi lanh 3498cm3, 5 chỗ, số tự động vô cấp, nhập khẩu từ Nhật | 2012, 2013 | 2,125,000 |
8 | Juke CVTHR16 | FDTALCZF15EWA-CCMB, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1598cm3, 5 chỗ, số tự động vô cấp, nhập khẩu từ Anh | 2014, 2015 | 1,060,000 |
9 | Juke CVTHR16 UPPER | FDTALUZF15EWCCADJB, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1598cm3, 5 chỗ, số tự động vô cấp, nhập khẩu từ Anh | 2012 | 1,060,000 |
10 | Juke MTMR16DDT UPPER | FDPALUYF15UWCC-DJA, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1618cm3, 5 chỗ, số tự động vô cấp, 2 cầu, nhập khẩu từ Nhật | 2012, 2013 | 1,195,000 |
11 | NV350 Urvan | Ôtô khách, 16 chỗ, dung tích xi lanh 2488cm3, số sàn, 1 cầu, nhập khẩu Nhật Bản | 2015 | 1,180,000 |
| XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI NHÃN HIỆU PORSCHE |
|
| |
1 | Porsche Boxster | 02 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang, dung tích 2.706cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp, sx tại Đức, đời xe 2014 | 2013 | 3,091,220 |
2 | 02 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang, dung tích 2706cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp, sx tại Đức, đời xe 2015 | 2014, 2015 | 3,011,800 | |
3 | 02 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang, dung tích 2.706cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp, sx tại Đức, đời xe 2016 | 2015 | 3,088,800 | |
4 | Porsche Boxster S | 02 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang, dung tích 3.436cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp, sx tại Đức, đời xe 2014 | 2013 | 3,847,690 |
5 | 02 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang, dung tích 3436cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp, sx tại Đức, đời xe 2015 | 2014, 2015 | 3,731,200 | |
6 | 02 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang, dung tích 3.436cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp, sx tại Đức, đời xe 2016 | 2015 | 3,835,700 | |
7 | Porsche Cayman | 02 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang, dung tích 2.706cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp, sx tại Đức, đời xe 2014 | 2013 | 3,215,410 |
8 | 02 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 2706cm3, tự động 7 cấp ly hợp kéo của Porsche hoặc số tay 6 cấp, sx tại Đức, đời xe 2015 | 2014, 2015 | 3,089,900 | |
9 | 02 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang, dung tích 2.706cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp, sx tại Đức, đời xe 2016 | 2015 | 3,118,500 | |
10 | Porsche Cayman S | 02 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang, dung tích 3.436cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp, sx tại Đức, đời xe 2014 | 2013 | 4,075,060 |
11 | 02 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 3436cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp, sx tại Đức đời xe 2015 | 2014, 2015 | 3,885,200 | |
12 | Porsche Cayman s | 02 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang, dung tích 3.436cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp, sx tại Đức, đời xe 2016 | 2015 | 3,933,600 |
13 | Porsche 911 Carrera | 04 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang, dung tích 3.436cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp, sx tại Đức, đời xe 2014 | 2013 | 5,608,680 |
14 | 04 chỗ, 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 3436cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp, sx tại Đức đời xe 2015 | 2014, 2015 | 5,439,500 | |
15 | 04 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang, dung tích 3.436cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp, sx tại Đức, đời xe 2016 | 2015 | 5,505,500 | |
16 | Porsche 911 Carrera S | 04 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang, dung tích 3.800cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp, sx tại Đức, đời xe 2014 | 2013 | 6,464,920 |
17 | 04 chỗ, 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 3800cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp, sx tại Đức đời xe 2015 | 2014, 2015 | 6,281,000 | |
18 | 04 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang, dung tích 3.800cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp, sx tại Đức, đời xe 2016 | 2015 | 6,362,400 | |
19 | Porsche 911 Carrera Cabriolet | 04 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang, dung tích 3.436cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp, sx tại Đức, đời xe 2014 | 2013 | 6,351,290 |
20 | 04 chỗ, 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 3436cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp, sx tại Đức đời xe 2015 | 2014, 2015 | 6,169,900 | |
21 | 04 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang, dung tích 3.436cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp, sx tại Đức, đời xe 2016 | 2015 | 6,248,000 | |
22 | Porsche 911 Carrera S Cabriolet | 04 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang, dung tích 3.800cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp, sx tại Đức, đời xe 2014 | 2013 | 7,215,120 |
23 | 04 chỗ, 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 3800cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp, sx tại Đức đời xe 2015 | 2014, 2015 | 7,018,000 | |
24 | 04 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang, dung tích 3.800cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp, sx tại Đức, đời xe 2016 | 2015 | 7,112,600 | |
25 | Porsche Cayenne | 05 chỗ, V6, dung tích 3.598cm3, tự động 8 cấp Tiptronic S hoặc số tay 6 cấp, sx tại Đức, đời xe 2012 | 2011, 2012 | 3,206,940 |
26 | 05 chỗ, V6, dung tích 3.598cm3, tự động 8 cấp Tiptronic S hoặc số tay 6 cấp, sx tại Đức, đời xe 2013 | 2013 | 3,170,090 | |
27 | 05 chỗ, V6, dung tích 3.598cm3, tự động 8 cấp Tiptronic S hoặc số tay 6 cấp, sx tại Đức, đời xe 2014 | 2013, 2014 | 3,124,000 | |
28 | 05 chỗ, V6, dung tích xi lanh 3598cm3, tự động 8 cấp Tiptronic S hoặc số tay 6 cấp, sx tại Đức đời xe 2015 | 2014, 2015 | 3,466,100 | |
29 | 05 chỗ, V6, dung tích 3.598cm3, tự động 8 cấp Tiptronic S, sx tại Đức, đời xe 2016 | 2014 | 3,466,100 | |
30 | 2015 | |||
31 | Porsche Cayenne GTS | 05 chỗ, V6 tăng áp kép, dung tích xi lanh 3604cm3, tự động 8 cấp Tiptronic S, sx tại Đức, đời xe 2014 | 2014 | 4,908,200 |
32 | 05 chỗ, V6 tăng áp kép, dung tích xi lanh 3604cm3, tự động 8 cấp Tiptronic S, sx tại Đức, đời xe 2015 | 2014, 2015 | 5,275,600 | |
33 | 05 chỗ, V6 tăng áp kép, dung tích xi lanh 3604cm3, tự động 8 cấp Tiptronic S, sx tại Đức, đời xe 2016 | 2015 | 5,366,900 | |
34 | Porsche Cayenne S | 05 chỗ, V8, dung tích 4.806, tự động 8 cấp Tiptronic S, sx tại Đức, đời xe 2014 | 2013 | 4,241,490 |
35 | 05 chỗ, V6 tăng áp kép, dung tích xi lanh 3604cm3, tự động 8 cấp Tiptronic S, sx tại Đức đời xe 2015 | 2014, 2015 | 4,206,400 | |
36 | 05 chỗ, V6 tăng áp kép, dung tích 3604cm3, tự động 8 cấp Tiptronic S, sx tại Đức đời xe 2016 | 2015 | 4,496,800 | |
37 | Porsche Cayenne S Hybrid | 05 chỗ, V6, hybrid, dung tích 2.995cm3, tự động 8 cấp Tiptronic S, sx tại Đức, đời xe 2014 | 2013 | 4,543,110 |
38 | Porsche Cayenne Turbo | 05 chỗ, V8, tăng áp kéo, dung tích 4.806cm3, tự động 8 cấp Tiptronic S, sx tại Đức, đời xe 2014 | 2013 | 6,641,140 |
39 | 05 chỗ, V8 tăng áp kép, dung tích xi lanh 4806cm3, tự động 8 cấp Tiptronic S, sx tại Đức đời xe năm 2015 | 2014, 2015 | 6,559,300 | |
40 | 05 chỗ, V8, tăng áp kéo, dung tích 4.806 cm3, tự động 8 cấp Tiptronic S, sx tại Đức, đời xe 2014 | 2015 | 6,922,300 | |
41 | Porsche Cayenne GTS | 05 chỗ, V8, dung tích 4806cm3, tự động 8 cấp Tiptronic S, sx tại Đức, đời xe 2014 | 2013 | 5,041,410 |
42 | 2014 | 4,908,200 | ||
43 | Porsche Panamera | 04 chỗ, V6, dung tích 3605cm3, tự động 7 cấp ly hợp kéo của Porsche, sx tại Đức đời xe 2014 | 2013 | 4,495,590 |
44 | 2014 | 4,426,400 | ||
45 | 04 chỗ, V6, dung tích xi lanh 3605cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche, sx tại Đức đời xe năm 2015 | 2014, 2015 | 4,356,660 | |
46 | 04 chỗ, V6, dung tích 3.605 cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche, sx tại Đức, đời xe 2016 | 2015 | 4,359,300 | |
47 | Porsche Panamera 4 | 04 chỗ, V6, dung tích 3.605 cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche, sx tại Đức, đời xe 2014 | 2013 | 4,632,650 |
48 | 04 chỗ, V6, dung tích xi lanh 3605cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche, sx tại Đức đời xe năm 2015 | 2014, 2015 | 4,410,780 | |
49 | 04 chỗ, V6, dung tích 3.605 cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche, sx tại Đức, đời xe 2016 | 2015 | 4,420,900 | |
50 | Porsche Panamera S | 04 chỗ, V6, tăng áp kéo, dung tích 2.997 cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche, sx tại Đức, đời xe 2014 | 2014 | 6,073,870 |
51 | 04 chỗ, V6 tăng áp kép, dung tích xi lanh 2997cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche, sx tại Đức, đời xe 2015 | 2014, 2015 | 5,951,550 | |
52 | 04 chỗ, V6, tăng áp kéo, dung tích 2.997 cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche, sx tại Đức, đời xe 2016 | 2015 | 6,132,500 | |
53 | Porsche Panamera 4S | Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, V6, tăng áp kéo, dung tích 2.997 cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche, sx tại Đức, đời xe 2014 | 2013 | 6,380,660 |
54 | 04 chỗ, V6 tăng áp kép, dung tích xi lanh 2997cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche, sx tại Đức, đời xe 2015 | 2014, 2015 | 6,251,960 | |
55 | Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, V6, tăng áp kéo, dung tích 2.997cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche, sx tại Đức, đời xe 2016 | 2015 | 6,439,400 | |
56 | Porsche Panamera GTS | 04 chỗ, V8, dung tích xi lanh 4806cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche, sx tại Đức đời xe 2015 | 2014, 2015 | 6,869,610 |
57 | 04 chỗ, V8, dung tích 4806cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche, sx tại Đức đời xe 2016 | 2015 | 7,107,100 | |
58 | Porsche Macan | 05 chỗ, 4 xi lanh thẳng hàng tăng áp, dung tích xi lanh 1984cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche, sx tại Đức, đời xe 2015 | 2014, 2015 | 2,687,300 |
59 | 05 chỗ, 4 xi lanh thẳng hàng tăng áp,dung tích 1984cm3, tự động 7 cấp ly hợp kéo của Porsche, sx tại Đức đời xe 2016 | 2015 | 2,682,900 | |
60 | Porsche Macan S | 05 chỗ, V6 tăng áp kép, dung tích xi lanh 2997cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche, sx tại Đức, đời xe 2015 | 2014, 2015 | 3,196,600 |
61 | 05 chỗ, V6 tăng áp kép, dung tích xi lanh 2997cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche, đời xe 2016 | 2015 | 3,148,200 | |
62 | Porsche Macan Turbo | 05 chỗ, 4 xi lanh thẳng hàng tăng áp, dung tích xi lanh 3604cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche, sx tại Đức đời xe 2015 | 2014, 2015 | 4,295,500 |
63 | 05 chỗ, V6 tăng áp kép, dung tích 3604cm3, tự động 7 cấp ly hợp kéo của Porsche, sx tại Đức đời xe 2016 | 2015 | 4,107,400 | |
| XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI NHÃN HIỆU INFINITI |
|
| |
1 | INFINITI QX60 JLJNLVWL50EQ7 | Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.498cm3, 07 chỗ, số vô cấp 02 cầu | 2015, 2016 | 2,699,900 |
2 | INFINITI QX70 TLSNLVLS51EGA8E-C | Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.696cm3, số tự động, 5 chỗ, SUV, hai cầu | 2013, 2014 | 3,099,000 |
3 | INFINITI QX70 TLSNLVLS51EGA8E-C | Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.696cm3, 05 chỗ, số tự động, 02 cầu | 2015, 2016 | 3,099,900 |
4 | INFINITI QX80 JPKNLHLZ62E Q7 | Động cơ xăng, dung tích xi lanh 5.552cm3, số tự động, 7 chỗ, SUV, hai cầu | 2013, 2014 | 4,499,000 |
5 | INFINITI QX80 JPKNLHLZ62EQ7 | Động cơ xăng, dung tích xi lanh 5.552cm3, 07 chỗ, số tự động, 02 cầu | 2015, 2016 | 4,499,900 |
| XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI NHÃN HIỆU LAND ROVER |
|
| |
1 | RANGE ROVER EVOQUE PRESTIGE SI4 | Ô tô 05 chỗ ngồi, trọng tải 2350kg, dung tích xi lanh 1999cm3, sản xuất tại Anh | 2014 | 2,873,000 |
| XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI NHÃN HIỆU HAIMA |
|
| |
1 | HAIMA S5 | Ôtô con 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1497 cm3, sản xuất tại Trung Quốc | 2015 | 190,000 |
- 1 Quyết định 220/QĐ-STC năm 2016 sửa đổi lần 6 Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 2 Quyết định 262/QĐ-STC năm 2016 sửa đổi lần 7 Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 3 Quyết định 51/QĐ-STC năm 2016 sửa đổi lần 1 Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 4 Quyết định 91/QĐ-STC năm 2016 sửa đổi lần 2 Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 5 Quyết định 118/QĐ-STC năm 2016 sửa đổi lần 3 Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 6 Quyết định 150/QĐ-STC năm 2016 sửa đổi lần 4 Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 7 Quyết định 188/QĐ-STC năm 2016 sửa đổi lần 5 Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 8 Quyết định 299/QĐ-STC năm 2015 Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 9 Quyết định 583/QĐ-STC năm 2015 bổ sung lần 2 bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 10 Quyết định 696/QĐ-STC năm 2015 sửa đổi lần 3 Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 11 Quyết định 780/QĐ-STC năm 2015 bổ sung lần 05 Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 12 Quyết định 818/QĐ-STC năm 2015 bổ sung lần 06 Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 13 Quyết định 852/QĐ-STC năm 2015 sửa đổi, bổ sung lần 7 Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 14 Quyết định 906/QĐ-STC năm 2015 sửa đổi, bổ sung lần 8 Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 15 Quyết định 956/QĐ-STC năm 2015 sửa đổi, bổ sung lần 9 Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 16 Quyết định 1022/QĐ-STC năm 2015 bổ sung lần 10 Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy do tỉnh Cao Bằng ban hành
- 17 Quyết định 1068/QĐ-STC năm 2015 sửa đổi lần 11 Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 18 Quyết định 1129/QĐ-STC năm 2015 bổ sung lần 12 Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 19 Quyết định 1211/QĐ-STC năm 2015 sửa đổi lần 13 Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng ban hành
- 20 Quyết định 1211/QĐ-STC năm 2015 sửa đổi lần 13 Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng ban hành
- 1 Quyết định 736/QĐ-UBND năm 2016 điều chỉnh dòng có số thứ tự 2100 tại Phụ lục số 1 kèm theo Quyết định 21/2016/QĐ-UBND ban hành Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại xe ô tô; xe hai, ba bánh gắn máy; xe máy điện và phương tiện thủy nội địa; tổng thành máy trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
- 2 Quyết định 07/2016/QĐ-UBND về Bảng giá tối thiểu tính thuế tài nguyên đối với các loại khoáng sản và Bảng giá tối thiểu tính thuế sử dụng đất nông nghiệp đối với sản phẩm rừng trồng trên địa bàn tỉnh Hà Giang
- 3 Quyết định 21/2016/QĐ-UBND về Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ xe ô tô; xe hai, ba bánh gắn máy; xe máy điện và phương tiện thủy nội địa; tổng thành máy trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
- 4 Nghị định 108/2015/NĐ-CP hướng dẫn Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt và Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt sửa đổi
- 5 Công văn 1519/BTC-CST năm 2015 về giá tính lệ phí trước bạ đối với tài sản nhập khẩu do Bộ Tài chính ban hành
- 6 Thông tư 34/2013/TT-BTC sửa đổi Thông tư 124/2011/TT-BTC hướng dẫn về lệ phí trước bạ do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 7 Nghị định 23/2013/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 45/2011/NĐ-CP về lệ phí trước bạ
- 8 Thông tư 124/2011/TT-BTC hướng dẫn lệ phí trước bạ do Bộ Tài chính ban hành
- 9 Nghị định 45/2011/NĐ-CP về lệ phí trước bạ
- 10 Nghị định 24/2006/NĐ-CP Sửa đổi Nghị định 57/2002/NĐ-CP Hướng dẫn Pháp lệnh Phí và Lệ phí
- 11 Nghị định 57/2002/NĐ-CP Hướng dẫn Pháp lệnh phí và lệ phí
- 12 Pháp lệnh phí và lệ phí năm 2001
- 1 Quyết định 736/QĐ-UBND năm 2016 điều chỉnh dòng có số thứ tự 2100 tại Phụ lục số 1 kèm theo Quyết định 21/2016/QĐ-UBND ban hành Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại xe ô tô; xe hai, ba bánh gắn máy; xe máy điện và phương tiện thủy nội địa; tổng thành máy trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
- 2 Quyết định 07/2016/QĐ-UBND về Bảng giá tối thiểu tính thuế tài nguyên đối với các loại khoáng sản và Bảng giá tối thiểu tính thuế sử dụng đất nông nghiệp đối với sản phẩm rừng trồng trên địa bàn tỉnh Hà Giang
- 3 Quyết định 21/2016/QĐ-UBND về Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ xe ô tô; xe hai, ba bánh gắn máy; xe máy điện và phương tiện thủy nội địa; tổng thành máy trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
- 4 Quyết định 299/QĐ-STC năm 2015 Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 5 Quyết định 583/QĐ-STC năm 2015 bổ sung lần 2 bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 6 Quyết định 696/QĐ-STC năm 2015 sửa đổi lần 3 Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 7 Quyết định 780/QĐ-STC năm 2015 bổ sung lần 05 Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 8 Quyết định 818/QĐ-STC năm 2015 bổ sung lần 06 Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 9 Quyết định 852/QĐ-STC năm 2015 sửa đổi, bổ sung lần 7 Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 10 Quyết định 906/QĐ-STC năm 2015 sửa đổi, bổ sung lần 8 Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 11 Quyết định 956/QĐ-STC năm 2015 sửa đổi, bổ sung lần 9 Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 12 Quyết định 1022/QĐ-STC năm 2015 bổ sung lần 10 Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy do tỉnh Cao Bằng ban hành
- 13 Quyết định 1068/QĐ-STC năm 2015 sửa đổi lần 11 Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 14 Quyết định 1129/QĐ-STC năm 2015 bổ sung lần 12 Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 15 Quyết định 1211/QĐ-STC năm 2015 sửa đổi lần 13 Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Cao Bằng ban hành